Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (33)
Xe |
1chiều |
2chiều |
|
|
5 7 |
gọi |
gọi |
|
|
16 |
gọi |
gọi |
|
|
29 |
gọi |
gọi |
|
|
35 |
gọi |
gọi |
|
|
45 |
gọi |
gọi |
|
|
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (319)
Điểm du lịch:
Sapa
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5600 6000 |
7400 8000 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9400 |
29 |
6400 |
7000 |
9700 |
12600 |
35 |
8800 |
9300 |
12800 |
16800 |
45 |
11500 |
12600 |
17300 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (168)
Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2400 2600 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
4100 |
4600 |
6800 |
9000 |
35 |
5800 |
6300 |
9300 |
12500 |
45 |
7600 |
8400 |
12500 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (137)
Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1600 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4100 |
6200 |
8300 |
35 |
5200 |
5700 |
8700 |
11700 |
45 |
6800 |
7600 |
11500 |
15400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (232)
Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3300 |
4300 4600 |
5700 6100 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
4900 |
5500 |
7800 |
10300 |
35 |
6900 |
7400 |
10600 |
13900 |
45 |
9000 |
10000 |
14100 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (353)
Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4500 4900 |
5700 6200 |
7500 8100 |
16 |
5000 |
5500 |
7400 |
9500 |
29 |
6700 |
7400 |
9800 |
12700 |
35 |
9200 |
9800 |
13000 |
16900 |
45 |
12000 |
13200 |
17600 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (200)
Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2600 2800 |
3800 4100 |
5100 5500 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7100 |
29 |
4500 |
5100 |
7200 |
9600 |
35 |
6400 |
6900 |
9900 |
13200 |
45 |
8400 |
9300 |
13200 |
17500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (167)
Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2400 2600 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
4100 |
4600 |
6800 |
9000 |
35 |
5800 |
6300 |
9300 |
12500 |
45 |
7600 |
8400 |
12400 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (182)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2500 2700 |
3800 4000 |
5100 5400 |
16 |
3200 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4800 |
7000 |
9300 |
35 |
6100 |
6600 |
9600 |
12800 |
45 |
8000 |
8800 |
12800 |
17000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (47)
Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1100 |
1800 1900 |
2500 2700 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (349)
Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
5700 6100 |
7500 8000 |
16 |
5000 |
5400 |
7300 |
9400 |
29 |
6600 |
7300 |
9700 |
12600 |
35 |
9100 |
9700 |
12900 |
16800 |
45 |
11900 |
13100 |
17400 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (78)
Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3200 3400 |
16 |
1900 |
2300 |
3600 |
4900 |
29 |
2600 |
3100 |
4800 |
6500 |
35 |
3700 |
4500 |
7200 |
9800 |
45 |
4900 |
6100 |
9800 |
13600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (226)
Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5400 |
7700 |
10100 |
35 |
6800 |
7300 |
10400 |
13800 |
45 |
8900 |
9800 |
13900 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (50)
Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2800 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (52)
Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
2000 |
3400 |
4700 |
29 |
2100 |
2600 |
4300 |
6000 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (126)
Điểm du lịch:
Chùa Hương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3100 3400 |
4300 4600 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5500 |
29 |
3400 |
3900 |
5900 |
7900 |
35 |
4900 |
5500 |
8400 |
11300 |
45 |
6500 |
7300 |
11000 |
14800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (39)
Điểm du lịch:
Đền Đô,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (145)
Điểm du lịch:
Đền Trần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3500 3700 |
4800 5100 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3700 |
4300 |
6400 |
8600 |
35 |
5400 |
5900 |
8900 |
11900 |
45 |
7100 |
7800 |
11800 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (74)
Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2700 2900 |
3700 4000 |
16 |
2100 |
2600 |
4200 |
5700 |
29 |
2900 |
3500 |
5500 |
7600 |
35 |
4100 |
5100 |
8300 |
11500 |
45 |
5400 |
6900 |
11300 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (253)
Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6100 6500 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5200 |
5800 |
8200 |
10700 |
35 |
7200 |
7800 |
11000 |
14400 |
45 |
9500 |
10400 |
14700 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (110)
Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 2000 |
2800 3100 |
3900 4200 |
16 |
2300 |
2600 |
3900 |
5200 |
29 |
3200 |
3600 |
5400 |
7300 |
35 |
4500 |
5200 |
8000 |
10700 |
45 |
6000 |
6800 |
10300 |
13900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (145)
Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3500 3700 |
4800 5100 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3700 |
4300 |
6400 |
8600 |
35 |
5400 |
5900 |
8900 |
11900 |
45 |
7100 |
7800 |
11800 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (156)
Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3600 3900 |
4900 5200 |
16 |
2800 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
3900 |
4500 |
6600 |
8800 |
35 |
5600 |
6100 |
9100 |
12200 |
45 |
7400 |
8100 |
12200 |
16300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (163)
Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2600 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
2900 |
3300 |
4700 |
6200 |
29 |
4000 |
4600 |
6700 |
9000 |
35 |
5700 |
6200 |
9300 |
12400 |
45 |
7500 |
8300 |
12300 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (372)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
5900 6400 |
7800 8400 |
16 |
5300 |
5700 |
7600 |
9800 |
29 |
7000 |
7700 |
10100 |
13100 |
35 |
9600 |
10200 |
13400 |
17400 |
45 |
12600 |
13800 |
18100 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (241)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6400 6900 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11400 |
35 |
7700 |
8200 |
11700 |
15400 |
45 |
10000 |
11000 |
15600 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (126)
Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3100 3400 |
4300 4600 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5500 |
29 |
3400 |
3900 |
5900 |
7900 |
35 |
4900 |
5500 |
8400 |
11300 |
45 |
6500 |
7300 |
11000 |
14800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (117)
Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3200 |
4000 4400 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3300 |
3800 |
5600 |
7500 |
35 |
4700 |
5300 |
8100 |
11000 |
45 |
6200 |
7000 |
10600 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (90)
Điểm du lịch:
Đền Hùng,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2400 |
3700 |
5000 |
29 |
2800 |
3300 |
5000 |
6700 |
35 |
4000 |
4800 |
7500 |
10200 |
45 |
5300 |
6300 |
9900 |
13400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (161)
Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
2900 |
3200 |
4700 |
6200 |
29 |
4000 |
4500 |
6700 |
8900 |
35 |
5700 |
6200 |
9200 |
12300 |
45 |
7500 |
8300 |
12300 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (433)
Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5500 6000 |
6600 7100 |
8500 9200 |
16 |
6000 |
6400 |
8300 |
10600 |
29 |
8000 |
8800 |
11100 |
14200 |
35 |
11000 |
11700 |
14800 |
18900 |
45 |
14400 |
15800 |
19900 |
25500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (369)
Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5800 6200 |
7200 7800 |
9500 10200 |
16 |
6400 |
6900 |
9200 |
11900 |
29 |
8300 |
9200 |
12100 |
15700 |
35 |
11200 |
11900 |
15800 |
20500 |
45 |
14400 |
15800 |
20900 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (308)
Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6400 6900 |
8600 9200 |
16 |
5400 |
6000 |
8300 |
10800 |
29 |
7100 |
7800 |
10900 |
14300 |
35 |
9500 |
10200 |
14200 |
18600 |
45 |
12300 |
13500 |
18700 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (306)
Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6200 6600 |
8200 8800 |
16 |
5200 |
5700 |
8000 |
10400 |
29 |
6900 |
7600 |
10600 |
13900 |
35 |
9500 |
10100 |
14100 |
18600 |
45 |
12200 |
13400 |
18700 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (186)
Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2500 2700 |
3800 4000 |
5100 5400 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6700 |
29 |
4300 |
4900 |
7000 |
9300 |
35 |
6200 |
6700 |
9700 |
12900 |
45 |
8100 |
8900 |
12900 |
17100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (163)
Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2600 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
2900 |
3300 |
4700 |
6200 |
29 |
4000 |
4600 |
6700 |
9000 |
35 |
5700 |
6200 |
9300 |
12400 |
45 |
7500 |
8300 |
12300 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (192)
Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3800 4100 |
5100 5500 |
16 |
3300 |
3700 |
5200 |
6900 |
29 |
4400 |
5000 |
7100 |
9400 |
35 |
6300 |
6800 |
9800 |
13000 |
45 |
8200 |
9100 |
13000 |
17300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (207)
Điểm du lịch:
Suối cá Thần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
4800 |
5400 |
7700 |
10100 |
35 |
6800 |
7300 |
10500 |
13900 |
45 |
8900 |
9800 |
14000 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (232)
Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3300 |
4300 4600 |
5700 6100 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
4900 |
5500 |
7800 |
10300 |
35 |
6900 |
7400 |
10600 |
13900 |
45 |
9000 |
10000 |
14100 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (265)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6300 6700 |
16 |
4000 |
4500 |
6200 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8400 |
11000 |
35 |
7400 |
7900 |
11200 |
14700 |
45 |
9700 |
10700 |
15000 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (324)
Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4700 |
5100 |
7000 |
9100 |
29 |
6200 |
6800 |
9300 |
12200 |
35 |
8500 |
9100 |
12400 |
16200 |
45 |
11100 |
12200 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (76)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3200 3400 |
16 |
1900 |
2300 |
3600 |
4900 |
29 |
2600 |
3000 |
4800 |
6500 |
35 |
3600 |
4500 |
7100 |
9800 |
45 |
4800 |
6100 |
9800 |
13600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (62)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1200 1300 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
1700 |
2100 |
3500 |
4800 |
29 |
2300 |
2800 |
4500 |
6200 |
35 |
3300 |
4100 |
6800 |
9400 |
45 |
4300 |
5900 |
9800 |
13700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (36)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (57)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2100 |
2800 3000 |
16 |
1600 |
2100 |
3400 |
4700 |
29 |
2200 |
2700 |
4400 |
6100 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (59)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2200 |
2800 3000 |
16 |
1600 |
2100 |
3400 |
4700 |
29 |
2200 |
2800 |
4500 |
6200 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (41)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
1000 1000 |
1600 1700 |
2300 2400 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (94)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1800 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
5000 |
29 |
2900 |
3300 |
5100 |
6800 |
35 |
4100 |
4900 |
7600 |
10300 |
45 |
5400 |
6400 |
9900 |
13400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (75)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2300 2400 |
3100 3400 |
16 |
1900 |
2300 |
3600 |
4900 |
29 |
2500 |
3000 |
4700 |
6500 |
35 |
3600 |
4400 |
7100 |
9800 |
45 |
4800 |
6100 |
9800 |
13600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (71)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2200 2400 |
3100 3300 |
16 |
1800 |
2200 |
3500 |
4800 |
29 |
2500 |
3000 |
4700 |
6400 |
35 |
3500 |
4300 |
7000 |
9700 |
45 |
4600 |
6000 |
9800 |
13600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (22)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (81)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2400 2500 |
3200 3500 |
16 |
2000 |
2300 |
3600 |
4900 |
29 |
2700 |
3100 |
4800 |
6600 |
35 |
3700 |
4600 |
7200 |
9900 |
45 |
5000 |
6200 |
9800 |
13500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (90)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2400 |
3700 |
5000 |
29 |
2800 |
3300 |
5000 |
6700 |
35 |
4000 |
4800 |
7500 |
10200 |
45 |
5300 |
6300 |
9900 |
13400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (71)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2200 2400 |
3100 3300 |
16 |
1800 |
2200 |
3500 |
4800 |
29 |
2500 |
3000 |
4700 |
6400 |
35 |
3500 |
4300 |
7000 |
9700 |
45 |
4600 |
6000 |
9800 |
13600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (81)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2400 2500 |
3200 3500 |
16 |
2000 |
2300 |
3600 |
4900 |
29 |
2700 |
3100 |
4800 |
6600 |
35 |
3700 |
4600 |
7200 |
9900 |
45 |
5000 |
6200 |
9800 |
13500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (106)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3000 |
3800 4100 |
16 |
2300 |
2600 |
3900 |
5200 |
29 |
3100 |
3600 |
5300 |
7100 |
35 |
4400 |
5100 |
7900 |
10600 |
45 |
5800 |
6700 |
10100 |
13700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (51)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
2000 |
3400 |
4700 |
29 |
2100 |
2600 |
4300 |
6000 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (51)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
2000 |
3400 |
4700 |
29 |
2100 |
2600 |
4300 |
6000 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (54)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1200 1200 |
1900 2100 |
2700 2900 |
16 |
1600 |
2100 |
3400 |
4700 |
29 |
2200 |
2700 |
4400 |
6100 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (77)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3200 3400 |
16 |
1900 |
2300 |
3600 |
4900 |
29 |
2600 |
3100 |
4800 |
6500 |
35 |
3600 |
4500 |
7100 |
9800 |
45 |
4900 |
6100 |
9800 |
13600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (67)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
3000 3200 |
16 |
1800 |
2200 |
3500 |
4800 |
29 |
2400 |
2900 |
4600 |
6300 |
35 |
3400 |
4200 |
6900 |
9600 |
45 |
4500 |
6000 |
9800 |
13700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (68)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2200 2300 |
3000 3200 |
16 |
1800 |
2200 |
3500 |
4800 |
29 |
2400 |
2900 |
4600 |
6300 |
35 |
3400 |
4300 |
6900 |
9600 |
45 |
4500 |
6000 |
9800 |
13700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (51)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
2000 |
3400 |
4700 |
29 |
2100 |
2600 |
4300 |
6000 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (54)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1200 1200 |
1900 2100 |
2700 2900 |
16 |
1600 |
2100 |
3400 |
4700 |
29 |
2200 |
2700 |
4400 |
6100 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (46)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1000 1100 |
1800 1900 |
2500 2600 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (59)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2200 |
2800 3000 |
16 |
1600 |
2100 |
3400 |
4700 |
29 |
2200 |
2800 |
4500 |
6200 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (77)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3200 3400 |
16 |
1900 |
2300 |
3600 |
4900 |
29 |
2600 |
3100 |
4800 |
6500 |
35 |
3600 |
4500 |
7100 |
9800 |
45 |
4900 |
6100 |
9800 |
13600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (147)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3600 3800 |
4800 5100 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5900 |
29 |
3800 |
4300 |
6500 |
8600 |
35 |
5400 |
5900 |
8900 |
12000 |
45 |
7100 |
7900 |
11900 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (138)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1600 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4200 |
6200 |
8300 |
35 |
5200 |
5700 |
8700 |
11700 |
45 |
6900 |
7600 |
11500 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (162)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2600 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
2900 |
3200 |
4700 |
6200 |
29 |
4000 |
4500 |
6700 |
8900 |
35 |
5700 |
6200 |
9200 |
12400 |
45 |
7500 |
8300 |
12300 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (156)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3600 3900 |
4900 5200 |
16 |
2800 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
3900 |
4500 |
6600 |
8800 |
35 |
5600 |
6100 |
9100 |
12200 |
45 |
7400 |
8100 |
12200 |
16300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (142)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3700 |
4200 |
6300 |
8500 |
35 |
5300 |
5800 |
8800 |
11800 |
45 |
7000 |
7700 |
11700 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (147)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3600 3800 |
4800 5100 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5900 |
29 |
3800 |
4300 |
6500 |
8600 |
35 |
5400 |
5900 |
8900 |
12000 |
45 |
7100 |
7900 |
11900 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (158)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3600 3900 |
4900 5300 |
16 |
2900 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
3900 |
4500 |
6700 |
8900 |
35 |
5600 |
6100 |
9200 |
12300 |
45 |
7400 |
8200 |
12200 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (169)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2400 2600 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6400 |
29 |
4100 |
4600 |
6800 |
9100 |
35 |
5800 |
6300 |
9400 |
12500 |
45 |
7700 |
8500 |
12500 |
16700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (153)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3600 3900 |
4900 5200 |
16 |
2800 |
3100 |
4500 |
6000 |
29 |
3900 |
4400 |
6600 |
8800 |
35 |
5500 |
6000 |
9100 |
12200 |
45 |
7300 |
8100 |
12100 |
16200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (146)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3500 3800 |
4800 5100 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5900 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8600 |
35 |
5400 |
5900 |
8900 |
12000 |
45 |
7100 |
7900 |
11900 |
15900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (163)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2600 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
2900 |
3300 |
4700 |
6200 |
29 |
4000 |
4600 |
6700 |
9000 |
35 |
5700 |
6200 |
9300 |
12400 |
45 |
7500 |
8300 |
12300 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (169)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2400 2600 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6400 |
29 |
4100 |
4600 |
6800 |
9100 |
35 |
5800 |
6300 |
9400 |
12500 |
45 |
7700 |
8500 |
12500 |
16700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (46)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1000 1100 |
1800 1900 |
2500 2600 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (60)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2200 |
2900 3100 |
16 |
1700 |
2100 |
3400 |
4700 |
29 |
2300 |
2800 |
4500 |
6200 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (76)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3200 3400 |
16 |
1900 |
2300 |
3600 |
4900 |
29 |
2600 |
3000 |
4800 |
6500 |
35 |
3600 |
4500 |
7100 |
9800 |
45 |
4800 |
6100 |
9800 |
13600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (149)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2500 |
3600 3800 |
4900 5200 |
16 |
2700 |
3100 |
4500 |
5900 |
29 |
3800 |
4400 |
6500 |
8700 |
35 |
5500 |
6000 |
9000 |
12100 |
45 |
7200 |
8000 |
12000 |
16100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (22)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (21)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (41)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
1000 1000 |
1600 1700 |
2300 2400 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (23)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (33)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (58)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2100 |
2800 3000 |
16 |
1600 |
2100 |
3400 |
4700 |
29 |
2200 |
2700 |
4400 |
6200 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (64)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
1700 |
2200 |
3500 |
4800 |
29 |
2300 |
2800 |
4600 |
6300 |
35 |
3300 |
4200 |
6800 |
9500 |
45 |
4400 |
5900 |
9800 |
13700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (44)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 700 |
1000 1100 |
1700 1800 |
2400 2600 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (38)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (28)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (34)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (53)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2100 |
2700 2900 |
16 |
1600 |
2000 |
3400 |
4700 |
29 |
2100 |
2700 |
4400 |
6100 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (126)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3100 3400 |
4300 4600 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5500 |
29 |
3400 |
3900 |
5900 |
7900 |
35 |
4900 |
5500 |
8400 |
11300 |
45 |
6500 |
7300 |
11000 |
14800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (126)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3100 3400 |
4300 4600 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5500 |
29 |
3400 |
3900 |
5900 |
7900 |
35 |
4900 |
5500 |
8400 |
11300 |
45 |
6500 |
7300 |
11000 |
14800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (124)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5500 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7800 |
35 |
4800 |
5500 |
8300 |
11200 |
45 |
6400 |
7200 |
10900 |
14700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (117)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3200 |
4000 4400 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3300 |
3800 |
5600 |
7500 |
35 |
4700 |
5300 |
8100 |
11000 |
45 |
6200 |
7000 |
10600 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (109)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 2000 |
2800 3000 |
3800 4100 |
16 |
2300 |
2600 |
3900 |
5200 |
29 |
3200 |
3600 |
5400 |
7200 |
35 |
4400 |
5200 |
7900 |
10700 |
45 |
5900 |
6800 |
10300 |
13800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (70)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2200 2400 |
3000 3300 |
16 |
1800 |
2200 |
3500 |
4800 |
29 |
2500 |
2900 |
4700 |
6400 |
35 |
3500 |
4300 |
7000 |
9600 |
45 |
4600 |
6000 |
9800 |
13600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (75)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2300 2400 |
3100 3400 |
16 |
1900 |
2300 |
3600 |
4900 |
29 |
2500 |
3000 |
4700 |
6500 |
35 |
3600 |
4400 |
7100 |
9800 |
45 |
4800 |
6100 |
9800 |
13600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (110)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 2000 |
2800 3100 |
3900 4200 |
16 |
2300 |
2600 |
3900 |
5200 |
29 |
3200 |
3600 |
5400 |
7300 |
35 |
4500 |
5200 |
8000 |
10700 |
45 |
6000 |
6800 |
10300 |
13900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (100)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1700 1800 |
2600 2900 |
3600 3900 |
16 |
2200 |
2500 |
3800 |
5000 |
29 |
3000 |
3400 |
5200 |
6900 |
35 |
4200 |
5000 |
7700 |
10400 |
45 |
5600 |
6500 |
9900 |
13300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (80)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1500 1600 |
2300 2500 |
3200 3500 |
16 |
2000 |
2300 |
3600 |
4900 |
29 |
2600 |
3100 |
4800 |
6600 |
35 |
3700 |
4600 |
7200 |
9900 |
45 |
5000 |
6200 |
9800 |
13500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (130)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3400 |
4400 4700 |
16 |
2500 |
2900 |
4200 |
5600 |
29 |
3500 |
4000 |
6000 |
8000 |
35 |
5000 |
5600 |
8500 |
11400 |
45 |
6600 |
7400 |
11200 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (97)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2200 |
2500 |
3800 |
5000 |
29 |
3000 |
3400 |
5100 |
6900 |
35 |
4100 |
5000 |
7600 |
10300 |
45 |
5500 |
6400 |
9900 |
13300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (119)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3200 |
4100 4400 |
16 |
2400 |
2700 |
4100 |
5400 |
29 |
3300 |
3800 |
5700 |
7600 |
35 |
4700 |
5400 |
8200 |
11100 |
45 |
6200 |
7100 |
10700 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (129)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3400 |
4400 4700 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5600 |
29 |
3500 |
4000 |
6000 |
8000 |
35 |
5000 |
5600 |
8500 |
11400 |
45 |
6600 |
7400 |
11100 |
14900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (62)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1200 1300 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
1700 |
2100 |
3500 |
4800 |
29 |
2300 |
2800 |
4500 |
6200 |
35 |
3300 |
4100 |
6800 |
9400 |
45 |
4300 |
5900 |
9800 |
13700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (80)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1500 1600 |
2300 2500 |
3200 3500 |
16 |
2000 |
2300 |
3600 |
4900 |
29 |
2600 |
3100 |
4800 |
6600 |
35 |
3700 |
4600 |
7200 |
9900 |
45 |
5000 |
6200 |
9800 |
13500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (96)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2200 |
2500 |
3800 |
5000 |
29 |
2900 |
3400 |
5100 |
6800 |
35 |
4100 |
4900 |
7600 |
10300 |
45 |
5500 |
6400 |
9900 |
13400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (135)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3000 |
4500 |
5900 |
29 |
3700 |
4300 |
6400 |
8600 |
35 |
5300 |
5900 |
9000 |
12100 |
45 |
7000 |
7900 |
11900 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (148)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2600 |
3700 4000 |
5100 5400 |
16 |
2800 |
3200 |
4700 |
6200 |
29 |
3900 |
4500 |
6800 |
9100 |
35 |
5700 |
6200 |
9400 |
12600 |
45 |
7500 |
8300 |
12500 |
16700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (128)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3400 |
4300 4600 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5500 |
29 |
3500 |
4000 |
5900 |
7900 |
35 |
4900 |
5600 |
8400 |
11400 |
45 |
6500 |
7300 |
11100 |
14900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (184)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5700 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
7000 |
29 |
4500 |
5100 |
7300 |
9700 |
35 |
6400 |
6900 |
10100 |
13400 |
45 |
8300 |
9200 |
13400 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (136)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2200 2300 |
3300 3600 |
4500 4800 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4100 |
6200 |
8200 |
35 |
5100 |
5700 |
8600 |
11600 |
45 |
6800 |
7600 |
11400 |
15300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (90)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2400 |
3700 |
5000 |
29 |
2800 |
3300 |
5000 |
6700 |
35 |
4000 |
4800 |
7500 |
10200 |
45 |
5300 |
6300 |
9900 |
13400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (189)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4000 4200 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7100 |
29 |
4500 |
5100 |
7400 |
9800 |
35 |
6500 |
7000 |
10100 |
13500 |
45 |
8500 |
9400 |
13500 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (149)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2500 |
3600 3800 |
4900 5200 |
16 |
2700 |
3100 |
4500 |
5900 |
29 |
3800 |
4400 |
6500 |
8700 |
35 |
5500 |
6000 |
9000 |
12100 |
45 |
7200 |
8000 |
12000 |
16100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (164)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2600 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
2900 |
3300 |
4700 |
6200 |
29 |
4000 |
4600 |
6700 |
9000 |
35 |
5800 |
6200 |
9300 |
12400 |
45 |
7600 |
8300 |
12400 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (119)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3200 |
4100 4400 |
16 |
2400 |
2700 |
4100 |
5400 |
29 |
3300 |
3800 |
5700 |
7600 |
35 |
4700 |
5400 |
8200 |
11100 |
45 |
6200 |
7100 |
10700 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (91)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2400 |
3700 |
5000 |
29 |
2800 |
3300 |
5000 |
6700 |
35 |
4000 |
4800 |
7500 |
10200 |
45 |
5300 |
6300 |
9900 |
13400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (86)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1700 |
2400 2600 |
3300 3600 |
16 |
2000 |
2400 |
3700 |
4900 |
29 |
2700 |
3200 |
4900 |
6700 |
35 |
3900 |
4700 |
7400 |
10100 |
45 |
5200 |
6300 |
9900 |
13500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (94)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1800 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
5000 |
29 |
2900 |
3300 |
5100 |
6800 |
35 |
4100 |
4900 |
7600 |
10300 |
45 |
5400 |
6400 |
9900 |
13400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (109)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 2000 |
2800 3000 |
3800 4100 |
16 |
2300 |
2600 |
3900 |
5200 |
29 |
3200 |
3600 |
5400 |
7200 |
35 |
4400 |
5200 |
7900 |
10700 |
45 |
5900 |
6800 |
10300 |
13800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (102)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1700 1900 |
2700 2900 |
3700 4000 |
16 |
2300 |
2600 |
3800 |
5100 |
29 |
3000 |
3500 |
5200 |
7000 |
35 |
4300 |
5100 |
7800 |
10500 |
45 |
5700 |
6500 |
10000 |
13400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (66)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
3000 3200 |
16 |
1700 |
2200 |
3500 |
4800 |
29 |
2400 |
2900 |
4600 |
6300 |
35 |
3400 |
4200 |
6900 |
9500 |
45 |
4500 |
5900 |
9800 |
13700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (64)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
1700 |
2200 |
3500 |
4800 |
29 |
2300 |
2800 |
4600 |
6300 |
35 |
3300 |
4200 |
6800 |
9500 |
45 |
4400 |
5900 |
9800 |
13700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (86)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1700 |
2400 2600 |
3300 3600 |
16 |
2000 |
2400 |
3700 |
4900 |
29 |
2700 |
3200 |
4900 |
6700 |
35 |
3900 |
4700 |
7400 |
10100 |
45 |
5200 |
6300 |
9900 |
13500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (105)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2700 3000 |
3700 4000 |
16 |
2300 |
2600 |
3900 |
5100 |
29 |
3100 |
3500 |
5300 |
7100 |
35 |
4300 |
5100 |
7800 |
10600 |
45 |
5800 |
6600 |
10100 |
13600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (68)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2200 2300 |
3000 3200 |
16 |
1800 |
2200 |
3500 |
4800 |
29 |
2400 |
2900 |
4600 |
6300 |
35 |
3400 |
4300 |
6900 |
9600 |
45 |
4500 |
6000 |
9800 |
13700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (140)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 5000 |
16 |
2700 |
3000 |
4300 |
5800 |
29 |
3700 |
4200 |
6300 |
8400 |
35 |
5200 |
5800 |
8800 |
11800 |
45 |
6900 |
7700 |
11600 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (157)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3600 3900 |
4900 5300 |
16 |
2800 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
3900 |
4500 |
6600 |
8900 |
35 |
5600 |
6100 |
9100 |
12200 |
45 |
7400 |
8200 |
12200 |
16300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (169)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2400 2600 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6400 |
29 |
4100 |
4600 |
6800 |
9100 |
35 |
5800 |
6300 |
9400 |
12500 |
45 |
7700 |
8500 |
12500 |
16700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (161)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
2900 |
3200 |
4700 |
6200 |
29 |
4000 |
4500 |
6700 |
8900 |
35 |
5700 |
6200 |
9200 |
12300 |
45 |
7500 |
8300 |
12300 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (146)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3500 3800 |
4800 5100 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5900 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8600 |
35 |
5400 |
5900 |
8900 |
12000 |
45 |
7100 |
7900 |
11900 |
15900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (175)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2500 2600 |
3700 4000 |
5000 5400 |
16 |
3100 |
3400 |
4900 |
6500 |
29 |
4200 |
4700 |
6900 |
9200 |
35 |
6000 |
6500 |
9500 |
12600 |
45 |
7800 |
8600 |
12600 |
16800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (152)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2300 2500 |
3600 3800 |
4900 5200 |
16 |
2800 |
3100 |
4500 |
6000 |
29 |
3800 |
4400 |
6600 |
8800 |
35 |
5500 |
6000 |
9100 |
12100 |
45 |
7300 |
8000 |
12100 |
16200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (147)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3600 3800 |
4800 5100 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5900 |
29 |
3800 |
4300 |
6500 |
8600 |
35 |
5400 |
5900 |
8900 |
12000 |
45 |
7100 |
7900 |
11900 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (124)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5500 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7800 |
35 |
4800 |
5500 |
8300 |
11200 |
45 |
6400 |
7200 |
10900 |
14700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (171)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2600 |
3700 4000 |
5000 5300 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6400 |
29 |
4100 |
4700 |
6800 |
9100 |
35 |
5900 |
6400 |
9400 |
12500 |
45 |
7700 |
8500 |
12500 |
16700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (133)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3500 |
4500 4800 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5600 |
29 |
3500 |
4100 |
6100 |
8100 |
35 |
5100 |
5700 |
8600 |
11500 |
45 |
6700 |
7500 |
11300 |
15200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (141)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3400 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3700 |
4200 |
6300 |
8400 |
35 |
5300 |
5800 |
8800 |
11800 |
45 |
6900 |
7700 |
11600 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (141)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3400 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3700 |
4200 |
6300 |
8400 |
35 |
5300 |
5800 |
8800 |
11800 |
45 |
6900 |
7700 |
11600 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (51)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
2000 |
3400 |
4700 |
29 |
2100 |
2600 |
4300 |
6000 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (80)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1500 1600 |
2300 2500 |
3200 3500 |
16 |
2000 |
2300 |
3600 |
4900 |
29 |
2600 |
3100 |
4800 |
6600 |
35 |
3700 |
4600 |
7200 |
9900 |
45 |
5000 |
6200 |
9800 |
13500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (83)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2400 2600 |
3300 3500 |
16 |
2000 |
2400 |
3600 |
4900 |
29 |
2700 |
3200 |
4900 |
6600 |
35 |
3800 |
4600 |
7300 |
10000 |
45 |
5100 |
6200 |
9800 |
13500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (67)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
3000 3200 |
16 |
1800 |
2200 |
3500 |
4800 |
29 |
2400 |
2900 |
4600 |
6300 |
35 |
3400 |
4200 |
6900 |
9600 |
45 |
4500 |
6000 |
9800 |
13700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (62)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1200 1300 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
1700 |
2100 |
3500 |
4800 |
29 |
2300 |
2800 |
4500 |
6200 |
35 |
3300 |
4100 |
6800 |
9400 |
45 |
4300 |
5900 |
9800 |
13700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (54)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1200 1200 |
1900 2100 |
2700 2900 |
16 |
1600 |
2100 |
3400 |
4700 |
29 |
2200 |
2700 |
4400 |
6100 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (35)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (52)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
2000 |
3400 |
4700 |
29 |
2100 |
2600 |
4300 |
6000 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (37)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (25)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (87)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2100 |
2500 |
3800 |
5200 |
29 |
2900 |
3400 |
5200 |
7000 |
35 |
4000 |
4900 |
7700 |
10500 |
45 |
5400 |
6500 |
10300 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (59)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2200 |
2800 3000 |
16 |
1600 |
2100 |
3400 |
4700 |
29 |
2200 |
2800 |
4500 |
6200 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (48)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1100 |
1800 1900 |
2600 2700 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (80)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1500 1600 |
2300 2500 |
3200 3500 |
16 |
2000 |
2300 |
3600 |
4900 |
29 |
2600 |
3100 |
4800 |
6600 |
35 |
3700 |
4600 |
7200 |
9900 |
45 |
5000 |
6200 |
9800 |
13500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (17)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (10)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (132)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3300 3500 |
4400 4700 |
16 |
2600 |
2900 |
4200 |
5600 |
29 |
3500 |
4000 |
6100 |
8100 |
35 |
5000 |
5600 |
8500 |
11500 |
45 |
6700 |
7400 |
11300 |
15100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (195)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5700 |
16 |
3400 |
3900 |
5500 |
7200 |
29 |
4600 |
5200 |
7500 |
9900 |
35 |
6600 |
7100 |
10300 |
13600 |
45 |
8600 |
9500 |
13700 |
18200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (128)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3600 |
4500 4900 |
16 |
2600 |
2900 |
4400 |
5800 |
29 |
3600 |
4100 |
6200 |
8300 |
35 |
5100 |
5800 |
8800 |
11900 |
45 |
6800 |
7600 |
11600 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (161)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6400 |
29 |
4100 |
4700 |
7000 |
9300 |
35 |
5900 |
6400 |
9600 |
12900 |
45 |
7800 |
8600 |
12800 |
17200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (133)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3400 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5900 |
29 |
3700 |
4200 |
6300 |
8500 |
35 |
5300 |
5900 |
8900 |
12000 |
45 |
7000 |
7800 |
11800 |
15900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (128)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3600 |
4500 4900 |
16 |
2600 |
2900 |
4400 |
5800 |
29 |
3600 |
4100 |
6200 |
8300 |
35 |
5100 |
5800 |
8800 |
11900 |
45 |
6800 |
7600 |
11600 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (118)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1500 |
2000 2200 |
3100 3400 |
4300 4600 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5600 |
29 |
3400 |
3900 |
5900 |
7900 |
35 |
4900 |
5600 |
8500 |
11500 |
45 |
6500 |
7300 |
11100 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (47)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1100 |
1800 1900 |
2500 2700 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (99)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1200 |
1700 1800 |
2600 2900 |
3600 3900 |
16 |
2200 |
2500 |
3800 |
5000 |
29 |
3000 |
3400 |
5100 |
6900 |
35 |
4200 |
5000 |
7700 |
10400 |
45 |
5600 |
6500 |
9900 |
13300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (152)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2600 |
3800 4000 |
5100 5500 |
16 |
2900 |
3200 |
4700 |
6200 |
29 |
4000 |
4600 |
6900 |
9200 |
35 |
5800 |
6300 |
9500 |
12700 |
45 |
7600 |
8400 |
12600 |
16900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (184)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5700 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
7000 |
29 |
4500 |
5100 |
7300 |
9700 |
35 |
6400 |
6900 |
10100 |
13400 |
45 |
8300 |
9200 |
13400 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (306)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4700 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12400 |
35 |
8400 |
9000 |
12600 |
16400 |
45 |
11000 |
12100 |
16900 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (275)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5400 |
6700 7200 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11700 |
35 |
7900 |
8400 |
11900 |
15700 |
45 |
10300 |
11400 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (290)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3800 4000 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4300 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8800 |
11500 |
35 |
7800 |
8300 |
11700 |
15300 |
45 |
10200 |
11200 |
15700 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (330)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4300 4600 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4800 |
5200 |
7100 |
9200 |
29 |
6300 |
7000 |
9400 |
12300 |
35 |
8600 |
9200 |
12500 |
16300 |
45 |
11300 |
12400 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (289)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4300 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8800 |
11500 |
35 |
7800 |
8300 |
11700 |
15300 |
45 |
10200 |
11200 |
15700 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (82)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2400 2600 |
3300 3500 |
16 |
2000 |
2400 |
3600 |
4900 |
29 |
2700 |
3100 |
4900 |
6600 |
35 |
3800 |
4600 |
7300 |
10000 |
45 |
5000 |
6200 |
9800 |
13500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (180)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2500 2700 |
3700 4000 |
5100 5400 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4200 |
4800 |
7000 |
9200 |
35 |
6100 |
6500 |
9600 |
12700 |
45 |
7900 |
8800 |
12700 |
17000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (103)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1700 1900 |
2700 2900 |
3700 4000 |
16 |
2300 |
2600 |
3800 |
5100 |
29 |
3100 |
3500 |
5200 |
7000 |
35 |
4300 |
5100 |
7800 |
10500 |
45 |
5700 |
6600 |
10000 |
13500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (127)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3200 3400 |
4300 4600 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5500 |
29 |
3400 |
3900 |
5900 |
7900 |
35 |
4900 |
5500 |
8400 |
11300 |
45 |
6500 |
7300 |
11000 |
14800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (116)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
3000 3200 |
4000 4300 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3300 |
3700 |
5600 |
7500 |
35 |
4600 |
5300 |
8100 |
10900 |
45 |
6200 |
7000 |
10600 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (90)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2400 |
3700 |
5000 |
29 |
2800 |
3300 |
5000 |
6700 |
35 |
4000 |
4800 |
7500 |
10200 |
45 |
5300 |
6300 |
9900 |
13400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (128)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3400 |
4300 4600 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5500 |
29 |
3500 |
4000 |
5900 |
7900 |
35 |
4900 |
5600 |
8400 |
11400 |
45 |
6500 |
7300 |
11100 |
14900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (115)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
2900 3200 |
4000 4300 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3200 |
3700 |
5600 |
7500 |
35 |
4600 |
5300 |
8100 |
10900 |
45 |
6100 |
6900 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (116)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
3000 3200 |
4000 4300 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3300 |
3700 |
5600 |
7500 |
35 |
4600 |
5300 |
8100 |
10900 |
45 |
6200 |
7000 |
10600 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (95)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1800 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
5000 |
29 |
2900 |
3400 |
5100 |
6800 |
35 |
4100 |
4900 |
7600 |
10300 |
45 |
5500 |
6400 |
9900 |
13400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (128)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3400 |
4300 4600 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5500 |
29 |
3500 |
4000 |
5900 |
7900 |
35 |
4900 |
5600 |
8400 |
11400 |
45 |
6500 |
7300 |
11100 |
14900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (152)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2600 |
3800 4000 |
5100 5500 |
16 |
2900 |
3200 |
4700 |
6200 |
29 |
4000 |
4600 |
6900 |
9200 |
35 |
5800 |
6300 |
9500 |
12700 |
45 |
7600 |
8400 |
12600 |
16900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (153)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3600 3900 |
4900 5200 |
16 |
2800 |
3100 |
4500 |
6000 |
29 |
3900 |
4400 |
6600 |
8800 |
35 |
5500 |
6000 |
9100 |
12200 |
45 |
7300 |
8100 |
12100 |
16200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (168)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2400 2600 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
4100 |
4600 |
6800 |
9000 |
35 |
5800 |
6300 |
9300 |
12500 |
45 |
7600 |
8400 |
12500 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (167)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2400 2600 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
4100 |
4600 |
6800 |
9000 |
35 |
5800 |
6300 |
9300 |
12500 |
45 |
7600 |
8400 |
12400 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (182)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2500 2700 |
3800 4000 |
5100 5400 |
16 |
3200 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4800 |
7000 |
9300 |
35 |
6100 |
6600 |
9600 |
12800 |
45 |
8000 |
8800 |
12800 |
17000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (169)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2400 2600 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6400 |
29 |
4100 |
4600 |
6800 |
9100 |
35 |
5800 |
6300 |
9400 |
12500 |
45 |
7700 |
8500 |
12500 |
16700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (224)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3200 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4800 |
5400 |
7700 |
10100 |
35 |
6800 |
7300 |
10400 |
13700 |
45 |
8900 |
9800 |
13900 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (180)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2500 2700 |
3700 4000 |
5100 5400 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4200 |
4800 |
7000 |
9200 |
35 |
6100 |
6500 |
9600 |
12700 |
45 |
7900 |
8800 |
12700 |
17000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (274)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5700 6100 |
7600 8200 |
16 |
4800 |
5300 |
7500 |
9800 |
29 |
6400 |
7100 |
10000 |
13200 |
35 |
8900 |
9400 |
13400 |
17700 |
45 |
11400 |
12500 |
17600 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (231)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3700 |
4800 5200 |
6500 6900 |
16 |
4100 |
4600 |
6500 |
8600 |
29 |
5500 |
6200 |
8800 |
11600 |
35 |
7800 |
8300 |
11900 |
15800 |
45 |
10200 |
11200 |
16000 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (233)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6200 6700 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8300 |
29 |
5400 |
6000 |
8500 |
11200 |
35 |
7500 |
8100 |
11500 |
15200 |
45 |
9800 |
10800 |
15400 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (281)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5600 6000 |
7500 8000 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9500 |
29 |
6300 |
6900 |
9800 |
12800 |
35 |
8600 |
9200 |
13000 |
17200 |
45 |
11300 |
12400 |
17500 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (252)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5600 |
6300 |
8800 |
11600 |
35 |
7800 |
8400 |
11900 |
15700 |
45 |
10200 |
11300 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (221)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3200 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3700 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10500 |
35 |
7000 |
7600 |
10800 |
14300 |
45 |
9200 |
10100 |
14400 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (203)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
4000 |
5600 |
7400 |
29 |
4800 |
5300 |
7600 |
10100 |
35 |
6700 |
7300 |
10400 |
13800 |
45 |
8800 |
9700 |
13900 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (187)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2700 |
3800 4000 |
5100 5400 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6800 |
29 |
4300 |
4900 |
7100 |
9300 |
35 |
6200 |
6700 |
9700 |
12900 |
45 |
8100 |
8900 |
12900 |
17200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (212)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7300 |
29 |
4700 |
5300 |
7400 |
9800 |
35 |
6600 |
7100 |
10200 |
13500 |
45 |
8600 |
9500 |
13600 |
17900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (209)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5300 5700 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7200 |
29 |
4600 |
5200 |
7400 |
9800 |
35 |
6600 |
7100 |
10100 |
13400 |
45 |
8600 |
9500 |
13500 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (227)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
7700 |
10100 |
35 |
6800 |
7300 |
10500 |
13800 |
45 |
8900 |
9900 |
14000 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (267)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4100 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8400 |
11000 |
35 |
7500 |
8000 |
11200 |
14800 |
45 |
9700 |
10700 |
15100 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (225)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3200 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4800 |
5400 |
7700 |
10100 |
35 |
6800 |
7300 |
10400 |
13800 |
45 |
8900 |
9800 |
13900 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (226)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5400 |
7700 |
10100 |
35 |
6800 |
7300 |
10400 |
13800 |
45 |
8900 |
9800 |
13900 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (209)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5300 5700 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7200 |
29 |
4600 |
5200 |
7400 |
9800 |
35 |
6600 |
7100 |
10100 |
13400 |
45 |
8600 |
9500 |
13500 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (196)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2600 2800 |
3800 4100 |
5100 5500 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
7000 |
29 |
4500 |
5000 |
7200 |
9500 |
35 |
6400 |
6900 |
9800 |
13100 |
45 |
8300 |
9200 |
13100 |
17400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (272)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4100 |
4600 |
6300 |
8300 |
29 |
5500 |
6000 |
8500 |
11100 |
35 |
7500 |
8100 |
11300 |
14900 |
45 |
9800 |
10800 |
15200 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (258)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4600 5000 |
6200 6600 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8200 |
10800 |
35 |
7300 |
7800 |
11100 |
14600 |
45 |
9600 |
10500 |
14800 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (251)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2600 |
3300 3500 |
4500 4900 |
6000 6500 |
16 |
3900 |
4300 |
6100 |
7900 |
29 |
5200 |
5800 |
8100 |
10700 |
35 |
7200 |
7700 |
10900 |
14400 |
45 |
9400 |
10400 |
14600 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (220)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4000 |
5600 |
7400 |
29 |
4800 |
5400 |
7600 |
10000 |
35 |
6700 |
7200 |
10300 |
13700 |
45 |
8800 |
9700 |
13800 |
18200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (363)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
5800 6300 |
7700 8200 |
16 |
5200 |
5600 |
7500 |
9600 |
29 |
6900 |
7500 |
10000 |
12900 |
35 |
9400 |
10000 |
13200 |
17200 |
45 |
12300 |
13500 |
17900 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (324)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4700 |
5100 |
7000 |
9100 |
29 |
6200 |
6800 |
9300 |
12200 |
35 |
8500 |
9100 |
12400 |
16200 |
45 |
11100 |
12200 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (401)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4500 |
5800 6300 |
7100 7600 |
9200 9900 |
16 |
6400 |
6800 |
9000 |
11500 |
29 |
8500 |
9300 |
12000 |
15500 |
35 |
11600 |
12300 |
16000 |
20600 |
45 |
15200 |
16700 |
21500 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (374)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6500 7000 |
8500 9100 |
16 |
5800 |
6200 |
8300 |
10700 |
29 |
7600 |
8400 |
11100 |
14300 |
35 |
10500 |
11100 |
14700 |
19000 |
45 |
13700 |
15100 |
19800 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (525)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6400 |
8200 8800 |
9200 9900 |
11800 12700 |
16 |
8800 |
9100 |
11600 |
14600 |
29 |
11500 |
12600 |
15200 |
19300 |
35 |
15500 |
16400 |
19800 |
25200 |
45 |
19900 |
21800 |
26200 |
33300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (481)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7200 7800 |
8300 9000 |
10800 11600 |
16 |
7800 |
8200 |
10500 |
13400 |
29 |
10400 |
11400 |
14000 |
17900 |
35 |
14300 |
15100 |
18700 |
23900 |
45 |
18300 |
20100 |
24700 |
31500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (322)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4700 |
5100 |
7000 |
9100 |
29 |
6200 |
6800 |
9300 |
12100 |
35 |
8500 |
9000 |
12400 |
16100 |
45 |
11100 |
12200 |
16600 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (350)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4900 |
5700 6100 |
7500 8100 |
16 |
5000 |
5400 |
7300 |
9500 |
29 |
6600 |
7300 |
9800 |
12700 |
35 |
9100 |
9700 |
13000 |
16900 |
45 |
11900 |
13100 |
17500 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (303)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5200 5600 |
6900 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9000 |
11800 |
35 |
8000 |
8600 |
12000 |
15700 |
45 |
10500 |
11600 |
16100 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (421)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6600 |
7300 7900 |
9500 10200 |
16 |
6700 |
7100 |
9300 |
11900 |
29 |
8800 |
9700 |
12400 |
15900 |
35 |
12100 |
12900 |
16500 |
21200 |
45 |
15900 |
17500 |
22200 |
28600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (363)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5500 |
6400 6800 |
8400 9000 |
16 |
5600 |
6100 |
8100 |
10500 |
29 |
7400 |
8200 |
10900 |
14100 |
35 |
10200 |
10900 |
14400 |
18700 |
45 |
13400 |
14700 |
19500 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (392)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4400 |
5700 6100 |
7000 7500 |
9100 9800 |
16 |
6200 |
6700 |
8900 |
11400 |
29 |
8300 |
9100 |
11800 |
15300 |
35 |
11400 |
12100 |
15700 |
20400 |
45 |
14900 |
16400 |
21200 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (332)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4300 4600 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4800 |
5200 |
7100 |
9200 |
29 |
6300 |
7000 |
9500 |
12300 |
35 |
8700 |
9300 |
12600 |
16400 |
45 |
11400 |
12500 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (356)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
5800 6200 |
7600 8100 |
16 |
5100 |
5500 |
7400 |
9500 |
29 |
6700 |
7400 |
9900 |
12800 |
35 |
9200 |
9800 |
13100 |
17000 |
45 |
12100 |
13300 |
17600 |
22900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (366)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6400 6900 |
8400 9000 |
16 |
5700 |
6100 |
8200 |
10500 |
29 |
7500 |
8300 |
10900 |
14100 |
35 |
10300 |
10900 |
14500 |
18800 |
45 |
13500 |
14800 |
19600 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (353)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4500 4900 |
5700 6200 |
7500 8100 |
16 |
5000 |
5500 |
7400 |
9500 |
29 |
6700 |
7400 |
9800 |
12700 |
35 |
9200 |
9800 |
13000 |
16900 |
45 |
12000 |
13200 |
17600 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (374)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3800 |
4800 5200 |
6000 6400 |
7800 8400 |
16 |
5300 |
5700 |
7600 |
9800 |
29 |
7000 |
7700 |
10200 |
13100 |
35 |
9600 |
10300 |
13500 |
17400 |
45 |
12600 |
13900 |
18200 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (297)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
8900 |
11600 |
35 |
7900 |
8400 |
11800 |
15500 |
45 |
10300 |
11400 |
15900 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (416)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5300 5700 |
6400 6900 |
8300 8900 |
16 |
5800 |
6200 |
8100 |
10400 |
29 |
7700 |
8500 |
10800 |
13900 |
35 |
10600 |
11300 |
14400 |
18500 |
45 |
13900 |
15200 |
19400 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (387)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5300 |
6100 6600 |
7900 8500 |
16 |
5500 |
5900 |
7800 |
10000 |
29 |
7200 |
8000 |
10400 |
13400 |
35 |
9900 |
10600 |
13800 |
17800 |
45 |
13000 |
14300 |
18600 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (402)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5400 5800 |
6500 7000 |
8500 9100 |
16 |
5900 |
6300 |
8300 |
10600 |
29 |
7800 |
8600 |
11100 |
14300 |
35 |
10700 |
11400 |
14700 |
19000 |
45 |
14100 |
15400 |
19900 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (381)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6000 6500 |
7900 8500 |
16 |
5400 |
5800 |
7700 |
9900 |
29 |
7100 |
7900 |
10300 |
13200 |
35 |
9800 |
10400 |
13600 |
17600 |
45 |
12800 |
14100 |
18400 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (403)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6500 7000 |
8500 9200 |
16 |
5900 |
6300 |
8300 |
10700 |
29 |
7800 |
8600 |
11100 |
14300 |
35 |
10800 |
11400 |
14700 |
19000 |
45 |
14100 |
15500 |
19900 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (371)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
5900 6400 |
7800 8300 |
16 |
5300 |
5700 |
7600 |
9700 |
29 |
7000 |
7700 |
10100 |
13100 |
35 |
9600 |
10200 |
13400 |
17400 |
45 |
12500 |
13800 |
18100 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (399)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6200 6700 |
8100 8700 |
16 |
5600 |
6000 |
7900 |
10100 |
29 |
7400 |
8200 |
10600 |
13600 |
35 |
10200 |
10900 |
14000 |
18100 |
45 |
13400 |
14700 |
18900 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (443)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6400 |
7000 7500 |
9000 9700 |
16 |
6400 |
6800 |
8800 |
11200 |
29 |
8500 |
9400 |
11800 |
15100 |
35 |
11700 |
12400 |
15600 |
20100 |
45 |
15300 |
16800 |
21100 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (410)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5600 |
6300 6800 |
8200 8900 |
16 |
5700 |
6100 |
8000 |
10300 |
29 |
7600 |
8400 |
10700 |
13800 |
35 |
10500 |
11100 |
14300 |
18400 |
45 |
13700 |
15000 |
19200 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (457)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5800 6300 |
6800 7300 |
8800 9500 |
16 |
6300 |
6700 |
8600 |
11000 |
29 |
8400 |
9200 |
11500 |
14700 |
35 |
11500 |
12200 |
15300 |
19500 |
45 |
15100 |
16600 |
20600 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (396)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5500 |
6200 6700 |
8100 8700 |
16 |
5600 |
6000 |
7900 |
10100 |
29 |
7400 |
8100 |
10500 |
13500 |
35 |
10100 |
10800 |
14000 |
18000 |
45 |
13300 |
14600 |
18800 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (468)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6400 |
6900 7500 |
8900 9600 |
16 |
6500 |
6800 |
8700 |
11100 |
29 |
8600 |
9400 |
11700 |
14900 |
35 |
11800 |
12500 |
15500 |
19800 |
45 |
15400 |
16900 |
20900 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (269)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4300 4600 |
5800 6300 |
7800 8400 |
16 |
4900 |
5500 |
7700 |
10000 |
29 |
6500 |
7100 |
10100 |
13300 |
35 |
8800 |
9400 |
13300 |
17500 |
45 |
11200 |
12400 |
17500 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (347)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5900 |
6900 7500 |
9200 9900 |
16 |
6000 |
6500 |
8900 |
11500 |
29 |
7900 |
8700 |
11700 |
15200 |
35 |
10600 |
11300 |
15200 |
19800 |
45 |
13600 |
15000 |
20100 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (364)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4400 |
5700 6100 |
7200 7700 |
9400 10100 |
16 |
6300 |
6800 |
9100 |
11800 |
29 |
8200 |
9000 |
12000 |
15600 |
35 |
11100 |
11800 |
15600 |
20300 |
45 |
14200 |
15600 |
20700 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (319)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6600 7100 |
8700 9400 |
16 |
5600 |
6100 |
8500 |
11000 |
29 |
7300 |
8100 |
11100 |
14500 |
35 |
9800 |
10500 |
14500 |
19000 |
45 |
12600 |
13900 |
19100 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (252)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5600 6000 |
7400 8000 |
16 |
4700 |
5200 |
7400 |
9700 |
29 |
6200 |
6900 |
9700 |
12900 |
35 |
8500 |
9000 |
12900 |
17000 |
45 |
10800 |
11900 |
16900 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (324)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5500 |
6600 7100 |
8800 9500 |
16 |
5700 |
6200 |
8500 |
11100 |
29 |
7400 |
8200 |
11200 |
14700 |
35 |
10000 |
10600 |
14600 |
19100 |
45 |
12800 |
14100 |
19300 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (282)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6000 6500 |
8100 8700 |
16 |
5100 |
5600 |
7900 |
10300 |
29 |
6700 |
7400 |
10400 |
13600 |
35 |
9000 |
9600 |
13600 |
17900 |
45 |
11500 |
12700 |
17900 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (333)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6800 7300 |
9000 9600 |
16 |
5800 |
6300 |
8700 |
11300 |
29 |
7600 |
8400 |
11400 |
14900 |
35 |
10200 |
10900 |
14800 |
19400 |
45 |
13100 |
14400 |
19600 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (212)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4200 |
4700 |
6700 |
8900 |
29 |
5600 |
6200 |
8900 |
11800 |
35 |
7700 |
8300 |
11900 |
15900 |
45 |
9900 |
10900 |
15600 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (238)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3800 4100 |
5300 5700 |
7100 7700 |
16 |
4500 |
5100 |
7100 |
9400 |
29 |
6000 |
6700 |
9500 |
12500 |
35 |
8200 |
8800 |
12500 |
16600 |
45 |
10500 |
11600 |
16500 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (233)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 4000 |
5200 5600 |
7000 7600 |
16 |
4500 |
5000 |
7100 |
9300 |
29 |
5900 |
6600 |
9400 |
12400 |
35 |
8100 |
8700 |
12400 |
16500 |
45 |
10400 |
11500 |
16300 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (313)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6500 7000 |
8700 9300 |
16 |
5500 |
6000 |
8400 |
10900 |
29 |
7200 |
7900 |
11000 |
14400 |
35 |
9700 |
10300 |
14300 |
18800 |
45 |
12400 |
13700 |
18900 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (275)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4700 |
5900 6400 |
7900 8500 |
16 |
5000 |
5500 |
7800 |
10200 |
29 |
6500 |
7200 |
10200 |
13500 |
35 |
8900 |
9500 |
13400 |
17700 |
45 |
11400 |
12500 |
17700 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (262)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4500 |
5700 6100 |
7600 8200 |
16 |
4800 |
5400 |
7500 |
9900 |
29 |
6300 |
7000 |
10000 |
13100 |
35 |
8600 |
9200 |
13100 |
17300 |
45 |
11100 |
12200 |
17200 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (280)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4400 4800 |
6000 6500 |
8000 8600 |
16 |
5100 |
5600 |
7800 |
10300 |
29 |
6600 |
7300 |
10300 |
13600 |
35 |
9000 |
9600 |
13500 |
17800 |
45 |
11500 |
12600 |
17800 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (261)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5700 6100 |
7600 8200 |
16 |
4800 |
5400 |
7500 |
9900 |
29 |
6300 |
7000 |
9900 |
13100 |
35 |
8600 |
9200 |
13100 |
17300 |
45 |
11000 |
12200 |
17200 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (236)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4500 |
5000 |
7100 |
9400 |
29 |
5900 |
6600 |
9400 |
12400 |
35 |
8200 |
8700 |
12500 |
16600 |
45 |
10500 |
11500 |
16400 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (224)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3600 3800 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
9100 |
29 |
5800 |
6400 |
9200 |
12100 |
35 |
7900 |
8500 |
12200 |
16200 |
45 |
10200 |
11200 |
16000 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (218)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4300 |
4800 |
6800 |
9000 |
29 |
5700 |
6300 |
9000 |
12000 |
35 |
7800 |
8400 |
12100 |
16100 |
45 |
10000 |
11100 |
15800 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (118)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3700 3900 |
5000 5400 |
16 |
2900 |
3300 |
4900 |
6500 |
29 |
3900 |
4500 |
6800 |
9100 |
35 |
5400 |
6200 |
9600 |
13000 |
45 |
7100 |
8000 |
12300 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (202)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4700 5100 |
6400 6800 |
16 |
4100 |
4600 |
6500 |
8700 |
29 |
5400 |
6100 |
8700 |
11600 |
35 |
7600 |
8100 |
11700 |
15600 |
45 |
9700 |
10700 |
15300 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (173)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
3000 3200 |
4600 4900 |
6200 6600 |
16 |
3700 |
4100 |
5900 |
7900 |
29 |
4900 |
5600 |
8200 |
11000 |
35 |
6900 |
7500 |
11100 |
14900 |
45 |
8900 |
9800 |
14500 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (175)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2200 |
3000 3200 |
4600 4900 |
6200 6600 |
16 |
3700 |
4100 |
6000 |
7900 |
29 |
5000 |
5600 |
8300 |
11000 |
35 |
7000 |
7500 |
11100 |
14900 |
45 |
9000 |
9900 |
14600 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (138)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2800 |
4100 4400 |
5700 6000 |
16 |
3200 |
3500 |
5200 |
7000 |
29 |
4300 |
4900 |
7400 |
10000 |
35 |
6000 |
6700 |
10200 |
13800 |
45 |
7800 |
8700 |
13300 |
17900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (127)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2500 2600 |
3900 4200 |
5300 5700 |
16 |
3000 |
3400 |
5000 |
6700 |
29 |
4100 |
4700 |
7100 |
9500 |
35 |
5700 |
6400 |
9900 |
13400 |
45 |
7400 |
8300 |
12700 |
17200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (83)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 2000 |
2900 3200 |
4000 4400 |
16 |
2400 |
2800 |
4400 |
6000 |
29 |
3200 |
3700 |
5800 |
7900 |
35 |
4400 |
5400 |
8600 |
11800 |
45 |
5800 |
7100 |
11300 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (160)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2900 3100 |
4500 4800 |
6100 6500 |
16 |
3500 |
3900 |
5700 |
7500 |
29 |
4700 |
5400 |
8000 |
10700 |
35 |
6600 |
7200 |
10800 |
14500 |
45 |
8600 |
9400 |
14200 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (121)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4700 5100 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6100 |
29 |
3800 |
4300 |
6500 |
8700 |
35 |
5300 |
6100 |
9300 |
12600 |
45 |
7100 |
8000 |
12200 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (236)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4500 |
5000 |
7100 |
9400 |
29 |
5900 |
6600 |
9400 |
12400 |
35 |
8200 |
8700 |
12500 |
16600 |
45 |
10500 |
11500 |
16400 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (187)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4600 5000 |
6300 6700 |
16 |
3900 |
4300 |
6200 |
8300 |
29 |
5200 |
5800 |
8500 |
11200 |
35 |
7200 |
7800 |
11400 |
15200 |
45 |
9300 |
10200 |
14900 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (185)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2300 |
3100 3300 |
4600 4900 |
6200 6700 |
16 |
3800 |
4300 |
6200 |
8200 |
29 |
5100 |
5800 |
8400 |
11200 |
35 |
7200 |
7700 |
11300 |
15200 |
45 |
9200 |
10200 |
14800 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (160)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2700 2900 |
4200 4400 |
5600 6000 |
16 |
3200 |
3600 |
5300 |
7000 |
29 |
4400 |
5100 |
7600 |
10100 |
35 |
6400 |
6900 |
10400 |
14000 |
45 |
8400 |
9300 |
13900 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (132)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3700 4000 |
5100 5400 |
16 |
2900 |
3200 |
4800 |
6300 |
29 |
4000 |
4500 |
6800 |
9200 |
35 |
5700 |
6300 |
9700 |
13000 |
45 |
7500 |
8400 |
12700 |
17200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (93)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 2000 |
2900 3100 |
3900 4300 |
16 |
2400 |
2800 |
4200 |
5600 |
29 |
3200 |
3700 |
5700 |
7700 |
35 |
4500 |
5400 |
8500 |
11600 |
45 |
6100 |
7200 |
11200 |
15200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (289)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7000 7500 |
16 |
4500 |
4900 |
6900 |
8900 |
29 |
5900 |
6500 |
9200 |
12000 |
35 |
8100 |
8700 |
12200 |
16000 |
45 |
10600 |
11700 |
16400 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (302)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4400 4700 |
5900 6300 |
7900 8400 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9900 |
29 |
6600 |
7300 |
10200 |
13300 |
35 |
9000 |
9600 |
13500 |
17800 |
45 |
11800 |
13000 |
18200 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (342)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6400 6900 |
8400 9000 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10600 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14200 |
35 |
10100 |
10700 |
14500 |
18900 |
45 |
13200 |
14500 |
19600 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (324)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6200 6600 |
8200 8800 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10300 |
29 |
7000 |
7700 |
10600 |
13800 |
35 |
9600 |
10200 |
14100 |
18400 |
45 |
12600 |
13800 |
18900 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (296)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4700 |
5800 6300 |
7700 8300 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9800 |
29 |
6500 |
7200 |
10100 |
13200 |
35 |
8900 |
9500 |
13400 |
17600 |
45 |
11700 |
12800 |
18000 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (263)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4800 |
6800 |
8800 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11900 |
35 |
8000 |
8600 |
12100 |
16000 |
45 |
10500 |
11500 |
16300 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (251)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6900 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
9000 |
29 |
5800 |
6500 |
9200 |
12100 |
35 |
8100 |
8700 |
12400 |
16300 |
45 |
10600 |
11700 |
16600 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (475)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 8000 |
8600 9200 |
11100 11900 |
16 |
8000 |
8400 |
10800 |
13800 |
29 |
10500 |
11500 |
14200 |
18200 |
35 |
14100 |
14900 |
18500 |
23700 |
45 |
18100 |
19800 |
24500 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (492)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8200 |
8800 9500 |
11300 12200 |
16 |
8300 |
8600 |
11100 |
14100 |
29 |
10800 |
11900 |
14500 |
18500 |
35 |
14600 |
15400 |
18900 |
24200 |
45 |
18700 |
20500 |
25100 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (631)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7600 |
9800 10500 |
10700 11500 |
13500 14600 |
16 |
10400 |
10700 |
13300 |
16700 |
29 |
13600 |
14800 |
17500 |
22000 |
35 |
18300 |
19200 |
22800 |
28700 |
45 |
23600 |
25600 |
30200 |
37900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (562)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9400 |
9700 10400 |
12400 13300 |
16 |
9300 |
9700 |
12100 |
15300 |
29 |
12200 |
13400 |
15900 |
20200 |
35 |
16500 |
17400 |
20700 |
26300 |
45 |
21200 |
23200 |
27500 |
34800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (469)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7900 |
8500 9100 |
11000 11800 |
16 |
7900 |
8300 |
10700 |
13700 |
29 |
10300 |
11300 |
14100 |
18000 |
35 |
13900 |
14800 |
18300 |
23500 |
45 |
17900 |
19600 |
24300 |
31000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (404)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7700 8200 |
10000 10800 |
16 |
6900 |
7400 |
9700 |
12500 |
29 |
9000 |
9900 |
12800 |
16500 |
35 |
12200 |
12900 |
16700 |
21500 |
45 |
15600 |
17100 |
22100 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (505)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7900 8500 |
9000 9600 |
11500 12400 |
16 |
8500 |
8800 |
11300 |
14300 |
29 |
11100 |
12100 |
14800 |
18800 |
35 |
14900 |
15800 |
19300 |
24600 |
45 |
19200 |
21000 |
25600 |
32500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (460)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7200 7700 |
8400 9000 |
10900 11700 |
16 |
7800 |
8200 |
10600 |
13500 |
29 |
10200 |
11100 |
13900 |
17800 |
35 |
13700 |
14500 |
18100 |
23200 |
45 |
17600 |
19300 |
24000 |
30700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (440)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6900 7400 |
8100 8700 |
10600 11400 |
16 |
7500 |
7900 |
10300 |
13100 |
29 |
9800 |
10700 |
13500 |
17300 |
35 |
13100 |
13900 |
17600 |
22600 |
45 |
16900 |
18500 |
23300 |
29900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (612)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7400 |
9500 10200 |
10400 11200 |
13200 14200 |
16 |
10100 |
10400 |
12900 |
16200 |
29 |
13200 |
14400 |
17000 |
21400 |
35 |
17800 |
18800 |
22100 |
27900 |
45 |
22900 |
25000 |
29400 |
36900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (389)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6100 6500 |
7500 8000 |
9800 10500 |
16 |
6700 |
7100 |
9500 |
12300 |
29 |
8700 |
9600 |
12500 |
16200 |
35 |
11700 |
12500 |
16300 |
21100 |
45 |
15100 |
16600 |
21500 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (361)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5700 6100 |
7100 7700 |
9400 10100 |
16 |
6300 |
6700 |
9100 |
11800 |
29 |
8200 |
9000 |
11900 |
15500 |
35 |
11000 |
11700 |
15600 |
20200 |
45 |
14100 |
15500 |
20600 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (512)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8000 8600 |
9000 9700 |
11600 12500 |
16 |
8600 |
8900 |
11400 |
14400 |
29 |
11200 |
12300 |
14900 |
19000 |
35 |
15100 |
16000 |
19500 |
24800 |
45 |
19400 |
21300 |
25800 |
32800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (444)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7500 |
8200 8800 |
10600 11400 |
16 |
7500 |
7900 |
10300 |
13200 |
29 |
9800 |
10800 |
13600 |
17400 |
35 |
13200 |
14000 |
17700 |
22700 |
45 |
17000 |
18700 |
23400 |
30000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (418)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7800 8400 |
10200 11000 |
16 |
7100 |
7600 |
9900 |
12800 |
29 |
9300 |
10200 |
13100 |
16800 |
35 |
12500 |
13300 |
17000 |
22000 |
45 |
16100 |
17700 |
22500 |
29000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (315)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3900 |
5000 5300 |
6500 7000 |
8700 9300 |
16 |
5500 |
6100 |
8400 |
11000 |
29 |
7200 |
8000 |
11000 |
14400 |
35 |
9700 |
10400 |
14400 |
18800 |
45 |
12500 |
13700 |
19000 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (334)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6800 7300 |
9000 9600 |
16 |
5800 |
6300 |
8700 |
11300 |
29 |
7600 |
8400 |
11400 |
14900 |
35 |
10200 |
10900 |
14900 |
19400 |
45 |
13200 |
14500 |
19600 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (524)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8800 |
9200 9900 |
11800 12700 |
16 |
8700 |
9100 |
11500 |
14600 |
29 |
11500 |
12600 |
15200 |
19300 |
35 |
15400 |
16300 |
19800 |
25200 |
45 |
19800 |
21700 |
26200 |
33300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (327)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6700 7200 |
8900 9500 |
16 |
5700 |
6200 |
8600 |
11200 |
29 |
7500 |
8200 |
11300 |
14700 |
35 |
10100 |
10700 |
14700 |
19200 |
45 |
12900 |
14200 |
19400 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (401)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6700 |
7600 8200 |
10000 10700 |
16 |
6900 |
7300 |
9700 |
12500 |
29 |
9000 |
9900 |
12700 |
16400 |
35 |
12100 |
12800 |
16600 |
21400 |
45 |
15500 |
17000 |
22000 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (370)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5800 6200 |
7200 7800 |
9500 10200 |
16 |
6400 |
6900 |
9200 |
11900 |
29 |
8300 |
9200 |
12100 |
15700 |
35 |
11200 |
11900 |
15800 |
20500 |
45 |
14400 |
15800 |
20900 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (329)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5600 |
6700 7200 |
8900 9600 |
16 |
5800 |
6300 |
8600 |
11200 |
29 |
7500 |
8300 |
11300 |
14800 |
35 |
10100 |
10800 |
14700 |
19300 |
45 |
13000 |
14300 |
19500 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (246)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5500 5900 |
7300 7900 |
16 |
4600 |
5200 |
7300 |
9600 |
29 |
6100 |
6800 |
9600 |
12700 |
35 |
8300 |
8900 |
12700 |
16900 |
45 |
10700 |
11800 |
16700 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (201)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4100 |
4600 |
6500 |
8600 |
29 |
5400 |
6100 |
8700 |
11500 |
35 |
7500 |
8100 |
11700 |
15600 |
45 |
9600 |
10600 |
15300 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (240)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9400 |
29 |
6000 |
6700 |
9500 |
12500 |
35 |
8200 |
8800 |
12600 |
16700 |
45 |
10600 |
11600 |
16500 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (287)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4900 |
6100 6600 |
8200 8800 |
16 |
5200 |
5700 |
8000 |
10400 |
29 |
6700 |
7400 |
10500 |
13800 |
35 |
9100 |
9700 |
13700 |
18000 |
45 |
11700 |
12800 |
18100 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (295)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6300 6700 |
8400 9000 |
16 |
5300 |
5800 |
8100 |
10600 |
29 |
6900 |
7600 |
10600 |
14000 |
35 |
9200 |
9800 |
13900 |
18300 |
45 |
11900 |
13000 |
18300 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (372)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4500 |
5800 6300 |
7300 7800 |
9500 10300 |
16 |
6400 |
6900 |
9300 |
12000 |
29 |
8400 |
9200 |
12200 |
15800 |
35 |
11300 |
12000 |
15800 |
20600 |
45 |
14500 |
15900 |
21000 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (403)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7700 8200 |
10000 10800 |
16 |
6900 |
7300 |
9700 |
12500 |
29 |
9000 |
9900 |
12800 |
16500 |
35 |
12100 |
12900 |
16600 |
21500 |
45 |
15600 |
17100 |
22000 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (226)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5100 5500 |
6900 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
9200 |
29 |
5800 |
6500 |
9200 |
12200 |
35 |
8000 |
8600 |
12300 |
16300 |
45 |
10200 |
11300 |
16100 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (157)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2500 2600 |
3800 4000 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6400 |
29 |
4100 |
4700 |
6900 |
9300 |
35 |
5900 |
6400 |
9500 |
12800 |
45 |
7700 |
8500 |
12700 |
17100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (226)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4200 |
4700 |
6700 |
8800 |
29 |
5700 |
6300 |
9000 |
11900 |
35 |
8000 |
8600 |
12300 |
16300 |
45 |
10200 |
11300 |
16100 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (225)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4200 |
4700 |
6700 |
8800 |
29 |
5700 |
6300 |
9000 |
11900 |
35 |
8000 |
8500 |
12200 |
16300 |
45 |
10200 |
11300 |
16100 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (184)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7600 |
29 |
4800 |
5500 |
7900 |
10500 |
35 |
6900 |
7400 |
10900 |
14600 |
45 |
9000 |
10000 |
14500 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (163)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3200 |
3500 |
5100 |
6800 |
29 |
4300 |
4900 |
7300 |
9800 |
35 |
6200 |
6700 |
10100 |
13500 |
45 |
8200 |
9000 |
13400 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (253)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9400 |
29 |
6100 |
6800 |
9600 |
12600 |
35 |
8500 |
9100 |
12900 |
17100 |
45 |
10900 |
12000 |
17000 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (213)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
3900 |
4400 |
6300 |
8200 |
29 |
5300 |
5900 |
8400 |
11200 |
35 |
7500 |
8000 |
11500 |
15300 |
45 |
9700 |
10800 |
15400 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hiệp Hòa, Bắc Giang đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (162)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3100 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4300 |
4900 |
7300 |
9700 |
35 |
6200 |
6700 |
10000 |
13500 |
45 |
8100 |
9000 |
13400 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:
Xe 5-7 chỗ
Xe 16-29 chỗ
Xe 35-45 chỗ