Nhà Xe Ba Duy

Bảng Giá Thuê Xe Cát Hải (Cát Bà) Hải Phòng đi Tỉnh và Du Lịch

Cập nhật ngày 21 tháng 12 năm 2024

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (150)

Xe 1chiều 2chiều
5 7 1900 2000 2800 3000
16 3400 3800
29 4800 5400
35 6900 7500
45 9300 10100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (450)

Điểm du lịch:
Sapa

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5500 7100 7600 8300 9000 10800 11600
16 7800 8200 10600 13500
29 10400 11300 14100 18000
35 14100 14900 18500 23600
45 18200 19900 24600 31200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (38)

Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (58)

Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1000 1500 1600 2400 2600 3400 3600
16 2100 2600 4200 5700
29 2900 3500 5500 7500
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (262)

Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4000 4300 5500 6000 7400 7900
16 4900 5400 7400 9700
29 6500 7200 10000 13100
35 9100 9700 13500 17700
45 12000 13200 18200 23700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (383)

Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5800 6300 7200 7700 9400 10100
16 6500 7000 9200 11800
29 8700 9500 12400 15900
35 12000 12700 16500 21200
45 15800 17300 22300 28500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (26)

Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (36)

Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (145)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2700 2900 4200 4500 5700 6100
16 3300 3700 5400 7000
29 4700 5300 7800 10400
35 6800 7400 10900 14500
45 9100 9900 14600 19300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (200)

Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3100 3400 4600 4900 6100 6600
16 4100 4600 6500 8500
29 5600 6300 8800 11500
35 8000 8600 12100 15900
45 10600 11600 16200 21200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (207)

Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2600 3200 3500 4700 5000 6300 6700
16 4200 4700 6600 8600
29 5700 6400 8900 11700
35 8200 8700 12300 16100
45 10700 11800 16400 21500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (186)

Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2300 3000 3300 4500 4800 6000 6500
16 3900 4400 6200 8100
29 5400 6000 8600 11200
35 7700 8300 11800 15600
45 10200 11200 15800 20800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (255)

Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5400 5800 7200 7800
16 4800 5300 7300 9500
29 6400 7100 9900 12900
35 9000 9600 13400 17500
45 11900 13000 18000 23400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (128)

Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2600 3800 4100 5200 5500
16 3100 3500 5100 6700
29 4400 4900 7300 9600
35 6300 7000 10400 13800
45 8400 9300 13700 18200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (127)

Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2600 3800 4100 5100 5500
16 3100 3500 5100 6700
29 4400 4900 7200 9600
35 6300 7000 10400 13800
45 8400 9300 13700 18100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (158)

Điểm du lịch:
Chùa Hương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 3000 4400 4600 5900 6300
16 3500 3900 5600 7300
29 4900 5600 8100 10700
35 7100 7700 11200 14900
45 9500 10300 15100 19900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (130)

Điểm du lịch:
Đền Đô,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2700 3900 4100 5200 5600
16 3200 3500 5100 6700
29 4400 5000 7300 9700
35 6400 7000 10400 13900
45 8500 9400 13800 18300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (111)

Điểm du lịch:
Đền Trần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2400 3400 3700 4700 5000
16 2900 3300 4800 6300
29 4000 4600 6700 8900
35 5800 6600 9900 13100
45 7800 8800 12900 17100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (205)

Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3400 3700 5000 500 6700 7200
16 4400 4900 6900 9000
29 5900 6500 9200 12000
35 8200 8800 12400 16300
45 10700 11700 16400 21400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (111)

Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2400 3400 3700 4700 5000
16 2900 3300 4800 6300
29 4000 4600 6700 8900
35 5800 6600 9900 13100
45 7800 8800 12900 17100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (70)

Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1600 1800 2600 2800 3600 3900
16 2300 2800 4300 5800
29 3200 3800 5800 7800
35 4600 5600 8700 11800
45 6200 7800 12300 16800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (276)

Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3300 4300 4600 5800 6200 7700 8200
16 5000 5500 7700 10000
29 6800 7400 10300 13400
35 9400 10000 13800 18000
45 12400 13500 18700 24200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (183)

Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4500 4800 6000 6400
16 3900 4300 6100 8000
29 5300 6000 8500 11200
35 7700 8200 11800 15500
45 10100 11100 15700 20700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (192)

Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4500 4900 6100 6500
16 4000 4500 6300 8200
29 5500 6100 8700 11400
35 7900 8400 11900 15700
45 10400 11300 16000 21000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (401)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6500 7400 7900 9600 10300
16 6800 7200 9500 12100
29 9100 9900 12700 16300
35 12500 13200 17000 21700
45 16500 18000 22900 29300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (373)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4700 6100 6500 7500 800 9900 10600
16 6700 7200 9600 12300
29 8800 9600 12600 16200
35 12000 12700 16500 21200
45 15500 16900 22000 28100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (156)

Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 3000 4300 4600 5900 6300
16 3500 3900 5600 7300
29 4900 5500 8100 10700
35 7100 7600 11200 14800
45 9400 10300 15000 19800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (205)

Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3400 4700 5000 6200 6700
16 4200 4700 6500 8500
29 5700 6300 8900 11600
35 8100 8700 12200 16100
45 10700 11700 16400 21400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (221)

Điểm du lịch:
Đền Hùng,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3400 3700 4900 5300 6600 7000
16 4400 4900 6800 8900
29 5900 6600 9200 12000
35 8400 9000 12600 16500
45 11100 12100 16900 22100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (189)

Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4500 4800 6100 6500
16 4000 4400 6200 8200
29 5400 6100 8600 11300
35 7800 8400 11900 15600
45 10300 11300 15900 20900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (462)

Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7000 7500 8100 8700 10500 11300
16 7700 8100 10400 13100
29 10300 11200 13900 17600
35 14100 15000 18500 23500
45 18600 20300 25000 31700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (522)

Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6600 8400 9000 9500 1000 12200 13100
16 9000 9400 11800 14900
29 11800 12900 15500 19600
35 16000 16900 20400 25700
45 20700 22600 27100 34100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (436)

Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5500 7100 7600 8400 900 10900 11700
16 7700 8100 10500 13400
29 10100 11000 13800 17600
35 13700 14500 18100 23100
45 17700 19300 24100 30700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (438)

Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5500 7100 7600 8400 900 10900 11700
16 7700 8100 10500 13400
29 10100 11100 13900 17700
35 13700 14500 18200 23200
45 17800 19400 24200 30800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (115)

Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2400 3500 3800 4800 5100
16 3000 3300 4900 6400
29 4100 4700 6800 9100
35 5900 6700 10000 13300
45 8000 8900 13100 17300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (74)

Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2700 2900 3700 4000
16 2400 2800 4400 5900
29 3300 3800 5800 7900
35 4700 5700 8800 11900
45 6400 7900 12300 16700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (103)

Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2100 2300 3200 3500 4400 4800
16 2800 3200 4700 6200
29 3900 4400 6500 8500
35 5600 6500 9600 12800
45 7500 8500 12500 16600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (244)

Điểm du lịch:
Suối cá Thần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5500 5900 7300 7900
16 4800 5400 7500 9700
29 6500 7100 10000 13000
35 8900 9500 13300 17400
45 11600 12700 17600 23000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (261)

Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4000 4300 5500 5900 7400 7900
16 4900 5400 7400 9700
29 6500 7200 10000 13000
35 9100 9700 13500 17600
45 12000 13100 18200 23700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (295)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4500 4900 6100 6500 8100 8700
16 5300 5800 8000 10300
29 7000 7700 10700 13900
35 9700 10300 14300 18600
45 12800 14000 19300 25000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (354)

Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 6800 7300 8900 9600
16 6100 6600 8800 11300
29 8200 8900 11800 15200
35 11300 11900 15800 20300
45 14800 16200 21300 27400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (153)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2800 3000 4300 4600 5900 6200
16 3400 3800 5500 7200
29 4800 5500 8000 10600
35 7000 7600 11100 14800
45 9300 10200 14900 19700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (151)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2800 3000 4300 4600 5900 6200
16 3400 3800 5500 7200
29 4800 5400 8000 10600
35 7000 7500 11100 14700
45 9300 10100 14900 19700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (136)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2600 2800 4000 4300 5400 5800
16 3200 3600 5200 6800
29 4500 5100 7500 10000
35 6500 7200 10600 14100
45 8700 9600 14100 18700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (118)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3600 3800 4900 5200
16 3000 3400 4900 6500
29 4200 4700 6900 9200
35 6000 6800 10100 13400
45 8100 9000 13200 17500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (147)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2700 2900 4200 4500 5800 6100
16 3400 3700 5400 7100
29 4700 5400 7900 10400
35 6900 7400 11000 14600
45 9100 10000 14700 19400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (152)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2800 3000 4300 4600 5900 6200
16 3400 3800 5500 7200
29 4800 5500 8000 10600
35 7000 7500 11100 14700
45 9300 10200 14900 19700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (154)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2800 3000 4300 4600 5900 6200
16 3500 3800 5500 7200
29 4900 5500 8000 10600
35 7000 7600 11100 14800
45 9400 10200 15000 19800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (169)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2900 3100 4400 4700 6000 6300
16 3700 4100 5800 7600
29 5100 5700 8300 10900
35 7400 7900 11500 15100
45 9800 10700 15400 20200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (152)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2800 3000 4300 4600 5900 6200
16 3400 3800 5500 7200
29 4800 5500 8000 10600
35 7000 7500 11100 14700
45 9300 10200 14900 19700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (158)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 3000 4400 4600 5900 6300
16 3500 3900 5600 7300
29 4900 5600 8100 10700
35 7100 7700 11200 14900
45 9500 10300 15100 19900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (162)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2900 3100 4400 4700 5900 6300
16 3600 4000 5700 7500
29 5000 5600 8200 10800
35 7200 7800 11300 15000
45 9600 10500 15200 20000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (150)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2800 3000 4300 4600 5900 6200
16 3400 3800 5400 7100
29 4800 5400 8000 10600
35 6900 7500 11100 14700
45 9300 10100 14800 19600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (131)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2700 3900 4100 5300 5600
16 3200 3500 5100 6700
29 4400 5000 7400 9800
35 6400 7100 10500 13900
45 8600 9400 13900 18400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (141)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2700 2800 4100 4400 5600 5900
16 3300 3600 5300 7000
29 4600 5200 7700 10200
35 6700 7300 10800 14300
45 8900 9800 14400 19000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (166)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2900 3100 4400 4700 5900 6300
16 3600 4000 5800 7600
29 5000 5700 8200 10900
35 7300 7800 11400 15100
45 9700 10600 15300 20100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (145)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2700 2900 4200 4500 5700 6100
16 3300 3700 5400 7000
29 4700 5300 7800 10400
35 6800 7400 10900 14500
45 9100 9900 14600 19300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (139)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2800 4100 4300 5500 5900
16 3300 3600 5300 6900
29 4600 5200 7600 10100
35 6600 7200 10700 14200
45 8800 9700 14300 18900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (131)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2700 3900 4100 5300 5600
16 3200 3500 5100 6700
29 4400 5000 7400 9800
35 6400 7100 10500 13900
45 8600 9400 13900 18400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (137)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2600 2800 4000 4300 5500 5800
16 3300 3600 5200 6900
29 4500 5100 7600 10000
35 6600 7200 10700 14200
45 8800 9700 14200 18800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (127)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2600 3800 4100 5100 5500
16 3100 3500 5100 6700
29 4400 4900 7200 9600
35 6300 7000 10400 13800
45 8400 9300 13700 18100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (128)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2600 3800 4100 5200 5500
16 3100 3500 5100 6700
29 4400 4900 7300 9600
35 6300 7000 10400 13800
45 8400 9300 13700 18200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (126)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2400 2600 3800 4000 5100 5500
16 3100 3500 5000 6600
29 4300 4900 7200 9500
35 6200 7000 10300 13700
45 8400 9300 13600 18100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (140)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2800 4100 4300 5500 5900
16 3300 3600 5300 6900
29 4600 5200 7700 10100
35 6600 7300 10800 14300
45 8900 9800 14300 19000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (142)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2700 2800 4100 4400 5600 6000
16 3300 3700 5300 7000
29 4600 5300 7700 10200
35 6700 7300 10800 14400
45 9000 9800 14400 19100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (133)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2700 3900 4200 5300 5700
16 3200 3600 5200 6800
29 4500 5100 7400 9800
35 6400 7100 10500 14000
45 8600 9500 14000 18500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (179)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4500 4800 6000 6400
16 3800 4300 6000 7900
29 5300 5900 8400 11100
35 7600 8100 11700 15400
45 10000 11000 15600 20600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (40)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (49)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1300 1400 2200 2400 3100 3300
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (31)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (36)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (54)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2400 2500 3300 3500
16 2000 2600 4100 5700
29 2800 3400 5400 7400
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (58)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1000 1500 1600 2400 2600 3400 3600
16 2100 2600 4200 5700
29 2900 3500 5500 7500
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (27)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (26)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (31)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (36)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (29)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (26)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (174)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 3000 3200 4400 4700 6000 6400
16 3800 4200 5900 7800
29 5200 5800 8400 11000
35 7500 8000 11600 15300
45 9900 10800 15500 20400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (174)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 3000 3200 4400 4700 6000 6400
16 3800 4200 5900 7800
29 5200 5800 8400 11000
35 7500 8000 11600 15300
45 9900 10800 15500 20400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (136)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2600 2800 4000 4300 5400 5800
16 3200 3600 5200 6800
29 4500 5100 7500 10000
35 6500 7200 10600 14100
45 8700 9600 14100 18700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (125)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2400 2600 3700 4000 5100 5400
16 3100 3500 5000 6600
29 4300 4900 7200 9500
35 6200 6900 10300 13700
45 8300 9200 13600 18000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (116)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3500 3800 4800 5200
16 3000 3300 4900 6400
29 4100 4700 6900 9100
35 5900 6700 10000 13300
45 8000 8900 13100 17400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (171)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2900 3100 4400 4700 6000 6400
16 3700 4100 5900 7700
29 5100 5800 8300 11000
35 7400 8000 11500 15200
45 9800 10700 15400 20300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (158)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 3000 4400 4600 5900 6300
16 3500 3900 5600 7300
29 4900 5600 8100 10700
35 7100 7700 11200 14900
45 9500 10300 15100 19900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (124)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2400 2600 3700 4000 5100 5400
16 3100 3400 5000 6600
29 4300 4900 7100 9400
35 6200 6900 10300 13700
45 8300 9200 13500 17900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (183)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4500 4800 6000 6400
16 3900 4300 6100 8000
29 5300 6000 8500 11200
35 7700 8200 11800 15500
45 10100 11100 15700 20700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (164)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2900 3100 4400 4700 5900 6300
16 3600 4000 5700 7500
29 5000 5700 8200 10800
35 7300 7800 11400 15000
45 9600 10500 15200 20100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (103)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2100 2300 3200 3500 4400 4800
16 2800 3200 4700 6200
29 3900 4400 6500 8500
35 5600 6500 9600 12800
45 7500 8500 12500 16600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (96)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2000 2200 3100 3400 4200 4600
16 2700 3100 4600 6100
29 3800 4300 6300 8300
35 5300 6300 9400 12600
45 7200 8300 12300 16400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (110)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2400 3400 3700 4600 5000
16 2900 3300 4800 6300
29 4000 4600 6700 8800
35 5800 6600 9800 13100
45 7800 8700 12800 17000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (137)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2600 2800 4000 4300 5500 5800
16 3300 3600 5200 6900
29 4500 5100 7600 10000
35 6600 7200 10700 14200
45 8800 9700 14200 18800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (142)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2700 2800 4100 4400 5600 6000
16 3300 3700 5300 7000
29 4600 5300 7700 10200
35 6700 7300 10800 14400
45 9000 9800 14400 19100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (144)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2700 2900 4200 4400 5700 6000
16 3300 3700 5300 7000
29 4700 5300 7800 10300
35 6800 7400 10900 14400
45 9000 9900 14500 19200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (105)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2100 2300 3300 3600 4500 4800
16 2900 3200 4700 6200
29 3900 4400 6500 8600
35 5600 6500 9700 12900
45 7600 8500 12600 16700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (147)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2700 2900 4200 4500 5800 6100
16 3400 3700 5400 7100
29 4700 5400 7900 10400
35 6900 7400 11000 14600
45 9100 10000 14700 19400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (137)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2600 2800 4000 4300 5500 5800
16 3300 3600 5200 6900
29 4500 5100 7600 10000
35 6600 7200 10700 14200
45 8800 9700 14200 18800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (151)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2800 3000 4300 4600 5900 6200
16 3400 3800 5500 7200
29 4800 5400 8000 10600
35 7000 7500 11100 14700
45 9300 10100 14900 19700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (148)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2800 2900 4300 4500 5800 6100
16 3400 3700 5400 7100
29 4700 5400 7900 10500
35 6900 7400 11000 14600
45 9200 10000 14700 19500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (135)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2600 2700 4000 4200 5400 5700
16 3200 3600 5200 6800
29 4500 5100 7500 9900
35 6500 7200 10600 14100
45 8700 9600 14100 18700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (88)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 3000 3200 4000 4400
16 2600 3000 4500 6000
29 3600 4100 6100 8200
35 5100 6100 9200 12400
45 6900 8100 12300 16500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (82)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 2900 3100 3900 4200
16 2500 2900 4400 6000
29 3400 4000 6000 8000
35 4900 5900 9000 12200
45 6700 8000 12300 16600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (71)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2700 2900 3700 3900
16 2300 2800 4300 5900
29 3200 3800 5800 7800
35 4600 5600 8700 11900
45 6200 7800 12300 16700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (56)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2400 2500 3300 3600
16 2100 2600 4200 5700
29 2900 3500 5500 7500
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (89)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 3000 3200 4100 4400
16 2600 3000 4500 6000
29 3600 4100 6100 8200
35 5100 6100 9200 12400
45 7000 8200 12300 16500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (61)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2500 2700 3400 3700
16 2100 2700 4200 5800
29 3000 3600 5600 7600
35 4300 5300 8400 11600
45 5800 7600 12300 16900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (63)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2500 2700 3500 3700
16 2200 2700 4200 5800
29 3000 3600 5600 7600
35 4400 5400 8500 11600
45 5900 7700 12300 16900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (80)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 2800 3000 3900 4200
16 2500 2900 4400 5900
29 3400 3900 6000 8000
35 4900 5800 9000 12100
45 6600 8000 12300 16600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (61)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2500 2700 3400 3700
16 2100 2700 4200 5800
29 3000 3600 5600 7600
35 4300 5300 8400 11600
45 5800 7600 12300 16900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (111)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2400 3400 3700 4700 5000
16 2900 3300 4800 6300
29 4000 4600 6700 8900
35 5800 6600 9900 13100
45 7800 8800 12900 17100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (80)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 2800 3000 3900 4200
16 2500 2900 4400 5900
29 3400 3900 6000 8000
35 4900 5800 9000 12100
45 6600 8000 12300 16600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (62)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2500 2700 3500 3700
16 2200 2700 4200 5800
29 3000 3600 5600 7600
35 4300 5300 8500 11600
45 5900 7700 12300 16900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (215)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3500 3800 5000 5400 6700 7200
16 4500 5000 7000 9100
29 6000 6700 9400 12300
35 8400 9000 12700 16600
45 10900 12000 16700 21800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (228)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3700 4000 5200 5600 7000 7500
16 4600 5200 7200 9400
29 6200 6900 9600 12600
35 8700 9200 13000 17000
45 11200 12300 17100 22300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (199)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3100 3400 4600 4900 6100 6600
16 4100 4600 6400 8400
29 5600 6200 8800 11500
35 8000 8600 12100 15900
45 10500 11600 16200 21200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (221)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3900 5100 5500 6900 7400
16 4600 5100 7100 9300
29 6100 6800 9500 12400
35 8500 9100 12800 16800
45 11100 12100 16900 22100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (167)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2900 3100 4400 4700 5900 6300
16 3700 4100 5800 7600
29 5100 5700 8300 10900
35 7300 7900 11400 15100
45 9700 10600 15300 20200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (171)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2900 3100 4400 4700 6000 6400
16 3700 4100 5900 7700
29 5100 5800 8300 11000
35 7400 8000 11500 15200
45 9800 10700 15400 20300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (270)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4700 5900 6400 7900 8500
16 5200 5700 7900 10300
29 6900 7600 10500 13700
35 9400 10000 13900 18200
45 12200 13400 18500 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (230)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3800 5000 5400 6700 7200
16 4500 5000 6900 9000
29 6100 6700 9400 12300
35 8600 9100 12800 16800
45 11300 12300 17200 22400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (201)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3400 4600 4900 6100 6600
16 4100 4600 6500 8500
29 5600 6300 8800 11500
35 8100 8600 12100 15900
45 10600 11600 16200 21300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (200)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3100 3400 4600 4900 6100 6600
16 4100 4600 6500 8500
29 5600 6300 8800 11500
35 8000 8600 12100 15900
45 10600 11600 16200 21200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (107)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3300 3600 4500 4900
16 2900 3200 4700 6300
29 4000 4500 6600 8700
35 5700 6500 9700 13000
45 7700 8600 12700 16800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (103)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2100 2300 3200 3500 4400 4800
16 2800 3200 4700 6200
29 3900 4400 6500 8500
35 5600 6500 9600 12800
45 7500 8500 12500 16600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (111)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2400 3400 3700 4700 5000
16 2900 3300 4800 6300
29 4000 4600 6700 8900
35 5800 6600 9900 13100
45 7800 8800 12900 17100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (89)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 3000 3200 4100 4400
16 2600 3000 4500 6000
29 3600 4100 6100 8200
35 5100 6100 9200 12400
45 7000 8200 12300 16500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (96)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2000 2200 3100 3400 4200 4600
16 2700 3100 4600 6100
29 3800 4300 6300 8300
35 5300 6300 9400 12600
45 7200 8300 12300 16400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (119)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3600 3900 4900 5300
16 3000 3400 4900 6500
29 4200 4700 7000 9200
35 6000 6800 10100 13500
45 8100 9000 13300 17600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (119)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3600 3900 4900 5300
16 3000 3400 4900 6500
29 4200 4700 7000 9200
35 6000 6800 10100 13500
45 8100 9000 13300 17600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (103)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2100 2300 3200 3500 4400 4800
16 2800 3200 4700 6200
29 3900 4400 6500 8500
35 5600 6500 9600 12800
45 7500 8500 12500 16600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (122)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2400 2500 3700 3900 5000 5400
16 3100 3400 5000 6600
29 4300 4800 7100 9400
35 6100 6900 10200 13600
45 8200 9100 13400 17800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (112)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2400 3400 3700 4700 5000
16 3000 3300 4800 6400
29 4100 4600 6800 8900
35 5800 6700 9900 13200
45 7800 8800 12900 17100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (119)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3600 3900 4900 5300
16 3000 3400 4900 6500
29 4200 4700 7000 9200
35 6000 6800 10100 13500
45 8100 9000 13300 17600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (121)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2400 2500 3700 3900 5000 5300
16 3100 3400 5000 6500
29 4200 4800 7000 9300
35 6100 6900 10200 13500
45 8200 9100 13400 17700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (134)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2600 2700 3900 4200 5400 5700
16 3200 3600 5200 6800
29 4500 5100 7500 9900
35 6500 7100 10600 14000
45 8700 9600 14000 18600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (124)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2400 2600 3700 4000 5100 5400
16 3100 3400 5000 6600
29 4300 4900 7100 9400
35 6200 6900 10300 13700
45 8300 9200 13500 17900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (127)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2600 3800 4100 5100 5500
16 3100 3500 5100 6700
29 4400 4900 7200 9600
35 6300 7000 10400 13800
45 8400 9300 13700 18100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (115)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2400 3500 3800 4800 5100
16 3000 3300 4900 6400
29 4100 4700 6800 9100
35 5900 6700 10000 13300
45 8000 8900 13100 17300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (134)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2600 2700 3900 4200 5400 5700
16 3200 3600 5200 6800
29 4500 5100 7500 9900
35 6500 7100 10600 14000
45 8700 9600 14000 18600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (80)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 2800 3000 3900 4200
16 2500 2900 4400 5900
29 3400 3900 6000 8000
35 4900 5800 9000 12100
45 6600 8000 12300 16600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (90)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2100 3000 3200 4100 4400
16 2600 3000 4500 6000
29 3600 4100 6200 8200
35 5200 6100 9200 12400
45 7000 8200 12300 16500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (100)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3200 3400 4300 4700
16 2800 3100 4600 6100
29 3800 4300 6400 8400
35 5500 6400 9500 12700
45 7400 8400 12300 16400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (93)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 2000 2100 3100 3300 4200 4500
16 2700 3100 4500 6000
29 3700 4200 6200 8300
35 5300 6200 9300 12500
45 7100 8200 12300 16400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (97)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2000 2200 3100 3400 4200 4600
16 2800 3100 4600 6100
29 3800 4300 6300 8400
35 5400 6300 9400 12600
45 7300 8300 12300 16400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (92)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2100 3000 3300 4100 4500
16 2700 3100 4500 6000
29 3700 4200 6200 8200
35 5200 6200 9300 12500
45 7100 8200 12300 16500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (165)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2900 3100 4400 4700 5900 6300
16 3600 4000 5700 7500
29 5000 5700 8200 10900
35 7300 7800 11400 15000
45 9600 10600 15300 20100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (211)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3500 4700 5100 6300 6800
16 4300 4800 6600 8700
29 5800 6400 9000 11800
35 8200 8800 12400 16200
45 10800 11900 16600 21700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (214)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3600 4800 5100 6400 6900
16 4300 4800 6700 8700
29 5800 6500 9100 11900
35 8300 8800 12400 16300
45 10900 11900 16700 21800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (199)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3100 3400 4600 4900 6100 6600
16 4100 4600 6400 8400
29 5600 6200 8800 11500
35 8000 8600 12100 15900
45 10500 11600 16200 21200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (181)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4500 4800 6000 6400
16 3900 4300 6100 8000
29 5300 5900 8500 11200
35 7600 8200 11700 15400
45 10100 11000 15700 20600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (173)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 3000 3100 4400 4700 6000 6400
16 3700 4200 5900 7700
29 5200 5800 8300 11000
35 7400 8000 11500 15200
45 9900 10800 15500 20400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (163)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2900 3100 4400 4700 5900 6300
16 3600 4000 5700 7500
29 5000 5600 8200 10800
35 7200 7800 11300 15000
45 9600 10500 15200 20100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (170)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2900 3100 4400 4700 6000 6400
16 3700 4100 5800 7700
29 5100 5800 8300 10900
35 7400 7900 11500 15200
45 9800 10700 15400 20300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (190)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4500 4800 6100 6500
16 4000 4400 6300 8200
29 5400 6100 8600 11300
35 7800 8400 11900 15700
45 10300 11300 15900 20900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (179)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4500 4800 6000 6400
16 3800 4300 6000 7900
29 5300 5900 8400 11100
35 7600 8100 11700 15400
45 10000 11000 15600 20600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (239)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5400 5800 7200 7800
16 4800 5300 7400 9600
29 6400 7100 9900 12900
35 8900 9400 13200 17300
45 11500 12600 17500 22800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (212)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3600 4800 5100 6400 6800
16 4300 4800 6600 8700
29 5800 6400 9000 11800
35 8200 8800 12400 16300
45 10900 11900 16600 21700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (201)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3400 4600 4900 6100 6600
16 4100 4600 6500 8500
29 5600 6300 8800 11500
35 8100 8600 12100 15900
45 10600 11600 16200 21300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (233)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3900 5100 5500 6800 7300
16 4500 5000 7000 9100
29 6100 6800 9400 12300
35 8600 9200 12900 16800
45 11300 12400 17300 22500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (171)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2900 3100 4400 4700 6000 6400
16 3700 4100 5900 7700
29 5100 5800 8300 11000
35 7400 8000 11500 15200
45 9800 10700 15400 20300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (181)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4500 4800 6000 6400
16 3900 4300 6100 8000
29 5300 5900 8500 11200
35 7600 8200 11700 15400
45 10100 11000 15700 20600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (260)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4000 4300 5500 5900 7300 7900
16 4800 5300 7400 9600
29 6500 7200 10000 13000
35 9100 9700 13500 17600
45 12000 13100 18100 23600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (323)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5500 6700 7200 8900 9500
16 5900 6400 8700 11300
29 7800 8500 11600 15000
35 10600 11200 15200 19700
45 13700 15000 20200 26100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (284)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 6200 6600 8200 8800
16 5300 5900 8100 10600
29 7100 7800 10800 14100
35 9700 10300 14300 18600
45 12600 13700 18900 24600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (289)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 6200 6700 8300 8900
16 5400 5900 8200 10700
29 7200 7900 10900 14200
35 9800 10400 14400 18700
45 12700 13800 19100 24800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (261)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5800 6200 7700 8300
16 5100 5600 7700 10100
29 6700 7400 10300 13500
35 9300 9800 13700 17900
45 12000 13100 18200 23700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (256)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3200 4100 4400 5700 6100 7600 8200
16 5000 5500 7700 10000
29 6700 7300 10200 13400
35 9200 9800 13600 17800
45 11900 13000 18000 23500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (270)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4700 5900 6400 7900 8500
16 5200 5700 7900 10300
29 6900 7600 10500 13700
35 9400 10000 13900 18200
45 12200 13400 18500 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (209)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3500 4700 5100 6300 6800
16 4200 4700 6600 8600
29 5700 6400 9000 11700
35 8200 8800 12300 16200
45 10800 11800 16500 21600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (227)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3500 3800 5000 5400 6700 7200
16 4500 4900 6900 9000
29 6000 6700 9300 12200
35 8500 9100 12700 16700
45 11200 12300 17100 22300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (202)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3500 4800 5200 6400 6900
16 4300 4800 6800 8900
29 5800 6500 9100 12000
35 8200 8800 12300 16200
45 10600 11600 16300 21300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (169)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4600 4900 6200 6600
16 3800 4200 6100 8000
29 5300 5900 8600 11300
35 7500 8000 11600 15400
45 9800 10700 15400 20200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (164)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 3000 3200 4600 4900 6200 6600
16 3700 4200 6000 7800
29 5200 5800 8500 11200
35 7400 7900 11500 15300
45 9600 10500 15200 20100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (133)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2800 4100 4400 5600 6000
16 3300 3700 5400 7100
29 4600 5200 7700 10200
35 6500 7200 10700 14200
45 8600 9500 14000 18500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (148)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2800 2900 4300 4500 5800 6100
16 3400 3700 5400 7100
29 4700 5400 7900 10500
35 6900 7400 11000 14600
45 9200 10000 14700 19500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (188)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4500 4800 6100 6500
16 4000 4400 6200 8100
29 5400 6100 8600 11300
35 7800 8300 11900 15600
45 10300 11200 15900 20900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (147)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2700 2900 4200 4500 5800 6100
16 3400 3700 5400 7100
29 4700 5400 7900 10400
35 6900 7400 11000 14600
45 9100 10000 14700 19400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (81)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 2800 3100 3900 4200
16 2500 2900 4400 5900
29 3400 4000 6000 8000
35 4900 5900 9000 12100
45 6600 8000 12300 16600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (38)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (234)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3600 3900 5100 5500 6800 7300
16 4500 5000 7000 9100
29 6100 6800 9500 12400
35 8600 9200 12900 16900
45 11400 12400 17300 22600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (258)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4000 4300 5500 5900 7300 7800
16 4800 5300 7400 9600
29 6500 7100 9900 13000
35 9100 9600 13400 17500
45 11900 13000 18100 23500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (248)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3800 4100 5300 5700 7100 7600
16 4700 5200 7200 9400
29 6300 7000 9700 12700
35 8900 9500 13200 17300
45 11700 12800 17800 23100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (222)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3700 4900 5300 6600 7100
16 4400 4900 6800 8900
29 5900 6600 9200 12100
35 8400 9000 12600 16500
45 11100 12100 16900 22100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (260)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4000 4300 5500 5900 7300 7900
16 4800 5300 7400 9600
29 6500 7200 10000 13000
35 9100 9700 13500 17600
45 12000 13100 18100 23600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (246)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3800 4100 5300 5700 7100 7600
16 4700 5200 7200 9400
29 6300 7000 9700 12700
35 8900 9400 13200 17200
45 11700 12700 17700 23100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (248)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3800 4100 5300 5700 7100 7600
16 4700 5200 7200 9400
29 6300 7000 9700 12700
35 8900 9500 13200 17300
45 11700 12800 17800 23100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (227)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3500 3800 5000 5400 6700 7200
16 4500 4900 6900 9000
29 6000 6700 9300 12200
35 8500 9100 12700 16700
45 11200 12300 17100 22300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (216)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2700 3400 3600 4800 5200 6400 6900
16 4300 4800 6700 8800
29 5800 6500 9100 11900
35 8300 8900 12500 16400
45 10900 12000 16700 21900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (239)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5400 5800 7200 7800
16 4800 5300 7400 9600
29 6400 7100 9900 12900
35 8900 9400 13200 17300
45 11500 12600 17500 22800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (183)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4500 4800 6000 6400
16 3900 4300 6100 8000
29 5300 6000 8500 11200
35 7700 8200 11800 15500
45 10100 11100 15700 20700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (198)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3100 3400 4600 4900 6100 6600
16 4100 4600 6400 8400
29 5600 6200 8700 11500
35 8000 8600 12100 15900
45 10500 11500 16200 21200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (197)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2400 3100 3300 4600 4900 6100 6600
16 4100 4600 6400 8400
29 5600 6200 8700 11500
35 8000 8500 12000 15800
45 10500 11500 16100 21100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (212)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3600 4800 5100 6400 6800
16 4300 4800 6600 8700
29 5800 6400 9000 11800
35 8200 8800 12400 16300
45 10900 11900 16600 21700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (199)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3100 3400 4600 4900 6100 6600
16 4100 4600 6400 8400
29 5600 6200 8800 11500
35 8000 8600 12100 15900
45 10500 11600 16200 21200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (253)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5400 5800 7200 7700
16 4800 5300 7300 9500
29 6400 7100 9800 12800
35 9000 9600 13300 17400
45 11800 12900 17900 23300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (209)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3500 4700 5100 6300 6800
16 4200 4700 6600 8600
29 5700 6400 9000 11700
35 8200 8800 12300 16200
45 10800 11800 16500 21600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (354)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 7300 700 9600 10300
16 6400 6900 9300 11900
29 8400 9200 12200 15800
35 11400 12100 16000 20700
45 14800 16200 21300 27400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (300)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3900 4900 5300 6600 700 8800 9400
16 5600 6100 8400 11000
29 7300 8000 11100 14500
35 10000 10600 14600 19000
45 12900 14100 19400 25200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (270)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 6100 600 8100 8700
16 5200 5700 7900 10300
29 6900 7600 10500 13700
35 9400 10000 13900 18200
45 12200 13400 18500 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (318)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6800 700 9000 9700
16 5900 6400 8700 11300
29 7700 8400 11500 14900
35 10500 11100 15100 19600
45 13600 14800 20100 25900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (289)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6400 600 8500 9200
16 5400 6000 8300 10700
29 7200 7900 10900 14200
35 9800 10400 14400 18700
45 12700 13800 19100 24800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (258)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5700 6200 7600 8200
16 5000 5500 7700 10000
29 6700 7400 10300 13400
35 9200 9800 13700 17800
45 11900 13000 18100 23500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (233)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5300 5700 7100 7600
16 4700 5200 7300 9500
29 6300 7000 9800 12800
35 8800 9300 13100 17100
45 11300 12400 17300 22500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (217)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3400 3600 4800 5200 6500 6900
16 4300 4800 6700 8800
29 5900 6500 9100 11900
35 8300 8900 12500 16400
45 11000 12000 16800 21900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (242)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4000 5200 5600 7000 7500
16 4600 5100 7100 9300
29 6200 6900 9600 12600
35 8800 9400 13100 17100
45 11600 12600 17600 22900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (239)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3700 4000 5200 5600 6900 7400
16 4600 5100 7100 9200
29 6200 6900 9600 12500
35 8700 9300 13000 17000
45 11500 12600 17500 22800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (257)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4000 4300 5500 5900 7300 7800
16 4800 5300 7400 9600
29 6500 7100 9900 12900
35 9000 9600 13400 17500
45 11900 13000 18000 23500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (297)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 6100 6500 8100 8700
16 5300 5800 8000 10400
29 7100 7700 10700 13900
35 9800 10300 14300 18600
45 12900 14000 19300 25100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (255)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5400 5800 7200 7800
16 4800 5300 7300 9500
29 6400 7100 9900 12900
35 9000 9600 13400 17500
45 11900 13000 18000 23400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (256)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4000 4300 5500 5900 7300 7800
16 4800 5300 7300 9600
29 6500 7100 9900 12900
35 9000 9600 13400 17500
45 11900 13000 18000 23500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (239)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3700 4000 5200 5600 6900 7400
16 4600 5100 7100 9200
29 6200 6900 9600 12500
35 8700 9300 13000 17000
45 11500 12600 17500 22800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (225)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3500 3800 5000 5300 6600 7100
16 4400 4900 6900 8900
29 6000 6600 9300 12100
35 8500 9000 12700 16600
45 11200 12200 17000 22200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (302)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 6200 6600 8200 8800
16 5300 5900 8100 10500
29 7200 7800 10800 14100
35 9900 10500 14400 18800
45 13000 14200 19500 25300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (288)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4400 4800 6000 6400 7900 8500
16 5200 5700 7900 10200
29 6900 7600 10500 13700
35 9600 10200 14100 18400
45 12600 13800 19000 24700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (280)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4600 5800 6300 7800 8300
16 5100 5600 7700 10000
29 6800 7500 10400 13500
35 9500 10000 13900 18200
45 12500 13600 18800 24400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (249)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4100 5300 5700 7100 7600
16 4700 5200 7200 9400
29 6300 7000 9800 12700
35 8900 9500 13200 17300
45 11700 12800 17800 23200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (393)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6400 7300 7800 9500 10200
16 6700 7100 9400 12000
29 8900 9800 12600 16100
35 12300 13000 16700 21500
45 16200 17700 22600 28900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (354)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 6800 7300 8900 9600
16 6100 6600 8800 11300
29 8200 8900 11800 15200
35 11300 11900 15800 20300
45 14800 16200 21300 27400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (430)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7000 7500 8300 800 10800 11600
16 7600 8000 10400 13300
29 10000 10900 13700 17500
35 13500 14300 18000 23000
45 17500 19100 23900 30400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (404)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6600 7000 7900 800 10400 11100
16 7200 7600 10000 12800
29 9400 10300 13200 16900
35 12800 13500 17300 22200
45 16600 18100 23000 29400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (554)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 8900 9600 9900 1000 12700 13600
16 9500 9800 12300 15500
29 12500 13600 16200 20400
35 16900 17800 21200 26700
45 21800 23800 28200 35400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (510)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8200 8800 9300 1000 12000 12900
16 8800 9200 11600 14700
29 11600 12600 15300 19400
35 15700 16600 20000 25400
45 20300 22100 26700 33700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (351)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6800 7300 8900 9600
16 6100 6500 8800 11300
29 8100 8900 11700 15200
35 11200 11800 15700 20200
45 14700 16100 21200 27200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (379)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 7100 7600 9300 10000
16 6500 6900 9200 11700
29 8600 9500 12300 15800
35 11900 12600 16400 21100
45 15700 17100 22200 28400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (333)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6500 7000 8600 9300
16 5800 6300 8500 11000
29 7800 8500 11400 14800
35 10700 11300 15200 19700
45 14100 15400 20600 26500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (451)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7800 8600 900 11100 11900
16 7900 8300 10700 13600
29 10400 11400 14100 18000
35 14100 14900 18500 23600
45 18200 19900 24600 31300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (393)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7800 800 10200 11000
16 7000 7500 9900 12600
29 9200 10100 13000 16700
35 12500 13200 17000 21800
45 16200 17700 22600 28900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (421)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 8200 800 10600 11400
16 7400 7900 10300 13100
29 9800 10700 13500 17300
35 13300 14000 17700 22700
45 17200 18700 23600 30100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (362)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5500 5900 6900 7400 9100 9700
16 6200 6700 8900 11500
29 8300 9100 12000 15400
35 11500 12100 16000 20600
45 15100 16500 21600 27700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (386)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6300 7200 7700 9400 10100
16 6600 7000 9300 11900
29 8800 9600 12400 15900
35 12100 12800 16600 21300
45 15900 17400 22400 28700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (396)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7800 800 10200 11000
16 7100 7500 9900 12700
29 9300 10100 13000 16700
35 12600 13300 17100 21900
45 16300 17800 22700 29100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (383)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5800 6300 7200 7700 9400 10100
16 6500 7000 9200 11800
29 8700 9500 12400 15900
35 12000 12700 16500 21200
45 15800 17300 22300 28500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (403)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7400 8000 9600 10400
16 6800 7300 9500 12100
29 9100 10000 12700 16300
35 12600 13300 17000 21800
45 16500 18100 23000 29300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (323)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 4900 5300 6400 6900 8500 9100
16 5700 6200 8400 10800
29 7600 8300 11200 14500
35 10400 11000 15000 19400
45 13700 15000 20200 26100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (446)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6700 7200 7900 8500 10300 11000
16 7400 7800 10100 12900
29 9900 10900 13600 17300
35 13700 14500 18100 23000
45 18100 19700 24500 31100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (417)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7600 8100 9800 10600
16 7000 7400 9700 12400
29 9400 10300 13000 16600
35 12900 13700 17400 22200
45 17000 18600 23500 29900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (431)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 8100 8700 10500 11300
16 7500 8000 10400 13200
29 10000 10900 13700 17500
35 13500 14300 18000 23000
45 17500 19100 24000 30500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (411)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6200 6700 7500 8100 9800 10500
16 6900 7400 9600 12300
29 9300 10100 12900 16500
35 12800 13500 17200 22000
45 16800 18400 23300 29700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (433)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7400 8100 8700 10500 11300
16 7600 8000 10400 13200
29 10000 11000 13800 17600
35 13600 14400 18100 23000
45 17600 19200 24000 30600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (401)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6500 7400 7900 9600 10300
16 6800 7200 9500 12100
29 9100 9900 12700 16300
35 12500 13200 17000 21700
45 16500 18000 22900 29300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (428)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6500 7000 7700 8300 10000 10700
16 7200 7600 9900 12600
29 9600 10500 13200 16900
35 13200 14000 17600 22500
45 17400 19000 23900 30400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (473)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7400 8000 8600 9300 11100 12000
16 8200 8600 11000 13900
29 10800 11800 14600 18500
35 14700 15500 19100 24300
45 19000 20700 25400 32200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (440)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6600 7100 7900 8400 10200 10900
16 7400 7800 10000 12800
29 9800 10800 13500 17100
35 13600 14300 17900 22900
45 17800 19500 24300 30800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (486)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7900 8400 9000 10800 11600
16 8000 8400 10700 13500
29 10700 11700 14300 18200
35 14800 15600 19100 24200
45 19500 21200 25900 32700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (425)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7700 8200 10000 10700
16 7100 7600 9800 12500
29 9500 10400 13200 16800
35 13200 13900 17600 22400
45 17300 18900 23700 30200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (498)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7500 8100 8600 9200 11000 11800
16 8200 8600 10900 13700
29 11000 12000 14600 18400
35 15100 16000 19400 24600
45 19900 21700 26300 33200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (415)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6700 7200 8100 800 10500 11300
16 7300 7800 10200 13000
29 9700 10600 13400 17200
35 13100 13900 17600 22500
45 17000 18500 23400 29800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (500)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8100 8700 9200 900 11800 12700
16 8700 9000 11500 14500
29 11400 12400 15100 19100
35 15400 16300 19800 25100
45 20000 21800 26300 33300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (510)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8200 8800 9300 1000 12000 12900
16 8800 9200 11600 14700
29 11600 12600 15300 19400
35 15700 16600 20000 25400
45 20300 22100 26700 33700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (465)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7500 8100 8700 900 11300 12100
16 8100 8500 10900 13900
29 10700 11700 14400 18300
35 14500 15300 18900 24000
45 18700 20400 25100 31800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (398)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6500 6900 7900 800 10300 11000
16 7100 7500 9900 12700
29 9300 10200 13100 16800
35 12600 13400 17200 22000
45 16400 17900 22800 29100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (470)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7600 8200 8800 900 11400 12200
16 8200 8600 11000 14000
29 10800 11800 14500 18400
35 14600 15400 19000 24200
45 18900 20600 25300 32000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (500)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8100 8700 9200 900 11800 12700
16 8700 9000 11500 14500
29 11400 12400 15100 19100
35 15400 16300 19800 25100
45 20000 21800 26300 33300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (465)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7500 8100 8700 900 11300 12100
16 8100 8500 10900 13900
29 10700 11700 14400 18300
35 14500 15300 18900 24000
45 18700 20400 25100 31800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (358)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5800 6300 7300 700 9700 10400
16 6500 7000 9300 12000
29 8500 9300 12300 15800
35 11500 12200 16100 20800
45 15000 16300 21400 27500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (428)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 6900 7500 8300 800 10700 11500
16 7500 8000 10400 13200
29 9900 10800 13700 17500
35 13500 14200 17900 22900
45 17400 19000 23900 30400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (384)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6200 6700 7700 800 10100 10800
16 6900 7300 9700 12500
29 9000 9900 12800 16400
35 12300 13000 16800 21600
45 15900 17300 22300 28600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (466)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7500 8100 8800 900 11300 12200
16 8100 8500 11000 13900
29 10700 11700 14400 18300
35 14500 15300 18900 24000
45 18800 20500 25200 31900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (428)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 6900 7500 8300 800 10700 11500
16 7500 8000 10400 13200
29 9900 10800 13700 17500
35 13500 14200 17900 22900
45 17400 19000 23900 30400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (415)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6700 7200 8100 800 10500 11300
16 7300 7800 10200 13000
29 9700 10600 13400 17200
35 13100 13900 17600 22500
45 17000 18500 23400 29800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (408)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6600 7100 8000 800 10400 11200
16 7200 7700 10100 12900
29 9500 10400 13300 17000
35 12900 13700 17400 22300
45 16700 18200 23200 29500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (389)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7800 800 10100 10900
16 6900 7400 9800 12500
29 9100 10000 12900 16600
35 12400 13100 16900 21700
45 16100 17500 22500 28800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (389)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7800 800 10100 10900
16 6900 7400 9800 12500
29 9100 10000 12900 16600
35 12400 13100 16900 21700
45 16100 17500 22500 28800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (376)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7600 800 9900 10700
16 6700 7200 9600 12300
29 8900 9700 12600 16300
35 12000 12700 16600 21300
45 15600 17000 22100 28300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (346)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6100 7200 700 9500 10200
16 6300 6800 9100 11800
29 8300 9000 12000 15600
35 11200 11900 15800 20400
45 14500 15900 21000 27000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (271)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 6100 600 8100 8700
16 5200 5700 8000 10400
29 6900 7600 10500 13700
35 9400 10000 14000 18200
45 12200 13400 18500 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (355)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 7300 700 9600 10300
16 6400 6900 9300 11900
29 8400 9200 12200 15800
35 11500 12100 16000 20700
45 14900 16200 21300 27400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (326)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6900 700 9200 9800
16 6000 6500 8800 11400
29 7900 8600 11700 15100
35 10700 11300 15300 19800
45 13800 15100 20300 26200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (327)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6900 700 9200 9900
16 6000 6500 8900 11500
29 7900 8600 11700 15100
35 10700 11300 15300 19900
45 13900 15100 20400 26300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (291)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6400 600 8600 9200
16 5500 6000 8300 10800
29 7200 7900 11000 14300
35 9800 10400 14400 18800
45 12700 13900 19100 24800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (280)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 6200 600 8300 8900
16 5300 5900 8100 10600
29 7000 7700 10700 14000
35 9600 10200 14200 18500
45 12500 13600 18800 24400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (236)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5500 600 7400 7900
16 4800 5300 7400 9600
29 6300 7000 9800 12800
35 8800 9400 13100 17200
45 11400 12500 17400 22700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (313)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6800 700 9000 9600
16 5800 6300 8600 11200
29 7600 8300 11400 14800
35 10300 10900 15000 19400
45 13400 14600 19900 25700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (267)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4400 4700 6000 600 8000 8600
16 5200 5700 7900 10300
29 6800 7500 10500 13600
35 9400 10000 13900 18100
45 12200 13300 18400 23900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (382)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6200 6700 7700 800 10000 10800
16 6800 7300 9700 12400
29 9000 9800 12800 16400
35 12200 12900 16700 21500
45 15800 17300 22300 28500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (340)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5600 6000 7100 700 9400 10100
16 6200 6700 9100 11700
29 8100 8900 11900 15400
35 11100 11700 15700 20200
45 14300 15600 20800 26800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (331)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 7000 700 9200 9900
16 6100 6600 8900 11500
29 8000 8700 11800 15200
35 10800 11400 15400 20000
45 14000 15300 20500 26400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (306)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6700 700 8900 9500
16 5700 6200 8500 11100
29 7500 8200 11300 14600
35 10100 10700 14800 19200
45 13100 14300 19600 25400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (278)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 6200 600 8300 8900
16 5300 5800 8100 10500
29 7000 7700 10700 13900
35 9600 10200 14100 18400
45 12400 13600 18700 24300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (246)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5700 600 7600 8100
16 4900 5400 7500 9800
29 6500 7200 10000 13100
35 9000 9600 13400 17500
45 11700 12700 17700 23100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (421)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6700 7200 8000 8600 10300 11100
16 7400 7800 10200 13000
29 9800 10700 13500 17300
35 13300 14000 17700 22700
45 17200 18700 23600 30100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (433)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7000 7500 8300 800 10800 11600
16 7600 8100 10500 13300
29 10000 11000 13800 17600
35 13600 14400 18100 23000
45 17600 19200 24000 30600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (473)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7600 8200 8800 900 11400 12300
16 8200 8600 11100 14000
29 10800 11800 14600 18500
35 14700 15500 19100 24300
45 19000 20700 25400 32200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (456)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7400 7900 8600 900 11200 12000
16 8000 8400 10800 13700
29 10500 11500 14200 18100
35 14200 15000 18700 23700
45 18400 20100 24800 31500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (427)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 6900 7400 8200 800 10700 11500
16 7500 8000 10400 13200
29 9900 10800 13700 17400
35 13400 14200 17900 22900
45 17400 19000 23800 30300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (394)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7800 800 10200 11000
16 7000 7500 9900 12600
29 9200 10100 13000 16700
35 12500 13300 17100 21900
45 16200 17700 22700 29000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (383)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6200 6700 7700 800 10000 10800
16 6900 7300 9700 12400
29 9000 9900 12800 16400
35 12200 12900 16800 21500
45 15800 17300 22300 28500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (582)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9300 10100 10300 1100 13100 14100
16 9900 10200 12700 15900
29 13000 14200 16700 21000
35 17700 18600 21900 27500
45 22800 24900 29200 36600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (624)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10000 10800 10900 1100 13800 14900
16 10600 10900 13500 16800
29 13900 15000 17700 22200
35 18800 19700 23200 29000
45 24300 26300 30900 38500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (763)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8500 9300 12200 13100 13300 1300 16600 17900
16 12700 13000 16200 20000
29 16700 17500 21300 26300
35 22600 22900 27900 34500
45 29200 30600 37100 45800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (693)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7800 8500 11100 11900 12100 1200 15200 16400
16 11600 11900 14800 18400
29 15300 16300 19500 24200
35 20700 21300 25500 31700
45 26700 28500 34000 42100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (556)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 8900 9600 9900 1000 12700 13700
16 9500 9800 12300 15500
29 12500 13700 16200 20400
35 16900 17900 21200 26800
45 21900 23900 28300 35500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (511)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8200 8900 9300 1000 12000 12900
16 8800 9200 11600 14700
29 11600 12700 15300 19400
35 15700 16600 20100 25400
45 20300 22200 26700 33700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (612)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7600 9800 10600 10700 1100 13600 14600
16 10400 10700 13200 16500
29 13600 14800 17400 21800
35 18500 19400 22800 28600
45 23900 26000 30300 37900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (567)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9100 9800 10100 1000 12900 13800
16 9700 10000 12500 15700
29 12700 13900 16400 20700
35 17200 18200 21500 27100
45 22300 24300 28700 36000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (546)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 8800 9400 9800 1000 12500 13500
16 9400 9700 12200 15300
29 12300 13400 16000 20200
35 16700 17600 21000 26500
45 21600 23500 27900 35100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (743)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8300 9100 11900 12800 13000 1300 16200 17400
16 12400 12700 15800 19500
29 16300 17100 20800 25700
35 22000 22400 27200 33700
45 28500 30000 36200 44700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (521)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6500 8400 9000 9500 1000 12200 13100
16 9000 9300 11800 14900
29 11800 12900 15500 19600
35 16000 16900 20300 25700
45 20700 22600 27100 34100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (493)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 8000 8600 9100 900 11700 12600
16 8500 8900 11400 14400
29 11200 12300 15000 19000
35 15200 16100 19600 24900
45 19700 21500 26100 33000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (643)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7300 8000 10300 11100 11200 1100 14200 15300
16 10900 11200 13800 17200
29 14300 15400 18200 22700
35 19300 20100 23800 29800
45 25000 26900 31700 39500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (576)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6600 7200 9300 10000 10200 1100 13000 14000
16 9800 10100 12600 15800
29 12900 14100 16600 20900
35 17500 18500 21700 27400
45 22600 24700 29000 36300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (549)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 8800 9500 9800 1000 12600 13500
16 9400 9700 12200 15400
29 12400 13500 16100 20300
35 16800 17700 21000 26500
45 21700 23600 28000 35200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (446)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5600 7200 7800 8500 900 11000 11800
16 7800 8200 10700 13500
29 10300 11200 14000 17900
35 13900 14700 18400 23400
45 18100 19700 24500 31100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (466)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7500 8100 8800 900 11300 12200
16 8100 8500 11000 13900
29 10700 11700 14400 18300
35 14500 15300 18900 24000
45 18800 20500 25200 31900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (656)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8100 10500 11300 11500 1200 14500 15600
16 11100 11400 14100 17500
29 14500 15600 18500 23100
35 19700 20400 24300 30300
45 25400 27300 32300 40200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (433)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7000 7500 8300 800 10800 11600
16 7600 8100 10500 13300
29 10000 11000 13800 17600
35 13600 14400 18100 23000
45 17600 19200 24000 30600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (488)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7900 8500 9000 900 11600 12500
16 8500 8900 11300 14300
29 11100 12200 14900 18900
35 15100 15900 19500 24700
45 19500 21300 25900 32800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (476)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7700 8300 8900 900 11500 12300
16 8300 8700 11100 14100
29 10900 11900 14600 18600
35 14800 15600 19200 24300
45 19100 20800 25500 32300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (416)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6700 7300 8100 800 10500 11300
16 7400 7800 10200 13000
29 9700 10600 13400 17200
35 13100 13900 17600 22500
45 17000 18600 23400 29900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (333)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5400 5800 7000 700 9300 10000
16 6100 6600 8900 11600
29 8000 8800 11800 15300
35 10900 11500 15500 20000
45 14100 15400 20600 26500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (288)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5100 6400 600 8500 9100
16 5400 6000 8200 10700
29 7200 7800 10900 14200
35 9700 10300 14300 18700
45 12600 13800 19000 24700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (321)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5300 5600 6900 700 9100 9800
16 5900 6400 8800 11300
29 7800 8500 11600 15000
35 10500 11200 15200 19700
45 13700 14900 20200 26000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (368)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6400 7500 800 9800 10500
16 6600 7100 9500 12200
29 8700 9500 12500 16100
35 11800 12500 16400 21100
45 15300 16700 21800 27900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (402)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6500 7000 7900 800 10300 11100
16 7100 7600 10000 12800
29 9400 10300 13200 16900
35 12700 13500 17300 22100
45 16500 18000 23000 29300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (478)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7700 8300 8900 900 11500 12400
16 8300 8700 11100 14100
29 10900 11900 14700 18600
35 14800 15700 19200 24400
45 19200 20900 25600 32400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (509)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8200 8800 9300 1000 12000 12900
16 8800 9200 11600 14700
29 11600 12600 15300 19300
35 15700 16500 20000 25300
45 20300 22100 26700 33600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (306)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6700 700 8900 9500
16 5700 6200 8500 11100
29 7500 8200 11300 14600
35 10100 10700 14800 19200
45 13100 14300 19600 25400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (288)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 6200 6700 8300 8900
16 5400 5900 8200 10600
29 7200 7800 10900 14200
35 9700 10300 14300 18700
45 12600 13800 19000 24700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (357)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5800 6300 7300 700 9600 10400
16 6500 6900 9300 12000
29 8500 9300 12300 15800
35 11500 12200 16100 20800
45 14900 16300 21400 27500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (357)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5800 6300 7300 700 9600 10400
16 6500 6900 9300 12000
29 8500 9300 12300 15800
35 11500 12200 16100 20800
45 14900 16300 21400 27500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (316)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6800 700 9000 9700
16 5800 6300 8700 11300
29 7700 8400 11500 14900
35 10400 11000 15000 19500
45 13500 14700 20000 25800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (294)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4800 5200 6500 700 8600 9300
16 5500 6000 8300 10900
29 7200 7900 11000 14300
35 9900 10500 14500 18900
45 12800 14000 19200 25000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (385)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6700 7700 800 10100 10800
16 6900 7400 9700 12500
29 9100 9900 12800 16500
35 12300 13000 16800 21600
45 15900 17400 22400 28600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (345)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6100 7200 700 9500 10200
16 6300 6800 9100 11800
29 8200 9000 12000 15500
35 11200 11800 15800 20400
45 14500 15800 21000 27000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Cát Hải (Cát Bà), Hải Phòng đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (294)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4800 5200 6500 700 8600 9300
16 5500 6000 8300 10900
29 7200 7900 11000 14300
35 9900 10500 14500 18900
45 12800 14000 19200 25000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

đánh giá của khách hàng

cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!

hạng 5 / 5. số đánh giá: 119

Vui lòng đánh giá

Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025

Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:

Xe 5-7 chỗ


Xe 16-29 chỗ


Xe 35-45 chỗ