Bảng Giá Thuê Xe Mỹ Đức Hà Nội đi Tỉnh và Du Lịch

Xuất bản ngày 20 tháng 5 năm 2023

Cập nhật ngày 18 tháng 4 năm 2025

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (70)

Xe 1chiều 2chiều
5 7 700 750 1300 1400
16 1400 2000
29 2000 2800
35 2500 3500
45 3200 4500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (356)

Điểm du lịch:
Sapa

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 4900 5800 6100 7600 8000
16 4900 5400 6900 8800
29 6400 7000 9000 11600
35 8500 9300 12200 15800
45 11300 12100 15900 20500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (151)

Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1700 2300 2400 3700 3900 4900 5200
16 2600 3000 4700 6200
29 3400 4000 6200 8200
35 4700 5400 8500 11300
45 6100 7000 11100 14700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (183)

Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2700 3900 4100 5200 5500
16 2900 3400 5000 6600
29 3900 4400 6600 8600
35 5300 5900 9000 12000
45 7000 7700 11700 15500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (151)

Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1700 2300 2400 3700 3900 4900 5200
16 2600 3000 4700 6200
29 3400 4000 6200 8200
35 4700 5400 8500 11300
45 6100 7000 11100 14700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (273)

Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2700 3500 3700 4800 5000 6300 6700
16 3800 4200 5900 7600
29 5000 5500 7700 10000
35 6700 7300 10600 13800
45 8800 9500 13700 17900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (183)

Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2700 3900 4100 5200 5500
16 2900 3400 5000 6600
29 3900 4400 6600 8600
35 5300 5900 9000 12000
45 7000 7700 11700 15500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (150)

Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2300 2400 3700 3900 4900 5200
16 2500 3000 4700 6200
29 3400 4000 6200 8200
35 4700 5400 8500 11300
45 6100 7000 11000 14700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (102)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2800 3000 4000 4200
16 2000 2500 4000 5600
29 2700 3300 5500 7600
35 3700 4500 7600 10700
45 4900 6000 10100 14100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (145)

Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3600 3800 4800 5100
16 2500 3000 4600 6100
29 3400 3900 6100 8100
35 4600 5300 8400 11300
45 6000 6900 10900 14600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (334)

Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4200 4400 5300 5600 7000 7400
16 4500 4900 6400 8200
29 5800 6400 8400 10800
35 7700 8400 11400 14800
45 10200 11000 14900 19200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (78)

Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2300 2500 3300 3500
16 1700 2200 3700 5100
29 2300 3000 5000 7000
35 3100 4000 6800 9500
45 4100 5500 9300 13200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (145)

Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3600 3800 4800 5100
16 2500 3000 4600 6100
29 3400 3900 6100 8100
35 4600 5300 8400 11300
45 6000 6900 10900 14600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (49)

Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 700 1000 1100 1700 1900 2500 2600
16 1300 gọi gọi gọi
29 1700 gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (61)

Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 800 1200 1200 2000 2100 2800 3000
16 1400 2100 3400 4800
29 2000 2800 4700 6600
35 2700 3600 6100 8600
45 3600 5100 8800 12500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (16)

Điểm du lịch:
Chùa Hương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (75)

Điểm du lịch:
Đền Đô,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1300 1400 2300 2400 3200 3400
16 1600 2200 3600 5100
29 2200 3000 5000 7000
35 3100 3900 6600 9400
45 4000 5400 9200 13000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (64)

Điểm du lịch:
Đền Trần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 800 1200 1300 2100 2200 2900 3100
16 1500 2100 3500 4900
29 2000 2800 4800 6700
35 2800 3700 6200 8800
45 3600 5200 8900 12600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (111)

Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3500 3700 4900 5200
16 2400 3000 4900 6700
29 3300 4000 6600 9100
35 4600 5500 9200 12800
45 5900 7200 12100 16900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (237)

Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4400 4600 5800 6200
16 3500 3900 5600 7200
29 4600 5100 7300 9500
35 6200 6800 9900 13000
45 8100 8800 12900 16900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (168)

Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2400 2600 3800 4000 5100 5400
16 2700 3200 4900 6400
29 3700 4200 6400 8400
35 5100 5700 8800 11700
45 6600 7400 11400 15100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (182)

Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2700 3900 4100 5200 5500
16 2900 3400 5000 6600
29 3900 4400 6600 8600
35 5300 5900 9000 11900
45 6900 7700 11700 15500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (63)

Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 800 1200 1300 2000 2200 2900 3100
16 1500 2100 3500 4900
29 2000 2800 4700 6700
35 2800 3700 6200 8700
45 3600 5100 8800 12500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (82)

Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2400 2600 3400 3600
16 1700 2300 3700 5200
29 2300 3100 5100 7100
35 3200 4100 6900 9700
45 4200 5600 9500 13300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (291)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 3900 5000 5200 6500 6900
16 4000 4400 6100 7800
29 5200 5700 8000 10300
35 6900 7600 10900 14200
45 9100 9900 14200 18400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (279)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3900 4100 5300 5600 7000 7400
16 4200 4700 6500 8400
29 5500 6000 8500 11100
35 7300 8000 11600 15200
45 9700 10500 15100 19700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (21)

Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (93)

Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1600 1600 2600 2800 3700 3900
16 1900 2400 3900 5400
29 2600 3200 5300 7400
35 3500 4300 7300 10300
45 4600 5800 9800 13800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (127)

Điểm du lịch:
Đền Hùng,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 2000 2100 3300 3400 4500 4700
16 2300 2800 4400 5900
29 3100 3700 5800 7900
35 4200 5000 8100 11000
45 5500 6500 10600 14400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (54)

Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 700 1100 1200 1900 2000 2600 2800
16 1300 2000 3300 4700
29 1800 2700 4600 6400
35 2500 gọi gọi gọi
45 3300 gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (352)

Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 5500 5800 7200 7600
16 4700 5100 6500 8400
29 6000 6600 8600 11000
35 8100 8800 11600 15000
45 10700 11500 15100 19500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (467)

Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 7100 7500 7800 8300 10200 10800
16 7300 7900 9000 11400
29 9500 10300 11700 15000
35 12800 13600 15800 20300
45 17000 17800 20600 26400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (382)

Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5800 6200 7000 7400 9200 9700
16 6100 6700 8200 10500
29 7900 8600 10800 13900
35 10600 11500 14600 18900
45 14100 14900 19100 24600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (291)

Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4600 5800 6200 7700 8200
16 4700 5200 7100 9200
29 6100 6700 9400 12200
35 8100 8900 12800 16700
45 10700 11600 16700 21800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (105)

Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2900 3000 4000 4200
16 2000 2500 4100 5600
29 2800 3400 5500 7700
35 3800 4600 7700 10700
45 4900 6100 10100 14200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (101)

Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1700 2800 3000 4000 4200
16 2000 2500 4000 5500
29 2700 3300 5500 7600
35 3700 4500 7600 10700
45 4800 6000 10100 14100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (112)

Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 3000 3200 4200 4400
16 2100 2600 4200 5700
29 2900 3500 5600 7700
35 3900 4700 7800 10800
45 5100 6200 10300 14300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (85)

Điểm du lịch:
Suối cá Thần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2600 2700 3700 3900
16 1800 2400 3900 5500
29 2500 3200 5400 7500
35 3400 4300 7300 10300
45 4500 5900 10000 14100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (151)

Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1700 2300 2400 3700 3900 4900 5200
16 2600 3000 4700 6200
29 3400 4000 6200 8200
35 4700 5400 8500 11300
45 6100 7000 11100 14700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (185)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2800 3900 4100 5200 5500
16 2900 3400 5000 6600
29 4000 4400 6600 8700
35 5400 6000 9100 12000
45 7000 7800 11800 15600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (244)

Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4500 4700 5900 6300
16 3500 4000 5600 7300
29 4700 5100 7400 9600
35 6300 6900 10100 13200
45 8200 9000 13100 17100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (26)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (56)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 700 1100 1200 1900 2000 2700 2900
16 1400 2000 3400 4700
29 1900 2700 4600 6500
35 2600 gọi gọi gọi
45 3400 gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (82)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2400 2600 3400 3600
16 1700 2300 3700 5200
29 2300 3100 5100 7100
35 3200 4100 6900 9700
45 4200 5600 9500 13300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (68)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1300 2100 2300 3000 3200
16 1500 2100 3500 4900
29 2100 2900 4800 6800
35 2900 3800 6400 9000
45 3800 5200 9000 12700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (51)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 700 1100 1100 1800 1900 2600 2700
16 1300 2000 3300 4600
29 1800 2700 4500 6400
35 2500 gọi gọi gọi
45 3200 gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (70)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2200 2300 3100 3300
16 1600 2100 3600 5000
29 2100 2900 4900 6800
35 2900 3800 6500 9100
45 3800 5300 9100 12800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (28)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (70)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2200 2300 3100 3300
16 1600 2100 3600 5000
29 2100 2900 4900 6800
35 2900 3800 6500 9100
45 3800 5300 9100 12800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (45)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 600 1000 1000 1600 1700 2300 2500
16 1200 gọi gọi gọi
29 1700 gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (104)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2900 3000 4000 4200
16 2000 2500 4000 5600
29 2700 3300 5500 7600
35 3800 4600 7700 10700
45 4900 6000 10100 14200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (63)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 800 1200 1300 2000 2200 2900 3100
16 1500 2100 3500 4900
29 2000 2800 4700 6700
35 2800 3700 6200 8700
45 3600 5100 8800 12500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (22)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (40)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 600 gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (31)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 500 500 gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (7)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (54)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 700 1100 1200 1900 2000 2600 2800
16 1300 2000 3300 4700
29 1800 2700 4600 6400
35 2500 gọi gọi gọi
45 3300 gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (48)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 700 1000 1100 1700 1800 2400 2600
16 1200 gọi gọi gọi
29 1700 gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (46)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 600 1000 1000 1700 1800 2400 2500
16 1200 gọi gọi gọi
29 1700 gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (39)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 500 600 gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (60)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 800 1200 1200 2000 2100 2800 3000
16 1400 2100 3400 4800
29 1900 2800 4700 6600
35 2700 gọi gọi gọi
45 3500 gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (53)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 700 1100 1100 1800 2000 2600 2800
16 1300 2000 3300 4700
29 1800 2700 4500 6400
35 2500 gọi gọi gọi
45 3300 gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (72)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2200 2400 3100 3300
16 1600 2200 3600 5000
29 2200 2900 4900 6900
35 3000 3900 6500 9200
45 3900 5300 9100 12900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (49)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 700 1000 1100 1700 1900 2500 2600
16 1300 gọi gọi gọi
29 1700 gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (55)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 700 1100 1200 1900 2000 2700 2800
16 1300 2000 3400 4700
29 1800 2700 4600 6500
35 2600 gọi gọi gọi
45 3400 gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (42)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 600 900 1000 1600 1700 2200 2300
16 1200 gọi gọi gọi
29 1600 gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (65)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 800 1200 1300 2100 2200 2900 3100
16 1500 2100 3500 4900
29 2000 2800 4800 6700
35 2800 3700 6300 8800
45 3700 5200 8900 12600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (129)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1500 2000 2100 3300 3500 4500 4700
16 2300 2800 4400 5900
29 3100 3700 5900 7900
35 4300 5000 8100 11000
45 5600 6600 10600 14400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (121)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 3200 3300 4400 4600
16 2200 2700 4300 5800
29 3000 3600 5800 7800
35 4100 4900 8000 10900
45 5300 6400 10500 14400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (145)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3600 3800 4800 5100
16 2500 3000 4600 6100
29 3400 3900 6100 8100
35 4600 5300 8400 11300
45 6000 6900 10900 14600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (139)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3500 3700 4700 5000
16 2400 2900 4500 6100
29 3300 3800 6000 8000
35 4500 5200 8300 11200
45 5800 6800 10800 14600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (103)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2800 3000 4000 4200
16 2000 2500 4000 5600
29 2700 3300 5500 7600
35 3700 4600 7600 10700
45 4900 6000 10100 14200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (92)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2600 2800 3700 3900
16 1900 2400 3900 5400
29 2500 3200 5300 7400
35 3500 4300 7300 10200
45 4500 5800 9800 13800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (140)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1600 2100 2200 3500 3700 4700 5000
16 2400 2900 4600 6100
29 3300 3800 6000 8100
35 4500 5200 8300 11200
45 5800 6800 10800 14600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (152)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1700 2300 2400 3700 3900 4900 5200
16 2600 3100 4700 6200
29 3500 4000 6200 8200
35 4800 5400 8500 11400
45 6200 7000 11100 14700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (136)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3400 3600 4700 4900
16 2400 2900 4500 6000
29 3200 3800 6000 8000
35 4400 5100 8200 11100
45 5700 6700 10800 14500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (129)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1500 2000 2100 3300 3500 4500 4700
16 2300 2800 4400 5900
29 3100 3700 5900 7900
35 4300 5000 8100 11000
45 5600 6600 10600 14400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (146)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3600 3800 4900 5100
16 2500 3000 4600 6200
29 3400 3900 6100 8100
35 4600 5300 8400 11300
45 6000 6900 11000 14600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (152)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1700 2300 2400 3700 3900 4900 5200
16 2600 3100 4700 6200
29 3500 4000 6200 8200
35 4800 5400 8500 11400
45 6200 7000 11100 14700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (120)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 3100 3300 4300 4600
16 2200 2700 4300 5800
29 3000 3600 5700 7800
35 4100 4900 7900 10900
45 5300 6400 10400 14300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (119)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 3100 3300 4300 4500
16 2200 2700 4300 5800
29 3000 3500 5700 7800
35 4100 4800 7900 10900
45 5300 6300 10400 14300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (134)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3400 3600 4600 4900
16 2400 2800 4500 6000
29 3200 3700 5900 8000
35 4400 5100 8200 11100
45 5700 6700 10700 14500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (153)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1700 2300 2400 3700 3900 5000 5200
16 2600 3100 4700 6200
29 3500 4000 6200 8200
35 4800 5400 8500 11400
45 6200 7000 11100 14700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (222)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 3000 3200 4200 4500 5600 6000
16 3300 3700 5400 7000
29 4400 4900 7100 9200
35 6000 6600 9700 12700
45 7800 8500 12600 16500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (116)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 3100 3200 4300 4500
16 2100 2600 4200 5700
29 2900 3500 5700 7800
35 4000 4800 7900 10900
45 5200 6300 10400 14300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (103)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2800 3000 4000 4200
16 2000 2500 4000 5600
29 2700 3300 5500 7600
35 3700 4600 7600 10700
45 4900 6000 10100 14200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (115)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 3000 3200 4200 4500
16 2100 2600 4200 5700
29 2900 3500 5700 7800
35 4000 4800 7900 10800
45 5200 6300 10300 14300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (128)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 2000 2100 3300 3500 4500 4700
16 2300 2800 4400 5900
29 3100 3700 5900 7900
35 4300 5000 8100 11000
45 5500 6500 10600 14400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (110)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 3000 3100 4100 4300
16 2100 2600 4100 5700
29 2800 3400 5600 7700
35 3900 4700 7800 10800
45 5100 6200 10200 14200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (93)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1600 1600 2600 2800 3700 3900
16 1900 2400 3900 5400
29 2600 3200 5300 7400
35 3500 4300 7300 10300
45 4600 5800 9800 13800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (84)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1000 1400 1500 2500 2600 3500 3700
16 1700 2300 3800 5200
29 2400 3100 5100 7200
35 3300 4100 7000 9800
45 4300 5600 9500 13400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (101)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1700 2800 3000 4000 4200
16 2000 2500 4000 5500
29 2700 3300 5500 7600
35 3700 4500 7600 10700
45 4800 6000 10100 14100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (82)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2400 2600 3400 3600
16 1700 2300 3700 5200
29 2300 3100 5100 7100
35 3200 4100 6900 9700
45 4200 5600 9500 13300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (88)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2500 2700 3600 3800
16 1800 2300 3800 5300
29 2500 3100 5200 7300
35 3400 4200 7100 10000
45 4400 5700 9600 13600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (89)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2600 2700 3600 3800
16 1800 2300 3800 5300
29 2500 3200 5200 7300
35 3400 4300 7200 10100
45 4400 5700 9700 13600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (82)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2400 2600 3400 3600
16 1700 2300 3700 5200
29 2300 3100 5100 7100
35 3200 4100 6900 9700
45 4200 5600 9500 13300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (46)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 600 1000 1000 1700 1800 2400 2500
16 1200 gọi gọi gọi
29 1700 gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (45)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 600 1000 1000 1600 1700 2300 2500
16 1200 gọi gọi gọi
29 1700 gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (33)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 500 500 gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (28)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (27)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (70)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2200 2300 3100 3300
16 1600 2100 3600 5000
29 2100 2900 4900 6800
35 2900 3800 6500 9100
45 3800 5300 9100 12800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (81)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2400 2500 3400 3600
16 1700 2300 3700 5200
29 2300 3000 5100 7100
35 3200 4100 6900 9700
45 4200 5500 9400 13300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (75)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1300 1400 2300 2400 3200 3400
16 1600 2200 3600 5100
29 2200 3000 5000 7000
35 3100 3900 6600 9400
45 4000 5400 9200 13000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (105)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2900 3000 4000 4200
16 2000 2500 4100 5600
29 2800 3400 5500 7700
35 3800 4600 7700 10700
45 4900 6100 10100 14200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (93)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1600 1600 2600 2800 3700 3900
16 1900 2400 3900 5400
29 2600 3200 5300 7400
35 3500 4300 7300 10300
45 4600 5800 9800 13800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (81)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2400 2500 3400 3600
16 1700 2300 3700 5200
29 2300 3000 5100 7100
35 3200 4100 6900 9700
45 4200 5500 9400 13300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (100)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1600 1700 2800 2900 3900 4100
16 2000 2400 4000 5500
29 2700 3300 5400 7600
35 3700 4500 7600 10600
45 4800 6000 10000 14100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (63)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 800 1200 1300 2000 2200 2900 3100
16 1500 2100 3500 4900
29 2000 2800 4700 6700
35 2800 3700 6200 8700
45 3600 5100 8800 12500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (82)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2400 2600 3400 3600
16 1700 2300 3700 5200
29 2300 3100 5100 7100
35 3200 4100 6900 9700
45 4200 5600 9500 13300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (119)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 3100 3300 4300 4500
16 2200 2700 4300 5800
29 3000 3500 5700 7800
35 4100 4800 7900 10900
45 5300 6300 10400 14300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (84)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1000 1400 1500 2500 2600 3500 3700
16 1700 2300 3800 5200
29 2400 3100 5100 7200
35 3300 4100 7000 9800
45 4300 5600 9500 13400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (113)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 3000 3200 4200 4400
16 2100 2600 4200 5700
29 2900 3500 5600 7700
35 4000 4700 7800 10800
45 5100 6200 10300 14300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (68)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2200 2400 3200 3400
16 1600 2200 3700 5200
29 2200 3000 5000 7100
35 3000 3900 6700 9400
45 3900 5500 9400 13300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (101)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1200 1700 1800 2900 3100 4100 4400
16 2000 2600 4200 5800
29 2800 3400 5700 8000
35 3900 4700 7900 11100
45 5000 6200 10500 14800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (41)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 600 900 1000 1500 1600 2200 2300
16 1100 gọi gọi gọi
29 1600 gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (63)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1200 1300 2100 2300 3000 3200
16 1500 2200 3600 5100
29 2100 2900 4900 7000
35 2900 3800 6500 9100
45 3800 5300 9200 13100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (31)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 500 500 gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (42)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 600 900 1000 1600 1700 2200 2300
16 1200 gọi gọi gọi
29 1600 gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (122)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 2000 2100 3300 3500 4600 4800
16 2300 2800 4500 6100
29 3100 3700 6000 8200
35 4300 5100 8300 11400
45 5600 6700 10900 15000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (83)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2400 2600 3500 3600
16 1700 2300 3700 5200
29 2400 3100 5100 7200
35 3300 4100 6900 9800
45 4300 5600 9500 13400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (42)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 600 900 1000 1600 1700 2200 2300
16 1200 gọi gọi gọi
29 1600 gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (72)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2200 2400 3100 3300
16 1600 2200 3600 5000
29 2200 2900 4900 6900
35 3000 3900 6500 9200
45 3900 5300 9100 12900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (56)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 700 1100 1200 1900 2000 2700 2900
16 1400 2000 3400 4700
29 1900 2700 4600 6500
35 2600 gọi gọi gọi
45 3400 gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (65)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 800 1200 1300 2100 2200 2900 3100
16 1500 2100 3500 4900
29 2000 2800 4800 6700
35 2800 3700 6300 8800
45 3700 5200 8900 12600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (46)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 600 1000 1000 1700 1800 2400 2500
16 1200 gọi gọi gọi
29 1700 gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (54)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 700 1100 1200 1900 2000 2600 2800
16 1300 2000 3300 4700
29 1800 2700 4600 6400
35 2500 gọi gọi gọi
45 3300 gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (46)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 600 1000 1000 1700 1800 2400 2500
16 1200 gọi gọi gọi
29 1700 gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (71)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2200 2300 3100 3300
16 1600 2200 3600 5000
29 2100 2900 4900 6900
35 3000 3800 6500 9200
45 3900 5300 9100 12900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (74)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1300 1400 2300 2400 3200 3400
16 1600 2200 3600 5100
29 2200 3000 4900 6900
35 3000 3900 6600 9300
45 4000 5400 9200 13000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (66)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 800 1200 1300 2100 2200 3000 3200
16 1500 2100 3500 4900
29 2000 2800 4800 6700
35 2800 3700 6300 8900
45 3700 5200 8900 12700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (40)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 600 gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (72)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2200 2400 3100 3300
16 1600 2200 3600 5000
29 2200 2900 4900 6900
35 3000 3900 6500 9200
45 3900 5300 9100 12900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (59)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 800 1200 1200 2000 2100 2800 3000
16 1400 2000 3400 4800
29 1900 2800 4700 6600
35 2700 gọi gọi gọi
45 3500 gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (76)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1400 1400 2300 2400 3300 3400
16 1600 2200 3700 5100
29 2200 3000 5000 7000
35 3100 4000 6700 9400
45 4000 5400 9300 13100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (89)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2600 2700 3600 3800
16 1800 2300 3800 5300
29 2500 3200 5200 7300
35 3400 4300 7200 10100
45 4400 5700 9700 13600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (80)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2400 2500 3400 3600
16 1700 2200 3700 5200
29 2300 3000 5100 7100
35 3200 4000 6800 9600
45 4200 5500 9400 13300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (65)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 800 1200 1300 2100 2200 2900 3100
16 1500 2100 3500 4900
29 2000 2800 4800 6700
35 2800 3700 6300 8800
45 3700 5200 8900 12600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (94)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1600 1700 2700 2800 3800 4000
16 1900 2400 3900 5400
29 2600 3200 5300 7400
35 3500 4400 7400 10300
45 4600 5800 9800 13900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (71)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2200 2300 3100 3300
16 1600 2200 3600 5000
29 2100 2900 4900 6900
35 3000 3800 6500 9200
45 3900 5300 9100 12900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (78)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2300 2500 3300 3500
16 1700 2200 3700 5100
29 2300 3000 5000 7000
35 3100 4000 6800 9500
45 4100 5500 9300 13200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (61)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 800 1200 1200 2000 2100 2800 3000
16 1400 2100 3400 4800
29 2000 2800 4700 6600
35 2700 3600 6100 8600
45 3600 5100 8800 12500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (97)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1600 1700 2700 2900 3800 4100
16 1900 2400 3900 5500
29 2600 3300 5400 7500
35 3600 4400 7500 10500
45 4700 5900 9900 14000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (75)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1300 1400 2300 2400 3200 3400
16 1600 2200 3600 5100
29 2200 3000 5000 7000
35 3100 3900 6600 9400
45 4000 5400 9200 13000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (77)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1400 2300 2500 3300 3500
16 1600 2200 3700 5100
29 2300 3000 5000 7000
35 3100 4000 6700 9500
45 4100 5400 9300 13100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (82)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2400 2600 3400 3600
16 1700 2300 3700 5200
29 2300 3100 5100 7100
35 3200 4100 6900 9700
45 4200 5600 9500 13300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (83)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2400 2600 3500 3600
16 1700 2300 3700 5200
29 2400 3100 5100 7200
35 3300 4100 6900 9800
45 4300 5600 9500 13400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (117)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 3100 3200 4300 4500
16 2200 2600 4200 5800
29 2900 3500 5700 7800
35 4000 4800 7900 10900
45 5200 6300 10400 14300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (120)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 3100 3300 4300 4600
16 2200 2700 4300 5800
29 3000 3600 5700 7800
35 4100 4900 7900 10900
45 5300 6400 10400 14300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (105)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2900 3000 4000 4200
16 2000 2500 4100 5600
29 2800 3400 5500 7700
35 3800 4600 7700 10700
45 4900 6100 10100 14200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (78)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2300 2500 3300 3500
16 1700 2200 3700 5100
29 2300 3000 5000 7000
35 3100 4000 6800 9500
45 4100 5500 9300 13200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (86)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1000 1500 1600 2500 2600 3500 3700
16 1800 2300 3800 5300
29 2400 3100 5200 7200
35 3300 4200 7100 9900
45 4400 5600 9600 13500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (79)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2400 2500 3300 3500
16 1700 2200 3700 5100
29 2300 3000 5000 7100
35 3200 4000 6800 9600
45 4100 5500 9400 13200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (88)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2500 2700 3600 3800
16 1800 2300 3800 5300
29 2500 3100 5200 7300
35 3400 4200 7100 10000
45 4400 5700 9600 13600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (135)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3400 3600 4600 4900
16 2400 2900 4500 6000
29 3200 3800 6000 8000
35 4400 5100 8200 11100
45 5700 6700 10700 14500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (124)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 3200 3400 4400 4600
16 2200 2700 4300 5900
29 3000 3600 5800 7900
35 4200 4900 8000 11000
45 5400 6400 10500 14400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (185)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2700 2900 4100 4300 5500 5800
16 3100 3500 5300 6900
29 4100 4600 6900 9100
35 5600 6200 9500 12500
45 7300 8100 12300 16300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (157)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3700 3900 5000 5300
16 2600 3100 4800 6300
29 3500 4000 6300 8300
35 4900 5500 8600 11500
45 6300 7100 11200 14800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (147)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3600 3800 4900 5100
16 2500 3000 4700 6200
29 3400 3900 6100 8100
35 4700 5300 8400 11300
45 6000 6900 11000 14600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (179)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2500 2700 3900 4100 5200 5500
16 2900 3300 5000 6500
29 3900 4300 6500 8600
35 5300 5900 9000 11900
45 6900 7600 11700 15400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (117)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 3100 3200 4300 4500
16 2200 2600 4200 5800
29 2900 3500 5700 7800
35 4000 4800 7900 10900
45 5200 6300 10400 14300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (127)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 2000 2100 3300 3400 4500 4700
16 2300 2800 4400 5900
29 3100 3700 5800 7900
35 4200 5000 8100 11000
45 5500 6500 10600 14400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (205)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 3000 4100 4300 5400 5700
16 3200 3600 5200 6800
29 4200 4700 6800 9000
35 5700 6300 9400 12400
45 7500 8200 12200 16100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (269)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3600 3800 4900 5200 6500 6900
16 3900 4400 6100 7900
29 5100 5700 8000 10400
35 6900 7600 11000 14300
45 9100 9800 14300 18600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (230)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4500 4800 6000 6300
16 3500 4000 5700 7400
29 4700 5200 7500 9800
35 6300 7000 10300 13500
45 8300 9100 13300 17500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (235)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3300 3400 4600 4800 6100 6400
16 3600 4000 5800 7500
29 4800 5200 7600 9900
35 6400 7000 10300 13600
45 8400 9200 13500 17700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (207)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 3000 3100 4300 4500 5700 6000
16 3300 3700 5500 7200
29 4400 4900 7200 9400
35 6000 6600 9800 13000
45 7900 8600 12800 16900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (202)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2900 3100 4200 4500 5600 5900
16 3300 3700 5400 7100
29 4400 4800 7100 9300
35 5900 6500 9800 12900
45 7800 8500 12700 16700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (216)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3200 4400 4600 5800 6100
16 3400 3800 5600 7300
29 4500 5000 7300 9500
35 6100 6700 10000 13200
45 8000 8800 13000 17100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (154)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2400 3700 3900 5000 5200
16 2600 3100 4700 6200
29 3500 4000 6200 8200
35 4800 5400 8600 11400
45 6200 7100 11100 14800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (173)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2600 3800 4000 5100 5400
16 2800 3300 4900 6500
29 3800 4300 6500 8500
35 5200 5800 8900 11800
45 6700 7500 11500 15300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (226)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3300 4500 4700 6000 6300
16 3500 3900 5700 7400
29 4700 5100 7400 9700
35 6300 6900 10200 13400
45 8200 9000 13300 17400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (258)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2700 3500 3700 4800 5100 6400 6700
16 3800 4300 6000 7800
29 5000 5500 7900 10200
35 6700 7400 10800 14100
45 8900 9600 14000 18300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (288)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3800 4000 5100 5400 6800 7200
16 4100 4600 6300 8100
29 5400 5900 8300 10700
35 7200 7900 11300 14700
45 9500 10200 14700 19200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (258)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2700 3500 3700 4800 5100 6400 6700
16 3800 4300 6000 7800
29 5000 5500 7900 10200
35 6700 7400 10800 14100
45 8900 9600 14000 18300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (273)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2700 3500 3700 4800 5000 6300 6700
16 3800 4200 5900 7600
29 5000 5500 7700 10000
35 6700 7300 10600 13800
45 8800 9500 13700 17900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (313)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5200 5400 6800 7200
16 4200 4700 6300 8100
29 5500 6000 8200 10600
35 7300 8000 11200 14500
45 9700 10400 14600 18900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (272)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2700 3500 3700 4800 5000 6300 6600
16 3800 4200 5900 7600
29 5000 5500 7700 10000
35 6700 7300 10500 13800
45 8800 9500 13700 17900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (112)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 3000 3200 4200 4400
16 2100 2600 4200 5700
29 2900 3500 5600 7700
35 3900 4700 7800 10800
45 5100 6200 10300 14300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (163)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2400 2500 3800 4000 5000 5300
16 2700 3200 4800 6400
29 3600 4100 6300 8400
35 5000 5600 8700 11600
45 6400 7300 11300 15000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (140)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1600 2100 2200 3500 3700 4700 5000
16 2400 2900 4600 6100
29 3300 3800 6000 8100
35 4500 5200 8300 11200
45 5800 6800 10800 14600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (164)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2400 2500 3800 4000 5000 5300
16 2700 3200 4800 6400
29 3600 4100 6300 8400
35 5000 5600 8700 11600
45 6500 7300 11300 15000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (154)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2400 3700 3900 5000 5200
16 2600 3100 4700 6200
29 3500 4000 6200 8200
35 4800 5400 8600 11400
45 6200 7100 11100 14800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (128)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 2000 2100 3300 3500 4500 4700
16 2300 2800 4400 5900
29 3100 3700 5900 7900
35 4300 5000 8100 11000
45 5500 6500 10600 14400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (131)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2000 2100 3300 3500 4600 4800
16 2300 2800 4400 5900
29 3200 3700 5900 8000
35 4300 5000 8200 11100
45 5600 6600 10700 14500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (152)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1700 2300 2400 3700 3900 4900 5200
16 2600 3100 4700 6200
29 3500 4000 6200 8200
35 4800 5400 8500 11400
45 6200 7000 11100 14700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (101)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1700 2800 3000 4000 4200
16 2000 2500 4000 5500
29 2700 3300 5500 7600
35 3700 4500 7600 10700
45 4800 6000 10100 14100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (104)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2900 3000 4000 4200
16 2000 2500 4000 5600
29 2700 3300 5500 7600
35 3800 4600 7700 10700
45 4900 6000 10100 14200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (104)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2900 3000 4000 4200
16 2000 2500 4000 5600
29 2700 3300 5500 7600
35 3800 4600 7700 10700
45 4900 6000 10100 14200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (126)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2000 2200 3400 3600 4700 4900
16 2400 2900 4500 6100
29 3200 3800 6100 8300
35 4400 5200 8400 11500
45 5700 6800 11000 15100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (73)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1300 1400 2200 2400 3200 3400
16 1600 2200 3600 5000
29 2200 2900 4900 6900
35 3000 3900 6600 9300
45 3900 5400 9200 13000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (87)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2500 2700 3600 3800
16 1800 2300 3800 5300
29 2400 3100 5200 7300
35 3400 4200 7100 10000
45 4400 5700 9600 13600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (86)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1000 1500 1600 2500 2600 3500 3700
16 1800 2300 3800 5300
29 2400 3100 5200 7200
35 3300 4200 7100 9900
45 4400 5600 9600 13500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (101)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1700 2800 3000 4000 4200
16 2000 2500 4000 5500
29 2700 3300 5500 7600
35 3700 4500 7600 10700
45 4800 6000 10100 14100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (88)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2500 2700 3600 3800
16 1800 2300 3800 5300
29 2500 3100 5200 7300
35 3400 4200 7100 10000
45 4400 5700 9600 13600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (143)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3500 3700 4800 5000
16 2500 3000 4600 6100
29 3300 3900 6100 8100
35 4600 5200 8400 11200
45 5900 6800 10900 14600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (99)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1600 1700 2800 2900 3900 4100
16 1900 2400 4000 5500
29 2700 3300 5400 7600
35 3700 4500 7500 10600
45 4800 5900 10000 14100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (237)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3700 3900 5200 5500 6900 7300
16 4100 4500 6500 8500
29 5400 5900 8500 11200
35 7200 7900 11700 15400
45 9500 10300 15200 20000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (142)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2400 2600 4000 4200 5400 5700
16 2700 3300 5200 6900
29 3700 4300 6900 9200
35 5100 5900 9500 12700
45 6600 7700 12300 16600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (112)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 3300 3400 4600 4800
16 2300 2800 4500 6200
29 3100 3700 6100 8400
35 4300 5100 8500 11800
45 5500 6700 11200 15600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (160)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2700 2800 4200 4500 5700 6000
16 3000 3500 5400 7200
29 4000 4600 7100 9400
35 5500 6200 9800 13100
45 7200 8100 12800 17000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (131)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3600 3800 5000 5200
16 2500 3000 4800 6500
29 3400 4000 6400 8700
35 4700 5500 8900 12100
45 6100 7100 11600 15800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (100)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2900 3100 4100 4300
16 2000 2500 4200 5800
29 2800 3400 5700 7900
35 3800 4700 7900 11100
45 5000 6200 10500 14800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (93)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1600 1700 2800 2900 3900 4100
16 1900 2500 4100 5600
29 2700 3300 5500 7800
35 3600 4500 7600 10800
45 4800 6000 10300 14500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (107)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1200 1700 1800 2900 3100 4100 4300
16 2000 2500 4100 5600
29 2800 3400 5600 7700
35 3800 4600 7700 10700
45 5000 6100 10200 14200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (105)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2900 3000 4000 4200
16 2000 2500 4100 5600
29 2800 3400 5500 7700
35 3800 4600 7700 10700
45 4900 6100 10100 14200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (129)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1500 2000 2100 3300 3500 4500 4700
16 2300 2800 4400 5900
29 3100 3700 5900 7900
35 4300 5000 8100 11000
45 5600 6600 10600 14400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (119)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 3100 3300 4300 4500
16 2200 2700 4300 5800
29 3000 3500 5700 7800
35 4100 4800 7900 10900
45 5300 6300 10400 14300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (138)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3500 3600 4700 4900
16 2400 2900 4500 6000
29 3300 3800 6000 8000
35 4500 5200 8300 11200
45 5800 6700 10800 14500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (144)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3600 3700 4800 5100
16 2500 3000 4600 6100
29 3300 3900 6100 8100
35 4600 5300 8400 11200
45 5900 6900 10900 14600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (146)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3600 3800 4900 5100
16 2500 3000 4600 6200
29 3400 3900 6100 8100
35 4600 5300 8400 11300
45 6000 6900 11000 14600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (129)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1500 2000 2100 3300 3500 4500 4700
16 2300 2800 4400 5900
29 3100 3700 5900 7900
35 4300 5000 8100 11000
45 5600 6600 10600 14400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (115)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 3000 3200 4200 4500
16 2100 2600 4200 5700
29 2900 3500 5700 7800
35 4000 4800 7900 10800
45 5200 6300 10300 14300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (152)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1700 2300 2400 3700 3900 4900 5200
16 2600 3100 4700 6200
29 3500 4000 6200 8200
35 4800 5400 8500 11400
45 6200 7000 11100 14700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (178)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2500 2700 3900 4100 5200 5400
16 2900 3300 5000 6500
29 3900 4300 6500 8600
35 5200 5800 9000 11900
45 6800 7600 11600 15400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (170)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2600 3800 4000 5100 5400
16 2800 3200 4900 6400
29 3700 4200 6400 8500
35 5100 5700 8800 11700
45 6600 7400 11500 15200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (139)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3500 3700 4700 5000
16 2400 2900 4500 6100
29 3300 3800 6000 8000
35 4500 5200 8300 11200
45 5800 6800 10800 14600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (283)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3600 3800 4900 5100 6400 6800
16 3900 4300 6000 7700
29 5100 5600 7900 10200
35 6800 7500 10700 14000
45 9000 9700 14000 18200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (203)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 3000 4000 4300 5400 5700
16 3100 3600 5200 6800
29 4200 4600 6800 8900
35 5700 6300 9400 12300
45 7500 8200 12200 16000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (280)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4000 4300 5500 5800 7300 7700
16 4400 4800 6800 8700
29 5700 6300 8900 11500
35 7600 8400 12100 15800
45 10100 10900 15800 20600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (253)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3600 3800 5000 5300 6600 7000
16 3900 4400 6200 8000
29 5200 5700 8100 10600
35 6900 7600 11100 14600
45 9100 9900 14500 19000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (404)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6200 6500 7200 7600 9500 10000
16 6400 7000 8400 10800
29 8300 9000 11000 14200
35 11200 12000 14900 19300
45 14800 15700 19500 25000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (360)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5300 5600 6500 6900 8600 9100
16 5600 6100 7800 9900
29 7200 7900 10200 13100
35 9700 10500 13800 17900
45 12900 13700 18000 23200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (201)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 2900 4000 4300 5400 5700
16 3100 3500 5200 6800
29 4200 4600 6800 8900
35 5700 6200 9300 12300
45 7400 8100 12100 16000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (229)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3200 4300 4600 5700 6000
16 3400 3800 5500 7100
29 4500 5000 7200 9300
35 6100 6700 9800 12900
45 8000 8700 12800 16700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (223)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4300 4500 5700 6000
16 3300 3800 5400 7000
29 4400 4900 7100 9300
35 6000 6600 9700 12800
45 7800 8500 12600 16600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (300)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4500 5700 6100 7600 8000
16 4600 5100 7000 9000
29 5900 6600 9200 11900
35 7900 8700 12500 16300
45 10500 11300 16300 21200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (242)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3500 3700 4900 5100 6400 6800
16 3800 4300 6100 7900
29 5000 5500 8000 10400
35 6800 7400 10900 14300
45 8900 9700 14200 18600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (271)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3900 4200 5400 5700 7100 7500
16 4300 4700 6700 8600
29 5600 6200 8700 11400
35 7500 8200 11900 15600
45 9900 10700 15500 20300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (251)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3300 3500 4500 4800 6000 6400
16 3600 4000 5700 7400
29 4700 5200 7500 9700
35 6400 7000 10200 13300
45 8400 9100 13300 17300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (261)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4600 4900 6200 6500
16 3700 4100 5800 7500
29 4800 5400 7600 9900
35 6500 7100 10400 13500
45 8600 9300 13500 17600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (278)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3900 4100 5300 5600 7000 7300
16 4200 4600 6500 8400
29 5500 6000 8500 11000
35 7300 8000 11600 15200
45 9700 10400 15100 19700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (273)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2700 3500 3700 4800 5000 6300 6700
16 3800 4200 5900 7600
29 5000 5500 7700 10000
35 6700 7300 10600 13800
45 8800 9500 13700 17900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (293)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 3900 5000 5300 6600 6900
16 4000 4400 6100 7900
29 5200 5700 8000 10400
35 6900 7600 10900 14200
45 9200 9900 14200 18500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (216)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2900 3100 4200 4400 5600 5900
16 3300 3700 5300 7000
29 4400 4800 7000 9100
35 5900 6500 9600 12600
45 7700 8400 12500 16400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (335)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4200 4500 5300 5600 7000 7400
16 4500 4900 6400 8200
29 5800 6400 8400 10800
35 7700 8500 11400 14800
45 10200 11000 14900 19200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (306)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3900 4100 5100 5400 6700 7100
16 4100 4600 6200 8000
29 5400 5900 8200 10500
35 7200 7900 11100 14400
45 9500 10200 14400 18700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (321)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4200 4500 5500 5800 7200 7600
16 4500 5000 6600 8500
29 5800 6400 8700 11200
35 7800 8500 11800 15300
45 10300 11100 15300 19900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (300)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3800 4000 5000 5300 6700 7000
16 4100 4500 6200 7900
29 5300 5800 8100 10500
35 7000 7700 11000 14400
45 9300 10000 14400 18600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (323)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3200 4200 4500 5500 5800 7200 7600
16 4500 5000 6600 8500
29 5900 6400 8700 11200
35 7800 8600 11800 15300
45 10400 11100 15400 19900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (290)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 3900 4900 5200 6500 6900
16 4000 4400 6100 7800
29 5200 5700 8000 10300
35 6900 7600 10900 14200
45 9100 9800 14100 18400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (318)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4000 4200 5200 5500 6800 7200
16 4300 4700 6300 8100
29 5500 6100 8300 10700
35 7400 8100 11200 14600
45 9800 10500 14600 18900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (362)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 5800 6100 7600 8000
16 5000 5500 6900 8800
29 6500 7100 9000 11600
35 8700 9400 12300 15900
45 11500 12200 16000 20600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (330)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5300 5600 7000 7400
16 4400 4900 6400 8200
29 5700 6300 8400 10800
35 7600 8400 11400 14700
45 10100 10900 14800 19100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (376)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 5700 6000 7400 7800
16 4900 5400 6700 8600
29 6400 7000 8800 11300
35 8600 9300 11900 15300
45 11400 12100 15500 19900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (315)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 4000 4200 5200 5500 6800 7200
16 4300 4700 6300 8100
29 5500 6100 8200 10600
35 7300 8000 11200 14600
45 9700 10400 14600 18900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (387)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 5800 6100 7500 8000
16 5100 5600 6800 8700
29 6600 7200 8900 11400
35 8800 9500 12000 15500
45 11600 12400 15600 20100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (321)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4900 5200 6400 6800 8400 8900
16 5200 5800 7700 9900
29 6800 7500 10100 13100
35 9100 9900 13800 17900
45 12000 12900 17900 23300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (446)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6800 7200 7600 8100 10000 10500
16 7000 7600 8800 11200
29 9100 9900 11500 14700
35 12200 13100 15500 20000
45 16300 17100 20200 25900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (416)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6300 6700 7300 7800 9600 10200
16 6600 7200 8500 10900
29 8600 9300 11200 14300
35 11500 12300 15100 19500
45 15200 16100 19700 25300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (371)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5700 6000 6900 7300 9100 9600
16 5900 6500 8100 10400
29 7700 8400 10700 13700
35 10300 11200 14500 18800
45 13700 14600 18900 24400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (304)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 4900 6200 6600 8200 8700
16 5000 5500 7500 9700
29 6500 7100 9900 12900
35 8700 9500 13500 17700
45 11500 12300 17600 23000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (376)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5700 6100 6900 7300 9100 9600
16 6000 6600 8200 10500
29 7800 8500 10700 13800
35 10500 11300 14500 18800
45 13900 14700 19000 24500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (406)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6200 6600 7200 7700 9500 10000
16 6400 7000 8400 10800
29 8400 9100 11100 14200
35 11200 12100 15000 19300
45 14900 15700 19500 25100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (371)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5700 6000 6900 7300 9100 9600
16 5900 6500 8100 10400
29 7700 8400 10700 13700
35 10300 11200 14500 18800
45 13700 14600 18900 24400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (264)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4200 4400 5700 6000 7600 8000
16 4500 5000 7100 9200
29 5900 6500 9300 12100
35 7900 8700 12700 16700
45 10500 11300 16600 21700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (334)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6500 6900 8600 9100
16 5400 5900 7800 10000
29 7000 7700 10300 13300
35 9400 10200 13900 18200
45 12500 13300 18200 23600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (330)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3900 5100 5400 6500 6800 8600 9000
16 5400 5900 7800 10000
29 7000 7600 10200 13200
35 9300 10100 13900 18100
45 12300 13200 18100 23500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (412)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6300 6700 7300 7700 9600 10100
16 6500 7100 8500 10800
29 8500 9200 11100 14300
35 11400 12200 15000 19400
45 15100 15900 19600 25200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (374)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5700 6000 6900 7300 9100 9600
16 6000 6500 8200 10500
29 7800 8500 10700 13800
35 10400 11300 14500 18800
45 13800 14700 18900 24400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (360)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5500 5800 6800 7200 8900 9400
16 5800 6300 8000 10300
29 7500 8200 10500 13600
35 10100 10900 14300 18600
45 13400 14200 18700 24100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (353)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5400 5700 6700 7100 8800 9300
16 5700 6200 8000 10200
29 7400 8100 10500 13500
35 9900 10700 14200 18500
45 13100 14000 18500 24000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (334)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6500 6900 8600 9100
16 5400 5900 7800 10000
29 7000 7700 10300 13300
35 9400 10200 13900 18200
45 12500 13300 18200 23600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (335)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6500 6900 8600 9100
16 5400 6000 7800 10100
29 7000 7700 10300 13300
35 9400 10300 14000 18200
45 12500 13400 18200 23600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (322)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3800 4900 5200 6400 6800 8500 8900
16 5200 5800 7700 9900
29 6800 7500 10100 13100
35 9100 9900 13800 18000
45 12100 12900 18000 23300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (292)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4500 4800 6100 6400 8100 8500
16 4800 5300 7400 9600
29 6300 6900 9700 12700
35 8400 9200 13300 17400
45 11100 12000 17300 22600
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (217)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3600 3800 5100 5400 6900 7200
16 4000 4500 6500 8500
29 5300 5800 8500 11200
35 7200 7800 11700 15500
45 9400 10200 15300 20100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (300)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4600 4900 6200 6500 8200 8600
16 4900 5400 7500 9700
29 6400 7000 9900 12800
35 8600 9400 13500 17600
45 11300 12200 17600 22900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (271)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4200 4500 5800 6100 7700 8100
16 4600 5100 7200 9300
29 6000 6600 9400 12300
35 8100 8800 12900 16900
45 10700 11500 16800 21900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (273)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3200 4300 4500 5800 6200 7800 8200
16 4600 5100 7200 9300
29 6000 6600 9400 12300
35 8100 8900 12900 16900
45 10700 11600 16800 22000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (237)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3800 4000 5400 5700 7200 7600
16 4200 4700 6700 8800
29 5600 6100 8900 11600
35 7500 8200 12100 16000
45 9900 10700 15800 20800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (226)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3700 3900 5300 5500 7000 7400
16 4100 4600 6600 8600
29 5400 6000 8700 11400
35 7300 8000 11900 15700
45 9600 10400 15500 20400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (181)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3300 4800 5000 6400 6700
16 3500 4000 6100 8000
29 4700 5300 8000 10500
35 6400 7100 11000 14600
45 8400 9300 14300 19000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (258)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4100 4300 5700 6000 7500 7900
16 4400 4900 7000 9100
29 5800 6400 9200 12000
35 7800 8600 12600 16500
45 10300 11200 16400 21500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (173)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 3000 4300 4600 5800 6100
16 3200 3700 5600 7300
29 4300 4800 7300 9600
35 5800 6500 10100 13400
45 7600 8400 13100 17300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (288)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4500 4700 6000 6400 8000 8400
16 4800 5300 7400 9500
29 6200 6900 9700 12600
35 8400 9200 13200 17300
45 11000 11900 17200 22500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (273)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3200 4300 4500 5800 6200 7800 8200
16 4600 5100 7200 9300
29 6000 6600 9400 12300
35 8100 8900 12900 16900
45 10700 11600 16800 22000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (237)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3800 4000 5400 5700 7200 7600
16 4200 4700 6700 8800
29 5600 6100 8900 11600
35 7500 8200 12100 16000
45 9900 10700 15800 20800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (212)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3300 3400 4700 5000 6300 6600
16 3600 4100 6000 7800
29 4900 5300 7800 10300
35 6600 7200 10800 14200
45 8600 9400 14000 18500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (184)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2900 3100 4400 4700 5900 6300
16 3300 3800 5700 7500
29 4400 4900 7400 9800
35 6000 6700 10300 13600
45 7900 8700 13300 17700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (152)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2600 2700 4200 4400 5600 5900
16 2900 3400 5300 7100
29 3900 4500 7000 9300
35 5400 6100 9700 12900
45 6900 7900 12600 16700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (327)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4500 5500 5800 7300 7700
16 4600 5000 6600 8500
29 5900 6500 8700 11200
35 7900 8700 11800 15400
45 10500 11200 15400 20000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (339)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6100 6400 8000 8500
16 5100 5600 7300 9400
29 6600 7300 9600 12400
35 8900 9600 13000 16900
45 11700 12500 16900 21900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (379)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5400 5700 6500 6800 8500 9000
16 5600 6200 7600 9700
29 7300 8000 10000 12800
35 9800 10600 13500 17500
45 13000 13800 17600 22700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (362)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6300 6700 8300 8700
16 5400 5900 7500 9600
29 7000 7700 9800 12600
35 9400 10200 13300 17200
45 12400 13300 17300 22400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (333)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 6000 6400 8000 8400
16 5000 5500 7200 9300
29 6500 7100 9500 12300
35 8700 9500 12900 16800
45 11500 12400 16800 21800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (300)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4100 4400 5500 5800 7300 7700
16 4400 4900 6700 8600
29 5700 6300 8800 11400
35 7600 8400 12000 15700
45 10100 10900 15600 20300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (289)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5600 5900 7400 7800
16 4500 4900 6900 8900
29 5800 6400 9000 11700
35 7800 8500 12300 16000
45 10300 11100 16000 20900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (434)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6600 7000 7500 7900 9800 10400
16 6800 7400 8700 11100
29 8900 9600 11400 14600
35 11900 12800 15300 19800
45 15800 16700 20000 25700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (530)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 8000 8500 8500 9000 11000 11600
16 8200 8900 9500 12100
29 10700 11500 12400 15800
35 14400 15300 16700 21300
45 19100 19900 21800 27700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (628)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6600 7200 9500 10000 9600 10200 12400 13100
16 9600 10300 10600 13300
29 12500 13300 13800 17400
35 16800 17800 18400 23400
45 22400 23200 24100 30400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (516)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7800 8300 8300 8800 10800 11500
16 8000 8700 9400 11900
29 10400 11200 12300 15600
35 14000 14900 16500 21100
45 18600 19400 21500 27400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (408)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6200 6600 7300 7700 9500 10000
16 6500 7100 8500 10800
29 8400 9100 11100 14200
35 11300 12100 15000 19400
45 15000 15800 19500 25100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (363)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5500 5900 6800 7200 9000 9500
16 5800 6400 8100 10300
29 7600 8300 10600 13600
35 10100 11000 14400 18600
45 13500 14300 18700 24200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (464)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 7100 7500 7800 8300 10200 10800
16 7300 7900 9000 11400
29 9500 10200 11700 14900
35 12700 13600 15800 20300
45 16900 17700 20600 26300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (419)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4900 6400 6800 7400 7800 9600 10200
16 6600 7200 8600 10900
29 8600 9300 11200 14400
35 11600 12400 15100 19500
45 15300 16200 19700 25400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (399)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6100 6400 7200 7600 9400 9900
16 6300 6900 8400 10700
29 8200 9000 11000 14100
35 11100 11900 14900 19200
45 14700 15500 19400 24900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (566)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6500 8600 9100 8800 9300 11400 12100
16 8700 9400 9900 12400
29 11400 12200 12800 16300
35 15300 16200 17200 21900
45 20300 21100 22400 28400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (427)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 5000 6500 6900 7400 7900 9700 10300
16 6700 7300 8600 11000
29 8800 9500 11300 14500
35 11800 12600 15300 19700
45 15600 16500 19900 25500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (399)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 6100 6400 7200 7600 9400 9900
16 6300 6900 8400 10700
29 8200 9000 11000 14100
35 11100 11900 14900 19200
45 14700 15500 19400 24900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (549)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8300 8800 8700 9200 11200 11900
16 8500 9200 9700 12300
29 11000 11800 12700 16000
35 14800 15700 17000 21600
45 19700 20500 22100 28100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (482)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7300 7800 8000 8500 10400 11000
16 7500 8200 9100 11600
29 9800 10500 11900 15200
35 13200 14000 16000 20500
45 17500 18300 20900 26700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (455)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6900 7300 7700 8200 10100 10700
16 7100 7800 8900 11300
29 9300 10000 11600 14800
35 12500 13300 15600 20100
45 16600 17400 20400 26100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (352)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5400 5700 6700 7100 8800 9300
16 5700 6200 8000 10200
29 7400 8000 10500 13500
35 9900 10700 14200 18400
45 13100 13900 18500 24000
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (372)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5700 6000 6900 7300 9100 9600
16 6000 6500 8100 10400
29 7700 8400 10700 13800
35 10400 11200 14500 18800
45 13800 14600 18900 24400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (562)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6500 8500 9000 8800 9300 11400 12100
16 8700 9400 9800 12400
29 11300 12100 12800 16200
35 15200 16100 17100 21800
45 20200 21000 22400 28300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (285)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 6000 6300 7900 8400
16 4800 5300 7300 9500
29 6200 6800 9600 12500
35 8300 9100 13200 17200
45 11000 11800 17100 22400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (341)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5200 5500 6600 7000 8700 9200
16 5500 6100 7900 10100
29 7200 7800 10300 13400
35 9600 10400 14000 18300
45 12700 13600 18300 23700
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (329)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 5000 5300 6500 6800 8500 9000
16 5300 5900 7800 10000
29 6900 7600 10200 13200
35 9300 10100 13900 18100
45 12300 13200 18100 23500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (299)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4600 4900 6200 6500 8200 8600
16 4900 5400 7500 9700
29 6400 7000 9900 12800
35 8500 9400 13500 17600
45 11300 12200 17500 22900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (220)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3600 3800 5200 5500 6900 7300
16 4000 4500 6500 8600
29 5300 5900 8600 11300
35 7200 7900 11800 15600
45 9500 10300 15400 20200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (176)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3200 4700 5000 6300 6700
16 3400 4000 6000 7900
29 4600 5200 7900 10500
35 6300 7000 10900 14500
45 8200 9200 14200 18800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (174)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 3000 3200 4700 5000 6300 6700
16 3400 3900 6000 7900
29 4600 5100 7900 10400
35 6300 7000 10900 14500
45 8200 9100 14100 18800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (221)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3600 3800 5200 5500 6900 7300
16 4000 4500 6600 8600
29 5300 5900 8600 11300
35 7200 7900 11800 15600
45 9500 10300 15400 20300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (254)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 4000 4300 5600 5900 7500 7900
16 4400 4900 7000 9000
29 5800 6400 9100 11900
35 7800 8500 12500 16400
45 10300 11100 16300 21400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (331)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3900 5100 5400 6500 6900 8600 9000
16 5400 5900 7800 10000
29 7000 7600 10200 13200
35 9300 10200 13900 18100
45 12400 13200 18100 23500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (361)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5500 5800 6800 7200 8900 9400
16 5800 6400 8000 10300
29 7500 8200 10600 13600
35 10100 10900 14300 18600
45 13400 14200 18700 24200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (159)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 3000 4600 4800 6200 6500
16 3200 3800 5800 7700
29 4300 4900 7700 10200
35 5900 6700 10600 14100
45 7700 8700 13700 18300
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (194)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 3000 4200 4400 5600 5800
16 3200 3600 5300 7000
29 4300 4700 7000 9200
35 5800 6400 9600 12700
45 7600 8300 12500 16500
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (210)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3400 3600 4900 5100 6500 6800
16 3700 4200 6200 8100
29 5000 5500 8100 10700
35 6800 7400 11200 14700
45 8900 9700 14500 19200
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (263)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 4000 4200 5500 5800 7300 7700
16 4300 4800 6800 8800
29 5700 6300 8900 11700
35 7700 8400 12200 16100
45 10100 10900 15900 20900
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (222)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3400 3600 4800 5100 6400 6800
16 3700 4200 6100 8000
29 5000 5500 8000 10500
35 6700 7400 11000 14500
45 8800 9600 14300 18800
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (200)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 3000 3200 4400 4600 5900 6200
16 3400 3800 5600 7400
29 4500 5000 7400 9700
35 6100 6700 10100 13400
45 8000 8800 13200 17400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (238)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3700 3900 5200 5500 6900 7300
16 4100 4500 6500 8500
29 5400 5900 8600 11200
35 7200 7900 11700 15400
45 9500 10300 15300 20100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (198)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3300 4500 4800 6100 6400
16 3500 3900 5800 7600
29 4700 5200 7600 10000
35 6300 7000 10500 13900
45 8300 9100 13700 18100
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Mỹ Đức, Hà Nội đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (200)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 3000 3200 4400 4600 5900 6200
16 3400 3800 5600 7400
29 4500 5000 7400 9700
35 6100 6700 10100 13400
45 8000 8800 13200 17400
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.

đánh giá của khách hàng

cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!

hạng 5 / 5. số đánh giá: 121

Vui lòng đánh giá

Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025

Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:

Xe 5-7 chỗ


Xe 16-29 chỗ


Xe 35-45 chỗ