Nhà Xe Ba Duy

Bảng Giá Thuê Xe Nghi Lộc Nghệ An đi Tỉnh và Du Lịch

Cập nhật ngày 21 tháng 12 năm 2024

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (326)

Xe 1chiều 2chiều
5 7 3300 3600 4600 4900
16 5200 5700
29 6900 7600
35 9500 10100
45 12500 13700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (613)

Điểm du lịch:
Sapa

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 8900 9500 9700 10400 12300 13200
16 9500 9700 12100 15100
29 12600 13800 16200 20300
35 17400 18300 21500 27000
45 22800 24900 29100 36500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (382)

Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5400 5800 6600 7100 8600 9300
16 6000 6400 8500 10800
29 7900 8700 11300 14600
35 10900 11600 15100 19400
45 14300 15700 20300 26100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (414)

Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 7000 7500 9000 9700
16 6400 6800 8900 11300
29 8500 9300 11900 15200
35 11700 12400 15800 20300
45 15400 16800 21400 27300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (133)

Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3600 3800 4900 5200
16 2900 3200 4700 6200
29 4000 4600 6800 9000
35 5700 6400 9600 12800
45 7700 8500 12600 16800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (18)

Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (414)

Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 7000 7500 9000 9700
16 6400 6800 8900 11300
29 8500 9300 11900 15200
35 11700 12400 15800 20300
45 15400 16800 21400 27300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (380)

Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6600 7100 8600 9200
16 5900 6400 8400 10800
29 7900 8700 11300 14500
35 10900 11500 15000 19300
45 14300 15600 20300 26000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (275)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5300 5700 7100 7600
16 4600 5100 7000 9100
29 6100 6700 9400 12300
35 8500 9000 12600 16500
45 11100 12200 17000 22100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (385)

Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 6600 7100 8700 9300
16 6000 6400 8500 10900
29 8000 8800 11400 14600
35 11000 11700 15100 19500
45 14400 15800 20400 26200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (565)

Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8400 8700 9300 11000 11900
16 8400 8700 10900 13700
29 11200 12300 14500 18300
35 15400 16300 19300 24400
45 20300 22200 26200 32900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (351)

Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3900 4900 5300 6200 6700 8200 8800
16 5500 6000 8000 10400
29 7400 8100 10800 13900
35 10100 10800 14300 18500
45 13300 14600 19300 25000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (151)

Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2600 2700 4000 4200 5400 5700
16 3100 3400 5000 6600
29 4300 4900 7300 9700
35 6200 6800 10100 13400
45 8300 9100 13500 17900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (302)

Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3300 4300 4600 5700 6100 7600 8100
16 4900 5400 7400 9600
29 6500 7100 9900 12900
35 8900 9500 13200 17200
45 11700 12900 17800 23100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (301)

Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3300 4300 4600 5700 6100 7500 8100
16 4900 5400 7400 9600
29 6500 7100 9900 12900
35 8900 9500 13200 17200
45 11700 12800 17700 23100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (278)

Điểm du lịch:
Chùa Hương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5300 5700 7100 7600
16 4600 5100 7100 9200
29 6200 6800 9500 12400
35 8500 9100 12700 16600
45 11200 12300 17100 22300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (315)

Điểm du lịch:
Đền Đô,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4400 4800 5800 6300 7700 8300
16 5100 5500 7600 9800
29 6700 7400 10100 13200
35 9300 9800 13500 17600
45 12200 13300 18200 23600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (242)

Điểm du lịch:
Đền Trần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3700 4800 5200 6400 6900
16 4200 4700 6500 8500
29 5700 6300 8800 11500
35 7900 8500 11900 15600
45 10400 11400 16000 20900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (368)

Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4600 6000 6400 7400 700 9800 10500
16 6500 7000 9400 12100
29 8500 9300 12300 15900
35 11500 12200 16100 20800
45 14800 16200 21300 27500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (468)

Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6500 7000 7600 8100 9800 10500
16 7100 7500 9600 12200
29 9500 10400 12800 16300
35 13000 13800 17100 21800
45 17100 18700 23100 29300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (369)

Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6400 6900 8400 9100
16 5800 6200 8300 10700
29 7700 8500 11100 14300
35 10600 11200 14800 19000
45 13900 15200 19900 25600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (439)

Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7200 7800 9400 10100
16 6700 7100 9200 11700
29 9000 9800 12300 15700
35 12300 13100 16400 21000
45 16200 17700 22200 28200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (223)

Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3400 4500 4900 6100 6500
16 4000 4500 6200 8200
29 5400 6000 8400 11100
35 7600 8100 11500 15100
45 10000 11000 15400 20200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (205)

Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4300 4600 5700 6200
16 3800 4300 6000 7800
29 5100 5700 8100 10700
35 7300 7800 11100 14700
45 9600 10500 14900 19600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (30)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (535)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8100 8700 9100 9800 11600 12500
16 8700 9100 11400 14400
29 11600 12700 15300 19300
35 16000 16900 20300 25800
45 20700 22600 27100 34200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (265)

Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4000 5200 5500 6900 7400
16 4500 4900 6900 8900
29 6000 6600 9200 12100
35 8300 8900 12400 16200
45 10900 12000 16700 21800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (371)

Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6500 7000 8500 9100
16 5800 6200 8300 10700
29 7700 8500 11100 14300
35 10600 11300 14800 19100
45 14000 15300 20000 25700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (384)

Điểm du lịch:
Đền Hùng,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 6600 7100 8600 9300
16 6000 6400 8500 10900
29 8000 8700 11300 14600
35 11000 11600 15100 19500
45 14400 15800 20400 26200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (216)

Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4400 4800 5900 6400
16 3900 4400 6100 8000
29 5300 5900 8300 10900
35 7500 8000 11400 15000
45 9800 10800 15200 20000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (96)

Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1300 1800 2000 2800 3100 3900 4200
16 2500 2800 4200 5500
29 3300 3800 5700 7600
35 4700 5600 8500 11400
45 6400 7400 11100 14900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (724)

Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8100 8800 11500 12400 12600 1200 15800 17000
16 12000 12300 15300 19000
29 15700 16600 20100 25000
35 21200 21700 26200 32600
45 27300 28900 34900 43300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (621)

Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7700 9900 10700 10800 1100 13700 14800
16 10400 10700 13300 16600
29 13600 14800 17400 21900
35 18400 19300 22800 28600
45 23700 25800 30300 37900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (600)

Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7500 9600 10300 10500 1000 13300 14300
16 10100 10400 12900 16100
29 13200 14400 16900 21200
35 17800 18800 22000 27800
45 23000 25100 29300 36800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (278)

Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5300 5700 7100 7600
16 4600 5100 7100 9200
29 6200 6800 9500 12400
35 8500 9100 12700 16600
45 11200 12300 17100 22300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (291)

Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3200 4100 4400 5500 5900 7400 7900
16 4800 5200 7300 9400
29 6300 7000 9700 12700
35 8700 9300 13000 16900
45 11500 12600 17400 22700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (290)

Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3200 4100 4400 5500 5900 7300 7900
16 4700 5200 7200 9400
29 6300 7000 9700 12600
35 8700 9300 12900 16900
45 11500 12500 17400 22700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (215)

Điểm du lịch:
Suối cá Thần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3500 4600 5000 6200 6600
16 4100 4600 6400 8400
29 5500 6100 8600 11400
35 7800 8300 11800 15600
45 10200 11200 15800 20800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (123)

Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3400 3600 4600 4900
16 2800 3100 4600 6000
29 3800 4400 6500 8600
35 5500 6200 9300 12400
45 7300 8200 12200 16200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (90)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 2700 3000 3800 4100
16 2400 2700 4100 5500
29 3200 3700 5600 7500
35 4600 5500 8400 11300
45 6200 7300 11100 15000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (31)

Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (309)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 5800 6200 7600 8200
16 5000 5500 7500 9700
29 6600 7300 10000 13100
35 9100 9700 13400 17400
45 12000 13100 18000 23400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (316)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5800 6300 7700 8300
16 5100 5500 7600 9800
29 6800 7400 10200 13200
35 9300 9900 13500 17600
45 12200 13400 18200 23700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (321)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3500 4500 4900 5900 6300 7800 8400
16 5100 5600 7700 9900
29 6800 7500 10200 13300
35 9400 10000 13600 17700
45 12400 13500 18400 23800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (307)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4700 5700 6200 7600 8200
16 5000 5400 7500 9700
29 6600 7200 10000 13000
35 9100 9600 13300 17300
45 11900 13000 17900 23300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (312)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3400 4400 4700 5800 6200 7700 8300
16 5000 5500 7500 9800
29 6700 7300 10100 13100
35 9200 9800 13400 17500
45 12100 13200 18100 23500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (326)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 6000 6400 7900 8500
16 5200 5700 7700 10000
29 6900 7600 10300 13400
35 9500 10100 13800 17900
45 12500 13700 18500 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (269)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5200 5600 6900 7500
16 4500 5000 6900 9000
29 6000 6700 9300 12100
35 8400 8900 12500 16300
45 11000 12100 16800 21900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (334)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5100 6000 6500 8000 8600
16 5300 5800 7800 10100
29 7100 7800 10500 13600
35 9700 10300 13900 18100
45 12800 14000 18800 24300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (317)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5900 6300 7700 8300
16 5100 5600 7600 9900
29 6800 7400 10200 13200
35 9300 9900 13500 17600
45 12200 13400 18300 23700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (343)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4800 5200 6100 6600 8100 8700
16 5400 5900 7900 10300
29 7200 7900 10600 13800
35 9900 10600 14200 18300
45 13100 14300 19100 24700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (327)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 6000 6400 7900 8500
16 5200 5700 7700 10000
29 6900 7600 10300 13400
35 9600 10100 13800 17900
45 12500 13700 18600 24100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (297)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5600 6000 7500 8000
16 4800 5300 7300 9500
29 6400 7100 9800 12800
35 8800 9400 13100 17100
45 11600 12700 17600 23000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (295)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5600 6000 7400 8000
16 4800 5300 7300 9500
29 6400 7000 9800 12800
35 8800 9400 13000 17000
45 11600 12700 17600 22900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (283)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4000 4300 5400 5800 7200 7700
16 4700 5200 7100 9300
29 6200 6900 9600 12500
35 8600 9200 12800 16700
45 11300 12400 17200 22400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (281)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4000 4300 5400 5800 7200 7700
16 4600 5100 7100 9200
29 6200 6800 9500 12400
35 8600 9100 12700 16700
45 11300 12300 17100 22400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (311)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3400 4400 4700 5800 6200 7700 8200
16 5000 5500 7500 9800
29 6700 7300 10100 13100
35 9200 9700 13400 17500
45 12000 13200 18100 23500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (305)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4600 5700 6100 7600 8200
16 4900 5400 7400 9700
29 6600 7200 10000 13000
35 9000 9600 13300 17300
45 11800 13000 17900 23200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (300)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4600 5700 6100 7500 8100
16 4900 5300 7400 9600
29 6500 7100 9900 12900
35 8900 9400 13100 17200
45 11700 12800 17700 23100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (303)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4600 5700 6100 7600 8100
16 4900 5400 7400 9600
29 6500 7200 9900 12900
35 9000 9500 13200 17200
45 11800 12900 17800 23200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (299)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5600 6100 7500 8100
16 4800 5300 7400 9600
29 6500 7100 9900 12800
35 8900 9400 13100 17100
45 11600 12800 17700 23000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (293)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3200 4100 4500 5600 6000 7400 7900
16 4800 5300 7300 9500
29 6400 7000 9700 12700
35 8800 9300 13000 17000
45 11500 12600 17500 22800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (311)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3400 4400 4700 5800 6200 7700 8200
16 5000 5500 7500 9800
29 6700 7300 10100 13100
35 9200 9700 13400 17500
45 12000 13200 18100 23500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (305)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4600 5700 6100 7600 8200
16 4900 5400 7400 9700
29 6600 7200 10000 13000
35 9000 9600 13300 17300
45 11800 13000 17900 23200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (312)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3400 4400 4700 5800 6200 7700 8300
16 5000 5500 7500 9800
29 6700 7300 10100 13100
35 9200 9800 13400 17500
45 12100 13200 18100 23500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (299)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5600 6100 7500 8100
16 4800 5300 7400 9600
29 6500 7100 9900 12800
35 8900 9400 13100 17100
45 11600 12800 17700 23000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (344)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4800 5200 6200 6600 8100 8700
16 5400 5900 8000 10300
29 7300 8000 10600 13800
35 10000 10600 14200 18400
45 13100 14300 19100 24700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (333)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5000 6000 6500 8000 8600
16 5300 5800 7800 10100
29 7100 7700 10500 13500
35 9700 10300 13900 18100
45 12700 14000 18800 24300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (324)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 5900 6400 7800 8400
16 5200 5600 7700 10000
29 6900 7600 10300 13400
35 9500 10100 13700 17800
45 12500 13600 18500 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (331)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 6000 6500 7900 8500
16 5300 5700 7800 10100
29 7000 7700 10400 13500
35 9700 10300 13900 18000
45 12700 13900 18700 24200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (342)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4800 5200 6100 6600 8100 8700
16 5400 5900 7900 10200
29 7200 7900 10600 13700
35 9900 10500 14100 18300
45 13000 14300 19100 24600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (316)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5800 6300 7700 8300
16 5100 5500 7600 9800
29 6800 7400 10200 13200
35 9300 9900 13500 17600
45 12200 13400 18200 23700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (305)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4600 5700 6100 7600 8200
16 4900 5400 7400 9700
29 6600 7200 10000 13000
35 9000 9600 13300 17300
45 11800 13000 17900 23200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (371)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6500 7000 8500 9100
16 5800 6200 8300 10700
29 7700 8500 11100 14300
35 10600 11300 14800 19100
45 14000 15300 20000 25700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (383)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5400 5800 6600 7100 8600 9300
16 6000 6400 8500 10900
29 8000 8700 11300 14600
35 10900 11600 15100 19400
45 14400 15700 20400 26200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (339)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6100 6600 8000 8600
16 5400 5800 7900 10200
29 7200 7900 10600 13700
35 9800 10500 14100 18200
45 12900 14200 19000 24500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (328)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 6000 6400 7900 8500
16 5200 5700 7800 10000
29 7000 7700 10400 13400
35 9600 10200 13800 17900
45 12600 13800 18600 24100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (377)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5300 5700 6500 7000 8500 9200
16 5900 6300 8400 10800
29 7800 8600 11200 14500
35 10800 11400 14900 19300
45 14200 15500 20200 25900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (383)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5400 5800 6600 7100 8600 9300
16 6000 6400 8500 10900
29 8000 8700 11300 14600
35 10900 11600 15100 19400
45 14400 15700 20400 26200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (359)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6300 6800 8300 8900
16 5600 6100 8200 10500
29 7500 8300 10900 14100
35 10300 11000 14500 18800
45 13600 14900 19600 25300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (359)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6300 6800 8300 8900
16 5600 6100 8200 10500
29 7500 8300 10900 14100
35 10300 11000 14500 18800
45 13600 14900 19600 25300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (373)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5200 5600 6500 7000 8500 9100
16 5800 6300 8300 10700
29 7800 8500 11200 14400
35 10700 11300 14900 19200
45 14000 15400 20100 25800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (392)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6700 7200 8700 9400
16 6100 6500 8600 11000
29 8100 8900 11500 14800
35 11200 11800 15300 19700
45 14700 16000 20700 26500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (462)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7500 8100 9700 10400
16 7000 7400 9500 12100
29 9400 10300 12700 16200
35 12900 13700 16900 21600
45 16900 18500 22900 29100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (356)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6300 6800 8300 8900
16 5600 6100 8100 10500
29 7500 8200 10900 14000
35 10300 10900 14500 18700
45 13500 14800 19500 25200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (343)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4800 5200 6100 6600 8100 8700
16 5400 5900 7900 10300
29 7200 7900 10600 13800
35 9900 10600 14200 18300
45 13100 14300 19100 24700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (355)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6300 6800 8300 8900
16 5600 6000 8100 10400
29 7500 8200 10800 14000
35 10200 10900 14400 18700
45 13500 14700 19500 25100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (368)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5200 5500 6400 6900 8400 9100
16 5800 6200 8300 10600
29 7700 8400 11100 14300
35 10600 11200 14700 19000
45 13900 15200 19900 25600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (349)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5300 6200 6700 8200 8800
16 5500 6000 8000 10300
29 7300 8100 10700 13900
35 10100 10700 14300 18500
45 13300 14500 19300 24900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (332)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5000 6000 6500 7900 8500
16 5300 5700 7800 10100
29 7000 7700 10400 13500
35 9700 10300 13900 18000
45 12700 13900 18700 24300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (315)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4400 4800 5800 6300 7700 8300
16 5100 5500 7600 9800
29 6700 7400 10100 13200
35 9300 9800 13500 17600
45 12200 13300 18200 23600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (340)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6100 6600 8100 8700
16 5400 5900 7900 10200
29 7200 7900 10600 13700
35 9900 10500 14100 18200
45 13000 14200 19000 24600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (322)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4500 4900 5900 6400 7800 8400
16 5200 5600 7700 9900
29 6900 7500 10300 13300
35 9400 10000 13700 17800
45 12400 13600 18400 23900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (327)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 6000 6400 7900 8500
16 5200 5700 7700 10000
29 6900 7600 10300 13400
35 9600 10100 13800 17900
45 12500 13700 18600 24100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (328)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 6000 6400 7900 8500
16 5200 5700 7800 10000
29 7000 7700 10400 13400
35 9600 10200 13800 17900
45 12600 13800 18600 24100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (322)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4500 4900 5900 6400 7800 8400
16 5200 5600 7700 9900
29 6900 7500 10300 13300
35 9400 10000 13700 17800
45 12400 13600 18400 23900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (253)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3900 5000 5300 6600 7100
16 4300 4800 6700 8700
29 5800 6400 9000 11800
35 8100 8700 12100 15900
45 10600 11700 16300 21300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (252)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3900 5000 5300 6600 7100
16 4300 4800 6700 8700
29 5800 6400 9000 11700
35 8100 8600 12100 15900
45 10600 11600 16300 21300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (249)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3800 4900 5300 6600 7000
16 4300 4800 6600 8700
29 5800 6400 8900 11700
35 8000 8600 12100 15800
45 10500 11600 16200 21200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (247)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3500 3800 4900 5300 6500 7000
16 4300 4700 6600 8600
29 5700 6300 8900 11600
35 8000 8600 12000 15800
45 10500 11500 16100 21100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (258)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3700 3900 5100 5400 6700 7200
16 4400 4900 6800 8800
29 5900 6500 9100 11900
35 8200 8700 12300 16100
45 10700 11800 16500 21500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (301)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3300 4300 4600 5700 6100 7500 8100
16 4900 5400 7400 9600
29 6500 7100 9900 12900
35 8900 9500 13200 17200
45 11700 12800 17700 23100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (312)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3400 4400 4700 5800 6200 7700 8300
16 5000 5500 7500 9800
29 6700 7300 10100 13100
35 9200 9800 13400 17500
45 12100 13200 18100 23500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (306)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4600 5700 6200 7600 8200
16 4900 5400 7500 9700
29 6600 7200 10000 13000
35 9000 9600 13300 17300
45 11900 13000 17900 23300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (336)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5100 6100 6500 8000 8600
16 5300 5800 7900 10100
29 7100 7800 10500 13600
35 9800 10400 14000 18100
45 12800 14100 18900 24400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (324)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 5900 6400 7800 8400
16 5200 5600 7700 10000
29 6900 7600 10300 13400
35 9500 10100 13700 17800
45 12500 13600 18500 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (306)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4600 5700 6200 7600 8200
16 4900 5400 7500 9700
29 6600 7200 10000 13000
35 9000 9600 13300 17300
45 11900 13000 17900 23300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (330)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 6000 6500 7900 8500
16 5300 5700 7800 10100
29 7000 7700 10400 13500
35 9600 10200 13800 18000
45 12600 13800 18700 24200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (293)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3200 4100 4500 5600 6000 7400 7900
16 4800 5300 7300 9500
29 6400 7000 9700 12700
35 8800 9300 13000 17000
45 11500 12600 17500 22800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (313)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4400 4700 5800 6200 7700 8300
16 5000 5500 7600 9800
29 6700 7400 10100 13100
35 9200 9800 13500 17500
45 12100 13200 18100 23500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (358)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6300 6800 8300 8900
16 5600 6100 8100 10500
29 7500 8200 10900 14100
35 10300 11000 14500 18700
45 13600 14800 19600 25200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (315)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4400 4800 5800 6300 7700 8300
16 5100 5500 7600 9800
29 6700 7400 10100 13200
35 9300 9800 13500 17600
45 12200 13300 18200 23600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (343)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4800 5200 6100 6600 8100 8700
16 5400 5900 7900 10300
29 7200 7900 10600 13800
35 9900 10600 14200 18300
45 13100 14300 19100 24700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (278)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3200 4100 4400 5600 6000 7400 8000
16 4800 5300 7400 9600
29 6400 7100 9900 12900
35 8900 9400 13200 17300
45 11700 12800 17800 23200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (328)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4800 5200 6200 6700 8300 8900
16 5500 5900 8100 10500
29 7300 8000 10800 14000
35 10000 10600 14400 18700
45 13100 14400 19400 25200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (289)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5500 5900 7300 7900
16 4700 5200 7200 9400
29 6300 6900 9700 12600
35 8700 9300 12900 16900
45 11400 12500 17400 22700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (238)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3500 3800 5000 5300 6600 7100
16 4300 4800 6700 8800
29 5800 6500 9100 11900
35 8200 8700 12300 16200
45 10700 11800 16500 21700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (237)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2700 3400 3600 4700 5100 6300 6800
16 4200 4600 6500 8400
29 5600 6200 8700 11400
35 7800 8400 11800 15500
45 10300 11300 15800 20700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (336)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5100 6100 6500 8000 8600
16 5300 5800 7900 10100
29 7100 7800 10500 13600
35 9800 10400 14000 18100
45 12800 14100 18900 24400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (277)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5600 6000 7400 8000
16 4800 5300 7300 9600
29 6400 7100 9900 12900
35 8900 9400 13200 17300
45 11600 12700 17800 23200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (263)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3700 4000 5100 5500 6800 7300
16 4400 4900 6800 8900
29 5900 6600 9200 12000
35 8300 8800 12400 16200
45 10900 11900 16600 21700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (232)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3600 4700 5000 6200 6700
16 4100 4600 6400 8300
29 5500 6100 8600 11300
35 7800 8300 11700 15400
45 10200 11200 15700 20600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (295)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5600 6000 7400 8000
16 4800 5300 7300 9500
29 6400 7000 9800 12800
35 8800 9400 13000 17000
45 11600 12700 17600 22900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (287)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5500 5900 7300 7800
16 4700 5200 7200 9400
29 6300 6900 9600 12600
35 8700 9200 12900 16800
45 11400 12500 17300 22600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (295)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5600 6000 7400 8000
16 4800 5300 7300 9500
29 6400 7000 9800 12800
35 8800 9400 13000 17000
45 11600 12700 17600 22900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (277)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5300 5700 7100 7600
16 4600 5100 7000 9200
29 6100 6800 9400 12300
35 8500 9100 12700 16600
45 11200 12200 17000 22200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (284)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4000 4300 5400 5800 7200 7800
16 4700 5200 7100 9300
29 6200 6900 9600 12500
35 8600 9200 12800 16700
45 11300 12400 17200 22500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (276)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5300 5700 7100 7600
16 4600 5100 7000 9100
29 6100 6800 9400 12300
35 8500 9000 12600 16500
45 11100 12200 17000 22200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (310)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 5800 6200 7700 8200
16 5000 5500 7500 9700
29 6600 7300 10000 13100
35 9100 9700 13400 17400
45 12000 13100 18000 23400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (314)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4400 4800 5800 6300 7700 8300
16 5000 5500 7600 9800
29 6700 7400 10100 13200
35 9200 9800 13500 17500
45 12100 13300 18200 23600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (297)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5600 6000 7500 8000
16 4800 5300 7300 9500
29 6400 7100 9800 12800
35 8800 9400 13100 17100
45 11600 12700 17600 23000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (271)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3800 4100 5200 5600 7000 7500
16 4500 5000 7000 9100
29 6100 6700 9300 12200
35 8400 9000 12500 16400
45 11000 12100 16800 22000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (303)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4600 5700 6100 7600 8100
16 4900 5400 7400 9600
29 6500 7200 9900 12900
35 9000 9500 13200 17200
45 11800 12900 17800 23200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (239)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3400 3700 4800 5100 6400 6800
16 4200 4700 6500 8500
29 5600 6200 8700 11400
35 7900 8400 11800 15600
45 10300 11300 15900 20800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (245)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3800 4900 5200 6500 7000
16 4200 4700 6600 8600
29 5700 6300 8800 11600
35 8000 8500 12000 15700
45 10500 11500 16100 21000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (237)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2700 3400 3600 4700 5100 6300 6800
16 4200 4600 6500 8400
29 5600 6200 8700 11400
35 7800 8400 11800 15500
45 10300 11300 15800 20700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (253)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3900 5000 5300 6600 7100
16 4300 4800 6700 8700
29 5800 6400 9000 11800
35 8100 8700 12100 15900
45 10600 11700 16300 21300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (230)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3500 4600 5000 6200 6700
16 4100 4600 6400 8300
29 5500 6100 8600 11200
35 7700 8300 11700 15300
45 10100 11100 15600 20500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (267)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5200 5600 6900 7400
16 4500 5000 6900 9000
29 6000 6600 9300 12100
35 8300 8900 12400 16300
45 10900 12000 16700 21800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (221)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3400 4500 4800 6000 6500
16 4000 4400 6200 8100
29 5400 6000 8400 11000
35 7600 8100 11500 15100
45 9900 10900 15300 20200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (272)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4100 5300 5600 7000 7500
16 4500 5000 7000 9100
29 6100 6700 9300 12200
35 8400 9000 12500 16400
45 11100 12100 16900 22000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (274)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5300 5700 7000 7600
16 4600 5000 7000 9100
29 6100 6700 9400 12300
35 8500 9000 12600 16500
45 11100 12200 16900 22100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (274)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5300 5700 7000 7600
16 4600 5000 7000 9100
29 6100 6700 9400 12300
35 8500 9000 12600 16500
45 11100 12200 16900 22100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (288)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5500 5900 7300 7800
16 4700 5200 7200 9400
29 6300 6900 9600 12600
35 8700 9200 12900 16800
45 11400 12500 17400 22600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (255)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3900 5000 5400 6700 7200
16 4400 4800 6700 8800
29 5800 6500 9000 11800
35 8100 8700 12200 16000
45 10700 11700 16400 21400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (260)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3700 4000 5100 5500 6800 7300
16 4400 4900 6800 8900
29 5900 6500 9100 11900
35 8200 8800 12300 16100
45 10800 11800 16500 21600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (340)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6100 6600 8100 8700
16 5400 5900 7900 10200
29 7200 7900 10600 13700
35 9900 10500 14100 18200
45 13000 14200 19000 24600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (374)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5200 5600 6500 7000 8500 9100
16 5800 6300 8400 10700
29 7800 8500 11200 14400
35 10700 11400 14900 19200
45 14100 15400 20100 25800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (377)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5300 5700 6500 7000 8500 9200
16 5900 6300 8400 10800
29 7800 8600 11200 14500
35 10800 11400 14900 19300
45 14200 15500 20200 25900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (361)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5100 5400 6400 6800 8300 9000
16 5700 6100 8200 10500
29 7600 8300 10900 14100
35 10400 11000 14600 18800
45 13700 14900 19700 25300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (355)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6300 6800 8300 8900
16 5600 6000 8100 10400
29 7500 8200 10800 14000
35 10200 10900 14400 18700
45 13500 14700 19500 25100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (347)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5200 6200 6700 8100 8800
16 5500 5900 8000 10300
29 7300 8000 10700 13800
35 10000 10700 14200 18400
45 13200 14400 19200 24800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (336)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5100 6100 6500 8000 8600
16 5300 5800 7900 10100
29 7100 7800 10500 13600
35 9800 10400 14000 18100
45 12800 14100 18900 24400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (345)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5200 6200 6600 8100 8700
16 5500 5900 8000 10300
29 7300 8000 10700 13800
35 10000 10600 14200 18400
45 13100 14400 19200 24700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (374)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5200 5600 6500 7000 8500 9100
16 5800 6300 8400 10700
29 7800 8500 11200 14400
35 10700 11400 14900 19200
45 14100 15400 20100 25800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (363)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6400 6900 8400 9000
16 5700 6100 8200 10600
29 7600 8300 11000 14200
35 10400 11100 14600 18900
45 13700 15000 19700 25400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (424)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6200 6600 7400 7900 9600 10300
16 6800 7200 9400 12000
29 9100 9900 12600 16100
35 12500 13200 16800 21500
45 16400 17900 22700 29000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (397)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5600 6000 6800 7300 8800 9500
16 6200 6600 8700 11100
29 8200 9000 11600 14900
35 11300 12000 15400 19800
45 14800 16200 20800 26700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (386)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 6600 7100 8700 9300
16 6000 6400 8500 10900
29 8000 8800 11400 14600
35 11000 11700 15200 19500
45 14500 15800 20500 26300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (418)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5800 6300 7000 7500 9100 9800
16 6400 6800 8900 11400
29 8600 9400 11900 15300
35 11800 12500 15900 20400
45 15500 17000 21500 27500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (356)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6300 6800 8300 8900
16 5600 6100 8100 10500
29 7500 8200 10900 14000
35 10300 10900 14500 18700
45 13500 14800 19500 25200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (366)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6400 6900 8400 9000
16 5700 6200 8300 10600
29 7600 8400 11000 14200
35 10500 11200 14700 19000
45 13800 15100 19800 25500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (445)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4900 6200 6700 7300 7900 9400 10200
16 6800 7200 9300 11800
29 9100 9900 12400 15900
35 12500 13200 16500 21100
45 16400 17900 22400 28500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (508)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7400 7900 8400 9000 10800 11600
16 8000 8300 10600 13400
29 10600 11700 14100 17900
35 14700 15500 18800 23900
45 19300 21100 25500 32200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (469)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 7900 8500 10200 11000
16 7400 7800 10000 12700
29 9900 10900 13400 17100
35 13600 14400 17900 22800
45 17900 19600 24200 30700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (474)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 6900 7400 8000 8600 10300 11100
16 7500 7900 10100 12800
29 10000 11000 13500 17200
35 13800 14600 18000 22900
45 18100 19800 24300 30900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (446)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6500 7000 7600 8200 9900 10600
16 7100 7500 9700 12400
29 9500 10400 13000 16600
35 13000 13800 17300 22100
45 17100 18700 23400 29800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (441)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7600 8200 9800 10600
16 7000 7400 9600 12300
29 9400 10300 12900 16500
35 12900 13700 17200 22000
45 17000 18600 23200 29600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (455)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6600 7100 7800 8300 10000 10800
16 7200 7600 9800 12500
29 9700 10600 13200 16800
35 13300 14100 17500 22400
45 17400 19100 23700 30200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (394)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5500 5900 6700 7200 8800 9400
16 6100 6500 8600 11000
29 8200 8900 11500 14800
35 11200 11900 15300 19700
45 14700 16100 20700 26600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (412)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 6900 7500 9000 9700
16 6400 6800 8900 11300
29 8500 9300 11800 15200
35 11700 12400 15800 20200
45 15300 16800 21300 27200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (465)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6800 7300 7900 8500 10200 10900
16 7400 7800 10000 12700
29 9800 10800 13300 17000
35 13500 14300 17800 22700
45 17800 19500 24000 30600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (497)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5600 7200 7800 8200 8900 10600 11400
16 7800 8200 10400 13200
29 10400 11400 13900 17700
35 14400 15200 18600 23600
45 18900 20600 25100 31800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (519)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7500 8100 8500 9200 10900 11700
16 8100 8500 10700 13500
29 10900 11900 14300 18200
35 14900 15800 19100 24200
45 19600 21500 25800 32700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (489)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5500 7100 7600 8200 8800 10500 11300
16 7700 8100 10300 13100
29 10300 11300 13800 17500
35 14200 15000 18400 23400
45 18600 20300 24800 31500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (503)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7000 7500 8000 8600 10200 11000
16 7600 7900 10100 12700
29 10100 11100 13400 17000
35 13900 14700 17900 22700
45 18300 20000 24200 30600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (544)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7500 8100 8400 9100 10800 11600
16 8100 8400 10600 13300
29 10800 11900 14200 17900
35 14900 15800 18900 23800
45 19600 21400 25500 32200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (502)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7000 7500 8000 8600 10200 11000
16 7600 7900 10000 12700
29 10100 11000 13400 17000
35 13900 14700 17900 22700
45 18200 19900 24200 30600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (343)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4800 5200 6100 6600 8100 8700
16 5400 5900 7900 10300
29 7200 7900 10600 13800
35 9900 10600 14200 18300
45 13100 14300 19100 24700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (394)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5500 5900 6700 7200 8800 9400
16 6100 6500 8600 11000
29 8200 8900 11500 14800
35 11200 11900 15300 19700
45 14700 16100 20700 26600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (397)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5600 6000 6800 7300 8800 9500
16 6200 6600 8700 11100
29 8200 9000 11600 14900
35 11300 12000 15400 19800
45 14800 16200 20800 26700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (421)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6300 7000 7600 9100 9800
16 6500 6900 9000 11400
29 8600 9500 12000 15400
35 11900 12600 16000 20500
45 15600 17100 21600 27600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (410)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5700 6200 6900 7400 9000 9700
16 6300 6700 8800 11300
29 8400 9300 11800 15100
35 11600 12300 15700 20200
45 15200 16700 21200 27200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (384)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 6600 7100 8600 9300
16 6000 6400 8500 10900
29 8000 8700 11300 14600
35 11000 11600 15100 19500
45 14400 15800 20400 26200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (422)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6300 7000 7600 9100 9800
16 6500 6900 9000 11500
29 8700 9500 12000 15400
35 11900 12600 16000 20500
45 15600 17100 21600 27600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (409)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5700 6100 6900 7400 9000 9600
16 6300 6700 8800 11300
29 8400 9200 11800 15100
35 11600 12300 15700 20100
45 15200 16600 21200 27100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (410)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5700 6200 6900 7400 9000 9700
16 6300 6700 8800 11300
29 8400 9300 11800 15100
35 11600 12300 15700 20200
45 15200 16700 21200 27200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (389)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5400 5900 6700 7200 8700 9400
16 6100 6500 8600 11000
29 8100 8800 11400 14700
35 11100 11800 15200 19600
45 14600 15900 20600 26400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (382)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5400 5800 6600 7100 8600 9300
16 6000 6400 8500 10800
29 7900 8700 11300 14600
35 10900 11600 15100 19400
45 14300 15700 20300 26100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (404)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6300 7100 7700 9300 10000
16 6500 6900 9100 11700
29 8700 9500 12200 15700
35 12000 12700 16300 20900
45 15700 17200 22000 28200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (207)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2300 3000 3200 4300 4600 5800 6200
16 3800 4300 6000 7900
29 5200 5800 8100 10700
35 7300 7900 11200 14700
45 9600 10600 14900 19600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (179)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4100 4400 5500 5900
16 3500 3900 5500 7200
29 4700 5400 7700 10200
35 6800 7300 10600 14100
45 9000 9800 14200 18800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (217)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4500 4800 6000 6400
16 3900 4400 6200 8100
29 5300 5900 8300 10900
35 7500 8000 11400 15000
45 9800 10800 15200 20000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (183)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2800 3000 4100 4400 5500 5900
16 3500 3900 5600 7300
29 4800 5400 7800 10200
35 6900 7400 10700 14100
45 9100 10000 14300 18900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (207)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2300 3000 3200 4300 4600 5800 6200
16 3800 4300 6000 7900
29 5200 5800 8100 10700
35 7300 7900 11200 14700
45 9600 10600 14900 19600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (138)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2400 2500 3700 4000 5000 5400
16 2900 3300 4800 6300
29 4100 4700 6900 9200
35 5900 6500 9700 12900
45 7800 8700 12900 17200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (169)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2700 2900 4100 4300 5500 5800
16 3300 3700 5300 7000
29 4600 5200 7500 10000
35 6600 7100 10400 13800
45 8700 9600 13900 18500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (331)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5400 5800 7000 700 9200 9900
16 5900 6400 8800 11400
29 7800 8500 11600 15000
35 10500 11100 15100 19700
45 13500 14800 20000 26000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (235)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5300 5700 7200 7700
16 4600 5200 7200 9500
29 6100 6800 9600 12600
35 8500 9000 12800 16900
45 10900 12000 16900 22100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (225)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3800 5000 5300 6700 7200
16 4400 4900 6800 8900
29 5900 6500 9200 12100
35 8300 8800 12500 16500
45 10700 11700 16500 21700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (253)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5600 6100 7500 8100
16 4900 5400 7500 9900
29 6400 7100 10000 13100
35 8800 9400 13200 17400
45 11300 12400 17400 22900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (215)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4800 5200 6500 6900
16 4200 4700 6700 8700
29 5700 6400 9000 11900
35 8100 8700 12300 16300
45 10400 11500 16200 21400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (182)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2900 3100 4300 4600 5800 6200
16 3700 4100 5800 7600
29 5000 5600 8100 10700
35 7100 7700 11100 14800
45 9400 10300 14900 19700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (198)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2300 3000 3200 4400 4700 5900 6300
16 3900 4300 6100 8000
29 5200 5900 8300 11000
35 7500 8000 11400 15100
45 9800 10800 15300 20200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (181)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2800 3000 4100 4400 5500 5900
16 3500 3900 5600 7300
29 4800 5400 7700 10200
35 6800 7400 10600 14100
45 9000 9900 14200 18800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (187)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4100 4400 5600 6000
16 3600 4000 5700 7400
29 4900 5500 7800 10300
35 7000 7500 10800 14200
45 9200 10100 14400 19000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (162)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2800 4000 4300 5400 5800
16 3200 3600 5200 6800
29 4500 5100 7400 9900
35 6500 7000 10300 13700
45 8500 9400 13700 18200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (156)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2600 2800 4000 4200 5400 5800
16 3200 3500 5100 6700
29 4400 5000 7400 9800
35 6300 6900 10200 13500
45 8400 9200 13600 18100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (175)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2700 2900 4100 4400 5500 5900
16 3400 3800 5400 7100
29 4700 5300 7600 10100
35 6700 7200 10500 14000
45 8900 9700 14100 18600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (139)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2400 2600 3700 4000 5100 5400
16 3000 3300 4800 6300
29 4100 4700 6900 9200
35 5900 6500 9700 13000
45 7900 8700 12900 17200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (151)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2600 2700 4000 4200 5400 5700
16 3100 3400 5000 6600
29 4300 4900 7300 9700
35 6200 6800 10100 13400
45 8300 9100 13500 17900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (151)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2600 2700 4000 4200 5400 5700
16 3100 3400 5000 6600
29 4300 4900 7300 9700
35 6200 6800 10100 13400
45 8300 9100 13500 17900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (166)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2700 2800 4000 4300 5500 5800
16 3300 3700 5300 6900
29 4500 5100 7500 9900
35 6500 7100 10400 13800
45 8600 9500 13800 18400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (126)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2400 3500 3700 4700 5000
16 2800 3100 4600 6100
29 3900 4400 6500 8700
35 5600 6200 9400 12500
45 7400 8300 12300 16400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (129)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2300 2400 3500 3800 4800 5100
16 2800 3200 4600 6100
29 3900 4500 6600 8800
35 5600 6300 9400 12600
45 7500 8400 12500 16600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (117)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2300 3300 3500 4400 4800
16 2700 3000 4500 5900
29 3700 4200 6300 8300
35 5300 6100 9100 12200
45 7100 8000 11900 15900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (137)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2400 2500 3700 3900 5000 5300
16 2900 3300 4800 6300
29 4100 4600 6900 9100
35 5900 6500 9700 12900
45 7800 8600 12800 17100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (24)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (81)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1600 1800 2600 2800 3600 3900
16 2200 2600 4000 5400
29 3000 3500 5400 7300
35 4300 5200 8100 11000
45 5800 7100 11100 15100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (162)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 3000 3200 4600 4900 6200 6600
16 3600 4000 5800 7700
29 4900 5600 8200 11000
35 7000 7500 11200 14900
45 9100 10000 14700 19500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (135)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2600 2700 4000 4200 5400 5800
16 3100 3500 5100 6800
29 4400 5000 7400 9900
35 6300 6900 10400 14000
45 8200 9100 13600 18200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (193)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3300 3500 4800 500 6500 7000
16 4100 4600 6500 8600
29 5500 6100 8800 11600
35 7700 8200 11800 15700
45 9900 10900 15500 20500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (149)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2900 3100 4600 400 6200 6600
16 3400 3800 5600 7400
29 4700 5400 8000 10700
35 6700 7300 10900 14600
45 8700 9600 14300 19100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (79)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1600 1700 2600 2800 3500 3800
16 2200 2600 4000 5400
29 3000 3500 5400 7300
35 4300 5200 8100 11000
45 5700 7100 11100 15100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (100)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 2900 3200 4000 4300
16 2500 2800 4200 5600
29 3400 3900 5800 7700
35 4800 5700 8600 11600
45 6500 7400 11100 14800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (52)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1300 2100 2300 3000 3200
16 1800 2300 3700 5200
29 2500 3000 4900 6700
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (89)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 2000 2100 3100 3300 4200 4600
16 2600 3000 4600 6200
29 3500 4000 6100 8300
35 4900 5900 9000 12300
45 6500 7700 11800 16000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (53)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1400 1500 2300 2500 3300 3500
16 1900 2500 4100 5600
29 2700 3300 5300 7300
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (60)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1000 1500 1600 2500 2700 3600 3800
16 2100 2700 4300 5900
29 2900 3500 5500 7600
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (29)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (33)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (35)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (0)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (33)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (61)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2300 2400 3200 3400
16 1900 2400 3800 5300
29 2600 3200 5000 6900
35 3800 4700 7600 10500
45 5100 6800 11000 15300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (80)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1600 1700 2600 2800 3500 3800
16 2200 2600 4000 5400
29 3000 3500 5400 7300
35 4300 5200 8100 11000
45 5800 7100 11100 15100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (47)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 800 1200 1200 2000 2100 2800 3000
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (61)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2400 2500 3300 3500
16 2000 2500 4000 5500
29 2700 3300 5200 7200
35 3900 4900 7900 10900
45 5300 7000 11500 16000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (40)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (62)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2400 2600 3300 3600
16 2000 2500 4000 5500
29 2800 3300 5300 7200
35 3900 4900 7900 11000
45 5300 7000 11500 16000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (34)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (57)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1300 1400 2200 2300 3100 3300
16 1800 2400 3800 5200
29 2600 3100 5000 6800
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (102)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2000 2100 3100 3300 4200 4600
16 2600 3000 4400 5900
29 3600 4100 6100 8100
35 5100 6000 9000 12100
45 6800 7800 11700 15600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (70)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2400 2600 3300 3600
16 2100 2500 3900 5300
29 2800 3400 5200 7100
35 4000 4900 7800 10700
45 5400 6900 11000 15200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (120)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3300 3600 4500 4900
16 2700 3100 4500 6000
29 3800 4300 6400 8500
35 5400 6100 9200 12300
45 7200 8100 12000 16100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (59)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1300 1400 2200 2400 3100 3300
16 1900 2400 3800 5200
29 2600 3200 5000 6900
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (132)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1700 2300 2500 3600 3800 4900 5200
16 2900 3200 4700 6200
29 4000 4500 6700 8900
35 5700 6400 9500 12700
45 7600 8500 12600 16800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (578)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6600 7200 9200 9900 10200 1000 13000 14000
16 9700 10000 12500 15800
29 12700 13900 16400 20700
35 17200 18200 21500 27100
45 22200 24300 28600 35900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (685)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7700 8400 10900 11800 11900 1200 15000 16200
16 11400 11700 14500 18100
29 14900 15900 19100 23800
35 20100 20800 24900 31100
45 26000 27700 33100 41200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (672)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7600 8300 10700 11500 11700 1200 14800 15900
16 11200 11500 14300 17800
29 14600 15700 18700 23400
35 19800 20500 24500 30600
45 25500 27300 32600 40600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (628)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10000 10800 11000 1100 13900 14900
16 10500 10800 13400 16800
29 13800 14900 17600 22100
35 18600 19500 23000 28900
45 24000 26000 30600 38300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (560)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 9000 9600 9900 1000 12700 13700
16 9500 9800 12300 15400
29 12400 13500 16100 20300
35 16700 17700 21000 26600
45 21600 23600 27900 35200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (632)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7800 10100 10900 11000 1100 14000 15000
16 10600 10900 13500 16900
29 13800 15000 17700 22200
35 18700 19600 23100 29000
45 24100 26100 30800 38500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (663)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10600 11400 11600 1100 14600 15700
16 11000 11400 14100 17600
29 14500 15500 18500 23100
35 19500 20300 24200 30200
45 25200 27100 32200 40100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (627)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10000 10800 10900 1100 13900 14900
16 10500 10800 13400 16800
29 13700 14900 17600 22100
35 18600 19400 23000 28800
45 23900 25900 30500 38200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (521)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6500 8400 9000 9400 900 12100 13000
16 8900 9200 11700 14800
29 11600 12700 15300 19400
35 15700 16600 20000 25400
45 20200 22100 26600 33600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (591)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7400 9500 10200 10400 1000 13200 14200
16 9900 10200 12700 16000
29 13000 14200 16700 21000
35 17600 18600 21800 27500
45 22700 24800 29000 36400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (569)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9100 9800 10100 1000 12900 13800
16 9600 9900 12400 15600
29 12600 13700 16300 20500
35 17000 17900 21200 26800
45 21900 23900 28200 35600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (651)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8000 10400 11200 11300 1100 14300 15400
16 10900 11200 13900 17300
29 14200 15300 18200 22800
35 19200 20000 23800 29800
45 24800 26700 31600 39500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (613)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7600 9800 10500 10700 1100 13600 14600
16 10300 10600 13100 16400
29 13400 14700 17200 21600
35 18200 19100 22500 28300
45 23400 25500 29900 37500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (600)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7500 9600 10300 10500 1000 13300 14300
16 10100 10400 12900 16100
29 13200 14400 16900 21200
35 17800 18800 22000 27800
45 23000 25100 29300 36800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (593)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6800 7400 9500 10200 10400 1000 13200 14200
16 10000 10300 12800 16000
29 13000 14300 16700 21100
35 17600 18600 21900 27600
45 22700 24800 29100 36500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (574)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7200 9200 9900 10100 1000 12900 13900
16 9700 10000 12500 15700
29 12700 13900 16400 20600
35 17100 18100 21400 27000
45 22100 24100 28400 35800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (574)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7200 9200 9900 10100 1000 12900 13900
16 9700 10000 12500 15700
29 12700 13900 16400 20600
35 17100 18100 21400 27000
45 22100 24100 28400 35800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (561)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 9000 9700 10000 1000 12700 13700
16 9500 9800 12300 15500
29 12400 13600 16100 20300
35 16800 17700 21000 26600
45 21600 23600 28000 35200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (531)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6600 8500 9200 9600 900 12300 13200
16 9000 9400 11800 14900
29 11800 12900 15500 19600
35 15900 16900 20300 25700
45 20600 22500 26900 34000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (456)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7900 8600 800 11100 12000
16 7900 8300 10700 13600
29 10300 11300 14000 17900
35 13900 14700 18300 23400
45 17900 19600 24300 31000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (540)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6700 8700 9300 9700 1000 12400 13300
16 9200 9500 12000 15100
29 12000 13100 15700 19900
35 16200 17100 20500 26000
45 20900 22800 27200 34400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (511)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8200 8800 9300 900 12000 12900
16 8700 9100 11500 14600
29 11400 12500 15100 19200
35 15400 16300 19700 25100
45 19900 21700 26200 33200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (512)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8200 8800 9300 900 12000 12900
16 8700 9100 11500 14600
29 11400 12500 15100 19200
35 15400 16300 19800 25100
45 19900 21700 26300 33300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (476)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7600 8200 8800 900 11400 12300
16 8200 8600 11000 14000
29 10700 11700 14400 18400
35 14400 15300 18800 24000
45 18600 20400 25000 31800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (465)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7500 8000 8700 900 11300 12100
16 8000 8400 10800 13800
29 10500 11500 14200 18100
35 14100 15000 18600 23700
45 18200 19900 24700 31400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (421)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6800 7300 8100 800 10600 11400
16 7300 7800 10200 13000
29 9600 10500 13300 17100
35 12900 13700 17400 22400
45 16700 18300 23100 29600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (498)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 8000 8600 9100 900 11800 12700
16 8500 8900 11300 14300
29 11100 12200 14900 18900
35 15000 15900 19400 24700
45 19400 21200 25800 32700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (430)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 8100 8700 10500 11300
16 7500 7900 10300 13100
29 9800 10700 13500 17300
35 13200 14000 17700 22600
45 17000 18600 23400 30000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (545)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8700 9400 9800 1000 12500 13400
16 9200 9600 12000 15200
29 12100 13200 15800 20000
35 16300 17300 20600 26100
45 21000 23000 27400 34600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (530)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6600 8500 9100 9600 900 12300 13200
16 9000 9300 11800 14900
29 11800 12900 15500 19600
35 15900 16800 20200 25700
45 20500 22400 26900 34000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (494)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 7900 8500 9100 900 11700 12600
16 8400 8800 11300 14300
29 11000 12100 14800 18800
35 14900 15800 19300 24600
45 19300 21100 25700 32500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (469)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7400 8000 8600 9200 11100 11900
16 8100 8500 10900 13800
29 10500 11500 14300 18200
35 14200 15100 18700 23800
45 18400 20100 24800 31500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (440)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7000 7500 8200 8800 10700 11500
16 7600 8000 10400 13300
29 10000 10900 13700 17500
35 13500 14200 17900 22900
45 17400 19000 23800 30400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (409)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6500 7000 7800 8400 10200 11000
16 7100 7600 10000 12800
29 9300 10200 13100 16800
35 12600 13400 17100 22000
45 16300 17800 22700 29100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (583)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6600 8400 9100 9300 10000 11800 12700
16 9000 9300 11600 14600
29 12100 13200 15500 19600
35 16600 17600 20700 26100
45 21800 23800 28000 35200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (596)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9400 10100 10200 11000 13000 14000
16 10000 10300 12800 16100
29 13100 14300 16800 21200
35 17700 18700 21900 27600
45 22800 25000 29200 36600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (636)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7700 10000 10700 10900 11700 13800 14800
16 10600 10900 13600 17000
29 13900 15100 17800 22300
35 18800 19700 23300 29200
45 24200 26200 30900 38700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (618)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7500 9700 10400 10600 11400 13400 14400
16 10400 10600 13200 16600
29 13500 14700 17300 21800
35 18300 19200 22700 28500
45 23600 25700 30100 37700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (590)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6600 7200 9300 10000 10100 10900 12900 13900
16 9900 10200 12700 16000
29 13000 14200 16700 21000
35 17500 18500 21800 27500
45 22600 24700 29000 36400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (557)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6600 8400 9000 9300 10100 11900 12800
16 9000 9400 11700 14800
29 12100 13200 15700 19800
35 16600 17600 20900 26400
45 21500 23500 27800 35100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (545)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8600 9200 9600 10300 12300 13200
16 9200 9600 12000 15200
29 12100 13200 15800 20000
35 16300 17300 20600 26100
45 21000 23000 27400 34600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (604)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7500 9700 10400 10500 1100 13400 14400
16 10100 10400 12900 16200
29 13300 14500 17000 21400
35 17900 18900 22200 27900
45 23100 25200 29500 37000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (629)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10000 10800 11000 1100 13900 15000
16 10500 10800 13400 16800
29 13800 14900 17600 22100
35 18600 19500 23000 28900
45 24000 26000 30600 38300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (798)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8800 9700 12700 13700 13900 1300 17300 18600
16 13100 13500 16800 20700
29 17200 17900 22000 27200
35 23200 23400 28700 35500
45 29900 31200 38200 47100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (686)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7700 8400 10900 11800 11900 1200 15000 16200
16 11400 11700 14600 18100
29 14900 15900 19100 23800
35 20200 20800 25000 31100
45 26000 27800 33200 41300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (578)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6600 7200 9200 9900 10200 1000 13000 14000
16 9700 10000 12500 15800
29 12700 13900 16400 20700
35 17200 18200 21500 27100
45 22200 24300 28600 35900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (533)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8500 9200 9600 1000 12300 13200
16 9000 9400 11900 15000
29 11800 13000 15600 19700
35 16000 16900 20300 25700
45 20600 22500 27000 34100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (634)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7800 10100 10900 11100 1100 14000 15100
16 10600 10900 13500 16900
29 13900 15000 17800 22300
35 18700 19600 23200 29100
45 24200 26200 30800 38600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (589)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9400 10100 10300 1000 13200 14200
16 9900 10200 12700 16000
29 13000 14200 16700 21000
35 17500 18500 21800 27400
45 22600 24700 28900 36400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (569)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9100 9800 10100 1000 12900 13800
16 9600 9900 12400 15600
29 12600 13700 16300 20500
35 17000 17900 21200 26800
45 21900 23900 28200 35600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (736)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8200 9000 11700 12600 12800 1200 16000 17200
16 12200 12500 15500 19200
29 15900 16800 20400 25300
35 21500 21900 26600 33100
45 27800 29300 35400 43900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (683)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7700 8400 10900 11700 11900 1200 15000 16100
16 11400 11700 14500 18000
29 14900 15900 19000 23700
35 20100 20700 24900 31000
45 25900 27700 33100 41100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (655)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8100 10500 11200 11400 1100 14400 15500
16 10900 11200 13900 17400
29 14300 15400 18300 22900
35 19300 20100 23900 29900
45 24900 26800 31800 39700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (806)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8900 9800 12800 13800 14000 1300 17400 18700
16 13200 13600 16900 20800
29 17300 18100 22200 27400
35 23400 23600 29000 35800
45 30200 31500 38600 47500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (738)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8200 9000 11800 12700 12800 1200 16100 17300
16 12200 12500 15600 19300
29 16000 16900 20500 25400
35 21600 22000 26700 33200
45 27800 29400 35500 44000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (712)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8000 8700 11300 12200 12400 1200 15600 16700
16 11800 12100 15100 18700
29 15400 16400 19800 24600
35 20900 21400 25800 32200
45 26900 28600 34400 42600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (609)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7600 9700 10500 10600 1100 13500 14500
16 10200 10500 13000 16300
29 13400 14600 17100 21500
35 18100 19000 22300 28100
45 23300 25400 29700 37300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (628)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10000 10800 11000 1100 13900 14900
16 10500 10800 13400 16800
29 13800 14900 17600 22100
35 18600 19500 23000 28900
45 24000 26000 30600 38300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (659)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8100 10500 11300 11500 1100 14500 15600
16 11000 11300 14000 17500
29 14400 15500 18400 23000
35 19400 20200 24000 30100
45 25100 26900 32000 39900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (456)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7900 8600 800 11100 12000
16 7900 8300 10700 13600
29 10300 11300 14000 17900
35 13900 14700 18300 23400
45 17900 19600 24300 31000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (511)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8200 8800 9300 900 12000 12900
16 8700 9100 11500 14600
29 11400 12500 15100 19200
35 15400 16300 19700 25100
45 19900 21700 26200 33200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (499)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 8000 8600 9100 900 11800 12700
16 8500 8900 11300 14400
29 11100 12200 14900 18900
35 15100 15900 19400 24700
45 19400 21200 25800 32700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (469)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7500 8100 8800 900 11300 12200
16 8100 8500 10900 13800
29 10500 11500 14300 18200
35 14200 15100 18700 23800
45 18400 20100 24800 31500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (498)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 8000 8600 9100 900 11800 12700
16 8500 8900 11300 14300
29 11100 12200 14900 18900
35 15000 15900 19400 24700
45 19400 21200 25800 32700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (454)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7900 8600 800 11100 11900
16 7800 8200 10700 13600
29 10200 11200 14000 17900
35 13800 14600 18300 23400
45 17900 19500 24300 30900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (344)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 7100 700 9400 10100
16 6100 6600 9000 11600
29 8000 8800 11800 15300
35 10800 11500 15400 20000
45 14000 15300 20500 26500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (391)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7700 700 10100 10900
16 6900 7300 9700 12500
29 9000 9800 12700 16400
35 12100 12800 16700 21500
45 15600 17100 22100 28400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (424)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 8200 800 10600 11400
16 7400 7800 10200 13000
29 9600 10600 13400 17200
35 13000 13800 17500 22500
45 16800 18400 23200 29700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (501)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6300 8000 8600 9200 900 11800 12700
16 8600 8900 11400 14400
29 11200 12200 14900 19000
35 15100 16000 19500 24800
45 19500 21300 25900 32800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (532)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6600 8500 9200 9600 1000 12300 13200
16 9000 9400 11800 14900
29 11800 12900 15500 19700
35 16000 16900 20300 25700
45 20600 22500 27000 34100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (329)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6900 700 9200 9900
16 5900 6400 8800 11400
29 7700 8500 11500 15000
35 10400 11100 15100 19600
45 13500 14700 20000 25900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (451)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6600 7100 7700 8300 10000 10700
16 7200 7600 9800 12400
29 9600 10500 13100 16700
35 13200 14000 17400 22300
45 17300 18900 23600 30000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (520)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6500 8300 9000 9400 900 12100 13000
16 8800 9200 11700 14700
29 11600 12700 15300 19400
35 15600 16500 20000 25400
45 20200 22000 26600 33600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (519)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6500 8300 9000 9400 900 12100 13000
16 8800 9200 11600 14700
29 11600 12600 15300 19400
35 15600 16500 20000 25300
45 20100 22000 26500 33500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (478)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7500 8100 8700 9400 11200 12100
16 8200 8600 11000 14000
29 10700 11700 14500 18400
35 14500 15300 18900 24100
45 18700 20400 25100 31900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (457)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 6900 7500 8100 8700 10500 11300
16 7600 8000 10300 13100
29 10100 11100 13800 17600
35 13900 14700 18300 23400
45 18000 19600 24400 31000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (547)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8800 9400 9800 1000 12500 13500
16 9300 9600 12100 15200
29 12100 13300 15800 20000
35 16400 17300 20700 26200
45 21100 23100 27500 34700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (507)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 8000 8600 9100 9800 11700 12600
16 8600 9000 11500 14500
29 11300 12400 15000 19100
35 15300 16200 19600 25000
45 19700 21600 26100 33100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Nghi Lộc, Nghệ An đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (456)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 6900 7400 8100 8700 10500 11300
16 7600 8000 10300 13100
29 10100 11000 13700 17500
35 13900 14700 18300 23400
45 17900 19600 24300 31000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

đánh giá của khách hàng

cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!

hạng 5 / 5. số đánh giá: 160

Vui lòng đánh giá

Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025

Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:

Xe 5-7 chỗ


Xe 16-29 chỗ


Xe 35-45 chỗ