Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (99)
Xe |
1chiều |
2chiều |
|
|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
|
|
16 |
2800 |
3100 |
|
|
29 |
3800 |
4300 |
|
|
35 |
5400 |
6400 |
|
|
45 |
7400 |
8400 |
|
|
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (398)
Điểm du lịch:
Sapa
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7700 8200 |
10000 10800 |
16 |
7000 |
7500 |
9900 |
12600 |
29 |
9300 |
10200 |
13100 |
16800 |
35 |
12600 |
13400 |
17200 |
22000 |
45 |
16400 |
17900 |
22800 |
29100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (230)
Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8600 |
9100 |
12800 |
16800 |
45 |
11300 |
12300 |
17200 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (262)
Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4000 4300 |
5500 6000 |
7400 7900 |
16 |
4900 |
5400 |
7400 |
9700 |
29 |
6500 |
7200 |
10000 |
13100 |
35 |
9100 |
9700 |
13500 |
17700 |
45 |
12000 |
13200 |
18200 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (293)
Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6000 6500 |
8000 8600 |
16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10300 |
29 |
7000 |
7700 |
10600 |
13800 |
35 |
9700 |
10300 |
14200 |
18500 |
45 |
12800 |
13900 |
19200 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (415)
Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7500 8100 |
9800 10500 |
16 |
7000 |
7400 |
9700 |
12300 |
29 |
9300 |
10200 |
13000 |
16600 |
35 |
12900 |
13600 |
17300 |
22100 |
45 |
17000 |
18500 |
23400 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (262)
Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4000 4300 |
5500 6000 |
7400 7900 |
16 |
4900 |
5400 |
7400 |
9700 |
29 |
6500 |
7200 |
10000 |
13100 |
35 |
9100 |
9700 |
13500 |
17700 |
45 |
12000 |
13200 |
18200 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (228)
Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8500 |
9100 |
12700 |
16700 |
45 |
11200 |
12300 |
17100 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (244)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5300 5700 |
7000 7500 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9300 |
29 |
6300 |
6900 |
9700 |
12600 |
35 |
8800 |
9400 |
13100 |
17200 |
45 |
11600 |
12700 |
17600 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (55)
Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2400 2500 |
3300 3500 |
16 |
2000 |
2600 |
4200 |
5700 |
29 |
2900 |
3500 |
5500 |
7500 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (410)
Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6200 6700 |
7500 8000 |
9700 10500 |
16 |
6900 |
7300 |
9600 |
12300 |
29 |
9200 |
10100 |
12900 |
16500 |
35 |
12800 |
13500 |
17200 |
22000 |
45 |
16800 |
18300 |
23200 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (164)
Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2900 3100 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
5000 |
5700 |
8200 |
10800 |
35 |
7300 |
7800 |
11400 |
15000 |
45 |
9600 |
10500 |
15200 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (287)
Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4400 4700 |
5900 6400 |
7900 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10200 |
29 |
6900 |
7600 |
10500 |
13700 |
35 |
9600 |
10200 |
14100 |
18400 |
45 |
12600 |
13800 |
19000 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (124)
Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2600 |
3700 4000 |
5100 5400 |
16 |
3100 |
3400 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7100 |
9400 |
35 |
6200 |
6900 |
10300 |
13700 |
45 |
8300 |
9200 |
13500 |
17900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (129)
Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2600 |
3800 4100 |
5200 5600 |
16 |
3200 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4400 |
5000 |
7300 |
9700 |
35 |
6300 |
7000 |
10400 |
13900 |
45 |
8500 |
9400 |
13800 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (187)
Điểm du lịch:
Chùa Hương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2300 |
3100 3300 |
4500 4800 |
6100 6500 |
16 |
3900 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5400 |
6000 |
8600 |
11300 |
35 |
7800 |
8300 |
11800 |
15600 |
45 |
10200 |
11200 |
15900 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (112)
Điểm du lịch:
Đền Đô,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3400 3700 |
4700 5000 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6400 |
29 |
4100 |
4600 |
6800 |
8900 |
35 |
5800 |
6700 |
9900 |
13200 |
45 |
7800 |
8800 |
12900 |
17100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (206)
Điểm du lịch:
Đền Trần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4700 5000 |
6200 6700 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11700 |
35 |
8100 |
8700 |
12200 |
16100 |
45 |
10700 |
11700 |
16400 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (153)
Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
3000 3200 |
4600 400 |
6300 6700 |
16 |
3600 |
4000 |
5800 |
7600 |
29 |
5000 |
5600 |
8300 |
11000 |
35 |
7100 |
7700 |
11300 |
15000 |
45 |
9300 |
10200 |
14900 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (314)
Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6300 6800 |
8400 9000 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10700 |
29 |
7400 |
8100 |
11000 |
14300 |
35 |
10200 |
10800 |
14800 |
19100 |
45 |
13400 |
14700 |
19900 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (190)
Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4500 4800 |
6100 6500 |
16 |
4000 |
4400 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7800 |
8400 |
11900 |
15700 |
45 |
10300 |
11300 |
15900 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (224)
Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8500 |
9000 |
12700 |
16600 |
45 |
11100 |
12200 |
17000 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (217)
Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3600 |
4800 5200 |
6500 6900 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8300 |
8900 |
12500 |
16400 |
45 |
11000 |
12000 |
16800 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (224)
Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8500 |
9000 |
12700 |
16600 |
45 |
11100 |
12200 |
17000 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (433)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7800 8400 |
10100 10800 |
16 |
7300 |
7700 |
9900 |
12600 |
29 |
9700 |
10600 |
13300 |
17000 |
35 |
13400 |
14100 |
17800 |
22700 |
45 |
17600 |
19200 |
24000 |
30600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (321)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5600 |
6900 700 |
9100 9800 |
16 |
5900 |
6400 |
8800 |
11300 |
29 |
7800 |
8500 |
11600 |
15000 |
35 |
10500 |
11200 |
15200 |
19700 |
45 |
13700 |
14900 |
20200 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (187)
Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2300 |
3100 3300 |
4500 4800 |
6100 6500 |
16 |
3900 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5400 |
6000 |
8600 |
11300 |
35 |
7800 |
8300 |
11800 |
15600 |
45 |
10200 |
11200 |
15900 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (197)
Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2400 |
3100 3300 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11500 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15800 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (169)
Điểm du lịch:
Đền Hùng,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4400 4700 |
6000 6300 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
5100 |
5700 |
8300 |
10900 |
35 |
7400 |
7900 |
11500 |
15100 |
45 |
9800 |
10700 |
15400 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (223)
Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
6000 |
6600 |
9200 |
12100 |
35 |
8400 |
9000 |
12600 |
16600 |
45 |
11100 |
12200 |
17000 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (494)
Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 8000 |
8500 9200 |
10900 11800 |
16 |
8100 |
8500 |
10800 |
13700 |
29 |
10900 |
11900 |
14500 |
18300 |
35 |
15000 |
15900 |
19300 |
24500 |
45 |
19700 |
21500 |
26100 |
33000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (291)
Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6400 600 |
8600 9200 |
16 |
5500 |
6000 |
8300 |
10800 |
29 |
7200 |
7900 |
11000 |
14300 |
35 |
9800 |
10400 |
14400 |
18800 |
45 |
12700 |
13900 |
19100 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (236)
Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5500 600 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9600 |
29 |
6300 |
7000 |
9800 |
12800 |
35 |
8800 |
9400 |
13100 |
17200 |
45 |
11400 |
12500 |
17400 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (386)
Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6700 |
7700 800 |
10100 10800 |
16 |
6900 |
7400 |
9700 |
12500 |
29 |
9100 |
9900 |
12800 |
16500 |
35 |
12300 |
13000 |
16800 |
21600 |
45 |
15900 |
17400 |
22400 |
28700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (247)
Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9400 |
29 |
6300 |
7000 |
9700 |
12700 |
35 |
8900 |
9400 |
13200 |
17200 |
45 |
11700 |
12800 |
17700 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (224)
Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8500 |
9000 |
12700 |
16600 |
45 |
11100 |
12200 |
17000 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (253)
Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7100 |
9800 |
12800 |
35 |
9000 |
9600 |
13300 |
17400 |
45 |
11800 |
12900 |
17900 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (268)
Điểm du lịch:
Suối cá Thần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5900 6300 |
7900 8400 |
16 |
5100 |
5700 |
7900 |
10200 |
29 |
6800 |
7500 |
10500 |
13700 |
35 |
9400 |
10000 |
13900 |
18100 |
45 |
12200 |
13300 |
18400 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (293)
Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6000 6500 |
8000 8600 |
16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10300 |
29 |
7000 |
7700 |
10600 |
13800 |
35 |
9700 |
10300 |
14200 |
18500 |
45 |
12800 |
13900 |
19200 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (327)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6500 7000 |
8600 9200 |
16 |
5700 |
6200 |
8400 |
10900 |
29 |
7600 |
8400 |
11300 |
14600 |
35 |
10500 |
11200 |
15100 |
19500 |
45 |
13900 |
15100 |
20400 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (386)
Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7200 7700 |
9400 10100 |
16 |
6600 |
7000 |
9300 |
11900 |
29 |
8800 |
9600 |
12400 |
15900 |
35 |
12100 |
12800 |
16600 |
21300 |
45 |
15900 |
17400 |
22400 |
28700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (155)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2800 3000 |
4300 4600 |
5900 6200 |
16 |
3500 |
3800 |
5500 |
7300 |
29 |
4900 |
5500 |
8100 |
10700 |
35 |
7100 |
7600 |
11200 |
14800 |
45 |
9400 |
10300 |
15000 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (136)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2800 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4500 |
5100 |
7500 |
10000 |
35 |
6500 |
7200 |
10600 |
14100 |
45 |
8700 |
9600 |
14100 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (113)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4700 5100 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6400 |
29 |
4100 |
4600 |
6800 |
9000 |
35 |
5800 |
6700 |
9900 |
13200 |
45 |
7900 |
8800 |
13000 |
17200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (119)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3600 3900 |
4900 5300 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6500 |
29 |
4200 |
4700 |
7000 |
9200 |
35 |
6000 |
6800 |
10100 |
13500 |
45 |
8100 |
9000 |
13300 |
17600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (133)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 4200 |
5300 5700 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4500 |
5100 |
7400 |
9800 |
35 |
6400 |
7100 |
10500 |
14000 |
45 |
8600 |
9500 |
14000 |
18500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (107)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3300 3600 |
4500 4900 |
16 |
2900 |
3200 |
4700 |
6300 |
29 |
4000 |
4500 |
6600 |
8700 |
35 |
5700 |
6500 |
9700 |
13000 |
45 |
7700 |
8600 |
12700 |
16800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (155)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2800 3000 |
4300 4600 |
5900 6200 |
16 |
3500 |
3800 |
5500 |
7300 |
29 |
4900 |
5500 |
8100 |
10700 |
35 |
7100 |
7600 |
11200 |
14800 |
45 |
9400 |
10300 |
15000 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (149)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2800 2900 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3400 |
3700 |
5400 |
7100 |
29 |
4800 |
5400 |
7900 |
10500 |
35 |
6900 |
7500 |
11000 |
14600 |
45 |
9200 |
10100 |
14800 |
19600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (145)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2700 2900 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3300 |
3700 |
5400 |
7000 |
29 |
4700 |
5300 |
7800 |
10400 |
35 |
6800 |
7400 |
10900 |
14500 |
45 |
9100 |
9900 |
14600 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (88)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
3000 3200 |
4000 4400 |
16 |
2600 |
3000 |
4500 |
6000 |
29 |
3600 |
4100 |
6100 |
8200 |
35 |
5100 |
6100 |
9200 |
12400 |
45 |
6900 |
8100 |
12300 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (155)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2800 3000 |
4300 4600 |
5900 6200 |
16 |
3500 |
3800 |
5500 |
7300 |
29 |
4900 |
5500 |
8100 |
10700 |
35 |
7100 |
7600 |
11200 |
14800 |
45 |
9400 |
10300 |
15000 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (151)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2800 3000 |
4300 4600 |
5900 6200 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7200 |
29 |
4800 |
5400 |
8000 |
10600 |
35 |
7000 |
7500 |
11100 |
14700 |
45 |
9300 |
10100 |
14900 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (132)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 4200 |
5300 5700 |
16 |
3200 |
3500 |
5100 |
6800 |
29 |
4400 |
5000 |
7400 |
9800 |
35 |
6400 |
7100 |
10500 |
14000 |
45 |
8600 |
9500 |
13900 |
18500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (143)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2700 2900 |
4200 4400 |
5600 6000 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
7000 |
29 |
4700 |
5300 |
7800 |
10300 |
35 |
6700 |
7300 |
10800 |
14400 |
45 |
9000 |
9900 |
14500 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (167)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
5100 |
5700 |
8300 |
10900 |
35 |
7300 |
7900 |
11400 |
15100 |
45 |
9700 |
10600 |
15300 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (125)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2600 |
3700 4000 |
5100 5400 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
6900 |
10300 |
13700 |
45 |
8300 |
9200 |
13600 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (125)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2600 |
3700 4000 |
5100 5400 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
6900 |
10300 |
13700 |
45 |
8300 |
9200 |
13600 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (128)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2600 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3100 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4400 |
4900 |
7300 |
9600 |
35 |
6300 |
7000 |
10400 |
13800 |
45 |
8400 |
9300 |
13700 |
18200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (139)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
4100 4300 |
5500 5900 |
16 |
3300 |
3600 |
5300 |
6900 |
29 |
4600 |
5200 |
7600 |
10100 |
35 |
6600 |
7200 |
10700 |
14200 |
45 |
8800 |
9700 |
14300 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (129)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2600 |
3800 4100 |
5200 5600 |
16 |
3200 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4400 |
5000 |
7300 |
9700 |
35 |
6300 |
7000 |
10400 |
13900 |
45 |
8500 |
9400 |
13800 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (130)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3200 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4400 |
5000 |
7300 |
9700 |
35 |
6400 |
7000 |
10400 |
13900 |
45 |
8500 |
9400 |
13800 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (122)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3700 3900 |
5000 5400 |
16 |
3100 |
3400 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6100 |
6900 |
10200 |
13600 |
45 |
8200 |
9100 |
13400 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (128)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2600 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3100 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4400 |
4900 |
7300 |
9600 |
35 |
6300 |
7000 |
10400 |
13800 |
45 |
8400 |
9300 |
13700 |
18200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (120)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3600 3900 |
4900 5300 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6500 |
29 |
4200 |
4800 |
7000 |
9300 |
35 |
6100 |
6800 |
10100 |
13500 |
45 |
8100 |
9100 |
13300 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (135)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2700 |
4000 4200 |
5400 5700 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4500 |
5100 |
7500 |
9900 |
35 |
6500 |
7200 |
10600 |
14100 |
45 |
8700 |
9600 |
14100 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (163)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2900 3100 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
5000 |
5600 |
8200 |
10800 |
35 |
7200 |
7800 |
11300 |
15000 |
45 |
9600 |
10500 |
15200 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (208)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8200 |
8700 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (199)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3100 3400 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8800 |
11500 |
35 |
8000 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10500 |
11600 |
16200 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (223)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
6000 |
6600 |
9200 |
12100 |
35 |
8400 |
9000 |
12600 |
16600 |
45 |
11100 |
12200 |
17000 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (218)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
12000 |
35 |
8400 |
8900 |
12500 |
16400 |
45 |
11000 |
12000 |
16800 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (204)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4600 5000 |
6200 6700 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11600 |
35 |
8100 |
8700 |
12200 |
16000 |
45 |
10700 |
11700 |
16300 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (208)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8200 |
8700 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (219)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9200 |
12000 |
35 |
8400 |
8900 |
12500 |
16400 |
45 |
11000 |
12100 |
16800 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (231)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8600 |
9200 |
12800 |
16800 |
45 |
11300 |
12400 |
17200 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (214)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4800 5100 |
6400 6900 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8300 |
8800 |
12400 |
16300 |
45 |
10900 |
11900 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (208)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8200 |
8700 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (225)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
8900 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8500 |
9000 |
12700 |
16600 |
45 |
11200 |
12200 |
17000 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (231)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8600 |
9200 |
12800 |
16800 |
45 |
11300 |
12400 |
17200 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (83)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 2000 |
2900 3100 |
3900 4200 |
16 |
2500 |
2900 |
4400 |
6000 |
29 |
3500 |
4000 |
6000 |
8100 |
35 |
5000 |
5900 |
9100 |
12200 |
45 |
6700 |
8100 |
12300 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (142)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2700 2800 |
4100 4400 |
5600 6000 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
7000 |
29 |
4600 |
5300 |
7700 |
10200 |
35 |
6700 |
7300 |
10800 |
14400 |
45 |
9000 |
9800 |
14400 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (156)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2800 3000 |
4300 4600 |
5900 6300 |
16 |
3500 |
3900 |
5600 |
7300 |
29 |
4900 |
5500 |
8100 |
10700 |
35 |
7100 |
7600 |
11200 |
14800 |
45 |
9400 |
10300 |
15000 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (144)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2700 2900 |
4200 4400 |
5700 6000 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
7000 |
29 |
4700 |
5300 |
7800 |
10300 |
35 |
6800 |
7400 |
10900 |
14400 |
45 |
9000 |
9900 |
14500 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (245)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5300 5700 |
7000 7600 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9300 |
29 |
6300 |
6900 |
9700 |
12600 |
35 |
8800 |
9400 |
13100 |
17200 |
45 |
11600 |
12700 |
17700 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (92)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3300 |
4100 4500 |
16 |
2700 |
3100 |
4500 |
6000 |
29 |
3700 |
4200 |
6200 |
8200 |
35 |
5200 |
6200 |
9300 |
12500 |
45 |
7100 |
8200 |
12300 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (101)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3500 |
4300 4700 |
16 |
2800 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
3900 |
4400 |
6400 |
8500 |
35 |
5500 |
6400 |
9600 |
12700 |
45 |
7400 |
8400 |
12400 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (137)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2800 |
4000 4300 |
5500 5800 |
16 |
3300 |
3600 |
5200 |
6900 |
29 |
4500 |
5100 |
7600 |
10000 |
35 |
6600 |
7200 |
10700 |
14200 |
45 |
8800 |
9700 |
14200 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (91)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3300 |
4100 4400 |
16 |
2700 |
3000 |
4500 |
6000 |
29 |
3600 |
4200 |
6200 |
8200 |
35 |
5200 |
6100 |
9300 |
12400 |
45 |
7000 |
8200 |
12300 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (132)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 4200 |
5300 5700 |
16 |
3200 |
3500 |
5100 |
6800 |
29 |
4400 |
5000 |
7400 |
9800 |
35 |
6400 |
7100 |
10500 |
14000 |
45 |
8600 |
9500 |
13900 |
18500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (130)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3200 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4400 |
5000 |
7300 |
9700 |
35 |
6400 |
7000 |
10400 |
13900 |
45 |
8500 |
9400 |
13800 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (136)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2800 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4500 |
5100 |
7500 |
10000 |
35 |
6500 |
7200 |
10600 |
14100 |
45 |
8700 |
9600 |
14100 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (123)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2600 |
3700 4000 |
5000 5400 |
16 |
3100 |
3400 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6100 |
6900 |
10200 |
13600 |
45 |
8300 |
9200 |
13500 |
17900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (108)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2900 |
3200 |
4800 |
6300 |
29 |
4000 |
4500 |
6600 |
8800 |
35 |
5700 |
6600 |
9800 |
13000 |
45 |
7700 |
8600 |
12700 |
16900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (98)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3100 3400 |
4300 4600 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6100 |
29 |
3800 |
4300 |
6300 |
8400 |
35 |
5400 |
6300 |
9500 |
12600 |
45 |
7300 |
8300 |
12300 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (111)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3400 3700 |
4700 5000 |
16 |
2900 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
4000 |
4600 |
6700 |
8900 |
35 |
5800 |
6600 |
9900 |
13100 |
45 |
7800 |
8800 |
12900 |
17100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (125)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2600 |
3700 4000 |
5100 5400 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
6900 |
10300 |
13700 |
45 |
8300 |
9200 |
13600 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (188)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4500 4800 |
6100 6500 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5400 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7800 |
8300 |
11900 |
15600 |
45 |
10300 |
11200 |
15900 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (187)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2300 |
3100 3300 |
4500 4800 |
6100 6500 |
16 |
3900 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5400 |
6000 |
8600 |
11300 |
35 |
7800 |
8300 |
11800 |
15600 |
45 |
10200 |
11200 |
15900 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (185)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4500 4800 |
6000 6500 |
16 |
3900 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5400 |
6000 |
8500 |
11200 |
35 |
7700 |
8300 |
11800 |
15500 |
45 |
10200 |
11100 |
15800 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (179)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5300 |
5900 |
8400 |
11100 |
35 |
7600 |
8100 |
11700 |
15400 |
45 |
10000 |
11000 |
15600 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (170)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4400 4700 |
6000 6400 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7700 |
29 |
5100 |
5800 |
8300 |
10900 |
35 |
7400 |
7900 |
11500 |
15200 |
45 |
9800 |
10700 |
15400 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (142)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2700 2800 |
4100 4400 |
5600 6000 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
7000 |
29 |
4600 |
5300 |
7700 |
10200 |
35 |
6700 |
7300 |
10800 |
14400 |
45 |
9000 |
9800 |
14400 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (147)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2700 2900 |
4200 4500 |
5800 6100 |
16 |
3400 |
3700 |
5400 |
7100 |
29 |
4700 |
5400 |
7900 |
10400 |
35 |
6900 |
7400 |
11000 |
14600 |
45 |
9100 |
10000 |
14700 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (172)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4400 4700 |
6000 6400 |
16 |
3700 |
4100 |
5900 |
7700 |
29 |
5100 |
5800 |
8300 |
11000 |
35 |
7400 |
8000 |
11500 |
15200 |
45 |
9800 |
10800 |
15400 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (202)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4600 4900 |
6200 6600 |
16 |
4200 |
4600 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6300 |
8800 |
11600 |
35 |
8100 |
8600 |
12200 |
16000 |
45 |
10600 |
11600 |
16300 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (159)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2900 3000 |
4400 4600 |
5900 6300 |
16 |
3500 |
3900 |
5600 |
7400 |
29 |
4900 |
5600 |
8100 |
10700 |
35 |
7100 |
7700 |
11300 |
14900 |
45 |
9500 |
10400 |
15100 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (191)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4500 4800 |
6100 6500 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7800 |
8400 |
11900 |
15700 |
45 |
10300 |
11300 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (196)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4600 4900 |
6100 6500 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7900 |
8500 |
12000 |
15800 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (181)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3900 |
4300 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8500 |
11200 |
35 |
7600 |
8200 |
11700 |
15400 |
45 |
10100 |
11000 |
15700 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (190)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4500 4800 |
6100 6500 |
16 |
4000 |
4400 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7800 |
8400 |
11900 |
15700 |
45 |
10300 |
11300 |
15900 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (141)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2700 2800 |
4100 4400 |
5600 5900 |
16 |
3300 |
3600 |
5300 |
7000 |
29 |
4600 |
5200 |
7700 |
10200 |
35 |
6700 |
7300 |
10800 |
14300 |
45 |
8900 |
9800 |
14400 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (181)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3900 |
4300 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8500 |
11200 |
35 |
7600 |
8200 |
11700 |
15400 |
45 |
10100 |
11000 |
15700 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (176)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2200 |
3000 3200 |
4400 4700 |
6000 6400 |
16 |
3800 |
4200 |
6000 |
7800 |
29 |
5200 |
5900 |
8400 |
11100 |
35 |
7500 |
8100 |
11600 |
15300 |
45 |
9900 |
10900 |
15600 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (209)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
9000 |
29 |
5900 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8300 |
8900 |
12500 |
16400 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (222)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5100 5500 |
6900 7400 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9300 |
29 |
6100 |
6800 |
9500 |
12500 |
35 |
8600 |
9100 |
12800 |
16800 |
45 |
11100 |
12100 |
16900 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (202)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4600 4900 |
6200 6600 |
16 |
4200 |
4600 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6300 |
8800 |
11600 |
35 |
8100 |
8600 |
12200 |
16000 |
45 |
10600 |
11600 |
16300 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (246)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5500 5900 |
7400 7900 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9800 |
29 |
6500 |
7200 |
10000 |
13100 |
35 |
9000 |
9600 |
13400 |
17500 |
45 |
11700 |
12700 |
17700 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (198)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3100 3400 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11500 |
35 |
8000 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10500 |
11500 |
16200 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (164)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2900 3100 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
5000 |
5700 |
8200 |
10800 |
35 |
7300 |
7800 |
11400 |
15000 |
45 |
9600 |
10500 |
15200 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (263)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4200 4600 |
5800 6200 |
7700 8300 |
16 |
5100 |
5600 |
7800 |
10100 |
29 |
6800 |
7400 |
10400 |
13500 |
35 |
9300 |
9900 |
13800 |
18000 |
45 |
12100 |
13200 |
18200 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (224)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8500 |
9000 |
12700 |
16600 |
45 |
11100 |
12200 |
17000 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (225)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
8900 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8500 |
9000 |
12700 |
16600 |
45 |
11200 |
12200 |
17000 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (193)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4500 4900 |
6100 6500 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8700 |
11400 |
35 |
7900 |
8400 |
12000 |
15700 |
45 |
10400 |
11400 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (152)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2800 3000 |
4300 4600 |
5900 6200 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7200 |
29 |
4800 |
5500 |
8000 |
10600 |
35 |
7000 |
7500 |
11100 |
14700 |
45 |
9300 |
10200 |
14900 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (148)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2800 2900 |
4300 4500 |
5800 6100 |
16 |
3400 |
3700 |
5400 |
7100 |
29 |
4700 |
5400 |
7900 |
10500 |
35 |
6900 |
7400 |
11000 |
14600 |
45 |
9200 |
10000 |
14700 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (155)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2800 3000 |
4300 4600 |
5900 6200 |
16 |
3500 |
3800 |
5500 |
7300 |
29 |
4900 |
5500 |
8100 |
10700 |
35 |
7100 |
7600 |
11200 |
14800 |
45 |
9400 |
10300 |
15000 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (171)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4400 4700 |
6000 6400 |
16 |
3700 |
4100 |
5900 |
7700 |
29 |
5100 |
5800 |
8300 |
11000 |
35 |
7400 |
8000 |
11500 |
15200 |
45 |
9800 |
10700 |
15400 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (164)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2900 3100 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
5000 |
5700 |
8200 |
10800 |
35 |
7300 |
7800 |
11400 |
15000 |
45 |
9600 |
10500 |
15200 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (128)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2600 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3100 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4400 |
4900 |
7300 |
9600 |
35 |
6300 |
7000 |
10400 |
13800 |
45 |
8400 |
9300 |
13700 |
18200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (126)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2600 |
3800 4000 |
5100 5500 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
7000 |
10300 |
13700 |
45 |
8400 |
9300 |
13600 |
18100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (147)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2700 2900 |
4200 4500 |
5800 6100 |
16 |
3400 |
3700 |
5400 |
7100 |
29 |
4700 |
5400 |
7900 |
10400 |
35 |
6900 |
7400 |
11000 |
14600 |
45 |
9100 |
10000 |
14700 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (167)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
5100 |
5700 |
8300 |
10900 |
35 |
7300 |
7900 |
11400 |
15100 |
45 |
9700 |
10600 |
15300 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (139)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
4100 4300 |
5500 5900 |
16 |
3300 |
3600 |
5300 |
6900 |
29 |
4600 |
5200 |
7600 |
10100 |
35 |
6600 |
7200 |
10700 |
14200 |
45 |
8800 |
9700 |
14300 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (201)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6300 |
8800 |
11500 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10600 |
11600 |
16200 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (218)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
12000 |
35 |
8400 |
8900 |
12500 |
16400 |
45 |
11000 |
12000 |
16800 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (231)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8600 |
9200 |
12800 |
16800 |
45 |
11300 |
12400 |
17200 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (222)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6600 |
9200 |
12100 |
35 |
8400 |
9000 |
12600 |
16500 |
45 |
11100 |
12100 |
16900 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (207)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2600 |
3200 3500 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8200 |
8700 |
12300 |
16100 |
45 |
10700 |
11800 |
16400 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (236)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 3900 |
5100 5500 |
6900 7400 |
16 |
4600 |
5100 |
7000 |
9200 |
29 |
6100 |
6800 |
9500 |
12400 |
35 |
8700 |
9200 |
12900 |
16900 |
45 |
11400 |
12500 |
17400 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (214)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4800 5100 |
6400 6900 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8300 |
8800 |
12400 |
16300 |
45 |
10900 |
11900 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (209)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6400 |
9000 |
11700 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16200 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (185)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4500 4800 |
6000 6500 |
16 |
3900 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5400 |
6000 |
8500 |
11200 |
35 |
7700 |
8300 |
11800 |
15500 |
45 |
10200 |
11100 |
15800 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (232)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8600 |
9200 |
12800 |
16800 |
45 |
11300 |
12400 |
17200 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (195)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4500 4900 |
6100 6500 |
16 |
4100 |
4500 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7900 |
8500 |
12000 |
15800 |
45 |
10400 |
11400 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (203)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4600 5000 |
6200 6600 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5700 |
6300 |
8800 |
11600 |
35 |
8100 |
8600 |
12200 |
16000 |
45 |
10600 |
11700 |
16300 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (203)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4600 5000 |
6200 6600 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5700 |
6300 |
8800 |
11600 |
35 |
8100 |
8600 |
12200 |
16000 |
45 |
10600 |
11700 |
16300 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (130)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3200 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4400 |
5000 |
7300 |
9700 |
35 |
6400 |
7000 |
10400 |
13900 |
45 |
8500 |
9400 |
13800 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (159)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2900 3000 |
4400 4600 |
5900 6300 |
16 |
3500 |
3900 |
5600 |
7400 |
29 |
4900 |
5600 |
8100 |
10700 |
35 |
7100 |
7700 |
11300 |
14900 |
45 |
9500 |
10400 |
15100 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (162)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2900 3100 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
5000 |
5600 |
8200 |
10800 |
35 |
7200 |
7800 |
11300 |
15000 |
45 |
9600 |
10500 |
15200 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (147)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2700 2900 |
4200 4500 |
5800 6100 |
16 |
3400 |
3700 |
5400 |
7100 |
29 |
4700 |
5400 |
7900 |
10400 |
35 |
6900 |
7400 |
11000 |
14600 |
45 |
9100 |
10000 |
14700 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (148)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2800 2900 |
4300 4500 |
5800 6100 |
16 |
3400 |
3700 |
5400 |
7100 |
29 |
4700 |
5400 |
7900 |
10500 |
35 |
6900 |
7400 |
11000 |
14600 |
45 |
9200 |
10000 |
14700 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (141)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2700 2800 |
4100 4400 |
5600 5900 |
16 |
3300 |
3600 |
5300 |
7000 |
29 |
4600 |
5200 |
7700 |
10200 |
35 |
6700 |
7300 |
10800 |
14300 |
45 |
8900 |
9800 |
14400 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (104)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2100 2300 |
3300 3500 |
4400 4800 |
16 |
2900 |
3200 |
4700 |
6200 |
29 |
3900 |
4400 |
6500 |
8600 |
35 |
5600 |
6500 |
9700 |
12900 |
45 |
7500 |
8500 |
12500 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (136)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2800 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4500 |
5100 |
7500 |
10000 |
35 |
6500 |
7200 |
10600 |
14100 |
45 |
8700 |
9600 |
14100 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (47)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2200 2300 |
3000 3200 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (61)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2700 |
4200 |
5800 |
29 |
3000 |
3600 |
5600 |
7600 |
35 |
4300 |
5300 |
8400 |
11600 |
45 |
5800 |
7600 |
12300 |
16900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (22)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (25)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (45)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1300 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (77)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1200 |
1700 1900 |
2800 3000 |
3800 4100 |
16 |
2400 |
2900 |
4400 |
5900 |
29 |
3300 |
3900 |
5900 |
7900 |
35 |
4800 |
5800 |
8900 |
12000 |
45 |
6500 |
7900 |
12300 |
16700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (67)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2600 2800 |
3600 3800 |
16 |
2200 |
2700 |
4300 |
5800 |
29 |
3100 |
3700 |
5700 |
7700 |
35 |
4500 |
5500 |
8600 |
11700 |
45 |
6100 |
7800 |
12300 |
16800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (71)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2700 2900 |
3700 3900 |
16 |
2300 |
2800 |
4300 |
5900 |
29 |
3200 |
3800 |
5800 |
7800 |
35 |
4600 |
5600 |
8700 |
11900 |
45 |
6200 |
7800 |
12300 |
16700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (227)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3500 3800 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4500 |
4900 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8500 |
9100 |
12700 |
16700 |
45 |
11200 |
12300 |
17100 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (128)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2700 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3300 |
3600 |
5300 |
7000 |
29 |
4500 |
5100 |
7500 |
9900 |
35 |
6400 |
7100 |
10600 |
14000 |
45 |
8400 |
9300 |
13700 |
18200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (124)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 4200 |
5300 5700 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6900 |
29 |
4400 |
5000 |
7400 |
9800 |
35 |
6300 |
7000 |
10400 |
13900 |
45 |
8300 |
9200 |
13500 |
17900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (163)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
3000 3200 |
4600 4900 |
6200 6600 |
16 |
3700 |
4100 |
5900 |
7800 |
29 |
5100 |
5800 |
8500 |
11200 |
35 |
7300 |
7900 |
11500 |
15200 |
45 |
9600 |
10500 |
15200 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (229)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5300 5600 |
7000 7500 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9400 |
29 |
6200 |
6900 |
9700 |
12700 |
35 |
8700 |
9300 |
13000 |
17000 |
45 |
11300 |
12300 |
17100 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (155)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2900 3100 |
4500 4800 |
6200 6500 |
16 |
3600 |
4000 |
5800 |
7600 |
29 |
5000 |
5700 |
8300 |
11000 |
35 |
7200 |
7700 |
11300 |
15000 |
45 |
9400 |
10300 |
15000 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (114)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
3100 |
3400 |
5000 |
6700 |
29 |
4200 |
4800 |
7000 |
9300 |
35 |
6000 |
6800 |
10100 |
13500 |
45 |
7900 |
8900 |
13000 |
17300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (109)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3400 3600 |
4600 5000 |
16 |
2900 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
4000 |
4500 |
6700 |
8800 |
35 |
5700 |
6600 |
9800 |
13100 |
45 |
7700 |
8700 |
12800 |
16900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (195)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4500 4900 |
6100 6500 |
16 |
4100 |
4500 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7900 |
8500 |
12000 |
15800 |
45 |
10400 |
11400 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (248)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5600 6000 |
7400 8000 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9800 |
29 |
6500 |
7200 |
10100 |
13100 |
35 |
9000 |
9600 |
13400 |
17600 |
45 |
11700 |
12800 |
17800 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (280)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6100 6500 |
8100 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
8100 |
10500 |
29 |
7000 |
7700 |
10700 |
14000 |
35 |
9600 |
10200 |
14200 |
18500 |
45 |
12500 |
13600 |
18800 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (367)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5800 6300 |
7300 7800 |
9500 10300 |
16 |
6600 |
7000 |
9400 |
12100 |
29 |
8700 |
9500 |
12500 |
16100 |
35 |
11800 |
12500 |
16400 |
21100 |
45 |
15300 |
16700 |
21700 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (337)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6900 7400 |
9100 9800 |
16 |
6100 |
6600 |
8900 |
11500 |
29 |
8100 |
8800 |
11900 |
15400 |
35 |
11000 |
11600 |
15600 |
20200 |
45 |
14200 |
15500 |
20700 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (351)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5300 5700 |
6800 7300 |
8900 9600 |
16 |
6100 |
6500 |
8800 |
11300 |
29 |
8100 |
8900 |
11700 |
15200 |
35 |
11200 |
11800 |
15700 |
20200 |
45 |
14700 |
16100 |
21200 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (392)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
5900 6400 |
7300 7800 |
9500 10200 |
16 |
6700 |
7100 |
9400 |
12000 |
29 |
8900 |
9700 |
12500 |
16100 |
35 |
12300 |
13000 |
16700 |
21400 |
45 |
16200 |
17600 |
22600 |
28900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (350)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5300 5700 |
6800 7300 |
8900 9600 |
16 |
6100 |
6500 |
8800 |
11300 |
29 |
8100 |
8900 |
11700 |
15200 |
35 |
11200 |
11800 |
15700 |
20200 |
45 |
14700 |
16100 |
21200 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (161)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2900 3000 |
4400 4600 |
5900 6300 |
16 |
3600 |
3900 |
5700 |
7400 |
29 |
5000 |
5600 |
8200 |
10800 |
35 |
7200 |
7700 |
11300 |
15000 |
45 |
9500 |
10400 |
15100 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (242)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4000 |
5200 5600 |
7000 7500 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9300 |
29 |
6200 |
6900 |
9600 |
12600 |
35 |
8800 |
9400 |
13100 |
17100 |
45 |
11600 |
12600 |
17600 |
22900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (182)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3900 |
4300 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
6000 |
8500 |
11200 |
35 |
7600 |
8200 |
11700 |
15500 |
45 |
10100 |
11100 |
15700 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (99)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3200 3400 |
4300 4700 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6100 |
29 |
3800 |
4300 |
6300 |
8400 |
35 |
5400 |
6400 |
9500 |
12700 |
45 |
7400 |
8400 |
12300 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (121)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
3100 |
3400 |
5000 |
6500 |
29 |
4200 |
4800 |
7000 |
9300 |
35 |
6100 |
6900 |
10200 |
13500 |
45 |
8200 |
9100 |
13400 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (170)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4400 4700 |
6000 6400 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7700 |
29 |
5100 |
5800 |
8300 |
10900 |
35 |
7400 |
7900 |
11500 |
15200 |
45 |
9800 |
10700 |
15400 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (208)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8200 |
8700 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (194)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4500 4900 |
6100 6500 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8300 |
29 |
5500 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7900 |
8500 |
12000 |
15800 |
45 |
10400 |
11400 |
16100 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (196)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4600 4900 |
6100 6500 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7900 |
8500 |
12000 |
15800 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (175)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2200 |
3000 3200 |
4400 4700 |
6000 6400 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7800 |
29 |
5200 |
5800 |
8400 |
11000 |
35 |
7500 |
8000 |
11600 |
15300 |
45 |
9900 |
10800 |
15500 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (208)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8200 |
8700 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (231)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3800 4000 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9500 |
29 |
6300 |
6900 |
9700 |
12700 |
35 |
8700 |
9300 |
13000 |
17100 |
45 |
11300 |
12400 |
17200 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (215)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8300 |
8900 |
12500 |
16300 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (230)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8600 |
9100 |
12800 |
16800 |
45 |
11300 |
12300 |
17200 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (228)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8500 |
9100 |
12700 |
16700 |
45 |
11200 |
12300 |
17100 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (244)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5300 5700 |
7000 7500 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9300 |
29 |
6300 |
6900 |
9700 |
12600 |
35 |
8800 |
9400 |
13100 |
17200 |
45 |
11600 |
12700 |
17600 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (231)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8600 |
9200 |
12800 |
16800 |
45 |
11300 |
12400 |
17200 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (285)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4400 4700 |
5900 6300 |
7900 8400 |
16 |
5100 |
5700 |
7800 |
10100 |
29 |
6900 |
7600 |
10500 |
13600 |
35 |
9500 |
10100 |
14100 |
18300 |
45 |
12600 |
13700 |
18900 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (241)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5200 5600 |
7000 7500 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9300 |
29 |
6200 |
6900 |
9600 |
12500 |
35 |
8800 |
9300 |
13000 |
17100 |
45 |
11500 |
12600 |
17500 |
22900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (348)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4400 |
5700 6100 |
7200 700 |
9500 10200 |
16 |
6300 |
6800 |
9200 |
11800 |
29 |
8300 |
9100 |
12100 |
15600 |
35 |
11300 |
11900 |
15900 |
20500 |
45 |
14600 |
16000 |
21100 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (306)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6700 700 |
8900 9500 |
16 |
5700 |
6200 |
8500 |
11100 |
29 |
7500 |
8200 |
11300 |
14600 |
35 |
10100 |
10700 |
14800 |
19200 |
45 |
13100 |
14300 |
19600 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (295)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6500 700 |
8700 9300 |
16 |
5500 |
6000 |
8400 |
10900 |
29 |
7300 |
8000 |
11000 |
14400 |
35 |
9900 |
10500 |
14500 |
18900 |
45 |
12800 |
14000 |
19300 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (343)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
7100 700 |
9400 10100 |
16 |
6200 |
6700 |
9100 |
11700 |
29 |
8200 |
9000 |
12000 |
15500 |
35 |
11100 |
11800 |
15700 |
20300 |
45 |
14400 |
15800 |
20900 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (314)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6800 700 |
9000 9600 |
16 |
5800 |
6300 |
8700 |
11200 |
29 |
7600 |
8300 |
11400 |
14800 |
35 |
10300 |
11000 |
15000 |
19500 |
45 |
13400 |
14700 |
19900 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (282)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3500 |
4500 4900 |
6100 6600 |
8200 8800 |
16 |
5300 |
5800 |
8100 |
10500 |
29 |
7100 |
7800 |
10800 |
14000 |
35 |
9600 |
10200 |
14200 |
18500 |
45 |
12500 |
13700 |
18900 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (265)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4300 4600 |
5800 6300 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7800 |
10200 |
29 |
6800 |
7500 |
10400 |
13600 |
35 |
9300 |
9900 |
13800 |
18000 |
45 |
12100 |
13200 |
18300 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (249)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4100 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9400 |
29 |
6300 |
7000 |
9800 |
12700 |
35 |
8900 |
9500 |
13200 |
17300 |
45 |
11700 |
12800 |
17800 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (274)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5700 6200 |
7600 8200 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9900 |
29 |
6700 |
7400 |
10300 |
13400 |
35 |
9300 |
9900 |
13800 |
18000 |
45 |
12300 |
13500 |
18600 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (271)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5700 6100 |
7600 8100 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9900 |
29 |
6700 |
7300 |
10200 |
13300 |
35 |
9300 |
9900 |
13700 |
17900 |
45 |
12200 |
13400 |
18500 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (289)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4400 4800 |
6000 6400 |
7900 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10200 |
29 |
6900 |
7600 |
10600 |
13700 |
35 |
9600 |
10200 |
14100 |
18400 |
45 |
12700 |
13800 |
19100 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (328)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6500 7000 |
8600 9200 |
16 |
5700 |
6200 |
8400 |
10900 |
29 |
7700 |
8400 |
11300 |
14600 |
35 |
10600 |
11200 |
15100 |
19600 |
45 |
13900 |
15200 |
20400 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (286)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4400 4700 |
5900 6400 |
7900 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10200 |
29 |
6900 |
7600 |
10500 |
13700 |
35 |
9600 |
10100 |
14100 |
18300 |
45 |
12600 |
13800 |
19000 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (288)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4400 4800 |
6000 6400 |
7900 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10200 |
29 |
6900 |
7600 |
10500 |
13700 |
35 |
9600 |
10200 |
14100 |
18400 |
45 |
12600 |
13800 |
19000 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (271)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5700 6100 |
7600 8100 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9900 |
29 |
6700 |
7300 |
10200 |
13300 |
35 |
9300 |
9900 |
13700 |
17900 |
45 |
12200 |
13400 |
18500 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (257)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9600 |
29 |
6500 |
7100 |
9900 |
12900 |
35 |
9000 |
9600 |
13400 |
17500 |
45 |
11900 |
13000 |
18000 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (334)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6600 7000 |
8700 9300 |
16 |
5800 |
6300 |
8500 |
11000 |
29 |
7800 |
8500 |
11400 |
14800 |
35 |
10700 |
11400 |
15300 |
19700 |
45 |
14100 |
15400 |
20600 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (320)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6400 6900 |
8500 9100 |
16 |
5600 |
6100 |
8300 |
10800 |
29 |
7500 |
8200 |
11200 |
14500 |
35 |
10300 |
11000 |
14900 |
19300 |
45 |
13600 |
14900 |
20100 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (312)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6300 6800 |
8300 9000 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10600 |
29 |
7300 |
8000 |
11000 |
14300 |
35 |
10100 |
10700 |
14700 |
19100 |
45 |
13400 |
14600 |
19800 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (281)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6300 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10100 |
29 |
6800 |
7500 |
10400 |
13500 |
35 |
9500 |
10100 |
14000 |
18200 |
45 |
12500 |
13600 |
18800 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (425)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6400 6900 |
7700 8200 |
10000 10700 |
16 |
7100 |
7600 |
9800 |
12500 |
29 |
9500 |
10400 |
13200 |
16800 |
35 |
13200 |
13900 |
17600 |
22400 |
45 |
17300 |
18900 |
23700 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (386)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7200 7700 |
9400 10100 |
16 |
6600 |
7000 |
9300 |
11900 |
29 |
8800 |
9600 |
12400 |
15900 |
35 |
12100 |
12800 |
16600 |
21300 |
45 |
15900 |
17400 |
22400 |
28700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (462)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7500 8000 |
8700 900 |
11300 12100 |
16 |
8100 |
8500 |
10900 |
13800 |
29 |
10600 |
11600 |
14300 |
18300 |
35 |
14400 |
15200 |
18800 |
23900 |
45 |
18600 |
20300 |
25000 |
31700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (435)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7000 7600 |
8400 900 |
10800 11600 |
16 |
7700 |
8100 |
10500 |
13400 |
29 |
10100 |
11000 |
13800 |
17600 |
35 |
13600 |
14400 |
18100 |
23100 |
45 |
17700 |
19300 |
24100 |
30600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (586)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9400 10100 |
10300 1100 |
13200 14100 |
16 |
10000 |
10300 |
12800 |
16000 |
29 |
13100 |
14300 |
16800 |
21100 |
35 |
17800 |
18700 |
22000 |
27700 |
45 |
23000 |
25100 |
29300 |
36700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (542)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9400 |
9800 1000 |
12500 13400 |
16 |
9300 |
9600 |
12100 |
15200 |
29 |
12200 |
13400 |
15900 |
20100 |
35 |
16600 |
17500 |
20900 |
26300 |
45 |
21400 |
23400 |
27800 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (383)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5800 6300 |
7200 7700 |
9400 10100 |
16 |
6500 |
7000 |
9200 |
11800 |
29 |
8700 |
9500 |
12400 |
15900 |
35 |
12000 |
12700 |
16500 |
21200 |
45 |
15800 |
17300 |
22300 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (411)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6200 6700 |
7500 8100 |
9800 10500 |
16 |
6900 |
7400 |
9600 |
12300 |
29 |
9300 |
10100 |
12900 |
16500 |
35 |
12800 |
13500 |
17200 |
22000 |
45 |
16800 |
18400 |
23300 |
29700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (365)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5600 6000 |
6900 7500 |
9100 9800 |
16 |
6300 |
6700 |
9000 |
11500 |
29 |
8400 |
9200 |
12000 |
15500 |
35 |
11500 |
12200 |
16000 |
20600 |
45 |
15200 |
16600 |
21700 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (483)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
9000 900 |
11600 12400 |
16 |
8400 |
8800 |
11200 |
14200 |
29 |
11000 |
12100 |
14800 |
18700 |
35 |
15000 |
15800 |
19300 |
24600 |
45 |
19400 |
21100 |
25800 |
32600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (425)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7400 |
8200 800 |
10700 11500 |
16 |
7500 |
7900 |
10300 |
13200 |
29 |
9900 |
10800 |
13600 |
17400 |
35 |
13400 |
14100 |
17900 |
22800 |
45 |
17300 |
18900 |
23700 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (453)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7900 |
8600 900 |
11100 11900 |
16 |
7900 |
8300 |
10800 |
13700 |
29 |
10400 |
11400 |
14200 |
18000 |
35 |
14100 |
14900 |
18600 |
23700 |
45 |
18300 |
20000 |
24700 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (393)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6400 |
7300 7800 |
9500 10200 |
16 |
6700 |
7100 |
9400 |
12000 |
29 |
8900 |
9800 |
12600 |
16100 |
35 |
12300 |
13000 |
16700 |
21500 |
45 |
16200 |
17700 |
22600 |
28900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (417)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7600 8100 |
9800 10600 |
16 |
7000 |
7400 |
9700 |
12400 |
29 |
9400 |
10300 |
13000 |
16600 |
35 |
12900 |
13700 |
17400 |
22200 |
45 |
17000 |
18600 |
23500 |
29900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (428)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
6900 7500 |
8300 800 |
10700 11500 |
16 |
7500 |
8000 |
10400 |
13200 |
29 |
9900 |
10800 |
13700 |
17500 |
35 |
13500 |
14200 |
17900 |
22900 |
45 |
17400 |
19000 |
23900 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (415)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7500 8100 |
9800 10500 |
16 |
7000 |
7400 |
9700 |
12300 |
29 |
9300 |
10200 |
13000 |
16600 |
35 |
12900 |
13600 |
17300 |
22100 |
45 |
17000 |
18500 |
23400 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (435)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6600 7100 |
7800 8400 |
10100 10900 |
16 |
7300 |
7700 |
10000 |
12700 |
29 |
9700 |
10600 |
13400 |
17000 |
35 |
13400 |
14200 |
17800 |
22700 |
45 |
17700 |
19300 |
24100 |
30600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (358)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6900 7400 |
9000 9700 |
16 |
6200 |
6600 |
8900 |
11400 |
29 |
8200 |
9000 |
11900 |
15300 |
35 |
11400 |
12000 |
15900 |
20400 |
45 |
15000 |
16300 |
21400 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (478)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5600 |
7200 7700 |
8300 8900 |
10700 11500 |
16 |
7900 |
8300 |
10600 |
13400 |
29 |
10600 |
11600 |
14200 |
18000 |
35 |
14600 |
15400 |
18900 |
24000 |
45 |
19200 |
20900 |
25600 |
32400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (448)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5300 |
6800 7300 |
8000 8500 |
10300 11100 |
16 |
7500 |
7900 |
10200 |
12900 |
29 |
10000 |
10900 |
13600 |
17300 |
35 |
13800 |
14600 |
18100 |
23100 |
45 |
18100 |
19800 |
24500 |
31200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (463)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7800 |
8500 9100 |
11000 11800 |
16 |
8000 |
8400 |
10800 |
13700 |
29 |
10600 |
11600 |
14400 |
18300 |
35 |
14400 |
15200 |
18800 |
24000 |
45 |
18700 |
20300 |
25100 |
31800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (442)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6700 7200 |
7900 8500 |
10200 11000 |
16 |
7400 |
7800 |
10100 |
12800 |
29 |
9900 |
10800 |
13500 |
17200 |
35 |
13600 |
14400 |
18000 |
22900 |
45 |
17900 |
19500 |
24300 |
30900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (465)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7900 |
8500 9200 |
11000 11800 |
16 |
8100 |
8500 |
10900 |
13800 |
29 |
10700 |
11700 |
14400 |
18300 |
35 |
14500 |
15300 |
18900 |
24000 |
45 |
18700 |
20400 |
25100 |
31800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (432)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7800 8300 |
10100 10800 |
16 |
7200 |
7700 |
9900 |
12600 |
29 |
9700 |
10600 |
13300 |
17000 |
35 |
13300 |
14100 |
17700 |
22600 |
45 |
17600 |
19200 |
24000 |
30500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (460)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
6900 7500 |
8100 8700 |
10500 11200 |
16 |
7600 |
8000 |
10300 |
13100 |
29 |
10200 |
11200 |
13800 |
17600 |
35 |
14100 |
14900 |
18400 |
23500 |
45 |
18500 |
20200 |
25000 |
31600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (505)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
7900 8500 |
9000 9700 |
11600 12500 |
16 |
8700 |
9000 |
11500 |
14500 |
29 |
11500 |
12500 |
15200 |
19200 |
35 |
15600 |
16400 |
19900 |
25200 |
45 |
20100 |
22000 |
26500 |
33500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (472)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7100 7700 |
8200 8900 |
10600 11400 |
16 |
7800 |
8200 |
10500 |
13300 |
29 |
10500 |
11400 |
14100 |
17900 |
35 |
14400 |
15200 |
18700 |
23800 |
45 |
19000 |
20700 |
25400 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (518)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
8800 9500 |
11300 12100 |
16 |
8500 |
8800 |
11200 |
14100 |
29 |
11300 |
12400 |
14900 |
18900 |
35 |
15600 |
16500 |
19900 |
25200 |
45 |
20600 |
22500 |
27000 |
34000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (457)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7400 |
8100 8700 |
10400 11200 |
16 |
7600 |
8000 |
10300 |
13000 |
29 |
10200 |
11100 |
13800 |
17500 |
35 |
14000 |
14800 |
18400 |
23400 |
45 |
18400 |
20100 |
24900 |
31500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (530)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8000 8600 |
9000 9600 |
11500 12300 |
16 |
8700 |
9000 |
11300 |
14300 |
29 |
11600 |
12700 |
15200 |
19100 |
35 |
16000 |
16900 |
20200 |
25500 |
45 |
21000 |
22900 |
27400 |
34500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (240)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5600 600 |
7400 8000 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9700 |
29 |
6400 |
7100 |
9900 |
12900 |
35 |
8900 |
9500 |
13200 |
17300 |
45 |
11500 |
12600 |
17500 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (269)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4400 4800 |
6100 600 |
8100 8700 |
16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10300 |
29 |
6900 |
7500 |
10500 |
13700 |
35 |
9400 |
10000 |
13900 |
18200 |
45 |
12200 |
13300 |
18400 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (335)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
7000 700 |
9300 10000 |
16 |
6100 |
6600 |
9000 |
11600 |
29 |
8000 |
8800 |
11800 |
15300 |
35 |
10900 |
11600 |
15500 |
20100 |
45 |
14200 |
15500 |
20600 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (290)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6400 600 |
8500 9200 |
16 |
5500 |
6000 |
8300 |
10800 |
29 |
7200 |
7900 |
10900 |
14200 |
35 |
9800 |
10400 |
14400 |
18700 |
45 |
12700 |
13900 |
19100 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (223)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5300 500 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9400 |
29 |
6100 |
6800 |
9500 |
12500 |
35 |
8600 |
9100 |
12800 |
16800 |
45 |
11100 |
12200 |
17000 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (295)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6500 700 |
8700 9300 |
16 |
5500 |
6000 |
8400 |
10900 |
29 |
7300 |
8000 |
11000 |
14400 |
35 |
9900 |
10500 |
14500 |
18900 |
45 |
12800 |
14000 |
19300 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (253)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5800 600 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7700 |
10000 |
29 |
6600 |
7300 |
10200 |
13300 |
35 |
9100 |
9700 |
13500 |
17700 |
45 |
11800 |
12900 |
17900 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (270)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6100 600 |
8100 8700 |
16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10300 |
29 |
6900 |
7600 |
10500 |
13700 |
35 |
9400 |
10000 |
13900 |
18200 |
45 |
12200 |
13400 |
18500 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (183)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4800 500 |
6500 6900 |
16 |
4100 |
4500 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6200 |
8800 |
11600 |
35 |
7800 |
8300 |
11900 |
15800 |
45 |
10100 |
11100 |
15700 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (209)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3800 |
5100 500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
5000 |
6900 |
9100 |
29 |
5900 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8300 |
8900 |
12500 |
16400 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (154)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
3000 3200 |
4600 500 |
6300 6700 |
16 |
3600 |
4000 |
5800 |
7600 |
29 |
5000 |
5700 |
8300 |
11000 |
35 |
7100 |
7700 |
11300 |
15000 |
45 |
9400 |
10200 |
15000 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (235)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5500 600 |
7300 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9600 |
29 |
6300 |
7000 |
9800 |
12800 |
35 |
8800 |
9400 |
13100 |
17200 |
45 |
11400 |
12500 |
17300 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (197)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4900 500 |
6600 7000 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5700 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8100 |
8700 |
12200 |
16100 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (183)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4800 500 |
6500 6900 |
16 |
4100 |
4500 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6200 |
8800 |
11600 |
35 |
7800 |
8300 |
11900 |
15800 |
45 |
10100 |
11100 |
15700 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (223)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5300 500 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9400 |
29 |
6100 |
6800 |
9500 |
12500 |
35 |
8600 |
9100 |
12800 |
16800 |
45 |
11100 |
12200 |
17000 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (189)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3300 3500 |
4800 500 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4600 |
6500 |
8600 |
29 |
5600 |
6300 |
8900 |
11700 |
35 |
7900 |
8500 |
12100 |
15900 |
45 |
10300 |
11300 |
15900 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (158)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
3000 3200 |
4700 500 |
6300 6700 |
16 |
3700 |
4100 |
5900 |
7700 |
29 |
5100 |
5700 |
8400 |
11100 |
35 |
7200 |
7800 |
11400 |
15100 |
45 |
9500 |
10300 |
15100 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (145)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2900 3100 |
4500 400 |
6100 6500 |
16 |
3500 |
3900 |
5600 |
7400 |
29 |
4800 |
5500 |
8100 |
10700 |
35 |
6900 |
7500 |
11100 |
14700 |
45 |
9100 |
9900 |
14600 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (150)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
3000 3200 |
4600 400 |
6300 6700 |
16 |
3600 |
3900 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5600 |
8200 |
10900 |
35 |
7000 |
7600 |
11200 |
14900 |
45 |
9300 |
10100 |
14800 |
19600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (40)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (123)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2700 |
4000 400 |
5400 5800 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6900 |
29 |
4400 |
5000 |
7300 |
9700 |
35 |
6200 |
7000 |
10400 |
13800 |
45 |
8300 |
9200 |
13500 |
17900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (94)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 400 |
4500 4900 |
16 |
2800 |
3200 |
4800 |
6400 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8600 |
35 |
5400 |
6300 |
9500 |
12700 |
45 |
7200 |
8300 |
12300 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (96)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2100 2300 |
3300 400 |
4500 4900 |
16 |
2900 |
3200 |
4800 |
6400 |
29 |
3900 |
4400 |
6500 |
8600 |
35 |
5400 |
6400 |
9600 |
12800 |
45 |
7200 |
8300 |
12300 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (60)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1600 1700 |
2600 300 |
3700 3900 |
16 |
2200 |
2800 |
4400 |
6100 |
29 |
3100 |
3700 |
5700 |
7800 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (62)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2700 300 |
3700 4000 |
16 |
2300 |
2800 |
4400 |
6100 |
29 |
3100 |
3700 |
5800 |
7900 |
35 |
4400 |
5400 |
8600 |
11800 |
45 |
5900 |
7700 |
12300 |
16900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (0)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (81)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 300 |
4200 4500 |
16 |
2600 |
3000 |
4600 |
6200 |
29 |
3500 |
4100 |
6200 |
8300 |
35 |
5000 |
5900 |
9100 |
12300 |
45 |
6600 |
8000 |
12300 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (92)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 400 |
4400 4800 |
16 |
2800 |
3200 |
4800 |
6300 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8500 |
35 |
5300 |
6300 |
9400 |
12700 |
45 |
7100 |
8200 |
12300 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (167)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3100 3300 |
4700 500 |
6400 6800 |
16 |
3800 |
4200 |
6100 |
8000 |
29 |
5200 |
5900 |
8500 |
11300 |
35 |
7400 |
8000 |
11600 |
15300 |
45 |
9700 |
10600 |
15300 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (121)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 400 |
5300 5700 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6900 |
29 |
4400 |
4900 |
7300 |
9600 |
35 |
6200 |
6900 |
10300 |
13800 |
45 |
8200 |
9100 |
13400 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (115)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2400 2600 |
3800 400 |
5100 5500 |
16 |
3100 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4200 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6000 |
6800 |
10100 |
13500 |
45 |
8000 |
8900 |
13100 |
17300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (131)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2700 2900 |
4200 400 |
5700 6000 |
16 |
3300 |
3700 |
5400 |
7100 |
29 |
4600 |
5200 |
7600 |
10100 |
35 |
6500 |
7200 |
10600 |
14200 |
45 |
8600 |
9400 |
13900 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (103)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2200 2400 |
3500 400 |
4700 5100 |
16 |
3000 |
3300 |
4900 |
6500 |
29 |
4000 |
4500 |
6700 |
8800 |
35 |
5600 |
6500 |
9800 |
13000 |
45 |
7500 |
8500 |
12500 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (64)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2700 300 |
3800 4000 |
16 |
2300 |
2800 |
4500 |
6100 |
29 |
3100 |
3700 |
5800 |
7900 |
35 |
4400 |
5500 |
8600 |
11800 |
45 |
6000 |
7700 |
12300 |
16800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (369)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7300 7800 |
9600 10300 |
16 |
6600 |
7100 |
9400 |
12100 |
29 |
8700 |
9600 |
12500 |
16100 |
35 |
11800 |
12500 |
16400 |
21100 |
45 |
15400 |
16800 |
21800 |
28000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (381)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6700 |
7600 800 |
10000 10800 |
16 |
6800 |
7300 |
9700 |
12400 |
29 |
9000 |
9800 |
12700 |
16400 |
35 |
12200 |
12900 |
16700 |
21500 |
45 |
15800 |
17200 |
22200 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (421)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6800 7300 |
8200 800 |
10600 11400 |
16 |
7400 |
7900 |
10300 |
13100 |
29 |
9800 |
10700 |
13500 |
17300 |
35 |
13300 |
14000 |
17700 |
22700 |
45 |
17200 |
18700 |
23600 |
30100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (404)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6600 7000 |
7900 800 |
10400 11100 |
16 |
7200 |
7600 |
10000 |
12800 |
29 |
9400 |
10300 |
13200 |
16900 |
35 |
12800 |
13500 |
17300 |
22200 |
45 |
16600 |
18100 |
23000 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (375)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6600 |
7600 800 |
9900 10700 |
16 |
6700 |
7200 |
9600 |
12300 |
29 |
8900 |
9700 |
12600 |
16200 |
35 |
12000 |
12700 |
16600 |
21300 |
45 |
15600 |
17000 |
22000 |
28200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (342)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
7100 700 |
9400 10100 |
16 |
6200 |
6700 |
9100 |
11700 |
29 |
8200 |
9000 |
12000 |
15500 |
35 |
11100 |
11800 |
15700 |
20300 |
45 |
14400 |
15700 |
20900 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (331)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7000 700 |
9200 9900 |
16 |
6100 |
6600 |
8900 |
11500 |
29 |
8000 |
8700 |
11800 |
15200 |
35 |
10800 |
11400 |
15400 |
20000 |
45 |
14000 |
15300 |
20500 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (555)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
8900 9600 |
9900 1000 |
12700 13600 |
16 |
9500 |
9800 |
12300 |
15500 |
29 |
12500 |
13600 |
16200 |
20400 |
35 |
16900 |
17900 |
21200 |
26700 |
45 |
21900 |
23900 |
28200 |
35500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (572)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9200 9900 |
10100 1000 |
12900 13900 |
16 |
9800 |
10100 |
12600 |
15800 |
29 |
12800 |
14000 |
16500 |
20800 |
35 |
17400 |
18300 |
21600 |
27200 |
45 |
22500 |
24500 |
28800 |
36200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (711)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8000 8700 |
11400 12200 |
12400 1200 |
15600 16800 |
16 |
11900 |
12200 |
15200 |
18800 |
29 |
15600 |
16600 |
20000 |
24800 |
35 |
21200 |
21700 |
26100 |
32400 |
45 |
27400 |
29000 |
34800 |
43100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (641)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10300 11100 |
11200 1100 |
14200 15300 |
16 |
10800 |
11100 |
13800 |
17200 |
29 |
14200 |
15300 |
18100 |
22700 |
35 |
19300 |
20100 |
23800 |
29700 |
45 |
24900 |
26900 |
31600 |
39400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (549)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
8800 9500 |
9800 1000 |
12600 13500 |
16 |
9400 |
9700 |
12200 |
15400 |
29 |
12400 |
13500 |
16100 |
20300 |
35 |
16800 |
17700 |
21000 |
26500 |
45 |
21700 |
23600 |
28000 |
35200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (484)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
9000 900 |
11600 12500 |
16 |
8400 |
8800 |
11200 |
14200 |
29 |
11000 |
12100 |
14800 |
18800 |
35 |
15000 |
15800 |
19400 |
24600 |
45 |
19400 |
21200 |
25800 |
32600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (585)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9400 10100 |
10300 1100 |
13100 14100 |
16 |
10000 |
10300 |
12800 |
16000 |
29 |
13100 |
14300 |
16800 |
21100 |
35 |
17700 |
18700 |
22000 |
27600 |
45 |
22900 |
25000 |
29300 |
36700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (540)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9300 |
9700 1000 |
12400 13400 |
16 |
9300 |
9600 |
12100 |
15200 |
29 |
12200 |
13300 |
15900 |
20100 |
35 |
16500 |
17400 |
20800 |
26300 |
45 |
21400 |
23300 |
27700 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (520)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6500 |
8400 9000 |
9500 1000 |
12100 13100 |
16 |
9000 |
9300 |
11800 |
14900 |
29 |
11800 |
12900 |
15500 |
19600 |
35 |
16000 |
16900 |
20300 |
25700 |
45 |
20700 |
22500 |
27000 |
34100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (691)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8500 |
11100 11900 |
12100 1200 |
15200 16300 |
16 |
11600 |
11900 |
14800 |
18300 |
29 |
15200 |
16200 |
19400 |
24200 |
35 |
20600 |
21200 |
25400 |
31700 |
45 |
26700 |
28400 |
33900 |
42000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (469)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7600 8100 |
8800 900 |
11400 12200 |
16 |
8200 |
8600 |
11000 |
14000 |
29 |
10700 |
11700 |
14500 |
18400 |
35 |
14600 |
15400 |
19000 |
24100 |
45 |
18900 |
20600 |
25300 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (441)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7100 7700 |
8400 900 |
10900 11700 |
16 |
7700 |
8200 |
10600 |
13500 |
29 |
10200 |
11100 |
13900 |
17800 |
35 |
13800 |
14600 |
18300 |
23300 |
45 |
17900 |
19500 |
24300 |
30900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (591)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9500 10200 |
10400 1100 |
13200 14200 |
16 |
10100 |
10400 |
12800 |
16100 |
29 |
13200 |
14400 |
16900 |
21200 |
35 |
17900 |
18900 |
22100 |
27800 |
45 |
23100 |
25200 |
29500 |
36900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (524)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8400 9100 |
9500 1000 |
12200 13100 |
16 |
9000 |
9400 |
11800 |
14900 |
29 |
11900 |
13000 |
15600 |
19700 |
35 |
16100 |
17000 |
20400 |
25800 |
45 |
20800 |
22700 |
27200 |
34200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (497)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6300 |
8000 8600 |
9200 900 |
11800 12700 |
16 |
8600 |
9000 |
11400 |
14400 |
29 |
11300 |
12400 |
15000 |
19100 |
35 |
15300 |
16200 |
19700 |
25000 |
45 |
19800 |
21600 |
26200 |
33100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (394)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6400 6900 |
7800 800 |
10200 11000 |
16 |
7000 |
7500 |
9900 |
12600 |
29 |
9200 |
10100 |
13000 |
16700 |
35 |
12500 |
13300 |
17100 |
21900 |
45 |
16200 |
17700 |
22700 |
29000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (414)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6700 7200 |
8100 800 |
10500 11300 |
16 |
7300 |
7800 |
10200 |
13000 |
29 |
9600 |
10500 |
13400 |
17100 |
35 |
13100 |
13800 |
17600 |
22500 |
45 |
16900 |
18500 |
23400 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (604)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7600 |
9700 10400 |
10600 1100 |
13400 14500 |
16 |
10300 |
10600 |
13100 |
16400 |
29 |
13500 |
14700 |
17200 |
21600 |
35 |
18300 |
19200 |
22500 |
28200 |
45 |
23600 |
25700 |
30000 |
37500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (406)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6600 7100 |
8000 800 |
10400 11200 |
16 |
7200 |
7700 |
10100 |
12800 |
29 |
9500 |
10400 |
13200 |
17000 |
35 |
12900 |
13600 |
17400 |
22200 |
45 |
16700 |
18200 |
23100 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (481)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8300 |
9000 900 |
11500 12400 |
16 |
8400 |
8800 |
11200 |
14200 |
29 |
11000 |
12000 |
14700 |
18700 |
35 |
14900 |
15700 |
19300 |
24500 |
45 |
19300 |
21000 |
25700 |
32500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (449)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7800 |
8500 900 |
11100 11900 |
16 |
7900 |
8300 |
10700 |
13600 |
29 |
10300 |
11300 |
14100 |
17900 |
35 |
14000 |
14800 |
18500 |
23500 |
45 |
18200 |
19800 |
24600 |
31200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (409)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6600 7100 |
8000 800 |
10400 11200 |
16 |
7300 |
7700 |
10100 |
12900 |
29 |
9500 |
10400 |
13300 |
17000 |
35 |
12900 |
13700 |
17400 |
22300 |
45 |
16800 |
18300 |
23200 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (325)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5300 5700 |
6900 700 |
9100 9800 |
16 |
6000 |
6500 |
8800 |
11400 |
29 |
7800 |
8600 |
11600 |
15100 |
35 |
10600 |
11300 |
15300 |
19800 |
45 |
13800 |
15100 |
20300 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (280)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6200 600 |
8300 8900 |
16 |
5300 |
5900 |
8100 |
10600 |
29 |
7000 |
7700 |
10700 |
14000 |
35 |
9600 |
10200 |
14200 |
18500 |
45 |
12500 |
13600 |
18800 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (315)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5500 |
6800 700 |
9000 9700 |
16 |
5800 |
6300 |
8700 |
11200 |
29 |
7600 |
8400 |
11400 |
14800 |
35 |
10400 |
11000 |
15000 |
19500 |
45 |
13500 |
14700 |
19900 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (362)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7400 700 |
9700 10400 |
16 |
6500 |
7000 |
9400 |
12100 |
29 |
8600 |
9400 |
12400 |
15900 |
35 |
11700 |
12300 |
16200 |
20900 |
45 |
15100 |
16500 |
21600 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (375)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6600 |
7600 800 |
9900 10700 |
16 |
6700 |
7200 |
9600 |
12300 |
29 |
8900 |
9700 |
12600 |
16200 |
35 |
12000 |
12700 |
16600 |
21300 |
45 |
15600 |
17000 |
22000 |
28200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (451)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7800 |
8600 900 |
11100 11900 |
16 |
7900 |
8300 |
10700 |
13600 |
29 |
10400 |
11400 |
14100 |
18000 |
35 |
14100 |
14900 |
18500 |
23600 |
45 |
18200 |
19900 |
24600 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (482)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
9000 900 |
11600 12400 |
16 |
8400 |
8800 |
11200 |
14200 |
29 |
11000 |
12000 |
14700 |
18700 |
35 |
14900 |
15800 |
19300 |
24500 |
45 |
19300 |
21100 |
25700 |
32500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (300)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3900 |
4900 5300 |
6600 700 |
8800 9400 |
16 |
5600 |
6100 |
8400 |
11000 |
29 |
7300 |
8000 |
11100 |
14500 |
35 |
10000 |
10600 |
14600 |
19000 |
45 |
12900 |
14100 |
19400 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (138)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2700 2900 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3400 |
3700 |
5500 |
7200 |
29 |
4700 |
5300 |
7800 |
10400 |
35 |
6700 |
7300 |
10900 |
14400 |
45 |
8800 |
9700 |
14200 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (305)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6700 700 |
8800 9500 |
16 |
5700 |
6200 |
8500 |
11100 |
29 |
7400 |
8100 |
11200 |
14600 |
35 |
10100 |
10700 |
14800 |
19200 |
45 |
13100 |
14300 |
19600 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (190)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3300 3500 |
4800 500 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5600 |
6300 |
8900 |
11700 |
35 |
7900 |
8500 |
12100 |
15900 |
45 |
10300 |
11300 |
15900 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (264)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
6000 600 |
8000 8600 |
16 |
5100 |
5700 |
7800 |
10200 |
29 |
6800 |
7500 |
10400 |
13600 |
35 |
9300 |
9900 |
13800 |
18000 |
45 |
12100 |
13200 |
18300 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (147)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2900 3100 |
4500 400 |
6200 6600 |
16 |
3500 |
3900 |
5700 |
7400 |
29 |
4900 |
5500 |
8100 |
10800 |
35 |
7000 |
7500 |
11100 |
14800 |
45 |
9100 |
10000 |
14700 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (333)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5400 5800 |
7000 700 |
9300 10000 |
16 |
6100 |
6600 |
8900 |
11600 |
29 |
8000 |
8800 |
11800 |
15300 |
35 |
10900 |
11500 |
15500 |
20000 |
45 |
14100 |
15400 |
20600 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (293)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6500 600 |
8600 9300 |
16 |
5500 |
6000 |
8300 |
10800 |
29 |
7200 |
7900 |
11000 |
14300 |
35 |
9800 |
10400 |
14500 |
18800 |
45 |
12800 |
13900 |
19200 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Chợ Mới, Bắc Kạn đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (129)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
4100 400 |
5600 6000 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
7000 |
29 |
4500 |
5100 |
7500 |
10000 |
35 |
6400 |
7100 |
10600 |
14100 |
45 |
8500 |
9400 |
13800 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:
Xe 5-7 chỗ
Xe 16-29 chỗ
Xe 35-45 chỗ