Nhà Xe Ba Duy

Bảng Giá Thuê Xe Kỳ Anh Hà Tĩnh đi Tỉnh và Du Lịch

Cập nhật ngày 21 tháng 12 năm 2024

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (429)

Xe 1chiều 2chiều
5 7 4100 4500 5700 6200
16 6300 6700
29 8400 9200
35 11500 12200
45 15100 16500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (716)

Điểm du lịch:
Sapa

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7600 9900 10600 10800 11600 13500 14600
16 10400 10700 13300 16500
29 13900 14800 17800 22200
35 19100 19600 23700 29500
45 25100 26700 32100 39900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (485)

Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6500 7000 7400 8000 9600 10300
16 7000 7300 9400 11900
29 9300 10200 12500 15900
35 12800 13600 16700 21200
45 16800 18400 22500 28600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (517)

Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 6900 7400 7800 8400 10000 10700
16 7400 7700 9800 12400
29 9900 10800 13100 16600
35 13600 14400 17400 22100
45 17800 19500 23500 29800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (236)

Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3500 4500 4900 6000 6500
16 3900 4400 6100 8000
29 5300 5900 8300 10900
35 7400 7900 11200 14800
45 9700 10700 15000 19700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (108)

Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 2900 3200 4000 4300
16 2500 2800 4100 5500
29 3300 3800 5700 7600
35 4700 5500 8400 11300
45 6300 7200 10900 14500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (517)

Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 6900 7400 7800 8400 10000 10700
16 7400 7700 9800 12400
29 9900 10800 13100 16600
35 13600 14400 17400 22100
45 17800 19500 23500 29800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (484)

Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6500 6900 7400 8000 9600 10300
16 7000 7300 9400 11900
29 9300 10200 12500 15900
35 12800 13600 16700 21200
45 16800 18400 22500 28600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (378)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5100 5500 6300 6700 8200 8800
16 5600 6000 8000 10300
29 7500 8200 10700 13800
35 10300 10900 14300 18400
45 13500 14800 19300 24800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (488)

Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6500 7000 7500 8000 9600 10300
16 7000 7400 9400 11900
29 9400 10300 12600 16000
35 12900 13700 16700 21300
45 16900 18500 22600 28700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (668)

Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6800 8800 9500 9700 10400 12200 13100
16 9300 9600 11900 14900
29 12500 13400 16000 19900
35 17200 17800 21300 26600
45 22500 24200 28800 35900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (455)

Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4800 6100 6500 7100 7600 9200 9900
16 6600 7000 9000 11400
29 8800 9700 12000 15300
35 12100 12800 16000 20400
45 15900 17400 21600 27500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (254)

Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3700 4800 5100 6400 6800
16 4100 4600 6400 8400
29 5500 6100 8600 11300
35 7700 8200 11600 15200
45 10100 11100 15500 20400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (405)

Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 6600 7100 8500 9200
16 6000 6400 8400 10700
29 7900 8700 11200 14400
35 10900 11600 14900 19100
45 14300 15700 20100 25800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (404)

Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 6600 7000 8500 9200
16 6000 6400 8400 10700
29 7900 8700 11200 14300
35 10900 11600 14900 19100
45 14300 15700 20100 25700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (381)

Điểm du lịch:
Chùa Hương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6300 6800 8200 8900
16 5700 6100 8100 10400
29 7500 8300 10800 13900
35 10300 11000 14300 18500
45 13600 14900 19300 24900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (418)

Điểm du lịch:
Đền Đô,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 6700 7200 8700 9400
16 6100 6500 8500 10900
29 8200 9000 11400 14600
35 11200 11900 15200 19500
45 14700 16100 20500 26200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (345)

Điểm du lịch:
Đền Trần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 5900 6400 7800 8400
16 5200 5600 7600 9800
29 6900 7600 10200 13200
35 9500 10100 13500 17600
45 12400 13600 18200 23600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (471)

Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7400 8000 8600 9200 11100 11900
16 8000 8400 10900 13800
29 10500 11500 14200 18200
35 14100 15000 18600 23700
45 18200 19900 24600 31400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (571)

Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7600 8200 8400 9000 10700 11500
16 8100 8400 10500 13200
29 10800 11800 14000 17600
35 14900 15700 18600 23500
45 19500 21300 25200 31700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (472)

Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7300 7800 9400 10100
16 6800 7200 9200 11700
29 9100 10000 12300 15700
35 12500 13300 16400 20900
45 16400 18000 22100 28200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (542)

Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5600 7200 7800 8100 8700 10300 11100
16 7700 8000 10100 12700
29 10300 11300 13500 17100
35 14200 15000 18000 22700
45 18600 20300 24300 30700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (326)

Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3400 4400 4700 5700 6100 7500 8100
16 5000 5400 7400 9600
29 6600 7200 9900 12800
35 9000 9600 13100 17100
45 11900 13000 17700 22900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (308)

Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5500 5900 7300 7900
16 4700 5200 7200 9300
29 6300 6900 9500 12400
35 8600 9200 12700 16600
45 11300 12400 17100 22300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (93)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1200 1700 1800 2700 2900 3600 3900
16 2300 2600 3900 5300
29 3100 3500 5300 7200
35 4300 5200 8000 10800
45 5800 6800 10500 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (639)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9200 9900 10100 10800 12700 13700
16 9800 10100 12500 15600
29 13100 14100 16700 21000
35 18000 18800 22300 28000
45 23600 25500 30200 37800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (368)

Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3900 4900 5300 6200 6600 8100 8700
16 5500 5900 7900 10200
29 7300 8000 10600 13600
35 10000 10700 14000 18200
45 13200 14400 18900 24400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (474)

Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7300 7900 9400 10100
16 6900 7200 9200 11700
29 9100 10000 12300 15700
35 12600 13300 16400 20900
45 16500 18000 22200 28200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (487)

Điểm du lịch:
Đền Hùng,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6500 7000 7500 8000 9600 10300
16 7000 7400 9400 11900
29 9400 10300 12600 16000
35 12900 13600 16700 21300
45 16900 18500 22600 28700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (319)

Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4600 5600 6000 7400 8000
16 4900 5300 7300 9400
29 6500 7100 9700 12700
35 8900 9400 12900 16900
45 11600 12800 17400 22700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (27)

Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (827)

Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9100 10000 13100 14100 14300 1400 17800 19200
16 13500 13900 17300 21300
29 17700 18300 22700 28000
35 23900 23900 29600 36500
45 30700 31900 39300 48400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (724)

Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8100 8800 11500 12400 12600 1200 15800 17000
16 11900 12200 15200 18900
29 15600 16500 20000 24900
35 21000 21500 26100 32500
45 27100 28700 34700 43000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (704)

Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7700 8400 11000 11800 12000 12900 15100 16200
16 11600 11900 14900 18500
29 15200 16200 19500 24300
35 20500 21100 25400 31700
45 26400 28100 33800 42000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (381)

Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6300 6800 8200 8900
16 5700 6100 8100 10400
29 7500 8300 10800 13900
35 10300 11000 14300 18500
45 13600 14900 19300 24900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (395)

Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5300 5700 6500 6900 8400 9000
16 5800 6300 8200 10600
29 7800 8500 11000 14200
35 10700 11300 14700 18900
45 14000 15300 19800 25400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (393)

Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5300 5700 6400 6900 8400 9000
16 5800 6200 8200 10500
29 7700 8500 11000 14100
35 10600 11300 14600 18800
45 13900 15300 19700 25300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (318)

Điểm du lịch:
Suối cá Thần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5900 6300 7800 8400
16 5100 5500 7600 9900
29 6700 7400 10100 13200
35 9200 9800 13500 17600
45 12100 13300 18200 23700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (226)

Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4400 4700 5900 6300
16 3800 4300 6000 7900
29 5100 5700 8100 10600
35 7200 7800 11000 14500
45 9500 10400 14700 19400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (193)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5700
16 3500 3900 5500 7200
29 4700 5300 7500 9900
35 6700 7200 10300 13700
45 8800 9700 13800 18200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (134)

Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2400 3500 3700 4700 5000
16 2700 3100 4500 5900
29 3800 4300 6400 8600
35 5400 6000 9100 12200
45 7200 8000 12000 16100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (412)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5500 5900 6600 7100 8600 9300
16 6100 6500 8500 10800
29 8100 8900 11300 14500
35 11100 11800 15000 19300
45 14500 15900 20300 26000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (419)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 6700 7200 8700 9400
16 6200 6500 8600 10900
29 8200 9000 11400 14600
35 11200 11900 15200 19500
45 14800 16200 20500 26300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (424)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5700 6100 6800 7300 8800 9400
16 6200 6600 8600 11000
29 8300 9100 11500 14700
35 11400 12100 15300 19600
45 14900 16300 20700 26400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (410)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6600 7100 8600 9300
16 6000 6400 8400 10800
29 8000 8800 11300 14500
35 11000 11700 15000 19300
45 14500 15900 20200 25900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (416)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 6700 7200 8700 9300
16 6100 6500 8500 10900
29 8100 8900 11400 14600
35 11200 11900 15100 19400
45 14700 16100 20400 26100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (429)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5700 6200 6800 7300 8900 9500
16 6300 6700 8700 11100
29 8400 9200 11600 14800
35 11500 12200 15400 19800
45 15100 16500 20800 26600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (373)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6200 6700 8100 8700
16 5600 6000 8000 10200
29 7400 8100 10600 13700
35 10200 10800 14200 18300
45 13300 14600 19100 24600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (437)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5800 6300 6900 7400 9000 9600
16 6400 6800 8800 11200
29 8500 9300 11700 15000
35 11700 12400 15600 20000
45 15300 16800 21100 26900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (420)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 6700 7200 8700 9400
16 6200 6600 8600 10900
29 8200 9000 11400 14700
35 11300 12000 15200 19500
45 14800 16200 20500 26300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (446)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6400 7000 7500 9100 9800
16 6500 6900 8900 11300
29 8600 9500 11900 15200
35 11900 12600 15800 20200
45 15600 17100 21300 27200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (430)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 6800 7400 8900 9500
16 6300 6700 8700 11100
29 8400 9200 11600 14900
35 11500 12200 15400 19800
45 15100 16500 20900 26700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (400)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5400 5800 6500 7000 8500 9100
16 5900 6300 8300 10600
29 7900 8600 11100 14300
35 10800 11500 14800 19000
45 14200 15500 19900 25600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (398)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6500 7000 8500 9100
16 5900 6300 8300 10600
29 7800 8600 11100 14200
35 10700 11400 14700 18900
45 14100 15500 19900 25500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (387)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6400 6800 8300 8900
16 5700 6200 8100 10400
29 7600 8400 10900 14000
35 10500 11100 14500 18700
45 13800 15100 19500 25100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (385)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5600 6300 6800 8300 8900
16 5700 6100 8100 10400
29 7600 8300 10800 14000
35 10400 11100 14400 18600
45 13700 15000 19500 25000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (414)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5500 6000 6700 7200 8700 9300
16 6100 6500 8500 10800
29 8100 8900 11300 14500
35 11100 11800 15100 19400
45 14600 16000 20400 26100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (408)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6600 7100 8600 9200
16 6000 6400 8400 10800
29 8000 8800 11200 14400
35 11000 11700 14900 19200
45 14400 15800 20200 25900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (403)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 6500 7000 8500 9200
16 5900 6300 8400 10700
29 7900 8700 11200 14300
35 10900 11500 14800 19100
45 14300 15600 20000 25700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (406)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5400 5800 6600 7100 8600 9200
16 6000 6400 8400 10700
29 8000 8700 11200 14400
35 10900 11600 14900 19200
45 14300 15700 20100 25800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (402)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 6500 7000 8500 9100
16 5900 6300 8300 10700
29 7900 8700 11100 14300
35 10800 11500 14800 19000
45 14200 15600 20000 25600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (396)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6500 7000 8400 9100
16 5900 6300 8300 10600
29 7800 8600 11000 14200
35 10700 11400 14700 18900
45 14000 15400 19800 25400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (414)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5500 6000 6700 7200 8700 9300
16 6100 6500 8500 10800
29 8100 8900 11300 14500
35 11100 11800 15100 19400
45 14600 16000 20400 26100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (408)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6600 7100 8600 9200
16 6000 6400 8400 10800
29 8000 8800 11200 14400
35 11000 11700 14900 19200
45 14400 15800 20200 25900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (415)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5600 6000 6700 7200 8700 9300
16 6100 6500 8500 10900
29 8100 8900 11400 14600
35 11200 11800 15100 19400
45 14600 16000 20400 26100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (402)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 6500 7000 8500 9100
16 5900 6300 8300 10700
29 7900 8700 11100 14300
35 10800 11500 14800 19000
45 14200 15600 20000 25600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (447)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6400 7000 7600 9100 9800
16 6500 6900 8900 11300
29 8700 9500 11900 15200
35 11900 12600 15800 20200
45 15600 17100 21400 27300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (436)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5800 6300 6900 7400 8900 9600
16 6400 6700 8800 11200
29 8500 9300 11700 15000
35 11600 12400 15600 19900
45 15300 16700 21000 26900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (427)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5700 6100 6800 7300 8800 9500
16 6300 6600 8700 11000
29 8300 9100 11600 14800
35 11400 12100 15400 19700
45 15000 16400 20800 26500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (435)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4500 5800 6300 6900 7400 8900 9600
16 6400 6700 8800 11200
29 8500 9300 11700 15000
35 11600 12300 15600 19900
45 15300 16700 21000 26800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (446)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6400 7000 7500 9100 9800
16 6500 6900 8900 11300
29 8600 9500 11900 15200
35 11900 12600 15800 20200
45 15600 17100 21300 27200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (419)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 6700 7200 8700 9400
16 6200 6500 8600 10900
29 8200 9000 11400 14600
35 11200 11900 15200 19500
45 14800 16200 20500 26300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (408)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6600 7100 8600 9200
16 6000 6400 8400 10800
29 8000 8800 11200 14400
35 11000 11700 14900 19200
45 14400 15800 20200 25900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (474)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7300 7900 9400 10100
16 6900 7200 9200 11700
29 9100 10000 12300 15700
35 12600 13300 16400 20900
45 16500 18000 22200 28200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (486)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6500 7000 7400 8000 9600 10300
16 7000 7400 9400 11900
29 9300 10200 12600 16000
35 12800 13600 16700 21300
45 16800 18400 22600 28700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (442)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6400 7000 7500 9000 9700
16 6400 6800 8800 11300
29 8600 9400 11800 15100
35 11800 12500 15700 20100
45 15500 16900 21200 27100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (431)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 6800 7400 8900 9500
16 6300 6700 8700 11100
29 8400 9200 11600 14900
35 11500 12200 15500 19800
45 15100 16600 20900 26700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (480)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7400 7900 9500 10200
16 6900 7300 9300 11800
29 9200 10100 12500 15800
35 12700 13500 16600 21100
45 16700 18200 22400 28400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (486)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6500 7000 7400 8000 9600 10300
16 7000 7400 9400 11900
29 9300 10200 12600 16000
35 12800 13600 16700 21300
45 16800 18400 22600 28700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (462)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6200 6600 7200 7700 9300 10000
16 6700 7100 9100 11600
29 8900 9800 12100 15500
35 12300 13000 16200 20600
45 16100 17600 21800 27800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (462)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6200 6600 7200 7700 9300 10000
16 6700 7100 9100 11600
29 8900 9800 12100 15500
35 12300 13000 16200 20600
45 16100 17600 21800 27800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (476)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 5000 6300 6800 7300 7900 9500 10200
16 6900 7200 9300 11800
29 9200 10100 12400 15800
35 12600 13400 16500 21000
45 16500 18100 22300 28300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (496)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6600 7100 7600 8100 9700 10400
16 7100 7500 9500 12100
29 9500 10400 12700 16200
35 13100 13900 16900 21500
45 17200 18800 22900 29000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (565)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7500 8100 8300 8900 10600 11400
16 8000 8300 10400 13100
29 10700 11700 13900 17500
35 14700 15600 18500 23300
45 19300 21100 25000 31500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (459)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7200 7700 9200 9900
16 6700 7000 9100 11500
29 8900 9700 12100 15400
35 12200 12900 16100 20500
45 16000 17500 21700 27700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (446)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6400 7000 7500 9100 9800
16 6500 6900 8900 11300
29 8600 9500 11900 15200
35 11900 12600 15800 20200
45 15600 17100 21300 27200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (458)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7100 7700 9200 9900
16 6700 7000 9000 11500
29 8900 9700 12100 15400
35 12200 12900 16100 20500
45 16000 17500 21700 27700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (471)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7300 7800 9400 10100
16 6800 7200 9200 11700
29 9100 10000 12300 15700
35 12500 13200 16400 20900
45 16400 17900 22100 28100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (452)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6500 7100 7600 9100 9800
16 6600 6900 9000 11400
29 8800 9600 12000 15300
35 12000 12800 15900 20400
45 15800 17300 21500 27400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (435)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4500 5800 6300 6900 7400 8900 9600
16 6400 6700 8800 11200
29 8500 9300 11700 15000
35 11600 12300 15600 19900
45 15300 16700 21000 26800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (418)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 6700 7200 8700 9400
16 6100 6500 8500 10900
29 8200 9000 11400 14600
35 11200 11900 15200 19500
45 14700 16100 20500 26200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (443)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6400 7000 7500 9000 9700
16 6500 6800 8900 11300
29 8600 9400 11800 15100
35 11800 12500 15700 20100
45 15500 17000 21200 27100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (425)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5700 6100 6800 7300 8800 9500
16 6200 6600 8600 11000
29 8300 9100 11500 14800
35 11400 12100 15300 19700
45 14900 16400 20700 26500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (430)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 6800 7400 8900 9500
16 6300 6700 8700 11100
29 8400 9200 11600 14900
35 11500 12200 15400 19800
45 15100 16500 20900 26700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (432)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 6900 7400 8900 9600
16 6300 6700 8700 11100
29 8400 9200 11600 14900
35 11600 12300 15500 19800
45 15200 16600 20900 26700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (425)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5700 6100 6800 7300 8800 9500
16 6200 6600 8600 11000
29 8300 9100 11500 14800
35 11400 12100 15300 19700
45 14900 16400 20700 26500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (356)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6000 6500 7900 8500
16 5300 5800 7800 10000
29 7100 7800 10400 13400
35 9700 10400 13800 17800
45 12800 14000 18600 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (355)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6000 6500 7900 8500
16 5300 5800 7700 10000
29 7100 7800 10300 13400
35 9700 10300 13800 17800
45 12800 14000 18500 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (352)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5100 6000 6400 7900 8500
16 5300 5700 7700 9900
29 7000 7700 10300 13300
35 9700 10300 13700 17700
45 12700 13900 18500 23900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (350)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5100 6000 6400 7900 8400
16 5300 5700 7700 9900
29 7000 7700 10300 13300
35 9600 10200 13700 17700
45 12600 13800 18400 23800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (361)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5200 6100 6500 8000 8600
16 5400 5800 7800 10100
29 7200 7900 10400 13500
35 9900 10500 13900 18000
45 12900 14200 18700 24200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (404)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 6600 7000 8500 9200
16 6000 6400 8400 10700
29 7900 8700 11200 14300
35 10900 11600 14900 19100
45 14300 15700 20100 25700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (415)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5600 6000 6700 7200 8700 9300
16 6100 6500 8500 10900
29 8100 8900 11400 14600
35 11200 11800 15100 19400
45 14600 16000 20400 26100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (409)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6600 7100 8600 9200
16 6000 6400 8400 10800
29 8000 8800 11300 14400
35 11000 11700 15000 19200
45 14400 15800 20200 25900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (439)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6300 6900 7500 9000 9700
16 6400 6800 8800 11200
29 8500 9400 11800 15000
35 11700 12400 15600 20000
45 15400 16800 21100 27000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (427)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5700 6100 6800 7300 8800 9500
16 6300 6600 8700 11000
29 8300 9100 11600 14800
35 11400 12100 15400 19700
45 15000 16400 20800 26500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (409)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6600 7100 8600 9200
16 6000 6400 8400 10800
29 8000 8800 11300 14400
35 11000 11700 15000 19200
45 14400 15800 20200 25900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (433)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 6900 7400 8900 9600
16 6300 6700 8700 11100
29 8400 9200 11700 14900
35 11600 12300 15500 19900
45 15200 16600 20900 26800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (396)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6500 7000 8400 9100
16 5900 6300 8300 10600
29 7800 8600 11000 14200
35 10700 11400 14700 18900
45 14000 15400 19800 25400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (416)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 6700 7200 8700 9300
16 6100 6500 8500 10900
29 8100 8900 11400 14600
35 11200 11900 15100 19400
45 14700 16100 20400 26100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (462)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6200 6600 7200 7700 9300 10000
16 6700 7100 9100 11600
29 8900 9800 12100 15500
35 12300 13000 16200 20600
45 16100 17600 21800 27800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (418)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 6700 7200 8700 9400
16 6100 6500 8500 10900
29 8200 9000 11400 14600
35 11200 11900 15200 19500
45 14700 16100 20500 26200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (447)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6400 7000 7600 9100 9800
16 6500 6900 8900 11300
29 8700 9500 11900 15200
35 11900 12600 15800 20200
45 15600 17100 21400 27300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (381)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6600 7100 8600 9300
16 5900 6300 8400 10800
29 7900 8600 11300 14500
35 10800 11500 15000 19300
45 14200 15500 20200 26000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (431)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6500 7200 7700 9300 10000
16 6600 7000 9100 11600
29 8800 9600 12100 15600
35 12000 12800 16200 20700
45 15800 17300 21800 27900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (392)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5300 5700 6400 6900 8400 9000
16 5800 6200 8200 10500
29 7700 8500 11000 14100
35 10600 11300 14600 18800
45 13900 15200 19700 25300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (341)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5200 6100 6600 8100 8700
16 5400 5800 7900 10200
29 7100 7800 10600 13700
35 9800 10400 14000 18200
45 12900 14100 18900 24500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (340)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 5900 6300 7700 8300
16 5100 5600 7600 9800
29 6800 7500 10100 13100
35 9400 10000 13400 17400
45 12300 13500 18100 23400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (439)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6300 6900 7500 9000 9700
16 6400 6800 8800 11200
29 8500 9400 11800 15000
35 11700 12400 15600 20000
45 15400 16800 21100 27000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (380)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6600 7100 8600 9200
16 5900 6300 8400 10800
29 7800 8600 11200 14500
35 10800 11400 15000 19300
45 14100 15500 20200 26000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (366)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5300 6100 6600 8000 8700
16 5500 5900 7900 10100
29 7300 8000 10500 13600
35 10000 10600 14000 18100
45 13100 14400 18900 24400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (336)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4900 5800 6200 7700 8200
16 5100 5500 7500 9700
29 6800 7400 10000 13000
35 9300 9900 13300 17300
45 12200 13300 18000 23300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (399)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5800 6500 7000 8500 9100
16 5900 6300 8300 10600
29 7800 8600 11100 14200
35 10800 11400 14700 19000
45 14100 15500 19900 25500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (390)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6400 6900 8400 9000
16 5800 6200 8200 10500
29 7700 8400 10900 14100
35 10600 11200 14500 18700
45 13800 15200 19600 25200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (398)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6500 7000 8500 9100
16 5900 6300 8300 10600
29 7800 8600 11100 14200
35 10700 11400 14700 18900
45 14100 15500 19900 25500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (380)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6300 6800 8200 8800
16 5700 6100 8100 10300
29 7500 8300 10800 13900
35 10300 11000 14300 18500
45 13500 14800 19300 24900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (387)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6400 6800 8300 8900
16 5700 6200 8100 10400
29 7600 8400 10900 14000
35 10500 11100 14500 18700
45 13800 15100 19500 25100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (379)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5100 5500 6300 6800 8200 8800
16 5600 6100 8000 10300
29 7500 8200 10700 13800
35 10300 10900 14300 18400
45 13500 14800 19300 24800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (413)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5500 5900 6700 7200 8600 9300
16 6100 6500 8500 10800
29 8100 8900 11300 14500
35 11100 11800 15100 19300
45 14600 16000 20300 26000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (417)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 6700 7200 8700 9400
16 6100 6500 8500 10900
29 8200 8900 11400 14600
35 11200 11900 15100 19400
45 14700 16100 20500 26200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (400)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5400 5800 6500 7000 8500 9100
16 5900 6300 8300 10600
29 7900 8600 11100 14300
35 10800 11500 14800 19000
45 14200 15500 19900 25600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (374)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6200 6700 8100 8800
16 5600 6000 8000 10300
29 7400 8100 10700 13700
35 10200 10800 14200 18300
45 13300 14600 19100 24600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (406)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5400 5800 6600 7100 8600 9200
16 6000 6400 8400 10700
29 8000 8700 11200 14400
35 10900 11600 14900 19200
45 14300 15700 20100 25800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (342)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 5900 6300 7700 8300
16 5200 5600 7600 9800
29 6900 7500 10100 13100
35 9400 10000 13500 17500
45 12400 13500 18100 23500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (348)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5000 5900 6400 7800 8400
16 5200 5700 7700 9900
29 7000 7700 10200 13200
35 9600 10200 13600 17600
45 12500 13800 18300 23700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (340)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 5900 6300 7700 8300
16 5100 5600 7600 9800
29 6800 7500 10100 13100
35 9400 10000 13400 17400
45 12300 13500 18100 23400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (356)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6000 6500 7900 8500
16 5300 5800 7800 10000
29 7100 7800 10400 13400
35 9700 10400 13800 17800
45 12800 14000 18600 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (333)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5800 6200 7600 8200
16 5100 5500 7500 9700
29 6700 7400 10000 12900
35 9200 9800 13300 17200
45 12100 13200 17900 23200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (370)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5300 6200 6600 8100 8700
16 5500 5900 7900 10200
29 7300 8100 10600 13700
35 10100 10700 14100 18200
45 13200 14500 19000 24500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (324)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 5700 6100 7500 8100
16 4900 5400 7400 9500
29 6600 7200 9800 12800
35 9000 9600 13100 17000
45 11800 12900 17600 22900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (375)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6200 6700 8200 8800
16 5600 6000 8000 10300
29 7400 8200 10700 13800
35 10200 10800 14200 18300
45 13400 14700 19200 24700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (377)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5100 5400 6300 6700 8200 8800
16 5600 6000 8000 10300
29 7500 8200 10700 13800
35 10200 10900 14200 18400
45 13400 14700 19200 24800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (377)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5100 5400 6300 6700 8200 8800
16 5600 6000 8000 10300
29 7500 8200 10700 13800
35 10200 10900 14200 18400
45 13400 14700 19200 24800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (391)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5200 5600 6400 6900 8400 9000
16 5800 6200 8200 10500
29 7700 8500 10900 14100
35 10600 11200 14600 18800
45 13900 15200 19700 25300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (358)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4800 5200 6100 6500 7900 8500
16 5400 5800 7800 10000
29 7100 7800 10400 13400
35 9800 10400 13800 17900
45 12800 14100 18600 24100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (363)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5200 6100 6600 8000 8600
16 5400 5900 7800 10100
29 7200 7900 10500 13500
35 9900 10500 13900 18000
45 13000 14300 18800 24300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (443)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6400 7000 7500 9000 9700
16 6500 6800 8900 11300
29 8600 9400 11800 15100
35 11800 12500 15700 20100
45 15500 17000 21200 27100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (477)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6800 7400 7900 9500 10200
16 6900 7200 9300 11800
29 9200 10100 12400 15800
35 12600 13400 16500 21000
45 16600 18100 22300 28300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (480)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7400 7900 9500 10200
16 6900 7300 9300 11800
29 9200 10100 12500 15800
35 12700 13500 16600 21100
45 16700 18200 22400 28400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (464)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6200 6700 7200 7800 9300 10000
16 6700 7100 9100 11600
29 9000 9800 12200 15500
35 12300 13100 16200 20700
45 16200 17700 21900 27900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (458)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7100 7700 9200 9900
16 6700 7000 9000 11500
29 8900 9700 12100 15400
35 12200 12900 16100 20500
45 16000 17500 21700 27700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (450)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6500 7100 7600 9100 9800
16 6600 6900 8900 11400
29 8700 9600 11900 15200
35 12000 12700 15900 20300
45 15700 17200 21500 27400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (439)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6300 6900 7500 9000 9700
16 6400 6800 8800 11200
29 8500 9400 11800 15000
35 11700 12400 15600 20000
45 15400 16800 21100 27000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (448)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6400 7000 7600 9100 9800
16 6500 6900 8900 11300
29 8700 9500 11900 15200
35 11900 12700 15800 20300
45 15700 17200 21400 27300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (478)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7400 7900 9500 10200
16 6900 7300 9300 11800
29 9200 10100 12400 15800
35 12600 13400 16500 21000
45 16600 18200 22300 28400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (467)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6200 6700 7200 7800 9300 10000
16 6800 7100 9200 11600
29 9000 9900 12200 15600
35 12400 13100 16300 20800
45 16300 17800 22000 28000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (527)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7900 8200 8900 10600 11400
16 7900 8200 10400 13100
29 10500 11500 13800 17500
35 14400 15300 18400 23400
45 18900 20700 24900 31500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (500)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6700 7200 7600 8200 9800 10500
16 7200 7500 9600 12100
29 9600 10500 12800 16200
35 13200 14000 17000 21600
45 17300 18900 23000 29200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (489)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6500 7000 7500 8000 9600 10300
16 7100 7400 9400 11900
29 9400 10300 12600 16000
35 12900 13700 16800 21300
45 16900 18500 22700 28800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (521)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 6900 7500 7800 8400 10000 10800
16 7500 7800 9800 12400
29 9900 10900 13100 16600
35 13700 14500 17500 22200
45 17900 19600 23600 29900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (459)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7200 7700 9200 9900
16 6700 7000 9100 11500
29 8900 9700 12100 15400
35 12200 12900 16100 20500
45 16000 17500 21700 27700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (469)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6700 7300 7800 9400 10100
16 6800 7200 9200 11700
29 9000 9900 12300 15600
35 12400 13200 16300 20800
45 16300 17900 22000 28000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (548)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7800 8100 8700 10400 11200
16 7800 8100 10200 12800
29 10400 11400 13600 17200
35 14300 15100 18100 22900
45 18800 20600 24500 30900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (611)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6600 8500 9100 9200 9900 11700 12600
16 9000 9300 11500 14400
29 12000 13100 15400 19300
35 16500 17400 20500 25800
45 21700 23700 27700 34800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (572)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 7900 8500 8800 9400 11200 12000
16 8500 8800 11000 13800
29 11300 12400 14600 18500
35 15600 16500 19500 24600
45 20400 22300 26400 33200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (577)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 8000 8600 8800 9500 11200 12100
16 8600 8800 11000 13800
29 11400 12500 14700 18600
35 15700 16600 19600 24700
45 20600 22500 26500 33400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (549)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 6000 7600 8200 8500 9100 10900 11700
16 8200 8500 10700 13400
29 10900 11900 14200 18000
35 15000 15900 18900 24000
45 19700 21500 25600 32400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (544)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7600 8100 8400 9100 10800 11600
16 8100 8400 10600 13300
29 10800 11800 14100 17900
35 14900 15700 18800 23800
45 19500 21300 25500 32200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (558)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7700 8300 8600 9300 11000 11800
16 8300 8600 10800 13600
29 11100 12100 14400 18200
35 15200 16100 19100 24200
45 20000 21800 25900 32700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (497)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6600 7100 7600 8100 9700 10500
16 7200 7500 9500 12100
29 9500 10400 12700 16200
35 13100 13900 16900 21500
45 17200 18800 22900 29100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (515)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 6900 7400 7800 8400 9900 10700
16 7400 7700 9800 12300
29 9800 10800 13000 16500
35 13500 14300 17300 22000
45 17700 19400 23500 29700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (568)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6200 7900 8500 8700 9400 11100 12000
16 8400 8700 10900 13700
29 11200 12300 14600 18400
35 15500 16400 19400 24500
45 20300 22200 26200 33100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (600)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6500 8300 8900 9100 9800 11500 12400
16 8900 9100 11300 14200
29 11800 12900 15100 19100
35 16300 17200 20100 25400
45 21300 23300 27300 34300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (622)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8600 9300 9400 10100 11900 12800
16 9200 9400 11700 14600
29 12200 13300 15600 19600
35 16800 17700 20800 26200
45 22100 24000 28200 35300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (592)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8200 8800 9000 9700 11400 12300
16 8800 9000 11200 14100
29 11700 12800 15000 18900
35 16100 17000 19900 25200
45 21100 23100 27000 34000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (606)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6300 8000 8700 8800 9400 11100 12000
16 8600 8800 10900 13700
29 11400 12500 14600 18400
35 15700 16600 19400 24500
45 20600 22500 26300 33000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (647)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6600 8600 9200 9400 10100 11800 12700
16 9100 9400 11600 14500
29 12100 13100 15500 19400
35 16700 17400 20600 25900
45 21900 23600 28000 34900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (605)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6300 8000 8600 8800 9400 11100 12000
16 8500 8800 10900 13700
29 11400 12400 14600 18300
35 15700 16500 19400 24400
45 20600 22500 26300 33000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (446)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6400 7000 7500 9100 9800
16 6500 6900 8900 11300
29 8600 9500 11900 15200
35 11900 12600 15800 20200
45 15600 17100 21300 27200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (497)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6600 7100 7600 8100 9700 10500
16 7200 7500 9500 12100
29 9500 10400 12700 16200
35 13100 13900 16900 21500
45 17200 18800 22900 29100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (500)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6700 7200 7600 8200 9800 10500
16 7200 7500 9600 12100
29 9600 10500 12800 16200
35 13200 14000 17000 21600
45 17300 18900 23000 29200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (524)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7000 7500 7900 8500 10100 10800
16 7500 7800 9900 12500
29 10000 11000 13200 16700
35 13700 14500 17500 22300
45 18000 19700 23700 30000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (513)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 7700 8300 9900 10700
16 7400 7700 9700 12300
29 9800 10700 13000 16500
35 13500 14300 17300 22000
45 17700 19400 23400 29600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (487)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6500 7000 7500 8000 9600 10300
16 7000 7400 9400 11900
29 9400 10300 12600 16000
35 12900 13600 16700 21300
45 16900 18500 22600 28700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (525)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7000 7500 7900 8500 10100 10800
16 7500 7800 9900 12500
29 10000 11000 13200 16700
35 13800 14600 17600 22300
45 18100 19800 23800 30100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (512)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 7700 8300 9900 10700
16 7300 7700 9700 12300
29 9800 10700 13000 16500
35 13500 14200 17300 21900
45 17700 19300 23400 29600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (513)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 7700 8300 9900 10700
16 7400 7700 9700 12300
29 9800 10700 13000 16500
35 13500 14300 17300 22000
45 17700 19400 23400 29600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (492)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6600 7100 7500 8100 9700 10400
16 7100 7400 9500 12000
29 9400 10400 12700 16100
35 13000 13800 16800 21400
45 17000 18600 22800 28900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (485)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6500 7000 7400 8000 9600 10300
16 7000 7300 9400 11900
29 9300 10200 12500 15900
35 12800 13600 16700 21200
45 16800 18400 22500 28600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (507)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7100 7600 8000 8600 10300 11100
16 7600 7900 10100 12800
29 10100 11100 13500 17100
35 13900 14800 17900 22800
45 18300 20000 24300 30800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (310)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5500 5900 7300 7900
16 4800 5200 7200 9300
29 6300 6900 9600 12500
35 8700 9200 12700 16600
45 11400 12500 17200 22400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (282)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5200 5600 6900 7400
16 4400 4900 6800 8900
29 5900 6500 9100 11900
35 8100 8700 12200 15900
45 10700 11700 16300 21400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (320)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4600 5600 6100 7500 8000
16 4900 5300 7300 9500
29 6500 7100 9800 12700
35 8900 9500 13000 16900
45 11700 12800 17500 22700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (286)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5200 5600 6900 7500
16 4500 4900 6900 8900
29 6000 6600 9200 12000
35 8200 8700 12200 16000
45 10700 11800 16500 21500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (311)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5500 6000 7300 7900
16 4800 5200 7200 9300
29 6300 7000 9600 12500
35 8700 9200 12800 16700
45 11400 12500 17200 22400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (241)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3500 4600 4900 6100 6600
16 4000 4500 6200 8100
29 5300 5900 8400 11000
35 7500 8000 11300 14900
45 9800 10800 15200 19900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (272)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3700 4000 5000 5400 6700 7200
16 4300 4800 6700 8700
29 5800 6400 8900 11700
35 8000 8500 11900 15700
45 10400 11500 16100 21000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (434)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 8100 8700 10500 11300
16 7500 7900 10300 13200
29 9700 10700 13500 17300
35 13100 13900 17600 22600
45 16900 18500 23300 29900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (338)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5500 6600 7100 8700 9400
16 5800 6300 8500 11000
29 7700 8400 11400 14800
35 10500 11200 15100 19700
45 13500 14800 20000 26000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (328)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3800 4800 5200 6200 6700 8300 8900
16 5400 5900 8000 10400
29 7200 7900 10800 14000
35 9900 10500 14300 18600
45 12900 14200 19300 25100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (356)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 6800 7400 9000 9700
16 6000 6500 8800 11300
29 8000 8800 11700 15200
35 11000 11700 15600 20200
45 14200 15500 20600 26700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (318)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 6100 6600 8100 8700
16 5300 5800 7900 10300
29 7000 7700 10600 13800
35 9600 10200 14100 18400
45 12600 13800 18900 24700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (285)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4000 4300 5400 5900 7200 7800
16 4700 5100 7100 9300
29 6200 6800 9500 12500
35 8500 9100 12700 16700
45 11200 12300 17100 22400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (301)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4600 5700 6100 7500 8100
16 4800 5300 7400 9600
29 6400 7100 9800 12900
35 8800 9400 13100 17100
45 11500 12700 17600 23000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (285)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5200 5600 6900 7400
16 4500 4900 6800 8900
29 5900 6600 9100 12000
35 8200 8700 12200 16000
45 10700 11800 16400 21500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (290)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5300 5700 7000 7500
16 4500 5000 6900 9000
29 6000 6600 9200 12100
35 8300 8800 12300 16100
45 10800 11900 16600 21600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (265)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3900 4900 5300 6600 7100
16 4300 4700 6600 8600
29 5700 6300 8800 11500
35 7900 8400 11800 15500
45 10300 11300 15800 20800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (259)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3500 3800 4800 5200 6500 6900
16 4200 4700 6500 8400
29 5600 6200 8700 11400
35 7800 8300 11700 15300
45 10200 11200 15700 20500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (278)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5100 5500 6800 7300
16 4400 4900 6700 8800
29 5800 6500 9000 11800
35 8100 8600 12100 15800
45 10600 11600 16200 21200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (242)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3600 4600 5000 6200 6600
16 4000 4500 6200 8100
29 5400 6000 8400 11000
35 7500 8000 11300 14900
45 9800 10800 15200 19900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (254)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3700 4800 5100 6400 6800
16 4100 4600 6400 8400
29 5500 6100 8600 11300
35 7700 8200 11600 15200
45 10100 11100 15500 20400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (254)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3700 4800 5100 6400 6800
16 4100 4600 6400 8400
29 5500 6100 8600 11300
35 7700 8200 11600 15200
45 10100 11100 15500 20400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (269)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3700 3900 5000 5400 6600 7100
16 4300 4800 6600 8600
29 5700 6300 8900 11600
35 7900 8500 11900 15600
45 10400 11400 16000 20900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (229)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3100 3400 4400 4800 5900 6400
16 3900 4300 6000 7900
29 5200 5800 8100 10700
35 7300 7800 11100 14600
45 9500 10500 14800 19500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (232)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3400 4500 4800 6000 6400
16 3900 4400 6100 8000
29 5200 5800 8200 10800
35 7300 7900 11100 14700
45 9600 10600 14900 19600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (220)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3000 3200 4300 4600 5800 6200
16 3800 4200 5900 7800
29 5100 5700 8000 10500
35 7100 7700 10900 14400
45 9300 10300 14500 19200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (240)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3500 4600 4900 6100 6600
16 4000 4400 6200 8100
29 5300 5900 8300 10900
35 7500 8000 11300 14900
45 9800 10800 15100 19900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (95)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1700 1900 2700 2900 3700 4000
16 2300 2600 3900 5300
29 3100 3600 5400 7200
35 4400 5200 8000 10900
45 5900 6900 10500 14100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (184)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2700 2800 3900 4200 5300 5700
16 3400 3800 5300 7000
29 4600 5100 7400 9800
35 6500 7000 10200 13500
45 8500 9400 13600 18000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (265)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5600 6000 7500 8000
16 4800 5300 7400 9700
29 6400 7100 9900 13000
35 8800 9400 13300 17600
45 11400 12500 17600 23100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (238)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3500 3800 5000 5300 6600 7100
16 4300 4800 6700 8800
29 5700 6400 9000 11900
35 8100 8600 12200 16100
45 10500 11600 16400 21600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (307)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5300 6600 600 8800 9500
16 5500 6000 8400 10900
29 7200 7900 11000 14400
35 9700 10300 14300 18800
45 12500 13700 19000 24800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (263)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5800 6200 7700 8300
16 4900 5500 7700 10000
29 6500 7100 10100 13200
35 8800 9400 13300 17500
45 11300 12500 17500 23000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (182)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5700
16 3300 3700 5300 7000
29 4500 5100 7400 9700
35 6500 7000 10100 13500
45 8500 9400 13500 17900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (214)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 2900 3200 4200 4500 5600 6100
16 3700 4200 5800 7600
29 5000 5600 7900 10400
35 7100 7600 10800 14200
45 9200 10200 14400 18900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (155)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2500 2600 3800 4000 5200 5500
16 3000 3300 4800 6300
29 4100 4700 7000 9300
35 6000 6500 9600 12900
45 7900 8700 12900 17200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (203)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3400 4600 5000 6200 6700
16 4000 4500 6400 8400
29 5400 6100 8700 11500
35 7700 8300 11900 15800
45 9900 10900 15600 20600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (167)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2800 3000 4200 4500 5700 6100
16 3400 3800 5500 7200
29 4700 5300 7800 10300
35 6700 7200 10700 14300
45 8800 9700 14300 19100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (173)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2900 3100 4400 4700 6000 6400
16 3600 4000 5800 7700
29 4900 5600 8200 10900
35 7100 7600 11200 15000
45 9100 10100 14800 19700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (152)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2500 2600 3800 4000 5200 5500
16 2900 3300 4800 6300
29 4100 4700 6900 9200
35 5900 6400 9600 12800
45 7800 8600 12800 17100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (147)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2400 2600 3700 4000 5100 5400
16 2900 3200 4700 6200
29 4000 4600 6800 9100
35 5800 6300 9400 12600
45 7600 8400 12600 16800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (137)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2500 2600 3800 4100 5200 5600
16 3000 3300 4900 6500
29 4100 4700 7100 9500
35 6000 6600 10000 13400
45 7900 8800 13200 17700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (121)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3200 3400 4400 4700
16 2600 2900 4300 5700
29 3600 4100 6100 8100
35 5100 5800 8700 11700
45 6800 7600 11400 15300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (114)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 2000 2100 3100 3300 4200 4500
16 2500 2800 4200 5600
29 3500 3900 5900 7800
35 4900 5600 8500 11500
45 6500 7400 11100 14900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (164)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2500 2700 3900 4100 5200 5600
16 3100 3500 5000 6600
29 4300 4800 7100 9400
35 6100 6600 9800 13100
45 8100 8900 13100 17400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (41)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 700 1000 1100 1700 1800 2400 2600
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (78)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2400 2600 3300 3600
16 2100 2500 3800 5100
29 2800 3300 5100 6900
35 3900 4800 7600 10400
45 5300 6600 10400 14300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (110)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2000 2200 3100 3400 4200 4600
16 2600 2900 4300 5700
29 3500 4000 6000 8000
35 5000 5800 8800 11800
45 6700 7600 11400 15300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (92)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1200 1700 1800 2700 2900 3600 3900
16 2300 2600 3900 5300
29 3100 3500 5300 7100
35 4300 5200 8000 10800
45 5800 6800 10500 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (102)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 2900 3200 4000 4300
16 2500 2800 4200 5600
29 3400 3800 5800 7700
35 4800 5600 8600 11500
45 6400 7300 11000 14800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (91)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2600 2900 3600 3900
16 2200 2600 3900 5200
29 3000 3500 5300 7100
35 4300 5100 7900 10700
45 5800 6800 10500 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (65)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1400 1500 2200 2400 3100 3300
16 1900 2300 3700 5000
29 2500 3100 4800 6600
35 3600 4500 7300 10100
45 4800 6400 10400 14500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (90)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1700 1900 2700 3000 3700 4100
16 2300 2700 4100 5500
29 3100 3600 5500 7400
35 4400 5300 8200 11200
45 5900 7100 10900 14800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (50)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 800 1200 1200 2000 2100 2800 3000
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (0)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (62)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1300 1400 2200 2300 3000 3300
16 1800 2300 3600 5000
29 2500 3000 4800 6600
35 3500 4400 7200 10000
45 4700 6300 10400 14500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (14)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (681)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7600 8300 10800 11700 11800 1100 14900 16100
16 11300 11600 14400 17900
29 14700 15800 18900 23600
35 19900 20500 24600 30800
45 25600 27400 32700 40800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (788)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8700 9500 12500 13500 13700 1300 17000 18300
16 12900 13300 16500 20400
29 16900 17600 21700 26800
35 22800 23000 28200 35000
45 29300 30700 37500 46400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (775)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8600 9400 12300 13300 13500 1300 16800 18100
16 12700 13000 16300 20100
29 16600 17400 21300 26400
35 22400 22700 27800 34500
45 28900 30300 37000 45700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (731)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8100 8900 11600 12500 12700 1200 15900 17100
16 12000 12400 15400 19100
29 15700 16600 20200 25100
35 21200 21700 26300 32700
45 27300 28900 35000 43400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (664)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10600 11400 11500 1100 14600 15700
16 11000 11300 14100 17500
29 14400 15500 18400 23100
35 19400 20100 24000 30100
45 25000 26800 32000 39900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (736)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8200 9000 11700 12600 12800 1200 16000 17200
16 12100 12400 15500 19200
29 15800 16700 20300 25200
35 21400 21800 26500 32900
45 27500 29100 35200 43600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (766)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8500 9300 12200 13100 13300 1300 16600 17900
16 12600 12900 16100 19900
29 16400 17300 21100 26100
35 22200 22500 27500 34100
45 28600 30000 36600 45200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (730)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8100 8900 11600 12500 12700 1200 15900 17100
16 12000 12300 15400 19000
29 15700 16600 20100 25000
35 21200 21700 26300 32700
45 27300 28900 34900 43300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (624)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7700 9900 10700 10900 1100 13800 14800
16 10400 10700 13300 16600
29 13600 14700 17400 21900
35 18300 19200 22700 28500
45 23600 25600 30200 37800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (694)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7800 8500 11000 11900 12100 1200 15200 16300
16 11500 11800 14700 18200
29 15000 16000 19200 24000
35 20200 20800 25100 31300
45 26000 27800 33300 41500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (672)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10700 11500 11700 1100 14700 15900
16 11100 11400 14200 17700
29 14500 15600 18600 23300
35 19600 20300 24300 30400
45 25300 27100 32300 40300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (754)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8400 9200 12000 12900 13100 1200 16400 17600
16 12400 12700 15800 19600
29 16200 17000 20800 25800
35 21900 22200 27100 33600
45 28100 29600 36000 44600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (716)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8000 8700 11400 12300 12400 1200 15600 16800
16 11800 12100 15100 18700
29 15400 16400 19800 24600
35 20800 21300 25800 32200
45 26800 28400 34300 42600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (703)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7900 8600 11200 12000 12200 1200 15400 16500
16 11600 11900 14800 18400
29 15200 16100 19400 24200
35 20500 21000 25400 31600
45 26400 28000 33700 41900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (696)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7800 8500 11100 11900 12100 1200 15200 16400
16 11500 11800 14700 18300
29 15000 16000 19300 24000
35 20300 20900 25100 31400
45 26100 27800 33400 41600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (677)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7600 8300 10800 11600 11800 1100 14800 16000
16 11200 11500 14300 17800
29 14600 15700 18800 23500
35 19800 20400 24500 30600
45 25400 27200 32500 40600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (677)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7600 8300 10800 11600 11800 1100 14800 16000
16 11200 11500 14300 17800
29 14600 15700 18800 23500
35 19800 20400 24500 30600
45 25400 27200 32500 40600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (664)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10600 11400 11500 1100 14600 15700
16 11000 11300 14100 17500
29 14400 15500 18400 23100
35 19400 20100 24000 30100
45 25000 26800 32000 39900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (634)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7800 10100 10900 11000 1100 14000 15000
16 10500 10800 13500 16900
29 13800 14900 17700 22200
35 18600 19400 23000 28900
45 23900 25900 30600 38300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (559)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 8900 9600 9900 1000 12700 13600
16 9400 9700 12200 15400
29 12300 13400 16000 20200
35 16500 17500 20800 26400
45 21300 23300 27700 34900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (643)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7300 7900 10200 11000 11200 1100 14200 15200
16 10700 11000 13700 17100
29 14000 15100 17900 22400
35 18800 19700 23300 29300
45 24200 26200 31000 38800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (614)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7600 9800 10500 10700 1000 13600 14600
16 10200 10500 13100 16400
29 13400 14600 17100 21600
35 18000 19000 22400 28200
45 23200 25300 29700 37300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (615)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7600 9800 10600 10700 1000 13600 14600
16 10200 10500 13100 16400
29 13400 14600 17200 21600
35 18100 19000 22400 28200
45 23300 25300 29700 37300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (579)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6600 7200 9200 9900 10200 1000 13000 14000
16 9700 10000 12500 15700
29 12700 13900 16400 20700
35 17100 18100 21300 27000
45 22000 24100 28300 35700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (568)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9100 9800 10000 1000 12800 13800
16 9500 9800 12300 15500
29 12400 13600 16100 20400
35 16800 17800 21100 26600
45 21600 23600 28000 35300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (524)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6500 8400 9000 9500 900 12100 13100
16 8800 9200 11700 14700
29 11600 12700 15300 19400
35 15600 16500 19900 25300
45 20100 22000 26400 33500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (601)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7500 9600 10300 10500 1000 13300 14300
16 10000 10300 12800 16100
29 13100 14300 16800 21200
35 17700 18700 21900 27600
45 22800 24900 29100 36600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (533)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6300 8000 8600 9000 9700 11600 12400
16 8600 9000 11300 14300
29 11500 12600 15200 19200
35 15800 16800 20200 25600
45 20400 22300 26800 33900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (648)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7300 8000 10300 11100 11300 1100 14300 15300
16 10800 11100 13700 17200
29 14100 15200 18000 22600
35 19000 19800 23500 29500
45 24400 26300 31200 39100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (633)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10100 10900 11000 1100 14000 15000
16 10500 10800 13500 16800
29 13800 14900 17600 22100
35 18600 19400 23000 28900
45 23900 25900 30600 38300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (597)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7400 9500 10200 10400 1000 13300 14300
16 10000 10300 12800 16000
29 13000 14300 16700 21100
35 17600 18600 21800 27500
45 22600 24800 29000 36400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (572)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8600 9300 9500 10200 12100 13100
16 9200 9500 11900 15000
29 12300 13500 15900 20100
35 16900 17900 21200 26800
45 21800 23800 28100 35400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (543)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8200 8800 9100 9800 11700 12600
16 8800 9100 11500 14500
29 11700 12800 15400 19400
35 16100 17000 20400 25900
45 20700 22700 27100 34300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (512)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7700 8300 8800 9400 11300 12100
16 8300 8700 11000 14000
29 11100 12200 14800 18700
35 15300 16100 19600 25000
45 19700 21500 26000 33000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (686)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9500 10200 10400 11100 13000 14000
16 10000 10300 12800 15900
29 13400 14300 17100 21400
35 18400 19000 22800 28500
45 24200 25800 30900 38400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (699)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8100 10500 11300 11500 12300 14400 15500
16 11100 11400 14200 17600
29 14800 15800 19000 23700
35 20400 20900 25200 31500
45 26200 27900 33500 41700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (739)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7800 8500 11100 11900 12100 13000 15100 16300
16 11700 12000 14900 18500
29 15600 16500 20000 24800
35 21500 21900 26600 33100
45 27600 29200 35300 43800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (721)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7600 8300 10800 11600 11800 12700 14800 15900
16 11400 11700 14600 18100
29 15200 16100 19500 24300
35 21000 21400 26000 32300
45 27000 28600 34500 42900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (693)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7300 8000 10400 11200 11400 12200 14300 15400
16 11000 11300 14100 17500
29 14700 15700 18800 23500
35 20200 20800 25000 31300
45 26000 27700 33300 41400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (660)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7400 9500 10200 10400 11200 13100 14100
16 10100 10400 12900 16100
29 13500 14500 17300 21600
35 18500 19300 23000 28800
45 24300 26200 31100 38900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (648)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7500 9700 10500 10600 11400 13400 14500
16 10300 10600 13200 16500
29 13800 14900 17700 22200
35 19000 19800 23500 29500
45 24400 26300 31200 39100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (707)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7900 8600 11200 12100 12300 1200 15400 16600
16 11700 12000 14900 18500
29 15200 16200 19600 24400
35 20600 21100 25500 31800
45 26500 28200 33900 42100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (732)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8200 8900 11600 12500 12700 1200 15900 17100
16 12000 12400 15400 19100
29 15700 16700 20200 25100
35 21300 21700 26300 32800
45 27400 28900 35000 43400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (901)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9900 10800 14300 15400 15600 1500 19300 20700
16 14600 15000 18700 22900
29 19100 19600 24500 30100
35 25800 25500 32000 39300
45 33300 34100 42600 52100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (790)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8700 9600 12600 13500 13700 1300 17100 18400
16 12900 13300 16500 20400
29 16900 17700 21700 26800
35 22800 23000 28300 35100
45 29400 30700 37600 46500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (682)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7600 8400 10900 11700 11900 1100 14900 16100
16 11300 11600 14400 18000
29 14700 15800 18900 23600
35 19900 20500 24700 30800
45 25600 27400 32800 40800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (636)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7800 10100 10900 11100 1100 14000 15100
16 10600 10900 13500 16900
29 13800 15000 17700 22200
35 18600 19500 23100 29000
45 24000 26000 30700 38400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (737)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8200 9000 11700 12600 12800 1200 16000 17300
16 12100 12500 15500 19200
29 15800 16700 20300 25300
35 21400 21800 26500 33000
45 27500 29100 35200 43700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (693)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7800 8500 11000 11900 12000 1200 15200 16300
16 11400 11800 14600 18200
29 15000 16000 19200 23900
35 20200 20800 25000 31300
45 26000 27700 33300 41400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (672)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10700 11500 11700 1100 14700 15900
16 11100 11400 14200 17700
29 14500 15600 18600 23300
35 19600 20300 24300 30400
45 25300 27100 32300 40300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (840)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9200 10100 13300 14400 14600 1400 18100 19500
16 13700 14100 17500 21600
29 17900 18600 23000 28300
35 24200 24200 30000 37000
45 31200 32300 39900 49100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (787)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8700 9500 12500 13500 13700 1300 17000 18300
16 12900 13200 16500 20300
29 16900 17600 21600 26800
35 22800 23000 28200 34900
45 29300 30600 37500 46300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (758)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8400 9200 12000 13000 13200 1300 16400 17700
16 12400 12800 15900 19700
29 16300 17100 20900 25900
35 22000 22300 27200 33800
45 28300 29700 36200 44800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (909)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9900 10800 14300 15400 15600 1500 19300 20700
16 14600 15000 18700 22900
29 19100 19600 24500 30100
35 25800 25500 32000 39300
45 33300 34100 42600 52100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (841)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9300 10100 13400 14400 14600 1400 18100 19500
16 13700 14100 17600 21600
29 17900 18600 23000 28400
35 24200 24200 30000 37100
45 31200 32300 39900 49100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (815)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9000 9800 12900 13900 14100 1300 17600 18900
16 13300 13700 17000 21000
29 17400 18100 22400 27600
35 23500 23600 29200 36000
45 30300 31500 38800 47800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (712)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7900 8700 11300 12200 12400 1200 15500 16700
16 11700 12100 15000 18600
29 15300 16300 19700 24500
35 20700 21200 25700 32000
45 26700 28300 34100 42400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (731)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8100 8900 11600 12500 12700 1200 15900 17100
16 12000 12400 15400 19100
29 15700 16600 20200 25100
35 21200 21700 26300 32700
45 27300 28900 35000 43400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (762)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8500 9200 12100 13000 13200 1300 16500 17800
16 12500 12800 16000 19800
29 16400 17200 21000 26000
35 22100 22400 27400 34000
45 28400 29900 36400 45000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (559)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 8900 9600 9900 1000 12700 13600
16 9400 9700 12200 15400
29 12300 13400 16000 20200
35 16500 17500 20800 26400
45 21300 23300 27700 34900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (614)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7600 9800 10500 10700 1000 13600 14600
16 10200 10500 13100 16400
29 13400 14600 17100 21600
35 18000 19000 22400 28200
45 23200 25300 29700 37300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (602)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7500 9600 10300 10500 1000 13300 14400
16 10000 10300 12800 16100
29 13100 14400 16800 21200
35 17700 18700 22000 27700
45 22800 24900 29200 36700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (572)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9100 9800 10100 1000 12900 13900
16 9600 9900 12400 15600
29 12500 13700 16200 20500
35 16900 17900 21200 26800
45 21800 23800 28100 35400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (602)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7500 9600 10300 10500 1000 13300 14400
16 10000 10300 12800 16100
29 13100 14400 16800 21200
35 17700 18700 22000 27700
45 22800 24900 29200 36700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (557)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 8900 9600 9900 1000 12600 13600
16 9400 9700 12200 15300
29 12200 13400 15900 20100
35 16500 17400 20800 26300
45 21200 23200 27600 34800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (447)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7200 7700 8400 800 11000 11800
16 7700 8100 10500 13400
29 10000 11000 13700 17600
35 13500 14300 17900 23000
45 17400 19000 23800 30400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (494)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6200 7900 8500 9100 900 11700 12600
16 8400 8800 11200 14200
29 10900 12000 14700 18700
35 14800 15600 19200 24400
45 19000 20800 25400 32300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (527)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6600 8400 9100 9500 900 12200 13100
16 8900 9200 11700 14800
29 11600 12700 15300 19500
35 15700 16600 20000 25400
45 20200 22100 26600 33600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (604)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7500 9600 10400 10500 1000 13400 14400
16 10100 10400 12900 16200
29 13200 14400 16900 21300
35 17800 18800 22000 27800
45 22900 25000 29300 36800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (635)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7800 10100 10900 11100 1100 14000 15100
16 10600 10900 13500 16900
29 13800 14900 17700 22200
35 18600 19500 23100 29000
45 24000 25900 30700 38400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (432)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 6900 7500 8300 800 10700 11500
16 7400 7900 10300 13100
29 9700 10600 13500 17300
35 13100 13900 17600 22500
45 16800 18400 23300 29800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (554)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7700 8300 8600 9200 10900 11700
16 8200 8500 10700 13500
29 11000 12000 14300 18100
35 15100 16000 19100 24100
45 19800 21700 25800 32500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (623)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7600 9700 10500 10600 11400 13500 14500
16 10400 10700 13300 16600
29 13500 14700 17400 21800
35 18300 19200 22700 28500
45 23500 25600 30100 37800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (622)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7500 9700 10500 10600 11400 13500 14500
16 10400 10700 13200 16600
29 13500 14700 17300 21800
35 18300 19200 22600 28500
45 23500 25500 30100 37700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (581)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8700 9400 9600 10400 12300 13200
16 9300 9700 12000 15100
29 12500 13600 16100 20300
35 17100 18100 21400 27000
45 22100 24100 28400 35800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (560)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8100 8700 9000 9700 11500 12300
16 8700 9000 11300 14200
29 11600 12700 15100 19000
35 15900 16800 20000 25300
45 20900 22900 27100 34200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (650)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7800 10100 10900 11100 11900 14000 15100
16 10800 11100 13800 17200
29 14100 15200 18100 22600
35 19000 19800 23600 29600
45 24500 26400 31300 39200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (611)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9200 9900 10000 10800 12700 13700
16 9800 10100 12500 15700
29 13100 14200 16700 21100
35 18000 18900 22300 28000
45 23100 25200 29600 37100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Anh, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (559)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8100 8700 9000 9700 11500 12300
16 8700 9000 11200 14200
29 11500 12700 15000 19000
35 15900 16800 20000 25300
45 20900 22800 27100 34200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

đánh giá của khách hàng

cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!

hạng 5 / 5. số đánh giá: 158

Vui lòng đánh giá

Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025

Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:

Xe 5-7 chỗ


Xe 16-29 chỗ


Xe 35-45 chỗ