Bảng Giá Thuê Xe Hương Khê Hà Tĩnh đi Tỉnh và Du Lịch

Xuất bản ngày 20 tháng 5 năm 2023

Cập nhật ngày 18 tháng 4 năm 2025

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (414)

Xe 1chiều 2chiều
5 7 4100 4500 5900 6300
16 6400 7000
29 8500 9200
35 11700 12600
45 15900 16700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (701)

Điểm du lịch:
Sapa

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10200 10800 10400 11000 13500 14200
16 10700 11400 11800 14800
29 14300 15100 15700 19800
35 19700 20600 21500 27200
45 26800 27500 28700 36100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (470)

Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6700 7100 7400 7800 9600 10100
16 7100 7700 8700 11000
29 9500 10300 11600 14800
35 13100 14000 16000 20500
45 17800 18600 21400 27100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (502)

Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7100 7600 7700 8100 9900 10500
16 7600 8200 9000 11300
29 10100 10800 12000 15200
35 13900 14800 16500 21000
45 18900 19700 22000 27800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (221)

Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4900 5100 6500 6800
16 4000 4400 6400 8300
29 5500 6000 8600 11200
35 7600 8300 12100 15800
45 10200 11000 16100 21000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (93)

Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 3100 3200 4300 4500
16 2300 2900 4700 6400
29 3300 4000 6500 9100
35 4600 5600 9300 12900
45 6200 7700 12700 17700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (502)

Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7100 7600 7700 8100 9900 10500
16 7600 8200 9000 11300
29 10100 10800 12000 15200
35 13900 14800 16500 21000
45 18900 19700 22000 27800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (469)

Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6700 7100 7300 7800 9600 10100
16 7100 7700 8700 11000
29 9500 10200 11600 14800
35 13100 13900 16000 20400
45 17700 18600 21400 27100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (363)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5500 6400 6700 8400 8800
16 5700 6200 7800 10000
29 7600 8300 10500 13400
35 10400 11300 14600 18800
45 14200 15000 19400 24900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (473)

Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6700 7100 7400 7800 9600 10200
16 7200 7800 8700 11000
29 9600 10300 11700 14800
35 13200 14000 16100 20500
45 17900 18700 21500 27200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (653)

Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 9200 9700 9300 9900 12000 12700
16 9600 10300 10600 13200
29 12800 13600 14100 17700
35 17600 18600 19200 24300
45 24000 24800 25700 32300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (440)

Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6300 6600 7100 7500 9200 9800
16 6700 7300 8500 10700
29 9000 9700 11300 14400
35 12300 13200 15600 20000
45 16800 17600 20800 26500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (240)

Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3600 3900 5100 5400 6700 7100
16 4200 4700 6600 8500
29 5700 6200 8900 11500
35 7900 8600 12500 16300
45 10700 11500 16600 21600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (390)

Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5600 5900 6600 7000 8700 9100
16 6100 6600 8000 10200
29 8100 8800 10800 13800
35 11100 12000 14900 19200
45 15100 15900 19900 25500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (389)

Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5600 5900 6600 7000 8700 9100
16 6100 6600 8000 10200
29 8100 8800 10800 13800
35 11100 11900 14900 19200
45 15000 15900 19900 25500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (366)

Điểm du lịch:
Chùa Hương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5600 6400 6800 8400 8900
16 5700 6300 7800 10000
29 7600 8300 10500 13500
35 10500 11300 14600 18800
45 14300 15100 19500 25000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (403)

Điểm du lịch:
Đền Đô,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5800 6100 6700 7100 8800 9300
16 6200 6800 8100 10300
29 8300 9000 10900 13900
35 11400 12300 15100 19400
45 15500 16400 20200 25700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (330)

Điểm du lịch:
Đền Trần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4800 5000 6100 6400 8000 8400
16 5300 5800 7500 9600
29 7000 7700 10100 13000
35 9600 10400 14100 18200
45 13100 13900 18800 24200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (456)

Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7500 7900 8300 8800 10900 11500
16 7900 8500 9700 12300
29 10300 11100 12800 16200
35 13900 14800 17300 22100
45 18500 19400 22600 28800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (556)

Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7900 8300 8200 8600 10600 11200
16 8300 9000 9400 11800
29 11100 11800 12600 15800
35 15200 16100 17200 21800
45 20700 21500 23000 28900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (457)

Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6500 6900 7200 7700 9400 10000
16 7000 7600 8600 10900
29 9300 10000 11500 14600
35 12800 13600 15900 20200
45 17300 18200 21200 26900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (527)

Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7500 7900 7900 8300 10200 10800
16 7900 8600 9200 11500
29 10500 11300 12300 15500
35 14500 15400 16800 21400
45 19700 20500 22400 28300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (311)

Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3400 4500 4700 5900 6200 7800 8200
16 5000 5500 7400 9500
29 6700 7300 9900 12800
35 9200 10000 13900 17900
45 12400 13300 18500 23800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (293)

Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4500 5700 6000 7500 7900
16 4800 5300 7200 9300
29 6400 7000 9700 12500
35 8800 9600 13600 17600
45 11900 12700 18100 23400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (72)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2600 2700 3600 3900
16 2000 2600 4300 6000
29 2800 3700 6100 8400
35 4000 gọi gọi gọi
45 5400 gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (624)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9600 10100 9700 10300 12500 13200
16 10000 10800 11000 13800
29 13400 14200 14700 18500
35 18400 19400 20100 25500
45 24700 25500 26400 33200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (353)

Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6300 6600 8200 8700
16 5600 6100 7700 9900
29 7400 8100 10400 13300
35 10200 11000 14400 18600
45 13800 14700 19300 24700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (459)

Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6500 6900 7300 7700 9400 10000
16 7000 7600 8600 10900
29 9300 10000 11500 14600
35 12800 13700 15900 20300
45 17400 18200 21200 26900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (472)

Điểm du lịch:
Đền Hùng,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6700 7100 7400 7800 9600 10100
16 7200 7800 8700 11000
29 9500 10300 11700 14800
35 13100 14000 16100 20500
45 17900 18700 21400 27200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (304)

Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4600 5800 6200 7700 8100
16 4900 5400 7300 9400
29 6500 7200 9900 12700
35 9000 9800 13800 17800
45 12200 13000 18400 23700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (75)

Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1600 1700 2700 2800 3700 4000
16 2000 2700 4400 6000
29 2900 3700 6100 8500
35 4100 gọi gọi gọi
45 5500 gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (812)

Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9000 9800 13000 13700 13300 14100 17200 18200
16 13300 14100 14600 18400
29 17500 18400 19200 24200
35 23600 24600 25700 32700
45 31500 32300 33700 42500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (710)

Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7900 8700 11400 12100 11700 12300 15100 16000
16 11800 12500 12900 16200
29 15400 16300 16900 21300
35 20800 21800 22700 28800
45 27800 28600 29800 37500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (689)

Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7700 8500 11100 11800 11300 12000 14700 15500
16 11400 12200 12600 15800
29 15000 15900 16500 20800
35 20200 21200 22100 28000
45 27000 27800 28900 36400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (366)

Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5600 6400 6800 8400 8900
16 5700 6300 7800 10000
29 7600 8300 10500 13500
35 10500 11300 14600 18800
45 14300 15100 19500 25000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (380)

Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5400 5800 6500 6900 8500 9000
16 5900 6500 8000 10100
29 7900 8600 10700 13600
35 10900 11700 14800 19000
45 14700 15600 19700 25300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (378)

Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5400 5700 6500 6900 8500 9000
16 5900 6400 7900 10100
29 7900 8500 10700 13600
35 10800 11700 14800 19000
45 14700 15500 19700 25200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (303)

Điểm du lịch:
Suối cá Thần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4600 4800 6100 6400 8000 8500
16 5100 5600 7600 9800
29 6800 7500 10300 13300
35 9300 10200 14400 18600
45 12700 13600 19100 24700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (212)

Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3300 3500 4800 5000 6300 6700
16 3900 4300 6300 8200
29 5300 5800 8400 11000
35 7400 8100 11900 15600
45 10000 10800 15900 20700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (178)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2900 3100 4400 4700 5900 6300
16 3500 4000 5900 7700
29 4800 5300 7900 10400
35 6700 7400 11200 14800
45 9000 9900 14900 19600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (120)

Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3600 3800 5000 5300
16 2700 3200 5100 6900
29 3800 4400 7000 9500
35 5300 6200 10000 13600
45 7200 8400 13500 18400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (397)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5700 6000 6700 7100 8700 9200
16 6200 6700 8100 10300
29 8200 8900 10900 13900
35 11300 12100 15000 19300
45 15300 16200 20100 25600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (405)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5800 6100 6800 7100 8800 9300
16 6300 6800 8200 10400
29 8300 9000 10900 14000
35 11500 12300 15200 19400
45 15600 16400 20200 25800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (410)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5900 6200 6800 7200 8900 9400
16 6300 6900 8200 10400
29 8400 9100 11000 14000
35 11600 12500 15200 19500
45 15800 16600 20300 25900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (395)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5700 6000 6700 7000 8700 9200
16 6100 6700 8100 10300
29 8200 8900 10800 13800
35 11200 12100 15000 19300
45 15300 16100 20000 25600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (401)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5700 6100 6700 7100 8800 9300
16 6200 6800 8100 10300
29 8300 9000 10900 13900
35 11400 12200 15100 19400
45 15500 16300 20100 25700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (414)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5900 6300 6800 7200 8900 9400
16 6400 7000 8200 10500
29 8500 9200 11000 14100
35 11700 12600 15300 19600
45 15900 16700 20400 26000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (358)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6300 6700 8300 8800
16 5600 6200 7800 9900
29 7500 8200 10400 13400
35 10300 11100 14500 18700
45 14000 14900 19300 24800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (422)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6000 6400 6900 7300 9000 9500
16 6500 7100 8300 10500
29 8700 9400 11100 14200
35 11900 12800 15400 19700
45 16200 17000 20500 26100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (405)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5800 6100 6800 7100 8800 9300
16 6300 6800 8200 10400
29 8300 9000 10900 14000
35 11500 12300 15200 19400
45 15600 16400 20200 25800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (432)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6200 6500 7000 7400 9100 9700
16 6600 7200 8400 10600
29 8800 9500 11200 14300
35 12100 13000 15500 19900
45 16500 17300 20700 26400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (416)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4500 5900 6300 6900 7300 9000 9500
16 6400 7000 8300 10500
29 8500 9300 11100 14100
35 11800 12600 15300 19600
45 16000 16800 20400 26000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (385)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5500 5800 6600 6900 8600 9100
16 6000 6500 8000 10200
29 8000 8700 10700 13700
35 11000 11800 14900 19100
45 14900 15800 19800 25400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (383)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5500 5800 6600 6900 8600 9100
16 6000 6500 8000 10200
29 8000 8600 10700 13700
35 10900 11800 14800 19100
45 14800 15700 19800 25300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (372)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5300 5600 6500 6800 8500 8900
16 5800 6400 7900 10000
29 7800 8400 10600 13500
35 10700 11500 14700 18900
45 14500 15300 19600 25100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (370)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5300 5600 6400 6800 8400 8900
16 5800 6300 7900 10000
29 7700 8400 10600 13500
35 10600 11400 14700 18900
45 14400 15300 19600 25100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (399)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5700 6000 6700 7100 8800 9300
16 6200 6700 8100 10300
29 8200 8900 10900 13900
35 11300 12200 15100 19300
45 15400 16200 20100 25700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (393)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5600 6000 6600 7000 8700 9200
16 6100 6700 8100 10200
29 8100 8800 10800 13800
35 11200 12000 15000 19200
45 15200 16000 20000 25500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (389)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5600 5900 6600 7000 8700 9100
16 6100 6600 8000 10200
29 8100 8800 10800 13800
35 11100 11900 14900 19200
45 15000 15900 19900 25500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (391)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5600 5900 6600 7000 8700 9200
16 6100 6600 8000 10200
29 8100 8800 10800 13800
35 11100 12000 15000 19200
45 15100 16000 19900 25500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (387)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5500 5900 6600 7000 8600 9100
16 6000 6600 8000 10200
29 8000 8700 10800 13700
35 11000 11900 14900 19100
45 15000 15800 19900 25400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (381)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5500 5800 6500 6900 8600 9000
16 5900 6500 8000 10100
29 7900 8600 10700 13700
35 10900 11700 14800 19000
45 14800 15600 19800 25300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (400)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5700 6100 6700 7100 8800 9300
16 6200 6800 8100 10300
29 8300 9000 10900 13900
35 11400 12200 15100 19300
45 15400 16300 20100 25700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (394)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5600 6000 6700 7000 8700 9200
16 6100 6700 8100 10300
29 8200 8800 10800 13800
35 11200 12100 15000 19200
45 15200 16100 20000 25600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (400)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5700 6100 6700 7100 8800 9300
16 6200 6800 8100 10300
29 8300 9000 10900 13900
35 11400 12200 15100 19300
45 15400 16300 20100 25700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (387)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5500 5900 6600 7000 8600 9100
16 6000 6600 8000 10200
29 8000 8700 10800 13700
35 11000 11900 14900 19100
45 15000 15800 19900 25400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (432)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6200 6500 7000 7400 9100 9700
16 6600 7200 8400 10600
29 8800 9500 11200 14300
35 12100 13000 15500 19900
45 16500 17300 20700 26400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (421)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6000 6400 6900 7300 9000 9500
16 6500 7100 8300 10500
29 8600 9300 11100 14200
35 11900 12700 15400 19700
45 16100 17000 20500 26100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (412)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5900 6200 6800 7200 8900 9400
16 6400 6900 8200 10400
29 8500 9200 11000 14000
35 11700 12500 15200 19500
45 15800 16700 20300 25900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (420)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6000 6300 6900 7300 9000 9500
16 6500 7000 8300 10500
29 8600 9300 11100 14100
35 11900 12700 15400 19700
45 16100 16900 20500 26100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (431)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6100 6500 7000 7400 9100 9600
16 6600 7200 8400 10600
29 8800 9500 11200 14300
35 12100 13000 15500 19800
45 16500 17300 20700 26300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (404)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5800 6100 6700 7100 8800 9300
16 6300 6800 8200 10400
29 8300 9000 10900 13900
35 11500 12300 15100 19400
45 15600 16400 20200 25800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (393)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5600 6000 6600 7000 8700 9200
16 6100 6700 8100 10200
29 8100 8800 10800 13800
35 11200 12000 15000 19200
45 15200 16000 20000 25500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (460)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6600 6900 7300 7700 9500 10000
16 7000 7600 8600 10900
29 9300 10100 11500 14600
35 12800 13700 15900 20300
45 17400 18300 21200 26900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (471)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6700 7100 7400 7800 9600 10100
16 7100 7800 8700 11000
29 9500 10300 11700 14800
35 13100 14000 16100 20500
45 17800 18600 21400 27200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (427)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6100 6500 7000 7400 9100 9600
16 6600 7100 8300 10600
29 8700 9500 11200 14200
35 12000 12900 15500 19800
45 16300 17200 20600 26200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (417)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6000 6300 6900 7300 9000 9500
16 6400 7000 8300 10500
29 8600 9300 11100 14100
35 11800 12600 15300 19600
45 16000 16800 20400 26000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (465)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6600 7000 7300 7700 9500 10100
16 7100 7700 8700 10900
29 9400 10200 11600 14700
35 13000 13800 16000 20400
45 17600 18400 21300 27000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (471)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6700 7100 7400 7800 9600 10100
16 7100 7800 8700 11000
29 9500 10300 11700 14800
35 13100 14000 16100 20500
45 17800 18600 21400 27200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (447)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6400 6700 7100 7600 9300 9800
16 6800 7400 8500 10800
29 9100 9800 11400 14500
35 12500 13400 15700 20100
45 17000 17800 21000 26700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (447)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6400 6700 7100 7600 9300 9800
16 6800 7400 8500 10800
29 9100 9800 11400 14500
35 12500 13400 15700 20100
45 17000 17800 21000 26700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (461)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6600 7000 7300 7700 9500 10000
16 7000 7600 8600 10900
29 9400 10100 11500 14700
35 12900 13700 15900 20300
45 17500 18300 21200 27000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (481)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6800 7200 7500 7900 9700 10200
16 7300 7900 8800 11100
29 9700 10500 11800 14900
35 13400 14200 16200 20600
45 18200 19000 21600 27400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (550)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7800 8300 8100 8600 10500 11100
16 8200 8900 9400 11800
29 10900 11700 12500 15800
35 15100 16000 17100 21700
45 20500 21300 22900 28800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (444)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6300 6700 7100 7500 9300 9800
16 6800 7400 8500 10700
29 9000 9800 11400 14400
35 12400 13300 15700 20000
45 16900 17700 20900 26600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (431)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6100 6500 7000 7400 9100 9600
16 6600 7200 8400 10600
29 8800 9500 11200 14300
35 12100 13000 15500 19800
45 16500 17300 20700 26300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (443)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6300 6700 7100 7500 9300 9800
16 6800 7400 8500 10700
29 9000 9800 11400 14400
35 12400 13300 15700 20000
45 16900 17700 20900 26600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (456)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 5000 6500 6900 7200 7600 9400 9900
16 6900 7500 8600 10900
29 9300 10000 11500 14600
35 12700 13600 15800 20200
45 17300 18100 21100 26900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (437)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6200 6600 7100 7500 9200 9700
16 6700 7300 8400 10700
29 8900 9600 11300 14400
35 12300 13100 15600 19900
45 16700 17500 20800 26500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (420)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6000 6300 6900 7300 9000 9500
16 6500 7000 8300 10500
29 8600 9300 11100 14100
35 11900 12700 15400 19700
45 16100 16900 20500 26100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (403)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5800 6100 6700 7100 8800 9300
16 6200 6800 8100 10300
29 8300 9000 10900 13900
35 11400 12300 15100 19400
45 15500 16400 20200 25700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (429)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6100 6500 7000 7400 9100 9600
16 6600 7200 8400 10600
29 8800 9500 11200 14300
35 12100 12900 15500 19800
45 16400 17200 20600 26300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (410)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5900 6200 6800 7200 8900 9400
16 6300 6900 8200 10400
29 8400 9100 11000 14000
35 11600 12500 15200 19500
45 15800 16600 20300 25900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (415)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4500 5900 6300 6800 7200 8900 9400
16 6400 7000 8200 10500
29 8500 9200 11100 14100
35 11700 12600 15300 19600
45 15900 16800 20400 26000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (417)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6000 6300 6900 7300 9000 9500
16 6400 7000 8300 10500
29 8600 9300 11100 14100
35 11800 12600 15300 19600
45 16000 16800 20400 26000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (410)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5900 6200 6800 7200 8900 9400
16 6300 6900 8200 10400
29 8400 9100 11000 14000
35 11600 12500 15200 19500
45 15800 16600 20300 25900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (341)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3800 4900 5200 6200 6500 8100 8600
16 5400 5900 7600 9700
29 7200 7900 10300 13200
35 9900 10700 14300 18400
45 13400 14300 19000 24500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (340)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4900 5200 6200 6500 8100 8500
16 5400 5900 7600 9700
29 7200 7800 10300 13200
35 9900 10700 14300 18400
45 13400 14300 19000 24400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (338)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4900 5100 6100 6500 8100 8500
16 5400 5900 7600 9700
29 7100 7800 10200 13100
35 9800 10600 14200 18400
45 13300 14200 19000 24400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (335)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6100 6500 8000 8500
16 5300 5800 7600 9700
29 7100 7800 10200 13100
35 9700 10600 14200 18300
45 13200 14100 18900 24300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (346)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 5000 5300 6200 6600 8200 8600
16 5500 6000 7700 9800
29 7300 8000 10300 13200
35 10000 10800 14300 18500
45 13600 14500 19100 24600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (389)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5600 5900 6600 7000 8700 9100
16 6100 6600 8000 10200
29 8100 8800 10800 13800
35 11100 11900 14900 19200
45 15000 15900 19900 25500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (400)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5700 6100 6700 7100 8800 9300
16 6200 6800 8100 10300
29 8300 9000 10900 13900
35 11400 12200 15100 19300
45 15400 16300 20100 25700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (394)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5600 6000 6700 7000 8700 9200
16 6100 6700 8100 10300
29 8200 8800 10800 13800
35 11200 12100 15000 19200
45 15200 16100 20000 25600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (424)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6100 6400 6900 7300 9100 9600
16 6500 7100 8300 10500
29 8700 9400 11200 14200
35 12000 12800 15400 19700
45 16200 17100 20600 26200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (412)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5900 6200 6800 7200 8900 9400
16 6400 6900 8200 10400
29 8500 9200 11000 14000
35 11700 12500 15200 19500
45 15800 16700 20300 25900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (394)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5600 6000 6700 7000 8700 9200
16 6100 6700 8100 10300
29 8200 8800 10800 13800
35 11200 12100 15000 19200
45 15200 16100 20000 25600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (419)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6000 6300 6900 7300 9000 9500
16 6500 7000 8300 10500
29 8600 9300 11100 14100
35 11800 12700 15300 19600
45 16100 16900 20500 26100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (382)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5500 5800 6500 6900 8600 9000
16 6000 6500 8000 10100
29 7900 8600 10700 13700
35 10900 11800 14800 19100
45 14800 15700 19800 25300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (401)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5700 6100 6700 7100 8800 9300
16 6200 6800 8100 10300
29 8300 9000 10900 13900
35 11400 12200 15100 19400
45 15500 16300 20100 25700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (447)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6400 6700 7100 7600 9300 9800
16 6800 7400 8500 10800
29 9100 9800 11400 14500
35 12500 13400 15700 20100
45 17000 17800 21000 26700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (403)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5800 6100 6700 7100 8800 9300
16 6200 6800 8100 10300
29 8300 9000 10900 13900
35 11400 12300 15100 19400
45 15500 16400 20200 25700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (432)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6200 6500 7000 7400 9100 9700
16 6600 7200 8400 10600
29 8800 9500 11200 14300
35 12100 13000 15500 19900
45 16500 17300 20700 26400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (366)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5500 5800 6700 7100 8800 9300
16 6000 6500 8200 10400
29 8000 8700 11000 14100
35 11000 11800 15300 19700
45 14900 15800 20300 26100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (416)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6200 6600 7200 7600 9400 9900
16 6700 7300 8600 10900
29 8900 9600 11600 14700
35 12300 13100 16000 20500
45 16700 17500 21300 27200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (377)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5400 5700 6500 6900 8500 9000
16 5900 6400 7900 10100
29 7800 8500 10600 13600
35 10800 11600 14800 19000
45 14600 15500 19700 25200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (326)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3800 4900 5200 6300 6700 8300 8800
16 5400 5900 7800 10000
29 7200 7900 10500 13600
35 9900 10800 14700 19000
45 13500 14400 19600 25200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (325)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 6000 6400 7900 8400
16 5200 5700 7500 9600
29 6900 7600 10100 13000
35 9500 10300 14100 18200
45 12900 13700 18700 24100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (424)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6100 6400 6900 7300 9100 9600
16 6500 7100 8300 10500
29 8700 9400 11200 14200
35 12000 12800 15400 19700
45 16200 17100 20600 26200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (365)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5500 5800 6700 7100 8800 9200
16 6000 6500 8200 10400
29 8000 8700 11000 14100
35 10900 11800 15200 19600
45 14900 15700 20300 26100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (351)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3900 5000 5300 6300 6600 8200 8700
16 5500 6100 7700 9800
29 7400 8000 10400 13300
35 10100 11000 14400 18600
45 13800 14600 19200 24700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (321)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3500 4600 4900 6000 6300 7900 8300
16 5100 5600 7500 9600
29 6800 7500 10000 12900
35 9400 10200 14000 18100
45 12800 13600 18700 24000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (384)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5500 5800 6600 6900 8600 9100
16 6000 6500 8000 10200
29 8000 8700 10700 13700
35 11000 11800 14900 19100
45 14900 15700 19800 25400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (375)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5400 5700 6500 6900 8500 9000
16 5900 6400 7900 10100
29 7800 8500 10600 13600
35 10700 11600 14700 18900
45 14600 15400 19700 25200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (384)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5500 5800 6600 6900 8600 9100
16 6000 6500 8000 10200
29 8000 8700 10700 13700
35 11000 11800 14900 19100
45 14900 15700 19800 25400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (365)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5500 6400 6800 8400 8800
16 5700 6300 7800 10000
29 7600 8300 10500 13500
35 10500 11300 14600 18800
45 14200 15100 19500 25000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (372)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5300 5600 6500 6800 8500 8900
16 5800 6400 7900 10000
29 7800 8400 10600 13500
35 10700 11500 14700 18900
45 14500 15300 19600 25100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (365)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5500 6400 6800 8400 8800
16 5700 6300 7800 10000
29 7600 8300 10500 13500
35 10500 11300 14600 18800
45 14200 15100 19500 25000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (398)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5700 6000 6700 7100 8800 9200
16 6200 6700 8100 10300
29 8200 8900 10900 13900
35 11300 12200 15100 19300
45 15400 16200 20100 25600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (402)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5700 6100 6700 7100 8800 9300
16 6200 6800 8100 10300
29 8300 9000 10900 13900
35 11400 12300 15100 19400
45 15500 16300 20100 25700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (385)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5500 5800 6600 6900 8600 9100
16 6000 6500 8000 10200
29 8000 8700 10700 13700
35 11000 11800 14900 19100
45 14900 15800 19800 25400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (359)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5200 5500 6300 6700 8300 8800
16 5600 6200 7800 9900
29 7500 8200 10500 13400
35 10300 11200 14500 18700
45 14000 14900 19400 24800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (391)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5600 5900 6600 7000 8700 9200
16 6100 6600 8000 10200
29 8100 8800 10800 13800
35 11100 12000 15000 19200
45 15100 16000 19900 25500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (327)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 6000 6400 7900 8400
16 5200 5700 7500 9600
29 6900 7600 10100 13000
35 9600 10400 14100 18200
45 13000 13800 18800 24200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (334)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6100 6400 8000 8500
16 5300 5800 7600 9700
29 7100 7700 10200 13100
35 9700 10500 14200 18300
45 13200 14100 18900 24300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (325)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 6000 6400 7900 8400
16 5200 5700 7500 9600
29 6900 7600 10100 13000
35 9500 10300 14100 18200
45 12900 13700 18700 24100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (342)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5200 6200 6500 8100 8600
16 5400 5900 7600 9800
29 7200 7900 10300 13200
35 9900 10700 14300 18400
45 13500 14300 19000 24500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (318)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4600 4900 6000 6300 7800 8300
16 5100 5600 7400 9500
29 6800 7400 10000 12900
35 9300 10100 14000 18000
45 12700 13500 18600 24000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (355)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6300 6700 8300 8700
16 5600 6100 7700 9900
29 7500 8100 10400 13300
35 10200 11100 14500 18600
45 13900 14800 19300 24800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (309)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4500 4700 5900 6200 7700 8200
16 5000 5500 7400 9400
29 6600 7300 9900 12800
35 9100 9900 13800 17900
45 12300 13200 18400 23800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (361)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5200 5500 6400 6700 8300 8800
16 5700 6200 7800 9900
29 7600 8200 10500 13400
35 10400 11200 14500 18700
45 14100 15000 19400 24900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (363)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5500 6400 6700 8400 8800
16 5700 6200 7800 10000
29 7600 8300 10500 13400
35 10400 11300 14600 18800
45 14200 15000 19400 24900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (363)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5500 6400 6700 8400 8800
16 5700 6200 7800 10000
29 7600 8300 10500 13400
35 10400 11300 14600 18800
45 14200 15000 19400 24900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (376)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5400 5700 6500 6900 8500 9000
16 5900 6400 7900 10100
29 7800 8500 10600 13600
35 10800 11600 14800 19000
45 14600 15500 19700 25200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (343)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5200 6200 6500 8100 8600
16 5400 6000 7600 9800
29 7200 7900 10300 13200
35 9900 10800 14300 18400
45 13500 14400 19100 24500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (348)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 5000 5300 6200 6600 8200 8600
16 5500 6000 7700 9800
29 7300 8000 10300 13300
35 10100 10900 14400 18500
45 13700 14500 19200 24600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (428)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6100 6500 7000 7400 9100 9600
16 6600 7200 8400 10600
29 8800 9500 11200 14200
35 12100 12900 15500 19800
45 16400 17200 20600 26300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (462)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6600 7000 7300 7700 9500 10000
16 7000 7600 8600 10900
29 9400 10100 11600 14700
35 12900 13800 15900 20300
45 17500 18300 21200 27000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (465)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6600 7000 7300 7700 9500 10100
16 7100 7700 8700 10900
29 9400 10200 11600 14700
35 13000 13800 16000 20400
45 17600 18400 21300 27000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (449)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6400 6800 7200 7600 9300 9900
16 6900 7400 8500 10800
29 9100 9900 11400 14500
35 12600 13400 15800 20100
45 17100 17900 21000 26700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (443)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6300 6700 7100 7500 9300 9800
16 6800 7400 8500 10700
29 9000 9800 11400 14400
35 12400 13300 15700 20000
45 16900 17700 20900 26600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (436)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6200 6600 7000 7500 9200 9700
16 6700 7300 8400 10700
29 8900 9600 11300 14300
35 12200 13100 15600 19900
45 16600 17500 20800 26400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (424)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6100 6400 6900 7300 9100 9600
16 6500 7100 8300 10500
29 8700 9400 11200 14200
35 12000 12800 15400 19700
45 16200 17100 20600 26200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (433)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6200 6500 7000 7400 9200 9700
16 6600 7200 8400 10600
29 8800 9600 11200 14300
35 12200 13000 15500 19900
45 16500 17400 20700 26400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (463)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6600 7000 7300 7700 9500 10000
16 7000 7600 8600 10900
29 9400 10100 11600 14700
35 12900 13800 15900 20300
45 17500 18400 21300 27000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (452)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6400 6800 7200 7600 9400 9900
16 6900 7500 8600 10800
29 9200 9900 11500 14500
35 12600 13500 15800 20200
45 17200 18000 21100 26800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (513)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7600 8100 8100 8600 10500 11100
16 8100 8700 9500 11900
29 10700 11500 12600 16000
35 14800 15700 17400 22100
45 20100 20900 23200 29300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (485)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6900 7300 7500 7900 9700 10300
16 7300 8000 8800 11100
29 9800 10500 11800 15000
35 13500 14300 16200 20700
45 18300 19100 21700 27500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (474)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6700 7100 7400 7800 9600 10200
16 7200 7800 8700 11000
29 9600 10300 11700 14800
35 13200 14100 16100 20500
45 17900 18800 21500 27200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (506)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7200 7600 7700 8100 10000 10600
16 7600 8300 9000 11300
29 10200 10900 12000 15200
35 14000 14900 16500 21000
45 19000 19800 22100 27900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (444)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6300 6700 7100 7500 9300 9800
16 6800 7400 8500 10700
29 9000 9800 11400 14400
35 12400 13300 15700 20000
45 16900 17700 20900 26600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (455)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 5000 6500 6900 7200 7600 9400 9900
16 6900 7500 8600 10800
29 9200 10000 11500 14600
35 12700 13600 15800 20200
45 17300 18100 21100 26800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (533)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7600 8000 7900 8400 10300 10900
16 8000 8600 9200 11600
29 10600 11400 12300 15500
35 14600 15500 16900 21400
45 19900 20700 22600 28500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (596)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6700 8800 9300 8900 9400 11500 12200
16 9200 9900 10200 12800
29 12300 13100 13600 17100
35 16900 17900 18600 23500
45 23000 23800 24800 31100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (557)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8200 8700 8500 9000 11000 11700
16 8700 9400 9800 12400
29 11600 12400 13100 16600
35 15900 16800 18000 22800
45 21700 22500 24000 30300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (562)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8300 8800 8600 9100 11100 11700
16 8700 9400 9900 12400
29 11700 12500 13200 16600
35 16100 17000 18100 22900
45 21800 22600 24100 30400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (534)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7900 8400 8300 8800 10800 11400
16 8400 9000 9600 12100
29 11100 11900 12900 16300
35 15300 16200 17700 22400
45 20800 21700 23600 29800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (530)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7900 8300 8300 8700 10700 11300
16 8300 9000 9600 12100
29 11100 11900 12800 16200
35 15200 16100 17600 22400
45 20700 21500 23500 29700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (544)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6200 8100 8500 8400 8900 10900 11500
16 8500 9200 9700 12200
29 11300 12100 13000 16400
35 15600 16500 17800 22600
45 21200 22000 23800 30000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (482)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6900 7300 7500 7900 9700 10300
16 7300 7900 8800 11100
29 9700 10500 11800 14900
35 13400 14300 16200 20600
45 18200 19000 21600 27400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (500)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7100 7500 7600 8100 9900 10500
16 7500 8200 8900 11300
29 10100 10800 12000 15100
35 13800 14700 16500 20900
45 18800 19600 21900 27800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (554)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6300 8200 8700 8500 9000 11000 11600
16 8600 9300 9800 12300
29 11500 12300 13100 16500
35 15900 16800 18000 22800
45 21600 22400 24000 30200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (586)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6600 8700 9200 8800 9300 11400 12000
16 9100 9800 10100 12700
29 12100 12900 13500 16900
35 16700 17600 18400 23300
45 22700 23500 24600 30900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (607)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6800 9000 9500 9000 9600 11700 12400
16 9400 10100 10300 12900
29 12500 13300 13800 17300
35 17200 18200 18800 23800
45 23400 24200 25100 31600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (577)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6500 8500 9000 8700 9200 11300 11900
16 9000 9700 10000 12600
29 11900 12800 13400 16800
35 16500 17400 18300 23200
45 22400 23200 24400 30700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (592)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8400 8900 8500 9000 11000 11600
16 8800 9500 9700 12200
29 11700 12500 13000 16300
35 16100 17000 17700 22400
45 21900 22700 23600 29700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (632)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8900 9400 9000 9500 11600 12300
16 9300 10000 10200 12800
29 12400 13200 13700 17200
35 17100 18000 18700 23600
45 23300 24100 24900 31300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (591)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8400 8900 8500 9000 11000 11600
16 8800 9500 9700 12200
29 11700 12500 12900 16300
35 16100 17000 17700 22400
45 21900 22700 23600 29700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (432)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6200 6500 7000 7400 9100 9700
16 6600 7200 8400 10600
29 8800 9500 11200 14300
35 12100 13000 15500 19900
45 16500 17300 20700 26400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (482)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6900 7300 7500 7900 9700 10300
16 7300 7900 8800 11100
29 9700 10500 11800 14900
35 13400 14300 16200 20600
45 18200 19000 21600 27400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (485)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6900 7300 7500 7900 9700 10300
16 7300 8000 8800 11100
29 9800 10500 11800 15000
35 13500 14300 16200 20700
45 18300 19100 21700 27500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (509)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5500 7200 7700 7700 8200 10000 10600
16 7700 8300 9000 11400
29 10200 11000 12100 15300
35 14100 14900 16600 21100
45 19100 19900 22100 28000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (498)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7100 7500 7600 8100 9900 10500
16 7500 8100 8900 11300
29 10000 10800 11900 15100
35 13800 14700 16400 20900
45 18700 19600 21900 27700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (473)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6700 7100 7400 7800 9600 10200
16 7200 7800 8700 11000
29 9600 10300 11700 14800
35 13200 14000 16100 20500
45 17900 18700 21500 27200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (510)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5500 7200 7700 7700 8200 10000 10600
16 7700 8300 9000 11400
29 10200 11000 12100 15300
35 14100 15000 16600 21100
45 19100 20000 22100 28000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (497)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 7100 7500 7600 8100 9900 10400
16 7500 8100 8900 11300
29 10000 10800 11900 15100
35 13800 14600 16400 20900
45 18700 19500 21900 27700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (498)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7100 7500 7600 8100 9900 10500
16 7500 8100 8900 11300
29 10000 10800 11900 15100
35 13800 14700 16400 20900
45 18700 19600 21900 27700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (478)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6800 7200 7400 7900 9700 10200
16 7200 7900 8800 11100
29 9700 10400 11700 14900
35 13300 14200 16200 20600
45 18100 18900 21500 27300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (470)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6700 7100 7400 7800 9600 10100
16 7100 7700 8700 11000
29 9500 10300 11600 14800
35 13100 14000 16000 20500
45 17800 18600 21400 27100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (493)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7300 7800 7900 8400 10300 10900
16 7800 8400 9300 11700
29 10400 11100 12400 15700
35 14300 15200 17100 21800
45 19400 20200 22800 28900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (295)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4500 5700 6000 7600 8000
16 4800 5300 7200 9300
29 6400 7000 9700 12600
35 8800 9600 13600 17600
45 11900 12800 18100 23400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (267)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 4000 4200 5400 5700 7100 7500
16 4500 5000 6900 8900
29 6000 6600 9300 12000
35 8300 9100 13000 16900
45 11300 12100 17400 22500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (305)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 5800 6200 7700 8100
16 4900 5400 7300 9400
29 6600 7200 9900 12700
35 9000 9800 13800 17800
45 12200 13100 18400 23700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (272)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4000 4200 5500 5800 7200 7600
16 4500 5000 7000 9000
29 6100 6700 9400 12100
35 8400 9200 13100 17100
45 11400 12200 17500 22700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (296)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4500 5700 6100 7600 8000
16 4800 5300 7200 9300
29 6400 7000 9800 12600
35 8800 9600 13600 17700
45 12000 12800 18200 23500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (226)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3500 3700 4900 5200 6500 6900
16 4000 4500 6400 8300
29 5500 6000 8700 11300
35 7700 8400 12200 15900
45 10300 11200 16200 21200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (257)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3800 4100 5300 5600 7000 7400
16 4400 4900 6800 8800
29 5900 6500 9200 11800
35 8200 8900 12800 16700
45 11000 11900 17100 22200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (419)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6900 7300 8000 8400 10400 11000
16 7300 7900 9400 11900
29 9500 10300 12300 15700
35 12900 13800 16700 21500
45 17200 18100 21900 28000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (323)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5300 5600 6800 7200 9000 9500
16 5800 6400 8400 10800
29 7600 8300 11200 14400
35 10300 11100 15300 19800
45 13700 14600 20000 25800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (314)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5200 6400 6800 8500 9000
16 5500 6000 8000 10300
29 7300 8000 10800 14000
35 10000 10900 15100 19600
45 13400 14300 19800 25600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (341)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5600 5900 7000 7400 9200 9700
16 6100 6700 8600 11000
29 8000 8700 11400 14600
35 10800 11600 15500 20100
45 14300 15200 20400 26200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (303)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4800 5000 6300 6700 8400 8800
16 5300 5800 7900 10200
29 7100 7700 10700 13800
35 9700 10600 15000 19400
45 13000 13900 19600 25400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (271)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4200 4400 5700 6000 7500 8000
16 4700 5200 7300 9400
29 6300 7000 9800 12600
35 8800 9500 13700 17800
45 11800 12700 18200 23700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (286)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3300 4400 4600 5900 6200 7800 8200
16 4900 5400 7400 9600
29 6500 7200 10000 12900
35 9000 9800 14000 18200
45 12200 13100 18700 24200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (270)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 4000 4200 5400 5700 7200 7600
16 4500 5000 6900 8900
29 6100 6700 9400 12100
35 8400 9100 13100 17000
45 11300 12200 17500 22600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (276)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4100 4300 5500 5800 7300 7700
16 4600 5100 7000 9000
29 6200 6800 9400 12200
35 8500 9300 13200 17200
45 11500 12300 17600 22800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (250)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3800 4000 5200 5500 6900 7300
16 4300 4800 6700 8700
29 5800 6400 9000 11700
35 8100 8800 12700 16500
45 10900 11700 16900 21900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (244)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 3900 5100 5400 6800 7200
16 4200 4700 6600 8600
29 5700 6300 8900 11600
35 8000 8700 12600 16400
45 10700 11600 16700 21800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (263)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3900 4100 5400 5700 7100 7500
16 4400 4900 6900 8900
29 6000 6600 9200 12000
35 8300 9000 12900 16800
45 11200 12000 17300 22400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (227)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3500 3700 4900 5200 6600 6900
16 4100 4500 6500 8400
29 5500 6100 8700 11300
35 7700 8400 12200 15900
45 10300 11200 16300 21200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (239)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3600 3800 5100 5400 6700 7100
16 4200 4700 6600 8500
29 5700 6200 8900 11500
35 7900 8600 12400 16200
45 10600 11500 16600 21600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (239)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3600 3800 5100 5400 6700 7100
16 4200 4700 6600 8500
29 5700 6200 8900 11500
35 7900 8600 12400 16200
45 10600 11500 16600 21600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (255)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3800 4000 5300 5600 7000 7300
16 4400 4800 6800 8700
29 5900 6500 9100 11800
35 8100 8900 12800 16600
45 11000 11800 17000 22100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (214)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3300 3500 4800 5000 6400 6700
16 3900 4400 6300 8200
29 5400 5900 8500 11000
35 7500 8100 11900 15600
45 10000 10900 15900 20800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (217)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3400 3600 4800 5100 6400 6800
16 3900 4400 6300 8200
29 5400 5900 8500 11100
35 7500 8200 12000 15700
45 10100 10900 16000 20900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (205)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4700 4900 6200 6600
16 3800 4300 6200 8100
29 5200 5700 8300 10900
35 7300 8000 11700 15400
45 9800 10700 15700 20500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (225)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3500 3700 4900 5200 6500 6900
16 4000 4500 6400 8300
29 5500 6000 8700 11200
35 7600 8300 12200 15900
45 10300 11100 16200 21100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (75)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1600 1700 2700 2800 3700 4000
16 2000 2700 4400 6000
29 2900 3700 6100 8500
35 4100 gọi gọi gọi
45 5500 gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (169)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 3000 4400 4600 5900 6200
16 3300 3900 5800 7600
29 4600 5200 7800 10300
35 6500 7200 11000 14600
45 8700 9700 14700 19300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (254)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4500 6000 6300 7900 8300
16 4900 5400 7600 9900
29 6500 7100 10100 13100
35 8800 9600 13900 18100
45 11700 12600 18200 23700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (228)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3800 4000 5400 5700 7200 7600
16 4400 4900 7000 9100
29 6000 6600 9400 12300
35 8300 9100 13300 17400
45 11100 11900 17400 22700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (262)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4500 4700 6200 6500 8200 8700
16 5000 5500 7700 10000
29 6600 7200 10200 13300
35 9000 9800 14100 18300
45 11900 12800 18400 24000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (218)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3900 4100 5600 5900 7500 7900
16 4400 4900 7200 9300
29 6000 6500 9500 12300
35 8200 8900 13100 17100
45 10800 11700 17100 22400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (167)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 3000 4400 4600 5800 6100
16 3300 3800 5800 7600
29 4600 5200 7800 10200
35 6500 7200 11000 14500
45 8700 9600 14700 19300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (189)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3200 4500 4800 6100 6400
16 3600 4100 6000 7900
29 5000 5500 8100 10600
35 7000 7700 11400 15000
45 9400 10200 15200 20000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (140)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2600 4000 4200 5500 5700
16 2900 3500 5400 7200
29 4100 4700 7400 9800
35 5800 6700 10500 14000
45 7800 8900 14000 18600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (159)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 3100 3200 4900 5100 6600 6900
16 3600 4200 6400 8500
29 4900 5500 8500 11200
35 6800 7600 11800 15600
45 8900 10000 15500 20400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (142)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2700 2900 4400 4700 6000 6300
16 3200 3800 5900 7900
29 4500 5200 8100 10700
35 6400 7200 11400 15200
45 8400 9600 15000 20000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (129)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2800 4300 4500 5900 6200
16 3100 3800 5900 7900
29 4300 5000 8000 10700
35 6000 6900 11100 15000
45 7900 9200 14700 19800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (135)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2400 2500 3900 4100 5300 5600
16 2900 3400 5300 7100
29 4000 4700 7300 9700
35 5700 6500 10300 13900
45 7600 8800 13900 18500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (117)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2100 2300 3600 3800 4900 5200
16 2600 3200 5000 6800
29 3700 4400 7000 9500
35 5300 6200 9900 13600
45 7100 8400 13400 18300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (100)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3500 3700 5000 5200
16 2600 3200 5200 7200
29 3700 4400 7300 10100
35 5200 6300 10400 14500
45 6900 8400 13900 19400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (102)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 3300 3400 4600 4800
16 2400 3000 4800 6600
29 3500 4200 6700 9300
35 4900 5900 9600 13300
45 6600 8000 13100 18100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (83)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2800 3000 4000 4200
16 2100 2800 4500 6200
29 3000 3900 6300 8800
35 4300 5400 8800 12200
45 5800 7500 12300 17200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (149)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2700 4200 4400 5700 6000
16 3100 3600 5600 7300
29 4300 4900 7500 9900
35 6100 6800 10700 14100
45 8100 9100 14200 18700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (50)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (57)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (53)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (59)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (36)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (74)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1600 1600 2600 2800 3700 3900
16 2000 2700 4300 6000
29 2800 3700 6100 8500
35 4100 gọi gọi gọi
45 5500 gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (48)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (0)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (45)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (88)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1700 1800 3000 3100 4200 4400
16 2200 2800 4600 6300
29 3200 3900 6400 8900
35 4500 5500 9000 12600
45 6000 7600 12500 17500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (58)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (100)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 3200 3400 4500 4800
16 2400 3000 4800 6600
29 3400 4100 6700 9300
35 4800 5800 9600 13300
45 6500 7900 13000 18100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (666)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10800 11400 10900 11600 14200 15000
16 11100 11800 12200 15300
29 14500 15400 16000 20100
35 19600 20600 21400 27100
45 26200 27000 28100 35300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (774)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8600 9400 12400 13100 12700 13400 16500 17400
16 12800 13500 14000 17600
29 16700 17600 18300 23100
35 22600 23500 24600 31200
45 30100 30900 32200 40600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (761)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8500 9300 12200 12900 12500 13200 16200 17100
16 12600 13300 13800 17300
29 16400 17300 18000 22800
35 22200 23200 24200 30700
45 29700 30400 31700 40000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (716)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8000 8800 11500 12200 11800 12400 15200 16100
16 11900 12600 13000 16400
29 15500 16400 17000 21500
35 21000 22000 22900 29000
45 28000 28800 30000 37800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (649)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7300 8000 10500 11200 10700 11300 13800 14600
16 10800 11600 11900 14900
29 14200 15000 15600 19600
35 19200 20100 20900 26500
45 25600 26400 27400 34500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (721)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8100 8800 11600 12300 11800 12500 15300 16200
16 11900 12700 13100 16500
29 15600 16500 17200 21700
35 21100 22100 23000 29200
45 28200 29000 30200 38000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (751)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8400 9100 12100 12800 12300 13000 16000 16900
16 12400 13200 13600 17100
29 16200 17100 17800 22500
35 21900 22900 23900 30300
45 29300 30100 31300 39500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (716)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8000 8800 11500 12200 11800 12400 15200 16100
16 11900 12600 13000 16400
29 15500 16400 17000 21500
35 21000 22000 22900 29000
45 28000 28800 30000 37800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (609)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7600 9900 10500 10000 10600 13000 13700
16 10200 10900 11200 14100
29 13400 14200 14700 18500
35 18100 19000 19700 25000
45 24100 24900 25800 32500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (679)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7600 8300 11000 11600 11200 11800 14500 15300
16 11300 12000 12400 15600
29 14800 15600 16200 20500
35 20000 20900 21800 27600
45 26700 27400 28600 35900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (657)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8100 10700 11300 10800 11400 14000 14800
16 11000 11700 12000 15100
29 14300 15200 15800 19900
35 19400 20300 21100 26800
45 25900 26600 27700 34900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (740)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8300 9000 11900 12600 12100 12900 15700 16600
16 12200 13000 13400 16900
29 16000 16900 17600 22200
35 21600 22600 23600 29900
45 28900 29700 30900 39000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (701)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7900 8600 11300 12000 11500 12200 14900 15800
16 11600 12400 12800 16100
29 15200 16100 16700 21100
35 20600 21500 22400 28400
45 27500 28200 29400 37000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (688)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7700 8400 11100 11800 11300 12000 14600 15500
16 11400 12200 12600 15800
29 15000 15800 16400 20700
35 20200 21200 22100 28000
45 27000 27800 28900 36400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (681)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7700 8400 11000 11700 11200 11900 14500 15300
16 11300 12100 12400 15600
29 14800 15700 16300 20500
35 20000 21000 21900 27700
45 26700 27500 28600 36000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (662)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10700 11400 10900 11500 14100 14900
16 11000 11800 12100 15200
29 14400 15300 15900 20000
35 19500 20500 21300 27000
45 26000 26800 27900 35100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (663)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10700 11400 10900 11500 14100 14900
16 11000 11800 12100 15200
29 14500 15300 15900 20000
35 19500 20500 21300 27000
45 26100 26900 27900 35200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (650)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7300 8000 10600 11200 10700 11300 13800 14600
16 10800 11600 11900 15000
29 14200 15100 15600 19700
35 19200 20100 20900 26500
45 25600 26400 27400 34500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (619)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7700 10100 10700 10200 10800 13200 14000
16 10400 11100 11400 14300
29 13600 14400 14900 18800
35 18300 19300 20000 25300
45 24500 25300 26200 33000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (544)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8900 9400 9300 9800 12100 12700
16 9200 9900 10500 13300
29 12100 12900 13800 17500
35 16300 17200 18600 23600
45 21700 22600 24400 30800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (628)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10200 10800 10300 10900 13400 14200
16 10500 11200 11600 14500
29 13800 14600 15100 19000
35 18600 19500 20300 25700
45 24800 25600 26600 33400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (599)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7500 9800 10400 9900 10500 12800 13500
16 10100 10800 11100 13900
29 13200 14000 14500 18200
35 17800 18700 19500 24600
45 23800 24600 25500 32000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (601)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7500 9800 10400 9900 10500 12800 13600
16 10100 10800 11100 13900
29 13200 14000 14500 18300
35 17800 18800 19500 24700
45 23800 24600 25500 32100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (564)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 9200 9800 9500 10100 12300 13000
16 9500 10200 10700 13500
29 12500 13300 14100 17800
35 16800 17800 18900 24000
45 22500 23300 24800 31200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (554)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 9100 9600 9400 9900 12200 12900
16 9400 10100 10600 13400
29 12300 13100 13900 17600
35 16600 17500 18800 23800
45 22100 22900 24600 31000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (509)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8300 8800 8900 9400 11600 12300
16 8700 9300 10200 12900
29 11400 12100 13400 17000
35 15300 16300 18100 23000
45 20500 21300 23700 30000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (586)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9600 10100 9700 10300 12600 13300
16 9900 10600 10900 13700
29 12900 13700 14300 18100
35 17400 18400 19300 24400
45 23300 24100 25200 31700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (518)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8300 8800 8800 9400 11500 12200
16 8800 9500 10300 13000
29 11500 12300 13500 17100
35 15600 16500 18200 23200
45 20800 21600 23900 30200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (633)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7800 10300 10900 10400 11000 13500 14300
16 10600 11300 11600 14600
29 13900 14700 15200 19200
35 18700 19700 20400 25900
45 25000 25800 26800 33700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (618)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7700 10100 10700 10200 10800 13200 13900
16 10400 11100 11400 14300
29 13500 14400 14900 18800
35 18300 19300 20000 25300
45 24400 25200 26200 32900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (582)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6600 7300 9500 10100 9700 10300 12600 13300
16 9800 10500 10900 13700
29 12800 13700 14300 18000
35 17300 18300 19200 24300
45 23100 23900 25100 31600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (557)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 9000 9500 9200 9800 12000 12700
16 9400 10100 10700 13400
29 12300 13100 14000 17700
35 16600 17600 18800 23900
45 22200 23000 24600 31100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (529)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6500 8500 9000 9000 9500 11600 12300
16 9000 9700 10400 13100
29 11800 12600 13600 17300
35 15900 16800 18400 23400
45 21200 22000 24100 30400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (497)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 8000 8500 8600 9100 11200 11900
16 8500 9100 10100 12800
29 11100 11900 13300 16800
35 15000 15900 17900 22800
45 20000 20900 23500 29700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (672)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7500 9800 10400 10000 10600 12900 13700
16 10300 11000 11300 14200
29 13700 14600 15100 19000
35 18900 19900 20700 26100
45 25700 26500 27600 34700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (684)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10900 11500 11000 11700 14300 15100
16 11400 12100 12500 15700
29 14900 15800 16300 20600
35 20100 21100 21900 27800
45 26900 27600 28800 36200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (724)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7900 8700 11400 12100 11700 12400 15100 16000
16 12000 12700 13200 16500
29 15700 16600 17200 21700
35 21200 22200 23100 29300
45 28300 29100 30300 38200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (707)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7800 8500 11200 11800 11400 12100 14800 15600
16 11700 12500 12900 16200
29 15300 16200 16900 21300
35 20700 21700 22600 28700
45 27700 28500 29600 37300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (678)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10800 11400 10900 11600 14200 15000
16 11300 12000 12400 15600
29 14800 15600 16200 20400
35 19900 20900 21800 27600
45 26600 27400 28500 35900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (645)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7500 9900 10500 10000 10600 12900 13700
16 10300 11100 11400 14300
29 13800 14700 15200 19100
35 19000 20000 20800 26300
45 25400 26200 27200 34300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (633)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7700 10100 10700 10200 10800 13200 14000
16 10600 11300 11600 14600
29 13900 14700 15200 19200
35 18700 19700 20400 25900
45 25000 25800 26800 33700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (693)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7800 8500 11200 11800 11400 12100 14700 15600
16 11500 12300 12600 15900
29 15100 15900 16500 20900
35 20400 21300 22200 28100
45 27200 28000 29100 36600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (717)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8000 8800 11500 12200 11800 12500 15300 16100
16 11900 12600 13000 16400
29 15500 16400 17100 21500
35 21000 22000 22900 29100
45 28100 28800 30000 37800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (886)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9700 10600 14100 14900 14500 15400 18800 19900
16 14500 15300 15900 20000
29 19000 19900 20800 26300
35 25600 26600 27900 35500
45 34200 34900 36600 46200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (775)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8600 9400 12400 13100 12700 13500 16500 17400
16 12800 13500 14000 17600
29 16700 17600 18300 23200
35 22600 23600 24600 31300
45 30200 30900 32300 40700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (667)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10800 11400 11000 11600 14200 15000
16 11100 11800 12200 15300
29 14500 15400 16000 20100
35 19600 20600 21400 27200
45 26200 27000 28100 35400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (622)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7700 10100 10700 10200 10800 13300 14000
16 10400 11100 11400 14400
29 13600 14500 15000 18900
35 18400 19400 20100 25400
45 24600 25400 26400 33100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (723)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8100 8800 11600 12300 11900 12600 15400 16300
16 12000 12700 13100 16500
29 15700 16600 17200 21700
35 21200 22100 23100 29300
45 28300 29000 30300 38100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (678)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7600 8300 11000 11600 11100 11800 14400 15300
16 11300 12000 12400 15600
29 14800 15600 16200 20400
35 19900 20900 21800 27600
45 26600 27400 28500 35900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (657)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8100 10700 11300 10800 11400 14000 14800
16 11000 11700 12000 15100
29 14300 15200 15800 19900
35 19400 20300 21100 26800
45 25900 26600 27700 34900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (825)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9100 10000 13200 13900 13500 14300 17500 18500
16 13500 14300 14800 18700
29 17700 18600 19400 24600
35 24000 25000 26100 33100
45 32000 32700 34200 43200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (772)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8600 9400 12400 13100 12700 13400 16400 17300
16 12700 13500 14000 17600
29 16700 17600 18300 23100
35 22500 23500 24500 31100
45 30100 30800 32200 40500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (743)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8300 9100 11900 12600 12200 12900 15800 16700
16 12300 13000 13500 17000
29 16100 17000 17600 22300
35 21700 22700 23700 30000
45 29000 29800 31000 39100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (894)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9800 10700 14200 15000 14600 15500 19000 20100
16 14600 15400 16000 20200
29 19100 20100 21000 26500
35 25800 26900 28100 35800
45 34500 35200 36900 46600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (826)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9100 10000 13200 13900 13500 14300 17500 18500
16 13600 14300 14900 18700
29 17700 18700 19500 24600
35 24000 25000 26100 33200
45 32000 32800 34200 43200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (800)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8900 9700 12800 13500 13100 13900 17000 18000
16 13200 13900 14400 18200
29 17200 18100 18900 23900
35 23300 24300 25400 32200
45 31100 31800 33200 41900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (697)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7800 8500 11300 11900 11400 12100 14800 15700
16 11600 12300 12700 16000
29 15100 16000 16600 21000
35 20500 21400 22300 28300
45 27300 28100 29300 36800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (717)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8000 8800 11500 12200 11800 12500 15300 16100
16 11900 12600 13000 16400
29 15500 16400 17100 21500
35 21000 22000 22900 29100
45 28100 28800 30000 37800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (747)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8300 9100 12000 12700 12300 13000 15900 16800
16 12300 13100 13500 17000
29 16100 17000 17700 22400
35 21800 22800 23800 30200
45 29100 29900 31200 39300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (544)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8900 9400 9300 9800 12100 12700
16 9200 9900 10500 13300
29 12100 12900 13800 17500
35 16300 17200 18600 23600
45 21700 22600 24400 30800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (599)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7500 9800 10400 9900 10500 12800 13500
16 10100 10800 11100 13900
29 13200 14000 14500 18200
35 17800 18700 19500 24600
45 23800 24600 25500 32000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (587)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9600 10200 9700 10300 12600 13300
16 9900 10600 11000 13800
29 12900 13800 14300 18100
35 17500 18400 19300 24400
45 23300 24100 25200 31800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (557)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 6900 9100 9700 9400 10000 12200 12900
16 9400 10100 10700 13400
29 12300 13100 14000 17700
35 16600 17600 18800 23900
45 22200 23000 24600 31100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (587)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9600 10200 9700 10300 12600 13300
16 9900 10600 11000 13800
29 12900 13800 14300 18100
35 17500 18400 19300 24400
45 23300 24100 25200 31800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (542)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8900 9400 9300 9800 12000 12700
16 9200 9900 10500 13300
29 12000 12800 13800 17400
35 16200 17200 18600 23600
45 21700 22500 24400 30700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (432)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7100 7500 8100 8600 10600 11200
16 7500 8100 9500 12000
29 9800 10600 12500 15900
35 13200 14100 16900 21700
45 17700 18500 22200 28300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (479)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7900 8300 8600 9100 11200 11800
16 8200 8900 9900 12600
29 10700 11500 13000 16600
35 14500 15400 17600 22500
45 19400 20200 23100 29300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (513)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8400 8900 9000 9500 11700 12300
16 8700 9400 10300 12900
29 11400 12200 13500 17000
35 15400 16400 18200 23100
45 20600 21500 23800 30100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (589)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9600 10200 9800 10300 12700 13400
16 9900 10600 11000 13800
29 13000 13800 14400 18100
35 17500 18500 19300 24400
45 23400 24200 25300 31800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (620)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7700 10100 10700 10200 10800 13200 14000
16 10400 11100 11400 14300
29 13600 14400 14900 18800
35 18400 19300 20100 25400
45 24500 25300 26300 33000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (417)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6900 7300 7900 8400 10400 11000
16 7300 7900 9300 11900
29 9500 10300 12300 15700
35 12800 13700 16700 21400
45 17100 18000 21900 27900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (539)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 8000 8500 8400 8800 10800 11400
16 8400 9100 9700 12200
29 11200 12000 12900 16300
35 15500 16400 17800 22500
45 21000 21800 23700 29900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (608)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7600 9900 10500 10000 10600 13000 13700
16 10200 10900 11200 14100
29 13300 14200 14700 18500
35 18000 19000 19700 24900
45 24100 24900 25800 32400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (607)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7500 9900 10500 10000 10600 12900 13700
16 10200 10900 11200 14100
29 13300 14200 14700 18500
35 18000 18900 19700 24900
45 24000 24800 25800 32400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (566)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 9100 9600 9300 9900 12100 12800
16 9600 10300 10800 13500
29 12500 13300 14100 17800
35 16900 17800 19000 24000
45 22600 23400 24800 31300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (545)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8400 8900 8800 9300 11400 12000
16 8900 9600 10200 12800
29 11800 12600 13600 17100
35 16300 17200 18600 23600
45 21800 22600 24400 30800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (635)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7900 10300 10900 10400 11100 13500 14300
16 10600 11300 11700 14600
29 13900 14700 15300 19200
35 18800 19700 20500 25900
45 25100 25900 26900 33800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (596)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9600 10100 9700 10200 12500 13200
16 10000 10700 11000 13900
29 13100 13900 14500 18200
35 17700 18600 19400 24500
45 23600 24400 25400 32000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Hương Khê, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (544)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8400 8900 8800 9300 11400 12000
16 8900 9500 10100 12800
29 11800 12600 13500 17100
35 16300 17200 18600 23600
45 21700 22600 24400 30800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

đánh giá của khách hàng

cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!

hạng 5 / 5. số đánh giá: 129

Vui lòng đánh giá

Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025

Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:

Xe 5-7 chỗ


Xe 16-29 chỗ


Xe 35-45 chỗ