Bảng Giá Thuê Xe TP Hà Giang Hà Giang đi Tỉnh và Du Lịch

Xuất bản ngày 20 tháng 5 năm 2023

Cập nhật ngày 18 tháng 4 năm 2025

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (255)

Xe 1chiều 2chiều
5 7 2500 2800 3700 3900
16 4100 4600
29 5600 6100
35 7700 8400
45 10400 11200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (237)

Điểm du lịch:
Sapa

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3600 3800 5100 5300 6700 7100
16 4100 4600 6500 8500
29 5600 6100 8800 11400
35 7700 8400 12300 16100
45 10400 11300 16400 21400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (411)

Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5600 6000 6500 6900 8500 9000
16 6100 6600 7800 10000
29 8000 8700 10500 13400
35 11100 11900 14500 18600
45 15000 15800 19400 24700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (442)

Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6000 6400 6800 7200 8900 9400
16 6400 7000 8100 10300
29 8600 9300 10800 13800
35 11800 12600 14900 19100
45 16000 16800 19900 25400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (452)

Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6200 6500 6900 7300 9000 9500
16 6600 7200 8200 10300
29 8800 9500 10900 13900
35 12000 12900 15100 19300
45 16300 17200 20100 25600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (574)

Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 6000 7800 8300 8000 8500 10300 10900
16 8100 8800 9100 11500
29 10800 11600 12200 15300
35 14900 15800 16700 21100
45 20300 21100 22200 28000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (442)

Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6000 6400 6800 7200 8900 9400
16 6400 7000 8100 10300
29 8600 9300 10800 13800
35 11800 12600 14900 19100
45 16000 16800 19900 25400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (409)

Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5600 5900 6500 6900 8500 9000
16 6000 6600 7800 9900
29 8000 8700 10500 13400
35 11000 11800 14500 18600
45 14900 15800 19300 24700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (402)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5500 5800 6400 6800 8400 8900
16 5900 6500 7800 9900
29 7900 8600 10400 13300
35 10800 11700 14400 18500
45 14700 15500 19200 24600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (223)

Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3300 3500 4700 4900 6200 6600
16 3800 4300 6100 7900
29 5200 5700 8200 10700
35 7200 7900 11500 15100
45 9700 10500 15400 20100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (591)

Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 8000 8500 8100 8600 10500 11100
16 8400 9100 9300 11600
29 11100 11900 12400 15600
35 15300 16200 16900 21400
45 20800 21600 22500 28300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (238)

Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3500 3700 4800 5100 6400 6800
16 4000 4400 6300 8100
29 5400 5900 8400 11000
35 7400 8100 11800 15500
45 10000 10800 15800 20500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (446)

Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6100 6500 6800 7200 8900 9400
16 6500 7100 8100 10300
29 8600 9400 10900 13800
35 11900 12700 15000 19200
45 16100 17000 20000 25400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (280)

Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5300 5600 7000 7400
16 4400 4900 6700 8700
29 5900 6500 9100 11700
35 8100 8900 12700 16500
45 11000 11800 16900 21900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (281)

Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5300 5600 7000 7400
16 4400 4900 6800 8700
29 5900 6500 9100 11700
35 8100 8900 12700 16500
45 11000 11800 16900 21900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (346)

Điểm du lịch:
Chùa Hương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4800 5000 5900 6300 7800 8300
16 5200 5700 7300 9400
29 6900 7600 9800 12600
35 9500 10300 13700 17700
45 12900 13700 18200 23400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (293)

Điểm du lịch:
Đền Đô,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4100 4300 5500 5800 7200 7600
16 4600 5000 6900 8800
29 6100 6700 9300 12000
35 8300 9100 12900 16800
45 11200 12100 17200 22300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (365)

Điểm du lịch:
Đền Trần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 5000 5300 6100 6500 8000 8500
16 5500 6000 7500 9500
29 7300 7900 10000 12900
35 10000 10800 13900 17900
45 13500 14300 18500 23800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (216)

Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3800 4000 5400 5700 7200 7600
16 4300 4900 7100 9200
29 5800 6400 9300 12200
35 8000 8700 12900 16900
45 10500 11400 16800 22100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (495)

Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6700 7100 7300 7700 9400 10000
16 7100 7700 8500 10700
29 9500 10200 11400 14400
35 13000 13900 15600 19900
45 17700 18500 20800 26400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (368)

Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3900 5100 5400 6100 6500 8100 8500
16 5500 6000 7500 9600
29 7300 8000 10100 12900
35 10000 10800 14000 18000
45 13600 14400 18600 23900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (216)

Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4600 4900 6100 6400
16 3700 4200 6000 7800
29 5100 5600 8100 10600
35 7100 7700 11400 14900
45 9500 10300 15200 19800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (376)

Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5200 5500 6200 6600 8100 8600
16 5600 6100 7600 9600
29 7400 8100 10100 13000
35 10200 11000 14100 18100
45 13900 14700 18700 24000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (383)

Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5300 5600 6300 6600 8200 8700
16 5700 6200 7600 9700
29 7600 8200 10200 13100
35 10400 11200 14200 18200
45 14100 14900 18900 24200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (592)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 8000 8500 8100 8600 10500 11100
16 8400 9100 9300 11600
29 11200 12000 12400 15600
35 15400 16300 16900 21400
45 20900 21700 22500 28400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (139)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2500 2700 4200 4400 5700 6000
16 3000 3600 5600 7500
29 4200 4800 7600 10200
35 5900 6800 10800 14500
45 7900 9100 14400 19300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (346)

Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4800 5000 5900 6300 7800 8300
16 5200 5700 7300 9400
29 6900 7600 9800 12600
35 9500 10300 13700 17700
45 12900 13700 18200 23400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (239)

Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3500 3700 4900 5100 6400 6800
16 4000 4400 6300 8100
29 5400 5900 8500 11000
35 7400 8100 11800 15500
45 10000 10800 15800 20600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (220)

Điểm du lịch:
Đền Hùng,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3300 3400 4600 4900 6200 6500
16 3800 4200 6100 7900
29 5200 5700 8200 10600
35 7100 7800 11500 15000
45 9600 10400 15300 20000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (381)

Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5500 6300 6600 8200 8700
16 5700 6200 7600 9700
29 7500 8200 10200 13100
35 10300 11200 14100 18200
45 14000 14900 18800 24100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (653)

Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8800 9300 8900 9500 11500 12200
16 9200 9900 10100 12700
29 12200 13000 13400 16900
35 16800 17700 18400 23300
45 22800 23600 24500 30800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (148)

Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2900 3100 4800 5100 6500 6900
16 3400 4000 6200 8200
29 4600 5300 8200 10900
35 6400 7200 11400 15200
45 8300 9500 14900 19800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (290)

Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6500 6900 8700 9100
16 5300 5800 8000 10400
29 6900 7600 10600 13800
35 9300 10200 14500 19000
45 12400 13300 19000 24700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (287)

Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 6400 6700 8400 8900
16 5200 5800 8000 10300
29 6900 7500 10600 13700
35 9200 10100 14500 18900
45 12300 13200 18900 24600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (404)

Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5500 5900 6500 6800 8500 8900
16 6000 6500 7800 9900
29 7900 8600 10400 13300
35 10900 11700 14400 18500
45 14800 15600 19200 24600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (403)

Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5500 5800 6500 6800 8400 8900
16 5900 6500 7800 9900
29 7900 8600 10400 13300
35 10900 11700 14400 18500
45 14700 15600 19200 24600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (432)

Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5900 6300 6700 7100 8800 9300
16 6300 6900 8000 10200
29 8400 9100 10700 13700
35 11600 12400 14800 19000
45 15700 16500 19700 25200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (384)

Điểm du lịch:
Suối cá Thần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5500 5800 6600 6900 8600 9100
16 6000 6500 8000 10100
29 7900 8600 10700 13700
35 10900 11700 14800 19100
45 14700 15600 19700 25300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (450)

Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6100 6500 6900 7300 9000 9500
16 6600 7100 8200 10300
29 8700 9400 10900 13900
35 12000 12800 15000 19200
45 16300 17100 20000 25500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (484)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6600 7000 7200 7600 9300 9900
16 7000 7600 8400 10600
29 9300 10000 11300 14300
35 12800 13700 15500 19700
45 17400 18200 20600 26200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (543)

Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5600 7400 7800 7700 8200 10000 10500
16 7700 8400 8900 11200
29 10300 11100 11900 15000
35 14200 15100 16300 20600
45 19300 20100 21700 27400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (300)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4200 4400 5500 5900 7300 7700
16 4600 5100 7000 8900
29 6100 6800 9400 12100
35 8400 9200 13100 17000
45 11400 12200 17400 22500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (270)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3800 4000 5200 5500 6900 7300
16 4300 4800 6600 8500
29 5800 6300 8900 11500
35 7900 8700 12500 16200
45 10700 11600 16600 21600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (268)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3800 4000 5200 5500 6900 7200
16 4300 4700 6600 8500
29 5700 6300 8900 11500
35 7900 8600 12400 16200
45 10700 11500 16500 21500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (286)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4000 4200 5400 5700 7100 7500
16 4500 4900 6800 8800
29 6000 6600 9200 11800
35 8200 9000 12800 16600
45 11100 11900 17000 22100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (282)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 4000 4200 5300 5600 7100 7400
16 4400 4900 6800 8700
29 5900 6500 9100 11800
35 8100 8900 12700 16500
45 11000 11800 16900 21900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (252)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3600 3800 5000 5300 6600 7000
16 4100 4600 6400 8300
29 5500 6100 8600 11200
35 7700 8400 12100 15800
45 10300 11100 16100 21000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (313)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4600 5700 6000 7500 7900
16 4800 5300 7100 9100
29 6400 7000 9500 12200
35 8700 9500 13200 17200
45 11800 12700 17600 22800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (256)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 3900 5000 5300 6700 7100
16 4200 4600 6500 8400
29 5600 6200 8700 11300
35 7700 8400 12200 15900
45 10400 11200 16200 21100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (274)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3900 4100 5200 5500 6900 7300
16 4400 4800 6700 8600
29 5800 6400 9000 11600
35 8000 8800 12500 16300
45 10800 11600 16700 21700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (261)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 3900 5100 5400 6800 7100
16 4200 4700 6500 8400
29 5700 6200 8800 11400
35 7800 8500 12300 16000
45 10500 11400 16400 21300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (262)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 3900 5100 5400 6800 7100
16 4200 4700 6500 8400
29 5700 6200 8800 11400
35 7800 8500 12300 16000
45 10500 11400 16400 21300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (300)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4200 4400 5500 5900 7300 7700
16 4600 5100 7000 8900
29 6100 6800 9400 12100
35 8400 9200 13100 17000
45 11400 12200 17400 22500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (290)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4000 4300 5400 5700 7200 7600
16 4500 5000 6900 8800
29 6000 6600 9200 11900
35 8300 9000 12900 16700
45 11200 12000 17100 22200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (300)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4200 4400 5500 5900 7300 7700
16 4600 5100 7000 8900
29 6100 6800 9400 12100
35 8400 9200 13100 17000
45 11400 12200 17400 22500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (314)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4600 5700 6000 7500 7900
16 4800 5300 7100 9100
29 6400 7000 9500 12300
35 8800 9500 13200 17200
45 11900 12700 17600 22800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (271)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3800 4000 5200 5500 6900 7300
16 4300 4800 6600 8600
29 5800 6400 8900 11600
35 8000 8700 12500 16300
45 10800 11600 16600 21600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (273)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3900 4100 5200 5500 6900 7300
16 4300 4800 6700 8600
29 5800 6400 9000 11600
35 8000 8700 12500 16300
45 10800 11600 16700 21700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (282)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 4000 4200 5300 5600 7100 7400
16 4400 4900 6800 8700
29 5900 6500 9100 11800
35 8100 8900 12700 16500
45 11000 11800 16900 21900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (285)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 4000 4200 5400 5700 7100 7500
16 4500 4900 6800 8700
29 6000 6600 9100 11800
35 8200 8900 12800 16600
45 11100 11900 17000 22000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (289)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4000 4300 5400 5700 7200 7500
16 4500 5000 6800 8800
29 6000 6600 9200 11900
35 8200 9000 12800 16700
45 11200 12000 17100 22200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (287)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4000 4200 5400 5700 7100 7500
16 4500 5000 6800 8800
29 6000 6600 9200 11900
35 8200 9000 12800 16600
45 11100 11900 17100 22100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (279)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3900 4100 5300 5600 7000 7400
16 4400 4900 6700 8700
29 5900 6500 9100 11700
35 8100 8800 12600 16400
45 10900 11800 16800 21800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (275)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3900 4100 5300 5600 7000 7300
16 4400 4800 6700 8600
29 5800 6400 9000 11600
35 8000 8800 12600 16400
45 10800 11700 16700 21700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (274)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3900 4100 5200 5500 6900 7300
16 4400 4800 6700 8600
29 5800 6400 9000 11600
35 8000 8800 12500 16300
45 10800 11600 16700 21700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (280)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5300 5600 7000 7400
16 4400 4900 6700 8700
29 5900 6500 9100 11700
35 8100 8900 12700 16500
45 11000 11800 16900 21900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (253)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3600 3800 5000 5300 6600 7000
16 4100 4600 6400 8300
29 5600 6100 8700 11200
35 7700 8400 12100 15800
45 10300 11200 16100 21000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (387)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5300 5600 6300 6700 8300 8700
16 5700 6300 7700 9700
29 7600 8300 10300 13100
35 10500 11300 14200 18300
45 14200 15100 18900 24300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (379)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5200 5500 6200 6600 8200 8600
16 5600 6200 7600 9700
29 7500 8200 10200 13000
35 10300 11100 14100 18200
45 14000 14800 18800 24100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (402)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5500 5800 6400 6800 8400 8900
16 5900 6500 7800 9900
29 7900 8600 10400 13300
35 10800 11700 14400 18500
45 14700 15500 19200 24600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (397)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5400 5800 6400 6800 8400 8800
16 5900 6400 7700 9800
29 7800 8500 10400 13200
35 10700 11500 14300 18400
45 14500 15400 19100 24500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (383)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5300 5600 6300 6600 8200 8700
16 5700 6200 7600 9700
29 7600 8200 10200 13100
35 10400 11200 14200 18200
45 14100 14900 18900 24200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (388)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5300 5600 6300 6700 8300 8700
16 5800 6300 7700 9800
29 7700 8300 10300 13100
35 10500 11300 14200 18300
45 14300 15100 18900 24300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (398)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5500 5800 6400 6800 8400 8900
16 5900 6400 7700 9800
29 7800 8500 10400 13300
35 10700 11600 14400 18400
45 14600 15400 19100 24500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (410)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5600 5900 6500 6900 8500 9000
16 6000 6600 7800 10000
29 8000 8700 10500 13400
35 11000 11900 14500 18600
45 15000 15800 19300 24700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (394)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5400 5700 6400 6700 8300 8800
16 5800 6400 7700 9800
29 7800 8400 10300 13200
35 10700 11500 14300 18400
45 14400 15300 19100 24400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (387)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5300 5600 6300 6700 8300 8700
16 5700 6300 7700 9700
29 7600 8300 10300 13100
35 10500 11300 14200 18300
45 14200 15100 18900 24300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (404)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5500 5900 6500 6800 8500 8900
16 6000 6500 7800 9900
29 7900 8600 10400 13300
35 10900 11700 14400 18500
45 14800 15600 19200 24600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (410)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5600 5900 6500 6900 8500 9000
16 6000 6600 7800 10000
29 8000 8700 10500 13400
35 11000 11900 14500 18600
45 15000 15800 19300 24700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (269)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3800 4000 5200 5500 6900 7200
16 4300 4800 6600 8500
29 5800 6300 8900 11500
35 7900 8700 12400 16200
45 10700 11500 16600 21500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (319)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 5700 6000 7500 7900
16 4900 5400 7100 9100
29 6500 7100 9600 12300
35 8900 9700 13300 17200
45 12000 12900 17700 22900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (333)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4600 4900 5800 6200 7700 8100
16 5100 5500 7200 9200
29 6700 7300 9700 12500
35 9200 10000 13500 17500
45 12500 13300 18000 23200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (353)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4900 5100 6000 6400 7900 8300
16 5300 5800 7400 9400
29 7100 7700 9900 12700
35 9700 10500 13800 17800
45 13100 14000 18300 23600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (422)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5800 6100 6600 7000 8600 9100
16 6200 6800 7900 10100
29 8200 8900 10600 13500
35 11300 12200 14700 18800
45 15400 16200 19500 25000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (278)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3900 4100 5300 5600 7000 7400
16 4400 4900 6700 8700
29 5900 6500 9000 11700
35 8100 8800 12600 16400
45 10900 11700 16800 21800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (303)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4200 4400 5600 5900 7300 7800
16 4700 5100 7000 9000
29 6200 6800 9400 12100
35 8500 9300 13100 17000
45 11500 12300 17500 22600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (315)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3300 4300 4600 5700 6000 7500 7900
16 4800 5300 7100 9100
29 6400 7000 9500 12300
35 8800 9600 13300 17200
45 11900 12700 17700 22800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (277)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3900 4100 5300 5600 7000 7400
16 4400 4800 6700 8600
29 5900 6400 9000 11700
35 8100 8800 12600 16400
45 10900 11700 16800 21800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (309)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4500 5600 5900 7400 7800
16 4700 5200 7000 9000
29 6300 6900 9500 12200
35 8600 9400 13200 17100
45 11700 12500 17600 22700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (307)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5600 5900 7400 7800
16 4700 5200 7000 9000
29 6300 6900 9400 12200
35 8600 9400 13200 17100
45 11600 12500 17500 22700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (313)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4600 5700 6000 7500 7900
16 4800 5300 7100 9100
29 6400 7000 9500 12200
35 8700 9500 13200 17200
45 11800 12700 17600 22800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (300)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4200 4400 5500 5900 7300 7700
16 4600 5100 7000 8900
29 6100 6800 9400 12100
35 8400 9200 13100 17000
45 11400 12200 17400 22500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (285)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 4000 4200 5400 5700 7100 7500
16 4500 4900 6800 8700
29 6000 6600 9100 11800
35 8200 8900 12800 16600
45 11100 11900 17000 22000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (275)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3900 4100 5300 5600 7000 7300
16 4400 4800 6700 8600
29 5800 6400 9000 11600
35 8000 8800 12600 16400
45 10800 11700 16700 21700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (288)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4000 4300 5400 5700 7100 7500
16 4500 5000 6800 8800
29 6000 6600 9200 11900
35 8200 9000 12800 16700
45 11100 12000 17100 22100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (302)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4200 4400 5600 5900 7300 7700
16 4700 5100 7000 9000
29 6200 6800 9400 12100
35 8500 9300 13100 17000
45 11500 12300 17400 22600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (345)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 5900 6300 7800 8200
16 5200 5700 7300 9400
29 6900 7600 9800 12600
35 9500 10300 13700 17600
45 12900 13700 18200 23400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (345)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 5900 6300 7800 8200
16 5200 5700 7300 9400
29 6900 7600 9800 12600
35 9500 10300 13700 17600
45 12900 13700 18200 23400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (343)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 5900 6300 7800 8200
16 5200 5700 7300 9300
29 6900 7500 9800 12600
35 9400 10200 13600 17600
45 12800 13600 18200 23400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (336)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4600 4900 5900 6200 7700 8100
16 5100 5600 7200 9300
29 6800 7400 9700 12500
35 9300 10100 13500 17500
45 12600 13400 18000 23200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (327)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5800 6100 7600 8000
16 5000 5500 7200 9200
29 6600 7200 9600 12400
35 9100 9900 13400 17400
45 12300 13100 17900 23100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (319)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 5700 6000 7500 7900
16 4900 5400 7100 9100
29 6500 7100 9600 12300
35 8900 9700 13300 17200
45 12000 12900 17700 22900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (324)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4500 4700 5800 6100 7600 8000
16 4900 5400 7200 9200
29 6600 7200 9600 12400
35 9000 9800 13400 17300
45 12200 13000 17800 23000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (351)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6000 6300 7900 8300
16 5300 5800 7400 9400
29 7000 7700 9900 12700
35 9600 10400 13700 17700
45 13000 13900 18300 23500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (352)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6000 6300 7900 8300
16 5300 5800 7400 9400
29 7000 7700 9900 12700
35 9700 10500 13700 17700
45 13100 13900 18300 23600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (337)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 5900 6200 7700 8100
16 5100 5600 7300 9300
29 6800 7400 9700 12500
35 9300 10100 13500 17500
45 12600 13400 18100 23300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (370)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6200 6500 8100 8500
16 5500 6000 7500 9600
29 7300 8000 10100 12900
35 10100 10900 14000 18000
45 13700 14500 18600 23900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (346)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4800 5000 5900 6300 7800 8300
16 5200 5700 7300 9400
29 6900 7600 9800 12600
35 9500 10300 13700 17700
45 12900 13700 18200 23400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (360)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5200 6100 6400 8000 8400
16 5400 5900 7400 9500
29 7200 7800 10000 12800
35 9800 10700 13900 17900
45 13300 14200 18500 23700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (369)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6200 6500 8100 8500
16 5500 6000 7500 9600
29 7300 8000 10100 12900
35 10100 10900 14000 18000
45 13600 14500 18600 23900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (319)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 5700 6000 7500 7900
16 4900 5400 7100 9100
29 6500 7100 9600 12300
35 8900 9700 13300 17200
45 12000 12900 17700 22900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (329)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5800 6100 7600 8100
16 5000 5500 7200 9200
29 6600 7300 9700 12400
35 9100 9900 13400 17400
45 12300 13200 17900 23100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (353)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4900 5100 6000 6400 7900 8300
16 5300 5800 7400 9400
29 7100 7700 9900 12700
35 9700 10500 13800 17800
45 13100 14000 18300 23600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (297)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4500 5800 6100 7600 8000
16 4800 5300 7200 9300
29 6400 7000 9700 12600
35 8700 9500 13600 17600
45 11800 12700 18100 23400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (293)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3200 4300 4500 5700 6000 7500 8000
16 4700 5200 7200 9200
29 6300 6900 9700 12500
35 8700 9500 13500 17500
45 11700 12600 18000 23300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (317)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4600 5700 6000 7500 7900
16 4800 5300 7100 9100
29 6400 7100 9500 12300
35 8800 9600 13300 17200
45 12000 12800 17700 22900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (337)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6100 6500 8100 8500
16 5300 5800 7600 9700
29 7100 7700 10200 13100
35 9700 10500 14100 18300
45 13100 14000 18900 24300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (355)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4900 5200 6000 6400 7900 8400
16 5300 5800 7400 9400
29 7100 7700 9900 12700
35 9700 10500 13800 17800
45 13200 14000 18400 23600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (285)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 4000 4200 5400 5700 7100 7500
16 4500 4900 6800 8700
29 6000 6600 9100 11800
35 8200 8900 12800 16600
45 11100 11900 17000 22000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (351)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3900 5000 5300 6300 6600 8200 8700
16 5500 6000 7700 9800
29 7300 8000 10300 13300
35 10000 10900 14300 18500
45 13600 14500 19100 24600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (312)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4600 5600 6000 7400 7900
16 4800 5300 7100 9100
29 6300 7000 9500 12200
35 8700 9500 13200 17100
45 11800 12600 17600 22800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (347)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6000 6300 7800 8300
16 5200 5700 7300 9400
29 6900 7600 9900 12600
35 9500 10300 13700 17700
45 12900 13800 18200 23500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (279)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3900 4100 5300 5600 7000 7400
16 4400 4900 6700 8700
29 5900 6500 9100 11700
35 8100 8800 12600 16400
45 10900 11800 16800 21800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (331)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4600 4800 5800 6100 7700 8100
16 5000 5500 7200 9200
29 6700 7300 9700 12500
35 9200 10000 13500 17400
45 12400 13200 17900 23100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (327)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5800 6100 7600 8000
16 5000 5500 7200 9200
29 6600 7200 9600 12400
35 9100 9900 13400 17400
45 12300 13100 17900 23100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (334)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4600 4900 5800 6200 7700 8100
16 5100 5600 7200 9300
29 6700 7400 9700 12500
35 9200 10000 13500 17500
45 12500 13300 18000 23200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (350)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6000 6300 7900 8300
16 5300 5800 7400 9400
29 7000 7700 9900 12700
35 9600 10400 13700 17700
45 13000 13900 18300 23500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (343)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 5900 6300 7800 8200
16 5200 5700 7300 9300
29 6900 7500 9800 12600
35 9400 10200 13600 17600
45 12800 13600 18200 23400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (307)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5600 5900 7400 7800
16 4700 5200 7000 9000
29 6300 6900 9400 12200
35 8600 9400 13200 17100
45 11600 12500 17500 22700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (292)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4100 4300 5500 5800 7200 7600
16 4500 5000 6900 8800
29 6000 6600 9200 11900
35 8300 9100 12900 16800
45 11200 12100 17200 22300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (326)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3400 4500 4800 5800 6100 7600 8000
16 5000 5500 7200 9200
29 6600 7200 9600 12400
35 9000 9800 13400 17300
45 12200 13100 17900 23000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (346)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4800 5000 5900 6300 7800 8300
16 5200 5700 7300 9400
29 6900 7600 9800 12600
35 9500 10300 13700 17700
45 12900 13700 18200 23400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (305)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3200 4200 4500 5600 5900 7400 7800
16 4700 5200 7000 9000
29 6200 6800 9400 12100
35 8500 9300 13100 17000
45 11600 12400 17500 22600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (358)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5200 6100 6400 7900 8400
16 5400 5900 7400 9500
29 7100 7800 10000 12800
35 9800 10600 13800 17800
45 13300 14100 18400 23700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (375)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6200 6600 8100 8600
16 5600 6100 7600 9600
29 7400 8100 10100 13000
35 10200 11000 14000 18100
45 13800 14700 18700 24000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (388)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5300 5600 6300 6700 8300 8700
16 5800 6300 7700 9800
29 7700 8300 10300 13100
35 10500 11300 14200 18300
45 14300 15100 18900 24300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (380)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5500 6300 6600 8200 8600
16 5700 6200 7600 9700
29 7500 8200 10200 13000
35 10300 11100 14100 18200
45 14000 14800 18800 24100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (365)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 5000 5300 6100 6500 8000 8500
16 5500 6000 7500 9500
29 7300 7900 10000 12900
35 10000 10800 13900 17900
45 13500 14300 18500 23800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (393)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5400 5700 6400 6700 8300 8800
16 5800 6400 7700 9800
29 7700 8400 10300 13200
35 10600 11500 14300 18400
45 14400 15200 19000 24400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (371)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6200 6500 8100 8500
16 5500 6100 7500 9600
29 7400 8000 10100 12900
35 10100 10900 14000 18000
45 13700 14500 18600 23900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (387)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5300 5600 6300 6700 8300 8700
16 5700 6300 7700 9700
29 7600 8300 10300 13100
35 10500 11300 14200 18300
45 14200 15100 18900 24300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (365)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 5000 5300 6100 6500 8000 8500
16 5500 6000 7500 9500
29 7300 7900 10000 12900
35 10000 10800 13900 17900
45 13500 14300 18500 23800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (410)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5600 5900 6500 6900 8500 9000
16 6000 6600 7800 10000
29 8000 8700 10500 13400
35 11000 11900 14500 18600
45 15000 15800 19300 24700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (373)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6200 6500 8100 8600
16 5600 6100 7500 9600
29 7400 8100 10100 13000
35 10200 11000 14000 18100
45 13800 14600 18700 24000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (376)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5200 5500 6200 6600 8100 8600
16 5600 6100 7600 9600
29 7400 8100 10100 13000
35 10200 11000 14100 18100
45 13900 14700 18700 24000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (382)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5500 6300 6600 8200 8700
16 5700 6200 7600 9700
29 7600 8200 10200 13100
35 10400 11200 14100 18200
45 14100 14900 18800 24200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (237)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3500 3600 4800 5100 6400 6800
16 4000 4400 6300 8100
29 5400 5900 8400 10900
35 7400 8100 11800 15400
45 10000 10800 15700 20500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (218)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4600 4900 6100 6500
16 3800 4200 6100 7900
29 5100 5600 8100 10600
35 7100 7800 11400 15000
45 9600 10400 15200 19900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (214)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4600 4800 6100 6400
16 3700 4200 6000 7800
29 5100 5600 8100 10500
35 7100 7700 11300 14900
45 9500 10300 15100 19800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (219)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2400 3300 3400 4600 4900 6200 6500
16 3800 4200 6100 7900
29 5100 5600 8200 10600
35 7100 7800 11400 15000
45 9600 10400 15200 19900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (240)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3500 3700 4900 5100 6500 6800
16 4000 4400 6300 8200
29 5400 5900 8500 11000
35 7500 8200 11900 15500
45 10100 10900 15800 20600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (239)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3500 3700 4900 5100 6400 6800
16 4000 4400 6300 8100
29 5400 5900 8500 11000
35 7400 8100 11800 15500
45 10000 10800 15800 20600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (242)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2700 3500 3700 4900 5200 6500 6800
16 4000 4500 6300 8200
29 5400 6000 8500 11000
35 7500 8200 11900 15600
45 10100 10900 15900 20700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (232)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4800 5000 6300 6700
16 3900 4400 6200 8100
29 5300 5800 8300 10900
35 7300 8000 11700 15300
45 9900 10700 15600 20300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (234)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4800 5100 6400 6700
16 3900 4400 6200 8100
29 5300 5900 8400 10900
35 7400 8100 11700 15400
45 9900 10700 15600 20400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (248)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3600 3800 5000 5200 6600 6900
16 4100 4500 6400 8300
29 5500 6000 8600 11100
35 7600 8300 12000 15700
45 10200 11100 16000 20900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (219)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4800 5100 6400 6800
16 3900 4400 6300 8200
29 5400 5900 8500 11100
35 7400 8100 11900 15700
45 10000 10800 15900 20800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (223)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3300 3500 4700 4900 6200 6600
16 3800 4300 6100 7900
29 5200 5700 8200 10700
35 7200 7900 11500 15100
45 9700 10500 15400 20100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (231)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4800 5000 6300 6700
16 3900 4300 6200 8000
29 5300 5800 8300 10800
35 7300 8000 11700 15300
45 9900 10700 15600 20300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (263)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 4000 5100 5400 6800 7200
16 4200 4700 6600 8500
29 5700 6300 8800 11400
35 7800 8600 12300 16100
45 10600 11400 16400 21300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (253)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3600 3800 5000 5300 6600 7000
16 4100 4600 6400 8300
29 5600 6100 8700 11200
35 7700 8400 12100 15800
45 10300 11200 16100 21000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (257)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 3900 5100 5300 6700 7100
16 4200 4600 6500 8400
29 5600 6200 8700 11300
35 7700 8500 12200 15900
45 10400 11300 16300 21100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (405)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5500 5900 6500 6800 8500 8900
16 6000 6500 7800 9900
29 7900 8600 10400 13300
35 10900 11700 14400 18500
45 14800 15600 19200 24600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (288)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4200 4400 5600 6000 7500 7900
16 4700 5200 7100 9200
29 6200 6900 9600 12400
35 8600 9400 13400 17400
45 11600 12500 17800 23100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (311)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4500 4700 5900 6200 7800 8200
16 5000 5500 7400 9400
29 6600 7200 9900 12800
35 9100 9900 13800 17900
45 12300 13100 18400 23800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (434)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6200 6600 7000 7400 9200 9700
16 6600 7200 8400 10600
29 8800 9500 11200 14300
35 12100 13000 15500 19900
45 16400 17300 20600 26300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (406)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5800 6100 6800 7200 8900 9400
16 6200 6800 8100 10400
29 8300 9000 10900 14000
35 11400 12300 15100 19400
45 15500 16300 20100 25800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (341)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4900 5200 6200 6500 8100 8600
16 5400 5900 7600 9700
29 7100 7800 10200 13100
35 9800 10600 14200 18400
45 13300 14100 18900 24400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (300)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4600 5800 6100 7600 8100
16 4800 5300 7300 9300
29 6400 7000 9800 12600
35 8800 9600 13600 17700
45 11900 12800 18200 23500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (296)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4100 4300 5500 5800 7300 7700
16 4600 5100 6900 8900
29 6100 6700 9300 12000
35 8400 9100 13000 16900
45 11300 12100 17300 22400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (372)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6200 6500 8100 8600
16 5600 6100 7500 9600
29 7400 8000 10100 12900
35 10100 10900 14000 18000
45 13700 14600 18700 24000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (425)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6100 6400 6900 7400 9100 9600
16 6500 7100 8300 10500
29 8700 9400 11100 14200
35 11900 12700 15400 19700
45 16100 17000 20500 26200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (457)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6500 6900 7200 7700 9400 10000
16 6900 7500 8600 10900
29 9200 10000 11500 14600
35 12700 13600 15800 20200
45 17200 18100 21100 26800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (546)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7800 8200 8100 8500 10500 11100
16 8100 8800 9300 11700
29 10800 11600 12400 15700
35 14900 15800 17000 21600
45 20300 21100 22700 28700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (516)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7300 7800 7800 8300 10100 10700
16 7700 8400 9100 11400
29 10300 11100 12100 15300
35 14200 15000 16600 21200
45 19200 20100 22200 28100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (530)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7200 7600 7600 8000 9800 10400
16 7600 8200 8800 11100
29 10100 10900 11700 14800
35 13900 14800 16100 20400
45 18900 19700 21400 27100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (571)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7800 8200 8000 8400 10300 10900
16 8100 8800 9100 11400
29 10800 11600 12200 15300
35 14900 15800 16600 21100
45 20200 21000 22200 27900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (529)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7200 7600 7600 8000 9800 10400
16 7600 8200 8800 11100
29 10100 10800 11700 14800
35 13900 14700 16100 20400
45 18800 19600 21400 27100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (338)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 4900 5900 6200 7700 8200
16 5100 5600 7300 9300
29 6800 7400 9800 12500
35 9300 10100 13600 17500
45 12600 13500 18100 23300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (421)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5800 6100 6600 7000 8600 9100
16 6200 6700 7900 10100
29 8200 8900 10600 13500
35 11300 12100 14700 18800
45 15300 16200 19500 24900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (204)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3300 4500 4700 5900 6300
16 3600 4100 5900 7700
29 5000 5400 7900 10300
35 6900 7500 11100 14600
45 9200 10100 14800 19500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (173)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2700 2900 4200 4400 5600 5900
16 3200 3700 5600 7300
29 4500 5000 7500 9800
35 6200 6900 10600 13900
45 8300 9200 14100 18500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (195)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 3000 3200 4400 4600 5800 6200
16 3500 4000 5800 7600
29 4800 5300 7800 10200
35 6700 7400 11000 14400
45 9000 9800 14600 19200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (208)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2300 3100 3300 4500 4800 6000 6300
16 3600 4100 5900 7700
29 5000 5500 8000 10400
35 7000 7600 11200 14700
45 9300 10100 15000 19600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (231)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4800 5000 6300 6700
16 3900 4300 6200 8000
29 5300 5800 8300 10800
35 7300 8000 11700 15300
45 9900 10700 15600 20300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (218)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4600 4900 6100 6500
16 3800 4200 6100 7900
29 5100 5600 8100 10600
35 7100 7800 11400 15000
45 9600 10400 15200 19900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (217)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4600 4900 6100 6500
16 3700 4200 6000 7900
29 5100 5600 8100 10600
35 7100 7800 11400 15000
45 9500 10300 15200 19900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (215)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4600 4800 6100 6400
16 3700 4200 6000 7800
29 5100 5600 8100 10500
35 7100 7700 11400 14900
45 9500 10300 15100 19800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (229)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3400 3600 4700 5000 6300 6600
16 3900 4300 6200 8000
29 5300 5800 8300 10800
35 7300 8000 11600 15200
45 9800 10600 15500 20300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (252)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3800 4000 5200 5500 6900 7300
16 4300 4800 6700 8700
29 5800 6400 9000 11700
35 8000 8700 12600 16500
45 10800 11600 16800 21900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (372)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6200 6500 8100 8600
16 5600 6100 7500 9600
29 7400 8000 10100 12900
35 10100 10900 14000 18000
45 13700 14600 18700 24000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (387)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5300 5600 6300 6700 8300 8700
16 5700 6300 7700 9700
29 7600 8300 10300 13100
35 10500 11300 14200 18300
45 14200 15100 18900 24300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (386)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5300 5600 6300 6700 8300 8700
16 5700 6300 7600 9700
29 7600 8300 10300 13100
35 10500 11300 14200 18300
45 14200 15000 18900 24200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (401)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5500 5800 6400 6800 8400 8900
16 5900 6500 7800 9900
29 7900 8600 10400 13300
35 10800 11600 14400 18500
45 14700 15500 19200 24500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (388)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5300 5600 6300 6700 8300 8700
16 5800 6300 7700 9800
29 7700 8300 10300 13100
35 10500 11300 14200 18300
45 14300 15100 18900 24300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (442)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6000 6400 6800 7200 8900 9400
16 6400 7000 8100 10300
29 8600 9300 10800 13800
35 11800 12600 14900 19100
45 16000 16800 19900 25400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (398)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5500 5800 6400 6800 8400 8900
16 5900 6400 7700 9800
29 7800 8500 10400 13300
35 10700 11600 14400 18400
45 14600 15400 19100 24500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (436)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 7000 7400 8000 8400 10400 11000
16 7500 8100 9500 12000
29 9800 10500 12400 15900
35 13200 14100 16800 21600
45 17600 18400 22000 28100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (394)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6100 6500 7200 7600 9500 10000
16 6600 7200 8700 11100
29 8800 9500 11700 15000
35 12000 12900 16200 20900
45 16000 16900 21200 27200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (366)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5500 5800 6700 7100 8800 9300
16 5900 6500 8100 10400
29 7900 8600 10900 14000
35 10900 11700 15200 19600
45 14700 15600 20200 26000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (411)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6400 6700 7400 7800 9700 10200
16 6800 7400 8900 11300
29 9100 9800 11900 15200
35 12500 13400 16400 21200
45 16700 17500 21500 27600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (428)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6400 6700 7300 7700 9500 10000
16 6800 7400 8700 11000
29 9100 9800 11600 14800
35 12500 13400 16100 20600
45 16900 17800 21400 27400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (397)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5700 6000 6700 7100 8800 9200
16 6100 6700 8100 10300
29 8100 8800 10800 13800
35 11200 12000 15000 19300
45 15200 16000 20000 25600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (422)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6000 6400 6900 7300 9000 9600
16 6500 7000 8300 10500
29 8600 9300 11100 14200
35 11800 12700 15300 19700
45 16000 16900 20400 26100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (406)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5600 5900 6500 6900 8500 9000
16 6000 6500 7800 9900
29 8000 8600 10500 13300
35 10900 11800 14500 18600
45 14800 15700 19300 24600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (431)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5900 6200 6700 7100 8700 9200
16 6300 6900 8000 10100
29 8400 9100 10700 13600
35 11500 12400 14800 18900
45 15600 16500 19700 25100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (428)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5900 6200 6700 7100 8700 9200
16 6300 6800 8000 10100
29 8300 9000 10700 13600
35 11500 12300 14700 18900
45 15500 16400 19700 25100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (446)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6100 6500 6800 7200 8900 9400
16 6500 7100 8100 10300
29 8600 9400 10900 13800
35 11900 12700 15000 19200
45 16100 17000 20000 25400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (486)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6600 7000 7200 7600 9400 9900
16 7000 7600 8400 10700
29 9300 10100 11300 14300
35 12800 13700 15500 19800
45 17400 18300 20700 26200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (444)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6100 6400 6800 7200 8900 9400
16 6500 7100 8100 10300
29 8600 9300 10800 13800
35 11800 12700 15000 19100
45 16100 16900 19900 25400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (445)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4600 6100 6400 6800 7200 8900 9400
16 6500 7100 8100 10300
29 8600 9300 10900 13800
35 11900 12700 15000 19200
45 16100 16900 20000 25400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (428)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5900 6200 6700 7100 8700 9200
16 6300 6800 8000 10100
29 8300 9000 10700 13600
35 11500 12300 14700 18900
45 15500 16400 19700 25100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (414)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5700 6000 6600 6900 8600 9000
16 6100 6600 7900 10000
29 8100 8800 10500 13400
35 11100 12000 14600 18700
45 15100 15900 19400 24800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (491)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6700 7100 7200 7700 9400 9900
16 7100 7700 8500 10700
29 9400 10200 11300 14400
35 13000 13800 15600 19800
45 17600 18400 20800 26300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (477)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6500 6900 7100 7500 9300 9800
16 6900 7500 8400 10600
29 9200 9900 11200 14200
35 12600 13500 15400 19600
45 17100 18000 20500 26100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (469)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6400 6800 7000 7500 9200 9700
16 6800 7400 8300 10500
29 9000 9800 11100 14100
35 12400 13300 15300 19500
45 16900 17700 20400 25900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (439)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6000 6400 6800 7200 8800 9300
16 6400 7000 8100 10200
29 8500 9200 10800 13700
35 11700 12600 14900 19100
45 15900 16700 19800 25300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (582)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7900 8400 8000 8500 10400 11000
16 8200 8900 9200 11500
29 11000 11800 12300 15400
35 15100 16000 16800 21200
45 20500 21400 22400 28200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (543)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5600 7400 7800 7700 8200 10000 10500
16 7700 8400 8900 11200
29 10300 11100 11900 15000
35 14200 15100 16300 20600
45 19300 20100 21700 27400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (619)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6600 7200 9500 10100 9600 10200 12400 13100
16 9900 10600 10900 13700
29 13200 14100 14500 18300
35 18200 19100 19900 25200
45 24200 25000 26000 32700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (593)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8800 9300 8900 9400 11500 12100
16 9100 9900 10100 12700
29 12200 13000 13500 17000
35 16800 17700 18400 23400
45 22800 23600 24600 31000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (743)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8300 9000 11900 12600 12200 12900 15800 16700
16 12200 13000 13400 16900
29 16000 16900 17500 22200
35 21600 22500 23500 29900
45 28800 29500 30800 38900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (699)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7700 8400 11000 11700 11200 11900 14600 15400
16 11500 12300 12700 16000
29 15100 16000 16600 20900
35 20400 21300 22200 28200
45 27200 27900 29100 36700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (540)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7300 7800 7700 8100 9900 10500
16 7700 8400 8900 11200
29 10300 11000 11800 14900
35 14100 15000 16200 20600
45 19200 20000 21600 27300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (568)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7700 8200 7900 8400 10200 10800
16 8100 8700 9100 11400
29 10700 11500 12100 15300
35 14800 15700 16600 21000
45 20100 20900 22100 27900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (522)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7100 7500 7500 8000 9700 10300
16 7500 8100 8700 11000
29 10000 10700 11600 14700
35 13700 14600 16000 20300
45 18600 19400 21300 27000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (640)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7400 9800 10400 9900 10500 12800 13600
16 10200 10900 11200 14100
29 13600 14500 15000 18900
35 18800 19700 20500 26000
45 25000 25800 26800 33800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (582)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6600 8600 9100 8800 9300 11300 12000
16 9000 9700 10000 12600
29 12000 12800 13400 16900
35 16500 17400 18300 23200
45 22400 23200 24400 30800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (610)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9400 9900 9500 10000 12200 12900
16 9800 10500 10800 13500
29 13000 13900 14300 18100
35 17900 18900 19600 24800
45 23900 24700 25600 32300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (551)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7500 7900 7800 8200 10100 10600
16 7800 8500 9000 11300
29 10500 11200 11900 15100
35 14400 15300 16400 20800
45 19500 20400 21800 27500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (575)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7800 8300 8000 8500 10300 10900
16 8200 8800 9100 11500
29 10900 11700 12200 15400
35 14900 15800 16700 21100
45 20300 21100 22200 28000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (585)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6600 8600 9200 8800 9300 11400 12000
16 9000 9700 10100 12600
29 12000 12900 13400 16900
35 16600 17500 18300 23200
45 22500 23300 24500 30800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (572)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7800 8200 8000 8400 10300 10900
16 8100 8800 9100 11500
29 10800 11600 12200 15300
35 14900 15800 16600 21100
45 20200 21000 22200 28000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (593)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 8000 8500 8100 8600 10500 11100
16 8400 9100 9300 11600
29 11200 12000 12400 15600
35 15400 16300 16900 21400
45 20900 21700 22600 28400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (516)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 7000 7400 7500 7900 9700 10200
16 7400 8000 8700 10900
29 9900 10600 11600 14700
35 13500 14400 15900 20200
45 18400 19200 21200 26800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (635)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6500 8600 9100 8700 9200 11200 11900
16 8900 9600 9800 12300
29 11900 12700 13100 16500
35 16400 17300 17900 22700
45 22300 23100 23900 30000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (606)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6300 8200 8700 8300 8800 10700 11300
16 8600 9300 9400 11800
29 11400 12200 12600 15800
35 15700 16600 17200 21700
45 21300 22100 22900 28800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (620)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8800 9300 8900 9400 11400 12100
16 9100 9800 10100 12600
29 12200 13000 13400 16900
35 16800 17700 18300 23200
45 22800 23600 24400 30800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (600)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 8100 8600 8200 8700 10600 11200
16 8500 9200 9300 11700
29 11300 12100 12500 15700
35 15500 16500 17000 21500
45 21100 21900 22700 28500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (622)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8800 9300 8900 9400 11500 12100
16 9200 9900 10100 12700
29 12200 13000 13400 16900
35 16800 17700 18400 23300
45 22800 23600 24500 30800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (590)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 8000 8500 8100 8600 10500 11100
16 8300 9000 9300 11600
29 11100 11900 12300 15500
35 15300 16200 16900 21400
45 20800 21600 22500 28300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (617)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8300 8800 8400 8900 10900 11500
16 8700 9400 9600 12000
29 11600 12400 12800 16100
35 15900 16900 17400 22100
45 21700 22500 23300 29300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (662)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9300 9800 9400 10000 12200 12900
16 9700 10400 10700 13400
29 12900 13800 14200 17900
35 17800 18700 19500 24600
45 24200 25000 26000 32700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (629)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6500 8500 9000 8600 9100 11100 11700
16 8800 9600 9800 12200
29 11800 12600 13000 16400
35 16200 17100 17800 22500
45 22100 22900 23700 29800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (675)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 9000 9600 9200 9800 11900 12600
16 9400 10200 10400 13000
29 12600 13400 13900 17500
35 17300 18300 18900 24000
45 23600 24300 25300 31800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (615)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8300 8800 8400 8900 10900 11500
16 8700 9400 9600 12000
29 11600 12400 12700 16000
35 15900 16800 17400 22000
45 21600 22400 23200 29200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (687)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 9200 9700 9400 9900 12100 12800
16 9600 10300 10600 13300
29 12800 13600 14100 17700
35 17600 18500 19200 24400
45 23900 24700 25700 32300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (0)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (150)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 3000 3100 4900 5100 6600 6900
16 3400 4000 6300 8300
29 4600 5300 8300 10900
35 6400 7300 11500 15200
45 8400 9500 15000 19800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (95)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3600 3800 5100 5300
16 2500 3200 5200 7300
29 3500 4300 7200 10000
35 4900 6000 10000 14000
45 6500 8000 13500 18900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (50)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1400 1500 2400 2500 3400 3600
16 1700 gọi gọi gọi
29 2400 gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (18)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (55)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1500 1600 2500 2700 3600 3800
16 1800 2700 4500 6300
29 2500 3700 6200 8700
35 3600 gọi gọi gọi
45 4800 gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (76)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 3100 3200 4400 4600
16 2200 2900 4900 6800
29 3000 4000 6700 9400
35 4300 5400 9100 12700
45 5700 7500 12600 17800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (143)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2900 3000 4700 5000 6400 6700
16 3300 3900 6100 8100
29 4500 5200 8100 10800
35 6200 7100 11300 15100
45 8200 9300 14800 19700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (57)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1500 1600 2600 2700 3600 3900
16 1800 2700 4500 6400
29 2600 3700 6200 8800
35 3600 gọi gọi gọi
45 4900 gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (83)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1300 1900 2000 3300 3400 4600 4900
16 2300 3000 5000 7000
29 3200 4100 6900 9600
35 4500 5600 9400 13200
45 6000 7700 12900 18200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (227)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 4000 4200 5700 6000 7600 8000
16 4500 5000 7200 9400
29 6000 6600 9500 12400
35 8200 8900 13100 17200
45 10800 11700 17200 22500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (86)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 2000 2100 3300 3500 4700 5000
16 2400 3100 5100 7000
29 3300 4200 7000 9700
35 4600 5700 9600 13400
45 6100 7800 13100 18400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (124)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2600 2700 4300 4500 5900 6200
16 3000 3600 5800 7800
29 4100 4800 7800 10600
35 5700 6700 10800 14800
45 7500 8800 14300 19500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (199)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3600 3800 5300 5600 7100 7500
16 4100 4600 6900 9000
29 5600 6100 9000 11900
35 7600 8400 12500 16500
45 10100 11000 16300 21500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (295)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4900 5200 6600 7000 8800 9200
16 5300 5900 8100 10400
29 7000 7700 10700 13900
35 9400 10300 14700 19100
45 12500 13400 19200 24900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (260)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 6100 6500 8200 8600
16 4900 5400 7600 9900
29 6500 7100 10100 13100
35 8800 9600 13900 18100
45 11600 12500 18100 23600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (212)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3800 4000 5500 5800 7300 7700
16 4300 4800 7000 9200
29 5800 6300 9300 12100
35 7900 8600 12800 16800
45 10400 11300 16700 21900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (209)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3800 4000 5400 5700 7300 7700
16 4300 4800 7000 9100
29 5700 6300 9200 12100
35 7800 8600 12700 16700
45 10300 11200 16600 21800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (265)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4500 4800 6200 6500 8200 8700
16 5000 5500 7700 10000
29 6500 7200 10200 13200
35 8800 9700 14000 18300
45 11700 12600 18300 23800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (237)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4100 4400 5800 6100 7800 8200
16 4600 5100 7300 9600
29 6100 6700 9700 12600
35 8300 9100 13300 17500
45 11000 11900 17500 22800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (213)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3800 4000 5500 5800 7300 7700
16 4300 4800 7000 9200
29 5800 6400 9300 12100
35 7900 8600 12800 16800
45 10400 11300 16700 22000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (226)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 4000 4200 5700 6000 7600 8000
16 4500 5000 7200 9400
29 6000 6600 9500 12400
35 8100 8900 13100 17200
45 10800 11700 17100 22400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (276)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4700 4900 6300 6700 8400 8900
16 5100 5600 7900 10200
29 6700 7400 10400 13500
35 9000 9900 14200 18600
45 12000 12900 18600 24200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (255)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4400 4600 6100 6400 8100 8500
16 4800 5400 7600 9800
29 6400 7000 10000 13000
35 8700 9500 13800 18000
45 11500 12400 18000 23500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (194)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3600 3800 5300 5600 7100 7400
16 4100 4600 6800 8900
29 5500 6000 9000 11800
35 7500 8200 12400 16300
45 9900 10800 16200 21300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (240)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4200 4400 5900 6200 7800 8200
16 4600 5200 7400 9600
29 6200 6800 9700 12700
35 8400 9200 13400 17600
45 11100 12000 17500 22900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (300)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 5000 5300 6700 7000 8800 9300
16 5400 5900 8200 10500
29 7000 7700 10800 14000
35 9500 10400 14800 19200
45 12600 13500 19300 25100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (151)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 3000 4600 4800 6200 6500
16 3300 3900 6000 8000
29 4600 5200 8100 10800
35 6500 7300 11500 15300
45 8400 9600 15000 19900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (80)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1900 2000 3200 3400 4500 4800
16 2300 3000 4900 6900
29 3100 4100 6800 9500
35 4400 5500 9300 13000
45 5800 7600 12800 18000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (142)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 3000 4700 4900 6400 6700
16 3300 3900 6100 8100
29 4500 5100 8100 10800
35 6200 7100 11300 15100
45 8100 9300 14800 19700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (142)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 3000 4700 4900 6400 6700
16 3300 3900 6100 8100
29 4500 5100 8100 10800
35 6200 7100 11300 15100
45 8100 9300 14800 19700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (109)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3700 3900 5200 5400
16 2700 3300 5300 7300
29 3800 4500 7400 10100
35 5300 6300 10500 14500
45 7000 8400 13900 19300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (138)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2800 4300 4600 5900 6200
16 3100 3700 5800 7700
29 4300 5000 7900 10600
35 6100 7000 11200 15000
45 8000 9200 14700 19700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (177)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2300 3100 3300 4800 5100 6500 6800
16 3700 4200 6300 8300
29 5100 5700 8500 11200
35 7100 7900 12000 15900
45 9300 10300 15700 20700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (206)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4700 4900 6300 6600
16 3800 4200 6200 8100
29 5200 5700 8300 10800
35 7200 7900 11700 15400
45 9700 10500 15600 20400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (218)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3700 3900 5200 5500 7000 7400
16 4200 4700 6800 8900
29 5800 6300 9200 12000
35 8000 8700 12900 17000
45 10600 11500 16900 22100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (220)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3700 3900 5300 5600 7000 7400
16 4200 4700 6900 8900
29 5800 6400 9200 12100
35 8000 8800 13000 17000
45 10600 11500 17000 22200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (177)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2300 3100 3300 4800 5100 6500 6800
16 3700 4200 6300 8300
29 5100 5700 8500 11200
35 7100 7900 12000 15900
45 9300 10300 15700 20700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (148)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2800 2900 4500 4800 6100 6500
16 3200 3800 6000 7900
29 4500 5200 8100 10700
35 6400 7200 11400 15200
45 8300 9500 14900 19800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (179)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3200 4600 4900 6200 6600
16 3600 4100 6100 8000
29 4900 5500 8200 10800
35 6900 7600 11600 15300
45 9200 10200 15500 20400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (167)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 3000 3200 4700 5000 6400 6700
16 3500 4100 6200 8200
29 4900 5500 8400 11000
35 6900 7600 11800 15700
45 9000 10000 15400 20400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (427)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 7000 7400 8000 8500 10500 11100
16 7400 8000 9400 11900
29 9600 10400 12300 15700
35 12900 13800 16700 21400
45 17200 18100 21800 27900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (409)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6700 7100 7800 8300 10300 10800
16 7100 7700 9200 11700
29 9200 10000 12100 15500
35 12500 13300 16400 21100
45 16600 17500 21500 27500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (548)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 9000 9500 9300 9900 12100 12800
16 9200 9900 10500 13300
29 12000 12900 13800 17400
35 16200 17200 18500 23500
45 21700 22500 24200 30600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (478)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7800 8300 8600 9100 11200 11800
16 8100 8800 9900 12500
29 10600 11400 12900 16400
35 14300 15200 17500 22300
45 19100 19900 22800 29100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (385)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6300 6700 7600 8000 10000 10500
16 6700 7300 9000 11500
29 8800 9500 11800 15100
35 11800 12700 16100 20700
45 15700 16600 21000 27000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (355)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5900 6200 7300 7700 9600 10100
16 6200 6800 8700 11100
29 8100 8900 11400 14700
35 11000 11900 15600 20200
45 14600 15500 20400 26300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (457)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7500 7900 8300 8800 10900 11500
16 7800 8400 9700 12300
29 10200 11000 12700 16200
35 13800 14700 17100 22000
45 18300 19200 22400 28600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (412)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6800 7200 7900 8300 10300 10900
16 7100 7700 9200 11800
29 9300 10000 12100 15500
35 12500 13400 16500 21200
45 16700 17600 21500 27600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (392)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6500 6800 7600 8100 10000 10600
16 6800 7400 9000 11500
29 8900 9600 11900 15200
35 12000 12900 16200 20800
45 16000 16800 21100 27100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (528)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6600 8600 9100 9100 9600 11800 12500
16 8900 9600 10300 13000
29 11600 12400 13500 17100
35 15700 16600 18200 23200
45 20900 21800 23800 30200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (306)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3900 5100 5400 6700 7100 8900 9400
16 5500 6000 8200 10600
29 7200 7900 10900 14000
35 9600 10500 14900 19300
45 12800 13700 19400 25200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (278)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 6400 6700 8500 8900
16 5100 5700 7900 10200
29 6700 7400 10400 13500
35 9100 9900 14300 18600
45 12100 13000 18700 24300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (428)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 7000 7400 8000 8500 10500 11100
16 7400 8000 9400 11900
29 9600 10400 12300 15800
35 13000 13900 16700 21500
45 17300 18100 21900 27900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (361)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4500 6000 6300 7300 7700 9600 10200
16 6300 6900 8700 11200
29 8300 9000 11500 14800
35 11100 12000 15700 20300
45 14800 15700 20500 26400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (334)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5500 5800 7000 7400 9300 9800
16 5900 6500 8500 10900
29 7700 8400 11200 14400
35 10400 11300 15300 19800
45 13900 14800 20000 25800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (230)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 4000 4300 5700 6000 7600 8100
16 4500 5000 7300 9400
29 6000 6600 9600 12500
35 8200 9000 13200 17300
45 10900 11800 17200 22600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (250)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4600 6000 6300 8000 8400
16 4800 5300 7500 9800
29 6300 6900 9900 12900
35 8600 9400 13600 17900
45 11400 12300 17800 23300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (441)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7200 7700 8200 8600 10700 11300
16 7600 8200 9500 12100
29 9900 10600 12500 15900
35 13300 14200 16900 21700
45 17800 18600 22100 28200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (348)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5700 6100 7200 7600 9500 10000
16 6100 6700 8600 11100
29 8000 8700 11400 14600
35 10800 11700 15500 20100
45 14400 15300 20300 26100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (317)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5600 6900 7200 9100 9600
16 5700 6200 8300 10700
29 7400 8100 11000 14200
35 9900 10800 15000 19500
45 13200 14100 19700 25400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (370)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4600 6100 6500 7400 7800 9800 10300
16 6500 7100 8800 11300
29 8400 9200 11600 14900
35 11400 12300 15800 20400
45 15200 16100 20700 26600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (309)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6800 7100 9000 9400
16 5500 6100 8200 10600
29 7200 7900 10900 14100
35 9700 10600 14900 19400
45 12900 13900 19500 25300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (346)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5700 6000 7200 7600 9400 10000
16 6100 6700 8600 11000
29 8000 8700 11300 14600
35 10700 11600 15500 20000
45 14300 15200 20200 26100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (301)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 5000 5300 6700 7100 8900 9300
16 5400 5900 8200 10500
29 7100 7800 10800 14000
35 9500 10400 14800 19200
45 12700 13600 19300 25100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (403)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6600 7000 7800 8200 10200 10800
16 7000 7600 9100 11700
29 9100 9900 12000 15400
35 12300 13200 16300 21000
45 16400 17200 21400 27400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (403)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6600 7000 7800 8200 10200 10800
16 7000 7600 9100 11700
29 9100 9900 12000 15400
35 12300 13200 16300 21000
45 16400 17200 21400 27400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (396)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 5000 6500 6900 7700 8100 10100 10700
16 6900 7500 9100 11600
29 9000 9700 11900 15300
35 12100 13000 16200 20900
45 16100 17000 21200 27200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (445)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7300 7700 8200 8700 10700 11300
16 7600 8300 9500 12100
29 10000 10700 12500 16000
35 13400 14300 17000 21800
45 17900 18800 22200 28300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (476)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7800 8300 8500 9000 11100 11800
16 8100 8800 9800 12500
29 10600 11400 12900 16400
35 14300 15200 17400 22300
45 19000 19900 22800 29000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (388)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6400 6800 7600 8000 10000 10600
16 6800 7300 9000 11500
29 8800 9600 11800 15200
35 11900 12800 16100 20800
45 15800 16700 21100 27000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (206)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4700 4900 6300 6600
16 3800 4200 6200 8100
29 5200 5700 8300 10800
35 7200 7900 11700 15400
45 9700 10500 15600 20400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (282)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4600 4900 6300 6700 8400 8800
16 5200 5700 7900 10200
29 6800 7500 10500 13600
35 9200 10000 14400 18700
45 12200 13100 18800 24400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (137)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2700 2900 4500 4700 6100 6400
16 3200 3800 6000 8000
29 4400 5100 8000 10700
35 6100 7000 11100 15000
45 8000 9200 14600 19700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (199)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 5000 5300 6700 7100
16 4000 4500 6600 8600
29 5500 6000 8900 11600
35 7600 8400 12500 16500
45 10100 11000 16300 21500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (224)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3600 3800 5100 5400 6800 7200
16 4100 4600 6700 8700
29 5600 6200 8900 11700
35 7800 8500 12600 16500
45 10500 11400 16700 21900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (310)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 5000 5300 6600 7000 8800 9300
16 5600 6100 8300 10600
29 7200 7900 10900 14100
35 9800 10600 14900 19400
45 13000 13900 19500 25300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (270)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4600 5900 6200 7800 8300
16 4800 5400 7500 9700
29 6500 7100 10100 13100
35 8900 9800 14100 18400
45 11900 12800 18400 24000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Giang, Hà Giang đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (198)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2400 3300 3500 4800 5100 6400 6800
16 3800 4300 6300 8300
29 5300 5800 8500 11200
35 7300 8000 12000 15800
45 9900 10700 16000 21000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

đánh giá của khách hàng

cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!

hạng 5 / 5. số đánh giá: 163

Vui lòng đánh giá

Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025

Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:

Xe 5-7 chỗ


Xe 16-29 chỗ


Xe 35-45 chỗ