Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (601)
Xe |
1chiều |
2chiều |
|
|
5 7 |
6400 7000 |
9200 9700 |
|
|
16 |
9700 |
10400 |
|
|
29 |
13000 |
13800 |
|
|
35 |
17900 |
18800 |
|
|
45 |
24300 |
25100 |
|
|
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (314)
Điểm du lịch:
Sapa
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6700 7100 |
8800 9300 |
16 |
5800 |
6300 |
8400 |
10800 |
29 |
7600 |
8300 |
11300 |
14500 |
35 |
10300 |
11200 |
15500 |
20000 |
45 |
13800 |
14800 |
20300 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (757)
Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7900 8600 |
11300 12000 |
11600 12300 |
15000 15900 |
16 |
12000 |
12700 |
13100 |
16500 |
29 |
16000 |
16900 |
17500 |
22100 |
35 |
22000 |
23000 |
24000 |
30400 |
45 |
30000 |
30700 |
32100 |
40300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (789)
Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8200 9000 |
11800 12500 |
12100 12800 |
15700 16600 |
16 |
12400 |
13200 |
13600 |
17100 |
29 |
16600 |
17500 |
18200 |
22900 |
35 |
22900 |
23900 |
24900 |
31500 |
45 |
31200 |
31900 |
33300 |
41900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (704)
Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8100 |
10600 11200 |
10800 11500 |
14000 14800 |
16 |
11200 |
11900 |
12300 |
15400 |
29 |
15000 |
15800 |
16400 |
20600 |
35 |
20600 |
21600 |
22500 |
28400 |
45 |
28100 |
28800 |
30000 |
37700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (796)
Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8300 9000 |
11900 12600 |
12200 12900 |
15800 16700 |
16 |
12500 |
13300 |
13700 |
17300 |
29 |
16700 |
17600 |
18400 |
23100 |
35 |
23100 |
24100 |
25100 |
31800 |
45 |
31400 |
32200 |
33600 |
42200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (789)
Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8200 9000 |
11800 12500 |
12100 12800 |
15700 16600 |
16 |
12400 |
13200 |
13600 |
17100 |
29 |
16600 |
17500 |
18200 |
22900 |
35 |
22900 |
23900 |
24900 |
31500 |
45 |
31200 |
31900 |
33300 |
41900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (755)
Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7900 8600 |
11300 12000 |
11600 12300 |
15000 15900 |
16 |
11900 |
12700 |
13100 |
16400 |
29 |
15900 |
16800 |
17500 |
22000 |
35 |
22000 |
23000 |
23900 |
30300 |
45 |
29900 |
30700 |
32000 |
40200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (749)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8500 |
11200 11900 |
11500 12200 |
14900 15700 |
16 |
11800 |
12600 |
13000 |
16300 |
29 |
15800 |
16700 |
17400 |
21900 |
35 |
21800 |
22800 |
23800 |
30100 |
45 |
29700 |
30500 |
31700 |
39900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (660)
Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
10000 10600 |
10200 10800 |
13100 13900 |
16 |
10600 |
11300 |
11600 |
14500 |
29 |
14100 |
15000 |
15500 |
19500 |
35 |
19400 |
20400 |
21200 |
26700 |
45 |
26500 |
27200 |
28300 |
35500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (937)
Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9200 10100 |
13300 14100 |
13800 14600 |
17800 18800 |
16 |
14000 |
14800 |
15400 |
19300 |
29 |
18800 |
19700 |
20500 |
25900 |
35 |
25900 |
26900 |
28100 |
35700 |
45 |
35200 |
35900 |
37600 |
47300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (572)
Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8800 9300 |
9000 9500 |
11600 12300 |
16 |
9300 |
10000 |
10400 |
13000 |
29 |
12400 |
13200 |
13900 |
17500 |
35 |
17100 |
18000 |
19000 |
24000 |
45 |
23200 |
24100 |
25400 |
31900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (683)
Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7900 |
10300 10900 |
10500 11100 |
13600 14400 |
16 |
10900 |
11600 |
12000 |
15000 |
29 |
14500 |
15400 |
16000 |
20100 |
35 |
20100 |
21000 |
21900 |
27600 |
45 |
27300 |
28100 |
29200 |
36600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (627)
Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9600 10100 |
9700 10200 |
12500 13200 |
16 |
10100 |
10800 |
11100 |
13900 |
29 |
13500 |
14300 |
14800 |
18600 |
35 |
18600 |
19500 |
20200 |
25500 |
45 |
25300 |
26000 |
27000 |
33900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (629)
Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9600 10200 |
9700 10300 |
12500 13200 |
16 |
10100 |
10800 |
11100 |
13900 |
29 |
13500 |
14300 |
14800 |
18600 |
35 |
18600 |
19600 |
20300 |
25600 |
45 |
25300 |
26100 |
27100 |
34000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (692)
Điểm du lịch:
Chùa Hương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10500 11100 |
10600 11300 |
13800 14600 |
16 |
11000 |
11800 |
12100 |
15200 |
29 |
14700 |
15600 |
16200 |
20300 |
35 |
20300 |
21300 |
22100 |
27900 |
45 |
27600 |
28400 |
29500 |
37100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (639)
Điểm du lịch:
Đền Đô,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9700 10300 |
9800 10400 |
12700 13500 |
16 |
10200 |
11000 |
11300 |
14100 |
29 |
13700 |
14500 |
15000 |
18900 |
35 |
18900 |
19800 |
20600 |
26000 |
45 |
25700 |
26500 |
27500 |
34500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (711)
Điểm du lịch:
Đền Trần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10700 11300 |
10900 11600 |
14100 14900 |
16 |
11300 |
12000 |
12400 |
15500 |
29 |
15100 |
16000 |
16600 |
20800 |
35 |
20800 |
21800 |
22700 |
28600 |
45 |
28300 |
29100 |
30300 |
38000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (590)
Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9700 10300 |
9800 10400 |
12700 13400 |
16 |
10000 |
10800 |
11100 |
13900 |
29 |
13200 |
14000 |
14600 |
18300 |
35 |
17900 |
18800 |
19600 |
24800 |
45 |
23900 |
24700 |
25800 |
32300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (841)
Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8700 9500 |
12500 13200 |
12900 13700 |
16700 17600 |
16 |
13200 |
14000 |
14500 |
18200 |
29 |
17600 |
18500 |
19300 |
24300 |
35 |
24300 |
25300 |
26400 |
33500 |
45 |
33100 |
33800 |
35300 |
44400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (715)
Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10800 11400 |
11000 11600 |
14200 15000 |
16 |
11400 |
12100 |
12500 |
15600 |
29 |
15200 |
16000 |
16600 |
20900 |
35 |
20900 |
21900 |
22800 |
28800 |
45 |
28500 |
29200 |
30400 |
38200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (498)
Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7700 8100 |
8200 8700 |
10700 11300 |
16 |
8200 |
8800 |
9700 |
12200 |
29 |
11000 |
11700 |
13000 |
16500 |
35 |
15100 |
16000 |
17900 |
22800 |
45 |
20600 |
21400 |
24000 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (631)
Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9600 10200 |
9700 10300 |
12600 13300 |
16 |
10100 |
10900 |
11100 |
13900 |
29 |
13500 |
14400 |
14900 |
18700 |
35 |
18700 |
19600 |
20400 |
25700 |
45 |
25400 |
26200 |
27200 |
34100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (729)
Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8300 |
11000 11600 |
11200 11900 |
14500 15300 |
16 |
11600 |
12300 |
12700 |
15900 |
29 |
15400 |
16300 |
16900 |
21300 |
35 |
21300 |
22300 |
23200 |
29300 |
45 |
29000 |
29700 |
31000 |
38900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (814)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8400 9200 |
12100 12800 |
12500 13200 |
16100 17100 |
16 |
12800 |
13600 |
14000 |
17600 |
29 |
17100 |
18000 |
18700 |
23600 |
35 |
23600 |
24600 |
25700 |
32500 |
45 |
32100 |
32800 |
34300 |
43100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (410)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6800 7200 |
7900 8400 |
10300 10900 |
16 |
7300 |
7900 |
9400 |
11900 |
29 |
9600 |
10300 |
12400 |
15800 |
35 |
13000 |
13900 |
16900 |
21600 |
45 |
17300 |
18200 |
22200 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (692)
Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10500 11100 |
10600 11300 |
13800 14600 |
16 |
11000 |
11800 |
12100 |
15200 |
29 |
14700 |
15600 |
16200 |
20300 |
35 |
20300 |
21300 |
22100 |
27900 |
45 |
27600 |
28400 |
29500 |
37100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (571)
Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8800 9300 |
9000 9500 |
11600 12300 |
16 |
9300 |
10000 |
10400 |
13000 |
29 |
12400 |
13200 |
13900 |
17400 |
35 |
17100 |
18000 |
19000 |
24000 |
45 |
23200 |
24000 |
25400 |
31900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (550)
Điểm du lịch:
Đền Hùng,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8400 8900 |
8800 9300 |
11400 12000 |
16 |
9000 |
9600 |
10200 |
12800 |
29 |
12000 |
12800 |
13600 |
17200 |
35 |
16500 |
17400 |
18700 |
23700 |
45 |
22400 |
23300 |
25000 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (611)
Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9300 9900 |
9400 10000 |
12200 12900 |
16 |
9800 |
10600 |
10800 |
13500 |
29 |
13200 |
14000 |
14400 |
18100 |
35 |
18100 |
19100 |
19800 |
24900 |
45 |
24700 |
25500 |
26400 |
33100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (875)
Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9000 9800 |
13000 13700 |
13400 14200 |
17300 18300 |
16 |
13700 |
14500 |
15000 |
18900 |
29 |
18300 |
19200 |
20000 |
25300 |
35 |
25200 |
26200 |
27400 |
34700 |
45 |
34300 |
35000 |
36600 |
46100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (694)
Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8600 |
11200 11900 |
11400 12100 |
14800 15700 |
16 |
11600 |
12400 |
12800 |
16000 |
29 |
15300 |
16200 |
16800 |
21100 |
35 |
20700 |
21700 |
22600 |
28500 |
45 |
27700 |
28500 |
29600 |
37200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (929)
Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9900 10800 |
14300 15100 |
14800 15600 |
19100 20200 |
16 |
14800 |
15600 |
16200 |
20400 |
29 |
19400 |
20400 |
21300 |
26900 |
35 |
26300 |
27300 |
28600 |
36300 |
45 |
35200 |
35900 |
37600 |
47300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (391)
Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6500 6900 |
7700 8100 |
10100 10700 |
16 |
7000 |
7600 |
9200 |
11700 |
29 |
9200 |
9900 |
12200 |
15500 |
35 |
12400 |
13300 |
16600 |
21300 |
45 |
16700 |
17500 |
21800 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (752)
Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7900 8600 |
11300 11900 |
11500 12200 |
14900 15800 |
16 |
11900 |
12600 |
13000 |
16400 |
29 |
15900 |
16800 |
17400 |
21900 |
35 |
21900 |
22900 |
23900 |
30200 |
45 |
29800 |
30600 |
31900 |
40000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (751)
Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8600 |
11300 11900 |
11500 12200 |
14900 15800 |
16 |
11900 |
12600 |
13000 |
16400 |
29 |
15900 |
16800 |
17400 |
21900 |
35 |
21900 |
22900 |
23800 |
30100 |
45 |
29800 |
30500 |
31800 |
40000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (780)
Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8100 8900 |
11700 12300 |
12000 12700 |
15500 16400 |
16 |
12300 |
13100 |
13500 |
16900 |
29 |
16400 |
17300 |
18000 |
22700 |
35 |
22700 |
23600 |
24700 |
31200 |
45 |
30800 |
31600 |
32900 |
41400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (619)
Điểm du lịch:
Suối cá Thần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9900 10500 |
10000 10600 |
12900 13600 |
16 |
10400 |
11100 |
11400 |
14300 |
29 |
13800 |
14600 |
15100 |
19000 |
35 |
18700 |
19600 |
20300 |
25700 |
45 |
25000 |
25800 |
26700 |
33500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (695)
Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10500 11100 |
10700 11300 |
13800 14600 |
16 |
11100 |
11800 |
12100 |
15200 |
29 |
14800 |
15600 |
16200 |
20400 |
35 |
20400 |
21300 |
22200 |
28000 |
45 |
27700 |
28500 |
29700 |
37200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (718)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10800 11400 |
11000 11700 |
14300 15100 |
16 |
11400 |
12100 |
12500 |
15700 |
29 |
15200 |
16100 |
16700 |
21000 |
35 |
21000 |
22000 |
22900 |
28900 |
45 |
28600 |
29300 |
30500 |
38400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (767)
Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8000 8700 |
11500 12200 |
11800 12500 |
15200 16100 |
16 |
12100 |
12900 |
13300 |
16700 |
29 |
16200 |
17100 |
17700 |
22300 |
35 |
22300 |
23300 |
24300 |
30700 |
45 |
30400 |
31100 |
32400 |
40800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (648)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9900 10400 |
10000 10600 |
12900 13600 |
16 |
10400 |
11100 |
11400 |
14300 |
29 |
13900 |
14700 |
15200 |
19100 |
35 |
19100 |
20100 |
20800 |
26300 |
45 |
26000 |
26800 |
27800 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (613)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7200 |
9400 9900 |
9500 10000 |
12200 12900 |
16 |
9900 |
10600 |
10800 |
13600 |
29 |
13200 |
14000 |
14500 |
18200 |
35 |
18200 |
19100 |
19800 |
25000 |
45 |
24700 |
25500 |
26500 |
33200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (615)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9400 9900 |
9500 10000 |
12300 13000 |
16 |
9900 |
10600 |
10900 |
13600 |
29 |
13200 |
14100 |
14500 |
18200 |
35 |
18200 |
19200 |
19900 |
25100 |
45 |
24800 |
25600 |
26600 |
33300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (633)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7400 |
9600 10200 |
9800 10300 |
12600 13300 |
16 |
10200 |
10900 |
11200 |
14000 |
29 |
13600 |
14400 |
14900 |
18700 |
35 |
18700 |
19700 |
20400 |
25700 |
45 |
25500 |
26300 |
27300 |
34200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (630)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9600 10200 |
9700 10300 |
12600 13300 |
16 |
10100 |
10800 |
11100 |
13900 |
29 |
13500 |
14400 |
14800 |
18600 |
35 |
18600 |
19600 |
20300 |
25600 |
45 |
25400 |
26200 |
27100 |
34000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (600)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9200 9700 |
9300 9800 |
12000 12600 |
16 |
9700 |
10400 |
10600 |
13300 |
29 |
12900 |
13800 |
14200 |
17800 |
35 |
17800 |
18800 |
19500 |
24500 |
45 |
24300 |
25100 |
26000 |
32500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (660)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
10000 10600 |
10200 10800 |
13100 13900 |
16 |
10600 |
11300 |
11600 |
14500 |
29 |
14100 |
15000 |
15500 |
19500 |
35 |
19400 |
20400 |
21200 |
26700 |
45 |
26500 |
27200 |
28300 |
35500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (599)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9200 9700 |
9300 9800 |
12000 12600 |
16 |
9700 |
10400 |
10600 |
13300 |
29 |
12900 |
13800 |
14200 |
17800 |
35 |
17800 |
18700 |
19400 |
24500 |
45 |
24200 |
25000 |
26000 |
32500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (617)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9400 10000 |
9500 10100 |
12300 13000 |
16 |
9900 |
10600 |
10900 |
13700 |
29 |
13300 |
14100 |
14600 |
18300 |
35 |
18300 |
19200 |
20000 |
25100 |
45 |
24900 |
25700 |
26600 |
33400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (609)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9300 9900 |
9400 9900 |
12100 12800 |
16 |
9800 |
10500 |
10800 |
13500 |
29 |
13100 |
13900 |
14400 |
18100 |
35 |
18100 |
19000 |
19700 |
24800 |
45 |
24600 |
25400 |
26300 |
33000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (606)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9300 9800 |
9400 9900 |
12100 12800 |
16 |
9800 |
10500 |
10700 |
13400 |
29 |
13100 |
13900 |
14300 |
18000 |
35 |
18000 |
18900 |
19600 |
24700 |
45 |
24500 |
25300 |
26200 |
32800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (648)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9900 10400 |
10000 10600 |
12900 13600 |
16 |
10400 |
11100 |
11400 |
14300 |
29 |
13900 |
14700 |
15200 |
19100 |
35 |
19100 |
20100 |
20800 |
26300 |
45 |
26000 |
26800 |
27800 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (637)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9700 10300 |
9800 10400 |
12700 13400 |
16 |
10200 |
10900 |
11200 |
14100 |
29 |
13700 |
14500 |
15000 |
18800 |
35 |
18800 |
19800 |
20500 |
25900 |
45 |
25600 |
26400 |
27400 |
34400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (648)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9900 10400 |
10000 10600 |
12900 13600 |
16 |
10400 |
11100 |
11400 |
14300 |
29 |
13900 |
14700 |
15200 |
19100 |
35 |
19100 |
20100 |
20800 |
26300 |
45 |
26000 |
26800 |
27800 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (662)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7700 |
10000 10600 |
10200 10800 |
13200 13900 |
16 |
10600 |
11300 |
11600 |
14600 |
29 |
14100 |
15000 |
15500 |
19500 |
35 |
19500 |
20400 |
21300 |
26800 |
45 |
26500 |
27300 |
28400 |
35600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (619)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9500 10000 |
9500 10100 |
12300 13000 |
16 |
10000 |
10700 |
10900 |
13700 |
29 |
13300 |
14100 |
14600 |
18300 |
35 |
18300 |
19300 |
20000 |
25200 |
45 |
25000 |
25800 |
26700 |
33500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (621)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9500 10000 |
9600 10100 |
12400 13100 |
16 |
10000 |
10700 |
11000 |
13700 |
29 |
13300 |
14200 |
14700 |
18400 |
35 |
18400 |
19300 |
20100 |
25300 |
45 |
25000 |
25800 |
26800 |
33600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (630)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9600 10200 |
9700 10300 |
12600 13300 |
16 |
10100 |
10800 |
11100 |
13900 |
29 |
13500 |
14400 |
14800 |
18600 |
35 |
18600 |
19600 |
20300 |
25600 |
45 |
25400 |
26200 |
27100 |
34000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (632)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9600 10200 |
9700 10300 |
12600 13300 |
16 |
10100 |
10900 |
11100 |
14000 |
29 |
13600 |
14400 |
14900 |
18700 |
35 |
18700 |
19600 |
20400 |
25700 |
45 |
25400 |
26200 |
27200 |
34100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (636)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9700 10300 |
9800 10400 |
12700 13400 |
16 |
10200 |
10900 |
11200 |
14000 |
29 |
13600 |
14500 |
15000 |
18800 |
35 |
18800 |
19700 |
20500 |
25900 |
45 |
25600 |
26400 |
27400 |
34300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (635)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9700 10200 |
9800 10400 |
12700 13400 |
16 |
10200 |
10900 |
11200 |
14000 |
29 |
13600 |
14500 |
15000 |
18800 |
35 |
18800 |
19700 |
20500 |
25800 |
45 |
25500 |
26300 |
27300 |
34300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (627)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9600 10100 |
9700 10200 |
12500 13200 |
16 |
10100 |
10800 |
11100 |
13900 |
29 |
13500 |
14300 |
14800 |
18600 |
35 |
18600 |
19500 |
20200 |
25500 |
45 |
25300 |
26000 |
27000 |
33900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (623)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7300 |
9500 10100 |
9600 10200 |
12400 13100 |
16 |
10000 |
10700 |
11000 |
13800 |
29 |
13400 |
14200 |
14700 |
18500 |
35 |
18500 |
19400 |
20100 |
25400 |
45 |
25100 |
25900 |
26900 |
33700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (622)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9500 10000 |
9600 10200 |
12400 13100 |
16 |
10000 |
10700 |
11000 |
13800 |
29 |
13400 |
14200 |
14700 |
18400 |
35 |
18400 |
19400 |
20100 |
25300 |
45 |
25100 |
25900 |
26800 |
33600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (628)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9600 10100 |
9700 10300 |
12500 13200 |
16 |
10100 |
10800 |
11100 |
13900 |
29 |
13500 |
14300 |
14800 |
18600 |
35 |
18600 |
19500 |
20300 |
25600 |
45 |
25300 |
26100 |
27100 |
33900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (596)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9100 9700 |
9200 9800 |
11900 12600 |
16 |
9600 |
10300 |
10600 |
13300 |
29 |
12900 |
13700 |
14200 |
17800 |
35 |
17700 |
18700 |
19400 |
24400 |
45 |
24100 |
24900 |
25900 |
32400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (735)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
11000 11700 |
11300 12000 |
14600 15400 |
16 |
11600 |
12400 |
12800 |
16000 |
29 |
15600 |
16400 |
17100 |
21500 |
35 |
21500 |
22400 |
23400 |
29500 |
45 |
29200 |
30000 |
31200 |
39200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (726)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8300 |
10900 11600 |
11200 11800 |
14400 15300 |
16 |
11500 |
12300 |
12600 |
15800 |
29 |
15400 |
16300 |
16900 |
21200 |
35 |
21200 |
22200 |
23100 |
29200 |
45 |
28900 |
29600 |
30900 |
38800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (750)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8600 |
11300 11900 |
11500 12200 |
14900 15800 |
16 |
11900 |
12600 |
13000 |
16300 |
29 |
15900 |
16700 |
17400 |
21900 |
35 |
21900 |
22800 |
23800 |
30100 |
45 |
29700 |
30500 |
31800 |
39900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (745)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8500 |
11200 11800 |
11400 12100 |
14800 15600 |
16 |
11800 |
12500 |
12900 |
16200 |
29 |
15800 |
16600 |
17300 |
21800 |
35 |
21700 |
22700 |
23700 |
29900 |
45 |
29600 |
30300 |
31600 |
39700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (731)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
11000 11600 |
11200 11900 |
14500 15400 |
16 |
11600 |
12300 |
12700 |
15900 |
29 |
15500 |
16400 |
17000 |
21400 |
35 |
21300 |
22300 |
23300 |
29400 |
45 |
29000 |
29800 |
31000 |
39000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (735)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
11000 11700 |
11300 12000 |
14600 15400 |
16 |
11600 |
12400 |
12800 |
16000 |
29 |
15600 |
16400 |
17100 |
21500 |
35 |
21500 |
22400 |
23400 |
29500 |
45 |
29200 |
30000 |
31200 |
39200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (746)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8500 |
11200 11900 |
11500 12100 |
14800 15700 |
16 |
11800 |
12600 |
13000 |
16300 |
29 |
15800 |
16700 |
17300 |
21800 |
35 |
21700 |
22700 |
23700 |
29900 |
45 |
29600 |
30300 |
31600 |
39700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (758)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7900 8600 |
11400 12000 |
11600 12300 |
15100 15900 |
16 |
12000 |
12700 |
13100 |
16500 |
29 |
16000 |
16900 |
17600 |
22100 |
35 |
22100 |
23000 |
24000 |
30400 |
45 |
30000 |
30800 |
32100 |
40300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (741)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8500 |
11100 11800 |
11400 12100 |
14700 15600 |
16 |
11700 |
12500 |
12900 |
16200 |
29 |
15700 |
16600 |
17200 |
21600 |
35 |
21600 |
22600 |
23500 |
29800 |
45 |
29400 |
30200 |
31400 |
39500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (735)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
11000 11700 |
11300 12000 |
14600 15400 |
16 |
11600 |
12400 |
12800 |
16000 |
29 |
15600 |
16400 |
17100 |
21500 |
35 |
21500 |
22400 |
23400 |
29500 |
45 |
29200 |
30000 |
31200 |
39200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (752)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7900 8600 |
11300 11900 |
11500 12200 |
14900 15800 |
16 |
11900 |
12600 |
13000 |
16400 |
29 |
15900 |
16800 |
17400 |
21900 |
35 |
21900 |
22900 |
23900 |
30200 |
45 |
29800 |
30600 |
31900 |
40000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (758)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7900 8600 |
11400 12000 |
11600 12300 |
15100 15900 |
16 |
12000 |
12700 |
13100 |
16500 |
29 |
16000 |
16900 |
17600 |
22100 |
35 |
22100 |
23000 |
24000 |
30400 |
45 |
30000 |
30800 |
32100 |
40300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (630)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9600 10200 |
9700 10300 |
12600 13300 |
16 |
10100 |
10800 |
11100 |
13900 |
29 |
13500 |
14400 |
14800 |
18600 |
35 |
18600 |
19600 |
20300 |
25600 |
45 |
25400 |
26200 |
27100 |
34000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (667)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7700 |
10100 10700 |
10300 10900 |
13300 14000 |
16 |
10700 |
11400 |
11700 |
14700 |
29 |
14200 |
15100 |
15600 |
19600 |
35 |
19600 |
20600 |
21400 |
27000 |
45 |
26700 |
27500 |
28600 |
35800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (681)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7800 |
10300 10900 |
10500 11100 |
13500 14300 |
16 |
10900 |
11600 |
11900 |
14900 |
29 |
14500 |
15400 |
15900 |
20000 |
35 |
20000 |
21000 |
21800 |
27500 |
45 |
27200 |
28000 |
29100 |
36500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (700)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8000 |
10600 11200 |
10800 11400 |
13900 14700 |
16 |
11100 |
11900 |
12200 |
15300 |
29 |
14900 |
15700 |
16300 |
20500 |
35 |
20500 |
21500 |
22400 |
28200 |
45 |
27900 |
28700 |
29800 |
37500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (770)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8000 8800 |
11500 12200 |
11800 12500 |
15300 16200 |
16 |
12200 |
12900 |
13300 |
16700 |
29 |
16200 |
17100 |
17800 |
22400 |
35 |
22400 |
23400 |
24400 |
30800 |
45 |
30500 |
31200 |
32600 |
40900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (660)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
10000 10600 |
10200 10800 |
13100 13900 |
16 |
10600 |
11300 |
11600 |
14500 |
29 |
14100 |
15000 |
15500 |
19500 |
35 |
19400 |
20400 |
21200 |
26700 |
45 |
26500 |
27200 |
28300 |
35500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (651)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9900 10500 |
10000 10600 |
13000 13700 |
16 |
10400 |
11200 |
11400 |
14300 |
29 |
13900 |
14800 |
15300 |
19200 |
35 |
19200 |
20100 |
20900 |
26400 |
45 |
26100 |
26900 |
28000 |
35000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (662)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7700 |
10000 10600 |
10200 10800 |
13200 13900 |
16 |
10600 |
11300 |
11600 |
14600 |
29 |
14100 |
15000 |
15500 |
19500 |
35 |
19500 |
20400 |
21300 |
26800 |
45 |
26500 |
27300 |
28400 |
35600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (658)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
10000 10600 |
10100 10700 |
13100 13800 |
16 |
10500 |
11300 |
11600 |
14500 |
29 |
14100 |
14900 |
15400 |
19400 |
35 |
19400 |
20300 |
21100 |
26700 |
45 |
26400 |
27200 |
28200 |
35400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (657)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
10000 10600 |
10100 10700 |
13100 13800 |
16 |
10500 |
11200 |
11500 |
14500 |
29 |
14000 |
14900 |
15400 |
19400 |
35 |
19400 |
20300 |
21100 |
26600 |
45 |
26300 |
27100 |
28200 |
35300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (655)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7600 |
9900 10500 |
10100 10700 |
13000 13800 |
16 |
10500 |
11200 |
11500 |
14400 |
29 |
14000 |
14900 |
15400 |
19300 |
35 |
19300 |
20300 |
21100 |
26600 |
45 |
26300 |
27100 |
28100 |
35200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (661)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
10000 10600 |
10200 10800 |
13200 13900 |
16 |
10600 |
11300 |
11600 |
14500 |
29 |
14100 |
15000 |
15500 |
19500 |
35 |
19500 |
20400 |
21200 |
26800 |
45 |
26500 |
27300 |
28300 |
35500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (648)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9900 10400 |
10000 10600 |
12900 13600 |
16 |
10400 |
11100 |
11400 |
14300 |
29 |
13900 |
14700 |
15200 |
19100 |
35 |
19100 |
20100 |
20800 |
26300 |
45 |
26000 |
26800 |
27800 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (633)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7400 |
9600 10200 |
9800 10300 |
12600 13300 |
16 |
10200 |
10900 |
11200 |
14000 |
29 |
13600 |
14400 |
14900 |
18700 |
35 |
18700 |
19700 |
20400 |
25700 |
45 |
25500 |
26300 |
27300 |
34200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (623)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7300 |
9500 10100 |
9600 10200 |
12400 13100 |
16 |
10000 |
10700 |
11000 |
13800 |
29 |
13400 |
14200 |
14700 |
18500 |
35 |
18500 |
19400 |
20100 |
25400 |
45 |
25100 |
25900 |
26900 |
33700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (636)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9700 10300 |
9800 10400 |
12700 13400 |
16 |
10200 |
10900 |
11200 |
14000 |
29 |
13600 |
14500 |
15000 |
18800 |
35 |
18800 |
19700 |
20500 |
25900 |
45 |
25600 |
26400 |
27400 |
34300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (650)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9900 10500 |
10000 10600 |
12900 13700 |
16 |
10400 |
11100 |
11400 |
14300 |
29 |
13900 |
14800 |
15300 |
19200 |
35 |
19200 |
20100 |
20900 |
26400 |
45 |
26100 |
26900 |
27900 |
35000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (693)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10500 11100 |
10700 11300 |
13800 14600 |
16 |
11000 |
11800 |
12100 |
15200 |
29 |
14700 |
15600 |
16200 |
20300 |
35 |
20300 |
21300 |
22200 |
28000 |
45 |
27700 |
28400 |
29600 |
37100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (692)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10500 11100 |
10600 11300 |
13800 14600 |
16 |
11000 |
11800 |
12100 |
15200 |
29 |
14700 |
15600 |
16200 |
20300 |
35 |
20300 |
21300 |
22100 |
27900 |
45 |
27600 |
28400 |
29500 |
37100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (690)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 7900 |
10400 11000 |
10600 11200 |
13700 14500 |
16 |
11000 |
11700 |
12100 |
15100 |
29 |
14700 |
15600 |
16100 |
20300 |
35 |
20200 |
21200 |
22100 |
27900 |
45 |
27600 |
28300 |
29500 |
37000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (684)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7900 |
10300 11000 |
10500 11100 |
13600 14400 |
16 |
10900 |
11600 |
12000 |
15000 |
29 |
14600 |
15400 |
16000 |
20100 |
35 |
20100 |
21000 |
21900 |
27600 |
45 |
27300 |
28100 |
29200 |
36700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (675)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10200 10800 |
10400 11000 |
13400 14200 |
16 |
10800 |
11500 |
11800 |
14800 |
29 |
14400 |
15300 |
15800 |
19900 |
35 |
19800 |
20800 |
21600 |
27300 |
45 |
27000 |
27800 |
28900 |
36200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (667)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7700 |
10100 10700 |
10300 10900 |
13300 14000 |
16 |
10700 |
11400 |
11700 |
14700 |
29 |
14200 |
15100 |
15600 |
19600 |
35 |
19600 |
20600 |
21400 |
27000 |
45 |
26700 |
27500 |
28600 |
35800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (672)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10200 10800 |
10300 11000 |
13400 14100 |
16 |
10700 |
11500 |
11800 |
14800 |
29 |
14300 |
15200 |
15700 |
19800 |
35 |
19800 |
20700 |
21500 |
27200 |
45 |
26900 |
27700 |
28800 |
36100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (699)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8000 |
10600 11200 |
10800 11400 |
13900 14700 |
16 |
11100 |
11900 |
12200 |
15300 |
29 |
14900 |
15700 |
16300 |
20500 |
35 |
20500 |
21400 |
22300 |
28200 |
45 |
27900 |
28600 |
29800 |
37400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (700)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8000 |
10600 11200 |
10800 11400 |
13900 14700 |
16 |
11100 |
11900 |
12200 |
15300 |
29 |
14900 |
15700 |
16300 |
20500 |
35 |
20500 |
21500 |
22400 |
28200 |
45 |
27900 |
28700 |
29800 |
37500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (684)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7900 |
10300 11000 |
10500 11100 |
13600 14400 |
16 |
10900 |
11600 |
12000 |
15000 |
29 |
14600 |
15400 |
16000 |
20100 |
35 |
20100 |
21000 |
21900 |
27600 |
45 |
27300 |
28100 |
29200 |
36700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (718)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10800 11400 |
11000 11700 |
14300 15100 |
16 |
11400 |
12100 |
12500 |
15700 |
29 |
15200 |
16100 |
16700 |
21000 |
35 |
21000 |
22000 |
22900 |
28900 |
45 |
28600 |
29300 |
30500 |
38400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (694)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10500 11100 |
10700 11300 |
13800 14600 |
16 |
11000 |
11800 |
12100 |
15200 |
29 |
14800 |
15600 |
16200 |
20400 |
35 |
20400 |
21300 |
22200 |
28000 |
45 |
27700 |
28500 |
29600 |
37200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (708)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8100 |
10700 11300 |
10900 11500 |
14100 14900 |
16 |
11300 |
12000 |
12400 |
15500 |
29 |
15000 |
15900 |
16500 |
20700 |
35 |
20700 |
21700 |
22600 |
28500 |
45 |
28200 |
29000 |
30200 |
37900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (717)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10800 11400 |
11000 11700 |
14300 15100 |
16 |
11400 |
12100 |
12500 |
15700 |
29 |
15200 |
16100 |
16700 |
21000 |
35 |
21000 |
21900 |
22800 |
28900 |
45 |
28500 |
29300 |
30500 |
38300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (666)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7700 |
10100 10700 |
10300 10900 |
13300 14000 |
16 |
10600 |
11400 |
11700 |
14600 |
29 |
14200 |
15100 |
15600 |
19600 |
35 |
19600 |
20600 |
21400 |
27000 |
45 |
26700 |
27500 |
28500 |
35800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (677)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10200 10800 |
10400 11000 |
13500 14200 |
16 |
10800 |
11500 |
11900 |
14900 |
29 |
14400 |
15300 |
15800 |
19900 |
35 |
19900 |
20900 |
21700 |
27400 |
45 |
27100 |
27900 |
29000 |
36300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (701)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8100 |
10600 11200 |
10800 11400 |
13900 14700 |
16 |
11100 |
11900 |
12200 |
15300 |
29 |
14900 |
15800 |
16400 |
20600 |
35 |
20500 |
21500 |
22400 |
28300 |
45 |
28000 |
28700 |
29900 |
37500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (560)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
9000 9500 |
9300 9800 |
12000 12700 |
16 |
9500 |
10200 |
10700 |
13500 |
29 |
12600 |
13400 |
14200 |
17900 |
35 |
17100 |
18000 |
19200 |
24200 |
45 |
22800 |
23600 |
25200 |
31600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (627)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
10000 10600 |
10100 10700 |
13100 13800 |
16 |
10500 |
11300 |
11600 |
14500 |
29 |
13900 |
14800 |
15300 |
19200 |
35 |
18900 |
19800 |
20600 |
26000 |
45 |
25300 |
26000 |
27000 |
33900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (588)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
9000 9500 |
9100 9700 |
11800 12500 |
16 |
9500 |
10200 |
10500 |
13200 |
29 |
12700 |
13500 |
14100 |
17700 |
35 |
17500 |
18400 |
19300 |
24300 |
45 |
23800 |
24600 |
25700 |
32300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (572)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9200 9700 |
9400 9900 |
12200 12800 |
16 |
9700 |
10400 |
10900 |
13600 |
29 |
12800 |
13600 |
14400 |
18100 |
35 |
17400 |
18300 |
19400 |
24400 |
45 |
23200 |
24100 |
25400 |
31900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (630)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9600 10200 |
9700 10300 |
12600 13300 |
16 |
10100 |
10800 |
11100 |
13900 |
29 |
13500 |
14400 |
14800 |
18600 |
35 |
18600 |
19600 |
20300 |
25600 |
45 |
25400 |
26200 |
27100 |
34000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (628)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9600 10100 |
9700 10300 |
12500 13200 |
16 |
10100 |
10800 |
11100 |
13900 |
29 |
13500 |
14300 |
14800 |
18600 |
35 |
18600 |
19500 |
20300 |
25600 |
45 |
25300 |
26100 |
27100 |
33900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (521)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8400 8900 |
8900 9400 |
11500 12100 |
16 |
8900 |
9600 |
10400 |
13000 |
29 |
11800 |
12600 |
13700 |
17300 |
35 |
16000 |
16900 |
18600 |
23600 |
45 |
21400 |
22200 |
24400 |
30700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (547)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8400 8900 |
8700 9200 |
11300 12000 |
16 |
8900 |
9600 |
10200 |
12800 |
29 |
11900 |
12700 |
13600 |
17100 |
35 |
16400 |
17300 |
18700 |
23600 |
45 |
22300 |
23200 |
24900 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (595)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9100 9700 |
9200 9800 |
11900 12600 |
16 |
9600 |
10300 |
10600 |
13300 |
29 |
12800 |
13700 |
14200 |
17800 |
35 |
17700 |
18600 |
19400 |
24400 |
45 |
24100 |
24900 |
25900 |
32400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (613)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7200 |
9400 9900 |
9500 10000 |
12200 12900 |
16 |
9900 |
10600 |
10800 |
13600 |
29 |
13200 |
14000 |
14500 |
18200 |
35 |
18200 |
19100 |
19800 |
25000 |
45 |
24700 |
25500 |
26500 |
33200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (679)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7800 |
10300 10900 |
10400 11100 |
13500 14300 |
16 |
10800 |
11600 |
11900 |
14900 |
29 |
14500 |
15300 |
15900 |
20000 |
35 |
20000 |
20900 |
21700 |
27500 |
45 |
27100 |
27900 |
29000 |
36400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (675)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10200 10800 |
10400 11000 |
13400 14200 |
16 |
10800 |
11500 |
11800 |
14800 |
29 |
14400 |
15300 |
15800 |
19900 |
35 |
19800 |
20800 |
21600 |
27300 |
45 |
27000 |
27800 |
28900 |
36200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (682)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7900 |
10300 10900 |
10500 11100 |
13600 14300 |
16 |
10900 |
11600 |
11900 |
15000 |
29 |
14500 |
15400 |
15900 |
20000 |
35 |
20000 |
21000 |
21800 |
27600 |
45 |
27300 |
28000 |
29200 |
36600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (698)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10500 11200 |
10700 11400 |
13900 14700 |
16 |
11100 |
11800 |
12200 |
15300 |
29 |
14800 |
15700 |
16300 |
20500 |
35 |
20500 |
21400 |
22300 |
28200 |
45 |
27800 |
28600 |
29800 |
37400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (691)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10400 11100 |
10600 11300 |
13700 14500 |
16 |
11000 |
11700 |
12100 |
15100 |
29 |
14700 |
15600 |
16100 |
20300 |
35 |
20300 |
21200 |
22100 |
27900 |
45 |
27600 |
28400 |
29500 |
37000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (655)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7600 |
9900 10500 |
10100 10700 |
13000 13800 |
16 |
10500 |
11200 |
11500 |
14400 |
29 |
14000 |
14900 |
15400 |
19300 |
35 |
19300 |
20300 |
21100 |
26600 |
45 |
26300 |
27100 |
28100 |
35200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (640)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9700 10300 |
9900 10400 |
12700 13500 |
16 |
10300 |
11000 |
11300 |
14100 |
29 |
13700 |
14600 |
15100 |
18900 |
35 |
18900 |
19900 |
20600 |
26000 |
45 |
25700 |
26500 |
27500 |
34500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (674)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10200 10800 |
10400 11000 |
13400 14200 |
16 |
10800 |
11500 |
11800 |
14800 |
29 |
14400 |
15200 |
15800 |
19800 |
35 |
19800 |
20800 |
21600 |
27300 |
45 |
27000 |
27700 |
28800 |
36200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (694)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10500 11100 |
10700 11300 |
13800 14600 |
16 |
11000 |
11800 |
12100 |
15200 |
29 |
14800 |
15600 |
16200 |
20400 |
35 |
20400 |
21300 |
22200 |
28000 |
45 |
27700 |
28500 |
29600 |
37200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (653)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7600 |
9900 10500 |
10100 10700 |
13000 13700 |
16 |
10500 |
11200 |
11500 |
14400 |
29 |
14000 |
14800 |
15300 |
19300 |
35 |
19300 |
20200 |
21000 |
26500 |
45 |
26200 |
27000 |
28000 |
35100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (706)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8100 |
10600 11300 |
10900 11500 |
14000 14800 |
16 |
11200 |
12000 |
12300 |
15400 |
29 |
15000 |
15900 |
16500 |
20700 |
35 |
20700 |
21600 |
22500 |
28500 |
45 |
28100 |
28900 |
30100 |
37800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (723)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8300 |
10900 11500 |
11100 11800 |
14400 15200 |
16 |
11500 |
12200 |
12600 |
15800 |
29 |
15300 |
16200 |
16800 |
21200 |
35 |
21100 |
22100 |
23000 |
29100 |
45 |
28800 |
29500 |
30700 |
38600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (736)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
11100 11700 |
11300 12000 |
14600 15500 |
16 |
11700 |
12400 |
12800 |
16100 |
29 |
15600 |
16500 |
17100 |
21500 |
35 |
21500 |
22400 |
23400 |
29600 |
45 |
29200 |
30000 |
31200 |
39200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (727)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8300 |
10900 11600 |
11200 11800 |
14400 15300 |
16 |
11500 |
12300 |
12700 |
15900 |
29 |
15400 |
16300 |
16900 |
21300 |
35 |
21200 |
22200 |
23100 |
29200 |
45 |
28900 |
29700 |
30900 |
38800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (712)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10700 11400 |
10900 11600 |
14200 15000 |
16 |
11300 |
12100 |
12400 |
15600 |
29 |
15100 |
16000 |
16600 |
20900 |
35 |
20800 |
21800 |
22700 |
28700 |
45 |
28400 |
29100 |
30300 |
38100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (741)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8500 |
11100 11800 |
11400 12100 |
14700 15600 |
16 |
11700 |
12500 |
12900 |
16200 |
29 |
15700 |
16600 |
17200 |
21600 |
35 |
21600 |
22600 |
23500 |
29800 |
45 |
29400 |
30200 |
31400 |
39500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (719)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10800 11500 |
11100 11700 |
14300 15100 |
16 |
11400 |
12200 |
12500 |
15700 |
29 |
15200 |
16100 |
16700 |
21000 |
35 |
21000 |
22000 |
22900 |
28900 |
45 |
28600 |
29400 |
30600 |
38400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (736)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
11100 11700 |
11300 12000 |
14600 15500 |
16 |
11700 |
12400 |
12800 |
16100 |
29 |
15600 |
16500 |
17100 |
21500 |
35 |
21500 |
22400 |
23400 |
29600 |
45 |
29200 |
30000 |
31200 |
39200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (712)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10700 11400 |
10900 11600 |
14200 15000 |
16 |
11300 |
12100 |
12400 |
15600 |
29 |
15100 |
16000 |
16600 |
20900 |
35 |
20800 |
21800 |
22700 |
28700 |
45 |
28400 |
29100 |
30300 |
38100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (744)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8500 |
11200 11800 |
11400 12100 |
14800 15600 |
16 |
11800 |
12500 |
12900 |
16200 |
29 |
15700 |
16600 |
17300 |
21700 |
35 |
21700 |
22700 |
23600 |
29900 |
45 |
29500 |
30300 |
31600 |
39600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (722)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8300 |
10900 11500 |
11100 11800 |
14400 15200 |
16 |
11500 |
12200 |
12600 |
15800 |
29 |
15300 |
16200 |
16800 |
21100 |
35 |
21100 |
22100 |
23000 |
29100 |
45 |
28700 |
29500 |
30700 |
38600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (724)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8300 |
10900 11500 |
11100 11800 |
14400 15200 |
16 |
11500 |
12200 |
12600 |
15800 |
29 |
15300 |
16200 |
16800 |
21200 |
35 |
21200 |
22100 |
23100 |
29100 |
45 |
28800 |
29600 |
30800 |
38700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (729)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8300 |
11000 11600 |
11200 11900 |
14500 15300 |
16 |
11600 |
12300 |
12700 |
15900 |
29 |
15400 |
16300 |
16900 |
21300 |
35 |
21300 |
22300 |
23200 |
29300 |
45 |
29000 |
29700 |
31000 |
38900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (590)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
9000 9600 |
9200 9700 |
11800 12500 |
16 |
9500 |
10200 |
10600 |
13200 |
29 |
12700 |
13600 |
14100 |
17700 |
35 |
17600 |
18500 |
19300 |
24300 |
45 |
23900 |
24700 |
25800 |
32300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (568)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8700 9200 |
8900 9500 |
11600 12200 |
16 |
9200 |
9900 |
10400 |
13000 |
29 |
12300 |
13100 |
13800 |
17400 |
35 |
17000 |
17900 |
19000 |
24000 |
45 |
23100 |
23900 |
25300 |
31800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (571)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8800 9300 |
9000 9500 |
11600 12300 |
16 |
9300 |
10000 |
10400 |
13000 |
29 |
12400 |
13200 |
13900 |
17400 |
35 |
17100 |
18000 |
19000 |
24000 |
45 |
23200 |
24000 |
25400 |
31900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (575)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6700 |
8800 9300 |
9000 9500 |
11700 12300 |
16 |
9300 |
10000 |
10400 |
13000 |
29 |
12500 |
13300 |
13900 |
17500 |
35 |
17200 |
18100 |
19100 |
24100 |
45 |
23400 |
24200 |
25500 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (581)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8900 9400 |
9100 9600 |
11700 12400 |
16 |
9400 |
10100 |
10500 |
13100 |
29 |
12600 |
13400 |
14000 |
17600 |
35 |
17300 |
18300 |
19200 |
24200 |
45 |
23600 |
24400 |
25600 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (584)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6800 |
9000 9500 |
9100 9600 |
11800 12400 |
16 |
9400 |
10200 |
10500 |
13100 |
29 |
12600 |
13500 |
14000 |
17600 |
35 |
17400 |
18300 |
19200 |
24200 |
45 |
23700 |
24500 |
25700 |
32200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (596)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9100 9700 |
9200 9800 |
11900 12600 |
16 |
9600 |
10300 |
10600 |
13300 |
29 |
12900 |
13700 |
14200 |
17800 |
35 |
17700 |
18700 |
19400 |
24400 |
45 |
24100 |
24900 |
25900 |
32400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (582)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8900 9400 |
9100 9600 |
11700 12400 |
16 |
9400 |
10100 |
10500 |
13100 |
29 |
12600 |
13400 |
14000 |
17600 |
35 |
17400 |
18300 |
19200 |
24200 |
45 |
23600 |
24400 |
25600 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (650)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9900 10500 |
10000 10600 |
12900 13700 |
16 |
10400 |
11100 |
11400 |
14300 |
29 |
13900 |
14800 |
15300 |
19200 |
35 |
19200 |
20100 |
20900 |
26400 |
45 |
26100 |
26900 |
27900 |
35000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (619)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9500 10000 |
9500 10100 |
12300 13000 |
16 |
10000 |
10700 |
10900 |
13700 |
29 |
13300 |
14100 |
14600 |
18300 |
35 |
18300 |
19300 |
20000 |
25200 |
45 |
25000 |
25800 |
26700 |
33500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (611)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9800 10300 |
9800 10400 |
12700 13500 |
16 |
10300 |
11000 |
11300 |
14100 |
29 |
13600 |
14500 |
14900 |
18800 |
35 |
18400 |
19400 |
20100 |
25300 |
45 |
24700 |
25500 |
26400 |
33100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (672)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10200 10800 |
10300 11000 |
13400 14100 |
16 |
10700 |
11500 |
11800 |
14800 |
29 |
14300 |
15200 |
15700 |
19800 |
35 |
19800 |
20700 |
21500 |
27200 |
45 |
26900 |
27700 |
28800 |
36100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (661)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
10000 10600 |
10200 10800 |
13200 13900 |
16 |
10600 |
11300 |
11600 |
14500 |
29 |
14100 |
15000 |
15500 |
19500 |
35 |
19500 |
20400 |
21200 |
26800 |
45 |
26500 |
27300 |
28300 |
35500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (693)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10500 11100 |
10700 11300 |
13800 14600 |
16 |
11000 |
11800 |
12100 |
15200 |
29 |
14700 |
15600 |
16200 |
20300 |
35 |
20300 |
21300 |
22200 |
28000 |
45 |
27700 |
28400 |
29600 |
37100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (612)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9400 9900 |
9400 10000 |
12200 12900 |
16 |
9900 |
10600 |
10800 |
13600 |
29 |
13200 |
14000 |
14500 |
18200 |
35 |
18200 |
19100 |
19800 |
25000 |
45 |
24700 |
25500 |
26400 |
33100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (642)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9800 10300 |
9900 10500 |
12800 13500 |
16 |
10300 |
11000 |
11300 |
14200 |
29 |
13800 |
14600 |
15100 |
19000 |
35 |
19000 |
19900 |
20700 |
26100 |
45 |
25800 |
26600 |
27600 |
34600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (752)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7900 8600 |
11300 11900 |
11500 12200 |
14900 15800 |
16 |
11900 |
12600 |
13000 |
16400 |
29 |
15900 |
16800 |
17400 |
21900 |
35 |
21900 |
22900 |
23900 |
30200 |
45 |
29800 |
30600 |
31900 |
40000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (816)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8800 9700 |
12700 13500 |
13100 13800 |
16900 17900 |
16 |
13400 |
14200 |
14700 |
18500 |
29 |
17700 |
18700 |
19400 |
24500 |
35 |
24000 |
25000 |
26200 |
33100 |
45 |
32100 |
32900 |
34300 |
43200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (741)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8100 8800 |
11600 12300 |
11900 12600 |
15400 16300 |
16 |
12300 |
13000 |
13500 |
16900 |
29 |
16200 |
17100 |
17800 |
22400 |
35 |
22000 |
23000 |
23900 |
30300 |
45 |
29400 |
30200 |
31400 |
39500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (782)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8500 9300 |
12200 12900 |
12500 13300 |
16200 17200 |
16 |
12900 |
13700 |
14100 |
17800 |
29 |
17100 |
18000 |
18700 |
23600 |
35 |
23100 |
24100 |
25200 |
31800 |
45 |
30900 |
31700 |
33000 |
41500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (754)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8200 9000 |
11800 12500 |
12100 12800 |
15700 16600 |
16 |
12500 |
13200 |
13700 |
17200 |
29 |
16500 |
17400 |
18100 |
22800 |
35 |
22300 |
23300 |
24300 |
30800 |
45 |
29900 |
30600 |
31900 |
40100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (749)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8200 8900 |
11800 12400 |
12000 12700 |
15600 16400 |
16 |
12400 |
13200 |
13600 |
17100 |
29 |
16400 |
17300 |
18000 |
22600 |
35 |
22200 |
23200 |
24200 |
30600 |
45 |
29700 |
30500 |
31700 |
39900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (731)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8000 8700 |
11500 12200 |
11700 12400 |
15200 16100 |
16 |
12100 |
12900 |
13300 |
16700 |
29 |
16000 |
16900 |
17600 |
22100 |
35 |
21700 |
22700 |
23700 |
29900 |
45 |
29000 |
29800 |
31000 |
39000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (702)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8100 |
10600 11200 |
10800 11400 |
14000 14800 |
16 |
11200 |
11900 |
12300 |
15400 |
29 |
14900 |
15800 |
16400 |
20600 |
35 |
20600 |
21500 |
22400 |
28300 |
45 |
28000 |
28800 |
29900 |
37600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (720)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8200 |
10800 11500 |
11100 11700 |
14300 15100 |
16 |
11400 |
12200 |
12500 |
15700 |
29 |
15300 |
16100 |
16800 |
21100 |
35 |
21100 |
22000 |
22900 |
29000 |
45 |
28600 |
29400 |
30600 |
38500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (773)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8400 9200 |
12100 12800 |
12400 13100 |
16000 17000 |
16 |
12800 |
13500 |
14000 |
17600 |
29 |
16900 |
17800 |
18500 |
23300 |
35 |
22900 |
23800 |
24900 |
31500 |
45 |
30600 |
31300 |
32700 |
41100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (805)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8700 9500 |
12600 13300 |
12900 13700 |
16700 17700 |
16 |
13200 |
14000 |
14500 |
18300 |
29 |
17500 |
18400 |
19200 |
24200 |
35 |
23700 |
24700 |
25800 |
32700 |
45 |
31700 |
32500 |
33900 |
42700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (894)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9600 10500 |
13800 14700 |
14300 15100 |
18500 19600 |
16 |
14600 |
15400 |
16000 |
20100 |
29 |
19300 |
20300 |
21200 |
26700 |
35 |
26200 |
27200 |
28500 |
36100 |
45 |
35000 |
35700 |
37400 |
47100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (864)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9300 10200 |
13400 14200 |
13800 14600 |
17900 18900 |
16 |
14100 |
14900 |
15500 |
19500 |
29 |
18700 |
19600 |
20500 |
25900 |
35 |
25300 |
26300 |
27600 |
34900 |
45 |
33900 |
34600 |
36200 |
45600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (878)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9000 9900 |
13000 13800 |
13400 14200 |
17400 18400 |
16 |
13700 |
14500 |
15000 |
18900 |
29 |
18300 |
19300 |
20100 |
25300 |
35 |
25300 |
26300 |
27500 |
34900 |
45 |
34400 |
35100 |
36700 |
46300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (919)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9200 10100 |
13300 14100 |
13800 14600 |
17800 18800 |
16 |
14000 |
14800 |
15400 |
19300 |
29 |
18800 |
19700 |
20500 |
25900 |
35 |
25900 |
26900 |
28100 |
35700 |
45 |
35200 |
35900 |
37600 |
47300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (877)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9000 9900 |
13000 13800 |
13400 14200 |
17400 18400 |
16 |
13700 |
14500 |
15000 |
18900 |
29 |
18300 |
19200 |
20100 |
25300 |
35 |
25300 |
26300 |
27500 |
34800 |
45 |
34400 |
35100 |
36700 |
46200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (686)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7900 |
10400 11000 |
10600 11200 |
13600 14400 |
16 |
10900 |
11700 |
12000 |
15000 |
29 |
14600 |
15500 |
16000 |
20200 |
35 |
20100 |
21100 |
21900 |
27700 |
45 |
27400 |
28200 |
29300 |
36800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (769)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8000 8800 |
11500 12200 |
11800 12500 |
15300 16100 |
16 |
12100 |
12900 |
13300 |
16700 |
29 |
16200 |
17100 |
17800 |
22400 |
35 |
22400 |
23300 |
24400 |
30800 |
45 |
30400 |
31200 |
32500 |
40900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (537)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8200 8700 |
8600 9100 |
11200 11800 |
16 |
8800 |
9400 |
10100 |
12700 |
29 |
11700 |
12500 |
13500 |
17000 |
35 |
16200 |
17100 |
18500 |
23400 |
45 |
22000 |
22800 |
24700 |
31100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (534)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6300 |
8200 8700 |
8600 9100 |
11200 11800 |
16 |
8700 |
9400 |
10000 |
12600 |
29 |
11700 |
12500 |
13400 |
16900 |
35 |
16100 |
17000 |
18500 |
23400 |
45 |
21900 |
22700 |
24700 |
31000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (527)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8100 8600 |
8500 9000 |
11100 11700 |
16 |
8600 |
9300 |
10000 |
12500 |
29 |
11500 |
12300 |
13400 |
16800 |
35 |
15900 |
16800 |
18400 |
23300 |
45 |
21600 |
22400 |
24500 |
30900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (548)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8400 8900 |
8700 9300 |
11300 12000 |
16 |
8900 |
9600 |
10200 |
12800 |
29 |
11900 |
12700 |
13600 |
17100 |
35 |
16400 |
17400 |
18700 |
23600 |
45 |
22400 |
23200 |
24900 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (538)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8300 8700 |
8600 9100 |
11200 11800 |
16 |
8800 |
9500 |
10100 |
12700 |
29 |
11700 |
12500 |
13500 |
17000 |
35 |
16200 |
17100 |
18500 |
23500 |
45 |
22000 |
22800 |
24800 |
31100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (524)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6200 |
8100 8500 |
8500 9000 |
11000 11700 |
16 |
8600 |
9200 |
10000 |
12500 |
29 |
11500 |
12300 |
13300 |
16800 |
35 |
15800 |
16700 |
18300 |
23200 |
45 |
21500 |
22300 |
24500 |
30800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (550)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8400 8900 |
8800 9300 |
11400 12000 |
16 |
9000 |
9600 |
10200 |
12800 |
29 |
12000 |
12800 |
13600 |
17200 |
35 |
16500 |
17400 |
18700 |
23700 |
45 |
22400 |
23300 |
25000 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (548)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8400 8900 |
8700 9300 |
11300 12000 |
16 |
8900 |
9600 |
10200 |
12800 |
29 |
11900 |
12700 |
13600 |
17100 |
35 |
16400 |
17400 |
18700 |
23600 |
45 |
22400 |
23200 |
24900 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (562)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8600 9100 |
8900 9400 |
11500 12200 |
16 |
9100 |
9800 |
10300 |
12900 |
29 |
12200 |
13000 |
13800 |
17300 |
35 |
16800 |
17700 |
18900 |
23900 |
45 |
22900 |
23700 |
25200 |
31700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (517)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8300 8800 |
8800 9300 |
11400 12100 |
16 |
8900 |
9500 |
10300 |
13000 |
29 |
11700 |
12500 |
13700 |
17300 |
35 |
15900 |
16800 |
18500 |
23500 |
45 |
21200 |
22100 |
24300 |
30700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (720)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8200 |
10800 11500 |
11100 11700 |
14300 15100 |
16 |
11400 |
12200 |
12500 |
15700 |
29 |
15300 |
16100 |
16800 |
21100 |
35 |
21100 |
22000 |
22900 |
29000 |
45 |
28600 |
29400 |
30600 |
38500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (735)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
11000 11700 |
11300 12000 |
14600 15400 |
16 |
11600 |
12400 |
12800 |
16000 |
29 |
15600 |
16400 |
17100 |
21500 |
35 |
21500 |
22400 |
23400 |
29500 |
45 |
29200 |
30000 |
31200 |
39200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (733)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
11000 11700 |
11300 11900 |
14600 15400 |
16 |
11600 |
12400 |
12700 |
16000 |
29 |
15500 |
16400 |
17000 |
21400 |
35 |
21400 |
22400 |
23300 |
29500 |
45 |
29100 |
29900 |
31100 |
39100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (749)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8500 |
11200 11900 |
11500 12200 |
14900 15700 |
16 |
11800 |
12600 |
13000 |
16300 |
29 |
15800 |
16700 |
17400 |
21900 |
35 |
21800 |
22800 |
23800 |
30100 |
45 |
29700 |
30500 |
31700 |
39900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (736)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
11100 11700 |
11300 12000 |
14600 15500 |
16 |
11700 |
12400 |
12800 |
16100 |
29 |
15600 |
16500 |
17100 |
21500 |
35 |
21500 |
22400 |
23400 |
29600 |
45 |
29200 |
30000 |
31200 |
39200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (684)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7900 |
10300 11000 |
10500 11100 |
13600 14400 |
16 |
10900 |
11600 |
12000 |
15000 |
29 |
14600 |
15400 |
16000 |
20100 |
35 |
20100 |
21000 |
21900 |
27600 |
45 |
27300 |
28100 |
29200 |
36700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (647)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9800 10400 |
10000 10600 |
12900 13600 |
16 |
10400 |
11100 |
11400 |
14300 |
29 |
13900 |
14700 |
15200 |
19100 |
35 |
19100 |
20000 |
20800 |
26300 |
45 |
26000 |
26800 |
27800 |
34800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (545)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6800 |
9000 9500 |
9300 9900 |
12100 12800 |
16 |
9300 |
10000 |
10700 |
13400 |
29 |
12300 |
13100 |
14000 |
17700 |
35 |
16600 |
17600 |
19000 |
24000 |
45 |
22300 |
23100 |
24900 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (563)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9300 9800 |
9500 10100 |
12400 13100 |
16 |
9600 |
10300 |
10800 |
13600 |
29 |
12600 |
13500 |
14300 |
17900 |
35 |
17100 |
18100 |
19200 |
24300 |
45 |
22900 |
23700 |
25200 |
31700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (592)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9700 10300 |
9800 10400 |
12700 13500 |
16 |
10100 |
10800 |
11100 |
13900 |
29 |
13200 |
14100 |
14600 |
18300 |
35 |
17900 |
18900 |
19700 |
24800 |
45 |
24000 |
24800 |
25800 |
32300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (614)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7700 |
10100 10600 |
10100 10700 |
13100 13900 |
16 |
10400 |
11100 |
11400 |
14300 |
29 |
13700 |
14500 |
15000 |
18800 |
35 |
18500 |
19500 |
20200 |
25500 |
45 |
24800 |
25600 |
26500 |
33200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (617)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7700 |
10100 10700 |
10200 10800 |
13200 13900 |
16 |
10500 |
11200 |
11500 |
14400 |
29 |
13700 |
14600 |
15100 |
18900 |
35 |
18600 |
19500 |
20300 |
25600 |
45 |
24900 |
25700 |
26600 |
33400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (618)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9900 10400 |
10000 10500 |
12900 13600 |
16 |
10400 |
11100 |
11400 |
14300 |
29 |
13700 |
14600 |
15100 |
19000 |
35 |
18600 |
19600 |
20300 |
25600 |
45 |
24900 |
25700 |
26700 |
33400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (625)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
10000 10500 |
10100 10700 |
13000 13800 |
16 |
10500 |
11200 |
11500 |
14400 |
29 |
13900 |
14700 |
15300 |
19200 |
35 |
18800 |
19800 |
20500 |
25900 |
45 |
25200 |
26000 |
26900 |
33800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (642)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9800 10300 |
9900 10500 |
12800 13500 |
16 |
10300 |
11000 |
11300 |
14200 |
29 |
13800 |
14600 |
15100 |
19000 |
35 |
19000 |
19900 |
20700 |
26100 |
45 |
25800 |
26600 |
27600 |
34600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (637)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9700 10300 |
9800 10400 |
12700 13400 |
16 |
10200 |
10900 |
11200 |
14100 |
29 |
13700 |
14500 |
15000 |
18800 |
35 |
18800 |
19800 |
20500 |
25900 |
45 |
25600 |
26400 |
27400 |
34400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (649)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9900 10400 |
10000 10600 |
12900 13700 |
16 |
10400 |
11100 |
11400 |
14300 |
29 |
13900 |
14700 |
15300 |
19200 |
35 |
19200 |
20100 |
20900 |
26300 |
45 |
26100 |
26800 |
27900 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (654)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7600 |
9900 10500 |
10100 10700 |
13000 13800 |
16 |
10500 |
11200 |
11500 |
14400 |
29 |
14000 |
14800 |
15400 |
19300 |
35 |
19300 |
20200 |
21000 |
26500 |
45 |
26200 |
27000 |
28100 |
35200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (658)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
10000 10600 |
10100 10700 |
13100 13800 |
16 |
10500 |
11300 |
11600 |
14500 |
29 |
14100 |
14900 |
15400 |
19400 |
35 |
19400 |
20300 |
21100 |
26700 |
45 |
26400 |
27200 |
28200 |
35400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (669)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7700 |
10100 10700 |
10300 10900 |
13300 14100 |
16 |
10700 |
11400 |
11700 |
14700 |
29 |
14300 |
15100 |
15700 |
19700 |
35 |
19700 |
20600 |
21500 |
27100 |
45 |
26800 |
27600 |
28600 |
35900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (662)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7700 |
10000 10600 |
10200 10800 |
13200 13900 |
16 |
10600 |
11300 |
11600 |
14600 |
29 |
14100 |
15000 |
15500 |
19500 |
35 |
19500 |
20400 |
21300 |
26800 |
45 |
26500 |
27300 |
28400 |
35600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (667)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7700 |
10100 10700 |
10300 10900 |
13300 14000 |
16 |
10700 |
11400 |
11700 |
14700 |
29 |
14200 |
15100 |
15600 |
19600 |
35 |
19600 |
20600 |
21400 |
27000 |
45 |
26700 |
27500 |
28600 |
35800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (667)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7700 |
10100 10700 |
10300 10900 |
13300 14000 |
16 |
10700 |
11400 |
11700 |
14700 |
29 |
14200 |
15100 |
15600 |
19600 |
35 |
19600 |
20600 |
21400 |
27000 |
45 |
26700 |
27500 |
28600 |
35800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (672)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10200 10800 |
10300 11000 |
13400 14100 |
16 |
10700 |
11500 |
11800 |
14800 |
29 |
14300 |
15200 |
15700 |
19800 |
35 |
19800 |
20700 |
21500 |
27200 |
45 |
26900 |
27700 |
28800 |
36100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (687)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7900 |
10400 11000 |
10600 11200 |
13700 14400 |
16 |
10900 |
11700 |
12000 |
15100 |
29 |
14600 |
15500 |
16100 |
20200 |
35 |
20200 |
21100 |
22000 |
27800 |
45 |
27400 |
28200 |
29300 |
36800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (696)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10500 11100 |
10700 11300 |
13800 14600 |
16 |
11100 |
11800 |
12200 |
15200 |
29 |
14800 |
15700 |
16200 |
20400 |
35 |
20400 |
21400 |
22200 |
28100 |
45 |
27800 |
28500 |
29700 |
37300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (680)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7800 |
10300 10900 |
10500 11100 |
13500 14300 |
16 |
10800 |
11600 |
11900 |
14900 |
29 |
14500 |
15400 |
15900 |
20000 |
35 |
20000 |
20900 |
21800 |
27500 |
45 |
27200 |
28000 |
29100 |
36500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (806)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8400 9100 |
12000 12700 |
12400 13100 |
16000 16900 |
16 |
12700 |
13400 |
13900 |
17500 |
29 |
16900 |
17800 |
18600 |
23400 |
35 |
23400 |
24300 |
25400 |
32200 |
45 |
31800 |
32500 |
34000 |
42700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (724)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8300 |
10900 11500 |
11100 11800 |
14400 15200 |
16 |
11500 |
12200 |
12600 |
15800 |
29 |
15300 |
16200 |
16800 |
21200 |
35 |
21200 |
22100 |
23100 |
29100 |
45 |
28800 |
29600 |
30800 |
38700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (800)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8900 9700 |
12800 13600 |
13200 13900 |
17000 18000 |
16 |
13300 |
14100 |
14500 |
18300 |
29 |
17400 |
18300 |
19100 |
24100 |
35 |
23600 |
24600 |
25700 |
32500 |
45 |
31600 |
32300 |
33700 |
42400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (774)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8600 9400 |
12400 13200 |
12700 13500 |
16500 17400 |
16 |
12900 |
13600 |
14100 |
17700 |
29 |
16900 |
17800 |
18500 |
23300 |
35 |
22900 |
23900 |
24900 |
31500 |
45 |
30600 |
31400 |
32700 |
41100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (924)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9900 10800 |
14300 15100 |
14800 15600 |
19100 20200 |
16 |
14800 |
15600 |
16200 |
20400 |
29 |
19400 |
20400 |
21300 |
26900 |
35 |
26300 |
27300 |
28600 |
36300 |
45 |
35200 |
35900 |
37600 |
47300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (880)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9700 10600 |
14000 14800 |
14400 15300 |
18700 19800 |
16 |
14500 |
15300 |
15900 |
20000 |
29 |
19000 |
20000 |
20900 |
26300 |
35 |
25800 |
26800 |
28100 |
35600 |
45 |
34500 |
35200 |
36800 |
46400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (721)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8300 |
10900 11500 |
11100 11700 |
14300 15200 |
16 |
11400 |
12200 |
12600 |
15700 |
29 |
15300 |
16200 |
16800 |
21100 |
35 |
21100 |
22000 |
23000 |
29000 |
45 |
28700 |
29400 |
30700 |
38500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (749)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8500 |
11200 11900 |
11500 12200 |
14900 15700 |
16 |
11800 |
12600 |
13000 |
16300 |
29 |
15800 |
16700 |
17400 |
21900 |
35 |
21800 |
22800 |
23800 |
30100 |
45 |
29700 |
30500 |
31700 |
39900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (750)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8600 |
11300 11900 |
11500 12200 |
14900 15800 |
16 |
11900 |
12600 |
13000 |
16300 |
29 |
15900 |
16700 |
17400 |
21900 |
35 |
21900 |
22800 |
23800 |
30100 |
45 |
29700 |
30500 |
31800 |
39900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (821)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9100 10000 |
13100 13900 |
13500 14300 |
17500 18500 |
16 |
13600 |
14400 |
14900 |
18700 |
29 |
17800 |
18800 |
19600 |
24700 |
35 |
24200 |
25200 |
26300 |
33300 |
45 |
32300 |
33100 |
34500 |
43400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (763)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8500 9300 |
12300 13000 |
12600 13300 |
16300 17200 |
16 |
12700 |
13500 |
13900 |
17500 |
29 |
16700 |
17600 |
18300 |
23000 |
35 |
22600 |
23600 |
24600 |
31100 |
45 |
30200 |
31000 |
32300 |
40600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (791)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8800 9600 |
12700 13400 |
13000 13800 |
16800 17800 |
16 |
13100 |
13900 |
14400 |
18100 |
29 |
17200 |
18100 |
18900 |
23800 |
35 |
23400 |
24300 |
25400 |
32200 |
45 |
31200 |
32000 |
33400 |
42000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (767)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8000 8700 |
11500 12200 |
11800 12500 |
15200 16100 |
16 |
12100 |
12900 |
13300 |
16700 |
29 |
16200 |
17100 |
17700 |
22300 |
35 |
22300 |
23300 |
24300 |
30700 |
45 |
30400 |
31100 |
32400 |
40800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (781)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8100 8900 |
11700 12400 |
12000 12700 |
15500 16400 |
16 |
12300 |
13100 |
13500 |
17000 |
29 |
16500 |
17300 |
18000 |
22700 |
35 |
22700 |
23700 |
24700 |
31200 |
45 |
30900 |
31600 |
33000 |
41500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (798)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8900 9700 |
12800 13500 |
13100 13900 |
17000 18000 |
16 |
13200 |
14000 |
14500 |
18200 |
29 |
17400 |
18300 |
19100 |
24000 |
35 |
23500 |
24500 |
25600 |
32400 |
45 |
31500 |
32200 |
33600 |
42300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (796)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8300 9000 |
11900 12600 |
12200 12900 |
15800 16700 |
16 |
12500 |
13300 |
13700 |
17300 |
29 |
16700 |
17600 |
18400 |
23100 |
35 |
23100 |
24100 |
25100 |
31800 |
45 |
31400 |
32200 |
33600 |
42200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (814)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8400 9200 |
12100 12800 |
12500 13200 |
16100 17100 |
16 |
12800 |
13600 |
14000 |
17600 |
29 |
17100 |
18000 |
18700 |
23600 |
35 |
23600 |
24600 |
25700 |
32500 |
45 |
32100 |
32800 |
34300 |
43100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (747)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8500 |
11200 11900 |
11500 12200 |
14800 15700 |
16 |
11800 |
12600 |
13000 |
16300 |
29 |
15800 |
16700 |
17300 |
21800 |
35 |
21800 |
22700 |
23700 |
30000 |
45 |
29600 |
30400 |
31700 |
39800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (859)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8900 9700 |
12800 13500 |
13200 13900 |
17000 18000 |
16 |
13400 |
14200 |
14700 |
18500 |
29 |
18000 |
18900 |
19700 |
24800 |
35 |
24800 |
25800 |
27000 |
34200 |
45 |
33700 |
34400 |
36000 |
45300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (829)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8600 9400 |
12300 13100 |
12700 13500 |
16400 17400 |
16 |
13000 |
13800 |
14300 |
17900 |
29 |
17400 |
18300 |
19100 |
24000 |
35 |
24000 |
25000 |
26100 |
33000 |
45 |
32600 |
33400 |
34800 |
43800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (851)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9200 10000 |
13200 14000 |
13600 14400 |
17600 18700 |
16 |
13900 |
14700 |
15300 |
19200 |
29 |
18400 |
19400 |
20200 |
25500 |
35 |
25000 |
26000 |
27200 |
34500 |
45 |
33400 |
34100 |
35700 |
44900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (824)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8500 9300 |
12300 13000 |
12600 13400 |
16300 17300 |
16 |
12900 |
13700 |
14200 |
17800 |
29 |
17300 |
18200 |
19000 |
23900 |
35 |
23800 |
24800 |
25900 |
32900 |
45 |
32400 |
33200 |
34600 |
43600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (846)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9100 10000 |
13200 13900 |
13500 14300 |
17500 18500 |
16 |
13900 |
14700 |
15200 |
19100 |
29 |
18300 |
19300 |
20100 |
25400 |
35 |
24900 |
25900 |
27000 |
34300 |
45 |
33200 |
34000 |
35500 |
44700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (813)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8400 9200 |
12100 12800 |
12500 13200 |
16100 17100 |
16 |
12800 |
13500 |
14000 |
17600 |
29 |
17100 |
18000 |
18700 |
23600 |
35 |
23500 |
24500 |
25600 |
32400 |
45 |
32000 |
32800 |
34200 |
43000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (841)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8700 9500 |
12500 13200 |
12900 13700 |
16700 17600 |
16 |
13200 |
14000 |
14500 |
18200 |
29 |
17600 |
18500 |
19300 |
24300 |
35 |
24300 |
25300 |
26400 |
33500 |
45 |
33100 |
33800 |
35300 |
44400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (886)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9500 10400 |
13700 14500 |
14200 15000 |
18400 19400 |
16 |
14500 |
15300 |
15900 |
20000 |
29 |
19200 |
20100 |
21000 |
26500 |
35 |
25900 |
27000 |
28200 |
35800 |
45 |
34700 |
35400 |
37000 |
46700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (853)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8800 9600 |
12700 13400 |
13100 13800 |
16900 17900 |
16 |
13400 |
14100 |
14600 |
18400 |
29 |
17800 |
18800 |
19600 |
24700 |
35 |
24600 |
25600 |
26800 |
33900 |
45 |
33500 |
34200 |
35800 |
45000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (899)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9200 10100 |
13300 14100 |
13800 14600 |
17800 18800 |
16 |
14000 |
14800 |
15400 |
19300 |
29 |
18700 |
19700 |
20500 |
25900 |
35 |
25800 |
26900 |
28100 |
35600 |
45 |
35200 |
35900 |
37600 |
47300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (838)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8700 9500 |
12500 13200 |
12800 13600 |
16600 17600 |
16 |
13100 |
13900 |
14400 |
18100 |
29 |
17600 |
18500 |
19200 |
24300 |
35 |
24200 |
25200 |
26400 |
33400 |
45 |
32900 |
33700 |
35200 |
44300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (911)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9200 10100 |
13300 14100 |
13800 14600 |
17800 18800 |
16 |
14000 |
14800 |
15400 |
19300 |
29 |
18800 |
19700 |
20500 |
25900 |
35 |
25900 |
26900 |
28100 |
35700 |
45 |
35200 |
35900 |
37600 |
47300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (548)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
9000 9500 |
9400 9900 |
12200 12800 |
16 |
9400 |
10100 |
10700 |
13400 |
29 |
12300 |
13200 |
14100 |
17700 |
35 |
16700 |
17600 |
19000 |
24000 |
45 |
22400 |
23200 |
24900 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (698)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7900 8600 |
11300 12000 |
11500 12200 |
14900 15700 |
16 |
11700 |
12500 |
12800 |
16100 |
29 |
15400 |
16200 |
16900 |
21200 |
35 |
20800 |
21800 |
22700 |
28600 |
45 |
27800 |
28600 |
29800 |
37400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (643)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10500 11100 |
10600 11200 |
13700 14500 |
16 |
10900 |
11600 |
11900 |
14900 |
29 |
14300 |
15100 |
15600 |
19700 |
35 |
19300 |
20300 |
21100 |
26600 |
45 |
25800 |
26600 |
27600 |
34600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (598)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9800 10400 |
9900 10500 |
12800 13500 |
16 |
10200 |
10900 |
11200 |
14000 |
29 |
13300 |
14200 |
14700 |
18400 |
35 |
18100 |
19000 |
19800 |
24900 |
45 |
24200 |
25000 |
25900 |
32500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (531)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8700 9300 |
9200 9700 |
11900 12600 |
16 |
9100 |
9800 |
10500 |
13300 |
29 |
12000 |
12800 |
13900 |
17500 |
35 |
16300 |
17200 |
18700 |
23700 |
45 |
21800 |
22600 |
24600 |
31000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (603)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9900 10500 |
10000 10600 |
12900 13600 |
16 |
10200 |
11000 |
11300 |
14100 |
29 |
13400 |
14300 |
14800 |
18500 |
35 |
18200 |
19200 |
19900 |
25000 |
45 |
24400 |
25200 |
26100 |
32700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (487)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
8000 8500 |
8700 9200 |
11400 12000 |
16 |
8500 |
9100 |
10100 |
12800 |
29 |
11100 |
11900 |
13300 |
16900 |
35 |
15100 |
16000 |
18100 |
23000 |
45 |
20200 |
21000 |
23700 |
30000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (451)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7500 7900 |
8300 8800 |
10900 11500 |
16 |
7900 |
8500 |
9800 |
12400 |
29 |
10400 |
11200 |
12900 |
16400 |
35 |
14100 |
15000 |
17500 |
22300 |
45 |
18800 |
19700 |
23000 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (491)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8100 8600 |
8800 9300 |
11400 12000 |
16 |
8500 |
9200 |
10200 |
12800 |
29 |
11200 |
12000 |
13400 |
16900 |
35 |
15200 |
16100 |
18100 |
23000 |
45 |
20300 |
21100 |
23800 |
30100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (466)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7700 8100 |
8500 9000 |
11100 11700 |
16 |
8100 |
8800 |
9900 |
12500 |
29 |
10700 |
11500 |
13100 |
16600 |
35 |
14500 |
15400 |
17800 |
22600 |
45 |
19400 |
20200 |
23300 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (877)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9700 10600 |
14000 14800 |
14400 15200 |
18700 19700 |
16 |
14500 |
15300 |
15800 |
19900 |
29 |
19000 |
19900 |
20800 |
26200 |
35 |
25700 |
26700 |
28000 |
35400 |
45 |
34400 |
35100 |
36700 |
46200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (634)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7900 |
10400 11000 |
10500 11100 |
13600 14300 |
16 |
10700 |
11500 |
11800 |
14700 |
29 |
14100 |
14900 |
15400 |
19400 |
35 |
19100 |
20000 |
20800 |
26200 |
45 |
25500 |
26300 |
27300 |
34200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (672)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8300 |
10900 11600 |
11100 11700 |
14300 15200 |
16 |
11300 |
12000 |
12400 |
15600 |
29 |
14800 |
15700 |
16300 |
20500 |
35 |
20100 |
21100 |
21900 |
27700 |
45 |
26900 |
27700 |
28800 |
36100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (875)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9700 10600 |
13900 14700 |
14400 15200 |
18600 19700 |
16 |
14400 |
15200 |
15800 |
19900 |
29 |
18900 |
19900 |
20700 |
26200 |
35 |
25600 |
26600 |
27900 |
35400 |
45 |
34300 |
35000 |
36600 |
46100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (901)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9900 10800 |
14300 15100 |
14800 15600 |
19100 20200 |
16 |
14800 |
15600 |
16200 |
20400 |
29 |
19400 |
20400 |
21300 |
26900 |
35 |
26300 |
27300 |
28600 |
36300 |
45 |
35200 |
35900 |
37600 |
47300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (882)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9700 10600 |
14000 14900 |
14500 15300 |
18800 19800 |
16 |
14500 |
15300 |
15900 |
20000 |
29 |
19100 |
20000 |
20900 |
26400 |
35 |
25800 |
26800 |
28100 |
35600 |
45 |
34500 |
35300 |
36900 |
46500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (850)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9400 10300 |
13600 14400 |
14000 14800 |
18100 19100 |
16 |
14000 |
14800 |
15400 |
19400 |
29 |
18400 |
19400 |
20200 |
25500 |
35 |
25000 |
26000 |
27200 |
34400 |
45 |
33400 |
34100 |
35700 |
44900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (837)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9300 10100 |
13400 14100 |
13700 14600 |
17800 18800 |
16 |
13800 |
14600 |
15200 |
19100 |
29 |
18200 |
19100 |
19900 |
25100 |
35 |
24600 |
25600 |
26800 |
33900 |
45 |
32900 |
33600 |
35200 |
44200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (839)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9300 10200 |
13400 14200 |
13800 14600 |
17900 18900 |
16 |
13900 |
14700 |
15200 |
19100 |
29 |
18200 |
19100 |
20000 |
25200 |
35 |
24700 |
25700 |
26800 |
34000 |
45 |
33000 |
33700 |
35200 |
44300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (731)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8200 9000 |
11800 12500 |
12000 12700 |
15600 16500 |
16 |
12200 |
13000 |
13400 |
16800 |
29 |
16000 |
16900 |
17600 |
22100 |
35 |
21700 |
22700 |
23700 |
29900 |
45 |
29000 |
29800 |
31000 |
39000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (647)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8000 |
10500 11200 |
10700 11300 |
13800 14600 |
16 |
10900 |
11700 |
12000 |
15000 |
29 |
14300 |
15200 |
15700 |
19800 |
35 |
19400 |
20400 |
21200 |
26700 |
45 |
26000 |
26800 |
27800 |
34800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (660)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10700 11400 |
10900 11500 |
14100 14900 |
16 |
11100 |
11900 |
12200 |
15300 |
29 |
14600 |
15500 |
16000 |
20100 |
35 |
19800 |
20700 |
21600 |
27200 |
45 |
26500 |
27200 |
28300 |
35500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (788)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8800 9600 |
12600 13400 |
13000 13700 |
16800 17700 |
16 |
13100 |
13900 |
14300 |
18000 |
29 |
17200 |
18100 |
18800 |
23700 |
35 |
23300 |
24300 |
25300 |
32100 |
45 |
31100 |
31900 |
33300 |
41800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (751)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8400 9200 |
12100 12800 |
12400 13100 |
16000 16900 |
16 |
12500 |
13300 |
13700 |
17200 |
29 |
16400 |
17300 |
18000 |
22700 |
35 |
22300 |
23200 |
24200 |
30700 |
45 |
29800 |
30500 |
31800 |
40000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (643)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10500 11100 |
10600 11200 |
13700 14500 |
16 |
10900 |
11600 |
11900 |
14900 |
29 |
14300 |
15100 |
15600 |
19700 |
35 |
19300 |
20300 |
21100 |
26600 |
45 |
25800 |
26600 |
27600 |
34600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (696)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8600 |
11300 11900 |
11500 12100 |
14900 15700 |
16 |
11700 |
12400 |
12800 |
16100 |
29 |
15300 |
16200 |
16800 |
21100 |
35 |
20800 |
21700 |
22600 |
28600 |
45 |
27800 |
28500 |
29700 |
37300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (773)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8600 9400 |
12400 13100 |
12700 13500 |
16500 17400 |
16 |
12900 |
13600 |
14100 |
17700 |
29 |
16900 |
17800 |
18500 |
23300 |
35 |
22900 |
23800 |
24900 |
31500 |
45 |
30600 |
31300 |
32700 |
41100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (545)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6800 |
9000 9500 |
9300 9900 |
12100 12800 |
16 |
9300 |
10000 |
10700 |
13400 |
29 |
12300 |
13100 |
14000 |
17700 |
35 |
16600 |
17600 |
19000 |
24000 |
45 |
22300 |
23100 |
24900 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (566)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9300 9800 |
9600 10100 |
12400 13100 |
16 |
9700 |
10400 |
10900 |
13600 |
29 |
12700 |
13500 |
14300 |
18000 |
35 |
17200 |
18100 |
19300 |
24300 |
45 |
23000 |
23800 |
25300 |
31800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (576)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9500 10000 |
9700 10200 |
12500 13200 |
16 |
9800 |
10500 |
11000 |
13800 |
29 |
12900 |
13700 |
14400 |
18100 |
35 |
17500 |
18400 |
19400 |
24500 |
45 |
23400 |
24200 |
25500 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (577)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9500 10000 |
9700 10200 |
12500 13200 |
16 |
9800 |
10600 |
11000 |
13800 |
29 |
12900 |
13800 |
14400 |
18100 |
35 |
17500 |
18400 |
19400 |
24500 |
45 |
23400 |
24200 |
25500 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (543)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8900 9500 |
9300 9900 |
12100 12800 |
16 |
9300 |
10000 |
10700 |
13400 |
29 |
12200 |
13100 |
14000 |
17700 |
35 |
16600 |
17500 |
18900 |
23900 |
45 |
22200 |
23000 |
24900 |
31200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (554)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9100 9600 |
9400 10000 |
12200 12900 |
16 |
9500 |
10200 |
10800 |
13500 |
29 |
12500 |
13300 |
14100 |
17800 |
35 |
16900 |
17800 |
19100 |
24100 |
45 |
22600 |
23400 |
25100 |
31500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (570)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9400 9900 |
9600 10200 |
12400 13100 |
16 |
9700 |
10400 |
10900 |
13700 |
29 |
12800 |
13600 |
14300 |
18000 |
35 |
17300 |
18300 |
19300 |
24400 |
45 |
23200 |
24000 |
25400 |
31900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (345)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5600 5900 |
7000 7400 |
9200 9800 |
16 |
6200 |
6800 |
8700 |
11100 |
29 |
8200 |
9000 |
11600 |
14900 |
35 |
11200 |
12100 |
15900 |
20500 |
45 |
15000 |
15900 |
20900 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (357)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6000 6300 |
7300 7800 |
9600 10200 |
16 |
6500 |
7000 |
8900 |
11300 |
29 |
8500 |
9200 |
11800 |
15100 |
35 |
11500 |
12400 |
16100 |
20700 |
45 |
15400 |
16300 |
21200 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (397)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6600 7000 |
7800 8200 |
10200 10700 |
16 |
7100 |
7700 |
9300 |
11800 |
29 |
9300 |
10000 |
12300 |
15600 |
35 |
12600 |
13500 |
16700 |
21400 |
45 |
16900 |
17700 |
22000 |
28000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (442)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7300 7700 |
8200 8700 |
10800 11400 |
16 |
7800 |
8400 |
9700 |
12300 |
29 |
10200 |
11000 |
12800 |
16200 |
35 |
13800 |
14700 |
17400 |
22200 |
45 |
18500 |
19400 |
22900 |
29000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (414)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6900 7300 |
7900 8400 |
10400 11000 |
16 |
7300 |
7900 |
9400 |
12000 |
29 |
9600 |
10400 |
12500 |
15900 |
35 |
13100 |
14000 |
17000 |
21700 |
45 |
17500 |
18400 |
22300 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (373)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4700 |
6200 6600 |
7500 7900 |
9900 10400 |
16 |
6700 |
7300 |
9000 |
11500 |
29 |
8800 |
9500 |
12000 |
15300 |
35 |
12000 |
12800 |
16400 |
21000 |
45 |
16000 |
16900 |
21500 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (382)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6400 6700 |
7600 8000 |
10000 10500 |
16 |
6800 |
7400 |
9100 |
11600 |
29 |
9000 |
9700 |
12100 |
15400 |
35 |
12200 |
13100 |
16500 |
21100 |
45 |
16300 |
17200 |
21700 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (193)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3600 3800 |
5300 5600 |
7100 7500 |
16 |
4200 |
4700 |
7000 |
9100 |
29 |
5800 |
6300 |
9200 |
12000 |
35 |
8000 |
8700 |
12800 |
16800 |
45 |
10600 |
11500 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (143)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2900 3100 |
4800 5000 |
6400 6800 |
16 |
3500 |
4100 |
6300 |
8300 |
29 |
4800 |
5500 |
8400 |
11100 |
35 |
6700 |
7600 |
11800 |
15600 |
45 |
8900 |
10100 |
15500 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (0)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (131)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2900 |
4500 4700 |
6100 6400 |
16 |
3300 |
3900 |
6100 |
8100 |
29 |
4600 |
5300 |
8200 |
11000 |
35 |
6400 |
7300 |
11500 |
15400 |
45 |
8500 |
9700 |
15200 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (214)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3900 4100 |
5600 5900 |
7400 7800 |
16 |
4500 |
5000 |
7200 |
9400 |
29 |
6100 |
6700 |
9600 |
12500 |
35 |
8400 |
9100 |
13300 |
17400 |
45 |
11200 |
12100 |
17500 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (266)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4600 4800 |
6300 6600 |
8300 8800 |
16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10200 |
29 |
6900 |
7500 |
10500 |
13600 |
35 |
9300 |
10200 |
14500 |
18800 |
45 |
12500 |
13400 |
19000 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (221)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
4000 4200 |
5700 6000 |
7500 7900 |
16 |
4600 |
5100 |
7300 |
9500 |
29 |
6200 |
6800 |
9700 |
12600 |
35 |
8500 |
9300 |
13500 |
17500 |
45 |
11400 |
12200 |
17700 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (243)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4300 4500 |
6000 6300 |
7900 8300 |
16 |
4900 |
5400 |
7600 |
9800 |
29 |
6500 |
7100 |
10100 |
13100 |
35 |
8900 |
9700 |
14000 |
18100 |
45 |
11900 |
12800 |
18400 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (230)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4100 4300 |
5800 6100 |
7700 8100 |
16 |
4700 |
5200 |
7400 |
9600 |
29 |
6300 |
6900 |
9900 |
12800 |
35 |
8700 |
9400 |
13700 |
17800 |
45 |
11600 |
12500 |
18000 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (106)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2400 |
3900 4100 |
5500 5800 |
16 |
2900 |
3500 |
5600 |
7700 |
29 |
4100 |
4800 |
7700 |
10600 |
35 |
5700 |
6700 |
10900 |
15000 |
45 |
7600 |
9100 |
14500 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (242)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4300 4500 |
6000 6300 |
7900 8300 |
16 |
4800 |
5400 |
7600 |
9800 |
29 |
6500 |
7100 |
10100 |
13000 |
35 |
8900 |
9700 |
13900 |
18100 |
45 |
11900 |
12800 |
18300 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (271)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6300 6700 |
8400 8900 |
16 |
5200 |
5700 |
8000 |
10300 |
29 |
6900 |
7600 |
10600 |
13700 |
35 |
9400 |
10300 |
14600 |
18900 |
45 |
12600 |
13500 |
19200 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (93)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3600 3800 |
5100 5300 |
16 |
2700 |
3300 |
5400 |
7400 |
29 |
3800 |
4600 |
7400 |
10300 |
35 |
5300 |
6400 |
10400 |
14400 |
45 |
7100 |
8700 |
14100 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (200)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3700 3900 |
5400 5700 |
7200 7600 |
16 |
4300 |
4800 |
7000 |
9200 |
29 |
5900 |
6400 |
9300 |
12200 |
35 |
8200 |
8900 |
13000 |
17000 |
45 |
10800 |
11700 |
17100 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (214)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3900 4100 |
5600 5900 |
7400 7800 |
16 |
4500 |
5000 |
7200 |
9400 |
29 |
6100 |
6700 |
9600 |
12500 |
35 |
8400 |
9100 |
13300 |
17400 |
45 |
11200 |
12100 |
17500 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (335)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5600 5900 |
7100 7500 |
9400 9900 |
16 |
6100 |
6700 |
8700 |
11100 |
29 |
8000 |
8800 |
11500 |
14800 |
35 |
10900 |
11800 |
15800 |
20300 |
45 |
14600 |
15500 |
20700 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (299)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6700 7100 |
8900 9400 |
16 |
5600 |
6100 |
8300 |
10700 |
29 |
7300 |
8000 |
11100 |
14200 |
35 |
9900 |
10800 |
15200 |
19700 |
45 |
13300 |
14200 |
20000 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (174)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3400 3500 |
5100 5400 |
6900 7300 |
16 |
3900 |
4500 |
6700 |
8800 |
29 |
5400 |
6000 |
8900 |
11700 |
35 |
7500 |
8300 |
12400 |
16300 |
45 |
9900 |
11000 |
16400 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (345)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5800 6100 |
7200 7600 |
9500 10000 |
16 |
6300 |
6800 |
8800 |
11200 |
29 |
8200 |
9000 |
11600 |
14900 |
35 |
11200 |
12100 |
15900 |
20500 |
45 |
15000 |
15900 |
20900 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (268)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4600 4900 |
6300 6600 |
8400 8800 |
16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10200 |
29 |
6900 |
7500 |
10500 |
13600 |
35 |
9400 |
10200 |
14500 |
18800 |
45 |
12500 |
13400 |
19100 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (323)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5400 5700 |
7000 7400 |
9200 9700 |
16 |
5900 |
6500 |
8600 |
11000 |
29 |
7800 |
8500 |
11400 |
14600 |
35 |
10600 |
11500 |
15600 |
20100 |
45 |
14200 |
15100 |
20500 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (377)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6300 6600 |
7600 8000 |
9900 10500 |
16 |
6800 |
7300 |
9100 |
11600 |
29 |
8900 |
9600 |
12000 |
15300 |
35 |
12100 |
12900 |
16400 |
21000 |
45 |
16100 |
17000 |
21600 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (449)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7400 7900 |
8300 8800 |
10900 11500 |
16 |
7900 |
8500 |
9800 |
12300 |
29 |
10300 |
11100 |
12900 |
16300 |
35 |
14000 |
14900 |
17500 |
22300 |
45 |
18800 |
19600 |
23000 |
29100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (468)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7700 8200 |
8500 9000 |
11100 11700 |
16 |
8200 |
8800 |
9900 |
12600 |
29 |
10700 |
11500 |
13100 |
16600 |
35 |
14500 |
15400 |
17800 |
22600 |
45 |
19500 |
20300 |
23400 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (455)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5700 |
7500 8000 |
8400 8900 |
10900 11500 |
16 |
8000 |
8600 |
9800 |
12400 |
29 |
10500 |
11200 |
13000 |
16400 |
35 |
14200 |
15100 |
17600 |
22400 |
45 |
19000 |
19800 |
23100 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (408)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5200 |
6800 7200 |
7900 8300 |
10300 10900 |
16 |
7200 |
7800 |
9400 |
11900 |
29 |
9500 |
10300 |
12400 |
15800 |
35 |
12900 |
13800 |
16900 |
21600 |
45 |
17300 |
18100 |
22200 |
28200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (373)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4700 |
6200 6600 |
7500 7900 |
9900 10400 |
16 |
6700 |
7300 |
9000 |
11500 |
29 |
8800 |
9500 |
12000 |
15300 |
35 |
12000 |
12800 |
16400 |
21000 |
45 |
16000 |
16900 |
21500 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (332)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5500 5900 |
7100 7500 |
9300 9800 |
16 |
6100 |
6600 |
8600 |
11100 |
29 |
8000 |
8700 |
11500 |
14700 |
35 |
10800 |
11700 |
15700 |
20300 |
45 |
14500 |
15400 |
20700 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (331)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5500 5900 |
7100 7500 |
9300 9800 |
16 |
6100 |
6600 |
8600 |
11000 |
29 |
8000 |
8700 |
11500 |
14700 |
35 |
10800 |
11700 |
15700 |
20200 |
45 |
14500 |
15400 |
20700 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (478)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7900 8400 |
8600 9100 |
11200 11900 |
16 |
8300 |
9000 |
10000 |
12700 |
29 |
10900 |
11700 |
13200 |
16700 |
35 |
14800 |
15700 |
17900 |
22800 |
45 |
19800 |
20700 |
23600 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (495)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
8000 8400 |
8600 9100 |
11200 11800 |
16 |
8500 |
9200 |
10100 |
12800 |
29 |
11300 |
12100 |
13400 |
17000 |
35 |
15300 |
16200 |
18200 |
23100 |
45 |
20400 |
21300 |
23900 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (467)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7700 8200 |
8500 9000 |
11100 11700 |
16 |
8100 |
8800 |
9900 |
12500 |
29 |
10700 |
11500 |
13100 |
16600 |
35 |
14500 |
15400 |
17800 |
22600 |
45 |
19400 |
20300 |
23300 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (459)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7600 8000 |
8400 8900 |
11000 11600 |
16 |
8000 |
8700 |
9900 |
12500 |
29 |
10500 |
11300 |
13000 |
16500 |
35 |
14300 |
15200 |
17700 |
22500 |
45 |
19100 |
20000 |
23200 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (451)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7500 7900 |
8300 8800 |
10900 11500 |
16 |
7900 |
8500 |
9800 |
12400 |
29 |
10400 |
11200 |
12900 |
16400 |
35 |
14100 |
15000 |
17500 |
22300 |
45 |
18800 |
19700 |
23000 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (476)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7900 8300 |
8600 9100 |
11200 11800 |
16 |
8300 |
8900 |
10000 |
12600 |
29 |
10900 |
11700 |
13200 |
16700 |
35 |
14800 |
15700 |
17900 |
22800 |
45 |
19800 |
20600 |
23500 |
29700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (499)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8200 8700 |
8800 9400 |
11500 12200 |
16 |
8600 |
9300 |
10200 |
12900 |
29 |
11300 |
12100 |
13500 |
17000 |
35 |
15400 |
16300 |
18300 |
23200 |
45 |
20600 |
21400 |
24000 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (480)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7900 8400 |
8600 9100 |
11300 11900 |
16 |
8300 |
9000 |
10100 |
12700 |
29 |
11000 |
11800 |
13300 |
16800 |
35 |
14900 |
15800 |
18000 |
22800 |
45 |
19900 |
20700 |
23600 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Nhé, Điện Biên đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (501)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8300 8700 |
8900 9400 |
11500 12200 |
16 |
8700 |
9300 |
10300 |
12900 |
29 |
11400 |
12200 |
13500 |
17100 |
35 |
15400 |
16400 |
18300 |
23200 |
45 |
20700 |
21500 |
24000 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:
Xe 5-7 chỗ
Xe 16-29 chỗ
Xe 35-45 chỗ