Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (482)
Xe |
1chiều |
2chiều |
|
|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7800 |
|
|
16 |
8000 |
8300 |
|
|
29 |
10600 |
11600 |
|
|
35 |
14700 |
15500 |
|
|
45 |
19300 |
21100 |
|
|
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (195)
Điểm du lịch:
Sapa
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4700 5100 |
6400 6800 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8700 |
29 |
5700 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8000 |
8600 |
12200 |
16100 |
45 |
10400 |
11400 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (637)
Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9500 10200 |
10400 11200 |
13100 14100 |
16 |
10200 |
10500 |
13000 |
16200 |
29 |
13700 |
14800 |
17400 |
21800 |
35 |
18800 |
19700 |
23200 |
29000 |
45 |
24800 |
26700 |
31500 |
39200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (669)
Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7700 |
10000 10800 |
10900 11700 |
13700 14800 |
16 |
10700 |
11000 |
13600 |
16900 |
29 |
14300 |
15300 |
18200 |
22700 |
35 |
19700 |
20400 |
24300 |
30300 |
45 |
25900 |
27700 |
32900 |
40900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (679)
Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7800 |
10100 10900 |
11100 11900 |
13900 15000 |
16 |
10800 |
11100 |
13800 |
17100 |
29 |
14500 |
15500 |
18500 |
23000 |
35 |
20000 |
20600 |
24600 |
30600 |
45 |
26200 |
28000 |
33400 |
41400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (800)
Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8300 9100 |
11900 12800 |
13000 14000 |
16200 17400 |
16 |
12600 |
12900 |
16000 |
19700 |
29 |
16800 |
17500 |
21500 |
26500 |
35 |
23200 |
23300 |
28600 |
35300 |
45 |
30500 |
31800 |
38800 |
47700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (669)
Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7700 |
10000 10800 |
10900 11700 |
13700 14800 |
16 |
10700 |
11000 |
13600 |
16900 |
29 |
14300 |
15300 |
18200 |
22700 |
35 |
19700 |
20400 |
24300 |
30300 |
45 |
25900 |
27700 |
32900 |
40900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (636)
Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9500 10200 |
10400 11200 |
13100 14100 |
16 |
10200 |
10500 |
13000 |
16200 |
29 |
13600 |
14700 |
17400 |
21800 |
35 |
18800 |
19600 |
23200 |
29000 |
45 |
24700 |
26700 |
31400 |
39200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (629)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9400 10100 |
10300 11000 |
13000 14000 |
16 |
10100 |
10400 |
12900 |
16100 |
29 |
13500 |
14600 |
17200 |
21500 |
35 |
18600 |
19500 |
23000 |
28700 |
45 |
24500 |
26500 |
31100 |
38800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (541)
Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9100 9800 |
11600 12500 |
16 |
8800 |
9200 |
11500 |
14400 |
29 |
11800 |
12900 |
15400 |
19400 |
35 |
16300 |
17200 |
20500 |
25900 |
45 |
21400 |
23300 |
27800 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (818)
Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8500 9300 |
12200 13100 |
13300 14300 |
16500 17700 |
16 |
12800 |
13200 |
16400 |
20100 |
29 |
17200 |
17800 |
21900 |
27000 |
35 |
23700 |
23700 |
29200 |
36000 |
45 |
31100 |
32300 |
39600 |
48600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (452)
Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6800 7300 |
8000 8600 |
10300 11100 |
16 |
7500 |
7900 |
10200 |
13000 |
29 |
10100 |
11000 |
13700 |
17400 |
35 |
13900 |
14700 |
18200 |
23200 |
45 |
18300 |
19900 |
24700 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (673)
Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10100 10800 |
11000 11800 |
13800 14900 |
16 |
10700 |
11000 |
13700 |
17000 |
29 |
14400 |
15400 |
18300 |
22800 |
35 |
19800 |
20500 |
24400 |
30400 |
45 |
26000 |
27800 |
33100 |
41100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (507)
Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7600 8200 |
8700 9300 |
11100 12000 |
16 |
8300 |
8700 |
11000 |
13900 |
29 |
11100 |
12200 |
14700 |
18600 |
35 |
15300 |
16200 |
19600 |
24900 |
45 |
20200 |
22000 |
26600 |
33500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (509)
Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8200 |
8700 9400 |
11200 12000 |
16 |
8400 |
8700 |
11000 |
13900 |
29 |
11200 |
12200 |
14800 |
18700 |
35 |
15400 |
16300 |
19700 |
24900 |
45 |
20300 |
22100 |
26700 |
33600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (573)
Điểm du lịch:
Chùa Hương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8600 9200 |
9500 10200 |
12100 13000 |
16 |
9300 |
9600 |
11900 |
15000 |
29 |
12400 |
13600 |
16000 |
20100 |
35 |
17100 |
18100 |
21300 |
26800 |
45 |
22500 |
24600 |
28900 |
36200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (519)
Điểm du lịch:
Đền Đô,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
8800 9500 |
11300 12200 |
16 |
8500 |
8900 |
11200 |
14100 |
29 |
11400 |
12400 |
15000 |
18900 |
35 |
15700 |
16600 |
19900 |
25200 |
45 |
20600 |
22500 |
27000 |
34000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (592)
Điểm du lịch:
Đền Trần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
8900 9500 |
9700 10400 |
12300 13300 |
16 |
9600 |
9900 |
12200 |
15300 |
29 |
12800 |
14000 |
16400 |
20500 |
35 |
17600 |
18600 |
21800 |
27400 |
45 |
23200 |
25300 |
29500 |
37000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (470)
Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7600 8200 |
8800 900 |
11400 12200 |
16 |
8200 |
8600 |
11000 |
14000 |
29 |
10800 |
11800 |
14500 |
18400 |
35 |
14600 |
15400 |
19000 |
24200 |
45 |
18900 |
20600 |
25300 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (721)
Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8300 |
10800 11600 |
11700 12600 |
14700 15800 |
16 |
11400 |
11800 |
14600 |
18000 |
29 |
15300 |
16200 |
19500 |
24200 |
35 |
21100 |
21600 |
26000 |
32300 |
45 |
27700 |
29300 |
35200 |
43600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (595)
Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
8900 9600 |
9700 10500 |
12400 13300 |
16 |
9600 |
9900 |
12300 |
15300 |
29 |
12800 |
14000 |
16400 |
20600 |
35 |
17700 |
18700 |
21900 |
27500 |
45 |
23300 |
25400 |
29600 |
37100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (378)
Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5700 6200 |
7100 7600 |
9300 10000 |
16 |
6500 |
6900 |
9200 |
11700 |
29 |
8600 |
9400 |
12300 |
15800 |
35 |
11900 |
12600 |
16400 |
21000 |
45 |
15700 |
17100 |
22100 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (603)
Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7000 |
9000 9700 |
9900 10600 |
12500 13500 |
16 |
9700 |
10000 |
12400 |
15500 |
29 |
13000 |
14200 |
16600 |
20800 |
35 |
17900 |
18900 |
22100 |
27700 |
45 |
23600 |
25700 |
29900 |
37400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (610)
Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9100 9800 |
10000 10700 |
12600 13600 |
16 |
9800 |
10100 |
12500 |
15600 |
29 |
13100 |
14300 |
16800 |
21000 |
35 |
18100 |
19100 |
22300 |
28000 |
45 |
23800 |
25900 |
30200 |
37800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (819)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8500 9300 |
12200 13100 |
13300 14300 |
16500 17800 |
16 |
12900 |
13200 |
16400 |
20100 |
29 |
17200 |
17900 |
22000 |
27000 |
35 |
23700 |
23800 |
29300 |
36000 |
45 |
31100 |
32300 |
39700 |
48700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (291)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6400 600 |
8600 9200 |
16 |
5500 |
6000 |
8300 |
10800 |
29 |
7200 |
7900 |
11000 |
14300 |
35 |
9800 |
10400 |
14400 |
18800 |
45 |
12700 |
13900 |
19100 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (573)
Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8600 9200 |
9500 10200 |
12100 13000 |
16 |
9300 |
9600 |
11900 |
15000 |
29 |
12400 |
13600 |
16000 |
20100 |
35 |
17100 |
18100 |
21300 |
26800 |
45 |
22500 |
24600 |
28900 |
36200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (452)
Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6800 7300 |
8000 8600 |
10300 11100 |
16 |
7500 |
7900 |
10200 |
13000 |
29 |
10100 |
11000 |
13700 |
17400 |
35 |
13900 |
14700 |
18200 |
23200 |
45 |
18300 |
19900 |
24700 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (431)
Điểm du lịch:
Đền Hùng,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7700 8300 |
10000 10800 |
16 |
7200 |
7600 |
9900 |
12600 |
29 |
9700 |
10600 |
13300 |
16900 |
35 |
13300 |
14100 |
17700 |
22600 |
45 |
17500 |
19100 |
24000 |
30500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (608)
Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9100 9800 |
9900 10700 |
12600 13600 |
16 |
9800 |
10100 |
12500 |
15600 |
29 |
13100 |
14300 |
16700 |
20900 |
35 |
18100 |
19000 |
22300 |
27900 |
45 |
23700 |
25800 |
30200 |
37700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (879)
Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9000 9900 |
13100 14100 |
14300 15300 |
17600 19000 |
16 |
13700 |
14100 |
17500 |
21400 |
29 |
18400 |
18900 |
23500 |
28800 |
35 |
25300 |
25100 |
31200 |
38300 |
45 |
33300 |
34200 |
42400 |
51800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (574)
Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9200 9900 |
10200 1100 |
13000 13900 |
16 |
9800 |
10100 |
12600 |
15800 |
29 |
12900 |
14100 |
16600 |
20800 |
35 |
17400 |
18400 |
21700 |
27300 |
45 |
22500 |
24600 |
28900 |
36200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (810)
Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9000 9800 |
12900 13900 |
14100 1400 |
17500 18900 |
16 |
13400 |
13800 |
17100 |
21000 |
29 |
17600 |
18300 |
22500 |
27700 |
35 |
23900 |
24000 |
29500 |
36300 |
45 |
30800 |
32100 |
39300 |
48200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (272)
Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6100 600 |
8200 8800 |
16 |
5200 |
5800 |
8000 |
10400 |
29 |
6900 |
7600 |
10600 |
13800 |
35 |
9500 |
10000 |
14000 |
18200 |
45 |
12300 |
13400 |
18500 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (632)
Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9500 10200 |
10300 11100 |
13100 14000 |
16 |
10100 |
10400 |
12900 |
16100 |
29 |
13600 |
14700 |
17300 |
21600 |
35 |
18700 |
19600 |
23100 |
28800 |
45 |
24600 |
26600 |
31200 |
38900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (632)
Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9500 10200 |
10300 11100 |
13100 14000 |
16 |
10100 |
10400 |
12900 |
16100 |
29 |
13600 |
14700 |
17300 |
21600 |
35 |
18700 |
19600 |
23100 |
28800 |
45 |
24600 |
26600 |
31200 |
38900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (661)
Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
9900 10600 |
10800 11600 |
13600 14600 |
16 |
10600 |
10900 |
13500 |
16700 |
29 |
14100 |
15200 |
18000 |
22500 |
35 |
19500 |
20200 |
24000 |
30000 |
45 |
25600 |
27500 |
32500 |
40500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (596)
Điểm du lịch:
Suối cá Thần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9300 10000 |
10200 11000 |
13000 13900 |
16 |
10100 |
10400 |
12800 |
16100 |
29 |
13300 |
14500 |
17000 |
21400 |
35 |
18000 |
19000 |
22300 |
28000 |
45 |
23300 |
25400 |
29700 |
37100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (679)
Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7800 |
10100 10900 |
11100 11900 |
13900 15000 |
16 |
10800 |
11100 |
13800 |
17100 |
29 |
14500 |
15500 |
18500 |
23000 |
35 |
20000 |
20600 |
24600 |
30600 |
45 |
26200 |
28000 |
33400 |
41400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (712)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10600 11400 |
11600 12500 |
14500 15600 |
16 |
11300 |
11600 |
14400 |
17800 |
29 |
15100 |
16000 |
19300 |
23900 |
35 |
20800 |
21400 |
25700 |
31900 |
45 |
27400 |
29000 |
34800 |
43100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (771)
Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8000 8800 |
11500 12400 |
12500 13500 |
15600 16800 |
16 |
12200 |
12500 |
15500 |
19100 |
29 |
16300 |
17000 |
20800 |
25700 |
35 |
22400 |
22700 |
27700 |
34200 |
45 |
29500 |
30900 |
37500 |
46200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (528)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
7900 8500 |
8900 9600 |
11400 12300 |
16 |
8600 |
9000 |
11300 |
14200 |
29 |
11500 |
12600 |
15100 |
19100 |
35 |
15900 |
16800 |
20200 |
25500 |
45 |
20900 |
22800 |
27300 |
34400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (493)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 8000 |
8500 9100 |
10900 11700 |
16 |
8100 |
8500 |
10800 |
13600 |
29 |
10900 |
11900 |
14500 |
18300 |
35 |
15000 |
15800 |
19300 |
24400 |
45 |
19700 |
21500 |
26100 |
33000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (496)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7500 8000 |
8500 9200 |
11000 11800 |
16 |
8200 |
8500 |
10800 |
13700 |
29 |
10900 |
11900 |
14500 |
18400 |
35 |
15100 |
15900 |
19400 |
24500 |
45 |
19800 |
21600 |
26200 |
33100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (514)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8800 9400 |
11200 12100 |
16 |
8400 |
8800 |
11100 |
14000 |
29 |
11300 |
12300 |
14900 |
18800 |
35 |
15500 |
16400 |
19800 |
25100 |
45 |
20400 |
22300 |
26800 |
33800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (510)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8700 9400 |
11200 12000 |
16 |
8400 |
8700 |
11000 |
13900 |
29 |
11200 |
12200 |
14800 |
18700 |
35 |
15400 |
16300 |
19700 |
24900 |
45 |
20300 |
22100 |
26700 |
33700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (480)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7200 7800 |
8300 9000 |
10700 11500 |
16 |
7900 |
8300 |
10600 |
13400 |
29 |
10600 |
11600 |
14200 |
18000 |
35 |
14600 |
15500 |
19000 |
24100 |
45 |
19200 |
21000 |
25600 |
32400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (541)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9100 9800 |
11600 12500 |
16 |
8800 |
9200 |
11500 |
14400 |
29 |
11800 |
12900 |
15400 |
19400 |
35 |
16300 |
17200 |
20500 |
25900 |
45 |
21400 |
23300 |
27800 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (479)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5600 |
7200 7800 |
8300 9000 |
10700 11500 |
16 |
7900 |
8300 |
10600 |
13400 |
29 |
10600 |
11600 |
14200 |
18000 |
35 |
14600 |
15400 |
18900 |
24000 |
45 |
19200 |
21000 |
25600 |
32400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (497)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5800 |
7500 8000 |
8500 9200 |
11000 11800 |
16 |
8200 |
8500 |
10900 |
13700 |
29 |
10900 |
12000 |
14500 |
18400 |
35 |
15100 |
15900 |
19400 |
24600 |
45 |
19800 |
21600 |
26200 |
33100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (489)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 7900 |
8500 9100 |
10900 11700 |
16 |
8100 |
8400 |
10700 |
13600 |
29 |
10800 |
11800 |
14400 |
18200 |
35 |
14900 |
15700 |
19200 |
24300 |
45 |
19600 |
21300 |
26000 |
32800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (486)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7900 |
8400 9000 |
10800 11600 |
16 |
8000 |
8400 |
10700 |
13500 |
29 |
10700 |
11700 |
14300 |
18200 |
35 |
14800 |
15600 |
19100 |
24200 |
45 |
19500 |
21200 |
25900 |
32700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (528)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
7900 8500 |
8900 9600 |
11400 12300 |
16 |
8600 |
9000 |
11300 |
14200 |
29 |
11500 |
12600 |
15100 |
19100 |
35 |
15900 |
16800 |
20200 |
25500 |
45 |
20900 |
22800 |
27300 |
34400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (518)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
8800 9500 |
11300 12100 |
16 |
8500 |
8800 |
11200 |
14100 |
29 |
11300 |
12400 |
14900 |
18900 |
35 |
15600 |
16500 |
19900 |
25200 |
45 |
20600 |
22500 |
27000 |
34000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (528)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
7900 8500 |
8900 9600 |
11400 12300 |
16 |
8600 |
9000 |
11300 |
14200 |
29 |
11500 |
12600 |
15100 |
19100 |
35 |
15900 |
16800 |
20200 |
25500 |
45 |
20900 |
22800 |
27300 |
34400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (543)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6400 |
8200 8800 |
9100 9800 |
11600 12500 |
16 |
8900 |
9200 |
11500 |
14500 |
29 |
11800 |
12900 |
15400 |
19400 |
35 |
16300 |
17200 |
20500 |
25900 |
45 |
21500 |
23400 |
27800 |
35000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (499)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8600 9200 |
11000 11800 |
16 |
8200 |
8600 |
10900 |
13700 |
29 |
11000 |
12000 |
14600 |
18500 |
35 |
15100 |
16000 |
19400 |
24600 |
45 |
19900 |
21700 |
26300 |
33200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (501)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8600 9200 |
11000 11900 |
16 |
8200 |
8600 |
10900 |
13800 |
29 |
11000 |
12000 |
14600 |
18500 |
35 |
15200 |
16000 |
19500 |
24700 |
45 |
20000 |
21800 |
26400 |
33300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (510)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8700 9400 |
11200 12000 |
16 |
8400 |
8700 |
11000 |
13900 |
29 |
11200 |
12200 |
14800 |
18700 |
35 |
15400 |
16300 |
19700 |
24900 |
45 |
20300 |
22100 |
26700 |
33700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (513)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8700 9400 |
11200 12100 |
16 |
8400 |
8800 |
11100 |
14000 |
29 |
11200 |
12300 |
14800 |
18800 |
35 |
15500 |
16400 |
19800 |
25000 |
45 |
20400 |
22300 |
26800 |
33800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (517)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
8800 9500 |
11300 12100 |
16 |
8500 |
8800 |
11100 |
14000 |
29 |
11300 |
12400 |
14900 |
18900 |
35 |
15600 |
16500 |
19900 |
25200 |
45 |
20500 |
22400 |
26900 |
33900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (515)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6100 |
7700 8300 |
8800 9400 |
11200 12100 |
16 |
8400 |
8800 |
11100 |
14000 |
29 |
11300 |
12300 |
14900 |
18800 |
35 |
15600 |
16400 |
19800 |
25100 |
45 |
20500 |
22300 |
26900 |
33900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (508)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7600 8200 |
8700 9300 |
11100 12000 |
16 |
8300 |
8700 |
11000 |
13900 |
29 |
11200 |
12200 |
14700 |
18700 |
35 |
15400 |
16200 |
19700 |
24900 |
45 |
20200 |
22100 |
26600 |
33600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (503)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7600 8100 |
8600 9300 |
11100 11900 |
16 |
8300 |
8600 |
10900 |
13800 |
29 |
11100 |
12100 |
14700 |
18500 |
35 |
15200 |
16100 |
19500 |
24700 |
45 |
20100 |
21900 |
26400 |
33400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (503)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7600 8100 |
8600 9300 |
11100 11900 |
16 |
8300 |
8600 |
10900 |
13800 |
29 |
11100 |
12100 |
14700 |
18500 |
35 |
15200 |
16100 |
19500 |
24700 |
45 |
20100 |
21900 |
26400 |
33400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (508)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7600 8200 |
8700 9300 |
11100 12000 |
16 |
8300 |
8700 |
11000 |
13900 |
29 |
11200 |
12200 |
14700 |
18700 |
35 |
15400 |
16200 |
19700 |
24900 |
45 |
20200 |
22100 |
26600 |
33600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (477)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7200 7700 |
8300 8900 |
10700 11500 |
16 |
7900 |
8300 |
10600 |
13400 |
29 |
10600 |
11500 |
14200 |
18000 |
35 |
14500 |
15400 |
18900 |
24000 |
45 |
19100 |
20900 |
25500 |
32300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (615)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9200 9900 |
10000 10800 |
12700 13700 |
16 |
9900 |
10200 |
12600 |
15800 |
29 |
13200 |
14400 |
16900 |
21100 |
35 |
18200 |
19200 |
22500 |
28200 |
45 |
24000 |
26100 |
30500 |
38100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (607)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9100 9800 |
9900 10700 |
12600 13500 |
16 |
9800 |
10100 |
12500 |
15600 |
29 |
13100 |
14300 |
16700 |
20900 |
35 |
18000 |
19000 |
22200 |
27900 |
45 |
23700 |
25800 |
30100 |
37600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (631)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9400 10200 |
10300 11100 |
13000 14000 |
16 |
10100 |
10400 |
12900 |
16100 |
29 |
13500 |
14700 |
17300 |
21600 |
35 |
18700 |
19500 |
23000 |
28800 |
45 |
24500 |
26500 |
31200 |
38900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (625)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9400 10100 |
10200 11000 |
12900 13900 |
16 |
10000 |
10300 |
12800 |
16000 |
29 |
13400 |
14600 |
17100 |
21400 |
35 |
18500 |
19400 |
22800 |
28600 |
45 |
24300 |
26400 |
30900 |
38600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (611)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9100 9800 |
10000 10700 |
12700 13600 |
16 |
9800 |
10100 |
12500 |
15700 |
29 |
13200 |
14300 |
16800 |
21000 |
35 |
18100 |
19100 |
22400 |
28000 |
45 |
23800 |
25900 |
30300 |
37900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (616)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9200 9900 |
10100 10800 |
12800 13700 |
16 |
9900 |
10200 |
12600 |
15800 |
29 |
13200 |
14400 |
16900 |
21200 |
35 |
18300 |
19200 |
22500 |
28200 |
45 |
24000 |
26100 |
30500 |
38100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (626)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9400 10100 |
10200 11000 |
12900 13900 |
16 |
10100 |
10400 |
12800 |
16000 |
29 |
13400 |
14600 |
17200 |
21500 |
35 |
18500 |
19400 |
22900 |
28600 |
45 |
24400 |
26400 |
31000 |
38600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (638)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9500 10300 |
10400 11200 |
13200 14200 |
16 |
10200 |
10500 |
13000 |
16200 |
29 |
13700 |
14800 |
17500 |
21800 |
35 |
18900 |
19700 |
23200 |
29100 |
45 |
24800 |
26800 |
31500 |
39300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (622)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9300 10000 |
10200 10900 |
12900 13800 |
16 |
10000 |
10300 |
12700 |
15900 |
29 |
13400 |
14500 |
17100 |
21300 |
35 |
18400 |
19300 |
22700 |
28500 |
45 |
24200 |
26300 |
30800 |
38400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (615)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9200 9900 |
10000 10800 |
12700 13700 |
16 |
9900 |
10200 |
12600 |
15800 |
29 |
13200 |
14400 |
16900 |
21100 |
35 |
18200 |
19200 |
22500 |
28200 |
45 |
24000 |
26100 |
30500 |
38100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (632)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9500 10200 |
10300 11100 |
13100 14000 |
16 |
10100 |
10400 |
12900 |
16100 |
29 |
13600 |
14700 |
17300 |
21600 |
35 |
18700 |
19600 |
23100 |
28800 |
45 |
24600 |
26600 |
31200 |
38900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (638)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9500 10300 |
10400 11200 |
13200 14200 |
16 |
10200 |
10500 |
13000 |
16200 |
29 |
13700 |
14800 |
17500 |
21800 |
35 |
18900 |
19700 |
23200 |
29100 |
45 |
24800 |
26800 |
31500 |
39300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (510)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8700 9400 |
11200 12000 |
16 |
8400 |
8700 |
11000 |
13900 |
29 |
11200 |
12200 |
14800 |
18700 |
35 |
15400 |
16300 |
19700 |
24900 |
45 |
20300 |
22100 |
26700 |
33700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (547)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8200 8800 |
9200 9900 |
11700 12600 |
16 |
8900 |
9200 |
11600 |
14500 |
29 |
11900 |
13000 |
15500 |
19500 |
35 |
16400 |
17300 |
20600 |
26000 |
45 |
21600 |
23600 |
28000 |
35100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (561)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8400 9100 |
9300 10000 |
11900 12800 |
16 |
9100 |
9400 |
11800 |
14800 |
29 |
12200 |
13300 |
15800 |
19800 |
35 |
16800 |
17700 |
21000 |
26500 |
45 |
22100 |
24100 |
28400 |
35700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (581)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9400 |
9600 10300 |
12200 13100 |
16 |
9400 |
9700 |
12100 |
15100 |
29 |
12600 |
13700 |
16100 |
20300 |
35 |
17300 |
18300 |
21500 |
27000 |
45 |
22800 |
24900 |
29100 |
36500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (650)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9700 10500 |
10600 11400 |
13400 14400 |
16 |
10400 |
10700 |
13300 |
16500 |
29 |
13900 |
15000 |
17800 |
22200 |
35 |
19200 |
20000 |
23600 |
29500 |
45 |
25200 |
27100 |
32000 |
39900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (540)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9100 9800 |
11600 12500 |
16 |
8800 |
9100 |
11500 |
14400 |
29 |
11800 |
12900 |
15400 |
19400 |
35 |
16200 |
17100 |
20500 |
25800 |
45 |
21400 |
23300 |
27700 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (531)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8000 8600 |
9000 9600 |
11500 12300 |
16 |
8700 |
9000 |
11300 |
14300 |
29 |
11600 |
12700 |
15200 |
19200 |
35 |
16000 |
16900 |
20200 |
25600 |
45 |
21000 |
23000 |
27400 |
34500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (543)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6400 |
8200 8800 |
9100 9800 |
11600 12500 |
16 |
8900 |
9200 |
11500 |
14500 |
29 |
11800 |
12900 |
15400 |
19400 |
35 |
16300 |
17200 |
20500 |
25900 |
45 |
21500 |
23400 |
27800 |
35000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (539)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9100 9700 |
11600 12500 |
16 |
8800 |
9100 |
11500 |
14400 |
29 |
11800 |
12800 |
15300 |
19400 |
35 |
16200 |
17100 |
20400 |
25800 |
45 |
21300 |
23300 |
27700 |
34800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (537)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9000 9700 |
11600 12400 |
16 |
8800 |
9100 |
11400 |
14400 |
29 |
11700 |
12800 |
15300 |
19300 |
35 |
16200 |
17100 |
20400 |
25700 |
45 |
21200 |
23200 |
27600 |
34700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (535)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8000 8600 |
9000 9700 |
11500 12400 |
16 |
8700 |
9100 |
11400 |
14300 |
29 |
11700 |
12800 |
15300 |
19300 |
35 |
16100 |
17000 |
20300 |
25700 |
45 |
21200 |
23100 |
27500 |
34700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (541)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9100 9800 |
11600 12500 |
16 |
8800 |
9200 |
11500 |
14400 |
29 |
11800 |
12900 |
15400 |
19400 |
35 |
16300 |
17200 |
20500 |
25900 |
45 |
21400 |
23300 |
27800 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (529)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8000 8500 |
8900 9600 |
11400 12300 |
16 |
8600 |
9000 |
11300 |
14200 |
29 |
11600 |
12600 |
15100 |
19100 |
35 |
15900 |
16800 |
20200 |
25500 |
45 |
21000 |
22900 |
27300 |
34400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (513)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8700 9400 |
11200 12100 |
16 |
8400 |
8800 |
11100 |
14000 |
29 |
11200 |
12300 |
14800 |
18800 |
35 |
15500 |
16400 |
19800 |
25000 |
45 |
20400 |
22300 |
26800 |
33800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (503)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7600 8100 |
8600 9300 |
11100 11900 |
16 |
8300 |
8600 |
10900 |
13800 |
29 |
11100 |
12100 |
14700 |
18500 |
35 |
15200 |
16100 |
19500 |
24700 |
45 |
20100 |
21900 |
26400 |
33400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (516)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8300 |
8800 9400 |
11300 12100 |
16 |
8500 |
8800 |
11100 |
14000 |
29 |
11300 |
12400 |
14900 |
18800 |
35 |
15600 |
16500 |
19900 |
25100 |
45 |
20500 |
22400 |
26900 |
33900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (530)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8000 8600 |
9000 9600 |
11500 12300 |
16 |
8700 |
9000 |
11300 |
14300 |
29 |
11600 |
12700 |
15200 |
19100 |
35 |
16000 |
16900 |
20200 |
25500 |
45 |
21000 |
22900 |
27400 |
34500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (573)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8600 9200 |
9500 10200 |
12100 13000 |
16 |
9300 |
9600 |
11900 |
15000 |
29 |
12400 |
13600 |
16000 |
20100 |
35 |
17100 |
18100 |
21300 |
26800 |
45 |
22500 |
24600 |
28900 |
36200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (573)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8600 9200 |
9500 10200 |
12100 13000 |
16 |
9300 |
9600 |
11900 |
15000 |
29 |
12400 |
13600 |
16000 |
20100 |
35 |
17100 |
18100 |
21300 |
26800 |
45 |
22500 |
24600 |
28900 |
36200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (571)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8600 9200 |
9500 10200 |
12000 13000 |
16 |
9300 |
9600 |
11900 |
14900 |
29 |
12400 |
13500 |
15900 |
20100 |
35 |
17100 |
18000 |
21300 |
26700 |
45 |
22400 |
24500 |
28800 |
36100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (564)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6600 |
8500 9100 |
9400 10100 |
11900 12800 |
16 |
9200 |
9500 |
11800 |
14800 |
29 |
12200 |
13400 |
15800 |
19900 |
35 |
16900 |
17800 |
21100 |
26500 |
45 |
22200 |
24200 |
28500 |
35800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (555)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6500 |
8300 9000 |
9300 10000 |
11800 12700 |
16 |
9000 |
9300 |
11700 |
14700 |
29 |
12100 |
13200 |
15600 |
19700 |
35 |
16600 |
17600 |
20800 |
26300 |
45 |
21900 |
23900 |
28200 |
35500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (547)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8200 8800 |
9200 9900 |
11700 12600 |
16 |
8900 |
9200 |
11600 |
14500 |
29 |
11900 |
13000 |
15500 |
19500 |
35 |
16400 |
17300 |
20600 |
26000 |
45 |
21600 |
23600 |
28000 |
35100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (552)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6500 |
8300 8900 |
9200 9900 |
11800 12700 |
16 |
9000 |
9300 |
11600 |
14600 |
29 |
12000 |
13100 |
15600 |
19600 |
35 |
16600 |
17500 |
20800 |
26200 |
45 |
21800 |
23800 |
28100 |
35300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (579)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9300 |
9600 10300 |
12200 13100 |
16 |
9400 |
9700 |
12000 |
15100 |
29 |
12500 |
13700 |
16100 |
20200 |
35 |
17300 |
18200 |
21500 |
27000 |
45 |
22700 |
24800 |
29100 |
36400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (580)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9400 |
9600 10300 |
12200 13100 |
16 |
9400 |
9700 |
12000 |
15100 |
29 |
12500 |
13700 |
16100 |
20300 |
35 |
17300 |
18300 |
21500 |
27000 |
45 |
22800 |
24800 |
29100 |
36500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (565)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6600 |
8500 9100 |
9400 10100 |
12000 12900 |
16 |
9200 |
9500 |
11800 |
14800 |
29 |
12300 |
13400 |
15800 |
19900 |
35 |
16900 |
17800 |
21100 |
26600 |
45 |
22200 |
24300 |
28600 |
35900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (598)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9000 9600 |
9800 10500 |
12400 13400 |
16 |
9700 |
9900 |
12300 |
15400 |
29 |
12900 |
14100 |
16500 |
20700 |
35 |
17800 |
18800 |
21900 |
27500 |
45 |
23400 |
25500 |
29700 |
37200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (575)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6700 |
8600 9300 |
9500 10200 |
12100 13000 |
16 |
9300 |
9600 |
12000 |
15000 |
29 |
12500 |
13600 |
16000 |
20200 |
35 |
17200 |
18100 |
21400 |
26900 |
45 |
22600 |
24600 |
28900 |
36300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (588)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
8800 9500 |
9700 10400 |
12300 13200 |
16 |
9500 |
9800 |
12200 |
15200 |
29 |
12700 |
13900 |
16300 |
20400 |
35 |
17500 |
18500 |
21700 |
27300 |
45 |
23000 |
25100 |
29400 |
36800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (597)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
8900 9600 |
9800 10500 |
12400 13400 |
16 |
9600 |
9900 |
12300 |
15400 |
29 |
12900 |
14100 |
16400 |
20600 |
35 |
17800 |
18700 |
21900 |
27500 |
45 |
23400 |
25500 |
29700 |
37200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (547)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8200 8800 |
9200 9900 |
11700 12600 |
16 |
8900 |
9200 |
11600 |
14500 |
29 |
11900 |
13000 |
15500 |
19500 |
35 |
16400 |
17300 |
20600 |
26000 |
45 |
21600 |
23600 |
28000 |
35100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (557)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6500 |
8400 9000 |
9300 10000 |
11800 12700 |
16 |
9100 |
9400 |
11700 |
14700 |
29 |
12100 |
13200 |
15700 |
19800 |
35 |
16700 |
17600 |
20900 |
26300 |
45 |
22000 |
23900 |
28300 |
35500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (581)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9400 |
9600 10300 |
12200 13100 |
16 |
9400 |
9700 |
12100 |
15100 |
29 |
12600 |
13700 |
16100 |
20300 |
35 |
17300 |
18300 |
21500 |
27000 |
45 |
22800 |
24900 |
29100 |
36500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (511)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6300 |
8000 8600 |
9100 9800 |
11700 12600 |
16 |
8800 |
9100 |
11600 |
14600 |
29 |
11600 |
12700 |
15300 |
19400 |
35 |
15700 |
16600 |
20100 |
25400 |
45 |
20300 |
22200 |
26700 |
33700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (507)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8000 8600 |
9100 9700 |
11600 12500 |
16 |
8700 |
9100 |
11500 |
14500 |
29 |
11500 |
12600 |
15200 |
19300 |
35 |
15600 |
16500 |
20000 |
25300 |
45 |
20200 |
22000 |
26600 |
33500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (531)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8000 8600 |
9000 9600 |
11500 12300 |
16 |
8700 |
9000 |
11300 |
14300 |
29 |
11600 |
12700 |
15200 |
19200 |
35 |
16000 |
16900 |
20200 |
25600 |
45 |
21000 |
23000 |
27400 |
34500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (551)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6700 |
8600 9300 |
9600 10300 |
12300 13200 |
16 |
9400 |
9700 |
12200 |
15300 |
29 |
12400 |
13500 |
16100 |
20300 |
35 |
16800 |
17700 |
21100 |
26600 |
45 |
21700 |
23700 |
28100 |
35300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (583)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9400 |
9600 10300 |
12200 13100 |
16 |
9400 |
9700 |
12100 |
15100 |
29 |
12600 |
13800 |
16200 |
20300 |
35 |
17400 |
18400 |
21600 |
27100 |
45 |
22900 |
24900 |
29200 |
36600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (508)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7600 8200 |
8700 9300 |
11100 12000 |
16 |
8300 |
8700 |
11000 |
13900 |
29 |
11200 |
12200 |
14700 |
18700 |
35 |
15400 |
16200 |
19700 |
24900 |
45 |
20200 |
22100 |
26600 |
33600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (456)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7200 7700 |
8400 9000 |
10900 11700 |
16 |
7900 |
8300 |
10700 |
13600 |
29 |
10500 |
11500 |
14200 |
18100 |
35 |
14200 |
15000 |
18700 |
23700 |
45 |
18400 |
20100 |
24800 |
31500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (525)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6200 |
7900 8500 |
8900 9600 |
11400 12200 |
16 |
8600 |
8900 |
11300 |
14200 |
29 |
11500 |
12500 |
15100 |
19000 |
35 |
15800 |
16700 |
20100 |
25400 |
45 |
20800 |
22700 |
27200 |
34300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (570)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8500 9200 |
9400 10200 |
12000 12900 |
16 |
9200 |
9600 |
11900 |
14900 |
29 |
12400 |
13500 |
15900 |
20000 |
35 |
17000 |
18000 |
21200 |
26700 |
45 |
22400 |
24400 |
28800 |
36100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (493)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 8000 |
8500 9100 |
10900 11700 |
16 |
8100 |
8500 |
10800 |
13600 |
29 |
10900 |
11900 |
14500 |
18300 |
35 |
15000 |
15800 |
19300 |
24400 |
45 |
19700 |
21500 |
26100 |
33000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (559)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8400 9000 |
9300 10000 |
11900 12800 |
16 |
9100 |
9400 |
11700 |
14700 |
29 |
12100 |
13300 |
15700 |
19800 |
35 |
16700 |
17700 |
21000 |
26400 |
45 |
22000 |
24000 |
28400 |
35600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (555)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6500 |
8300 9000 |
9300 10000 |
11800 12700 |
16 |
9000 |
9300 |
11700 |
14700 |
29 |
12100 |
13200 |
15600 |
19700 |
35 |
16600 |
17600 |
20800 |
26300 |
45 |
21900 |
23900 |
28200 |
35500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (563)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8400 9100 |
9400 10100 |
11900 12800 |
16 |
9100 |
9500 |
11800 |
14800 |
29 |
12200 |
13400 |
15800 |
19900 |
35 |
16800 |
17800 |
21100 |
26500 |
45 |
22200 |
24200 |
28500 |
35800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (578)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9300 |
9500 10300 |
12100 13100 |
16 |
9400 |
9700 |
12000 |
15100 |
29 |
12500 |
13700 |
16100 |
20200 |
35 |
17300 |
18200 |
21400 |
27000 |
45 |
22700 |
24700 |
29000 |
36400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (571)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8600 9200 |
9500 10200 |
12000 13000 |
16 |
9300 |
9600 |
11900 |
14900 |
29 |
12400 |
13500 |
15900 |
20100 |
35 |
17100 |
18000 |
21300 |
26700 |
45 |
22400 |
24500 |
28800 |
36100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (535)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8000 8600 |
9000 9700 |
11500 12400 |
16 |
8700 |
9100 |
11400 |
14300 |
29 |
11700 |
12800 |
15300 |
19300 |
35 |
16100 |
17000 |
20300 |
25700 |
45 |
21200 |
23100 |
27500 |
34700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (520)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
8800 9500 |
11300 12200 |
16 |
8500 |
8900 |
11200 |
14100 |
29 |
11400 |
12400 |
15000 |
18900 |
35 |
15700 |
16600 |
20000 |
25200 |
45 |
20700 |
22500 |
27000 |
34100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (555)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6500 |
8300 9000 |
9300 10000 |
11800 12700 |
16 |
9000 |
9300 |
11700 |
14700 |
29 |
12100 |
13200 |
15600 |
19700 |
35 |
16600 |
17600 |
20800 |
26300 |
45 |
21900 |
23900 |
28200 |
35500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (574)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6700 |
8600 9300 |
9500 10200 |
12100 13000 |
16 |
9300 |
9600 |
12000 |
15000 |
29 |
12400 |
13600 |
16000 |
20100 |
35 |
17100 |
18100 |
21300 |
26800 |
45 |
22500 |
24600 |
28900 |
36200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (534)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6300 |
8000 8600 |
9000 9700 |
11500 12400 |
16 |
8700 |
9100 |
11400 |
14300 |
29 |
11700 |
12700 |
15200 |
19200 |
35 |
16100 |
17000 |
20300 |
25700 |
45 |
21100 |
23100 |
27500 |
34600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (587)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
8800 9500 |
9600 10400 |
12300 13200 |
16 |
9500 |
9800 |
12100 |
15200 |
29 |
12700 |
13900 |
16300 |
20400 |
35 |
17500 |
18500 |
21700 |
27200 |
45 |
23000 |
25100 |
29300 |
36800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (604)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9000 9700 |
9900 10600 |
12500 13500 |
16 |
9700 |
10000 |
12400 |
15500 |
29 |
13000 |
14200 |
16600 |
20800 |
35 |
17900 |
18900 |
22100 |
27800 |
45 |
23600 |
25700 |
30000 |
37500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (616)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9200 9900 |
10100 10800 |
12800 13700 |
16 |
9900 |
10200 |
12600 |
15800 |
29 |
13200 |
14400 |
16900 |
21200 |
35 |
18300 |
19200 |
22500 |
28200 |
45 |
24000 |
26100 |
30500 |
38100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (608)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9100 9800 |
9900 10700 |
12600 13600 |
16 |
9800 |
10100 |
12500 |
15600 |
29 |
13100 |
14300 |
16700 |
20900 |
35 |
18100 |
19000 |
22300 |
27900 |
45 |
23700 |
25800 |
30200 |
37700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (593)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 6900 |
8900 9600 |
9700 10500 |
12400 13300 |
16 |
9600 |
9900 |
12200 |
15300 |
29 |
12800 |
14000 |
16400 |
20600 |
35 |
17700 |
18600 |
21800 |
27400 |
45 |
23200 |
25300 |
29600 |
37000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (621)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9300 10000 |
10100 10900 |
12800 13800 |
16 |
10000 |
10300 |
12700 |
15900 |
29 |
13300 |
14500 |
17000 |
21300 |
35 |
18400 |
19300 |
22700 |
28400 |
45 |
24200 |
26200 |
30700 |
38400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (599)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9000 9700 |
9800 10500 |
12400 13400 |
16 |
9700 |
10000 |
12300 |
15400 |
29 |
12900 |
14100 |
16500 |
20700 |
35 |
17800 |
18800 |
22000 |
27600 |
45 |
23400 |
25600 |
29800 |
37200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (616)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9200 9900 |
10100 10800 |
12800 13700 |
16 |
9900 |
10200 |
12600 |
15800 |
29 |
13200 |
14400 |
16900 |
21200 |
35 |
18300 |
19200 |
22500 |
28200 |
45 |
24000 |
26100 |
30500 |
38100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (593)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 6900 |
8900 9600 |
9700 10500 |
12400 13300 |
16 |
9600 |
9900 |
12200 |
15300 |
29 |
12800 |
14000 |
16400 |
20600 |
35 |
17700 |
18600 |
21800 |
27400 |
45 |
23200 |
25300 |
29600 |
37000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (624)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9300 10000 |
10200 11000 |
12900 13900 |
16 |
10000 |
10300 |
12800 |
15900 |
29 |
13400 |
14500 |
17100 |
21400 |
35 |
18500 |
19400 |
22800 |
28500 |
45 |
24300 |
26300 |
30900 |
38500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (602)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9000 9700 |
9800 10600 |
12500 13400 |
16 |
9700 |
10000 |
12400 |
15500 |
29 |
13000 |
14200 |
16600 |
20800 |
35 |
17900 |
18900 |
22100 |
27700 |
45 |
23500 |
25700 |
29900 |
37400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (604)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9000 9700 |
9900 10600 |
12500 13500 |
16 |
9700 |
10000 |
12400 |
15500 |
29 |
13000 |
14200 |
16600 |
20800 |
35 |
17900 |
18900 |
22100 |
27800 |
45 |
23600 |
25700 |
30000 |
37500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (610)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9100 9800 |
10000 10700 |
12600 13600 |
16 |
9800 |
10100 |
12500 |
15600 |
29 |
13100 |
14300 |
16800 |
21000 |
35 |
18100 |
19100 |
22300 |
28000 |
45 |
23800 |
25900 |
30200 |
37800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (470)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5500 |
7100 7600 |
8200 8800 |
10600 11400 |
16 |
7800 |
8200 |
10500 |
13300 |
29 |
10400 |
11400 |
14000 |
17800 |
35 |
14400 |
15200 |
18700 |
23800 |
45 |
18900 |
20600 |
25300 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (448)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5300 |
6800 7300 |
8000 8500 |
10300 11100 |
16 |
7500 |
7900 |
10200 |
12900 |
29 |
10000 |
10900 |
13600 |
17300 |
35 |
13800 |
14600 |
18100 |
23100 |
45 |
18100 |
19800 |
24500 |
31200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (451)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6800 7300 |
8000 8600 |
10300 11100 |
16 |
7500 |
7900 |
10200 |
12900 |
29 |
10000 |
11000 |
13700 |
17400 |
35 |
13900 |
14600 |
18200 |
23200 |
45 |
18200 |
19900 |
24600 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (455)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7400 |
8000 8600 |
10400 11200 |
16 |
7600 |
8000 |
10300 |
13000 |
29 |
10100 |
11100 |
13700 |
17500 |
35 |
14000 |
14800 |
18300 |
23300 |
45 |
18400 |
20000 |
24800 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (461)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
7000 7500 |
8100 8700 |
10500 11300 |
16 |
7700 |
8100 |
10300 |
13100 |
29 |
10200 |
11200 |
13900 |
17600 |
35 |
14100 |
14900 |
18500 |
23500 |
45 |
18600 |
20300 |
25000 |
31700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (465)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7000 7500 |
8200 8800 |
10500 11300 |
16 |
7700 |
8100 |
10400 |
13200 |
29 |
10300 |
11300 |
13900 |
17700 |
35 |
14200 |
15000 |
18600 |
23600 |
45 |
18700 |
20400 |
25100 |
31800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (477)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7200 7700 |
8300 8900 |
10700 11500 |
16 |
7900 |
8300 |
10600 |
13400 |
29 |
10600 |
11500 |
14200 |
18000 |
35 |
14500 |
15400 |
18900 |
24000 |
45 |
19100 |
20900 |
25500 |
32300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (462)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
7000 7500 |
8100 8700 |
10500 11300 |
16 |
7700 |
8100 |
10400 |
13100 |
29 |
10300 |
11200 |
13900 |
17600 |
35 |
14100 |
15000 |
18500 |
23500 |
45 |
18600 |
20300 |
25000 |
31700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (530)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8000 8600 |
9000 9600 |
11500 12300 |
16 |
8700 |
9000 |
11300 |
14300 |
29 |
11600 |
12700 |
15200 |
19100 |
35 |
16000 |
16900 |
20200 |
25500 |
45 |
21000 |
22900 |
27400 |
34500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (499)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8600 9200 |
11000 11800 |
16 |
8200 |
8600 |
10900 |
13700 |
29 |
11000 |
12000 |
14600 |
18500 |
35 |
15100 |
16000 |
19400 |
24600 |
45 |
19900 |
21700 |
26300 |
33200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (491)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8900 9500 |
11400 12300 |
16 |
8500 |
8800 |
11300 |
14200 |
29 |
11200 |
12200 |
14900 |
18900 |
35 |
15200 |
16000 |
19600 |
24800 |
45 |
19600 |
21400 |
26000 |
32900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (552)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6500 |
8300 8900 |
9200 9900 |
11800 12700 |
16 |
9000 |
9300 |
11600 |
14600 |
29 |
12000 |
13100 |
15600 |
19600 |
35 |
16600 |
17500 |
20800 |
26200 |
45 |
21800 |
23800 |
28100 |
35300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (542)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6400 |
8100 8800 |
9100 9800 |
11600 12500 |
16 |
8800 |
9200 |
11500 |
14500 |
29 |
11800 |
12900 |
15400 |
19400 |
35 |
16300 |
17200 |
20500 |
25900 |
45 |
21400 |
23400 |
27800 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (574)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6700 |
8600 9300 |
9500 10200 |
12100 13000 |
16 |
9300 |
9600 |
12000 |
15000 |
29 |
12400 |
13600 |
16000 |
20100 |
35 |
17100 |
18100 |
21300 |
26800 |
45 |
22500 |
24600 |
28900 |
36200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (493)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 8000 |
8500 9100 |
10900 11700 |
16 |
8100 |
8500 |
10800 |
13600 |
29 |
10900 |
11900 |
14500 |
18300 |
35 |
15000 |
15800 |
19300 |
24400 |
45 |
19700 |
21500 |
26100 |
33000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (522)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
8900 9500 |
11300 12200 |
16 |
8500 |
8900 |
11200 |
14100 |
29 |
11400 |
12500 |
15000 |
19000 |
35 |
15800 |
16600 |
20000 |
25300 |
45 |
20700 |
22600 |
27100 |
34100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (633)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7400 |
9500 10200 |
10300 11100 |
13100 14100 |
16 |
10200 |
10500 |
12900 |
16100 |
29 |
13600 |
14700 |
17300 |
21700 |
35 |
18700 |
19600 |
23100 |
28900 |
45 |
24600 |
26600 |
31300 |
39000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (696)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8400 |
10900 11700 |
11900 12700 |
14900 16000 |
16 |
11600 |
11900 |
14800 |
18300 |
29 |
15300 |
16300 |
19600 |
24300 |
35 |
20800 |
21400 |
25600 |
31800 |
45 |
26800 |
28500 |
34100 |
42300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (622)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7600 |
9700 10500 |
10600 11400 |
13500 14500 |
16 |
10500 |
10800 |
13300 |
16600 |
29 |
13800 |
15000 |
17600 |
22100 |
35 |
18700 |
19700 |
23100 |
29000 |
45 |
24200 |
26300 |
30800 |
38400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (662)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10300 11100 |
11300 12100 |
14200 15300 |
16 |
11100 |
11400 |
14100 |
17500 |
29 |
14600 |
15700 |
18700 |
23300 |
35 |
19800 |
20600 |
24500 |
30500 |
45 |
25600 |
27500 |
32600 |
40500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (634)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7700 |
9900 10700 |
10800 11600 |
13700 14700 |
16 |
10600 |
10900 |
13500 |
16900 |
29 |
14100 |
15200 |
18000 |
22500 |
35 |
19100 |
19900 |
23500 |
29400 |
45 |
24700 |
26600 |
31300 |
39100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (630)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
9800 10600 |
10700 11600 |
13600 14600 |
16 |
10600 |
10900 |
13500 |
16800 |
29 |
14000 |
15200 |
17900 |
22300 |
35 |
19000 |
19800 |
23400 |
29300 |
45 |
24500 |
26500 |
31100 |
38800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (611)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9600 10300 |
10400 11200 |
13200 14200 |
16 |
10300 |
10600 |
13100 |
16400 |
29 |
13600 |
14800 |
17400 |
21800 |
35 |
18400 |
19400 |
22700 |
28500 |
45 |
23800 |
25900 |
30300 |
37900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (582)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9400 |
9600 10300 |
12200 13100 |
16 |
9400 |
9700 |
12100 |
15100 |
29 |
12600 |
13800 |
16200 |
20300 |
35 |
17400 |
18300 |
21500 |
27100 |
45 |
22800 |
24900 |
29200 |
36600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (600)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9000 9700 |
9800 10500 |
12500 13400 |
16 |
9700 |
10000 |
12300 |
15400 |
29 |
12900 |
14100 |
16500 |
20700 |
35 |
17800 |
18800 |
22000 |
27600 |
45 |
23500 |
25600 |
29800 |
37300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (654)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7900 |
10200 11000 |
11100 12000 |
14100 15100 |
16 |
10900 |
11200 |
13900 |
17400 |
29 |
14500 |
15600 |
18500 |
23100 |
35 |
19600 |
20400 |
24200 |
30200 |
45 |
25400 |
27300 |
32200 |
40100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (685)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10700 11500 |
11700 12600 |
14700 15800 |
16 |
11400 |
11700 |
14500 |
18100 |
29 |
15100 |
16100 |
19300 |
24000 |
35 |
20500 |
21100 |
25200 |
31400 |
45 |
26400 |
28200 |
33600 |
41700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (774)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8400 9200 |
12000 13000 |
13200 14200 |
16400 17600 |
16 |
12800 |
13100 |
16300 |
20100 |
29 |
16900 |
17700 |
21600 |
26700 |
35 |
22900 |
23100 |
28200 |
34900 |
45 |
29600 |
31000 |
37600 |
46300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (744)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8100 8900 |
11600 12500 |
12700 13600 |
15800 17000 |
16 |
12300 |
12600 |
15700 |
19400 |
29 |
16300 |
17200 |
20800 |
25800 |
35 |
22100 |
22500 |
27200 |
33700 |
45 |
28500 |
30000 |
36300 |
44800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (758)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7900 8600 |
11300 12200 |
12300 13300 |
15400 16500 |
16 |
12000 |
12300 |
15300 |
18800 |
29 |
16000 |
16800 |
20400 |
25300 |
35 |
22100 |
22400 |
27200 |
33700 |
45 |
29000 |
30500 |
36900 |
45500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (799)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8300 9100 |
11900 12800 |
13000 14000 |
16100 17400 |
16 |
12600 |
12900 |
16000 |
19700 |
29 |
16800 |
17500 |
21500 |
26500 |
35 |
23200 |
23300 |
28600 |
35300 |
45 |
30400 |
31700 |
38800 |
47600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (757)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7900 8600 |
11300 12100 |
12300 13200 |
15400 16500 |
16 |
12000 |
12300 |
15200 |
18800 |
29 |
16000 |
16800 |
20400 |
25200 |
35 |
22000 |
22400 |
27200 |
33600 |
45 |
29000 |
30400 |
36900 |
45500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (566)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6600 |
8500 9100 |
9400 10100 |
12000 12900 |
16 |
9200 |
9500 |
11800 |
14900 |
29 |
12300 |
13400 |
15900 |
20000 |
35 |
16900 |
17900 |
21100 |
26600 |
45 |
22300 |
24300 |
28600 |
35900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (649)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9700 10400 |
10600 11400 |
13400 14400 |
16 |
10400 |
10700 |
13200 |
16500 |
29 |
13900 |
15000 |
17700 |
22100 |
35 |
19200 |
19900 |
23600 |
29500 |
45 |
25200 |
27100 |
32000 |
39800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (417)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7600 8100 |
9800 10600 |
16 |
7000 |
7400 |
9700 |
12400 |
29 |
9400 |
10300 |
13000 |
16600 |
35 |
12900 |
13700 |
17400 |
22200 |
45 |
17000 |
18600 |
23500 |
29900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (415)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7500 8100 |
9800 10500 |
16 |
7000 |
7400 |
9700 |
12300 |
29 |
9300 |
10200 |
13000 |
16600 |
35 |
12900 |
13600 |
17300 |
22100 |
45 |
17000 |
18500 |
23400 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (407)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7500 8000 |
9700 10400 |
16 |
6900 |
7300 |
9600 |
12200 |
29 |
9200 |
10100 |
12800 |
16400 |
35 |
12700 |
13400 |
17100 |
21900 |
45 |
16700 |
18200 |
23100 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (429)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7700 8300 |
10000 10800 |
16 |
7200 |
7600 |
9900 |
12600 |
29 |
9600 |
10500 |
13200 |
16900 |
35 |
13300 |
14000 |
17700 |
22500 |
45 |
17500 |
19000 |
23900 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (418)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 5000 |
6300 6800 |
7600 8200 |
9900 10600 |
16 |
7000 |
7500 |
9700 |
12400 |
29 |
9400 |
10300 |
13000 |
16700 |
35 |
13000 |
13700 |
17400 |
22200 |
45 |
17100 |
18600 |
23500 |
29900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (404)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6600 |
7400 8000 |
9700 10400 |
16 |
6800 |
7300 |
9500 |
12200 |
29 |
9100 |
10000 |
12800 |
16300 |
35 |
12600 |
13300 |
17000 |
21800 |
45 |
16600 |
18100 |
23000 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (431)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7700 8300 |
10000 10800 |
16 |
7200 |
7600 |
9900 |
12600 |
29 |
9700 |
10600 |
13300 |
16900 |
35 |
13300 |
14100 |
17700 |
22600 |
45 |
17500 |
19100 |
24000 |
30500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (428)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5100 |
6500 7000 |
7700 8300 |
10000 10700 |
16 |
7200 |
7600 |
9900 |
12600 |
29 |
9600 |
10500 |
13200 |
16900 |
35 |
13200 |
14000 |
17600 |
22500 |
45 |
17400 |
19000 |
23900 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (443)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6700 7200 |
7900 8500 |
10200 11000 |
16 |
7400 |
7800 |
10100 |
12800 |
29 |
9900 |
10800 |
13500 |
17200 |
35 |
13600 |
14400 |
18000 |
23000 |
45 |
17900 |
19600 |
24400 |
31000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (444)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7000 7500 |
8300 8900 |
10700 11500 |
16 |
7700 |
8200 |
10500 |
13400 |
29 |
10200 |
11200 |
14000 |
17800 |
35 |
13900 |
14700 |
18300 |
23400 |
45 |
18000 |
19600 |
24400 |
31000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (600)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9000 9700 |
9800 10500 |
12500 13400 |
16 |
9700 |
10000 |
12300 |
15400 |
29 |
12900 |
14100 |
16500 |
20700 |
35 |
17800 |
18800 |
22000 |
27600 |
45 |
23500 |
25600 |
29800 |
37300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (615)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9200 9900 |
10000 10800 |
12700 13700 |
16 |
9900 |
10200 |
12600 |
15800 |
29 |
13200 |
14400 |
16900 |
21100 |
35 |
18200 |
19200 |
22500 |
28200 |
45 |
24000 |
26100 |
30500 |
38100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (614)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9200 9900 |
10000 10800 |
12700 13700 |
16 |
9900 |
10200 |
12600 |
15700 |
29 |
13200 |
14400 |
16900 |
21100 |
35 |
18200 |
19100 |
22500 |
28100 |
45 |
24000 |
26000 |
30400 |
38000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (629)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9400 10100 |
10300 11000 |
13000 14000 |
16 |
10100 |
10400 |
12900 |
16100 |
29 |
13500 |
14600 |
17200 |
21500 |
35 |
18600 |
19500 |
23000 |
28700 |
45 |
24500 |
26500 |
31100 |
38800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (616)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9200 9900 |
10100 10800 |
12800 13700 |
16 |
9900 |
10200 |
12600 |
15800 |
29 |
13200 |
14400 |
16900 |
21200 |
35 |
18300 |
19200 |
22500 |
28200 |
45 |
24000 |
26100 |
30500 |
38100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (670)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7700 |
10000 10800 |
10900 11800 |
13800 14800 |
16 |
10700 |
11000 |
13600 |
16900 |
29 |
14300 |
15300 |
18200 |
22700 |
35 |
19700 |
20400 |
24300 |
30300 |
45 |
25900 |
27700 |
32900 |
40900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (626)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9400 10100 |
10200 11000 |
12900 13900 |
16 |
10100 |
10400 |
12800 |
16000 |
29 |
13400 |
14600 |
17200 |
21500 |
35 |
18500 |
19400 |
22900 |
28600 |
45 |
24400 |
26400 |
31000 |
38600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (481)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8300 |
9000 900 |
11500 12400 |
16 |
8400 |
8800 |
11200 |
14200 |
29 |
11000 |
12000 |
14700 |
18700 |
35 |
14900 |
15700 |
19300 |
24500 |
45 |
19300 |
21000 |
25700 |
32500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (499)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8000 8700 |
9200 900 |
11800 12700 |
16 |
8600 |
9000 |
11500 |
14500 |
29 |
11300 |
12400 |
15100 |
19100 |
35 |
15400 |
16300 |
19800 |
25000 |
45 |
19900 |
21700 |
26300 |
33200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (528)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6600 |
8500 9100 |
9600 1000 |
12300 13200 |
16 |
9100 |
9400 |
11900 |
15000 |
29 |
11900 |
13000 |
15700 |
19800 |
35 |
16200 |
17100 |
20500 |
25900 |
45 |
20900 |
22800 |
27300 |
34400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (550)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
8800 9500 |
9900 1000 |
12600 13600 |
16 |
9400 |
9800 |
12200 |
15400 |
29 |
12400 |
13500 |
16100 |
20300 |
35 |
16800 |
17700 |
21100 |
26600 |
45 |
21700 |
23700 |
28100 |
35300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (553)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 6900 |
8900 9600 |
9900 1000 |
12600 13600 |
16 |
9500 |
9800 |
12300 |
15400 |
29 |
12400 |
13600 |
16100 |
20400 |
35 |
16900 |
17800 |
21200 |
26700 |
45 |
21800 |
23800 |
28200 |
35400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (610)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9500 10300 |
10400 11200 |
13200 14200 |
16 |
10300 |
10600 |
13100 |
16400 |
29 |
13600 |
14800 |
17300 |
21700 |
35 |
18400 |
19400 |
22700 |
28500 |
45 |
23800 |
25900 |
30200 |
37800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (650)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7900 |
10200 10900 |
11100 11900 |
14000 15100 |
16 |
10900 |
11200 |
13900 |
17300 |
29 |
14400 |
15500 |
18400 |
22900 |
35 |
19500 |
20300 |
24100 |
30000 |
45 |
25200 |
27100 |
32000 |
39900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (634)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7400 |
9500 10200 |
10400 11100 |
13100 14100 |
16 |
10200 |
10500 |
13000 |
16200 |
29 |
13600 |
14700 |
17400 |
21700 |
35 |
18700 |
19600 |
23100 |
28900 |
45 |
24700 |
26600 |
31300 |
39100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (659)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
9800 10600 |
10700 11600 |
13600 14600 |
16 |
10500 |
10800 |
13400 |
16700 |
29 |
14100 |
15100 |
18000 |
22400 |
35 |
19400 |
20200 |
23900 |
29900 |
45 |
25500 |
27400 |
32500 |
40400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (656)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
9800 10500 |
10700 11500 |
13500 14500 |
16 |
10500 |
10800 |
13400 |
16600 |
29 |
14000 |
15100 |
17900 |
22300 |
35 |
19300 |
20100 |
23800 |
29800 |
45 |
25400 |
27300 |
32300 |
40200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (674)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10100 10800 |
11000 11800 |
13800 14900 |
16 |
10800 |
11100 |
13700 |
17000 |
29 |
14400 |
15400 |
18300 |
22800 |
35 |
19800 |
20500 |
24400 |
30500 |
45 |
26100 |
27900 |
33100 |
41100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (714)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10700 11500 |
11600 12500 |
14600 15700 |
16 |
11300 |
11700 |
14400 |
17900 |
29 |
15200 |
16100 |
19300 |
24000 |
35 |
20900 |
21400 |
25800 |
32000 |
45 |
27500 |
29100 |
34900 |
43200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (672)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10000 10800 |
11000 11800 |
13800 14800 |
16 |
10700 |
11000 |
13700 |
17000 |
29 |
14300 |
15400 |
18300 |
22800 |
35 |
19800 |
20500 |
24400 |
30400 |
45 |
26000 |
27800 |
33000 |
41000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (673)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10100 10800 |
11000 11800 |
13800 14900 |
16 |
10700 |
11000 |
13700 |
17000 |
29 |
14400 |
15400 |
18300 |
22800 |
35 |
19800 |
20500 |
24400 |
30400 |
45 |
26000 |
27800 |
33100 |
41100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (656)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
9800 10500 |
10700 11500 |
13500 14500 |
16 |
10500 |
10800 |
13400 |
16600 |
29 |
14000 |
15100 |
17900 |
22300 |
35 |
19300 |
20100 |
23800 |
29800 |
45 |
25400 |
27300 |
32300 |
40200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (642)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9600 10300 |
10500 11300 |
13200 14200 |
16 |
10300 |
10600 |
13100 |
16300 |
29 |
13800 |
14800 |
17600 |
21900 |
35 |
19000 |
19800 |
23400 |
29200 |
45 |
24900 |
26900 |
31700 |
39500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (719)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10700 11500 |
11700 12600 |
14700 15800 |
16 |
11400 |
11700 |
14500 |
18000 |
29 |
15200 |
16200 |
19500 |
24100 |
35 |
21000 |
21500 |
25900 |
32200 |
45 |
27600 |
29300 |
35200 |
43500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (705)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8100 |
10500 11300 |
11500 12400 |
14400 15500 |
16 |
11200 |
11500 |
14300 |
17700 |
29 |
15000 |
15900 |
19100 |
23700 |
35 |
20600 |
21200 |
25500 |
31600 |
45 |
27100 |
28800 |
34500 |
42700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (697)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10400 11200 |
11400 12200 |
14300 15300 |
16 |
11100 |
11400 |
14100 |
17500 |
29 |
14800 |
15800 |
18900 |
23500 |
35 |
20400 |
21000 |
25200 |
31300 |
45 |
26900 |
28600 |
34200 |
42300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (667)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7700 |
10000 10700 |
10900 11700 |
13700 14700 |
16 |
10700 |
11000 |
13600 |
16900 |
29 |
14200 |
15300 |
18200 |
22600 |
35 |
19600 |
20300 |
24200 |
30200 |
45 |
25800 |
27700 |
32800 |
40800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (810)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8400 9200 |
12100 13000 |
13200 14200 |
16300 17600 |
16 |
12700 |
13100 |
16200 |
19900 |
29 |
17000 |
17700 |
21700 |
26800 |
35 |
23500 |
23600 |
29000 |
35700 |
45 |
30800 |
32100 |
39300 |
48200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (771)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8000 8800 |
11500 12400 |
12500 13500 |
15600 16800 |
16 |
12200 |
12500 |
15500 |
19100 |
29 |
16300 |
17000 |
20800 |
25700 |
35 |
22400 |
22700 |
27700 |
34200 |
45 |
29500 |
30900 |
37500 |
46200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (847)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9400 10200 |
13500 14500 |
14700 1400 |
18300 19700 |
16 |
14000 |
14400 |
17900 |
21900 |
29 |
18400 |
19000 |
23500 |
28900 |
35 |
24900 |
24800 |
30700 |
37800 |
45 |
32100 |
33200 |
40900 |
50100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (821)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9100 10000 |
13100 14100 |
14300 1400 |
17800 19100 |
16 |
13600 |
13900 |
17300 |
21300 |
29 |
17800 |
18500 |
22800 |
28100 |
35 |
24200 |
24200 |
29800 |
36700 |
45 |
31200 |
32400 |
39800 |
48800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (972)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9900 10800 |
14300 15400 |
15600 1500 |
19300 20800 |
16 |
14800 |
15200 |
18900 |
23100 |
29 |
19400 |
19900 |
24800 |
30400 |
35 |
26300 |
26000 |
32500 |
39800 |
45 |
34000 |
34800 |
43300 |
52900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (928)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9900 10800 |
14300 15400 |
15600 1500 |
19300 20800 |
16 |
14800 |
15200 |
18900 |
23100 |
29 |
19400 |
19900 |
24800 |
30400 |
35 |
26300 |
26000 |
32500 |
39800 |
45 |
34000 |
34800 |
43300 |
52900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (769)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8000 8800 |
11500 12300 |
12500 13500 |
15600 16800 |
16 |
12100 |
12500 |
15500 |
19100 |
29 |
16200 |
17000 |
20700 |
25600 |
35 |
22400 |
22600 |
27600 |
34100 |
45 |
29400 |
30800 |
37400 |
46100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (796)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8300 9000 |
11900 12800 |
12900 13900 |
16100 17300 |
16 |
12500 |
12900 |
16000 |
19600 |
29 |
16700 |
17500 |
21400 |
26400 |
35 |
23100 |
23200 |
28500 |
35100 |
45 |
30300 |
31600 |
38600 |
47500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (750)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8600 |
11200 12000 |
12200 13100 |
15200 16400 |
16 |
11900 |
12200 |
15100 |
18700 |
29 |
15900 |
16700 |
20200 |
25000 |
35 |
21900 |
22200 |
27000 |
33400 |
45 |
28700 |
30200 |
36600 |
45100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (868)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9600 10500 |
13800 14900 |
15100 1500 |
18700 20100 |
16 |
14300 |
14700 |
18300 |
22400 |
29 |
18800 |
19400 |
24000 |
29500 |
35 |
25500 |
25300 |
31400 |
38600 |
45 |
32900 |
33900 |
41900 |
51200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (810)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9000 9800 |
12900 13900 |
14100 1400 |
17500 18900 |
16 |
13400 |
13800 |
17100 |
21000 |
29 |
17600 |
18300 |
22500 |
27700 |
35 |
23900 |
24000 |
29500 |
36300 |
45 |
30800 |
32100 |
39300 |
48200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (839)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9300 10200 |
13400 14400 |
14600 1400 |
18100 19500 |
16 |
13900 |
14200 |
17700 |
21700 |
29 |
18200 |
18800 |
23300 |
28600 |
35 |
24700 |
24600 |
30400 |
37500 |
45 |
31800 |
33000 |
40600 |
49700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (779)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8100 8900 |
11600 12500 |
12700 13600 |
15800 17000 |
16 |
12300 |
12600 |
15700 |
19300 |
29 |
16400 |
17200 |
21000 |
25900 |
35 |
22600 |
22900 |
27900 |
34500 |
45 |
29700 |
31100 |
37900 |
46600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (803)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8300 9100 |
12000 12900 |
13000 14000 |
16200 17400 |
16 |
12600 |
13000 |
16100 |
19800 |
29 |
16900 |
17600 |
21600 |
26600 |
35 |
23300 |
23400 |
28700 |
35400 |
45 |
30600 |
31800 |
38900 |
47900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (813)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9000 9900 |
13000 14000 |
14200 1400 |
17600 18900 |
16 |
13500 |
13800 |
17200 |
21100 |
29 |
17700 |
18400 |
22600 |
27800 |
35 |
24000 |
24000 |
29600 |
36400 |
45 |
30900 |
32200 |
39400 |
48400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (800)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8300 9100 |
11900 12800 |
13000 14000 |
16200 17400 |
16 |
12600 |
12900 |
16000 |
19700 |
29 |
16800 |
17500 |
21500 |
26500 |
35 |
23200 |
23300 |
28600 |
35300 |
45 |
30500 |
31800 |
38800 |
47700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (821)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8500 9300 |
12200 13100 |
13300 14400 |
16500 17800 |
16 |
12900 |
13200 |
16400 |
20200 |
29 |
17200 |
17900 |
22000 |
27100 |
35 |
23800 |
23800 |
29300 |
36100 |
45 |
31200 |
32400 |
39800 |
48800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (744)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7800 8500 |
11100 11900 |
12100 13000 |
15100 16300 |
16 |
11800 |
12100 |
15000 |
18500 |
29 |
15700 |
16600 |
20100 |
24900 |
35 |
21700 |
22100 |
26800 |
33100 |
45 |
28500 |
30000 |
36300 |
44800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (863)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8900 9700 |
12800 13800 |
14000 15100 |
17300 18600 |
16 |
13500 |
13900 |
17200 |
21100 |
29 |
18000 |
18600 |
23100 |
28300 |
35 |
24900 |
24800 |
30700 |
37700 |
45 |
32700 |
33700 |
41600 |
51000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (834)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8600 9400 |
12400 13400 |
13500 14600 |
16800 18100 |
16 |
13100 |
13400 |
16700 |
20500 |
29 |
17500 |
18100 |
22300 |
27500 |
35 |
24100 |
24100 |
29800 |
36600 |
45 |
31700 |
32800 |
40300 |
49500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (849)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9200 10000 |
13200 14200 |
14400 15500 |
17800 19200 |
16 |
13900 |
14300 |
17800 |
21800 |
29 |
18400 |
19000 |
23500 |
28900 |
35 |
24900 |
24900 |
30800 |
37800 |
45 |
32200 |
33300 |
41000 |
50200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (828)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8600 9400 |
12300 13300 |
13400 14500 |
16700 17900 |
16 |
13000 |
13300 |
16600 |
20300 |
29 |
17400 |
18000 |
22200 |
27300 |
35 |
23900 |
24000 |
29600 |
36400 |
45 |
31500 |
32600 |
40100 |
49200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (850)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9200 10000 |
13200 14200 |
14400 15500 |
17900 19200 |
16 |
13900 |
14300 |
17800 |
21800 |
29 |
18400 |
19000 |
23600 |
28900 |
35 |
25000 |
24900 |
30800 |
37900 |
45 |
32200 |
33300 |
41100 |
50300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (818)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8500 9300 |
12200 13100 |
13300 14300 |
16500 17700 |
16 |
12800 |
13200 |
16400 |
20100 |
29 |
17200 |
17800 |
21900 |
27000 |
35 |
23700 |
23700 |
29200 |
36000 |
45 |
31100 |
32300 |
39600 |
48600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (845)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8700 9500 |
12600 13500 |
13700 14800 |
17000 18300 |
16 |
13200 |
13600 |
16900 |
20700 |
29 |
17700 |
18300 |
22600 |
27800 |
35 |
24400 |
24300 |
30100 |
37000 |
45 |
32100 |
33100 |
40800 |
50000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (890)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9600 10500 |
13800 14900 |
15100 16200 |
18600 20100 |
16 |
14500 |
14900 |
18600 |
22700 |
29 |
19200 |
19700 |
24600 |
30100 |
35 |
26100 |
25800 |
32200 |
39500 |
45 |
33600 |
34500 |
42900 |
52400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (857)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8800 9700 |
12700 13700 |
13900 15000 |
17200 18500 |
16 |
13400 |
13800 |
17100 |
21000 |
29 |
17900 |
18500 |
22900 |
28100 |
35 |
24700 |
24600 |
30500 |
37500 |
45 |
32500 |
33500 |
41400 |
50700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (903)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9200 10100 |
13400 14400 |
14600 15700 |
18000 19400 |
16 |
14000 |
14400 |
17900 |
21900 |
29 |
18800 |
19200 |
24000 |
29400 |
35 |
25900 |
25600 |
31900 |
39100 |
45 |
34000 |
34800 |
43300 |
52900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (843)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8700 9500 |
12500 13500 |
13700 14700 |
17000 18200 |
16 |
13200 |
13600 |
16900 |
20700 |
29 |
17700 |
18300 |
22600 |
27700 |
35 |
24300 |
24300 |
30100 |
37000 |
45 |
32000 |
33100 |
40700 |
49900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (915)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9200 10100 |
13400 14400 |
14600 15700 |
18000 19400 |
16 |
14000 |
14400 |
17900 |
21900 |
29 |
18800 |
19200 |
24000 |
29400 |
35 |
25900 |
25600 |
31900 |
39100 |
45 |
34000 |
34800 |
43300 |
52900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (428)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
6900 7500 |
8300 800 |
10700 11500 |
16 |
7500 |
8000 |
10400 |
13200 |
29 |
9900 |
10800 |
13700 |
17500 |
35 |
13500 |
14200 |
17900 |
22900 |
45 |
17400 |
19000 |
23900 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (578)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9300 10000 |
10200 1100 |
13000 14000 |
16 |
9900 |
10200 |
12700 |
15900 |
29 |
12900 |
14100 |
16600 |
20900 |
35 |
17500 |
18500 |
21800 |
27400 |
45 |
22700 |
24700 |
29000 |
36400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (523)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8400 9100 |
9500 1000 |
12200 13100 |
16 |
9000 |
9400 |
11800 |
14900 |
29 |
11800 |
12900 |
15600 |
19700 |
35 |
16000 |
16900 |
20400 |
25800 |
45 |
20800 |
22600 |
27100 |
34200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (478)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8900 900 |
11500 12400 |
16 |
8300 |
8700 |
11100 |
14100 |
29 |
10900 |
11900 |
14700 |
18600 |
35 |
14800 |
15700 |
19200 |
24400 |
45 |
19200 |
20900 |
25600 |
32400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (411)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6700 7200 |
8000 800 |
10500 11300 |
16 |
7300 |
7700 |
10100 |
12900 |
29 |
9600 |
10500 |
13300 |
17100 |
35 |
13000 |
13700 |
17500 |
22400 |
45 |
16800 |
18400 |
23300 |
29700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (483)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
9000 900 |
11600 12400 |
16 |
8400 |
8800 |
11200 |
14200 |
29 |
11000 |
12100 |
14800 |
18700 |
35 |
15000 |
15800 |
19300 |
24600 |
45 |
19400 |
21100 |
25800 |
32600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (367)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6400 |
7500 800 |
9800 10500 |
16 |
6600 |
7100 |
9500 |
12200 |
29 |
8700 |
9500 |
12500 |
16100 |
35 |
11800 |
12500 |
16400 |
21100 |
45 |
15300 |
16700 |
21700 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (332)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7000 700 |
9300 9900 |
16 |
6100 |
6600 |
8900 |
11500 |
29 |
8000 |
8700 |
11800 |
15200 |
35 |
10800 |
11500 |
15500 |
20000 |
45 |
14100 |
15300 |
20500 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (372)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6100 6500 |
7500 800 |
9900 10600 |
16 |
6700 |
7200 |
9500 |
12200 |
29 |
8800 |
9600 |
12600 |
16200 |
35 |
11900 |
12600 |
16500 |
21200 |
45 |
15500 |
16900 |
21900 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (346)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6100 |
7200 700 |
9500 10200 |
16 |
6300 |
6800 |
9100 |
11800 |
29 |
8300 |
9000 |
12000 |
15600 |
35 |
11200 |
11900 |
15800 |
20400 |
45 |
14500 |
15900 |
21000 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (757)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8500 9300 |
12100 13000 |
13200 1300 |
16500 17700 |
16 |
12600 |
12900 |
16100 |
19800 |
29 |
16600 |
17400 |
21100 |
26200 |
35 |
22400 |
22800 |
27700 |
34200 |
45 |
29000 |
30400 |
36900 |
45500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (514)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6500 |
8300 8900 |
9400 1000 |
12000 13000 |
16 |
8900 |
9200 |
11700 |
14700 |
29 |
11700 |
12700 |
15400 |
19500 |
35 |
15800 |
16700 |
20100 |
25500 |
45 |
20400 |
22300 |
26800 |
33800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (552)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
8900 9500 |
9900 1000 |
12600 13600 |
16 |
9500 |
9800 |
12300 |
15400 |
29 |
12400 |
13600 |
16100 |
20300 |
35 |
16800 |
17800 |
21100 |
26600 |
45 |
21800 |
23800 |
28100 |
35300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (755)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8400 9200 |
12100 13000 |
13200 1300 |
16400 17700 |
16 |
12600 |
12900 |
16000 |
19800 |
29 |
16500 |
17400 |
21100 |
26100 |
35 |
22400 |
22700 |
27600 |
34200 |
45 |
28900 |
30400 |
36800 |
45400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (781)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8700 9500 |
12500 13400 |
13600 1300 |
17000 18300 |
16 |
13000 |
13300 |
16600 |
20400 |
29 |
17000 |
17800 |
21800 |
26900 |
35 |
23100 |
23300 |
28500 |
35200 |
45 |
29800 |
31200 |
37900 |
46700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (762)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8500 9300 |
12200 13100 |
13300 1300 |
16600 17800 |
16 |
12700 |
13000 |
16200 |
20000 |
29 |
16700 |
17500 |
21300 |
26300 |
35 |
22600 |
22900 |
27800 |
34400 |
45 |
29100 |
30600 |
37100 |
45700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (730)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8200 9000 |
11700 12600 |
12700 1300 |
16000 17200 |
16 |
12200 |
12500 |
15500 |
19200 |
29 |
16000 |
16900 |
20400 |
25300 |
35 |
21700 |
22100 |
26800 |
33200 |
45 |
28000 |
29600 |
35700 |
44100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (717)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8100 8800 |
11500 12300 |
12500 1300 |
15700 16900 |
16 |
12000 |
12300 |
15300 |
18900 |
29 |
15700 |
16700 |
20100 |
25000 |
35 |
21300 |
21800 |
26300 |
32700 |
45 |
27600 |
29200 |
35100 |
43400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (719)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8100 8800 |
11500 12400 |
12600 1300 |
15700 16900 |
16 |
12000 |
12400 |
15300 |
19000 |
29 |
15800 |
16700 |
20200 |
25000 |
35 |
21400 |
21900 |
26400 |
32800 |
45 |
27600 |
29300 |
35200 |
43500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (612)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
9800 10600 |
10700 1100 |
13600 14600 |
16 |
10400 |
10700 |
13200 |
16500 |
29 |
13600 |
14800 |
17400 |
21800 |
35 |
18500 |
19400 |
22800 |
28600 |
45 |
23900 |
26000 |
30300 |
37900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (527)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6600 |
8500 9100 |
9600 1000 |
12200 13200 |
16 |
9100 |
9400 |
11900 |
15000 |
29 |
11900 |
13000 |
15600 |
19800 |
35 |
16200 |
17100 |
20500 |
25900 |
45 |
20900 |
22800 |
27300 |
34300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (540)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9300 |
9700 1000 |
12400 13400 |
16 |
9300 |
9600 |
12100 |
15200 |
29 |
12200 |
13300 |
15900 |
20100 |
35 |
16500 |
17400 |
20800 |
26300 |
45 |
21400 |
23300 |
27700 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (668)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8300 |
10700 11500 |
11700 1200 |
14700 15800 |
16 |
11200 |
11600 |
14300 |
17800 |
29 |
14800 |
15800 |
18800 |
23500 |
35 |
20000 |
20700 |
24700 |
30800 |
45 |
25800 |
27700 |
32900 |
40800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (632)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7900 |
10100 10900 |
11100 1100 |
14000 15100 |
16 |
10700 |
11000 |
13600 |
17000 |
29 |
14000 |
15200 |
17900 |
22400 |
35 |
19000 |
19900 |
23400 |
29300 |
45 |
24600 |
26600 |
31200 |
38900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (523)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8400 9100 |
9500 1000 |
12200 13100 |
16 |
9000 |
9400 |
11800 |
14900 |
29 |
11800 |
12900 |
15600 |
19700 |
35 |
16000 |
16900 |
20400 |
25800 |
45 |
20800 |
22600 |
27100 |
34200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (576)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9300 10000 |
10200 1100 |
13000 14000 |
16 |
9800 |
10100 |
12600 |
15800 |
29 |
12900 |
14100 |
16600 |
20900 |
35 |
17500 |
18500 |
21700 |
27400 |
45 |
22600 |
24700 |
29000 |
36300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (653)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8100 |
10500 11300 |
11400 1200 |
14400 15500 |
16 |
11000 |
11300 |
14000 |
17500 |
29 |
14500 |
15600 |
18500 |
23000 |
35 |
19600 |
20400 |
24200 |
30200 |
45 |
25300 |
27200 |
32200 |
40000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (425)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7400 |
8200 800 |
10700 11500 |
16 |
7500 |
7900 |
10300 |
13200 |
29 |
9900 |
10800 |
13600 |
17400 |
35 |
13400 |
14100 |
17900 |
22800 |
45 |
17300 |
18900 |
23700 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (446)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5600 |
7200 7800 |
8500 900 |
11000 11800 |
16 |
7800 |
8200 |
10700 |
13500 |
29 |
10300 |
11200 |
14000 |
17900 |
35 |
13900 |
14700 |
18400 |
23400 |
45 |
18100 |
19700 |
24500 |
31100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (457)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 7900 |
8600 900 |
11200 12000 |
16 |
8000 |
8400 |
10800 |
13700 |
29 |
10500 |
11500 |
14200 |
18100 |
35 |
14200 |
15100 |
18700 |
23800 |
45 |
18400 |
20100 |
24900 |
31500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (457)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 7900 |
8600 900 |
11200 12000 |
16 |
8000 |
8400 |
10800 |
13700 |
29 |
10500 |
11500 |
14200 |
18100 |
35 |
14200 |
15100 |
18700 |
23800 |
45 |
18400 |
20100 |
24900 |
31500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (424)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7400 |
8200 800 |
10700 11500 |
16 |
7500 |
7900 |
10300 |
13200 |
29 |
9800 |
10800 |
13600 |
17400 |
35 |
13300 |
14100 |
17800 |
22800 |
45 |
17300 |
18900 |
23700 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (434)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7000 7600 |
8300 900 |
10800 11600 |
16 |
7600 |
8100 |
10500 |
13300 |
29 |
10000 |
11000 |
13800 |
17600 |
35 |
13600 |
14400 |
18100 |
23100 |
45 |
17600 |
19200 |
24100 |
30600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (450)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7800 |
8500 900 |
11100 11900 |
16 |
7900 |
8300 |
10700 |
13600 |
29 |
10400 |
11300 |
14100 |
18000 |
35 |
14100 |
14900 |
18500 |
23600 |
45 |
18200 |
19900 |
24600 |
31200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (226)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 3900 |
5200 5600 |
7000 7500 |
16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9400 |
29 |
6200 |
6900 |
9600 |
12600 |
35 |
8600 |
9200 |
12900 |
16900 |
45 |
11200 |
12200 |
17100 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (238)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
4000 4200 |
5500 600 |
7400 8000 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9700 |
29 |
6400 |
7100 |
9900 |
12900 |
35 |
8800 |
9400 |
13200 |
17300 |
45 |
11500 |
12500 |
17400 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (278)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6200 600 |
8300 8900 |
16 |
5300 |
5800 |
8100 |
10500 |
29 |
7000 |
7700 |
10700 |
13900 |
35 |
9600 |
10200 |
14100 |
18400 |
45 |
12400 |
13600 |
18700 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (323)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6900 700 |
9100 9800 |
16 |
5900 |
6400 |
8800 |
11400 |
29 |
7800 |
8500 |
11600 |
15000 |
35 |
10600 |
11200 |
15200 |
19700 |
45 |
13700 |
15000 |
20200 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (294)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6500 700 |
8600 9300 |
16 |
5500 |
6000 |
8300 |
10900 |
29 |
7200 |
7900 |
11000 |
14300 |
35 |
9900 |
10500 |
14500 |
18900 |
45 |
12800 |
14000 |
19200 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (253)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5800 600 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7700 |
10000 |
29 |
6600 |
7300 |
10200 |
13300 |
35 |
9100 |
9700 |
13500 |
17700 |
45 |
11800 |
12900 |
17900 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (262)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5900 600 |
7900 8500 |
16 |
5100 |
5600 |
7800 |
10200 |
29 |
6700 |
7400 |
10400 |
13500 |
35 |
9300 |
9900 |
13700 |
18000 |
45 |
12000 |
13200 |
18200 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (208)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
5000 500 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
9100 |
29 |
5900 |
6600 |
9200 |
12100 |
35 |
8300 |
8900 |
12500 |
16400 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (115)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2400 2600 |
3800 400 |
5100 5500 |
16 |
3100 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4200 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6000 |
6800 |
10100 |
13500 |
45 |
8000 |
8900 |
13100 |
17300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (93)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 400 |
4500 4800 |
16 |
2800 |
3200 |
4800 |
6400 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8500 |
35 |
5300 |
6300 |
9500 |
12700 |
45 |
7100 |
8200 |
12300 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (184)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4800 500 |
6500 6900 |
16 |
4100 |
4500 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6200 |
8800 |
11600 |
35 |
7800 |
8400 |
12000 |
15800 |
45 |
10100 |
11100 |
15800 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (175)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
4800 500 |
6400 6900 |
16 |
3900 |
4400 |
6200 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8700 |
11400 |
35 |
7600 |
8200 |
11800 |
15500 |
45 |
9900 |
10800 |
15500 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (205)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
5000 500 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
9000 |
29 |
5900 |
6500 |
9200 |
12000 |
35 |
8200 |
8800 |
12400 |
16300 |
45 |
10700 |
11700 |
16400 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (236)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5500 600 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9600 |
29 |
6300 |
7000 |
9800 |
12800 |
35 |
8800 |
9400 |
13100 |
17200 |
45 |
11400 |
12500 |
17400 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (258)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4300 4600 |
5900 600 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10100 |
29 |
6700 |
7400 |
10300 |
13400 |
35 |
9200 |
9800 |
13700 |
17800 |
45 |
11900 |
13000 |
18100 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (245)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5700 600 |
7600 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9800 |
29 |
6500 |
7200 |
10000 |
13100 |
35 |
9000 |
9600 |
13300 |
17500 |
45 |
11600 |
12700 |
17700 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (234)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5500 600 |
7300 7900 |
16 |
4700 |
5300 |
7300 |
9600 |
29 |
6300 |
7000 |
9800 |
12800 |
35 |
8800 |
9300 |
13100 |
17200 |
45 |
11400 |
12400 |
17300 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (122)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 400 |
5400 5700 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6900 |
29 |
4400 |
5000 |
7300 |
9700 |
35 |
6200 |
7000 |
10400 |
13800 |
45 |
8200 |
9100 |
13400 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (151)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
3000 3200 |
4600 400 |
6300 6700 |
16 |
3600 |
3900 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5600 |
8300 |
10900 |
35 |
7100 |
7600 |
11300 |
14900 |
45 |
9300 |
10100 |
14900 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (0)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (128)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
4100 400 |
5600 5900 |
16 |
3300 |
3600 |
5300 |
7000 |
29 |
4500 |
5100 |
7500 |
9900 |
35 |
6400 |
7100 |
10600 |
14000 |
45 |
8400 |
9300 |
13700 |
18200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (94)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 400 |
4500 4900 |
16 |
2800 |
3200 |
4800 |
6400 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8600 |
35 |
5400 |
6300 |
9500 |
12700 |
45 |
7200 |
8300 |
12300 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (216)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5200 500 |
6900 7400 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9200 |
29 |
6000 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8400 |
9000 |
12700 |
16600 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (179)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
4800 500 |
6500 6900 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8300 |
29 |
5400 |
6100 |
8700 |
11500 |
35 |
7700 |
8300 |
11900 |
15700 |
45 |
10000 |
11000 |
15600 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (80)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
3000 300 |
4200 4500 |
16 |
2600 |
3000 |
4600 |
6200 |
29 |
3500 |
4100 |
6100 |
8300 |
35 |
4900 |
5900 |
9100 |
12300 |
45 |
6600 |
8000 |
12300 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (280)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6200 600 |
8300 8900 |
16 |
5300 |
5900 |
8100 |
10600 |
29 |
7000 |
7700 |
10700 |
14000 |
35 |
9600 |
10200 |
14200 |
18500 |
45 |
12500 |
13600 |
18800 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (228)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5400 600 |
7200 7700 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9500 |
29 |
6200 |
6900 |
9600 |
12600 |
35 |
8700 |
9200 |
13000 |
17000 |
45 |
11200 |
12300 |
17100 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (259)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5900 600 |
7900 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7800 |
10100 |
29 |
6700 |
7400 |
10300 |
13400 |
35 |
9200 |
9800 |
13700 |
17900 |
45 |
12000 |
13100 |
18100 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (295)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6500 700 |
8700 9300 |
16 |
5500 |
6000 |
8400 |
10900 |
29 |
7300 |
8000 |
11000 |
14400 |
35 |
9900 |
10500 |
14500 |
18900 |
45 |
12800 |
14000 |
19300 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (385)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6700 |
7700 800 |
10100 10800 |
16 |
6900 |
7400 |
9700 |
12500 |
29 |
9100 |
9900 |
12800 |
16500 |
35 |
12300 |
13000 |
16800 |
21600 |
45 |
15900 |
17400 |
22400 |
28600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (452)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7900 |
8600 900 |
11100 11900 |
16 |
7900 |
8300 |
10700 |
13700 |
29 |
10400 |
11400 |
14100 |
18000 |
35 |
14100 |
14900 |
18500 |
23600 |
45 |
18300 |
19900 |
24700 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (390)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 5000 |
6300 6800 |
7800 800 |
10100 10900 |
16 |
7000 |
7400 |
9800 |
12600 |
29 |
9200 |
10000 |
12900 |
16600 |
35 |
12400 |
13100 |
16900 |
21800 |
45 |
16100 |
17600 |
22500 |
28800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (343)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
7100 700 |
9400 10100 |
16 |
6200 |
6700 |
9100 |
11700 |
29 |
8200 |
9000 |
12000 |
15500 |
35 |
11100 |
11800 |
15700 |
20300 |
45 |
14400 |
15800 |
20900 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (309)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5400 |
6700 700 |
8900 9600 |
16 |
5700 |
6200 |
8600 |
11100 |
29 |
7500 |
8200 |
11300 |
14700 |
35 |
10200 |
10800 |
14900 |
19300 |
45 |
13200 |
14500 |
19700 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (377)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6600 |
7600 800 |
9900 10700 |
16 |
6800 |
7200 |
9600 |
12300 |
29 |
8900 |
9700 |
12700 |
16300 |
35 |
12100 |
12800 |
16600 |
21400 |
45 |
15600 |
17100 |
22100 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (346)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6100 |
7200 700 |
9500 10200 |
16 |
6300 |
6800 |
9100 |
11800 |
29 |
8300 |
9000 |
12000 |
15600 |
35 |
11200 |
11900 |
15800 |
20400 |
45 |
14500 |
15900 |
21000 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (413)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6700 7200 |
8100 800 |
10500 11300 |
16 |
7300 |
7800 |
10200 |
13000 |
29 |
9600 |
10500 |
13400 |
17100 |
35 |
13000 |
13800 |
17500 |
22400 |
45 |
16900 |
18400 |
23300 |
29700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (376)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6400 |
7400 7900 |
9700 10400 |
16 |
6700 |
7200 |
9500 |
12200 |
29 |
8900 |
9700 |
12600 |
16300 |
35 |
12000 |
12700 |
16600 |
21300 |
45 |
15600 |
17000 |
22100 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (347)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4400 |
5700 6100 |
7200 700 |
9500 10200 |
16 |
6300 |
6800 |
9200 |
11800 |
29 |
8300 |
9100 |
12100 |
15600 |
35 |
11200 |
11900 |
15800 |
20500 |
45 |
14600 |
15900 |
21100 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (339)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5500 5900 |
7100 700 |
9400 10100 |
16 |
6200 |
6700 |
9000 |
11700 |
29 |
8100 |
8900 |
11900 |
15400 |
35 |
11000 |
11700 |
15600 |
20200 |
45 |
14300 |
15600 |
20800 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (332)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7000 700 |
9300 9900 |
16 |
6100 |
6600 |
8900 |
11500 |
29 |
8000 |
8700 |
11800 |
15200 |
35 |
10800 |
11500 |
15500 |
20000 |
45 |
14100 |
15300 |
20500 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (356)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4500 |
5800 6200 |
7300 700 |
9600 10300 |
16 |
6400 |
6900 |
9300 |
12000 |
29 |
8500 |
9300 |
12200 |
15800 |
35 |
11500 |
12200 |
16100 |
20700 |
45 |
14900 |
16300 |
21400 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (379)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7600 800 |
10000 10700 |
16 |
6800 |
7300 |
9600 |
12400 |
29 |
8900 |
9800 |
12700 |
16300 |
35 |
12100 |
12800 |
16700 |
21400 |
45 |
15700 |
17100 |
22200 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (360)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7400 700 |
9700 10400 |
16 |
6500 |
7000 |
9400 |
12000 |
29 |
8500 |
9400 |
12300 |
15900 |
35 |
11600 |
12300 |
16200 |
20800 |
45 |
15000 |
16400 |
21500 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mường Tè, Lai Châu đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (381)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6700 |
7600 800 |
10000 10800 |
16 |
6800 |
7300 |
9700 |
12400 |
29 |
9000 |
9800 |
12700 |
16400 |
35 |
12200 |
12900 |
16700 |
21500 |
45 |
15800 |
17200 |
22200 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:
Xe 5-7 chỗ
Xe 16-29 chỗ
Xe 35-45 chỗ