Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (291)
Xe |
1chiều |
2chiều |
|
|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
|
|
16 |
4800 |
5200 |
|
|
29 |
6300 |
7000 |
|
|
35 |
8700 |
9300 |
|
|
45 |
11500 |
12600 |
|
|
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (591)
Điểm du lịch:
Sapa
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8500 9200 |
9400 10100 |
11900 12800 |
16 |
9200 |
9400 |
11700 |
14700 |
29 |
12200 |
13400 |
15700 |
19700 |
35 |
16800 |
17800 |
20900 |
26300 |
45 |
22100 |
24100 |
28300 |
35500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (178)
Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7200 |
29 |
4700 |
5300 |
7700 |
10200 |
35 |
6800 |
7300 |
10600 |
14000 |
45 |
8900 |
9800 |
14200 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (118)
Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3500 |
4500 4800 |
16 |
2700 |
3000 |
4500 |
5900 |
29 |
3700 |
4300 |
6300 |
8400 |
35 |
5300 |
6100 |
9100 |
12200 |
45 |
7100 |
8000 |
11900 |
15900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (402)
Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
6800 7300 |
8900 9500 |
16 |
6200 |
6600 |
8700 |
11200 |
29 |
8300 |
9100 |
11700 |
15000 |
35 |
11400 |
12100 |
15500 |
19900 |
45 |
15000 |
16400 |
21000 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (524)
Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7800 |
8200 8800 |
10500 11300 |
16 |
7900 |
8200 |
10300 |
13000 |
29 |
10500 |
11500 |
13800 |
17500 |
35 |
14400 |
15300 |
18400 |
23300 |
45 |
19000 |
20700 |
24900 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (199)
Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3700 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5700 |
8000 |
10500 |
35 |
7200 |
7700 |
11000 |
14500 |
45 |
9400 |
10400 |
14700 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (177)
Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7200 |
29 |
4700 |
5300 |
7700 |
10100 |
35 |
6800 |
7300 |
10600 |
14000 |
45 |
8900 |
9800 |
14100 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (286)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9300 |
29 |
6300 |
6900 |
9600 |
12500 |
35 |
8700 |
9200 |
12800 |
16800 |
45 |
11400 |
12500 |
17300 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (341)
Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3800 |
4800 5200 |
6100 6600 |
8100 8700 |
16 |
5400 |
5900 |
7900 |
10200 |
29 |
7200 |
7900 |
10600 |
13700 |
35 |
9900 |
10500 |
14100 |
18300 |
45 |
13000 |
14200 |
19000 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (45)
Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2900 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (327)
Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6000 6400 |
7900 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7700 |
10000 |
29 |
6900 |
7600 |
10300 |
13400 |
35 |
9600 |
10100 |
13800 |
17900 |
45 |
12500 |
13700 |
18600 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (396)
Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5500 6000 |
6800 7300 |
8800 9500 |
16 |
6100 |
6600 |
8600 |
11100 |
29 |
8200 |
9000 |
11600 |
14800 |
35 |
11300 |
11900 |
15400 |
19800 |
45 |
14800 |
16200 |
20800 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (268)
Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6900 7400 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8400 |
8900 |
12500 |
16300 |
45 |
11000 |
12000 |
16800 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (268)
Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6900 7400 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8400 |
8900 |
12500 |
16300 |
45 |
11000 |
12000 |
16800 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (298)
Điểm du lịch:
Chùa Hương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5600 6100 |
7500 8000 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9600 |
29 |
6400 |
7100 |
9800 |
12800 |
35 |
8900 |
9400 |
13100 |
17100 |
45 |
11600 |
12700 |
17700 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (270)
Điểm du lịch:
Đền Đô,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5200 5600 |
7000 7500 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8400 |
8900 |
12500 |
16400 |
45 |
11000 |
12100 |
16800 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (252)
Điểm du lịch:
Đền Trần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5000 5300 |
6600 7100 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11700 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10600 |
11600 |
16300 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (346)
Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
7100 700 |
9400 10100 |
16 |
6200 |
6700 |
9000 |
11700 |
29 |
8100 |
8800 |
11800 |
15400 |
35 |
10900 |
11600 |
15500 |
20100 |
45 |
14100 |
15400 |
20500 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (82)
Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1800 |
2600 2800 |
3600 3900 |
16 |
2200 |
2600 |
4000 |
5400 |
29 |
3100 |
3600 |
5400 |
7300 |
35 |
4300 |
5200 |
8100 |
11100 |
45 |
5900 |
7100 |
11100 |
15100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (153)
Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2700 |
4000 4200 |
5400 5700 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7300 |
9700 |
35 |
6300 |
6800 |
10100 |
13500 |
45 |
8300 |
9100 |
13500 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (417)
Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5800 6300 |
7000 7500 |
9100 9800 |
16 |
6400 |
6800 |
8900 |
11400 |
29 |
8600 |
9400 |
11900 |
15300 |
35 |
11800 |
12500 |
15900 |
20400 |
45 |
15500 |
16900 |
21500 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (324)
Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
5900 6400 |
7800 8400 |
16 |
5200 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6900 |
7600 |
10300 |
13400 |
35 |
9500 |
10100 |
13700 |
17800 |
45 |
12500 |
13600 |
18500 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (333)
Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5000 |
6000 6500 |
8000 8600 |
16 |
5300 |
5800 |
7800 |
10100 |
29 |
7100 |
7700 |
10500 |
13500 |
35 |
9700 |
10300 |
13900 |
18100 |
45 |
12700 |
14000 |
18800 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (542)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8400 9000 |
10700 11600 |
16 |
8100 |
8400 |
10600 |
13300 |
29 |
10800 |
11800 |
14100 |
17800 |
35 |
14900 |
15700 |
18800 |
23800 |
45 |
19500 |
21400 |
25500 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (513)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6100 |
7800 8300 |
8800 9500 |
11300 12100 |
16 |
8400 |
8800 |
11100 |
14000 |
29 |
11200 |
12300 |
14800 |
18800 |
35 |
15400 |
16300 |
19800 |
25100 |
45 |
19900 |
21800 |
26300 |
33300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (297)
Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5600 6000 |
7500 8000 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7100 |
9800 |
12800 |
35 |
8800 |
9400 |
13100 |
17100 |
45 |
11600 |
12700 |
17600 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (346)
Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6200 6600 |
8100 8700 |
16 |
5500 |
5900 |
8000 |
10300 |
29 |
7300 |
8000 |
10700 |
13800 |
35 |
10000 |
10600 |
14200 |
18400 |
45 |
13200 |
14400 |
19200 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (362)
Điểm du lịch:
Đền Hùng,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5500 |
6400 6800 |
8300 9000 |
16 |
5700 |
6100 |
8200 |
10500 |
29 |
7600 |
8300 |
11000 |
14100 |
35 |
10400 |
11100 |
14600 |
18900 |
45 |
13700 |
15000 |
19700 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (329)
Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6000 6400 |
7900 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10000 |
29 |
7000 |
7700 |
10400 |
13500 |
35 |
9600 |
10200 |
13800 |
17900 |
45 |
12600 |
13800 |
18600 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (603)
Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6500 |
8300 9000 |
9100 9800 |
11600 12400 |
16 |
8900 |
9200 |
11400 |
14300 |
29 |
11900 |
13000 |
15200 |
19100 |
35 |
16400 |
17300 |
20300 |
25500 |
45 |
21500 |
23500 |
27400 |
34400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (467)
Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8700 900 |
11300 12100 |
16 |
8000 |
8400 |
10900 |
13800 |
29 |
10500 |
11500 |
14200 |
18200 |
35 |
14200 |
15000 |
18600 |
23800 |
45 |
18300 |
20000 |
24700 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (322)
Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6800 700 |
9100 9700 |
16 |
5800 |
6300 |
8700 |
11200 |
29 |
7600 |
8300 |
11400 |
14800 |
35 |
10200 |
10900 |
14900 |
19400 |
45 |
13200 |
14500 |
19700 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (579)
Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9300 10000 |
10200 1000 |
13000 14000 |
16 |
9800 |
10100 |
12500 |
15800 |
29 |
12800 |
14000 |
16500 |
20800 |
35 |
17200 |
18200 |
21500 |
27100 |
45 |
22200 |
24300 |
28600 |
36000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (256)
Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5800 |
6500 |
9100 |
11800 |
35 |
8200 |
8700 |
12200 |
16000 |
45 |
10700 |
11700 |
16400 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (215)
Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4800 |
5900 6400 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7500 |
8000 |
11300 |
14900 |
45 |
9800 |
10800 |
15200 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (244)
Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5200 |
6500 6900 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8800 |
11600 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15700 |
45 |
10400 |
11500 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (384)
Điểm du lịch:
Suối cá Thần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
6900 7400 |
9000 9700 |
16 |
6200 |
6700 |
8900 |
11400 |
29 |
8300 |
9100 |
11900 |
15300 |
35 |
11400 |
12100 |
15800 |
20300 |
45 |
15000 |
16400 |
21300 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (402)
Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
6800 7300 |
8900 9500 |
16 |
6200 |
6600 |
8700 |
11200 |
29 |
8300 |
9100 |
11700 |
15000 |
35 |
11400 |
12100 |
15500 |
19900 |
45 |
15000 |
16400 |
21000 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (436)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6500 |
7200 7700 |
9300 10000 |
16 |
6700 |
7100 |
9200 |
11700 |
29 |
8900 |
9800 |
12300 |
15700 |
35 |
12200 |
13000 |
16300 |
20900 |
45 |
16100 |
17600 |
22100 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (495)
Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7400 |
7900 8500 |
10100 10900 |
16 |
7500 |
7800 |
9900 |
12600 |
29 |
10000 |
10900 |
13300 |
16900 |
35 |
13700 |
14500 |
17700 |
22500 |
45 |
18000 |
19700 |
24000 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (294)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5600 6000 |
7400 8000 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7000 |
9800 |
12700 |
35 |
8800 |
9300 |
13000 |
17000 |
45 |
11500 |
12600 |
17500 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (291)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5200 |
7300 |
9400 |
29 |
6300 |
7000 |
9700 |
12700 |
35 |
8700 |
9300 |
13000 |
16900 |
45 |
11500 |
12600 |
17400 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (277)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5100 |
7000 |
9200 |
29 |
6100 |
6800 |
9400 |
12300 |
35 |
8500 |
9100 |
12700 |
16600 |
45 |
11200 |
12200 |
17000 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (258)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 3900 |
5100 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8200 |
8700 |
12300 |
16100 |
45 |
10700 |
11800 |
16500 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (287)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9400 |
29 |
6300 |
6900 |
9600 |
12600 |
35 |
8700 |
9200 |
12900 |
16800 |
45 |
11400 |
12500 |
17300 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (293)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4500 |
5600 6000 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7000 |
9700 |
12700 |
35 |
8800 |
9300 |
13000 |
17000 |
45 |
11500 |
12600 |
17500 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (294)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5600 6000 |
7400 8000 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7000 |
9800 |
12700 |
35 |
8800 |
9300 |
13000 |
17000 |
45 |
11500 |
12600 |
17500 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (309)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5800 6200 |
7600 8200 |
16 |
5000 |
5500 |
7500 |
9700 |
29 |
6600 |
7300 |
10000 |
13100 |
35 |
9100 |
9700 |
13400 |
17400 |
45 |
12000 |
13100 |
18000 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (292)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5500 6000 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9400 |
29 |
6400 |
7000 |
9700 |
12700 |
35 |
8800 |
9300 |
13000 |
16900 |
45 |
11500 |
12600 |
17500 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (299)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5600 6100 |
7500 8100 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9600 |
29 |
6500 |
7100 |
9900 |
12800 |
35 |
8900 |
9400 |
13100 |
17100 |
45 |
11600 |
12800 |
17700 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (302)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4300 4600 |
5700 6100 |
7600 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7400 |
9600 |
29 |
6500 |
7100 |
9900 |
12900 |
35 |
8900 |
9500 |
13200 |
17200 |
45 |
11700 |
12900 |
17800 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (290)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7300 7900 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9400 |
29 |
6300 |
7000 |
9700 |
12600 |
35 |
8700 |
9300 |
12900 |
16900 |
45 |
11500 |
12500 |
17400 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (271)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5200 5600 |
7000 7500 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8400 |
9000 |
12500 |
16400 |
45 |
11000 |
12100 |
16800 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (282)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4700 |
5100 |
7100 |
9300 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12400 |
35 |
8600 |
9100 |
12800 |
16700 |
45 |
11300 |
12400 |
17200 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (306)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5700 6200 |
7600 8200 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6600 |
7200 |
10000 |
13000 |
35 |
9000 |
9600 |
13300 |
17300 |
45 |
11900 |
13000 |
17900 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (286)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9300 |
29 |
6300 |
6900 |
9600 |
12500 |
35 |
8700 |
9200 |
12800 |
16800 |
45 |
11400 |
12500 |
17300 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (280)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7100 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12400 |
35 |
8600 |
9100 |
12700 |
16600 |
45 |
11200 |
12300 |
17100 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (272)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4100 |
5300 5600 |
7000 7500 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8400 |
9000 |
12500 |
16400 |
45 |
11100 |
12100 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (278)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12400 |
35 |
8500 |
9100 |
12700 |
16600 |
45 |
11200 |
12300 |
17100 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (267)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6900 7400 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8300 |
8900 |
12400 |
16300 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (269)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6900 7500 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12100 |
35 |
8400 |
8900 |
12500 |
16300 |
45 |
11000 |
12100 |
16800 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (267)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6900 7400 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8300 |
8900 |
12400 |
16300 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (280)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7100 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12400 |
35 |
8600 |
9100 |
12700 |
16600 |
45 |
11200 |
12300 |
17100 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (282)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4700 |
5100 |
7100 |
9300 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12400 |
35 |
8600 |
9100 |
12800 |
16700 |
45 |
11300 |
12400 |
17200 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (274)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7000 7600 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8500 |
9000 |
12600 |
16500 |
45 |
11100 |
12200 |
16900 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (319)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
5900 6300 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7600 |
9900 |
29 |
6800 |
7500 |
10200 |
13300 |
35 |
9400 |
9900 |
13600 |
17700 |
45 |
12300 |
13500 |
18300 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (171)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2900 |
4100 4300 |
5500 5900 |
16 |
3400 |
3700 |
5400 |
7000 |
29 |
4600 |
5200 |
7600 |
10000 |
35 |
6600 |
7200 |
10400 |
13900 |
45 |
8800 |
9600 |
14000 |
18500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (190)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
7900 |
10400 |
35 |
7000 |
7600 |
10800 |
14300 |
45 |
9200 |
10100 |
14500 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (172)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2900 |
4100 4300 |
5500 5900 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7100 |
29 |
4600 |
5200 |
7600 |
10000 |
35 |
6700 |
7200 |
10500 |
13900 |
45 |
8800 |
9700 |
14000 |
18500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (172)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2900 |
4100 4300 |
5500 5900 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7100 |
29 |
4600 |
5200 |
7600 |
10000 |
35 |
6700 |
7200 |
10500 |
13900 |
45 |
8800 |
9700 |
14000 |
18500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (194)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3100 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10400 |
35 |
7100 |
7600 |
10900 |
14400 |
45 |
9300 |
10300 |
14600 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (199)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3700 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5700 |
8000 |
10500 |
35 |
7200 |
7700 |
11000 |
14500 |
45 |
9400 |
10400 |
14700 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (167)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2700 2800 |
4000 4300 |
5500 5800 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
6900 |
29 |
4600 |
5200 |
7500 |
10000 |
35 |
6600 |
7100 |
10400 |
13800 |
45 |
8700 |
9500 |
13900 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (161)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4500 |
5100 |
7400 |
9900 |
35 |
6400 |
7000 |
10300 |
13600 |
45 |
8500 |
9400 |
13700 |
18200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (166)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2700 2800 |
4000 4300 |
5500 5800 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
6900 |
29 |
4500 |
5100 |
7500 |
9900 |
35 |
6500 |
7100 |
10400 |
13800 |
45 |
8600 |
9500 |
13800 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (177)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7200 |
29 |
4700 |
5300 |
7700 |
10100 |
35 |
6800 |
7300 |
10600 |
14000 |
45 |
8900 |
9800 |
14100 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (164)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
4000 4300 |
5500 5800 |
16 |
3300 |
3600 |
5200 |
6900 |
29 |
4500 |
5100 |
7500 |
9900 |
35 |
6500 |
7000 |
10300 |
13700 |
45 |
8600 |
9400 |
13800 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (161)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4500 |
5100 |
7400 |
9900 |
35 |
6400 |
7000 |
10300 |
13600 |
45 |
8500 |
9400 |
13700 |
18200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (315)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4400 4800 |
5800 6300 |
7700 8300 |
16 |
5100 |
5500 |
7600 |
9800 |
29 |
6700 |
7400 |
10100 |
13200 |
35 |
9300 |
9800 |
13500 |
17600 |
45 |
12200 |
13300 |
18200 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (234)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6200 |
8600 |
11300 |
35 |
7800 |
8300 |
11700 |
15400 |
45 |
10200 |
11200 |
15700 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (211)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3300 |
4400 4700 |
5800 6300 |
16 |
3900 |
4300 |
6100 |
8000 |
29 |
5200 |
5800 |
8200 |
10800 |
35 |
7400 |
7900 |
11200 |
14800 |
45 |
9700 |
10700 |
15000 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (200)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4200 4500 |
5600 6100 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8000 |
10500 |
35 |
7200 |
7800 |
11000 |
14500 |
45 |
9500 |
10400 |
14700 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (173)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2900 |
4100 4300 |
5500 5900 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7100 |
29 |
4700 |
5300 |
7600 |
10100 |
35 |
6700 |
7200 |
10500 |
13900 |
45 |
8800 |
9700 |
14000 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (312)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4400 4700 |
5800 6200 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7500 |
9800 |
29 |
6700 |
7300 |
10100 |
13100 |
35 |
9200 |
9800 |
13400 |
17500 |
45 |
12100 |
13200 |
18100 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (298)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5600 6100 |
7500 8000 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9600 |
29 |
6400 |
7100 |
9800 |
12800 |
35 |
8900 |
9400 |
13100 |
17100 |
45 |
11600 |
12700 |
17700 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (230)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 5000 |
6200 6700 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11200 |
35 |
7700 |
8300 |
11700 |
15300 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (323)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
5900 6400 |
7800 8400 |
16 |
5200 |
5600 |
7700 |
9900 |
29 |
6900 |
7600 |
10300 |
13300 |
35 |
9500 |
10000 |
13700 |
17800 |
45 |
12400 |
13600 |
18500 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (305)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5700 6100 |
7600 8200 |
16 |
4900 |
5400 |
7400 |
9700 |
29 |
6600 |
7200 |
10000 |
13000 |
35 |
9000 |
9600 |
13300 |
17300 |
45 |
11800 |
13000 |
17900 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (243)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5700 |
6300 |
8800 |
11500 |
35 |
7900 |
8500 |
11900 |
15700 |
45 |
10400 |
11400 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (236)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4200 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7800 |
8400 |
11800 |
15500 |
45 |
10300 |
11300 |
15800 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (217)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3900 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7500 |
8000 |
11400 |
15000 |
45 |
9800 |
10800 |
15200 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (277)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5100 |
7000 |
9200 |
29 |
6100 |
6800 |
9400 |
12300 |
35 |
8500 |
9100 |
12700 |
16600 |
45 |
11200 |
12200 |
17000 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (283)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4700 |
5200 |
7100 |
9300 |
29 |
6200 |
6900 |
9600 |
12500 |
35 |
8600 |
9200 |
12800 |
16700 |
45 |
11300 |
12400 |
17200 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (284)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7200 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7100 |
9300 |
29 |
6200 |
6900 |
9600 |
12500 |
35 |
8600 |
9200 |
12800 |
16700 |
45 |
11300 |
12400 |
17200 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (246)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4300 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11600 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15700 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (288)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9400 |
29 |
6300 |
6900 |
9600 |
12600 |
35 |
8700 |
9200 |
12900 |
16800 |
45 |
11400 |
12500 |
17400 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (277)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5100 |
7000 |
9200 |
29 |
6100 |
6800 |
9400 |
12300 |
35 |
8500 |
9100 |
12700 |
16600 |
45 |
11200 |
12200 |
17000 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (292)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5500 6000 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9400 |
29 |
6400 |
7000 |
9700 |
12700 |
35 |
8800 |
9300 |
13000 |
16900 |
45 |
11500 |
12600 |
17500 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (289)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7300 7900 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9400 |
29 |
6300 |
6900 |
9700 |
12600 |
35 |
8700 |
9300 |
12900 |
16900 |
45 |
11400 |
12500 |
17400 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (275)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5100 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8500 |
9000 |
12600 |
16500 |
45 |
11100 |
12200 |
17000 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (228)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 5000 |
6200 6600 |
16 |
4100 |
4500 |
6300 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8500 |
11200 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (223)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4900 |
6100 6500 |
16 |
4000 |
4500 |
6200 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8400 |
11100 |
35 |
7600 |
8100 |
11500 |
15100 |
45 |
10000 |
11000 |
15400 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (211)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3300 |
4400 4700 |
5800 6300 |
16 |
3900 |
4300 |
6100 |
8000 |
29 |
5200 |
5800 |
8200 |
10800 |
35 |
7400 |
7900 |
11200 |
14800 |
45 |
9700 |
10700 |
15000 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (188)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5600 6000 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
7800 |
10300 |
35 |
7000 |
7500 |
10800 |
14300 |
45 |
9200 |
10100 |
14400 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (229)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 5000 |
6200 6600 |
16 |
4100 |
4500 |
6300 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8500 |
11200 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (202)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8000 |
10600 |
35 |
7300 |
7800 |
11100 |
14600 |
45 |
9500 |
10500 |
14800 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (203)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4200 4600 |
5700 6100 |
16 |
3800 |
4200 |
6000 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8100 |
10600 |
35 |
7300 |
7800 |
11100 |
14600 |
45 |
9500 |
10500 |
14800 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (220)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6500 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
6000 |
8400 |
11000 |
35 |
7600 |
8100 |
11400 |
15100 |
45 |
9900 |
10900 |
15300 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (201)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8000 |
10600 |
35 |
7200 |
7800 |
11000 |
14600 |
45 |
9500 |
10400 |
14700 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (202)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8000 |
10600 |
35 |
7300 |
7800 |
11100 |
14600 |
45 |
9500 |
10500 |
14800 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (221)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6500 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5400 |
6000 |
8400 |
11000 |
35 |
7600 |
8100 |
11500 |
15100 |
45 |
9900 |
10900 |
15300 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (179)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7200 |
29 |
4700 |
5400 |
7700 |
10200 |
35 |
6800 |
7300 |
10600 |
14100 |
45 |
9000 |
9800 |
14200 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (356)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6600 7100 |
8600 9300 |
16 |
5800 |
6300 |
8500 |
10900 |
29 |
7800 |
8500 |
11300 |
14700 |
35 |
10700 |
11400 |
15100 |
19500 |
45 |
14100 |
15400 |
20400 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (369)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6700 7200 |
8800 9500 |
16 |
6000 |
6500 |
8700 |
11100 |
29 |
8000 |
8800 |
11600 |
14900 |
35 |
11000 |
11700 |
15400 |
19900 |
45 |
14500 |
15900 |
20800 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (340)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6100 6600 |
8100 8700 |
16 |
5400 |
5900 |
7900 |
10200 |
29 |
7200 |
7900 |
10600 |
13700 |
35 |
9900 |
10500 |
14100 |
18200 |
45 |
13000 |
14200 |
19000 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (362)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6700 7100 |
8700 9400 |
16 |
5900 |
6400 |
8600 |
11000 |
29 |
7900 |
8700 |
11400 |
14800 |
35 |
10900 |
11500 |
15200 |
19700 |
45 |
14300 |
15600 |
20600 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (308)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5800 6200 |
7600 8200 |
16 |
5000 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6600 |
7300 |
10000 |
13000 |
35 |
9100 |
9700 |
13300 |
17400 |
45 |
11900 |
13100 |
18000 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (311)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4400 4700 |
5800 6200 |
7700 8200 |
16 |
5000 |
5500 |
7500 |
9800 |
29 |
6700 |
7300 |
10100 |
13100 |
35 |
9200 |
9700 |
13400 |
17500 |
45 |
12000 |
13200 |
18100 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (411)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6400 |
7200 7800 |
9400 10100 |
16 |
6600 |
7000 |
9200 |
11800 |
29 |
8800 |
9700 |
12300 |
15800 |
35 |
12100 |
12900 |
16400 |
21100 |
45 |
15900 |
17400 |
22200 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (371)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6500 7000 |
8500 9100 |
16 |
5800 |
6200 |
8300 |
10700 |
29 |
7700 |
8500 |
11100 |
14300 |
35 |
10600 |
11300 |
14800 |
19100 |
45 |
14000 |
15300 |
20000 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (341)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3800 |
4800 5200 |
6100 6600 |
8100 8700 |
16 |
5400 |
5900 |
7900 |
10200 |
29 |
7200 |
7900 |
10600 |
13700 |
35 |
9900 |
10500 |
14100 |
18300 |
45 |
13000 |
14200 |
19000 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (340)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6100 6600 |
8100 8700 |
16 |
5400 |
5900 |
7900 |
10200 |
29 |
7200 |
7900 |
10600 |
13700 |
35 |
9900 |
10500 |
14100 |
18200 |
45 |
13000 |
14200 |
19000 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (248)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6500 7000 |
16 |
4300 |
4800 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8000 |
8600 |
12000 |
15800 |
45 |
10500 |
11600 |
16200 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (244)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5200 |
6500 6900 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8800 |
11600 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15700 |
45 |
10400 |
11500 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (251)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11700 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10600 |
11600 |
16200 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (230)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 5000 |
6200 6700 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11200 |
35 |
7700 |
8300 |
11700 |
15300 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (237)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3600 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4200 |
4600 |
6500 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7800 |
8400 |
11800 |
15500 |
45 |
10300 |
11300 |
15800 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (260)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (260)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (243)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5700 |
6300 |
8800 |
11500 |
35 |
7900 |
8500 |
11900 |
15700 |
45 |
10400 |
11400 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (263)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8300 |
8800 |
12400 |
16200 |
45 |
10900 |
11900 |
16600 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (240)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6200 |
8800 |
11500 |
35 |
7900 |
8400 |
11900 |
15600 |
45 |
10400 |
11400 |
15900 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (260)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (262)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8300 |
8800 |
12300 |
16200 |
45 |
10800 |
11900 |
16600 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (274)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7000 7600 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8500 |
9000 |
12600 |
16500 |
45 |
11100 |
12200 |
16900 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (264)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3800 4000 |
5100 5500 |
6800 7400 |
16 |
4500 |
4900 |
6900 |
8900 |
29 |
6000 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8300 |
8800 |
12400 |
16200 |
45 |
10900 |
11900 |
16600 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (268)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6900 7400 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8400 |
8900 |
12500 |
16300 |
45 |
11000 |
12000 |
16800 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (256)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5800 |
6500 |
9100 |
11800 |
35 |
8200 |
8700 |
12200 |
16000 |
45 |
10700 |
11700 |
16400 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (274)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7000 7600 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8500 |
9000 |
12600 |
16500 |
45 |
11100 |
12200 |
16900 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (220)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6500 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
6000 |
8400 |
11000 |
35 |
7600 |
8100 |
11400 |
15100 |
45 |
9900 |
10900 |
15300 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (231)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6200 6700 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8300 |
11700 |
15400 |
45 |
10200 |
11200 |
15600 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (241)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6300 |
8800 |
11500 |
35 |
7900 |
8500 |
11900 |
15600 |
45 |
10400 |
11400 |
15900 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (219)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3100 3400 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8400 |
11000 |
35 |
7500 |
8100 |
11400 |
15000 |
45 |
9900 |
10900 |
15300 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (238)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6400 6800 |
16 |
4200 |
4600 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7900 |
8400 |
11800 |
15500 |
45 |
10300 |
11300 |
15900 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (233)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7800 |
8300 |
11700 |
15400 |
45 |
10200 |
11200 |
15700 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (306)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5700 6200 |
7600 8200 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6600 |
7200 |
10000 |
13000 |
35 |
9000 |
9600 |
13300 |
17300 |
45 |
11900 |
13000 |
17900 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (352)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3900 |
4900 5300 |
6300 6700 |
8200 8800 |
16 |
5600 |
6000 |
8100 |
10400 |
29 |
7400 |
8100 |
10800 |
13900 |
35 |
10200 |
10800 |
14400 |
18600 |
45 |
13400 |
14600 |
19400 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (355)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6300 6800 |
8300 8900 |
16 |
5600 |
6000 |
8100 |
10400 |
29 |
7500 |
8200 |
10800 |
14000 |
35 |
10200 |
10900 |
14400 |
18700 |
45 |
13500 |
14700 |
19500 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (339)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6100 6600 |
8000 8600 |
16 |
5400 |
5800 |
7900 |
10200 |
29 |
7200 |
7900 |
10600 |
13700 |
35 |
9800 |
10500 |
14100 |
18200 |
45 |
12900 |
14200 |
19000 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (322)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4500 4900 |
5900 6400 |
7800 8400 |
16 |
5200 |
5600 |
7700 |
9900 |
29 |
6900 |
7500 |
10300 |
13300 |
35 |
9400 |
10000 |
13700 |
17800 |
45 |
12400 |
13600 |
18400 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (314)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4400 4800 |
5800 6300 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9800 |
29 |
6700 |
7400 |
10100 |
13200 |
35 |
9200 |
9800 |
13500 |
17500 |
45 |
12100 |
13300 |
18200 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (304)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5700 6100 |
7600 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7400 |
9700 |
29 |
6500 |
7200 |
9900 |
13000 |
35 |
9000 |
9600 |
13200 |
17300 |
45 |
11800 |
12900 |
17800 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (311)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4400 4700 |
5800 6200 |
7700 8200 |
16 |
5000 |
5500 |
7500 |
9800 |
29 |
6700 |
7300 |
10100 |
13100 |
35 |
9200 |
9700 |
13400 |
17500 |
45 |
12000 |
13200 |
18100 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (330)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6000 6500 |
7900 8500 |
16 |
5300 |
5700 |
7800 |
10100 |
29 |
7000 |
7700 |
10400 |
13500 |
35 |
9600 |
10200 |
13800 |
18000 |
45 |
12600 |
13800 |
18700 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (319)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
5900 6300 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7600 |
9900 |
29 |
6800 |
7500 |
10200 |
13300 |
35 |
9400 |
9900 |
13600 |
17700 |
45 |
12300 |
13500 |
18300 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (380)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5600 6000 |
6900 7400 |
9000 9700 |
16 |
6200 |
6600 |
8800 |
11300 |
29 |
8200 |
9000 |
11800 |
15200 |
35 |
11300 |
12000 |
15700 |
20200 |
45 |
14900 |
16300 |
21200 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (352)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3900 |
4900 5300 |
6300 6700 |
8200 8800 |
16 |
5600 |
6000 |
8100 |
10400 |
29 |
7400 |
8100 |
10800 |
13900 |
35 |
10200 |
10800 |
14400 |
18600 |
45 |
13400 |
14600 |
19400 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (342)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6100 6600 |
8100 8700 |
16 |
5400 |
5900 |
7900 |
10200 |
29 |
7200 |
7900 |
10600 |
13700 |
35 |
9900 |
10500 |
14100 |
18300 |
45 |
13000 |
14300 |
19100 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (374)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6500 7000 |
8500 9100 |
16 |
5800 |
6300 |
8400 |
10700 |
29 |
7800 |
8500 |
11200 |
14400 |
35 |
10700 |
11400 |
14900 |
19200 |
45 |
14100 |
15400 |
20100 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (312)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4400 4700 |
5800 6200 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7500 |
9800 |
29 |
6700 |
7300 |
10100 |
13100 |
35 |
9200 |
9800 |
13400 |
17500 |
45 |
12100 |
13200 |
18100 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (322)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4500 4900 |
5900 6400 |
7800 8400 |
16 |
5200 |
5600 |
7700 |
9900 |
29 |
6900 |
7500 |
10300 |
13300 |
35 |
9400 |
10000 |
13700 |
17800 |
45 |
12400 |
13600 |
18400 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (146)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5300 5600 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6500 |
29 |
4200 |
4800 |
7100 |
9500 |
35 |
6100 |
6700 |
9900 |
13200 |
45 |
8100 |
8900 |
13300 |
17600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (209)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3100 3400 |
4500 4900 |
6100 6500 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8300 |
29 |
5400 |
6000 |
8500 |
11200 |
35 |
7700 |
8200 |
11700 |
15400 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (218)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5000 |
6200 6700 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7800 |
8400 |
11900 |
15700 |
45 |
10300 |
11300 |
15900 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (175)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2800 3000 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
8000 |
10500 |
35 |
7000 |
7500 |
11000 |
14600 |
45 |
9200 |
10100 |
14700 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (146)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2800 |
4100 4300 |
5500 5900 |
16 |
3200 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4400 |
5000 |
7400 |
9900 |
35 |
6400 |
6900 |
10400 |
13800 |
45 |
8400 |
9300 |
13800 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (185)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3700 |
4100 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5700 |
8100 |
10700 |
35 |
7200 |
7800 |
11200 |
14800 |
45 |
9500 |
10400 |
15000 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (227)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3600 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11700 |
35 |
8000 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10500 |
11500 |
16200 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (225)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8500 |
11100 |
35 |
7600 |
8200 |
11500 |
15200 |
45 |
10000 |
11000 |
15500 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (180)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2800 2900 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7300 |
29 |
4800 |
5400 |
7700 |
10200 |
35 |
6800 |
7300 |
10600 |
14100 |
45 |
9000 |
9900 |
14200 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (124)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2300 2500 |
3600 3800 |
4900 5200 |
16 |
2900 |
3200 |
4800 |
6300 |
29 |
4000 |
4500 |
6800 |
9000 |
35 |
5700 |
6400 |
9700 |
13000 |
45 |
7600 |
8500 |
12700 |
17000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (91)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1300 |
1800 2000 |
2900 3100 |
3900 4300 |
16 |
2500 |
2800 |
4300 |
5700 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7800 |
35 |
4800 |
5700 |
8700 |
11800 |
45 |
6400 |
7600 |
11600 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (52)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2200 2400 |
3100 3300 |
16 |
1800 |
2400 |
3900 |
5400 |
29 |
2500 |
3100 |
5100 |
7000 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (48)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (26)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (0)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (86)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1200 |
1700 1800 |
2700 2900 |
3700 4000 |
16 |
2300 |
2700 |
4100 |
5500 |
29 |
3100 |
3600 |
5500 |
7400 |
35 |
4500 |
5400 |
8200 |
11200 |
45 |
6000 |
7200 |
11100 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (179)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7200 |
29 |
4700 |
5400 |
7700 |
10200 |
35 |
6800 |
7300 |
10600 |
14100 |
45 |
9000 |
9800 |
14200 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (145)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2600 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6400 |
29 |
4200 |
4800 |
7100 |
9500 |
35 |
6100 |
6600 |
9900 |
13200 |
45 |
8100 |
8900 |
13200 |
17600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (375)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6500 7000 |
8500 9200 |
16 |
5900 |
6300 |
8400 |
10700 |
29 |
7800 |
8600 |
11200 |
14400 |
35 |
10700 |
11400 |
14900 |
19200 |
45 |
14100 |
15400 |
20100 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (399)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
6800 7300 |
8800 9500 |
16 |
6200 |
6600 |
8700 |
11100 |
29 |
8200 |
9000 |
11600 |
14900 |
35 |
11300 |
12000 |
15500 |
19900 |
45 |
14900 |
16300 |
20900 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (388)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5400 5800 |
6700 7200 |
8700 9300 |
16 |
6000 |
6500 |
8500 |
10900 |
29 |
8000 |
8800 |
11400 |
14700 |
35 |
11100 |
11700 |
15200 |
19600 |
45 |
14500 |
15900 |
20500 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (362)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5500 |
6400 6800 |
8300 9000 |
16 |
5700 |
6100 |
8200 |
10500 |
29 |
7600 |
8300 |
11000 |
14100 |
35 |
10400 |
11100 |
14600 |
18900 |
45 |
13700 |
15000 |
19700 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (400)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
6800 7300 |
8900 9500 |
16 |
6200 |
6600 |
8700 |
11100 |
29 |
8300 |
9100 |
11600 |
14900 |
35 |
11400 |
12000 |
15500 |
19900 |
45 |
14900 |
16300 |
20900 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (387)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6600 7100 |
8700 9300 |
16 |
6000 |
6400 |
8500 |
10900 |
29 |
8000 |
8800 |
11400 |
14700 |
35 |
11000 |
11700 |
15200 |
19500 |
45 |
14500 |
15900 |
20500 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (388)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5400 5800 |
6700 7200 |
8700 9300 |
16 |
6000 |
6500 |
8500 |
10900 |
29 |
8000 |
8800 |
11400 |
14700 |
35 |
11100 |
11700 |
15200 |
19600 |
45 |
14500 |
15900 |
20500 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (367)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6400 6900 |
8400 9000 |
16 |
5800 |
6200 |
8300 |
10600 |
29 |
7700 |
8400 |
11000 |
14200 |
35 |
10500 |
11200 |
14700 |
19000 |
45 |
13800 |
15200 |
19900 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (357)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6300 6800 |
8300 8900 |
16 |
5600 |
6100 |
8100 |
10500 |
29 |
7500 |
8200 |
10900 |
14000 |
35 |
10300 |
10900 |
14500 |
18700 |
45 |
13500 |
14800 |
19500 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (379)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5500 6000 |
6900 7400 |
9000 9600 |
16 |
6200 |
6600 |
8800 |
11300 |
29 |
8200 |
9000 |
11800 |
15100 |
35 |
11300 |
12000 |
15700 |
20200 |
45 |
14900 |
16300 |
21100 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (323)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
5900 6400 |
7800 8400 |
16 |
5200 |
5600 |
7700 |
9900 |
29 |
6900 |
7600 |
10300 |
13300 |
35 |
9500 |
10000 |
13700 |
17800 |
45 |
12400 |
13600 |
18500 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (338)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6100 6500 |
8000 8600 |
16 |
5400 |
5800 |
7900 |
10200 |
29 |
7100 |
7800 |
10500 |
13600 |
35 |
9800 |
10400 |
14000 |
18200 |
45 |
12900 |
14100 |
18900 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (337)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6100 6500 |
8000 8600 |
16 |
5400 |
5800 |
7900 |
10200 |
29 |
7100 |
7800 |
10500 |
13600 |
35 |
9800 |
10400 |
14000 |
18200 |
45 |
12900 |
14100 |
18900 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (352)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3900 |
4900 5300 |
6300 6700 |
8200 8800 |
16 |
5600 |
6000 |
8100 |
10400 |
29 |
7400 |
8100 |
10800 |
13900 |
35 |
10200 |
10800 |
14400 |
18600 |
45 |
13400 |
14600 |
19400 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (339)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6100 6600 |
8000 8600 |
16 |
5400 |
5800 |
7900 |
10200 |
29 |
7200 |
7900 |
10600 |
13700 |
35 |
9800 |
10500 |
14100 |
18200 |
45 |
12900 |
14200 |
19000 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (394)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5500 5900 |
6700 7200 |
8800 9400 |
16 |
6100 |
6500 |
8600 |
11000 |
29 |
8200 |
8900 |
11500 |
14800 |
35 |
11200 |
11900 |
15300 |
19700 |
45 |
14700 |
16100 |
20700 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (350)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3900 |
4900 5300 |
6200 6700 |
8200 8800 |
16 |
5500 |
6000 |
8000 |
10400 |
29 |
7400 |
8100 |
10800 |
13900 |
35 |
10100 |
10800 |
14300 |
18500 |
45 |
13300 |
14600 |
19300 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (495)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
7900 8500 |
9100 900 |
11700 12600 |
16 |
8500 |
8800 |
11300 |
14300 |
29 |
11100 |
12100 |
14800 |
18800 |
35 |
15000 |
15800 |
19300 |
24600 |
45 |
19300 |
21100 |
25700 |
32600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (441)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
7000 7500 |
8200 8900 |
10700 11500 |
16 |
7600 |
8000 |
10500 |
13300 |
29 |
10000 |
10900 |
13700 |
17600 |
35 |
13500 |
14300 |
17900 |
23000 |
45 |
17400 |
19000 |
23800 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (411)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6700 |
7500 8100 |
9800 10600 |
16 |
6900 |
7300 |
9600 |
12300 |
29 |
9200 |
10100 |
12900 |
16500 |
35 |
12600 |
13400 |
17100 |
22000 |
45 |
16300 |
17900 |
22800 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (459)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5600 |
7200 7800 |
8500 9100 |
11000 11800 |
16 |
7900 |
8300 |
10700 |
13700 |
29 |
10300 |
11300 |
14100 |
18000 |
35 |
14000 |
14800 |
18400 |
23500 |
45 |
18000 |
19700 |
24400 |
31100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (430)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7800 8400 |
10100 10900 |
16 |
7200 |
7600 |
9900 |
12600 |
29 |
9600 |
10500 |
13200 |
17000 |
35 |
13200 |
13900 |
17600 |
22600 |
45 |
17000 |
18600 |
23400 |
30000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (399)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5800 6300 |
7100 7600 |
9200 9900 |
16 |
6500 |
6900 |
9100 |
11600 |
29 |
8600 |
9400 |
12100 |
15600 |
35 |
11800 |
12500 |
16100 |
20800 |
45 |
15500 |
17000 |
21800 |
28000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (374)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6800 7300 |
8900 9600 |
16 |
6100 |
6500 |
8700 |
11200 |
29 |
8100 |
8900 |
11700 |
15000 |
35 |
11200 |
11900 |
15500 |
20000 |
45 |
14700 |
16100 |
21000 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (358)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6300 6800 |
8300 8900 |
16 |
5600 |
6100 |
8100 |
10500 |
29 |
7500 |
8200 |
10900 |
14100 |
35 |
10300 |
11000 |
14500 |
18700 |
45 |
13600 |
14800 |
19600 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (383)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5400 5800 |
6600 7100 |
8600 9300 |
16 |
6000 |
6400 |
8500 |
10900 |
29 |
8000 |
8700 |
11300 |
14600 |
35 |
10900 |
11600 |
15100 |
19400 |
45 |
14400 |
15700 |
20400 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (379)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5300 5700 |
6600 7100 |
8600 9200 |
16 |
5900 |
6300 |
8400 |
10800 |
29 |
7900 |
8600 |
11300 |
14500 |
35 |
10800 |
11500 |
15000 |
19300 |
45 |
14200 |
15600 |
20200 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (398)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
6800 7300 |
8800 9500 |
16 |
6200 |
6600 |
8700 |
11100 |
29 |
8200 |
9000 |
11600 |
14900 |
35 |
11300 |
12000 |
15400 |
19800 |
45 |
14900 |
16300 |
20900 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (437)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6600 |
7200 7800 |
9300 10000 |
16 |
6700 |
7100 |
9200 |
11700 |
29 |
8900 |
9800 |
12300 |
15700 |
35 |
12300 |
13000 |
16400 |
20900 |
45 |
16100 |
17600 |
22100 |
28200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (395)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5500 5900 |
6700 7200 |
8800 9400 |
16 |
6100 |
6500 |
8600 |
11000 |
29 |
8200 |
9000 |
11500 |
14800 |
35 |
11200 |
11900 |
15400 |
19800 |
45 |
14800 |
16100 |
20800 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (397)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5600 6000 |
6800 7300 |
8800 9500 |
16 |
6200 |
6600 |
8700 |
11100 |
29 |
8200 |
9000 |
11600 |
14900 |
35 |
11300 |
12000 |
15400 |
19800 |
45 |
14800 |
16200 |
20800 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (380)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5300 5700 |
6600 7100 |
8600 9200 |
16 |
5900 |
6400 |
8400 |
10800 |
29 |
7900 |
8700 |
11300 |
14500 |
35 |
10900 |
11500 |
15000 |
19300 |
45 |
14300 |
15600 |
20300 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (366)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6400 6900 |
8400 9000 |
16 |
5700 |
6200 |
8300 |
10600 |
29 |
7600 |
8400 |
11000 |
14200 |
35 |
10500 |
11200 |
14700 |
19000 |
45 |
13800 |
15100 |
19800 |
25500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (443)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7300 7800 |
9400 10100 |
16 |
6800 |
7200 |
9300 |
11800 |
29 |
9000 |
9900 |
12400 |
15800 |
35 |
12400 |
13200 |
16500 |
21100 |
45 |
16300 |
17800 |
22300 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (429)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6400 |
7100 7700 |
9200 9900 |
16 |
6600 |
7000 |
9100 |
11600 |
29 |
8800 |
9600 |
12100 |
15500 |
35 |
12100 |
12800 |
16200 |
20700 |
45 |
15900 |
17400 |
21800 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (421)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7000 7600 |
9100 9800 |
16 |
6500 |
6900 |
9000 |
11400 |
29 |
8600 |
9500 |
12000 |
15400 |
35 |
11900 |
12600 |
16000 |
20500 |
45 |
15600 |
17100 |
21600 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (390)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6700 7200 |
8700 9400 |
16 |
6100 |
6500 |
8600 |
11000 |
29 |
8100 |
8900 |
11500 |
14700 |
35 |
11100 |
11800 |
15300 |
19600 |
45 |
14600 |
16000 |
20600 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (534)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 8000 |
8300 8900 |
10600 11400 |
16 |
8000 |
8300 |
10500 |
13200 |
29 |
10700 |
11700 |
14000 |
17700 |
35 |
14700 |
15500 |
18600 |
23600 |
45 |
19300 |
21100 |
25200 |
31800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (495)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7400 |
7900 8500 |
10100 10900 |
16 |
7500 |
7800 |
9900 |
12600 |
29 |
10000 |
10900 |
13300 |
16900 |
35 |
13700 |
14500 |
17700 |
22500 |
45 |
18000 |
19700 |
24000 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (571)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9000 9600 |
9900 10700 |
12600 13600 |
16 |
9600 |
9900 |
12400 |
15600 |
29 |
12600 |
13800 |
16300 |
20600 |
35 |
17000 |
18000 |
21300 |
26900 |
45 |
22000 |
24000 |
28300 |
35600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (544)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8200 8800 |
9200 9900 |
11700 12600 |
16 |
8900 |
9200 |
11500 |
14600 |
29 |
11800 |
12900 |
15400 |
19500 |
35 |
16300 |
17200 |
20600 |
26000 |
45 |
21000 |
23000 |
27400 |
34500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (695)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8500 |
11100 11900 |
12100 1200 |
15200 16400 |
16 |
11500 |
11900 |
14700 |
18300 |
29 |
15100 |
16100 |
19300 |
24100 |
35 |
20400 |
21000 |
25300 |
31500 |
45 |
26300 |
28000 |
33600 |
41700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (651)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8000 |
10400 11200 |
11300 1100 |
14300 15400 |
16 |
10900 |
11200 |
13900 |
17300 |
29 |
14200 |
15300 |
18200 |
22800 |
35 |
19200 |
20000 |
23800 |
29800 |
45 |
24800 |
26700 |
31600 |
39500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (492)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6800 7400 |
7800 8400 |
10100 10800 |
16 |
7400 |
7800 |
9900 |
12500 |
29 |
9900 |
10900 |
13200 |
16800 |
35 |
13600 |
14400 |
17600 |
22400 |
45 |
17900 |
19600 |
23900 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (520)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5600 |
7200 7800 |
8200 8800 |
10400 11200 |
16 |
7800 |
8100 |
10300 |
13000 |
29 |
10400 |
11400 |
13700 |
17400 |
35 |
14300 |
15200 |
18300 |
23200 |
45 |
18800 |
20600 |
24800 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (474)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5200 |
6600 7100 |
7600 8200 |
9800 10600 |
16 |
7200 |
7600 |
9700 |
12300 |
29 |
9600 |
10500 |
12900 |
16400 |
35 |
13200 |
14000 |
17200 |
21900 |
45 |
17300 |
18900 |
23300 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (592)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9300 10000 |
10200 10900 |
13000 13900 |
16 |
10000 |
10300 |
12700 |
16000 |
29 |
13000 |
14200 |
16700 |
21100 |
35 |
17600 |
18600 |
21800 |
27500 |
45 |
22700 |
24800 |
29000 |
36500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (534)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9100 9700 |
11600 12500 |
16 |
8700 |
9000 |
11400 |
14400 |
29 |
11600 |
12700 |
15300 |
19300 |
35 |
16000 |
16900 |
20300 |
25700 |
45 |
20700 |
22600 |
27000 |
34100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (562)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
8800 9500 |
9800 10500 |
12500 13500 |
16 |
9500 |
9800 |
12300 |
15500 |
29 |
12400 |
13600 |
16100 |
20400 |
35 |
16800 |
17700 |
21100 |
26600 |
45 |
21600 |
23700 |
28000 |
35300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (502)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7000 7500 |
8000 8600 |
10200 11000 |
16 |
7600 |
7900 |
10000 |
12700 |
29 |
10100 |
11000 |
13400 |
17000 |
35 |
13900 |
14700 |
17900 |
22700 |
45 |
18200 |
19900 |
24200 |
30600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (526)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7900 |
8200 8800 |
10500 11300 |
16 |
7900 |
8200 |
10400 |
13100 |
29 |
10500 |
11500 |
13800 |
17500 |
35 |
14500 |
15300 |
18400 |
23300 |
45 |
19000 |
20800 |
24900 |
31500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (537)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9100 9800 |
11600 12500 |
16 |
8800 |
9100 |
11400 |
14400 |
29 |
11700 |
12800 |
15300 |
19400 |
35 |
16100 |
17000 |
20400 |
25800 |
45 |
20800 |
22700 |
27100 |
34300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (524)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7800 |
8200 8800 |
10500 11300 |
16 |
7900 |
8200 |
10300 |
13000 |
29 |
10500 |
11500 |
13800 |
17500 |
35 |
14400 |
15300 |
18400 |
23300 |
45 |
19000 |
20700 |
24900 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (544)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8400 9100 |
10800 11600 |
16 |
8100 |
8400 |
10600 |
13300 |
29 |
10800 |
11900 |
14200 |
17900 |
35 |
14900 |
15800 |
18900 |
23800 |
45 |
19600 |
21400 |
25500 |
32200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (467)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7600 8100 |
9700 10500 |
16 |
7100 |
7500 |
9600 |
12200 |
29 |
9500 |
10400 |
12800 |
16300 |
35 |
13000 |
13800 |
17100 |
21700 |
45 |
17100 |
18700 |
23100 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (586)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
8900 9600 |
11300 12200 |
16 |
8700 |
9000 |
11100 |
14000 |
29 |
11600 |
12700 |
14900 |
18800 |
35 |
16000 |
16900 |
19800 |
25000 |
45 |
21000 |
22900 |
26900 |
33700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (557)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8600 9200 |
10900 11800 |
16 |
8300 |
8600 |
10800 |
13500 |
29 |
11100 |
12100 |
14400 |
18200 |
35 |
15200 |
16100 |
19200 |
24200 |
45 |
20000 |
21900 |
25900 |
32600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (572)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6500 |
8300 8900 |
9100 9800 |
11600 12500 |
16 |
8900 |
9200 |
11500 |
14400 |
29 |
11900 |
13000 |
15300 |
19300 |
35 |
16300 |
17300 |
20400 |
25700 |
45 |
21400 |
23400 |
27600 |
34700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (551)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7600 8200 |
8500 9200 |
10900 11700 |
16 |
8200 |
8500 |
10700 |
13400 |
29 |
11000 |
12000 |
14300 |
18000 |
35 |
15100 |
16000 |
19000 |
24000 |
45 |
19800 |
21700 |
25700 |
32400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (574)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6500 |
8300 8900 |
9200 9900 |
11700 12600 |
16 |
8900 |
9200 |
11500 |
14400 |
29 |
11900 |
13000 |
15400 |
19400 |
35 |
16400 |
17300 |
20400 |
25800 |
45 |
21500 |
23500 |
27700 |
34800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (541)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8400 9000 |
10700 11500 |
16 |
8100 |
8400 |
10600 |
13300 |
29 |
10800 |
11800 |
14100 |
17800 |
35 |
14800 |
15700 |
18800 |
23800 |
45 |
19500 |
21300 |
25400 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (569)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6200 |
7900 8500 |
8700 9400 |
11100 11900 |
16 |
8500 |
8800 |
10900 |
13700 |
29 |
11300 |
12400 |
14600 |
18400 |
35 |
15500 |
16400 |
19400 |
24500 |
45 |
20400 |
22300 |
26300 |
33100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (613)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
8900 9500 |
9700 10400 |
12300 13200 |
16 |
9500 |
9700 |
12100 |
15100 |
29 |
12600 |
13800 |
16200 |
20300 |
35 |
17400 |
18300 |
21500 |
27000 |
45 |
22800 |
24900 |
29100 |
36500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (581)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8000 8700 |
8800 9500 |
11300 12100 |
16 |
8600 |
8900 |
11100 |
13900 |
29 |
11500 |
12600 |
14800 |
18600 |
35 |
15800 |
16700 |
19700 |
24800 |
45 |
20800 |
22700 |
26700 |
33500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (627)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6700 |
8700 9300 |
9500 10200 |
12000 12900 |
16 |
9200 |
9500 |
11800 |
14700 |
29 |
12300 |
13400 |
15800 |
19800 |
35 |
17000 |
17800 |
21000 |
26300 |
45 |
22300 |
24200 |
28400 |
35600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (566)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
8700 9300 |
11100 11900 |
16 |
8400 |
8700 |
10900 |
13700 |
29 |
11200 |
12300 |
14600 |
18300 |
35 |
15500 |
16400 |
19400 |
24400 |
45 |
20300 |
22200 |
26200 |
33000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (638)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6800 |
8800 9500 |
9600 10400 |
12200 13100 |
16 |
9400 |
9700 |
12000 |
14900 |
29 |
12500 |
13600 |
16000 |
20100 |
35 |
17200 |
18000 |
21300 |
26700 |
45 |
22700 |
24500 |
28900 |
36100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (556)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
8900 9600 |
9900 1000 |
12700 13600 |
16 |
9400 |
9700 |
12200 |
15400 |
29 |
12300 |
13500 |
16000 |
20200 |
35 |
16600 |
17600 |
20900 |
26400 |
45 |
21400 |
23400 |
27800 |
35000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (446)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7200 7700 |
8500 800 |
11000 11800 |
16 |
7700 |
8100 |
10500 |
13400 |
29 |
10100 |
11000 |
13800 |
17700 |
35 |
13600 |
14400 |
18100 |
23100 |
45 |
17600 |
19200 |
24000 |
30600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (650)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10400 11200 |
11300 1100 |
14300 15400 |
16 |
10800 |
11200 |
13800 |
17300 |
29 |
14200 |
15300 |
18200 |
22700 |
35 |
19200 |
20000 |
23700 |
29700 |
45 |
24700 |
26700 |
31600 |
39400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (606)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9700 10400 |
10600 1100 |
13400 14500 |
16 |
10200 |
10500 |
13000 |
16300 |
29 |
13300 |
14500 |
17000 |
21400 |
35 |
18000 |
19000 |
22200 |
28000 |
45 |
23200 |
25300 |
29600 |
37100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (538)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8600 9300 |
9700 1000 |
12400 13300 |
16 |
9100 |
9500 |
11900 |
15100 |
29 |
11900 |
13100 |
15700 |
19800 |
35 |
16100 |
17100 |
20400 |
25900 |
45 |
20800 |
22700 |
27200 |
34300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (611)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7600 |
9800 10500 |
10700 1100 |
13500 14600 |
16 |
10200 |
10500 |
13100 |
16400 |
29 |
13400 |
14600 |
17200 |
21600 |
35 |
18100 |
19100 |
22400 |
28200 |
45 |
23400 |
25400 |
29800 |
37400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (641)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 7900 |
10200 11000 |
11200 1100 |
14100 15200 |
16 |
10700 |
11000 |
13700 |
17100 |
29 |
14000 |
15100 |
17900 |
22500 |
35 |
18900 |
19800 |
23400 |
29400 |
45 |
24400 |
26400 |
31200 |
38900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (605)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9700 10400 |
10600 1100 |
13400 14400 |
16 |
10200 |
10400 |
13000 |
16300 |
29 |
13300 |
14500 |
17000 |
21400 |
35 |
18000 |
18900 |
22200 |
28000 |
45 |
23200 |
25300 |
29500 |
37100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (499)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8000 8600 |
9100 900 |
11800 12700 |
16 |
8500 |
8900 |
11300 |
14400 |
29 |
11100 |
12200 |
14900 |
18900 |
35 |
15100 |
15900 |
19400 |
24700 |
45 |
19400 |
21200 |
25800 |
32700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (569)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9100 9800 |
10100 1000 |
12900 13800 |
16 |
9600 |
9900 |
12400 |
15600 |
29 |
12600 |
13700 |
16300 |
20500 |
35 |
17000 |
17900 |
21200 |
26800 |
45 |
21900 |
23900 |
28200 |
35600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (270)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4400 4700 |
6000 600 |
8100 8700 |
16 |
5100 |
5600 |
7800 |
10200 |
29 |
6700 |
7400 |
10300 |
13500 |
35 |
9100 |
9700 |
13600 |
17900 |
45 |
11700 |
12900 |
18000 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (412)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5200 |
6600 7100 |
8000 800 |
10400 11200 |
16 |
7200 |
7600 |
10000 |
12800 |
29 |
9400 |
10300 |
13200 |
16900 |
35 |
12700 |
13400 |
17200 |
22100 |
45 |
16400 |
17900 |
22800 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (373)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6500 |
7500 700 |
9800 10600 |
16 |
6600 |
7100 |
9400 |
12100 |
29 |
8600 |
9400 |
12400 |
16000 |
35 |
11600 |
12300 |
16200 |
20900 |
45 |
15000 |
16400 |
21500 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (311)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6700 600 |
8900 9600 |
16 |
5600 |
6200 |
8500 |
11000 |
29 |
7400 |
8100 |
11200 |
14600 |
35 |
9900 |
10600 |
14600 |
19000 |
45 |
12800 |
14100 |
19300 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (293)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6400 600 |
8600 9200 |
16 |
5400 |
5900 |
8200 |
10700 |
29 |
7000 |
7700 |
10800 |
14100 |
35 |
9500 |
10100 |
14100 |
18500 |
45 |
12300 |
13500 |
18700 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (274)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6100 600 |
8200 8800 |
16 |
5100 |
5700 |
7900 |
10300 |
29 |
6700 |
7400 |
10400 |
13600 |
35 |
9200 |
9800 |
13700 |
18000 |
45 |
11800 |
13000 |
18100 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (285)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6300 600 |
8400 9000 |
16 |
5300 |
5800 |
8100 |
10500 |
29 |
6900 |
7600 |
10600 |
13900 |
35 |
9400 |
10000 |
14000 |
18300 |
45 |
12100 |
13300 |
18500 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (309)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6700 600 |
8900 9500 |
16 |
5600 |
6100 |
8500 |
11000 |
29 |
7300 |
8000 |
11100 |
14500 |
35 |
9900 |
10500 |
14500 |
19000 |
45 |
12800 |
14000 |
19300 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (232)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5400 500 |
7200 7800 |
16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9400 |
29 |
6100 |
6800 |
9500 |
12500 |
35 |
8400 |
9000 |
12700 |
16800 |
45 |
10800 |
11900 |
16800 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (412)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5200 |
6600 7100 |
8000 800 |
10400 11200 |
16 |
7200 |
7600 |
10000 |
12800 |
29 |
9400 |
10300 |
13200 |
16900 |
35 |
12700 |
13400 |
17200 |
22100 |
45 |
16400 |
17900 |
22800 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (495)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
7900 8500 |
9100 900 |
11700 12600 |
16 |
8500 |
8800 |
11300 |
14300 |
29 |
11100 |
12100 |
14800 |
18800 |
35 |
15000 |
15800 |
19300 |
24600 |
45 |
19300 |
21100 |
25700 |
32600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (466)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7500 8100 |
8700 900 |
11300 12100 |
16 |
8000 |
8400 |
10800 |
13800 |
29 |
10500 |
11500 |
14200 |
18100 |
35 |
14200 |
15000 |
18600 |
23700 |
45 |
18300 |
20000 |
24700 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (468)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8700 900 |
11300 12200 |
16 |
8000 |
8400 |
10900 |
13800 |
29 |
10500 |
11500 |
14300 |
18200 |
35 |
14200 |
15000 |
18600 |
23800 |
45 |
18300 |
20100 |
24800 |
31500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (432)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
7000 7500 |
8300 800 |
10800 11600 |
16 |
7500 |
7900 |
10300 |
13200 |
29 |
9800 |
10700 |
13600 |
17400 |
35 |
13200 |
14000 |
17700 |
22700 |
45 |
17100 |
18700 |
23500 |
30000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (421)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5300 |
6800 7300 |
8100 800 |
10600 11400 |
16 |
7300 |
7800 |
10200 |
13000 |
29 |
9600 |
10500 |
13300 |
17100 |
35 |
12900 |
13700 |
17400 |
22400 |
45 |
16700 |
18300 |
23100 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (376)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6100 6500 |
7500 700 |
9900 10600 |
16 |
6600 |
7100 |
9500 |
12200 |
29 |
8700 |
9500 |
12400 |
16100 |
35 |
11700 |
12400 |
16300 |
21000 |
45 |
15100 |
16500 |
21600 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (256)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5800 600 |
7800 8300 |
16 |
4900 |
5400 |
7600 |
9900 |
29 |
6500 |
7100 |
10000 |
13200 |
35 |
8800 |
9400 |
13300 |
17500 |
45 |
11400 |
12500 |
17500 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (408)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6500 6900 |
7800 8400 |
10200 11000 |
16 |
7100 |
7600 |
10000 |
12800 |
29 |
9300 |
10200 |
13100 |
16800 |
35 |
12600 |
13300 |
17100 |
22000 |
45 |
16200 |
17800 |
22700 |
29100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (523)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6500 |
8400 9000 |
9500 900 |
12100 13100 |
16 |
8900 |
9200 |
11700 |
14800 |
29 |
11600 |
12700 |
15400 |
19500 |
35 |
15700 |
16600 |
20100 |
25400 |
45 |
20300 |
22200 |
26700 |
33700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (481)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8900 900 |
11500 12400 |
16 |
8200 |
8600 |
11100 |
14000 |
29 |
10800 |
11800 |
14500 |
18500 |
35 |
14600 |
15400 |
19000 |
24200 |
45 |
18800 |
20600 |
25200 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (472)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7600 8200 |
8800 900 |
11400 12200 |
16 |
8100 |
8500 |
10900 |
13900 |
29 |
10600 |
11600 |
14300 |
18300 |
35 |
14300 |
15200 |
18700 |
23900 |
45 |
18500 |
20200 |
24900 |
31600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (447)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7100 7600 |
8300 8900 |
10800 11600 |
16 |
7700 |
8100 |
10600 |
13400 |
29 |
10100 |
11100 |
13800 |
17700 |
35 |
13600 |
14400 |
18100 |
23200 |
45 |
17600 |
19300 |
24000 |
30600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (418)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5200 |
6600 7100 |
7900 8500 |
10300 11100 |
16 |
7300 |
7700 |
10100 |
12900 |
29 |
9500 |
10400 |
13300 |
17000 |
35 |
12900 |
13600 |
17400 |
22300 |
45 |
16600 |
18100 |
23000 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (386)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6600 |
7500 8100 |
9900 10600 |
16 |
6800 |
7200 |
9600 |
12400 |
29 |
8900 |
9700 |
12600 |
16300 |
35 |
12000 |
12700 |
16500 |
21300 |
45 |
15500 |
16900 |
21900 |
28200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (561)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9000 9700 |
11500 12400 |
16 |
8700 |
9000 |
11300 |
14200 |
29 |
11600 |
12700 |
15100 |
19100 |
35 |
16000 |
17000 |
20100 |
25400 |
45 |
21100 |
23000 |
27300 |
34300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (574)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9000 9700 |
9900 10700 |
12700 13600 |
16 |
9700 |
10000 |
12500 |
15700 |
29 |
12700 |
13900 |
16400 |
20600 |
35 |
17100 |
18100 |
21400 |
27000 |
45 |
22100 |
24100 |
28400 |
35800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (614)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9600 10400 |
10500 11300 |
13400 14400 |
16 |
10300 |
10600 |
13100 |
16500 |
29 |
13500 |
14700 |
17200 |
21700 |
35 |
18200 |
19100 |
22500 |
28300 |
45 |
23500 |
25500 |
29900 |
37500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (596)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9400 10100 |
10200 11000 |
13000 14000 |
16 |
10000 |
10300 |
12800 |
16100 |
29 |
13100 |
14300 |
16800 |
21200 |
35 |
17700 |
18700 |
21900 |
27600 |
45 |
22800 |
25000 |
29200 |
36600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (568)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
8900 9600 |
9900 10600 |
12600 13600 |
16 |
9600 |
9900 |
12400 |
15600 |
29 |
12500 |
13700 |
16200 |
20500 |
35 |
16900 |
17900 |
21200 |
26800 |
45 |
21900 |
23900 |
28200 |
35500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (535)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9100 9800 |
11600 12500 |
16 |
8700 |
9100 |
11400 |
14400 |
29 |
11600 |
12700 |
15300 |
19300 |
35 |
16000 |
16900 |
20300 |
25800 |
45 |
20700 |
22600 |
27100 |
34200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (523)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8200 8900 |
9300 10000 |
11900 12800 |
16 |
8900 |
9200 |
11700 |
14800 |
29 |
11600 |
12700 |
15400 |
19500 |
35 |
15700 |
16600 |
20100 |
25400 |
45 |
20300 |
22200 |
26700 |
33700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (722)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8100 8800 |
11500 12400 |
12600 1200 |
15800 16900 |
16 |
12000 |
12300 |
15300 |
18900 |
29 |
15600 |
16600 |
20000 |
24900 |
35 |
21100 |
21600 |
26200 |
32500 |
45 |
27300 |
28900 |
34800 |
43200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (764)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8500 9300 |
12200 13100 |
13300 1300 |
16600 17800 |
16 |
12600 |
12900 |
16100 |
19900 |
29 |
16500 |
17300 |
21100 |
26200 |
35 |
22300 |
22600 |
27600 |
34200 |
45 |
28700 |
30200 |
36700 |
45300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (903)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9900 10800 |
14300 15400 |
15600 1500 |
19300 20700 |
16 |
14700 |
15100 |
18800 |
23000 |
29 |
19200 |
19700 |
24600 |
30200 |
35 |
26000 |
25700 |
32200 |
39500 |
45 |
33500 |
34300 |
42800 |
52400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (834)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9200 10100 |
13300 14300 |
14500 1400 |
18000 19300 |
16 |
13700 |
14000 |
17500 |
21500 |
29 |
17900 |
18600 |
22900 |
28300 |
35 |
24200 |
24200 |
30000 |
36900 |
45 |
31200 |
32300 |
39900 |
49000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (697)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8500 |
11100 12000 |
12100 1200 |
15300 16400 |
16 |
11600 |
11900 |
14800 |
18400 |
29 |
15100 |
16100 |
19400 |
24200 |
35 |
20500 |
21100 |
25300 |
31600 |
45 |
26400 |
28100 |
33700 |
41900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (651)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8000 |
10400 11200 |
11300 1100 |
14300 15400 |
16 |
10900 |
11200 |
13900 |
17300 |
29 |
14200 |
15300 |
18200 |
22800 |
35 |
19200 |
20000 |
23800 |
29800 |
45 |
24800 |
26700 |
31600 |
39500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (752)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8400 9200 |
12000 12900 |
13100 1300 |
16300 17600 |
16 |
12400 |
12700 |
15900 |
19600 |
29 |
16300 |
17100 |
20800 |
25800 |
35 |
22000 |
22300 |
27200 |
33700 |
45 |
28300 |
29800 |
36200 |
44700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (708)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7900 8700 |
11300 12100 |
12300 1200 |
15500 16600 |
16 |
11700 |
12100 |
15000 |
18600 |
29 |
15400 |
16300 |
19700 |
24500 |
35 |
20800 |
21300 |
25700 |
32000 |
45 |
26800 |
28400 |
34200 |
42400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (687)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
11000 11800 |
12000 1200 |
15100 16200 |
16 |
11400 |
11700 |
14600 |
18100 |
29 |
14900 |
16000 |
19100 |
23900 |
35 |
20200 |
20800 |
25000 |
31200 |
45 |
26000 |
27800 |
33200 |
41300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (884)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9700 10600 |
14000 15100 |
15300 1500 |
19000 20400 |
16 |
14400 |
14800 |
18500 |
22600 |
29 |
18900 |
19400 |
24200 |
29800 |
35 |
25600 |
25300 |
31600 |
38900 |
45 |
32900 |
33900 |
42100 |
51600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (661)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8100 |
10500 11400 |
11500 1100 |
14500 15600 |
16 |
11000 |
11300 |
14100 |
17500 |
29 |
14400 |
15500 |
18500 |
23100 |
35 |
19500 |
20200 |
24100 |
30200 |
45 |
25100 |
27000 |
32100 |
40000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (633)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7800 |
10100 10900 |
11000 1100 |
14000 15000 |
16 |
10600 |
10900 |
13500 |
16900 |
29 |
13900 |
15000 |
17700 |
22200 |
35 |
18700 |
19600 |
23200 |
29100 |
45 |
24100 |
26100 |
30800 |
38500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (784)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8700 9500 |
12500 13400 |
13600 1300 |
17000 18300 |
16 |
12900 |
13200 |
16500 |
20300 |
29 |
16900 |
17700 |
21600 |
26800 |
35 |
22800 |
23100 |
28300 |
35000 |
45 |
29400 |
30800 |
37600 |
46400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (716)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8000 8800 |
11400 12300 |
12500 1200 |
15600 16800 |
16 |
11900 |
12200 |
15200 |
18800 |
29 |
15500 |
16500 |
19900 |
24700 |
35 |
21000 |
21500 |
26000 |
32300 |
45 |
27100 |
28700 |
34500 |
42800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (690)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8500 |
11000 11800 |
12000 1200 |
15100 16300 |
16 |
11500 |
11800 |
14600 |
18200 |
29 |
15000 |
16000 |
19200 |
23900 |
35 |
20300 |
20900 |
25100 |
31300 |
45 |
26100 |
27900 |
33400 |
41500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (587)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9400 10100 |
10300 1000 |
13100 14100 |
16 |
9900 |
10200 |
12700 |
15900 |
29 |
12900 |
14100 |
16600 |
20900 |
35 |
17500 |
18500 |
21700 |
27400 |
45 |
22500 |
24600 |
28900 |
36300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (606)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9700 10400 |
10600 1100 |
13400 14500 |
16 |
10200 |
10500 |
13000 |
16300 |
29 |
13300 |
14500 |
17000 |
21400 |
35 |
18000 |
19000 |
22200 |
28000 |
45 |
23200 |
25300 |
29600 |
37100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (796)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8800 9600 |
12700 13600 |
13800 1300 |
17200 18500 |
16 |
13100 |
13400 |
16700 |
20600 |
29 |
17100 |
17900 |
22000 |
27100 |
35 |
23200 |
23300 |
28700 |
35400 |
45 |
29900 |
31200 |
38100 |
47000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (574)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7200 |
9200 9900 |
10100 1000 |
12900 13900 |
16 |
9700 |
10000 |
12500 |
15700 |
29 |
12700 |
13900 |
16400 |
20600 |
35 |
17100 |
18100 |
21400 |
27000 |
45 |
22100 |
24100 |
28400 |
35800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (629)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10000 10800 |
11000 1100 |
13900 15000 |
16 |
10500 |
10800 |
13400 |
16800 |
29 |
13800 |
14900 |
17600 |
22100 |
35 |
18600 |
19500 |
23000 |
28900 |
45 |
24000 |
26000 |
30600 |
38300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (617)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7700 |
9900 10600 |
10800 1100 |
13700 14700 |
16 |
10300 |
10600 |
13200 |
16500 |
29 |
13500 |
14700 |
17300 |
21800 |
35 |
18300 |
19200 |
22600 |
28400 |
45 |
23600 |
25600 |
30100 |
37700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (557)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 6900 |
8900 9600 |
9900 1000 |
12700 13600 |
16 |
9400 |
9700 |
12200 |
15400 |
29 |
12300 |
13500 |
16000 |
20200 |
35 |
16600 |
17600 |
20900 |
26500 |
45 |
21500 |
23500 |
27800 |
35100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (473)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7600 8200 |
8800 900 |
11400 12200 |
16 |
8100 |
8500 |
10900 |
13900 |
29 |
10600 |
11600 |
14400 |
18300 |
35 |
14400 |
15200 |
18800 |
23900 |
45 |
18500 |
20300 |
24900 |
31700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (429)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7400 |
8200 800 |
10700 11500 |
16 |
7400 |
7900 |
10300 |
13100 |
29 |
9700 |
10700 |
13500 |
17300 |
35 |
13200 |
13900 |
17600 |
22600 |
45 |
17000 |
18600 |
23400 |
29900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (462)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 8000 |
8700 900 |
11200 12100 |
16 |
8000 |
8400 |
10800 |
13700 |
29 |
10400 |
11400 |
14100 |
18100 |
35 |
14100 |
14900 |
18500 |
23600 |
45 |
18100 |
19800 |
24500 |
31200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (509)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6400 |
8200 8800 |
9300 900 |
11900 12800 |
16 |
8700 |
9000 |
11500 |
14500 |
29 |
11400 |
12400 |
15100 |
19100 |
35 |
15300 |
16200 |
19700 |
25000 |
45 |
19800 |
21600 |
26200 |
33100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (542)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9300 |
9700 1000 |
12400 13400 |
16 |
9200 |
9500 |
12000 |
15100 |
29 |
12000 |
13200 |
15700 |
19900 |
35 |
16200 |
17200 |
20500 |
26000 |
45 |
20900 |
22900 |
27300 |
34500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (619)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7700 |
9900 10600 |
10800 1100 |
13700 14700 |
16 |
10400 |
10700 |
13200 |
16600 |
29 |
13600 |
14800 |
17400 |
21800 |
35 |
18300 |
19300 |
22700 |
28500 |
45 |
23600 |
25700 |
30200 |
37800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (650)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10400 11200 |
11300 1100 |
14300 15400 |
16 |
10800 |
11200 |
13800 |
17300 |
29 |
14200 |
15300 |
18200 |
22700 |
35 |
19200 |
20000 |
23700 |
29700 |
45 |
24700 |
26700 |
31600 |
39400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (447)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7200 7700 |
8500 800 |
11000 11800 |
16 |
7700 |
8100 |
10600 |
13400 |
29 |
10100 |
11100 |
13800 |
17700 |
35 |
13600 |
14400 |
18100 |
23200 |
45 |
17600 |
19300 |
24000 |
30600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (429)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6700 |
7400 8000 |
9700 10400 |
16 |
6900 |
7300 |
9500 |
12100 |
29 |
9200 |
10000 |
12700 |
16200 |
35 |
12600 |
13400 |
16900 |
21600 |
45 |
16600 |
18100 |
22800 |
29100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (498)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8000 8600 |
9100 900 |
11800 12700 |
16 |
8500 |
8900 |
11300 |
14300 |
29 |
11100 |
12200 |
14900 |
18900 |
35 |
15000 |
15900 |
19400 |
24700 |
45 |
19400 |
21200 |
25800 |
32700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (497)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8000 8600 |
9100 900 |
11700 12600 |
16 |
8500 |
8900 |
11300 |
14300 |
29 |
11100 |
12200 |
14800 |
18900 |
35 |
15000 |
15900 |
19400 |
24700 |
45 |
19400 |
21200 |
25800 |
32700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (456)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7200 7700 |
8400 9100 |
10900 11700 |
16 |
7900 |
8300 |
10700 |
13600 |
29 |
10300 |
11300 |
14000 |
17900 |
35 |
13900 |
14700 |
18300 |
23400 |
45 |
17900 |
19600 |
24300 |
31000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (435)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5200 |
6600 7100 |
7800 8400 |
10200 10900 |
16 |
7200 |
7700 |
10000 |
12700 |
29 |
9700 |
10600 |
13300 |
17100 |
35 |
13300 |
14100 |
17800 |
22800 |
45 |
17200 |
18800 |
23600 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (525)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8400 9100 |
9500 900 |
12200 13100 |
16 |
8900 |
9300 |
11700 |
14800 |
29 |
11700 |
12800 |
15400 |
19500 |
35 |
15800 |
16700 |
20100 |
25500 |
45 |
20300 |
22200 |
26700 |
33800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (485)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7600 8200 |
8800 9500 |
11300 12200 |
16 |
8300 |
8700 |
11100 |
14100 |
29 |
10900 |
11900 |
14600 |
18600 |
35 |
14700 |
15500 |
19100 |
24300 |
45 |
18900 |
20700 |
25300 |
32200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hải Hà, Quảng Ninh đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (434)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6600 7100 |
7800 8400 |
10200 10900 |
16 |
7200 |
7700 |
10000 |
12700 |
29 |
9600 |
10600 |
13300 |
17000 |
35 |
13300 |
14100 |
17700 |
22700 |
45 |
17200 |
18800 |
23600 |
30100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:
Xe 5-7 chỗ
Xe 16-29 chỗ
Xe 35-45 chỗ