Bảng Giá Thuê Xe Kỳ Sơn Nghệ An đi Tỉnh và Du Lịch

Xuất bản ngày 20 tháng 5 năm 2023

Cập nhật ngày 18 tháng 4 năm 2025

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (491)

Xe 1chiều 2chiều
5 7 5300 5800 7600 8000
16 8100 8700
29 10800 11600
35 14900 15800
45 20300 21100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (778)

Điểm du lịch:
Sapa

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8500 9200 12200 12900 12500 13200 16200 17100
16 12800 13600 14100 17700
29 17000 17900 18600 23500
35 23000 24000 25000 31700
45 30800 31500 32900 41300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (547)

Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8400 8900 8700 9200 11300 12000
16 8900 9600 10200 12800
29 11900 12700 13600 17100
35 16400 17300 18700 23600
45 22300 23200 24900 31300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (579)

Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8900 9400 9100 9600 11700 12400
16 9400 10100 10500 13100
29 12500 13400 14000 17500
35 17300 18200 19100 24200
45 23500 24300 25600 32100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (295)

Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 6200 6600 8200 8700
16 5300 5800 7900 10100
29 7000 7700 10600 13700
35 9700 10600 14900 19200
45 13200 14100 19900 25600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (211)

Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3600 3800 5200 5400 6900 7200
16 4300 4800 6800 8900
29 5900 6400 9200 12000
35 8200 8900 13000 17000
45 11100 12000 17400 22600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (579)

Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8900 9400 9100 9600 11700 12400
16 9400 10100 10500 13100
29 12500 13400 14000 17500
35 17300 18200 19100 24200
45 23500 24300 25600 32100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (545)

Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8400 8900 8700 9200 11300 11900
16 8900 9600 10100 12700
29 11900 12700 13600 17100
35 16400 17300 18600 23600
45 22300 23100 24900 31300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (440)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6800 7200 7700 8100 10000 10600
16 7400 8000 9200 11600
29 9800 10600 12400 15700
35 13600 14400 17100 21800
45 18400 19300 22800 28900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (550)

Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8400 8900 8800 9300 11400 12000
16 9000 9600 10200 12800
29 12000 12800 13600 17200
35 16500 17400 18700 23700
45 22400 23300 25000 31400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (730)

Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7600 8400 11000 11600 11200 11900 14500 15300
16 11600 12300 12700 15900
29 15500 16300 17000 21300
35 21300 22300 23200 29400
45 29000 29800 31000 38900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (470)

Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5500 7200 7700 8000 8400 10400 11000
16 7800 8400 9500 12000
29 10400 11200 12700 16100
35 14400 15300 17500 22300
45 19500 20400 23400 29600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (313)

Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3800 4900 5200 6400 6800 8400 8900
16 5500 6000 8100 10300
29 7400 8100 10900 14000
35 10200 11000 15200 19600
45 13800 14700 20300 26100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (467)

Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7200 7600 7900 8400 10300 10900
16 7700 8400 9400 11900
29 10400 11100 12700 16000
35 14300 15200 17500 22200
45 19400 20300 23300 29500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (466)

Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7200 7600 7900 8400 10300 10900
16 7700 8400 9400 11900
29 10300 11100 12700 16000
35 14300 15200 17500 22200
45 19400 20200 23300 29500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (443)

Điểm du lịch:
Chùa Hương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6800 7200 7700 8100 10000 10600
16 7400 8000 9200 11700
29 9900 10600 12400 15700
35 13600 14500 17100 21800
45 18500 19400 22900 29000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (480)

Điểm du lịch:
Đền Đô,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7400 7800 8100 8500 10500 11100
16 7900 8600 9600 12100
29 10600 11400 12800 16200
35 14600 15500 17700 22500
45 19900 20700 23600 29800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (407)

Điểm du lịch:
Đền Trần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6300 6700 7300 7800 9600 10100
16 6900 7500 8900 11300
29 9200 9900 12000 15200
35 12700 13600 16600 21200
45 17200 18100 22200 28200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (533)

Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8800 9300 9200 9700 12000 12600
16 9200 9800 10600 13300
29 12000 12800 13900 17500
35 16300 17200 18800 23800
45 21800 22700 24700 31000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (633)

Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7400 9600 10200 9800 10300 12600 13300
16 10200 10900 11200 14000
29 13600 14400 14900 18700
35 18700 19700 20400 25700
45 25500 26300 27300 34200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (534)

Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6300 8200 8700 8600 9100 11200 11800
16 8700 9400 10000 12600
29 11700 12500 13400 16900
35 16100 17000 18500 23400
45 21900 22700 24700 31000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (604)

Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9200 9800 9300 9900 12000 12700
16 9700 10500 10700 13400
29 13000 13900 14300 17900
35 17900 18900 19600 24700
45 24400 25200 26100 32700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (388)

Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6000 6400 7200 7600 9400 9900
16 6600 7200 8700 11100
29 8800 9500 11800 15000
35 12200 13000 16300 20900
45 16500 17400 21800 27800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (370)

Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5800 6100 7000 7400 9100 9700
16 6300 6900 8600 10900
29 8500 9200 11500 14700
35 11700 12600 16000 20600
45 15900 16800 21400 27400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (215)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3600 3900 5200 5500 6900 7300
16 4300 4800 6900 8900
29 5900 6500 9300 12100
35 8300 9000 13100 17100
45 11200 12100 17500 22800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (700)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7900 8600 11300 12000 11500 12200 14900 15800
16 11700 12500 12900 16200
29 15400 16300 16900 21300
35 20900 21800 22700 28700
45 27900 28700 29800 37500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (430)

Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6600 7000 7600 8000 9900 10400
16 7200 7800 9100 11500
29 9600 10400 12200 15500
35 13300 14200 16900 21600
45 18100 18900 22600 28700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (466)

Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7200 7600 7900 8400 10300 10900
16 7700 8400 9400 11900
29 10300 11100 12700 16000
35 14300 15200 17500 22200
45 19400 20200 23300 29500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (549)

Điểm du lịch:
Đền Hùng,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8400 8900 8800 9300 11300 12000
16 8900 9600 10200 12800
29 11900 12800 13600 17100
35 16500 17400 18700 23600
45 22400 23200 25000 31400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (381)

Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4500 5900 6300 7100 7500 9300 9800
16 6500 7100 8700 11000
29 8700 9400 11700 14900
35 12000 12900 16200 20800
45 16300 17200 21600 27600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (286)

Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 6100 6400 8100 8500
16 5200 5700 7800 10000
29 6900 7600 10500 13500
35 9600 10400 14700 19000
45 13000 13900 19600 25300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (889)

Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9800 10700 14100 15000 14600 15500 18900 20000
16 14600 15400 16000 20200
29 19200 20200 21000 26600
35 26000 27000 28300 35900
45 34800 35500 37200 46800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (786)

Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8800 9600 12600 13300 12900 13700 16700 17700
16 13100 13800 14300 18000
29 17100 18000 18800 23700
35 23200 24200 25300 32000
45 31000 31800 33200 41700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (661)

Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10800 11400 10900 11500 14100 14900
16 11100 11900 12200 15300
29 14600 15500 16000 20200
35 19800 20800 21600 27200
45 26500 27300 28300 35500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (443)

Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6800 7200 7700 8100 10000 10600
16 7400 8000 9200 11700
29 9900 10600 12400 15700
35 13600 14500 17100 21800
45 18500 19400 22900 29000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (456)

Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 7000 7400 7800 8300 10200 10800
16 7600 8200 9300 11800
29 10100 10900 12500 15900
35 14000 14900 17300 22000
45 19000 19900 23100 29300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (455)

Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 7000 7400 7800 8300 10200 10800
16 7600 8200 9300 11800
29 10100 10900 12500 15900
35 14000 14900 17300 22000
45 19000 19800 23100 29300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (343)

Điểm du lịch:
Suối cá Thần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5600 5900 7000 7400 9200 9700
16 6200 6800 8700 11100
29 8200 8900 11600 14900
35 11100 12000 15900 20500
45 14900 15800 20900 26700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (285)

Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 6100 6400 8000 8500
16 5100 5700 7800 10000
29 6900 7600 10500 13500
35 9500 10400 14700 19000
45 13000 13900 19600 25200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (252)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4100 4300 5700 6000 7500 7900
16 4700 5300 7400 9500
29 6500 7100 9900 12800
35 9000 9700 13900 18100
45 12100 13000 18600 24100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (194)

Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3400 3600 5000 5200 6600 7000
16 4000 4500 6600 8600
29 5600 6200 9000 11700
35 7900 8600 12700 16500
45 10600 11500 16900 22000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (424)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6600 6900 7500 7900 9800 10400
16 7100 7700 9100 11500
29 9500 10300 12200 15500
35 13100 14000 16800 21500
45 17900 18700 22500 28600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (481)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7400 7800 8100 8500 10500 11100
16 8000 8600 9600 12100
29 10600 11400 12800 16200
35 14700 15600 17700 22500
45 19900 20800 23600 29900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (486)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7500 7900 8100 8600 10600 11200
16 8000 8700 9600 12100
29 10700 11500 12900 16300
35 14800 15700 17800 22600
45 20100 21000 23700 30000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (472)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7300 7700 8000 8500 10400 11000
16 7800 8500 9500 12000
29 10500 11200 12700 16100
35 14400 15300 17600 22300
45 19600 20500 23400 29600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (477)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7400 7800 8000 8500 10500 11000
16 7900 8500 9500 12000
29 10600 11300 12800 16200
35 14500 15400 17600 22400
45 19800 20600 23500 29800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (491)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7600 8000 8200 8700 10600 11200
16 8100 8700 9700 12200
29 10800 11600 12900 16400
35 14900 15800 17800 22600
45 20300 21100 23800 30100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (434)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6700 7100 7600 8000 9900 10500
16 7300 7900 9100 11600
29 9700 10500 12300 15600
35 13400 14300 17000 21700
45 18200 19100 22700 28800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (499)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7700 8100 8300 8700 10700 11300
16 8200 8900 9700 12300
29 11000 11800 13000 16500
35 15100 16000 18000 22800
45 20600 21400 24000 30300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (482)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7400 7900 8100 8600 10500 11100
16 8000 8600 9600 12100
29 10600 11400 12800 16200
35 14700 15600 17700 22500
45 20000 20800 23600 29900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (508)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7800 8300 8300 8800 10800 11500
16 8300 9000 9800 12300
29 11200 11900 13100 16600
35 15400 16300 18100 22900
45 20900 21800 24200 30500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (492)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7600 8000 8200 8700 10600 11200
16 8100 8800 9700 12200
29 10800 11600 13000 16400
35 14900 15900 17900 22700
45 20300 21200 23800 30100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (462)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7100 7500 7900 8300 10300 10900
16 7700 8300 9400 11900
29 10300 11000 12600 16000
35 14100 15000 17400 22200
45 19200 20100 23200 29400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (460)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7100 7500 7900 8300 10300 10800
16 7600 8300 9400 11800
29 10200 11000 12600 15900
35 14100 15000 17400 22100
45 19200 20000 23200 29400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (449)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6900 7300 7800 8200 10100 10700
16 7500 8100 9300 11700
29 10000 10800 12500 15800
35 13800 14700 17200 21900
45 18800 19600 23000 29100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (411)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6400 6700 7400 7800 9600 10200
16 6900 7500 8900 11300
29 9300 10000 12000 15300
35 12800 13700 16700 21300
45 17400 18300 22200 28300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (476)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7300 7800 8000 8500 10400 11000
16 7900 8500 9500 12000
29 10500 11300 12800 16200
35 14500 15400 17600 22400
45 19800 20600 23500 29700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (470)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5500 7200 7700 8000 8400 10400 11000
16 7800 8400 9500 12000
29 10400 11200 12700 16100
35 14400 15300 17500 22300
45 19500 20400 23400 29600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (465)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7200 7600 7900 8400 10300 10900
16 7700 8300 9400 11900
29 10300 11100 12600 16000
35 14200 15100 17500 22200
45 19300 20200 23300 29500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (468)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5500 7200 7600 7900 8400 10300 10900
16 7800 8400 9500 11900
29 10400 11100 12700 16100
35 14300 15200 17500 22300
45 19500 20300 23400 29600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (464)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7200 7600 7900 8400 10300 10900
16 7700 8300 9400 11900
29 10300 11100 12600 16000
35 14200 15100 17400 22200
45 19300 20200 23300 29500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (458)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7100 7500 7800 8300 10200 10800
16 7600 8200 9400 11800
29 10200 10900 12600 15900
35 14000 14900 17400 22100
45 19100 19900 23200 29300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (476)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7300 7800 8000 8500 10400 11000
16 7900 8500 9500 12000
29 10500 11300 12800 16200
35 14500 15400 17600 22400
45 19800 20600 23500 29700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (470)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5500 7200 7700 8000 8400 10400 11000
16 7800 8400 9500 12000
29 10400 11200 12700 16100
35 14400 15300 17500 22300
45 19500 20400 23400 29600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (477)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7400 7800 8000 8500 10500 11000
16 7900 8500 9500 12000
29 10600 11300 12800 16200
35 14500 15400 17600 22400
45 19800 20600 23500 29800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (464)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7200 7600 7900 8400 10300 10900
16 7700 8300 9400 11900
29 10300 11100 12600 16000
35 14200 15100 17400 22200
45 19300 20200 23300 29500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (457)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 7100 7500 7800 8300 10200 10800
16 7600 8200 9400 11800
29 10200 10900 12600 15900
35 14000 14900 17300 22100
45 19100 19900 23100 29300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (498)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7700 8100 8200 8700 10700 11300
16 8200 8800 9700 12200
29 11000 11700 13000 16500
35 15100 16000 17900 22800
45 20600 21400 24000 30200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (489)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7500 8000 8200 8600 10600 11200
16 8100 8700 9600 12200
29 10800 11600 12900 16300
35 14900 15800 17800 22600
45 20200 21100 23800 30000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (497)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5800 7700 8100 8200 8700 10700 11300
16 8200 8800 9700 12200
29 10900 11700 13000 16400
35 15100 16000 17900 22800
45 20500 21400 23900 30200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (507)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7800 8300 8300 8800 10800 11400
16 8300 9000 9800 12300
29 11100 11900 13100 16600
35 15300 16300 18100 22900
45 20900 21700 24100 30400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (481)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7400 7800 8100 8500 10500 11100
16 8000 8600 9600 12100
29 10600 11400 12800 16200
35 14700 15600 17700 22500
45 19900 20800 23600 29900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (470)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5500 7200 7700 8000 8400 10400 11000
16 7800 8400 9500 12000
29 10400 11200 12700 16100
35 14400 15300 17500 22300
45 19500 20400 23400 29600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (536)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8200 8700 8600 9100 11200 11800
16 8800 9400 10100 12600
29 11700 12500 13500 17000
35 16100 17000 18500 23400
45 21900 22800 24700 31100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (548)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8400 8900 8700 9300 11300 12000
16 8900 9600 10200 12800
29 11900 12700 13600 17100
35 16400 17400 18700 23600
45 22400 23200 24900 31400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (504)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7800 8200 8300 8800 10800 11400
16 8300 8900 9800 12300
29 11100 11900 13100 16500
35 15300 16200 18000 22900
45 20800 21600 24100 30400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (493)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7600 8000 8200 8700 10700 11300
16 8100 8800 9700 12200
29 10900 11600 13000 16400
35 15000 15900 17900 22700
45 20400 21200 23900 30100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (542)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8300 8800 8700 9200 11300 11900
16 8800 9500 10100 12700
29 11800 12600 13500 17000
35 16300 17200 18600 23500
45 22200 23000 24800 31200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (548)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8400 8900 8700 9300 11300 12000
16 8900 9600 10200 12800
29 11900 12700 13600 17100
35 16400 17400 18700 23600
45 22400 23200 24900 31400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (524)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6200 8100 8500 8500 9000 11000 11700
16 8600 9200 10000 12500
29 11500 12300 13300 16800
35 15800 16700 18300 23200
45 21500 22300 24500 30800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (524)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6200 8100 8500 8500 9000 11000 11700
16 8600 9200 10000 12500
29 11500 12300 13300 16800
35 15800 16700 18300 23200
45 21500 22300 24500 30800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (538)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8300 8700 8600 9100 11200 11800
16 8800 9500 10100 12700
29 11700 12500 13500 17000
35 16200 17100 18500 23500
45 22000 22800 24800 31100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (557)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6500 8500 9000 8800 9400 11400 12100
16 9100 9700 10300 12900
29 12100 12900 13700 17300
35 16700 17600 18800 23800
45 22700 23500 25100 31600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (627)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9600 10100 9700 10200 12500 13200
16 10100 10800 11100 13900
29 13500 14300 14800 18600
35 18600 19500 20200 25500
45 25300 26000 27000 33900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (521)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 8000 8500 8500 9000 11000 11600
16 8500 9200 9900 12500
29 11400 12200 13300 16800
35 15700 16600 18300 23200
45 21400 22200 24400 30700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (508)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7800 8300 8300 8800 10800 11500
16 8300 9000 9800 12300
29 11200 11900 13100 16600
35 15400 16300 18100 22900
45 20900 21800 24200 30500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (520)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 8000 8500 8500 9000 11000 11600
16 8500 9200 9900 12500
29 11400 12200 13300 16800
35 15700 16600 18300 23100
45 21400 22200 24400 30700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (533)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6300 8200 8700 8600 9100 11100 11800
16 8700 9400 10000 12600
29 11600 12400 13400 16900
35 16000 17000 18500 23400
45 21800 22700 24700 31000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (514)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7900 8400 8400 8900 10900 11500
16 8400 9100 9900 12400
29 11300 12100 13200 16700
35 15500 16400 18200 23000
45 21100 22000 24300 30600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (497)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5800 7700 8100 8200 8700 10700 11300
16 8200 8800 9700 12200
29 10900 11700 13000 16400
35 15100 16000 17900 22800
45 20500 21400 23900 30200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (480)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7400 7800 8100 8500 10500 11100
16 7900 8600 9600 12100
29 10600 11400 12800 16200
35 14600 15500 17700 22500
45 19900 20700 23600 29800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (505)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7800 8200 8300 8800 10800 11400
16 8300 9000 9800 12300
29 11100 11900 13100 16600
35 15300 16200 18000 22900
45 20800 21600 24100 30400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (487)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5700 7500 7900 8100 8600 10600 11200
16 8000 8700 9600 12100
29 10700 11500 12900 16300
35 14800 15700 17800 22600
45 20200 21000 23700 30000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (492)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7600 8000 8200 8700 10600 11200
16 8100 8800 9700 12200
29 10800 11600 13000 16400
35 14900 15900 17900 22700
45 20300 21200 23800 30100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (493)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7600 8000 8200 8700 10700 11300
16 8100 8800 9700 12200
29 10900 11600 13000 16400
35 15000 15900 17900 22700
45 20400 21200 23900 30100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (487)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5700 7500 7900 8100 8600 10600 11200
16 8000 8700 9600 12100
29 10700 11500 12900 16300
35 14800 15700 17800 22600
45 20200 21000 23700 30000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (418)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 5000 6500 6800 7500 7900 9700 10300
16 7000 7600 9000 11400
29 9400 10100 12100 15400
35 13000 13900 16800 21400
45 17600 18500 22400 28400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (417)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6500 6800 7400 7900 9700 10300
16 7000 7600 9000 11400
29 9400 10100 12100 15400
35 12900 13800 16700 21400
45 17600 18500 22400 28400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (414)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6400 6800 7400 7800 9700 10200
16 7000 7600 9000 11400
29 9300 10100 12100 15300
35 12900 13700 16700 21300
45 17500 18400 22300 28300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (412)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6400 6800 7400 7800 9700 10200
16 6900 7500 8900 11300
29 9300 10000 12000 15300
35 12800 13700 16700 21300
45 17400 18300 22300 28300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (423)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6500 6900 7500 7900 9800 10300
16 7100 7700 9000 11500
29 9500 10200 12200 15400
35 13100 14000 16800 21500
45 17800 18700 22500 28500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (466)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7200 7600 7900 8400 10300 10900
16 7700 8400 9400 11900
29 10300 11100 12700 16000
35 14300 15200 17500 22200
45 19400 20200 23300 29500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (477)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7400 7800 8000 8500 10500 11000
16 7900 8500 9500 12000
29 10600 11300 12800 16200
35 14500 15400 17600 22400
45 19800 20600 23500 29800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (471)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7300 7700 8000 8400 10400 11000
16 7800 8400 9500 12000
29 10400 11200 12700 16100
35 14400 15300 17500 22300
45 19600 20400 23400 29600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (501)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7700 8200 8300 8800 10800 11400
16 8200 8900 9800 12300
29 11000 11800 13100 16500
35 15200 16100 18000 22800
45 20700 21500 24000 30300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (489)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7500 8000 8200 8600 10600 11200
16 8100 8700 9600 12200
29 10800 11600 12900 16300
35 14900 15800 17800 22600
45 20200 21100 23800 30000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (471)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7300 7700 8000 8400 10400 11000
16 7800 8400 9500 12000
29 10400 11200 12700 16100
35 14400 15300 17500 22300
45 19600 20400 23400 29600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (495)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7600 8100 8200 8700 10700 11300
16 8200 8800 9700 12200
29 10900 11700 13000 16400
35 15000 15900 17900 22700
45 20400 21300 23900 30200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (458)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7100 7500 7800 8300 10200 10800
16 7600 8200 9400 11800
29 10200 10900 12600 15900
35 14000 14900 17400 22100
45 19100 19900 23200 29300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (478)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5600 7400 7800 8000 8500 10500 11100
16 7900 8500 9500 12000
29 10600 11300 12800 16200
35 14600 15500 17600 22400
45 19800 20700 23600 29800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (523)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 8000 8500 8500 9000 11000 11600
16 8600 9200 9900 12500
29 11400 12200 13300 16800
35 15800 16700 18300 23200
45 21500 22300 24500 30800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (480)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7400 7800 8100 8500 10500 11100
16 7900 8600 9600 12100
29 10600 11400 12800 16200
35 14600 15500 17700 22500
45 19900 20700 23600 29800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (509)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7800 8300 8400 8800 10900 11500
16 8400 9000 9800 12400
29 11200 12000 13200 16600
35 15400 16300 18100 23000
45 21000 21800 24200 30500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (404)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6500 6900 7600 8100 10000 10600
16 7100 7700 9300 11800
29 9400 10200 12300 15700
35 12800 13700 16800 21500
45 17100 18000 22100 28100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (455)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7300 7800 8200 8600 10700 11300
16 7900 8500 9700 12300
29 10500 11200 13000 16400
35 14200 15100 17600 22400
45 19000 19800 23100 29300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (415)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6400 6800 7400 7800 9700 10200
16 7000 7600 9000 11400
29 9300 10100 12100 15300
35 12900 13800 16700 21300
45 17500 18400 22300 28400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (364)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5900 6300 7200 7600 9500 10000
16 6500 7100 8900 11300
29 8600 9400 11900 15200
35 11700 12600 16200 20800
45 15700 16600 21300 27200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (400)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4700 6200 6600 7300 7700 9500 10000
16 6800 7400 8800 11200
29 9100 9800 11900 15100
35 12500 13400 16500 21100
45 17000 17900 22000 28000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (434)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6700 7100 7600 8000 9900 10500
16 7300 7900 9100 11600
29 9700 10500 12300 15600
35 13400 14300 17000 21700
45 18200 19100 22700 28800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (404)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6500 6900 7600 8100 10000 10600
16 7100 7700 9300 11800
29 9400 10200 12300 15700
35 12800 13700 16800 21500
45 17100 18000 22100 28100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (390)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6100 6400 7200 7600 9400 9900
16 6600 7200 8800 11100
29 8900 9600 11800 15000
35 12200 13100 16300 20900
45 16600 17500 21800 27800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (364)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5700 6000 6900 7300 9100 9600
16 6300 6800 8500 10800
29 8400 9100 11500 14700
35 11500 12400 16000 20500
45 15700 16600 21300 27200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (422)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6500 6900 7500 7900 9800 10300
16 7100 7700 9000 11400
29 9500 10200 12100 15400
35 13100 14000 16800 21500
45 17800 18600 22500 28500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (452)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 7000 7400 7800 8200 10200 10700
16 7500 8100 9300 11800
29 10100 10800 12500 15800
35 13900 14800 17300 22000
45 18900 19700 23000 29200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (460)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7100 7500 7900 8300 10300 10800
16 7600 8300 9400 11800
29 10200 11000 12600 15900
35 14100 15000 17400 22100
45 19200 20000 23200 29400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (442)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6800 7200 7700 8100 10000 10600
16 7400 8000 9200 11700
29 9900 10600 12400 15700
35 13600 14500 17100 21800
45 18500 19400 22900 29000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (449)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6900 7300 7800 8200 10100 10700
16 7500 8100 9300 11700
29 10000 10800 12500 15800
35 13800 14700 17200 21900
45 18800 19600 23000 29100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (441)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6800 7200 7700 8100 10000 10600
16 7400 8000 9200 11600
29 9900 10600 12400 15700
35 13600 14500 17100 21800
45 18500 19300 22800 29000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (475)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7300 7700 8000 8500 10400 11000
16 7900 8500 9500 12000
29 10500 11300 12800 16100
35 14500 15400 17600 22400
45 19700 20600 23500 29700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (479)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5600 7400 7800 8100 8500 10500 11100
16 7900 8600 9600 12000
29 10600 11400 12800 16200
35 14600 15500 17700 22400
45 19900 20700 23600 29800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (462)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7100 7500 7900 8300 10300 10900
16 7700 8300 9400 11900
29 10300 11000 12600 16000
35 14100 15000 17400 22200
45 19200 20100 23200 29400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (436)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6700 7100 7600 8100 10000 10500
16 7300 7900 9200 11600
29 9800 10500 12300 15600
35 13400 14300 17000 21700
45 18300 19200 22700 28800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (468)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5500 7200 7600 7900 8400 10300 10900
16 7800 8400 9500 11900
29 10400 11100 12700 16100
35 14300 15200 17500 22300
45 19500 20300 23400 29600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (404)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6300 6600 7300 7700 9600 10100
16 6800 7400 8900 11300
29 9100 9900 11900 15200
35 12600 13500 16500 21200
45 17100 18000 22100 28100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (410)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6700 7400 7800 9600 10200
16 6900 7500 8900 11300
29 9200 10000 12000 15300
35 12800 13600 16600 21300
45 17300 18200 22200 28300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (402)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6200 6600 7300 7700 9500 10100
16 6800 7400 8900 11200
29 9100 9800 11900 15200
35 12500 13400 16500 21100
45 17100 17900 22100 28100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (418)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 5000 6500 6800 7500 7900 9700 10300
16 7000 7600 9000 11400
29 9400 10100 12100 15400
35 13000 13900 16800 21400
45 17600 18500 22400 28400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (395)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6100 6500 7200 7600 9500 10000
16 6700 7300 8800 11200
29 9000 9700 11800 15100
35 12400 13200 16400 21000
45 16800 17700 21900 27900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (432)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6700 7100 7600 8000 9900 10500
16 7200 7800 9100 11600
29 9700 10400 12300 15600
35 13300 14200 17000 21600
45 18100 19000 22700 28700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (386)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6000 6300 7100 7500 9300 9900
16 6600 7100 8700 11100
29 8800 9500 11700 15000
35 12100 13000 16300 20900
45 16500 17400 21700 27700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (437)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6800 7100 7600 8100 10000 10500
16 7300 7900 9200 11600
29 9800 10500 12300 15600
35 13500 14400 17000 21700
45 18300 19200 22800 28900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (439)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6800 7200 7700 8100 10000 10600
16 7300 7900 9200 11600
29 9800 10600 12300 15700
35 13500 14400 17100 21800
45 18400 19300 22800 28900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (439)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6800 7200 7700 8100 10000 10600
16 7300 7900 9200 11600
29 9800 10600 12300 15700
35 13500 14400 17100 21800
45 18400 19300 22800 28900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (453)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 7000 7400 7800 8200 10200 10700
16 7500 8200 9300 11800
29 10100 10800 12500 15900
35 13900 14800 17300 22000
45 18900 19800 23100 29200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (420)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6500 6900 7500 7900 9800 10300
16 7100 7700 9000 11400
29 9400 10200 12100 15400
35 13000 13900 16800 21400
45 17700 18600 22400 28500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (425)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6600 7000 7500 8000 9800 10400
16 7100 7700 9100 11500
29 9500 10300 12200 15500
35 13200 14000 16900 21500
45 17900 18800 22500 28600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (505)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7800 8200 8300 8800 10800 11400
16 8300 9000 9800 12300
29 11100 11900 13100 16600
35 15300 16200 18000 22900
45 20800 21600 24100 30400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (539)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8300 8800 8700 9200 11200 11900
16 8800 9500 10100 12700
29 11800 12600 13500 17000
35 16200 17100 18600 23500
45 22000 22900 24800 31200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (542)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8300 8800 8700 9200 11300 11900
16 8800 9500 10100 12700
29 11800 12600 13500 17000
35 16300 17200 18600 23500
45 22200 23000 24800 31200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (526)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 8100 8600 8500 9000 11100 11700
16 8600 9300 10000 12500
29 11500 12300 13400 16800
35 15900 16800 18400 23200
45 21600 22400 24500 30900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (520)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 8000 8500 8500 9000 11000 11600
16 8500 9200 9900 12500
29 11400 12200 13300 16800
35 15700 16600 18300 23100
45 21400 22200 24400 30700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (512)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7900 8300 8400 8900 10900 11500
16 8400 9100 9900 12400
29 11200 12000 13200 16600
35 15500 16400 18200 23000
45 21100 21900 24200 30500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (501)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7700 8200 8300 8800 10800 11400
16 8200 8900 9800 12300
29 11000 11800 13100 16500
35 15200 16100 18000 22800
45 20700 21500 24000 30300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (510)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7800 8300 8400 8900 10900 11500
16 8400 9000 9800 12400
29 11200 12000 13200 16600
35 15400 16300 18100 23000
45 21000 21800 24200 30500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (539)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8300 8800 8700 9200 11200 11900
16 8800 9500 10100 12700
29 11800 12600 13500 17000
35 16200 17100 18600 23500
45 22000 22900 24800 31200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (528)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 8100 8600 8500 9000 11100 11700
16 8600 9300 10000 12600
29 11500 12300 13400 16900
35 15900 16800 18400 23300
45 21600 22500 24600 30900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (589)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6600 7200 9400 10000 9600 10100 12400 13100
16 9900 10700 11000 13800
29 13200 14000 14600 18300
35 17800 18800 19600 24700
45 23900 24700 25800 32300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (562)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6600 8600 9100 8900 9400 11500 12200
16 9100 9800 10300 12900
29 12200 13000 13800 17300
35 16800 17700 18900 23900
45 22900 23700 25200 31700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (551)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6500 8500 9000 8800 9300 11400 12000
16 9000 9700 10200 12800
29 12000 12800 13600 17200
35 16500 17400 18700 23700
45 22500 23300 25000 31400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (583)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8900 9500 9100 9600 11800 12400
16 9400 10100 10500 13100
29 12600 13400 14000 17600
35 17400 18300 19200 24200
45 23700 24500 25600 32100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (521)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 8000 8500 8500 9000 11000 11600
16 8500 9200 9900 12500
29 11400 12200 13300 16800
35 15700 16600 18300 23200
45 21400 22200 24400 30700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (531)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 8200 8600 8600 9100 11100 11800
16 8700 9300 10000 12600
29 11600 12400 13400 16900
35 16000 16900 18400 23300
45 21800 22600 24600 31000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (610)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9300 9900 9400 10000 12200 12900
16 9800 10500 10800 13500
29 13100 14000 14400 18100
35 18100 19000 19700 24900
45 24600 25400 26400 33000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (673)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8100 10700 11300 10800 11500 14000 14800
16 11200 12000 12300 15500
29 14900 15700 16300 20500
35 20100 21100 21900 27700
45 26900 27700 28800 36100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (634)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7700 10100 10700 10200 10800 13200 14000
16 10600 11400 11700 14600
29 14100 14900 15400 19400
35 19100 20000 20800 26200
45 25500 26300 27300 34200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (639)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7700 10200 10800 10300 10900 13300 14100
16 10700 11400 11800 14700
29 14200 15000 15600 19500
35 19200 20100 20900 26400
45 25700 26500 27500 34500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (611)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7400 9800 10300 9800 10400 12700 13500
16 10300 11000 11300 14100
29 13600 14500 14900 18800
35 18400 19400 20100 25300
45 24700 25500 26400 33100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (606)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7400 9700 10300 9800 10300 12600 13400
16 10200 10900 11200 14000
29 13500 14400 14800 18600
35 18300 19200 20000 25200
45 24500 25300 26200 32800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (620)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7500 9900 10500 10000 10600 12900 13700
16 10400 11200 11400 14300
29 13800 14600 15100 19000
35 18700 19600 20400 25700
45 25000 25800 26800 33500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (559)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6600 8600 9100 8900 9400 11500 12100
16 9100 9800 10300 12900
29 12100 13000 13700 17300
35 16700 17700 18800 23800
45 22800 23600 25200 31600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (577)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8800 9400 9000 9600 11700 12300
16 9300 10000 10400 13100
29 12500 13300 13900 17500
35 17200 18100 19100 24100
45 23400 24200 25500 32000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (630)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7600 10000 10600 10100 10700 13100 13900
16 10600 11300 11600 14500
29 14000 14800 15400 19300
35 19000 19900 20700 26100
45 25400 26200 27100 34000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (662)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7300 8000 10500 11100 10600 11300 13800 14600
16 11100 11800 12100 15200
29 14600 15500 16100 20200
35 19800 20800 21600 27300
45 26500 27300 28400 35600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (684)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10800 11400 11000 11600 14200 15000
16 11400 12100 12500 15700
29 15100 16000 16500 20800
35 20400 21400 22300 28100
45 27300 28100 29200 36700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (654)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7900 10400 11000 10500 11100 13600 14400
16 10900 11700 12000 15100
29 14500 15300 15900 20000
35 19600 20600 21400 27000
45 26200 27000 28100 35200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (668)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7700 10100 10700 10300 10900 13300 14100
16 10700 11400 11700 14700
29 14300 15100 15700 19700
35 19700 20600 21400 27000
45 26700 27500 28600 35900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (709)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8100 10700 11300 10900 11500 14100 14900
16 11300 12000 12400 15500
29 15100 15900 16500 20800
35 20800 21700 22600 28600
45 28200 29000 30200 37900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (667)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7700 10100 10700 10300 10900 13300 14000
16 10700 11400 11700 14700
29 14200 15100 15600 19600
35 19600 20600 21400 27000
45 26700 27500 28600 35800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (508)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7800 8300 8300 8800 10800 11500
16 8300 9000 9800 12300
29 11200 11900 13100 16600
35 15400 16300 18100 22900
45 20900 21800 24200 30500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (559)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6600 8600 9100 8900 9400 11500 12100
16 9100 9800 10300 12900
29 12100 13000 13700 17300
35 16700 17700 18800 23800
45 22800 23600 25200 31600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (562)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6600 8600 9100 8900 9400 11500 12200
16 9100 9800 10300 12900
29 12200 13000 13800 17300
35 16800 17700 18900 23900
45 22900 23700 25200 31700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (586)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 9000 9500 9100 9700 11800 12500
16 9500 10200 10500 13200
29 12700 13500 14100 17600
35 17500 18400 19200 24300
45 23800 24600 25700 32200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (575)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6700 8800 9300 9000 9500 11700 12300
16 9300 10000 10400 13000
29 12500 13300 13900 17500
35 17200 18100 19100 24100
45 23400 24200 25500 32000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (549)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8400 8900 8800 9300 11300 12000
16 8900 9600 10200 12800
29 11900 12800 13600 17100
35 16500 17400 18700 23600
45 22400 23200 25000 31400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (587)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 9000 9500 9100 9700 11800 12500
16 9500 10200 10500 13200
29 12700 13500 14100 17700
35 17500 18400 19300 24300
45 23800 24600 25700 32200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (574)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6700 8800 9300 9000 9500 11600 12300
16 9300 10000 10400 13000
29 12400 13300 13900 17500
35 17100 18100 19100 24100
45 23300 24100 25500 31900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (486)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7500 7900 8100 8600 10600 11200
16 8000 8700 9600 12100
29 10700 11500 12900 16300
35 14800 15700 17800 22600
45 20100 21000 23700 30000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (554)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6500 8500 9000 8800 9300 11400 12100
16 9000 9700 10200 12800
29 12000 12900 13700 17200
35 16600 17500 18800 23700
45 22600 23400 25100 31500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (476)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7300 7800 8000 8500 10400 11000
16 7900 8500 9500 12000
29 10500 11300 12800 16200
35 14500 15400 17600 22400
45 19800 20600 23500 29700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (497)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 8000 8500 8600 9100 11200 11800
16 8500 9200 10100 12800
29 11300 12100 13500 17000
35 15300 16200 18200 23100
45 20500 21400 23900 30200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (372)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5800 6100 7000 7400 9200 9700
16 6400 6900 8600 10900
29 8500 9200 11600 14800
35 11700 12600 16100 20600
45 16000 16800 21500 27400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (341)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5300 5600 6700 7100 8800 9300
16 5900 6500 8300 10600
29 7900 8600 11200 14300
35 10900 11800 15600 20100
45 14800 15700 20900 26700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (382)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4500 5900 6300 7100 7500 9300 9800
16 6500 7100 8700 11000
29 8700 9400 11700 14900
35 12000 12900 16200 20800
45 16300 17200 21700 27600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (345)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5400 5700 6700 7100 8800 9300
16 6000 6500 8300 10600
29 8000 8700 11300 14400
35 11000 11900 15700 20200
45 15000 15900 20900 26800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (372)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5800 6100 7000 7400 9200 9700
16 6400 6900 8600 10900
29 8500 9200 11600 14800
35 11700 12600 16100 20600
45 16000 16800 21500 27400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (300)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 6300 6600 8300 8700
16 5300 5800 7900 10200
29 7100 7800 10700 13800
35 9800 10700 15000 19400
45 13300 14200 20000 25800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (331)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5200 5500 6600 7000 8700 9100
16 5800 6300 8200 10500
29 7700 8400 11100 14200
35 10600 11500 15500 19900
45 14500 15400 20700 26500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (457)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7600 8000 8400 8900 11000 11600
16 8000 8600 9800 12400
29 10500 11300 13000 16500
35 14200 15100 17600 22400
45 19100 19900 23100 29300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (362)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6000 6400 7400 7800 9700 10200
16 6500 7100 8900 11400
29 8600 9300 11800 15100
35 11700 12500 16200 20800
45 15600 16500 21300 27200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (352)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5900 6200 7300 7700 9600 10100
16 6400 6900 8800 11300
29 8400 9100 11700 15000
35 11400 12300 16000 20600
45 15200 16100 21100 27000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (380)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6300 6700 7600 8000 9900 10500
16 6800 7400 9100 11600
29 9000 9700 12000 15400
35 12100 13000 16500 21100
45 16300 17100 21600 27600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (342)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5700 6000 7200 7600 9500 10000
16 6200 6800 8700 11200
29 8200 8900 11600 14800
35 11100 12000 15900 20400
45 14900 15800 20900 26700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (309)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5300 6700 7000 8800 9300
16 5700 6200 8400 10700
29 7500 8200 11200 14400
35 10200 11100 15400 19900
45 13700 14600 20200 26000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (329)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5400 5700 6900 7200 9000 9500
16 6000 6500 8600 10900
29 7900 8600 11400 14700
35 10800 11600 15700 20200
45 14400 15300 20600 26400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (346)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5400 5700 6700 7100 8900 9300
16 6000 6500 8400 10700
29 8000 8700 11300 14400
35 11000 11900 15700 20200
45 15000 15900 21000 26800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (317)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 5000 5200 6400 6800 8500 9000
16 5600 6100 8100 10400
29 7400 8100 10900 14000
35 10300 11100 15300 19700
45 14000 14900 20400 26200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (315)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5200 6400 6800 8500 8900
16 5500 6100 8100 10300
29 7400 8100 10900 14000
35 10200 11100 15200 19600
45 13900 14800 20300 26100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (297)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 4900 6200 6600 8200 8700
16 5300 5800 7900 10100
29 7100 7700 10700 13700
35 9800 10600 14900 19300
45 13300 14200 20000 25700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (301)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 6300 6600 8300 8800
16 5300 5800 7900 10200
29 7100 7800 10700 13800
35 9800 10700 15000 19400
45 13400 14300 20100 25800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (288)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4600 4800 6100 6500 8100 8500
16 5200 5700 7800 10000
29 6900 7600 10500 13600
35 9600 10400 14700 19100
45 13000 13900 19700 25400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (314)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5200 6400 6800 8500 8900
16 5500 6000 8100 10300
29 7400 8100 10900 14000
35 10200 11000 15200 19600
45 13800 14800 20300 26100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (313)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3800 4900 5200 6400 6800 8400 8900
16 5500 6000 8100 10300
29 7400 8100 10900 14000
35 10200 11000 15200 19600
45 13800 14700 20300 26100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (328)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6600 6900 8600 9100
16 5700 6300 8200 10500
29 7700 8300 11100 14200
35 10600 11400 15400 19900
45 14400 15300 20600 26400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (253)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4100 4400 5700 6000 7500 7900
16 4800 5300 7400 9500
29 6500 7100 9900 12800
35 9000 9800 14000 18100
45 12200 13100 18600 24100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (271)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4600 5900 6200 7800 8200
16 5000 5500 7600 9800
29 6700 7300 10200 13200
35 9300 10100 14400 18600
45 12600 13500 19200 24800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (279)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 6000 6300 8000 8400
16 5100 5600 7700 9900
29 6800 7500 10400 13400
35 9400 10300 14500 18800
45 12800 13700 19400 25000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (298)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 4900 6300 6600 8300 8700
16 5300 5800 7900 10100
29 7100 7800 10700 13800
35 9800 10600 15000 19300
45 13300 14200 20000 25700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (213)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3600 3800 5200 5500 6900 7300
16 4300 4800 6900 8900
29 5900 6500 9300 12000
35 8300 9000 13100 17000
45 11200 12000 17500 22700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (202)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3500 3700 5000 5300 6700 7100
16 4200 4600 6700 8700
29 5800 6300 9100 11800
35 8100 8800 12800 16700
45 10900 11800 17100 22300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (157)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3300 5000 5300 6700 7100
16 3700 4300 6500 8500
29 5100 5700 8700 11400
35 7100 7900 12100 15900
45 9400 10500 15900 20800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (203)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 3900 5400 5700 7200 7600
16 4400 4900 7100 9200
29 6000 6500 9400 12200
35 8200 8900 13100 17100
45 10900 11800 17200 22300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (0)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (44)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (206)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3700 5100 5400 6800 7100
16 4200 4700 6800 8800
29 5800 6300 9200 11900
35 8100 8800 12900 16900
45 11000 11900 17300 22400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (153)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2900 3000 4600 4900 6200 6500
16 3400 4000 6200 8100
29 4800 5500 8300 10900
35 6900 7700 11800 15500
45 9200 10300 15800 20700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (223)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 4000 5300 5600 7100 7400
16 4400 4900 7000 9100
29 6100 6600 9400 12200
35 8400 9200 13300 17300
45 11400 12300 17800 23000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (104)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2400 3900 4100 5400 5700
16 2900 3500 5600 7600
29 4000 4800 7700 10600
35 5600 6700 10800 14900
45 7500 9000 14500 19900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (163)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 5000 5300 6800 7100
16 3800 4400 6600 8600
29 5200 5800 8800 11500
35 7200 8000 12200 16000
45 9600 10600 16000 21000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (133)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2800 2900 4500 4800 6200 6500
16 3300 3900 6100 8100
29 4600 5300 8200 11000
35 6400 7400 11500 15400
45 8500 9800 15200 20300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (184)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2400 3300 3400 4900 5100 6500 6900
16 3900 4400 6500 8500
29 5400 6000 8800 11500
35 7600 8400 12500 16300
45 10300 11200 16600 21700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (160)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 3000 3100 4700 4900 6300 6600
16 3600 4100 6200 8200
29 5000 5600 8400 11100
35 7100 7800 12000 15700
45 9500 10500 16000 20900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (177)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3400 3600 5200 5500 6900 7300
16 4000 4500 6800 8800
29 5500 6100 9000 11700
35 7600 8300 12500 16400
45 10000 11000 16400 21500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (193)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3400 3600 5000 5200 6600 7000
16 4000 4500 6600 8600
29 5600 6100 8900 11600
35 7900 8600 12600 16500
45 10600 11500 16900 22000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (193)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3400 3600 5000 5200 6600 7000
16 4000 4500 6600 8600
29 5600 6100 8900 11600
35 7900 8600 12600 16500
45 10600 11500 16900 22000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (232)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3900 4100 5400 5700 7200 7600
16 4500 5000 7100 9200
29 6200 6700 9600 12400
35 8600 9300 13500 17600
45 11600 12500 18000 23400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (264)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3200 4300 4500 5800 6100 7700 8100
16 4900 5400 7500 9600
29 6600 7200 10100 13100
35 9200 10000 14200 18400
45 12400 13300 19000 24500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (237)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3900 4100 5500 5800 7300 7700
16 4600 5100 7200 9300
29 6200 6800 9700 12500
35 8700 9400 13600 17700
45 11800 12700 18200 23500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (210)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 3900 5400 5700 7200 7500
16 4400 4900 7100 9300
29 6100 6600 9500 12400
35 8300 9100 13200 17200
45 11100 12000 17400 22600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (219)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 3900 5300 5500 7000 7400
16 4400 4900 6900 9000
29 6000 6500 9400 12200
35 8400 9100 13200 17200
45 11300 12200 17600 22900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (230)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 4000 4200 5600 6000 7500 7900
16 4700 5200 7400 9600
29 6300 6900 9900 12800
35 8700 9400 13700 17800
45 11600 12500 18000 23300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (223)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 4000 5300 5600 7100 7400
16 4400 4900 7000 9100
29 6100 6600 9400 12200
35 8400 9200 13300 17300
45 11400 12300 17800 23000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (242)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 4000 4200 5600 5900 7400 7800
16 4600 5100 7200 9300
29 6300 6900 9800 12600
35 8800 9500 13700 17800
45 11900 12800 18300 23700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (262)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 6100 6400 8000 8500
16 5100 5600 7800 10000
29 6800 7400 10400 13500
35 9300 10100 14400 18700
45 12400 13300 18900 24400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (255)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5700 6000 7600 8000
16 4800 5300 7400 9500
29 6500 7100 10000 12900
35 9000 9800 14000 18200
45 12200 13100 18700 24200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (305)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6300 6700 8400 8800
16 5400 5900 8000 10200
29 7200 7900 10800 13900
35 9900 10800 15100 19500
45 13500 14400 20100 25900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (252)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4100 4300 5700 6000 7500 7900
16 4700 5300 7400 9500
29 6500 7100 9900 12800
35 9000 9700 13900 18100
45 12100 13000 18600 24100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (317)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 5000 5200 6400 6800 8500 9000
16 5600 6100 8100 10400
29 7400 8100 10900 14000
35 10300 11100 15300 19700
45 14000 14900 20400 26200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (743)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8300 9100 12000 12700 12200 13000 15800 16700
16 12400 13200 13600 17100
29 16300 17200 17800 22500
35 22000 23000 24000 30400
45 29500 30200 31500 39600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (850)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9400 10300 13600 14400 14000 14800 18100 19100
16 14000 14800 15400 19400
29 18400 19400 20200 25500
35 25000 26000 27200 34400
45 33400 34100 35700 44900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (837)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9300 10100 13400 14100 13700 14600 17800 18800
16 13800 14600 15200 19100
29 18200 19100 19900 25100
35 24600 25600 26800 33900
45 32900 33600 35200 44200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (793)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8800 9600 12700 13500 13000 13800 16900 17900
16 13200 13900 14400 18100
29 17300 18200 18900 23900
35 23400 24400 25500 32300
45 31300 32100 33400 42100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (725)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8100 8900 11700 12400 11900 12600 15500 16300
16 12100 12900 13300 16700
29 15900 16800 17400 22000
35 21600 22500 23500 29700
45 28800 29600 30800 38700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (797)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8900 9700 12800 13500 13100 13900 17000 17900
16 13200 14000 14500 18200
29 17400 18300 19000 24000
35 23500 24500 25600 32400
45 31500 32200 33600 42300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (828)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9200 10000 13200 14000 13600 14400 17600 18600
16 13700 14500 15000 18900
29 18000 18900 19700 24900
35 24400 25400 26500 33600
45 32600 33300 34800 43800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (792)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8800 9600 12700 13400 13000 13800 16900 17800
16 13100 13900 14400 18100
29 17300 18200 18900 23800
35 23400 24400 25500 32200
45 31300 32000 33400 42000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (686)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7700 8500 11100 11800 11300 12000 14600 15500
16 11500 12300 12600 15900
29 15100 16000 16600 20900
35 20500 21400 22300 28200
45 27400 28200 29300 36800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (756)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8500 9200 12200 12900 12400 13200 16100 17000
16 12600 13400 13800 17300
29 16500 17400 18100 22800
35 22400 23400 24400 30900
45 30000 30700 32000 40200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (734)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8200 9000 11800 12500 12100 12800 15700 16500
16 12300 13000 13400 16900
29 16100 17000 17600 22200
35 21800 22800 23700 30000
45 29200 29900 31200 39100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (816)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9100 9900 13100 13800 13400 14200 17400 18400
16 13500 14300 14800 18600
29 17700 18700 19400 24500
35 24000 25000 26200 33100
45 32100 32900 34300 43200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (778)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8700 9500 12500 13200 12800 13600 16600 17500
16 12900 13700 14200 17800
29 17000 17900 18600 23500
35 23000 24000 25000 31700
45 30800 31500 32900 41300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (765)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8500 9300 12300 13000 12600 13300 16300 17200
16 12700 13500 14000 17500
29 16700 17600 18300 23100
35 22600 23600 24700 31200
45 30300 31000 32400 40700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (758)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8500 9300 12200 12900 12500 13200 16200 17100
16 12600 13400 13800 17400
29 16600 17500 18200 22900
35 22500 23400 24400 30900
45 30000 30800 32100 40300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (739)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8300 9100 11900 12600 12200 12900 15800 16700
16 12300 13100 13500 17000
29 16200 17100 17800 22400
35 21900 22900 23900 30200
45 29300 30100 31400 39400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (739)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8300 9100 11900 12600 12200 12900 15800 16700
16 12300 13100 13500 17000
29 16200 17100 17800 22400
35 21900 22900 23900 30200
45 29300 30100 31400 39400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (726)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8200 8900 11700 12400 12000 12700 15500 16400
16 12100 12900 13300 16700
29 15900 16800 17500 22000
35 21600 22500 23500 29700
45 28900 29600 30900 38800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (696)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7800 8600 11300 11900 11500 12100 14900 15700
16 11700 12400 12800 16100
29 15300 16200 16800 21100
35 20800 21700 22600 28600
45 27800 28500 29700 37300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (621)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7700 10200 10800 10300 10900 13300 14000
16 10500 11200 11600 14500
29 13800 14700 15200 19000
35 18700 19700 20400 25700
45 25000 25800 26800 33600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (705)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7900 8700 11400 12100 11600 12300 15000 15900
16 11800 12600 13000 16300
29 15500 16400 17000 21400
35 21000 22000 22900 28900
45 28100 28900 30000 37700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (676)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7600 8400 11000 11600 11100 11800 14400 15300
16 11400 12100 12500 15600
29 14900 15800 16400 20600
35 20200 21200 22000 27800
45 27000 27800 28900 36300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (677)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7700 8400 11000 11600 11200 11800 14500 15300
16 11400 12100 12500 15700
29 14900 15800 16400 20600
35 20200 21200 22100 27900
45 27100 27900 29000 36300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (641)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7300 8000 10500 11100 10600 11200 13700 14500
16 10800 11600 11900 14900
29 14200 15100 15600 19600
35 19300 20200 21000 26500
45 25800 26600 27600 34600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (630)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7800 10300 10900 10400 11000 13500 14200
16 10700 11400 11700 14700
29 14000 14800 15400 19300
35 19000 19900 20700 26100
45 25400 26200 27100 34000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (586)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9600 10200 9800 10300 12700 13400
16 10000 10700 11100 13900
29 13100 13900 14500 18300
35 17800 18700 19600 24700
45 23800 24600 25700 32200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (663)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10800 11400 10900 11600 14200 15000
16 11200 11900 12300 15400
29 14700 15500 16100 20200
35 19900 20800 21600 27300
45 26600 27300 28400 35600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (595)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7400 9800 10300 9900 10400 12800 13500
16 10100 10800 11200 14000
29 13300 14100 14600 18400
35 18000 18900 19700 24800
45 24100 24900 25900 32400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (710)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8000 8700 11500 12200 11700 12400 15100 16000
16 11900 12600 13000 16400
29 15600 16500 17100 21500
35 21100 22100 23000 29100
45 28300 29000 30200 38000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (695)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7800 8600 11300 11900 11500 12100 14800 15700
16 11700 12400 12800 16000
29 15300 16200 16800 21100
35 20700 21700 22600 28500
45 27700 28500 29700 37200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (659)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10700 11400 10900 11500 14100 14900
16 11100 11800 12200 15300
29 14600 15400 16000 20100
35 19800 20700 21500 27200
45 26400 27200 28300 35400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (634)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7900 10400 11000 10500 11100 13600 14300
16 10700 11500 11800 14700
29 14100 14900 15400 19400
35 19100 20000 20800 26200
45 25500 26300 27300 34200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (605)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7600 9900 10500 10000 10600 12900 13700
16 10300 11000 11300 14100
29 13500 14300 14800 18600
35 18300 19200 19900 25100
45 24500 25200 26200 32800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (574)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6600 7200 9400 10000 9600 10200 12500 13200
16 9800 10500 11000 13700
29 12900 13700 14400 18100
35 17400 18400 19400 24500
45 23300 24100 25500 31900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (748)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8200 8900 11700 12400 12000 12700 15500 16400
16 12400 13100 13600 17000
29 16400 17300 18000 22600
35 22200 23200 24200 30500
45 29700 30400 31700 39800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (761)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8500 9300 12200 13000 12500 13300 16200 17100
16 12700 13400 13900 17500
29 16600 17500 18200 23000
35 22500 23500 24500 31000
45 30100 30900 32200 40500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (801)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8900 9700 12800 13600 13200 13900 17100 18000
16 13300 14100 14600 18300
29 17400 18400 19100 24100
35 23600 24600 25700 32600
45 31600 32300 33800 42500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (783)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8700 9500 12600 13300 12900 13600 16700 17600
16 13000 13800 14300 17900
29 17100 18000 18700 23600
35 23100 24100 25200 31900
45 30900 31700 33100 41600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (755)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8400 9200 12200 12900 12400 13200 16100 17000
16 12600 13300 13800 17300
29 16500 17400 18100 22800
35 22400 23300 24400 30800
45 29900 30700 32000 40200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (722)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8100 8900 11700 12300 11900 12600 15400 16300
16 12100 12800 13200 16600
29 15800 16700 17400 21900
35 21500 22400 23400 29600
45 28700 29500 30700 38600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (710)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8000 8700 11500 12200 11700 12400 15100 16000
16 11900 12600 13000 16400
29 15600 16500 17100 21500
35 21100 22100 23000 29100
45 28300 29000 30200 38000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (731)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8200 9000 11800 12500 12000 12700 15600 16500
16 12200 13000 13400 16800
29 16000 16900 17600 22100
35 21700 22700 23700 29900
45 29000 29800 31000 39000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (755)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8400 9200 12200 12900 12400 13200 16100 17000
16 12600 13300 13800 17300
29 16500 17400 18100 22800
35 22400 23300 24400 30800
45 29900 30700 32000 40200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (925)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9900 10800 14300 15100 14800 15600 19100 20200
16 14800 15600 16200 20400
29 19400 20400 21300 26900
35 26300 27300 28600 36300
45 35200 35900 37600 47300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (813)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9000 9900 13000 13800 13400 14200 17300 18300
16 13500 14300 14800 18600
29 17700 18600 19400 24400
35 24000 24900 26100 33000
45 32000 32800 34200 43000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (705)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7900 8700 11400 12100 11600 12300 15000 15900
16 11800 12600 13000 16300
29 15500 16400 17000 21400
35 21000 22000 22900 28900
45 28100 28900 30000 37700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (660)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10700 11400 10900 11500 14100 14900
16 11100 11900 12200 15300
29 14600 15500 16000 20100
35 19800 20700 21600 27200
45 26500 27200 28300 35500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (761)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8500 9300 12200 13000 12500 13300 16200 17100
16 12700 13400 13900 17500
29 16600 17500 18200 23000
35 22500 23500 24500 31000
45 30100 30900 32200 40500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (716)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8100 8800 11600 12200 11800 12500 15300 16100
16 12000 12700 13100 16500
29 15700 16600 17200 21700
35 21300 22300 23200 29300
45 28500 29300 30500 38300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (696)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7800 8600 11300 11900 11500 12100 14900 15700
16 11700 12400 12800 16100
29 15300 16200 16800 21100
35 20800 21700 22600 28600
45 27800 28500 29700 37300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (863)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9500 10400 13800 14600 14200 15000 18400 19400
16 14200 15000 15600 19600
29 18700 19600 20500 25800
35 25300 26300 27500 34900
45 33900 34600 36200 45500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (848)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9400 10300 13500 14300 13900 14700 18000 19100
16 14000 14800 15400 19300
29 18400 19300 20100 25400
35 24900 25900 27100 34300
45 33300 34000 35600 44800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (820)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9100 9900 13100 13900 13500 14300 17500 18500
16 13600 14400 14900 18700
29 17800 18700 19500 24600
35 24100 25100 26300 33300
45 32300 33000 34500 43400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (971)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9900 10800 14300 15100 14800 15600 19100 20200
16 14800 15600 16200 20400
29 19400 20400 21300 26900
35 26300 27300 28600 36300
45 35200 35900 37600 47300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (903)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9900 10800 14300 15100 14800 15600 19100 20200
16 14800 15600 16200 20400
29 19400 20400 21300 26900
35 26300 27300 28600 36300
45 35200 35900 37600 47300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (877)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9700 10600 14000 14800 14400 15200 18700 19700
16 14500 15300 15800 19900
29 19000 19900 20800 26200
35 25700 26700 28000 35400
45 34400 35100 36700 46200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (774)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8600 9400 12400 13200 12700 13500 16500 17400
16 12900 13600 14100 17700
29 16900 17800 18500 23300
35 22900 23900 24900 31500
45 30600 31400 32700 41100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (793)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8800 9600 12700 13500 13000 13800 16900 17900
16 13200 13900 14400 18100
29 17300 18200 18900 23900
35 23400 24400 25500 32300
45 31300 32100 33400 42100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (786)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8800 9600 12600 13300 12900 13700 16700 17700
16 13100 13800 14300 18000
29 17100 18000 18800 23700
35 23200 24200 25300 32000
45 31000 31800 33200 41700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (582)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9600 10100 9700 10300 12600 13300
16 9900 10600 11000 13800
29 13000 13900 14500 18200
35 17700 18600 19500 24600
45 23600 24400 25600 32100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (638)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7300 7900 10400 11000 10500 11200 13600 14400
16 10800 11500 11800 14800
29 14200 15000 15500 19500
35 19200 20100 20900 26400
45 25700 26400 27500 34400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (626)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10200 10800 10300 10900 13400 14100
16 10600 11300 11600 14600
29 13900 14800 15300 19200
35 18900 19800 20600 25900
45 25200 26000 27000 33800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (596)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7500 9800 10400 9900 10500 12800 13500
16 10100 10900 11200 14000
29 13300 14100 14700 18400
35 18000 19000 19700 24900
45 24100 24900 25900 32400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (600)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7500 9900 10400 9900 10500 12800 13600
16 10200 10900 11200 14000
29 13400 14200 14700 18500
35 18100 19100 19800 24900
45 24300 25100 26000 32500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (546)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 9000 9500 9300 9900 12100 12800
16 9400 10100 10700 13400
29 12300 13100 14100 17700
35 16700 17600 19000 24000
45 22300 23100 24900 31300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (470)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7800 8200 8500 9000 11100 11800
16 8200 8800 10000 12600
29 10800 11500 13100 16600
35 14600 15500 17800 22700
45 19500 20400 23400 29600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (517)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6500 8500 9000 9000 9600 11700 12400
16 8900 9600 10400 13100
29 11700 12500 13700 17300
35 15900 16800 18500 23500
45 21200 22100 24300 30700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (551)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 9100 9600 9400 9900 12200 12900
16 9400 10100 10700 13500
29 12400 13200 14100 17800
35 16800 17700 19000 24100
45 22500 23300 25000 31400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (628)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7800 10300 10900 10400 11000 13400 14200
16 10600 11400 11700 14600
29 14000 14800 15300 19200
35 18900 19800 20600 26000
45 25300 26100 27100 33900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (658)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10700 11300 10900 11500 14100 14900
16 11100 11800 12200 15300
29 14600 15400 16000 20100
35 19700 20700 21500 27100
45 26400 27200 28200 35400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (456)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7500 8000 8400 8900 10900 11600
16 8000 8600 9800 12400
29 10500 11300 13000 16400
35 14200 15100 17600 22400
45 19000 19900 23100 29300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (616)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7500 9800 10400 9900 10500 12800 13600
16 10400 11100 11400 14300
29 13700 14600 15100 18900
35 18600 19500 20300 25500
45 24900 25600 26600 33300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (581)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9500 10100 9700 10300 12600 13300
16 9900 10600 11000 13800
29 13000 13800 14500 18200
35 17600 18600 19500 24600
45 23600 24400 25600 32100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (684)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7700 8400 11100 11700 11300 11900 14600 15400
16 11500 12200 12600 15800
29 15100 16000 16500 20800
35 20400 21400 22300 28100
45 27300 28100 29200 36700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (643)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7300 8000 10500 11100 10600 11200 13700 14500
16 10900 11600 11900 14900
29 14300 15100 15600 19700
35 19300 20300 21100 26600
45 25800 26600 27600 34600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (622)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10200 10800 10300 10900 13300 14100
16 10500 11300 11600 14500
29 13800 14700 15200 19100
35 18700 19700 20400 25800
45 25100 25900 26800 33600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (608)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7600 10000 10600 10000 10600 13000 13700
16 10300 11000 11300 14200
29 13500 14400 14900 18700
35 18400 19300 20000 25200
45 24600 25400 26300 32900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (568)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9300 9900 9600 10100 12400 13100
16 9700 10400 10900 13700
29 12700 13600 14300 18000
35 17300 18200 19300 24400
45 23100 23900 25300 31800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (621)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7700 10200 10800 10300 10900 13300 14000
16 10500 11200 11600 14500
29 13800 14700 15200 19000
35 18700 19700 20400 25700
45 25000 25800 26800 33600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

đánh giá của khách hàng

cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!

hạng 5 / 5. số đánh giá: 168

Vui lòng đánh giá

Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025

Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:

Xe 5-7 chỗ


Xe 16-29 chỗ


Xe 35-45 chỗ