Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (208)
Xe |
1chiều |
2chiều |
|
|
5 7 |
2100 2200 |
2900 3100 |
|
|
16 |
3600 |
4100 |
|
|
29 |
4900 |
5500 |
|
|
35 |
7000 |
7500 |
|
|
45 |
9100 |
10000 |
|
|
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (493)
Điểm du lịch:
Sapa
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7400 |
7900 8500 |
10100 10900 |
16 |
7400 |
7800 |
9900 |
12600 |
29 |
9900 |
10800 |
13200 |
16800 |
35 |
13600 |
14400 |
17600 |
22400 |
45 |
17800 |
19500 |
23800 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (175)
Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5600 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4400 |
5000 |
7300 |
9600 |
35 |
6300 |
6800 |
10000 |
13300 |
45 |
8300 |
9200 |
13400 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (115)
Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2500 |
2900 |
4200 |
5600 |
29 |
3500 |
4000 |
5900 |
7900 |
35 |
4900 |
5700 |
8600 |
11500 |
45 |
6600 |
7400 |
11200 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (369)
Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5300 |
6200 6600 |
8100 8700 |
16 |
5500 |
5900 |
7900 |
10200 |
29 |
7300 |
8100 |
10600 |
13700 |
35 |
10100 |
10700 |
14100 |
18200 |
45 |
13200 |
14500 |
19000 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (491)
Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7500 8100 |
9600 10400 |
16 |
7100 |
7400 |
9500 |
12000 |
29 |
9400 |
10300 |
12600 |
16100 |
35 |
13000 |
13700 |
16800 |
21400 |
45 |
17000 |
18600 |
22700 |
28800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (195)
Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7300 |
29 |
4700 |
5300 |
7600 |
10000 |
35 |
6700 |
7200 |
10400 |
13700 |
45 |
8800 |
9700 |
13800 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (173)
Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5600 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6800 |
29 |
4400 |
5000 |
7200 |
9600 |
35 |
6300 |
6800 |
10000 |
13300 |
45 |
8300 |
9100 |
13300 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (283)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6900 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8100 |
8700 |
12200 |
15900 |
45 |
10700 |
11700 |
16400 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (245)
Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6200 6700 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8400 |
11100 |
35 |
7500 |
8100 |
11400 |
15000 |
45 |
9900 |
10900 |
15300 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (126)
Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3500 |
4500 4800 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3700 |
4200 |
6200 |
8300 |
35 |
5200 |
5900 |
8900 |
11900 |
45 |
6900 |
7800 |
11700 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (259)
Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6500 6900 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7800 |
8300 |
11700 |
15300 |
45 |
10200 |
11200 |
15700 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (363)
Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6100 6600 |
8000 8600 |
16 |
5400 |
5900 |
7800 |
10100 |
29 |
7200 |
7900 |
10500 |
13500 |
35 |
9900 |
10500 |
13900 |
18000 |
45 |
13000 |
14300 |
18800 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (206)
Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
7700 |
10200 |
35 |
6900 |
7400 |
10600 |
14000 |
45 |
9000 |
10000 |
14100 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (205)
Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
7700 |
10200 |
35 |
6900 |
7400 |
10600 |
14000 |
45 |
9000 |
10000 |
14100 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (263)
Điểm du lịch:
Chùa Hương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
4900 5300 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6300 |
8800 |
11500 |
35 |
7800 |
8400 |
11800 |
15400 |
45 |
10300 |
11300 |
15800 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (185)
Điểm du lịch:
Đền Đô,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2900 |
4000 4200 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7000 |
29 |
4600 |
5200 |
7400 |
9800 |
35 |
6500 |
7000 |
10200 |
13500 |
45 |
8600 |
9400 |
13600 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (249)
Điểm du lịch:
Đền Trần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3600 |
4700 5100 |
6300 6700 |
16 |
4100 |
4500 |
6300 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8500 |
11100 |
35 |
7600 |
8100 |
11500 |
15100 |
45 |
10000 |
11000 |
15400 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (248)
Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
4000 4300 |
5500 5900 |
7400 8000 |
16 |
4700 |
5300 |
7400 |
9700 |
29 |
6200 |
6900 |
9800 |
12800 |
35 |
8500 |
9100 |
12900 |
17100 |
45 |
11000 |
12100 |
17000 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (82)
Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2500 |
3800 |
5200 |
29 |
2900 |
3400 |
5100 |
6900 |
35 |
4100 |
4900 |
7700 |
10500 |
45 |
5400 |
6700 |
10500 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (150)
Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2600 |
3800 4000 |
5100 5500 |
16 |
2900 |
3200 |
4700 |
6200 |
29 |
4100 |
4600 |
6900 |
9200 |
35 |
5900 |
6400 |
9500 |
12700 |
45 |
7700 |
8500 |
12700 |
17000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (319)
Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5600 6000 |
7400 8000 |
16 |
4900 |
5300 |
7300 |
9400 |
29 |
6500 |
7100 |
9700 |
12700 |
35 |
8900 |
9400 |
12900 |
16900 |
45 |
11600 |
12800 |
17400 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (293)
Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9000 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12100 |
35 |
8300 |
8900 |
12400 |
16200 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (300)
Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6100 |
6800 |
9400 |
12300 |
35 |
8400 |
9000 |
12500 |
16400 |
45 |
11000 |
12100 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (509)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5300 |
6800 7300 |
7700 8300 |
9900 10600 |
16 |
7300 |
7600 |
9700 |
12200 |
29 |
9700 |
10700 |
12900 |
16400 |
35 |
13400 |
14200 |
17200 |
21900 |
45 |
17600 |
19200 |
23300 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (416)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6100 6500 |
7300 7800 |
9500 10200 |
16 |
6600 |
7100 |
9300 |
11900 |
29 |
8800 |
9700 |
12400 |
15900 |
35 |
12200 |
12900 |
16500 |
21200 |
45 |
16000 |
17500 |
22300 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (263)
Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
4900 5300 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6300 |
8800 |
11500 |
35 |
7800 |
8400 |
11800 |
15400 |
45 |
10300 |
11300 |
15800 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (291)
Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7000 7600 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8300 |
8800 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11900 |
16600 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (264)
Điểm du lịch:
Đền Hùng,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
4900 5300 |
6600 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5700 |
6300 |
8800 |
11500 |
35 |
7800 |
8400 |
11800 |
15500 |
45 |
10300 |
11300 |
15800 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (299)
Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4000 4400 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7000 |
9200 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8400 |
9000 |
12500 |
16300 |
45 |
11000 |
12100 |
16800 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (570)
Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7600 8100 |
8400 9000 |
10700 11500 |
16 |
8100 |
8400 |
10500 |
13100 |
29 |
10800 |
11800 |
14000 |
17600 |
35 |
14800 |
15700 |
18600 |
23500 |
45 |
19500 |
21300 |
25100 |
31700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (376)
Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6100 6500 |
7500 700 |
9900 10600 |
16 |
6600 |
7000 |
9400 |
12100 |
29 |
8600 |
9400 |
12300 |
16000 |
35 |
11600 |
12300 |
16100 |
20800 |
45 |
14900 |
16300 |
21300 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (230)
Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3800 4000 |
5300 500 |
7200 7700 |
16 |
4500 |
5000 |
7100 |
9300 |
29 |
5900 |
6600 |
9400 |
12400 |
35 |
8200 |
8800 |
12500 |
16600 |
45 |
10600 |
11600 |
16500 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (481)
Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7600 8100 |
8700 9400 |
11200 12100 |
16 |
8200 |
8600 |
11000 |
14000 |
29 |
10700 |
11700 |
14400 |
18400 |
35 |
14400 |
15300 |
18800 |
24000 |
45 |
18600 |
20300 |
25000 |
31800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (253)
Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5100 |
6400 6800 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11200 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15200 |
45 |
10000 |
11000 |
15500 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (211)
Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
4900 |
5500 |
7800 |
10300 |
35 |
7000 |
7500 |
10700 |
14100 |
45 |
9200 |
10100 |
14300 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (240)
Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7500 |
8000 |
11300 |
14900 |
45 |
9800 |
10800 |
15100 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (344)
Điểm du lịch:
Suối cá Thần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6200 6600 |
8100 8700 |
16 |
5400 |
5900 |
7900 |
10300 |
29 |
7200 |
7900 |
10600 |
13800 |
35 |
9900 |
10500 |
14100 |
18300 |
45 |
12900 |
14200 |
19000 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (369)
Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5300 |
6200 6600 |
8100 8700 |
16 |
5500 |
5900 |
7900 |
10200 |
29 |
7300 |
8100 |
10600 |
13700 |
35 |
10100 |
10700 |
14100 |
18200 |
45 |
13200 |
14500 |
19000 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (403)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6500 7000 |
8500 9200 |
16 |
5900 |
6300 |
8400 |
10700 |
29 |
7900 |
8700 |
11200 |
14300 |
35 |
10900 |
11500 |
14800 |
19100 |
45 |
14300 |
15600 |
20000 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (462)
Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7200 7700 |
9300 10000 |
16 |
6700 |
7100 |
9100 |
11600 |
29 |
8900 |
9800 |
12100 |
15500 |
35 |
12300 |
13000 |
16200 |
20600 |
45 |
16100 |
17600 |
21800 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (231)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3900 |
4300 |
6100 |
7900 |
29 |
5200 |
5800 |
8200 |
10700 |
35 |
7300 |
7800 |
11100 |
14600 |
45 |
9600 |
10500 |
14900 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (228)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2500 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3900 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5200 |
5800 |
8100 |
10700 |
35 |
7300 |
7800 |
11000 |
14600 |
45 |
9500 |
10500 |
14800 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (208)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2200 |
2900 3100 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
7800 |
10200 |
35 |
7000 |
7500 |
10600 |
14100 |
45 |
9100 |
10000 |
14200 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (195)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7300 |
29 |
4700 |
5300 |
7600 |
10000 |
35 |
6700 |
7200 |
10400 |
13700 |
45 |
8800 |
9700 |
13800 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (224)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4700 |
5800 6300 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8100 |
10600 |
35 |
7200 |
7700 |
11000 |
14500 |
45 |
9400 |
10400 |
14700 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (216)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4200 4600 |
5700 6100 |
16 |
3700 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10400 |
35 |
7100 |
7600 |
10800 |
14300 |
45 |
9300 |
10200 |
14400 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (231)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3900 |
4300 |
6100 |
7900 |
29 |
5200 |
5800 |
8200 |
10700 |
35 |
7300 |
7800 |
11100 |
14600 |
45 |
9600 |
10500 |
14900 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (246)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4700 5000 |
6200 6700 |
16 |
4100 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8400 |
11100 |
35 |
7600 |
8100 |
11400 |
15000 |
45 |
9900 |
10900 |
15300 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (229)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3100 3400 |
4400 4800 |
5900 6400 |
16 |
3900 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5200 |
5800 |
8100 |
10700 |
35 |
7300 |
7800 |
11100 |
14600 |
45 |
9500 |
10500 |
14800 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (203)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5400 5800 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
4800 |
5400 |
7700 |
10100 |
35 |
6900 |
7400 |
10500 |
13900 |
45 |
9000 |
9900 |
14100 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (239)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7400 |
8000 |
11300 |
14800 |
45 |
9700 |
10700 |
15100 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (227)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3900 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5200 |
5800 |
8100 |
10700 |
35 |
7300 |
7800 |
11000 |
14500 |
45 |
9500 |
10500 |
14800 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (208)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2200 |
2900 3100 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
7800 |
10200 |
35 |
7000 |
7500 |
10600 |
14100 |
45 |
9100 |
10000 |
14200 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (219)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3200 |
4300 4600 |
5700 6200 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
8000 |
10500 |
35 |
7100 |
7700 |
10900 |
14300 |
45 |
9300 |
10300 |
14500 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (243)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6200 6600 |
16 |
4000 |
4500 |
6200 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8400 |
11000 |
35 |
7500 |
8000 |
11400 |
14900 |
45 |
9800 |
10800 |
15200 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (220)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3200 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8000 |
10500 |
35 |
7100 |
7700 |
10900 |
14400 |
45 |
9300 |
10300 |
14500 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (217)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4300 4600 |
5700 6100 |
16 |
3700 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10400 |
35 |
7100 |
7600 |
10800 |
14300 |
45 |
9300 |
10200 |
14500 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (209)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4100 4500 |
5600 6000 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
4900 |
5500 |
7800 |
10300 |
35 |
7000 |
7500 |
10700 |
14100 |
45 |
9100 |
10000 |
14200 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (215)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3700 |
4200 |
5800 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10400 |
35 |
7100 |
7600 |
10800 |
14200 |
45 |
9200 |
10200 |
14400 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (205)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
7700 |
10200 |
35 |
6900 |
7400 |
10600 |
14000 |
45 |
9000 |
10000 |
14100 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (206)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
7700 |
10200 |
35 |
6900 |
7400 |
10600 |
14000 |
45 |
9000 |
10000 |
14100 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (198)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
4000 |
5600 |
7400 |
29 |
4800 |
5400 |
7600 |
10000 |
35 |
6800 |
7300 |
10400 |
13800 |
45 |
8900 |
9800 |
13900 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (217)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4300 4600 |
5700 6100 |
16 |
3700 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10400 |
35 |
7100 |
7600 |
10800 |
14300 |
45 |
9300 |
10200 |
14500 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (214)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3200 |
4200 4500 |
5600 6100 |
16 |
3700 |
4200 |
5800 |
7600 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10400 |
35 |
7100 |
7600 |
10800 |
14200 |
45 |
9200 |
10200 |
14400 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (211)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
4900 |
5500 |
7800 |
10300 |
35 |
7000 |
7500 |
10700 |
14100 |
45 |
9200 |
10100 |
14300 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (256)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6200 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8300 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (168)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3100 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
6700 |
9900 |
13100 |
45 |
8200 |
9000 |
13200 |
17500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (186)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2900 |
4000 4200 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7100 |
29 |
4600 |
5200 |
7400 |
9800 |
35 |
6600 |
7100 |
10200 |
13500 |
45 |
8600 |
9500 |
13600 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (168)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3100 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
6700 |
9900 |
13100 |
45 |
8200 |
9000 |
13200 |
17500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (168)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3100 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
6700 |
9900 |
13100 |
45 |
8200 |
9000 |
13200 |
17500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (191)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3900 |
5500 |
7200 |
29 |
4700 |
5300 |
7500 |
9900 |
35 |
6700 |
7200 |
10300 |
13700 |
45 |
8700 |
9600 |
13700 |
18200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (195)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7300 |
29 |
4700 |
5300 |
7600 |
10000 |
35 |
6700 |
7200 |
10400 |
13700 |
45 |
8800 |
9700 |
13800 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (164)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6100 |
6600 |
9800 |
13100 |
45 |
8100 |
8900 |
13100 |
17400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (158)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6400 |
29 |
4200 |
4800 |
7000 |
9300 |
35 |
6000 |
6500 |
9700 |
12900 |
45 |
7900 |
8700 |
12900 |
17200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (163)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2500 2700 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3100 |
3400 |
5000 |
6500 |
29 |
4300 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6100 |
6600 |
9800 |
13000 |
45 |
8000 |
8900 |
13100 |
17400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (174)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5600 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4400 |
5000 |
7300 |
9600 |
35 |
6300 |
6800 |
10000 |
13300 |
45 |
8300 |
9200 |
13300 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (161)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3100 |
3400 |
4900 |
6500 |
29 |
4200 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6100 |
6600 |
9700 |
13000 |
45 |
8000 |
8800 |
13000 |
17300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (158)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6400 |
29 |
4200 |
4800 |
7000 |
9300 |
35 |
6000 |
6500 |
9700 |
12900 |
45 |
7900 |
8700 |
12900 |
17200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (175)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5600 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4400 |
5000 |
7300 |
9600 |
35 |
6300 |
6800 |
10000 |
13300 |
45 |
8300 |
9200 |
13400 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (143)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3600 3900 |
5000 5300 |
16 |
2800 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
3900 |
4500 |
6700 |
8900 |
35 |
5700 |
6200 |
9300 |
12500 |
45 |
7500 |
8300 |
12400 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (120)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3400 |
4300 4600 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4100 |
6000 |
8100 |
35 |
5100 |
5800 |
8700 |
11700 |
45 |
6700 |
7600 |
11400 |
15200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (87)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1800 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2200 |
2600 |
3900 |
5200 |
29 |
3000 |
3400 |
5200 |
7000 |
35 |
4200 |
5000 |
7800 |
10600 |
45 |
5600 |
6700 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (51)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2100 |
2800 3000 |
16 |
1600 |
2200 |
3500 |
4900 |
29 |
2300 |
2800 |
4600 |
6400 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (158)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6400 |
29 |
4200 |
4800 |
7000 |
9300 |
35 |
6000 |
6500 |
9700 |
12900 |
45 |
7900 |
8700 |
12900 |
17200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (164)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6100 |
6600 |
9800 |
13100 |
45 |
8100 |
8900 |
13100 |
17400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (162)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3100 |
3400 |
4900 |
6500 |
29 |
4200 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6100 |
6600 |
9800 |
13000 |
45 |
8000 |
8800 |
13000 |
17400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (157)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2600 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3300 |
4900 |
6400 |
29 |
4200 |
4700 |
7000 |
9300 |
35 |
6000 |
6500 |
9700 |
12900 |
45 |
7900 |
8700 |
12900 |
17200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (151)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2600 |
3800 4000 |
5200 5500 |
16 |
2900 |
3300 |
4700 |
6300 |
29 |
4100 |
4700 |
6900 |
9200 |
35 |
5900 |
6400 |
9500 |
12800 |
45 |
7800 |
8500 |
12800 |
17000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (192)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5700 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7200 |
29 |
4700 |
5300 |
7500 |
9900 |
35 |
6700 |
7200 |
10300 |
13700 |
45 |
8700 |
9600 |
13800 |
18200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (198)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
4000 |
5600 |
7400 |
29 |
4800 |
5400 |
7600 |
10000 |
35 |
6800 |
7300 |
10400 |
13800 |
45 |
8900 |
9800 |
13900 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (172)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5600 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6700 |
29 |
4400 |
5000 |
7200 |
9600 |
35 |
6300 |
6800 |
9900 |
13200 |
45 |
8300 |
9100 |
13300 |
17600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (178)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5600 |
16 |
3300 |
3700 |
5200 |
6900 |
29 |
4500 |
5100 |
7300 |
9700 |
35 |
6400 |
6900 |
10100 |
13400 |
45 |
8400 |
9300 |
13400 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (186)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2900 |
4000 4200 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7100 |
29 |
4600 |
5200 |
7400 |
9800 |
35 |
6600 |
7100 |
10200 |
13500 |
45 |
8600 |
9500 |
13600 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (171)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6700 |
29 |
4400 |
5000 |
7200 |
9600 |
35 |
6300 |
6800 |
9900 |
13200 |
45 |
8200 |
9100 |
13300 |
17600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (187)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4000 4200 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7100 |
29 |
4600 |
5200 |
7400 |
9800 |
35 |
6600 |
7100 |
10200 |
13600 |
45 |
8600 |
9500 |
13700 |
18100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (285)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5200 5600 |
6900 7400 |
16 |
4500 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6600 |
9100 |
12000 |
35 |
8200 |
8700 |
12200 |
16000 |
45 |
10700 |
11800 |
16400 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (274)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15700 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (261)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7800 |
8300 |
11700 |
15400 |
45 |
10200 |
11200 |
15700 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (255)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5100 |
6400 6900 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15200 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (272)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8000 |
8500 |
11900 |
15700 |
45 |
10400 |
11500 |
16100 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (225)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4700 |
5800 6300 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8100 |
10600 |
35 |
7200 |
7700 |
11000 |
14500 |
45 |
9500 |
10400 |
14700 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (220)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3200 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8000 |
10500 |
35 |
7100 |
7700 |
10900 |
14400 |
45 |
9300 |
10300 |
14500 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (208)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2200 |
2900 3100 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
7800 |
10200 |
35 |
7000 |
7500 |
10600 |
14100 |
45 |
9100 |
10000 |
14200 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (184)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2800 |
3900 4200 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5300 |
7000 |
29 |
4600 |
5100 |
7400 |
9800 |
35 |
6500 |
7000 |
10200 |
13500 |
45 |
8500 |
9400 |
13600 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (226)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5100 |
5700 |
8100 |
10600 |
35 |
7200 |
7800 |
11000 |
14500 |
45 |
9500 |
10400 |
14700 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (198)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
4000 |
5600 |
7400 |
29 |
4800 |
5400 |
7600 |
10000 |
35 |
6800 |
7300 |
10400 |
13800 |
45 |
8900 |
9800 |
13900 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (200)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3600 |
4000 |
5600 |
7400 |
29 |
4800 |
5400 |
7600 |
10000 |
35 |
6800 |
7300 |
10500 |
13900 |
45 |
8900 |
9800 |
14000 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (217)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4300 4600 |
5700 6100 |
16 |
3700 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10400 |
35 |
7100 |
7600 |
10800 |
14300 |
45 |
9300 |
10200 |
14500 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (198)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
4000 |
5600 |
7400 |
29 |
4800 |
5400 |
7600 |
10000 |
35 |
6800 |
7300 |
10400 |
13800 |
45 |
8900 |
9800 |
13900 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (191)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3900 |
5500 |
7200 |
29 |
4700 |
5300 |
7500 |
9900 |
35 |
6700 |
7200 |
10300 |
13700 |
45 |
8700 |
9600 |
13700 |
18200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (217)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4300 4600 |
5700 6100 |
16 |
3700 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10400 |
35 |
7100 |
7600 |
10800 |
14300 |
45 |
9300 |
10200 |
14500 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (176)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5600 |
16 |
3300 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4400 |
5000 |
7300 |
9600 |
35 |
6400 |
6900 |
10000 |
13300 |
45 |
8400 |
9200 |
13400 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (293)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4500 |
5600 6000 |
7400 8000 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9400 |
29 |
6300 |
6900 |
9700 |
12700 |
35 |
8700 |
9200 |
12900 |
16900 |
45 |
11400 |
12500 |
17400 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (306)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5700 6200 |
7600 8200 |
16 |
4900 |
5400 |
7400 |
9700 |
29 |
6500 |
7200 |
9900 |
13000 |
35 |
8900 |
9500 |
13200 |
17300 |
45 |
11700 |
12800 |
17800 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (287)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5200 5600 |
7000 7500 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
8900 |
29 |
6000 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16000 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (321)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4900 |
5900 6300 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7600 |
9900 |
29 |
6800 |
7500 |
10200 |
13300 |
35 |
9300 |
9900 |
13600 |
17700 |
45 |
12200 |
13400 |
18300 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (274)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15700 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (248)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3600 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
4100 |
4500 |
6300 |
8300 |
29 |
5400 |
6000 |
8500 |
11100 |
35 |
7600 |
8100 |
11500 |
15100 |
45 |
9900 |
10900 |
15400 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (348)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6200 6700 |
8200 8800 |
16 |
5500 |
5900 |
8000 |
10300 |
29 |
7300 |
8000 |
10700 |
13800 |
35 |
10000 |
10600 |
14200 |
18400 |
45 |
13100 |
14300 |
19100 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (308)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5500 5900 |
7300 7900 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9300 |
29 |
6300 |
6900 |
9500 |
12400 |
35 |
8600 |
9200 |
12700 |
16600 |
45 |
11300 |
12400 |
17100 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (301)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5400 5800 |
7200 7800 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9400 |
12300 |
35 |
8400 |
9000 |
12500 |
16400 |
45 |
11100 |
12200 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (277)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3800 4000 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8100 |
8600 |
12000 |
15800 |
45 |
10600 |
11600 |
16200 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (245)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6200 6700 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8400 |
11100 |
35 |
7500 |
8100 |
11400 |
15000 |
45 |
9900 |
10900 |
15300 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (240)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7500 |
8000 |
11300 |
14900 |
45 |
9800 |
10800 |
15100 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (248)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3600 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
4100 |
4500 |
6300 |
8300 |
29 |
5400 |
6000 |
8500 |
11100 |
35 |
7600 |
8100 |
11500 |
15100 |
45 |
9900 |
10900 |
15400 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (227)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3900 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5200 |
5800 |
8100 |
10700 |
35 |
7300 |
7800 |
11000 |
14500 |
45 |
9500 |
10500 |
14800 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (233)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5200 |
5800 |
8200 |
10800 |
35 |
7400 |
7900 |
11100 |
14700 |
45 |
9600 |
10600 |
14900 |
19600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (204)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4800 |
5400 |
7700 |
10100 |
35 |
6900 |
7400 |
10600 |
14000 |
45 |
9000 |
9900 |
14100 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (202)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4300 |
5400 5800 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7400 |
29 |
4800 |
5400 |
7700 |
10100 |
35 |
6900 |
7400 |
10500 |
13900 |
45 |
9000 |
9900 |
14000 |
18500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (240)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7500 |
8000 |
11300 |
14900 |
45 |
9800 |
10800 |
15100 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (260)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7800 |
8300 |
11700 |
15400 |
45 |
10200 |
11200 |
15700 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (237)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4500 4900 |
6100 6500 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7400 |
7900 |
11200 |
14800 |
45 |
9700 |
10700 |
15000 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (256)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6200 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8300 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (258)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4600 |
6500 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11300 |
35 |
7800 |
8300 |
11700 |
15300 |
45 |
10100 |
11200 |
15600 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (271)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 4000 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4300 |
4800 |
6600 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
8900 |
11600 |
35 |
8000 |
8500 |
11900 |
15600 |
45 |
10400 |
11500 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (261)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7800 |
8300 |
11700 |
15400 |
45 |
10200 |
11200 |
15700 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (264)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
4900 5300 |
6600 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5700 |
6300 |
8800 |
11500 |
35 |
7800 |
8400 |
11800 |
15500 |
45 |
10300 |
11300 |
15800 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (252)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11200 |
35 |
7700 |
8200 |
11500 |
15200 |
45 |
10000 |
11000 |
15500 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (289)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7000 7500 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11900 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (217)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4300 4600 |
5700 6100 |
16 |
3700 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10400 |
35 |
7100 |
7600 |
10800 |
14300 |
45 |
9300 |
10200 |
14500 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (228)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2500 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3900 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5200 |
5800 |
8100 |
10700 |
35 |
7300 |
7800 |
11000 |
14600 |
45 |
9500 |
10500 |
14800 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (238)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2600 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6100 6500 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7400 |
8000 |
11200 |
14800 |
45 |
9700 |
10700 |
15100 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (216)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4200 4600 |
5700 6100 |
16 |
3700 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10400 |
35 |
7100 |
7600 |
10800 |
14300 |
45 |
9300 |
10200 |
14400 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (234)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6500 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8200 |
10800 |
35 |
7400 |
7900 |
11200 |
14700 |
45 |
9600 |
10600 |
15000 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (229)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3100 3400 |
4400 4800 |
5900 6400 |
16 |
3900 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5200 |
5800 |
8100 |
10700 |
35 |
7300 |
7800 |
11100 |
14600 |
45 |
9500 |
10500 |
14800 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (225)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4700 |
5800 6300 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8100 |
10600 |
35 |
7200 |
7700 |
11000 |
14500 |
45 |
9500 |
10400 |
14700 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (254)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5100 |
6400 6800 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15200 |
45 |
10100 |
11100 |
15500 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (257)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8300 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (241)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4000 |
4500 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8400 |
11000 |
35 |
7500 |
8000 |
11300 |
14900 |
45 |
9800 |
10800 |
15200 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (243)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6200 6600 |
16 |
4000 |
4500 |
6200 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8400 |
11000 |
35 |
7500 |
8000 |
11400 |
14900 |
45 |
9800 |
10800 |
15200 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (235)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6000 6500 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10800 |
35 |
7400 |
7900 |
11200 |
14700 |
45 |
9700 |
10600 |
15000 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (217)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4300 4600 |
5700 6100 |
16 |
3700 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10400 |
35 |
7100 |
7600 |
10800 |
14300 |
45 |
9300 |
10200 |
14500 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (231)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3900 |
4300 |
6100 |
7900 |
29 |
5200 |
5800 |
8200 |
10700 |
35 |
7300 |
7800 |
11100 |
14600 |
45 |
9600 |
10500 |
14900 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (234)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6500 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8200 |
10800 |
35 |
7400 |
7900 |
11200 |
14700 |
45 |
9600 |
10600 |
15000 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (188)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4000 4200 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7100 |
29 |
4600 |
5200 |
7500 |
9800 |
35 |
6600 |
7100 |
10200 |
13600 |
45 |
8600 |
9500 |
13700 |
18100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (284)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7200 7800 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9300 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12500 |
35 |
8500 |
9100 |
12700 |
16700 |
45 |
11200 |
12200 |
17100 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (256)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6200 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8300 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (246)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4700 5000 |
6200 6700 |
16 |
4100 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8400 |
11100 |
35 |
7600 |
8100 |
11400 |
15000 |
45 |
9900 |
10900 |
15300 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (171)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6700 |
29 |
4400 |
5000 |
7200 |
9600 |
35 |
6300 |
6800 |
9900 |
13200 |
45 |
8200 |
9100 |
13300 |
17600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (216)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4200 4600 |
5700 6100 |
16 |
3700 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10400 |
35 |
7100 |
7600 |
10800 |
14300 |
45 |
9300 |
10200 |
14400 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (173)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5600 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6800 |
29 |
4400 |
5000 |
7200 |
9600 |
35 |
6300 |
6800 |
10000 |
13300 |
45 |
8300 |
9100 |
13300 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (54)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2200 |
2900 3100 |
16 |
1700 |
2200 |
3600 |
5000 |
29 |
2300 |
2900 |
4600 |
6400 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (117)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3500 |
4400 4800 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5900 |
29 |
3600 |
4200 |
6200 |
8300 |
35 |
5200 |
5900 |
9000 |
12100 |
45 |
6900 |
7800 |
11700 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (127)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4700 5100 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6100 |
29 |
3800 |
4400 |
6500 |
8700 |
35 |
5500 |
6100 |
9300 |
12500 |
45 |
7300 |
8100 |
12200 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (83)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1800 |
2600 2800 |
3600 3900 |
16 |
2200 |
2600 |
4000 |
5400 |
29 |
3000 |
3500 |
5400 |
7300 |
35 |
4200 |
5100 |
8100 |
11000 |
45 |
5700 |
6900 |
10900 |
14900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (55)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2200 2300 |
3000 3200 |
16 |
1800 |
2300 |
3700 |
5200 |
29 |
2400 |
3000 |
4900 |
6700 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (94)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3000 |
3800 4200 |
16 |
2400 |
2700 |
4100 |
5500 |
29 |
3200 |
3700 |
5600 |
7500 |
35 |
4500 |
5400 |
8300 |
11300 |
45 |
6100 |
7100 |
10900 |
14800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (135)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3600 3900 |
5000 5300 |
16 |
2900 |
3200 |
4700 |
6200 |
29 |
4000 |
4500 |
6800 |
9000 |
35 |
5700 |
6300 |
9500 |
12800 |
45 |
7500 |
8400 |
12600 |
16800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (134)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3100 |
4500 |
5900 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8600 |
35 |
5400 |
6000 |
9100 |
12200 |
45 |
7200 |
8000 |
12000 |
16100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (89)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2800 |
3600 3900 |
16 |
2200 |
2600 |
3900 |
5200 |
29 |
3000 |
3500 |
5300 |
7100 |
35 |
4200 |
5100 |
7900 |
10700 |
45 |
5700 |
6800 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (32)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (0)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (71)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1500 1600 |
2400 2600 |
3400 3600 |
16 |
2000 |
2500 |
3900 |
5300 |
29 |
2800 |
3300 |
5200 |
7000 |
35 |
3900 |
4800 |
7700 |
10700 |
45 |
5200 |
6700 |
10900 |
15100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (43)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1200 |
1800 2000 |
2600 2800 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (66)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2200 2400 |
3100 3300 |
16 |
1900 |
2300 |
3700 |
5000 |
29 |
2600 |
3100 |
4900 |
6600 |
35 |
3600 |
4500 |
7300 |
10100 |
45 |
4900 |
6400 |
10400 |
14500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (91)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2900 |
3600 3900 |
16 |
2200 |
2600 |
3900 |
5200 |
29 |
3000 |
3500 |
5300 |
7100 |
35 |
4300 |
5100 |
7900 |
10700 |
45 |
5800 |
6800 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (73)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1500 1600 |
2300 2500 |
3200 3500 |
16 |
2000 |
2400 |
3700 |
5100 |
29 |
2700 |
3200 |
5000 |
6800 |
35 |
3800 |
4700 |
7500 |
10300 |
45 |
5100 |
6500 |
10400 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (175)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5600 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4400 |
5000 |
7300 |
9600 |
35 |
6300 |
6800 |
10000 |
13300 |
45 |
8300 |
9200 |
13400 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (142)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2300 2500 |
3600 3900 |
4900 5200 |
16 |
2800 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
3900 |
4500 |
6700 |
8900 |
35 |
5600 |
6200 |
9300 |
12500 |
45 |
7500 |
8300 |
12400 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (277)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3800 4000 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8100 |
8600 |
12000 |
15800 |
45 |
10600 |
11600 |
16200 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (301)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5400 5800 |
7200 7800 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9400 |
12300 |
35 |
8400 |
9000 |
12500 |
16400 |
45 |
11100 |
12200 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (290)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7000 7500 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9200 |
12100 |
35 |
8300 |
8800 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11900 |
16600 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (265)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4300 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8800 |
11500 |
35 |
7900 |
8400 |
11800 |
15500 |
45 |
10300 |
11300 |
15800 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (302)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5400 5800 |
7200 7800 |
16 |
4700 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9400 |
12300 |
35 |
8500 |
9000 |
12600 |
16400 |
45 |
11100 |
12200 |
16900 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (289)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7000 7500 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11900 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (290)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7000 7500 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9200 |
12100 |
35 |
8300 |
8800 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11900 |
16600 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (269)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 3900 |
5000 5400 |
6600 7100 |
16 |
4300 |
4800 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11600 |
35 |
7900 |
8500 |
11900 |
15600 |
45 |
10400 |
11400 |
16000 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (303)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7200 7800 |
16 |
4700 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12300 |
35 |
8500 |
9000 |
12600 |
16400 |
45 |
11100 |
12200 |
17000 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (326)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6000 6400 |
7900 8500 |
16 |
5200 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6900 |
7600 |
10300 |
13400 |
35 |
9400 |
10000 |
13700 |
17800 |
45 |
12400 |
13600 |
18400 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (291)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7000 7600 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8300 |
8800 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11900 |
16600 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (305)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6900 |
9500 |
12400 |
35 |
8500 |
9100 |
12600 |
16500 |
45 |
11200 |
12300 |
17000 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (304)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4700 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12400 |
35 |
8500 |
9100 |
12600 |
16500 |
45 |
11200 |
12300 |
17000 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (319)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5600 6000 |
7400 8000 |
16 |
4900 |
5300 |
7300 |
9400 |
29 |
6500 |
7100 |
9700 |
12700 |
35 |
8900 |
9400 |
12900 |
16900 |
45 |
11600 |
12800 |
17400 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (306)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7100 |
9300 |
29 |
6200 |
6900 |
9500 |
12400 |
35 |
8600 |
9100 |
12700 |
16500 |
45 |
11200 |
12300 |
17000 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (361)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6100 6500 |
8000 8600 |
16 |
5400 |
5800 |
7800 |
10100 |
29 |
7200 |
7900 |
10400 |
13500 |
35 |
9900 |
10500 |
13900 |
18000 |
45 |
12900 |
14200 |
18700 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (317)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5600 6000 |
7400 8000 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9400 |
29 |
6400 |
7100 |
9700 |
12600 |
35 |
8800 |
9400 |
12900 |
16800 |
45 |
11600 |
12700 |
17400 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (432)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5300 |
6800 7300 |
8100 8700 |
10500 11300 |
16 |
7400 |
7900 |
10300 |
13100 |
29 |
9700 |
10600 |
13500 |
17300 |
35 |
13100 |
13900 |
17600 |
22500 |
45 |
16800 |
18400 |
23300 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (401)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6100 6500 |
7400 8000 |
9700 10400 |
16 |
6700 |
7100 |
9400 |
12100 |
29 |
8900 |
9800 |
12600 |
16200 |
35 |
12200 |
13000 |
16800 |
21600 |
45 |
15800 |
17300 |
22200 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (371)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6700 7300 |
8900 9500 |
16 |
6000 |
6500 |
8600 |
11100 |
29 |
8000 |
8800 |
11600 |
14900 |
35 |
11000 |
11700 |
15400 |
19900 |
45 |
14400 |
15800 |
20700 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (418)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7600 8200 |
9900 10600 |
16 |
6900 |
7400 |
9700 |
12400 |
29 |
9200 |
10100 |
12900 |
16600 |
35 |
12700 |
13500 |
17200 |
22100 |
45 |
16400 |
17900 |
22800 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (389)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4400 |
5700 6100 |
7000 7500 |
9100 9800 |
16 |
6300 |
6700 |
8900 |
11400 |
29 |
8300 |
9200 |
11900 |
15300 |
35 |
11500 |
12200 |
15800 |
20400 |
45 |
15000 |
16500 |
21300 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (358)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6300 6800 |
8300 8900 |
16 |
5600 |
6000 |
8100 |
10500 |
29 |
7400 |
8200 |
10900 |
14000 |
35 |
10200 |
10900 |
14400 |
18700 |
45 |
13400 |
14700 |
19500 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (341)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5200 |
6100 6600 |
8100 8700 |
16 |
5400 |
5800 |
7900 |
10200 |
29 |
7100 |
7800 |
10600 |
13700 |
35 |
9800 |
10400 |
14000 |
18200 |
45 |
12900 |
14100 |
18900 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (325)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5700 6100 |
7500 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7400 |
9500 |
29 |
6600 |
7200 |
9800 |
12800 |
35 |
9000 |
9600 |
13100 |
17000 |
45 |
11800 |
13000 |
17600 |
22900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (350)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6000 6400 |
7900 8400 |
16 |
5300 |
5700 |
7700 |
9900 |
29 |
7000 |
7700 |
10300 |
13300 |
35 |
9600 |
10200 |
13700 |
17700 |
45 |
12600 |
13800 |
18400 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (347)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5000 |
5900 6400 |
7800 8400 |
16 |
5200 |
5700 |
7600 |
9900 |
29 |
6900 |
7600 |
10200 |
13200 |
35 |
9500 |
10100 |
13600 |
17600 |
45 |
12500 |
13700 |
18300 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (365)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6100 6600 |
8000 8600 |
16 |
5500 |
5900 |
7900 |
10100 |
29 |
7300 |
8000 |
10500 |
13600 |
35 |
10000 |
10600 |
14000 |
18100 |
45 |
13100 |
14300 |
18900 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (404)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6600 7000 |
8500 9200 |
16 |
6000 |
6400 |
8400 |
10700 |
29 |
7900 |
8700 |
11200 |
14300 |
35 |
10900 |
11600 |
14900 |
19100 |
45 |
14300 |
15700 |
20100 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (362)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6100 6600 |
8000 8600 |
16 |
5400 |
5900 |
7800 |
10100 |
29 |
7200 |
7900 |
10500 |
13500 |
35 |
9900 |
10500 |
13900 |
18000 |
45 |
13000 |
14200 |
18800 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (364)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6100 6600 |
8000 8600 |
16 |
5400 |
5900 |
7900 |
10100 |
29 |
7200 |
8000 |
10500 |
13600 |
35 |
9900 |
10600 |
14000 |
18100 |
45 |
13000 |
14300 |
18800 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (347)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5000 |
5900 6400 |
7800 8400 |
16 |
5200 |
5700 |
7600 |
9900 |
29 |
6900 |
7600 |
10200 |
13200 |
35 |
9500 |
10100 |
13600 |
17600 |
45 |
12500 |
13700 |
18300 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (333)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
5800 6200 |
7600 8200 |
16 |
5100 |
5500 |
7500 |
9700 |
29 |
6700 |
7400 |
10000 |
12900 |
35 |
9200 |
9800 |
13300 |
17200 |
45 |
12100 |
13200 |
17900 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (410)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6600 7100 |
8600 9300 |
16 |
6000 |
6400 |
8400 |
10800 |
29 |
8000 |
8800 |
11300 |
14500 |
35 |
11000 |
11700 |
15000 |
19300 |
45 |
14500 |
15900 |
20200 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (396)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5300 5700 |
6500 7000 |
8400 9100 |
16 |
5900 |
6300 |
8300 |
10600 |
29 |
7800 |
8600 |
11000 |
14200 |
35 |
10700 |
11400 |
14700 |
18900 |
45 |
14000 |
15400 |
19800 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (388)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6400 6900 |
8300 9000 |
16 |
5800 |
6200 |
8200 |
10500 |
29 |
7700 |
8400 |
10900 |
14000 |
35 |
10500 |
11200 |
14500 |
18700 |
45 |
13800 |
15100 |
19600 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (357)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3800 |
4800 5200 |
6000 6500 |
7900 8500 |
16 |
5400 |
5800 |
7800 |
10000 |
29 |
7100 |
7800 |
10400 |
13400 |
35 |
9800 |
10400 |
13800 |
17900 |
45 |
12800 |
14100 |
18600 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (501)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6700 7200 |
7600 8200 |
9800 10500 |
16 |
7200 |
7500 |
9600 |
12100 |
29 |
9600 |
10500 |
12800 |
16300 |
35 |
13200 |
14000 |
17000 |
21600 |
45 |
17300 |
19000 |
23000 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (462)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7200 7700 |
9300 10000 |
16 |
6700 |
7100 |
9100 |
11600 |
29 |
8900 |
9800 |
12100 |
15500 |
35 |
12300 |
13000 |
16200 |
20600 |
45 |
16100 |
17600 |
21800 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (538)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9100 9800 |
11600 12500 |
16 |
8700 |
9000 |
11400 |
14400 |
29 |
11600 |
12700 |
15300 |
19300 |
35 |
16000 |
16900 |
20300 |
25700 |
45 |
20600 |
22500 |
26900 |
34100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (511)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 8000 |
8400 9000 |
10800 11600 |
16 |
8000 |
8300 |
10600 |
13400 |
29 |
10600 |
11700 |
14100 |
18000 |
35 |
14600 |
15500 |
18800 |
23900 |
45 |
19200 |
21000 |
25500 |
32300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (662)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8100 |
10500 11300 |
11500 1100 |
14500 15600 |
16 |
11000 |
11300 |
14000 |
17500 |
29 |
14300 |
15400 |
18400 |
23000 |
35 |
19400 |
20100 |
24000 |
30000 |
45 |
24900 |
26800 |
31900 |
39800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (618)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9700 10400 |
10500 11300 |
13400 14400 |
16 |
10300 |
10600 |
13200 |
16500 |
29 |
13400 |
14600 |
17200 |
21700 |
35 |
18200 |
19100 |
22500 |
28300 |
45 |
23400 |
25400 |
29900 |
37500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (459)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6600 |
7200 7700 |
9200 9900 |
16 |
6700 |
7000 |
9100 |
11500 |
29 |
8900 |
9700 |
12100 |
15400 |
35 |
12200 |
12900 |
16100 |
20500 |
45 |
16000 |
17500 |
21700 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (487)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5100 |
6500 7000 |
7500 8000 |
9600 10300 |
16 |
7000 |
7400 |
9400 |
11900 |
29 |
9400 |
10300 |
12600 |
16000 |
35 |
12900 |
13600 |
16700 |
21300 |
45 |
16900 |
18500 |
22600 |
28700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (441)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7000 7500 |
9000 9700 |
16 |
6400 |
6800 |
8800 |
11200 |
29 |
8600 |
9400 |
11800 |
15100 |
35 |
11800 |
12500 |
15700 |
20100 |
45 |
15400 |
16900 |
21200 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (559)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8400 9100 |
9300 10100 |
11900 12800 |
16 |
9000 |
9300 |
11700 |
14800 |
29 |
12000 |
13200 |
15700 |
19800 |
35 |
16500 |
17500 |
20800 |
26400 |
45 |
21300 |
23300 |
27700 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (501)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7800 |
8300 8900 |
10700 11500 |
16 |
7800 |
8200 |
10400 |
13200 |
29 |
10500 |
11500 |
14000 |
17700 |
35 |
14400 |
15200 |
18600 |
23600 |
45 |
18900 |
20700 |
25100 |
31900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (529)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8000 8600 |
9000 9700 |
11500 12400 |
16 |
8600 |
8900 |
11300 |
14300 |
29 |
11400 |
12500 |
15100 |
19100 |
35 |
15700 |
16600 |
20100 |
25500 |
45 |
20200 |
22200 |
26600 |
33700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (469)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6700 |
7300 7800 |
9400 10100 |
16 |
6800 |
7200 |
9200 |
11700 |
29 |
9000 |
9900 |
12300 |
15600 |
35 |
12400 |
13200 |
16300 |
20800 |
45 |
16300 |
17900 |
22000 |
28000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (493)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6600 7100 |
7500 8100 |
9700 10400 |
16 |
7100 |
7400 |
9500 |
12000 |
29 |
9500 |
10400 |
12700 |
16100 |
35 |
13000 |
13800 |
16900 |
21400 |
45 |
17100 |
18700 |
22800 |
28900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (504)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7900 |
8300 9000 |
10700 11500 |
16 |
7900 |
8200 |
10500 |
13300 |
29 |
10500 |
11500 |
14000 |
17800 |
35 |
14500 |
15300 |
18600 |
23700 |
45 |
19000 |
20800 |
25200 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (491)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7500 8100 |
9600 10400 |
16 |
7100 |
7400 |
9500 |
12000 |
29 |
9400 |
10300 |
12600 |
16100 |
35 |
13000 |
13700 |
16800 |
21400 |
45 |
17000 |
18600 |
22700 |
28800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (511)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6800 7300 |
7700 8300 |
9900 10600 |
16 |
7300 |
7700 |
9700 |
12300 |
29 |
9800 |
10700 |
13000 |
16500 |
35 |
13400 |
14200 |
17300 |
21900 |
45 |
17600 |
19300 |
23300 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (434)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4500 |
5800 6200 |
6900 7400 |
8900 9600 |
16 |
6300 |
6700 |
8700 |
11100 |
29 |
8400 |
9300 |
11700 |
14900 |
35 |
11600 |
12300 |
15500 |
19900 |
45 |
15200 |
16700 |
21000 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (553)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5700 |
7400 7900 |
8200 8800 |
10400 11200 |
16 |
7900 |
8200 |
10200 |
12900 |
29 |
10500 |
11500 |
13700 |
17300 |
35 |
14400 |
15300 |
18200 |
23000 |
45 |
18900 |
20700 |
24600 |
31100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (524)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
7000 7500 |
7900 8500 |
10100 10800 |
16 |
7500 |
7800 |
9900 |
12500 |
29 |
10000 |
11000 |
13200 |
16700 |
35 |
13700 |
14500 |
17500 |
22300 |
45 |
18000 |
19700 |
23700 |
30000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (539)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7500 8100 |
8400 9000 |
10700 11500 |
16 |
8000 |
8400 |
10500 |
13300 |
29 |
10700 |
11700 |
14100 |
17800 |
35 |
14700 |
15600 |
18700 |
23700 |
45 |
19300 |
21200 |
25300 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (518)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7400 |
7800 8400 |
10000 10700 |
16 |
7400 |
7700 |
9800 |
12400 |
29 |
9900 |
10800 |
13100 |
16600 |
35 |
13600 |
14400 |
17400 |
22100 |
45 |
17800 |
19500 |
23600 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (541)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8400 9000 |
10700 11600 |
16 |
8100 |
8400 |
10500 |
13300 |
29 |
10700 |
11800 |
14100 |
17800 |
35 |
14800 |
15600 |
18700 |
23700 |
45 |
19400 |
21200 |
25400 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (508)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5300 |
6800 7300 |
7700 8300 |
9900 10600 |
16 |
7300 |
7600 |
9700 |
12200 |
29 |
9700 |
10700 |
12900 |
16400 |
35 |
13400 |
14100 |
17200 |
21800 |
45 |
17500 |
19200 |
23200 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (536)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7100 7700 |
8000 8600 |
10200 11000 |
16 |
7700 |
8000 |
10000 |
12600 |
29 |
10200 |
11200 |
13400 |
16900 |
35 |
14000 |
14800 |
17800 |
22600 |
45 |
18400 |
20100 |
24100 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (581)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
8900 9500 |
11300 12100 |
16 |
8600 |
8900 |
11100 |
13900 |
29 |
11500 |
12600 |
14800 |
18700 |
35 |
15800 |
16700 |
19700 |
24900 |
45 |
20700 |
22700 |
26700 |
33600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (548)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7800 |
8100 8700 |
10400 11200 |
16 |
7800 |
8100 |
10200 |
12800 |
29 |
10400 |
11400 |
13600 |
17200 |
35 |
14300 |
15100 |
18100 |
22900 |
45 |
18800 |
20600 |
24500 |
30900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (594)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6200 |
7900 8500 |
8600 9300 |
11000 11800 |
16 |
8400 |
8700 |
10800 |
13500 |
29 |
11200 |
12300 |
14400 |
18100 |
35 |
15400 |
16300 |
19100 |
24100 |
45 |
20200 |
22100 |
25900 |
32500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (533)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5500 |
7100 7600 |
8000 8600 |
10200 10900 |
16 |
7600 |
7900 |
10000 |
12600 |
29 |
10100 |
11100 |
13300 |
16900 |
35 |
14000 |
14800 |
17800 |
22500 |
45 |
18300 |
20000 |
24000 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (606)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6300 |
8000 8700 |
8800 9400 |
11100 12000 |
16 |
8600 |
8800 |
10900 |
13700 |
29 |
11400 |
12500 |
14600 |
18400 |
35 |
15700 |
16600 |
19400 |
24500 |
45 |
20600 |
22500 |
26300 |
33000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (458)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7900 |
8600 800 |
11100 12000 |
16 |
7800 |
8200 |
10700 |
13600 |
29 |
10200 |
11200 |
14000 |
17900 |
35 |
13800 |
14600 |
18200 |
23300 |
45 |
17800 |
19400 |
24200 |
30800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (354)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5700 6100 |
7200 700 |
9500 10200 |
16 |
6200 |
6700 |
9100 |
11700 |
29 |
8100 |
8900 |
11900 |
15500 |
35 |
11000 |
11600 |
15500 |
20200 |
45 |
14100 |
15500 |
20600 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (397)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6400 6900 |
7800 700 |
10200 11000 |
16 |
6900 |
7300 |
9700 |
12500 |
29 |
9000 |
9900 |
12800 |
16400 |
35 |
12100 |
12900 |
16600 |
21500 |
45 |
15600 |
17100 |
22100 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (508)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9200 900 |
11900 12800 |
16 |
8600 |
9000 |
11400 |
14500 |
29 |
11200 |
12300 |
15000 |
19000 |
35 |
15200 |
16000 |
19500 |
24800 |
45 |
19500 |
21400 |
25900 |
32900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (441)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7100 7600 |
8400 800 |
10900 11700 |
16 |
7600 |
8000 |
10400 |
13300 |
29 |
9900 |
10800 |
13600 |
17500 |
35 |
13300 |
14100 |
17800 |
22800 |
45 |
17200 |
18800 |
23600 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (393)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7700 700 |
10100 10900 |
16 |
6800 |
7300 |
9700 |
12400 |
29 |
8900 |
9800 |
12700 |
16400 |
35 |
12000 |
12700 |
16500 |
21400 |
45 |
15500 |
17000 |
21900 |
28200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (543)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9300 |
9700 900 |
12400 13400 |
16 |
9100 |
9500 |
11900 |
15100 |
29 |
11900 |
13100 |
15700 |
19800 |
35 |
16100 |
17000 |
20400 |
25900 |
45 |
20700 |
22700 |
27100 |
34300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (507)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9200 900 |
11900 12800 |
16 |
8600 |
9000 |
11400 |
14400 |
29 |
11200 |
12300 |
14900 |
19000 |
35 |
15100 |
16000 |
19500 |
24800 |
45 |
19500 |
21300 |
25900 |
32800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (401)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6500 6900 |
7800 700 |
10300 11000 |
16 |
7000 |
7400 |
9800 |
12600 |
29 |
9100 |
10000 |
12800 |
16500 |
35 |
12200 |
13000 |
16800 |
21600 |
45 |
15800 |
17300 |
22200 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (471)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8800 800 |
11300 12200 |
16 |
8000 |
8400 |
10900 |
13800 |
29 |
10500 |
11500 |
14200 |
18200 |
35 |
14100 |
15000 |
18600 |
23700 |
45 |
18200 |
19900 |
24600 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (178)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4700 400 |
6400 6800 |
16 |
3800 |
4300 |
6100 |
8100 |
29 |
5100 |
5800 |
8400 |
11200 |
35 |
7200 |
7700 |
11400 |
15100 |
45 |
9300 |
10200 |
14900 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (320)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5600 |
6800 600 |
9000 9700 |
16 |
5700 |
6200 |
8600 |
11100 |
29 |
7400 |
8200 |
11200 |
14700 |
35 |
10000 |
10700 |
14700 |
19200 |
45 |
12900 |
14200 |
19400 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (282)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6200 600 |
8300 8900 |
16 |
5200 |
5700 |
8000 |
10400 |
29 |
6800 |
7500 |
10500 |
13700 |
35 |
9200 |
9800 |
13700 |
18000 |
45 |
11800 |
12900 |
18100 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (219)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5200 500 |
6900 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
9100 |
29 |
5800 |
6500 |
9200 |
12100 |
35 |
8000 |
8600 |
12300 |
16200 |
45 |
10300 |
11300 |
16100 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (202)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4900 500 |
6600 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8700 |
29 |
5500 |
6200 |
8800 |
11700 |
35 |
7700 |
8300 |
11900 |
15800 |
45 |
9900 |
10900 |
15600 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (183)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
4700 400 |
6400 6900 |
16 |
3900 |
4300 |
6200 |
8200 |
29 |
5200 |
5900 |
8500 |
11300 |
35 |
7300 |
7900 |
11500 |
15300 |
45 |
9400 |
10400 |
15000 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (194)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3300 3500 |
4800 400 |
6500 6900 |
16 |
4100 |
4500 |
6500 |
8500 |
29 |
5400 |
6000 |
8700 |
11500 |
35 |
7500 |
8100 |
11700 |
15500 |
45 |
9700 |
10700 |
15300 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (218)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
5100 500 |
6900 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
9100 |
29 |
5800 |
6400 |
9100 |
12100 |
35 |
8000 |
8600 |
12200 |
16200 |
45 |
10300 |
11300 |
16100 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (140)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2800 2900 |
4300 400 |
5900 6300 |
16 |
3300 |
3600 |
5400 |
7100 |
29 |
4400 |
5100 |
7600 |
10200 |
35 |
6300 |
6900 |
10400 |
14000 |
45 |
8200 |
9000 |
13600 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (316)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6700 600 |
8900 9600 |
16 |
5600 |
6200 |
8500 |
11100 |
29 |
7400 |
8100 |
11200 |
14600 |
35 |
9900 |
10500 |
14600 |
19000 |
45 |
12800 |
14000 |
19300 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (294)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6400 600 |
8600 9200 |
16 |
5300 |
5900 |
8200 |
10700 |
29 |
6900 |
7600 |
10700 |
14000 |
35 |
9400 |
10000 |
14000 |
18400 |
45 |
12100 |
13200 |
18500 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (265)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5900 500 |
7900 8500 |
16 |
5000 |
5500 |
7700 |
10100 |
29 |
6500 |
7200 |
10100 |
13300 |
35 |
8800 |
9400 |
13300 |
17600 |
45 |
11400 |
12500 |
17600 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (236)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4100 |
5400 500 |
7300 7800 |
16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9500 |
29 |
6000 |
6700 |
9500 |
12500 |
35 |
8300 |
8900 |
12700 |
16700 |
45 |
10700 |
11800 |
16700 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (225)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 4000 |
5300 500 |
7100 7600 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9200 |
29 |
5900 |
6500 |
9300 |
12300 |
35 |
8100 |
8700 |
12400 |
16400 |
45 |
10400 |
11500 |
16300 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (325)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6900 600 |
9100 9800 |
16 |
5800 |
6300 |
8600 |
11200 |
29 |
7500 |
8300 |
11300 |
14800 |
35 |
10200 |
10800 |
14800 |
19300 |
45 |
13100 |
14400 |
19600 |
25500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (280)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6200 600 |
8300 8900 |
16 |
5100 |
5700 |
7900 |
10400 |
29 |
6700 |
7400 |
10400 |
13700 |
35 |
9100 |
9700 |
13700 |
18000 |
45 |
11700 |
12900 |
18100 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (164)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
3000 3200 |
4600 400 |
6300 6700 |
16 |
3600 |
4000 |
5800 |
7700 |
29 |
4900 |
5500 |
8200 |
10900 |
35 |
6900 |
7400 |
11100 |
14800 |
45 |
8900 |
9800 |
14500 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (310)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6300 6700 |
8300 9000 |
16 |
5400 |
5900 |
8100 |
10600 |
29 |
7100 |
7800 |
10800 |
14200 |
35 |
9800 |
10400 |
14400 |
18900 |
45 |
12600 |
13800 |
19100 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (425)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6800 7300 |
8200 800 |
10600 11400 |
16 |
7300 |
7800 |
10200 |
13000 |
29 |
9600 |
10500 |
13300 |
17100 |
35 |
12900 |
13700 |
17400 |
22300 |
45 |
16600 |
18200 |
23000 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (385)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6700 |
7600 700 |
10000 10800 |
16 |
6700 |
7200 |
9600 |
12300 |
29 |
8800 |
9600 |
12500 |
16200 |
35 |
11800 |
12500 |
16300 |
21100 |
45 |
15200 |
16600 |
21600 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (374)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6500 |
7500 700 |
9800 10600 |
16 |
6500 |
7000 |
9400 |
12100 |
29 |
8500 |
9400 |
12300 |
15900 |
35 |
11500 |
12200 |
16100 |
20800 |
45 |
14800 |
16200 |
21300 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (349)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6800 7300 |
8900 9600 |
16 |
5900 |
6400 |
8700 |
11200 |
29 |
7900 |
8700 |
11600 |
15000 |
35 |
10800 |
11500 |
15400 |
20000 |
45 |
13900 |
15300 |
20400 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (321)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6400 6900 |
8500 9100 |
16 |
5500 |
6000 |
8300 |
10700 |
29 |
7300 |
8100 |
11100 |
14400 |
35 |
10100 |
10700 |
14700 |
19200 |
45 |
12900 |
14200 |
19400 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (289)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4400 4800 |
6000 6400 |
8000 8600 |
16 |
5100 |
5600 |
7800 |
10200 |
29 |
6700 |
7400 |
10400 |
13700 |
35 |
9300 |
9900 |
13900 |
18200 |
45 |
12000 |
13100 |
18400 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (464)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5100 |
6500 7000 |
7500 8100 |
9700 10500 |
16 |
7000 |
7400 |
9500 |
12100 |
29 |
9400 |
10300 |
12700 |
16200 |
35 |
12900 |
13600 |
16900 |
21600 |
45 |
16900 |
18500 |
22900 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (476)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7200 7700 |
8300 9000 |
10700 11600 |
16 |
7800 |
8200 |
10500 |
13400 |
29 |
10400 |
11400 |
14100 |
17900 |
35 |
14300 |
15100 |
18700 |
23900 |
45 |
18400 |
20100 |
24800 |
31600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (516)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
8800 9500 |
11300 12200 |
16 |
8400 |
8700 |
11100 |
14000 |
29 |
11200 |
12200 |
14800 |
18800 |
35 |
15400 |
16300 |
19700 |
25100 |
45 |
19800 |
21700 |
26200 |
33200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (499)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8600 9300 |
11100 11900 |
16 |
8100 |
8500 |
10800 |
13800 |
29 |
10800 |
11900 |
14500 |
18500 |
35 |
14900 |
15800 |
19300 |
24600 |
45 |
19200 |
21000 |
25600 |
32500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (470)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5500 |
7100 7600 |
8200 8900 |
10700 11500 |
16 |
7700 |
8100 |
10400 |
13300 |
29 |
10300 |
11300 |
13900 |
17800 |
35 |
14100 |
14900 |
18500 |
23700 |
45 |
18200 |
19900 |
24600 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (437)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 5000 |
6400 6800 |
7500 8100 |
9800 10500 |
16 |
6900 |
7300 |
9600 |
12200 |
29 |
9200 |
10100 |
12800 |
16400 |
35 |
12700 |
13500 |
17000 |
21800 |
45 |
16700 |
18300 |
23000 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (425)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6400 6900 |
7700 8300 |
10000 10800 |
16 |
7000 |
7500 |
9800 |
12500 |
29 |
9400 |
10300 |
13100 |
16800 |
35 |
12900 |
13700 |
17400 |
22300 |
45 |
16600 |
18200 |
23000 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (650)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10400 11100 |
11300 1100 |
14300 15400 |
16 |
10800 |
11100 |
13800 |
17200 |
29 |
14100 |
15200 |
18100 |
22600 |
35 |
19000 |
19800 |
23600 |
29600 |
45 |
24500 |
26400 |
31300 |
39200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (666)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10600 11400 |
11600 1100 |
14600 15700 |
16 |
11000 |
11300 |
14100 |
17600 |
29 |
14400 |
15500 |
18500 |
23100 |
35 |
19500 |
20200 |
24100 |
30200 |
45 |
25100 |
26900 |
32000 |
40000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (805)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8900 9700 |
12800 13800 |
14000 1300 |
17400 18700 |
16 |
13200 |
13500 |
16800 |
20800 |
29 |
17200 |
17900 |
22100 |
27300 |
35 |
23300 |
23400 |
28800 |
35600 |
45 |
29900 |
31200 |
38300 |
47200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (736)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8200 9000 |
11700 12600 |
12800 1200 |
16000 17200 |
16 |
12100 |
12400 |
15500 |
19200 |
29 |
15800 |
16700 |
20300 |
25200 |
35 |
21400 |
21800 |
26500 |
32900 |
45 |
27500 |
29100 |
35200 |
43600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (643)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 7900 |
10200 11000 |
11200 1100 |
14200 15200 |
16 |
10700 |
11000 |
13700 |
17100 |
29 |
14000 |
15100 |
17900 |
22400 |
35 |
18800 |
19700 |
23300 |
29300 |
45 |
24200 |
26200 |
31000 |
38800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (578)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9200 9900 |
10200 1000 |
13000 14000 |
16 |
9700 |
10000 |
12500 |
15700 |
29 |
12600 |
13800 |
16300 |
20600 |
35 |
17100 |
18000 |
21300 |
26900 |
45 |
22000 |
24000 |
28300 |
35700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (680)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8300 |
10800 11700 |
11800 1100 |
14900 16000 |
16 |
11200 |
11600 |
14400 |
17900 |
29 |
14700 |
15700 |
18900 |
23500 |
35 |
19800 |
20500 |
24600 |
30700 |
45 |
25500 |
27300 |
32700 |
40700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (635)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7800 |
10100 10900 |
11100 1100 |
14000 15100 |
16 |
10600 |
10900 |
13500 |
16900 |
29 |
13800 |
14900 |
17700 |
22200 |
35 |
18600 |
19500 |
23100 |
29000 |
45 |
24000 |
25900 |
30700 |
38400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (614)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
9800 10500 |
10700 1000 |
13600 14600 |
16 |
10200 |
10500 |
13100 |
16400 |
29 |
13400 |
14600 |
17100 |
21600 |
35 |
18000 |
19000 |
22400 |
28200 |
45 |
23200 |
25300 |
29700 |
37300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (786)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8700 9500 |
12500 13400 |
13600 1300 |
17000 18300 |
16 |
12900 |
13200 |
16500 |
20300 |
29 |
16800 |
17600 |
21600 |
26700 |
35 |
22700 |
22900 |
28200 |
34900 |
45 |
29300 |
30600 |
37500 |
46200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (564)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9000 9700 |
10000 1000 |
12800 13700 |
16 |
9500 |
9800 |
12300 |
15500 |
29 |
12400 |
13500 |
16100 |
20300 |
35 |
16700 |
17600 |
21000 |
26500 |
45 |
21500 |
23500 |
27800 |
35100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (535)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8600 9200 |
9600 900 |
12300 13200 |
16 |
9000 |
9400 |
11800 |
14900 |
29 |
11800 |
12900 |
15500 |
19600 |
35 |
15900 |
16800 |
20200 |
25600 |
45 |
20500 |
22400 |
26800 |
33900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (686)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
10900 11800 |
11900 1200 |
15000 16200 |
16 |
11300 |
11700 |
14500 |
18000 |
29 |
14800 |
15800 |
19000 |
23700 |
35 |
20000 |
20600 |
24800 |
31000 |
45 |
25800 |
27500 |
32900 |
41000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (618)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7700 |
9900 10600 |
10800 1100 |
13700 14700 |
16 |
10300 |
10600 |
13200 |
16500 |
29 |
13400 |
14600 |
17200 |
21700 |
35 |
18200 |
19100 |
22500 |
28300 |
45 |
23400 |
25400 |
29900 |
37500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (592)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7400 |
9400 10200 |
10300 1000 |
13200 14200 |
16 |
9900 |
10200 |
12700 |
15900 |
29 |
12900 |
14100 |
16600 |
21000 |
35 |
17400 |
18400 |
21700 |
27400 |
45 |
22500 |
24600 |
28800 |
36200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (489)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
9000 900 |
11600 12500 |
16 |
8300 |
8700 |
11100 |
14100 |
29 |
10800 |
11900 |
14600 |
18600 |
35 |
14600 |
15500 |
19000 |
24300 |
45 |
18800 |
20600 |
25200 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (508)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9200 900 |
11900 12800 |
16 |
8600 |
9000 |
11400 |
14500 |
29 |
11200 |
12300 |
15000 |
19000 |
35 |
15200 |
16000 |
19500 |
24800 |
45 |
19500 |
21400 |
25900 |
32900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (698)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8500 |
11100 12000 |
12100 1200 |
15300 16400 |
16 |
11500 |
11800 |
14700 |
18300 |
29 |
15100 |
16100 |
19300 |
24100 |
35 |
20300 |
20900 |
25200 |
31400 |
45 |
26200 |
27900 |
33500 |
41700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (501)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8000 8600 |
9200 900 |
11800 12700 |
16 |
8500 |
8900 |
11300 |
14300 |
29 |
11100 |
12100 |
14800 |
18900 |
35 |
15000 |
15800 |
19300 |
24600 |
45 |
19300 |
21100 |
25700 |
32600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (575)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9200 9900 |
10100 1000 |
12900 13900 |
16 |
9600 |
9900 |
12400 |
15600 |
29 |
12600 |
13800 |
16300 |
20600 |
35 |
17000 |
18000 |
21200 |
26900 |
45 |
21900 |
23900 |
28200 |
35600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (544)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9400 |
9700 900 |
12400 13400 |
16 |
9200 |
9500 |
12000 |
15100 |
29 |
12000 |
13100 |
15700 |
19800 |
35 |
16100 |
17100 |
20400 |
25900 |
45 |
20800 |
22700 |
27100 |
34300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (503)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6300 |
8100 8700 |
9200 900 |
11800 12700 |
16 |
8500 |
8900 |
11300 |
14400 |
29 |
11100 |
12200 |
14900 |
18900 |
35 |
15000 |
15900 |
19400 |
24700 |
45 |
19300 |
21200 |
25700 |
32700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (420)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5300 |
6700 7300 |
8100 800 |
10500 11300 |
16 |
7200 |
7700 |
10100 |
12900 |
29 |
9500 |
10400 |
13200 |
17000 |
35 |
12800 |
13500 |
17200 |
22200 |
45 |
16400 |
18000 |
22900 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (375)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6500 |
7500 700 |
9900 10600 |
16 |
6600 |
7000 |
9400 |
12100 |
29 |
8600 |
9400 |
12300 |
15900 |
35 |
11500 |
12200 |
16100 |
20800 |
45 |
14800 |
16300 |
21300 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (399)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6400 6900 |
7800 700 |
10200 11000 |
16 |
6900 |
7400 |
9800 |
12500 |
29 |
9000 |
9900 |
12800 |
16500 |
35 |
12200 |
12900 |
16700 |
21500 |
45 |
15700 |
17200 |
22100 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (446)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7200 7700 |
8400 800 |
10900 11800 |
16 |
7600 |
8100 |
10500 |
13400 |
29 |
10000 |
10900 |
13700 |
17600 |
35 |
13500 |
14300 |
17900 |
23000 |
45 |
17300 |
19000 |
23800 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (469)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8700 800 |
11300 12200 |
16 |
8000 |
8400 |
10800 |
13800 |
29 |
10400 |
11400 |
14200 |
18100 |
35 |
14100 |
14900 |
18500 |
23700 |
45 |
18100 |
19900 |
24500 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (546)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9400 |
9700 1000 |
12500 13400 |
16 |
9200 |
9500 |
12000 |
15100 |
29 |
12000 |
13100 |
15700 |
19900 |
35 |
16200 |
17100 |
20500 |
26000 |
45 |
20800 |
22800 |
27200 |
34400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (577)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9200 9900 |
10200 1000 |
13000 13900 |
16 |
9700 |
10000 |
12500 |
15700 |
29 |
12600 |
13800 |
16300 |
20600 |
35 |
17000 |
18000 |
21300 |
26900 |
45 |
21900 |
24000 |
28300 |
35600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (384)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7600 700 |
10000 10700 |
16 |
6700 |
7200 |
9500 |
12300 |
29 |
8700 |
9600 |
12500 |
16100 |
35 |
11800 |
12500 |
16300 |
21100 |
45 |
15200 |
16600 |
21600 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (331)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6000 6500 |
7900 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10100 |
29 |
7000 |
7600 |
10400 |
13500 |
35 |
9500 |
10200 |
13800 |
18000 |
45 |
12500 |
13700 |
18600 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (400)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7700 8300 |
10000 10800 |
16 |
6900 |
7400 |
9800 |
12600 |
29 |
9100 |
9900 |
12800 |
16500 |
35 |
12200 |
12900 |
16700 |
21600 |
45 |
15700 |
17200 |
22200 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (399)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7700 8200 |
10000 10800 |
16 |
6900 |
7400 |
9800 |
12500 |
29 |
9000 |
9900 |
12800 |
16500 |
35 |
12200 |
12900 |
16700 |
21500 |
45 |
15700 |
17200 |
22100 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (358)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5400 5900 |
6900 7400 |
9000 9700 |
16 |
6100 |
6500 |
8800 |
11400 |
29 |
8100 |
8800 |
11800 |
15300 |
35 |
11100 |
11700 |
15600 |
20300 |
45 |
14200 |
15600 |
20700 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (337)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3900 |
4900 5300 |
6300 6800 |
8400 9000 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10600 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14200 |
35 |
10100 |
10700 |
14500 |
18900 |
45 |
13200 |
14500 |
19600 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (427)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6700 7200 |
8000 8600 |
10400 11200 |
16 |
7400 |
7800 |
10200 |
13000 |
29 |
9600 |
10500 |
13400 |
17100 |
35 |
12900 |
13700 |
17400 |
22400 |
45 |
16700 |
18300 |
23100 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (388)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7200 7800 |
9500 10200 |
16 |
6500 |
7000 |
9200 |
11900 |
29 |
8700 |
9500 |
12300 |
15900 |
35 |
11900 |
12600 |
16400 |
21200 |
45 |
15300 |
16800 |
21800 |
28000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Đình Lập, Lạng Sơn đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (336)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6300 6800 |
8400 9000 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10600 |
29 |
7300 |
8100 |
10900 |
14200 |
35 |
10100 |
10700 |
14500 |
18900 |
45 |
13200 |
14500 |
19600 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:
Xe 5-7 chỗ
Xe 16-29 chỗ
Xe 35-45 chỗ