Bảng Giá Thuê Xe Lộc Bình Lạng Sơn đi Tỉnh và Du Lịch

Xuất bản ngày 20 tháng 5 năm 2023

Cập nhật ngày 18 tháng 4 năm 2025

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (176)

Xe 1chiều 2chiều
5 7 1900 2100 2800 2900
16 3300 3700
29 4500 5000
35 6300 7000
45 8400 9300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (461)

Điểm du lịch:
Sapa

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6600 7000 7300 7700 9500 10000
16 7000 7600 8600 10900
29 9300 10000 11500 14600
35 12800 13700 15900 20300
45 17400 18200 21100 26900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (207)

Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2300 3100 3300 4500 4700 6000 6300
16 3600 4100 5900 7700
29 5000 5500 8000 10400
35 6900 7600 11200 14700
45 9300 10100 14900 19600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (147)

Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2400 2600 4000 4200 5400 5600
16 2900 3400 5300 7000
29 4000 4600 7100 9400
35 5700 6400 10100 13400
45 7500 8600 13400 17800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (337)

Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 5900 6200 7700 8100
16 5100 5600 7300 9300
29 6800 7400 9700 12500
35 9300 10100 13500 17500
45 12600 13400 18100 23300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (459)

Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6300 6600 7000 7400 9100 9600
16 6700 7300 8200 10400
29 8900 9600 11000 14000
35 12200 13000 15200 19400
45 16600 17400 20200 25700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (228)

Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3400 3500 4700 5000 6300 6600
16 3900 4300 6200 8000
29 5300 5800 8300 10800
35 7300 7900 11600 15200
45 9800 10600 15500 20200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (206)

Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3300 4500 4700 6000 6300
16 3600 4100 5900 7700
29 5000 5500 8000 10400
35 6900 7600 11200 14700
45 9300 10100 14900 19500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (288)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4000 4300 5400 5700 7100 7500
16 4500 5000 6800 8800
29 6000 6600 9200 11900
35 8200 9000 12800 16700
45 11100 12000 17100 22100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (213)

Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4600 4800 6100 6400
16 3700 4100 6000 7800
29 5100 5600 8100 10500
35 7000 7700 11300 14900
45 9500 10300 15100 19700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (159)

Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2700 4100 4300 5500 5800
16 3000 3600 5400 7100
29 4200 4800 7300 9600
35 5900 6600 10300 13600
45 7900 8900 13700 18100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (227)

Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3300 3500 4700 5000 6300 6600
16 3900 4300 6200 8000
29 5200 5800 8300 10800
35 7300 7900 11600 15200
45 9800 10600 15500 20200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (331)

Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4600 4800 5800 6100 7700 8100
16 5000 5500 7200 9200
29 6700 7300 9700 12500
35 9200 10000 13500 17400
45 12400 13200 17900 23100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (174)

Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2800 2900 4200 4400 5700 5900
16 3200 3700 5600 7300
29 4500 5000 7500 9900
35 6300 6900 10600 14000
45 8400 9300 14100 18600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (173)

Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2700 2900 4200 4400 5600 5900
16 3200 3700 5600 7300
29 4500 5000 7500 9800
35 6200 6900 10600 13900
45 8300 9200 14100 18500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (231)

Điểm du lịch:
Chùa Hương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4800 5000 6300 6700
16 3900 4300 6200 8000
29 5300 5800 8300 10800
35 7300 8000 11700 15300
45 9900 10700 15600 20300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (153)

Điểm du lịch:
Đền Đô,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2500 2700 4100 4300 5500 5700
16 3000 3500 5400 7100
29 4100 4700 7200 9500
35 5800 6500 10200 13500
45 7700 8700 13600 17900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (250)

Điểm du lịch:
Đền Trần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3600 3800 5000 5300 6600 7000
16 4100 4600 6400 8300
29 5500 6100 8600 11200
35 7600 8300 12100 15700
45 10300 11100 16100 20900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (216)

Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3800 4000 5400 5700 7200 7600
16 4300 4900 7100 9200
29 5800 6400 9300 12200
35 8000 8700 12900 16900
45 10500 11400 16800 22100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (114)

Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2000 2100 3300 3500 4600 4900
16 2500 3000 4800 6500
29 3500 4100 6600 9000
35 4900 5800 9400 12900
45 6500 7800 12600 17400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (182)

Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2800 3000 4300 4500 5700 6000
16 3300 3800 5700 7400
29 4600 5100 7600 10000
35 6400 7100 10700 14100
45 8600 9500 14300 18800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (287)

Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4000 4200 5400 5700 7100 7500
16 4500 5000 6800 8800
29 6000 6600 9200 11900
35 8200 9000 12800 16600
45 11100 11900 17100 22100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (261)

Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 3900 5100 5400 6800 7100
16 4200 4700 6500 8400
29 5700 6200 8800 11400
35 7800 8500 12300 16000
45 10500 11400 16400 21300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (268)

Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3800 4000 5200 5500 6900 7200
16 4300 4700 6600 8500
29 5700 6300 8900 11500
35 7900 8600 12400 16200
45 10700 11500 16500 21500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (477)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6500 6900 7100 7500 9300 9800
16 6900 7500 8400 10600
29 9200 9900 11200 14200
35 12600 13500 15400 19600
45 17100 18000 20500 26100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (384)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5700 6100 6800 7200 9000 9500
16 6200 6800 8300 10600
29 8200 9000 11100 14300
35 11300 12200 15400 19900
45 15400 16200 20600 26400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (231)

Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4800 5000 6300 6700
16 3900 4300 6200 8000
29 5300 5800 8300 10800
35 7300 8000 11700 15300
45 9900 10700 15600 20300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (259)

Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 3900 5100 5400 6700 7100
16 4200 4700 6500 8400
29 5600 6200 8800 11300
35 7800 8500 12200 16000
45 10500 11300 16300 21200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (232)

Điểm du lịch:
Đền Hùng,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4800 5000 6300 6700
16 3900 4400 6200 8100
29 5300 5800 8300 10900
35 7300 8000 11700 15300
45 9900 10700 15600 20300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (267)

Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3800 4000 5200 5500 6800 7200
16 4300 4700 6600 8500
29 5700 6300 8900 11500
35 7900 8600 12400 16200
45 10700 11500 16500 21500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (538)

Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7300 7700 7700 8100 9900 10500
16 7700 8300 8900 11100
29 10200 11000 11800 14900
35 14100 15000 16200 20600
45 19100 19900 21600 27300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (344)

Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5700 6000 7100 7500 9400 9900
16 6100 6600 8600 11000
29 7900 8600 11300 14600
35 10700 11600 15400 20000
45 14200 15100 20200 26100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (198)

Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3600 3800 5300 5600 7100 7500
16 4100 4600 6800 9000
29 5600 6100 9000 11800
35 7600 8300 12500 16400
45 10100 10900 16300 21400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (449)

Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7200 7600 8100 8600 10600 11200
16 7700 8300 9600 12200
29 10000 10800 12600 16000
35 13500 14400 17000 21800
45 18000 18900 22300 28400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (291)

Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4100 4300 5400 5700 7200 7600
16 4500 5000 6900 8800
29 6000 6600 9200 11900
35 8300 9000 12900 16700
45 11200 12000 17200 22200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (244)

Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3700 4900 5200 6500 6900
16 4000 4500 6300 8200
29 5500 6000 8500 11100
35 7500 8200 11900 15600
45 10100 11000 15900 20700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (273)

Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3900 4100 5200 5500 6900 7300
16 4300 4800 6700 8600
29 5800 6400 9000 11600
35 8000 8700 12500 16300
45 10800 11600 16700 21700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (312)

Điểm du lịch:
Suối cá Thần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3400 4500 4800 5900 6200 7800 8200
16 5000 5500 7400 9500
29 6600 7300 9900 12800
35 9100 9900 13800 17900
45 12300 13200 18400 23800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (337)

Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 5900 6200 7700 8100
16 5100 5600 7300 9300
29 6800 7400 9700 12500
35 9300 10100 13500 17500
45 12600 13400 18100 23300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (371)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6200 6500 8100 8500
16 5500 6100 7500 9600
29 7400 8000 10100 12900
35 10100 10900 14000 18000
45 13700 14500 18600 23900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (430)

Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5900 6200 6700 7100 8700 9200
16 6300 6900 8000 10100
29 8400 9100 10700 13600
35 11500 12300 14800 18900
45 15600 16400 19700 25100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (199)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4400 4700 5900 6200
16 3500 4000 5900 7600
29 4900 5400 7900 10300
35 6800 7400 11000 14500
45 9100 9900 14700 19300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (196)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 3000 3200 4400 4600 5900 6200
16 3500 4000 5800 7600
29 4800 5300 7800 10200
35 6700 7400 11000 14500
45 9000 9900 14600 19200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (176)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 2900 4200 4500 5700 6000
16 3300 3700 5600 7300
29 4500 5000 7500 9900
35 6300 7000 10600 14000
45 8400 9300 14100 18600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (163)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2800 4100 4400 5500 5800
16 3100 3600 5500 7200
29 4300 4800 7400 9700
35 6000 6700 10400 13700
45 8000 9000 13800 18200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (193)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 3000 3100 4400 4600 5800 6100
16 3500 3900 5800 7500
29 4800 5300 7800 10200
35 6700 7300 10900 14400
45 8900 9800 14600 19100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (184)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2900 3000 4300 4500 5700 6000
16 3400 3800 5700 7400
29 4600 5100 7600 10000
35 6500 7100 10800 14200
45 8700 9500 14300 18800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (199)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4400 4700 5900 6200
16 3500 4000 5900 7600
29 4900 5400 7900 10300
35 6800 7400 11000 14500
45 9100 9900 14700 19300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (214)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4600 4800 6100 6400
16 3700 4200 6000 7800
29 5100 5600 8100 10500
35 7100 7700 11300 14900
45 9500 10300 15100 19800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (197)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 3000 3200 4400 4600 5900 6200
16 3500 4000 5800 7600
29 4900 5300 7800 10200
35 6800 7400 11000 14500
45 9100 9900 14700 19200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (171)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2700 2900 4200 4400 5600 5900
16 3200 3700 5600 7300
29 4400 5000 7500 9800
35 6200 6900 10500 13900
45 8300 9200 14000 18500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (207)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2300 3100 3300 4500 4700 6000 6300
16 3600 4100 5900 7700
29 5000 5500 8000 10400
35 6900 7600 11200 14700
45 9300 10100 14900 19600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (195)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 3000 3200 4400 4600 5800 6200
16 3500 4000 5800 7600
29 4800 5300 7800 10200
35 6700 7400 11000 14400
45 9000 9800 14600 19200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (176)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 2900 4200 4500 5700 6000
16 3300 3700 5600 7300
29 4500 5000 7500 9900
35 6300 7000 10600 14000
45 8400 9300 14100 18600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (187)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2900 3100 4300 4600 5800 6100
16 3400 3900 5700 7500
29 4700 5200 7700 10100
35 6500 7200 10800 14300
45 8800 9600 14400 18900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (211)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3300 4500 4800 6000 6400
16 3700 4100 6000 7800
29 5000 5500 8000 10500
35 7000 7700 11300 14800
45 9400 10200 15000 19700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (188)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2900 3100 4300 4600 5800 6100
16 3400 3900 5700 7500
29 4700 5200 7700 10100
35 6600 7200 10800 14300
45 8800 9600 14400 19000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (185)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2900 3000 4300 4500 5800 6100
16 3400 3800 5700 7500
29 4700 5200 7700 10000
35 6500 7200 10800 14200
45 8700 9600 14400 18900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (177)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 2900 4200 4500 5700 6000
16 3300 3800 5600 7400
29 4500 5000 7600 9900
35 6300 7000 10600 14000
45 8500 9400 14200 18600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (183)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2900 3000 4300 4500 5700 6000
16 3300 3800 5700 7400
29 4600 5100 7600 10000
35 6500 7100 10800 14200
45 8600 9500 14300 18800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (173)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2700 2900 4200 4400 5600 5900
16 3200 3700 5600 7300
29 4500 5000 7500 9800
35 6200 6900 10600 13900
45 8300 9200 14100 18500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (174)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2800 2900 4200 4400 5700 5900
16 3200 3700 5600 7300
29 4500 5000 7500 9900
35 6300 6900 10600 14000
45 8400 9300 14100 18600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (166)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2700 2800 4200 4400 5600 5900
16 3100 3600 5500 7200
29 4300 4900 7400 9700
35 6100 6800 10400 13800
45 8100 9100 13900 18300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (185)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2900 3000 4300 4500 5800 6100
16 3400 3800 5700 7500
29 4700 5200 7700 10000
35 6500 7200 10800 14200
45 8700 9600 14400 18900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (182)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2800 3000 4300 4500 5700 6000
16 3300 3800 5700 7400
29 4600 5100 7600 10000
35 6400 7100 10700 14100
45 8600 9500 14300 18800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (179)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 3000 4300 4500 5700 6000
16 3300 3800 5600 7400
29 4600 5100 7600 9900
35 6400 7000 10700 14100
45 8500 9400 14200 18700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (224)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3300 3500 4700 4900 6200 6600
16 3800 4300 6100 7900
29 5200 5700 8200 10700
35 7200 7900 11500 15100
45 9700 10500 15400 20100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (200)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4400 4700 5900 6200
16 3600 4000 5900 7600
29 4900 5400 7900 10300
35 6800 7500 11100 14500
45 9200 10000 14700 19300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (219)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2400 3300 3400 4600 4900 6200 6500
16 3800 4200 6100 7900
29 5100 5600 8200 10600
35 7100 7800 11400 15000
45 9600 10400 15200 19900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (201)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3200 4400 4700 5900 6200
16 3600 4000 5900 7600
29 4900 5400 7900 10300
35 6800 7500 11100 14600
45 9200 10000 14800 19400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (201)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3200 4400 4700 5900 6200
16 3600 4000 5900 7600
29 4900 5400 7900 10300
35 6800 7500 11100 14600
45 9200 10000 14800 19400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (223)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3300 3500 4700 4900 6200 6600
16 3800 4300 6100 7900
29 5200 5700 8200 10700
35 7200 7900 11500 15100
45 9700 10500 15400 20100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (228)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3400 3500 4700 5000 6300 6600
16 3900 4300 6200 8000
29 5300 5800 8300 10800
35 7300 7900 11600 15200
45 9800 10600 15500 20200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (197)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 3000 3200 4400 4600 5900 6200
16 3500 4000 5800 7600
29 4900 5300 7800 10200
35 6800 7400 11000 14500
45 9100 9900 14700 19200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (191)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2900 3100 4400 4600 5800 6100
16 3400 3900 5800 7500
29 4800 5300 7700 10100
35 6600 7300 10900 14300
45 8900 9700 14500 19100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (195)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 3000 3200 4400 4600 5800 6200
16 3500 4000 5800 7600
29 4800 5300 7800 10200
35 6700 7400 11000 14400
45 9000 9800 14600 19200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (206)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3300 4500 4700 6000 6300
16 3600 4100 5900 7700
29 5000 5500 8000 10400
35 6900 7600 11200 14700
45 9300 10100 14900 19500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (194)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 3000 3100 4400 4600 5800 6100
16 3500 3900 5800 7600
29 4800 5300 7800 10200
35 6700 7300 11000 14400
45 9000 9800 14600 19100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (190)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2900 3100 4300 4600 5800 6100
16 3400 3900 5800 7500
29 4700 5200 7700 10100
35 6600 7300 10900 14300
45 8900 9700 14500 19000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (143)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2400 2500 3900 4100 5300 5600
16 2800 3400 5200 6900
29 3900 4500 7100 9400
35 5600 6300 10000 13300
45 7400 8500 13300 17700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (111)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 2000 2100 3300 3500 4600 4800
16 2400 3000 4700 6400
29 3400 4100 6500 9000
35 4800 5700 9300 12800
45 6400 7700 12600 17300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (119)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3400 3600 4800 5000
16 2500 3100 4800 6600
29 3500 4200 6700 9100
35 5000 5900 9500 13000
45 6700 7900 12800 17400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (81)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1600 1700 2700 2800 3800 4000
16 2000 2600 4200 5900
29 2800 3600 5900 8300
35 4000 5000 8200 11500
45 5400 6900 11600 16200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (83)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1100 1600 1700 2700 2900 3800 4000
16 2000 2600 4300 5900
29 2800 3600 6000 8300
35 4000 5000 8300 11600
45 5400 7000 11700 16300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (126)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3600 3800 4900 5200
16 2600 3100 5000 6700
29 3700 4300 6800 9200
35 5200 6000 9600 13100
45 6900 8100 12900 17500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (132)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2400 3700 3900 5000 5300
16 2700 3200 5000 6700
29 3800 4400 6900 9200
35 5300 6100 9800 13200
45 7100 8200 13100 17600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (130)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3700 3800 5000 5300
16 2700 3200 5000 6700
29 3700 4300 6900 9200
35 5300 6100 9700 13100
45 7000 8200 13000 17600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (125)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3600 3700 4900 5100
16 2600 3100 4900 6600
29 3600 4300 6800 9200
35 5100 6000 9600 13100
45 6900 8000 12900 17500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (119)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3400 3600 4800 5000
16 2500 3100 4800 6600
29 3500 4200 6700 9100
35 5000 5900 9500 13000
45 6700 7900 12800 17400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (160)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2700 4100 4300 5500 5800
16 3000 3600 5400 7100
29 4200 4800 7300 9600
35 6000 6700 10300 13700
45 7900 8900 13700 18100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (166)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2700 2800 4200 4400 5600 5900
16 3100 3600 5500 7200
29 4300 4900 7400 9700
35 6100 6800 10400 13800
45 8100 9100 13900 18300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (140)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2400 2500 3800 4000 5200 5500
16 2800 3300 5200 6900
29 3900 4500 7000 9300
35 5500 6300 9900 13300
45 7300 8400 13200 17700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (146)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2400 2600 4000 4200 5300 5600
16 2900 3400 5300 7000
29 4000 4600 7100 9400
35 5600 6400 10100 13400
45 7500 8500 13400 17800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (154)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2500 2700 4100 4300 5500 5800
16 3000 3500 5400 7100
29 4100 4700 7200 9500
35 5800 6600 10200 13500
45 7700 8700 13600 18000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (139)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3800 4000 5200 5500
16 2800 3300 5200 6900
29 3900 4500 7000 9300
35 5500 6300 9900 13300
45 7300 8400 13200 17700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (155)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2500 2700 4100 4300 5500 5800
16 3000 3500 5400 7100
29 4100 4700 7300 9600
35 5800 6600 10200 13600
45 7800 8800 13600 18000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (232)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4800 5000 6300 6700
16 3900 4400 6200 8100
29 5300 5800 8300 10900
35 7300 8000 11700 15300
45 9900 10700 15600 20300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (231)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4800 5000 6300 6700
16 3900 4300 6200 8000
29 5300 5800 8300 10800
35 7300 8000 11700 15300
45 9900 10700 15600 20300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (229)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3400 3600 4700 5000 6300 6600
16 3900 4300 6200 8000
29 5300 5800 8300 10800
35 7300 8000 11600 15200
45 9800 10600 15500 20300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (223)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3300 3500 4700 4900 6200 6600
16 3800 4300 6100 7900
29 5200 5700 8200 10700
35 7200 7900 11500 15100
45 9700 10500 15400 20100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (214)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4600 4800 6100 6400
16 3700 4200 6000 7800
29 5100 5600 8100 10500
35 7100 7700 11300 14900
45 9500 10300 15100 19800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (172)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2700 2900 4200 4400 5600 5900
16 3200 3700 5600 7300
29 4400 5000 7500 9800
35 6200 6900 10500 13900
45 8300 9200 14000 18500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (177)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 2900 4200 4500 5700 6000
16 3300 3800 5600 7400
29 4500 5000 7600 9900
35 6300 7000 10600 14000
45 8500 9400 14200 18600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (216)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4600 4900 6100 6400
16 3700 4200 6000 7800
29 5100 5600 8100 10600
35 7100 7700 11400 14900
45 9500 10300 15200 19800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (176)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 2900 4200 4500 5700 6000
16 3300 3700 5600 7300
29 4500 5000 7500 9900
35 6300 7000 10600 14000
45 8400 9300 14100 18600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (160)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2700 4100 4300 5500 5800
16 3000 3600 5400 7100
29 4200 4800 7300 9600
35 6000 6700 10300 13700
45 7900 8900 13700 18100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (235)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4800 5100 6400 6700
16 3900 4400 6200 8100
29 5300 5900 8400 10900
35 7400 8100 11800 15400
45 9900 10800 15700 20400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (177)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 2900 4200 4500 5700 6000
16 3300 3800 5600 7400
29 4500 5000 7600 9900
35 6300 7000 10600 14000
45 8500 9400 14200 18600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (190)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2900 3100 4300 4600 5800 6100
16 3400 3900 5800 7500
29 4700 5200 7700 10100
35 6600 7300 10900 14300
45 8900 9700 14500 19000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (192)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 3000 3100 4400 4600 5800 6100
16 3500 3900 5800 7500
29 4800 5300 7800 10100
35 6700 7300 10900 14400
45 8900 9700 14500 19100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (159)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2700 4100 4300 5500 5800
16 3000 3600 5400 7100
29 4200 4800 7300 9600
35 5900 6600 10300 13600
45 7900 8900 13700 18100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (174)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2800 2900 4200 4400 5700 5900
16 3200 3700 5600 7300
29 4500 5000 7500 9900
35 6300 6900 10600 14000
45 8400 9300 14100 18600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (167)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2700 2800 4200 4400 5600 5900
16 3100 3600 5500 7200
29 4300 4900 7400 9700
35 6100 6800 10500 13800
45 8100 9100 13900 18300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (261)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3900 4100 5300 5600 7100 7500
16 4400 4900 6800 8800
29 5900 6500 9200 11900
35 8100 8900 12800 16700
45 11000 11800 17100 22200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (274)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4000 4300 5500 5800 7300 7700
16 4500 5000 7000 9000
29 6100 6700 9400 12100
35 8300 9100 13100 17100
45 11300 12100 17400 22700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (255)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3700 3900 5000 5300 6700 7000
16 4100 4600 6500 8400
29 5600 6100 8700 11300
35 7700 8400 12200 15900
45 10400 11200 16200 21100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (290)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3200 4200 4500 5700 6000 7500 7900
16 4700 5200 7100 9200
29 6300 6900 9600 12400
35 8600 9400 13400 17500
45 11700 12500 17900 23200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (242)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2700 3500 3700 4900 5200 6500 6800
16 4000 4500 6300 8200
29 5400 6000 8500 11000
35 7500 8200 11900 15600
45 10100 10900 15900 20700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (216)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4600 4900 6100 6400
16 3700 4200 6000 7800
29 5100 5600 8100 10600
35 7100 7700 11400 14900
45 9500 10300 15200 19800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (316)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4600 4800 5900 6300 7800 8300
16 5000 5500 7400 9500
29 6700 7300 9900 12800
35 9200 10000 13900 18000
45 12400 13300 18500 23900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (276)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3900 4100 5300 5600 7000 7400
16 4400 4800 6700 8600
29 5800 6400 9000 11700
35 8000 8800 12600 16400
45 10900 11700 16800 21800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (269)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3800 4000 5200 5500 6900 7200
16 4300 4800 6600 8500
29 5800 6300 8900 11500
35 7900 8700 12400 16200
45 10700 11500 16600 21500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (245)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3700 4900 5200 6500 6900
16 4000 4500 6400 8200
29 5500 6000 8500 11100
35 7500 8200 12000 15600
45 10200 11000 15900 20800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (196)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 3000 3200 4400 4600 5900 6200
16 3500 4000 5800 7600
29 4800 5300 7800 10200
35 6700 7400 11000 14500
45 9000 9900 14600 19200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (192)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 3000 3100 4400 4600 5800 6100
16 3500 3900 5800 7500
29 4800 5300 7800 10100
35 6700 7300 10900 14400
45 8900 9700 14500 19100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (199)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4400 4700 5900 6200
16 3500 4000 5900 7600
29 4900 5400 7900 10300
35 6800 7400 11000 14500
45 9100 9900 14700 19300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (215)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4600 4800 6100 6400
16 3700 4200 6000 7800
29 5100 5600 8100 10500
35 7100 7700 11400 14900
45 9500 10300 15100 19800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (208)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2300 3100 3300 4500 4800 6000 6300
16 3600 4100 5900 7700
29 5000 5500 8000 10400
35 7000 7600 11200 14700
45 9300 10100 15000 19600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (172)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2700 2900 4200 4400 5600 5900
16 3200 3700 5600 7300
29 4400 5000 7500 9800
35 6200 6900 10500 13900
45 8300 9200 14000 18500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (170)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2700 2900 4200 4400 5600 5900
16 3200 3700 5500 7300
29 4400 4900 7500 9800
35 6200 6900 10500 13900
45 8200 9200 14000 18400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (191)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2900 3100 4400 4600 5800 6100
16 3400 3900 5800 7500
29 4800 5300 7700 10100
35 6600 7300 10900 14300
45 8900 9700 14500 19100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (211)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3300 4500 4800 6000 6400
16 3700 4100 6000 7800
29 5000 5500 8000 10500
35 7000 7700 11300 14800
45 9400 10200 15000 19700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (170)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2700 2900 4200 4400 5600 5900
16 3200 3700 5500 7300
29 4400 4900 7500 9800
35 6200 6900 10500 13900
45 8200 9200 14000 18400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (245)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3700 4900 5200 6500 6900
16 4000 4500 6400 8200
29 5500 6000 8500 11100
35 7500 8200 12000 15600
45 10200 11000 15900 20800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (262)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 3900 5100 5400 6800 7100
16 4200 4700 6500 8400
29 5700 6200 8800 11400
35 7800 8500 12300 16000
45 10500 11400 16400 21300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (275)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3900 4100 5300 5600 7000 7300
16 4400 4800 6700 8600
29 5800 6400 9000 11600
35 8000 8800 12600 16400
45 10800 11700 16700 21700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (266)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3800 4000 5200 5400 6800 7200
16 4300 4700 6600 8500
29 5700 6300 8900 11500
35 7900 8600 12400 16100
45 10600 11500 16500 21400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (251)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3600 3800 5000 5300 6600 7000
16 4100 4600 6400 8300
29 5500 6100 8600 11200
35 7600 8300 12100 15800
45 10300 11100 16100 21000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (280)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5300 5600 7000 7400
16 4400 4900 6700 8700
29 5900 6500 9100 11700
35 8100 8900 12700 16500
45 11000 11800 16900 21900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (258)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 3900 5100 5400 6700 7100
16 4200 4600 6500 8400
29 5600 6200 8700 11300
35 7800 8500 12200 15900
45 10500 11300 16300 21200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (252)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3600 3800 5000 5300 6600 7000
16 4100 4600 6400 8300
29 5500 6100 8600 11200
35 7700 8400 12100 15800
45 10300 11100 16100 21000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (229)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3400 3600 4700 5000 6300 6600
16 3900 4300 6200 8000
29 5300 5800 8300 10800
35 7300 8000 11600 15200
45 9800 10600 15500 20300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (276)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3900 4100 5300 5600 7000 7400
16 4400 4800 6700 8600
29 5800 6400 9000 11700
35 8000 8800 12600 16400
45 10900 11700 16800 21800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (239)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3500 3700 4900 5100 6400 6800
16 4000 4400 6300 8100
29 5400 5900 8500 11000
35 7400 8100 11800 15500
45 10000 10800 15800 20600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (247)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3600 3800 4900 5200 6600 6900
16 4100 4500 6400 8200
29 5500 6000 8600 11100
35 7600 8300 12000 15700
45 10200 11000 16000 20800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (247)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3600 3800 4900 5200 6600 6900
16 4100 4500 6400 8200
29 5500 6000 8600 11100
35 7600 8300 12000 15700
45 10200 11000 16000 20800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (193)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 3000 3100 4400 4600 5800 6100
16 3500 3900 5800 7500
29 4800 5300 7800 10200
35 6700 7300 10900 14400
45 8900 9800 14600 19100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (222)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3300 3500 4700 4900 6200 6500
16 3800 4200 6100 7900
29 5200 5700 8200 10700
35 7200 7800 11500 15100
45 9700 10500 15300 20000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (225)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3300 3500 4700 5000 6200 6600
16 3800 4300 6100 8000
29 5200 5700 8200 10700
35 7200 7900 11600 15100
45 9700 10500 15400 20100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (209)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4500 4800 6000 6300
16 3700 4100 6000 7800
29 5000 5500 8000 10400
35 7000 7600 11200 14800
45 9400 10200 15000 19600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (211)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3300 4500 4800 6000 6400
16 3700 4100 6000 7800
29 5000 5500 8000 10500
35 7000 7700 11300 14800
45 9400 10200 15000 19700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (203)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3200 4500 4700 5900 6300
16 3600 4000 5900 7700
29 4900 5400 7900 10300
35 6900 7500 11100 14600
45 9200 10000 14800 19400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (185)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2900 3000 4300 4500 5800 6100
16 3400 3800 5700 7500
29 4700 5200 7700 10000
35 6500 7200 10800 14200
45 8700 9600 14400 18900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (199)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4400 4700 5900 6200
16 3500 4000 5900 7600
29 4900 5400 7900 10300
35 6800 7400 11000 14500
45 9100 9900 14700 19300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (202)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3200 4400 4700 5900 6200
16 3600 4000 5900 7700
29 4900 5400 7900 10300
35 6900 7500 11100 14600
45 9200 10000 14800 19400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (156)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2600 2700 4100 4300 5500 5800
16 3000 3500 5400 7100
29 4200 4700 7300 9600
35 5900 6600 10300 13600
45 7800 8800 13600 18000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (252)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3800 4000 5200 5500 6900 7300
16 4300 4800 6700 8700
29 5800 6400 9000 11700
35 8000 8700 12600 16500
45 10800 11600 16800 21900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (225)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3300 3500 4700 5000 6200 6600
16 3800 4300 6100 8000
29 5200 5700 8200 10700
35 7200 7900 11600 15100
45 9700 10500 15400 20100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (214)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4600 4800 6100 6400
16 3700 4200 6000 7800
29 5100 5600 8100 10500
35 7100 7700 11300 14900
45 9500 10300 15100 19800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (139)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3800 4000 5200 5500
16 2800 3300 5200 6900
29 3900 4500 7000 9300
35 5500 6300 9900 13300
45 7300 8400 13200 17700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (184)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2900 3000 4300 4500 5700 6000
16 3400 3800 5700 7400
29 4600 5100 7600 10000
35 6500 7100 10800 14200
45 8700 9500 14300 18800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (141)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2400 2500 3900 4100 5200 5500
16 2800 3300 5200 6900
29 3900 4500 7000 9400
35 5500 6300 9900 13300
45 7300 8400 13300 17700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (22)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (85)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2900 3000 4100 4300
16 2100 2700 4500 6200
29 3000 3800 6300 8800
35 4300 5300 8800 12300
45 5700 7300 12300 17200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (95)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 3100 3300 4400 4600
16 2300 2900 4600 6400
29 3200 4000 6500 9100
35 4600 5600 9200 12900
45 6100 7600 12700 17700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (51)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 800 gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (23)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (62)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1400 1500 2300 2500 3300 3500
16 1800 gọi gọi gọi
29 2500 gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (103)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 3300 3400 4600 4800
16 2400 3000 4800 6600
29 3400 4100 6700 9300
35 4800 5800 9500 13300
45 6400 7800 12900 18000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (102)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 3100 3300 4400 4600
16 2300 2800 4600 6300
29 3200 3900 6400 8900
35 4600 5500 9100 12700
45 6100 7500 12400 17200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (57)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (0)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (32)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (103)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 3300 3400 4600 4800
16 2400 3000 4800 6600
29 3400 4100 6700 9300
35 4800 5800 9500 13300
45 6400 7800 12900 18000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (75)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1600 1600 2600 2800 3700 3900
16 2000 2600 4300 6000
29 2800 3700 6100 8500
35 4000 gọi gọi gọi
45 5300 gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (98)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 3000 3200 4300 4500
16 2200 2800 4500 6200
29 3200 3900 6300 8800
35 4500 5400 9000 12500
45 6000 7400 12200 17100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (124)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2100 2300 3500 3700 4900 5100
16 2600 3100 4900 6600
29 3600 4300 6800 9100
35 5100 6000 9600 13000
45 6800 8000 12900 17500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (106)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 3200 3400 4500 4700
16 2300 2900 4600 6400
29 3300 4000 6500 8900
35 4700 5600 9200 12800
45 6300 7600 12500 17300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (153)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2500 2700 4100 4300 5500 5700
16 3000 3500 5400 7100
29 4100 4700 7200 9500
35 5800 6500 10200 13500
45 7700 8700 13600 17900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (174)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2800 2900 4200 4400 5700 5900
16 3200 3700 5600 7300
29 4500 5000 7500 9900
35 6300 6900 10600 14000
45 8400 9300 14100 18600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (245)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3700 4900 5200 6500 6900
16 4000 4500 6400 8200
29 5500 6000 8500 11100
35 7500 8200 12000 15600
45 10200 11000 15900 20800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (269)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3800 4000 5200 5500 6900 7200
16 4300 4800 6600 8500
29 5800 6300 8900 11500
35 7900 8700 12400 16200
45 10700 11500 16600 21500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (258)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 3900 5100 5400 6700 7100
16 4200 4600 6500 8400
29 5600 6200 8700 11300
35 7800 8500 12200 15900
45 10500 11300 16300 21200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (233)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4800 5100 6400 6700
16 3900 4400 6200 8100
29 5300 5800 8400 10900
35 7400 8000 11700 15300
45 9900 10700 15600 20400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (270)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3800 4000 5200 5500 6900 7300
16 4300 4800 6600 8500
29 5800 6300 8900 11500
35 7900 8700 12500 16200
45 10700 11600 16600 21600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (257)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 3900 5100 5300 6700 7100
16 4200 4600 6500 8400
29 5600 6200 8700 11300
35 7700 8500 12200 15900
45 10400 11300 16300 21100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (258)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 3900 5100 5400 6700 7100
16 4200 4600 6500 8400
29 5600 6200 8700 11300
35 7800 8500 12200 15900
45 10500 11300 16300 21200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (238)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3500 3700 4800 5100 6400 6800
16 4000 4400 6300 8100
29 5400 5900 8400 11000
35 7400 8100 11800 15500
45 10000 10800 15800 20500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (271)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3800 4000 5200 5500 6900 7300
16 4300 4800 6600 8600
29 5800 6400 8900 11600
35 8000 8700 12500 16300
45 10800 11600 16600 21600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (294)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4500 5700 6000 7600 8000
16 4800 5200 7200 9300
29 6300 7000 9700 12500
35 8700 9500 13500 17600
45 11700 12600 18000 23300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (259)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 3900 5100 5400 6700 7100
16 4200 4700 6500 8400
29 5600 6200 8800 11300
35 7800 8500 12200 16000
45 10500 11300 16300 21200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (274)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3900 4100 5200 5500 6900 7300
16 4400 4800 6700 8600
29 5800 6400 9000 11600
35 8000 8800 12500 16300
45 10800 11600 16700 21700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (272)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3800 4100 5200 5500 6900 7300
16 4300 4800 6700 8600
29 5800 6400 8900 11600
35 8000 8700 12500 16300
45 10800 11600 16700 21600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (288)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4000 4300 5400 5700 7100 7500
16 4500 5000 6800 8800
29 6000 6600 9200 11900
35 8200 9000 12800 16700
45 11100 12000 17100 22100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (275)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3900 4100 5300 5600 7000 7300
16 4400 4800 6700 8600
29 5800 6400 9000 11600
35 8000 8800 12600 16400
45 10800 11700 16700 21700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (329)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5800 6100 7600 8100
16 5000 5500 7200 9200
29 6600 7300 9700 12400
35 9100 9900 13400 17400
45 12300 13200 17900 23100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (285)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 4000 4200 5400 5700 7100 7500
16 4500 4900 6800 8700
29 6000 6600 9100 11800
35 8200 8900 12800 16600
45 11100 11900 17000 22000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (400)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6400 6800 7600 8000 9900 10500
16 6900 7500 9100 11600
29 9100 9800 12000 15400
35 12200 13100 16300 21000
45 16300 17100 21300 27300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (369)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5700 6100 7000 7400 9200 9700
16 6200 6800 8500 10900
29 8300 9000 11400 14600
35 11400 12200 15800 20400
45 15100 16000 20700 26600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (339)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6400 6800 8400 8900
16 5600 6100 7900 10100
29 7400 8100 10600 13700
35 10200 11000 14800 19100
45 13800 14600 19700 25400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (387)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6000 6400 7200 7600 9400 9900
16 6500 7100 8700 11000
29 8600 9400 11600 14900
35 11900 12700 16100 20700
45 15800 16700 21000 27000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (358)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5400 5700 6600 7000 8700 9200
16 5800 6400 8100 10300
29 7800 8400 10800 13900
35 10600 11500 15000 19400
45 14400 15300 20100 25800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (326)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 6000 6400 7900 8400
16 5200 5700 7500 9600
29 6900 7500 10100 13000
35 9400 10200 14000 18100
45 12800 13600 18600 24100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (309)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4500 4700 5900 6200 7800 8200
16 4900 5400 7300 9400
29 6600 7200 9900 12700
35 9000 9800 13800 17900
45 12200 13100 18300 23700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (293)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4100 4300 5500 5800 7200 7600
16 4600 5000 6900 8800
29 6100 6700 9300 12000
35 8300 9100 12900 16800
45 11200 12100 17200 22300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (318)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4600 5700 6000 7500 7900
16 4900 5300 7100 9100
29 6500 7100 9600 12300
35 8800 9600 13300 17200
45 12000 12800 17700 22900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (315)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3300 4300 4600 5700 6000 7500 7900
16 4800 5300 7100 9100
29 6400 7000 9500 12300
35 8800 9600 13300 17200
45 11900 12700 17700 22800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (333)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4600 4900 5800 6200 7700 8100
16 5100 5500 7200 9200
29 6700 7300 9700 12500
35 9200 10000 13500 17500
45 12500 13300 18000 23200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (372)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6200 6500 8100 8600
16 5600 6100 7500 9600
29 7400 8000 10100 12900
35 10100 10900 14000 18000
45 13700 14600 18700 24000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (330)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5800 6100 7600 8100
16 5000 5500 7200 9200
29 6700 7300 9700 12400
35 9100 9900 13500 17400
45 12400 13200 17900 23100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (332)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4600 4800 5800 6200 7700 8100
16 5000 5500 7200 9200
29 6700 7300 9700 12500
35 9200 10000 13500 17400
45 12400 13300 18000 23200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (315)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3300 4300 4600 5700 6000 7500 7900
16 4800 5300 7100 9100
29 6400 7000 9500 12300
35 8800 9600 13300 17200
45 11900 12700 17700 22800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (301)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4200 4400 5500 5900 7300 7700
16 4600 5100 7000 9000
29 6200 6800 9400 12100
35 8400 9200 13100 17000
45 11400 12300 17400 22500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (378)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5200 5500 6200 6600 8200 8600
16 5600 6200 7600 9700
29 7500 8100 10200 13000
35 10300 11100 14100 18100
45 13900 14800 18800 24100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (364)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 5000 5300 6100 6500 8000 8500
16 5400 6000 7500 9500
29 7200 7900 10000 12800
35 9900 10800 13900 17900
45 13500 14300 18500 23800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (356)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4900 5200 6000 6400 7900 8400
16 5300 5900 7400 9500
29 7100 7800 9900 12800
35 9700 10600 13800 17800
45 13200 14000 18400 23600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (325)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4500 4700 5800 6100 7600 8000
16 4900 5400 7200 9200
29 6600 7200 9600 12400
35 9000 9800 13400 17300
45 12200 13000 17800 23000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (469)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6400 6800 7000 7500 9200 9700
16 6800 7400 8300 10500
29 9000 9800 11100 14100
35 12400 13300 15300 19500
45 16900 17700 20400 25900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (430)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5900 6200 6700 7100 8700 9200
16 6300 6900 8000 10100
29 8400 9100 10700 13600
35 11500 12300 14800 18900
45 15600 16400 19700 25100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (506)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 6000 7800 8300 8400 8800 10900 11500
16 8200 8900 9700 12300
29 11000 11800 13000 16500
35 15100 16000 17900 22800
45 20100 21000 23400 29700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (479)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7100 7500 7800 8200 10100 10700
16 7500 8200 9100 11500
29 10000 10800 12200 15500
35 13800 14700 16800 21500
45 18800 19600 22400 28500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (630)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10200 10800 10300 11000 13400 14200
16 10500 11200 11500 14500
29 13700 14500 15100 19000
35 18500 19400 20200 25600
45 24600 25400 26400 33300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (586)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9400 9900 9500 10100 12300 13000
16 9800 10500 10900 13700
29 12800 13600 14200 18000
35 17300 18200 19100 24200
45 23000 23800 25000 31500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (427)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 6700 7100 8700 9200
16 6300 6800 8000 10100
29 8300 9000 10700 13600
35 11400 12300 14700 18900
45 15500 16300 19600 25100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (455)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4800 6200 6600 6900 7300 9000 9500
16 6600 7200 8200 10400
29 8800 9500 11000 13900
35 12100 12900 15100 19300
45 16400 17200 20100 25600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (409)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5600 5900 6500 6900 8500 9000
16 6000 6600 7800 9900
29 8000 8700 10500 13400
35 11000 11800 14500 18600
45 14900 15800 19300 24700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (527)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 8100 8600 8600 9100 11100 11800
16 8600 9200 9900 12500
29 11400 12200 13300 16800
35 15700 16600 18200 23200
45 20900 21700 23800 30200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (469)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 7000 7400 7700 8100 10000 10600
16 7400 8000 9000 11400
29 9800 10600 12100 15400
35 13500 14400 16700 21300
45 18400 19200 22200 28300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (497)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5800 7700 8100 8300 8700 10800 11400
16 8100 8800 9700 12200
29 10800 11600 12900 16400
35 14900 15800 17700 22700
45 19800 20600 23200 29500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (437)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6000 6300 6800 7200 8800 9300
16 6400 7000 8100 10200
29 8500 9200 10800 13700
35 11700 12500 14900 19000
45 15800 16700 19800 25300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (461)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6300 6700 7000 7400 9100 9600
16 6700 7300 8200 10400
29 8900 9600 11000 14000
35 12200 13100 15200 19400
45 16600 17400 20200 25700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (472)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 7000 7400 7700 8100 10000 10600
16 7400 8100 9100 11500
29 9900 10700 12100 15400
35 13600 14500 16700 21300
45 18500 19300 22300 28300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (459)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6300 6600 7000 7400 9100 9600
16 6700 7300 8200 10400
29 8900 9600 11000 14000
35 12200 13000 15200 19400
45 16600 17400 20200 25700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (479)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6500 6900 7100 7600 9300 9800
16 6900 7500 8400 10600
29 9200 9900 11200 14200
35 12700 13500 15400 19700
45 17200 18000 20500 26100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (402)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5500 5800 6400 6800 8400 8900
16 5900 6500 7800 9900
29 7900 8600 10400 13300
35 10800 11700 14400 18500
45 14700 15500 19200 24600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (522)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7100 7500 7500 8000 9700 10300
16 7500 8100 8700 11000
29 10000 10700 11600 14700
35 13700 14600 16000 20300
45 18600 19400 21300 27000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (492)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6700 7100 7200 7700 9400 10000
16 7100 7700 8500 10700
29 9400 10200 11300 14400
35 13000 13800 15600 19900
45 17600 18400 20800 26400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (507)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7200 7600 7700 8200 10000 10600
16 7600 8200 9000 11300
29 10100 10900 12000 15200
35 13900 14800 16500 21000
45 18900 19800 22000 27900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (486)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6600 7000 7200 7600 9400 9900
16 7000 7600 8400 10700
29 9300 10100 11300 14300
35 12800 13700 15500 19800
45 17400 18300 20700 26200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (509)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5500 7200 7700 7700 8200 10000 10600
16 7600 8300 9000 11400
29 10200 10900 12000 15200
35 14000 14900 16500 21000
45 19000 19800 22000 27900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (476)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 5000 6500 6900 7100 7500 9200 9800
16 6900 7500 8400 10600
29 9200 9900 11200 14200
35 12600 13500 15400 19600
45 17100 17900 20500 26000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (504)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6900 7300 7400 7800 9500 10100
16 7200 7900 8600 10800
29 9600 10400 11500 14500
35 13300 14100 15700 20000
45 18000 18800 21000 26600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (549)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 6000 7800 8300 8100 8600 10500 11100
16 8200 8800 9300 11700
29 10900 11700 12500 15700
35 15000 15900 17100 21700
45 20400 21200 22800 28800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (516)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 7000 7400 7500 7900 9700 10200
16 7400 8000 8700 10900
29 9900 10600 11600 14700
35 13500 14400 15900 20200
45 18400 19200 21200 26800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (562)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7600 8100 7900 8300 10200 10800
16 8000 8700 9000 11400
29 10600 11400 12100 15200
35 14600 15500 16500 20900
45 19900 20700 22000 27800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (501)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6800 7200 7300 7800 9500 10100
16 7200 7800 8600 10800
29 9600 10300 11400 14500
35 13200 14100 15700 20000
45 17900 18700 20900 26500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (574)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 6000 7800 8300 8000 8500 10300 10900
16 8100 8800 9100 11500
29 10800 11600 12200 15300
35 14900 15800 16700 21100
45 20300 21100 22200 28000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (426)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 7000 7400 8000 8500 10500 11100
16 7300 8000 9400 11900
29 9600 10300 12300 15700
35 12900 13800 16700 21400
45 17200 18100 21800 27900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (322)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5300 5600 6900 7300 9100 9600
16 5700 6300 8400 10800
29 7500 8200 11000 14300
35 10100 11000 15100 19600
45 13400 14300 19800 25600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (366)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6000 6400 7400 7800 9700 10200
16 6400 7000 8800 11300
29 8400 9100 11600 14900
35 11300 12200 15800 20400
45 15000 15900 20600 26500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (476)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7800 8300 8500 9000 11100 11800
16 8100 8800 9800 12500
29 10600 11400 12900 16400
35 14300 15200 17400 22300
45 19000 19900 22800 29000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (409)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6700 7100 7800 8300 10300 10800
16 7100 7700 9200 11700
29 9200 10000 12100 15500
35 12500 13300 16400 21100
45 16600 17500 21500 27500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (361)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4500 6000 6300 7300 7700 9600 10200
16 6300 6900 8700 11200
29 8300 9000 11500 14800
35 11100 12000 15700 20300
45 14800 15700 20500 26400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (511)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8400 8900 8900 9400 11600 12300
16 8600 9300 10200 12900
29 11300 12100 13300 16900
35 15200 16100 18000 22900
45 20300 21100 23500 29800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (475)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7800 8200 8500 9000 11100 11800
16 8100 8700 9800 12500
29 10600 11300 12900 16400
35 14300 15200 17400 22300
45 19000 19800 22800 29000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (369)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6100 6400 7400 7800 9700 10300
16 6500 7000 8800 11300
29 8400 9200 11600 14900
35 11400 12200 15800 20400
45 15100 16000 20700 26600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (439)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7200 7600 8100 8600 10700 11300
16 7500 8200 9500 12100
29 9800 10600 12500 15900
35 13300 14200 16900 21600
45 17700 18500 22100 28200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (146)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2900 3100 4800 5000 6500 6800
16 3300 4000 6200 8200
29 4600 5200 8200 10900
35 6300 7200 11400 15200
45 8300 9400 14900 19800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (288)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6500 6900 8600 9100
16 5200 5800 8000 10300
29 6900 7500 10600 13700
35 9300 10100 14500 18900
45 12300 13200 19000 24600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (250)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4600 6000 6300 8000 8400
16 4800 5300 7500 9800
29 6300 6900 9900 12900
35 8600 9400 13600 17900
45 11400 12300 17800 23300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (187)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3500 3700 5200 5500 7000 7400
16 3900 4500 6700 8800
29 5400 5900 8800 11600
35 7400 8100 12200 16200
45 9700 10600 16000 21100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (170)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 5100 5300 6800 7200
16 3700 4300 6500 8600
29 5000 5600 8600 11300
35 6900 7700 11900 15700
45 9100 10100 15500 20500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (151)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 3000 3200 4900 5100 6600 6900
16 3400 4000 6300 8300
29 4600 5300 8300 11000
35 6500 7300 11500 15300
45 8400 9600 15000 19900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (162)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3300 5000 5200 6700 7100
16 3600 4200 6400 8400
29 4900 5500 8500 11200
35 6700 7500 11700 15500
45 8800 9900 15300 20200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (186)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3500 3600 5200 5500 7000 7300
16 3900 4500 6700 8800
29 5300 5900 8800 11600
35 7300 8100 12200 16100
45 9600 10600 16000 21000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (108)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1700 2300 2400 3900 4100 5500 5700
16 2700 3400 5500 7500
29 3800 4600 7500 10300
35 5300 6300 10400 14500
45 7000 8400 13900 19300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (284)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4800 5000 6500 6800 8600 9000
16 5200 5700 8000 10300
29 6800 7500 10500 13600
35 9200 10000 14400 18800
45 12200 13100 18800 24500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (262)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4500 4700 6200 6500 8200 8600
16 4900 5400 7700 9900
29 6500 7100 10100 13200
35 8800 9600 13900 18200
45 11700 12600 18200 23700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (233)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4100 4300 5800 6100 7700 8100
16 4600 5100 7300 9500
29 6100 6700 9600 12600
35 8300 9000 13300 17400
45 10900 11800 17300 22700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (205)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3700 3900 5400 5700 7200 7600
16 4200 4700 6900 9100
29 5700 6200 9100 12000
35 7800 8500 12600 16600
45 10200 11100 16500 21700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (193)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3500 3700 5300 5500 7000 7400
16 4000 4600 6800 8900
29 5500 6000 8900 11700
35 7500 8200 12400 16300
45 9900 10800 16200 21300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (293)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4900 5200 6600 6900 8700 9200
16 5300 5800 8100 10400
29 6900 7600 10700 13800
35 9400 10200 14600 19000
45 12400 13400 19100 24800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (249)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3200 4300 4500 6000 6300 8000 8400
16 4800 5300 7500 9700
29 6300 6900 9900 12900
35 8600 9300 13600 17800
45 11300 12200 17800 23200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (132)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2700 2800 4500 4700 6100 6400
16 3100 3700 5900 7900
29 4300 5000 7900 10700
35 5900 6900 11000 14900
45 7800 9000 14500 19600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (278)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 6000 6300 8000 8400
16 4900 5500 7600 9800
29 6600 7300 10200 13300
35 9100 9900 14300 18600
45 12100 13000 18700 24300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (393)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6500 6800 7700 8100 10100 10600
16 6800 7400 9000 11600
29 8900 9700 11900 15300
35 12000 12900 16200 20800
45 16000 16900 21200 27200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (353)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5800 6200 7200 7600 9500 10100
16 6200 6800 8700 11100
29 8100 8800 11400 14700
35 10900 11800 15600 20200
45 14500 15400 20400 26300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (342)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5600 6000 7100 7500 9400 9900
16 6000 6600 8600 11000
29 7900 8600 11300 14500
35 10600 11500 15400 20000
45 14100 15000 20200 26000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (317)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 5000 5200 6500 6800 8500 9000
16 5500 6000 8000 10300
29 7300 7900 10800 13900
35 9900 10800 15000 19500
45 13200 14100 19700 25400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (289)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4600 4800 6100 6500 8100 8600
16 5100 5600 7700 10000
29 6800 7400 10400 13500
35 9300 10100 14500 18900
45 12300 13300 19000 24700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (257)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4200 4400 5700 6100 7600 8000
16 4700 5200 7300 9500
29 6300 6900 9900 12800
35 8700 9500 13800 18100
45 11500 12400 18000 23500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (432)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6200 6500 7000 7400 9200 9700
16 6600 7200 8400 10600
29 8800 9500 11200 14300
35 12100 12900 15500 19800
45 16400 17200 20600 26300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (444)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6900 7300 7700 8200 10100 10700
16 7300 7900 9200 11700
29 9800 10500 12300 15700
35 13400 14300 16900 21700
45 17900 18700 22200 28300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (484)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7500 7900 8100 8600 10600 11200
16 7900 8600 9500 12100
29 10500 11300 12800 16200
35 14500 15400 17600 22400
45 19300 20200 23000 29200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (467)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7200 7600 8000 8400 10400 11000
16 7700 8300 9400 11900
29 10200 11000 12600 16000
35 14000 14900 17300 22100
45 18700 19600 22600 28800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (438)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6800 7200 7700 8100 10000 10600
16 7200 7900 9100 11600
29 9600 10400 12200 15600
35 13200 14100 16900 21600
45 17600 18500 22100 28200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (405)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6000 6400 7100 7500 9200 9800
16 6500 7100 8500 10800
29 8600 9400 11400 14500
35 11900 12700 15700 20200
45 16100 17000 21000 26900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (393)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6100 6500 7200 7600 9500 10000
16 6600 7200 8700 11100
29 8800 9500 11700 15000
35 12000 12900 16200 20800
45 16000 16900 21200 27200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (618)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7700 10100 10600 10200 10800 13200 13900
16 10300 11000 11300 14200
29 13400 14300 14800 18700
35 18200 19100 19800 25100
45 24200 25000 26000 32700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (635)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7800 10300 10900 10400 11000 13500 14300
16 10600 11300 11600 14600
29 13800 14600 15200 19100
35 18600 19600 20300 25800
45 24800 25600 26600 33500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (773)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8600 9400 12400 13100 12700 13400 16400 17400
16 12700 13400 13900 17500
29 16600 17500 18200 23000
35 22400 23400 24400 31000
45 29900 30600 32000 40400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (704)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7900 8600 11300 12000 11500 12200 15000 15800
16 11600 12400 12800 16100
29 15200 16100 16700 21100
35 20500 21500 22400 28400
45 27300 28100 29300 36900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (612)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7600 10000 10600 10100 10600 13000 13800
16 10200 10900 11200 14100
29 13300 14200 14700 18500
35 18000 18900 19700 24900
45 24000 24800 25700 32400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (546)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8900 9400 9300 9800 12100 12800
16 9200 9900 10500 13200
29 12000 12800 13800 17400
35 16200 17100 18500 23500
45 21600 22400 24200 30600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (648)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7300 8000 10500 11100 10600 11300 13800 14600
16 10800 11500 11800 14900
29 14100 14900 15500 19500
35 19000 19900 20700 26300
45 25300 26100 27100 34200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (603)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7500 9800 10400 9900 10500 12800 13600
16 10100 10800 11100 13900
29 13100 14000 14500 18200
35 17700 18700 19400 24600
45 23700 24500 25400 32000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (582)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6600 7200 9500 10100 9700 10200 12500 13300
16 9700 10500 10800 13600
29 12700 13600 14200 17900
35 17200 18100 19000 24100
45 22900 23700 24900 31400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (754)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8400 9200 12100 12800 12300 13100 16000 16900
16 12400 13200 13600 17100
29 16200 17100 17800 22500
35 21900 22800 23900 30300
45 29200 29900 31200 39400
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (532)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6600 8700 9200 9100 9700 11900 12600
16 9000 9700 10400 13100
29 11700 12500 13600 17200
35 15800 16700 18300 23300
45 21100 21900 23900 30300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (503)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6300 8200 8700 8800 9300 11500 12200
16 8500 9200 10100 12800
29 11100 11900 13200 16800
35 15000 15900 17800 22800
45 20000 20800 23300 29600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (654)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8000 10600 11200 10700 11400 13900 14700
16 10800 11600 11900 15000
29 14200 15000 15600 19700
35 19100 20100 20900 26500
45 25500 26300 27300 34500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (586)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9600 10100 9700 10300 12600 13300
16 9800 10500 10900 13700
29 12800 13600 14200 18000
35 17300 18200 19100 24200
45 23000 23800 25000 31500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (560)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 9100 9700 9400 10000 12300 13000
16 9400 10100 10600 13400
29 12300 13100 13900 17600
35 16600 17500 18700 23800
45 22100 22900 24500 30900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (457)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7500 7900 8300 8800 10900 11500
16 7800 8400 9700 12300
29 10200 11000 12700 16200
35 13800 14700 17100 22000
45 18300 19200 22400 28600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (477)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 6000 7800 8300 8600 9100 11200 11800
16 8100 8800 9800 12500
29 10600 11400 12900 16400
35 14300 15200 17400 22300
45 19100 19900 22800 29000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (666)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10800 11400 10900 11600 14200 15000
16 11000 11800 12100 15200
29 14400 15300 15900 20000
35 19500 20400 21300 27000
45 26000 26700 27800 35100
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (469)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7700 8100 8500 9000 11100 11700
16 8000 8600 9800 12400
29 10400 11200 12800 16300
35 14100 15000 17300 22200
45 18800 19600 22700 28900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (543)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8900 9400 9300 9800 12000 12700
16 9100 9800 10500 13200
29 11900 12800 13700 17400
35 16100 17000 18400 23500
45 21500 22300 24100 30500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (512)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8400 8900 8900 9400 11600 12300
16 8700 9300 10200 12900
29 11300 12100 13300 16900
35 15300 16200 18000 22900
45 20300 21200 23500 29800
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (471)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7700 8200 8500 9000 11100 11700
16 8000 8700 9800 12400
29 10500 11300 12800 16400
35 14100 15100 17400 22200
45 18800 19700 22700 28900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (388)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6400 6800 7600 8000 10000 10600
16 6800 7300 9000 11500
29 8800 9600 11800 15200
35 11900 12800 16100 20800
45 15800 16700 21100 27000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (343)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5700 6000 7100 7500 9400 9900
16 6100 6600 8600 11000
29 7900 8600 11300 14600
35 10700 11500 15400 20000
45 14200 15100 20200 26000
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (367)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6100 6400 7400 7800 9700 10300
16 6400 7000 8800 11300
29 8400 9100 11600 14900
35 11300 12200 15800 20400
45 15100 15900 20600 26600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (414)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6800 7200 7900 8300 10300 10900
16 7200 7800 9200 11800
29 9300 10100 12200 15600
35 12600 13500 16500 21200
45 16800 17600 21600 27600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (438)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7200 7600 8100 8600 10700 11200
16 7500 8100 9500 12000
29 9800 10600 12400 15900
35 13200 14100 16900 21600
45 17600 18500 22100 28200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (514)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8400 8900 8900 9500 11600 12300
16 8700 9400 10200 12900
29 11400 12200 13400 17000
35 15300 16200 18000 23000
45 20400 21200 23600 29900
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (545)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8900 9400 9300 9800 12100 12700
16 9200 9900 10500 13200
29 12000 12800 13700 17400
35 16200 17100 18500 23500
45 21500 22400 24200 30600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (352)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5800 6100 7200 7600 9500 10000
16 6200 6800 8700 11100
29 8100 8800 11400 14700
35 10900 11800 15600 20100
45 14500 15400 20300 26200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (299)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4600 5800 6100 7600 8100
16 4800 5300 7300 9300
29 6400 7000 9800 12600
35 8800 9600 13600 17700
45 11900 12700 18100 23500
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (368)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4500 5900 6300 7200 7700 9500 10100
16 6400 7000 8800 11300
29 8400 9100 11600 14900
35 11300 12200 15800 20400
45 15100 16000 20700 26600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (367)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5900 6300 7200 7600 9500 10000
16 6400 7000 8800 11300
29 8400 9100 11600 14900
35 11300 12200 15800 20400
45 15100 15900 20600 26600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (326)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6500 6900 8600 9100
16 5600 6100 8100 10400
29 7400 8100 10900 14100
35 10200 11100 15200 19700
45 13600 14500 19800 25600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (305)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4600 4900 6100 6400 8000 8500
16 5100 5600 7600 9800
29 6800 7400 10200 13200
35 9300 10100 14300 18600
45 12600 13400 19000 24700
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (395)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4900 6400 6700 7500 8000 9900 10400
16 6900 7500 9100 11600
29 9000 9700 11900 15300
35 12100 13000 16200 20900
45 16100 17000 21200 27200
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (356)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5500 5900 6800 7200 9000 9500
16 6000 6600 8400 10700
29 8000 8700 11300 14500
35 11000 11900 15600 20200
45 14700 15500 20400 26300
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Bình, Lạng Sơn đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (304)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4600 4800 6100 6400 8000 8500
16 5100 5600 7600 9800
29 6700 7400 10200 13200
35 9200 10100 14300 18500
45 12500 13400 19000 24600
Giá áp dụng tháng 6/2025 - 7/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

đánh giá của khách hàng

cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!

hạng 5 / 5. số đánh giá: 156

Vui lòng đánh giá

Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025

Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:

Xe 5-7 chỗ


Xe 16-29 chỗ


Xe 35-45 chỗ