Nhà Xe Ba Duy

Bảng Giá Thuê Xe TP Lai Châu Lai Châu đi Tỉnh và Du Lịch

Cập nhật ngày 21 tháng 12 năm 2024

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (360)

Xe 1chiều 2chiều
5 7 3500 3800 4800 5200
16 5400 5800
29 7200 7900
35 9800 10500
45 12900 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (73)

Điểm du lịch:
Sapa

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2500 2600 3400 3700
16 2000 2500 3900 5300
29 2800 3300 5200 7100
35 4000 4900 7800 10700
45 5300 6800 10900 15000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (515)

Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 6900 7400 7800 8400 9900 10700
16 7400 7700 9800 12300
29 9800 10800 13000 16500
35 13500 14300 17300 22000
45 17700 19400 23500 29700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (547)

Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7800 8100 8700 10400 11100
16 7800 8100 10200 12800
29 10400 11400 13600 17200
35 14300 15100 18100 22900
45 18700 20500 24400 30800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (557)

Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7400 8000 8200 8800 10500 11300
16 7900 8200 10300 12900
29 10600 11600 13700 17400
35 14500 15400 18300 23100
45 19100 20900 24700 31200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (678)

Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 9000 9700 9800 10500 12300 13300
16 9500 9800 12100 15100
29 12600 13500 16200 20200
35 17400 18000 21500 26900
45 22800 24500 29200 36300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (547)

Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7800 8100 8700 10400 11100
16 7800 8100 10200 12800
29 10400 11400 13600 17200
35 14300 15100 18100 22900
45 18700 20500 24400 30800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (514)

Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7400 7800 8300 9900 10700
16 7400 7700 9700 12300
29 9800 10800 13000 16500
35 13500 14300 17300 22000
45 17700 19400 23400 29700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (507)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6800 7300 7700 8300 9800 10600
16 7300 7600 9700 12200
29 9700 10600 12900 16400
35 13300 14100 17200 21800
45 17500 19200 23200 29400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (419)

Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 6700 7200 8700 9400
16 6200 6500 8600 10900
29 8200 9000 11400 14600
35 11200 11900 15200 19500
45 14800 16200 20500 26300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (696)

Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9200 9900 10100 10800 12600 13600
16 9700 10000 12400 15400
29 12900 13800 16600 20700
35 17800 18400 22100 27500
45 23400 25000 29900 37200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (330)

Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5700 6200 7600 8200
16 5000 5500 7400 9600
29 6700 7300 9900 12900
35 9100 9700 13200 17200
45 12000 13100 17800 23100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (550)

Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7900 8100 8800 10400 11200
16 7800 8100 10200 12800
29 10400 11400 13600 17200
35 14400 15200 18100 22900
45 18800 20600 24500 30900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (385)

Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5600 6300 6800 8300 8900
16 5700 6100 8100 10400
29 7600 8300 10800 14000
35 10400 11100 14400 18600
45 13700 15000 19500 25000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (387)

Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6400 6800 8300 8900
16 5700 6200 8100 10400
29 7600 8400 10900 14000
35 10500 11100 14500 18700
45 13800 15100 19500 25100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (451)

Điểm du lịch:
Chùa Hương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6500 7100 7600 9100 9800
16 6600 6900 9000 11400
29 8700 9600 12000 15300
35 12000 12700 15900 20300
45 15800 17300 21500 27400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (397)

Điểm du lịch:
Đền Đô,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6500 7000 8400 9100
16 5900 6300 8300 10600
29 7800 8600 11100 14200
35 10700 11400 14700 18900
45 14100 15400 19800 25500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (470)

Điểm du lịch:
Đền Trần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6700 7300 7800 9400 10100
16 6800 7200 9200 11700
29 9100 9900 12300 15600
35 12500 13200 16300 20800
45 16300 17900 22100 28100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (348)

Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 7000 7500 9200 9900
16 6100 6600 9000 11600
29 8000 8800 11800 15300
35 10800 11500 15400 20000
45 13900 15200 20400 26400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (599)

Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 7900 8600 8700 9300 11000 11900
16 8500 8700 10800 13600
29 11300 12400 14500 18200
35 15500 16400 19200 24200
45 20400 22300 26000 32700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (473)

Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7300 7900 9400 10100
16 6800 7200 9200 11700
29 9100 10000 12300 15700
35 12500 13300 16400 20900
45 16400 18000 22200 28200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (256)

Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3700 4800 5200 6400 6900
16 4200 4600 6400 8400
29 5500 6200 8600 11300
35 7700 8300 11600 15300
45 10100 11100 15600 20400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (481)

Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7400 8000 9500 10200
16 6900 7300 9300 11800
29 9300 10100 12500 15900
35 12700 13500 16600 21100
45 16700 18300 22400 28500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (488)

Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6500 7000 7500 8000 9600 10300
16 7000 7400 9400 11900
29 9400 10300 12600 16000
35 12900 13700 16700 21300
45 16900 18500 22600 28700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (696)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9200 9900 10100 10800 12600 13600
16 9700 10000 12400 15400
29 12900 13800 16600 20700
35 17800 18400 22100 27500
45 23400 25000 29900 37200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (169)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 3000 4200 4500 5700 6100
16 3400 3800 5500 7300
29 4700 5300 7800 10400
35 6700 7300 10700 14300
45 8900 9800 14400 19100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (451)

Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6500 7100 7600 9100 9800
16 6600 6900 9000 11400
29 8700 9600 12000 15300
35 12000 12700 15900 20300
45 15800 17300 21500 27400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (330)

Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5700 6200 7600 8200
16 5000 5500 7400 9600
29 6700 7300 9900 12900
35 9100 9700 13200 17200
45 12000 13100 17800 23100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (309)

Điểm du lịch:
Đền Hùng,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5500 5900 7300 7900
16 4700 5200 7200 9300
29 6300 6900 9600 12500
35 8600 9200 12700 16600
45 11300 12400 17100 22300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (486)

Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6500 7000 7400 8000 9600 10300
16 7000 7400 9400 11900
29 9300 10200 12600 16000
35 12800 13600 16700 21300
45 16800 18400 22600 28700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (757)

Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7600 10000 10800 10900 11800 13600 14700
16 10500 10800 13400 16600
29 14000 14700 17900 22200
35 19300 19600 23900 29600
45 25300 26600 32400 40000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (452)

Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5600 7300 7800 8500 800 11000 11900
16 7700 8100 10600 13500
29 10100 11100 13800 17700
35 13600 14400 18100 23100
45 17500 19200 24000 30600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (687)

Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7700 8400 10900 11800 11900 1200 15000 16200
16 11400 11700 14500 18100
29 14800 15900 19000 23800
35 20000 20700 24800 31000
45 25800 27600 33000 41100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (150)

Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2900 3000 4500 4700 6100 6500
16 3400 3700 5500 7300
29 4600 5300 7900 10600
35 6600 7100 10800 14400
45 8500 9400 14100 18900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (510)

Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 7700 8300 9900 10600
16 7300 7600 9700 12300
29 9700 10700 13000 16400
35 13400 14200 17200 21900
45 17600 19300 23300 29500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (510)

Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 7700 8300 9900 10600
16 7300 7600 9700 12300
29 9700 10700 13000 16400
35 13400 14200 17200 21900
45 17600 19300 23300 29500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (539)

Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7200 7700 8000 8600 10300 11000
16 7700 8000 10100 12700
29 10200 11200 13400 17000
35 14100 14900 17900 22600
45 18500 20200 24200 30600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (474)

Điểm du lịch:
Suối cá Thần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6600 7100 7600 8200 9900 10600
16 7200 7500 9700 12300
29 9500 10500 12900 16400
35 13100 13900 17200 21900
45 17200 18800 23200 29500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (557)

Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7400 8000 8200 8800 10500 11300
16 7900 8200 10300 12900
29 10600 11600 13700 17400
35 14500 15400 18300 23100
45 19100 20900 24700 31200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (590)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8400 8600 9200 10900 11700
16 8300 8600 10700 13400
29 11100 12200 14300 18000
35 15300 16200 19000 24000
45 20100 22000 25800 32400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (649)

Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8600 9300 9400 10100 11800 12700
16 9100 9400 11600 14500
29 12100 13100 15600 19500
35 16700 17400 20700 25900
45 21900 23700 28000 35000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (406)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5400 5800 6600 7100 8600 9200
16 6000 6400 8400 10700
29 8000 8700 11200 14400
35 10900 11600 14900 19200
45 14300 15700 20100 25800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (371)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6200 6700 8100 8700
16 5500 6000 7900 10200
29 7400 8100 10600 13700
35 10100 10700 14100 18200
45 13300 14500 19000 24500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (374)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6200 6700 8100 8800
16 5600 6000 8000 10300
29 7400 8100 10700 13700
35 10200 10800 14200 18300
45 13300 14600 19100 24600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (392)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5300 5700 6400 6900 8400 9000
16 5800 6200 8200 10500
29 7700 8500 11000 14100
35 10600 11300 14600 18800
45 13900 15200 19700 25300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (388)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6400 6900 8300 9000
16 5800 6200 8200 10500
29 7700 8400 10900 14000
35 10500 11200 14500 18700
45 13800 15100 19600 25100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (358)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4800 5200 6100 6500 7900 8500
16 5400 5800 7800 10000
29 7100 7800 10400 13400
35 9800 10400 13800 17900
45 12800 14100 18600 24100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (419)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 6700 7200 8700 9400
16 6200 6500 8600 10900
29 8200 9000 11400 14600
35 11200 11900 15200 19500
45 14800 16200 20500 26300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (357)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3800 4800 5200 6000 6500 7900 8500
16 5400 5800 7800 10000
29 7100 7800 10400 13400
35 9800 10400 13800 17900
45 12800 14100 18600 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (375)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6200 6700 8200 8800
16 5600 6000 8000 10300
29 7400 8200 10700 13800
35 10200 10800 14200 18300
45 13400 14700 19200 24700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (367)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3900 4900 5300 6200 6600 8100 8700
16 5500 5900 7900 10200
29 7300 8000 10500 13600
35 10000 10600 14000 18100
45 13100 14400 18900 24400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (364)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5300 6100 6600 8000 8600
16 5400 5900 7900 10100
29 7200 8000 10500 13600
35 9900 10600 14000 18100
45 13000 14300 18800 24300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (406)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5400 5800 6600 7100 8600 9200
16 6000 6400 8400 10700
29 8000 8700 11200 14400
35 10900 11600 14900 19200
45 14300 15700 20100 25800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (396)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6500 7000 8400 9100
16 5900 6300 8300 10600
29 7800 8600 11000 14200
35 10700 11400 14700 18900
45 14000 15400 19800 25400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (406)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5400 5800 6600 7100 8600 9200
16 6000 6400 8400 10700
29 8000 8700 11200 14400
35 10900 11600 14900 19200
45 14300 15700 20100 25800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (420)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 6700 7200 8700 9400
16 6200 6600 8600 10900
29 8200 9000 11400 14700
35 11300 12000 15200 19500
45 14800 16200 20500 26300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (377)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5100 5400 6300 6700 8200 8800
16 5600 6000 8000 10300
29 7500 8200 10700 13800
35 10200 10900 14200 18400
45 13400 14700 19200 24800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (379)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5100 5500 6300 6800 8200 8800
16 5600 6100 8000 10300
29 7500 8200 10700 13800
35 10300 10900 14300 18400
45 13500 14800 19300 24800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (388)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6400 6900 8300 9000
16 5800 6200 8200 10500
29 7700 8400 10900 14000
35 10500 11200 14500 18700
45 13800 15100 19600 25100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (391)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5200 5600 6400 6900 8400 9000
16 5800 6200 8200 10500
29 7700 8500 10900 14100
35 10600 11200 14600 18800
45 13900 15200 19700 25300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (395)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5300 5700 6500 6900 8400 9000
16 5800 6300 8200 10600
29 7800 8500 11000 14200
35 10700 11300 14700 18900
45 14000 15300 19800 25400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (393)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5300 5700 6400 6900 8400 9000
16 5800 6200 8200 10500
29 7700 8500 11000 14100
35 10600 11300 14600 18800
45 13900 15300 19700 25300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (386)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6400 6800 8300 8900
16 5700 6100 8100 10400
29 7600 8400 10900 14000
35 10500 11100 14500 18600
45 13700 15000 19500 25100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (381)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6300 6800 8200 8900
16 5700 6100 8100 10400
29 7500 8300 10800 13900
35 10300 11000 14300 18500
45 13600 14900 19300 24900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (381)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6300 6800 8200 8900
16 5700 6100 8100 10400
29 7500 8300 10800 13900
35 10300 11000 14300 18500
45 13600 14900 19300 24900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (386)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6400 6800 8300 8900
16 5700 6100 8100 10400
29 7600 8400 10900 14000
35 10500 11100 14500 18600
45 13700 15000 19500 25100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (355)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6000 6500 7900 8500
16 5300 5800 7700 10000
29 7100 7800 10300 13400
35 9700 10300 13800 17800
45 12800 14000 18500 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (493)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6600 7100 7500 8100 9700 10400
16 7100 7400 9500 12000
29 9500 10400 12700 16100
35 13000 13800 16900 21400
45 17100 18700 22800 28900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (485)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6500 7000 7400 8000 9600 10300
16 7000 7300 9400 11900
29 9300 10200 12500 15900
35 12800 13600 16700 21200
45 16800 18400 22500 28600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (509)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6800 7300 7700 8300 9900 10600
16 7300 7600 9700 12200
29 9700 10700 12900 16400
35 13400 14200 17200 21900
45 17600 19200 23300 29500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (503)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6700 7200 7600 8200 9800 10500
16 7200 7600 9600 12200
29 9600 10600 12800 16300
35 13200 14000 17100 21700
45 17400 19000 23100 29300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (489)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6500 7000 7500 8000 9600 10300
16 7100 7400 9400 11900
29 9400 10300 12600 16000
35 12900 13700 16800 21300
45 16900 18500 22700 28800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (494)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6600 7100 7500 8100 9700 10400
16 7100 7500 9500 12000
29 9500 10400 12700 16100
35 13000 13800 16900 21500
45 17100 18700 22800 28900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (504)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6700 7200 7600 8200 9800 10600
16 7200 7600 9600 12200
29 9600 10600 12900 16300
35 13300 14100 17100 21700
45 17400 19100 23100 29300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (516)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 6900 7400 7800 8400 10000 10700
16 7400 7700 9800 12300
29 9900 10800 13100 16500
35 13500 14300 17400 22000
45 17800 19500 23500 29700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (500)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6700 7200 7600 8200 9800 10500
16 7200 7500 9600 12100
29 9600 10500 12800 16200
35 13200 14000 17000 21600
45 17300 18900 23000 29200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (493)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6600 7100 7500 8100 9700 10400
16 7100 7400 9500 12000
29 9500 10400 12700 16100
35 13000 13800 16900 21400
45 17100 18700 22800 28900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (510)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 7700 8300 9900 10600
16 7300 7600 9700 12300
29 9700 10700 13000 16400
35 13400 14200 17200 21900
45 17600 19300 23300 29500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (516)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 6900 7400 7800 8400 10000 10700
16 7400 7700 9800 12300
29 9900 10800 13100 16500
35 13500 14300 17400 22000
45 17800 19500 23500 29700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (388)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6400 6900 8300 9000
16 5800 6200 8200 10500
29 7700 8400 10900 14000
35 10500 11200 14500 18700
45 13800 15100 19600 25100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (425)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5700 6100 6800 7300 8800 9500
16 6200 6600 8600 11000
29 8300 9100 11500 14800
35 11400 12100 15300 19700
45 14900 16400 20700 26500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (439)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6300 6900 7500 9000 9700
16 6400 6800 8800 11200
29 8500 9400 11800 15000
35 11700 12400 15600 20000
45 15400 16800 21100 27000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (459)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7200 7700 9200 9900
16 6700 7000 9100 11500
29 8900 9700 12100 15400
35 12200 12900 16100 20500
45 16000 17500 21700 27700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (528)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7000 7600 7900 8500 10100 10900
16 7600 7900 9900 12500
29 10100 11000 13300 16800
35 13800 14600 17600 22400
45 18200 19900 23900 30200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (418)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 6700 7200 8700 9400
16 6100 6500 8500 10900
29 8200 9000 11400 14600
35 11200 11900 15200 19500
45 14700 16100 20500 26200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (409)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6600 7100 8600 9200
16 6000 6400 8400 10800
29 8000 8800 11300 14400
35 11000 11700 15000 19200
45 14400 15800 20200 25900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (421)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6100 6700 7200 8700 9400
16 6200 6600 8600 10900
29 8200 9000 11500 14700
35 11300 12000 15200 19500
45 14800 16200 20600 26300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (417)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 6700 7200 8700 9400
16 6100 6500 8500 10900
29 8200 8900 11400 14600
35 11200 11900 15100 19400
45 14700 16100 20500 26200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (415)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5600 6000 6700 7200 8700 9300
16 6100 6500 8500 10900
29 8100 8900 11400 14600
35 11200 11800 15100 19400
45 14600 16000 20400 26100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (413)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5500 5900 6700 7200 8600 9300
16 6100 6500 8500 10800
29 8100 8900 11300 14500
35 11100 11800 15100 19300
45 14600 16000 20300 26000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (419)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 6700 7200 8700 9400
16 6200 6500 8600 10900
29 8200 9000 11400 14600
35 11200 11900 15200 19500
45 14800 16200 20500 26300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (406)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5400 5800 6600 7100 8600 9200
16 6000 6400 8400 10700
29 8000 8700 11200 14400
35 10900 11600 14900 19200
45 14300 15700 20100 25800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (391)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5200 5600 6400 6900 8400 9000
16 5800 6200 8200 10500
29 7700 8500 10900 14100
35 10600 11200 14600 18800
45 13900 15200 19700 25300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (381)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6300 6800 8200 8900
16 5700 6100 8100 10400
29 7500 8300 10800 13900
35 10300 11000 14300 18500
45 13600 14900 19300 24900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (394)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5300 5700 6400 6900 8400 9000
16 5800 6200 8200 10600
29 7800 8500 11000 14100
35 10700 11300 14600 18800
45 14000 15300 19700 25400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (408)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6600 7100 8600 9200
16 6000 6400 8400 10800
29 8000 8800 11200 14400
35 11000 11700 14900 19200
45 14400 15800 20200 25900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (451)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6500 7100 7600 9100 9800
16 6600 6900 9000 11400
29 8700 9600 12000 15300
35 12000 12700 15900 20300
45 15800 17300 21500 27400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (451)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6500 7100 7600 9100 9800
16 6600 6900 9000 11400
29 8700 9600 12000 15300
35 12000 12700 15900 20300
45 15800 17300 21500 27400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (449)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6500 7000 7600 9100 9800
16 6500 6900 8900 11400
29 8700 9500 11900 15200
35 12000 12700 15900 20300
45 15700 17200 21400 27300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (442)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6400 7000 7500 9000 9700
16 6400 6800 8800 11300
29 8600 9400 11800 15100
35 11800 12500 15700 20100
45 15500 16900 21200 27100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (433)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 6900 7400 8900 9600
16 6300 6700 8700 11100
29 8400 9200 11700 14900
35 11600 12300 15500 19900
45 15200 16600 20900 26800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (425)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5700 6100 6800 7300 8800 9500
16 6200 6600 8600 11000
29 8300 9100 11500 14800
35 11400 12100 15300 19700
45 14900 16400 20700 26500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (430)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 6800 7400 8900 9500
16 6300 6700 8700 11100
29 8400 9200 11600 14900
35 11500 12200 15400 19800
45 15100 16500 20900 26700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (457)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7100 7700 9200 9900
16 6600 7000 9000 11500
29 8800 9700 12100 15400
35 12100 12900 16000 20500
45 15900 17500 21700 27600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (458)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7100 7700 9200 9900
16 6700 7000 9000 11500
29 8900 9700 12100 15400
35 12200 12900 16100 20500
45 16000 17500 21700 27700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (443)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6400 7000 7500 9000 9700
16 6500 6800 8900 11300
29 8600 9400 11800 15100
35 11800 12500 15700 20100
45 15500 17000 21200 27100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (476)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 5000 6300 6800 7300 7900 9500 10200
16 6900 7200 9300 11800
29 9200 10100 12400 15800
35 12600 13400 16500 21000
45 16500 18100 22300 28300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (453)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6100 6500 7100 7600 9200 9800
16 6600 7000 9000 11400
29 8800 9600 12000 15300
35 12100 12800 16000 20400
45 15800 17300 21600 27500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (466)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6200 6700 7200 7800 9300 10000
16 6800 7100 9100 11600
29 9000 9900 12200 15600
35 12400 13100 16200 20700
45 16200 17800 22000 27900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (475)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 5000 6300 6800 7300 7900 9400 10200
16 6900 7200 9300 11700
29 9100 10000 12400 15700
35 12600 13300 16400 21000
45 16500 18100 22200 28300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (425)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5700 6100 6800 7300 8800 9500
16 6200 6600 8600 11000
29 8300 9100 11500 14800
35 11400 12100 15300 19700
45 14900 16400 20700 26500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (435)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4500 5800 6300 6900 7400 8900 9600
16 6400 6700 8800 11200
29 8500 9300 11700 15000
35 11600 12300 15600 19900
45 15300 16700 21000 26800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (459)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7200 7700 9200 9900
16 6700 7000 9100 11500
29 8900 9700 12100 15400
35 12200 12900 16100 20500
45 16000 17500 21700 27700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (389)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5400 5900 6700 7200 8700 9400
16 6000 6400 8500 10900
29 8000 8800 11400 14700
35 11000 11700 15200 19600
45 14400 15800 20500 26300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (385)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 6600 7100 8700 9300
16 6000 6400 8500 10900
29 7900 8700 11300 14600
35 10900 11600 15100 19400
45 14300 15700 20300 26200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (409)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6600 7100 8600 9200
16 6000 6400 8400 10800
29 8000 8800 11300 14400
35 11000 11700 15000 19200
45 14400 15800 20200 25900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (429)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6400 7100 7700 9300 10000
16 6600 7000 9100 11600
29 8700 9600 12100 15500
35 12000 12700 16100 20700
45 15700 17200 21800 27800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (461)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6200 6600 7200 7700 9300 10000
16 6700 7100 9100 11500
29 8900 9800 12100 15500
35 12200 13000 16100 20600
45 16100 17600 21800 27800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (386)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6400 6800 8300 8900
16 5700 6100 8100 10400
29 7600 8400 10900 14000
35 10500 11100 14500 18600
45 13700 15000 19500 25100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (365)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6400 6900 8400 9000
16 5700 6100 8200 10600
29 7600 8300 11000 14200
35 10400 11000 14600 18900
45 13600 15000 19700 25400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (403)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 6500 7000 8500 9200
16 5900 6300 8400 10700
29 7900 8700 11200 14300
35 10900 11500 14800 19100
45 14300 15600 20000 25700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (448)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6400 7000 7600 9100 9800
16 6500 6900 8900 11300
29 8700 9500 11900 15200
35 11900 12700 15800 20300
45 15700 17200 21400 27300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (371)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6200 6700 8100 8700
16 5500 6000 7900 10200
29 7400 8100 10600 13700
35 10100 10700 14100 18200
45 13300 14500 19000 24500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (437)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5800 6300 6900 7400 9000 9600
16 6400 6800 8800 11200
29 8500 9300 11700 15000
35 11700 12400 15600 20000
45 15300 16800 21100 26900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (433)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 6900 7400 8900 9600
16 6300 6700 8700 11100
29 8400 9200 11700 14900
35 11600 12300 15500 19900
45 15200 16600 20900 26800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (440)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6300 6900 7500 9000 9700
16 6400 6800 8800 11200
29 8500 9400 11800 15100
35 11700 12500 15700 20000
45 15400 16900 21200 27000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (456)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7100 7700 9200 9900
16 6600 7000 9000 11500
29 8800 9700 12000 15400
35 12100 12900 16000 20500
45 15900 17400 21600 27600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (449)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6500 7000 7600 9100 9800
16 6500 6900 8900 11400
29 8700 9500 11900 15200
35 12000 12700 15900 20300
45 15700 17200 21400 27300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (413)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5500 5900 6700 7200 8600 9300
16 6100 6500 8500 10800
29 8100 8900 11300 14500
35 11100 11800 15100 19300
45 14600 16000 20300 26000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (398)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6500 7000 8500 9100
16 5900 6300 8300 10600
29 7800 8600 11100 14200
35 10700 11400 14700 18900
45 14100 15500 19900 25500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (433)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 6900 7400 8900 9600
16 6300 6700 8700 11100
29 8400 9200 11700 14900
35 11600 12300 15500 19900
45 15200 16600 20900 26800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (452)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6500 7100 7600 9100 9800
16 6600 6900 9000 11400
29 8800 9600 12000 15300
35 12000 12800 15900 20400
45 15800 17300 21500 27400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (412)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5500 5900 6600 7100 8600 9300
16 6100 6500 8500 10800
29 8100 8900 11300 14500
35 11100 11800 15000 19300
45 14500 15900 20300 26000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (465)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4900 6200 6700 7200 7800 9300 10000
16 6700 7100 9100 11600
29 9000 9800 12200 15500
35 12300 13100 16200 20700
45 16200 17700 21900 27900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (481)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7400 8000 9500 10200
16 6900 7300 9300 11800
29 9300 10100 12500 15900
35 12700 13500 16600 21100
45 16700 18300 22400 28500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (494)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6600 7100 7500 8100 9700 10400
16 7100 7500 9500 12000
29 9500 10400 12700 16100
35 13000 13800 16900 21500
45 17100 18700 22800 28900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (486)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6500 7000 7400 8000 9600 10300
16 7000 7400 9400 11900
29 9300 10200 12600 16000
35 12800 13600 16700 21300
45 16800 18400 22600 28700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (471)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7300 7800 9400 10100
16 6800 7200 9200 11700
29 9100 10000 12300 15700
35 12500 13200 16400 20900
45 16400 17900 22100 28100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (499)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6600 7200 7600 8200 9700 10500
16 7200 7500 9600 12100
29 9600 10500 12800 16200
35 13100 13900 17000 21600
45 17200 18900 23000 29100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (477)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6800 7400 7900 9500 10200
16 6900 7200 9300 11800
29 9200 10100 12400 15800
35 12600 13400 16500 21000
45 16600 18100 22300 28300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (494)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6600 7100 7500 8100 9700 10400
16 7100 7500 9500 12000
29 9500 10400 12700 16100
35 13000 13800 16900 21500
45 17100 18700 22800 28900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (471)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7300 7800 9400 10100
16 6800 7200 9200 11700
29 9100 10000 12300 15700
35 12500 13200 16400 20900
45 16400 17900 22100 28100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (502)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6700 7200 7600 8200 9800 10500
16 7200 7600 9600 12100
29 9600 10500 12800 16300
35 13200 14000 17100 21700
45 17300 19000 23100 29200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (480)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7400 7900 9500 10200
16 6900 7300 9300 11800
29 9200 10100 12500 15800
35 12700 13500 16600 21100
45 16700 18200 22400 28400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (482)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7400 8000 9500 10200
16 7000 7300 9300 11800
29 9300 10200 12500 15900
35 12700 13500 16600 21100
45 16700 18300 22400 28500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (488)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6500 7000 7500 8000 9600 10300
16 7000 7400 9400 11900
29 9400 10300 12600 16000
35 12900 13700 16700 21300
45 16900 18500 22600 28700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (348)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5000 5900 6400 7800 8400
16 5200 5700 7700 9900
29 7000 7700 10200 13200
35 9600 10200 13600 17600
45 12500 13800 18300 23700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (326)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3400 4400 4700 5700 6100 7500 8100
16 5000 5400 7400 9600
29 6600 7200 9900 12800
35 9000 9600 13100 17100
45 11900 13000 17700 22900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (329)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4400 4800 5700 6200 7600 8100
16 5000 5400 7400 9600
29 6600 7300 9900 12900
35 9100 9700 13200 17100
45 11900 13100 17700 23000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (333)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5800 6200 7600 8200
16 5100 5500 7500 9700
29 6700 7400 10000 12900
35 9200 9800 13300 17200
45 12100 13200 17900 23200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (339)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 5800 6300 7700 8300
16 5100 5600 7500 9700
29 6800 7500 10100 13100
35 9300 9900 13400 17400
45 12300 13400 18100 23400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (343)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 5900 6300 7800 8300
16 5200 5600 7600 9800
29 6900 7600 10100 13100
35 9400 10000 13500 17500
45 12400 13600 18200 23500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (355)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6000 6500 7900 8500
16 5300 5800 7700 10000
29 7100 7800 10300 13400
35 9700 10300 13800 17800
45 12800 14000 18500 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (340)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 5900 6300 7700 8300
16 5100 5600 7600 9800
29 6800 7500 10100 13100
35 9400 10000 13400 17400
45 12300 13500 18100 23400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (408)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6600 7100 8600 9200
16 6000 6400 8400 10800
29 8000 8800 11200 14400
35 11000 11700 14900 19200
45 14400 15800 20200 25900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (377)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5100 5400 6300 6700 8200 8800
16 5600 6000 8000 10300
29 7500 8200 10700 13800
35 10200 10900 14200 18400
45 13400 14700 19200 24800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (369)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5600 6400 6900 8500 9100
16 5700 6200 8300 10600
29 7600 8400 11000 14300
35 10500 11100 14700 19000
45 13800 15100 19800 25600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (430)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 6800 7400 8900 9500
16 6300 6700 8700 11100
29 8400 9200 11600 14900
35 11500 12200 15400 19800
45 15100 16500 20900 26700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (420)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 6700 7200 8700 9400
16 6200 6600 8600 10900
29 8200 9000 11400 14700
35 11300 12000 15200 19500
45 14800 16200 20500 26300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (452)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6500 7100 7600 9100 9800
16 6600 6900 9000 11400
29 8800 9600 12000 15300
35 12000 12800 15900 20400
45 15800 17300 21500 27400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (371)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6200 6700 8100 8700
16 5500 6000 7900 10200
29 7400 8100 10600 13700
35 10100 10700 14100 18200
45 13300 14500 19000 24500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (400)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5400 5800 6500 7000 8500 9100
16 5900 6300 8300 10600
29 7900 8600 11100 14300
35 10800 11500 14800 19000
45 14200 15500 19900 25600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (511)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 7700 8300 9900 10600
16 7300 7700 9700 12300
29 9800 10700 13000 16500
35 13400 14200 17300 21900
45 17600 19300 23300 29600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (574)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 8000 8600 8800 9500 11200 12000
16 8500 8800 11000 13800
29 11300 12400 14700 18500
35 15600 16500 19500 24700
45 20500 22400 26400 33300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (500)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7000 7500 7900 8500 10200 11000
16 7500 7900 10000 12700
29 10000 11000 13400 17000
35 13800 14600 17800 22600
45 18100 19800 24000 30500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (540)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7500 8100 8400 9000 10700 11500
16 8100 8400 10500 13300
29 10700 11800 14100 17800
35 14800 15600 18700 23700
45 19400 21200 25300 32000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (512)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7100 7700 8100 8700 10400 11100
16 7700 8000 10200 12800
29 10200 11200 13600 17200
35 14100 14900 18100 23000
45 18500 20200 24400 31000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (508)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7100 7600 8000 8600 10300 11100
16 7600 8000 10100 12800
29 10200 11100 13500 17100
35 14000 14800 18000 22800
45 18300 20100 24300 30800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (489)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 7800 8400 10100 10800
16 7400 7700 9900 12500
29 9800 10800 13200 16800
35 13500 14300 17500 22300
45 17700 19400 23700 30100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (460)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7200 7700 9200 9900
16 6700 7000 9100 11500
29 8900 9800 12100 15400
35 12200 13000 16100 20600
45 16000 17600 21800 27700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (478)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7400 7900 9500 10200
16 6900 7300 9300 11800
29 9200 10100 12400 15800
35 12600 13400 16500 21000
45 16600 18200 22300 28400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (531)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7400 7900 8300 8900 10600 11400
16 7900 8300 10400 13100
29 10600 11600 13900 17600
35 14500 15400 18500 23500
45 19100 20900 25000 31700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (563)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8400 8700 9300 11000 11900
16 8400 8700 10800 13600
29 11100 12200 14500 18300
35 15300 16200 19300 24400
45 20100 22000 26100 32900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (652)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 9000 9700 9900 10600 12400 13400
16 9600 9800 12200 15200
29 12700 13800 16300 20400
35 17500 18300 21700 27200
45 23000 24800 29500 36800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (622)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8600 9300 9400 10100 11900 12800
16 9200 9400 11700 14600
29 12200 13300 15600 19600
35 16800 17700 20800 26200
45 22100 24000 28200 35300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (636)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6500 8400 9100 9200 9900 11600 12500
16 8900 9200 11400 14300
29 11900 12900 15300 19100
35 16400 17200 20300 25500
45 21500 23300 27500 34400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (677)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 9000 9600 9800 10500 12300 13200
16 9500 9700 12100 15000
29 12600 13500 16200 20200
35 17400 18000 21500 26900
45 22800 24400 29200 36300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (635)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6500 8400 9100 9200 9900 11600 12500
16 8900 9200 11400 14200
29 11900 12900 15200 19100
35 16400 17100 20300 25400
45 21500 23300 27500 34400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (444)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6400 7000 7500 9000 9700
16 6500 6800 8900 11300
29 8600 9500 11800 15100
35 11800 12600 15800 20200
45 15500 17000 21300 27200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (527)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7000 7500 7900 8500 10100 10900
16 7500 7900 9900 12500
29 10000 11000 13200 16800
35 13800 14600 17600 22300
45 18100 19800 23800 30100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (295)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4000 4300 5400 5800 7100 7600
16 4600 5000 7000 9100
29 6100 6700 9300 12200
35 8300 8900 12400 16200
45 10900 12000 16700 21800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (293)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4000 4300 5300 5700 7100 7600
16 4600 5000 7000 9000
29 6000 6700 9300 12100
35 8300 8900 12400 16200
45 10900 12000 16700 21700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (285)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5200 5600 6900 7400
16 4500 4900 6800 8900
29 5900 6600 9100 12000
35 8200 8700 12200 16000
45 10700 11800 16400 21500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (307)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5500 5900 7300 7800
16 4700 5200 7100 9300
29 6300 6900 9500 12400
35 8600 9100 12700 16600
45 11300 12400 17100 22200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (296)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4000 4300 5400 5800 7100 7700
16 4600 5100 7000 9100
29 6100 6700 9300 12200
35 8400 8900 12400 16300
45 11000 12000 16700 21900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (282)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5200 5600 6900 7400
16 4400 4900 6800 8900
29 5900 6500 9100 11900
35 8100 8700 12200 15900
45 10700 11700 16300 21400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (308)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5500 5900 7300 7900
16 4700 5200 7200 9300
29 6300 6900 9500 12400
35 8600 9200 12700 16600
45 11300 12400 17100 22300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (306)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3200 4100 4400 5500 5900 7300 7800
16 4700 5200 7100 9300
29 6200 6900 9500 12400
35 8600 9100 12700 16500
45 11200 12300 17000 22200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (321)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4700 5700 6100 7500 8000
16 4900 5400 7300 9500
29 6500 7200 9800 12700
35 8900 9500 13000 16900
45 11700 12800 17500 22700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (322)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3500 4500 4900 5900 6400 7800 8400
16 5100 5600 7600 9900
29 6800 7500 10200 13300
35 9300 9900 13600 17700
45 12200 13400 18300 23800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (478)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7400 7900 9500 10200
16 6900 7300 9300 11800
29 9200 10100 12400 15800
35 12600 13400 16500 21000
45 16600 18200 22300 28400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (493)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6600 7100 7500 8100 9700 10400
16 7100 7400 9500 12000
29 9500 10400 12700 16100
35 13000 13800 16900 21400
45 17100 18700 22800 28900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (492)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6600 7100 7500 8100 9700 10400
16 7100 7400 9500 12000
29 9400 10400 12700 16100
35 13000 13800 16800 21400
45 17000 18600 22800 28900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (507)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6800 7300 7700 8300 9800 10600
16 7300 7600 9700 12200
29 9700 10600 12900 16400
35 13300 14100 17200 21800
45 17500 19200 23200 29400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (494)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6600 7100 7500 8100 9700 10400
16 7100 7500 9500 12000
29 9500 10400 12700 16100
35 13000 13800 16900 21500
45 17100 18700 22800 28900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (548)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7800 8100 8700 10400 11200
16 7800 8100 10200 12800
29 10400 11400 13600 17200
35 14300 15100 18100 22900
45 18800 20600 24500 30900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (504)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6700 7200 7600 8200 9800 10600
16 7200 7600 9600 12200
29 9600 10600 12900 16300
35 13300 14100 17100 21700
45 17400 19100 23100 29300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (389)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7500 8100 9900 10600
16 6800 7200 9600 12400
29 8800 9700 12600 16300
35 11900 12600 16400 21200
45 15300 16800 21800 28100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (407)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6200 6600 7500 8000 9700 10500
16 6800 7200 9500 12200
29 9000 9900 12700 16400
35 12400 13100 16900 21800
45 16000 17500 22400 28800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (457)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6600 7100 7800 8400 10000 10800
16 7200 7600 9800 12500
29 9600 10600 13100 16800
35 13200 14000 17500 22400
45 17400 19000 23600 30200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (503)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7600 8200 8700 9300 11100 12000
16 8200 8600 10900 13800
29 10900 12000 14600 18500
35 15000 15900 19400 24700
45 19300 21200 25700 32700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (519)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7500 8100 8500 9200 10900 11700
16 8100 8400 10700 13500
29 10800 11800 14300 18100
35 14900 15700 19000 24200
45 19500 21300 25700 32600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (488)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 7800 8400 10000 10800
16 7400 7700 9800 12500
29 9800 10700 13200 16700
35 13500 14300 17500 22300
45 17700 19300 23700 30100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (528)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7900 8300 8900 10600 11400
16 7900 8200 10400 13100
29 10500 11500 13900 17600
35 14500 15300 18400 23400
45 19000 20800 24900 31600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (512)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 7700 8300 9900 10700
16 7300 7700 9700 12300
29 9800 10700 13000 16500
35 13500 14200 17300 21900
45 17700 19300 23400 29600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (537)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7100 7700 8000 8600 10200 11000
16 7700 8000 10000 12700
29 10200 11200 13400 17000
35 14000 14900 17800 22600
45 18400 20200 24100 30500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (534)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7100 7600 8000 8600 10200 11000
16 7600 7900 10000 12600
29 10200 11100 13400 16900
35 14000 14800 17800 22500
45 18300 20100 24000 30400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (552)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7900 8200 8800 10400 11200
16 7900 8200 10200 12900
29 10500 11500 13700 17300
35 14400 15200 18200 23000
45 18900 20700 24600 31000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (592)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7900 8500 8600 9300 10900 11800
16 8400 8600 10700 13500
29 11200 12200 14300 18000
35 15400 16200 19100 24000
45 20200 22000 25800 32500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (550)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7900 8100 8800 10400 11200
16 7800 8100 10200 12800
29 10400 11400 13600 17200
35 14400 15200 18100 22900
45 18800 20600 24500 30900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (551)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7900 8200 8800 10400 11200
16 7800 8100 10200 12900
29 10500 11500 13600 17200
35 14400 15200 18200 23000
45 18900 20700 24600 31000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (534)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7100 7600 8000 8600 10200 11000
16 7600 7900 10000 12600
29 10200 11100 13400 16900
35 14000 14800 17800 22500
45 18300 20100 24000 30400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (520)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 6900 7400 7800 8400 10000 10800
16 7400 7800 9800 12400
29 9900 10900 13100 16600
35 13600 14400 17500 22100
45 17900 19600 23600 29900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (597)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 7900 8500 8700 9300 11000 11800
16 8400 8700 10800 13500
29 11200 12300 14400 18100
35 15500 16400 19200 24200
45 20300 22200 26000 32600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (583)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7700 8300 8500 9200 10800 11600
16 8300 8500 10600 13300
29 11000 12100 14200 17900
35 15100 16000 18900 23800
45 19900 21700 25500 32100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (575)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7600 8200 8400 9100 10700 11500
16 8200 8400 10500 13200
29 10900 11900 14100 17700
35 14900 15800 18700 23600
45 19600 21500 25300 31800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (545)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7200 7800 8100 8700 10300 11100
16 7800 8100 10100 12800
29 10300 11300 13500 17100
35 14200 15100 18000 22800
45 18700 20400 24400 30800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (688)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 9100 9800 9900 10700 12500 13400
16 9600 9900 12300 15200
29 12800 13700 16400 20500
35 17600 18200 21800 27200
45 23100 24700 29600 36800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (649)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8600 9300 9400 10100 11800 12700
16 9100 9400 11600 14500
29 12100 13100 15600 19500
35 16700 17400 20700 25900
45 21900 23700 28000 35000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (725)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7600 8300 10900 11700 11900 12800 14900 16000
16 11500 11800 14700 18200
29 15300 16200 19600 24400
35 21100 21500 26100 32500
45 27100 28700 34700 43100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (699)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7700 10100 10800 11000 11800 13800 14900
16 10600 10900 13600 16900
29 14200 15100 18200 22700
35 19500 20100 24200 30200
45 25700 27300 32800 40800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (850)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9300 10200 13500 14500 14700 1400 18300 19700
16 13900 14200 17700 21800
29 18100 18700 23300 28600
35 24500 24400 30300 37400
45 31500 32600 40300 49600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (806)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8700 9500 12500 13500 13700 14700 17000 18300
16 13200 13500 16900 20800
29 17200 18000 22100 27300
35 23300 23400 28900 35700
45 30000 31200 38400 47300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (646)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6600 8600 9200 9300 10100 11800 12700
16 9100 9300 11600 14500
29 12100 13100 15500 19400
35 16600 17400 20600 25800
45 21800 23600 27900 34900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (674)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 8900 9600 9700 10500 12300 13200
16 9400 9700 12000 15000
29 12600 13500 16100 20100
35 17300 17900 21400 26800
45 22700 24300 29000 36200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (628)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6500 8300 9000 9100 9800 11500 12400
16 8800 9100 11300 14100
29 11800 12800 15100 18900
35 16200 17000 20100 25200
45 21300 23100 27200 34000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (746)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7800 8500 11200 12000 12200 13100 15300 16400
16 11800 12100 15100 18600
29 15700 16600 20200 25000
35 21600 22000 26800 33300
45 27900 29400 35700 44200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (688)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7600 9900 10700 10800 11700 13600 14700
16 10500 10800 13400 16700
29 14000 14900 17900 22400
35 19300 19900 23900 29800
45 25300 27000 32300 40300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (716)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10700 11600 11700 12600 14700 15800
16 11300 11700 14500 18000
29 15100 16100 19400 24200
35 20800 21300 25800 32200
45 26800 28400 34300 42600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (657)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6700 8700 9400 9500 10200 12000 12900
16 9200 9500 11800 14700
29 12300 13200 15700 19700
35 16900 17600 20900 26200
45 22200 23900 28400 35400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (681)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 9000 9700 9800 10600 12400 13300
16 9500 9800 12200 15100
29 12700 13600 16300 20300
35 17500 18100 21600 27000
45 22900 24500 29300 36500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (691)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7700 10000 10700 10900 11700 13700 14700
16 10500 10800 13500 16700
29 14000 15000 18000 22500
35 19300 19900 24000 29900
45 25400 27100 32500 40400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (678)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 9000 9700 9800 10500 12300 13300
16 9500 9800 12100 15100
29 12600 13500 16200 20200
35 17400 18000 21500 26900
45 22800 24500 29200 36300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (699)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9200 10000 10100 10900 12700 13600
16 9700 10000 12500 15500
29 13000 13900 16700 20700
35 17900 18400 22200 27600
45 23500 25000 30000 37300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (622)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8200 8900 9000 9700 11400 12300
16 8800 9000 11200 14000
29 11700 12700 15000 18800
35 16100 16900 19900 25000
45 21100 22900 27000 33800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (741)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7500 9800 10500 10700 11500 13400 14400
16 10300 10600 13100 16300
29 13700 14500 17600 21800
35 18900 19300 23400 29100
45 24800 26200 31700 39300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (712)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6600 7200 9400 10100 10300 11100 12900 13900
16 9900 10200 12700 15700
29 13200 14100 16900 21100
35 18200 18700 22600 28100
45 23900 25400 30600 37900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (726)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7700 10000 10800 10900 11800 13700 14700
16 10600 10900 13500 16700
29 14100 14900 18100 22400
35 19400 19800 24000 29900
45 25500 27000 32600 40400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (706)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6600 7200 9300 10100 10200 11000 12800 13800
16 9800 10100 12600 15600
29 13100 14000 16800 20900
35 18100 18600 22400 27900
45 23700 25200 30300 37600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (728)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7700 10100 10800 11000 11800 13700 14800
16 10600 10900 13500 16800
29 14100 15000 18100 22500
35 19400 19900 24100 30000
45 25500 27000 32700 40500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (696)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9200 9900 10100 10800 12600 13600
16 9700 10000 12400 15400
29 12900 13800 16600 20700
35 17800 18400 22100 27500
45 23400 25000 29900 37200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (723)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9600 10300 10400 11200 13100 14100
16 10100 10300 12900 15900
29 13400 14200 17200 21300
35 18500 18900 22900 28400
45 24200 25700 31000 38400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (768)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8100 10600 11400 11600 12500 14400 15500
16 11100 11400 14200 17600
29 14800 15600 19000 23600
35 20400 20700 25300 31400
45 26800 28200 34300 42400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (735)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7400 9700 10500 10600 11400 13300 14300
16 10200 10500 13100 16100
29 13600 14400 17500 21700
35 18700 19100 23200 28900
45 24600 26000 31500 39000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (781)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7900 10300 11100 11300 12100 14000 15100
16 10800 11100 13800 17000
29 14400 15100 18500 22800
35 19800 20100 24600 30400
45 26000 27300 33300 41100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (721)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9500 10300 10400 11200 13000 14000
16 10000 10300 12800 15900
29 13400 14200 17100 21300
35 18400 18900 22800 28400
45 24200 25600 30900 38300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (793)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7300 8000 10500 11300 11400 12300 14200 15300
16 11000 11300 14000 17200
29 14600 15300 18700 23100
35 20100 20300 24900 30800
45 26400 27600 33800 41700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (306)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3900 5000 5300 6600 600 8800 9500
16 5500 6000 8400 10900
29 7200 7900 11000 14300
35 9600 10300 14300 18700
45 12400 13600 18900 24700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (456)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7900 8600 800 11100 11900
16 7800 8200 10600 13500
29 10200 11200 13900 17800
35 13700 14500 18200 23300
45 17700 19400 24100 30800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (401)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6500 6900 7800 700 10300 11000
16 7000 7400 9800 12600
29 9100 10000 12800 16500
35 12200 13000 16800 21600
45 15800 17300 22200 28500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (356)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5700 6200 7300 700 9600 10300
16 6300 6800 9100 11800
29 8200 9000 11900 15500
35 11000 11700 15600 20200
45 14200 15500 20600 26700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (289)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5000 6300 600 8500 9100
16 5300 5800 8100 10600
29 6900 7600 10600 13900
35 9300 9900 13900 18200
45 12000 13100 18400 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (361)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4500 5800 6300 7300 700 9600 10400
16 6300 6800 9200 11900
29 8300 9100 12000 15600
35 11100 11800 15700 20400
45 14400 15700 20800 26900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (245)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4000 4300 5600 500 7500 8100
16 4700 5200 7400 9600
29 6200 6900 9700 12800
35 8500 9100 12900 17000
45 10900 12000 16900 22300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (209)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3400 3700 5000 500 6700 7200
16 4300 4800 6700 8900
29 5600 6300 9000 11800
35 7800 8400 12000 16000
45 10100 11100 15800 20900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (250)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5700 500 7600 8200
16 4800 5300 7400 9800
29 6300 6900 9800 12900
35 8600 9200 13000 17100
45 11000 12100 17100 22500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (224)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3700 3900 5200 500 7000 7600
16 4400 5000 7000 9200
29 5900 6500 9300 12200
35 8100 8700 12400 16400
45 10400 11500 16300 21500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (635)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7800 10100 10900 11100 1100 14000 15100
16 10600 10900 13500 16900
29 13800 14900 17700 22200
35 18600 19500 23100 29000
45 24000 25900 30700 38400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (392)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7700 700 10100 10900
16 6800 7300 9700 12400
29 8900 9800 12700 16300
35 12000 12700 16500 21300
45 15400 16900 21900 28200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (430)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 6900 7400 8200 800 10700 11500
16 7400 7800 10200 13100
29 9700 10600 13400 17200
35 13000 13800 17500 22500
45 16800 18400 23200 29700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (633)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10100 10900 11000 1100 14000 15000
16 10500 10800 13500 16800
29 13800 14900 17600 22100
35 18600 19400 23000 28900
45 23900 25900 30600 38300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (659)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8100 10500 11300 11500 1100 14500 15600
16 10900 11200 14000 17400
29 14300 15400 18300 22900
35 19300 20000 23900 29900
45 24800 26700 31700 39600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (640)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7900 10200 11000 11100 1100 14100 15200
16 10600 10900 13600 17000
29 13900 15000 17800 22300
35 18800 19600 23200 29200
45 24100 26100 30900 38600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (608)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7500 9700 10400 10600 1000 13500 14500
16 10100 10400 13000 16300
29 13200 14500 17000 21400
35 17900 18900 22200 27900
45 23000 25100 29400 37000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (595)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7400 9500 10200 10400 1000 13200 14200
16 9900 10200 12700 16000
29 13000 14200 16700 21000
35 17500 18500 21800 27500
45 22600 24700 28900 36400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (597)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7400 9500 10200 10400 1000 13300 14300
16 10000 10300 12800 16000
29 13000 14300 16700 21100
35 17600 18600 21800 27500
45 22600 24800 29000 36400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (490)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8400 9000 900 11600 12500
16 8300 8700 11100 14100
29 10900 11900 14600 18600
35 14700 15500 19000 24300
45 18900 20700 25300 32100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (405)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6500 7000 7900 700 10300 11100
16 7000 7500 9900 12600
29 9200 10000 12900 16600
35 12300 13100 16900 21700
45 15900 17400 22300 28700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (418)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6700 7200 8100 800 10500 11300
16 7200 7700 10100 12900
29 9400 10300 13200 16900
35 12700 13500 17200 22100
45 16400 17900 22800 29200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (546)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8700 9400 9700 1000 12500 13400
16 9200 9500 12000 15100
29 12000 13100 15700 19900
35 16200 17100 20500 26000
45 20800 22800 27200 34400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (510)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8200 8800 9300 900 11900 12800
16 8600 9000 11400 14500
29 11300 12300 15000 19100
35 15200 16100 19600 24900
45 19600 21400 26000 32900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (401)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6500 6900 7800 700 10300 11000
16 7000 7400 9800 12600
29 9100 10000 12800 16500
35 12200 13000 16800 21600
45 15800 17300 22200 28500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (454)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7800 8500 800 11100 11900
16 7800 8200 10600 13500
29 10100 11100 13900 17800
35 13700 14500 18100 23200
45 17600 19300 24000 30700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (531)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6600 8500 9100 9500 900 12200 13200
16 9000 9300 11800 14900
29 11700 12800 15400 19500
35 15800 16700 20100 25500
45 20300 22200 26700 33800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (303)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 6200 6700 8200 8900
16 5200 5800 8000 10400
29 7000 7700 10700 14000
35 9600 10200 14200 18600
45 12300 13500 18800 24600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (324)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6800 600 9100 9800
16 5800 6300 8600 11200
29 7500 8300 11300 14800
35 10100 10800 14800 19300
45 13100 14300 19500 25400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (334)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 7000 600 9200 9900
16 5900 6400 8800 11400
29 7700 8500 11500 15000
35 10400 11100 15000 19600
45 13400 14700 19900 25800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (335)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 7000 600 9200 9900
16 5900 6400 8800 11400
29 7700 8500 11500 15000
35 10400 11100 15100 19600
45 13400 14700 19900 25900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (302)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 6200 6600 8200 8800
16 5200 5800 8000 10400
29 7000 7600 10700 14000
35 9500 10100 14200 18600
45 12300 13500 18800 24600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (312)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6300 6800 8400 9000
16 5400 5900 8100 10600
29 7200 7900 10900 14200
35 9800 10400 14500 18900
45 12600 13900 19100 25000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (328)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6500 7000 8600 9200
16 5600 6100 8400 10900
29 7500 8200 11200 14600
35 10200 10900 14900 19400
45 13200 14500 19700 25600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (103)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2100 3000 3200 4000 4400
16 2500 2800 4200 5600
29 3400 3900 5800 7700
35 4800 5600 8600 11600
45 6400 7300 11100 14900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (116)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2300 2400 3500 3800 4800 5200
16 2900 3200 4800 6300
29 3900 4400 6700 8900
35 5500 6400 9700 13100
45 7300 8200 12400 16700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (156)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2800 3000 4300 4600 5900 6300
16 3400 3700 5400 7200
29 4700 5300 7900 10500
35 6700 7300 10900 14600
45 8700 9600 14300 19100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (201)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3400 4600 4900 6200 6600
16 4000 4500 6400 8400
29 5400 6100 8600 11400
35 7700 8300 11800 15700
45 9900 10900 15500 20600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (172)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2900 3100 4400 4700 6000 6400
16 3600 4000 5800 7600
29 4900 5600 8200 10900
35 7100 7600 11200 15000
45 9100 10000 14700 19600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (131)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2400 2500 3700 4000 5100 5400
16 2900 3300 4800 6400
29 4000 4600 6900 9200
35 5800 6500 9800 13200
45 7700 8600 12900 17300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (140)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2600 2800 4100 4300 5500 5900
16 3100 3500 5200 6800
29 4400 5000 7500 10000
35 6300 6900 10400 14000
45 8200 9000 13600 18300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (197)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3300 3500 4800 500 6500 7000
16 4100 4600 6500 8600
29 5400 6100 8700 11500
35 7600 8200 11800 15600
45 9800 10800 15400 20400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (103)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2400 3400 300 4700 5100
16 2800 3100 4700 6300
29 3700 4200 6400 8500
35 5100 6100 9300 12600
45 6800 7800 11800 15800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (242)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4000 4200 5500 500 7400 8000
16 4700 5200 7300 9600
29 6100 6800 9600 12700
35 8400 9000 12800 16900
45 10800 11900 16800 22200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (172)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3300 4700 400 6400 6800
16 3700 4100 6000 7900
29 5000 5700 8300 11100
35 7100 7600 11200 15000
45 9100 10000 14700 19600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (163)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 3000 3200 4600 400 6300 6700
16 3600 4000 5800 7700
29 4800 5500 8200 10900
35 6900 7400 11000 14800
45 8900 9800 14500 19300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (194)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3300 3500 4800 400 6500 6900
16 4100 4500 6500 8500
29 5400 6000 8700 11500
35 7500 8100 11700 15500
45 9700 10700 15300 20300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (224)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3700 3900 5200 500 7000 7600
16 4400 5000 7000 9200
29 5900 6500 9300 12200
35 8100 8700 12400 16400
45 10400 11500 16300 21500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (246)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4000 4300 5600 500 7500 8100
16 4700 5200 7400 9700
29 6200 6900 9700 12800
35 8500 9100 12900 17000
45 10900 12000 17000 22300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (233)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5400 500 7200 7800
16 4600 5100 7200 9400
29 6000 6700 9500 12500
35 8300 8800 12600 16600
45 10600 11700 16600 21800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (222)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3900 5200 500 7000 7500
16 4400 4900 7000 9200
29 5800 6500 9200 12200
35 8100 8600 12300 16300
45 10400 11400 16200 21400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (0)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (29)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (122)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2700 3900 300 5300 5700
16 3000 3400 5000 6700
29 4100 4700 7000 9400
35 5700 6500 9900 13300
45 7500 8400 12700 17100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (55)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1500 1600 2500 200 3500 3700
16 1900 2500 4200 5800
29 2600 3300 5300 7400
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (29)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (94)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2000 2200 3200 300 4400 4800
16 2600 3000 4600 6200
29 3500 4000 6100 8300
35 4900 5800 9000 12300
45 6400 7500 11600 15700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (57)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1500 1600 2500 300 3500 3800
16 2000 2600 4200 5800
29 2700 3300 5400 7500
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (135)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2700 2900 4200 400 5700 6100
16 3200 3600 5300 7000
29 4300 4900 7400 10000
35 6100 6800 10300 13800
45 8000 8900 13400 17900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (211)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3700 5000 500 6800 7300
16 4300 4800 6800 8900
29 5600 6300 9000 11900
35 7900 8400 12100 16000
45 10100 11100 15800 21000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (180)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3400 4700 400 6400 6800
16 3800 4300 6200 8200
29 5100 5800 8400 11200
35 7200 7800 11400 15200
45 9300 10300 14900 19900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (234)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5400 500 7300 7800
16 4600 5100 7200 9400
29 6000 6700 9500 12500
35 8300 8900 12600 16700
45 10700 11700 16600 21900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (173)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3300 4700 400 6400 6800
16 3700 4200 6000 8000
29 5000 5700 8300 11100
35 7100 7600 11200 15000
45 9100 10100 14800 19700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (282)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 6200 600 8300 8900
16 5200 5700 8000 10400
29 6800 7500 10500 13700
35 9200 9800 13700 18000
45 11800 12900 18100 23800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (330)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6900 600 9200 9900
16 5900 6400 8700 11300
29 7600 8400 11400 14900
35 10300 10900 14900 19500
45 13300 14500 19700 25700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (298)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4800 5200 6500 600 8700 9300
16 5400 5900 8200 10800
29 7000 7700 10800 14100
35 9400 10000 14100 18500
45 12200 13300 18600 24400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (251)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5700 500 7600 8200
16 4800 5300 7500 9800
29 6300 7000 9800 12900
35 8600 9200 13000 17200
45 11100 12200 17100 22500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (226)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3700 4000 5300 500 7100 7600
16 4500 5000 7000 9200
29 5900 6600 9300 12300
35 8100 8700 12400 16400
45 10500 11500 16300 21500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (309)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6600 600 8800 9500
16 5500 6100 8400 11000
29 7200 7900 11000 14400
35 9700 10300 14400 18800
45 12500 13700 19000 24800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (340)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 7000 700 9300 10000
16 6000 6500 8900 11500
29 7800 8600 11600 15100
35 10600 11200 15200 19800
45 13600 14900 20100 26100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (322)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6800 600 9000 9700
16 5700 6300 8600 11200
29 7500 8200 11300 14700
35 10100 10700 14700 19200
45 13000 14200 19500 25400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (253)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3900 5000 5300 6600 7100
16 4300 4800 6700 8700
29 5700 6400 8900 11700
35 8000 8500 12100 15900
45 10500 11500 16200 21200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (225)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3900 5200 5500 6900 7400
16 4500 5000 7000 9200
29 5900 6500 9300 12300
35 8100 8700 12400 16400
45 10400 11500 16300 21500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (217)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3800 5000 5400 6700 7200
16 4400 4900 6900 9100
29 5700 6400 9100 12000
35 8000 8600 12200 16200
45 10300 11300 16000 21200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (209)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3500 4700 5100 6300 6800
16 4100 4600 6500 8600
29 5500 6200 8800 11600
35 7800 8400 12000 16000
45 10100 11100 15800 20900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (234)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3700 4900 5300 6600 7000
16 4200 4700 6600 8700
29 5700 6300 8900 11800
35 8000 8500 12100 16000
45 10500 11500 16300 21400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (257)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5700 6100 7600 8200
16 4900 5400 7600 9900
29 6400 7100 9900 13100
35 8700 9300 13100 17300
45 11200 12300 17300 22800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (238)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3700 3900 5200 5500 6900 7400
16 4500 5000 7000 9100
29 6000 6600 9400 12400
35 8400 8900 12700 16800
45 10700 11800 16700 22000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Lai Châu, Lai Châu đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (259)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5300 5700 7100 7600
16 4500 5000 7000 9200
29 6100 6700 9400 12400
35 8400 9000 12700 16700
45 11000 12100 17000 22400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

đánh giá của khách hàng

cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!

hạng 5 / 5. số đánh giá: 139

Vui lòng đánh giá

Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025

Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:

Xe 5-7 chỗ


Xe 16-29 chỗ


Xe 35-45 chỗ