Nhà Xe Ba Duy

Bảng Giá Thuê Xe Lộc Bình Lạng Sơn đi Tỉnh và Du Lịch

Cập nhật ngày 21 tháng 12 năm 2024

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (176)

Xe 1chiều 2chiều
5 7 1800 2000 2600 2800
16 3300 3600
29 4400 5000
35 6400 6900
45 8400 9200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (461)

Điểm du lịch:
Sapa

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7500 8100 9700 10400
16 7000 7400 9500 12100
29 9300 10200 12700 16200
35 12800 13600 16900 21500
45 16800 18400 22800 29000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (207)

Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 2900 3100 4100 4400 5500 5900
16 3600 4100 5700 7500
29 4900 5500 7700 10200
35 6900 7500 10600 14000
45 9100 10000 14200 18700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (147)

Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2400 2600 3700 4000 5100 5400
16 2900 3200 4700 6200
29 4000 4600 6800 9100
35 5800 6300 9400 12600
45 7600 8400 12600 16800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (337)

Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4500 4900 5800 6300 7700 8300
16 5100 5500 7500 9700
29 6800 7500 10000 13000
35 9300 9900 13400 17300
45 12200 13400 18000 23300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (459)

Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7200 7700 9200 9900
16 6700 7000 9100 11500
29 8900 9700 12100 15400
35 12200 12900 16100 20500
45 16000 17500 21700 27700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (228)

Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2500 3100 3400 4400 4700 5900 6300
16 3900 4300 6000 7900
29 5200 5800 8100 10700
35 7300 7800 11000 14600
45 9500 10500 14800 19400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (206)

Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4100 4400 5500 5900
16 3600 4100 5700 7500
29 4900 5500 7700 10200
35 6900 7400 10600 14000
45 9000 10000 14100 18700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (288)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5300 5600 7000 7500
16 4500 5000 6900 9000
29 6000 6600 9200 12000
35 8200 8800 12300 16100
45 10800 11800 16500 21600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (213)

Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 2900 3100 4200 4500 5600 6000
16 3700 4100 5800 7600
29 5000 5600 7900 10300
35 7000 7600 10700 14200
45 9200 10100 14300 18900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (159)

Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2700 3800 4100 5200 5500
16 3000 3400 4900 6400
29 4200 4800 7000 9400
35 6000 6500 9700 12900
45 8000 8800 13000 17300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (227)

Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4400 4700 5900 6300
16 3900 4300 6000 7900
29 5200 5800 8100 10700
35 7300 7800 11000 14500
45 9500 10500 14800 19400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (331)

Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5800 6200 7600 8200
16 5000 5500 7400 9600
29 6700 7300 9900 12900
35 9200 9700 13200 17200
45 12000 13200 17800 23100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (174)

Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2800 3900 4200 5300 5600
16 3200 3600 5200 6800
29 4400 5000 7300 9600
35 6300 6800 10000 13300
45 8300 9200 13300 17700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (173)

Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2800 3900 4200 5300 5600
16 3200 3600 5100 6800
29 4400 5000 7200 9600
35 6300 6800 10000 13300
45 8300 9100 13300 17700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (231)

Điểm du lịch:
Chùa Hương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3400 4500 4800 6000 6400
16 3900 4300 6100 7900
29 5200 5800 8200 10700
35 7300 7800 11100 14600
45 9600 10500 14900 19500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (153)

Điểm du lịch:
Đền Đô,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2500 2600 3800 4000 5200 5500
16 3000 3300 4800 6300
29 4100 4700 7000 9300
35 5900 6400 9600 12800
45 7800 8600 12800 17100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (250)

Điểm du lịch:
Đền Trần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3400 3700 4700 5100 6300 6800
16 4100 4600 6300 8300
29 5500 6100 8500 11200
35 7600 8200 11500 15100
45 10000 11000 15400 20200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (216)

Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3700 5000 5400 6700 7200
16 4300 4900 6900 9000
29 5700 6400 9100 12000
35 8000 8500 12200 16200
45 10200 11300 16000 21200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (114)

Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 2000 2100 3100 3300 4200 4500
16 2500 2800 4200 5600
29 3500 3900 5900 7800
35 4900 5600 8500 11500
45 6500 7400 11100 14900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (182)

Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5700
16 3300 3700 5300 7000
29 4500 5100 7400 9700
35 6500 7000 10100 13500
45 8500 9400 13500 17900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (287)

Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5200 5600 7000 7500
16 4500 5000 6900 8900
29 6000 6600 9200 12000
35 8200 8800 12300 16000
45 10800 11800 16500 21500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (261)

Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3800 4900 5200 6500 7000
16 4200 4700 6500 8500
29 5600 6200 8700 11400
35 7800 8300 11700 15400
45 10200 11200 15700 20600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (268)

Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3600 3900 5000 5300 6600 7100
16 4300 4700 6600 8600
29 5700 6300 8800 11600
35 7900 8400 11900 15600
45 10400 11400 15900 20900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (477)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6800 7400 7900 9500 10200
16 6900 7200 9300 11800
29 9200 10100 12400 15800
35 12600 13400 16500 21000
45 16600 18100 22300 28300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (384)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 6900 7400 9000 9700
16 6200 6600 8800 11300
29 8200 9000 11800 15200
35 11300 12000 15700 20300
45 14900 16300 21200 27300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (231)

Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3400 4500 4800 6000 6400
16 3900 4300 6100 7900
29 5200 5800 8200 10700
35 7300 7800 11100 14600
45 9600 10500 14900 19500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (259)

Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3500 3800 4800 5200 6500 6900
16 4200 4700 6500 8400
29 5600 6200 8700 11400
35 7800 8300 11700 15300
45 10200 11200 15700 20500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (232)

Điểm du lịch:
Đền Hùng,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3400 4500 4800 6000 6400
16 3900 4400 6100 8000
29 5200 5800 8200 10800
35 7300 7900 11100 14700
45 9600 10600 14900 19600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (267)

Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3900 5000 5300 6600 7100
16 4300 4700 6600 8600
29 5700 6300 8800 11600
35 7900 8400 11800 15500
45 10300 11400 15900 20800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (538)

Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7200 7700 8000 8600 10200 11000
16 7700 8000 10100 12700
29 10200 11200 13400 17000
35 14100 14900 17900 22600
45 18500 20200 24200 30500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (344)

Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5600 6000 7100 700 9400 10100
16 6100 6600 8900 11600
29 7900 8700 11700 15200
35 10700 11300 15300 19900
45 13800 15100 20200 26200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (198)

Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2600 3300 3500 4800 500 6500 7000
16 4100 4600 6600 8700
29 5400 6100 8700 11600
35 7600 8200 11800 15600
45 9800 10800 15400 20500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (449)

Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7100 7600 8300 8900 10800 11600
16 7700 8100 10500 13400
29 10000 11000 13800 17600
35 13500 14300 18000 23100
45 17400 19100 23900 30500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (291)

Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5300 5700 7000 7600
16 4500 5000 6900 9000
29 6000 6600 9300 12100
35 8300 8800 12300 16100
45 10800 11900 16600 21700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (244)

Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3600 4600 5000 6200 6600
16 4000 4500 6300 8200
29 5400 6000 8400 11000
35 7500 8100 11400 15000
45 9900 10800 15200 20000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (273)

Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3700 4000 5000 5400 6700 7200
16 4300 4800 6700 8700
29 5800 6400 8900 11700
35 8000 8500 12000 15700
45 10500 11500 16100 21000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (312)

Điểm du lịch:
Suối cá Thần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3400 4400 4700 5800 6200 7700 8300
16 5000 5500 7500 9800
29 6600 7300 10000 13100
35 9100 9700 13400 17400
45 11900 13100 18000 23400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (337)

Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4500 4900 5800 6300 7700 8300
16 5100 5500 7500 9700
29 6800 7500 10000 13000
35 9300 9900 13400 17300
45 12200 13400 18000 23300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (371)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6200 6700 8100 8700
16 5500 6000 7900 10200
29 7400 8100 10600 13700
35 10100 10700 14100 18200
45 13300 14500 19000 24500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (430)

Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 6800 7400 8900 9500
16 6300 6700 8700 11100
29 8400 9200 11600 14900
35 11500 12200 15400 19800
45 15100 16500 20900 26700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (199)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4000 4300 5400 5800
16 3500 4000 5600 7400
29 4800 5400 7600 10000
35 6800 7300 10400 13800
45 8900 9800 13900 18400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (196)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5800
16 3500 3900 5600 7300
29 4700 5300 7600 10000
35 6700 7300 10400 13800
45 8800 9700 13900 18300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (176)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5600
16 3300 3600 5200 6800
29 4400 5000 7300 9600
35 6400 6900 10000 13300
45 8400 9200 13400 17800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (163)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2500 2700 3800 4100 5200 5500
16 3100 3400 5000 6500
29 4300 4800 7100 9400
35 6100 6600 9800 13000
45 8000 8900 13100 17400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (193)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5700
16 3500 3900 5500 7200
29 4700 5300 7500 9900
35 6700 7200 10300 13700
45 8800 9700 13800 18200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (184)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2700 2800 3900 4200 5300 5700
16 3400 3800 5300 7000
29 4600 5100 7400 9800
35 6500 7000 10200 13500
45 8500 9400 13600 18000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (199)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4000 4300 5400 5800
16 3500 4000 5600 7400
29 4800 5400 7600 10000
35 6800 7300 10400 13800
45 8900 9800 13900 18400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (214)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 2900 3200 4200 4500 5600 6100
16 3700 4200 5800 7600
29 5000 5600 7900 10400
35 7100 7600 10800 14200
45 9200 10200 14400 18900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (197)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5800
16 3500 4000 5600 7300
29 4700 5300 7600 10000
35 6800 7300 10400 13800
45 8800 9800 13900 18400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (171)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2700 3900 4100 5200 5600
16 3200 3600 5100 6700
29 4400 5000 7200 9600
35 6300 6800 9900 13200
45 8200 9100 13300 17600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (207)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 2900 3100 4100 4400 5500 5900
16 3600 4100 5700 7500
29 4900 5500 7700 10200
35 6900 7500 10600 14000
45 9100 10000 14200 18700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (195)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5800
16 3500 3900 5500 7300
29 4700 5300 7600 10000
35 6700 7200 10400 13700
45 8800 9700 13800 18300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (176)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5600
16 3300 3600 5200 6800
29 4400 5000 7300 9600
35 6400 6900 10000 13300
45 8400 9200 13400 17800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (187)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4200 5300 5700
16 3400 3800 5400 7100
29 4600 5200 7400 9800
35 6600 7100 10200 13600
45 8600 9500 13700 18100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (211)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 2900 3100 4200 4500 5600 6000
16 3700 4100 5800 7600
29 4900 5500 7800 10300
35 7000 7500 10700 14100
45 9200 10100 14300 18800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (188)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4200 5300 5700
16 3400 3800 5400 7100
29 4600 5200 7500 9800
35 6600 7100 10200 13600
45 8600 9500 13700 18100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (185)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2700 2900 4000 4200 5300 5700
16 3400 3800 5400 7000
29 4600 5200 7400 9800
35 6500 7000 10200 13500
45 8600 9400 13600 18000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (177)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5600
16 3300 3700 5200 6900
29 4500 5000 7300 9700
35 6400 6900 10000 13300
45 8400 9200 13400 17800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (183)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2700 2800 3900 4200 5300 5700
16 3300 3700 5300 7000
29 4500 5100 7400 9800
35 6500 7000 10100 13500
45 8500 9400 13600 18000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (173)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2800 3900 4200 5300 5600
16 3200 3600 5100 6800
29 4400 5000 7200 9600
35 6300 6800 10000 13300
45 8300 9100 13300 17700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (174)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2800 3900 4200 5300 5600
16 3200 3600 5200 6800
29 4400 5000 7300 9600
35 6300 6800 10000 13300
45 8300 9200 13300 17700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (166)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2500 2700 3900 4100 5200 5600
16 3100 3500 5000 6600
29 4300 4900 7100 9500
35 6200 6700 9800 13100
45 8100 8900 13100 17500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (185)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2700 2900 4000 4200 5300 5700
16 3400 3800 5400 7000
29 4600 5200 7400 9800
35 6500 7000 10200 13500
45 8600 9400 13600 18000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (182)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5700
16 3300 3700 5300 7000
29 4500 5100 7400 9700
35 6500 7000 10100 13500
45 8500 9400 13500 17900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (179)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5700
16 3300 3700 5300 6900
29 4500 5100 7300 9700
35 6400 6900 10100 13400
45 8400 9300 13500 17800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (224)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4400 4700 5800 6300
16 3800 4300 6000 7800
29 5100 5700 8100 10600
35 7200 7700 11000 14500
45 9400 10400 14700 19300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (200)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4000 4300 5400 5800
16 3600 4000 5600 7400
29 4800 5400 7600 10000
35 6800 7300 10500 13900
45 8900 9800 14000 18400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (219)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3000 3200 4300 4600 5700 6200
16 3800 4200 5900 7700
29 5000 5600 8000 10500
35 7100 7700 10900 14300
45 9300 10300 14500 19100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (201)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4000 4300 5400 5800
16 3600 4000 5700 7400
29 4800 5400 7600 10100
35 6800 7400 10500 13900
45 8900 9900 14000 18500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (201)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4000 4300 5400 5800
16 3600 4000 5700 7400
29 4800 5400 7600 10100
35 6800 7400 10500 13900
45 8900 9900 14000 18500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (223)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4300 4700 5800 6200
16 3800 4300 6000 7800
29 5100 5700 8000 10600
35 7200 7700 10900 14400
45 9400 10400 14600 19300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (228)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2500 3100 3400 4400 4700 5900 6300
16 3900 4300 6000 7900
29 5200 5800 8100 10700
35 7300 7800 11000 14600
45 9500 10500 14800 19400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (197)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5800
16 3500 4000 5600 7300
29 4700 5300 7600 10000
35 6800 7300 10400 13800
45 8800 9800 13900 18400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (191)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4300 5300 5700
16 3400 3900 5500 7200
29 4700 5300 7500 9900
35 6700 7200 10300 13700
45 8700 9600 13700 18200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (195)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5800
16 3500 3900 5500 7300
29 4700 5300 7600 10000
35 6700 7200 10400 13700
45 8800 9700 13800 18300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (206)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4100 4400 5500 5900
16 3600 4100 5700 7500
29 4900 5500 7700 10200
35 6900 7400 10600 14000
45 9000 10000 14100 18700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (194)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5700
16 3500 3900 5500 7300
29 4700 5300 7500 9900
35 6700 7200 10400 13700
45 8800 9700 13800 18300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (190)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4300 5300 5700
16 3400 3900 5500 7200
29 4600 5200 7500 9900
35 6600 7100 10300 13600
45 8700 9600 13700 18200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (143)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3600 3900 5000 5300
16 2800 3200 4600 6100
29 3900 4500 6700 8900
35 5700 6200 9300 12500
45 7500 8300 12400 16600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (111)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2100 3000 3200 4100 4400
16 2500 2800 4200 5500
29 3400 3900 5800 7700
35 4800 5600 8500 11400
45 6400 7300 11000 14700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (119)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2000 2200 3200 3400 4300 4600
16 2600 2900 4300 5700
29 3500 4000 6000 8000
35 5000 5700 8700 11700
45 6700 7600 11300 15200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (81)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1600 1700 2500 2700 3400 3700
16 2100 2500 3800 5200
29 2800 3300 5100 6900
35 4000 4900 7700 10500
45 5400 6600 10500 14300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (83)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1100 1600 1700 2500 2700 3400 3700
16 2100 2500 3800 5200
29 2900 3400 5200 7000
35 4100 4900 7700 10500
45 5500 6700 10500 14300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (126)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2300 3300 3500 4500 4800
16 2700 3000 4400 5800
29 3700 4200 6200 8300
35 5200 5900 8900 11900
45 6900 7800 11700 15600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (132)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2400 3400 3700 4700 5000
16 2700 3000 4500 5900
29 3800 4300 6400 8500
35 5400 6000 9000 12100
45 7100 8000 11900 16000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (130)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3400 3600 4600 4900
16 2700 3000 4400 5900
29 3700 4200 6300 8400
35 5300 6000 9000 12000
45 7100 7900 11800 15800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (125)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2300 3300 3500 4500 4800
16 2700 3000 4400 5800
29 3600 4200 6200 8200
35 5200 5900 8800 11900
45 6900 7700 11600 15500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (119)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2000 2200 3200 3400 4300 4600
16 2600 2900 4300 5700
29 3500 4000 6000 8000
35 5000 5700 8700 11700
45 6700 7600 11300 15200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (160)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2700 3800 4100 5200 5500
16 3000 3400 4900 6500
29 4200 4800 7100 9400
35 6000 6600 9700 13000
45 8000 8800 13000 17300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (166)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2500 2700 3900 4100 5200 5600
16 3100 3500 5000 6600
29 4300 4900 7100 9500
35 6200 6700 9800 13100
45 8100 8900 13100 17500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (140)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1700 2300 2500 3600 3800 4900 5200
16 2800 3100 4600 6000
29 3900 4400 6600 8800
35 5600 6200 9300 12400
45 7400 8200 12300 16400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (146)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2400 2500 3700 3900 5000 5400
16 2900 3200 4700 6200
29 4000 4600 6800 9000
35 5700 6300 9400 12600
45 7600 8400 12600 16800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (154)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2500 2600 3800 4000 5200 5500
16 3000 3300 4800 6300
29 4100 4700 7000 9300
35 5900 6400 9600 12800
45 7800 8600 12800 17100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (139)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2300 2400 3600 3800 4800 5200
16 2800 3100 4600 6000
29 3900 4400 6600 8800
35 5600 6100 9200 12400
45 7400 8200 12200 16400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (155)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2500 2600 3800 4000 5200 5500
16 3000 3300 4800 6300
29 4100 4700 7000 9300
35 6000 6500 9600 12900
45 7900 8700 12900 17200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (232)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3400 4500 4800 6000 6400
16 3900 4400 6100 8000
29 5200 5800 8200 10800
35 7300 7900 11100 14700
45 9600 10600 14900 19600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (231)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3400 4500 4800 6000 6400
16 3900 4300 6100 7900
29 5200 5800 8200 10700
35 7300 7800 11100 14600
45 9600 10500 14900 19500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (229)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3100 3400 4400 4800 5900 6400
16 3900 4300 6000 7900
29 5200 5800 8100 10700
35 7300 7800 11100 14600
45 9500 10500 14800 19500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (223)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4300 4700 5800 6200
16 3800 4300 6000 7800
29 5100 5700 8000 10600
35 7200 7700 10900 14400
45 9400 10400 14600 19300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (214)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 2900 3200 4200 4500 5600 6100
16 3700 4200 5800 7600
29 5000 5600 7900 10400
35 7100 7600 10800 14200
45 9200 10200 14400 18900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (172)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2800 3900 4200 5300 5600
16 3200 3600 5100 6700
29 4400 5000 7200 9600
35 6300 6800 9900 13200
45 8300 9100 13300 17600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (177)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5600
16 3300 3700 5200 6900
29 4500 5000 7300 9700
35 6400 6900 10000 13300
45 8400 9200 13400 17800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (216)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4200 4600 5700 6100
16 3700 4200 5900 7700
29 5000 5600 7900 10400
35 7100 7600 10800 14300
45 9300 10200 14400 19000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (176)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5600
16 3300 3600 5200 6800
29 4400 5000 7300 9600
35 6400 6900 10000 13300
45 8400 9200 13400 17800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (160)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2700 3800 4100 5200 5500
16 3000 3400 4900 6500
29 4200 4800 7100 9400
35 6000 6600 9700 13000
45 8000 8800 13000 17300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (235)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3500 4500 4800 6000 6500
16 3900 4400 6100 8000
29 5300 5900 8300 10800
35 7400 7900 11200 14700
45 9700 10600 15000 19700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (177)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5600
16 3300 3700 5200 6900
29 4500 5000 7300 9700
35 6400 6900 10000 13300
45 8400 9200 13400 17800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (190)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4300 5300 5700
16 3400 3900 5500 7200
29 4600 5200 7500 9900
35 6600 7100 10300 13600
45 8700 9600 13700 18200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (192)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5700
16 3500 3900 5500 7200
29 4700 5300 7500 9900
35 6700 7200 10300 13700
45 8700 9600 13800 18200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (159)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2700 3800 4100 5200 5500
16 3000 3400 4900 6400
29 4200 4800 7000 9400
35 6000 6500 9700 12900
45 8000 8800 13000 17300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (174)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2800 3900 4200 5300 5600
16 3200 3600 5200 6800
29 4400 5000 7300 9600
35 6300 6800 10000 13300
45 8300 9200 13300 17700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (167)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2500 2700 3900 4100 5200 5600
16 3100 3500 5000 6600
29 4300 4900 7200 9500
35 6200 6700 9800 13100
45 8100 9000 13200 17500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (261)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3700 4000 5100 5500 6800 7300
16 4400 4900 6800 8900
29 5800 6500 9100 11900
35 8100 8700 12200 16100
45 10600 11700 16400 21500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (274)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5300 5700 7000 7600
16 4500 5000 7000 9100
29 6000 6700 9300 12200
35 8300 8900 12500 16400
45 10900 12000 16800 22000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (255)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3700 4800 5100 6400 6900
16 4100 4600 6400 8400
29 5500 6100 8600 11300
35 7700 8200 11600 15200
45 10100 11100 15600 20400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (290)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5500 5900 7300 7900
16 4700 5200 7200 9400
29 6300 6900 9600 12600
35 8600 9200 12900 16800
45 11300 12400 17300 22600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (242)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3600 4600 5000 6200 6600
16 4000 4500 6200 8100
29 5400 6000 8400 11000
35 7500 8000 11300 14900
45 9800 10800 15200 19900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (216)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4200 4600 5700 6100
16 3700 4200 5900 7700
29 5000 5600 7900 10400
35 7100 7600 10800 14300
45 9300 10200 14400 19000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (316)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5800 6300 7700 8300
16 5000 5500 7600 9800
29 6700 7400 10100 13200
35 9200 9800 13400 17500
45 12000 13200 18100 23600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (276)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3700 4000 5100 5500 6800 7300
16 4400 4800 6700 8700
29 5800 6400 9000 11800
35 8000 8600 12000 15800
45 10500 11600 16200 21100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (269)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3700 3900 5000 5400 6600 7100
16 4300 4800 6600 8600
29 5700 6300 8900 11600
35 7900 8500 11900 15600
45 10400 11400 16000 20900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (245)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3600 4700 5000 6200 6700
16 4000 4500 6300 8200
29 5400 6000 8400 11100
35 7500 8100 11400 15000
45 9900 10900 15300 20000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (196)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5800
16 3500 3900 5600 7300
29 4700 5300 7600 10000
35 6700 7300 10400 13800
45 8800 9700 13900 18300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (192)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5700
16 3500 3900 5500 7200
29 4700 5300 7500 9900
35 6700 7200 10300 13700
45 8700 9600 13800 18200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (199)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4000 4300 5400 5800
16 3500 4000 5600 7400
29 4800 5400 7600 10000
35 6800 7300 10400 13800
45 8900 9800 13900 18400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (215)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4200 4500 5700 6100
16 3700 4200 5800 7700
29 5000 5600 7900 10400
35 7100 7600 10800 14200
45 9200 10200 14400 19000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (208)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 2900 3100 4100 4400 5500 5900
16 3600 4100 5700 7500
29 4900 5500 7800 10200
35 7000 7500 10600 14100
45 9100 10000 14200 18700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (172)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2800 3900 4200 5300 5600
16 3200 3600 5100 6700
29 4400 5000 7200 9600
35 6300 6800 9900 13200
45 8300 9100 13300 17600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (170)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2700 3900 4100 5200 5600
16 3200 3500 5100 6700
29 4400 4900 7200 9500
35 6200 6700 9900 13200
45 8200 9000 13200 17600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (191)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4300 5300 5700
16 3400 3900 5500 7200
29 4700 5300 7500 9900
35 6700 7200 10300 13700
45 8700 9600 13700 18200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (211)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 2900 3100 4200 4500 5600 6000
16 3700 4100 5800 7600
29 4900 5500 7800 10300
35 7000 7500 10700 14100
45 9200 10100 14300 18800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (170)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2700 3900 4100 5200 5600
16 3200 3500 5100 6700
29 4400 4900 7200 9500
35 6200 6700 9900 13200
45 8200 9000 13200 17600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (245)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3600 4700 5000 6200 6700
16 4000 4500 6300 8200
29 5400 6000 8400 11100
35 7500 8100 11400 15000
45 9900 10900 15300 20000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (262)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3800 4900 5300 6500 7000
16 4200 4700 6500 8500
29 5600 6200 8700 11400
35 7800 8400 11700 15400
45 10200 11300 15800 20600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (275)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3700 4000 5100 5400 6800 7300
16 4400 4800 6700 8700
29 5800 6400 9000 11700
35 8000 8600 12000 15700
45 10500 11500 16100 21100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (266)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3900 4900 5300 6600 7100
16 4300 4700 6600 8600
29 5700 6300 8800 11500
35 7900 8400 11800 15500
45 10300 11300 15900 20800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (251)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3400 3700 4700 5100 6300 6800
16 4100 4600 6400 8300
29 5500 6100 8500 11200
35 7600 8200 11500 15100
45 10000 11000 15400 20300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (280)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5100 5500 6800 7400
16 4400 4900 6800 8800
29 5900 6500 9100 11800
35 8100 8600 12100 15900
45 10600 11700 16300 21300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (258)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3500 3800 4800 5200 6400 6900
16 4200 4600 6500 8400
29 5600 6200 8700 11300
35 7800 8300 11700 15300
45 10100 11200 15600 20500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (252)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3400 3700 4700 5100 6300 6800
16 4100 4600 6400 8300
29 5500 6100 8600 11200
35 7700 8200 11500 15200
45 10000 11000 15500 20300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (229)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3100 3400 4400 4800 5900 6400
16 3900 4300 6000 7900
29 5200 5800 8100 10700
35 7300 7800 11100 14600
45 9500 10500 14800 19500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (276)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3700 4000 5100 5500 6800 7300
16 4400 4800 6700 8700
29 5800 6400 9000 11800
35 8000 8600 12000 15800
45 10500 11600 16200 21100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (239)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3500 4600 4900 6100 6600
16 4000 4400 6200 8100
29 5300 5900 8300 10900
35 7400 8000 11300 14800
45 9700 10700 15100 19800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (247)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4700 5000 6200 6700
16 4100 4500 6300 8200
29 5400 6000 8500 11100
35 7600 8100 11400 15000
45 9900 10900 15300 20100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (247)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4700 5000 6200 6700
16 4100 4500 6300 8200
29 5400 6000 8500 11100
35 7600 8100 11400 15000
45 9900 10900 15300 20100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (193)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5700
16 3500 3900 5500 7200
29 4700 5300 7500 9900
35 6700 7200 10300 13700
45 8800 9700 13800 18200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (222)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3000 3300 4300 4700 5800 6200
16 3800 4200 5900 7800
29 5100 5700 8000 10500
35 7200 7700 10900 14400
45 9400 10300 14600 19200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (225)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4400 4700 5800 6300
16 3800 4300 6000 7800
29 5100 5700 8100 10600
35 7200 7700 11000 14500
45 9500 10400 14700 19300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (209)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 2900 3100 4100 4500 5600 6000
16 3700 4100 5800 7600
29 4900 5500 7800 10300
35 7000 7500 10700 14100
45 9100 10000 14200 18800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (211)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 2900 3100 4200 4500 5600 6000
16 3700 4100 5800 7600
29 4900 5500 7800 10300
35 7000 7500 10700 14100
45 9200 10100 14300 18800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (203)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4100 4400 5400 5800
16 3600 4000 5700 7500
29 4800 5400 7700 10100
35 6900 7400 10500 13900
45 9000 9900 14100 18600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (185)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2700 2900 4000 4200 5300 5700
16 3400 3800 5400 7000
29 4600 5200 7400 9800
35 6500 7000 10200 13500
45 8600 9400 13600 18000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (199)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4000 4300 5400 5800
16 3500 4000 5600 7400
29 4800 5400 7600 10000
35 6800 7300 10400 13800
45 8900 9800 13900 18400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (202)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4100 4300 5400 5800
16 3600 4000 5700 7400
29 4800 5400 7700 10100
35 6900 7400 10500 13900
45 9000 9900 14000 18500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (156)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2600 3800 4100 5200 5500
16 3000 3300 4800 6400
29 4100 4700 7000 9300
35 6000 6500 9600 12900
45 7900 8700 12900 17200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (252)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3900 5000 5300 6600 7100
16 4300 4800 6600 8700
29 5700 6400 8900 11700
35 8000 8500 12000 15800
45 10400 11500 16200 21200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (225)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4400 4700 5800 6300
16 3800 4300 6000 7800
29 5100 5700 8100 10600
35 7200 7700 11000 14500
45 9500 10400 14700 19300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (214)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 2900 3200 4200 4500 5600 6100
16 3700 4200 5800 7600
29 5000 5600 7900 10400
35 7100 7600 10800 14200
45 9200 10200 14400 18900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (139)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2300 2400 3600 3800 4800 5200
16 2800 3100 4600 6000
29 3900 4400 6600 8800
35 5600 6100 9200 12400
45 7400 8200 12200 16400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (184)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2700 2800 3900 4200 5300 5700
16 3400 3800 5300 7000
29 4600 5100 7400 9800
35 6500 7000 10200 13500
45 8500 9400 13600 18000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (141)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1700 2300 2500 3600 3800 4900 5200
16 2800 3100 4600 6100
29 3900 4500 6600 8900
35 5600 6200 9300 12400
45 7400 8200 12300 16500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (22)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (85)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2700 2900 3600 3900
16 2200 2600 4000 5400
29 3000 3500 5400 7300
35 4300 5200 8100 11100
45 5800 7000 10900 14900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (95)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 2800 3100 3800 4200
16 2400 2700 4100 5500
29 3200 3700 5600 7500
35 4600 5400 8400 11300
45 6100 7100 10900 14800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (51)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 800 1200 1300 2100 2200 2900 3100
16 1700 2200 3700 5100
29 2400 2900 4800 6600
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (23)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (62)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1400 1500 2300 2400 3200 3400
16 1900 2400 3800 5200
29 2600 3100 5000 6900
35 3700 4600 7500 10400
45 4900 6600 10900 15200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (103)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2100 3000 3200 4000 4400
16 2500 2800 4200 5600
29 3400 3900 5800 7700
35 4800 5600 8600 11600
45 6400 7300 11100 14900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (102)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 2000 2800 3100 3800 4200
16 2400 2700 4000 5400
29 3200 3700 5500 7400
35 4600 5400 8200 11100
45 6100 7000 10600 14200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (57)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1300 2100 2200 2900 3100
16 1700 2200 3600 5000
29 2400 2900 4700 6500
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (0)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (32)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (103)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2100 3000 3200 4000 4400
16 2500 2800 4200 5600
29 3400 3900 5800 7700
35 4800 5600 8600 11600
45 6400 7300 11100 14900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (75)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1700 2500 2700 3400 3700
16 2100 2500 3900 5300
29 2800 3400 5200 7100
35 4000 4900 7800 10800
45 5400 6800 10900 15000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (98)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 2700 3000 3700 4100
16 2400 2700 4000 5300
29 3200 3600 5400 7300
35 4500 5300 8100 10900
45 6000 6900 10500 14100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (124)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2300 3300 3500 4400 4800
16 2600 3000 4300 5800
29 3600 4100 6200 8200
35 5200 5800 8800 11800
45 6900 7700 11600 15500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (106)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 2900 3100 3900 4300
16 2400 2800 4100 5400
29 3300 3800 5600 7500
35 4700 5500 8300 11200
45 6300 7100 10800 14400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (153)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2500 2600 3800 4000 5200 5500
16 3000 3300 4800 6300
29 4100 4700 7000 9300
35 5900 6400 9600 12800
45 7800 8600 12800 17100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (174)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2800 3900 4200 5300 5600
16 3200 3600 5200 6800
29 4400 5000 7300 9600
35 6300 6800 10000 13300
45 8300 9200 13300 17700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (245)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3600 4700 5000 6200 6700
16 4000 4500 6300 8200
29 5400 6000 8400 11100
35 7500 8100 11400 15000
45 9900 10900 15300 20000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (269)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3700 3900 5000 5400 6600 7100
16 4300 4800 6600 8600
29 5700 6300 8900 11600
35 7900 8500 11900 15600
45 10400 11400 16000 20900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (258)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3500 3800 4800 5200 6400 6900
16 4200 4600 6500 8400
29 5600 6200 8700 11300
35 7800 8300 11700 15300
45 10100 11200 15600 20500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (233)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3400 4500 4800 6000 6400
16 3900 4400 6100 8000
29 5200 5800 8200 10800
35 7400 7900 11100 14700
45 9600 10600 14900 19600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (270)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3700 3900 5000 5400 6700 7200
16 4300 4800 6600 8600
29 5700 6300 8900 11600
35 7900 8500 11900 15600
45 10400 11400 16000 20900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (257)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3800 4800 5200 6400 6900
16 4200 4600 6400 8400
29 5600 6200 8600 11300
35 7700 8300 11600 15300
45 10100 11100 15600 20500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (258)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3500 3800 4800 5200 6400 6900
16 4200 4600 6500 8400
29 5600 6200 8700 11300
35 7800 8300 11700 15300
45 10100 11200 15600 20500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (238)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2600 3300 3500 4600 4900 6100 6500
16 4000 4400 6200 8100
29 5300 5900 8300 10900
35 7400 8000 11200 14800
45 9700 10700 15100 19800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (271)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3700 4000 5000 5400 6700 7200
16 4300 4800 6600 8700
29 5800 6400 8900 11600
35 8000 8500 11900 15600
45 10400 11500 16000 21000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (294)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5600 6000 7400 8000
16 4800 5200 7300 9500
29 6300 7000 9700 12700
35 8700 9200 12900 16900
45 11400 12500 17400 22800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (259)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3500 3800 4800 5200 6500 6900
16 4200 4700 6500 8400
29 5600 6200 8700 11400
35 7800 8300 11700 15300
45 10200 11200 15700 20500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (274)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3700 4000 5100 5400 6700 7200
16 4400 4800 6700 8700
29 5800 6400 8900 11700
35 8000 8500 12000 15700
45 10500 11500 16100 21100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (272)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3700 4000 5000 5400 6700 7200
16 4300 4800 6700 8700
29 5800 6400 8900 11700
35 8000 8500 11900 15700
45 10400 11500 16100 21000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (288)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5300 5600 7000 7500
16 4500 5000 6900 9000
29 6000 6600 9200 12000
35 8200 8800 12300 16100
45 10800 11800 16500 21600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (275)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3700 4000 5100 5400 6800 7300
16 4400 4800 6700 8700
29 5800 6400 9000 11700
35 8000 8600 12000 15700
45 10500 11500 16100 21100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (329)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4400 4800 5700 6200 7600 8100
16 5000 5400 7400 9600
29 6600 7300 9900 12900
35 9100 9700 13200 17100
45 11900 13100 17700 23000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (285)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5200 5600 6900 7400
16 4500 4900 6800 8900
29 5900 6600 9100 12000
35 8200 8700 12200 16000
45 10700 11800 16400 21500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (400)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7700 8300 10000 10800
16 6900 7400 9800 12600
29 9100 9900 12800 16500
35 12200 12900 16700 21600
45 15700 17200 22200 28500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (369)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 7000 7500 9200 9900
16 6200 6700 9000 11600
29 8300 9100 12000 15500
35 11400 12100 15900 20600
45 14600 16000 21100 27300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (339)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5300 6400 6800 8400 9000
16 5600 6000 8200 10600
29 7400 8100 11000 14200
35 10200 10800 14600 19000
45 13300 14600 19700 25500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (387)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6300 7200 7800 9500 10200
16 6500 6900 9200 11900
29 8600 9500 12300 15900
35 11900 12600 16400 21200
45 15300 16700 21700 28000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (358)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6600 7100 8700 9300
16 5800 6300 8500 10900
29 7800 8500 11300 14600
35 10600 11300 15000 19500
45 14000 15300 20300 26300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (326)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 6000 6400 7900 8500
16 5200 5600 7700 10000
29 6900 7600 10300 13400
35 9400 10000 13700 17800
45 12400 13600 18400 24000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (309)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 5800 6200 7700 8200
16 4900 5400 7500 9700
29 6600 7200 10000 13000
35 9000 9600 13300 17400
45 11800 13000 17900 23300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (293)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4000 4300 5300 5700 7100 7600
16 4600 5000 7000 9000
29 6000 6700 9300 12100
35 8300 8900 12400 16200
45 10900 12000 16700 21700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (318)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4600 5600 6000 7400 8000
16 4900 5300 7300 9400
29 6500 7100 9700 12600
35 8800 9400 12900 16800
45 11600 12700 17400 22600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (315)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3300 4300 4600 5600 6000 7400 7900
16 4800 5300 7200 9400
29 6400 7000 9700 12600
35 8800 9300 12900 16800
45 11500 12600 17300 22500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (333)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5800 6200 7600 8200
16 5100 5500 7500 9700
29 6700 7400 10000 12900
35 9200 9800 13300 17200
45 12100 13200 17900 23200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (372)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6200 6700 8100 8700
16 5600 6000 8000 10200
29 7400 8100 10600 13700
35 10100 10800 14100 18300
45 13300 14600 19100 24600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (330)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5700 6200 7600 8200
16 5000 5500 7400 9600
29 6700 7300 9900 12900
35 9100 9700 13200 17200
45 12000 13100 17800 23100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (332)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5800 6200 7600 8200
16 5000 5500 7500 9600
29 6700 7400 10000 12900
35 9200 9800 13200 17200
45 12000 13200 17800 23100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (315)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3300 4300 4600 5600 6000 7400 7900
16 4800 5300 7200 9400
29 6400 7000 9700 12600
35 8800 9300 12900 16800
45 11500 12600 17300 22500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (301)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5400 5800 7200 7800
16 4600 5100 7100 9200
29 6200 6800 9400 12300
35 8400 9000 12500 16400
45 11100 12200 16900 22000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (378)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5100 5500 6300 6700 8200 8800
16 5600 6000 8000 10300
29 7500 8200 10700 13800
35 10300 10900 14300 18400
45 13500 14800 19300 24800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (364)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5300 6100 6600 8000 8600
16 5400 5900 7900 10100
29 7200 8000 10500 13600
35 9900 10600 14000 18100
45 13000 14300 18800 24300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (356)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6000 6500 7900 8500
16 5300 5800 7800 10000
29 7100 7800 10400 13400
35 9700 10400 13800 17800
45 12800 14000 18600 24000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (325)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 5700 6100 7500 8100
16 4900 5400 7400 9500
29 6600 7200 9800 12800
35 9000 9600 13100 17000
45 11800 13000 17600 22900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (469)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6700 7300 7800 9400 10100
16 6800 7200 9200 11700
29 9000 9900 12300 15600
35 12400 13200 16300 20800
45 16300 17900 22000 28000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (430)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 6800 7400 8900 9500
16 6300 6700 8700 11100
29 8400 9200 11600 14900
35 11500 12200 15400 19800
45 15100 16500 20900 26700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (506)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 6000 7600 8200 8700 9400 11200 12000
16 8200 8600 10900 13900
29 11000 12000 14600 18600
35 15100 16000 19500 24800
45 19400 21300 25800 32800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (479)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7000 7500 8000 8600 10400 11100
16 7500 7900 10100 12900
29 10000 11000 13600 17300
35 13800 14600 18000 23000
45 18100 19800 24400 31000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (630)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10000 10800 11000 1100 13900 15000
16 10500 10800 13400 16800
29 13700 14900 17600 22000
35 18500 19400 22900 28800
45 23800 25800 30400 38100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (586)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9200 9900 10100 10800 12800 13800
16 9800 10100 12600 15800
29 12800 14000 16500 20800
35 17300 18300 21500 27200
45 22200 24300 28600 36000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (427)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5700 6100 6800 7300 8800 9500
16 6300 6600 8700 11000
29 8300 9100 11600 14800
35 11400 12100 15400 19700
45 15000 16400 20800 26500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (455)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4800 6100 6500 7100 7600 9200 9900
16 6600 7000 9000 11400
29 8800 9700 12000 15300
35 12100 12800 16000 20400
45 15900 17400 21600 27500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (409)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6600 7100 8600 9200
16 6000 6400 8400 10800
29 8000 8800 11300 14400
35 11000 11700 15000 19200
45 14400 15800 20200 25900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (527)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 7900 8500 9000 9600 11500 12300
16 8600 8900 11300 14200
29 11400 12500 15000 19100
35 15700 16600 20000 25400
45 20200 22100 26600 33600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (469)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 7900 8500 10200 11000
16 7400 7800 10000 12700
29 9800 10800 13400 17100
35 13500 14300 17800 22700
45 17800 19500 24000 30600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (497)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5800 7500 8100 8600 9200 11000 11900
16 8100 8500 10800 13700
29 10800 11800 14500 18400
35 14900 15700 19200 24500
45 19100 20900 25500 32400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (437)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5800 6300 6900 7400 9000 9600
16 6400 6800 8800 11200
29 8500 9300 11700 15000
35 11700 12400 15600 20000
45 15300 16800 21100 26900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (461)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6200 6600 7200 7700 9300 10000
16 6700 7100 9100 11500
29 8900 9800 12100 15500
35 12200 13000 16100 20600
45 16100 17600 21800 27800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (472)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6900 7400 7900 8500 10300 11000
16 7400 7800 10000 12800
29 9900 10900 13400 17100
35 13600 14400 17900 22800
45 17900 19600 24100 30800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (459)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7200 7700 9200 9900
16 6700 7000 9100 11500
29 8900 9700 12100 15400
35 12200 12900 16100 20500
45 16000 17500 21700 27700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (479)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7400 7900 9500 10200
16 6900 7300 9300 11800
29 9200 10100 12400 15800
35 12700 13400 16500 21100
45 16600 18200 22400 28400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (402)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 6500 7000 8500 9100
16 5900 6300 8300 10700
29 7900 8700 11100 14300
35 10800 11500 14800 19000
45 14200 15600 20000 25600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (522)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 6900 7500 7800 8400 10000 10800
16 7500 7800 9800 12400
29 10000 10900 13200 16700
35 13700 14500 17500 22200
45 18000 19700 23700 29900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (492)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6600 7100 7500 8100 9700 10400
16 7100 7400 9500 12000
29 9400 10400 12700 16100
35 13000 13800 16800 21400
45 17000 18600 22800 28900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (507)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7100 7600 8000 8600 10300 11100
16 7600 7900 10100 12800
29 10100 11100 13500 17100
35 13900 14800 17900 22800
45 18300 20000 24300 30800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (486)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6500 7000 7400 8000 9600 10300
16 7000 7400 9400 11900
29 9300 10200 12600 16000
35 12800 13600 16700 21300
45 16800 18400 22600 28700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (509)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5500 7100 7600 8000 8700 10300 11100
16 7600 8000 10100 12800
29 10200 11100 13500 17200
35 14000 14800 18000 22900
45 18400 20100 24300 30800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (476)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 5000 6300 6800 7300 7900 9500 10200
16 6900 7200 9300 11800
29 9200 10100 12400 15800
35 12600 13400 16500 21000
45 16500 18100 22300 28300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (504)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6700 7200 7600 8200 9800 10600
16 7200 7600 9600 12200
29 9600 10600 12900 16300
35 13300 14100 17100 21700
45 17400 19100 23100 29300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (549)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 6000 7600 8200 8500 9100 10900 11700
16 8200 8500 10700 13400
29 10900 11900 14200 18000
35 15000 15900 18900 24000
45 19700 21500 25600 32400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (516)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 6900 7400 7800 8400 10000 10700
16 7400 7700 9800 12300
29 9900 10800 13100 16500
35 13500 14300 17400 22000
45 17800 19500 23500 29700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (562)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7500 8000 8300 8900 10500 11300
16 8000 8300 10400 13000
29 10600 11700 13800 17500
35 14600 15500 18400 23300
45 19200 21000 24900 31400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (501)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6700 7200 7600 8200 9800 10500
16 7200 7500 9600 12100
29 9600 10500 12800 16300
35 13200 14000 17000 21600
45 17300 19000 23000 29200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (574)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 6000 7600 8200 8400 9000 10700 11500
16 8100 8400 10500 13200
29 10800 11900 14000 17700
35 14900 15800 18700 23600
45 19600 21400 25300 31800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (426)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7400 8200 800 10600 11400
16 7300 7800 10200 13000
29 9600 10500 13300 17100
35 12900 13700 17400 22400
45 16600 18200 23100 29600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (322)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6800 600 9000 9700
16 5700 6300 8600 11200
29 7500 8200 11300 14700
35 10100 10700 14700 19200
45 13000 14200 19500 25400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (366)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6300 7400 700 9700 10400
16 6400 6900 9300 12000
29 8400 9200 12100 15700
35 11300 12000 15900 20500
45 14500 15900 21000 27100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (476)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7600 8200 8800 900 11400 12300
16 8100 8500 10900 13900
29 10600 11600 14300 18300
35 14300 15100 18700 23900
45 18400 20100 24800 31600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (409)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6600 7100 8000 800 10400 11200
16 7100 7500 9900 12700
29 9200 10100 13000 16700
35 12500 13200 17000 21800
45 16000 17600 22500 28900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (361)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4500 5800 6300 7300 700 9600 10400
16 6300 6800 9200 11900
29 8300 9100 12000 15600
35 11100 11800 15700 20400
45 14400 15700 20800 26900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (511)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8200 8800 9300 900 11900 12800
16 8600 9000 11500 14500
29 11300 12400 15000 19100
35 15200 16100 19600 24900
45 19600 21500 26000 33000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (475)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7600 8200 8800 800 11400 12300
16 8100 8500 10900 13900
29 10600 11600 14300 18300
35 14300 15100 18700 23800
45 18400 20100 24800 31500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (369)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6400 7400 700 9800 10500
16 6500 6900 9300 12000
29 8400 9300 12200 15800
35 11400 12100 15900 20600
45 14600 16000 21100 27300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (439)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7000 7600 8300 800 10800 11700
16 7500 8000 10400 13200
29 9800 10800 13600 17400
35 13300 14100 17700 22800
45 17100 18700 23500 30100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (146)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2900 3000 4500 400 6100 6500
16 3300 3700 5500 7200
29 4600 5200 7800 10400
35 6400 7000 10600 14300
45 8400 9300 13900 18700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (288)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 6300 600 8400 9100
16 5200 5800 8100 10500
29 6900 7500 10600 13900
35 9300 9900 13900 18200
45 11900 13100 18300 24000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (250)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5700 500 7600 8200
16 4800 5300 7400 9800
29 6300 6900 9800 12900
35 8600 9200 13000 17100
45 11000 12100 17100 22500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (187)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4800 400 6400 6900
16 3900 4400 6300 8300
29 5300 5900 8600 11300
35 7400 8000 11500 15400
45 9500 10500 15100 20100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (170)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3300 4700 400 6300 6800
16 3700 4100 6000 7900
29 5000 5600 8300 11000
35 7000 7600 11200 14900
45 9100 10000 14700 19600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (151)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2900 3100 4600 400 6200 6600
16 3400 3800 5500 7300
29 4600 5300 8000 10600
35 6600 7100 10800 14500
45 8600 9400 14200 18900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (162)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 3000 3200 4600 400 6300 6700
16 3600 4000 5800 7700
29 4800 5500 8100 10900
35 6800 7400 11000 14700
45 8900 9700 14500 19300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (186)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4800 400 6400 6900
16 3900 4400 6300 8300
29 5200 5900 8500 11300
35 7400 7900 11500 15300
45 9500 10400 15100 20100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (108)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2300 2400 3500 300 4800 5200
16 2900 3200 4800 6400
29 3800 4300 6500 8700
35 5300 6200 9400 12800
45 7000 7900 12000 16200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (284)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 6300 600 8400 9000
16 5200 5700 8000 10500
29 6800 7500 10500 13800
35 9200 9800 13800 18100
45 11800 13000 18200 23800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (262)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3300 4300 4600 5900 500 7900 8500
16 4900 5400 7600 10000
29 6400 7100 10100 13200
35 8800 9400 13300 17500
45 11300 12400 17500 23000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (233)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5400 500 7200 7800
16 4600 5100 7200 9400
29 6000 6700 9500 12500
35 8300 8800 12600 16600
45 10600 11700 16600 21800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (205)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4900 500 6600 7100
16 4200 4700 6700 8800
29 5600 6200 8900 11700
35 7800 8300 11900 15800
45 10000 11000 15700 20700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (193)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3500 4800 400 6500 6900
16 4000 4500 6400 8500
29 5400 6000 8700 11500
35 7500 8100 11700 15500
45 9700 10700 15300 20300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (293)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6400 600 8600 9200
16 5300 5800 8200 10600
29 6900 7600 10700 14000
35 9400 10000 14000 18400
45 12000 13200 18500 24200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (249)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5700 500 7600 8200
16 4800 5300 7400 9700
29 6200 6900 9800 12900
35 8600 9100 13000 17100
45 11000 12100 17100 22500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (132)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2600 2800 4100 400 5600 6000
16 3200 3500 5200 6900
29 4300 4900 7300 9800
35 6000 6700 10200 13700
45 7900 8800 13200 17700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (278)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3300 4300 4600 5800 6200 7700 8300
16 4900 5500 7600 9900
29 6600 7300 10200 13400
35 9100 9700 13600 17900
45 11700 12800 18000 23600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (393)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7700 700 10100 10900
16 6800 7300 9700 12400
29 8900 9800 12700 16400
35 12000 12700 16500 21400
45 15500 17000 21900 28200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (353)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5700 6100 7200 700 9500 10200
16 6200 6700 9100 11700
29 8100 8900 11900 15400
35 10900 11600 15500 20200
45 14100 15400 20500 26600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (342)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 7100 700 9300 10100
16 6000 6500 8900 11500
29 7900 8700 11700 15200
35 10600 11300 15200 19800
45 13700 15000 20200 26200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (317)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4800 5200 6400 6800 8400 9100
16 5500 6000 8200 10700
29 7300 8000 11000 14300
35 9900 10600 14600 19100
45 12800 14000 19300 25200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (289)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4400 4800 6000 6400 8000 8600
16 5100 5600 7800 10200
29 6700 7400 10400 13700
35 9300 9900 13900 18200
45 12000 13100 18400 24000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (257)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4000 4300 5500 5900 7300 7900
16 4700 5200 7300 9500
29 6300 6900 9800 12800
35 8700 9300 13100 17300
45 11200 12300 17300 22800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (432)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6500 7200 7700 9300 10000
16 6600 7000 9100 11600
29 8800 9600 12200 15600
35 12100 12800 16200 20700
45 15800 17300 21900 28000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (444)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6700 7200 7900 8500 10300 11100
16 7300 7700 10100 12800
29 9800 10700 13400 17200
35 13400 14200 17900 22900
45 17300 18900 23700 30300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (484)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7900 8400 9100 10900 11700
16 7900 8300 10600 13500
29 10500 11600 14200 18100
35 14500 15300 18900 24100
45 18700 20400 25100 31900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (467)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7100 7600 8200 8800 10600 11400
16 7700 8100 10400 13200
29 10200 11200 13900 17700
35 14000 14900 18500 23600
45 18100 19800 24500 31200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (438)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6600 7100 7900 8400 10200 11000
16 7200 7700 10000 12700
29 9600 10600 13300 17100
35 13200 14000 17700 22700
45 17100 18700 23500 30000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (405)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6400 7200 7700 9300 10000
16 6500 6900 9100 11700
29 8600 9500 12200 15700
35 11900 12600 16200 20900
45 15600 17100 21900 28100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (393)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6400 7300 7800 9500 10300
16 6600 7000 9300 12000
29 8800 9600 12400 16000
35 12000 12700 16500 21400
45 15500 17000 21900 28200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (618)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7700 9900 10600 10800 1100 13700 14700
16 10300 10600 13200 16500
29 13400 14600 17200 21700
35 18200 19100 22500 28300
45 23400 25400 29900 37500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (635)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7800 10100 10900 11100 1100 14000 15100
16 10600 10900 13500 16900
29 13800 14900 17700 22200
35 18600 19500 23100 29000
45 24000 25900 30700 38400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (773)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8600 9400 12300 13200 13400 1300 16700 18000
16 12700 13000 16200 20000
29 16600 17400 21300 26300
35 22400 22600 27700 34400
45 28800 30200 36900 45600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (704)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7900 8600 11200 12100 12200 1200 15400 16500
16 11600 11900 14900 18500
29 15200 16200 19500 24300
35 20500 21100 25400 31700
45 26400 28100 33800 42000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (612)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7600 9800 10500 10700 1000 13500 14600
16 10200 10500 13000 16400
29 13300 14500 17100 21500
35 18000 18900 22300 28100
45 23200 25200 29600 37200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (546)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8700 9400 9700 1000 12500 13400
16 9200 9500 12000 15100
29 12000 13100 15700 19900
35 16200 17100 20500 26000
45 20800 22800 27200 34400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (648)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7300 8000 10300 11100 11300 1100 14300 15300
16 10800 11100 13700 17200
29 14100 15200 18000 22600
35 19000 19800 23500 29500
45 24400 26300 31200 39100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (603)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7500 9600 10400 10500 1000 13400 14400
16 10100 10400 12900 16200
29 13100 14400 16900 21200
35 17700 18700 22000 27700
45 22800 25000 29200 36700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (582)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6600 7200 9300 10000 10200 1000 13000 14000
16 9700 10000 12500 15800
29 12700 13900 16400 20700
35 17200 18200 21400 27100
45 22100 24200 28500 35800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (754)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8400 9200 12000 12900 13100 1200 16400 17600
16 12400 12700 15800 19600
29 16200 17000 20800 25800
35 21900 22200 27100 33600
45 28100 29600 36000 44600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (532)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6600 8500 9200 9600 900 12300 13200
16 9000 9300 11800 14900
29 11700 12800 15400 19600
35 15800 16700 20100 25600
45 20400 22300 26700 33800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (503)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6300 8100 8700 9200 900 11800 12700
16 8500 8900 11300 14400
29 11100 12200 14900 18900
35 15000 15900 19400 24700
45 19300 21200 25700 32700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (654)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8000 10400 11200 11400 1100 14400 15500
16 10800 11200 13900 17300
29 14200 15300 18200 22800
35 19100 19900 23700 29700
45 24600 26500 31500 39400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (586)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9400 10100 10300 1000 13100 14100
16 9800 10100 12600 15800
29 12800 14000 16500 20800
35 17300 18300 21500 27200
45 22200 24300 28600 36000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (560)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 8900 9600 9900 1000 12700 13700
16 9400 9700 12200 15400
29 12300 13400 16000 20200
35 16600 17500 20900 26400
45 21300 23300 27700 34900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (457)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7900 8600 800 11100 12000
16 7800 8200 10600 13600
29 10200 11200 13900 17800
35 13800 14600 18200 23300
45 17700 19400 24100 30800
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (477)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 6000 7600 8200 8800 900 11400 12300
16 8100 8500 10900 13900
29 10600 11600 14300 18300
35 14300 15100 18700 23900
45 18400 20200 24800 31600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (666)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10600 11400 11600 1100 14600 15700
16 11000 11300 14100 17600
29 14400 15500 18500 23100
35 19500 20200 24100 30200
45 25100 26900 32000 40000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (469)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7500 8100 8700 800 11300 12200
16 8000 8400 10800 13800
29 10400 11400 14200 18100
35 14100 14900 18500 23700
45 18100 19900 24500 31300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (543)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8700 9300 9700 900 12400 13400
16 9100 9500 11900 15100
29 11900 13100 15700 19800
35 16100 17000 20400 25900
45 20700 22700 27100 34300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (512)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8200 8800 9300 900 12000 12900
16 8700 9000 11500 14500
29 11300 12400 15000 19100
35 15300 16100 19600 25000
45 19700 21500 26000 33000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (471)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7500 8100 8800 800 11300 12200
16 8000 8400 10900 13800
29 10500 11500 14200 18200
35 14100 15000 18600 23700
45 18200 19900 24600 31400
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (388)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6200 6700 7700 700 10100 10800
16 6800 7200 9600 12300
29 8800 9700 12600 16200
35 11900 12600 16400 21200
45 15300 16800 21800 28000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (343)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5500 6000 7100 700 9400 10100
16 6100 6600 8900 11600
29 7900 8700 11700 15200
35 10700 11300 15300 19900
45 13700 15000 20200 26200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (367)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6400 7400 700 9700 10500
16 6400 6900 9300 12000
29 8400 9200 12200 15800
35 11300 12000 15900 20600
45 14600 16000 21000 27200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (414)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6700 7200 8000 800 10500 11200
16 7200 7600 10000 12800
29 9300 10200 13100 16800
35 12600 13300 17100 22000
45 16200 17800 22600 29100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (438)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7000 7600 8300 800 10800 11600
16 7500 7900 10400 13200
29 9800 10800 13600 17400
35 13200 14000 17700 22700
45 17100 18700 23500 30000
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (514)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8200 8800 9300 900 12000 12900
16 8700 9100 11500 14600
29 11400 12400 15100 19200
35 15300 16200 19700 25000
45 19700 21600 26100 33100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (545)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8700 9400 9700 900 12500 13400
16 9200 9500 12000 15100
29 12000 13100 15700 19900
35 16200 17100 20500 25900
45 20800 22800 27200 34300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (352)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5700 6100 7200 700 9500 10200
16 6200 6700 9100 11700
29 8100 8900 11900 15400
35 10900 11600 15500 20100
45 14000 15400 20500 26600
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (299)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5600 6100 7500 8100
16 4800 5300 7300 9600
29 6400 7000 9800 12800
35 8800 9300 13000 17100
45 11500 12600 17600 22900
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (368)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4500 5800 6300 7300 7800 9500 10300
16 6400 6900 9300 12000
29 8400 9200 12200 15800
35 11300 12000 15900 20600
45 14600 16000 21100 27200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (367)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 7300 7800 9500 10200
16 6400 6900 9300 12000
29 8400 9200 12200 15800
35 11300 12000 15900 20600
45 14600 16000 21000 27200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (326)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5300 6500 7000 8600 9200
16 5600 6100 8300 10800
29 7400 8200 11100 14500
35 10200 10800 14800 19300
45 13100 14400 19600 25500
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (305)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 6000 6400 7900 8500
16 5100 5600 7700 10100
29 6800 7400 10300 13500
35 9300 9900 13700 18000
45 12100 13300 18500 24200
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (395)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4900 6200 6700 7600 8200 10000 10700
16 6900 7300 9700 12500
29 9000 9800 12700 16400
35 12100 12800 16600 21400
45 15500 17000 22000 28300
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (356)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 6800 7400 9000 9700
16 6000 6500 8800 11300
29 8000 8800 11700 15200
35 11000 11700 15600 20200
45 14200 15500 20600 26700
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (304)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 6000 6400 7900 8500
16 5100 5600 7700 10000
29 6700 7400 10300 13500
35 9200 9800 13700 18000
45 12100 13300 18500 24100
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

đánh giá của khách hàng

cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!

hạng 5 / 5. số đánh giá: 156

Vui lòng đánh giá

Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025

Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:

Xe 5-7 chỗ


Xe 16-29 chỗ


Xe 35-45 chỗ