Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (277)
Xe |
1chiều |
2chiều |
|
|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
|
|
16 |
5000 |
5600 |
|
|
29 |
6800 |
7400 |
|
|
35 |
9400 |
10200 |
|
|
45 |
12800 |
13700 |
|
|
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (577)
Điểm du lịch:
Sapa
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9200 9800 |
9400 10000 |
12200 12900 |
16 |
9800 |
10500 |
10900 |
13700 |
29 |
12900 |
13800 |
14400 |
18100 |
35 |
17500 |
18400 |
19400 |
24500 |
45 |
23400 |
24200 |
25500 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (409)
Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6300 6700 |
7400 7800 |
9600 10200 |
16 |
6900 |
7500 |
8900 |
11300 |
29 |
9200 |
10000 |
12000 |
15300 |
35 |
12700 |
13600 |
16600 |
21200 |
45 |
17300 |
18200 |
22200 |
28200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (334)
Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5500 |
6600 7000 |
8700 9200 |
16 |
5800 |
6400 |
8200 |
10500 |
29 |
7800 |
8500 |
11100 |
14300 |
35 |
10700 |
11600 |
15500 |
20000 |
45 |
14600 |
15500 |
20700 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (472)
Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7300 7700 |
8000 8500 |
10400 11000 |
16 |
7800 |
8500 |
9500 |
12000 |
29 |
10500 |
11200 |
12700 |
16100 |
35 |
14400 |
15300 |
17600 |
22300 |
45 |
19600 |
20500 |
23400 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (594)
Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 6900 |
9100 9600 |
9200 9700 |
11900 12600 |
16 |
9600 |
10300 |
10600 |
13200 |
29 |
12800 |
13700 |
14100 |
17700 |
35 |
17700 |
18600 |
19400 |
24400 |
45 |
24100 |
24900 |
25900 |
32400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (440)
Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6800 7200 |
7700 8100 |
10000 10600 |
16 |
7400 |
8000 |
9200 |
11600 |
29 |
9800 |
10600 |
12400 |
15700 |
35 |
13600 |
14400 |
17100 |
21800 |
45 |
18400 |
19300 |
22800 |
28900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (407)
Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6300 6700 |
7300 7800 |
9600 10100 |
16 |
6900 |
7500 |
8900 |
11300 |
29 |
9200 |
9900 |
12000 |
15200 |
35 |
12700 |
13600 |
16600 |
21200 |
45 |
17200 |
18100 |
22200 |
28200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (423)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6500 6900 |
7500 7900 |
9800 10300 |
16 |
7100 |
7700 |
9000 |
11500 |
29 |
9500 |
10200 |
12200 |
15400 |
35 |
13100 |
14000 |
16800 |
21500 |
45 |
17800 |
18700 |
22500 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (234)
Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3900 4100 |
5500 5700 |
7200 7600 |
16 |
4500 |
5000 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9600 |
12500 |
35 |
8600 |
9400 |
13500 |
17600 |
45 |
11700 |
12600 |
18100 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (345)
Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5400 5700 |
6700 7100 |
8800 9300 |
16 |
6000 |
6500 |
8300 |
10600 |
29 |
8000 |
8700 |
11300 |
14400 |
35 |
11000 |
11900 |
15700 |
20200 |
45 |
15000 |
15900 |
20900 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (343)
Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6700 7100 |
8800 9300 |
16 |
5900 |
6500 |
8300 |
10600 |
29 |
7900 |
8600 |
11200 |
14400 |
35 |
11000 |
11800 |
15600 |
20100 |
45 |
14900 |
15800 |
20900 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (466)
Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7200 7600 |
7900 8400 |
10300 10900 |
16 |
7700 |
8400 |
9400 |
11900 |
29 |
10300 |
11100 |
12700 |
16000 |
35 |
14300 |
15200 |
17500 |
22200 |
45 |
19400 |
20200 |
23300 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (303)
Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4800 5000 |
6300 6700 |
8300 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10200 |
29 |
7200 |
7900 |
10800 |
13800 |
35 |
9900 |
10700 |
15100 |
19400 |
45 |
13400 |
14400 |
20100 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (308)
Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6400 6700 |
8400 8800 |
16 |
5400 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7300 |
8000 |
10800 |
13900 |
35 |
10000 |
10900 |
15100 |
19500 |
45 |
13600 |
14500 |
20200 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (366)
Điểm du lịch:
Chùa Hương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5700 6000 |
6900 7300 |
9100 9600 |
16 |
6300 |
6800 |
8500 |
10900 |
29 |
8400 |
9100 |
11500 |
14700 |
35 |
11600 |
12500 |
16000 |
20500 |
45 |
15700 |
16600 |
21300 |
27300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (298)
Điểm du lịch:
Đền Đô,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 4900 |
6300 6600 |
8300 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10100 |
29 |
7100 |
7800 |
10700 |
13800 |
35 |
9800 |
10600 |
15000 |
19300 |
45 |
13300 |
14200 |
20000 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (385)
Điểm du lịch:
Đền Trần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6000 6300 |
7100 7500 |
9300 9800 |
16 |
6600 |
7100 |
8700 |
11100 |
29 |
8800 |
9500 |
11700 |
14900 |
35 |
12100 |
13000 |
16300 |
20800 |
45 |
16400 |
17300 |
21700 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (332)
Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5500 5900 |
7100 7500 |
9300 9800 |
16 |
6100 |
6600 |
8600 |
11100 |
29 |
8000 |
8700 |
11500 |
14700 |
35 |
10800 |
11700 |
15700 |
20300 |
45 |
14500 |
15400 |
20700 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (300)
Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6300 6600 |
8300 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10200 |
29 |
7100 |
7800 |
10700 |
13800 |
35 |
9800 |
10700 |
15000 |
19400 |
45 |
13300 |
14200 |
20000 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (325)
Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6500 6900 |
8600 9100 |
16 |
5700 |
6200 |
8200 |
10400 |
29 |
7600 |
8300 |
11000 |
14100 |
35 |
10500 |
11300 |
15400 |
19800 |
45 |
14200 |
15200 |
20500 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (403)
Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7300 7700 |
9600 10100 |
16 |
6800 |
7400 |
8900 |
11300 |
29 |
9100 |
9800 |
11900 |
15200 |
35 |
12600 |
13400 |
16500 |
21100 |
45 |
17100 |
18000 |
22100 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (396)
Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6100 6500 |
7200 7600 |
9500 10000 |
16 |
6700 |
7300 |
8800 |
11200 |
29 |
9000 |
9700 |
11800 |
15100 |
35 |
12400 |
13300 |
16400 |
21000 |
45 |
16800 |
17700 |
21900 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (403)
Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7300 7700 |
9600 10100 |
16 |
6800 |
7400 |
8900 |
11300 |
29 |
9100 |
9800 |
11900 |
15200 |
35 |
12600 |
13400 |
16500 |
21100 |
45 |
17100 |
18000 |
22100 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (612)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9400 9900 |
9400 10000 |
12200 12900 |
16 |
9900 |
10600 |
10800 |
13600 |
29 |
13200 |
14000 |
14500 |
18200 |
35 |
18200 |
19100 |
19800 |
25000 |
45 |
24700 |
25500 |
26400 |
33100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (336)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5600 5900 |
7100 7500 |
9400 9900 |
16 |
6100 |
6700 |
8700 |
11100 |
29 |
8100 |
8800 |
11500 |
14800 |
35 |
10900 |
11800 |
15800 |
20300 |
45 |
14600 |
15500 |
20800 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (366)
Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5700 6000 |
6900 7300 |
9100 9600 |
16 |
6300 |
6800 |
8500 |
10900 |
29 |
8400 |
9100 |
11500 |
14700 |
35 |
11600 |
12500 |
16000 |
20500 |
45 |
15700 |
16600 |
21300 |
27300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (375)
Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5800 6200 |
7000 7400 |
9200 9700 |
16 |
6400 |
7000 |
8600 |
11000 |
29 |
8600 |
9300 |
11600 |
14800 |
35 |
11800 |
12700 |
16100 |
20700 |
45 |
16100 |
17000 |
21500 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (348)
Điểm du lịch:
Đền Hùng,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5400 5700 |
6800 7100 |
8900 9400 |
16 |
6000 |
6600 |
8400 |
10700 |
29 |
8000 |
8700 |
11300 |
14400 |
35 |
11100 |
12000 |
15700 |
20200 |
45 |
15100 |
16000 |
21000 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (402)
Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7300 7700 |
9500 10100 |
16 |
6800 |
7400 |
8900 |
11200 |
29 |
9100 |
9800 |
11900 |
15200 |
35 |
12500 |
13400 |
16500 |
21100 |
45 |
17100 |
17900 |
22100 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (673)
Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10200 10800 |
10400 11000 |
13400 14200 |
16 |
10700 |
11500 |
11800 |
14800 |
29 |
14400 |
15200 |
15800 |
19800 |
35 |
19800 |
20700 |
21600 |
27200 |
45 |
26900 |
27700 |
28800 |
36100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (169)
Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2400 |
3300 3500 |
5100 5400 |
6800 7200 |
16 |
3900 |
4400 |
6700 |
8700 |
29 |
5300 |
5900 |
8900 |
11600 |
35 |
7400 |
8200 |
12300 |
16200 |
45 |
9800 |
10800 |
16200 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (90)
Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3500 3700 |
4900 5200 |
16 |
2600 |
3300 |
5300 |
7300 |
29 |
3700 |
4600 |
7400 |
10200 |
35 |
5200 |
6300 |
10200 |
14200 |
45 |
7000 |
8600 |
14000 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (565)
Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9300 9800 |
9500 10100 |
12400 13100 |
16 |
9700 |
10400 |
10900 |
13600 |
29 |
12700 |
13500 |
14300 |
18000 |
35 |
17200 |
18100 |
19300 |
24300 |
45 |
23000 |
23800 |
25300 |
31700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (426)
Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6600 7000 |
7500 8000 |
9800 10400 |
16 |
7200 |
7800 |
9100 |
11500 |
29 |
9600 |
10300 |
12200 |
15500 |
35 |
13200 |
14100 |
16900 |
21500 |
45 |
17900 |
18800 |
22500 |
28600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (403)
Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7300 7700 |
9600 10100 |
16 |
6800 |
7400 |
8900 |
11300 |
29 |
9100 |
9800 |
11900 |
15200 |
35 |
12600 |
13400 |
16500 |
21100 |
45 |
17100 |
18000 |
22100 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (432)
Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6700 7100 |
7600 8000 |
9900 10500 |
16 |
7200 |
7800 |
9100 |
11600 |
29 |
9700 |
10400 |
12300 |
15600 |
35 |
13300 |
14200 |
17000 |
21600 |
45 |
18100 |
19000 |
22700 |
28700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (447)
Điểm du lịch:
Suối cá Thần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7200 7600 |
8100 8600 |
10600 11100 |
16 |
7800 |
8400 |
9700 |
12200 |
29 |
10300 |
11100 |
12900 |
16300 |
35 |
14000 |
14900 |
17500 |
22300 |
45 |
18700 |
19600 |
23000 |
29100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (472)
Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7300 7700 |
8000 8500 |
10400 11000 |
16 |
7800 |
8500 |
9500 |
12000 |
29 |
10500 |
11200 |
12700 |
16100 |
35 |
14400 |
15300 |
17600 |
22300 |
45 |
19600 |
20500 |
23400 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (506)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 5900 |
7800 8200 |
8300 8800 |
10800 11400 |
16 |
8300 |
9000 |
9800 |
12300 |
29 |
11100 |
11900 |
13100 |
16600 |
35 |
15300 |
16200 |
18100 |
22900 |
45 |
20800 |
21700 |
24100 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (565)
Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6600 |
8700 9200 |
8900 9400 |
11500 12200 |
16 |
9200 |
9900 |
10300 |
12900 |
29 |
12300 |
13100 |
13800 |
17400 |
35 |
16900 |
17800 |
18900 |
23900 |
45 |
23000 |
23800 |
25300 |
31700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (333)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5500 |
6600 7000 |
8700 9200 |
16 |
5800 |
6300 |
8200 |
10500 |
29 |
7800 |
8400 |
11100 |
14200 |
35 |
10700 |
11600 |
15500 |
19900 |
45 |
14500 |
15400 |
20700 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (315)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8500 8900 |
16 |
5500 |
6100 |
8100 |
10300 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14000 |
35 |
10200 |
11100 |
15200 |
19600 |
45 |
13900 |
14800 |
20300 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (292)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4600 4900 |
6200 6500 |
8200 8600 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10100 |
29 |
7000 |
7700 |
10600 |
13600 |
35 |
9700 |
10500 |
14800 |
19200 |
45 |
13100 |
14000 |
19800 |
25500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (298)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 4900 |
6300 6600 |
8300 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10100 |
29 |
7100 |
7800 |
10700 |
13800 |
35 |
9800 |
10600 |
15000 |
19300 |
45 |
13300 |
14200 |
20000 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (312)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8400 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7300 |
8000 |
10900 |
14000 |
35 |
10100 |
11000 |
15200 |
19600 |
45 |
13800 |
14700 |
20300 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (286)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6100 6400 |
8100 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10000 |
29 |
6900 |
7600 |
10500 |
13500 |
35 |
9600 |
10400 |
14700 |
19000 |
45 |
13000 |
13900 |
19600 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (334)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5500 |
6600 7000 |
8700 9200 |
16 |
5800 |
6400 |
8200 |
10500 |
29 |
7800 |
8500 |
11100 |
14300 |
35 |
10700 |
11600 |
15500 |
20000 |
45 |
14600 |
15500 |
20700 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (328)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6600 6900 |
8600 9100 |
16 |
5700 |
6300 |
8200 |
10500 |
29 |
7700 |
8300 |
11100 |
14200 |
35 |
10600 |
11400 |
15400 |
19900 |
45 |
14400 |
15300 |
20600 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (324)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6500 6900 |
8600 9100 |
16 |
5700 |
6200 |
8200 |
10400 |
29 |
7600 |
8300 |
11000 |
14100 |
35 |
10500 |
11300 |
15400 |
19800 |
45 |
14200 |
15100 |
20500 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (267)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4300 4500 |
5900 6200 |
7800 8200 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6700 |
7300 |
10200 |
13100 |
35 |
9200 |
10000 |
14300 |
18500 |
45 |
12500 |
13400 |
19100 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (334)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5500 |
6600 7000 |
8700 9200 |
16 |
5800 |
6400 |
8200 |
10500 |
29 |
7800 |
8500 |
11100 |
14300 |
35 |
10700 |
11600 |
15500 |
20000 |
45 |
14600 |
15500 |
20700 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (330)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5200 5500 |
6600 6900 |
8700 9100 |
16 |
5800 |
6300 |
8200 |
10500 |
29 |
7700 |
8400 |
11100 |
14200 |
35 |
10600 |
11500 |
15500 |
19900 |
45 |
14400 |
15300 |
20600 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (311)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4900 5100 |
6400 6700 |
8400 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7300 |
8000 |
10900 |
13900 |
35 |
10100 |
11000 |
15200 |
19600 |
45 |
13700 |
14600 |
20300 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (322)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3900 |
5000 5300 |
6500 6900 |
8600 9000 |
16 |
5600 |
6200 |
8100 |
10400 |
29 |
7500 |
8200 |
11000 |
14100 |
35 |
10400 |
11300 |
15300 |
19800 |
45 |
14100 |
15000 |
20500 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (346)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5400 5700 |
6700 7100 |
8900 9300 |
16 |
6000 |
6500 |
8400 |
10700 |
29 |
8000 |
8700 |
11300 |
14400 |
35 |
11000 |
11900 |
15700 |
20200 |
45 |
15000 |
15900 |
21000 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (304)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5000 |
6300 6700 |
8300 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10200 |
29 |
7200 |
7900 |
10800 |
13800 |
35 |
9900 |
10800 |
15100 |
19500 |
45 |
13500 |
14400 |
20100 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (304)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5000 |
6300 6700 |
8300 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10200 |
29 |
7200 |
7900 |
10800 |
13800 |
35 |
9900 |
10800 |
15100 |
19500 |
45 |
13500 |
14400 |
20100 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (307)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6300 6700 |
8400 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10200 |
29 |
7200 |
7900 |
10800 |
13900 |
35 |
10000 |
10900 |
15100 |
19500 |
45 |
13600 |
14500 |
20200 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (318)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6500 6800 |
8500 9000 |
16 |
5600 |
6100 |
8100 |
10400 |
29 |
7500 |
8200 |
10900 |
14000 |
35 |
10300 |
11200 |
15300 |
19700 |
45 |
14000 |
14900 |
20400 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (308)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6400 6700 |
8400 8800 |
16 |
5400 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7300 |
8000 |
10800 |
13900 |
35 |
10000 |
10900 |
15100 |
19500 |
45 |
13600 |
14500 |
20200 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (309)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6400 6700 |
8400 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7300 |
8000 |
10800 |
13900 |
35 |
10100 |
10900 |
15100 |
19500 |
45 |
13700 |
14600 |
20200 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (301)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6300 6600 |
8300 8800 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10200 |
29 |
7100 |
7800 |
10700 |
13800 |
35 |
9800 |
10700 |
15000 |
19400 |
45 |
13400 |
14300 |
20100 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (307)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6300 6700 |
8400 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10200 |
29 |
7200 |
7900 |
10800 |
13900 |
35 |
10000 |
10900 |
15100 |
19500 |
45 |
13600 |
14500 |
20200 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (299)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6300 6600 |
8300 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10200 |
29 |
7100 |
7800 |
10700 |
13800 |
35 |
9800 |
10600 |
15000 |
19400 |
45 |
13300 |
14200 |
20000 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (314)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8500 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8100 |
10300 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14000 |
35 |
10200 |
11000 |
15200 |
19600 |
45 |
13800 |
14800 |
20300 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (342)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5300 5600 |
6700 7100 |
8800 9300 |
16 |
5900 |
6500 |
8300 |
10600 |
29 |
7900 |
8600 |
11200 |
14400 |
35 |
10900 |
11800 |
15600 |
20100 |
45 |
14900 |
15800 |
20900 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (334)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5500 |
6600 7000 |
8700 9200 |
16 |
5800 |
6400 |
8200 |
10500 |
29 |
7800 |
8500 |
11100 |
14300 |
35 |
10700 |
11600 |
15500 |
20000 |
45 |
14600 |
15500 |
20700 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (378)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5900 6200 |
7100 7500 |
9200 9800 |
16 |
6500 |
7000 |
8600 |
11000 |
29 |
8600 |
9300 |
11600 |
14800 |
35 |
11900 |
12800 |
16200 |
20700 |
45 |
16200 |
17100 |
21600 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (402)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7300 7700 |
9500 10100 |
16 |
6800 |
7400 |
8900 |
11200 |
29 |
9100 |
9800 |
11900 |
15200 |
35 |
12500 |
13400 |
16500 |
21100 |
45 |
17100 |
17900 |
22100 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (332)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5200 5500 |
6600 7000 |
8700 9200 |
16 |
5800 |
6300 |
8200 |
10500 |
29 |
7700 |
8400 |
11100 |
14200 |
35 |
10700 |
11500 |
15500 |
19900 |
45 |
14500 |
15400 |
20700 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (383)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7100 7500 |
9300 9800 |
16 |
6500 |
7100 |
8700 |
11000 |
29 |
8700 |
9400 |
11700 |
14900 |
35 |
12000 |
12900 |
16200 |
20800 |
45 |
16400 |
17200 |
21700 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (387)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6000 6400 |
7100 7500 |
9400 9900 |
16 |
6600 |
7200 |
8700 |
11100 |
29 |
8800 |
9500 |
11700 |
15000 |
35 |
12100 |
13000 |
16300 |
20900 |
45 |
16500 |
17400 |
21800 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (398)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6200 6500 |
7300 7700 |
9500 10000 |
16 |
6700 |
7300 |
8800 |
11200 |
29 |
9000 |
9700 |
11900 |
15100 |
35 |
12400 |
13300 |
16500 |
21100 |
45 |
16900 |
17800 |
22000 |
28000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (410)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6700 |
7400 7800 |
9600 10200 |
16 |
6900 |
7500 |
8900 |
11300 |
29 |
9200 |
10000 |
12000 |
15300 |
35 |
12800 |
13600 |
16600 |
21300 |
45 |
17300 |
18200 |
22200 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (337)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5300 5600 |
6600 7000 |
8700 9200 |
16 |
5900 |
6400 |
8300 |
10600 |
29 |
7800 |
8500 |
11200 |
14300 |
35 |
10800 |
11700 |
15600 |
20000 |
45 |
14700 |
15600 |
20800 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (387)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6000 6400 |
7100 7500 |
9400 9900 |
16 |
6600 |
7200 |
8700 |
11100 |
29 |
8800 |
9500 |
11700 |
15000 |
35 |
12100 |
13000 |
16300 |
20900 |
45 |
16500 |
17400 |
21800 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (403)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7300 7700 |
9600 10100 |
16 |
6800 |
7400 |
8900 |
11300 |
29 |
9100 |
9800 |
11900 |
15200 |
35 |
12600 |
13400 |
16500 |
21100 |
45 |
17100 |
18000 |
22100 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (341)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5300 5600 |
6700 7100 |
8800 9300 |
16 |
5900 |
6500 |
8300 |
10600 |
29 |
7900 |
8600 |
11200 |
14300 |
35 |
10900 |
11800 |
15600 |
20100 |
45 |
14800 |
15700 |
20900 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (262)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4200 4500 |
5800 6100 |
7700 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9600 |
29 |
6600 |
7200 |
10100 |
13000 |
35 |
9100 |
9900 |
14200 |
18400 |
45 |
12400 |
13300 |
18900 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (255)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5700 6000 |
7600 8000 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9500 |
29 |
6500 |
7100 |
10000 |
12900 |
35 |
9000 |
9800 |
14000 |
18200 |
45 |
12200 |
13100 |
18700 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (263)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4200 4500 |
5800 6100 |
7700 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9600 |
29 |
6600 |
7200 |
10100 |
13000 |
35 |
9200 |
9900 |
14200 |
18400 |
45 |
12400 |
13300 |
18900 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (250)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4100 4300 |
5700 6000 |
7500 7900 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9400 |
29 |
6400 |
7000 |
9900 |
12800 |
35 |
8900 |
9700 |
13900 |
18000 |
45 |
12100 |
13000 |
18600 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (263)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4200 4500 |
5800 6100 |
7700 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9600 |
29 |
6600 |
7200 |
10100 |
13000 |
35 |
9200 |
9900 |
14200 |
18400 |
45 |
12400 |
13300 |
18900 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (271)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4300 4600 |
5900 6200 |
7800 8200 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9800 |
29 |
6700 |
7300 |
10200 |
13200 |
35 |
9300 |
10100 |
14400 |
18600 |
45 |
12600 |
13500 |
19200 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (276)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
6000 6300 |
7900 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9800 |
29 |
6800 |
7400 |
10300 |
13300 |
35 |
9400 |
10200 |
14500 |
18700 |
45 |
12700 |
13600 |
19300 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (274)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4400 4600 |
6000 6300 |
7900 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9800 |
29 |
6800 |
7400 |
10300 |
13300 |
35 |
9300 |
10200 |
14400 |
18700 |
45 |
12700 |
13600 |
19300 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (270)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4300 4600 |
5900 6200 |
7800 8200 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9700 |
29 |
6700 |
7300 |
10200 |
13200 |
35 |
9300 |
10100 |
14300 |
18600 |
45 |
12600 |
13500 |
19200 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (263)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4200 4500 |
5800 6100 |
7700 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9600 |
29 |
6600 |
7200 |
10100 |
13000 |
35 |
9200 |
9900 |
14200 |
18400 |
45 |
12400 |
13300 |
18900 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (304)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5000 |
6300 6700 |
8300 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10200 |
29 |
7200 |
7900 |
10800 |
13800 |
35 |
9900 |
10800 |
15100 |
19500 |
45 |
13500 |
14400 |
20100 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (310)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4900 5100 |
6400 6700 |
8400 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7300 |
8000 |
10800 |
13900 |
35 |
10100 |
10900 |
15200 |
19600 |
45 |
13700 |
14600 |
20200 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (285)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6100 6400 |
8000 8500 |
16 |
5100 |
5700 |
7800 |
10000 |
29 |
6900 |
7600 |
10500 |
13500 |
35 |
9500 |
10400 |
14700 |
19000 |
45 |
13000 |
13900 |
19600 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (291)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4600 4900 |
6200 6500 |
8100 8600 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10000 |
29 |
7000 |
7700 |
10600 |
13600 |
35 |
9600 |
10500 |
14800 |
19100 |
45 |
13100 |
14000 |
19800 |
25500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (277)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
6000 6300 |
7900 8400 |
16 |
5000 |
5600 |
7700 |
9800 |
29 |
6800 |
7400 |
10300 |
13300 |
35 |
9400 |
10200 |
14500 |
18800 |
45 |
12800 |
13700 |
19400 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (284)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6100 6400 |
8000 8500 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
9900 |
29 |
6900 |
7500 |
10500 |
13500 |
35 |
9500 |
10400 |
14700 |
19000 |
45 |
12900 |
13800 |
19600 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (299)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6300 6600 |
8300 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10200 |
29 |
7100 |
7800 |
10700 |
13800 |
35 |
9800 |
10600 |
15000 |
19400 |
45 |
13300 |
14200 |
20000 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (367)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5700 6000 |
6900 7300 |
9100 9600 |
16 |
6300 |
6900 |
8500 |
10900 |
29 |
8400 |
9100 |
11500 |
14700 |
35 |
11600 |
12500 |
16000 |
20500 |
45 |
15800 |
16700 |
21400 |
27300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (366)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5700 6000 |
6900 7300 |
9100 9600 |
16 |
6300 |
6800 |
8500 |
10900 |
29 |
8400 |
9100 |
11500 |
14700 |
35 |
11600 |
12500 |
16000 |
20500 |
45 |
15700 |
16600 |
21300 |
27300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (364)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5700 6000 |
6900 7300 |
9100 9600 |
16 |
6300 |
6800 |
8500 |
10800 |
29 |
8400 |
9100 |
11500 |
14700 |
35 |
11500 |
12400 |
16000 |
20500 |
45 |
15700 |
16600 |
21300 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (358)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5600 5900 |
6900 7200 |
9000 9500 |
16 |
6200 |
6700 |
8500 |
10800 |
29 |
8200 |
8900 |
11400 |
14600 |
35 |
11400 |
12200 |
15900 |
20400 |
45 |
15400 |
16300 |
21200 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (349)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5400 5800 |
6800 7100 |
8900 9400 |
16 |
6000 |
6600 |
8400 |
10700 |
29 |
8100 |
8800 |
11300 |
14500 |
35 |
11100 |
12000 |
15700 |
20200 |
45 |
15100 |
16000 |
21000 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (316)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8500 8900 |
16 |
5600 |
6100 |
8100 |
10300 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14000 |
35 |
10200 |
11100 |
15200 |
19700 |
45 |
13900 |
14800 |
20400 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (321)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6500 6900 |
8500 9000 |
16 |
5600 |
6200 |
8100 |
10400 |
29 |
7500 |
8200 |
11000 |
14100 |
35 |
10400 |
11200 |
15300 |
19700 |
45 |
14100 |
15000 |
20500 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (351)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5500 5800 |
6800 7200 |
8900 9400 |
16 |
6100 |
6600 |
8400 |
10700 |
29 |
8100 |
8800 |
11300 |
14500 |
35 |
11200 |
12000 |
15800 |
20200 |
45 |
15200 |
16100 |
21000 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (320)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6500 6800 |
8500 9000 |
16 |
5600 |
6100 |
8100 |
10400 |
29 |
7500 |
8200 |
11000 |
14100 |
35 |
10300 |
11200 |
15300 |
19700 |
45 |
14100 |
15000 |
20400 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (304)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5000 |
6300 6700 |
8300 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10200 |
29 |
7200 |
7900 |
10800 |
13800 |
35 |
9900 |
10800 |
15100 |
19500 |
45 |
13500 |
14400 |
20100 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (370)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5800 6100 |
7000 7400 |
9100 9700 |
16 |
6300 |
6900 |
8600 |
10900 |
29 |
8500 |
9200 |
11500 |
14700 |
35 |
11700 |
12600 |
16000 |
20600 |
45 |
15900 |
16800 |
21400 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (321)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6500 6900 |
8500 9000 |
16 |
5600 |
6200 |
8100 |
10400 |
29 |
7500 |
8200 |
11000 |
14100 |
35 |
10400 |
11200 |
15300 |
19700 |
45 |
14100 |
15000 |
20500 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (334)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5500 |
6600 7000 |
8700 9200 |
16 |
5800 |
6400 |
8200 |
10500 |
29 |
7800 |
8500 |
11100 |
14300 |
35 |
10700 |
11600 |
15500 |
20000 |
45 |
14600 |
15500 |
20700 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (369)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5700 6100 |
7000 7400 |
9100 9600 |
16 |
6300 |
6900 |
8600 |
10900 |
29 |
8500 |
9200 |
11500 |
14700 |
35 |
11700 |
12500 |
16000 |
20600 |
45 |
15900 |
16700 |
21400 |
27300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (303)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4800 5000 |
6300 6700 |
8300 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10200 |
29 |
7200 |
7900 |
10800 |
13800 |
35 |
9900 |
10700 |
15100 |
19400 |
45 |
13400 |
14400 |
20100 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (318)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6500 6800 |
8500 9000 |
16 |
5600 |
6100 |
8100 |
10400 |
29 |
7500 |
8200 |
10900 |
14000 |
35 |
10300 |
11200 |
15300 |
19700 |
45 |
14000 |
14900 |
20400 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (312)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8400 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7300 |
8000 |
10900 |
14000 |
35 |
10100 |
11000 |
15200 |
19600 |
45 |
13800 |
14700 |
20300 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (388)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6300 6700 |
7500 7900 |
9800 10300 |
16 |
6900 |
7500 |
9100 |
11600 |
29 |
9100 |
9900 |
12100 |
15500 |
35 |
12400 |
13200 |
16600 |
21200 |
45 |
16500 |
17400 |
21800 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (401)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 5000 |
6500 6900 |
7600 8000 |
10000 10500 |
16 |
7100 |
7700 |
9200 |
11700 |
29 |
9400 |
10100 |
12300 |
15700 |
35 |
12700 |
13600 |
16800 |
21500 |
45 |
17000 |
17900 |
22000 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (381)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4500 |
5900 6300 |
7100 7500 |
9300 9800 |
16 |
6500 |
7100 |
8700 |
11000 |
29 |
8700 |
9400 |
11700 |
14900 |
35 |
12000 |
12900 |
16200 |
20800 |
45 |
16300 |
17200 |
21600 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (424)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6900 7200 |
7800 8300 |
10300 10800 |
16 |
7400 |
8000 |
9500 |
12000 |
29 |
9800 |
10600 |
12600 |
16000 |
35 |
13300 |
14200 |
17100 |
21900 |
45 |
17900 |
18700 |
22500 |
28600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (377)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5900 6200 |
7000 7400 |
9200 9700 |
16 |
6400 |
7000 |
8600 |
11000 |
29 |
8600 |
9300 |
11600 |
14800 |
35 |
11900 |
12700 |
16100 |
20700 |
45 |
16100 |
17000 |
21600 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (343)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6700 7100 |
8800 9300 |
16 |
5900 |
6500 |
8300 |
10600 |
29 |
7900 |
8600 |
11200 |
14400 |
35 |
11000 |
11800 |
15600 |
20100 |
45 |
14900 |
15800 |
20900 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (442)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
7100 7500 |
8000 8500 |
10500 11100 |
16 |
7700 |
8300 |
9600 |
12200 |
29 |
10200 |
11000 |
12800 |
16200 |
35 |
13800 |
14700 |
17400 |
22200 |
45 |
18500 |
19400 |
22900 |
29000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (402)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7300 7700 |
9500 10100 |
16 |
6800 |
7400 |
8900 |
11200 |
29 |
9100 |
9800 |
11900 |
15200 |
35 |
12500 |
13400 |
16500 |
21100 |
45 |
17100 |
17900 |
22100 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (404)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6300 6600 |
7300 7700 |
9600 10100 |
16 |
6800 |
7400 |
8900 |
11300 |
29 |
9100 |
9900 |
11900 |
15200 |
35 |
12600 |
13500 |
16500 |
21200 |
45 |
17100 |
18000 |
22100 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (372)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4400 |
5800 6100 |
7000 7400 |
9200 9700 |
16 |
6400 |
6900 |
8600 |
10900 |
29 |
8500 |
9200 |
11600 |
14800 |
35 |
11700 |
12600 |
16100 |
20600 |
45 |
16000 |
16800 |
21500 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (331)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5200 5500 |
6600 7000 |
8700 9100 |
16 |
5800 |
6300 |
8200 |
10500 |
29 |
7700 |
8400 |
11100 |
14200 |
35 |
10600 |
11500 |
15500 |
19900 |
45 |
14500 |
15400 |
20700 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (326)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6500 6900 |
8600 9100 |
16 |
5700 |
6200 |
8200 |
10400 |
29 |
7600 |
8300 |
11000 |
14100 |
35 |
10500 |
11400 |
15400 |
19800 |
45 |
14300 |
15200 |
20600 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (334)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5500 |
6600 7000 |
8700 9200 |
16 |
5800 |
6400 |
8200 |
10500 |
29 |
7800 |
8500 |
11100 |
14300 |
35 |
10700 |
11600 |
15500 |
20000 |
45 |
14600 |
15500 |
20700 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (349)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5400 5800 |
6800 7100 |
8900 9400 |
16 |
6000 |
6600 |
8400 |
10700 |
29 |
8100 |
8800 |
11300 |
14500 |
35 |
11100 |
12000 |
15700 |
20200 |
45 |
15100 |
16000 |
21000 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (343)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6700 7100 |
8800 9300 |
16 |
5900 |
6500 |
8300 |
10600 |
29 |
7900 |
8600 |
11200 |
14400 |
35 |
11000 |
11800 |
15600 |
20100 |
45 |
14900 |
15800 |
20900 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (307)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6300 6700 |
8400 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10200 |
29 |
7200 |
7900 |
10800 |
13900 |
35 |
10000 |
10900 |
15100 |
19500 |
45 |
13600 |
14500 |
20200 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (304)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5000 |
6300 6700 |
8300 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10200 |
29 |
7200 |
7900 |
10800 |
13800 |
35 |
9900 |
10800 |
15100 |
19500 |
45 |
13500 |
14400 |
20100 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (326)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6500 6900 |
8600 9100 |
16 |
5700 |
6200 |
8200 |
10400 |
29 |
7600 |
8300 |
11000 |
14100 |
35 |
10500 |
11400 |
15400 |
19800 |
45 |
14300 |
15200 |
20600 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (346)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5400 5700 |
6700 7100 |
8900 9300 |
16 |
6000 |
6500 |
8400 |
10700 |
29 |
8000 |
8700 |
11300 |
14400 |
35 |
11000 |
11900 |
15700 |
20200 |
45 |
15000 |
15900 |
21000 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (314)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8500 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8100 |
10300 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14000 |
35 |
10200 |
11000 |
15200 |
19600 |
45 |
13800 |
14800 |
20300 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (380)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5900 6200 |
7100 7500 |
9300 9800 |
16 |
6500 |
7100 |
8700 |
11000 |
29 |
8700 |
9400 |
11700 |
14900 |
35 |
12000 |
12800 |
16200 |
20800 |
45 |
16300 |
17100 |
21600 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (397)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6200 6500 |
7200 7700 |
9500 10000 |
16 |
6700 |
7300 |
8800 |
11200 |
29 |
9000 |
9700 |
11900 |
15100 |
35 |
12400 |
13300 |
16400 |
21000 |
45 |
16900 |
17700 |
22000 |
28000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (410)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6700 |
7400 7800 |
9600 10200 |
16 |
6900 |
7500 |
8900 |
11300 |
29 |
9200 |
10000 |
12000 |
15300 |
35 |
12800 |
13600 |
16600 |
21300 |
45 |
17300 |
18200 |
22200 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (401)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7300 7700 |
9500 10100 |
16 |
6800 |
7400 |
8900 |
11200 |
29 |
9100 |
9800 |
11900 |
15200 |
35 |
12500 |
13400 |
16500 |
21100 |
45 |
17000 |
17900 |
22000 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (386)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6000 6300 |
7100 7500 |
9300 9900 |
16 |
6600 |
7100 |
8700 |
11100 |
29 |
8800 |
9500 |
11700 |
15000 |
35 |
12100 |
13000 |
16300 |
20900 |
45 |
16500 |
17400 |
21700 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (415)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6400 6800 |
7400 7800 |
9700 10200 |
16 |
7000 |
7600 |
9000 |
11400 |
29 |
9300 |
10100 |
12100 |
15300 |
35 |
12900 |
13800 |
16700 |
21300 |
45 |
17500 |
18400 |
22300 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (392)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6100 6400 |
7200 7600 |
9400 9900 |
16 |
6700 |
7200 |
8800 |
11100 |
29 |
8900 |
9600 |
11800 |
15000 |
35 |
12300 |
13200 |
16400 |
21000 |
45 |
16700 |
17600 |
21900 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (388)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6000 6400 |
7200 7600 |
9400 9900 |
16 |
6600 |
7200 |
8700 |
11100 |
29 |
8800 |
9500 |
11800 |
15000 |
35 |
12200 |
13000 |
16300 |
20900 |
45 |
16500 |
17400 |
21800 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (364)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5700 6000 |
6900 7300 |
9100 9600 |
16 |
6300 |
6800 |
8500 |
10800 |
29 |
8400 |
9100 |
11500 |
14700 |
35 |
11500 |
12400 |
16000 |
20500 |
45 |
15700 |
16600 |
21300 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (411)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6400 6700 |
7400 7800 |
9600 10200 |
16 |
6900 |
7500 |
8900 |
11300 |
29 |
9300 |
10000 |
12000 |
15300 |
35 |
12800 |
13700 |
16700 |
21300 |
45 |
17400 |
18300 |
22200 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (374)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5800 6100 |
7000 7400 |
9200 9700 |
16 |
6400 |
7000 |
8600 |
10900 |
29 |
8600 |
9300 |
11600 |
14800 |
35 |
11800 |
12700 |
16100 |
20600 |
45 |
16000 |
16900 |
21500 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (382)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4500 |
5900 6300 |
7100 7500 |
9300 9800 |
16 |
6500 |
7100 |
8700 |
11000 |
29 |
8700 |
9400 |
11700 |
14900 |
35 |
12000 |
12900 |
16200 |
20800 |
45 |
16300 |
17200 |
21700 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (382)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4500 |
5900 6300 |
7100 7500 |
9300 9800 |
16 |
6500 |
7100 |
8700 |
11000 |
29 |
8700 |
9400 |
11700 |
14900 |
35 |
12000 |
12900 |
16200 |
20800 |
45 |
16300 |
17200 |
21700 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (309)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6400 6700 |
8400 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7300 |
8000 |
10800 |
13900 |
35 |
10100 |
10900 |
15100 |
19500 |
45 |
13700 |
14600 |
20200 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (338)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5300 5600 |
6700 7000 |
8800 9200 |
16 |
5900 |
6400 |
8300 |
10600 |
29 |
7900 |
8500 |
11200 |
14300 |
35 |
10800 |
11700 |
15600 |
20000 |
45 |
14700 |
15600 |
20800 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (341)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5300 5600 |
6700 7100 |
8800 9300 |
16 |
5900 |
6500 |
8300 |
10600 |
29 |
7900 |
8600 |
11200 |
14300 |
35 |
10900 |
11800 |
15600 |
20100 |
45 |
14800 |
15700 |
20900 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (325)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6500 6900 |
8600 9100 |
16 |
5700 |
6200 |
8200 |
10400 |
29 |
7600 |
8300 |
11000 |
14100 |
35 |
10500 |
11300 |
15400 |
19800 |
45 |
14200 |
15200 |
20500 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (327)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6500 6900 |
8600 9100 |
16 |
5700 |
6200 |
8200 |
10500 |
29 |
7600 |
8300 |
11000 |
14200 |
35 |
10500 |
11400 |
15400 |
19800 |
45 |
14300 |
15200 |
20600 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (320)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6500 6800 |
8500 9000 |
16 |
5600 |
6100 |
8100 |
10400 |
29 |
7500 |
8200 |
11000 |
14100 |
35 |
10300 |
11200 |
15300 |
19700 |
45 |
14100 |
15000 |
20400 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (283)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6100 6400 |
8000 8500 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
9900 |
29 |
6900 |
7500 |
10400 |
13400 |
35 |
9500 |
10300 |
14600 |
18900 |
45 |
12900 |
13800 |
19500 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (315)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8500 8900 |
16 |
5500 |
6100 |
8100 |
10300 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14000 |
35 |
10200 |
11100 |
15200 |
19600 |
45 |
13900 |
14800 |
20300 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (226)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3800 4000 |
5400 5600 |
7100 7500 |
16 |
4400 |
4900 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9500 |
12300 |
35 |
8500 |
9200 |
13400 |
17400 |
45 |
11500 |
12400 |
17800 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (240)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
4000 4200 |
5500 5800 |
7300 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9300 |
29 |
6300 |
6900 |
9700 |
12600 |
35 |
8700 |
9500 |
13700 |
17800 |
45 |
11800 |
12700 |
18300 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (205)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3700 3900 |
5300 5600 |
7100 7500 |
16 |
4400 |
4900 |
7100 |
9200 |
29 |
6000 |
6500 |
9400 |
12300 |
35 |
8200 |
9000 |
13100 |
17100 |
45 |
11000 |
11800 |
17200 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (208)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3600 3800 |
5100 5400 |
6800 7200 |
16 |
4200 |
4700 |
6800 |
8800 |
29 |
5800 |
6400 |
9200 |
11900 |
35 |
8200 |
8900 |
13000 |
16900 |
45 |
11000 |
11900 |
17300 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (223)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3700 4000 |
5300 5600 |
7100 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6600 |
9400 |
12200 |
35 |
8400 |
9200 |
13300 |
17300 |
45 |
11400 |
12300 |
17800 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (206)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
5100 5400 |
6800 7100 |
16 |
4200 |
4700 |
6800 |
8800 |
29 |
5800 |
6300 |
9200 |
11900 |
35 |
8100 |
8800 |
12900 |
16900 |
45 |
11000 |
11900 |
17300 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (246)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
4000 4300 |
5600 5900 |
7400 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9400 |
29 |
6400 |
7000 |
9800 |
12700 |
35 |
8900 |
9600 |
13800 |
17900 |
45 |
12000 |
12900 |
18400 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (250)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4100 4300 |
5700 6000 |
7500 7900 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9400 |
29 |
6400 |
7000 |
9900 |
12800 |
35 |
8900 |
9700 |
13900 |
18000 |
45 |
12100 |
13000 |
18600 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (165)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2200 |
3000 3200 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
3600 |
4200 |
6300 |
8200 |
29 |
5100 |
5700 |
8500 |
11100 |
35 |
7200 |
8000 |
12100 |
15800 |
45 |
9600 |
10700 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (101)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3700 3900 |
5200 5500 |
16 |
2800 |
3400 |
5500 |
7500 |
29 |
4000 |
4700 |
7600 |
10500 |
35 |
5600 |
6600 |
10800 |
14900 |
45 |
7400 |
8900 |
14400 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (159)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3100 3200 |
4900 5100 |
6600 6900 |
16 |
3700 |
4300 |
6500 |
8500 |
29 |
5100 |
5700 |
8700 |
11400 |
35 |
7100 |
7900 |
12100 |
15900 |
45 |
9400 |
10500 |
15900 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (136)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2900 |
4500 4700 |
6100 6400 |
16 |
3300 |
4000 |
6100 |
8100 |
29 |
4700 |
5300 |
8300 |
11000 |
35 |
6500 |
7400 |
11600 |
15500 |
45 |
8600 |
9900 |
15300 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (164)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2300 |
3100 3300 |
4900 5200 |
6600 7000 |
16 |
3700 |
4300 |
6600 |
8600 |
29 |
5200 |
5800 |
8800 |
11500 |
35 |
7300 |
8000 |
12200 |
16100 |
45 |
9600 |
10700 |
16100 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (169)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
5000 5200 |
6700 7000 |
16 |
3800 |
4400 |
6600 |
8700 |
29 |
5300 |
5900 |
8900 |
11600 |
35 |
7400 |
8200 |
12300 |
16200 |
45 |
9800 |
10800 |
16200 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (168)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
5000 5200 |
6700 7000 |
16 |
3800 |
4400 |
6600 |
8600 |
29 |
5300 |
5900 |
8800 |
11600 |
35 |
7400 |
8100 |
12300 |
16200 |
45 |
9700 |
10800 |
16200 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (246)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
4000 4300 |
5600 5900 |
7400 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9400 |
29 |
6400 |
7000 |
9800 |
12700 |
35 |
8900 |
9600 |
13800 |
17900 |
45 |
12000 |
12900 |
18400 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (201)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3500 3700 |
5000 5300 |
6700 7100 |
16 |
4100 |
4600 |
6700 |
8700 |
29 |
5700 |
6300 |
9100 |
11800 |
35 |
8100 |
8700 |
12800 |
16700 |
45 |
10900 |
11700 |
17100 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (187)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
5100 5400 |
6900 7200 |
16 |
4100 |
4600 |
6800 |
8900 |
29 |
5700 |
6200 |
9100 |
11900 |
35 |
7800 |
8600 |
12700 |
16600 |
45 |
10400 |
11300 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (219)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3900 4100 |
5500 5800 |
7300 7700 |
16 |
4500 |
5000 |
7200 |
9400 |
29 |
6200 |
6800 |
9700 |
12600 |
35 |
8500 |
9200 |
13400 |
17500 |
45 |
11300 |
12200 |
17600 |
22900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (289)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4800 5000 |
6400 6800 |
8500 8900 |
16 |
5400 |
5900 |
8100 |
10500 |
29 |
7200 |
7900 |
10900 |
14000 |
35 |
9800 |
10600 |
15000 |
19400 |
45 |
13100 |
14000 |
19700 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (262)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
6100 6400 |
8000 8500 |
16 |
5100 |
5600 |
7800 |
10000 |
29 |
6800 |
7400 |
10400 |
13500 |
35 |
9300 |
10100 |
14400 |
18700 |
45 |
12400 |
13300 |
18900 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (284)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6100 6400 |
8000 8500 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
9900 |
29 |
6900 |
7500 |
10500 |
13500 |
35 |
9500 |
10400 |
14700 |
19000 |
45 |
12900 |
13800 |
19600 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (310)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4900 5100 |
6400 6700 |
8400 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7300 |
8000 |
10800 |
13900 |
35 |
10100 |
10900 |
15200 |
19600 |
45 |
13700 |
14600 |
20200 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (292)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4600 4900 |
6200 6500 |
8200 8600 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10100 |
29 |
7000 |
7700 |
10600 |
13600 |
35 |
9700 |
10500 |
14800 |
19200 |
45 |
13100 |
14000 |
19800 |
25500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (297)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 4900 |
6200 6600 |
8200 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10100 |
29 |
7100 |
7700 |
10700 |
13700 |
35 |
9800 |
10600 |
14900 |
19300 |
45 |
13300 |
14200 |
20000 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (339)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5300 5600 |
6700 7000 |
8800 9200 |
16 |
5900 |
6400 |
8300 |
10600 |
29 |
7900 |
8600 |
11200 |
14300 |
35 |
10900 |
11700 |
15600 |
20000 |
45 |
14800 |
15700 |
20800 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (361)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5600 5900 |
6900 7300 |
9000 9500 |
16 |
6200 |
6800 |
8500 |
10800 |
29 |
8300 |
9000 |
11400 |
14600 |
35 |
11400 |
12300 |
15900 |
20400 |
45 |
15600 |
16400 |
21200 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (282)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4500 4700 |
6100 6400 |
8000 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
9900 |
29 |
6900 |
7500 |
10400 |
13400 |
35 |
9500 |
10300 |
14600 |
18900 |
45 |
12900 |
13800 |
19500 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (304)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5000 |
6300 6700 |
8300 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10200 |
29 |
7200 |
7900 |
10800 |
13800 |
35 |
9900 |
10800 |
15100 |
19500 |
45 |
13500 |
14400 |
20100 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (349)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5400 5800 |
6800 7100 |
8900 9400 |
16 |
6000 |
6600 |
8400 |
10700 |
29 |
8100 |
8800 |
11300 |
14500 |
35 |
11100 |
12000 |
15700 |
20200 |
45 |
15100 |
16000 |
21000 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (387)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6000 6400 |
7100 7500 |
9400 9900 |
16 |
6600 |
7200 |
8700 |
11100 |
29 |
8800 |
9500 |
11700 |
15000 |
35 |
12100 |
13000 |
16300 |
20900 |
45 |
16500 |
17400 |
21800 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (373)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4400 |
5800 6100 |
7000 7400 |
9200 9700 |
16 |
6400 |
6900 |
8600 |
10900 |
29 |
8500 |
9200 |
11600 |
14800 |
35 |
11800 |
12600 |
16100 |
20600 |
45 |
16000 |
16900 |
21500 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (375)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5800 6200 |
7000 7400 |
9200 9700 |
16 |
6400 |
7000 |
8600 |
11000 |
29 |
8600 |
9300 |
11600 |
14800 |
35 |
11800 |
12700 |
16100 |
20700 |
45 |
16100 |
17000 |
21500 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (354)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5500 5800 |
6800 7200 |
9000 9400 |
16 |
6100 |
6700 |
8400 |
10700 |
29 |
8200 |
8900 |
11400 |
14500 |
35 |
11300 |
12100 |
15800 |
20300 |
45 |
15300 |
16200 |
21100 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (387)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6000 6400 |
7100 7500 |
9400 9900 |
16 |
6600 |
7200 |
8700 |
11100 |
29 |
8800 |
9500 |
11700 |
15000 |
35 |
12100 |
13000 |
16300 |
20900 |
45 |
16500 |
17400 |
21800 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (410)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5100 |
6600 7000 |
7700 8100 |
10100 10600 |
16 |
7200 |
7800 |
9300 |
11800 |
29 |
9600 |
10300 |
12400 |
15800 |
35 |
13000 |
13900 |
16900 |
21600 |
45 |
17300 |
18200 |
22200 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (394)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6100 6500 |
7200 7600 |
9400 10000 |
16 |
6700 |
7300 |
8800 |
11200 |
29 |
8900 |
9700 |
11800 |
15100 |
35 |
12300 |
13200 |
16400 |
21000 |
45 |
16800 |
17600 |
21900 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (408)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6300 6700 |
7400 7800 |
9600 10100 |
16 |
6900 |
7500 |
8900 |
11300 |
29 |
9200 |
9900 |
12000 |
15200 |
35 |
12700 |
13600 |
16600 |
21200 |
45 |
17300 |
18100 |
22200 |
28200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (407)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6300 6700 |
7300 7800 |
9600 10100 |
16 |
6900 |
7500 |
8900 |
11300 |
29 |
9200 |
9900 |
12000 |
15200 |
35 |
12700 |
13600 |
16600 |
21200 |
45 |
17200 |
18100 |
22200 |
28200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (422)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6500 6900 |
7500 7900 |
9800 10300 |
16 |
7100 |
7700 |
9000 |
11400 |
29 |
9500 |
10200 |
12100 |
15400 |
35 |
13100 |
14000 |
16800 |
21500 |
45 |
17800 |
18600 |
22500 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (409)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6300 6700 |
7400 7800 |
9600 10200 |
16 |
6900 |
7500 |
8900 |
11300 |
29 |
9200 |
10000 |
12000 |
15300 |
35 |
12700 |
13600 |
16600 |
21200 |
45 |
17300 |
18200 |
22200 |
28200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (464)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7200 7600 |
7900 8400 |
10300 10900 |
16 |
7700 |
8300 |
9400 |
11900 |
29 |
10300 |
11100 |
12600 |
16000 |
35 |
14200 |
15100 |
17400 |
22200 |
45 |
19300 |
20200 |
23300 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (420)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6500 6900 |
7500 7900 |
9800 10300 |
16 |
7100 |
7700 |
9000 |
11400 |
29 |
9400 |
10200 |
12100 |
15400 |
35 |
13000 |
13900 |
16800 |
21400 |
45 |
17700 |
18600 |
22400 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (527)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6600 |
8700 9200 |
9100 9700 |
11900 12500 |
16 |
9100 |
9800 |
10500 |
13200 |
29 |
11900 |
12700 |
13800 |
17400 |
35 |
16200 |
17100 |
18700 |
23700 |
45 |
21600 |
22400 |
24500 |
30900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (484)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
8000 8500 |
8700 9200 |
11300 11900 |
16 |
8400 |
9100 |
10100 |
12700 |
29 |
11000 |
11800 |
13300 |
16800 |
35 |
15000 |
15900 |
18000 |
22900 |
45 |
20000 |
20900 |
23700 |
29900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (474)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7800 8300 |
8600 9100 |
11200 11800 |
16 |
8300 |
8900 |
10000 |
12600 |
29 |
10800 |
11600 |
13200 |
16700 |
35 |
14700 |
15600 |
17900 |
22700 |
45 |
19700 |
20500 |
23500 |
29700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (521)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6500 |
8600 9100 |
9100 9600 |
11800 12500 |
16 |
9000 |
9700 |
10400 |
13100 |
29 |
11800 |
12600 |
13700 |
17300 |
35 |
16000 |
16900 |
18600 |
23600 |
45 |
21400 |
22200 |
24400 |
30700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (492)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8100 8600 |
8800 9300 |
11400 12100 |
16 |
8500 |
9200 |
10200 |
12800 |
29 |
11200 |
12000 |
13400 |
16900 |
35 |
15200 |
16100 |
18200 |
23100 |
45 |
20300 |
21200 |
23800 |
30100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (461)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7400 7900 |
8200 8700 |
10700 11300 |
16 |
8000 |
8600 |
9800 |
12400 |
29 |
10600 |
11400 |
13000 |
16500 |
35 |
14400 |
15300 |
17700 |
22500 |
45 |
19200 |
20100 |
23200 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (444)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7200 7600 |
8100 8500 |
10500 11100 |
16 |
7700 |
8400 |
9600 |
12200 |
29 |
10200 |
11000 |
12800 |
16300 |
35 |
13900 |
14800 |
17400 |
22200 |
45 |
18600 |
19400 |
22900 |
29000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (428)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5100 |
6600 7000 |
7600 8000 |
9900 10400 |
16 |
7200 |
7800 |
9100 |
11500 |
29 |
9600 |
10300 |
12200 |
15500 |
35 |
13200 |
14100 |
16900 |
21600 |
45 |
18000 |
18900 |
22600 |
28700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (453)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
7000 7400 |
7800 8200 |
10200 10700 |
16 |
7500 |
8200 |
9300 |
11800 |
29 |
10100 |
10800 |
12500 |
15900 |
35 |
13900 |
14800 |
17300 |
22000 |
45 |
18900 |
19800 |
23100 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (450)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6900 7400 |
7800 8200 |
10100 10700 |
16 |
7500 |
8100 |
9300 |
11700 |
29 |
10000 |
10800 |
12500 |
15800 |
35 |
13800 |
14700 |
17200 |
21900 |
45 |
18800 |
19700 |
23000 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (468)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5500 |
7200 7600 |
7900 8400 |
10300 10900 |
16 |
7800 |
8400 |
9500 |
11900 |
29 |
10400 |
11100 |
12700 |
16100 |
35 |
14300 |
15200 |
17500 |
22300 |
45 |
19500 |
20300 |
23400 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (507)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7800 8300 |
8300 8800 |
10800 11400 |
16 |
8300 |
9000 |
9800 |
12300 |
29 |
11100 |
11900 |
13100 |
16600 |
35 |
15300 |
16300 |
18100 |
22900 |
45 |
20900 |
21700 |
24100 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (465)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7200 7600 |
7900 8400 |
10300 10900 |
16 |
7700 |
8300 |
9400 |
11900 |
29 |
10300 |
11100 |
12600 |
16000 |
35 |
14200 |
15100 |
17500 |
22200 |
45 |
19300 |
20200 |
23300 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (467)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7200 7600 |
7900 8400 |
10300 10900 |
16 |
7700 |
8400 |
9400 |
11900 |
29 |
10400 |
11100 |
12700 |
16000 |
35 |
14300 |
15200 |
17500 |
22200 |
45 |
19400 |
20300 |
23300 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (450)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6900 7400 |
7800 8200 |
10100 10700 |
16 |
7500 |
8100 |
9300 |
11700 |
29 |
10000 |
10800 |
12500 |
15800 |
35 |
13800 |
14700 |
17200 |
21900 |
45 |
18800 |
19700 |
23000 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (436)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5200 |
6700 7100 |
7600 8100 |
10000 10500 |
16 |
7300 |
7900 |
9200 |
11600 |
29 |
9800 |
10500 |
12300 |
15600 |
35 |
13400 |
14300 |
17000 |
21700 |
45 |
18300 |
19200 |
22700 |
28800 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (513)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7900 8400 |
8400 8900 |
10900 11500 |
16 |
8400 |
9100 |
9900 |
12400 |
29 |
11200 |
12000 |
13200 |
16700 |
35 |
15500 |
16400 |
18200 |
23000 |
45 |
21100 |
21900 |
24300 |
30600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (499)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7700 8100 |
8300 8700 |
10700 11300 |
16 |
8200 |
8900 |
9700 |
12300 |
29 |
11000 |
11800 |
13000 |
16500 |
35 |
15100 |
16000 |
18000 |
22800 |
45 |
20600 |
21400 |
24000 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (491)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7600 8000 |
8200 8700 |
10600 11200 |
16 |
8100 |
8700 |
9700 |
12200 |
29 |
10800 |
11600 |
12900 |
16400 |
35 |
14900 |
15800 |
17800 |
22600 |
45 |
20300 |
21100 |
23800 |
30100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (460)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
7100 7500 |
7900 8300 |
10300 10800 |
16 |
7600 |
8300 |
9400 |
11800 |
29 |
10200 |
11000 |
12600 |
15900 |
35 |
14100 |
15000 |
17400 |
22100 |
45 |
19200 |
20000 |
23200 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (604)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9200 9800 |
9300 9900 |
12000 12700 |
16 |
9700 |
10500 |
10700 |
13400 |
29 |
13000 |
13900 |
14300 |
17900 |
35 |
17900 |
18900 |
19600 |
24700 |
45 |
24400 |
25200 |
26100 |
32700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (565)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6600 |
8700 9200 |
8900 9400 |
11500 12200 |
16 |
9200 |
9900 |
10300 |
12900 |
29 |
12300 |
13100 |
13800 |
17400 |
35 |
16900 |
17800 |
18900 |
23900 |
45 |
23000 |
23800 |
25300 |
31700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (641)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10500 11100 |
10600 11200 |
13700 14500 |
16 |
10800 |
11600 |
11900 |
14900 |
29 |
14200 |
15100 |
15600 |
19600 |
35 |
19300 |
20200 |
21000 |
26500 |
45 |
25800 |
26600 |
27600 |
34600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (614)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7700 |
10100 10600 |
10100 10700 |
13100 13900 |
16 |
10400 |
11100 |
11400 |
14300 |
29 |
13700 |
14500 |
15000 |
18800 |
35 |
18500 |
19500 |
20200 |
25500 |
45 |
24800 |
25600 |
26500 |
33200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (765)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8500 9300 |
12300 13000 |
12600 13300 |
16300 17200 |
16 |
12700 |
13500 |
14000 |
17500 |
29 |
16700 |
17600 |
18300 |
23100 |
35 |
22600 |
23600 |
24700 |
31200 |
45 |
30300 |
31000 |
32400 |
40700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (721)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8100 8900 |
11600 12300 |
11900 12600 |
15400 16300 |
16 |
12100 |
12800 |
13200 |
16600 |
29 |
15800 |
16700 |
17400 |
21900 |
35 |
21400 |
22400 |
23400 |
29500 |
45 |
28700 |
29400 |
30700 |
38500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (562)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8600 9100 |
8900 9400 |
11500 12200 |
16 |
9100 |
9800 |
10300 |
12900 |
29 |
12200 |
13000 |
13800 |
17300 |
35 |
16800 |
17700 |
18900 |
23900 |
45 |
22900 |
23700 |
25200 |
31700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (590)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
9000 9600 |
9200 9700 |
11800 12500 |
16 |
9500 |
10200 |
10600 |
13200 |
29 |
12700 |
13600 |
14100 |
17700 |
35 |
17600 |
18500 |
19300 |
24300 |
45 |
23900 |
24700 |
25800 |
32300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (544)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6400 |
8400 8800 |
8700 9200 |
11300 11900 |
16 |
8900 |
9500 |
10100 |
12700 |
29 |
11900 |
12700 |
13600 |
17100 |
35 |
16300 |
17300 |
18600 |
23600 |
45 |
22200 |
23000 |
24900 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (662)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10800 11400 |
10900 11600 |
14100 14900 |
16 |
11100 |
11900 |
12200 |
15300 |
29 |
14600 |
15500 |
16100 |
20200 |
35 |
19800 |
20800 |
21600 |
27300 |
45 |
26500 |
27300 |
28400 |
35600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (604)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7600 |
9900 10500 |
10000 10600 |
12900 13700 |
16 |
10300 |
11000 |
11300 |
14100 |
29 |
13500 |
14300 |
14800 |
18600 |
35 |
18300 |
19200 |
19900 |
25100 |
45 |
24400 |
25200 |
26100 |
32700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (632)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7900 |
10300 10900 |
10400 11100 |
13500 14300 |
16 |
10700 |
11400 |
11700 |
14700 |
29 |
14000 |
14900 |
15400 |
19400 |
35 |
19000 |
20000 |
20700 |
26100 |
45 |
25400 |
26200 |
27200 |
34100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (572)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8800 9300 |
9000 9500 |
11600 12300 |
16 |
9300 |
10000 |
10400 |
13000 |
29 |
12400 |
13200 |
13900 |
17500 |
35 |
17100 |
18000 |
19000 |
24000 |
45 |
23200 |
24100 |
25400 |
31900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (596)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9100 9700 |
9200 9800 |
11900 12600 |
16 |
9600 |
10300 |
10600 |
13300 |
29 |
12900 |
13700 |
14200 |
17800 |
35 |
17700 |
18700 |
19400 |
24400 |
45 |
24100 |
24900 |
25900 |
32400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (607)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7600 |
10000 10500 |
10000 10600 |
13000 13700 |
16 |
10300 |
11000 |
11300 |
14200 |
29 |
13500 |
14400 |
14900 |
18700 |
35 |
18300 |
19300 |
20000 |
25200 |
45 |
24500 |
25300 |
26300 |
32900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (594)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 6900 |
9100 9600 |
9200 9700 |
11900 12600 |
16 |
9600 |
10300 |
10600 |
13200 |
29 |
12800 |
13700 |
14100 |
17700 |
35 |
17700 |
18600 |
19400 |
24400 |
45 |
24100 |
24900 |
25900 |
32400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (614)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9400 9900 |
9500 10000 |
12200 12900 |
16 |
9900 |
10600 |
10900 |
13600 |
29 |
13200 |
14000 |
14500 |
18200 |
35 |
18200 |
19100 |
19900 |
25000 |
45 |
24800 |
25600 |
26500 |
33200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (537)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8200 8700 |
8600 9100 |
11200 11800 |
16 |
8800 |
9400 |
10100 |
12700 |
29 |
11700 |
12500 |
13500 |
17000 |
35 |
16200 |
17100 |
18500 |
23400 |
45 |
22000 |
22800 |
24700 |
31100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (656)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
10000 10500 |
10100 10700 |
13100 13800 |
16 |
10500 |
11200 |
11500 |
14400 |
29 |
14000 |
14900 |
15400 |
19300 |
35 |
19300 |
20300 |
21100 |
26600 |
45 |
26300 |
27100 |
28100 |
35300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (627)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9600 10100 |
9700 10200 |
12500 13200 |
16 |
10100 |
10800 |
11100 |
13900 |
29 |
13500 |
14300 |
14800 |
18600 |
35 |
18600 |
19500 |
20200 |
25500 |
45 |
25300 |
26000 |
27000 |
33900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (642)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10200 10800 |
10300 10900 |
13400 14100 |
16 |
10800 |
11500 |
11800 |
14800 |
29 |
14200 |
15100 |
15600 |
19600 |
35 |
19300 |
20200 |
21000 |
26500 |
45 |
25800 |
26600 |
27600 |
34600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (621)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9500 10000 |
9600 10100 |
12400 13100 |
16 |
10000 |
10700 |
11000 |
13700 |
29 |
13300 |
14200 |
14700 |
18400 |
35 |
18400 |
19300 |
20100 |
25300 |
45 |
25000 |
25800 |
26800 |
33600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (644)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10200 10800 |
10400 11000 |
13400 14200 |
16 |
10800 |
11500 |
11800 |
14800 |
29 |
14300 |
15100 |
15700 |
19700 |
35 |
19300 |
20300 |
21100 |
26600 |
45 |
25900 |
26700 |
27700 |
34700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (611)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9300 9900 |
9400 10000 |
12200 12900 |
16 |
9800 |
10600 |
10800 |
13500 |
29 |
13200 |
14000 |
14400 |
18100 |
35 |
18100 |
19100 |
19800 |
24900 |
45 |
24700 |
25500 |
26400 |
33100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (639)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9700 10300 |
9800 10400 |
12700 13500 |
16 |
10200 |
11000 |
11300 |
14100 |
29 |
13700 |
14500 |
15000 |
18900 |
35 |
18900 |
19800 |
20600 |
26000 |
45 |
25700 |
26500 |
27500 |
34500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (683)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10800 11400 |
11000 11600 |
14200 15000 |
16 |
11400 |
12100 |
12500 |
15700 |
29 |
15100 |
15900 |
16500 |
20800 |
35 |
20400 |
21400 |
22200 |
28100 |
45 |
27300 |
28100 |
29200 |
36600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (651)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9900 10500 |
10000 10600 |
13000 13700 |
16 |
10400 |
11200 |
11400 |
14300 |
29 |
13900 |
14800 |
15300 |
19200 |
35 |
19200 |
20100 |
20900 |
26400 |
45 |
26100 |
26900 |
28000 |
35000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (697)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10500 11100 |
10700 11400 |
13900 14700 |
16 |
11100 |
11800 |
12200 |
15300 |
29 |
14800 |
15700 |
16300 |
20500 |
35 |
20400 |
21400 |
22300 |
28100 |
45 |
27800 |
28600 |
29700 |
37300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (636)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9700 10300 |
9800 10400 |
12700 13400 |
16 |
10200 |
10900 |
11200 |
14000 |
29 |
13600 |
14500 |
15000 |
18800 |
35 |
18800 |
19700 |
20500 |
25900 |
45 |
25600 |
26400 |
27400 |
34300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (708)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8100 |
10700 11300 |
10900 11500 |
14100 14900 |
16 |
11300 |
12000 |
12400 |
15500 |
29 |
15000 |
15900 |
16500 |
20700 |
35 |
20700 |
21700 |
22600 |
28500 |
45 |
28200 |
29000 |
30200 |
37900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (199)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3700 3900 |
5400 5700 |
7200 7600 |
16 |
4300 |
4800 |
7000 |
9200 |
29 |
5900 |
6400 |
9300 |
12200 |
35 |
8100 |
8800 |
13000 |
16900 |
45 |
10800 |
11700 |
17100 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (147)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
3000 3100 |
4900 5100 |
6600 6900 |
16 |
3500 |
4200 |
6400 |
8400 |
29 |
4900 |
5500 |
8500 |
11200 |
35 |
6800 |
7700 |
11900 |
15700 |
45 |
9000 |
10200 |
15600 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (191)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3600 3800 |
5300 5600 |
7100 7500 |
16 |
4200 |
4700 |
6900 |
9000 |
29 |
5700 |
6300 |
9200 |
12000 |
35 |
7900 |
8700 |
12800 |
16700 |
45 |
10500 |
11500 |
16800 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (235)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4200 4400 |
5900 6200 |
7800 8200 |
16 |
4800 |
5300 |
7500 |
9700 |
29 |
6400 |
7000 |
10000 |
12900 |
35 |
8800 |
9500 |
13800 |
17900 |
45 |
11700 |
12600 |
18100 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (217)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3900 4100 |
5600 5900 |
7500 7900 |
16 |
4500 |
5100 |
7300 |
9400 |
29 |
6200 |
6700 |
9600 |
12500 |
35 |
8500 |
9200 |
13400 |
17400 |
45 |
11300 |
12100 |
17600 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (186)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3500 3700 |
5300 5500 |
7000 7400 |
16 |
4100 |
4700 |
6900 |
9000 |
29 |
5600 |
6200 |
9100 |
11900 |
35 |
7800 |
8500 |
12700 |
16600 |
45 |
10400 |
11300 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (271)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6300 6700 |
8400 8900 |
16 |
5200 |
5700 |
8000 |
10300 |
29 |
6900 |
7600 |
10600 |
13700 |
35 |
9400 |
10300 |
14600 |
18900 |
45 |
12600 |
13500 |
19200 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (342)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5700 6000 |
7200 7600 |
9500 10000 |
16 |
6200 |
6800 |
8700 |
11200 |
29 |
8200 |
8900 |
11600 |
14800 |
35 |
11100 |
12000 |
15900 |
20400 |
45 |
14900 |
15800 |
20900 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (256)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
6100 6500 |
8100 8600 |
16 |
5000 |
5600 |
7800 |
10000 |
29 |
6700 |
7300 |
10300 |
13300 |
35 |
9200 |
10000 |
14300 |
18500 |
45 |
12200 |
13100 |
18700 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (281)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3600 |
4800 5100 |
6500 6800 |
8600 9000 |
16 |
5300 |
5900 |
8100 |
10400 |
29 |
7100 |
7700 |
10800 |
13900 |
35 |
9600 |
10500 |
14800 |
19200 |
45 |
12900 |
13800 |
19500 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (40)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (113)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2400 2600 |
4100 4300 |
5700 5900 |
16 |
3000 |
3600 |
5700 |
7800 |
29 |
4200 |
5000 |
7900 |
10700 |
35 |
5900 |
6900 |
11000 |
15100 |
45 |
7800 |
9300 |
14700 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (75)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
3100 3300 |
4400 4600 |
16 |
2400 |
3100 |
5000 |
7000 |
29 |
3300 |
4300 |
7000 |
9700 |
35 |
4700 |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
6300 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (0)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (101)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3800 4000 |
5300 5600 |
16 |
2800 |
3400 |
5500 |
7600 |
29 |
4000 |
4700 |
7600 |
10500 |
35 |
5600 |
6600 |
10800 |
14900 |
45 |
7400 |
8900 |
14400 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (66)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2900 3000 |
4000 4300 |
16 |
2200 |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
3100 |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (26)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (67)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2900 3100 |
4100 4300 |
16 |
2200 |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
3100 |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (79)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
3200 3400 |
4500 4800 |
16 |
2400 |
3200 |
5100 |
7100 |
29 |
3400 |
4400 |
7100 |
9800 |
35 |
4800 |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
6500 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (143)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2900 3100 |
4800 5000 |
6400 6800 |
16 |
3500 |
4100 |
6300 |
8300 |
29 |
4800 |
5500 |
8400 |
11100 |
35 |
6700 |
7600 |
11800 |
15600 |
45 |
8900 |
10100 |
15500 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (120)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2700 |
4200 4500 |
5800 6100 |
16 |
3100 |
3700 |
5900 |
7900 |
29 |
4300 |
5100 |
8000 |
10800 |
35 |
6100 |
7100 |
11200 |
15200 |
45 |
8100 |
9400 |
14900 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (138)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2800 3000 |
4700 4900 |
6300 6600 |
16 |
3400 |
4000 |
6200 |
8200 |
29 |
4700 |
5400 |
8300 |
11100 |
35 |
6600 |
7500 |
11600 |
15500 |
45 |
8700 |
9900 |
15400 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (88)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3500 3600 |
4900 5100 |
16 |
2600 |
3300 |
5300 |
7300 |
29 |
3600 |
4500 |
7300 |
10100 |
35 |
5100 |
6200 |
10100 |
14000 |
45 |
6900 |
8600 |
13900 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (124)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
4300 4600 |
5900 6300 |
16 |
3200 |
3800 |
5900 |
8000 |
29 |
4400 |
5100 |
8100 |
10900 |
35 |
6200 |
7200 |
11300 |
15300 |
45 |
8200 |
9600 |
15000 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (185)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3500 3700 |
5200 5500 |
7000 7400 |
16 |
4100 |
4600 |
6900 |
9000 |
29 |
5600 |
6200 |
9100 |
11900 |
35 |
7800 |
8500 |
12700 |
16600 |
45 |
10300 |
11300 |
16700 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (183)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3500 3700 |
5200 5500 |
7000 7400 |
16 |
4100 |
4600 |
6800 |
8900 |
29 |
5600 |
6200 |
9100 |
11900 |
35 |
7700 |
8500 |
12600 |
16500 |
45 |
10300 |
11200 |
16600 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (147)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
3000 3100 |
4900 5100 |
6600 6900 |
16 |
3500 |
4200 |
6400 |
8400 |
29 |
4900 |
5500 |
8500 |
11200 |
35 |
6800 |
7700 |
11900 |
15700 |
45 |
9000 |
10200 |
15600 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (275)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6400 6700 |
8500 8900 |
16 |
5300 |
5800 |
8000 |
10300 |
29 |
7000 |
7600 |
10700 |
13700 |
35 |
9500 |
10300 |
14700 |
19000 |
45 |
12700 |
13600 |
19300 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (259)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4500 4700 |
6200 6500 |
8200 8600 |
16 |
5100 |
5600 |
7800 |
10100 |
29 |
6800 |
7400 |
10400 |
13400 |
35 |
9200 |
10000 |
14300 |
18600 |
45 |
12300 |
13200 |
18800 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (221)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
4000 4200 |
5700 6000 |
7500 7900 |
16 |
4600 |
5100 |
7300 |
9500 |
29 |
6200 |
6800 |
9700 |
12600 |
35 |
8500 |
9300 |
13500 |
17500 |
45 |
11400 |
12200 |
17700 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (241)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4200 4500 |
5900 6300 |
7900 8300 |
16 |
4800 |
5400 |
7600 |
9800 |
29 |
6500 |
7100 |
10100 |
13000 |
35 |
8900 |
9700 |
13900 |
18100 |
45 |
11900 |
12800 |
18300 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (285)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6500 6900 |
8600 9100 |
16 |
5400 |
5900 |
8100 |
10500 |
29 |
7100 |
7800 |
10800 |
13900 |
35 |
9700 |
10500 |
14900 |
19300 |
45 |
13000 |
13900 |
19600 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (286)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6500 6900 |
8700 9100 |
16 |
5400 |
5900 |
8200 |
10500 |
29 |
7100 |
7800 |
10800 |
14000 |
35 |
9700 |
10600 |
14900 |
19300 |
45 |
13000 |
13900 |
19600 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (247)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4300 4600 |
6000 6300 |
8000 8400 |
16 |
4900 |
5400 |
7700 |
9900 |
29 |
6600 |
7200 |
10200 |
13200 |
35 |
9000 |
9800 |
14100 |
18300 |
45 |
12000 |
12900 |
18500 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (548)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8800 9300 |
9100 9700 |
11800 12500 |
16 |
9300 |
10000 |
10600 |
13300 |
29 |
12300 |
13200 |
14100 |
17700 |
35 |
16700 |
17600 |
19000 |
24000 |
45 |
22400 |
23200 |
24900 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (560)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9200 9700 |
9500 10100 |
12300 13000 |
16 |
9600 |
10300 |
10800 |
13600 |
29 |
12600 |
13400 |
14200 |
17900 |
35 |
17100 |
18000 |
19200 |
24200 |
45 |
22800 |
23600 |
25200 |
31600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (419)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6900 7300 |
8000 8500 |
10500 11000 |
16 |
7400 |
8000 |
9500 |
12000 |
29 |
9700 |
10500 |
12500 |
15900 |
35 |
13200 |
14100 |
17000 |
21800 |
45 |
17700 |
18500 |
22400 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (375)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7500 8000 |
9900 10400 |
16 |
6700 |
7300 |
9100 |
11500 |
29 |
8900 |
9600 |
12000 |
15300 |
35 |
12000 |
12900 |
16400 |
21000 |
45 |
16100 |
17000 |
21500 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (347)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4400 |
5800 6100 |
7200 7600 |
9500 10000 |
16 |
6300 |
6900 |
8800 |
11200 |
29 |
8300 |
9000 |
11700 |
14900 |
35 |
11200 |
12100 |
16000 |
20500 |
45 |
15000 |
15900 |
21000 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (521)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6500 |
8600 9100 |
9100 9600 |
11800 12500 |
16 |
9000 |
9700 |
10400 |
13100 |
29 |
11800 |
12600 |
13700 |
17300 |
35 |
16000 |
16900 |
18600 |
23600 |
45 |
21400 |
22200 |
24400 |
30700 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (510)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8400 8900 |
9000 9500 |
11700 12300 |
16 |
8800 |
9500 |
10300 |
13000 |
29 |
11600 |
12400 |
13600 |
17200 |
35 |
15700 |
16600 |
18400 |
23400 |
45 |
21000 |
21800 |
24200 |
30500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (734)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8200 9000 |
11800 12500 |
12100 12800 |
15700 16500 |
16 |
12300 |
13000 |
13400 |
16900 |
29 |
16100 |
17000 |
17600 |
22200 |
35 |
21800 |
22800 |
23700 |
30000 |
45 |
29200 |
29900 |
31200 |
39100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (751)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8400 9200 |
12100 12800 |
12400 13100 |
16000 16900 |
16 |
12500 |
13300 |
13700 |
17200 |
29 |
16400 |
17300 |
18000 |
22700 |
35 |
22300 |
23200 |
24200 |
30700 |
45 |
29800 |
30500 |
31800 |
40000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (890)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9800 10700 |
14200 15000 |
14600 15500 |
18900 20000 |
16 |
14700 |
15500 |
16100 |
20200 |
29 |
19200 |
20200 |
21100 |
26600 |
35 |
26100 |
27100 |
28300 |
35900 |
45 |
34800 |
35600 |
37200 |
46900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (820)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9100 9900 |
13100 13900 |
13500 14300 |
17500 18500 |
16 |
13600 |
14400 |
14900 |
18700 |
29 |
17800 |
18700 |
19500 |
24600 |
35 |
24100 |
25100 |
26300 |
33300 |
45 |
32300 |
33000 |
34500 |
43400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (728)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8200 8900 |
11800 12400 |
12000 12700 |
15500 16400 |
16 |
12200 |
12900 |
13300 |
16800 |
29 |
16000 |
16900 |
17500 |
22000 |
35 |
21600 |
22600 |
23600 |
29800 |
45 |
28900 |
29700 |
30900 |
38800 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (663)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10800 11400 |
10900 11600 |
14200 15000 |
16 |
11200 |
11900 |
12300 |
15400 |
29 |
14700 |
15500 |
16100 |
20200 |
35 |
19900 |
20800 |
21600 |
27300 |
45 |
26600 |
27300 |
28400 |
35600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (764)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8500 9300 |
12300 13000 |
12600 13300 |
16300 17200 |
16 |
12700 |
13500 |
13900 |
17500 |
29 |
16700 |
17600 |
18300 |
23100 |
35 |
22600 |
23600 |
24600 |
31200 |
45 |
30200 |
31000 |
32300 |
40600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (719)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8100 8800 |
11600 12300 |
11800 12500 |
15300 16200 |
16 |
12000 |
12800 |
13200 |
16600 |
29 |
15800 |
16700 |
17300 |
21800 |
35 |
21400 |
22400 |
23300 |
29400 |
45 |
28600 |
29400 |
30600 |
38400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (698)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7900 8600 |
11300 12000 |
11500 12200 |
14900 15700 |
16 |
11700 |
12500 |
12800 |
16100 |
29 |
15400 |
16200 |
16900 |
21200 |
35 |
20800 |
21800 |
22700 |
28600 |
45 |
27800 |
28600 |
29800 |
37400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (870)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9600 10500 |
13900 14700 |
14300 15100 |
18500 19600 |
16 |
14300 |
15100 |
15700 |
19800 |
29 |
18800 |
19800 |
20600 |
26000 |
35 |
25500 |
26500 |
27800 |
35200 |
45 |
34100 |
34800 |
36400 |
45900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (648)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8000 |
10600 11200 |
10700 11300 |
13800 14600 |
16 |
10900 |
11700 |
12000 |
15000 |
29 |
14400 |
15200 |
15800 |
19800 |
35 |
19500 |
20400 |
21200 |
26800 |
45 |
26000 |
26800 |
27800 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (620)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7700 |
10100 10700 |
10200 10800 |
13300 14000 |
16 |
10500 |
11200 |
11500 |
14400 |
29 |
13800 |
14600 |
15100 |
19000 |
35 |
18700 |
19600 |
20400 |
25700 |
45 |
25000 |
25800 |
26800 |
33500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (770)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8600 9400 |
12400 13100 |
12700 13400 |
16400 17300 |
16 |
12800 |
13600 |
14000 |
17600 |
29 |
16800 |
17700 |
18400 |
23200 |
35 |
22800 |
23800 |
24800 |
31400 |
45 |
30500 |
31200 |
32600 |
40900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (703)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7900 8700 |
11400 12000 |
11600 12300 |
15000 15900 |
16 |
11800 |
12500 |
12900 |
16200 |
29 |
15500 |
16300 |
17000 |
21300 |
35 |
21000 |
21900 |
22800 |
28800 |
45 |
28000 |
28800 |
30000 |
37600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (676)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8400 |
11000 11600 |
11100 11800 |
14400 15300 |
16 |
11400 |
12100 |
12500 |
15600 |
29 |
14900 |
15800 |
16400 |
20600 |
35 |
20200 |
21200 |
22000 |
27800 |
45 |
27000 |
27800 |
28900 |
36300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (573)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9400 10000 |
9600 10200 |
12500 13200 |
16 |
9800 |
10500 |
10900 |
13700 |
29 |
12800 |
13700 |
14400 |
18100 |
35 |
17400 |
18300 |
19400 |
24500 |
45 |
23300 |
24100 |
25400 |
31900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (593)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9700 10300 |
9800 10400 |
12700 13500 |
16 |
10100 |
10800 |
11100 |
13900 |
29 |
13200 |
14100 |
14600 |
18400 |
35 |
18000 |
18900 |
19700 |
24800 |
45 |
24000 |
24800 |
25800 |
32400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (782)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8700 9500 |
12600 13300 |
12900 13600 |
16700 17600 |
16 |
13000 |
13800 |
14200 |
17900 |
29 |
17100 |
18000 |
18700 |
23600 |
35 |
23100 |
24100 |
25200 |
31800 |
45 |
30900 |
31700 |
33000 |
41500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (585)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9600 10200 |
9800 10300 |
12600 13400 |
16 |
10000 |
10700 |
11100 |
13900 |
29 |
13100 |
13900 |
14500 |
18200 |
35 |
17700 |
18700 |
19600 |
24700 |
45 |
23700 |
24500 |
25700 |
32200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (660)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10700 11400 |
10900 11500 |
14100 14900 |
16 |
11100 |
11900 |
12200 |
15300 |
29 |
14600 |
15500 |
16000 |
20100 |
35 |
19800 |
20700 |
21600 |
27200 |
45 |
26500 |
27200 |
28300 |
35500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (628)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7800 |
10300 10900 |
10400 11000 |
13400 14200 |
16 |
10600 |
11400 |
11700 |
14600 |
29 |
14000 |
14800 |
15300 |
19200 |
35 |
18900 |
19800 |
20600 |
26000 |
45 |
25300 |
26100 |
27100 |
33900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (588)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7400 |
9700 10200 |
9800 10400 |
12700 13400 |
16 |
10000 |
10700 |
11100 |
13900 |
29 |
13100 |
14000 |
14600 |
18300 |
35 |
17800 |
18700 |
19600 |
24700 |
45 |
23800 |
24600 |
25700 |
32300 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (504)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8300 8800 |
8900 9400 |
11600 12200 |
16 |
8700 |
9400 |
10300 |
13000 |
29 |
11500 |
12200 |
13500 |
17100 |
35 |
15500 |
16400 |
18300 |
23300 |
45 |
20800 |
21600 |
24100 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (459)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7600 8000 |
8400 8900 |
11000 11600 |
16 |
8000 |
8700 |
9900 |
12500 |
29 |
10500 |
11300 |
13000 |
16500 |
35 |
14300 |
15200 |
17700 |
22500 |
45 |
19100 |
20000 |
23200 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (494)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8100 8600 |
8800 9300 |
11400 12100 |
16 |
8600 |
9200 |
10200 |
12800 |
29 |
11200 |
12000 |
13400 |
17000 |
35 |
15300 |
16200 |
18200 |
23100 |
45 |
20400 |
21200 |
23900 |
30100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (540)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8900 9400 |
9300 9800 |
12000 12700 |
16 |
9300 |
10000 |
10600 |
13400 |
29 |
12200 |
13000 |
14000 |
17600 |
35 |
16500 |
17400 |
18900 |
23900 |
45 |
22100 |
22900 |
24800 |
31200 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (554)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9100 9600 |
9400 10000 |
12200 12900 |
16 |
9500 |
10200 |
10800 |
13500 |
29 |
12500 |
13300 |
14100 |
17800 |
35 |
16900 |
17800 |
19100 |
24100 |
45 |
22600 |
23400 |
25100 |
31500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (630)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7800 |
10300 10900 |
10400 11000 |
13500 14200 |
16 |
10700 |
11400 |
11700 |
14700 |
29 |
14000 |
14800 |
15400 |
19300 |
35 |
19000 |
19900 |
20700 |
26100 |
45 |
25400 |
26200 |
27100 |
34000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (661)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10800 11400 |
10900 11500 |
14100 14900 |
16 |
11100 |
11900 |
12200 |
15300 |
29 |
14600 |
15500 |
16000 |
20200 |
35 |
19800 |
20800 |
21600 |
27200 |
45 |
26500 |
27300 |
28300 |
35500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (479)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7900 8400 |
8600 9100 |
11200 11900 |
16 |
8300 |
9000 |
10000 |
12700 |
29 |
10900 |
11700 |
13200 |
16800 |
35 |
14800 |
15800 |
18000 |
22800 |
45 |
19900 |
20700 |
23600 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (415)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6700 7100 |
7800 8200 |
10100 10700 |
16 |
7300 |
7900 |
9400 |
11900 |
29 |
9700 |
10400 |
12500 |
15900 |
35 |
13100 |
14000 |
17000 |
21700 |
45 |
17500 |
18400 |
22300 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (484)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
8000 8500 |
8700 9200 |
11300 11900 |
16 |
8400 |
9100 |
10100 |
12700 |
29 |
11000 |
11800 |
13300 |
16800 |
35 |
15000 |
15900 |
18000 |
22900 |
45 |
20000 |
20900 |
23700 |
29900 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (335)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5600 5900 |
7100 7500 |
9400 9900 |
16 |
6100 |
6700 |
8700 |
11100 |
29 |
8000 |
8800 |
11500 |
14800 |
35 |
10900 |
11800 |
15800 |
20300 |
45 |
14600 |
15500 |
20700 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (442)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7300 7700 |
8200 8700 |
10800 11400 |
16 |
7800 |
8400 |
9700 |
12300 |
29 |
10200 |
11000 |
12800 |
16200 |
35 |
13800 |
14700 |
17400 |
22200 |
45 |
18500 |
19400 |
22900 |
29000 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (421)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
7000 7400 |
8000 8500 |
10500 11100 |
16 |
7400 |
8100 |
9500 |
12000 |
29 |
9800 |
10500 |
12500 |
16000 |
35 |
13300 |
14200 |
17100 |
21800 |
45 |
17700 |
18600 |
22400 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (512)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8400 8900 |
9000 9500 |
11700 12300 |
16 |
8800 |
9500 |
10400 |
13000 |
29 |
11600 |
12400 |
13600 |
17200 |
35 |
15700 |
16700 |
18500 |
23400 |
45 |
21100 |
21900 |
24200 |
30500 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (472)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7800 8200 |
8600 9100 |
11200 11800 |
16 |
8200 |
8900 |
10000 |
12600 |
29 |
10800 |
11600 |
13200 |
16700 |
35 |
14700 |
15600 |
17900 |
22700 |
45 |
19600 |
20500 |
23400 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hà Quảng, Cao Bằng đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (312)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5500 |
6900 7200 |
9100 9600 |
16 |
5800 |
6300 |
8500 |
10800 |
29 |
7600 |
8300 |
11200 |
14400 |
35 |
10300 |
11200 |
15400 |
19900 |
45 |
13800 |
14700 |
20300 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:
Xe 5-7 chỗ
Xe 16-29 chỗ
Xe 35-45 chỗ