Nhà Xe Ba Duy

Bảng Giá Thuê Xe Lộc Hà Hà Tĩnh đi Tỉnh và Du Lịch

Cập nhật ngày 21 tháng 12 năm 2024

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (367)

Xe 1chiều 2chiều
5 7 3500 3900 4900 5300
16 5500 5900
29 7300 8000
35 10000 10600
45 13100 14400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (653)

Điểm du lịch:
Sapa

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 9000 9700 9900 10600 12400 13400
16 9600 9900 12200 15300
29 12800 13800 16400 20500
35 17600 18300 21800 27300
45 23100 24900 29500 36800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (423)

Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5700 6100 6800 7300 8800 9400
16 6200 6600 8600 11000
29 8300 9100 11500 14700
35 11300 12000 15300 19600
45 14900 16300 20600 26400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (454)

Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6100 6500 7100 7600 9200 9900
16 6600 7000 9000 11400
29 8800 9600 12000 15300
35 12100 12800 16000 20400
45 15800 17400 21600 27500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (174)

Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2800 3900 4200 5300 5600
16 3200 3600 5200 6800
29 4400 5000 7300 9600
35 6300 6800 10000 13300
45 8300 9200 13300 17700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (46)

Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 700 1100 1200 1900 2000 2600 2800
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (454)

Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6100 6500 7100 7600 9200 9900
16 6600 7000 9000 11400
29 8800 9600 12000 15300
35 12100 12800 16000 20400
45 15800 17400 21600 27500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (421)

Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6100 6700 7200 8700 9400
16 6200 6600 8600 10900
29 8200 9000 11500 14700
35 11300 12000 15200 19500
45 14800 16200 20600 26300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (315)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3300 4300 4600 5600 6000 7400 7900
16 4800 5300 7200 9400
29 6400 7000 9700 12600
35 8800 9300 12900 16800
45 11500 12600 17300 22500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (426)

Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5700 6100 6800 7300 8800 9500
16 6200 6600 8600 11000
29 8300 9100 11500 14800
35 11400 12100 15300 19700
45 15000 16400 20700 26500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (605)

Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6300 8000 8600 8800 9400 11100 12000
16 8500 8800 10900 13700
29 11400 12400 14600 18300
35 15700 16500 19400 24400
45 20600 22500 26300 33000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (392)

Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5300 5700 6400 6900 8400 9000
16 5800 6200 8200 10500
29 7700 8500 11000 14100
35 10600 11300 14600 18800
45 13900 15200 19700 25300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (192)

Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5700
16 3500 3900 5500 7200
29 4700 5300 7500 9900
35 6700 7200 10300 13700
45 8700 9600 13800 18200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (343)

Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 5900 6300 7800 8300
16 5200 5600 7600 9800
29 6900 7600 10100 13100
35 9400 10000 13500 17500
45 12400 13600 18200 23500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (341)

Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 5900 6300 7700 8300
16 5200 5600 7600 9800
29 6800 7500 10100 13100
35 9400 10000 13400 17400
45 12300 13500 18100 23500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (318)

Điểm du lịch:
Chùa Hương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4600 5600 6000 7400 8000
16 4900 5300 7300 9400
29 6500 7100 9700 12600
35 8800 9400 12900 16800
45 11600 12700 17400 22600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (355)

Điểm du lịch:
Đền Đô,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6000 6500 7900 8500
16 5300 5800 7700 10000
29 7100 7800 10300 13400
35 9700 10300 13800 17800
45 12800 14000 18500 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (283)

Điểm du lịch:
Đền Trần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3800 4100 5200 5600 6900 7400
16 4400 4900 6800 8900
29 5900 6500 9100 11900
35 8100 8700 12200 15900
45 10700 11700 16400 21400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (408)

Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7800 8400 10100 10900
16 7100 7500 9900 12700
29 9200 10100 13000 16700
35 12400 13200 16900 21800
45 16000 17500 22400 28800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (509)

Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6800 7300 7700 8300 9900 10600
16 7300 7600 9700 12200
29 9700 10700 12900 16400
35 13400 14200 17200 21900
45 17600 19200 23300 29500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (410)

Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6600 7100 8600 9300
16 6000 6400 8400 10800
29 8000 8800 11300 14500
35 11000 11700 15000 19300
45 14500 15900 20200 25900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (479)

Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7400 7900 9500 10200
16 6900 7300 9300 11800
29 9200 10100 12400 15800
35 12700 13400 16500 21100
45 16600 18200 22400 28400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (263)

Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3800 4900 5300 6500 7000
16 4200 4700 6500 8500
29 5600 6300 8800 11500
35 7800 8400 11800 15400
45 10300 11300 15800 20700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (245)

Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3600 4700 5000 6200 6700
16 4000 4500 6300 8200
29 5400 6000 8400 11100
35 7500 8100 11400 15000
45 9900 10900 15300 20000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (37)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (576)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6500 8300 9000 9200 9900 11700 12600
16 8900 9200 11500 14400
29 11900 13000 15400 19400
35 16300 17300 20400 25800
45 21400 23500 27700 34900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (306)

Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3200 4100 4400 5500 5900 7300 7800
16 4700 5200 7100 9300
29 6200 6900 9500 12400
35 8600 9100 12700 16500
45 11200 12300 17000 22200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (412)

Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5500 5900 6600 7100 8600 9300
16 6100 6500 8500 10800
29 8100 8900 11300 14500
35 11100 11800 15000 19300
45 14500 15900 20300 26000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (424)

Điểm du lịch:
Đền Hùng,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5700 6100 6800 7300 8800 9400
16 6200 6600 8600 11000
29 8300 9100 11500 14700
35 11400 12100 15300 19600
45 14900 16300 20700 26400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (257)

Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3800 4800 5200 6400 6900
16 4200 4600 6400 8400
29 5600 6200 8600 11300
35 7700 8300 11600 15300
45 10100 11100 15600 20500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (37)

Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (764)

Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8500 9300 12100 13100 13300 1300 16600 17800
16 12500 12900 16000 19800
29 16400 17200 21000 26100
35 22100 22400 27400 34000
45 28500 29900 36500 45100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (662)

Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8100 10500 11300 11500 1100 14500 15600
16 11000 11300 14000 17500
29 14300 15400 18400 23000
35 19400 20100 24000 30000
45 24900 26800 31900 39800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (641)

Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7700 10000 10800 10900 11800 13800 14900
16 10600 10900 13600 17000
29 13900 15000 17800 22400
35 18800 19600 23300 29200
45 24200 26100 30900 38700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (319)

Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4600 5600 6000 7400 8000
16 4900 5300 7300 9400
29 6500 7100 9700 12700
35 8900 9400 12900 16900
45 11600 12800 17400 22700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (332)

Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5800 6200 7600 8200
16 5000 5500 7500 9600
29 6700 7400 10000 12900
35 9200 9800 13200 17200
45 12000 13200 17800 23100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (330)

Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5700 6200 7600 8200
16 5000 5500 7400 9600
29 6700 7300 9900 12900
35 9100 9700 13200 17200
45 12000 13100 17800 23100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (256)

Điểm du lịch:
Suối cá Thần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3900 5000 5400 6700 7200
16 4300 4800 6700 8800
29 5800 6400 9000 11800
35 8000 8600 12100 15900
45 10500 11600 16300 21400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (164)

Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2500 2700 3900 4100 5200 5600
16 3100 3500 5000 6600
29 4300 4800 7100 9400
35 6100 6600 9800 13100
45 8100 8900 13100 17400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (131)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3400 3600 4600 4900
16 2700 3000 4400 5900
29 3700 4300 6400 8500
35 5400 6000 9000 12100
45 7100 7900 11900 15900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (72)

Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1000 1400 1500 2300 2500 3200 3500
16 2000 2400 3700 5100
29 2700 3200 5000 6800
35 3800 4700 7500 10200
45 5100 6500 10400 14400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (349)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5100 6000 6400 7800 8400
16 5300 5700 7700 9900
29 7000 7700 10200 13300
35 9600 10200 13600 17700
45 12600 13800 18400 23800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (357)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3800 4800 5200 6000 6500 7900 8500
16 5400 5800 7800 10000
29 7100 7800 10400 13400
35 9800 10400 13800 17900
45 12800 14100 18600 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (362)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5200 6100 6600 8000 8600
16 5400 5900 7800 10100
29 7200 7900 10500 13500
35 9900 10500 13900 18000
45 13000 14200 18800 24200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (348)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5000 5900 6400 7800 8400
16 5200 5700 7700 9900
29 7000 7700 10200 13200
35 9600 10200 13600 17600
45 12500 13800 18300 23700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (353)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6000 6400 7900 8500
16 5300 5700 7700 9900
29 7100 7800 10300 13300
35 9700 10300 13700 17800
45 12700 13900 18500 23900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (367)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3900 4900 5300 6200 6600 8100 8700
16 5500 5900 7900 10200
29 7300 8000 10500 13600
35 10000 10600 14000 18100
45 13100 14400 18900 24400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (310)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5500 5900 7300 7900
16 4800 5200 7200 9300
29 6300 6900 9600 12500
35 8700 9200 12700 16600
45 11400 12500 17200 22400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (375)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6200 6700 8200 8800
16 5600 6000 8000 10300
29 7400 8200 10700 13800
35 10200 10800 14200 18300
45 13400 14700 19200 24700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (358)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4800 5200 6100 6500 7900 8500
16 5400 5800 7800 10000
29 7100 7800 10400 13400
35 9800 10400 13800 17900
45 12800 14100 18600 24100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (384)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5500 6300 6800 8300 8900
16 5700 6100 8100 10400
29 7600 8300 10800 13900
35 10400 11100 14400 18600
45 13700 15000 19400 25000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (368)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3900 4900 5300 6200 6600 8100 8700
16 5500 5900 7900 10200
29 7300 8000 10600 13600
35 10000 10700 14000 18200
45 13200 14400 18900 24400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (338)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 5800 6300 7700 8300
16 5100 5600 7500 9700
29 6800 7500 10100 13000
35 9300 9900 13400 17400
45 12200 13400 18000 23400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (336)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4900 5800 6200 7700 8200
16 5100 5500 7500 9700
29 6800 7400 10000 13000
35 9300 9900 13300 17300
45 12200 13300 18000 23300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (324)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 5700 6100 7500 8100
16 4900 5400 7400 9500
29 6600 7200 9800 12800
35 9000 9600 13100 17000
45 11800 12900 17600 22900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (322)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4700 5700 6100 7500 8000
16 4900 5400 7300 9500
29 6500 7200 9800 12700
35 8900 9500 13000 16900
45 11700 12900 17500 22800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (351)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5100 6000 6400 7900 8400
16 5300 5700 7700 9900
29 7000 7700 10300 13300
35 9600 10200 13700 17700
45 12600 13800 18400 23800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (346)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 5900 6400 7800 8400
16 5200 5700 7600 9800
29 6900 7600 10200 13200
35 9500 10100 13600 17600
45 12500 13700 18300 23600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (341)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 5900 6300 7700 8300
16 5200 5600 7600 9800
29 6800 7500 10100 13100
35 9400 10000 13400 17400
45 12300 13500 18100 23500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (344)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 5900 6300 7800 8300
16 5200 5600 7600 9800
29 6900 7600 10200 13200
35 9500 10100 13500 17500
45 12400 13600 18200 23600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (340)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 5900 6300 7700 8300
16 5100 5600 7600 9800
29 6800 7500 10100 13100
35 9400 10000 13400 17400
45 12300 13500 18100 23400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (333)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5800 6200 7600 8200
16 5100 5500 7500 9700
29 6700 7400 10000 12900
35 9200 9800 13300 17200
45 12100 13200 17900 23200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (352)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5100 6000 6400 7900 8500
16 5300 5700 7700 9900
29 7000 7700 10300 13300
35 9700 10300 13700 17700
45 12700 13900 18500 23900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (346)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 5900 6400 7800 8400
16 5200 5700 7600 9800
29 6900 7600 10200 13200
35 9500 10100 13600 17600
45 12500 13700 18300 23600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (352)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5100 6000 6400 7900 8500
16 5300 5700 7700 9900
29 7000 7700 10300 13300
35 9700 10300 13700 17700
45 12700 13900 18500 23900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (339)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 5800 6300 7700 8300
16 5100 5600 7500 9700
29 6800 7500 10100 13100
35 9300 9900 13400 17400
45 12300 13400 18100 23400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (385)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5600 6300 6800 8300 8900
16 5700 6100 8100 10400
29 7600 8300 10800 14000
35 10400 11100 14400 18600
45 13700 15000 19500 25000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (373)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6200 6700 8100 8700
16 5600 6000 8000 10200
29 7400 8100 10600 13700
35 10200 10800 14200 18300
45 13300 14600 19100 24600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (365)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5300 6100 6600 8000 8600
16 5500 5900 7900 10100
29 7300 8000 10500 13600
35 10000 10600 14000 18100
45 13100 14300 18900 24300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (372)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6200 6700 8100 8700
16 5600 6000 8000 10200
29 7400 8100 10600 13700
35 10100 10800 14100 18300
45 13300 14600 19100 24600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (383)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6300 6800 8300 8900
16 5700 6100 8100 10400
29 7600 8300 10800 13900
35 10400 11000 14400 18500
45 13600 14900 19400 25000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (356)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6000 6500 7900 8500
16 5300 5800 7800 10000
29 7100 7800 10400 13400
35 9700 10400 13800 17800
45 12800 14000 18600 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (345)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 5900 6400 7800 8400
16 5200 5600 7600 9800
29 6900 7600 10200 13200
35 9500 10100 13500 17600
45 12400 13600 18200 23600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (412)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5500 5900 6600 7100 8600 9300
16 6100 6500 8500 10800
29 8100 8900 11300 14500
35 11100 11800 15000 19300
45 14500 15900 20300 26000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (424)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5700 6100 6800 7300 8800 9400
16 6200 6600 8600 11000
29 8300 9100 11500 14700
35 11400 12100 15300 19600
45 14900 16300 20700 26400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (380)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6300 6800 8200 8800
16 5700 6100 8100 10300
29 7500 8300 10800 13900
35 10300 11000 14300 18500
45 13500 14800 19300 24900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (369)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5300 6200 6600 8100 8700
16 5500 5900 7900 10200
29 7300 8100 10600 13700
35 10100 10700 14100 18200
45 13200 14500 19000 24500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (417)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 6700 7200 8700 9400
16 6100 6500 8500 10900
29 8200 8900 11400 14600
35 11200 11900 15100 19400
45 14700 16100 20500 26200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (423)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5700 6100 6800 7300 8800 9400
16 6200 6600 8600 11000
29 8300 9100 11500 14700
35 11300 12000 15300 19600
45 14900 16300 20600 26400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (400)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5400 5800 6500 7000 8500 9100
16 5900 6300 8300 10600
29 7900 8600 11100 14300
35 10800 11500 14800 19000
45 14200 15500 19900 25600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (399)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5800 6500 7000 8500 9100
16 5900 6300 8300 10600
29 7800 8600 11100 14200
35 10800 11400 14700 19000
45 14100 15500 19900 25500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (414)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5500 6000 6700 7200 8700 9300
16 6100 6500 8500 10800
29 8100 8900 11300 14500
35 11100 11800 15100 19400
45 14600 16000 20400 26100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (433)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 6900 7400 8900 9600
16 6300 6700 8700 11100
29 8400 9200 11700 14900
35 11600 12300 15500 19900
45 15200 16600 20900 26800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (503)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6700 7200 7600 8200 9800 10500
16 7200 7600 9600 12200
29 9600 10600 12800 16300
35 13200 14000 17100 21700
45 17400 19000 23100 29300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (397)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6500 7000 8400 9100
16 5900 6300 8300 10600
29 7800 8600 11100 14200
35 10700 11400 14700 18900
45 14100 15400 19800 25500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (383)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6300 6800 8300 8900
16 5700 6100 8100 10400
29 7600 8300 10800 13900
35 10400 11000 14400 18500
45 13600 14900 19400 25000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (395)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5300 5700 6500 6900 8400 9000
16 5800 6300 8200 10600
29 7800 8500 11000 14200
35 10700 11300 14700 18900
45 14000 15300 19800 25400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (408)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6600 7100 8600 9200
16 6000 6400 8400 10800
29 8000 8800 11200 14400
35 11000 11700 14900 19200
45 14400 15800 20200 25900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (390)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6400 6900 8400 9000
16 5800 6200 8200 10500
29 7700 8400 10900 14100
35 10600 11200 14500 18700
45 13800 15200 19600 25200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (373)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6200 6700 8100 8700
16 5600 6000 8000 10200
29 7400 8100 10600 13700
35 10200 10800 14200 18300
45 13300 14600 19100 24600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (356)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6000 6500 7900 8500
16 5300 5800 7800 10000
29 7100 7800 10400 13400
35 9700 10400 13800 17800
45 12800 14000 18600 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (381)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6300 6800 8200 8900
16 5700 6100 8100 10400
29 7500 8300 10800 13900
35 10300 11000 14300 18500
45 13600 14900 19300 24900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (362)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5200 6100 6600 8000 8600
16 5400 5900 7800 10100
29 7200 7900 10500 13500
35 9900 10500 13900 18000
45 13000 14200 18800 24200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (368)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3900 4900 5300 6200 6600 8100 8700
16 5500 5900 7900 10200
29 7300 8000 10600 13600
35 10000 10700 14000 18200
45 13200 14400 18900 24400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (369)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5300 6200 6600 8100 8700
16 5500 5900 7900 10200
29 7300 8100 10600 13700
35 10100 10700 14100 18200
45 13200 14500 19000 24500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (362)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5200 6100 6600 8000 8600
16 5400 5900 7800 10100
29 7200 7900 10500 13500
35 9900 10500 13900 18000
45 13000 14200 18800 24200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (293)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4000 4300 5300 5700 7100 7600
16 4600 5000 7000 9000
29 6000 6700 9300 12100
35 8300 8900 12400 16200
45 10900 12000 16700 21700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (292)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4000 4300 5300 5700 7100 7600
16 4500 5000 6900 9000
29 6000 6600 9300 12100
35 8300 8800 12400 16200
45 10900 11900 16600 21700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (290)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5300 5700 7000 7500
16 4500 5000 6900 9000
29 6000 6600 9200 12100
35 8300 8800 12300 16100
45 10800 11900 16600 21600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (288)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5300 5600 7000 7500
16 4500 5000 6900 9000
29 6000 6600 9200 12000
35 8200 8800 12300 16100
45 10800 11800 16500 21600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (298)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4000 4300 5400 5800 7200 7700
16 4600 5100 7000 9100
29 6100 6700 9400 12200
35 8400 8900 12500 16300
45 11000 12100 16800 21900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (341)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 5900 6300 7700 8300
16 5200 5600 7600 9800
29 6800 7500 10100 13100
35 9400 10000 13400 17400
45 12300 13500 18100 23500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (353)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6000 6400 7900 8500
16 5300 5700 7700 9900
29 7100 7800 10300 13300
35 9700 10300 13700 17800
45 12700 13900 18500 23900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (346)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 5900 6400 7800 8400
16 5200 5700 7600 9800
29 6900 7600 10200 13200
35 9500 10100 13600 17600
45 12500 13700 18300 23600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (377)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5100 5400 6300 6700 8200 8800
16 5600 6000 8000 10300
29 7500 8200 10700 13800
35 10200 10900 14200 18400
45 13400 14700 19200 24800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (364)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5300 6100 6600 8000 8600
16 5400 5900 7900 10100
29 7200 8000 10500 13600
35 9900 10600 14000 18100
45 13000 14300 18800 24300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (347)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5000 5900 6400 7800 8400
16 5200 5700 7600 9900
29 6900 7600 10200 13200
35 9500 10100 13600 17600
45 12500 13700 18300 23700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (371)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6200 6700 8100 8700
16 5500 6000 7900 10200
29 7400 8100 10600 13700
35 10100 10700 14100 18200
45 13300 14500 19000 24500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (334)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5800 6200 7600 8200
16 5100 5500 7500 9700
29 6700 7400 10000 13000
35 9200 9800 13300 17300
45 12100 13300 17900 23200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (354)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6000 6500 7900 8500
16 5300 5800 7700 10000
29 7100 7800 10300 13400
35 9700 10300 13700 17800
45 12700 14000 18500 23900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (399)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5800 6500 7000 8500 9100
16 5900 6300 8300 10600
29 7800 8600 11100 14200
35 10800 11400 14700 19000
45 14100 15500 19900 25500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (356)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6000 6500 7900 8500
16 5300 5800 7800 10000
29 7100 7800 10400 13400
35 9700 10400 13800 17800
45 12800 14000 18600 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (384)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5500 6300 6800 8300 8900
16 5700 6100 8100 10400
29 7600 8300 10800 13900
35 10400 11100 14400 18600
45 13700 15000 19400 25000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (318)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5900 6300 7800 8400
16 5100 5500 7600 9900
29 6700 7400 10100 13200
35 9200 9800 13500 17600
45 12100 13300 18200 23700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (369)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5600 6400 6900 8500 9100
16 5700 6200 8300 10600
29 7600 8400 11000 14300
35 10500 11100 14700 19000
45 13800 15100 19800 25600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (329)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4400 4800 5700 6200 7600 8100
16 5000 5400 7400 9600
29 6600 7300 9900 12900
35 9100 9700 13200 17100
45 11900 13100 17700 23000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (278)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5300 5700 7100 7600
16 4600 5100 7000 9200
29 6100 6700 9400 12300
35 8400 9000 12600 16500
45 11000 12100 16900 22200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (278)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5100 5500 6800 7300
16 4400 4900 6700 8800
29 5800 6500 9000 11800
35 8100 8600 12100 15800
45 10600 11600 16200 21200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (377)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5100 5400 6300 6700 8200 8800
16 5600 6000 8000 10300
29 7500 8200 10700 13800
35 10200 10900 14200 18400
45 13400 14700 19200 24800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (317)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5900 6300 7800 8300
16 5000 5500 7600 9800
29 6700 7400 10100 13200
35 9200 9800 13500 17600
45 12100 13200 18100 23600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (304)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3200 4100 4400 5500 5900 7300 7800
16 4700 5100 7100 9200
29 6200 6800 9500 12400
35 8500 9100 12600 16500
45 11200 12300 17000 22100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (273)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3700 4000 5000 5400 6700 7200
16 4300 4800 6700 8700
29 5800 6400 8900 11700
35 8000 8500 12000 15700
45 10500 11500 16100 21000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (336)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4900 5800 6200 7700 8200
16 5100 5500 7500 9700
29 6800 7400 10000 13000
35 9300 9900 13300 17300
45 12200 13300 18000 23300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (328)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4400 4800 5700 6200 7600 8100
16 5000 5400 7400 9600
29 6600 7300 9900 12800
35 9100 9700 13100 17100
45 11900 13100 17700 23000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (336)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4900 5800 6200 7700 8200
16 5100 5500 7500 9700
29 6800 7400 10000 13000
35 9300 9900 13300 17300
45 12200 13300 18000 23300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (317)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4600 5600 6000 7400 8000
16 4800 5300 7300 9400
29 6400 7100 9700 12600
35 8800 9400 12900 16800
45 11600 12700 17400 22600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (325)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 5700 6100 7500 8100
16 4900 5400 7400 9500
29 6600 7200 9800 12800
35 9000 9600 13100 17000
45 11800 13000 17600 22900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (317)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4600 5600 6000 7400 8000
16 4800 5300 7300 9400
29 6400 7100 9700 12600
35 8800 9400 12900 16800
45 11600 12700 17400 22600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (351)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5100 6000 6400 7900 8400
16 5300 5700 7700 9900
29 7000 7700 10300 13300
35 9600 10200 13700 17700
45 12600 13800 18400 23800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (354)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6000 6500 7900 8500
16 5300 5800 7700 10000
29 7100 7800 10300 13400
35 9700 10300 13700 17800
45 12700 14000 18500 23900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (337)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4500 4900 5800 6300 7700 8300
16 5100 5500 7500 9700
29 6800 7500 10000 13000
35 9300 9900 13400 17300
45 12200 13400 18000 23300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (312)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5600 6000 7400 7900
16 4800 5200 7200 9300
29 6300 7000 9600 12500
35 8700 9300 12800 16700
45 11400 12500 17200 22400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (344)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 5900 6300 7800 8300
16 5200 5600 7600 9800
29 6900 7600 10200 13200
35 9500 10100 13500 17500
45 12400 13600 18200 23600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (280)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5100 5500 6800 7400
16 4400 4900 6800 8800
29 5900 6500 9100 11800
35 8100 8600 12100 15900
45 10600 11700 16300 21300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (286)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5200 5600 6900 7500
16 4500 4900 6900 8900
29 6000 6600 9200 12000
35 8200 8700 12200 16000
45 10700 11800 16500 21500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (278)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5100 5500 6800 7300
16 4400 4900 6700 8800
29 5800 6500 9000 11800
35 8100 8600 12100 15800
45 10600 11600 16200 21200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (294)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4000 4300 5300 5700 7100 7600
16 4600 5000 7000 9100
29 6100 6700 9300 12200
35 8300 8900 12400 16200
45 10900 12000 16700 21800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (270)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3700 3900 5000 5400 6700 7200
16 4300 4800 6600 8600
29 5700 6300 8900 11600
35 7900 8500 11900 15600
45 10400 11400 16000 20900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (308)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5500 5900 7300 7900
16 4700 5200 7200 9300
29 6300 6900 9500 12400
35 8600 9200 12700 16600
45 11300 12400 17100 22300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (262)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3800 4900 5300 6500 7000
16 4200 4700 6500 8500
29 5600 6200 8700 11400
35 7800 8400 11700 15400
45 10200 11300 15800 20600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (313)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5600 6000 7400 7900
16 4800 5300 7200 9400
29 6400 7000 9600 12500
35 8700 9300 12800 16700
45 11400 12600 17300 22500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (315)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3300 4300 4600 5600 6000 7400 7900
16 4800 5300 7200 9400
29 6400 7000 9700 12600
35 8800 9300 12900 16800
45 11500 12600 17300 22500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (315)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3300 4300 4600 5600 6000 7400 7900
16 4800 5300 7200 9400
29 6400 7000 9700 12600
35 8800 9300 12900 16800
45 11500 12600 17300 22500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (328)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4400 4800 5700 6200 7600 8100
16 5000 5400 7400 9600
29 6600 7300 9900 12800
35 9100 9700 13100 17100
45 11900 13100 17700 23000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (295)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4000 4300 5400 5800 7100 7600
16 4600 5000 7000 9100
29 6100 6700 9300 12200
35 8300 8900 12400 16200
45 10900 12000 16700 21800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (301)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5400 5800 7200 7800
16 4600 5100 7100 9200
29 6200 6800 9400 12300
35 8400 9000 12500 16400
45 11100 12200 16900 22000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (380)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6300 6800 8200 8800
16 5700 6100 8100 10300
29 7500 8300 10800 13900
35 10300 11000 14300 18500
45 13500 14800 19300 24900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (414)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5500 6000 6700 7200 8700 9300
16 6100 6500 8500 10800
29 8100 8900 11300 14500
35 11100 11800 15100 19400
45 14600 16000 20400 26100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (417)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 6700 7200 8700 9400
16 6100 6500 8500 10900
29 8200 8900 11400 14600
35 11200 11900 15100 19400
45 14700 16100 20500 26200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (402)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 6500 7000 8500 9100
16 5900 6300 8300 10700
29 7900 8700 11100 14300
35 10800 11500 14800 19000
45 14200 15600 20000 25600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (396)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6500 7000 8400 9100
16 5900 6300 8300 10600
29 7800 8600 11000 14200
35 10700 11400 14700 18900
45 14000 15400 19800 25400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (388)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6400 6900 8300 9000
16 5800 6200 8200 10500
29 7700 8400 10900 14000
35 10500 11200 14500 18700
45 13800 15100 19600 25100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (377)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5100 5400 6300 6700 8200 8800
16 5600 6000 8000 10300
29 7500 8200 10700 13800
35 10200 10900 14200 18400
45 13400 14700 19200 24800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (385)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5600 6300 6800 8300 8900
16 5700 6100 8100 10400
29 7600 8300 10800 14000
35 10400 11100 14400 18600
45 13700 15000 19500 25000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (415)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5600 6000 6700 7200 8700 9300
16 6100 6500 8500 10900
29 8100 8900 11400 14600
35 11200 11800 15100 19400
45 14600 16000 20400 26100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (404)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 6600 7000 8500 9200
16 6000 6400 8400 10700
29 7900 8700 11200 14300
35 10900 11600 14900 19100
45 14300 15700 20100 25700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (465)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6500 7000 7500 8100 9700 10500
16 7000 7400 9500 12100
29 9400 10300 12700 16300
35 12900 13700 17000 21700
45 16900 18500 22900 29200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (437)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5800 6300 6900 7400 9000 9600
16 6400 6800 8800 11200
29 8500 9300 11700 15000
35 11700 12400 15600 20000
45 15300 16800 21100 26900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (427)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5700 6100 6800 7300 8800 9500
16 6300 6600 8700 11000
29 8300 9100 11600 14800
35 11400 12100 15400 19700
45 15000 16400 20800 26500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (459)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7200 7700 9200 9900
16 6700 7000 9100 11500
29 8900 9700 12100 15400
35 12200 12900 16100 20500
45 16000 17500 21700 27700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (397)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6500 7000 8400 9100
16 5900 6300 8300 10600
29 7800 8600 11100 14200
35 10700 11400 14700 18900
45 14100 15400 19800 25500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (407)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6600 7100 8600 9200
16 6000 6400 8400 10700
29 8000 8800 11200 14400
35 11000 11600 14900 19200
45 14400 15800 20100 25800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (485)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6500 7000 7400 8000 9600 10300
16 7000 7300 9400 11900
29 9300 10200 12500 15900
35 12800 13600 16700 21200
45 16800 18400 22500 28600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (549)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 6000 7600 8200 8500 9100 10900 11700
16 8200 8500 10700 13400
29 10900 11900 14200 18000
35 15000 15900 18900 24000
45 19700 21500 25600 32400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (510)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5500 7100 7600 8100 8700 10300 11100
16 7600 8000 10100 12800
29 10200 11200 13500 17200
35 14000 14800 18000 22900
45 18400 20100 24400 30900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (515)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7200 7700 8100 8700 10400 11200
16 7700 8000 10200 12900
29 10300 11300 13600 17300
35 14100 15000 18100 23000
45 18600 20300 24500 31100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (487)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6800 7300 7800 8400 10000 10800
16 7300 7700 9800 12500
29 9800 10700 13100 16700
35 13400 14200 17500 22300
45 17600 19300 23600 30000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (482)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6700 7200 7700 8300 10000 10700
16 7300 7600 9800 12400
29 9700 10600 13000 16600
35 13300 14100 17400 22100
45 17500 19100 23500 29800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (496)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 6900 7400 7900 8500 10100 10900
16 7500 7800 9900 12600
29 9900 10900 13300 16900
35 13700 14500 17700 22500
45 17900 19600 23900 30400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (435)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4500 5800 6300 6900 7400 8900 9600
16 6400 6700 8800 11200
29 8500 9300 11700 15000
35 11600 12300 15600 19900
45 15300 16700 21000 26800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (453)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6100 6500 7100 7600 9200 9800
16 6600 7000 9000 11400
29 8800 9600 12000 15300
35 12100 12800 16000 20400
45 15800 17300 21600 27500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (506)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7000 7600 8000 8600 10300 11100
16 7600 7900 10100 12800
29 10100 11100 13500 17100
35 13900 14700 17900 22800
45 18300 20000 24200 30700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (538)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7500 8000 8400 9000 10700 11500
16 8000 8300 10500 13200
29 10700 11700 14000 17800
35 14700 15600 18700 23700
45 19300 21100 25300 31900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (560)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8400 8600 9300 11000 11800
16 8300 8600 10800 13600
29 11100 12100 14400 18200
35 15300 16100 19200 24300
45 20000 21900 26000 32800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (530)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5700 7400 7900 8300 8900 10600 11400
16 7900 8200 10400 13100
29 10500 11600 13900 17600
35 14500 15400 18500 23400
45 19000 20800 25000 31600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (544)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7200 7800 8100 8700 10300 11100
16 7800 8100 10100 12800
29 10300 11300 13500 17100
35 14200 15000 18000 22800
45 18700 20400 24400 30700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (585)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8400 8500 9200 10800 11700
16 8300 8600 10600 13400
29 11000 12100 14200 17900
35 15200 16100 18900 23900
45 19900 21800 25600 32200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (543)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5600 7200 7800 8100 8700 10300 11100
16 7700 8000 10100 12700
29 10300 11300 13500 17100
35 14200 15000 18000 22800
45 18600 20400 24300 30700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (384)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5500 6300 6800 8300 8900
16 5700 6100 8100 10400
29 7600 8300 10800 13900
35 10400 11100 14400 18600
45 13700 15000 19400 25000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (434)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4500 5800 6200 6900 7400 8900 9600
16 6300 6700 8700 11100
29 8400 9300 11700 14900
35 11600 12300 15500 19900
45 15200 16700 21000 26800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (437)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5800 6300 6900 7400 9000 9600
16 6400 6800 8800 11200
29 8500 9300 11700 15000
35 11700 12400 15600 20000
45 15300 16800 21100 26900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (461)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6200 6600 7200 7700 9300 10000
16 6700 7100 9100 11500
29 8900 9800 12100 15500
35 12200 13000 16100 20600
45 16100 17600 21800 27800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (451)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6500 7100 7600 9100 9800
16 6600 6900 9000 11400
29 8700 9600 12000 15300
35 12000 12700 15900 20300
45 15800 17300 21500 27400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (425)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5700 6100 6800 7300 8800 9500
16 6200 6600 8600 11000
29 8300 9100 11500 14800
35 11400 12100 15300 19700
45 14900 16400 20700 26500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (463)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6200 6600 7200 7700 9300 10000
16 6700 7100 9100 11600
29 8900 9800 12200 15500
35 12300 13000 16200 20700
45 16100 17700 21900 27800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (449)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6500 7000 7600 9100 9800
16 6500 6900 8900 11400
29 8700 9500 11900 15200
35 12000 12700 15900 20300
45 15700 17200 21400 27300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (451)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6500 7100 7600 9100 9800
16 6600 6900 9000 11400
29 8700 9600 12000 15300
35 12000 12700 15900 20300
45 15800 17300 21500 27400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (430)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 6800 7400 8900 9500
16 6300 6700 8700 11100
29 8400 9200 11600 14900
35 11500 12200 15400 19800
45 15100 16500 20900 26700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (423)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5700 6100 6800 7300 8800 9400
16 6200 6600 8600 11000
29 8300 9100 11500 14700
35 11300 12000 15300 19600
45 14900 16300 20600 26400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (445)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6200 6700 7300 7900 9500 10200
16 6800 7200 9300 11800
29 9000 9900 12400 15800
35 12400 13100 16500 21100
45 16300 17800 22300 28400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (247)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4700 5000 6200 6700
16 4100 4500 6300 8200
29 5400 6000 8500 11100
35 7600 8100 11400 15000
45 9900 10900 15300 20100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (220)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3000 3200 4300 4600 5800 6200
16 3800 4200 5900 7800
29 5100 5700 8000 10500
35 7100 7700 10900 14400
45 9300 10300 14500 19200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (258)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3500 3800 4800 5200 6400 6900
16 4200 4600 6500 8400
29 5600 6200 8700 11300
35 7800 8300 11700 15300
45 10100 11200 15600 20500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (224)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4400 4700 5800 6300
16 3800 4300 6000 7800
29 5100 5700 8100 10600
35 7200 7700 11000 14500
45 9400 10400 14700 19300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (248)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2700 3400 3600 4700 5000 6300 6700
16 4100 4500 6300 8300
29 5400 6000 8500 11100
35 7600 8100 11500 15100
45 9900 10900 15400 20200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (179)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5700
16 3300 3700 5300 6900
29 4500 5100 7300 9700
35 6400 6900 10100 13400
45 8400 9300 13500 17800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (209)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 2900 3100 4100 4500 5600 6000
16 3700 4100 5800 7600
29 4900 5500 7800 10300
35 7000 7500 10700 14100
45 9100 10000 14200 18800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (371)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6300 7300 7900 9600 10300
16 6500 7000 9300 12000
29 8500 9300 12200 15800
35 11400 12100 16000 20700
45 14700 16100 21200 27300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (276)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4600 5800 6200 7700 8300
16 4900 5400 7600 9900
29 6500 7200 10200 13300
35 9000 9600 13600 17900
45 11600 12800 17900 23500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (266)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5400 5800 7200 7700
16 4600 5100 7100 9300
29 6200 6800 9600 12600
35 8500 9100 12900 16900
45 11200 12300 17300 22700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (294)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 6100 6500 8100 8700
16 5100 5700 7900 10300
29 6800 7500 10500 13800
35 9400 10000 14000 18400
45 12100 13200 18500 24200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (256)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5200 5600 7000 7500
16 4500 5000 7000 9100
29 6000 6700 9400 12300
35 8400 8900 12600 16600
45 11000 12000 17000 22300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (223)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3400 4500 4900 6100 6500
16 4000 4400 6200 8200
29 5300 5900 8400 11000
35 7500 8000 11400 15100
45 9800 10800 15300 20100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (238)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2700 3400 3600 4800 5100 6400 6800
16 4100 4600 6400 8400
29 5500 6200 8700 11400
35 7700 8300 11700 15500
45 10100 11200 15700 20700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (222)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3000 3300 4300 4700 5800 6200
16 3800 4200 5900 7800
29 5100 5700 8000 10500
35 7200 7700 10900 14400
45 9400 10300 14600 19200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (228)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2500 3100 3400 4400 4700 5900 6300
16 3900 4300 6000 7900
29 5200 5800 8100 10700
35 7300 7800 11000 14600
45 9500 10500 14800 19400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (203)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4100 4400 5400 5800
16 3600 4000 5700 7500
29 4800 5400 7700 10100
35 6900 7400 10500 13900
45 9000 9900 14100 18600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (197)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5800
16 3500 4000 5600 7300
29 4700 5300 7600 10000
35 6800 7300 10400 13800
45 8800 9800 13900 18400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (215)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4200 4500 5700 6100
16 3700 4200 5800 7700
29 5000 5600 7900 10400
35 7100 7600 10800 14200
45 9200 10200 14400 19000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (180)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5700
16 3300 3700 5300 6900
29 4500 5100 7300 9700
35 6400 6900 10100 13400
45 8400 9300 13500 17900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (192)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5700
16 3500 3900 5500 7200
29 4700 5300 7500 9900
35 6700 7200 10300 13700
45 8700 9600 13800 18200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (192)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5700
16 3500 3900 5500 7200
29 4700 5300 7500 9900
35 6700 7200 10300 13700
45 8700 9600 13800 18200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (207)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 2900 3100 4100 4400 5500 5900
16 3600 4100 5700 7500
29 4900 5500 7700 10200
35 6900 7500 10600 14000
45 9100 10000 14200 18700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (167)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2500 2700 3900 4100 5200 5600
16 3100 3500 5000 6600
29 4300 4900 7200 9500
35 6200 6700 9800 13100
45 8100 9000 13200 17500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (170)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2700 3900 4100 5200 5600
16 3200 3500 5100 6700
29 4400 4900 7200 9500
35 6200 6700 9900 13200
45 8200 9000 13200 17600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (158)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2700 3800 4100 5200 5500
16 3000 3400 4900 6400
29 4200 4800 7000 9300
35 6000 6500 9700 12900
45 7900 8700 12900 17200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (177)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5600
16 3300 3700 5200 6900
29 4500 5000 7300 9700
35 6400 6900 10000 13300
45 8400 9200 13400 17800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (37)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (121)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3200 3400 4400 4700
16 2600 2900 4300 5700
29 3600 4100 6100 8100
35 5100 5800 8700 11700
45 6800 7600 11400 15300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (202)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3100 3400 4600 4900 6200 6600
16 4000 4500 6400 8400
29 5400 6100 8600 11400
35 7700 8300 11900 15800
45 9900 10900 15600 20600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (176)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2800 3000 4300 4500 5800 6100
16 3500 3900 5600 7400
29 4800 5400 7900 10500
35 6900 7400 10900 14500
45 9000 10000 14500 19400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (252)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5700 500 7700 8200
16 4800 5300 7500 9800
29 6300 7000 9800 13000
35 8600 9200 13000 17200
45 11100 12200 17200 22600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (208)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4900 5200 6500 7000
16 4200 4800 6700 8900
29 5600 6300 8900 11800
35 7800 8400 12000 15900
45 10000 11100 15800 20800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (120)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3200 3400 4300 4600
16 2600 2900 4300 5700
29 3600 4100 6000 8100
35 5100 5800 8700 11700
45 6700 7600 11400 15200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (151)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2400 2600 3800 4000 5200 5500
16 2900 3300 4700 6300
29 4100 4700 6900 9200
35 5900 6400 9500 12800
45 7800 8500 12800 17000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (93)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1200 1700 1800 2700 2900 3600 3900
16 2300 2600 3900 5300
29 3100 3500 5300 7200
35 4300 5200 8000 10800
45 5800 6800 10500 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (148)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2700 2900 4300 4500 5800 6200
16 3200 3600 5300 7000
29 4500 5200 7700 10300
35 6500 7100 10700 14400
45 8500 9300 14000 18800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (112)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2300 3300 3500 4500 4800
16 2700 3000 4500 6000
29 3700 4200 6300 8400
35 5200 6000 9200 12400
45 7000 7900 12000 16100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (119)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1700 2300 2500 3600 3900 4900 5300
16 2900 3200 4800 6400
29 4000 4500 6800 9100
35 5600 6400 9800 13200
45 7400 8300 12600 16900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (89)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2600 2800 3600 3900
16 2200 2600 3900 5200
29 3000 3500 5300 7100
35 4200 5100 7900 10700
45 5700 6800 10500 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (92)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1200 1700 1800 2700 2900 3600 3900
16 2300 2600 3900 5300
29 3100 3500 5300 7100
35 4300 5200 8000 10800
45 5800 6800 10500 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (81)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2700 2900 3700 4000
16 2300 2700 4100 5600
29 3100 3600 5600 7500
35 4300 5300 8300 11400
45 5800 7200 11400 15600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (59)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2100 2300 3000 3200
16 1800 2200 3600 5000
29 2400 3000 4700 6500
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (58)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2100 2300 3000 3200
16 1700 2200 3600 5000
29 2400 2900 4700 6500
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (102)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 2000 2800 3100 3800 4200
16 2400 2700 4000 5400
29 3200 3700 5500 7400
35 4600 5400 8200 11100
45 6100 7000 10600 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (21)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (27)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (60)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1300 1400 2200 2400 3100 3400
16 1800 2300 3800 5200
29 2500 3100 5000 6800
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (40)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (58)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2200 2400 3100 3300
16 1800 2300 3800 5200
29 2500 3100 4900 6800
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (29)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (15)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (58)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2200 2400 3100 3300
16 1800 2300 3800 5200
29 2500 3100 4900 6800
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (15)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (61)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2200 2300 3000 3200
16 1800 2300 3600 5000
29 2500 3000 4800 6600
35 3500 4400 7200 10000
45 4700 6300 10400 14500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (0)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (73)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1000 1500 1600 2300 2500 3200 3500
16 2000 2400 3700 5100
29 2700 3200 5000 6800
35 3800 4700 7500 10300
45 5100 6500 10400 14400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (618)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7700 9900 10600 10800 1100 13700 14700
16 10300 10600 13200 16500
29 13400 14600 17200 21700
35 18200 19100 22500 28300
45 23400 25400 29900 37500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (726)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8100 8800 11500 12400 12600 1200 15800 17000
16 12000 12300 15300 19000
29 15600 16500 20000 24900
35 21100 21600 26100 32500
45 27200 28800 34800 43100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (713)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8000 8700 11300 12200 12400 1200 15600 16700
16 11800 12100 15000 18700
29 15400 16300 19700 24500
35 20700 21300 25700 32000
45 26700 28400 34200 42400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (669)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10700 11500 11600 1100 14700 15800
16 11100 11400 14200 17700
29 14500 15500 18600 23200
35 19500 20300 24200 30300
45 25200 27000 32200 40200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (601)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7500 9600 10300 10500 1000 13300 14300
16 10000 10300 12800 16100
29 13100 14300 16800 21200
35 17700 18700 21900 27600
45 22800 24900 29100 36600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (673)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7600 8300 10700 11500 11700 1100 14800 15900
16 11100 11500 14200 17700
29 14600 15600 18700 23300
35 19700 20300 24400 30500
45 25300 27100 32400 40400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (703)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7900 8600 11200 12000 12200 1200 15400 16500
16 11600 11900 14800 18400
29 15200 16100 19400 24200
35 20500 21000 25400 31600
45 26400 28000 33700 41900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (668)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10600 11400 11600 1100 14700 15800
16 11100 11400 14100 17600
29 14500 15500 18500 23200
35 19500 20200 24200 30300
45 25100 27000 32100 40100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (561)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 9000 9600 9900 1000 12700 13700
16 9400 9700 12200 15400
29 12300 13500 16000 20200
35 16600 17600 20900 26400
45 21400 23400 27700 35000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (632)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10100 10800 11000 1100 13900 15000
16 10500 10800 13400 16800
29 13700 14900 17600 22100
35 18500 19400 23000 28900
45 23900 25900 30500 38200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (610)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7600 9700 10500 10600 1000 13500 14500
16 10200 10500 13000 16300
29 13300 14500 17000 21400
35 17900 18900 22200 28000
45 23100 25200 29500 37100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (692)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7700 8500 11000 11900 12000 1200 15100 16300
16 11400 11700 14600 18200
29 14900 15900 19200 23900
35 20200 20800 25000 31200
45 26000 27700 33200 41400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (654)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8000 10400 11200 11400 1100 14400 15500
16 10800 11200 13900 17300
29 14200 15300 18200 22800
35 19100 19900 23700 29700
45 24600 26500 31500 39400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (640)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7900 10200 11000 11100 1100 14100 15200
16 10600 10900 13600 17000
29 13900 15000 17800 22300
35 18800 19600 23200 29200
45 24100 26100 30900 38600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (633)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10100 10900 11000 1100 14000 15000
16 10500 10800 13500 16800
29 13800 14900 17600 22100
35 18600 19400 23000 28900
45 23900 25900 30600 38300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (615)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7600 9800 10600 10700 1000 13600 14600
16 10200 10500 13100 16400
29 13400 14600 17200 21600
35 18100 19000 22400 28200
45 23300 25300 29700 37300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (615)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7600 9800 10600 10700 1000 13600 14600
16 10200 10500 13100 16400
29 13400 14600 17200 21600
35 18100 19000 22400 28200
45 23300 25300 29700 37300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (602)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7500 9600 10300 10500 1000 13300 14400
16 10000 10300 12800 16100
29 13100 14400 16800 21200
35 17700 18700 22000 27700
45 22800 24900 29200 36700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (572)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9100 9800 10100 1000 12900 13900
16 9600 9900 12400 15600
29 12500 13700 16200 20500
35 16900 17900 21200 26800
45 21800 23800 28100 35400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (497)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 8000 8600 9100 900 11700 12600
16 8400 8800 11200 14300
29 11000 12100 14700 18800
35 14900 15700 19200 24500
45 19100 20900 25500 32400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (580)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6600 7200 9300 10000 10200 1000 13000 14000
16 9700 10000 12500 15700
29 12700 13900 16400 20700
35 17100 18100 21400 27000
45 22000 24100 28400 35800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (552)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 8800 9500 9800 1000 12600 13500
16 9300 9600 12100 15200
29 12100 13300 15800 20000
35 16400 17300 20600 26200
45 21100 23000 27400 34600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (553)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 8800 9500 9800 1000 12600 13500
16 9300 9600 12100 15300
29 12100 13300 15800 20100
35 16400 17300 20700 26200
45 21100 23100 27400 34700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (517)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8300 8900 9400 900 12000 12900
16 8700 9100 11500 14600
29 11400 12500 15100 19200
35 15400 16300 19700 25100
45 19800 21700 26200 33200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (506)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8100 8700 9200 900 11900 12800
16 8600 8900 11400 14400
29 11200 12300 14900 19000
35 15100 16000 19500 24800
45 19400 21300 25800 32800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (461)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7400 8000 8600 800 11200 12000
16 7900 8300 10700 13600
29 10300 11300 14000 17900
35 13900 14700 18300 23400
45 17900 19600 24300 31000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (538)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8600 9300 9600 900 12400 13300
16 9100 9400 11900 15000
29 11800 13000 15600 19700
35 16000 16900 20300 25700
45 20600 22500 26900 34100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (470)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5500 7100 7600 8200 8900 10700 11500
16 7700 8100 10400 13300
29 10300 11300 13900 17800
35 14100 14900 18500 23700
45 18200 19900 24600 31300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (586)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9400 10100 10300 1000 13100 14100
16 9800 10100 12600 15800
29 12800 14000 16500 20800
35 17300 18300 21500 27200
45 22200 24300 28600 36000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (570)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9100 9800 10100 1000 12800 13800
16 9600 9900 12400 15600
29 12500 13700 16200 20500
35 16800 17800 21100 26700
45 21700 23700 28000 35400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (535)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8600 9200 9600 900 12300 13200
16 9000 9400 11800 14900
29 11800 12900 15500 19600
35 15900 16800 20200 25600
45 20500 22400 26800 33900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (510)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7700 8300 8700 9400 11200 12100
16 8300 8700 11000 13900
29 11100 12100 14700 18700
35 15200 16100 19600 24900
45 19600 21400 26000 32900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (481)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7800 8400 9000 10800 11600
16 7900 8300 10600 13400
29 10500 11500 14200 18000
35 14400 15300 18800 24000
45 18600 20300 25000 31800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (449)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6800 7300 8000 8600 10400 11100
16 7400 7800 10100 12900
29 9900 10800 13500 17300
35 13500 14300 18000 23100
45 17400 19100 23900 30500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (624)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8600 9300 9400 10200 11900 12900
16 9200 9500 11700 14700
29 12200 13300 15700 19700
35 16900 17700 20900 26200
45 22100 24000 28300 35400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (636)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7400 9600 10300 10400 11200 13200 14200
16 10200 10500 13000 16200
29 13600 14700 17400 21800
35 18600 19500 23100 29000
45 24000 26000 30700 38400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (676)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7800 10100 10900 11100 11900 14000 15000
16 10800 11100 13700 17100
29 14300 15400 18400 23000
35 19700 20400 24500 30600
45 25400 27200 32500 40500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (659)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7600 9900 10700 10800 11600 13600 14700
16 10500 10800 13400 16700
29 14000 15100 18000 22500
35 19300 20000 23900 29900
45 24800 26700 31700 39600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (631)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7400 9500 10200 10400 11100 13100 14100
16 10100 10400 12900 16100
29 13500 14600 17200 21700
35 18500 19400 22900 28800
45 23800 25800 30500 38200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (597)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6700 8600 9300 9400 10100 12000 12900
16 9200 9500 11800 14800
29 12300 13400 15700 19800
35 16900 17900 20900 26400
45 22200 24200 28400 35700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (586)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 8800 9500 9700 10400 12300 13300
16 9400 9700 12100 15200
29 12600 13800 16200 20400
35 17300 18300 21500 27200
45 22200 24300 28600 36000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (645)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7300 7900 10300 11100 11200 1100 14200 15300
16 10700 11000 13700 17100
29 14000 15100 17900 22500
35 18900 19700 23400 29400
45 24300 26300 31100 38900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (669)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10700 11500 11600 1100 14700 15800
16 11100 11400 14200 17700
29 14500 15500 18600 23200
35 19500 20300 24200 30300
45 25200 27000 32200 40200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (839)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9200 10100 13300 14300 14500 1400 18100 19400
16 13700 14100 17500 21500
29 17900 18500 23000 28300
35 24200 24200 30000 37000
45 31100 32200 39800 49000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (727)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8100 8900 11600 12400 12600 1200 15800 17000
16 12000 12300 15300 19000
29 15600 16600 20100 25000
35 21100 21600 26200 32600
45 27200 28800 34800 43200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (619)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7700 9900 10600 10800 1100 13700 14700
16 10300 10600 13200 16500
29 13500 14700 17300 21700
35 18200 19100 22500 28400
45 23400 25500 29900 37600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (574)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9200 9900 10100 1000 12900 13900
16 9600 9900 12400 15600
29 12600 13800 16300 20500
35 17000 17900 21200 26800
45 21800 23900 28200 35500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (675)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7600 8300 10700 11600 11700 1100 14800 15900
16 11200 11500 14300 17800
29 14600 15600 18700 23400
35 19700 20400 24400 30500
45 25400 27200 32500 40500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (630)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10000 10800 11000 1100 13900 15000
16 10500 10800 13400 16800
29 13700 14900 17600 22000
35 18500 19400 22900 28800
45 23800 25800 30400 38100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (610)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7600 9700 10500 10600 1000 13500 14500
16 10200 10500 13000 16300
29 13300 14500 17000 21400
35 17900 18900 22200 28000
45 23100 25200 29500 37100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (777)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8600 9400 12300 13300 13500 1300 16800 18100
16 12700 13100 16300 20100
29 16700 17400 21400 26500
35 22500 22700 27900 34500
45 29000 30300 37000 45800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (724)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8100 8800 11500 12400 12600 1200 15800 17000
16 11900 12200 15200 18900
29 15600 16500 20000 24900
35 21000 21500 26100 32500
45 27100 28700 34700 43000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (696)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7800 8500 11100 11900 12100 1200 15200 16400
16 11500 11800 14700 18300
29 15000 16000 19300 24000
35 20300 20900 25100 31400
45 26100 27800 33400 41600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (846)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9300 10200 13400 14500 14700 1400 18200 19600
16 13800 14200 17700 21700
29 18000 18700 23200 28500
35 24400 24300 30200 37200
45 31400 32500 40200 49400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (779)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8600 9400 12400 13300 13500 1300 16900 18100
16 12800 13100 16300 20200
29 16700 17500 21400 26500
35 22500 22800 27900 34600
45 29000 30400 37100 45900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (752)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8400 9100 12000 12900 13100 1200 16300 17600
16 12400 12700 15800 19500
29 16200 17000 20700 25700
35 21800 22200 27000 33600
45 28100 29600 35900 44500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (649)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7300 8000 10300 11100 11300 1100 14300 15400
16 10800 11100 13800 17200
29 14100 15200 18000 22600
35 19000 19800 23500 29500
45 24500 26400 31300 39100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (669)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10700 11500 11600 1100 14700 15800
16 11100 11400 14200 17700
29 14500 15500 18600 23200
35 19500 20300 24200 30300
45 25200 27000 32200 40200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (699)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7800 8500 11100 12000 12100 1200 15300 16400
16 11500 11900 14800 18300
29 15100 16100 19300 24100
35 20400 20900 25200 31500
45 26200 27900 33500 41700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (496)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 7900 8500 9100 900 11700 12600
16 8400 8800 11200 14300
29 11000 12000 14700 18700
35 14800 15700 19200 24500
45 19100 20900 25500 32400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (552)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 8800 9500 9800 1000 12600 13500
16 9300 9600 12100 15200
29 12100 13300 15800 20000
35 16400 17300 20600 26200
45 21100 23000 27400 34600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (540)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8600 9300 9700 900 12400 13300
16 9100 9400 11900 15000
29 11900 13000 15600 19800
35 16000 17000 20300 25800
45 20600 22600 27000 34100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (510)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8200 8800 9300 900 11900 12800
16 8600 9000 11400 14500
29 11300 12300 15000 19100
35 15200 16100 19600 24900
45 19600 21400 26000 32900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (539)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8600 9300 9700 900 12400 13300
16 9100 9400 11900 15000
29 11900 13000 15600 19700
35 16000 16900 20300 25800
45 20600 22500 27000 34100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (494)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6200 7900 8500 9100 900 11700 12600
16 8400 8800 11200 14200
29 10900 12000 14700 18700
35 14800 15600 19200 24400
45 19000 20800 25400 32300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (384)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6200 6600 7600 700 10000 10700
16 6700 7200 9500 12300
29 8700 9600 12500 16100
35 11800 12500 16300 21100
45 15200 16600 21600 27900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (431)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 6900 7400 8200 800 10700 11500
16 7400 7800 10200 13100
29 9700 10600 13400 17200
35 13100 13800 17500 22500
45 16800 18400 23200 29800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (465)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7500 8000 8700 800 11200 12100
16 7900 8300 10800 13700
29 10400 11400 14100 18000
35 14000 14800 18400 23500
45 18000 19700 24400 31100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (542)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6700 8700 9300 9700 900 12400 13400
16 9100 9500 11900 15100
29 11900 13100 15600 19800
35 16100 17000 20400 25900
45 20700 22700 27100 34200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (572)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9100 9800 10100 1000 12900 13900
16 9600 9900 12400 15600
29 12500 13700 16200 20500
35 16900 17900 21200 26800
45 21800 23800 28100 35400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (370)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4600 6000 6400 7400 700 9800 10500
16 6500 7000 9300 12000
29 8400 9300 12200 15800
35 11400 12100 16000 20700
45 14700 16100 21100 27300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (491)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7400 7800 8400 10100 10800
16 7400 7700 9900 12500
29 9800 10800 13200 16800
35 13500 14300 17600 22400
45 17800 19400 23800 30200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (561)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6800 8800 9400 9700 10500 12400 13400
16 9400 9700 12200 15400
29 12300 13500 16000 20200
35 16600 17600 20900 26400
45 21400 23400 27700 35000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (560)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8800 9400 9700 10500 12400 13400
16 9400 9700 12200 15400
29 12300 13400 16000 20200
35 16600 17500 20900 26400
45 21300 23300 27700 34900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (519)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8400 8900 9500 11400 12200
16 8400 8800 11100 14100
29 11200 12300 14900 18900
35 15500 16300 19800 25200
45 19900 21800 26300 33300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (497)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7200 7800 8200 8900 10600 11400
16 7800 8100 10400 13200
29 10400 11400 13900 17700
35 14300 15100 18500 23500
45 18700 20500 25000 31700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (588)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7200 9200 9900 10100 10900 12900 13800
16 9800 10100 12600 15900
29 12800 14100 16500 20900
35 17300 18300 21600 27200
45 22300 24400 28700 36100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (548)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8300 8900 9200 9900 11800 12700
16 8900 9200 11600 14600
29 11800 12900 15500 19600
35 16200 17200 20500 26000
45 20900 22900 27300 34500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Lộc Hà, Hà Tĩnh đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (497)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7200 7800 8200 8900 10600 11400
16 7800 8100 10400 13200
29 10400 11400 13900 17700
35 14300 15100 18500 23500
45 18700 20500 25000 31700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

đánh giá của khách hàng

cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!

hạng 5 / 5. số đánh giá: 108

Vui lòng đánh giá

Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025

Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:

Xe 5-7 chỗ


Xe 16-29 chỗ


Xe 35-45 chỗ