Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (189)
Xe |
1chiều |
2chiều |
|
|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
|
|
16 |
3800 |
4200 |
|
|
29 |
5200 |
5800 |
|
|
35 |
7400 |
7900 |
|
|
45 |
9700 |
10700 |
|
|
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (347)
Điểm du lịch:
Sapa
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5300 5700 |
6700 7200 |
8900 9500 |
16 |
6000 |
6500 |
8700 |
11200 |
29 |
8000 |
8800 |
11700 |
15100 |
35 |
11000 |
11700 |
15600 |
20100 |
45 |
14300 |
15700 |
20800 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (320)
Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6100 6600 |
8100 8700 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10300 |
29 |
7200 |
7900 |
10700 |
13900 |
35 |
9900 |
10500 |
14300 |
18500 |
45 |
13000 |
14200 |
19200 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (352)
Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5500 |
6500 7000 |
8600 9200 |
16 |
5800 |
6300 |
8400 |
10800 |
29 |
7800 |
8500 |
11300 |
14600 |
35 |
10700 |
11300 |
15000 |
19400 |
45 |
14100 |
15400 |
20300 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (383)
Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
6900 7400 |
9000 9700 |
16 |
6200 |
6700 |
8900 |
11300 |
29 |
8300 |
9100 |
11800 |
15200 |
35 |
11500 |
12200 |
15800 |
20300 |
45 |
15100 |
16500 |
21300 |
27300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (505)
Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7900 |
8300 8900 |
10700 11500 |
16 |
8000 |
8300 |
10500 |
13300 |
29 |
10600 |
11600 |
14100 |
17800 |
35 |
14600 |
15500 |
18800 |
23800 |
45 |
19200 |
21000 |
25400 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (352)
Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5500 |
6500 7000 |
8600 9200 |
16 |
5800 |
6300 |
8400 |
10800 |
29 |
7800 |
8500 |
11300 |
14600 |
35 |
10700 |
11300 |
15000 |
19400 |
45 |
14100 |
15400 |
20300 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (318)
Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5000 |
6100 6600 |
8100 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
8000 |
10300 |
29 |
7100 |
7800 |
10700 |
13800 |
35 |
9800 |
10400 |
14200 |
18500 |
45 |
12900 |
14100 |
19200 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (334)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6300 6800 |
8300 8900 |
16 |
5600 |
6000 |
8200 |
10600 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14200 |
35 |
10200 |
10800 |
14600 |
18900 |
45 |
13400 |
14700 |
19700 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (145)
Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2800 |
4000 4300 |
5500 5800 |
16 |
3200 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4500 |
5100 |
7500 |
9900 |
35 |
6400 |
7000 |
10400 |
13800 |
45 |
8600 |
9400 |
13900 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (500)
Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7200 7800 |
8300 8900 |
10600 11400 |
16 |
7900 |
8200 |
10500 |
13200 |
29 |
10500 |
11500 |
14000 |
17700 |
35 |
14500 |
15300 |
18600 |
23600 |
45 |
19100 |
20800 |
25200 |
31900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (254)
Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6900 7500 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6800 |
9400 |
12300 |
35 |
8600 |
9100 |
12800 |
16700 |
45 |
11300 |
12300 |
17100 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (377)
Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5500 5900 |
6800 7300 |
8900 9600 |
16 |
6200 |
6600 |
8800 |
11200 |
29 |
8200 |
9000 |
11700 |
15100 |
35 |
11300 |
12000 |
15600 |
20100 |
45 |
14900 |
16300 |
21100 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (214)
Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4600 4900 |
6200 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7900 |
8400 |
11900 |
15600 |
45 |
10300 |
11300 |
15900 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (219)
Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
4200 |
4600 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6200 |
8800 |
11500 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15700 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (277)
Điểm du lịch:
Chùa Hương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5600 6000 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9600 |
29 |
6500 |
7100 |
9900 |
12900 |
35 |
9000 |
9500 |
13300 |
17300 |
45 |
11800 |
12900 |
17900 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (202)
Điểm du lịch:
Đền Đô,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3300 |
4400 4700 |
5900 6400 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5400 |
6000 |
8400 |
11100 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11000 |
15500 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (296)
Điểm du lịch:
Đền Trần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5800 6300 |
7800 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7700 |
9900 |
29 |
6700 |
7400 |
10200 |
13300 |
35 |
9300 |
9900 |
13700 |
17800 |
45 |
12200 |
13400 |
18500 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (243)
Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5600 600 |
7500 8000 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9700 |
29 |
6300 |
7000 |
9900 |
12900 |
35 |
8800 |
9400 |
13100 |
17200 |
45 |
11300 |
12400 |
17400 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (404)
Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7100 7700 |
9300 10000 |
16 |
6500 |
7000 |
9100 |
11700 |
29 |
8700 |
9600 |
12200 |
15700 |
35 |
12000 |
12700 |
16300 |
20900 |
45 |
15800 |
17300 |
22000 |
28200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (280)
Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5600 6000 |
7500 8000 |
16 |
4900 |
5400 |
7400 |
9600 |
29 |
6500 |
7200 |
9900 |
13000 |
35 |
9000 |
9600 |
13300 |
17400 |
45 |
11800 |
13000 |
18000 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (314)
Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6100 6500 |
8000 8600 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10200 |
29 |
7100 |
7700 |
10600 |
13700 |
35 |
9700 |
10300 |
14100 |
18300 |
45 |
12800 |
14000 |
19000 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (307)
Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3500 |
4500 4900 |
6000 6400 |
7900 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10100 |
29 |
6900 |
7600 |
10500 |
13600 |
35 |
9500 |
10100 |
13900 |
18100 |
45 |
12500 |
13700 |
18800 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (314)
Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6100 6500 |
8000 8600 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10200 |
29 |
7100 |
7700 |
10600 |
13700 |
35 |
9700 |
10300 |
14100 |
18300 |
45 |
12800 |
14000 |
19000 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (523)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7600 8100 |
8500 9200 |
10900 11700 |
16 |
8200 |
8500 |
10800 |
13600 |
29 |
11000 |
12000 |
14400 |
18200 |
35 |
15100 |
16000 |
19200 |
24300 |
45 |
19800 |
21700 |
26000 |
32800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (250)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4000 4300 |
5600 6000 |
7500 8000 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9900 |
29 |
6500 |
7100 |
10000 |
13100 |
35 |
8900 |
9500 |
13300 |
17400 |
45 |
11500 |
12600 |
17600 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (277)
Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5600 6000 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9600 |
29 |
6500 |
7100 |
9900 |
12900 |
35 |
9000 |
9500 |
13300 |
17300 |
45 |
11800 |
12900 |
17900 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (287)
Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4200 4600 |
5700 6100 |
7600 8200 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9800 |
29 |
6600 |
7300 |
10100 |
13100 |
35 |
9100 |
9700 |
13500 |
17600 |
45 |
12000 |
13100 |
18200 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (259)
Điểm du lịch:
Đền Hùng,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5300 5700 |
7000 7600 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12500 |
35 |
8600 |
9200 |
12900 |
16800 |
45 |
11400 |
12400 |
17300 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (313)
Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6100 6500 |
8000 8600 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10200 |
29 |
7000 |
7700 |
10600 |
13700 |
35 |
9700 |
10300 |
14100 |
18300 |
45 |
12700 |
13900 |
19000 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (584)
Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8400 9100 |
9200 9900 |
11800 12700 |
16 |
9100 |
9300 |
11600 |
14600 |
29 |
12100 |
13200 |
15500 |
19500 |
35 |
16700 |
17600 |
20700 |
26000 |
45 |
21900 |
23900 |
28000 |
35100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (192)
Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3300 3500 |
4800 500 |
6500 7000 |
16 |
4100 |
4600 |
6500 |
8600 |
29 |
5500 |
6200 |
8800 |
11600 |
35 |
7800 |
8400 |
12000 |
15800 |
45 |
10100 |
11100 |
15800 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (191)
Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3300 3500 |
4800 500 |
6500 7000 |
16 |
4100 |
4600 |
6500 |
8600 |
29 |
5500 |
6200 |
8800 |
11600 |
35 |
7800 |
8400 |
11900 |
15800 |
45 |
10100 |
11100 |
15700 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (476)
Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8200 |
8900 900 |
11400 12300 |
16 |
8200 |
8600 |
11000 |
14000 |
29 |
10800 |
11800 |
14500 |
18500 |
35 |
14600 |
15400 |
19000 |
24200 |
45 |
18900 |
20600 |
25300 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (337)
Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
4900 5300 |
6300 6800 |
8400 9000 |
16 |
5600 |
6100 |
8200 |
10600 |
29 |
7500 |
8200 |
11000 |
14200 |
35 |
10300 |
10900 |
14700 |
19000 |
45 |
13600 |
14800 |
19800 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (314)
Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6100 6500 |
8000 8600 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10200 |
29 |
7100 |
7700 |
10600 |
13700 |
35 |
9700 |
10300 |
14100 |
18300 |
45 |
12800 |
14000 |
19000 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (343)
Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6400 6900 |
8400 9100 |
16 |
5700 |
6200 |
8300 |
10700 |
29 |
7600 |
8300 |
11100 |
14400 |
35 |
10500 |
11100 |
14800 |
19200 |
45 |
13800 |
15000 |
20000 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (358)
Điểm du lịch:
Suối cá Thần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6900 7400 |
9000 9700 |
16 |
6100 |
6600 |
8900 |
11400 |
29 |
8200 |
9000 |
11900 |
15300 |
35 |
11300 |
12000 |
15800 |
20500 |
45 |
14700 |
16100 |
21200 |
27300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (383)
Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
6900 7400 |
9000 9700 |
16 |
6200 |
6700 |
8900 |
11300 |
29 |
8300 |
9100 |
11800 |
15200 |
35 |
11500 |
12200 |
15800 |
20300 |
45 |
15100 |
16500 |
21300 |
27300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (417)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4700 |
6100 6500 |
7300 7800 |
9500 10200 |
16 |
6700 |
7100 |
9300 |
11900 |
29 |
9000 |
9800 |
12500 |
16000 |
35 |
12400 |
13100 |
16600 |
21300 |
45 |
16300 |
17800 |
22500 |
28700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (476)
Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7400 |
8000 8600 |
10300 11000 |
16 |
7500 |
7900 |
10100 |
12800 |
29 |
10100 |
11000 |
13600 |
17200 |
35 |
13900 |
14700 |
18100 |
23000 |
45 |
18200 |
19900 |
24400 |
31000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (245)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
4900 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8400 |
9000 |
12600 |
16400 |
45 |
11000 |
12100 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (226)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3600 |
4800 5100 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10600 |
11600 |
16300 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (203)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4800 |
5900 6400 |
16 |
4000 |
4500 |
6200 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8500 |
11100 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (209)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3100 3400 |
4500 4900 |
6100 6500 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11200 |
35 |
7800 |
8300 |
11800 |
15500 |
45 |
10200 |
11200 |
15700 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (223)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5700 |
6300 |
8800 |
11600 |
35 |
8000 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10500 |
11600 |
16200 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (197)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2300 |
3000 3200 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
11000 |
35 |
7600 |
8100 |
11500 |
15200 |
45 |
9900 |
10900 |
15400 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (245)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
4900 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8400 |
9000 |
12600 |
16400 |
45 |
11000 |
12100 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (239)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
5000 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
12000 |
35 |
8300 |
8900 |
12400 |
16300 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (235)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5800 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16200 |
45 |
10800 |
11900 |
16600 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (178)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3600 |
4000 |
5800 |
7500 |
29 |
5000 |
5600 |
8100 |
10600 |
35 |
7200 |
7700 |
11100 |
14700 |
45 |
9500 |
10400 |
14900 |
19600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (245)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
4900 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8400 |
9000 |
12600 |
16400 |
45 |
11000 |
12100 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (241)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8300 |
8900 |
12500 |
16300 |
45 |
11000 |
12000 |
16700 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (222)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5700 |
6300 |
8800 |
11600 |
35 |
8000 |
8600 |
12000 |
15800 |
45 |
10500 |
11500 |
16200 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (233)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6500 |
9000 |
11800 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (257)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5300 5600 |
7000 7500 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12400 |
35 |
8600 |
9200 |
12800 |
16800 |
45 |
11300 |
12400 |
17200 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (215)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4600 5000 |
6200 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7900 |
8400 |
11900 |
15600 |
45 |
10400 |
11400 |
15900 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (215)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4600 5000 |
6200 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7900 |
8400 |
11900 |
15600 |
45 |
10400 |
11400 |
15900 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (218)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5000 |
6200 6700 |
16 |
4100 |
4600 |
6500 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11500 |
35 |
7900 |
8500 |
12000 |
15700 |
45 |
10400 |
11400 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (229)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4300 |
4800 |
6600 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11700 |
35 |
8100 |
8700 |
12200 |
16000 |
45 |
10700 |
11700 |
16400 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (219)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
4200 |
4600 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6200 |
8800 |
11500 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15700 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (220)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6300 |
8800 |
11500 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15800 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (212)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7800 |
8400 |
11800 |
15600 |
45 |
10300 |
11300 |
15800 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (218)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5000 |
6200 6700 |
16 |
4100 |
4600 |
6500 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11500 |
35 |
7900 |
8500 |
12000 |
15700 |
45 |
10400 |
11400 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (210)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4900 |
6100 6500 |
16 |
4100 |
4500 |
6300 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7800 |
8400 |
11800 |
15500 |
45 |
10200 |
11200 |
15800 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (225)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4800 5100 |
6400 6800 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11600 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10600 |
11600 |
16200 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (253)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4000 |
5200 5600 |
6900 7400 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6800 |
9400 |
12300 |
35 |
8500 |
9100 |
12700 |
16700 |
45 |
11200 |
12300 |
17100 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (298)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4400 4700 |
5900 6300 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6800 |
7400 |
10300 |
13400 |
35 |
9300 |
9900 |
13700 |
17900 |
45 |
12300 |
13400 |
18500 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (289)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4300 4600 |
5700 6200 |
7600 8200 |
16 |
5000 |
5500 |
7500 |
9800 |
29 |
6600 |
7300 |
10100 |
13200 |
35 |
9200 |
9700 |
13500 |
17600 |
45 |
12000 |
13200 |
18200 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (313)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6100 6500 |
8000 8600 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10200 |
29 |
7000 |
7700 |
10600 |
13700 |
35 |
9700 |
10300 |
14100 |
18300 |
45 |
12700 |
13900 |
19000 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (308)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4500 4900 |
6000 6400 |
8000 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10100 |
29 |
6900 |
7600 |
10500 |
13600 |
35 |
9600 |
10100 |
14000 |
18200 |
45 |
12600 |
13700 |
18800 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (294)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4700 |
5800 6200 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9900 |
29 |
6700 |
7400 |
10200 |
13300 |
35 |
9200 |
9800 |
13600 |
17800 |
45 |
12200 |
13300 |
18400 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (298)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4400 4700 |
5900 6300 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6800 |
7400 |
10300 |
13400 |
35 |
9300 |
9900 |
13700 |
17900 |
45 |
12300 |
13400 |
18500 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (309)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4500 4900 |
6000 6500 |
8000 8600 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10200 |
29 |
7000 |
7600 |
10500 |
13600 |
35 |
9600 |
10200 |
14000 |
18200 |
45 |
12600 |
13800 |
18900 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (321)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6200 6600 |
8100 8700 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10300 |
29 |
7200 |
7900 |
10700 |
13900 |
35 |
9900 |
10500 |
14300 |
18500 |
45 |
13000 |
14200 |
19300 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (304)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6000 6400 |
7900 8500 |
16 |
5100 |
5600 |
7800 |
10100 |
29 |
6900 |
7500 |
10400 |
13500 |
35 |
9400 |
10000 |
13900 |
18100 |
45 |
12400 |
13600 |
18700 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (298)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4400 4700 |
5900 6300 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6800 |
7400 |
10300 |
13400 |
35 |
9300 |
9900 |
13700 |
17900 |
45 |
12300 |
13400 |
18500 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (315)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6100 6500 |
8100 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10300 |
29 |
7100 |
7800 |
10600 |
13800 |
35 |
9700 |
10300 |
14100 |
18400 |
45 |
12800 |
14000 |
19100 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (321)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6200 6600 |
8100 8700 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10300 |
29 |
7200 |
7900 |
10700 |
13900 |
35 |
9900 |
10500 |
14300 |
18500 |
45 |
13000 |
14200 |
19300 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (173)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2800 3000 |
4300 4500 |
5700 6100 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7400 |
29 |
4900 |
5500 |
8000 |
10500 |
35 |
7100 |
7600 |
11000 |
14600 |
45 |
9300 |
10200 |
14800 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (232)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8200 |
8700 |
12300 |
16100 |
45 |
10700 |
11800 |
16500 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (246)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 3900 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8400 |
9000 |
12600 |
16500 |
45 |
11100 |
12100 |
16900 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (234)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5300 |
6500 7000 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5800 |
6500 |
9100 |
11800 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (335)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6300 6800 |
8300 8900 |
16 |
5600 |
6100 |
8200 |
10600 |
29 |
7400 |
8200 |
11000 |
14200 |
35 |
10200 |
10900 |
14600 |
18900 |
45 |
13500 |
14700 |
19700 |
25500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (182)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
5100 |
5700 |
8100 |
10700 |
35 |
7300 |
7800 |
11200 |
14800 |
45 |
9600 |
10500 |
15000 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (191)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4300 4700 |
5800 6200 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5200 |
5800 |
8300 |
10900 |
35 |
7400 |
8000 |
11400 |
15000 |
45 |
9800 |
10700 |
15200 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (228)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4300 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8100 |
8700 |
12200 |
16000 |
45 |
10700 |
11700 |
16300 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (181)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
5000 |
5700 |
8100 |
10700 |
35 |
7200 |
7800 |
11200 |
14800 |
45 |
9500 |
10500 |
15000 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (222)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5700 |
6300 |
8800 |
11600 |
35 |
8000 |
8600 |
12000 |
15800 |
45 |
10500 |
11500 |
16200 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (220)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6300 |
8800 |
11500 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15800 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (226)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3600 |
4800 5100 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10600 |
11600 |
16300 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (213)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6200 |
8600 |
11300 |
35 |
7900 |
8400 |
11800 |
15600 |
45 |
10300 |
11300 |
15900 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (198)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3200 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8400 |
11000 |
35 |
7600 |
8100 |
11500 |
15200 |
45 |
10000 |
10900 |
15400 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (188)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7800 |
29 |
5100 |
5800 |
8200 |
10800 |
35 |
7400 |
7900 |
11300 |
14900 |
45 |
9700 |
10700 |
15100 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (201)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3200 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
6000 |
8400 |
11100 |
35 |
7600 |
8200 |
11600 |
15300 |
45 |
10000 |
11000 |
15500 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (215)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4600 5000 |
6200 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7900 |
8400 |
11900 |
15600 |
45 |
10400 |
11400 |
15900 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (278)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5600 6000 |
7400 8000 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9600 |
29 |
6500 |
7100 |
9900 |
12900 |
35 |
9000 |
9500 |
13300 |
17300 |
45 |
11800 |
12900 |
17900 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (277)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5600 6000 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9600 |
29 |
6500 |
7100 |
9900 |
12900 |
35 |
9000 |
9500 |
13300 |
17300 |
45 |
11800 |
12900 |
17900 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (275)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7100 |
9800 |
12800 |
35 |
8900 |
9500 |
13200 |
17300 |
45 |
11700 |
12800 |
17800 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (269)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7200 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9400 |
29 |
6300 |
7000 |
9700 |
12700 |
35 |
8800 |
9400 |
13100 |
17100 |
45 |
11600 |
12700 |
17600 |
22900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (260)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4100 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6900 |
9600 |
12500 |
35 |
8700 |
9200 |
12900 |
16900 |
45 |
11400 |
12500 |
17300 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (232)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8200 |
8700 |
12300 |
16100 |
45 |
10700 |
11800 |
16500 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (237)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4800 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8300 |
8800 |
12400 |
16200 |
45 |
10900 |
11900 |
16600 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (262)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4700 |
5100 |
7100 |
9300 |
29 |
6200 |
6900 |
9600 |
12500 |
35 |
8700 |
9300 |
12900 |
16900 |
45 |
11400 |
12500 |
17400 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (292)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6200 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9900 |
29 |
6700 |
7300 |
10200 |
13300 |
35 |
9200 |
9800 |
13600 |
17700 |
45 |
12100 |
13300 |
18300 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (250)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6900 7400 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12200 |
35 |
8500 |
9100 |
12700 |
16600 |
45 |
11200 |
12200 |
17000 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (281)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5600 6000 |
7500 8000 |
16 |
4900 |
5400 |
7400 |
9600 |
29 |
6500 |
7200 |
10000 |
13000 |
35 |
9000 |
9600 |
13400 |
17400 |
45 |
11900 |
13000 |
18000 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (286)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5700 6100 |
7600 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6600 |
7200 |
10100 |
13100 |
35 |
9100 |
9700 |
13500 |
17600 |
45 |
12000 |
13100 |
18100 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (271)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4800 |
5200 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7000 |
9800 |
12700 |
35 |
8800 |
9400 |
13100 |
17200 |
45 |
11600 |
12700 |
17700 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (280)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5600 6000 |
7500 8000 |
16 |
4900 |
5400 |
7400 |
9600 |
29 |
6500 |
7200 |
9900 |
13000 |
35 |
9000 |
9600 |
13300 |
17400 |
45 |
11800 |
13000 |
18000 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (231)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8200 |
8700 |
12200 |
16100 |
45 |
10700 |
11800 |
16400 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (271)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4800 |
5200 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7000 |
9800 |
12700 |
35 |
8800 |
9400 |
13100 |
17200 |
45 |
11600 |
12700 |
17700 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (266)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9400 |
29 |
6300 |
6900 |
9700 |
12600 |
35 |
8800 |
9300 |
13000 |
17000 |
45 |
11500 |
12600 |
17500 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (299)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6200 6600 |
8200 8800 |
16 |
5300 |
5800 |
8000 |
10400 |
29 |
7100 |
7700 |
10800 |
14000 |
35 |
9700 |
10300 |
14300 |
18700 |
45 |
12700 |
13800 |
19200 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (312)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3800 |
4800 5100 |
6300 6800 |
8400 9000 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10700 |
29 |
7300 |
8000 |
11000 |
14300 |
35 |
10100 |
10700 |
14700 |
19100 |
45 |
13100 |
14300 |
19600 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (293)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6200 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9900 |
29 |
6700 |
7300 |
10200 |
13300 |
35 |
9200 |
9800 |
13600 |
17700 |
45 |
12100 |
13300 |
18400 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (336)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6600 7100 |
8700 9400 |
16 |
5800 |
6300 |
8600 |
11100 |
29 |
7800 |
8500 |
11500 |
14900 |
35 |
10700 |
11400 |
15300 |
19800 |
45 |
14000 |
15300 |
20400 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (288)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4300 4600 |
5700 6100 |
7600 8200 |
16 |
5000 |
5400 |
7500 |
9800 |
29 |
6600 |
7300 |
10100 |
13200 |
35 |
9100 |
9700 |
13500 |
17600 |
45 |
12000 |
13200 |
18200 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (254)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6900 7500 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6800 |
9400 |
12300 |
35 |
8600 |
9100 |
12800 |
16700 |
45 |
11300 |
12300 |
17100 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (353)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6800 7300 |
9000 9600 |
16 |
6100 |
6600 |
8800 |
11300 |
29 |
8100 |
8900 |
11800 |
15200 |
35 |
11200 |
11800 |
15700 |
20300 |
45 |
14600 |
15900 |
21000 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (314)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6100 6500 |
8000 8600 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10200 |
29 |
7100 |
7700 |
10600 |
13700 |
35 |
9700 |
10300 |
14100 |
18300 |
45 |
12800 |
14000 |
19000 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (315)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6100 6500 |
8100 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10300 |
29 |
7100 |
7800 |
10600 |
13800 |
35 |
9700 |
10300 |
14100 |
18400 |
45 |
12800 |
14000 |
19100 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (283)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5600 6100 |
7500 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6500 |
7200 |
10000 |
13000 |
35 |
9100 |
9600 |
13400 |
17500 |
45 |
11900 |
13000 |
18000 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (242)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8400 |
8900 |
12500 |
16400 |
45 |
11000 |
12000 |
16800 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (238)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
5000 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8300 |
8800 |
12400 |
16300 |
45 |
10900 |
11900 |
16600 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (245)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
4900 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8400 |
9000 |
12600 |
16400 |
45 |
11000 |
12100 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (261)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9300 |
29 |
6200 |
6900 |
9600 |
12500 |
35 |
8700 |
9200 |
12900 |
16900 |
45 |
11400 |
12500 |
17400 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (254)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6900 7500 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6800 |
9400 |
12300 |
35 |
8600 |
9100 |
12800 |
16700 |
45 |
11300 |
12300 |
17100 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (218)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5000 |
6200 6700 |
16 |
4100 |
4600 |
6500 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11500 |
35 |
7900 |
8500 |
12000 |
15700 |
45 |
10400 |
11400 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (216)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4600 5000 |
6200 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7900 |
8500 |
11900 |
15700 |
45 |
10400 |
11400 |
16000 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (237)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4800 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8300 |
8800 |
12400 |
16200 |
45 |
10900 |
11900 |
16600 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (257)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5300 5600 |
7000 7500 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12400 |
35 |
8600 |
9200 |
12800 |
16800 |
45 |
11300 |
12400 |
17200 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (229)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4300 |
4800 |
6600 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11700 |
35 |
8100 |
8700 |
12200 |
16000 |
45 |
10700 |
11700 |
16400 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (291)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6200 |
7700 8200 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9800 |
29 |
6700 |
7300 |
10200 |
13200 |
35 |
9200 |
9800 |
13600 |
17700 |
45 |
12100 |
13200 |
18300 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (308)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4500 4900 |
6000 6400 |
8000 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10100 |
29 |
6900 |
7600 |
10500 |
13600 |
35 |
9600 |
10100 |
14000 |
18200 |
45 |
12600 |
13700 |
18800 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (321)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6200 6600 |
8100 8700 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10300 |
29 |
7200 |
7900 |
10700 |
13900 |
35 |
9900 |
10500 |
14300 |
18500 |
45 |
13000 |
14200 |
19300 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (312)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6000 6500 |
8000 8600 |
16 |
5300 |
5700 |
7900 |
10200 |
29 |
7000 |
7700 |
10500 |
13700 |
35 |
9700 |
10200 |
14100 |
18300 |
45 |
12700 |
13900 |
19000 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (297)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4400 4700 |
5900 6300 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6700 |
7400 |
10300 |
13400 |
35 |
9300 |
9900 |
13700 |
17900 |
45 |
12200 |
13400 |
18500 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (326)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3800 |
4800 5100 |
6200 6700 |
8200 8800 |
16 |
5500 |
5900 |
8100 |
10400 |
29 |
7300 |
8000 |
10800 |
14000 |
35 |
10000 |
10600 |
14400 |
18700 |
45 |
13200 |
14400 |
19400 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (304)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6000 6400 |
7900 8500 |
16 |
5100 |
5600 |
7800 |
10100 |
29 |
6900 |
7500 |
10400 |
13500 |
35 |
9400 |
10000 |
13900 |
18100 |
45 |
12400 |
13600 |
18700 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (299)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4400 4700 |
5900 6300 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6800 |
7400 |
10300 |
13400 |
35 |
9300 |
9900 |
13700 |
17900 |
45 |
12300 |
13400 |
18500 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (275)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7100 |
9800 |
12800 |
35 |
8900 |
9500 |
13200 |
17300 |
45 |
11700 |
12800 |
17800 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (322)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6200 6600 |
8100 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10400 |
29 |
7200 |
7900 |
10700 |
13900 |
35 |
9900 |
10500 |
14300 |
18600 |
45 |
13000 |
14300 |
19300 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (285)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5700 6100 |
7500 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6600 |
7200 |
10000 |
13100 |
35 |
9100 |
9700 |
13400 |
17500 |
45 |
12000 |
13100 |
18100 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (293)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6200 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9900 |
29 |
6700 |
7300 |
10200 |
13300 |
35 |
9200 |
9800 |
13600 |
17700 |
45 |
12100 |
13300 |
18400 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (293)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6200 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9900 |
29 |
6700 |
7300 |
10200 |
13300 |
35 |
9200 |
9800 |
13600 |
17700 |
45 |
12100 |
13300 |
18400 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (221)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6300 |
8800 |
11500 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15800 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (249)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8500 |
9000 |
12600 |
16600 |
45 |
11100 |
12200 |
17000 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (252)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5200 5600 |
6900 7400 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8500 |
9100 |
12700 |
16600 |
45 |
11200 |
12300 |
17100 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (237)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4800 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8300 |
8800 |
12400 |
16200 |
45 |
10900 |
11900 |
16600 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (239)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
5000 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
12000 |
35 |
8300 |
8900 |
12400 |
16300 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (231)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8200 |
8700 |
12200 |
16100 |
45 |
10700 |
11800 |
16400 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (194)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4400 4700 |
5800 6300 |
16 |
3900 |
4300 |
6100 |
7900 |
29 |
5200 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7500 |
8000 |
11400 |
15100 |
45 |
9900 |
10800 |
15300 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (226)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3600 |
4800 5100 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10600 |
11600 |
16300 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (137)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3100 |
3400 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9600 |
35 |
6200 |
6800 |
10200 |
13500 |
45 |
8300 |
9100 |
13500 |
17900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (151)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2700 2800 |
4100 4400 |
5600 6000 |
16 |
3300 |
3600 |
5200 |
6900 |
29 |
4600 |
5200 |
7600 |
10100 |
35 |
6600 |
7100 |
10600 |
14100 |
45 |
8800 |
9600 |
14200 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (116)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3500 3800 |
4800 5200 |
16 |
3000 |
3300 |
4900 |
6400 |
29 |
4100 |
4600 |
6800 |
9100 |
35 |
5800 |
6600 |
9900 |
13300 |
45 |
7800 |
8700 |
12900 |
17200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (119)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2900 |
3200 |
4700 |
6200 |
29 |
4000 |
4500 |
6700 |
8800 |
35 |
5700 |
6500 |
9600 |
12900 |
45 |
7600 |
8500 |
12600 |
16800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (135)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2500 2600 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3100 |
3400 |
5000 |
6500 |
29 |
4300 |
4800 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
6800 |
10100 |
13500 |
45 |
8200 |
9100 |
13400 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (167)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2800 3000 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7300 |
29 |
4800 |
5400 |
7900 |
10400 |
35 |
6900 |
7500 |
10900 |
14400 |
45 |
9200 |
10100 |
14600 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (157)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2700 2900 |
4200 4400 |
5700 6000 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
7000 |
29 |
4700 |
5300 |
7700 |
10200 |
35 |
6700 |
7300 |
10700 |
14200 |
45 |
8900 |
9800 |
14300 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (161)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2900 |
4200 4500 |
5700 6000 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7100 |
29 |
4700 |
5300 |
7800 |
10300 |
35 |
6800 |
7300 |
10800 |
14300 |
45 |
9000 |
9900 |
14400 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (212)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7800 |
8400 |
11800 |
15600 |
45 |
10300 |
11300 |
15800 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (148)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2800 2900 |
4300 4500 |
5800 6200 |
16 |
3300 |
3700 |
5400 |
7100 |
29 |
4700 |
5300 |
7900 |
10500 |
35 |
6800 |
7300 |
10900 |
14600 |
45 |
8900 |
9800 |
14500 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (155)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2800 3000 |
4300 4600 |
5900 6300 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7300 |
29 |
4800 |
5500 |
8000 |
10700 |
35 |
7000 |
7500 |
11100 |
14800 |
45 |
9100 |
10000 |
14700 |
19600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (182)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4500 4800 |
6100 6500 |
16 |
3800 |
4300 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8500 |
11200 |
35 |
7500 |
8100 |
11700 |
15500 |
45 |
9900 |
10800 |
15500 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (211)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4800 5100 |
6400 6800 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8700 |
29 |
5700 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8100 |
8700 |
12300 |
16200 |
45 |
10600 |
11600 |
16300 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (188)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4500 4800 |
6100 6500 |
16 |
3900 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5400 |
6000 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8200 |
11800 |
15600 |
45 |
10000 |
11000 |
15600 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (165)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2900 3100 |
4400 4700 |
6000 6300 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
5000 |
5600 |
8200 |
10800 |
35 |
7200 |
7700 |
11300 |
15000 |
45 |
9400 |
10300 |
15000 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (199)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3200 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3900 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
6000 |
8400 |
11000 |
35 |
7600 |
8200 |
11500 |
15200 |
45 |
10000 |
11000 |
15400 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (285)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5700 6100 |
7500 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6600 |
7200 |
10000 |
13100 |
35 |
9100 |
9700 |
13400 |
17500 |
45 |
12000 |
13100 |
18100 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (233)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8500 |
9100 |
12800 |
16800 |
45 |
11100 |
12200 |
17000 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (265)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5600 6000 |
7500 8000 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9800 |
29 |
6500 |
7200 |
10100 |
13200 |
35 |
9100 |
9700 |
13600 |
17700 |
45 |
11900 |
13000 |
18100 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (457)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
6900 7400 |
8100 8700 |
10500 11300 |
16 |
7600 |
8000 |
10300 |
13100 |
29 |
10100 |
11100 |
13800 |
17600 |
35 |
14000 |
14800 |
18400 |
23400 |
45 |
18200 |
19900 |
24600 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (427)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5100 |
6500 7000 |
7700 8300 |
10000 10800 |
16 |
7200 |
7600 |
9900 |
12600 |
29 |
9600 |
10500 |
13200 |
16900 |
35 |
13200 |
13900 |
17600 |
22500 |
45 |
17100 |
18700 |
23600 |
30100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (441)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6400 6900 |
7600 8100 |
9800 10500 |
16 |
7100 |
7500 |
9600 |
12300 |
29 |
9400 |
10300 |
12900 |
16500 |
35 |
13000 |
13700 |
17200 |
22000 |
45 |
17100 |
18600 |
23300 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (482)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7000 7500 |
8000 8700 |
10400 11100 |
16 |
7600 |
8000 |
10200 |
12900 |
29 |
10200 |
11100 |
13700 |
17300 |
35 |
14000 |
14800 |
18200 |
23100 |
45 |
18500 |
20200 |
24600 |
31200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (440)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6400 6900 |
7600 8100 |
9800 10500 |
16 |
7000 |
7400 |
9600 |
12300 |
29 |
9400 |
10300 |
12900 |
16400 |
35 |
13000 |
13700 |
17200 |
21900 |
45 |
17000 |
18600 |
23200 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (251)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5200 5500 |
6900 7400 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8500 |
9100 |
12700 |
16600 |
45 |
11200 |
12200 |
17100 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (332)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6300 6700 |
8300 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10500 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14100 |
35 |
10200 |
10800 |
14600 |
18900 |
45 |
13400 |
14600 |
19600 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (272)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4000 4300 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7000 |
9800 |
12800 |
35 |
8900 |
9400 |
13200 |
17200 |
45 |
11700 |
12800 |
17700 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (193)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4400 4700 |
5800 6300 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5200 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7500 |
8000 |
11400 |
15100 |
45 |
9800 |
10800 |
15300 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (215)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4600 5000 |
6200 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7900 |
8400 |
11900 |
15600 |
45 |
10400 |
11400 |
15900 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (260)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4100 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6900 |
9600 |
12500 |
35 |
8700 |
9200 |
12900 |
16900 |
45 |
11400 |
12500 |
17300 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (298)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4400 4700 |
5900 6300 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6800 |
7400 |
10300 |
13400 |
35 |
9300 |
9900 |
13700 |
17900 |
45 |
12300 |
13400 |
18500 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (284)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5700 6100 |
7500 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6600 |
7200 |
10000 |
13100 |
35 |
9100 |
9600 |
13400 |
17500 |
45 |
11900 |
13100 |
18100 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (286)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5700 6100 |
7600 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6600 |
7200 |
10100 |
13100 |
35 |
9100 |
9700 |
13500 |
17600 |
45 |
12000 |
13100 |
18100 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (265)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9300 |
29 |
6300 |
6900 |
9700 |
12600 |
35 |
8700 |
9300 |
13000 |
17000 |
45 |
11500 |
12600 |
17500 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (298)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4400 4700 |
5900 6300 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6800 |
7400 |
10300 |
13400 |
35 |
9300 |
9900 |
13700 |
17900 |
45 |
12300 |
13400 |
18500 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (321)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3900 |
4900 5300 |
6400 6900 |
8500 9100 |
16 |
5600 |
6100 |
8300 |
10800 |
29 |
7500 |
8200 |
11200 |
14500 |
35 |
10300 |
10900 |
14900 |
19400 |
45 |
13400 |
14700 |
19900 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (305)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6000 6400 |
7900 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10100 |
29 |
6900 |
7500 |
10400 |
13600 |
35 |
9500 |
10100 |
13900 |
18100 |
45 |
12500 |
13600 |
18700 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (320)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6100 6600 |
8100 8700 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10300 |
29 |
7200 |
7900 |
10700 |
13900 |
35 |
9900 |
10500 |
14300 |
18500 |
45 |
13000 |
14200 |
19200 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (318)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5000 |
6100 6600 |
8100 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
8000 |
10300 |
29 |
7100 |
7800 |
10700 |
13800 |
35 |
9800 |
10400 |
14200 |
18500 |
45 |
12900 |
14100 |
19200 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (334)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6300 6800 |
8300 8900 |
16 |
5600 |
6000 |
8200 |
10600 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14200 |
35 |
10200 |
10800 |
14600 |
18900 |
45 |
13400 |
14700 |
19700 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (321)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6200 6600 |
8100 8700 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10300 |
29 |
7200 |
7900 |
10700 |
13900 |
35 |
9900 |
10500 |
14300 |
18500 |
45 |
13000 |
14200 |
19300 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (375)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6800 7300 |
8900 9500 |
16 |
6100 |
6600 |
8700 |
11200 |
29 |
8200 |
9000 |
11700 |
15100 |
35 |
11300 |
12000 |
15600 |
20100 |
45 |
14800 |
16200 |
21100 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (331)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6300 6700 |
8300 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8100 |
10500 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14100 |
35 |
10100 |
10800 |
14500 |
18800 |
45 |
13300 |
14600 |
19600 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (438)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5500 |
7100 7600 |
8400 800 |
10900 11700 |
16 |
7600 |
8100 |
10500 |
13300 |
29 |
10000 |
11000 |
13800 |
17600 |
35 |
13600 |
14400 |
18000 |
23000 |
45 |
17500 |
19200 |
24000 |
30500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (396)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6400 6900 |
7800 800 |
10200 11000 |
16 |
7000 |
7500 |
9800 |
12600 |
29 |
9200 |
10000 |
12900 |
16600 |
35 |
12400 |
13100 |
16900 |
21800 |
45 |
16100 |
17500 |
22500 |
28800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (385)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6600 |
7500 8100 |
9800 10600 |
16 |
6800 |
7300 |
9700 |
12400 |
29 |
9000 |
9800 |
12700 |
16400 |
35 |
12100 |
12800 |
16700 |
21400 |
45 |
15700 |
17100 |
22100 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (433)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7000 7500 |
8300 800 |
10800 11600 |
16 |
7600 |
8000 |
10400 |
13300 |
29 |
9900 |
10900 |
13700 |
17500 |
35 |
13400 |
14200 |
17900 |
22900 |
45 |
17400 |
19000 |
23800 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (404)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6400 6900 |
7800 8300 |
10100 10900 |
16 |
7100 |
7600 |
9900 |
12700 |
29 |
9300 |
10200 |
13100 |
16800 |
35 |
12600 |
13400 |
17200 |
22000 |
45 |
16300 |
17900 |
22800 |
29100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (372)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4400 |
5700 6100 |
7100 7600 |
9200 9900 |
16 |
6400 |
6800 |
9100 |
11700 |
29 |
8500 |
9300 |
12200 |
15700 |
35 |
11700 |
12400 |
16200 |
20900 |
45 |
15200 |
16600 |
21700 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (355)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6800 7400 |
9000 9700 |
16 |
6100 |
6600 |
8800 |
11400 |
29 |
8100 |
8900 |
11800 |
15300 |
35 |
11200 |
11900 |
15800 |
20400 |
45 |
14600 |
16000 |
21100 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (339)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5300 |
6400 6800 |
8400 9000 |
16 |
5600 |
6100 |
8200 |
10600 |
29 |
7500 |
8200 |
11000 |
14300 |
35 |
10400 |
11000 |
14700 |
19100 |
45 |
13600 |
14900 |
19900 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (364)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5300 5700 |
6700 7200 |
8700 9400 |
16 |
6000 |
6400 |
8600 |
11000 |
29 |
8000 |
8700 |
11500 |
14800 |
35 |
11000 |
11700 |
15300 |
19800 |
45 |
14500 |
15800 |
20700 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (361)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6600 7100 |
8700 9300 |
16 |
5900 |
6400 |
8500 |
11000 |
29 |
7900 |
8700 |
11400 |
14800 |
35 |
10900 |
11600 |
15300 |
19700 |
45 |
14400 |
15700 |
20600 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (379)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5500 5900 |
6800 7300 |
8900 9600 |
16 |
6200 |
6600 |
8800 |
11300 |
29 |
8300 |
9100 |
11800 |
15100 |
35 |
11400 |
12100 |
15700 |
20200 |
45 |
15000 |
16400 |
21200 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (418)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6500 |
7300 7800 |
9500 10200 |
16 |
6700 |
7100 |
9300 |
11900 |
29 |
9000 |
9800 |
12500 |
16000 |
35 |
12400 |
13100 |
16600 |
21300 |
45 |
16300 |
17800 |
22500 |
28700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (376)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6800 7300 |
8900 9600 |
16 |
6200 |
6600 |
8800 |
11200 |
29 |
8200 |
9000 |
11700 |
15100 |
35 |
11300 |
12000 |
15600 |
20100 |
45 |
14900 |
16200 |
21100 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (378)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5500 5900 |
6800 7300 |
8900 9600 |
16 |
6200 |
6600 |
8800 |
11300 |
29 |
8200 |
9000 |
11800 |
15100 |
35 |
11400 |
12000 |
15700 |
20200 |
45 |
14900 |
16300 |
21200 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (361)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6600 7100 |
8700 9300 |
16 |
5900 |
6400 |
8500 |
11000 |
29 |
7900 |
8700 |
11400 |
14800 |
35 |
10900 |
11600 |
15300 |
19700 |
45 |
14400 |
15700 |
20600 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (347)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6500 6900 |
8500 9100 |
16 |
5700 |
6200 |
8400 |
10800 |
29 |
7700 |
8400 |
11200 |
14500 |
35 |
10600 |
11200 |
14900 |
19300 |
45 |
13900 |
15200 |
20100 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (424)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7400 7900 |
9600 10300 |
16 |
6800 |
7200 |
9400 |
12000 |
29 |
9100 |
10000 |
12600 |
16100 |
35 |
12500 |
13300 |
16800 |
21500 |
45 |
16500 |
18000 |
22700 |
28900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (410)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6400 |
7200 7700 |
9400 10100 |
16 |
6600 |
7000 |
9200 |
11800 |
29 |
8800 |
9700 |
12300 |
15800 |
35 |
12200 |
12900 |
16400 |
21100 |
45 |
16000 |
17500 |
22200 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (402)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7100 7600 |
9300 9900 |
16 |
6500 |
6900 |
9100 |
11600 |
29 |
8700 |
9500 |
12200 |
15600 |
35 |
12000 |
12700 |
16300 |
20800 |
45 |
15700 |
17200 |
22000 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (371)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6700 7200 |
8800 9500 |
16 |
6100 |
6500 |
8700 |
11100 |
29 |
8100 |
8900 |
11600 |
15000 |
35 |
11200 |
11800 |
15500 |
20000 |
45 |
14700 |
16100 |
20900 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (515)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 8000 |
8400 9100 |
10800 11600 |
16 |
8100 |
8400 |
10700 |
13500 |
29 |
10800 |
11800 |
14300 |
18100 |
35 |
14900 |
15700 |
19000 |
24100 |
45 |
19600 |
21400 |
25700 |
32500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (476)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7400 |
8000 8600 |
10300 11000 |
16 |
7500 |
7900 |
10100 |
12800 |
29 |
10100 |
11000 |
13600 |
17200 |
35 |
13900 |
14700 |
18100 |
23000 |
45 |
18200 |
19900 |
24400 |
31000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (552)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
8900 9500 |
9900 1000 |
12600 13600 |
16 |
9400 |
9700 |
12200 |
15400 |
29 |
12300 |
13500 |
16000 |
20200 |
35 |
16700 |
17600 |
21000 |
26500 |
45 |
21500 |
23500 |
27900 |
35100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (526)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6500 |
8300 8900 |
9300 10000 |
12000 12900 |
16 |
9000 |
9300 |
11800 |
14900 |
29 |
11800 |
12900 |
15500 |
19600 |
35 |
16000 |
16900 |
20300 |
25700 |
45 |
20600 |
22500 |
27000 |
34100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (676)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8300 |
10800 11600 |
11800 1200 |
14900 16000 |
16 |
11300 |
11600 |
14400 |
17900 |
29 |
14800 |
15900 |
18900 |
23600 |
35 |
20100 |
20700 |
24800 |
30900 |
45 |
25900 |
27700 |
33000 |
41000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (632)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7800 |
10100 10900 |
11000 1100 |
14000 15000 |
16 |
10600 |
10900 |
13600 |
16900 |
29 |
13900 |
15100 |
17800 |
22300 |
35 |
18900 |
19700 |
23300 |
29200 |
45 |
24300 |
26300 |
31000 |
38700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (473)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7400 |
7900 8500 |
10200 11000 |
16 |
7500 |
7900 |
10100 |
12800 |
29 |
10000 |
11000 |
13500 |
17200 |
35 |
13800 |
14600 |
18000 |
22900 |
45 |
18100 |
19800 |
24300 |
30800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (501)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7800 |
8300 8900 |
10600 11400 |
16 |
7900 |
8200 |
10500 |
13200 |
29 |
10500 |
11500 |
14000 |
17800 |
35 |
14500 |
15400 |
18700 |
23700 |
45 |
19100 |
20900 |
25300 |
31900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (455)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5200 |
6600 7100 |
7700 8300 |
10000 10700 |
16 |
7300 |
7600 |
9800 |
12500 |
29 |
9700 |
10600 |
13200 |
16800 |
35 |
13300 |
14100 |
17500 |
22400 |
45 |
17500 |
19200 |
23700 |
30100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (573)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9200 9900 |
10100 1000 |
12900 13900 |
16 |
9700 |
10000 |
12500 |
15700 |
29 |
12700 |
13900 |
16400 |
20700 |
35 |
17200 |
18200 |
21500 |
27100 |
45 |
22300 |
24300 |
28600 |
36000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (515)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9200 9900 |
11800 12700 |
16 |
8800 |
9200 |
11600 |
14700 |
29 |
11600 |
12700 |
15300 |
19400 |
35 |
15700 |
16600 |
20000 |
25400 |
45 |
20200 |
22100 |
26600 |
33600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (543)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9400 |
9700 1000 |
12500 13400 |
16 |
9300 |
9600 |
12100 |
15200 |
29 |
12100 |
13300 |
15900 |
20000 |
35 |
16400 |
17400 |
20700 |
26200 |
45 |
21200 |
23200 |
27600 |
34700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (483)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7000 7500 |
8100 8700 |
10400 11200 |
16 |
7600 |
8000 |
10200 |
12900 |
29 |
10200 |
11200 |
13700 |
17400 |
35 |
14100 |
14900 |
18200 |
23200 |
45 |
18500 |
20200 |
24700 |
31200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (508)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5700 |
7400 7900 |
8400 9000 |
10700 11500 |
16 |
8000 |
8300 |
10600 |
13300 |
29 |
10700 |
11700 |
14100 |
17900 |
35 |
14700 |
15500 |
18800 |
23900 |
45 |
19300 |
21100 |
25500 |
32200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (518)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6400 |
8200 8800 |
9200 9900 |
11800 12700 |
16 |
8900 |
9200 |
11700 |
14700 |
29 |
11600 |
12700 |
15400 |
19400 |
35 |
15700 |
16600 |
20100 |
25500 |
45 |
20300 |
22200 |
26700 |
33700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (505)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7900 |
8300 8900 |
10700 11500 |
16 |
8000 |
8300 |
10500 |
13300 |
29 |
10600 |
11600 |
14100 |
17800 |
35 |
14600 |
15500 |
18800 |
23800 |
45 |
19200 |
21000 |
25400 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (525)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7600 8200 |
8600 9200 |
10900 11800 |
16 |
8200 |
8600 |
10800 |
13600 |
29 |
11000 |
12000 |
14500 |
18300 |
35 |
15100 |
16000 |
19300 |
24400 |
45 |
19900 |
21700 |
26100 |
32900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (448)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7600 8200 |
9900 10600 |
16 |
7200 |
7500 |
9700 |
12400 |
29 |
9600 |
10500 |
13000 |
16600 |
35 |
13200 |
13900 |
17400 |
22200 |
45 |
17300 |
18900 |
23500 |
29900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (568)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8200 8800 |
9100 9700 |
11500 12400 |
16 |
8800 |
9100 |
11400 |
14300 |
29 |
11800 |
12900 |
15200 |
19200 |
35 |
16200 |
17200 |
20300 |
25600 |
45 |
21400 |
23300 |
27500 |
34500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (538)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
8700 9400 |
11100 12000 |
16 |
8400 |
8700 |
11000 |
13800 |
29 |
11200 |
12300 |
14700 |
18500 |
35 |
15500 |
16400 |
19600 |
24700 |
45 |
20300 |
22200 |
26500 |
33400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (553)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6500 |
8300 9000 |
9300 10000 |
11900 12700 |
16 |
9000 |
9300 |
11700 |
14700 |
29 |
12000 |
13200 |
15600 |
19700 |
35 |
16600 |
17500 |
20800 |
26300 |
45 |
21600 |
23600 |
27900 |
35100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (532)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8600 9300 |
11000 11900 |
16 |
8300 |
8700 |
10900 |
13700 |
29 |
11100 |
12200 |
14600 |
18400 |
35 |
15300 |
16200 |
19400 |
24600 |
45 |
20100 |
22000 |
26300 |
33100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (555)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6500 |
8400 9000 |
9300 10000 |
11900 12800 |
16 |
9000 |
9400 |
11700 |
14700 |
29 |
12100 |
13200 |
15700 |
19800 |
35 |
16600 |
17600 |
20900 |
26400 |
45 |
21600 |
23600 |
28000 |
35200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (522)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8500 9200 |
10900 11700 |
16 |
8200 |
8500 |
10800 |
13600 |
29 |
10900 |
12000 |
14400 |
18200 |
35 |
15100 |
15900 |
19200 |
24300 |
45 |
19800 |
21600 |
26000 |
32700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (550)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
7900 8500 |
8800 9500 |
11300 12100 |
16 |
8600 |
8900 |
11100 |
14000 |
29 |
11500 |
12500 |
14900 |
18800 |
35 |
15800 |
16700 |
19900 |
25100 |
45 |
20800 |
22700 |
26900 |
33800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (595)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9000 9600 |
9800 10500 |
12500 13400 |
16 |
9600 |
9900 |
12300 |
15400 |
29 |
12900 |
14100 |
16500 |
20700 |
35 |
17700 |
18700 |
21900 |
27600 |
45 |
23000 |
25200 |
29400 |
36800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (562)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9000 9700 |
11500 12300 |
16 |
8700 |
9100 |
11300 |
14200 |
29 |
11700 |
12800 |
15100 |
19100 |
35 |
16100 |
17000 |
20200 |
25400 |
45 |
21200 |
23100 |
27300 |
34300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (608)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6800 |
8800 9400 |
9600 10300 |
12100 13000 |
16 |
9400 |
9700 |
12000 |
15000 |
29 |
12500 |
13700 |
16000 |
20100 |
35 |
17300 |
18200 |
21300 |
26800 |
45 |
22700 |
24700 |
28900 |
36200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (547)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
7900 8500 |
8800 9500 |
11300 12100 |
16 |
8500 |
8900 |
11100 |
14000 |
29 |
11400 |
12500 |
14900 |
18700 |
35 |
15700 |
16600 |
19800 |
25000 |
45 |
20600 |
22500 |
26800 |
33700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (620)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 6900 |
8900 9600 |
9700 10500 |
12300 13300 |
16 |
9600 |
9800 |
12200 |
15200 |
29 |
12800 |
13900 |
16300 |
20400 |
35 |
17600 |
18500 |
21700 |
27200 |
45 |
23100 |
25100 |
29400 |
36800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (226)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5300 500 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9400 |
29 |
6100 |
6800 |
9500 |
12500 |
35 |
8500 |
9000 |
12700 |
16800 |
45 |
10900 |
12000 |
16800 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (170)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3100 3300 |
4700 500 |
6400 6800 |
16 |
3800 |
4200 |
6100 |
8000 |
29 |
5200 |
5800 |
8500 |
11200 |
35 |
7300 |
7900 |
11500 |
15300 |
45 |
9500 |
10500 |
15200 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (199)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4900 500 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11800 |
35 |
8000 |
8500 |
12100 |
16000 |
45 |
10300 |
11300 |
15900 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (205)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
5000 500 |
6700 7200 |
16 |
4300 |
4800 |
6800 |
8900 |
29 |
5800 |
6400 |
9100 |
11900 |
35 |
8100 |
8700 |
12300 |
16200 |
45 |
10400 |
11500 |
16100 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (208)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
5000 500 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
9000 |
29 |
5800 |
6500 |
9100 |
12000 |
35 |
8100 |
8700 |
12300 |
16200 |
45 |
10500 |
11500 |
16200 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (156)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
3000 3200 |
4600 400 |
6300 6700 |
16 |
3600 |
4000 |
5800 |
7600 |
29 |
4900 |
5600 |
8200 |
10900 |
35 |
7000 |
7600 |
11200 |
14900 |
45 |
9200 |
10000 |
14800 |
19600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (239)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5500 600 |
7400 8000 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9600 |
29 |
6300 |
7000 |
9800 |
12800 |
35 |
8700 |
9300 |
13000 |
17100 |
45 |
11300 |
12300 |
17200 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (255)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5800 600 |
7800 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
10000 |
29 |
6500 |
7200 |
10100 |
13200 |
35 |
9000 |
9600 |
13400 |
17600 |
45 |
11600 |
12700 |
17700 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (169)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3100 3300 |
4700 500 |
6400 6800 |
16 |
3800 |
4200 |
6100 |
8000 |
29 |
5200 |
5800 |
8500 |
11200 |
35 |
7300 |
7900 |
11500 |
15200 |
45 |
9500 |
10400 |
15100 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (195)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4900 500 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8700 |
29 |
5600 |
6300 |
8900 |
11700 |
35 |
7900 |
8500 |
12000 |
15900 |
45 |
10200 |
11200 |
15800 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (109)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3600 400 |
4900 5300 |
16 |
3000 |
3300 |
4900 |
6500 |
29 |
4000 |
4600 |
6800 |
9000 |
35 |
5600 |
6500 |
9800 |
13100 |
45 |
7500 |
8400 |
12500 |
16700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (131)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2700 2800 |
4100 400 |
5600 6000 |
16 |
3300 |
3600 |
5300 |
7000 |
29 |
4500 |
5100 |
7500 |
10000 |
35 |
6300 |
7000 |
10500 |
14000 |
45 |
8300 |
9200 |
13700 |
18100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (98)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2100 2300 |
3300 400 |
4600 4900 |
16 |
2800 |
3200 |
4800 |
6300 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8500 |
35 |
5300 |
6300 |
9500 |
12700 |
45 |
7100 |
8100 |
12100 |
16100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (138)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2800 3000 |
4300 400 |
5900 6300 |
16 |
3400 |
3700 |
5400 |
7200 |
29 |
4600 |
5200 |
7700 |
10300 |
35 |
6500 |
7200 |
10700 |
14300 |
45 |
8600 |
9500 |
14000 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (178)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
4800 500 |
6400 6900 |
16 |
3900 |
4400 |
6200 |
8200 |
29 |
5300 |
6000 |
8600 |
11400 |
35 |
7500 |
8100 |
11700 |
15500 |
45 |
9800 |
10700 |
15400 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (144)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2900 3000 |
4500 400 |
6100 6500 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7300 |
29 |
4700 |
5400 |
7900 |
10600 |
35 |
6700 |
7300 |
10900 |
14500 |
45 |
8800 |
9700 |
14300 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (113)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2600 |
3700 400 |
5000 5400 |
16 |
3000 |
3400 |
5000 |
6600 |
29 |
4100 |
4700 |
6900 |
9200 |
35 |
5800 |
6600 |
9900 |
13300 |
45 |
7600 |
8600 |
12700 |
17000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (73)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2900 300 |
4000 4300 |
16 |
2400 |
2900 |
4500 |
6100 |
29 |
3200 |
3800 |
5900 |
8000 |
35 |
4600 |
5600 |
8700 |
11900 |
45 |
6100 |
7600 |
12000 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (147)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2900 3100 |
4500 400 |
6200 6500 |
16 |
3500 |
3800 |
5600 |
7400 |
29 |
4800 |
5400 |
8000 |
10700 |
35 |
6800 |
7400 |
11000 |
14600 |
45 |
8900 |
9800 |
14500 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (54)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1500 1600 |
2500 300 |
3500 3800 |
16 |
2000 |
2600 |
4300 |
5900 |
29 |
2800 |
3400 |
5500 |
7600 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (30)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (0)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (51)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2400 300 |
3400 3700 |
16 |
2000 |
2600 |
4300 |
5900 |
29 |
2800 |
3400 |
5500 |
7500 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (35)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (59)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1600 1700 |
2600 300 |
3600 3900 |
16 |
2100 |
2700 |
4300 |
6000 |
29 |
2900 |
3500 |
5600 |
7700 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (94)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3300 300 |
4500 4800 |
16 |
2800 |
3200 |
4700 |
6300 |
29 |
3700 |
4200 |
6300 |
8500 |
35 |
5200 |
6200 |
9300 |
12600 |
45 |
6900 |
8000 |
12100 |
16200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (100)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3400 400 |
4600 5000 |
16 |
2900 |
3200 |
4800 |
6400 |
29 |
3800 |
4400 |
6500 |
8600 |
35 |
5400 |
6300 |
9500 |
12800 |
45 |
7200 |
8100 |
12100 |
16100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (146)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2900 3100 |
4500 400 |
6100 6500 |
16 |
3500 |
3800 |
5600 |
7400 |
29 |
4800 |
5400 |
8000 |
10600 |
35 |
6800 |
7400 |
11000 |
14600 |
45 |
8900 |
9700 |
14400 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (122)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 400 |
5300 5700 |
16 |
3100 |
3500 |
5200 |
6800 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9600 |
35 |
6000 |
6800 |
10200 |
13600 |
45 |
8000 |
8900 |
13200 |
17600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (84)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3100 300 |
4200 4600 |
16 |
2600 |
3000 |
4600 |
6200 |
29 |
3500 |
4000 |
6100 |
8200 |
35 |
4900 |
5900 |
9100 |
12300 |
45 |
6500 |
7800 |
12100 |
16300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (97)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2100 2300 |
3300 300 |
4500 4900 |
16 |
2800 |
3200 |
4700 |
6300 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8500 |
35 |
5300 |
6200 |
9400 |
12700 |
45 |
7000 |
8100 |
12100 |
16200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (141)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2800 3000 |
4400 400 |
6000 6400 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7200 |
29 |
4700 |
5300 |
7800 |
10400 |
35 |
6600 |
7200 |
10800 |
14400 |
45 |
8700 |
9600 |
14200 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (147)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2900 3100 |
4500 400 |
6200 6500 |
16 |
3500 |
3800 |
5600 |
7400 |
29 |
4800 |
5400 |
8000 |
10700 |
35 |
6800 |
7400 |
11000 |
14600 |
45 |
8900 |
9800 |
14500 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (158)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
3000 3200 |
4600 400 |
6300 6700 |
16 |
3600 |
4000 |
5800 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
8300 |
11000 |
35 |
7100 |
7600 |
11200 |
15000 |
45 |
9200 |
10100 |
14800 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (318)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6400 6900 |
8500 9100 |
16 |
5600 |
6100 |
8300 |
10800 |
29 |
7400 |
8100 |
11100 |
14400 |
35 |
10200 |
10800 |
14800 |
19300 |
45 |
13300 |
14600 |
19800 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (330)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7000 700 |
9200 9900 |
16 |
6000 |
6500 |
8800 |
11400 |
29 |
7800 |
8600 |
11600 |
15100 |
35 |
10600 |
11300 |
15200 |
19800 |
45 |
13700 |
15000 |
20200 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (333)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7000 700 |
9300 9900 |
16 |
6000 |
6500 |
8900 |
11500 |
29 |
7900 |
8700 |
11700 |
15200 |
35 |
10700 |
11300 |
15300 |
19900 |
45 |
13800 |
15100 |
20300 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (289)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6400 600 |
8500 9100 |
16 |
5400 |
5900 |
8200 |
10700 |
29 |
7100 |
7800 |
10800 |
14100 |
35 |
9600 |
10200 |
14200 |
18600 |
45 |
12400 |
13600 |
18800 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (260)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4300 4600 |
5900 600 |
7900 8500 |
16 |
5000 |
5500 |
7700 |
10100 |
29 |
6600 |
7300 |
10200 |
13400 |
35 |
9100 |
9700 |
13500 |
17700 |
45 |
11700 |
12900 |
17900 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (291)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5000 |
6300 6800 |
8400 9000 |
16 |
5400 |
5900 |
8200 |
10700 |
29 |
7100 |
7800 |
10900 |
14200 |
35 |
9600 |
10200 |
14300 |
18600 |
45 |
12500 |
13600 |
18900 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (279)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6200 600 |
8300 8900 |
16 |
5300 |
5800 |
8000 |
10500 |
29 |
6900 |
7600 |
10600 |
13900 |
35 |
9400 |
10000 |
14000 |
18300 |
45 |
12200 |
13300 |
18500 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (645)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10300 11100 |
11300 1100 |
14200 15300 |
16 |
10800 |
11100 |
13800 |
17200 |
29 |
14200 |
15300 |
18100 |
22700 |
35 |
19200 |
20000 |
23700 |
29700 |
45 |
24800 |
26700 |
31600 |
39400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (521)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6500 |
8400 9000 |
9500 1000 |
12100 13100 |
16 |
8900 |
9300 |
11700 |
14800 |
29 |
11700 |
12800 |
15400 |
19500 |
35 |
15800 |
16700 |
20200 |
25500 |
45 |
20400 |
22300 |
26800 |
33900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (660)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10600 11400 |
11500 1200 |
14500 15600 |
16 |
11100 |
11400 |
14100 |
17600 |
29 |
14500 |
15600 |
18500 |
23100 |
35 |
19600 |
20400 |
24200 |
30300 |
45 |
25300 |
27200 |
32300 |
40200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (590)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7400 |
9500 10200 |
10400 1100 |
13200 14200 |
16 |
10000 |
10300 |
12800 |
16000 |
29 |
13100 |
14300 |
16800 |
21100 |
35 |
17700 |
18700 |
21900 |
27600 |
45 |
22900 |
25000 |
29200 |
36600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (497)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8000 8600 |
9100 900 |
11800 12700 |
16 |
8500 |
8900 |
11400 |
14400 |
29 |
11200 |
12300 |
14900 |
19000 |
35 |
15200 |
16000 |
19500 |
24800 |
45 |
19600 |
21400 |
26000 |
32900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (574)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9200 9900 |
10200 1000 |
13000 13900 |
16 |
9700 |
10000 |
12500 |
15700 |
29 |
12800 |
14000 |
16500 |
20700 |
35 |
17300 |
18200 |
21500 |
27100 |
45 |
22300 |
24400 |
28700 |
36000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (675)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8300 |
10800 11600 |
11800 1200 |
14800 16000 |
16 |
11300 |
11600 |
14400 |
17900 |
29 |
14800 |
15800 |
18900 |
23600 |
35 |
20000 |
20700 |
24700 |
30900 |
45 |
25900 |
27700 |
32900 |
40900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (630)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7800 |
10100 10800 |
11000 1100 |
13900 15000 |
16 |
10600 |
10900 |
13500 |
16900 |
29 |
13900 |
15100 |
17800 |
22200 |
35 |
18800 |
19700 |
23200 |
29100 |
45 |
24300 |
26300 |
30900 |
38600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (610)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
9800 10500 |
10700 1100 |
13500 14600 |
16 |
10300 |
10600 |
13100 |
16400 |
29 |
13500 |
14700 |
17200 |
21600 |
35 |
18300 |
19200 |
22500 |
28300 |
45 |
23600 |
25700 |
30000 |
37600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (640)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 7900 |
10200 11000 |
11200 1100 |
14100 15200 |
16 |
10700 |
11100 |
13700 |
17100 |
29 |
14100 |
15200 |
18000 |
22500 |
35 |
19100 |
19900 |
23600 |
29500 |
45 |
24600 |
26600 |
31400 |
39100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (418)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5300 |
6800 7300 |
8100 800 |
10600 11300 |
16 |
7300 |
7800 |
10200 |
13000 |
29 |
9600 |
10500 |
13400 |
17100 |
35 |
13000 |
13800 |
17500 |
22400 |
45 |
16800 |
18400 |
23300 |
29700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (390)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7700 800 |
10100 10900 |
16 |
6900 |
7400 |
9700 |
12500 |
29 |
9100 |
9900 |
12800 |
16500 |
35 |
12300 |
13000 |
16800 |
21600 |
45 |
15800 |
17300 |
22300 |
28600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (540)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9300 |
9700 1000 |
12400 13400 |
16 |
9200 |
9600 |
12000 |
15100 |
29 |
12100 |
13200 |
15800 |
20000 |
35 |
16300 |
17300 |
20700 |
26100 |
45 |
21100 |
23100 |
27500 |
34600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (473)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7600 8200 |
8800 900 |
11400 12300 |
16 |
8200 |
8600 |
11000 |
14000 |
29 |
10700 |
11700 |
14500 |
18400 |
35 |
14500 |
15400 |
18900 |
24100 |
45 |
18800 |
20500 |
25200 |
31900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (446)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7200 7700 |
8500 800 |
11000 11800 |
16 |
7800 |
8200 |
10600 |
13500 |
29 |
10200 |
11100 |
13900 |
17800 |
35 |
13800 |
14600 |
18200 |
23300 |
45 |
17800 |
19500 |
24200 |
30800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (342)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5600 6000 |
7100 700 |
9400 10100 |
16 |
6200 |
6700 |
9000 |
11700 |
29 |
8100 |
8900 |
11900 |
15400 |
35 |
10900 |
11600 |
15600 |
20100 |
45 |
14200 |
15500 |
20600 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (362)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7400 700 |
9700 10400 |
16 |
6500 |
7000 |
9300 |
12000 |
29 |
8500 |
9300 |
12300 |
15800 |
35 |
11500 |
12200 |
16100 |
20700 |
45 |
14900 |
16200 |
21300 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (553)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
8900 9500 |
9900 1000 |
12600 13600 |
16 |
9400 |
9700 |
12200 |
15400 |
29 |
12300 |
13500 |
16000 |
20300 |
35 |
16700 |
17600 |
21000 |
26500 |
45 |
21600 |
23600 |
27900 |
35100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (496)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8000 8600 |
9100 900 |
11800 12600 |
16 |
8500 |
8900 |
11400 |
14400 |
29 |
11200 |
12200 |
14900 |
18900 |
35 |
15100 |
16000 |
19500 |
24800 |
45 |
19600 |
21400 |
26000 |
32900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (429)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
6900 7400 |
8300 800 |
10700 11500 |
16 |
7500 |
7900 |
10300 |
13200 |
29 |
9800 |
10800 |
13600 |
17400 |
35 |
13300 |
14100 |
17800 |
22800 |
45 |
17200 |
18800 |
23600 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (539)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6700 |
8700 9300 |
9700 1000 |
12400 13300 |
16 |
9200 |
9500 |
12000 |
15100 |
29 |
12100 |
13200 |
15800 |
19900 |
35 |
16300 |
17200 |
20600 |
26100 |
45 |
21100 |
23000 |
27400 |
34600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (499)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6300 |
8000 8600 |
9200 900 |
11800 12700 |
16 |
8600 |
9000 |
11400 |
14400 |
29 |
11200 |
12300 |
15000 |
19000 |
35 |
15200 |
16100 |
19600 |
24900 |
45 |
19700 |
21500 |
26100 |
33000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (415)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6700 7200 |
8100 800 |
10500 11300 |
16 |
7300 |
7700 |
10100 |
12900 |
29 |
9600 |
10500 |
13300 |
17100 |
35 |
12900 |
13700 |
17400 |
22300 |
45 |
16700 |
18300 |
23200 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (371)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6500 |
7500 700 |
9800 10600 |
16 |
6600 |
7100 |
9500 |
12200 |
29 |
8700 |
9500 |
12400 |
16000 |
35 |
11700 |
12400 |
16300 |
21000 |
45 |
15200 |
16600 |
21600 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (405)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6600 7000 |
7900 800 |
10400 11100 |
16 |
7100 |
7600 |
10000 |
12800 |
29 |
9400 |
10200 |
13100 |
16800 |
35 |
12700 |
13400 |
17200 |
22000 |
45 |
16400 |
17900 |
22800 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (452)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7800 |
8600 900 |
11100 11900 |
16 |
7900 |
8300 |
10700 |
13600 |
29 |
10300 |
11300 |
14000 |
17900 |
35 |
13900 |
14800 |
18400 |
23500 |
45 |
18000 |
19700 |
24400 |
31100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (465)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5800 |
7500 8100 |
8700 900 |
11300 12100 |
16 |
8100 |
8500 |
10900 |
13800 |
29 |
10600 |
11600 |
14300 |
18200 |
35 |
14300 |
15100 |
18700 |
23900 |
45 |
18500 |
20200 |
24900 |
31600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (541)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9300 |
9700 1000 |
12400 13400 |
16 |
9200 |
9600 |
12000 |
15200 |
29 |
12100 |
13200 |
15800 |
20000 |
35 |
16400 |
17300 |
20700 |
26100 |
45 |
21100 |
23100 |
27500 |
34700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (572)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9200 9900 |
10100 1000 |
12900 13900 |
16 |
9700 |
10000 |
12500 |
15700 |
29 |
12700 |
13900 |
16400 |
20700 |
35 |
17200 |
18200 |
21500 |
27100 |
45 |
22200 |
24300 |
28600 |
35900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (390)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7700 800 |
10100 10900 |
16 |
6900 |
7400 |
9700 |
12500 |
29 |
9100 |
9900 |
12800 |
16500 |
35 |
12300 |
13000 |
16800 |
21600 |
45 |
15800 |
17300 |
22300 |
28600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (326)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6500 7000 |
8600 9200 |
16 |
5700 |
6200 |
8400 |
10900 |
29 |
7600 |
8300 |
11300 |
14600 |
35 |
10400 |
11100 |
15000 |
19500 |
45 |
13600 |
14900 |
20100 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (395)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6400 6900 |
7800 800 |
10200 11000 |
16 |
7000 |
7400 |
9800 |
12600 |
29 |
9200 |
10000 |
12900 |
16600 |
35 |
12400 |
13100 |
16900 |
21700 |
45 |
16000 |
17500 |
22500 |
28800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (226)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5300 500 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9400 |
29 |
6100 |
6800 |
9500 |
12500 |
35 |
8500 |
9000 |
12700 |
16800 |
45 |
10900 |
12000 |
16800 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (354)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5800 6200 |
7300 700 |
9600 10300 |
16 |
6300 |
6800 |
9200 |
11900 |
29 |
8300 |
9100 |
12100 |
15700 |
35 |
11300 |
11900 |
15900 |
20500 |
45 |
14600 |
15900 |
21100 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (332)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6800 7400 |
9000 9700 |
16 |
6000 |
6500 |
8900 |
11500 |
29 |
7900 |
8600 |
11700 |
15100 |
35 |
10700 |
11300 |
15300 |
19800 |
45 |
13800 |
15100 |
20300 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (423)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6800 7300 |
8200 800 |
10600 11400 |
16 |
7400 |
7800 |
10200 |
13100 |
29 |
9700 |
10600 |
13500 |
17200 |
35 |
13200 |
13900 |
17600 |
22600 |
45 |
17000 |
18600 |
23400 |
29900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (383)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6700 |
7700 800 |
10000 10800 |
16 |
6800 |
7300 |
9600 |
12400 |
29 |
8900 |
9800 |
12700 |
16300 |
35 |
12100 |
12800 |
16600 |
21400 |
45 |
15600 |
17000 |
22100 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ba Bể, Bắc Kạn đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (223)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5200 5500 |
6900 7400 |
16 |
4500 |
5100 |
7100 |
9300 |
29 |
6000 |
6700 |
9400 |
12400 |
35 |
8400 |
9000 |
12700 |
16700 |
45 |
10900 |
11900 |
16700 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:
Xe 5-7 chỗ
Xe 16-29 chỗ
Xe 35-45 chỗ