Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (248)
Xe |
1chiều |
2chiều |
|
|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3600 |
|
|
16 |
4100 |
4500 |
|
|
29 |
5400 |
6000 |
|
|
35 |
7600 |
8100 |
|
|
45 |
9900 |
10900 |
|
|
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (565)
Điểm du lịch:
Sapa
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
8700 9300 |
11100 11900 |
16 |
8400 |
8700 |
10900 |
13700 |
29 |
11200 |
12200 |
14500 |
18300 |
35 |
15400 |
16300 |
19300 |
24400 |
45 |
20200 |
22100 |
26100 |
33000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (378)
Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5500 |
6300 6700 |
8200 8800 |
16 |
5600 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7500 |
8200 |
10700 |
13800 |
35 |
10300 |
10900 |
14300 |
18400 |
45 |
13500 |
14800 |
19300 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (293)
Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9000 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12100 |
35 |
8300 |
8900 |
12400 |
16200 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (441)
Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7000 7500 |
9000 9700 |
16 |
6400 |
6800 |
8800 |
11200 |
29 |
8600 |
9400 |
11800 |
15100 |
35 |
11800 |
12500 |
15700 |
20100 |
45 |
15400 |
16900 |
21200 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (563)
Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7500 8100 |
8300 8900 |
10600 11400 |
16 |
8000 |
8300 |
10400 |
13000 |
29 |
10700 |
11700 |
13900 |
17500 |
35 |
14700 |
15500 |
18400 |
23300 |
45 |
19200 |
21100 |
24900 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (409)
Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6600 7100 |
8600 9200 |
16 |
6000 |
6400 |
8400 |
10800 |
29 |
8000 |
8800 |
11300 |
14400 |
35 |
11000 |
11700 |
15000 |
19200 |
45 |
14400 |
15800 |
20200 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (376)
Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6200 6700 |
8200 8800 |
16 |
5600 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7400 |
8200 |
10700 |
13800 |
35 |
10200 |
10900 |
14200 |
18400 |
45 |
13400 |
14700 |
19200 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (392)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6400 6900 |
8400 9000 |
16 |
5800 |
6200 |
8200 |
10500 |
29 |
7700 |
8500 |
11000 |
14100 |
35 |
10600 |
11300 |
14600 |
18800 |
45 |
13900 |
15200 |
19700 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (205)
Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
7700 |
10200 |
35 |
6900 |
7400 |
10600 |
14000 |
45 |
9000 |
10000 |
14100 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (305)
Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6900 |
9500 |
12400 |
35 |
8500 |
9100 |
12600 |
16500 |
45 |
11200 |
12300 |
17000 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (330)
Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
5700 6200 |
7600 8200 |
16 |
5000 |
5500 |
7400 |
9600 |
29 |
6700 |
7300 |
9900 |
12900 |
35 |
9100 |
9700 |
13200 |
17200 |
45 |
12000 |
13100 |
17800 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (435)
Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4500 |
5800 6300 |
6900 7400 |
8900 9600 |
16 |
6400 |
6700 |
8800 |
11200 |
29 |
8500 |
9300 |
11700 |
15000 |
35 |
11600 |
12300 |
15600 |
19900 |
45 |
15300 |
16700 |
21000 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (277)
Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3800 4000 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8100 |
8600 |
12000 |
15800 |
45 |
10600 |
11600 |
16200 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (277)
Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3800 4000 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8100 |
8600 |
12000 |
15800 |
45 |
10600 |
11600 |
16200 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (335)
Điểm du lịch:
Chùa Hương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4900 |
5800 6200 |
7700 8200 |
16 |
5100 |
5500 |
7500 |
9700 |
29 |
6700 |
7400 |
10000 |
13000 |
35 |
9300 |
9800 |
13300 |
17300 |
45 |
12100 |
13300 |
17900 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (257)
Điểm du lịch:
Đền Đô,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8300 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (354)
Điểm du lịch:
Đền Trần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6000 6500 |
7900 8500 |
16 |
5300 |
5800 |
7700 |
10000 |
29 |
7100 |
7800 |
10300 |
13400 |
35 |
9700 |
10300 |
13700 |
17800 |
45 |
12700 |
14000 |
18500 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (320)
Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5500 |
6600 7100 |
8800 9500 |
16 |
5700 |
6200 |
8600 |
11100 |
29 |
7400 |
8200 |
11200 |
14700 |
35 |
10000 |
10700 |
14700 |
19200 |
45 |
12900 |
14200 |
19400 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (260)
Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7800 |
8300 |
11700 |
15400 |
45 |
10200 |
11200 |
15700 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (285)
Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5200 5600 |
6900 7400 |
16 |
4500 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6600 |
9100 |
12000 |
35 |
8200 |
8700 |
12200 |
16000 |
45 |
10700 |
11800 |
16400 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (374)
Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6200 6700 |
8100 8800 |
16 |
5600 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7400 |
8100 |
10700 |
13700 |
35 |
10200 |
10800 |
14200 |
18300 |
45 |
13300 |
14600 |
19100 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (365)
Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6100 6600 |
8000 8600 |
16 |
5500 |
5900 |
7900 |
10100 |
29 |
7300 |
8000 |
10500 |
13600 |
35 |
10000 |
10600 |
14000 |
18100 |
45 |
13100 |
14300 |
18900 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (372)
Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6200 6700 |
8100 8700 |
16 |
5600 |
6000 |
8000 |
10200 |
29 |
7400 |
8100 |
10600 |
13700 |
35 |
10100 |
10800 |
14100 |
18300 |
45 |
13300 |
14600 |
19100 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (581)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8500 9100 |
10800 11600 |
16 |
8200 |
8500 |
10600 |
13300 |
29 |
11000 |
12000 |
14200 |
17800 |
35 |
15100 |
16000 |
18800 |
23800 |
45 |
19800 |
21700 |
25500 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (487)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7100 7600 |
8100 8700 |
10500 11300 |
16 |
7700 |
8000 |
10300 |
13000 |
29 |
10200 |
11200 |
13700 |
17400 |
35 |
14000 |
14800 |
18200 |
23200 |
45 |
18400 |
20100 |
24700 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (335)
Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4900 |
5800 6200 |
7700 8200 |
16 |
5100 |
5500 |
7500 |
9700 |
29 |
6700 |
7400 |
10000 |
13000 |
35 |
9300 |
9800 |
13300 |
17300 |
45 |
12100 |
13300 |
17900 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (363)
Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6100 6600 |
8000 8600 |
16 |
5400 |
5900 |
7800 |
10100 |
29 |
7200 |
7900 |
10500 |
13500 |
35 |
9900 |
10500 |
13900 |
18000 |
45 |
13000 |
14300 |
18800 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (319)
Điểm du lịch:
Đền Hùng,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5600 6000 |
7400 8000 |
16 |
4900 |
5300 |
7300 |
9400 |
29 |
6500 |
7100 |
9700 |
12700 |
35 |
8900 |
9400 |
12900 |
16900 |
45 |
11600 |
12800 |
17400 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (371)
Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6200 6700 |
8100 8700 |
16 |
5500 |
6000 |
7900 |
10200 |
29 |
7400 |
8100 |
10600 |
13700 |
35 |
10100 |
10700 |
14100 |
18200 |
45 |
13300 |
14500 |
19000 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (642)
Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8500 9200 |
9300 10000 |
11700 12600 |
16 |
9000 |
9300 |
11500 |
14400 |
29 |
12000 |
13000 |
15400 |
19300 |
35 |
16500 |
17300 |
20500 |
25700 |
45 |
21700 |
23500 |
27800 |
34700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (197)
Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3300 3500 |
4800 500 |
6500 7000 |
16 |
4100 |
4600 |
6500 |
8600 |
29 |
5400 |
6100 |
8700 |
11500 |
35 |
7600 |
8200 |
11800 |
15600 |
45 |
9800 |
10800 |
15400 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (84)
Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
3000 300 |
4200 4500 |
16 |
2500 |
2900 |
4500 |
6100 |
29 |
3300 |
3800 |
5900 |
8000 |
35 |
4600 |
5600 |
8700 |
12000 |
45 |
6000 |
7400 |
11600 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (553)
Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6700 |
8700 9300 |
9600 10400 |
12300 13300 |
16 |
9300 |
9600 |
12100 |
15300 |
29 |
12100 |
13300 |
15800 |
20100 |
35 |
16400 |
17300 |
20700 |
26200 |
45 |
21100 |
23100 |
27400 |
34700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (395)
Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6500 6900 |
8400 9000 |
16 |
5800 |
6300 |
8200 |
10600 |
29 |
7800 |
8500 |
11000 |
14200 |
35 |
10700 |
11300 |
14700 |
18900 |
45 |
14000 |
15300 |
19800 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (372)
Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6200 6700 |
8100 8700 |
16 |
5600 |
6000 |
8000 |
10200 |
29 |
7400 |
8100 |
10600 |
13700 |
35 |
10100 |
10800 |
14100 |
18300 |
45 |
13300 |
14600 |
19100 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (401)
Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5400 5800 |
6500 7000 |
8500 9100 |
16 |
5900 |
6300 |
8300 |
10700 |
29 |
7900 |
8600 |
11100 |
14300 |
35 |
10800 |
11500 |
14800 |
19000 |
45 |
14200 |
15600 |
20000 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (416)
Điểm du lịch:
Suối cá Thần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4500 |
5800 6300 |
7000 7500 |
9100 9800 |
16 |
6400 |
6800 |
8900 |
11400 |
29 |
8500 |
9300 |
11900 |
15200 |
35 |
11700 |
12400 |
15800 |
20300 |
45 |
15300 |
16800 |
21300 |
27300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (441)
Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7000 7500 |
9000 9700 |
16 |
6400 |
6800 |
8800 |
11200 |
29 |
8600 |
9400 |
11800 |
15100 |
35 |
11800 |
12500 |
15700 |
20100 |
45 |
15400 |
16900 |
21200 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (475)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 5000 |
6300 6800 |
7300 7900 |
9400 10200 |
16 |
6900 |
7200 |
9300 |
11700 |
29 |
9100 |
10000 |
12400 |
15700 |
35 |
12600 |
13300 |
16400 |
21000 |
45 |
16500 |
18100 |
22200 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (534)
Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7100 7600 |
8000 8600 |
10200 11000 |
16 |
7600 |
7900 |
10000 |
12600 |
29 |
10200 |
11100 |
13400 |
16900 |
35 |
14000 |
14800 |
17800 |
22500 |
45 |
18300 |
20100 |
24000 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (302)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5400 5800 |
7200 7800 |
16 |
4700 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9400 |
12300 |
35 |
8500 |
9000 |
12600 |
16400 |
45 |
11100 |
12200 |
16900 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (300)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6100 |
6800 |
9400 |
12300 |
35 |
8400 |
9000 |
12500 |
16400 |
45 |
11000 |
12100 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (279)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9000 |
11800 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
15800 |
45 |
10600 |
11600 |
16300 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (267)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5000 5300 |
6600 7100 |
16 |
4300 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8800 |
11600 |
35 |
7900 |
8400 |
11800 |
15500 |
45 |
10300 |
11400 |
15900 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (296)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7100 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8400 |
8900 |
12400 |
16300 |
45 |
11000 |
12000 |
16700 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (288)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5600 |
7000 7500 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (303)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7200 7800 |
16 |
4700 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12300 |
35 |
8500 |
9000 |
12600 |
16400 |
45 |
11100 |
12200 |
17000 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (318)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5600 6000 |
7400 8000 |
16 |
4900 |
5300 |
7300 |
9400 |
29 |
6500 |
7100 |
9700 |
12600 |
35 |
8800 |
9400 |
12900 |
16800 |
45 |
11600 |
12700 |
17400 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (301)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5400 5800 |
7200 7800 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9400 |
12300 |
35 |
8400 |
9000 |
12500 |
16400 |
45 |
11100 |
12200 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (238)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2600 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6100 6500 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7400 |
8000 |
11200 |
14800 |
45 |
9700 |
10700 |
15100 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (311)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5500 6000 |
7300 7900 |
16 |
4800 |
5200 |
7200 |
9300 |
29 |
6300 |
7000 |
9600 |
12500 |
35 |
8700 |
9200 |
12800 |
16700 |
45 |
11400 |
12500 |
17200 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (299)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4000 4400 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7000 |
9200 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8400 |
9000 |
12500 |
16300 |
45 |
11000 |
12100 |
16800 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (280)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5100 5500 |
6800 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11800 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10600 |
11700 |
16300 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (291)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7000 7600 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8300 |
8800 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11900 |
16600 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (315)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4300 4600 |
5600 6000 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7200 |
9400 |
29 |
6400 |
7000 |
9700 |
12600 |
35 |
8800 |
9300 |
12900 |
16800 |
45 |
11500 |
12600 |
17300 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (292)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
4000 4300 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8300 |
8800 |
12400 |
16200 |
45 |
10900 |
11900 |
16600 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (289)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7000 7500 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11900 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (281)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5200 5500 |
6900 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8100 |
8700 |
12100 |
15900 |
45 |
10600 |
11700 |
16300 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (287)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5200 5600 |
7000 7500 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
8900 |
29 |
6000 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16000 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (276)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8000 |
8600 |
12000 |
15800 |
45 |
10500 |
11600 |
16200 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (277)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3800 4000 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8100 |
8600 |
12000 |
15800 |
45 |
10600 |
11600 |
16200 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (270)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 3900 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4300 |
4800 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11600 |
35 |
7900 |
8500 |
11900 |
15600 |
45 |
10400 |
11400 |
16000 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (289)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7000 7500 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11900 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (286)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5200 5600 |
6900 7500 |
16 |
4500 |
4900 |
6900 |
8900 |
29 |
6000 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8200 |
8700 |
12200 |
16000 |
45 |
10700 |
11800 |
16500 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (283)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6900 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8100 |
8700 |
12200 |
15900 |
45 |
10700 |
11700 |
16400 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (328)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4400 4800 |
5700 6200 |
7600 8100 |
16 |
5000 |
5400 |
7400 |
9600 |
29 |
6600 |
7300 |
9900 |
12800 |
35 |
9100 |
9700 |
13100 |
17100 |
45 |
11900 |
13100 |
17700 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (293)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9000 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12100 |
35 |
8300 |
8900 |
12400 |
16200 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (347)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5000 |
5900 6400 |
7800 8400 |
16 |
5200 |
5700 |
7600 |
9900 |
29 |
6900 |
7600 |
10200 |
13200 |
35 |
9500 |
10100 |
13600 |
17600 |
45 |
12500 |
13700 |
18300 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (371)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6200 6700 |
8100 8700 |
16 |
5500 |
6000 |
7900 |
10200 |
29 |
7400 |
8100 |
10600 |
13700 |
35 |
10100 |
10700 |
14100 |
18200 |
45 |
13300 |
14500 |
19000 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (292)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
4000 4300 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8300 |
8800 |
12400 |
16200 |
45 |
10900 |
11900 |
16600 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (352)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6000 6400 |
7900 8500 |
16 |
5300 |
5700 |
7700 |
9900 |
29 |
7000 |
7700 |
10300 |
13300 |
35 |
9700 |
10300 |
13700 |
17700 |
45 |
12700 |
13900 |
18500 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (356)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6000 6500 |
7900 8500 |
16 |
5300 |
5800 |
7800 |
10000 |
29 |
7100 |
7800 |
10400 |
13400 |
35 |
9700 |
10400 |
13800 |
17800 |
45 |
12800 |
14000 |
18600 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (367)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3900 |
4900 5300 |
6200 6600 |
8100 8700 |
16 |
5500 |
5900 |
7900 |
10200 |
29 |
7300 |
8000 |
10500 |
13600 |
35 |
10000 |
10600 |
14000 |
18100 |
45 |
13100 |
14400 |
18900 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (379)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5500 |
6300 6800 |
8200 8800 |
16 |
5600 |
6100 |
8000 |
10300 |
29 |
7500 |
8200 |
10700 |
13800 |
35 |
10300 |
10900 |
14300 |
18400 |
45 |
13500 |
14800 |
19300 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (297)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7100 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12200 |
35 |
8400 |
8900 |
12500 |
16300 |
45 |
11000 |
12100 |
16800 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (355)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6000 6500 |
7900 8500 |
16 |
5300 |
5800 |
7700 |
10000 |
29 |
7100 |
7800 |
10300 |
13400 |
35 |
9700 |
10300 |
13800 |
17800 |
45 |
12800 |
14000 |
18500 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (372)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6200 6700 |
8100 8700 |
16 |
5600 |
6000 |
8000 |
10200 |
29 |
7400 |
8100 |
10600 |
13700 |
35 |
10100 |
10800 |
14100 |
18300 |
45 |
13300 |
14600 |
19100 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (301)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5400 5800 |
7200 7800 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9400 |
12300 |
35 |
8400 |
9000 |
12500 |
16400 |
45 |
11100 |
12200 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (232)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5200 |
5800 |
8200 |
10800 |
35 |
7300 |
7900 |
11100 |
14700 |
45 |
9600 |
10600 |
14900 |
19600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (215)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3700 |
4200 |
5800 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10400 |
35 |
7100 |
7600 |
10800 |
14200 |
45 |
9200 |
10200 |
14400 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (223)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4300 4700 |
5800 6200 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8000 |
10600 |
35 |
7200 |
7700 |
10900 |
14400 |
45 |
9400 |
10400 |
14600 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (209)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4100 4500 |
5600 6000 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
4900 |
5500 |
7800 |
10300 |
35 |
7000 |
7500 |
10700 |
14100 |
45 |
9100 |
10000 |
14200 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (223)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4300 4700 |
5800 6200 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8000 |
10600 |
35 |
7200 |
7700 |
10900 |
14400 |
45 |
9400 |
10400 |
14600 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (230)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4400 4800 |
5900 6400 |
16 |
3900 |
4300 |
6100 |
7900 |
29 |
5200 |
5800 |
8200 |
10700 |
35 |
7300 |
7800 |
11100 |
14600 |
45 |
9600 |
10500 |
14800 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (236)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4500 4900 |
6000 6500 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7400 |
7900 |
11200 |
14800 |
45 |
9700 |
10700 |
15000 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (234)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6500 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8200 |
10800 |
35 |
7400 |
7900 |
11200 |
14700 |
45 |
9600 |
10600 |
15000 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (229)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3100 3400 |
4400 4800 |
5900 6400 |
16 |
3900 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5200 |
5800 |
8100 |
10700 |
35 |
7300 |
7800 |
11100 |
14600 |
45 |
9500 |
10500 |
14800 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (223)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4300 4700 |
5800 6200 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8000 |
10600 |
35 |
7200 |
7700 |
10900 |
14400 |
45 |
9400 |
10400 |
14600 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (264)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
4900 5300 |
6600 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5700 |
6300 |
8800 |
11500 |
35 |
7800 |
8400 |
11800 |
15500 |
45 |
10300 |
11300 |
15800 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (270)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 3900 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4300 |
4800 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11600 |
35 |
7900 |
8500 |
11900 |
15600 |
45 |
10400 |
11400 |
16000 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (244)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6200 6600 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8400 |
11000 |
35 |
7500 |
8100 |
11400 |
15000 |
45 |
9900 |
10800 |
15200 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (250)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4100 |
4600 |
6300 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8500 |
11200 |
35 |
7600 |
8200 |
11500 |
15100 |
45 |
10000 |
11000 |
15400 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (258)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4600 |
6500 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11300 |
35 |
7800 |
8300 |
11700 |
15300 |
45 |
10100 |
11200 |
15600 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (243)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6200 6600 |
16 |
4000 |
4500 |
6200 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8400 |
11000 |
35 |
7500 |
8000 |
11400 |
14900 |
45 |
9800 |
10800 |
15200 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (259)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6500 6900 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7800 |
8300 |
11700 |
15300 |
45 |
10200 |
11200 |
15700 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (336)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4900 |
5800 6200 |
7700 8200 |
16 |
5100 |
5500 |
7500 |
9700 |
29 |
6800 |
7400 |
10000 |
13000 |
35 |
9300 |
9900 |
13300 |
17300 |
45 |
12200 |
13300 |
18000 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (335)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4900 |
5800 6200 |
7700 8200 |
16 |
5100 |
5500 |
7500 |
9700 |
29 |
6700 |
7400 |
10000 |
13000 |
35 |
9300 |
9800 |
13300 |
17300 |
45 |
12100 |
13300 |
17900 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (333)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
5800 6200 |
7600 8200 |
16 |
5100 |
5500 |
7500 |
9700 |
29 |
6700 |
7400 |
10000 |
12900 |
35 |
9200 |
9800 |
13300 |
17200 |
45 |
12100 |
13200 |
17900 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (327)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4400 4700 |
5700 6100 |
7500 8100 |
16 |
5000 |
5400 |
7400 |
9600 |
29 |
6600 |
7300 |
9900 |
12800 |
35 |
9100 |
9600 |
13100 |
17100 |
45 |
11900 |
13000 |
17700 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (318)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5600 6000 |
7400 8000 |
16 |
4900 |
5300 |
7300 |
9400 |
29 |
6500 |
7100 |
9700 |
12600 |
35 |
8800 |
9400 |
12900 |
16800 |
45 |
11600 |
12700 |
17400 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (276)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8000 |
8600 |
12000 |
15800 |
45 |
10500 |
11600 |
16200 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (281)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5200 5500 |
6900 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8100 |
8700 |
12100 |
15900 |
45 |
10600 |
11700 |
16300 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (320)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5600 6100 |
7500 8000 |
16 |
4900 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6500 |
7100 |
9800 |
12700 |
35 |
8900 |
9500 |
13000 |
16900 |
45 |
11700 |
12800 |
17500 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (279)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9000 |
11800 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
15800 |
45 |
10600 |
11600 |
16300 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (264)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
4900 5300 |
6600 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5700 |
6300 |
8800 |
11500 |
35 |
7800 |
8400 |
11800 |
15500 |
45 |
10300 |
11300 |
15800 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (339)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
5800 6300 |
7700 8300 |
16 |
5100 |
5600 |
7500 |
9700 |
29 |
6800 |
7500 |
10100 |
13100 |
35 |
9300 |
9900 |
13400 |
17400 |
45 |
12300 |
13400 |
18100 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (280)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5100 5500 |
6800 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11800 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10600 |
11700 |
16300 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (293)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9000 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12100 |
35 |
8300 |
8900 |
12400 |
16200 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (295)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8300 |
8900 |
12400 |
16200 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (262)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
4900 5300 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7800 |
8400 |
11700 |
15400 |
45 |
10200 |
11300 |
15800 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (278)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4900 |
6700 |
8800 |
29 |
5800 |
6500 |
9000 |
11800 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
15800 |
45 |
10600 |
11600 |
16200 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (271)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 4000 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4300 |
4800 |
6600 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
8900 |
11600 |
35 |
8000 |
8500 |
11900 |
15600 |
45 |
10400 |
11500 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (365)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6400 6900 |
8400 9000 |
16 |
5700 |
6100 |
8200 |
10600 |
29 |
7600 |
8300 |
11000 |
14200 |
35 |
10400 |
11000 |
14600 |
18900 |
45 |
13600 |
15000 |
19700 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (378)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6600 7000 |
8600 9200 |
16 |
5900 |
6300 |
8400 |
10800 |
29 |
7800 |
8600 |
11200 |
14500 |
35 |
10700 |
11400 |
14900 |
19300 |
45 |
14100 |
15400 |
20100 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (359)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6100 6500 |
8000 8600 |
16 |
5400 |
5800 |
7800 |
10000 |
29 |
7200 |
7900 |
10400 |
13500 |
35 |
9800 |
10400 |
13800 |
17900 |
45 |
12900 |
14100 |
18700 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (393)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6700 7200 |
8800 9400 |
16 |
6100 |
6500 |
8600 |
11000 |
29 |
8100 |
8900 |
11500 |
14800 |
35 |
11100 |
11800 |
15300 |
19700 |
45 |
14600 |
15900 |
20600 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (346)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
5900 6400 |
7800 8400 |
16 |
5200 |
5700 |
7600 |
9800 |
29 |
6900 |
7600 |
10200 |
13200 |
35 |
9500 |
10100 |
13600 |
17600 |
45 |
12500 |
13700 |
18300 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (320)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5600 6100 |
7500 8000 |
16 |
4900 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6500 |
7100 |
9800 |
12700 |
35 |
8900 |
9500 |
13000 |
16900 |
45 |
11700 |
12800 |
17500 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (419)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7000 7500 |
9100 9800 |
16 |
6400 |
6800 |
8900 |
11400 |
29 |
8500 |
9400 |
11900 |
15300 |
35 |
11700 |
12500 |
15900 |
20400 |
45 |
15400 |
16900 |
21400 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (380)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6300 6800 |
8200 8800 |
16 |
5700 |
6100 |
8100 |
10300 |
29 |
7500 |
8300 |
10800 |
13900 |
35 |
10300 |
11000 |
14300 |
18500 |
45 |
13500 |
14800 |
19300 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (373)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6200 6700 |
8100 8700 |
16 |
5600 |
6000 |
8000 |
10200 |
29 |
7400 |
8100 |
10600 |
13700 |
35 |
10200 |
10800 |
14200 |
18300 |
45 |
13300 |
14600 |
19100 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (349)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6000 6400 |
7800 8400 |
16 |
5300 |
5700 |
7700 |
9900 |
29 |
7000 |
7700 |
10200 |
13300 |
35 |
9600 |
10200 |
13600 |
17700 |
45 |
12600 |
13800 |
18400 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (300)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6100 |
6800 |
9400 |
12300 |
35 |
8400 |
9000 |
12500 |
16400 |
45 |
11000 |
12100 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (295)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8300 |
8900 |
12400 |
16200 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (303)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7200 7800 |
16 |
4700 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12300 |
35 |
8500 |
9000 |
12600 |
16400 |
45 |
11100 |
12200 |
17000 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (318)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5600 6000 |
7400 8000 |
16 |
4900 |
5300 |
7300 |
9400 |
29 |
6500 |
7100 |
9700 |
12600 |
35 |
8800 |
9400 |
12900 |
16800 |
45 |
11600 |
12700 |
17400 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (312)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5600 6000 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5200 |
7200 |
9300 |
29 |
6300 |
7000 |
9600 |
12500 |
35 |
8700 |
9300 |
12800 |
16700 |
45 |
11400 |
12500 |
17200 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (276)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8000 |
8600 |
12000 |
15800 |
45 |
10500 |
11600 |
16200 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (273)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15700 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (295)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8300 |
8900 |
12400 |
16200 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (314)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4600 |
5600 6000 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7200 |
9400 |
29 |
6400 |
7000 |
9700 |
12600 |
35 |
8800 |
9300 |
12800 |
16700 |
45 |
11500 |
12600 |
17300 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (274)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15700 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (349)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6000 6400 |
7800 8400 |
16 |
5300 |
5700 |
7700 |
9900 |
29 |
7000 |
7700 |
10200 |
13300 |
35 |
9600 |
10200 |
13600 |
17700 |
45 |
12600 |
13800 |
18400 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (366)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6100 6600 |
8000 8700 |
16 |
5500 |
5900 |
7900 |
10100 |
29 |
7300 |
8000 |
10500 |
13600 |
35 |
10000 |
10600 |
14000 |
18100 |
45 |
13100 |
14400 |
18900 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (379)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5500 |
6300 6800 |
8200 8800 |
16 |
5600 |
6100 |
8000 |
10300 |
29 |
7500 |
8200 |
10700 |
13800 |
35 |
10300 |
10900 |
14300 |
18400 |
45 |
13500 |
14800 |
19300 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (370)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5300 |
6200 6600 |
8100 8700 |
16 |
5500 |
5900 |
7900 |
10200 |
29 |
7300 |
8100 |
10600 |
13700 |
35 |
10100 |
10700 |
14100 |
18200 |
45 |
13200 |
14500 |
19000 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (355)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6000 6500 |
7900 8500 |
16 |
5300 |
5800 |
7700 |
10000 |
29 |
7100 |
7800 |
10300 |
13400 |
35 |
9700 |
10300 |
13800 |
17800 |
45 |
12800 |
14000 |
18500 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (384)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5500 |
6300 6800 |
8300 8900 |
16 |
5700 |
6100 |
8100 |
10400 |
29 |
7600 |
8300 |
10800 |
13900 |
35 |
10400 |
11100 |
14400 |
18600 |
45 |
13700 |
15000 |
19400 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (361)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6100 6500 |
8000 8600 |
16 |
5400 |
5800 |
7800 |
10100 |
29 |
7200 |
7900 |
10400 |
13500 |
35 |
9900 |
10500 |
13900 |
18000 |
45 |
12900 |
14200 |
18700 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (357)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3800 |
4800 5200 |
6000 6500 |
7900 8500 |
16 |
5400 |
5800 |
7800 |
10000 |
29 |
7100 |
7800 |
10400 |
13400 |
35 |
9800 |
10400 |
13800 |
17900 |
45 |
12800 |
14100 |
18600 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (333)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
5800 6200 |
7600 8200 |
16 |
5100 |
5500 |
7500 |
9700 |
29 |
6700 |
7400 |
10000 |
12900 |
35 |
9200 |
9800 |
13300 |
17200 |
45 |
12100 |
13200 |
17900 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (380)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6300 6800 |
8200 8800 |
16 |
5700 |
6100 |
8100 |
10300 |
29 |
7500 |
8300 |
10800 |
13900 |
35 |
10300 |
11000 |
14300 |
18500 |
45 |
13500 |
14800 |
19300 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (343)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
5900 6300 |
7800 8300 |
16 |
5200 |
5600 |
7600 |
9800 |
29 |
6900 |
7600 |
10100 |
13100 |
35 |
9400 |
10000 |
13500 |
17500 |
45 |
12400 |
13600 |
18200 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (351)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6000 6400 |
7900 8400 |
16 |
5300 |
5700 |
7700 |
9900 |
29 |
7000 |
7700 |
10300 |
13300 |
35 |
9600 |
10200 |
13700 |
17700 |
45 |
12600 |
13800 |
18400 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (351)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6000 6400 |
7900 8400 |
16 |
5300 |
5700 |
7700 |
9900 |
29 |
7000 |
7700 |
10300 |
13300 |
35 |
9600 |
10200 |
13700 |
17700 |
45 |
12600 |
13800 |
18400 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (297)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7100 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12200 |
35 |
8400 |
8900 |
12500 |
16300 |
45 |
11000 |
12100 |
16800 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (326)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4400 4700 |
5700 6100 |
7500 8100 |
16 |
5000 |
5400 |
7400 |
9600 |
29 |
6600 |
7200 |
9900 |
12800 |
35 |
9000 |
9600 |
13100 |
17100 |
45 |
11900 |
13000 |
17700 |
22900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (329)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4400 4800 |
5700 6200 |
7600 8100 |
16 |
5000 |
5400 |
7400 |
9600 |
29 |
6600 |
7300 |
9900 |
12900 |
35 |
9100 |
9700 |
13200 |
17100 |
45 |
11900 |
13100 |
17700 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (313)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5600 6000 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7200 |
9400 |
29 |
6400 |
7000 |
9600 |
12500 |
35 |
8700 |
9300 |
12800 |
16700 |
45 |
11400 |
12600 |
17300 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (315)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4300 4600 |
5600 6000 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7200 |
9400 |
29 |
6400 |
7000 |
9700 |
12600 |
35 |
8800 |
9300 |
12900 |
16800 |
45 |
11500 |
12600 |
17300 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (307)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7100 |
9300 |
29 |
6300 |
6900 |
9500 |
12400 |
35 |
8600 |
9100 |
12700 |
16600 |
45 |
11300 |
12400 |
17100 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (254)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5100 |
6400 6800 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15200 |
45 |
10100 |
11100 |
15500 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (303)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7200 7800 |
16 |
4700 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12300 |
35 |
8500 |
9000 |
12600 |
16400 |
45 |
11100 |
12200 |
17000 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (197)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
4000 |
5600 |
7300 |
29 |
4700 |
5300 |
7600 |
10000 |
35 |
6800 |
7300 |
10400 |
13800 |
45 |
8800 |
9800 |
13900 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (211)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
4900 |
5500 |
7800 |
10300 |
35 |
7000 |
7500 |
10700 |
14100 |
45 |
9200 |
10100 |
14300 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (176)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2900 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7100 |
29 |
4600 |
5200 |
7600 |
10100 |
35 |
6600 |
7100 |
10500 |
13900 |
45 |
8700 |
9600 |
14000 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (178)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5600 |
16 |
3300 |
3700 |
5200 |
6900 |
29 |
4500 |
5100 |
7300 |
9700 |
35 |
6400 |
6900 |
10100 |
13400 |
45 |
8400 |
9300 |
13400 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (194)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5700 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7300 |
29 |
4700 |
5300 |
7500 |
9900 |
35 |
6700 |
7200 |
10400 |
13700 |
45 |
8800 |
9700 |
13800 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (165)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7100 |
9500 |
35 |
6100 |
6700 |
9800 |
13100 |
45 |
8100 |
8900 |
13100 |
17400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (217)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4300 4600 |
5700 6100 |
16 |
3700 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10400 |
35 |
7100 |
7600 |
10800 |
14300 |
45 |
9300 |
10200 |
14500 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (220)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3200 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8000 |
10500 |
35 |
7100 |
7700 |
10900 |
14400 |
45 |
9300 |
10300 |
14500 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (125)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3500 |
4500 4800 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3600 |
4200 |
6200 |
8200 |
35 |
5200 |
5900 |
8800 |
11900 |
45 |
6900 |
7700 |
11600 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (61)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1400 1500 |
2300 2400 |
3200 3400 |
16 |
1900 |
2400 |
3800 |
5200 |
29 |
2600 |
3100 |
5000 |
6800 |
35 |
3600 |
4600 |
7500 |
10400 |
45 |
4900 |
6600 |
10900 |
15200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (119)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3500 |
4500 4800 |
16 |
2700 |
3000 |
4500 |
5900 |
29 |
3700 |
4200 |
6300 |
8400 |
35 |
5200 |
6000 |
9100 |
12200 |
45 |
7000 |
7900 |
11800 |
15900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (95)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3100 |
3800 4200 |
16 |
2400 |
2700 |
4100 |
5500 |
29 |
3200 |
3700 |
5600 |
7500 |
35 |
4600 |
5400 |
8400 |
11300 |
45 |
6100 |
7100 |
10900 |
14800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (124)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3400 3700 |
4600 5000 |
16 |
2700 |
3100 |
4500 |
6000 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8600 |
35 |
5400 |
6100 |
9200 |
12400 |
45 |
7200 |
8000 |
12100 |
16200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (129)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3500 3800 |
4800 5100 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6100 |
29 |
3900 |
4400 |
6600 |
8800 |
35 |
5500 |
6200 |
9300 |
12500 |
45 |
7300 |
8200 |
12300 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (127)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4700 5100 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6100 |
29 |
3800 |
4400 |
6500 |
8700 |
35 |
5500 |
6100 |
9300 |
12500 |
45 |
7300 |
8100 |
12200 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (205)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
7700 |
10200 |
35 |
6900 |
7400 |
10600 |
14000 |
45 |
9000 |
10000 |
14100 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (161)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3100 |
3400 |
4900 |
6500 |
29 |
4200 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6100 |
6600 |
9700 |
13000 |
45 |
8000 |
8800 |
13000 |
17300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (146)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2500 2600 |
3900 4100 |
5300 5600 |
16 |
3000 |
3300 |
4900 |
6400 |
29 |
4200 |
4700 |
7100 |
9500 |
35 |
6000 |
6500 |
9800 |
13200 |
45 |
7900 |
8700 |
13100 |
17500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (178)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7200 |
29 |
4700 |
5300 |
7600 |
10100 |
35 |
6700 |
7200 |
10500 |
14000 |
45 |
8700 |
9600 |
14000 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (249)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4300 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11600 |
35 |
7900 |
8500 |
12000 |
15800 |
45 |
10400 |
11400 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (221)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6500 |
16 |
3900 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
11000 |
35 |
7500 |
8000 |
11400 |
15000 |
45 |
9800 |
10700 |
15200 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (244)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6200 6600 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8400 |
11000 |
35 |
7500 |
8100 |
11400 |
15000 |
45 |
9900 |
10800 |
15200 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (270)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 3900 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4300 |
4800 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11600 |
35 |
7900 |
8500 |
11900 |
15600 |
45 |
10400 |
11400 |
16000 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (251)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8500 |
11200 |
35 |
7600 |
8200 |
11500 |
15100 |
45 |
10000 |
11000 |
15400 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (256)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6200 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8300 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (299)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4000 4400 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7000 |
9200 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8400 |
9000 |
12500 |
16300 |
45 |
11000 |
12100 |
16800 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (349)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6000 6400 |
7800 8400 |
16 |
5300 |
5700 |
7700 |
9900 |
29 |
7000 |
7700 |
10200 |
13300 |
35 |
9600 |
10200 |
13600 |
17700 |
45 |
12600 |
13800 |
18400 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (253)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5100 |
6400 6800 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11200 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15200 |
45 |
10000 |
11000 |
15500 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (274)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15700 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (336)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4900 |
5800 6200 |
7700 8200 |
16 |
5100 |
5500 |
7500 |
9700 |
29 |
6800 |
7400 |
10000 |
13000 |
35 |
9300 |
9900 |
13300 |
17300 |
45 |
12200 |
13300 |
18000 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (374)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6200 6700 |
8100 8800 |
16 |
5600 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7400 |
8100 |
10700 |
13700 |
35 |
10200 |
10800 |
14200 |
18300 |
45 |
13300 |
14600 |
19100 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (361)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6100 6500 |
8000 8600 |
16 |
5400 |
5800 |
7800 |
10100 |
29 |
7200 |
7900 |
10400 |
13500 |
35 |
9900 |
10500 |
13900 |
18000 |
45 |
12900 |
14200 |
18700 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (362)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6100 6600 |
8000 8600 |
16 |
5400 |
5900 |
7800 |
10100 |
29 |
7200 |
7900 |
10500 |
13500 |
35 |
9900 |
10500 |
13900 |
18000 |
45 |
13000 |
14200 |
18800 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (341)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
5900 6300 |
7700 8300 |
16 |
5200 |
5600 |
7600 |
9800 |
29 |
6800 |
7500 |
10100 |
13100 |
35 |
9400 |
10000 |
13400 |
17400 |
45 |
12300 |
13500 |
18100 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (374)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6200 6700 |
8100 8800 |
16 |
5600 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7400 |
8100 |
10700 |
13700 |
35 |
10200 |
10800 |
14200 |
18300 |
45 |
13300 |
14600 |
19100 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (398)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
6800 7300 |
8800 9500 |
16 |
6100 |
6600 |
8700 |
11100 |
29 |
8200 |
9000 |
11600 |
14900 |
35 |
11200 |
11900 |
15400 |
19800 |
45 |
14700 |
16100 |
20800 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (362)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6100 6600 |
8000 8600 |
16 |
5400 |
5900 |
7800 |
10100 |
29 |
7200 |
7900 |
10500 |
13500 |
35 |
9900 |
10500 |
13900 |
18000 |
45 |
13000 |
14200 |
18800 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (377)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5400 |
6300 6700 |
8200 8800 |
16 |
5600 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7500 |
8200 |
10700 |
13800 |
35 |
10200 |
10900 |
14200 |
18400 |
45 |
13400 |
14700 |
19200 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (376)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6200 6700 |
8200 8800 |
16 |
5600 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7400 |
8200 |
10700 |
13800 |
35 |
10200 |
10900 |
14200 |
18400 |
45 |
13400 |
14700 |
19200 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (391)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6400 6900 |
8400 9000 |
16 |
5800 |
6200 |
8200 |
10500 |
29 |
7700 |
8500 |
10900 |
14100 |
35 |
10600 |
11200 |
14600 |
18800 |
45 |
13900 |
15200 |
19700 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (378)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5500 |
6300 6700 |
8200 8800 |
16 |
5600 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7500 |
8200 |
10700 |
13800 |
35 |
10300 |
10900 |
14300 |
18400 |
45 |
13500 |
14800 |
19300 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (433)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5800 6200 |
6900 7400 |
8900 9600 |
16 |
6300 |
6700 |
8700 |
11100 |
29 |
8400 |
9200 |
11700 |
14900 |
35 |
11600 |
12300 |
15500 |
19900 |
45 |
15200 |
16600 |
20900 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (389)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6400 6900 |
8300 9000 |
16 |
5800 |
6200 |
8200 |
10500 |
29 |
7700 |
8400 |
10900 |
14000 |
35 |
10500 |
11200 |
14500 |
18700 |
45 |
13800 |
15100 |
19600 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (504)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6200 |
7900 8500 |
9000 9700 |
11600 12500 |
16 |
8500 |
8900 |
11400 |
14400 |
29 |
11200 |
12200 |
14900 |
18900 |
35 |
15000 |
15900 |
19400 |
24700 |
45 |
19400 |
21200 |
25800 |
32700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (472)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7100 7700 |
8300 8900 |
10700 11500 |
16 |
7700 |
8100 |
10500 |
13300 |
29 |
10300 |
11300 |
14000 |
17800 |
35 |
14200 |
15000 |
18600 |
23700 |
45 |
18200 |
20000 |
24700 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (443)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6400 6900 |
7600 8200 |
9900 10600 |
16 |
7000 |
7400 |
9600 |
12300 |
29 |
9400 |
10300 |
12900 |
16500 |
35 |
12900 |
13600 |
17100 |
22000 |
45 |
16900 |
18500 |
23200 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (490)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 8000 |
8500 9100 |
10900 11800 |
16 |
8000 |
8400 |
10700 |
13600 |
29 |
10700 |
11700 |
14300 |
18200 |
35 |
14700 |
15500 |
19000 |
24300 |
45 |
18900 |
20700 |
25300 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (461)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6700 7200 |
7800 8400 |
10100 10900 |
16 |
7300 |
7700 |
9900 |
12600 |
29 |
9700 |
10600 |
13200 |
16900 |
35 |
13300 |
14100 |
17600 |
22500 |
45 |
17500 |
19200 |
23800 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (430)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6500 |
7100 7700 |
9300 10000 |
16 |
6600 |
7000 |
9100 |
11600 |
29 |
8700 |
9600 |
12100 |
15500 |
35 |
12000 |
12700 |
16100 |
20700 |
45 |
15800 |
17300 |
21800 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (413)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5800 6200 |
7000 7500 |
9000 9700 |
16 |
6300 |
6700 |
8900 |
11300 |
29 |
8400 |
9300 |
11800 |
15200 |
35 |
11600 |
12300 |
15700 |
20200 |
45 |
15200 |
16700 |
21200 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (397)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5300 5700 |
6500 7000 |
8400 9100 |
16 |
5900 |
6300 |
8300 |
10600 |
29 |
7800 |
8600 |
11100 |
14200 |
35 |
10700 |
11400 |
14700 |
18900 |
45 |
14100 |
15400 |
19800 |
25500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (422)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6100 |
6800 7300 |
8800 9400 |
16 |
6200 |
6600 |
8600 |
11000 |
29 |
8200 |
9000 |
11500 |
14700 |
35 |
11300 |
12000 |
15300 |
19600 |
45 |
14800 |
16300 |
20600 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (418)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
6700 7200 |
8700 9400 |
16 |
6100 |
6500 |
8500 |
10900 |
29 |
8200 |
9000 |
11400 |
14600 |
35 |
11200 |
11900 |
15200 |
19500 |
45 |
14700 |
16100 |
20500 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (437)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5800 6300 |
6900 7400 |
9000 9600 |
16 |
6400 |
6800 |
8800 |
11200 |
29 |
8500 |
9300 |
11700 |
15000 |
35 |
11700 |
12400 |
15600 |
20000 |
45 |
15300 |
16800 |
21100 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (476)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 5000 |
6300 6800 |
7300 7900 |
9500 10200 |
16 |
6900 |
7200 |
9300 |
11800 |
29 |
9200 |
10100 |
12400 |
15800 |
35 |
12600 |
13400 |
16500 |
21000 |
45 |
16500 |
18100 |
22300 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (434)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4500 |
5800 6200 |
6900 7400 |
8900 9600 |
16 |
6300 |
6700 |
8700 |
11100 |
29 |
8400 |
9300 |
11700 |
14900 |
35 |
11600 |
12300 |
15500 |
19900 |
45 |
15200 |
16700 |
21000 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (436)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5800 6300 |
6900 7400 |
8900 9600 |
16 |
6400 |
6700 |
8800 |
11200 |
29 |
8500 |
9300 |
11700 |
15000 |
35 |
11600 |
12400 |
15600 |
19900 |
45 |
15300 |
16700 |
21000 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (419)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
6700 7200 |
8700 9400 |
16 |
6200 |
6500 |
8600 |
10900 |
29 |
8200 |
9000 |
11400 |
14600 |
35 |
11200 |
11900 |
15200 |
19500 |
45 |
14800 |
16200 |
20500 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (405)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6600 7100 |
8500 9200 |
16 |
6000 |
6400 |
8400 |
10700 |
29 |
7900 |
8700 |
11200 |
14400 |
35 |
10900 |
11600 |
14900 |
19100 |
45 |
14300 |
15700 |
20100 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (482)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6400 6900 |
7400 8000 |
9500 10200 |
16 |
7000 |
7300 |
9300 |
11800 |
29 |
9300 |
10200 |
12500 |
15900 |
35 |
12700 |
13500 |
16600 |
21100 |
45 |
16700 |
18300 |
22400 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (468)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6200 6700 |
7300 7800 |
9300 10100 |
16 |
6800 |
7100 |
9200 |
11600 |
29 |
9000 |
9900 |
12200 |
15600 |
35 |
12400 |
13200 |
16300 |
20800 |
45 |
16300 |
17800 |
22000 |
28000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (460)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6600 |
7200 7700 |
9200 9900 |
16 |
6700 |
7000 |
9100 |
11500 |
29 |
8900 |
9800 |
12100 |
15400 |
35 |
12200 |
13000 |
16100 |
20600 |
45 |
16000 |
17600 |
21800 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (429)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5700 6200 |
6800 7300 |
8900 9500 |
16 |
6300 |
6700 |
8700 |
11100 |
29 |
8400 |
9200 |
11600 |
14800 |
35 |
11500 |
12200 |
15400 |
19800 |
45 |
15100 |
16500 |
20800 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (573)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7600 8200 |
8400 9000 |
10700 11500 |
16 |
8100 |
8400 |
10500 |
13200 |
29 |
10800 |
11900 |
14000 |
17700 |
35 |
14900 |
15800 |
18600 |
23500 |
45 |
19600 |
21400 |
25200 |
31800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (534)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7100 7600 |
8000 8600 |
10200 11000 |
16 |
7600 |
7900 |
10000 |
12600 |
29 |
10200 |
11100 |
13400 |
16900 |
35 |
14000 |
14800 |
17800 |
22500 |
45 |
18300 |
20100 |
24000 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (610)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9200 9900 |
10000 10800 |
12700 13700 |
16 |
9800 |
10100 |
12500 |
15700 |
29 |
13000 |
14200 |
16700 |
21000 |
35 |
17900 |
18900 |
22200 |
28000 |
45 |
23100 |
25200 |
29500 |
37100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (583)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8400 9100 |
9300 10000 |
11800 12700 |
16 |
9000 |
9300 |
11600 |
14600 |
29 |
12000 |
13100 |
15500 |
19500 |
35 |
16500 |
17500 |
20600 |
26000 |
45 |
21700 |
23700 |
27900 |
35100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (734)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8200 8900 |
11700 12600 |
12700 1200 |
16000 17200 |
16 |
12100 |
12400 |
15400 |
19100 |
29 |
15800 |
16700 |
20300 |
25200 |
35 |
21300 |
21700 |
26400 |
32900 |
45 |
27400 |
29000 |
35100 |
43500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (690)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8300 |
10800 11600 |
11800 12600 |
14800 15900 |
16 |
11400 |
11700 |
14600 |
18100 |
29 |
14900 |
15900 |
19100 |
23800 |
35 |
20100 |
20700 |
24900 |
31100 |
45 |
25900 |
27600 |
33100 |
41200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (531)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5500 |
7100 7600 |
7900 8500 |
10200 10900 |
16 |
7600 |
7900 |
10000 |
12600 |
29 |
10100 |
11100 |
13300 |
16800 |
35 |
13900 |
14700 |
17700 |
22400 |
45 |
18200 |
20000 |
24000 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (559)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 8000 |
8200 8900 |
10500 11300 |
16 |
7900 |
8200 |
10300 |
13000 |
29 |
10600 |
11600 |
13800 |
17400 |
35 |
14600 |
15400 |
18300 |
23200 |
45 |
19100 |
20900 |
24800 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (513)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6800 7300 |
7700 8300 |
9900 10700 |
16 |
7400 |
7700 |
9700 |
12300 |
29 |
9800 |
10700 |
13000 |
16500 |
35 |
13500 |
14300 |
17300 |
22000 |
45 |
17700 |
19400 |
23400 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (631)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7400 |
9500 10200 |
10400 11100 |
13100 14100 |
16 |
10100 |
10400 |
12900 |
16100 |
29 |
13500 |
14600 |
17200 |
21700 |
35 |
18500 |
19400 |
22900 |
28800 |
45 |
23800 |
25800 |
30500 |
38200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (573)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6500 |
8300 8900 |
9100 9800 |
11700 12500 |
16 |
8900 |
9200 |
11400 |
14400 |
29 |
11800 |
12900 |
15300 |
19300 |
35 |
16300 |
17200 |
20400 |
25700 |
45 |
21300 |
23300 |
27600 |
34700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (601)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9000 9700 |
9900 10600 |
12600 13500 |
16 |
9600 |
9900 |
12300 |
15500 |
29 |
12900 |
14100 |
16500 |
20800 |
35 |
17700 |
18700 |
21900 |
27600 |
45 |
22800 |
24900 |
29100 |
36600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (541)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7200 7700 |
8000 8700 |
10300 11100 |
16 |
7700 |
8000 |
10100 |
12700 |
29 |
10300 |
11300 |
13500 |
17000 |
35 |
14100 |
15000 |
17900 |
22700 |
45 |
18600 |
20300 |
24300 |
30600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (565)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8300 8900 |
10600 11400 |
16 |
8000 |
8300 |
10400 |
13100 |
29 |
10700 |
11700 |
13900 |
17500 |
35 |
14700 |
15600 |
18500 |
23300 |
45 |
19300 |
21100 |
25000 |
31500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (576)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6500 |
8300 9000 |
9200 9900 |
11700 12600 |
16 |
8900 |
9200 |
11500 |
14400 |
29 |
11900 |
13000 |
15400 |
19400 |
35 |
16300 |
17300 |
20400 |
25800 |
45 |
21400 |
23500 |
27700 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (563)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7500 8100 |
8300 8900 |
10600 11400 |
16 |
8000 |
8300 |
10400 |
13000 |
29 |
10700 |
11700 |
13900 |
17500 |
35 |
14700 |
15500 |
18400 |
23300 |
45 |
19200 |
21100 |
24900 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (583)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8500 9200 |
10800 11600 |
16 |
8300 |
8500 |
10600 |
13300 |
29 |
11000 |
12100 |
14200 |
17900 |
35 |
15100 |
16000 |
18900 |
23800 |
45 |
19900 |
21700 |
25500 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (506)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5300 |
6700 7300 |
7700 8200 |
9800 10600 |
16 |
7300 |
7600 |
9600 |
12200 |
29 |
9700 |
10600 |
12900 |
16400 |
35 |
13300 |
14100 |
17100 |
21800 |
45 |
17500 |
19100 |
23200 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (625)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8300 8900 |
9000 9700 |
11400 12300 |
16 |
8800 |
9100 |
11200 |
14100 |
29 |
11700 |
12700 |
15000 |
18800 |
35 |
16100 |
16900 |
20000 |
25100 |
45 |
21200 |
23000 |
27100 |
33900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (596)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
7900 8500 |
8600 9300 |
11000 11800 |
16 |
8400 |
8700 |
10800 |
13500 |
29 |
11200 |
12300 |
14400 |
18100 |
35 |
15400 |
16300 |
19200 |
24100 |
45 |
20300 |
22200 |
25900 |
32600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (611)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8500 9100 |
9200 9900 |
11700 12600 |
16 |
9000 |
9300 |
11500 |
14400 |
29 |
12000 |
13100 |
15400 |
19300 |
35 |
16500 |
17400 |
20500 |
25800 |
45 |
21700 |
23700 |
27700 |
34800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (590)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
8600 9200 |
10900 11700 |
16 |
8300 |
8600 |
10700 |
13400 |
29 |
11100 |
12200 |
14300 |
18000 |
35 |
15300 |
16200 |
19000 |
24000 |
45 |
20100 |
22000 |
25800 |
32400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (613)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6600 |
8500 9100 |
9300 10000 |
11800 12700 |
16 |
9000 |
9300 |
11500 |
14500 |
29 |
12000 |
13100 |
15400 |
19400 |
35 |
16600 |
17500 |
20500 |
25800 |
45 |
21800 |
23700 |
27800 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (580)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8500 9100 |
10800 11600 |
16 |
8200 |
8500 |
10600 |
13300 |
29 |
11000 |
12000 |
14100 |
17800 |
35 |
15100 |
15900 |
18800 |
23700 |
45 |
19800 |
21600 |
25500 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (608)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
8800 9500 |
11200 12000 |
16 |
8600 |
8800 |
11000 |
13700 |
29 |
11400 |
12500 |
14700 |
18400 |
35 |
15700 |
16600 |
19500 |
24500 |
45 |
20600 |
22500 |
26400 |
33100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (652)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9000 9700 |
9900 10600 |
12400 13400 |
16 |
9600 |
9800 |
12200 |
15200 |
29 |
12700 |
13800 |
16300 |
20400 |
35 |
17500 |
18300 |
21700 |
27200 |
45 |
23000 |
24800 |
29500 |
36800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (620)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8200 8800 |
9000 9700 |
11400 12200 |
16 |
8700 |
9000 |
11200 |
14000 |
29 |
11600 |
12700 |
14900 |
18700 |
35 |
16000 |
16800 |
19800 |
24900 |
45 |
21000 |
22900 |
26900 |
33700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (666)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8800 9500 |
9600 10400 |
12100 13000 |
16 |
9300 |
9600 |
11900 |
14800 |
29 |
12400 |
13400 |
15900 |
19900 |
35 |
17100 |
17800 |
21200 |
26500 |
45 |
22500 |
24100 |
28700 |
35800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (605)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6300 |
8000 8600 |
8800 9400 |
11100 12000 |
16 |
8500 |
8800 |
10900 |
13700 |
29 |
11400 |
12400 |
14600 |
18300 |
35 |
15700 |
16500 |
19400 |
24400 |
45 |
20600 |
22500 |
26300 |
33000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (677)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
9000 9600 |
9800 10500 |
12300 13200 |
16 |
9500 |
9700 |
12100 |
15000 |
29 |
12600 |
13500 |
16200 |
20200 |
35 |
17400 |
18000 |
21500 |
26900 |
45 |
22800 |
24400 |
29200 |
36300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (227)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5300 500 |
7100 7600 |
16 |
4500 |
5000 |
7100 |
9300 |
29 |
5900 |
6600 |
9300 |
12300 |
35 |
8200 |
8700 |
12400 |
16500 |
45 |
10500 |
11500 |
16400 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (176)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3100 3300 |
4700 400 |
6400 6800 |
16 |
3800 |
4200 |
6100 |
8000 |
29 |
5100 |
5700 |
8400 |
11100 |
35 |
7100 |
7700 |
11300 |
15100 |
45 |
9200 |
10200 |
14800 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (219)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5200 500 |
6900 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
9100 |
29 |
5800 |
6500 |
9200 |
12100 |
35 |
8000 |
8600 |
12300 |
16200 |
45 |
10300 |
11300 |
16100 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (263)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4300 4600 |
5900 500 |
7900 8500 |
16 |
4900 |
5500 |
7700 |
10000 |
29 |
6500 |
7100 |
10100 |
13200 |
35 |
8800 |
9400 |
13300 |
17500 |
45 |
11300 |
12500 |
17500 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (245)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5600 500 |
7500 8100 |
16 |
4700 |
5200 |
7400 |
9600 |
29 |
6200 |
6900 |
9700 |
12800 |
35 |
8500 |
9100 |
12900 |
17000 |
45 |
10900 |
12000 |
16900 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (214)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3800 |
5100 500 |
6800 7300 |
16 |
4300 |
4800 |
6800 |
9000 |
29 |
5700 |
6400 |
9100 |
12000 |
35 |
7900 |
8500 |
12100 |
16100 |
45 |
10200 |
11200 |
15900 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (299)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6500 600 |
8700 9300 |
16 |
5400 |
5900 |
8300 |
10800 |
29 |
7000 |
7700 |
10800 |
14200 |
35 |
9500 |
10100 |
14100 |
18500 |
45 |
12200 |
13400 |
18700 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (364)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7400 700 |
9700 10400 |
16 |
6400 |
6900 |
9200 |
11900 |
29 |
8300 |
9100 |
12100 |
15700 |
35 |
11200 |
11900 |
15800 |
20500 |
45 |
14500 |
15800 |
20900 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (277)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6100 600 |
8200 8800 |
16 |
5100 |
5600 |
7900 |
10300 |
29 |
6700 |
7400 |
10400 |
13600 |
35 |
9100 |
9700 |
13600 |
17900 |
45 |
11700 |
12800 |
18000 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (303)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6600 600 |
8800 9400 |
16 |
5400 |
6000 |
8300 |
10800 |
29 |
7100 |
7800 |
10900 |
14300 |
35 |
9600 |
10200 |
14200 |
18600 |
45 |
12300 |
13500 |
18800 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (0)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (142)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2800 3000 |
4400 400 |
6000 6300 |
16 |
3300 |
3600 |
5400 |
7100 |
29 |
4500 |
5100 |
7700 |
10300 |
35 |
6300 |
6900 |
10500 |
14100 |
45 |
8200 |
9100 |
13700 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (103)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3400 300 |
4700 5100 |
16 |
2800 |
3100 |
4700 |
6300 |
29 |
3700 |
4200 |
6400 |
8500 |
35 |
5100 |
6100 |
9300 |
12600 |
45 |
6800 |
7800 |
11800 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (41)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2100 200 |
2900 3100 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (72)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2800 300 |
3900 4200 |
16 |
2300 |
2700 |
4400 |
6000 |
29 |
3000 |
3600 |
5700 |
7800 |
35 |
4200 |
5200 |
8400 |
11600 |
45 |
5600 |
7100 |
11600 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (37)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (15)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (40)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (38)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (113)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3700 300 |
5000 5400 |
16 |
2900 |
3300 |
4900 |
6500 |
29 |
3900 |
4500 |
6700 |
9000 |
35 |
5400 |
6300 |
9600 |
13000 |
45 |
7200 |
8100 |
12300 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (138)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2700 2900 |
4300 400 |
5800 6200 |
16 |
3200 |
3600 |
5300 |
7100 |
29 |
4400 |
5000 |
7500 |
10100 |
35 |
6200 |
6900 |
10400 |
14000 |
45 |
8100 |
9000 |
13500 |
18100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (109)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2300 2500 |
3600 300 |
4900 5300 |
16 |
2900 |
3200 |
4800 |
6400 |
29 |
3800 |
4400 |
6600 |
8800 |
35 |
5300 |
6200 |
9500 |
12800 |
45 |
7000 |
8000 |
12100 |
16200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (58)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1500 1600 |
2500 300 |
3600 3800 |
16 |
2000 |
2600 |
4200 |
5900 |
29 |
2700 |
3300 |
5400 |
7500 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (95)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 300 |
4400 4800 |
16 |
2700 |
3000 |
4600 |
6200 |
29 |
3500 |
4100 |
6200 |
8300 |
35 |
4900 |
5900 |
9100 |
12300 |
45 |
6500 |
7600 |
11600 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (156)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
3000 3200 |
4600 400 |
6300 6700 |
16 |
3500 |
3900 |
5700 |
7500 |
29 |
4700 |
5400 |
8000 |
10700 |
35 |
6700 |
7300 |
10900 |
14600 |
45 |
8700 |
9600 |
14300 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (154)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2900 3100 |
4600 400 |
6300 6600 |
16 |
3400 |
3800 |
5600 |
7400 |
29 |
4700 |
5400 |
8000 |
10700 |
35 |
6700 |
7200 |
10800 |
14500 |
45 |
8600 |
9500 |
14200 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (106)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 300 |
4800 5200 |
16 |
2800 |
3200 |
4800 |
6400 |
29 |
3800 |
4300 |
6500 |
8700 |
35 |
5200 |
6100 |
9400 |
12700 |
45 |
6900 |
7900 |
11900 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (246)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9300 |
29 |
6100 |
6800 |
9500 |
12600 |
35 |
8500 |
9100 |
12900 |
17000 |
45 |
10900 |
12000 |
17000 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (230)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3800 4000 |
5300 500 |
7200 7700 |
16 |
4500 |
5000 |
7100 |
9300 |
29 |
5900 |
6600 |
9400 |
12400 |
35 |
8200 |
8800 |
12500 |
16600 |
45 |
10600 |
11600 |
16500 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (192)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4800 400 |
6500 6900 |
16 |
4000 |
4500 |
6400 |
8500 |
29 |
5300 |
6000 |
8600 |
11400 |
35 |
7500 |
8100 |
11700 |
15500 |
45 |
9600 |
10600 |
15300 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (212)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
5000 500 |
6800 7300 |
16 |
4300 |
4800 |
6800 |
9000 |
29 |
5700 |
6300 |
9000 |
11900 |
35 |
7900 |
8500 |
12100 |
16000 |
45 |
10100 |
11200 |
15900 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (256)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9500 |
29 |
6200 |
6900 |
9700 |
12800 |
35 |
8700 |
9300 |
13100 |
17300 |
45 |
11200 |
12300 |
17300 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (256)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9500 |
29 |
6200 |
6900 |
9700 |
12800 |
35 |
8700 |
9300 |
13100 |
17300 |
45 |
11200 |
12300 |
17300 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (218)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4800 5200 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8700 |
29 |
5700 |
6300 |
9000 |
11800 |
35 |
8000 |
8600 |
12200 |
16200 |
45 |
10300 |
11300 |
16100 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (535)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 8000 |
8300 9000 |
10700 11500 |
16 |
8000 |
8300 |
10500 |
13200 |
29 |
10600 |
11700 |
14000 |
17700 |
35 |
14600 |
15500 |
18600 |
23600 |
45 |
19200 |
21000 |
25200 |
31800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (548)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8300 8900 |
9200 9900 |
11800 12700 |
16 |
8900 |
9200 |
11600 |
14600 |
29 |
11800 |
12900 |
15500 |
19600 |
35 |
16200 |
17200 |
20500 |
26000 |
45 |
20900 |
22900 |
27300 |
34500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (588)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
8800 9500 |
9700 10400 |
12400 13300 |
16 |
9500 |
9700 |
12100 |
15300 |
29 |
12600 |
13800 |
16200 |
20500 |
35 |
17300 |
18300 |
21600 |
27200 |
45 |
22300 |
24400 |
28700 |
36100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (570)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8600 9200 |
9500 10200 |
12100 13000 |
16 |
9200 |
9500 |
11900 |
15000 |
29 |
12200 |
13400 |
15900 |
20100 |
35 |
16800 |
17800 |
21100 |
26700 |
45 |
21700 |
23700 |
28000 |
35400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (542)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6400 |
8200 8800 |
9100 9800 |
11700 12600 |
16 |
8800 |
9100 |
11500 |
14500 |
29 |
11700 |
12800 |
15300 |
19400 |
35 |
16100 |
17000 |
20400 |
25900 |
45 |
20700 |
22700 |
27100 |
34200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (509)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 7900 |
8400 9000 |
10800 11600 |
16 |
8000 |
8300 |
10600 |
13400 |
29 |
10600 |
11600 |
14100 |
17900 |
35 |
14600 |
15400 |
18800 |
23900 |
45 |
19100 |
21000 |
25400 |
32200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (497)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5800 |
7500 8100 |
8600 9200 |
11000 11900 |
16 |
8100 |
8500 |
10800 |
13700 |
29 |
10800 |
11800 |
14500 |
18400 |
35 |
14900 |
15700 |
19200 |
24500 |
45 |
19100 |
20900 |
25500 |
32400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (721)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8000 8800 |
11500 12300 |
12500 1200 |
15700 16900 |
16 |
11900 |
12200 |
15200 |
18800 |
29 |
15500 |
16500 |
19900 |
24800 |
35 |
21000 |
21400 |
26000 |
32300 |
45 |
27000 |
28600 |
34500 |
42900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (738)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8200 9000 |
11700 12600 |
12800 1200 |
16100 17300 |
16 |
12100 |
12500 |
15500 |
19200 |
29 |
15900 |
16800 |
20400 |
25300 |
35 |
21400 |
21800 |
26600 |
33000 |
45 |
27600 |
29100 |
35300 |
43700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (877)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9600 10500 |
13900 15000 |
15200 1400 |
18800 20200 |
16 |
14300 |
14600 |
18300 |
22400 |
29 |
18700 |
19200 |
24000 |
29500 |
35 |
25200 |
25000 |
31300 |
38500 |
45 |
32500 |
33400 |
41600 |
51000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (808)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8900 9800 |
12800 13800 |
14000 1300 |
17400 18800 |
16 |
13200 |
13600 |
16900 |
20800 |
29 |
17300 |
18000 |
22200 |
27400 |
35 |
23300 |
23400 |
28900 |
35800 |
45 |
30000 |
31300 |
38400 |
47400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (715)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8000 8700 |
11400 12200 |
12400 1200 |
15600 16800 |
16 |
11800 |
12100 |
15100 |
18700 |
29 |
15400 |
16400 |
19800 |
24600 |
35 |
20800 |
21300 |
25800 |
32100 |
45 |
26800 |
28400 |
34300 |
42600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (650)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10400 11100 |
11300 1100 |
14300 15400 |
16 |
10800 |
11100 |
13800 |
17200 |
29 |
14100 |
15200 |
18100 |
22600 |
35 |
19000 |
19800 |
23600 |
29600 |
45 |
24500 |
26400 |
31300 |
39200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (751)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8300 9100 |
11900 12900 |
13000 1200 |
16300 17600 |
16 |
12300 |
12700 |
15800 |
19500 |
29 |
16100 |
17000 |
20700 |
25700 |
35 |
21800 |
22100 |
27000 |
33500 |
45 |
28000 |
29500 |
35900 |
44400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (707)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7900 8600 |
11200 12100 |
12300 1200 |
15400 16600 |
16 |
11700 |
12000 |
14900 |
18500 |
29 |
15200 |
16200 |
19600 |
24400 |
35 |
20600 |
21100 |
25500 |
31800 |
45 |
26500 |
28200 |
33900 |
42100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (686)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
10900 11800 |
11900 1200 |
15000 16200 |
16 |
11300 |
11700 |
14500 |
18000 |
29 |
14800 |
15800 |
19000 |
23700 |
35 |
20000 |
20600 |
24800 |
31000 |
45 |
25800 |
27500 |
32900 |
41000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (858)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9400 10300 |
13600 14700 |
14900 1400 |
18400 19800 |
16 |
14000 |
14300 |
17900 |
22000 |
29 |
18300 |
18900 |
23500 |
28900 |
35 |
24700 |
24600 |
30600 |
37700 |
45 |
31800 |
32800 |
40700 |
50000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (636)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7800 |
10100 10900 |
11100 1100 |
14000 15100 |
16 |
10600 |
10900 |
13500 |
16900 |
29 |
13800 |
15000 |
17700 |
22200 |
35 |
18600 |
19500 |
23100 |
29000 |
45 |
24000 |
26000 |
30700 |
38400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (607)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9700 10400 |
10600 1000 |
13400 14500 |
16 |
10100 |
10400 |
12900 |
16200 |
29 |
13200 |
14400 |
17000 |
21400 |
35 |
17900 |
18800 |
22100 |
27900 |
45 |
23000 |
25100 |
29400 |
36900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (758)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8400 9200 |
12000 13000 |
13200 1300 |
16400 17700 |
16 |
12400 |
12800 |
15900 |
19700 |
29 |
16300 |
17100 |
20900 |
25900 |
35 |
22000 |
22300 |
27200 |
33800 |
45 |
28300 |
29700 |
36200 |
44800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (690)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
11000 11800 |
12000 1200 |
15100 16200 |
16 |
11400 |
11700 |
14600 |
18100 |
29 |
14900 |
15900 |
19100 |
23800 |
35 |
20100 |
20700 |
24900 |
31100 |
45 |
25900 |
27600 |
33100 |
41200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (664)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10600 11400 |
11500 1100 |
14600 15700 |
16 |
11000 |
11300 |
14100 |
17500 |
29 |
14400 |
15500 |
18400 |
23100 |
35 |
19400 |
20100 |
24000 |
30100 |
45 |
25000 |
26800 |
32000 |
39900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (561)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9000 9600 |
9900 1000 |
12700 13700 |
16 |
9400 |
9700 |
12200 |
15400 |
29 |
12300 |
13500 |
16000 |
20200 |
35 |
16600 |
17600 |
20900 |
26400 |
45 |
21400 |
23400 |
27700 |
35000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (580)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9300 10000 |
10200 1000 |
13000 14000 |
16 |
9700 |
10000 |
12500 |
15700 |
29 |
12700 |
13900 |
16400 |
20700 |
35 |
17100 |
18100 |
21400 |
27000 |
45 |
22000 |
24100 |
28400 |
35800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (770)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8500 9300 |
12200 13200 |
13400 1300 |
16700 18000 |
16 |
12600 |
13000 |
16200 |
20000 |
29 |
16500 |
17300 |
21200 |
26200 |
35 |
22300 |
22600 |
27600 |
34300 |
45 |
28700 |
30100 |
36700 |
45400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (573)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9100 9800 |
10100 1000 |
12900 13900 |
16 |
9600 |
9900 |
12400 |
15600 |
29 |
12500 |
13700 |
16200 |
20500 |
35 |
16900 |
17900 |
21200 |
26800 |
45 |
21800 |
23800 |
28100 |
35500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (647)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10300 11100 |
11300 1100 |
14200 15300 |
16 |
10700 |
11000 |
13700 |
17200 |
29 |
14000 |
15200 |
18000 |
22600 |
35 |
18900 |
19700 |
23500 |
29500 |
45 |
24400 |
26300 |
31200 |
39000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (616)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
9800 10600 |
10700 1100 |
13600 14700 |
16 |
10300 |
10600 |
13100 |
16400 |
29 |
13400 |
14600 |
17200 |
21600 |
35 |
18100 |
19000 |
22400 |
28200 |
45 |
23300 |
25400 |
29800 |
37400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (575)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9200 9900 |
10100 1000 |
12900 13900 |
16 |
9600 |
9900 |
12400 |
15600 |
29 |
12600 |
13800 |
16300 |
20600 |
35 |
17000 |
18000 |
21200 |
26900 |
45 |
21900 |
23900 |
28200 |
35600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (492)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7900 8500 |
9000 900 |
11700 12500 |
16 |
8400 |
8700 |
11200 |
14200 |
29 |
10900 |
12000 |
14600 |
18600 |
35 |
14700 |
15600 |
19100 |
24300 |
45 |
18900 |
20700 |
25300 |
32200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (447)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7200 7700 |
8400 800 |
11000 11800 |
16 |
7700 |
8100 |
10500 |
13400 |
29 |
10000 |
11000 |
13700 |
17600 |
35 |
13500 |
14300 |
17900 |
23000 |
45 |
17400 |
19000 |
23800 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (471)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8800 800 |
11300 12200 |
16 |
8000 |
8400 |
10900 |
13800 |
29 |
10500 |
11500 |
14200 |
18200 |
35 |
14100 |
15000 |
18600 |
23700 |
45 |
18200 |
19900 |
24600 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (518)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6500 |
8300 8900 |
9400 900 |
12100 13000 |
16 |
8800 |
9100 |
11600 |
14600 |
29 |
11400 |
12500 |
15200 |
19200 |
35 |
15400 |
16300 |
19800 |
25100 |
45 |
19900 |
21700 |
26200 |
33300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (541)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6700 |
8600 9300 |
9700 900 |
12400 13300 |
16 |
9100 |
9400 |
11900 |
15000 |
29 |
11900 |
13000 |
15600 |
19800 |
35 |
16100 |
17000 |
20400 |
25800 |
45 |
20700 |
22600 |
27000 |
34200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (618)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7700 |
9900 10600 |
10800 1100 |
13700 14700 |
16 |
10300 |
10600 |
13200 |
16500 |
29 |
13400 |
14600 |
17200 |
21700 |
35 |
18200 |
19100 |
22500 |
28300 |
45 |
23400 |
25400 |
29900 |
37500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (649)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10300 11100 |
11300 1100 |
14300 15400 |
16 |
10800 |
11100 |
13800 |
17200 |
29 |
14100 |
15200 |
18000 |
22600 |
35 |
19000 |
19800 |
23500 |
29500 |
45 |
24500 |
26400 |
31300 |
39100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (456)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7900 |
8600 800 |
11100 11900 |
16 |
7800 |
8200 |
10600 |
13500 |
29 |
10200 |
11200 |
13900 |
17800 |
35 |
13700 |
14500 |
18200 |
23300 |
45 |
17700 |
19400 |
24100 |
30800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (403)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6100 |
6800 7400 |
8900 9600 |
16 |
6200 |
6600 |
8700 |
11200 |
29 |
8300 |
9100 |
11600 |
15000 |
35 |
11300 |
12000 |
15500 |
19900 |
45 |
14900 |
16300 |
20900 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (472)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 8000 |
8600 9200 |
11100 12000 |
16 |
8000 |
8400 |
10900 |
13800 |
29 |
10500 |
11500 |
14200 |
18200 |
35 |
14200 |
15000 |
18600 |
23700 |
45 |
18200 |
20000 |
24700 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (341)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6900 7400 |
9100 9800 |
16 |
6000 |
6500 |
8900 |
11500 |
29 |
7900 |
8600 |
11700 |
15100 |
35 |
10600 |
11300 |
15200 |
19800 |
45 |
13600 |
15000 |
20100 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (430)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7800 8300 |
10100 10800 |
16 |
7100 |
7500 |
9800 |
12600 |
29 |
9500 |
10400 |
13200 |
16900 |
35 |
13000 |
13800 |
17500 |
22500 |
45 |
16800 |
18400 |
23200 |
29700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (409)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6400 |
7200 7700 |
9400 10100 |
16 |
6500 |
7000 |
9200 |
11700 |
29 |
8700 |
9600 |
12300 |
15800 |
35 |
12000 |
12700 |
16300 |
21000 |
45 |
15700 |
17200 |
22000 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (499)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
8900 9600 |
11500 12400 |
16 |
8500 |
8800 |
11300 |
14300 |
29 |
11000 |
12100 |
14800 |
18800 |
35 |
14900 |
15800 |
19300 |
24600 |
45 |
19200 |
21000 |
25600 |
32500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (460)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
7000 7500 |
8100 8700 |
10500 11300 |
16 |
7600 |
8000 |
10300 |
13100 |
29 |
10100 |
11000 |
13700 |
17600 |
35 |
13800 |
14700 |
18300 |
23400 |
45 |
17800 |
19500 |
24200 |
30900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Cao Bằng, Cao Bằng đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (283)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5600 6100 |
7500 8100 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9700 |
29 |
6400 |
7100 |
9900 |
13000 |
35 |
8800 |
9400 |
13200 |
17400 |
45 |
11600 |
12700 |
17800 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:
Xe 5-7 chỗ
Xe 16-29 chỗ
Xe 35-45 chỗ