Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (491)
Xe |
1chiều |
2chiều |
|
|
5 7 |
5300 5800 |
7600 8000 |
|
|
16 |
8100 |
8700 |
|
|
29 |
10800 |
11600 |
|
|
35 |
14900 |
15800 |
|
|
45 |
20300 |
21100 |
|
|
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (778)
Điểm du lịch:
Sapa
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8500 9200 |
12200 12900 |
12500 13200 |
16200 17100 |
16 |
12800 |
13600 |
14100 |
17700 |
29 |
17000 |
17900 |
18600 |
23500 |
35 |
23000 |
24000 |
25000 |
31700 |
45 |
30800 |
31500 |
32900 |
41300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (547)
Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8400 8900 |
8700 9200 |
11300 12000 |
16 |
8900 |
9600 |
10200 |
12800 |
29 |
11900 |
12700 |
13600 |
17100 |
35 |
16400 |
17300 |
18700 |
23600 |
45 |
22300 |
23200 |
24900 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (579)
Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8900 9400 |
9100 9600 |
11700 12400 |
16 |
9400 |
10100 |
10500 |
13100 |
29 |
12500 |
13400 |
14000 |
17500 |
35 |
17300 |
18200 |
19100 |
24200 |
45 |
23500 |
24300 |
25600 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (295)
Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6200 6600 |
8200 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10100 |
29 |
7000 |
7700 |
10600 |
13700 |
35 |
9700 |
10600 |
14900 |
19200 |
45 |
13200 |
14100 |
19900 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (211)
Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3600 3800 |
5200 5400 |
6900 7200 |
16 |
4300 |
4800 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6400 |
9200 |
12000 |
35 |
8200 |
8900 |
13000 |
17000 |
45 |
11100 |
12000 |
17400 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (579)
Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8900 9400 |
9100 9600 |
11700 12400 |
16 |
9400 |
10100 |
10500 |
13100 |
29 |
12500 |
13400 |
14000 |
17500 |
35 |
17300 |
18200 |
19100 |
24200 |
45 |
23500 |
24300 |
25600 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (545)
Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8400 8900 |
8700 9200 |
11300 11900 |
16 |
8900 |
9600 |
10100 |
12700 |
29 |
11900 |
12700 |
13600 |
17100 |
35 |
16400 |
17300 |
18600 |
23600 |
45 |
22300 |
23100 |
24900 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (440)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6800 7200 |
7700 8100 |
10000 10600 |
16 |
7400 |
8000 |
9200 |
11600 |
29 |
9800 |
10600 |
12400 |
15700 |
35 |
13600 |
14400 |
17100 |
21800 |
45 |
18400 |
19300 |
22800 |
28900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (550)
Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8400 8900 |
8800 9300 |
11400 12000 |
16 |
9000 |
9600 |
10200 |
12800 |
29 |
12000 |
12800 |
13600 |
17200 |
35 |
16500 |
17400 |
18700 |
23700 |
45 |
22400 |
23300 |
25000 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (730)
Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8400 |
11000 11600 |
11200 11900 |
14500 15300 |
16 |
11600 |
12300 |
12700 |
15900 |
29 |
15500 |
16300 |
17000 |
21300 |
35 |
21300 |
22300 |
23200 |
29400 |
45 |
29000 |
29800 |
31000 |
38900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (470)
Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5500 |
7200 7700 |
8000 8400 |
10400 11000 |
16 |
7800 |
8400 |
9500 |
12000 |
29 |
10400 |
11200 |
12700 |
16100 |
35 |
14400 |
15300 |
17500 |
22300 |
45 |
19500 |
20400 |
23400 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (313)
Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3800 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8400 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8100 |
10300 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14000 |
35 |
10200 |
11000 |
15200 |
19600 |
45 |
13800 |
14700 |
20300 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (467)
Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7200 7600 |
7900 8400 |
10300 10900 |
16 |
7700 |
8400 |
9400 |
11900 |
29 |
10400 |
11100 |
12700 |
16000 |
35 |
14300 |
15200 |
17500 |
22200 |
45 |
19400 |
20300 |
23300 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (466)
Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7200 7600 |
7900 8400 |
10300 10900 |
16 |
7700 |
8400 |
9400 |
11900 |
29 |
10300 |
11100 |
12700 |
16000 |
35 |
14300 |
15200 |
17500 |
22200 |
45 |
19400 |
20200 |
23300 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (443)
Điểm du lịch:
Chùa Hương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6800 7200 |
7700 8100 |
10000 10600 |
16 |
7400 |
8000 |
9200 |
11700 |
29 |
9900 |
10600 |
12400 |
15700 |
35 |
13600 |
14500 |
17100 |
21800 |
45 |
18500 |
19400 |
22900 |
29000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (480)
Điểm du lịch:
Đền Đô,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7400 7800 |
8100 8500 |
10500 11100 |
16 |
7900 |
8600 |
9600 |
12100 |
29 |
10600 |
11400 |
12800 |
16200 |
35 |
14600 |
15500 |
17700 |
22500 |
45 |
19900 |
20700 |
23600 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (407)
Điểm du lịch:
Đền Trần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6300 6700 |
7300 7800 |
9600 10100 |
16 |
6900 |
7500 |
8900 |
11300 |
29 |
9200 |
9900 |
12000 |
15200 |
35 |
12700 |
13600 |
16600 |
21200 |
45 |
17200 |
18100 |
22200 |
28200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (533)
Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8800 9300 |
9200 9700 |
12000 12600 |
16 |
9200 |
9800 |
10600 |
13300 |
29 |
12000 |
12800 |
13900 |
17500 |
35 |
16300 |
17200 |
18800 |
23800 |
45 |
21800 |
22700 |
24700 |
31000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (633)
Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7400 |
9600 10200 |
9800 10300 |
12600 13300 |
16 |
10200 |
10900 |
11200 |
14000 |
29 |
13600 |
14400 |
14900 |
18700 |
35 |
18700 |
19700 |
20400 |
25700 |
45 |
25500 |
26300 |
27300 |
34200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (534)
Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6300 |
8200 8700 |
8600 9100 |
11200 11800 |
16 |
8700 |
9400 |
10000 |
12600 |
29 |
11700 |
12500 |
13400 |
16900 |
35 |
16100 |
17000 |
18500 |
23400 |
45 |
21900 |
22700 |
24700 |
31000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (604)
Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9200 9800 |
9300 9900 |
12000 12700 |
16 |
9700 |
10500 |
10700 |
13400 |
29 |
13000 |
13900 |
14300 |
17900 |
35 |
17900 |
18900 |
19600 |
24700 |
45 |
24400 |
25200 |
26100 |
32700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (388)
Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6000 6400 |
7200 7600 |
9400 9900 |
16 |
6600 |
7200 |
8700 |
11100 |
29 |
8800 |
9500 |
11800 |
15000 |
35 |
12200 |
13000 |
16300 |
20900 |
45 |
16500 |
17400 |
21800 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (370)
Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5800 6100 |
7000 7400 |
9100 9700 |
16 |
6300 |
6900 |
8600 |
10900 |
29 |
8500 |
9200 |
11500 |
14700 |
35 |
11700 |
12600 |
16000 |
20600 |
45 |
15900 |
16800 |
21400 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (215)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3600 3900 |
5200 5500 |
6900 7300 |
16 |
4300 |
4800 |
6900 |
8900 |
29 |
5900 |
6500 |
9300 |
12100 |
35 |
8300 |
9000 |
13100 |
17100 |
45 |
11200 |
12100 |
17500 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (700)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7900 8600 |
11300 12000 |
11500 12200 |
14900 15800 |
16 |
11700 |
12500 |
12900 |
16200 |
29 |
15400 |
16300 |
16900 |
21300 |
35 |
20900 |
21800 |
22700 |
28700 |
45 |
27900 |
28700 |
29800 |
37500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (430)
Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6600 7000 |
7600 8000 |
9900 10400 |
16 |
7200 |
7800 |
9100 |
11500 |
29 |
9600 |
10400 |
12200 |
15500 |
35 |
13300 |
14200 |
16900 |
21600 |
45 |
18100 |
18900 |
22600 |
28700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (466)
Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7200 7600 |
7900 8400 |
10300 10900 |
16 |
7700 |
8400 |
9400 |
11900 |
29 |
10300 |
11100 |
12700 |
16000 |
35 |
14300 |
15200 |
17500 |
22200 |
45 |
19400 |
20200 |
23300 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (549)
Điểm du lịch:
Đền Hùng,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8400 8900 |
8800 9300 |
11300 12000 |
16 |
8900 |
9600 |
10200 |
12800 |
29 |
11900 |
12800 |
13600 |
17100 |
35 |
16500 |
17400 |
18700 |
23600 |
45 |
22400 |
23200 |
25000 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (381)
Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4500 |
5900 6300 |
7100 7500 |
9300 9800 |
16 |
6500 |
7100 |
8700 |
11000 |
29 |
8700 |
9400 |
11700 |
14900 |
35 |
12000 |
12900 |
16200 |
20800 |
45 |
16300 |
17200 |
21600 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (286)
Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6100 6400 |
8100 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10000 |
29 |
6900 |
7600 |
10500 |
13500 |
35 |
9600 |
10400 |
14700 |
19000 |
45 |
13000 |
13900 |
19600 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (889)
Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9800 10700 |
14100 15000 |
14600 15500 |
18900 20000 |
16 |
14600 |
15400 |
16000 |
20200 |
29 |
19200 |
20200 |
21000 |
26600 |
35 |
26000 |
27000 |
28300 |
35900 |
45 |
34800 |
35500 |
37200 |
46800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (786)
Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8800 9600 |
12600 13300 |
12900 13700 |
16700 17700 |
16 |
13100 |
13800 |
14300 |
18000 |
29 |
17100 |
18000 |
18800 |
23700 |
35 |
23200 |
24200 |
25300 |
32000 |
45 |
31000 |
31800 |
33200 |
41700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (661)
Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10800 11400 |
10900 11500 |
14100 14900 |
16 |
11100 |
11900 |
12200 |
15300 |
29 |
14600 |
15500 |
16000 |
20200 |
35 |
19800 |
20800 |
21600 |
27200 |
45 |
26500 |
27300 |
28300 |
35500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (443)
Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6800 7200 |
7700 8100 |
10000 10600 |
16 |
7400 |
8000 |
9200 |
11700 |
29 |
9900 |
10600 |
12400 |
15700 |
35 |
13600 |
14500 |
17100 |
21800 |
45 |
18500 |
19400 |
22900 |
29000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (456)
Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
7000 7400 |
7800 8300 |
10200 10800 |
16 |
7600 |
8200 |
9300 |
11800 |
29 |
10100 |
10900 |
12500 |
15900 |
35 |
14000 |
14900 |
17300 |
22000 |
45 |
19000 |
19900 |
23100 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (455)
Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
7000 7400 |
7800 8300 |
10200 10800 |
16 |
7600 |
8200 |
9300 |
11800 |
29 |
10100 |
10900 |
12500 |
15900 |
35 |
14000 |
14900 |
17300 |
22000 |
45 |
19000 |
19800 |
23100 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (343)
Điểm du lịch:
Suối cá Thần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5600 5900 |
7000 7400 |
9200 9700 |
16 |
6200 |
6800 |
8700 |
11100 |
29 |
8200 |
8900 |
11600 |
14900 |
35 |
11100 |
12000 |
15900 |
20500 |
45 |
14900 |
15800 |
20900 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (285)
Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6100 6400 |
8000 8500 |
16 |
5100 |
5700 |
7800 |
10000 |
29 |
6900 |
7600 |
10500 |
13500 |
35 |
9500 |
10400 |
14700 |
19000 |
45 |
13000 |
13900 |
19600 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (252)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4100 4300 |
5700 6000 |
7500 7900 |
16 |
4700 |
5300 |
7400 |
9500 |
29 |
6500 |
7100 |
9900 |
12800 |
35 |
9000 |
9700 |
13900 |
18100 |
45 |
12100 |
13000 |
18600 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (194)
Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3400 3600 |
5000 5200 |
6600 7000 |
16 |
4000 |
4500 |
6600 |
8600 |
29 |
5600 |
6200 |
9000 |
11700 |
35 |
7900 |
8600 |
12700 |
16500 |
45 |
10600 |
11500 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (424)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6600 6900 |
7500 7900 |
9800 10400 |
16 |
7100 |
7700 |
9100 |
11500 |
29 |
9500 |
10300 |
12200 |
15500 |
35 |
13100 |
14000 |
16800 |
21500 |
45 |
17900 |
18700 |
22500 |
28600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (481)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7400 7800 |
8100 8500 |
10500 11100 |
16 |
8000 |
8600 |
9600 |
12100 |
29 |
10600 |
11400 |
12800 |
16200 |
35 |
14700 |
15600 |
17700 |
22500 |
45 |
19900 |
20800 |
23600 |
29900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (486)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7500 7900 |
8100 8600 |
10600 11200 |
16 |
8000 |
8700 |
9600 |
12100 |
29 |
10700 |
11500 |
12900 |
16300 |
35 |
14800 |
15700 |
17800 |
22600 |
45 |
20100 |
21000 |
23700 |
30000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (472)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7300 7700 |
8000 8500 |
10400 11000 |
16 |
7800 |
8500 |
9500 |
12000 |
29 |
10500 |
11200 |
12700 |
16100 |
35 |
14400 |
15300 |
17600 |
22300 |
45 |
19600 |
20500 |
23400 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (477)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7400 7800 |
8000 8500 |
10500 11000 |
16 |
7900 |
8500 |
9500 |
12000 |
29 |
10600 |
11300 |
12800 |
16200 |
35 |
14500 |
15400 |
17600 |
22400 |
45 |
19800 |
20600 |
23500 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (491)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7600 8000 |
8200 8700 |
10600 11200 |
16 |
8100 |
8700 |
9700 |
12200 |
29 |
10800 |
11600 |
12900 |
16400 |
35 |
14900 |
15800 |
17800 |
22600 |
45 |
20300 |
21100 |
23800 |
30100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (434)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6700 7100 |
7600 8000 |
9900 10500 |
16 |
7300 |
7900 |
9100 |
11600 |
29 |
9700 |
10500 |
12300 |
15600 |
35 |
13400 |
14300 |
17000 |
21700 |
45 |
18200 |
19100 |
22700 |
28800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (499)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7700 8100 |
8300 8700 |
10700 11300 |
16 |
8200 |
8900 |
9700 |
12300 |
29 |
11000 |
11800 |
13000 |
16500 |
35 |
15100 |
16000 |
18000 |
22800 |
45 |
20600 |
21400 |
24000 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (482)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7400 7900 |
8100 8600 |
10500 11100 |
16 |
8000 |
8600 |
9600 |
12100 |
29 |
10600 |
11400 |
12800 |
16200 |
35 |
14700 |
15600 |
17700 |
22500 |
45 |
20000 |
20800 |
23600 |
29900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (508)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7800 8300 |
8300 8800 |
10800 11500 |
16 |
8300 |
9000 |
9800 |
12300 |
29 |
11200 |
11900 |
13100 |
16600 |
35 |
15400 |
16300 |
18100 |
22900 |
45 |
20900 |
21800 |
24200 |
30500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (492)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7600 8000 |
8200 8700 |
10600 11200 |
16 |
8100 |
8800 |
9700 |
12200 |
29 |
10800 |
11600 |
13000 |
16400 |
35 |
14900 |
15900 |
17900 |
22700 |
45 |
20300 |
21200 |
23800 |
30100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (462)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
7100 7500 |
7900 8300 |
10300 10900 |
16 |
7700 |
8300 |
9400 |
11900 |
29 |
10300 |
11000 |
12600 |
16000 |
35 |
14100 |
15000 |
17400 |
22200 |
45 |
19200 |
20100 |
23200 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (460)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
7100 7500 |
7900 8300 |
10300 10800 |
16 |
7600 |
8300 |
9400 |
11800 |
29 |
10200 |
11000 |
12600 |
15900 |
35 |
14100 |
15000 |
17400 |
22100 |
45 |
19200 |
20000 |
23200 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (449)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6900 7300 |
7800 8200 |
10100 10700 |
16 |
7500 |
8100 |
9300 |
11700 |
29 |
10000 |
10800 |
12500 |
15800 |
35 |
13800 |
14700 |
17200 |
21900 |
45 |
18800 |
19600 |
23000 |
29100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (411)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6400 6700 |
7400 7800 |
9600 10200 |
16 |
6900 |
7500 |
8900 |
11300 |
29 |
9300 |
10000 |
12000 |
15300 |
35 |
12800 |
13700 |
16700 |
21300 |
45 |
17400 |
18300 |
22200 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (476)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7300 7800 |
8000 8500 |
10400 11000 |
16 |
7900 |
8500 |
9500 |
12000 |
29 |
10500 |
11300 |
12800 |
16200 |
35 |
14500 |
15400 |
17600 |
22400 |
45 |
19800 |
20600 |
23500 |
29700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (470)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5500 |
7200 7700 |
8000 8400 |
10400 11000 |
16 |
7800 |
8400 |
9500 |
12000 |
29 |
10400 |
11200 |
12700 |
16100 |
35 |
14400 |
15300 |
17500 |
22300 |
45 |
19500 |
20400 |
23400 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (465)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7200 7600 |
7900 8400 |
10300 10900 |
16 |
7700 |
8300 |
9400 |
11900 |
29 |
10300 |
11100 |
12600 |
16000 |
35 |
14200 |
15100 |
17500 |
22200 |
45 |
19300 |
20200 |
23300 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (468)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5500 |
7200 7600 |
7900 8400 |
10300 10900 |
16 |
7800 |
8400 |
9500 |
11900 |
29 |
10400 |
11100 |
12700 |
16100 |
35 |
14300 |
15200 |
17500 |
22300 |
45 |
19500 |
20300 |
23400 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (464)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7200 7600 |
7900 8400 |
10300 10900 |
16 |
7700 |
8300 |
9400 |
11900 |
29 |
10300 |
11100 |
12600 |
16000 |
35 |
14200 |
15100 |
17400 |
22200 |
45 |
19300 |
20200 |
23300 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (458)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
7100 7500 |
7800 8300 |
10200 10800 |
16 |
7600 |
8200 |
9400 |
11800 |
29 |
10200 |
10900 |
12600 |
15900 |
35 |
14000 |
14900 |
17400 |
22100 |
45 |
19100 |
19900 |
23200 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (476)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7300 7800 |
8000 8500 |
10400 11000 |
16 |
7900 |
8500 |
9500 |
12000 |
29 |
10500 |
11300 |
12800 |
16200 |
35 |
14500 |
15400 |
17600 |
22400 |
45 |
19800 |
20600 |
23500 |
29700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (470)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5500 |
7200 7700 |
8000 8400 |
10400 11000 |
16 |
7800 |
8400 |
9500 |
12000 |
29 |
10400 |
11200 |
12700 |
16100 |
35 |
14400 |
15300 |
17500 |
22300 |
45 |
19500 |
20400 |
23400 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (477)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7400 7800 |
8000 8500 |
10500 11000 |
16 |
7900 |
8500 |
9500 |
12000 |
29 |
10600 |
11300 |
12800 |
16200 |
35 |
14500 |
15400 |
17600 |
22400 |
45 |
19800 |
20600 |
23500 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (464)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7200 7600 |
7900 8400 |
10300 10900 |
16 |
7700 |
8300 |
9400 |
11900 |
29 |
10300 |
11100 |
12600 |
16000 |
35 |
14200 |
15100 |
17400 |
22200 |
45 |
19300 |
20200 |
23300 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (457)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
7100 7500 |
7800 8300 |
10200 10800 |
16 |
7600 |
8200 |
9400 |
11800 |
29 |
10200 |
10900 |
12600 |
15900 |
35 |
14000 |
14900 |
17300 |
22100 |
45 |
19100 |
19900 |
23100 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (498)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7700 8100 |
8200 8700 |
10700 11300 |
16 |
8200 |
8800 |
9700 |
12200 |
29 |
11000 |
11700 |
13000 |
16500 |
35 |
15100 |
16000 |
17900 |
22800 |
45 |
20600 |
21400 |
24000 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (489)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7500 8000 |
8200 8600 |
10600 11200 |
16 |
8100 |
8700 |
9600 |
12200 |
29 |
10800 |
11600 |
12900 |
16300 |
35 |
14900 |
15800 |
17800 |
22600 |
45 |
20200 |
21100 |
23800 |
30000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (497)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5800 |
7700 8100 |
8200 8700 |
10700 11300 |
16 |
8200 |
8800 |
9700 |
12200 |
29 |
10900 |
11700 |
13000 |
16400 |
35 |
15100 |
16000 |
17900 |
22800 |
45 |
20500 |
21400 |
23900 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (507)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7800 8300 |
8300 8800 |
10800 11400 |
16 |
8300 |
9000 |
9800 |
12300 |
29 |
11100 |
11900 |
13100 |
16600 |
35 |
15300 |
16300 |
18100 |
22900 |
45 |
20900 |
21700 |
24100 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (481)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7400 7800 |
8100 8500 |
10500 11100 |
16 |
8000 |
8600 |
9600 |
12100 |
29 |
10600 |
11400 |
12800 |
16200 |
35 |
14700 |
15600 |
17700 |
22500 |
45 |
19900 |
20800 |
23600 |
29900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (470)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5500 |
7200 7700 |
8000 8400 |
10400 11000 |
16 |
7800 |
8400 |
9500 |
12000 |
29 |
10400 |
11200 |
12700 |
16100 |
35 |
14400 |
15300 |
17500 |
22300 |
45 |
19500 |
20400 |
23400 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (536)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8200 8700 |
8600 9100 |
11200 11800 |
16 |
8800 |
9400 |
10100 |
12600 |
29 |
11700 |
12500 |
13500 |
17000 |
35 |
16100 |
17000 |
18500 |
23400 |
45 |
21900 |
22800 |
24700 |
31100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (548)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8400 8900 |
8700 9300 |
11300 12000 |
16 |
8900 |
9600 |
10200 |
12800 |
29 |
11900 |
12700 |
13600 |
17100 |
35 |
16400 |
17400 |
18700 |
23600 |
45 |
22400 |
23200 |
24900 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (504)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7800 8200 |
8300 8800 |
10800 11400 |
16 |
8300 |
8900 |
9800 |
12300 |
29 |
11100 |
11900 |
13100 |
16500 |
35 |
15300 |
16200 |
18000 |
22900 |
45 |
20800 |
21600 |
24100 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (493)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7600 8000 |
8200 8700 |
10700 11300 |
16 |
8100 |
8800 |
9700 |
12200 |
29 |
10900 |
11600 |
13000 |
16400 |
35 |
15000 |
15900 |
17900 |
22700 |
45 |
20400 |
21200 |
23900 |
30100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (542)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6400 |
8300 8800 |
8700 9200 |
11300 11900 |
16 |
8800 |
9500 |
10100 |
12700 |
29 |
11800 |
12600 |
13500 |
17000 |
35 |
16300 |
17200 |
18600 |
23500 |
45 |
22200 |
23000 |
24800 |
31200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (548)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8400 8900 |
8700 9300 |
11300 12000 |
16 |
8900 |
9600 |
10200 |
12800 |
29 |
11900 |
12700 |
13600 |
17100 |
35 |
16400 |
17400 |
18700 |
23600 |
45 |
22400 |
23200 |
24900 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (524)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6200 |
8100 8500 |
8500 9000 |
11000 11700 |
16 |
8600 |
9200 |
10000 |
12500 |
29 |
11500 |
12300 |
13300 |
16800 |
35 |
15800 |
16700 |
18300 |
23200 |
45 |
21500 |
22300 |
24500 |
30800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (524)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6200 |
8100 8500 |
8500 9000 |
11000 11700 |
16 |
8600 |
9200 |
10000 |
12500 |
29 |
11500 |
12300 |
13300 |
16800 |
35 |
15800 |
16700 |
18300 |
23200 |
45 |
21500 |
22300 |
24500 |
30800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (538)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8300 8700 |
8600 9100 |
11200 11800 |
16 |
8800 |
9500 |
10100 |
12700 |
29 |
11700 |
12500 |
13500 |
17000 |
35 |
16200 |
17100 |
18500 |
23500 |
45 |
22000 |
22800 |
24800 |
31100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (557)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6500 |
8500 9000 |
8800 9400 |
11400 12100 |
16 |
9100 |
9700 |
10300 |
12900 |
29 |
12100 |
12900 |
13700 |
17300 |
35 |
16700 |
17600 |
18800 |
23800 |
45 |
22700 |
23500 |
25100 |
31600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (627)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9600 10100 |
9700 10200 |
12500 13200 |
16 |
10100 |
10800 |
11100 |
13900 |
29 |
13500 |
14300 |
14800 |
18600 |
35 |
18600 |
19500 |
20200 |
25500 |
45 |
25300 |
26000 |
27000 |
33900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (521)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
8000 8500 |
8500 9000 |
11000 11600 |
16 |
8500 |
9200 |
9900 |
12500 |
29 |
11400 |
12200 |
13300 |
16800 |
35 |
15700 |
16600 |
18300 |
23200 |
45 |
21400 |
22200 |
24400 |
30700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (508)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7800 8300 |
8300 8800 |
10800 11500 |
16 |
8300 |
9000 |
9800 |
12300 |
29 |
11200 |
11900 |
13100 |
16600 |
35 |
15400 |
16300 |
18100 |
22900 |
45 |
20900 |
21800 |
24200 |
30500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (520)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
8000 8500 |
8500 9000 |
11000 11600 |
16 |
8500 |
9200 |
9900 |
12500 |
29 |
11400 |
12200 |
13300 |
16800 |
35 |
15700 |
16600 |
18300 |
23100 |
45 |
21400 |
22200 |
24400 |
30700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (533)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6300 |
8200 8700 |
8600 9100 |
11100 11800 |
16 |
8700 |
9400 |
10000 |
12600 |
29 |
11600 |
12400 |
13400 |
16900 |
35 |
16000 |
17000 |
18500 |
23400 |
45 |
21800 |
22700 |
24700 |
31000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (514)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7900 8400 |
8400 8900 |
10900 11500 |
16 |
8400 |
9100 |
9900 |
12400 |
29 |
11300 |
12100 |
13200 |
16700 |
35 |
15500 |
16400 |
18200 |
23000 |
45 |
21100 |
22000 |
24300 |
30600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (497)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5800 |
7700 8100 |
8200 8700 |
10700 11300 |
16 |
8200 |
8800 |
9700 |
12200 |
29 |
10900 |
11700 |
13000 |
16400 |
35 |
15100 |
16000 |
17900 |
22800 |
45 |
20500 |
21400 |
23900 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (480)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7400 7800 |
8100 8500 |
10500 11100 |
16 |
7900 |
8600 |
9600 |
12100 |
29 |
10600 |
11400 |
12800 |
16200 |
35 |
14600 |
15500 |
17700 |
22500 |
45 |
19900 |
20700 |
23600 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (505)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7800 8200 |
8300 8800 |
10800 11400 |
16 |
8300 |
9000 |
9800 |
12300 |
29 |
11100 |
11900 |
13100 |
16600 |
35 |
15300 |
16200 |
18000 |
22900 |
45 |
20800 |
21600 |
24100 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (487)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5700 |
7500 7900 |
8100 8600 |
10600 11200 |
16 |
8000 |
8700 |
9600 |
12100 |
29 |
10700 |
11500 |
12900 |
16300 |
35 |
14800 |
15700 |
17800 |
22600 |
45 |
20200 |
21000 |
23700 |
30000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (492)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7600 8000 |
8200 8700 |
10600 11200 |
16 |
8100 |
8800 |
9700 |
12200 |
29 |
10800 |
11600 |
13000 |
16400 |
35 |
14900 |
15900 |
17900 |
22700 |
45 |
20300 |
21200 |
23800 |
30100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (493)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7600 8000 |
8200 8700 |
10700 11300 |
16 |
8100 |
8800 |
9700 |
12200 |
29 |
10900 |
11600 |
13000 |
16400 |
35 |
15000 |
15900 |
17900 |
22700 |
45 |
20400 |
21200 |
23900 |
30100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (487)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5700 |
7500 7900 |
8100 8600 |
10600 11200 |
16 |
8000 |
8700 |
9600 |
12100 |
29 |
10700 |
11500 |
12900 |
16300 |
35 |
14800 |
15700 |
17800 |
22600 |
45 |
20200 |
21000 |
23700 |
30000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (418)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 5000 |
6500 6800 |
7500 7900 |
9700 10300 |
16 |
7000 |
7600 |
9000 |
11400 |
29 |
9400 |
10100 |
12100 |
15400 |
35 |
13000 |
13900 |
16800 |
21400 |
45 |
17600 |
18500 |
22400 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (417)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6500 6800 |
7400 7900 |
9700 10300 |
16 |
7000 |
7600 |
9000 |
11400 |
29 |
9400 |
10100 |
12100 |
15400 |
35 |
12900 |
13800 |
16700 |
21400 |
45 |
17600 |
18500 |
22400 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (414)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6400 6800 |
7400 7800 |
9700 10200 |
16 |
7000 |
7600 |
9000 |
11400 |
29 |
9300 |
10100 |
12100 |
15300 |
35 |
12900 |
13700 |
16700 |
21300 |
45 |
17500 |
18400 |
22300 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (412)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6400 6800 |
7400 7800 |
9700 10200 |
16 |
6900 |
7500 |
8900 |
11300 |
29 |
9300 |
10000 |
12000 |
15300 |
35 |
12800 |
13700 |
16700 |
21300 |
45 |
17400 |
18300 |
22300 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (423)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6500 6900 |
7500 7900 |
9800 10300 |
16 |
7100 |
7700 |
9000 |
11500 |
29 |
9500 |
10200 |
12200 |
15400 |
35 |
13100 |
14000 |
16800 |
21500 |
45 |
17800 |
18700 |
22500 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (466)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7200 7600 |
7900 8400 |
10300 10900 |
16 |
7700 |
8400 |
9400 |
11900 |
29 |
10300 |
11100 |
12700 |
16000 |
35 |
14300 |
15200 |
17500 |
22200 |
45 |
19400 |
20200 |
23300 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (477)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7400 7800 |
8000 8500 |
10500 11000 |
16 |
7900 |
8500 |
9500 |
12000 |
29 |
10600 |
11300 |
12800 |
16200 |
35 |
14500 |
15400 |
17600 |
22400 |
45 |
19800 |
20600 |
23500 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (471)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7300 7700 |
8000 8400 |
10400 11000 |
16 |
7800 |
8400 |
9500 |
12000 |
29 |
10400 |
11200 |
12700 |
16100 |
35 |
14400 |
15300 |
17500 |
22300 |
45 |
19600 |
20400 |
23400 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (501)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7700 8200 |
8300 8800 |
10800 11400 |
16 |
8200 |
8900 |
9800 |
12300 |
29 |
11000 |
11800 |
13100 |
16500 |
35 |
15200 |
16100 |
18000 |
22800 |
45 |
20700 |
21500 |
24000 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (489)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7500 8000 |
8200 8600 |
10600 11200 |
16 |
8100 |
8700 |
9600 |
12200 |
29 |
10800 |
11600 |
12900 |
16300 |
35 |
14900 |
15800 |
17800 |
22600 |
45 |
20200 |
21100 |
23800 |
30000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (471)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7300 7700 |
8000 8400 |
10400 11000 |
16 |
7800 |
8400 |
9500 |
12000 |
29 |
10400 |
11200 |
12700 |
16100 |
35 |
14400 |
15300 |
17500 |
22300 |
45 |
19600 |
20400 |
23400 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (495)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7600 8100 |
8200 8700 |
10700 11300 |
16 |
8200 |
8800 |
9700 |
12200 |
29 |
10900 |
11700 |
13000 |
16400 |
35 |
15000 |
15900 |
17900 |
22700 |
45 |
20400 |
21300 |
23900 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (458)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
7100 7500 |
7800 8300 |
10200 10800 |
16 |
7600 |
8200 |
9400 |
11800 |
29 |
10200 |
10900 |
12600 |
15900 |
35 |
14000 |
14900 |
17400 |
22100 |
45 |
19100 |
19900 |
23200 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (478)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5600 |
7400 7800 |
8000 8500 |
10500 11100 |
16 |
7900 |
8500 |
9500 |
12000 |
29 |
10600 |
11300 |
12800 |
16200 |
35 |
14600 |
15500 |
17600 |
22400 |
45 |
19800 |
20700 |
23600 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (523)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
8000 8500 |
8500 9000 |
11000 11600 |
16 |
8600 |
9200 |
9900 |
12500 |
29 |
11400 |
12200 |
13300 |
16800 |
35 |
15800 |
16700 |
18300 |
23200 |
45 |
21500 |
22300 |
24500 |
30800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (480)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7400 7800 |
8100 8500 |
10500 11100 |
16 |
7900 |
8600 |
9600 |
12100 |
29 |
10600 |
11400 |
12800 |
16200 |
35 |
14600 |
15500 |
17700 |
22500 |
45 |
19900 |
20700 |
23600 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (509)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7800 8300 |
8400 8800 |
10900 11500 |
16 |
8400 |
9000 |
9800 |
12400 |
29 |
11200 |
12000 |
13200 |
16600 |
35 |
15400 |
16300 |
18100 |
23000 |
45 |
21000 |
21800 |
24200 |
30500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (404)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6500 6900 |
7600 8100 |
10000 10600 |
16 |
7100 |
7700 |
9300 |
11800 |
29 |
9400 |
10200 |
12300 |
15700 |
35 |
12800 |
13700 |
16800 |
21500 |
45 |
17100 |
18000 |
22100 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (455)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7300 7800 |
8200 8600 |
10700 11300 |
16 |
7900 |
8500 |
9700 |
12300 |
29 |
10500 |
11200 |
13000 |
16400 |
35 |
14200 |
15100 |
17600 |
22400 |
45 |
19000 |
19800 |
23100 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (415)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6400 6800 |
7400 7800 |
9700 10200 |
16 |
7000 |
7600 |
9000 |
11400 |
29 |
9300 |
10100 |
12100 |
15300 |
35 |
12900 |
13800 |
16700 |
21300 |
45 |
17500 |
18400 |
22300 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (364)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5900 6300 |
7200 7600 |
9500 10000 |
16 |
6500 |
7100 |
8900 |
11300 |
29 |
8600 |
9400 |
11900 |
15200 |
35 |
11700 |
12600 |
16200 |
20800 |
45 |
15700 |
16600 |
21300 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (400)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4700 |
6200 6600 |
7300 7700 |
9500 10000 |
16 |
6800 |
7400 |
8800 |
11200 |
29 |
9100 |
9800 |
11900 |
15100 |
35 |
12500 |
13400 |
16500 |
21100 |
45 |
17000 |
17900 |
22000 |
28000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (434)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6700 7100 |
7600 8000 |
9900 10500 |
16 |
7300 |
7900 |
9100 |
11600 |
29 |
9700 |
10500 |
12300 |
15600 |
35 |
13400 |
14300 |
17000 |
21700 |
45 |
18200 |
19100 |
22700 |
28800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (404)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6500 6900 |
7600 8100 |
10000 10600 |
16 |
7100 |
7700 |
9300 |
11800 |
29 |
9400 |
10200 |
12300 |
15700 |
35 |
12800 |
13700 |
16800 |
21500 |
45 |
17100 |
18000 |
22100 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (390)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6100 6400 |
7200 7600 |
9400 9900 |
16 |
6600 |
7200 |
8800 |
11100 |
29 |
8900 |
9600 |
11800 |
15000 |
35 |
12200 |
13100 |
16300 |
20900 |
45 |
16600 |
17500 |
21800 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (364)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5700 6000 |
6900 7300 |
9100 9600 |
16 |
6300 |
6800 |
8500 |
10800 |
29 |
8400 |
9100 |
11500 |
14700 |
35 |
11500 |
12400 |
16000 |
20500 |
45 |
15700 |
16600 |
21300 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (422)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6500 6900 |
7500 7900 |
9800 10300 |
16 |
7100 |
7700 |
9000 |
11400 |
29 |
9500 |
10200 |
12100 |
15400 |
35 |
13100 |
14000 |
16800 |
21500 |
45 |
17800 |
18600 |
22500 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (452)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
7000 7400 |
7800 8200 |
10200 10700 |
16 |
7500 |
8100 |
9300 |
11800 |
29 |
10100 |
10800 |
12500 |
15800 |
35 |
13900 |
14800 |
17300 |
22000 |
45 |
18900 |
19700 |
23000 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (460)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
7100 7500 |
7900 8300 |
10300 10800 |
16 |
7600 |
8300 |
9400 |
11800 |
29 |
10200 |
11000 |
12600 |
15900 |
35 |
14100 |
15000 |
17400 |
22100 |
45 |
19200 |
20000 |
23200 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (442)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6800 7200 |
7700 8100 |
10000 10600 |
16 |
7400 |
8000 |
9200 |
11700 |
29 |
9900 |
10600 |
12400 |
15700 |
35 |
13600 |
14500 |
17100 |
21800 |
45 |
18500 |
19400 |
22900 |
29000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (449)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6900 7300 |
7800 8200 |
10100 10700 |
16 |
7500 |
8100 |
9300 |
11700 |
29 |
10000 |
10800 |
12500 |
15800 |
35 |
13800 |
14700 |
17200 |
21900 |
45 |
18800 |
19600 |
23000 |
29100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (441)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6800 7200 |
7700 8100 |
10000 10600 |
16 |
7400 |
8000 |
9200 |
11600 |
29 |
9900 |
10600 |
12400 |
15700 |
35 |
13600 |
14500 |
17100 |
21800 |
45 |
18500 |
19300 |
22800 |
29000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (475)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7300 7700 |
8000 8500 |
10400 11000 |
16 |
7900 |
8500 |
9500 |
12000 |
29 |
10500 |
11300 |
12800 |
16100 |
35 |
14500 |
15400 |
17600 |
22400 |
45 |
19700 |
20600 |
23500 |
29700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (479)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5600 |
7400 7800 |
8100 8500 |
10500 11100 |
16 |
7900 |
8600 |
9600 |
12000 |
29 |
10600 |
11400 |
12800 |
16200 |
35 |
14600 |
15500 |
17700 |
22400 |
45 |
19900 |
20700 |
23600 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (462)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
7100 7500 |
7900 8300 |
10300 10900 |
16 |
7700 |
8300 |
9400 |
11900 |
29 |
10300 |
11000 |
12600 |
16000 |
35 |
14100 |
15000 |
17400 |
22200 |
45 |
19200 |
20100 |
23200 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (436)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5200 |
6700 7100 |
7600 8100 |
10000 10500 |
16 |
7300 |
7900 |
9200 |
11600 |
29 |
9800 |
10500 |
12300 |
15600 |
35 |
13400 |
14300 |
17000 |
21700 |
45 |
18300 |
19200 |
22700 |
28800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (468)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5500 |
7200 7600 |
7900 8400 |
10300 10900 |
16 |
7800 |
8400 |
9500 |
11900 |
29 |
10400 |
11100 |
12700 |
16100 |
35 |
14300 |
15200 |
17500 |
22300 |
45 |
19500 |
20300 |
23400 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (404)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6300 6600 |
7300 7700 |
9600 10100 |
16 |
6800 |
7400 |
8900 |
11300 |
29 |
9100 |
9900 |
11900 |
15200 |
35 |
12600 |
13500 |
16500 |
21200 |
45 |
17100 |
18000 |
22100 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (410)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6700 |
7400 7800 |
9600 10200 |
16 |
6900 |
7500 |
8900 |
11300 |
29 |
9200 |
10000 |
12000 |
15300 |
35 |
12800 |
13600 |
16600 |
21300 |
45 |
17300 |
18200 |
22200 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (402)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7300 7700 |
9500 10100 |
16 |
6800 |
7400 |
8900 |
11200 |
29 |
9100 |
9800 |
11900 |
15200 |
35 |
12500 |
13400 |
16500 |
21100 |
45 |
17100 |
17900 |
22100 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (418)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 5000 |
6500 6800 |
7500 7900 |
9700 10300 |
16 |
7000 |
7600 |
9000 |
11400 |
29 |
9400 |
10100 |
12100 |
15400 |
35 |
13000 |
13900 |
16800 |
21400 |
45 |
17600 |
18500 |
22400 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (395)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6100 6500 |
7200 7600 |
9500 10000 |
16 |
6700 |
7300 |
8800 |
11200 |
29 |
9000 |
9700 |
11800 |
15100 |
35 |
12400 |
13200 |
16400 |
21000 |
45 |
16800 |
17700 |
21900 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (432)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6700 7100 |
7600 8000 |
9900 10500 |
16 |
7200 |
7800 |
9100 |
11600 |
29 |
9700 |
10400 |
12300 |
15600 |
35 |
13300 |
14200 |
17000 |
21600 |
45 |
18100 |
19000 |
22700 |
28700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (386)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6000 6300 |
7100 7500 |
9300 9900 |
16 |
6600 |
7100 |
8700 |
11100 |
29 |
8800 |
9500 |
11700 |
15000 |
35 |
12100 |
13000 |
16300 |
20900 |
45 |
16500 |
17400 |
21700 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (437)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5200 |
6800 7100 |
7600 8100 |
10000 10500 |
16 |
7300 |
7900 |
9200 |
11600 |
29 |
9800 |
10500 |
12300 |
15600 |
35 |
13500 |
14400 |
17000 |
21700 |
45 |
18300 |
19200 |
22800 |
28900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (439)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6800 7200 |
7700 8100 |
10000 10600 |
16 |
7300 |
7900 |
9200 |
11600 |
29 |
9800 |
10600 |
12300 |
15700 |
35 |
13500 |
14400 |
17100 |
21800 |
45 |
18400 |
19300 |
22800 |
28900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (439)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6800 7200 |
7700 8100 |
10000 10600 |
16 |
7300 |
7900 |
9200 |
11600 |
29 |
9800 |
10600 |
12300 |
15700 |
35 |
13500 |
14400 |
17100 |
21800 |
45 |
18400 |
19300 |
22800 |
28900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (453)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
7000 7400 |
7800 8200 |
10200 10700 |
16 |
7500 |
8200 |
9300 |
11800 |
29 |
10100 |
10800 |
12500 |
15900 |
35 |
13900 |
14800 |
17300 |
22000 |
45 |
18900 |
19800 |
23100 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (420)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6500 6900 |
7500 7900 |
9800 10300 |
16 |
7100 |
7700 |
9000 |
11400 |
29 |
9400 |
10200 |
12100 |
15400 |
35 |
13000 |
13900 |
16800 |
21400 |
45 |
17700 |
18600 |
22400 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (425)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6600 7000 |
7500 8000 |
9800 10400 |
16 |
7100 |
7700 |
9100 |
11500 |
29 |
9500 |
10300 |
12200 |
15500 |
35 |
13200 |
14000 |
16900 |
21500 |
45 |
17900 |
18800 |
22500 |
28600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (505)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7800 8200 |
8300 8800 |
10800 11400 |
16 |
8300 |
9000 |
9800 |
12300 |
29 |
11100 |
11900 |
13100 |
16600 |
35 |
15300 |
16200 |
18000 |
22900 |
45 |
20800 |
21600 |
24100 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (539)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8300 8800 |
8700 9200 |
11200 11900 |
16 |
8800 |
9500 |
10100 |
12700 |
29 |
11800 |
12600 |
13500 |
17000 |
35 |
16200 |
17100 |
18600 |
23500 |
45 |
22000 |
22900 |
24800 |
31200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (542)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6400 |
8300 8800 |
8700 9200 |
11300 11900 |
16 |
8800 |
9500 |
10100 |
12700 |
29 |
11800 |
12600 |
13500 |
17000 |
35 |
16300 |
17200 |
18600 |
23500 |
45 |
22200 |
23000 |
24800 |
31200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (526)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8100 8600 |
8500 9000 |
11100 11700 |
16 |
8600 |
9300 |
10000 |
12500 |
29 |
11500 |
12300 |
13400 |
16800 |
35 |
15900 |
16800 |
18400 |
23200 |
45 |
21600 |
22400 |
24500 |
30900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (520)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
8000 8500 |
8500 9000 |
11000 11600 |
16 |
8500 |
9200 |
9900 |
12500 |
29 |
11400 |
12200 |
13300 |
16800 |
35 |
15700 |
16600 |
18300 |
23100 |
45 |
21400 |
22200 |
24400 |
30700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (512)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7900 8300 |
8400 8900 |
10900 11500 |
16 |
8400 |
9100 |
9900 |
12400 |
29 |
11200 |
12000 |
13200 |
16600 |
35 |
15500 |
16400 |
18200 |
23000 |
45 |
21100 |
21900 |
24200 |
30500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (501)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7700 8200 |
8300 8800 |
10800 11400 |
16 |
8200 |
8900 |
9800 |
12300 |
29 |
11000 |
11800 |
13100 |
16500 |
35 |
15200 |
16100 |
18000 |
22800 |
45 |
20700 |
21500 |
24000 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (510)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7800 8300 |
8400 8900 |
10900 11500 |
16 |
8400 |
9000 |
9800 |
12400 |
29 |
11200 |
12000 |
13200 |
16600 |
35 |
15400 |
16300 |
18100 |
23000 |
45 |
21000 |
21800 |
24200 |
30500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (539)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8300 8800 |
8700 9200 |
11200 11900 |
16 |
8800 |
9500 |
10100 |
12700 |
29 |
11800 |
12600 |
13500 |
17000 |
35 |
16200 |
17100 |
18600 |
23500 |
45 |
22000 |
22900 |
24800 |
31200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (528)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8100 8600 |
8500 9000 |
11100 11700 |
16 |
8600 |
9300 |
10000 |
12600 |
29 |
11500 |
12300 |
13400 |
16900 |
35 |
15900 |
16800 |
18400 |
23300 |
45 |
21600 |
22500 |
24600 |
30900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (589)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9400 10000 |
9600 10100 |
12400 13100 |
16 |
9900 |
10700 |
11000 |
13800 |
29 |
13200 |
14000 |
14600 |
18300 |
35 |
17800 |
18800 |
19600 |
24700 |
45 |
23900 |
24700 |
25800 |
32300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (562)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8600 9100 |
8900 9400 |
11500 12200 |
16 |
9100 |
9800 |
10300 |
12900 |
29 |
12200 |
13000 |
13800 |
17300 |
35 |
16800 |
17700 |
18900 |
23900 |
45 |
22900 |
23700 |
25200 |
31700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (551)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6500 |
8500 9000 |
8800 9300 |
11400 12000 |
16 |
9000 |
9700 |
10200 |
12800 |
29 |
12000 |
12800 |
13600 |
17200 |
35 |
16500 |
17400 |
18700 |
23700 |
45 |
22500 |
23300 |
25000 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (583)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8900 9500 |
9100 9600 |
11800 12400 |
16 |
9400 |
10100 |
10500 |
13100 |
29 |
12600 |
13400 |
14000 |
17600 |
35 |
17400 |
18300 |
19200 |
24200 |
45 |
23700 |
24500 |
25600 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (521)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
8000 8500 |
8500 9000 |
11000 11600 |
16 |
8500 |
9200 |
9900 |
12500 |
29 |
11400 |
12200 |
13300 |
16800 |
35 |
15700 |
16600 |
18300 |
23200 |
45 |
21400 |
22200 |
24400 |
30700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (531)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8200 8600 |
8600 9100 |
11100 11800 |
16 |
8700 |
9300 |
10000 |
12600 |
29 |
11600 |
12400 |
13400 |
16900 |
35 |
16000 |
16900 |
18400 |
23300 |
45 |
21800 |
22600 |
24600 |
31000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (610)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9300 9900 |
9400 10000 |
12200 12900 |
16 |
9800 |
10500 |
10800 |
13500 |
29 |
13100 |
14000 |
14400 |
18100 |
35 |
18100 |
19000 |
19700 |
24900 |
45 |
24600 |
25400 |
26400 |
33000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (673)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8100 |
10700 11300 |
10800 11500 |
14000 14800 |
16 |
11200 |
12000 |
12300 |
15500 |
29 |
14900 |
15700 |
16300 |
20500 |
35 |
20100 |
21100 |
21900 |
27700 |
45 |
26900 |
27700 |
28800 |
36100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (634)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7700 |
10100 10700 |
10200 10800 |
13200 14000 |
16 |
10600 |
11400 |
11700 |
14600 |
29 |
14100 |
14900 |
15400 |
19400 |
35 |
19100 |
20000 |
20800 |
26200 |
45 |
25500 |
26300 |
27300 |
34200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (639)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7700 |
10200 10800 |
10300 10900 |
13300 14100 |
16 |
10700 |
11400 |
11800 |
14700 |
29 |
14200 |
15000 |
15600 |
19500 |
35 |
19200 |
20100 |
20900 |
26400 |
45 |
25700 |
26500 |
27500 |
34500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (611)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9800 10300 |
9800 10400 |
12700 13500 |
16 |
10300 |
11000 |
11300 |
14100 |
29 |
13600 |
14500 |
14900 |
18800 |
35 |
18400 |
19400 |
20100 |
25300 |
45 |
24700 |
25500 |
26400 |
33100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (606)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9700 10300 |
9800 10300 |
12600 13400 |
16 |
10200 |
10900 |
11200 |
14000 |
29 |
13500 |
14400 |
14800 |
18600 |
35 |
18300 |
19200 |
20000 |
25200 |
45 |
24500 |
25300 |
26200 |
32800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (620)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9900 10500 |
10000 10600 |
12900 13700 |
16 |
10400 |
11200 |
11400 |
14300 |
29 |
13800 |
14600 |
15100 |
19000 |
35 |
18700 |
19600 |
20400 |
25700 |
45 |
25000 |
25800 |
26800 |
33500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (559)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8600 9100 |
8900 9400 |
11500 12100 |
16 |
9100 |
9800 |
10300 |
12900 |
29 |
12100 |
13000 |
13700 |
17300 |
35 |
16700 |
17700 |
18800 |
23800 |
45 |
22800 |
23600 |
25200 |
31600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (577)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8800 9400 |
9000 9600 |
11700 12300 |
16 |
9300 |
10000 |
10400 |
13100 |
29 |
12500 |
13300 |
13900 |
17500 |
35 |
17200 |
18100 |
19100 |
24100 |
45 |
23400 |
24200 |
25500 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (630)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
10000 10600 |
10100 10700 |
13100 13900 |
16 |
10600 |
11300 |
11600 |
14500 |
29 |
14000 |
14800 |
15400 |
19300 |
35 |
19000 |
19900 |
20700 |
26100 |
45 |
25400 |
26200 |
27100 |
34000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (662)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10500 11100 |
10600 11300 |
13800 14600 |
16 |
11100 |
11800 |
12100 |
15200 |
29 |
14600 |
15500 |
16100 |
20200 |
35 |
19800 |
20800 |
21600 |
27300 |
45 |
26500 |
27300 |
28400 |
35600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (684)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10800 11400 |
11000 11600 |
14200 15000 |
16 |
11400 |
12100 |
12500 |
15700 |
29 |
15100 |
16000 |
16500 |
20800 |
35 |
20400 |
21400 |
22300 |
28100 |
45 |
27300 |
28100 |
29200 |
36700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (654)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7900 |
10400 11000 |
10500 11100 |
13600 14400 |
16 |
10900 |
11700 |
12000 |
15100 |
29 |
14500 |
15300 |
15900 |
20000 |
35 |
19600 |
20600 |
21400 |
27000 |
45 |
26200 |
27000 |
28100 |
35200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (668)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7700 |
10100 10700 |
10300 10900 |
13300 14100 |
16 |
10700 |
11400 |
11700 |
14700 |
29 |
14300 |
15100 |
15700 |
19700 |
35 |
19700 |
20600 |
21400 |
27000 |
45 |
26700 |
27500 |
28600 |
35900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (709)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8100 |
10700 11300 |
10900 11500 |
14100 14900 |
16 |
11300 |
12000 |
12400 |
15500 |
29 |
15100 |
15900 |
16500 |
20800 |
35 |
20800 |
21700 |
22600 |
28600 |
45 |
28200 |
29000 |
30200 |
37900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (667)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7700 |
10100 10700 |
10300 10900 |
13300 14000 |
16 |
10700 |
11400 |
11700 |
14700 |
29 |
14200 |
15100 |
15600 |
19600 |
35 |
19600 |
20600 |
21400 |
27000 |
45 |
26700 |
27500 |
28600 |
35800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (508)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7800 8300 |
8300 8800 |
10800 11500 |
16 |
8300 |
9000 |
9800 |
12300 |
29 |
11200 |
11900 |
13100 |
16600 |
35 |
15400 |
16300 |
18100 |
22900 |
45 |
20900 |
21800 |
24200 |
30500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (559)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8600 9100 |
8900 9400 |
11500 12100 |
16 |
9100 |
9800 |
10300 |
12900 |
29 |
12100 |
13000 |
13700 |
17300 |
35 |
16700 |
17700 |
18800 |
23800 |
45 |
22800 |
23600 |
25200 |
31600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (562)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8600 9100 |
8900 9400 |
11500 12200 |
16 |
9100 |
9800 |
10300 |
12900 |
29 |
12200 |
13000 |
13800 |
17300 |
35 |
16800 |
17700 |
18900 |
23900 |
45 |
22900 |
23700 |
25200 |
31700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (586)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
9000 9500 |
9100 9700 |
11800 12500 |
16 |
9500 |
10200 |
10500 |
13200 |
29 |
12700 |
13500 |
14100 |
17600 |
35 |
17500 |
18400 |
19200 |
24300 |
45 |
23800 |
24600 |
25700 |
32200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (575)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6700 |
8800 9300 |
9000 9500 |
11700 12300 |
16 |
9300 |
10000 |
10400 |
13000 |
29 |
12500 |
13300 |
13900 |
17500 |
35 |
17200 |
18100 |
19100 |
24100 |
45 |
23400 |
24200 |
25500 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (549)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8400 8900 |
8800 9300 |
11300 12000 |
16 |
8900 |
9600 |
10200 |
12800 |
29 |
11900 |
12800 |
13600 |
17100 |
35 |
16500 |
17400 |
18700 |
23600 |
45 |
22400 |
23200 |
25000 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (587)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
9000 9500 |
9100 9700 |
11800 12500 |
16 |
9500 |
10200 |
10500 |
13200 |
29 |
12700 |
13500 |
14100 |
17700 |
35 |
17500 |
18400 |
19300 |
24300 |
45 |
23800 |
24600 |
25700 |
32200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (574)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6700 |
8800 9300 |
9000 9500 |
11600 12300 |
16 |
9300 |
10000 |
10400 |
13000 |
29 |
12400 |
13300 |
13900 |
17500 |
35 |
17100 |
18100 |
19100 |
24100 |
45 |
23300 |
24100 |
25500 |
31900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (486)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7500 7900 |
8100 8600 |
10600 11200 |
16 |
8000 |
8700 |
9600 |
12100 |
29 |
10700 |
11500 |
12900 |
16300 |
35 |
14800 |
15700 |
17800 |
22600 |
45 |
20100 |
21000 |
23700 |
30000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (554)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6500 |
8500 9000 |
8800 9300 |
11400 12100 |
16 |
9000 |
9700 |
10200 |
12800 |
29 |
12000 |
12900 |
13700 |
17200 |
35 |
16600 |
17500 |
18800 |
23700 |
45 |
22600 |
23400 |
25100 |
31500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (476)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7300 7800 |
8000 8500 |
10400 11000 |
16 |
7900 |
8500 |
9500 |
12000 |
29 |
10500 |
11300 |
12800 |
16200 |
35 |
14500 |
15400 |
17600 |
22400 |
45 |
19800 |
20600 |
23500 |
29700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (497)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
8000 8500 |
8600 9100 |
11200 11800 |
16 |
8500 |
9200 |
10100 |
12800 |
29 |
11300 |
12100 |
13500 |
17000 |
35 |
15300 |
16200 |
18200 |
23100 |
45 |
20500 |
21400 |
23900 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (372)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4400 |
5800 6100 |
7000 7400 |
9200 9700 |
16 |
6400 |
6900 |
8600 |
10900 |
29 |
8500 |
9200 |
11600 |
14800 |
35 |
11700 |
12600 |
16100 |
20600 |
45 |
16000 |
16800 |
21500 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (341)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5300 5600 |
6700 7100 |
8800 9300 |
16 |
5900 |
6500 |
8300 |
10600 |
29 |
7900 |
8600 |
11200 |
14300 |
35 |
10900 |
11800 |
15600 |
20100 |
45 |
14800 |
15700 |
20900 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (382)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4500 |
5900 6300 |
7100 7500 |
9300 9800 |
16 |
6500 |
7100 |
8700 |
11000 |
29 |
8700 |
9400 |
11700 |
14900 |
35 |
12000 |
12900 |
16200 |
20800 |
45 |
16300 |
17200 |
21700 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (345)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5400 5700 |
6700 7100 |
8800 9300 |
16 |
6000 |
6500 |
8300 |
10600 |
29 |
8000 |
8700 |
11300 |
14400 |
35 |
11000 |
11900 |
15700 |
20200 |
45 |
15000 |
15900 |
20900 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (372)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4400 |
5800 6100 |
7000 7400 |
9200 9700 |
16 |
6400 |
6900 |
8600 |
10900 |
29 |
8500 |
9200 |
11600 |
14800 |
35 |
11700 |
12600 |
16100 |
20600 |
45 |
16000 |
16800 |
21500 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (300)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6300 6600 |
8300 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10200 |
29 |
7100 |
7800 |
10700 |
13800 |
35 |
9800 |
10700 |
15000 |
19400 |
45 |
13300 |
14200 |
20000 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (331)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5200 5500 |
6600 7000 |
8700 9100 |
16 |
5800 |
6300 |
8200 |
10500 |
29 |
7700 |
8400 |
11100 |
14200 |
35 |
10600 |
11500 |
15500 |
19900 |
45 |
14500 |
15400 |
20700 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (457)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7600 8000 |
8400 8900 |
11000 11600 |
16 |
8000 |
8600 |
9800 |
12400 |
29 |
10500 |
11300 |
13000 |
16500 |
35 |
14200 |
15100 |
17600 |
22400 |
45 |
19100 |
19900 |
23100 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (362)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6000 6400 |
7400 7800 |
9700 10200 |
16 |
6500 |
7100 |
8900 |
11400 |
29 |
8600 |
9300 |
11800 |
15100 |
35 |
11700 |
12500 |
16200 |
20800 |
45 |
15600 |
16500 |
21300 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (352)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5900 6200 |
7300 7700 |
9600 10100 |
16 |
6400 |
6900 |
8800 |
11300 |
29 |
8400 |
9100 |
11700 |
15000 |
35 |
11400 |
12300 |
16000 |
20600 |
45 |
15200 |
16100 |
21100 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (380)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6300 6700 |
7600 8000 |
9900 10500 |
16 |
6800 |
7400 |
9100 |
11600 |
29 |
9000 |
9700 |
12000 |
15400 |
35 |
12100 |
13000 |
16500 |
21100 |
45 |
16300 |
17100 |
21600 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (342)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5700 6000 |
7200 7600 |
9500 10000 |
16 |
6200 |
6800 |
8700 |
11200 |
29 |
8200 |
8900 |
11600 |
14800 |
35 |
11100 |
12000 |
15900 |
20400 |
45 |
14900 |
15800 |
20900 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (309)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5300 |
6700 7000 |
8800 9300 |
16 |
5700 |
6200 |
8400 |
10700 |
29 |
7500 |
8200 |
11200 |
14400 |
35 |
10200 |
11100 |
15400 |
19900 |
45 |
13700 |
14600 |
20200 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (329)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5400 5700 |
6900 7200 |
9000 9500 |
16 |
6000 |
6500 |
8600 |
10900 |
29 |
7900 |
8600 |
11400 |
14700 |
35 |
10800 |
11600 |
15700 |
20200 |
45 |
14400 |
15300 |
20600 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (346)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5400 5700 |
6700 7100 |
8900 9300 |
16 |
6000 |
6500 |
8400 |
10700 |
29 |
8000 |
8700 |
11300 |
14400 |
35 |
11000 |
11900 |
15700 |
20200 |
45 |
15000 |
15900 |
21000 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (317)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
5000 5200 |
6400 6800 |
8500 9000 |
16 |
5600 |
6100 |
8100 |
10400 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14000 |
35 |
10300 |
11100 |
15300 |
19700 |
45 |
14000 |
14900 |
20400 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (315)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8500 8900 |
16 |
5500 |
6100 |
8100 |
10300 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14000 |
35 |
10200 |
11100 |
15200 |
19600 |
45 |
13900 |
14800 |
20300 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (297)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 4900 |
6200 6600 |
8200 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10100 |
29 |
7100 |
7700 |
10700 |
13700 |
35 |
9800 |
10600 |
14900 |
19300 |
45 |
13300 |
14200 |
20000 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (301)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6300 6600 |
8300 8800 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10200 |
29 |
7100 |
7800 |
10700 |
13800 |
35 |
9800 |
10700 |
15000 |
19400 |
45 |
13400 |
14300 |
20100 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (288)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4600 4800 |
6100 6500 |
8100 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10000 |
29 |
6900 |
7600 |
10500 |
13600 |
35 |
9600 |
10400 |
14700 |
19100 |
45 |
13000 |
13900 |
19700 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (314)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8500 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8100 |
10300 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14000 |
35 |
10200 |
11000 |
15200 |
19600 |
45 |
13800 |
14800 |
20300 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (313)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3800 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8400 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8100 |
10300 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14000 |
35 |
10200 |
11000 |
15200 |
19600 |
45 |
13800 |
14700 |
20300 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (328)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6600 6900 |
8600 9100 |
16 |
5700 |
6300 |
8200 |
10500 |
29 |
7700 |
8300 |
11100 |
14200 |
35 |
10600 |
11400 |
15400 |
19900 |
45 |
14400 |
15300 |
20600 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (253)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4100 4400 |
5700 6000 |
7500 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9500 |
29 |
6500 |
7100 |
9900 |
12800 |
35 |
9000 |
9800 |
14000 |
18100 |
45 |
12200 |
13100 |
18600 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (271)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4300 4600 |
5900 6200 |
7800 8200 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9800 |
29 |
6700 |
7300 |
10200 |
13200 |
35 |
9300 |
10100 |
14400 |
18600 |
45 |
12600 |
13500 |
19200 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (279)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
6000 6300 |
8000 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
9900 |
29 |
6800 |
7500 |
10400 |
13400 |
35 |
9400 |
10300 |
14500 |
18800 |
45 |
12800 |
13700 |
19400 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (298)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 4900 |
6300 6600 |
8300 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10100 |
29 |
7100 |
7800 |
10700 |
13800 |
35 |
9800 |
10600 |
15000 |
19300 |
45 |
13300 |
14200 |
20000 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (213)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3600 3800 |
5200 5500 |
6900 7300 |
16 |
4300 |
4800 |
6900 |
8900 |
29 |
5900 |
6500 |
9300 |
12000 |
35 |
8300 |
9000 |
13100 |
17000 |
45 |
11200 |
12000 |
17500 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (202)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3500 3700 |
5000 5300 |
6700 7100 |
16 |
4200 |
4600 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6300 |
9100 |
11800 |
35 |
8100 |
8800 |
12800 |
16700 |
45 |
10900 |
11800 |
17100 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (157)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3100 3300 |
5000 5300 |
6700 7100 |
16 |
3700 |
4300 |
6500 |
8500 |
29 |
5100 |
5700 |
8700 |
11400 |
35 |
7100 |
7900 |
12100 |
15900 |
45 |
9400 |
10500 |
15900 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (203)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3700 3900 |
5400 5700 |
7200 7600 |
16 |
4400 |
4900 |
7100 |
9200 |
29 |
6000 |
6500 |
9400 |
12200 |
35 |
8200 |
8900 |
13100 |
17100 |
45 |
10900 |
11800 |
17200 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (0)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (44)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (206)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
5100 5400 |
6800 7100 |
16 |
4200 |
4700 |
6800 |
8800 |
29 |
5800 |
6300 |
9200 |
11900 |
35 |
8100 |
8800 |
12900 |
16900 |
45 |
11000 |
11900 |
17300 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (153)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2900 3000 |
4600 4900 |
6200 6500 |
16 |
3400 |
4000 |
6200 |
8100 |
29 |
4800 |
5500 |
8300 |
10900 |
35 |
6900 |
7700 |
11800 |
15500 |
45 |
9200 |
10300 |
15800 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (223)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3700 4000 |
5300 5600 |
7100 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6600 |
9400 |
12200 |
35 |
8400 |
9200 |
13300 |
17300 |
45 |
11400 |
12300 |
17800 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (104)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2400 |
3900 4100 |
5400 5700 |
16 |
2900 |
3500 |
5600 |
7600 |
29 |
4000 |
4800 |
7700 |
10600 |
35 |
5600 |
6700 |
10800 |
14900 |
45 |
7500 |
9000 |
14500 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (163)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
5000 5300 |
6800 7100 |
16 |
3800 |
4400 |
6600 |
8600 |
29 |
5200 |
5800 |
8800 |
11500 |
35 |
7200 |
8000 |
12200 |
16000 |
45 |
9600 |
10600 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (133)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2800 2900 |
4500 4800 |
6200 6500 |
16 |
3300 |
3900 |
6100 |
8100 |
29 |
4600 |
5300 |
8200 |
11000 |
35 |
6400 |
7400 |
11500 |
15400 |
45 |
8500 |
9800 |
15200 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (184)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2400 |
3300 3400 |
4900 5100 |
6500 6900 |
16 |
3900 |
4400 |
6500 |
8500 |
29 |
5400 |
6000 |
8800 |
11500 |
35 |
7600 |
8400 |
12500 |
16300 |
45 |
10300 |
11200 |
16600 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (160)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
3000 3100 |
4700 4900 |
6300 6600 |
16 |
3600 |
4100 |
6200 |
8200 |
29 |
5000 |
5600 |
8400 |
11100 |
35 |
7100 |
7800 |
12000 |
15700 |
45 |
9500 |
10500 |
16000 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (177)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3400 3600 |
5200 5500 |
6900 7300 |
16 |
4000 |
4500 |
6800 |
8800 |
29 |
5500 |
6100 |
9000 |
11700 |
35 |
7600 |
8300 |
12500 |
16400 |
45 |
10000 |
11000 |
16400 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (193)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3400 3600 |
5000 5200 |
6600 7000 |
16 |
4000 |
4500 |
6600 |
8600 |
29 |
5600 |
6100 |
8900 |
11600 |
35 |
7900 |
8600 |
12600 |
16500 |
45 |
10600 |
11500 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (193)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3400 3600 |
5000 5200 |
6600 7000 |
16 |
4000 |
4500 |
6600 |
8600 |
29 |
5600 |
6100 |
8900 |
11600 |
35 |
7900 |
8600 |
12600 |
16500 |
45 |
10600 |
11500 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (232)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3900 4100 |
5400 5700 |
7200 7600 |
16 |
4500 |
5000 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6700 |
9600 |
12400 |
35 |
8600 |
9300 |
13500 |
17600 |
45 |
11600 |
12500 |
18000 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (264)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4300 4500 |
5800 6100 |
7700 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9600 |
29 |
6600 |
7200 |
10100 |
13100 |
35 |
9200 |
10000 |
14200 |
18400 |
45 |
12400 |
13300 |
19000 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (237)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3900 4100 |
5500 5800 |
7300 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9300 |
29 |
6200 |
6800 |
9700 |
12500 |
35 |
8700 |
9400 |
13600 |
17700 |
45 |
11800 |
12700 |
18200 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (210)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3700 3900 |
5400 5700 |
7200 7500 |
16 |
4400 |
4900 |
7100 |
9300 |
29 |
6100 |
6600 |
9500 |
12400 |
35 |
8300 |
9100 |
13200 |
17200 |
45 |
11100 |
12000 |
17400 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (219)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3700 3900 |
5300 5500 |
7000 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6500 |
9400 |
12200 |
35 |
8400 |
9100 |
13200 |
17200 |
45 |
11300 |
12200 |
17600 |
22900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (230)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
4000 4200 |
5600 6000 |
7500 7900 |
16 |
4700 |
5200 |
7400 |
9600 |
29 |
6300 |
6900 |
9900 |
12800 |
35 |
8700 |
9400 |
13700 |
17800 |
45 |
11600 |
12500 |
18000 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (223)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3700 4000 |
5300 5600 |
7100 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6600 |
9400 |
12200 |
35 |
8400 |
9200 |
13300 |
17300 |
45 |
11400 |
12300 |
17800 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (242)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
4000 4200 |
5600 5900 |
7400 7800 |
16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9300 |
29 |
6300 |
6900 |
9800 |
12600 |
35 |
8800 |
9500 |
13700 |
17800 |
45 |
11900 |
12800 |
18300 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (262)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
6100 6400 |
8000 8500 |
16 |
5100 |
5600 |
7800 |
10000 |
29 |
6800 |
7400 |
10400 |
13500 |
35 |
9300 |
10100 |
14400 |
18700 |
45 |
12400 |
13300 |
18900 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (255)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5700 6000 |
7600 8000 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9500 |
29 |
6500 |
7100 |
10000 |
12900 |
35 |
9000 |
9800 |
14000 |
18200 |
45 |
12200 |
13100 |
18700 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (305)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6300 6700 |
8400 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10200 |
29 |
7200 |
7900 |
10800 |
13900 |
35 |
9900 |
10800 |
15100 |
19500 |
45 |
13500 |
14400 |
20100 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (252)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4100 4300 |
5700 6000 |
7500 7900 |
16 |
4700 |
5300 |
7400 |
9500 |
29 |
6500 |
7100 |
9900 |
12800 |
35 |
9000 |
9700 |
13900 |
18100 |
45 |
12100 |
13000 |
18600 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (317)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
5000 5200 |
6400 6800 |
8500 9000 |
16 |
5600 |
6100 |
8100 |
10400 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14000 |
35 |
10300 |
11100 |
15300 |
19700 |
45 |
14000 |
14900 |
20400 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (743)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8300 9100 |
12000 12700 |
12200 13000 |
15800 16700 |
16 |
12400 |
13200 |
13600 |
17100 |
29 |
16300 |
17200 |
17800 |
22500 |
35 |
22000 |
23000 |
24000 |
30400 |
45 |
29500 |
30200 |
31500 |
39600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (850)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9400 10300 |
13600 14400 |
14000 14800 |
18100 19100 |
16 |
14000 |
14800 |
15400 |
19400 |
29 |
18400 |
19400 |
20200 |
25500 |
35 |
25000 |
26000 |
27200 |
34400 |
45 |
33400 |
34100 |
35700 |
44900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (837)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9300 10100 |
13400 14100 |
13700 14600 |
17800 18800 |
16 |
13800 |
14600 |
15200 |
19100 |
29 |
18200 |
19100 |
19900 |
25100 |
35 |
24600 |
25600 |
26800 |
33900 |
45 |
32900 |
33600 |
35200 |
44200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (793)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8800 9600 |
12700 13500 |
13000 13800 |
16900 17900 |
16 |
13200 |
13900 |
14400 |
18100 |
29 |
17300 |
18200 |
18900 |
23900 |
35 |
23400 |
24400 |
25500 |
32300 |
45 |
31300 |
32100 |
33400 |
42100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (725)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8100 8900 |
11700 12400 |
11900 12600 |
15500 16300 |
16 |
12100 |
12900 |
13300 |
16700 |
29 |
15900 |
16800 |
17400 |
22000 |
35 |
21600 |
22500 |
23500 |
29700 |
45 |
28800 |
29600 |
30800 |
38700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (797)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8900 9700 |
12800 13500 |
13100 13900 |
17000 17900 |
16 |
13200 |
14000 |
14500 |
18200 |
29 |
17400 |
18300 |
19000 |
24000 |
35 |
23500 |
24500 |
25600 |
32400 |
45 |
31500 |
32200 |
33600 |
42300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (828)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9200 10000 |
13200 14000 |
13600 14400 |
17600 18600 |
16 |
13700 |
14500 |
15000 |
18900 |
29 |
18000 |
18900 |
19700 |
24900 |
35 |
24400 |
25400 |
26500 |
33600 |
45 |
32600 |
33300 |
34800 |
43800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (792)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8800 9600 |
12700 13400 |
13000 13800 |
16900 17800 |
16 |
13100 |
13900 |
14400 |
18100 |
29 |
17300 |
18200 |
18900 |
23800 |
35 |
23400 |
24400 |
25500 |
32200 |
45 |
31300 |
32000 |
33400 |
42000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (686)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8500 |
11100 11800 |
11300 12000 |
14600 15500 |
16 |
11500 |
12300 |
12600 |
15900 |
29 |
15100 |
16000 |
16600 |
20900 |
35 |
20500 |
21400 |
22300 |
28200 |
45 |
27400 |
28200 |
29300 |
36800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (756)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8500 9200 |
12200 12900 |
12400 13200 |
16100 17000 |
16 |
12600 |
13400 |
13800 |
17300 |
29 |
16500 |
17400 |
18100 |
22800 |
35 |
22400 |
23400 |
24400 |
30900 |
45 |
30000 |
30700 |
32000 |
40200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (734)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8200 9000 |
11800 12500 |
12100 12800 |
15700 16500 |
16 |
12300 |
13000 |
13400 |
16900 |
29 |
16100 |
17000 |
17600 |
22200 |
35 |
21800 |
22800 |
23700 |
30000 |
45 |
29200 |
29900 |
31200 |
39100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (816)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9100 9900 |
13100 13800 |
13400 14200 |
17400 18400 |
16 |
13500 |
14300 |
14800 |
18600 |
29 |
17700 |
18700 |
19400 |
24500 |
35 |
24000 |
25000 |
26200 |
33100 |
45 |
32100 |
32900 |
34300 |
43200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (778)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8700 9500 |
12500 13200 |
12800 13600 |
16600 17500 |
16 |
12900 |
13700 |
14200 |
17800 |
29 |
17000 |
17900 |
18600 |
23500 |
35 |
23000 |
24000 |
25000 |
31700 |
45 |
30800 |
31500 |
32900 |
41300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (765)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8500 9300 |
12300 13000 |
12600 13300 |
16300 17200 |
16 |
12700 |
13500 |
14000 |
17500 |
29 |
16700 |
17600 |
18300 |
23100 |
35 |
22600 |
23600 |
24700 |
31200 |
45 |
30300 |
31000 |
32400 |
40700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (758)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8500 9300 |
12200 12900 |
12500 13200 |
16200 17100 |
16 |
12600 |
13400 |
13800 |
17400 |
29 |
16600 |
17500 |
18200 |
22900 |
35 |
22500 |
23400 |
24400 |
30900 |
45 |
30000 |
30800 |
32100 |
40300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (739)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8300 9100 |
11900 12600 |
12200 12900 |
15800 16700 |
16 |
12300 |
13100 |
13500 |
17000 |
29 |
16200 |
17100 |
17800 |
22400 |
35 |
21900 |
22900 |
23900 |
30200 |
45 |
29300 |
30100 |
31400 |
39400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (739)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8300 9100 |
11900 12600 |
12200 12900 |
15800 16700 |
16 |
12300 |
13100 |
13500 |
17000 |
29 |
16200 |
17100 |
17800 |
22400 |
35 |
21900 |
22900 |
23900 |
30200 |
45 |
29300 |
30100 |
31400 |
39400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (726)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8200 8900 |
11700 12400 |
12000 12700 |
15500 16400 |
16 |
12100 |
12900 |
13300 |
16700 |
29 |
15900 |
16800 |
17500 |
22000 |
35 |
21600 |
22500 |
23500 |
29700 |
45 |
28900 |
29600 |
30900 |
38800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (696)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8600 |
11300 11900 |
11500 12100 |
14900 15700 |
16 |
11700 |
12400 |
12800 |
16100 |
29 |
15300 |
16200 |
16800 |
21100 |
35 |
20800 |
21700 |
22600 |
28600 |
45 |
27800 |
28500 |
29700 |
37300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (621)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7700 |
10200 10800 |
10300 10900 |
13300 14000 |
16 |
10500 |
11200 |
11600 |
14500 |
29 |
13800 |
14700 |
15200 |
19000 |
35 |
18700 |
19700 |
20400 |
25700 |
45 |
25000 |
25800 |
26800 |
33600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (705)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7900 8700 |
11400 12100 |
11600 12300 |
15000 15900 |
16 |
11800 |
12600 |
13000 |
16300 |
29 |
15500 |
16400 |
17000 |
21400 |
35 |
21000 |
22000 |
22900 |
28900 |
45 |
28100 |
28900 |
30000 |
37700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (676)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8400 |
11000 11600 |
11100 11800 |
14400 15300 |
16 |
11400 |
12100 |
12500 |
15600 |
29 |
14900 |
15800 |
16400 |
20600 |
35 |
20200 |
21200 |
22000 |
27800 |
45 |
27000 |
27800 |
28900 |
36300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (677)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
11000 11600 |
11200 11800 |
14500 15300 |
16 |
11400 |
12100 |
12500 |
15700 |
29 |
14900 |
15800 |
16400 |
20600 |
35 |
20200 |
21200 |
22100 |
27900 |
45 |
27100 |
27900 |
29000 |
36300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (641)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10500 11100 |
10600 11200 |
13700 14500 |
16 |
10800 |
11600 |
11900 |
14900 |
29 |
14200 |
15100 |
15600 |
19600 |
35 |
19300 |
20200 |
21000 |
26500 |
45 |
25800 |
26600 |
27600 |
34600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (630)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7800 |
10300 10900 |
10400 11000 |
13500 14200 |
16 |
10700 |
11400 |
11700 |
14700 |
29 |
14000 |
14800 |
15400 |
19300 |
35 |
19000 |
19900 |
20700 |
26100 |
45 |
25400 |
26200 |
27100 |
34000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (586)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9600 10200 |
9800 10300 |
12700 13400 |
16 |
10000 |
10700 |
11100 |
13900 |
29 |
13100 |
13900 |
14500 |
18300 |
35 |
17800 |
18700 |
19600 |
24700 |
45 |
23800 |
24600 |
25700 |
32200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (663)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10800 11400 |
10900 11600 |
14200 15000 |
16 |
11200 |
11900 |
12300 |
15400 |
29 |
14700 |
15500 |
16100 |
20200 |
35 |
19900 |
20800 |
21600 |
27300 |
45 |
26600 |
27300 |
28400 |
35600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (595)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9800 10300 |
9900 10400 |
12800 13500 |
16 |
10100 |
10800 |
11200 |
14000 |
29 |
13300 |
14100 |
14600 |
18400 |
35 |
18000 |
18900 |
19700 |
24800 |
45 |
24100 |
24900 |
25900 |
32400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (710)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8000 8700 |
11500 12200 |
11700 12400 |
15100 16000 |
16 |
11900 |
12600 |
13000 |
16400 |
29 |
15600 |
16500 |
17100 |
21500 |
35 |
21100 |
22100 |
23000 |
29100 |
45 |
28300 |
29000 |
30200 |
38000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (695)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8600 |
11300 11900 |
11500 12100 |
14800 15700 |
16 |
11700 |
12400 |
12800 |
16000 |
29 |
15300 |
16200 |
16800 |
21100 |
35 |
20700 |
21700 |
22600 |
28500 |
45 |
27700 |
28500 |
29700 |
37200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (659)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10700 11400 |
10900 11500 |
14100 14900 |
16 |
11100 |
11800 |
12200 |
15300 |
29 |
14600 |
15400 |
16000 |
20100 |
35 |
19800 |
20700 |
21500 |
27200 |
45 |
26400 |
27200 |
28300 |
35400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (634)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7900 |
10400 11000 |
10500 11100 |
13600 14300 |
16 |
10700 |
11500 |
11800 |
14700 |
29 |
14100 |
14900 |
15400 |
19400 |
35 |
19100 |
20000 |
20800 |
26200 |
45 |
25500 |
26300 |
27300 |
34200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (605)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7600 |
9900 10500 |
10000 10600 |
12900 13700 |
16 |
10300 |
11000 |
11300 |
14100 |
29 |
13500 |
14300 |
14800 |
18600 |
35 |
18300 |
19200 |
19900 |
25100 |
45 |
24500 |
25200 |
26200 |
32800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (574)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9400 10000 |
9600 10200 |
12500 13200 |
16 |
9800 |
10500 |
11000 |
13700 |
29 |
12900 |
13700 |
14400 |
18100 |
35 |
17400 |
18400 |
19400 |
24500 |
45 |
23300 |
24100 |
25500 |
31900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (748)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8200 8900 |
11700 12400 |
12000 12700 |
15500 16400 |
16 |
12400 |
13100 |
13600 |
17000 |
29 |
16400 |
17300 |
18000 |
22600 |
35 |
22200 |
23200 |
24200 |
30500 |
45 |
29700 |
30400 |
31700 |
39800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (761)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8500 9300 |
12200 13000 |
12500 13300 |
16200 17100 |
16 |
12700 |
13400 |
13900 |
17500 |
29 |
16600 |
17500 |
18200 |
23000 |
35 |
22500 |
23500 |
24500 |
31000 |
45 |
30100 |
30900 |
32200 |
40500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (801)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8900 9700 |
12800 13600 |
13200 13900 |
17100 18000 |
16 |
13300 |
14100 |
14600 |
18300 |
29 |
17400 |
18400 |
19100 |
24100 |
35 |
23600 |
24600 |
25700 |
32600 |
45 |
31600 |
32300 |
33800 |
42500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (783)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8700 9500 |
12600 13300 |
12900 13600 |
16700 17600 |
16 |
13000 |
13800 |
14300 |
17900 |
29 |
17100 |
18000 |
18700 |
23600 |
35 |
23100 |
24100 |
25200 |
31900 |
45 |
30900 |
31700 |
33100 |
41600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (755)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8400 9200 |
12200 12900 |
12400 13200 |
16100 17000 |
16 |
12600 |
13300 |
13800 |
17300 |
29 |
16500 |
17400 |
18100 |
22800 |
35 |
22400 |
23300 |
24400 |
30800 |
45 |
29900 |
30700 |
32000 |
40200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (722)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8100 8900 |
11700 12300 |
11900 12600 |
15400 16300 |
16 |
12100 |
12800 |
13200 |
16600 |
29 |
15800 |
16700 |
17400 |
21900 |
35 |
21500 |
22400 |
23400 |
29600 |
45 |
28700 |
29500 |
30700 |
38600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (710)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8000 8700 |
11500 12200 |
11700 12400 |
15100 16000 |
16 |
11900 |
12600 |
13000 |
16400 |
29 |
15600 |
16500 |
17100 |
21500 |
35 |
21100 |
22100 |
23000 |
29100 |
45 |
28300 |
29000 |
30200 |
38000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (731)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8200 9000 |
11800 12500 |
12000 12700 |
15600 16500 |
16 |
12200 |
13000 |
13400 |
16800 |
29 |
16000 |
16900 |
17600 |
22100 |
35 |
21700 |
22700 |
23700 |
29900 |
45 |
29000 |
29800 |
31000 |
39000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (755)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8400 9200 |
12200 12900 |
12400 13200 |
16100 17000 |
16 |
12600 |
13300 |
13800 |
17300 |
29 |
16500 |
17400 |
18100 |
22800 |
35 |
22400 |
23300 |
24400 |
30800 |
45 |
29900 |
30700 |
32000 |
40200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (925)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9900 10800 |
14300 15100 |
14800 15600 |
19100 20200 |
16 |
14800 |
15600 |
16200 |
20400 |
29 |
19400 |
20400 |
21300 |
26900 |
35 |
26300 |
27300 |
28600 |
36300 |
45 |
35200 |
35900 |
37600 |
47300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (813)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9000 9900 |
13000 13800 |
13400 14200 |
17300 18300 |
16 |
13500 |
14300 |
14800 |
18600 |
29 |
17700 |
18600 |
19400 |
24400 |
35 |
24000 |
24900 |
26100 |
33000 |
45 |
32000 |
32800 |
34200 |
43000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (705)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7900 8700 |
11400 12100 |
11600 12300 |
15000 15900 |
16 |
11800 |
12600 |
13000 |
16300 |
29 |
15500 |
16400 |
17000 |
21400 |
35 |
21000 |
22000 |
22900 |
28900 |
45 |
28100 |
28900 |
30000 |
37700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (660)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10700 11400 |
10900 11500 |
14100 14900 |
16 |
11100 |
11900 |
12200 |
15300 |
29 |
14600 |
15500 |
16000 |
20100 |
35 |
19800 |
20700 |
21600 |
27200 |
45 |
26500 |
27200 |
28300 |
35500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (761)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8500 9300 |
12200 13000 |
12500 13300 |
16200 17100 |
16 |
12700 |
13400 |
13900 |
17500 |
29 |
16600 |
17500 |
18200 |
23000 |
35 |
22500 |
23500 |
24500 |
31000 |
45 |
30100 |
30900 |
32200 |
40500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (716)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8100 8800 |
11600 12200 |
11800 12500 |
15300 16100 |
16 |
12000 |
12700 |
13100 |
16500 |
29 |
15700 |
16600 |
17200 |
21700 |
35 |
21300 |
22300 |
23200 |
29300 |
45 |
28500 |
29300 |
30500 |
38300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (696)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8600 |
11300 11900 |
11500 12100 |
14900 15700 |
16 |
11700 |
12400 |
12800 |
16100 |
29 |
15300 |
16200 |
16800 |
21100 |
35 |
20800 |
21700 |
22600 |
28600 |
45 |
27800 |
28500 |
29700 |
37300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (863)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9500 10400 |
13800 14600 |
14200 15000 |
18400 19400 |
16 |
14200 |
15000 |
15600 |
19600 |
29 |
18700 |
19600 |
20500 |
25800 |
35 |
25300 |
26300 |
27500 |
34900 |
45 |
33900 |
34600 |
36200 |
45500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (848)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9400 10300 |
13500 14300 |
13900 14700 |
18000 19100 |
16 |
14000 |
14800 |
15400 |
19300 |
29 |
18400 |
19300 |
20100 |
25400 |
35 |
24900 |
25900 |
27100 |
34300 |
45 |
33300 |
34000 |
35600 |
44800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (820)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9100 9900 |
13100 13900 |
13500 14300 |
17500 18500 |
16 |
13600 |
14400 |
14900 |
18700 |
29 |
17800 |
18700 |
19500 |
24600 |
35 |
24100 |
25100 |
26300 |
33300 |
45 |
32300 |
33000 |
34500 |
43400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (971)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9900 10800 |
14300 15100 |
14800 15600 |
19100 20200 |
16 |
14800 |
15600 |
16200 |
20400 |
29 |
19400 |
20400 |
21300 |
26900 |
35 |
26300 |
27300 |
28600 |
36300 |
45 |
35200 |
35900 |
37600 |
47300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (903)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9900 10800 |
14300 15100 |
14800 15600 |
19100 20200 |
16 |
14800 |
15600 |
16200 |
20400 |
29 |
19400 |
20400 |
21300 |
26900 |
35 |
26300 |
27300 |
28600 |
36300 |
45 |
35200 |
35900 |
37600 |
47300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (877)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9700 10600 |
14000 14800 |
14400 15200 |
18700 19700 |
16 |
14500 |
15300 |
15800 |
19900 |
29 |
19000 |
19900 |
20800 |
26200 |
35 |
25700 |
26700 |
28000 |
35400 |
45 |
34400 |
35100 |
36700 |
46200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (774)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8600 9400 |
12400 13200 |
12700 13500 |
16500 17400 |
16 |
12900 |
13600 |
14100 |
17700 |
29 |
16900 |
17800 |
18500 |
23300 |
35 |
22900 |
23900 |
24900 |
31500 |
45 |
30600 |
31400 |
32700 |
41100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (793)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8800 9600 |
12700 13500 |
13000 13800 |
16900 17900 |
16 |
13200 |
13900 |
14400 |
18100 |
29 |
17300 |
18200 |
18900 |
23900 |
35 |
23400 |
24400 |
25500 |
32300 |
45 |
31300 |
32100 |
33400 |
42100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (786)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8800 9600 |
12600 13300 |
12900 13700 |
16700 17700 |
16 |
13100 |
13800 |
14300 |
18000 |
29 |
17100 |
18000 |
18800 |
23700 |
35 |
23200 |
24200 |
25300 |
32000 |
45 |
31000 |
31800 |
33200 |
41700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (582)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9600 10100 |
9700 10300 |
12600 13300 |
16 |
9900 |
10600 |
11000 |
13800 |
29 |
13000 |
13900 |
14500 |
18200 |
35 |
17700 |
18600 |
19500 |
24600 |
45 |
23600 |
24400 |
25600 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (638)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 7900 |
10400 11000 |
10500 11200 |
13600 14400 |
16 |
10800 |
11500 |
11800 |
14800 |
29 |
14200 |
15000 |
15500 |
19500 |
35 |
19200 |
20100 |
20900 |
26400 |
45 |
25700 |
26400 |
27500 |
34400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (626)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10200 10800 |
10300 10900 |
13400 14100 |
16 |
10600 |
11300 |
11600 |
14600 |
29 |
13900 |
14800 |
15300 |
19200 |
35 |
18900 |
19800 |
20600 |
25900 |
45 |
25200 |
26000 |
27000 |
33800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (596)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7500 |
9800 10400 |
9900 10500 |
12800 13500 |
16 |
10100 |
10900 |
11200 |
14000 |
29 |
13300 |
14100 |
14700 |
18400 |
35 |
18000 |
19000 |
19700 |
24900 |
45 |
24100 |
24900 |
25900 |
32400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (600)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9900 10400 |
9900 10500 |
12800 13600 |
16 |
10200 |
10900 |
11200 |
14000 |
29 |
13400 |
14200 |
14700 |
18500 |
35 |
18100 |
19100 |
19800 |
24900 |
45 |
24300 |
25100 |
26000 |
32500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (546)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
9000 9500 |
9300 9900 |
12100 12800 |
16 |
9400 |
10100 |
10700 |
13400 |
29 |
12300 |
13100 |
14100 |
17700 |
35 |
16700 |
17600 |
19000 |
24000 |
45 |
22300 |
23100 |
24900 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (470)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7800 8200 |
8500 9000 |
11100 11800 |
16 |
8200 |
8800 |
10000 |
12600 |
29 |
10800 |
11500 |
13100 |
16600 |
35 |
14600 |
15500 |
17800 |
22700 |
45 |
19500 |
20400 |
23400 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (517)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6500 |
8500 9000 |
9000 9600 |
11700 12400 |
16 |
8900 |
9600 |
10400 |
13100 |
29 |
11700 |
12500 |
13700 |
17300 |
35 |
15900 |
16800 |
18500 |
23500 |
45 |
21200 |
22100 |
24300 |
30700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (551)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
9100 9600 |
9400 9900 |
12200 12900 |
16 |
9400 |
10100 |
10700 |
13500 |
29 |
12400 |
13200 |
14100 |
17800 |
35 |
16800 |
17700 |
19000 |
24100 |
45 |
22500 |
23300 |
25000 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (628)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7800 |
10300 10900 |
10400 11000 |
13400 14200 |
16 |
10600 |
11400 |
11700 |
14600 |
29 |
14000 |
14800 |
15300 |
19200 |
35 |
18900 |
19800 |
20600 |
26000 |
45 |
25300 |
26100 |
27100 |
33900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (658)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10700 11300 |
10900 11500 |
14100 14900 |
16 |
11100 |
11800 |
12200 |
15300 |
29 |
14600 |
15400 |
16000 |
20100 |
35 |
19700 |
20700 |
21500 |
27100 |
45 |
26400 |
27200 |
28200 |
35400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (456)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7500 8000 |
8400 8900 |
10900 11600 |
16 |
8000 |
8600 |
9800 |
12400 |
29 |
10500 |
11300 |
13000 |
16400 |
35 |
14200 |
15100 |
17600 |
22400 |
45 |
19000 |
19900 |
23100 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (616)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9800 10400 |
9900 10500 |
12800 13600 |
16 |
10400 |
11100 |
11400 |
14300 |
29 |
13700 |
14600 |
15100 |
18900 |
35 |
18600 |
19500 |
20300 |
25500 |
45 |
24900 |
25600 |
26600 |
33300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (581)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9500 10100 |
9700 10300 |
12600 13300 |
16 |
9900 |
10600 |
11000 |
13800 |
29 |
13000 |
13800 |
14500 |
18200 |
35 |
17600 |
18600 |
19500 |
24600 |
45 |
23600 |
24400 |
25600 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (684)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
11100 11700 |
11300 11900 |
14600 15400 |
16 |
11500 |
12200 |
12600 |
15800 |
29 |
15100 |
16000 |
16500 |
20800 |
35 |
20400 |
21400 |
22300 |
28100 |
45 |
27300 |
28100 |
29200 |
36700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (643)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10500 11100 |
10600 11200 |
13700 14500 |
16 |
10900 |
11600 |
11900 |
14900 |
29 |
14300 |
15100 |
15600 |
19700 |
35 |
19300 |
20300 |
21100 |
26600 |
45 |
25800 |
26600 |
27600 |
34600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (622)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10200 10800 |
10300 10900 |
13300 14100 |
16 |
10500 |
11300 |
11600 |
14500 |
29 |
13800 |
14700 |
15200 |
19100 |
35 |
18700 |
19700 |
20400 |
25800 |
45 |
25100 |
25900 |
26800 |
33600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (608)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
10000 10600 |
10000 10600 |
13000 13700 |
16 |
10300 |
11000 |
11300 |
14200 |
29 |
13500 |
14400 |
14900 |
18700 |
35 |
18400 |
19300 |
20000 |
25200 |
45 |
24600 |
25400 |
26300 |
32900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (568)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9300 9900 |
9600 10100 |
12400 13100 |
16 |
9700 |
10400 |
10900 |
13700 |
29 |
12700 |
13600 |
14300 |
18000 |
35 |
17300 |
18200 |
19300 |
24400 |
45 |
23100 |
23900 |
25300 |
31800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Kỳ Sơn, Nghệ An đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (621)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7700 |
10200 10800 |
10300 10900 |
13300 14000 |
16 |
10500 |
11200 |
11600 |
14500 |
29 |
13800 |
14700 |
15200 |
19000 |
35 |
18700 |
19700 |
20400 |
25700 |
45 |
25000 |
25800 |
26800 |
33600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:
Xe 5-7 chỗ
Xe 16-29 chỗ
Xe 35-45 chỗ