Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (388)
Xe |
1chiều |
2chiều |
|
|
5 7 |
3700 4100 |
5300 5600 |
|
|
16 |
5800 |
6300 |
|
|
29 |
7700 |
8300 |
|
|
35 |
10500 |
11300 |
|
|
45 |
14300 |
15100 |
|
|
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (674)
Điểm du lịch:
Sapa
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9400 10000 |
9600 10200 |
12400 13100 |
16 |
9900 |
10600 |
10900 |
13600 |
29 |
13100 |
14000 |
14500 |
18200 |
35 |
18100 |
19000 |
19800 |
25100 |
45 |
24600 |
25400 |
26400 |
33200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (444)
Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6100 6400 |
6800 7200 |
8900 9400 |
16 |
6500 |
7100 |
8100 |
10300 |
29 |
8600 |
9300 |
10800 |
13800 |
35 |
11800 |
12700 |
15000 |
19100 |
45 |
16100 |
16900 |
19900 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (475)
Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 5000 |
6500 6900 |
7100 7500 |
9200 9800 |
16 |
6900 |
7500 |
8400 |
10600 |
29 |
9100 |
9900 |
11200 |
14200 |
35 |
12600 |
13400 |
15400 |
19600 |
45 |
17100 |
17900 |
20500 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (194)
Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2200 |
3000 3100 |
4400 4600 |
5800 6100 |
16 |
3500 |
3900 |
5800 |
7600 |
29 |
4800 |
5300 |
7800 |
10200 |
35 |
6700 |
7300 |
11000 |
14400 |
45 |
9000 |
9800 |
14600 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (67)
Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2400 2500 |
3300 3500 |
16 |
1800 |
2400 |
4000 |
5600 |
29 |
2500 |
3400 |
5600 |
7900 |
35 |
3600 |
4600 |
7600 |
10700 |
45 |
4800 |
6600 |
11000 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (475)
Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 5000 |
6500 6900 |
7100 7500 |
9200 9800 |
16 |
6900 |
7500 |
8400 |
10600 |
29 |
9100 |
9900 |
11200 |
14200 |
35 |
12600 |
13400 |
15400 |
19600 |
45 |
17100 |
17900 |
20500 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (442)
Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6000 6400 |
6800 7200 |
8900 9400 |
16 |
6400 |
7000 |
8100 |
10300 |
29 |
8600 |
9300 |
10800 |
13800 |
35 |
11800 |
12600 |
14900 |
19100 |
45 |
16000 |
16800 |
19900 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (336)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4600 4900 |
5900 6200 |
7700 8100 |
16 |
5100 |
5600 |
7200 |
9300 |
29 |
6800 |
7400 |
9700 |
12500 |
35 |
9300 |
10100 |
13500 |
17500 |
45 |
12600 |
13400 |
18000 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (446)
Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6100 6500 |
6800 7200 |
8900 9400 |
16 |
6500 |
7100 |
8100 |
10300 |
29 |
8600 |
9400 |
10900 |
13800 |
35 |
11900 |
12700 |
15000 |
19200 |
45 |
16100 |
17000 |
20000 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (626)
Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6500 |
8500 9000 |
8600 9100 |
11100 11700 |
16 |
8800 |
9500 |
9700 |
12200 |
29 |
11700 |
12600 |
12900 |
16300 |
35 |
16200 |
17100 |
17700 |
22400 |
45 |
22000 |
22800 |
23600 |
29700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (413)
Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5700 6000 |
6500 6900 |
8600 9000 |
16 |
6100 |
6600 |
7900 |
10000 |
29 |
8100 |
8800 |
10500 |
13400 |
35 |
11100 |
11900 |
14500 |
18700 |
45 |
15100 |
15900 |
19400 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (213)
Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
4600 4800 |
6100 6400 |
16 |
3700 |
4100 |
6000 |
7800 |
29 |
5100 |
5600 |
8100 |
10500 |
35 |
7000 |
7700 |
11300 |
14900 |
45 |
9500 |
10300 |
15100 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (364)
Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6100 6500 |
8000 8500 |
16 |
5400 |
6000 |
7500 |
9500 |
29 |
7200 |
7900 |
10000 |
12800 |
35 |
9900 |
10800 |
13900 |
17900 |
45 |
13500 |
14300 |
18500 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (362)
Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6100 6400 |
8000 8400 |
16 |
5400 |
5900 |
7500 |
9500 |
29 |
7200 |
7900 |
10000 |
12800 |
35 |
9900 |
10700 |
13900 |
17900 |
45 |
13400 |
14200 |
18500 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (339)
Điểm du lịch:
Chùa Hương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 4900 |
5900 6200 |
7700 8200 |
16 |
5100 |
5600 |
7300 |
9300 |
29 |
6800 |
7500 |
9800 |
12600 |
35 |
9300 |
10100 |
13600 |
17500 |
45 |
12700 |
13500 |
18100 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (376)
Điểm du lịch:
Đền Đô,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5200 5500 |
6200 6600 |
8100 8600 |
16 |
5600 |
6100 |
7600 |
9600 |
29 |
7400 |
8100 |
10100 |
13000 |
35 |
10200 |
11000 |
14100 |
18100 |
45 |
13900 |
14700 |
18700 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (303)
Điểm du lịch:
Đền Trần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4200 4400 |
5600 5900 |
7300 7800 |
16 |
4700 |
5100 |
7000 |
9000 |
29 |
6200 |
6800 |
9400 |
12100 |
35 |
8500 |
9300 |
13100 |
17000 |
45 |
11500 |
12300 |
17500 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (429)
Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5300 |
6900 7300 |
7900 8300 |
10300 10900 |
16 |
7400 |
8000 |
9400 |
11900 |
29 |
9600 |
10400 |
12300 |
15800 |
35 |
13000 |
13900 |
16700 |
21500 |
45 |
17300 |
18200 |
21900 |
28000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (530)
Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7200 7600 |
7600 8000 |
9800 10400 |
16 |
7600 |
8200 |
8800 |
11100 |
29 |
10100 |
10900 |
11700 |
14800 |
35 |
13900 |
14800 |
16100 |
20400 |
45 |
18900 |
19700 |
21400 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (431)
Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5900 6200 |
6700 7100 |
8700 9200 |
16 |
6300 |
6900 |
8000 |
10100 |
29 |
8400 |
9100 |
10700 |
13600 |
35 |
11500 |
12400 |
14800 |
18900 |
45 |
15600 |
16500 |
19700 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (500)
Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6800 7200 |
7300 7800 |
9500 10000 |
16 |
7200 |
7800 |
8600 |
10800 |
29 |
9600 |
10300 |
11400 |
14500 |
35 |
13200 |
14000 |
15700 |
20000 |
45 |
17900 |
18700 |
20900 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (284)
Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
4000 4200 |
5400 5700 |
7100 7500 |
16 |
4500 |
4900 |
6800 |
8700 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11800 |
35 |
8200 |
8900 |
12700 |
16600 |
45 |
11000 |
11900 |
17000 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (266)
Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3800 4000 |
5200 5400 |
6800 7200 |
16 |
4300 |
4700 |
6600 |
8500 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11500 |
35 |
7900 |
8600 |
12400 |
16100 |
45 |
10600 |
11500 |
16500 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (50)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1200 1200 |
2000 2100 |
2800 3000 |
16 |
1500 |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
2100 |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (597)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6700 |
8800 9300 |
8900 9400 |
11500 12200 |
16 |
9200 |
9900 |
10200 |
12700 |
29 |
12300 |
13100 |
13500 |
17100 |
35 |
16900 |
17800 |
18500 |
23400 |
45 |
23000 |
23800 |
24700 |
31100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (327)
Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
5800 6100 |
7600 8000 |
16 |
5000 |
5500 |
7200 |
9200 |
29 |
6600 |
7200 |
9600 |
12400 |
35 |
9100 |
9900 |
13400 |
17400 |
45 |
12300 |
13100 |
17900 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (432)
Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5900 6300 |
6700 7100 |
8800 9300 |
16 |
6300 |
6900 |
8000 |
10200 |
29 |
8400 |
9100 |
10700 |
13700 |
35 |
11600 |
12400 |
14800 |
19000 |
45 |
15700 |
16500 |
19700 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (445)
Điểm du lịch:
Đền Hùng,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4600 |
6100 6400 |
6800 7200 |
8900 9400 |
16 |
6500 |
7100 |
8100 |
10300 |
29 |
8600 |
9300 |
10900 |
13800 |
35 |
11900 |
12700 |
15000 |
19200 |
45 |
16100 |
16900 |
20000 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (277)
Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3900 4100 |
5300 5600 |
7000 7400 |
16 |
4400 |
4800 |
6700 |
8600 |
29 |
5900 |
6400 |
9000 |
11700 |
35 |
8100 |
8800 |
12600 |
16400 |
45 |
10900 |
11700 |
16800 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (24)
Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (785)
Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8700 9500 |
12500 13300 |
12800 13600 |
16700 17600 |
16 |
12900 |
13600 |
14100 |
17800 |
29 |
16800 |
17700 |
18500 |
23300 |
35 |
22700 |
23700 |
24800 |
31500 |
45 |
30300 |
31000 |
32400 |
40900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (683)
Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
11000 11700 |
11200 11900 |
14500 15400 |
16 |
11300 |
12000 |
12400 |
15600 |
29 |
14800 |
15600 |
16200 |
20500 |
35 |
19900 |
20900 |
21800 |
27600 |
45 |
26600 |
27400 |
28500 |
35900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (662)
Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10500 11100 |
10600 11300 |
13800 14600 |
16 |
11000 |
11700 |
12100 |
15200 |
29 |
14300 |
15200 |
15800 |
19900 |
35 |
19400 |
20300 |
21100 |
26800 |
45 |
25800 |
26600 |
27700 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (340)
Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
5900 6200 |
7800 8200 |
16 |
5100 |
5600 |
7300 |
9300 |
29 |
6800 |
7500 |
9800 |
12600 |
35 |
9400 |
10200 |
13600 |
17600 |
45 |
12700 |
13500 |
18100 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (353)
Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4900 5100 |
6000 6400 |
7900 8300 |
16 |
5300 |
5800 |
7400 |
9400 |
29 |
7100 |
7700 |
9900 |
12700 |
35 |
9700 |
10500 |
13800 |
17800 |
45 |
13100 |
14000 |
18300 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (351)
Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6000 6300 |
7900 8300 |
16 |
5300 |
5800 |
7400 |
9400 |
29 |
7000 |
7700 |
9900 |
12700 |
35 |
9600 |
10400 |
13700 |
17700 |
45 |
13000 |
13900 |
18300 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (276)
Điểm du lịch:
Suối cá Thần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
4100 4300 |
5500 5800 |
7300 7700 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9000 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12200 |
35 |
8400 |
9200 |
13100 |
17100 |
45 |
11300 |
12200 |
17500 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (185)
Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2900 3000 |
4300 4500 |
5800 6100 |
16 |
3400 |
3800 |
5700 |
7500 |
29 |
4700 |
5200 |
7700 |
10000 |
35 |
6500 |
7200 |
10800 |
14200 |
45 |
8700 |
9600 |
14400 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (152)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2600 |
4100 4300 |
5400 5700 |
16 |
2900 |
3500 |
5400 |
7000 |
29 |
4100 |
4700 |
7200 |
9500 |
35 |
5800 |
6500 |
10200 |
13500 |
45 |
7700 |
8700 |
13500 |
17900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (93)
Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1200 |
1700 1800 |
2900 3100 |
4100 4300 |
16 |
2200 |
2700 |
4400 |
6100 |
29 |
3100 |
3800 |
6200 |
8600 |
35 |
4300 |
5300 |
8800 |
12200 |
45 |
5800 |
7300 |
12000 |
16800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (370)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6200 6500 |
8100 8500 |
16 |
5500 |
6000 |
7500 |
9600 |
29 |
7300 |
8000 |
10100 |
12900 |
35 |
10100 |
10900 |
14000 |
18000 |
45 |
13700 |
14500 |
18600 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (378)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5200 5500 |
6200 6600 |
8200 8600 |
16 |
5600 |
6200 |
7600 |
9700 |
29 |
7500 |
8100 |
10200 |
13000 |
35 |
10300 |
11100 |
14100 |
18100 |
45 |
13900 |
14800 |
18800 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (383)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5300 5600 |
6300 6600 |
8200 8700 |
16 |
5700 |
6200 |
7600 |
9700 |
29 |
7600 |
8200 |
10200 |
13100 |
35 |
10400 |
11200 |
14200 |
18200 |
45 |
14100 |
14900 |
18900 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (369)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6200 6500 |
8100 8500 |
16 |
5500 |
6000 |
7500 |
9600 |
29 |
7300 |
8000 |
10100 |
12900 |
35 |
10100 |
10900 |
14000 |
18000 |
45 |
13600 |
14500 |
18600 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (374)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6200 6600 |
8100 8600 |
16 |
5600 |
6100 |
7600 |
9600 |
29 |
7400 |
8100 |
10100 |
13000 |
35 |
10200 |
11000 |
14000 |
18100 |
45 |
13800 |
14600 |
18700 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (388)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5300 5600 |
6300 6700 |
8300 8700 |
16 |
5800 |
6300 |
7700 |
9800 |
29 |
7700 |
8300 |
10300 |
13100 |
35 |
10500 |
11300 |
14200 |
18300 |
45 |
14300 |
15100 |
18900 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (331)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4600 4800 |
5800 6100 |
7700 8100 |
16 |
5000 |
5500 |
7200 |
9200 |
29 |
6700 |
7300 |
9700 |
12500 |
35 |
9200 |
10000 |
13500 |
17400 |
45 |
12400 |
13200 |
17900 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (396)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5400 5700 |
6400 6800 |
8400 8800 |
16 |
5900 |
6400 |
7700 |
9800 |
29 |
7800 |
8500 |
10400 |
13200 |
35 |
10700 |
11500 |
14300 |
18400 |
45 |
14500 |
15300 |
19100 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (379)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5200 5500 |
6200 6600 |
8200 8600 |
16 |
5600 |
6200 |
7600 |
9700 |
29 |
7500 |
8200 |
10200 |
13000 |
35 |
10300 |
11100 |
14100 |
18200 |
45 |
14000 |
14800 |
18800 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (405)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5500 5900 |
6500 6800 |
8500 8900 |
16 |
6000 |
6500 |
7800 |
9900 |
29 |
7900 |
8600 |
10400 |
13300 |
35 |
10900 |
11700 |
14400 |
18500 |
45 |
14800 |
15600 |
19200 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (389)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5300 5600 |
6300 6700 |
8300 8800 |
16 |
5800 |
6300 |
7700 |
9800 |
29 |
7700 |
8300 |
10300 |
13100 |
35 |
10500 |
11400 |
14200 |
18300 |
45 |
14300 |
15100 |
19000 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (358)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6100 6400 |
7900 8400 |
16 |
5400 |
5900 |
7400 |
9500 |
29 |
7100 |
7800 |
10000 |
12800 |
35 |
9800 |
10600 |
13800 |
17800 |
45 |
13300 |
14100 |
18400 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (357)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3800 |
4900 5200 |
6000 6400 |
7900 8400 |
16 |
5400 |
5900 |
7400 |
9500 |
29 |
7100 |
7800 |
10000 |
12800 |
35 |
9800 |
10600 |
13800 |
17800 |
45 |
13200 |
14100 |
18400 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (345)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
5900 6300 |
7800 8200 |
16 |
5200 |
5700 |
7300 |
9400 |
29 |
6900 |
7600 |
9800 |
12600 |
35 |
9500 |
10300 |
13700 |
17600 |
45 |
12900 |
13700 |
18200 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (343)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
5900 6300 |
7800 8200 |
16 |
5200 |
5700 |
7300 |
9300 |
29 |
6900 |
7500 |
9800 |
12600 |
35 |
9400 |
10200 |
13600 |
17600 |
45 |
12800 |
13600 |
18200 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (372)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6200 6500 |
8100 8600 |
16 |
5600 |
6100 |
7500 |
9600 |
29 |
7400 |
8000 |
10100 |
12900 |
35 |
10100 |
10900 |
14000 |
18000 |
45 |
13700 |
14600 |
18700 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (366)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6100 6500 |
8000 8500 |
16 |
5500 |
6000 |
7500 |
9500 |
29 |
7300 |
7900 |
10000 |
12900 |
35 |
10000 |
10800 |
13900 |
18000 |
45 |
13500 |
14400 |
18600 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (362)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6100 6400 |
8000 8400 |
16 |
5400 |
5900 |
7500 |
9500 |
29 |
7200 |
7900 |
10000 |
12800 |
35 |
9900 |
10700 |
13900 |
17900 |
45 |
13400 |
14200 |
18500 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (364)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6100 6500 |
8000 8500 |
16 |
5400 |
6000 |
7500 |
9500 |
29 |
7200 |
7900 |
10000 |
12800 |
35 |
9900 |
10800 |
13900 |
17900 |
45 |
13500 |
14300 |
18500 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (360)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6100 6400 |
8000 8400 |
16 |
5400 |
5900 |
7400 |
9500 |
29 |
7200 |
7800 |
10000 |
12800 |
35 |
9800 |
10700 |
13900 |
17900 |
45 |
13300 |
14200 |
18500 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (354)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4900 5200 |
6000 6400 |
7900 8300 |
16 |
5300 |
5800 |
7400 |
9400 |
29 |
7100 |
7700 |
9900 |
12700 |
35 |
9700 |
10500 |
13800 |
17800 |
45 |
13100 |
14000 |
18300 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (373)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6200 6500 |
8100 8600 |
16 |
5600 |
6100 |
7500 |
9600 |
29 |
7400 |
8100 |
10100 |
13000 |
35 |
10200 |
11000 |
14000 |
18100 |
45 |
13800 |
14600 |
18700 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (367)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3900 |
5000 5300 |
6100 6500 |
8000 8500 |
16 |
5500 |
6000 |
7500 |
9600 |
29 |
7300 |
8000 |
10100 |
12900 |
35 |
10000 |
10800 |
13900 |
18000 |
45 |
13600 |
14400 |
18600 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (373)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6200 6500 |
8100 8600 |
16 |
5600 |
6100 |
7500 |
9600 |
29 |
7400 |
8100 |
10100 |
13000 |
35 |
10200 |
11000 |
14000 |
18100 |
45 |
13800 |
14600 |
18700 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (360)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6100 6400 |
8000 8400 |
16 |
5400 |
5900 |
7400 |
9500 |
29 |
7200 |
7800 |
10000 |
12800 |
35 |
9800 |
10700 |
13900 |
17900 |
45 |
13300 |
14200 |
18500 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (406)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5600 5900 |
6500 6900 |
8500 9000 |
16 |
6000 |
6500 |
7800 |
9900 |
29 |
8000 |
8600 |
10500 |
13300 |
35 |
10900 |
11800 |
14500 |
18600 |
45 |
14800 |
15700 |
19300 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (394)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5400 5700 |
6400 6700 |
8300 8800 |
16 |
5800 |
6400 |
7700 |
9800 |
29 |
7800 |
8400 |
10300 |
13200 |
35 |
10700 |
11500 |
14300 |
18400 |
45 |
14400 |
15300 |
19100 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (386)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5300 5600 |
6300 6700 |
8300 8700 |
16 |
5700 |
6300 |
7600 |
9700 |
29 |
7600 |
8300 |
10300 |
13100 |
35 |
10500 |
11300 |
14200 |
18300 |
45 |
14200 |
15000 |
18900 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (393)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5400 5700 |
6400 6700 |
8300 8800 |
16 |
5800 |
6400 |
7700 |
9800 |
29 |
7700 |
8400 |
10300 |
13200 |
35 |
10600 |
11500 |
14300 |
18400 |
45 |
14400 |
15200 |
19000 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (404)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5500 5900 |
6500 6800 |
8500 8900 |
16 |
6000 |
6500 |
7800 |
9900 |
29 |
7900 |
8600 |
10400 |
13300 |
35 |
10900 |
11700 |
14400 |
18500 |
45 |
14800 |
15600 |
19200 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (377)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5200 5500 |
6200 6600 |
8200 8600 |
16 |
5600 |
6100 |
7600 |
9700 |
29 |
7500 |
8100 |
10200 |
13000 |
35 |
10200 |
11100 |
14100 |
18100 |
45 |
13900 |
14700 |
18800 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (366)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6100 6500 |
8000 8500 |
16 |
5500 |
6000 |
7500 |
9500 |
29 |
7300 |
7900 |
10000 |
12900 |
35 |
10000 |
10800 |
13900 |
18000 |
45 |
13500 |
14400 |
18600 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (433)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5900 6300 |
6700 7100 |
8800 9300 |
16 |
6300 |
6900 |
8000 |
10200 |
29 |
8400 |
9100 |
10700 |
13700 |
35 |
11600 |
12400 |
14800 |
19000 |
45 |
15700 |
16500 |
19700 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (444)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6100 6400 |
6800 7200 |
8900 9400 |
16 |
6500 |
7100 |
8100 |
10300 |
29 |
8600 |
9300 |
10800 |
13800 |
35 |
11800 |
12700 |
15000 |
19100 |
45 |
16100 |
16900 |
19900 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (401)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5500 5800 |
6400 6800 |
8400 8900 |
16 |
5900 |
6500 |
7800 |
9900 |
29 |
7900 |
8600 |
10400 |
13300 |
35 |
10800 |
11600 |
14400 |
18500 |
45 |
14700 |
15500 |
19200 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (390)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5300 5700 |
6300 6700 |
8300 8800 |
16 |
5800 |
6300 |
7700 |
9800 |
29 |
7700 |
8400 |
10300 |
13200 |
35 |
10600 |
11400 |
14200 |
18300 |
45 |
14300 |
15100 |
19000 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (438)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6000 6300 |
6800 7200 |
8800 9300 |
16 |
6400 |
7000 |
8100 |
10200 |
29 |
8500 |
9200 |
10800 |
13700 |
35 |
11700 |
12500 |
14900 |
19000 |
45 |
15900 |
16700 |
19800 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (444)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6100 6400 |
6800 7200 |
8900 9400 |
16 |
6500 |
7100 |
8100 |
10300 |
29 |
8600 |
9300 |
10800 |
13800 |
35 |
11800 |
12700 |
15000 |
19100 |
45 |
16100 |
16900 |
19900 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (421)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5800 6100 |
6600 7000 |
8600 9100 |
16 |
6200 |
6700 |
7900 |
10100 |
29 |
8200 |
8900 |
10600 |
13500 |
35 |
11300 |
12100 |
14700 |
18800 |
45 |
15300 |
16200 |
19500 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (420)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5700 6100 |
6600 7000 |
8600 9100 |
16 |
6200 |
6700 |
7900 |
10000 |
29 |
8200 |
8900 |
10600 |
13500 |
35 |
11300 |
12100 |
14600 |
18800 |
45 |
15300 |
16100 |
19500 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (435)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4500 |
5900 6300 |
6700 7100 |
8800 9300 |
16 |
6400 |
6900 |
8000 |
10200 |
29 |
8500 |
9200 |
10800 |
13700 |
35 |
11600 |
12500 |
14800 |
19000 |
45 |
15800 |
16600 |
19800 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (454)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6200 6600 |
6900 7300 |
9000 9500 |
16 |
6600 |
7200 |
8200 |
10400 |
29 |
8800 |
9500 |
11000 |
13900 |
35 |
12100 |
12900 |
15100 |
19300 |
45 |
16400 |
17200 |
20100 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (523)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
7100 7500 |
7500 8000 |
9800 10300 |
16 |
7500 |
8100 |
8700 |
11000 |
29 |
10000 |
10700 |
11700 |
14700 |
35 |
13700 |
14600 |
16000 |
20300 |
45 |
18600 |
19400 |
21300 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (417)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5700 6000 |
6600 7000 |
8600 9100 |
16 |
6100 |
6700 |
7900 |
10000 |
29 |
8200 |
8800 |
10600 |
13500 |
35 |
11200 |
12000 |
14600 |
18700 |
45 |
15200 |
16000 |
19500 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (404)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5500 5900 |
6500 6800 |
8500 8900 |
16 |
6000 |
6500 |
7800 |
9900 |
29 |
7900 |
8600 |
10400 |
13300 |
35 |
10900 |
11700 |
14400 |
18500 |
45 |
14800 |
15600 |
19200 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (416)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5700 6000 |
6600 7000 |
8600 9100 |
16 |
6100 |
6700 |
7900 |
10000 |
29 |
8100 |
8800 |
10600 |
13500 |
35 |
11200 |
12000 |
14600 |
18700 |
45 |
15200 |
16000 |
19400 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (429)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5900 6200 |
6700 7100 |
8700 9200 |
16 |
6300 |
6800 |
8000 |
10100 |
29 |
8400 |
9100 |
10700 |
13600 |
35 |
11500 |
12300 |
14800 |
18900 |
45 |
15600 |
16400 |
19700 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (410)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5600 5900 |
6500 6900 |
8500 9000 |
16 |
6000 |
6600 |
7800 |
10000 |
29 |
8000 |
8700 |
10500 |
13400 |
35 |
11000 |
11900 |
14500 |
18600 |
45 |
15000 |
15800 |
19300 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (394)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5400 5700 |
6400 6700 |
8300 8800 |
16 |
5800 |
6400 |
7700 |
9800 |
29 |
7800 |
8400 |
10300 |
13200 |
35 |
10700 |
11500 |
14300 |
18400 |
45 |
14400 |
15300 |
19100 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (377)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5200 5500 |
6200 6600 |
8200 8600 |
16 |
5600 |
6100 |
7600 |
9700 |
29 |
7500 |
8100 |
10200 |
13000 |
35 |
10200 |
11100 |
14100 |
18100 |
45 |
13900 |
14700 |
18800 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (402)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5500 5800 |
6400 6800 |
8400 8900 |
16 |
5900 |
6500 |
7800 |
9900 |
29 |
7900 |
8600 |
10400 |
13300 |
35 |
10800 |
11700 |
14400 |
18500 |
45 |
14700 |
15500 |
19200 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (383)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5300 5600 |
6300 6600 |
8200 8700 |
16 |
5700 |
6200 |
7600 |
9700 |
29 |
7600 |
8200 |
10200 |
13100 |
35 |
10400 |
11200 |
14200 |
18200 |
45 |
14100 |
14900 |
18900 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (389)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5300 5600 |
6300 6700 |
8300 8800 |
16 |
5800 |
6300 |
7700 |
9800 |
29 |
7700 |
8300 |
10300 |
13100 |
35 |
10500 |
11400 |
14200 |
18300 |
45 |
14300 |
15100 |
19000 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (390)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5300 5700 |
6300 6700 |
8300 8800 |
16 |
5800 |
6300 |
7700 |
9800 |
29 |
7700 |
8400 |
10300 |
13200 |
35 |
10600 |
11400 |
14200 |
18300 |
45 |
14300 |
15100 |
19000 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (383)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5300 5600 |
6300 6600 |
8200 8700 |
16 |
5700 |
6200 |
7600 |
9700 |
29 |
7600 |
8200 |
10200 |
13100 |
35 |
10400 |
11200 |
14200 |
18200 |
45 |
14100 |
14900 |
18900 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (314)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4300 4600 |
5700 6000 |
7500 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7100 |
9100 |
29 |
6400 |
7000 |
9500 |
12300 |
35 |
8800 |
9500 |
13200 |
17200 |
45 |
11900 |
12700 |
17600 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (313)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4300 4600 |
5700 6000 |
7500 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7100 |
9100 |
29 |
6400 |
7000 |
9500 |
12200 |
35 |
8700 |
9500 |
13200 |
17200 |
45 |
11800 |
12700 |
17600 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (311)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4300 4500 |
5600 6000 |
7400 7800 |
16 |
4800 |
5200 |
7100 |
9000 |
29 |
6300 |
7000 |
9500 |
12200 |
35 |
8700 |
9500 |
13200 |
17100 |
45 |
11800 |
12600 |
17600 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (309)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4300 4500 |
5600 5900 |
7400 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7000 |
9000 |
29 |
6300 |
6900 |
9500 |
12200 |
35 |
8600 |
9400 |
13200 |
17100 |
45 |
11700 |
12500 |
17600 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (319)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5700 6000 |
7500 7900 |
16 |
4900 |
5400 |
7100 |
9100 |
29 |
6500 |
7100 |
9600 |
12300 |
35 |
8900 |
9700 |
13300 |
17200 |
45 |
12000 |
12900 |
17700 |
22900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (362)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6100 6400 |
8000 8400 |
16 |
5400 |
5900 |
7500 |
9500 |
29 |
7200 |
7900 |
10000 |
12800 |
35 |
9900 |
10700 |
13900 |
17900 |
45 |
13400 |
14200 |
18500 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (374)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6200 6600 |
8100 8600 |
16 |
5600 |
6100 |
7600 |
9600 |
29 |
7400 |
8100 |
10100 |
13000 |
35 |
10200 |
11000 |
14000 |
18100 |
45 |
13800 |
14600 |
18700 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (367)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3900 |
5000 5300 |
6100 6500 |
8000 8500 |
16 |
5500 |
6000 |
7500 |
9600 |
29 |
7300 |
8000 |
10100 |
12900 |
35 |
10000 |
10800 |
13900 |
18000 |
45 |
13600 |
14400 |
18600 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (398)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5500 5800 |
6400 6800 |
8400 8900 |
16 |
5900 |
6400 |
7700 |
9800 |
29 |
7800 |
8500 |
10400 |
13300 |
35 |
10700 |
11600 |
14400 |
18400 |
45 |
14600 |
15400 |
19100 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (385)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5300 5600 |
6300 6700 |
8200 8700 |
16 |
5700 |
6300 |
7600 |
9700 |
29 |
7600 |
8300 |
10200 |
13100 |
35 |
10400 |
11300 |
14200 |
18200 |
45 |
14200 |
15000 |
18900 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (368)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3900 |
5100 5400 |
6100 6500 |
8100 8500 |
16 |
5500 |
6000 |
7500 |
9600 |
29 |
7300 |
8000 |
10100 |
12900 |
35 |
10000 |
10800 |
14000 |
18000 |
45 |
13600 |
14400 |
18600 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (392)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5400 5700 |
6400 6700 |
8300 8800 |
16 |
5800 |
6300 |
7700 |
9800 |
29 |
7700 |
8400 |
10300 |
13200 |
35 |
10600 |
11400 |
14300 |
18300 |
45 |
14400 |
15200 |
19000 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (355)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4900 5200 |
6000 6400 |
7900 8400 |
16 |
5300 |
5800 |
7400 |
9400 |
29 |
7100 |
7700 |
9900 |
12700 |
35 |
9700 |
10500 |
13800 |
17800 |
45 |
13200 |
14000 |
18400 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (375)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6200 6600 |
8100 8600 |
16 |
5600 |
6100 |
7600 |
9600 |
29 |
7400 |
8100 |
10100 |
13000 |
35 |
10200 |
11000 |
14000 |
18100 |
45 |
13800 |
14700 |
18700 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (420)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5700 6100 |
6600 7000 |
8600 9100 |
16 |
6200 |
6700 |
7900 |
10000 |
29 |
8200 |
8900 |
10600 |
13500 |
35 |
11300 |
12100 |
14600 |
18800 |
45 |
15300 |
16100 |
19500 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (377)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5200 5500 |
6200 6600 |
8200 8600 |
16 |
5600 |
6100 |
7600 |
9700 |
29 |
7500 |
8100 |
10200 |
13000 |
35 |
10200 |
11100 |
14100 |
18100 |
45 |
13900 |
14700 |
18800 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (405)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5500 5900 |
6500 6800 |
8500 8900 |
16 |
6000 |
6500 |
7800 |
9900 |
29 |
7900 |
8600 |
10400 |
13300 |
35 |
10900 |
11700 |
14400 |
18500 |
45 |
14800 |
15600 |
19200 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (339)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4900 5200 |
6200 6500 |
8100 8500 |
16 |
5300 |
5900 |
7600 |
9700 |
29 |
7100 |
7800 |
10200 |
13100 |
35 |
9700 |
10600 |
14200 |
18300 |
45 |
13200 |
14100 |
18900 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (390)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5600 5900 |
6600 7000 |
8700 9200 |
16 |
6000 |
6600 |
8000 |
10200 |
29 |
8000 |
8700 |
10700 |
13800 |
35 |
11000 |
11900 |
14900 |
19200 |
45 |
14900 |
15800 |
19800 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (350)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6000 6300 |
7900 8300 |
16 |
5300 |
5800 |
7400 |
9400 |
29 |
7000 |
7700 |
9900 |
12700 |
35 |
9600 |
10400 |
13700 |
17700 |
45 |
13000 |
13900 |
18300 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (299)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4300 4600 |
5800 6100 |
7600 8100 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9300 |
29 |
6400 |
7000 |
9800 |
12600 |
35 |
8800 |
9600 |
13600 |
17700 |
45 |
11900 |
12700 |
18100 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (299)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 5800 |
7300 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7000 |
8900 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12100 |
35 |
8400 |
9200 |
13000 |
16900 |
45 |
11400 |
12200 |
17400 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (398)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5500 5800 |
6400 6800 |
8400 8900 |
16 |
5900 |
6400 |
7700 |
9800 |
29 |
7800 |
8500 |
10400 |
13300 |
35 |
10700 |
11600 |
14400 |
18400 |
45 |
14600 |
15400 |
19100 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (338)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4900 5100 |
6100 6500 |
8100 8500 |
16 |
5300 |
5800 |
7600 |
9700 |
29 |
7100 |
7700 |
10200 |
13100 |
35 |
9700 |
10500 |
14200 |
18300 |
45 |
13200 |
14000 |
18900 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (325)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4500 4700 |
5800 6100 |
7600 8000 |
16 |
4900 |
5400 |
7200 |
9200 |
29 |
6600 |
7200 |
9600 |
12400 |
35 |
9000 |
9800 |
13400 |
17300 |
45 |
12200 |
13000 |
17800 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (294)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4100 4300 |
5500 5800 |
7200 7600 |
16 |
4600 |
5000 |
6900 |
8900 |
29 |
6100 |
6700 |
9300 |
12000 |
35 |
8300 |
9100 |
12900 |
16800 |
45 |
11300 |
12100 |
17200 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (357)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3800 |
4900 5200 |
6000 6400 |
7900 8400 |
16 |
5400 |
5900 |
7400 |
9500 |
29 |
7100 |
7800 |
10000 |
12800 |
35 |
9800 |
10600 |
13800 |
17800 |
45 |
13200 |
14100 |
18400 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (349)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6000 6300 |
7900 8300 |
16 |
5300 |
5800 |
7400 |
9400 |
29 |
7000 |
7600 |
9900 |
12700 |
35 |
9600 |
10400 |
13700 |
17700 |
45 |
13000 |
13800 |
18300 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (357)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3800 |
4900 5200 |
6000 6400 |
7900 8400 |
16 |
5400 |
5900 |
7400 |
9500 |
29 |
7100 |
7800 |
10000 |
12800 |
35 |
9800 |
10600 |
13800 |
17800 |
45 |
13200 |
14100 |
18400 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (338)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 4900 |
5900 6200 |
7700 8200 |
16 |
5100 |
5600 |
7300 |
9300 |
29 |
6800 |
7400 |
9800 |
12500 |
35 |
9300 |
10100 |
13600 |
17500 |
45 |
12600 |
13500 |
18100 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (346)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4800 5000 |
5900 6300 |
7800 8300 |
16 |
5200 |
5700 |
7300 |
9400 |
29 |
6900 |
7600 |
9800 |
12600 |
35 |
9500 |
10300 |
13700 |
17700 |
45 |
12900 |
13700 |
18200 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (338)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 4900 |
5900 6200 |
7700 8200 |
16 |
5100 |
5600 |
7300 |
9300 |
29 |
6800 |
7400 |
9800 |
12500 |
35 |
9300 |
10100 |
13600 |
17500 |
45 |
12600 |
13500 |
18100 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (372)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6200 6500 |
8100 8600 |
16 |
5600 |
6100 |
7500 |
9600 |
29 |
7400 |
8000 |
10100 |
12900 |
35 |
10100 |
10900 |
14000 |
18000 |
45 |
13700 |
14600 |
18700 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (375)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6200 6600 |
8100 8600 |
16 |
5600 |
6100 |
7600 |
9600 |
29 |
7400 |
8100 |
10100 |
13000 |
35 |
10200 |
11000 |
14000 |
18100 |
45 |
13800 |
14700 |
18700 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (358)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6100 6400 |
7900 8400 |
16 |
5400 |
5900 |
7400 |
9500 |
29 |
7100 |
7800 |
10000 |
12800 |
35 |
9800 |
10600 |
13800 |
17800 |
45 |
13300 |
14100 |
18400 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (333)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4600 4900 |
5800 6200 |
7700 8100 |
16 |
5100 |
5500 |
7200 |
9200 |
29 |
6700 |
7300 |
9700 |
12500 |
35 |
9200 |
10000 |
13500 |
17500 |
45 |
12500 |
13300 |
18000 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (364)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6100 6500 |
8000 8500 |
16 |
5400 |
6000 |
7500 |
9500 |
29 |
7200 |
7900 |
10000 |
12800 |
35 |
9900 |
10800 |
13900 |
17900 |
45 |
13500 |
14300 |
18500 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (301)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4200 4400 |
5500 5900 |
7300 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7000 |
9000 |
29 |
6200 |
6800 |
9400 |
12100 |
35 |
8400 |
9200 |
13100 |
17000 |
45 |
11400 |
12300 |
17400 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (307)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5600 5900 |
7400 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7000 |
9000 |
29 |
6300 |
6900 |
9400 |
12200 |
35 |
8600 |
9400 |
13200 |
17100 |
45 |
11600 |
12500 |
17500 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (298)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 5800 |
7300 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
6900 |
8900 |
29 |
6100 |
6700 |
9300 |
12100 |
35 |
8400 |
9200 |
13000 |
16900 |
45 |
11400 |
12200 |
17300 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (315)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4300 4600 |
5700 6000 |
7500 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7100 |
9100 |
29 |
6400 |
7000 |
9500 |
12300 |
35 |
8800 |
9600 |
13300 |
17200 |
45 |
11900 |
12700 |
17700 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (291)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
4100 4300 |
5400 5700 |
7200 7600 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
8800 |
29 |
6000 |
6600 |
9200 |
11900 |
35 |
8300 |
9000 |
12900 |
16700 |
45 |
11200 |
12000 |
17200 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (329)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
5800 6100 |
7600 8100 |
16 |
5000 |
5500 |
7200 |
9200 |
29 |
6600 |
7300 |
9700 |
12400 |
35 |
9100 |
9900 |
13400 |
17400 |
45 |
12300 |
13200 |
17900 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (282)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
4000 4200 |
5300 5600 |
7100 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8700 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11800 |
35 |
8100 |
8900 |
12700 |
16500 |
45 |
11000 |
11800 |
16900 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (334)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4600 4900 |
5800 6200 |
7700 8100 |
16 |
5100 |
5600 |
7200 |
9300 |
29 |
6700 |
7400 |
9700 |
12500 |
35 |
9200 |
10000 |
13500 |
17500 |
45 |
12500 |
13300 |
18000 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (336)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4600 4900 |
5900 6200 |
7700 8100 |
16 |
5100 |
5600 |
7200 |
9300 |
29 |
6800 |
7400 |
9700 |
12500 |
35 |
9300 |
10100 |
13500 |
17500 |
45 |
12600 |
13400 |
18000 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (336)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4600 4900 |
5900 6200 |
7700 8100 |
16 |
5100 |
5600 |
7200 |
9300 |
29 |
6800 |
7400 |
9700 |
12500 |
35 |
9300 |
10100 |
13500 |
17500 |
45 |
12600 |
13400 |
18000 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (349)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6000 6300 |
7900 8300 |
16 |
5300 |
5800 |
7400 |
9400 |
29 |
7000 |
7600 |
9900 |
12700 |
35 |
9600 |
10400 |
13700 |
17700 |
45 |
13000 |
13800 |
18300 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (316)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4400 4600 |
5700 6000 |
7500 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7100 |
9100 |
29 |
6400 |
7000 |
9500 |
12300 |
35 |
8800 |
9600 |
13300 |
17200 |
45 |
11900 |
12800 |
17700 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (321)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5700 6100 |
7500 8000 |
16 |
4900 |
5400 |
7100 |
9100 |
29 |
6500 |
7100 |
9600 |
12300 |
35 |
8900 |
9700 |
13300 |
17300 |
45 |
12100 |
12900 |
17800 |
22900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (401)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5500 5800 |
6400 6800 |
8400 8900 |
16 |
5900 |
6500 |
7800 |
9900 |
29 |
7900 |
8600 |
10400 |
13300 |
35 |
10800 |
11600 |
14400 |
18500 |
45 |
14700 |
15500 |
19200 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (435)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4500 |
5900 6300 |
6700 7100 |
8800 9300 |
16 |
6400 |
6900 |
8000 |
10200 |
29 |
8500 |
9200 |
10800 |
13700 |
35 |
11600 |
12500 |
14800 |
19000 |
45 |
15800 |
16600 |
19800 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (438)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6000 6300 |
6800 7200 |
8800 9300 |
16 |
6400 |
7000 |
8100 |
10200 |
29 |
8500 |
9200 |
10800 |
13700 |
35 |
11700 |
12500 |
14900 |
19000 |
45 |
15900 |
16700 |
19800 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (423)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4400 |
5800 6100 |
6600 7000 |
8700 9100 |
16 |
6200 |
6800 |
7900 |
10100 |
29 |
8300 |
9000 |
10600 |
13600 |
35 |
11300 |
12200 |
14700 |
18800 |
45 |
15400 |
16200 |
19600 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (417)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5700 6000 |
6600 7000 |
8600 9100 |
16 |
6100 |
6700 |
7900 |
10000 |
29 |
8200 |
8800 |
10600 |
13500 |
35 |
11200 |
12000 |
14600 |
18700 |
45 |
15200 |
16000 |
19500 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (409)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5600 5900 |
6500 6900 |
8500 9000 |
16 |
6000 |
6600 |
7800 |
9900 |
29 |
8000 |
8700 |
10500 |
13400 |
35 |
11000 |
11800 |
14500 |
18600 |
45 |
14900 |
15800 |
19300 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (398)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5500 5800 |
6400 6800 |
8400 8900 |
16 |
5900 |
6400 |
7700 |
9800 |
29 |
7800 |
8500 |
10400 |
13300 |
35 |
10700 |
11600 |
14400 |
18400 |
45 |
14600 |
15400 |
19100 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (406)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5600 5900 |
6500 6900 |
8500 9000 |
16 |
6000 |
6500 |
7800 |
9900 |
29 |
8000 |
8600 |
10500 |
13300 |
35 |
10900 |
11800 |
14500 |
18600 |
45 |
14800 |
15700 |
19300 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (436)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6000 6300 |
6800 7100 |
8800 9300 |
16 |
6400 |
6900 |
8000 |
10200 |
29 |
8500 |
9200 |
10800 |
13700 |
35 |
11600 |
12500 |
14900 |
19000 |
45 |
15800 |
16600 |
19800 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (425)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4400 |
5800 6200 |
6700 7000 |
8700 9200 |
16 |
6200 |
6800 |
8000 |
10100 |
29 |
8300 |
9000 |
10700 |
13600 |
35 |
11400 |
12200 |
14700 |
18800 |
45 |
15500 |
16300 |
19600 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (486)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5300 |
6900 7300 |
7500 8000 |
9800 10300 |
16 |
7300 |
7900 |
8800 |
11100 |
29 |
9800 |
10500 |
11800 |
15000 |
35 |
13400 |
14300 |
16200 |
20700 |
45 |
18200 |
19000 |
21600 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (458)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6300 6600 |
6900 7400 |
9000 9600 |
16 |
6700 |
7200 |
8200 |
10400 |
29 |
8900 |
9600 |
11000 |
14000 |
35 |
12200 |
13000 |
15100 |
19300 |
45 |
16500 |
17300 |
20200 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (448)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6100 6500 |
6900 7300 |
8900 9400 |
16 |
6500 |
7100 |
8100 |
10300 |
29 |
8700 |
9400 |
10900 |
13800 |
35 |
11900 |
12800 |
15000 |
19200 |
45 |
16200 |
17000 |
20000 |
25500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (480)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6500 6900 |
7100 7600 |
9300 9800 |
16 |
6900 |
7500 |
8400 |
10600 |
29 |
9200 |
10000 |
11200 |
14200 |
35 |
12700 |
13600 |
15400 |
19700 |
45 |
17200 |
18100 |
20600 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (418)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5700 6100 |
6600 7000 |
8600 9100 |
16 |
6100 |
6700 |
7900 |
10000 |
29 |
8200 |
8900 |
10600 |
13500 |
35 |
11200 |
12100 |
14600 |
18700 |
45 |
15200 |
16100 |
19500 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (428)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5900 6200 |
6700 7100 |
8700 9200 |
16 |
6300 |
6800 |
8000 |
10100 |
29 |
8300 |
9000 |
10700 |
13600 |
35 |
11500 |
12300 |
14700 |
18900 |
45 |
15500 |
16400 |
19700 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (506)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5300 |
6900 7300 |
7400 7800 |
9600 10100 |
16 |
7300 |
7900 |
8600 |
10800 |
29 |
9700 |
10400 |
11500 |
14500 |
35 |
13300 |
14200 |
15800 |
20100 |
45 |
18100 |
18900 |
21000 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (570)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6200 |
8100 8600 |
8300 8800 |
10700 11400 |
16 |
8500 |
9100 |
9500 |
12000 |
29 |
11300 |
12100 |
12700 |
16000 |
35 |
15500 |
16400 |
17400 |
22000 |
45 |
21100 |
21900 |
23200 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (531)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7500 8000 |
7900 8400 |
10300 10900 |
16 |
7900 |
8600 |
9200 |
11600 |
29 |
10600 |
11300 |
12300 |
15500 |
35 |
14500 |
15400 |
16800 |
21400 |
45 |
19700 |
20600 |
22400 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (536)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7600 8100 |
8000 8400 |
10300 10900 |
16 |
8000 |
8700 |
9200 |
11600 |
29 |
10700 |
11400 |
12300 |
15600 |
35 |
14700 |
15600 |
16900 |
21500 |
45 |
19900 |
20700 |
22500 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (508)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7200 7700 |
7700 8200 |
10000 10600 |
16 |
7600 |
8300 |
9000 |
11400 |
29 |
10200 |
10900 |
12000 |
15200 |
35 |
14000 |
14800 |
16500 |
21000 |
45 |
19000 |
19800 |
22000 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (503)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7200 7600 |
7700 8100 |
10000 10500 |
16 |
7600 |
8200 |
9000 |
11300 |
29 |
10100 |
10800 |
12000 |
15200 |
35 |
13800 |
14700 |
16400 |
20900 |
45 |
18800 |
19600 |
21900 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (517)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7300 7800 |
7800 8300 |
10100 10700 |
16 |
7700 |
8400 |
9100 |
11400 |
29 |
10300 |
11100 |
12100 |
15300 |
35 |
14200 |
15100 |
16600 |
21200 |
45 |
19300 |
20100 |
22200 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (455)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4800 |
6200 6600 |
6900 7300 |
9000 9500 |
16 |
6600 |
7200 |
8200 |
10400 |
29 |
8800 |
9500 |
11000 |
13900 |
35 |
12100 |
12900 |
15100 |
19300 |
45 |
16400 |
17200 |
20100 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (474)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6500 6800 |
7100 7500 |
9200 9700 |
16 |
6900 |
7500 |
8300 |
10500 |
29 |
9100 |
9900 |
11200 |
14200 |
35 |
12600 |
13400 |
15400 |
19600 |
45 |
17000 |
17900 |
20500 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (527)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7500 7900 |
7900 8400 |
10200 10800 |
16 |
7900 |
8500 |
9200 |
11500 |
29 |
10500 |
11300 |
12200 |
15500 |
35 |
14400 |
15300 |
16800 |
21300 |
45 |
19600 |
20400 |
22400 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (559)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6100 |
7900 8400 |
8200 8700 |
10600 11200 |
16 |
8300 |
9000 |
9400 |
11800 |
29 |
11100 |
11900 |
12600 |
15900 |
35 |
15200 |
16100 |
17200 |
21800 |
45 |
20700 |
21500 |
23000 |
29000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (581)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8200 8700 |
8400 8900 |
10900 11500 |
16 |
8600 |
9300 |
9600 |
12100 |
29 |
11500 |
12300 |
12800 |
16100 |
35 |
15800 |
16700 |
17500 |
22200 |
45 |
21400 |
22300 |
23400 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (551)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7800 8300 |
8100 8600 |
10500 11100 |
16 |
8200 |
8900 |
9400 |
11800 |
29 |
10900 |
11700 |
12500 |
15800 |
35 |
15000 |
15900 |
17100 |
21700 |
45 |
20400 |
21200 |
22800 |
28800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (565)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7700 8100 |
7900 8400 |
10200 10800 |
16 |
8000 |
8700 |
9100 |
11400 |
29 |
10700 |
11500 |
12100 |
15200 |
35 |
14700 |
15600 |
16500 |
21000 |
45 |
20000 |
20800 |
22100 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (606)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6300 |
8200 8700 |
8300 8800 |
10700 11300 |
16 |
8600 |
9300 |
9400 |
11800 |
29 |
11400 |
12200 |
12600 |
15800 |
35 |
15700 |
16600 |
17200 |
21700 |
45 |
21300 |
22100 |
22900 |
28800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (564)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7700 8100 |
7900 8400 |
10200 10800 |
16 |
8000 |
8700 |
9100 |
11400 |
29 |
10700 |
11500 |
12100 |
15200 |
35 |
14700 |
15600 |
16500 |
21000 |
45 |
20000 |
20800 |
22000 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (405)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5500 5900 |
6500 6800 |
8500 8900 |
16 |
6000 |
6500 |
7800 |
9900 |
29 |
7900 |
8600 |
10400 |
13300 |
35 |
10900 |
11700 |
14400 |
18500 |
45 |
14800 |
15600 |
19200 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (455)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4800 |
6200 6600 |
6900 7300 |
9000 9500 |
16 |
6600 |
7200 |
8200 |
10400 |
29 |
8800 |
9500 |
11000 |
13900 |
35 |
12100 |
12900 |
15100 |
19300 |
45 |
16400 |
17200 |
20100 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (458)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6300 6600 |
6900 7400 |
9000 9600 |
16 |
6700 |
7200 |
8200 |
10400 |
29 |
8900 |
9600 |
11000 |
14000 |
35 |
12200 |
13000 |
15100 |
19300 |
45 |
16500 |
17300 |
20200 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (482)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6600 7000 |
7200 7600 |
9300 9800 |
16 |
7000 |
7600 |
8400 |
10600 |
29 |
9300 |
10000 |
11200 |
14300 |
35 |
12700 |
13600 |
15500 |
19700 |
45 |
17300 |
18100 |
20600 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (472)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6400 6800 |
7100 7500 |
9200 9700 |
16 |
6800 |
7400 |
8300 |
10500 |
29 |
9100 |
9800 |
11100 |
14100 |
35 |
12500 |
13400 |
15300 |
19600 |
45 |
17000 |
17800 |
20400 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (446)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6100 6500 |
6800 7200 |
8900 9400 |
16 |
6500 |
7100 |
8100 |
10300 |
29 |
8600 |
9400 |
10900 |
13800 |
35 |
11900 |
12700 |
15000 |
19200 |
45 |
16100 |
17000 |
20000 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (484)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6600 7000 |
7200 7600 |
9300 9900 |
16 |
7000 |
7600 |
8400 |
10600 |
29 |
9300 |
10000 |
11300 |
14300 |
35 |
12800 |
13700 |
15500 |
19700 |
45 |
17400 |
18200 |
20600 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (470)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6400 6800 |
7100 7500 |
9200 9700 |
16 |
6800 |
7400 |
8300 |
10500 |
29 |
9100 |
9800 |
11100 |
14100 |
35 |
12500 |
13300 |
15300 |
19500 |
45 |
16900 |
17700 |
20400 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (472)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6400 6800 |
7100 7500 |
9200 9700 |
16 |
6800 |
7400 |
8300 |
10500 |
29 |
9100 |
9800 |
11100 |
14100 |
35 |
12500 |
13400 |
15300 |
19600 |
45 |
17000 |
17800 |
20400 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (451)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6200 6500 |
6900 7300 |
9000 9500 |
16 |
6600 |
7100 |
8200 |
10300 |
29 |
8700 |
9400 |
10900 |
13900 |
35 |
12000 |
12900 |
15000 |
19200 |
45 |
16300 |
17100 |
20100 |
25500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (444)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6100 6400 |
6800 7200 |
8900 9400 |
16 |
6500 |
7100 |
8100 |
10300 |
29 |
8600 |
9300 |
10800 |
13800 |
35 |
11800 |
12700 |
15000 |
19100 |
45 |
16100 |
16900 |
19900 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (466)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5100 |
6600 7000 |
7300 7800 |
9500 10100 |
16 |
7100 |
7700 |
8600 |
10900 |
29 |
9400 |
10100 |
11600 |
14700 |
35 |
12900 |
13800 |
15900 |
20400 |
45 |
17500 |
18400 |
21200 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (268)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3800 4000 |
5200 5500 |
6900 7200 |
16 |
4300 |
4700 |
6600 |
8500 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11500 |
35 |
7900 |
8600 |
12400 |
16200 |
45 |
10700 |
11500 |
16500 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (241)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3500 3700 |
4900 5100 |
6500 6800 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
5900 |
8500 |
11000 |
35 |
7500 |
8200 |
11900 |
15500 |
45 |
10100 |
10900 |
15800 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (278)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3900 4100 |
5300 5600 |
7000 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6700 |
8700 |
29 |
5900 |
6500 |
9000 |
11700 |
35 |
8100 |
8800 |
12600 |
16400 |
45 |
10900 |
11700 |
16800 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (245)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5200 |
6500 6900 |
16 |
4000 |
4500 |
6400 |
8200 |
29 |
5500 |
6000 |
8500 |
11100 |
35 |
7500 |
8200 |
12000 |
15600 |
45 |
10200 |
11000 |
15900 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (269)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3800 4000 |
5200 5500 |
6900 7200 |
16 |
4300 |
4800 |
6600 |
8500 |
29 |
5800 |
6300 |
8900 |
11500 |
35 |
7900 |
8700 |
12400 |
16200 |
45 |
10700 |
11500 |
16600 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (199)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4400 4700 |
5900 6200 |
16 |
3500 |
4000 |
5900 |
7600 |
29 |
4900 |
5400 |
7900 |
10300 |
35 |
6800 |
7400 |
11000 |
14500 |
45 |
9100 |
9900 |
14700 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (230)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3400 3600 |
4800 5000 |
6300 6700 |
16 |
3900 |
4300 |
6200 |
8000 |
29 |
5300 |
5800 |
8300 |
10800 |
35 |
7300 |
8000 |
11700 |
15300 |
45 |
9800 |
10600 |
15500 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (392)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6300 6700 |
7500 7900 |
9800 10400 |
16 |
6800 |
7400 |
9000 |
11500 |
29 |
8900 |
9600 |
11900 |
15200 |
35 |
12000 |
12900 |
16200 |
20800 |
45 |
16000 |
16800 |
21100 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (297)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 4900 |
6200 6600 |
8300 8700 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10100 |
29 |
6900 |
7600 |
10500 |
13600 |
35 |
9400 |
10300 |
14700 |
19100 |
45 |
12500 |
13500 |
19200 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (287)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4400 4600 |
5900 6200 |
7800 8200 |
16 |
4900 |
5400 |
7400 |
9500 |
29 |
6500 |
7100 |
10000 |
12900 |
35 |
8900 |
9700 |
13900 |
18100 |
45 |
12100 |
12900 |
18600 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (315)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3800 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8500 9000 |
16 |
5400 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7200 |
7900 |
10800 |
13900 |
35 |
9900 |
10800 |
15000 |
19500 |
45 |
13200 |
14100 |
19600 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (277)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4200 4500 |
5800 6100 |
7600 8000 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9400 |
29 |
6300 |
7000 |
9800 |
12700 |
35 |
8700 |
9500 |
13700 |
17900 |
45 |
11800 |
12700 |
18300 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (244)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3700 3900 |
5100 5400 |
6800 7200 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6200 |
8900 |
11600 |
35 |
7800 |
8600 |
12500 |
16300 |
45 |
10600 |
11400 |
16600 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (259)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3900 4100 |
5300 5600 |
7000 7400 |
16 |
4400 |
4800 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8100 |
8800 |
12800 |
16700 |
45 |
10900 |
11800 |
17000 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (243)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5200 |
6500 6900 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8500 |
11100 |
35 |
7500 |
8200 |
11900 |
15600 |
45 |
10100 |
10900 |
15900 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (249)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3600 3800 |
5000 5200 |
6600 6900 |
16 |
4100 |
4500 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11200 |
35 |
7600 |
8300 |
12000 |
15700 |
45 |
10300 |
11100 |
16000 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (223)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3300 3500 |
4700 4900 |
6200 6600 |
16 |
3800 |
4300 |
6100 |
7900 |
29 |
5200 |
5700 |
8200 |
10700 |
35 |
7200 |
7900 |
11500 |
15100 |
45 |
9700 |
10500 |
15400 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (217)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
4600 4900 |
6100 6500 |
16 |
3700 |
4200 |
6000 |
7900 |
29 |
5100 |
5600 |
8100 |
10600 |
35 |
7100 |
7800 |
11400 |
15000 |
45 |
9500 |
10300 |
15200 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (236)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4800 5100 |
6400 6700 |
16 |
3900 |
4400 |
6300 |
8100 |
29 |
5400 |
5900 |
8400 |
10900 |
35 |
7400 |
8100 |
11800 |
15400 |
45 |
10000 |
10800 |
15700 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (201)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3100 3200 |
4400 4700 |
5900 6200 |
16 |
3600 |
4000 |
5900 |
7600 |
29 |
4900 |
5400 |
7900 |
10300 |
35 |
6800 |
7500 |
11100 |
14600 |
45 |
9200 |
10000 |
14800 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (213)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
4600 4800 |
6100 6400 |
16 |
3700 |
4100 |
6000 |
7800 |
29 |
5100 |
5600 |
8100 |
10500 |
35 |
7000 |
7700 |
11300 |
14900 |
45 |
9500 |
10300 |
15100 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (213)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
4600 4800 |
6100 6400 |
16 |
3700 |
4100 |
6000 |
7800 |
29 |
5100 |
5600 |
8100 |
10500 |
35 |
7000 |
7700 |
11300 |
14900 |
45 |
9500 |
10300 |
15100 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (228)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3400 3500 |
4700 5000 |
6300 6600 |
16 |
3900 |
4300 |
6200 |
8000 |
29 |
5300 |
5800 |
8300 |
10800 |
35 |
7300 |
7900 |
11600 |
15200 |
45 |
9800 |
10600 |
15500 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (187)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6100 |
16 |
3400 |
3900 |
5700 |
7500 |
29 |
4700 |
5200 |
7700 |
10100 |
35 |
6500 |
7200 |
10800 |
14300 |
45 |
8800 |
9600 |
14400 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (190)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6100 |
16 |
3400 |
3900 |
5800 |
7500 |
29 |
4700 |
5200 |
7700 |
10100 |
35 |
6600 |
7300 |
10900 |
14300 |
45 |
8900 |
9700 |
14500 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (179)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2800 3000 |
4300 4500 |
5700 6000 |
16 |
3300 |
3800 |
5600 |
7400 |
29 |
4600 |
5100 |
7600 |
9900 |
35 |
6400 |
7000 |
10700 |
14100 |
45 |
8500 |
9400 |
14200 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (198)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4400 4600 |
5900 6200 |
16 |
3500 |
4000 |
5800 |
7600 |
29 |
4900 |
5400 |
7800 |
10200 |
35 |
6800 |
7400 |
11000 |
14500 |
45 |
9100 |
9900 |
14700 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (53)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
1600 |
2300 |
3800 |
5300 |
29 |
2200 |
3200 |
5300 |
7500 |
35 |
3200 |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
4300 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (142)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3900 4100 |
5300 5500 |
16 |
2800 |
3400 |
5200 |
6900 |
29 |
3900 |
4500 |
7100 |
9400 |
35 |
5500 |
6300 |
10000 |
13300 |
45 |
7400 |
8400 |
13300 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (223)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3700 3900 |
5300 5600 |
7100 7500 |
16 |
4300 |
4800 |
6900 |
9000 |
29 |
5800 |
6400 |
9300 |
12100 |
35 |
8100 |
8800 |
13000 |
17100 |
45 |
10700 |
11600 |
17000 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (197)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3300 3500 |
4800 5100 |
6400 6700 |
16 |
3800 |
4300 |
6300 |
8300 |
29 |
5300 |
5800 |
8500 |
11100 |
35 |
7300 |
8000 |
12000 |
15800 |
45 |
9800 |
10700 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (264)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4500 4800 |
6200 6500 |
8200 8700 |
16 |
4900 |
5500 |
7700 |
10000 |
29 |
6500 |
7200 |
10200 |
13200 |
35 |
8800 |
9600 |
14000 |
18200 |
45 |
11700 |
12600 |
18300 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (220)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3800 4000 |
5500 5800 |
7300 7700 |
16 |
4400 |
4900 |
7100 |
9300 |
29 |
5900 |
6500 |
9400 |
12300 |
35 |
8000 |
8800 |
13000 |
17000 |
45 |
10600 |
11500 |
17000 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (140)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3800 4000 |
5200 5500 |
16 |
2800 |
3300 |
5200 |
6900 |
29 |
3900 |
4500 |
7000 |
9300 |
35 |
5500 |
6300 |
9900 |
13300 |
45 |
7300 |
8400 |
13200 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (172)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2900 |
4200 4400 |
5600 5900 |
16 |
3200 |
3700 |
5600 |
7300 |
29 |
4400 |
5000 |
7500 |
9800 |
35 |
6200 |
6900 |
10500 |
13900 |
45 |
8300 |
9200 |
14000 |
18500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (114)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2100 |
3300 3500 |
4600 4900 |
16 |
2500 |
3000 |
4800 |
6500 |
29 |
3500 |
4100 |
6600 |
9000 |
35 |
4900 |
5800 |
9400 |
12900 |
45 |
6500 |
7800 |
12600 |
17400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (161)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4700 4900 |
6300 6600 |
16 |
3400 |
4000 |
6200 |
8100 |
29 |
4800 |
5400 |
8300 |
10900 |
35 |
6700 |
7500 |
11700 |
15500 |
45 |
8800 |
9800 |
15300 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (125)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3900 4100 |
5300 5600 |
16 |
2800 |
3400 |
5400 |
7200 |
29 |
3900 |
4600 |
7400 |
10000 |
35 |
5500 |
6500 |
10400 |
14200 |
45 |
7400 |
8700 |
14000 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (131)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
4200 4400 |
5700 6000 |
16 |
3000 |
3600 |
5700 |
7600 |
29 |
4200 |
4900 |
7800 |
10500 |
35 |
5900 |
6800 |
11000 |
14900 |
45 |
7700 |
9000 |
14500 |
19600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (110)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3300 3400 |
4600 4800 |
16 |
2400 |
2900 |
4700 |
6400 |
29 |
3400 |
4000 |
6500 |
9000 |
35 |
4800 |
5700 |
9300 |
12800 |
45 |
6400 |
7700 |
12600 |
17300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (105)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
3200 3300 |
4400 4700 |
16 |
2300 |
2900 |
4600 |
6300 |
29 |
3300 |
4000 |
6400 |
8900 |
35 |
4600 |
5600 |
9200 |
12700 |
45 |
6200 |
7600 |
12400 |
17300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (95)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
3200 3400 |
4600 4800 |
16 |
2400 |
3000 |
4800 |
6700 |
29 |
3300 |
4100 |
6800 |
9500 |
35 |
4700 |
5800 |
9600 |
13500 |
45 |
6400 |
7900 |
13200 |
18500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (80)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1600 1600 |
2600 2800 |
3700 3900 |
16 |
2000 |
2600 |
4200 |
5900 |
29 |
2800 |
3600 |
5900 |
8300 |
35 |
4000 |
4900 |
8200 |
11500 |
45 |
5300 |
6900 |
11500 |
16200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (72)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1500 1500 |
2500 2600 |
3500 3700 |
16 |
1800 |
2500 |
4100 |
5700 |
29 |
2600 |
3500 |
5700 |
8000 |
35 |
3700 |
4700 |
7900 |
11000 |
45 |
5000 |
6700 |
11200 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (123)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1600 |
2100 2200 |
3500 3700 |
4800 5100 |
16 |
2600 |
3100 |
4900 |
6600 |
29 |
3600 |
4200 |
6700 |
9100 |
35 |
5100 |
5900 |
9600 |
13000 |
45 |
6800 |
8000 |
12900 |
17500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (0)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (36)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (70)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1500 1600 |
2500 2700 |
3600 3800 |
16 |
1900 |
2600 |
4200 |
5900 |
29 |
2700 |
3600 |
5900 |
8300 |
35 |
3800 |
4900 |
8100 |
11300 |
45 |
5100 |
6900 |
11600 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (49)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2100 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
2100 |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (62)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3300 3500 |
16 |
1800 |
2500 |
4100 |
5700 |
29 |
2500 |
3500 |
5800 |
8100 |
35 |
3600 |
4600 |
7700 |
10800 |
45 |
4800 |
6700 |
11300 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (52)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2200 |
2900 3000 |
16 |
1500 |
2300 |
3800 |
5300 |
29 |
2200 |
3200 |
5300 |
7400 |
35 |
3100 |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
4300 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (23)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (50)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
1600 |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
2200 |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (10)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (40)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 700 |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (21)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (51)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2100 |
2800 3000 |
16 |
1500 |
2300 |
3800 |
5300 |
29 |
2200 |
3200 |
5300 |
7400 |
35 |
3100 |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
4200 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (639)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7900 |
10400 11000 |
10500 11100 |
13600 14400 |
16 |
10600 |
11400 |
11700 |
14700 |
29 |
13900 |
14700 |
15300 |
19200 |
35 |
18700 |
19700 |
20500 |
25900 |
45 |
25000 |
25800 |
26800 |
33700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (747)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8300 9100 |
12000 12700 |
12200 13000 |
15900 16800 |
16 |
12300 |
13000 |
13500 |
17000 |
29 |
16000 |
16900 |
17600 |
22300 |
35 |
21700 |
22600 |
23600 |
30000 |
45 |
28900 |
29700 |
30900 |
39100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (734)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8200 8900 |
11800 12500 |
12000 12700 |
15600 16500 |
16 |
12100 |
12800 |
13300 |
16700 |
29 |
15800 |
16700 |
17300 |
21900 |
35 |
21300 |
22300 |
23300 |
29500 |
45 |
28400 |
29200 |
30400 |
38400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (689)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
11100 11800 |
11300 12000 |
14600 15500 |
16 |
11400 |
12100 |
12500 |
15700 |
29 |
14900 |
15800 |
16400 |
20700 |
35 |
20100 |
21000 |
21900 |
27800 |
45 |
26800 |
27600 |
28700 |
36200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (622)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7700 |
10100 10700 |
10200 10800 |
13200 14000 |
16 |
10400 |
11100 |
11400 |
14300 |
29 |
13500 |
14400 |
14900 |
18800 |
35 |
18300 |
19200 |
20000 |
25300 |
45 |
24400 |
25100 |
26100 |
32900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (694)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8500 |
11200 11800 |
11400 12100 |
14800 15600 |
16 |
11500 |
12200 |
12600 |
15800 |
29 |
15000 |
15900 |
16500 |
20800 |
35 |
20200 |
21200 |
22100 |
28000 |
45 |
27000 |
27700 |
28900 |
36400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (724)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8100 8800 |
11600 12300 |
11900 12600 |
15400 16300 |
16 |
11900 |
12700 |
13100 |
16500 |
29 |
15600 |
16500 |
17100 |
21600 |
35 |
21000 |
22000 |
23000 |
29200 |
45 |
28100 |
28800 |
30100 |
37900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (689)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
11100 11800 |
11300 12000 |
14600 15500 |
16 |
11400 |
12100 |
12500 |
15700 |
29 |
14900 |
15800 |
16400 |
20700 |
35 |
20100 |
21000 |
21900 |
27800 |
45 |
26800 |
27600 |
28700 |
36200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (582)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9500 10100 |
9700 10200 |
12500 13300 |
16 |
9700 |
10500 |
10800 |
13600 |
29 |
12700 |
13600 |
14200 |
17900 |
35 |
17200 |
18100 |
19000 |
24100 |
45 |
22900 |
23700 |
24900 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (653)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8000 |
10600 11200 |
10700 11400 |
13900 14700 |
16 |
10800 |
11600 |
11900 |
15000 |
29 |
14200 |
15000 |
15600 |
19600 |
35 |
19100 |
20100 |
20900 |
26500 |
45 |
25500 |
26300 |
27300 |
34400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (631)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10300 10900 |
10400 11000 |
13400 14200 |
16 |
10500 |
11200 |
11500 |
14500 |
29 |
13700 |
14600 |
15100 |
19000 |
35 |
18500 |
19400 |
20200 |
25600 |
45 |
24700 |
25500 |
26500 |
33300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (713)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8000 8700 |
11500 12100 |
11700 12400 |
15100 16000 |
16 |
11800 |
12500 |
12900 |
16300 |
29 |
15400 |
16200 |
16900 |
21300 |
35 |
20700 |
21700 |
22600 |
28700 |
45 |
27700 |
28400 |
29600 |
37400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (675)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8300 |
10900 11500 |
11100 11700 |
14400 15200 |
16 |
11200 |
11900 |
12300 |
15400 |
29 |
14600 |
15500 |
16000 |
20300 |
35 |
19700 |
20700 |
21500 |
27300 |
45 |
26300 |
27100 |
28200 |
35500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (661)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8100 |
10700 11300 |
10800 11500 |
14100 14900 |
16 |
11000 |
11700 |
12000 |
15100 |
29 |
14300 |
15200 |
15700 |
19900 |
35 |
19300 |
20300 |
21100 |
26800 |
45 |
25800 |
26600 |
27600 |
34800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (654)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8000 |
10600 11200 |
10700 11400 |
13900 14700 |
16 |
10800 |
11600 |
11900 |
15000 |
29 |
14200 |
15000 |
15600 |
19700 |
35 |
19100 |
20100 |
20900 |
26500 |
45 |
25500 |
26300 |
27300 |
34500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (635)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7800 |
10300 10900 |
10400 11000 |
13500 14300 |
16 |
10600 |
11300 |
11600 |
14600 |
29 |
13800 |
14600 |
15200 |
19100 |
35 |
18600 |
19600 |
20300 |
25800 |
45 |
24800 |
25600 |
26600 |
33500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (636)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7800 |
10300 10900 |
10400 11100 |
13500 14300 |
16 |
10600 |
11300 |
11600 |
14600 |
29 |
13800 |
14700 |
15200 |
19200 |
35 |
18600 |
19600 |
20400 |
25800 |
45 |
24900 |
25700 |
26700 |
33600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (623)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7700 |
10100 10700 |
10200 10800 |
13300 14000 |
16 |
10400 |
11100 |
11400 |
14300 |
29 |
13500 |
14400 |
14900 |
18800 |
35 |
18300 |
19200 |
20000 |
25300 |
45 |
24400 |
25200 |
26100 |
32900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (593)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7400 |
9700 10200 |
9800 10400 |
12700 13400 |
16 |
9900 |
10600 |
11000 |
13800 |
29 |
12900 |
13800 |
14300 |
18100 |
35 |
17500 |
18400 |
19200 |
24300 |
45 |
23300 |
24100 |
25100 |
31600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (518)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6500 |
8500 9000 |
9000 9500 |
11700 12400 |
16 |
8800 |
9400 |
10200 |
12900 |
29 |
11400 |
12200 |
13400 |
17000 |
35 |
15400 |
16300 |
18100 |
23000 |
45 |
20600 |
21400 |
23600 |
30000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (601)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7500 |
9800 10400 |
9900 10500 |
12800 13500 |
16 |
10000 |
10800 |
11000 |
13900 |
29 |
13100 |
13900 |
14400 |
18200 |
35 |
17700 |
18600 |
19300 |
24500 |
45 |
23600 |
24400 |
25300 |
31900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (572)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9300 9900 |
9600 10100 |
12400 13100 |
16 |
9600 |
10300 |
10800 |
13500 |
29 |
12500 |
13300 |
14100 |
17800 |
35 |
16900 |
17800 |
18900 |
24000 |
45 |
22500 |
23300 |
24700 |
31200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (574)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9400 9900 |
9600 10100 |
12400 13100 |
16 |
9600 |
10300 |
10800 |
13600 |
29 |
12600 |
13400 |
14100 |
17800 |
35 |
17000 |
17900 |
18900 |
24000 |
45 |
22600 |
23400 |
24700 |
31200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (537)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8800 9300 |
9200 9700 |
12000 12600 |
16 |
9000 |
9700 |
10400 |
13100 |
29 |
11800 |
12600 |
13600 |
17300 |
35 |
15900 |
16900 |
18400 |
23400 |
45 |
21300 |
22100 |
24000 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (527)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8600 9100 |
9100 9600 |
11800 12500 |
16 |
8900 |
9600 |
10300 |
13000 |
29 |
11600 |
12400 |
13500 |
17100 |
35 |
15700 |
16600 |
18200 |
23200 |
45 |
20900 |
21700 |
23800 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (482)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7900 8400 |
8600 9100 |
11200 11900 |
16 |
8200 |
8800 |
9900 |
12500 |
29 |
10700 |
11500 |
13000 |
16500 |
35 |
14400 |
15400 |
17500 |
22400 |
45 |
19200 |
20100 |
22900 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (559)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9100 9700 |
9400 10000 |
12200 12900 |
16 |
9400 |
10100 |
10600 |
13400 |
29 |
12300 |
13100 |
13900 |
17600 |
35 |
16500 |
17500 |
18700 |
23700 |
45 |
22100 |
22900 |
24400 |
30900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (491)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7600 8000 |
8200 8700 |
10700 11300 |
16 |
8000 |
8700 |
9600 |
12200 |
29 |
10700 |
11500 |
12800 |
16300 |
35 |
14700 |
15600 |
17700 |
22600 |
45 |
19600 |
20400 |
23100 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (606)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9900 10500 |
10000 10500 |
12900 13600 |
16 |
10100 |
10800 |
11100 |
14000 |
29 |
13200 |
14100 |
14500 |
18300 |
35 |
17800 |
18800 |
19500 |
24700 |
45 |
23800 |
24600 |
25500 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (591)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9600 10200 |
9800 10300 |
12700 13400 |
16 |
9900 |
10600 |
10900 |
13700 |
29 |
12900 |
13700 |
14300 |
18000 |
35 |
17400 |
18300 |
19200 |
24300 |
45 |
23200 |
24000 |
25100 |
31600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (555)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
9100 9600 |
9400 9900 |
12200 12900 |
16 |
9300 |
10000 |
10600 |
13300 |
29 |
12200 |
13000 |
13900 |
17500 |
35 |
16400 |
17400 |
18600 |
23700 |
45 |
21900 |
22700 |
24400 |
30800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (531)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8200 8700 |
8600 9100 |
11200 11800 |
16 |
8600 |
9300 |
10000 |
12600 |
29 |
11500 |
12300 |
13300 |
16900 |
35 |
15800 |
16700 |
18300 |
23300 |
45 |
21000 |
21900 |
23900 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (502)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7700 8200 |
8300 8800 |
10800 11400 |
16 |
8200 |
8800 |
9700 |
12300 |
29 |
10900 |
11700 |
13000 |
16500 |
35 |
15000 |
15900 |
17800 |
22700 |
45 |
20000 |
20800 |
23300 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (470)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5500 |
7300 7700 |
8000 8500 |
10400 11000 |
16 |
7700 |
8300 |
9400 |
11900 |
29 |
10300 |
11000 |
12600 |
16000 |
35 |
14100 |
15000 |
17300 |
22200 |
45 |
18800 |
19700 |
22700 |
28900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (645)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
9100 9600 |
9200 9800 |
11900 12600 |
16 |
9500 |
10200 |
10400 |
13100 |
29 |
12600 |
13500 |
13900 |
17500 |
35 |
17400 |
18300 |
19000 |
24100 |
45 |
23600 |
24400 |
25300 |
31900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (657)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
10000 10600 |
10200 10800 |
13200 13900 |
16 |
10500 |
11200 |
11500 |
14500 |
29 |
14000 |
14800 |
15400 |
19400 |
35 |
19200 |
20200 |
21000 |
26600 |
45 |
25600 |
26400 |
27500 |
34600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (697)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8000 |
10600 11200 |
10800 11400 |
14000 14800 |
16 |
11100 |
11800 |
12200 |
15300 |
29 |
14800 |
15600 |
16200 |
20500 |
35 |
20300 |
21300 |
22200 |
28100 |
45 |
27100 |
27900 |
29000 |
36600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (680)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7900 |
10300 11000 |
10500 11100 |
13600 14400 |
16 |
10800 |
11500 |
11900 |
14900 |
29 |
14400 |
15300 |
15900 |
20000 |
35 |
19800 |
20800 |
21700 |
27500 |
45 |
26500 |
27200 |
28400 |
35800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (651)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7600 |
9900 10500 |
10100 10700 |
13000 13800 |
16 |
10400 |
11100 |
11400 |
14400 |
29 |
13800 |
14700 |
15200 |
19200 |
35 |
19100 |
20000 |
20800 |
26400 |
45 |
25400 |
26200 |
27200 |
34300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (618)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
9100 9600 |
9200 9700 |
11900 12600 |
16 |
9500 |
10200 |
10500 |
13100 |
29 |
12700 |
13500 |
13900 |
17600 |
35 |
17400 |
18400 |
19100 |
24100 |
45 |
23700 |
24500 |
25400 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (607)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9300 9900 |
9400 10000 |
12200 12900 |
16 |
9700 |
10500 |
10700 |
13500 |
29 |
13000 |
13800 |
14300 |
18000 |
35 |
17900 |
18800 |
19500 |
24700 |
45 |
23800 |
24600 |
25500 |
32200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (666)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10800 11400 |
10900 11600 |
14200 15000 |
16 |
11000 |
11800 |
12100 |
15200 |
29 |
14400 |
15300 |
15900 |
20000 |
35 |
19500 |
20400 |
21300 |
27000 |
45 |
26000 |
26700 |
27800 |
35100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (690)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
11100 11800 |
11300 12000 |
14700 15500 |
16 |
11400 |
12100 |
12500 |
15800 |
29 |
14900 |
15800 |
16400 |
20700 |
35 |
20100 |
21100 |
22000 |
27900 |
45 |
26800 |
27600 |
28700 |
36300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (859)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9400 10300 |
13600 14400 |
14000 14900 |
18200 19300 |
16 |
14000 |
14800 |
15400 |
19400 |
29 |
18300 |
19200 |
20100 |
25400 |
35 |
24700 |
25700 |
27000 |
34300 |
45 |
33000 |
33700 |
35300 |
44600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (748)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8300 9100 |
12000 12700 |
12300 13000 |
15900 16800 |
16 |
12300 |
13100 |
13500 |
17000 |
29 |
16100 |
17000 |
17700 |
22300 |
35 |
21700 |
22700 |
23700 |
30100 |
45 |
28900 |
29700 |
31000 |
39100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (640)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7900 |
10400 11000 |
10500 11100 |
13600 14400 |
16 |
10600 |
11400 |
11700 |
14700 |
29 |
13900 |
14700 |
15300 |
19300 |
35 |
18800 |
19700 |
20500 |
26000 |
45 |
25000 |
25800 |
26800 |
33800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (595)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9700 10300 |
9800 10400 |
12700 13400 |
16 |
9900 |
10700 |
11000 |
13800 |
29 |
13000 |
13800 |
14300 |
18100 |
35 |
17500 |
18500 |
19200 |
24400 |
45 |
23400 |
24200 |
25200 |
31700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (696)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8500 |
11200 11900 |
11400 12100 |
14800 15600 |
16 |
11500 |
12200 |
12600 |
15900 |
29 |
15000 |
15900 |
16500 |
20800 |
35 |
20300 |
21200 |
22100 |
28100 |
45 |
27000 |
27800 |
29000 |
36500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (651)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10500 11200 |
10700 11300 |
13800 14600 |
16 |
10800 |
11500 |
11900 |
14900 |
29 |
14100 |
15000 |
15500 |
19600 |
35 |
19100 |
20000 |
20800 |
26400 |
45 |
25400 |
26200 |
27200 |
34300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (631)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10300 10900 |
10400 11000 |
13400 14200 |
16 |
10500 |
11200 |
11500 |
14500 |
29 |
13700 |
14600 |
15100 |
19000 |
35 |
18500 |
19400 |
20200 |
25600 |
45 |
24700 |
25500 |
26500 |
33300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (798)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8800 9600 |
12700 13500 |
13100 13800 |
16900 17900 |
16 |
13100 |
13800 |
14300 |
18100 |
29 |
17100 |
18000 |
18800 |
23700 |
35 |
23100 |
24000 |
25200 |
32000 |
45 |
30800 |
31500 |
32900 |
41600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (745)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8300 9100 |
11900 12600 |
12200 12900 |
15800 16700 |
16 |
12200 |
13000 |
13400 |
16900 |
29 |
16000 |
16900 |
17600 |
22200 |
35 |
21600 |
22600 |
23600 |
30000 |
45 |
28800 |
29600 |
30900 |
39000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (717)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8000 8700 |
11500 12200 |
11700 12400 |
15200 16100 |
16 |
11800 |
12600 |
13000 |
16300 |
29 |
15400 |
16300 |
17000 |
21400 |
35 |
20900 |
21800 |
22800 |
28900 |
45 |
27800 |
28600 |
29800 |
37600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (867)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9500 10400 |
13800 14600 |
14200 15000 |
18400 19400 |
16 |
14100 |
14900 |
15500 |
19500 |
29 |
18500 |
19400 |
20300 |
25700 |
35 |
24900 |
25900 |
27200 |
34600 |
45 |
33300 |
34000 |
35600 |
45000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (800)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8800 9700 |
12800 13500 |
13100 13900 |
17000 18000 |
16 |
13100 |
13900 |
14400 |
18100 |
29 |
17100 |
18000 |
18800 |
23800 |
35 |
23100 |
24100 |
25200 |
32000 |
45 |
30800 |
31600 |
33000 |
41700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (773)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8600 9400 |
12400 13100 |
12700 13400 |
16400 17400 |
16 |
12700 |
13400 |
13900 |
17500 |
29 |
16600 |
17500 |
18200 |
23000 |
35 |
22400 |
23400 |
24400 |
31000 |
45 |
29900 |
30600 |
32000 |
40400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (670)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10800 11500 |
11000 11600 |
14200 15100 |
16 |
11100 |
11800 |
12200 |
15300 |
29 |
14500 |
15400 |
15900 |
20100 |
35 |
19600 |
20500 |
21400 |
27100 |
45 |
26100 |
26900 |
28000 |
35300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (690)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
11100 11800 |
11300 12000 |
14700 15500 |
16 |
11400 |
12100 |
12500 |
15800 |
29 |
14900 |
15800 |
16400 |
20700 |
35 |
20100 |
21100 |
22000 |
27900 |
45 |
26800 |
27600 |
28700 |
36300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (720)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8000 8800 |
11600 12300 |
11800 12500 |
15300 16200 |
16 |
11900 |
12600 |
13000 |
16400 |
29 |
15500 |
16400 |
17000 |
21500 |
35 |
20900 |
21900 |
22800 |
29000 |
45 |
27900 |
28700 |
29900 |
37700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (517)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8500 9000 |
9000 9500 |
11700 12400 |
16 |
8700 |
9400 |
10200 |
12900 |
29 |
11400 |
12200 |
13400 |
17000 |
35 |
15400 |
16300 |
18100 |
23000 |
45 |
20500 |
21400 |
23600 |
29900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (573)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9400 9900 |
9600 10100 |
12400 13100 |
16 |
9600 |
10300 |
10800 |
13500 |
29 |
12500 |
13400 |
14100 |
17800 |
35 |
16900 |
17900 |
18900 |
24000 |
45 |
22600 |
23400 |
24700 |
31200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (560)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9100 9700 |
9400 10000 |
12300 13000 |
16 |
9400 |
10100 |
10600 |
13400 |
29 |
12300 |
13100 |
13900 |
17600 |
35 |
16600 |
17500 |
18700 |
23800 |
45 |
22100 |
22900 |
24500 |
30900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (531)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8700 9200 |
9100 9700 |
11900 12500 |
16 |
9000 |
9600 |
10400 |
13100 |
29 |
11700 |
12500 |
13600 |
17200 |
35 |
15800 |
16700 |
18300 |
23300 |
45 |
21000 |
21900 |
23900 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (560)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9100 9700 |
9400 10000 |
12300 13000 |
16 |
9400 |
10100 |
10600 |
13400 |
29 |
12300 |
13100 |
13900 |
17600 |
35 |
16600 |
17500 |
18700 |
23800 |
45 |
22100 |
22900 |
24500 |
30900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (515)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8400 8900 |
9000 9500 |
11700 12300 |
16 |
8700 |
9400 |
10200 |
12900 |
29 |
11400 |
12200 |
13400 |
17000 |
35 |
15300 |
16300 |
18000 |
23000 |
45 |
20500 |
21300 |
23600 |
29900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (405)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5100 |
6700 7100 |
7800 8200 |
10200 10800 |
16 |
7000 |
7600 |
9200 |
11700 |
29 |
9200 |
9900 |
12100 |
15400 |
35 |
12300 |
13200 |
16400 |
21100 |
45 |
16400 |
17300 |
21400 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (452)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5600 |
7400 7800 |
8300 8800 |
10800 11400 |
16 |
7700 |
8400 |
9600 |
12200 |
29 |
10100 |
10900 |
12600 |
16100 |
35 |
13600 |
14500 |
17100 |
21900 |
45 |
18200 |
19000 |
22300 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (486)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6100 |
8000 8400 |
8600 9200 |
11300 11900 |
16 |
8300 |
8900 |
9900 |
12600 |
29 |
10800 |
11600 |
13000 |
16600 |
35 |
14600 |
15500 |
17600 |
22500 |
45 |
19400 |
20200 |
23000 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (562)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9200 9700 |
9500 10000 |
12300 13000 |
16 |
9400 |
10100 |
10700 |
13400 |
29 |
12300 |
13100 |
13900 |
17600 |
35 |
16600 |
17600 |
18700 |
23800 |
45 |
22200 |
23000 |
24500 |
31000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (593)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7400 |
9700 10200 |
9800 10400 |
12700 13400 |
16 |
9900 |
10600 |
11000 |
13800 |
29 |
12900 |
13800 |
14300 |
18100 |
35 |
17500 |
18400 |
19200 |
24300 |
45 |
23300 |
24100 |
25100 |
31600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (391)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6400 6800 |
7600 8100 |
10000 10600 |
16 |
6800 |
7400 |
9000 |
11500 |
29 |
8900 |
9600 |
11900 |
15200 |
35 |
12000 |
12900 |
16100 |
20800 |
45 |
15900 |
16800 |
21100 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (512)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7300 7700 |
7800 8200 |
10100 10600 |
16 |
7700 |
8300 |
9000 |
11400 |
29 |
10200 |
11000 |
12100 |
15300 |
35 |
14100 |
14900 |
16600 |
21100 |
45 |
19100 |
19900 |
22100 |
28000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (581)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9300 9800 |
9500 10000 |
12300 13000 |
16 |
9700 |
10400 |
10800 |
13600 |
29 |
12700 |
13500 |
14200 |
17900 |
35 |
17100 |
18100 |
19000 |
24100 |
45 |
22900 |
23700 |
24900 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (581)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9300 9800 |
9500 10000 |
12300 13000 |
16 |
9700 |
10400 |
10800 |
13600 |
29 |
12700 |
13500 |
14200 |
17900 |
35 |
17100 |
18100 |
19000 |
24100 |
45 |
22900 |
23700 |
24900 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (540)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8300 8800 |
8700 9200 |
11300 11900 |
16 |
8700 |
9400 |
10100 |
12700 |
29 |
11700 |
12500 |
13400 |
17000 |
35 |
16000 |
16900 |
18400 |
23400 |
45 |
21400 |
22200 |
24100 |
30500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (518)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7700 8100 |
8100 8600 |
10600 11200 |
16 |
8100 |
8700 |
9500 |
11900 |
29 |
10800 |
11600 |
12600 |
16000 |
35 |
14800 |
15700 |
17400 |
22100 |
45 |
20100 |
21000 |
23200 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (609)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9700 10300 |
9800 10400 |
12700 13400 |
16 |
10200 |
10900 |
11200 |
14000 |
29 |
13300 |
14100 |
14600 |
18400 |
35 |
17900 |
18800 |
19600 |
24800 |
45 |
23900 |
24700 |
25600 |
32200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (569)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8800 9300 |
9000 9500 |
11700 12300 |
16 |
9200 |
9900 |
10300 |
13000 |
29 |
12200 |
13000 |
13800 |
17400 |
35 |
16800 |
17700 |
18800 |
23900 |
45 |
22400 |
23200 |
24600 |
31100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Hà Tĩnh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (518)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7700 8100 |
8100 8600 |
10600 11200 |
16 |
8100 |
8700 |
9500 |
11900 |
29 |
10800 |
11600 |
12600 |
16000 |
35 |
14800 |
15700 |
17400 |
22100 |
45 |
20100 |
21000 |
23200 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:
Xe 5-7 chỗ
Xe 16-29 chỗ
Xe 35-45 chỗ