Nhà Xe Ba Duy

Bảng Giá Thuê Xe Phong Thổ Lai Châu đi Tỉnh và Du Lịch

Cập nhật ngày 21 tháng 12 năm 2024

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (388)

Xe 1chiều 2chiều
5 7 4200 4600 5900 6300
16 6600 7000
29 8800 9700
35 12200 12900
45 16000 17500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (101)

Điểm du lịch:
Sapa

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3300 3600 4500 4900
16 2900 3300 4800 6400
29 4000 4500 6600 8700
35 5600 6500 9700 13000
45 7400 8400 12400 16400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (544)

Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8200 8800 9100 9800 11700 12500
16 8900 9200 11500 14500
29 11900 13000 15400 19500
35 16300 17300 20600 26000
45 21500 23400 27900 35000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (575)

Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6700 8600 9300 9500 10200 12100 13000
16 9300 9600 12000 15000
29 12500 13600 16000 20200
35 17200 18100 21400 26900
45 22600 24600 28900 36300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (585)

Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6800 8800 9400 9600 10400 12200 13200
16 9500 9800 12100 15200
29 12600 13800 16200 20400
35 17400 18400 21600 27200
45 22900 25000 29300 36700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (706)

Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8100 10500 11300 11500 12400 14400 15500
16 11200 11500 14300 17700
29 15000 15900 19100 23800
35 20700 21200 25500 31700
45 27200 28900 34600 42800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (575)

Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6700 8600 9300 9500 10200 12100 13000
16 9300 9600 12000 15000
29 12500 13600 16000 20200
35 17200 18100 21400 26900
45 22600 24600 28900 36300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (542)

Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8100 8800 9100 9800 11600 12500
16 8800 9200 11500 14500
29 11800 12900 15400 19400
35 16300 17200 20500 25900
45 21400 23400 27800 34900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (535)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8000 8600 9000 9700 11500 12400
16 8700 9100 11400 14300
29 11700 12800 15300 19300
35 16100 17000 20300 25700
45 21200 23100 27500 34700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (447)

Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6800 7300 7900 8500 10300 11000
16 7500 7900 10100 12900
29 10000 10900 13600 17300
35 13700 14500 18100 23100
45 18100 19700 24500 31100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (724)

Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7600 8300 10800 11600 11800 12700 14800 15900
16 11500 11800 14600 18100
29 15300 16200 19600 24300
35 21200 21600 26100 32400
45 27800 29400 35400 43700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (359)

Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6900 7400 9000 9700
16 6200 6600 8900 11400
29 8300 9000 11900 15300
35 11400 12100 15900 20500
45 15000 16400 21500 27600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (579)

Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8700 9300 9600 10300 12200 13100
16 9400 9700 12000 15100
29 12500 13700 16100 20200
35 17300 18200 21500 27000
45 22700 24800 29100 36400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (413)

Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6700 7500 8100 9800 10500
16 7000 7400 9700 12300
29 9300 10200 12900 16500
35 12800 13600 17300 22100
45 16900 18400 23300 29700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (416)

Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7600 8100 9800 10600
16 7000 7400 9700 12400
29 9400 10200 13000 16600
35 12900 13700 17300 22200
45 17000 18600 23400 29900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (479)

Điểm du lịch:
Chùa Hương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5600 7200 7800 8300 9000 10700 11500
16 7900 8300 10600 13400
29 10600 11600 14200 18000
35 14600 15400 18900 24000
45 19200 21000 25600 32400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (426)

Điểm du lịch:
Đền Đô,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7700 8300 10000 10700
16 7200 7600 9800 12500
29 9600 10500 13200 16800
35 13200 13900 17600 22500
45 17400 18900 23800 30300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (498)

Điểm du lịch:
Đền Trần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7500 8100 8600 9200 11000 11800
16 8200 8600 10900 13700
29 11000 12000 14600 18400
35 15100 16000 19400 24600
45 19900 21700 26300 33200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (376)

Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7600 800 9900 10700
16 6700 7200 9600 12300
29 8900 9700 12600 16300
35 12000 12700 16600 21300
45 15600 17000 22100 28300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (628)

Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9400 10100 10300 11000 13000 14000
16 10100 10400 12800 16000
29 13500 14600 17200 21500
35 18600 19500 22900 28700
45 24400 26500 31100 38700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (501)

Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7500 8100 8600 9200 11000 11900
16 8200 8600 10900 13800
29 11000 12000 14600 18500
35 15200 16000 19500 24700
45 20000 21800 26400 33300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (284)

Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 5900 6300 7800 8400
16 5100 5600 7800 10100
29 6900 7500 10500 13600
35 9500 10100 14000 18300
45 12600 13700 18900 24600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (509)

Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7700 8200 8700 9400 11200 12000
16 8400 8700 11000 13900
29 11200 12200 14800 18700
35 15400 16300 19700 24900
45 20300 22100 26700 33600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (516)

Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8300 8800 9400 11300 12100
16 8500 8800 11100 14000
29 11300 12400 14900 18800
35 15600 16500 19900 25100
45 20500 22400 26900 33900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (725)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7600 8300 10800 11600 11800 12700 14800 15900
16 11500 11800 14700 18100
29 15400 16300 19600 24300
35 21200 21600 26100 32400
45 27800 29400 35400 43800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (197)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3600 4900 500 6600 7000
16 4300 4800 6700 8800
29 5700 6400 9000 11800
35 8100 8700 12200 16100
45 10500 11500 16100 21100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (479)

Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5600 7200 7800 8300 9000 10700 11500
16 7900 8300 10600 13400
29 10600 11600 14200 18000
35 14600 15400 18900 24000
45 19200 21000 25600 32400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (358)

Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6900 7400 9000 9700
16 6200 6600 8900 11400
29 8200 9000 11900 15300
35 11400 12000 15900 20400
45 15000 16300 21400 27500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (337)

Điểm du lịch:
Đền Hùng,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6600 7100 8700 9300
16 5900 6300 8600 11100
29 7800 8600 11500 14800
35 10800 11400 15300 19800
45 14200 15500 20700 26700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (514)

Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7700 8300 8800 9400 11200 12100
16 8400 8800 11100 14000
29 11300 12300 14900 18800
35 15500 16400 19800 25100
45 20400 22300 26800 33800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (786)

Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8200 8900 11700 12600 12800 13700 15900 17100
16 12400 12700 15800 19400
29 16500 17300 21100 26100
35 22800 23000 28200 34800
45 30000 31300 38200 47000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (481)

Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8300 9000 900 11500 12400
16 8400 8800 11200 14200
29 11000 12000 14700 18700
35 14900 15700 19300 24500
45 19300 21000 25700 32500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (716)

Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8100 8800 11500 12300 12500 1300 15700 16900
16 12000 12300 15300 18900
29 15700 16700 20100 24900
35 21300 21800 26300 32600
45 27500 29200 35000 43300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (178)

Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3200 3400 4800 500 6400 6900
16 4000 4400 6300 8300
29 5400 6100 8700 11500
35 7700 8200 11800 15600
45 10000 10900 15600 20500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (539)

Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8100 8700 9100 9700 11600 12500
16 8800 9100 11500 14400
29 11800 12800 15300 19400
35 16200 17100 20400 25800
45 21300 23300 27700 34800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (538)

Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8100 8700 9100 9700 11600 12400
16 8800 9100 11400 14400
29 11700 12800 15300 19300
35 16200 17100 20400 25800
45 21300 23200 27700 34800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (567)

Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6600 8500 9100 9400 10100 12000 12900
16 9200 9500 11900 14900
29 12300 13400 15900 20000
35 17000 17900 21200 26600
45 22300 24300 28700 36000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (503)

Điểm du lịch:
Suối cá Thần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 7900 8500 9000 9700 11600 12400
16 8600 9000 11400 14400
29 11400 12500 15200 19200
35 15500 16400 19900 25200
45 20100 21900 26400 33400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (585)

Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6800 8800 9400 9600 10400 12200 13200
16 9500 9800 12100 15200
29 12600 13800 16200 20400
35 17400 18400 21600 27200
45 22900 25000 29300 36700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (618)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6600 7200 9300 10000 10100 10900 12800 13800
16 9900 10200 12700 15800
29 13300 14400 17000 21200
35 18300 19200 22600 28300
45 24100 26100 30600 38200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (677)

Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10100 10900 11000 11900 13900 14900
16 10800 11100 13800 17100
29 14400 15400 18400 22900
35 19900 20600 24500 30600
45 26200 28000 33300 41300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (434)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6600 7100 7800 8400 10100 10800
16 7300 7700 10000 12700
29 9700 10600 13300 17000
35 13400 14200 17800 22700
45 17600 19200 24100 30600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (400)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4700 6100 6500 7400 7900 9600 10300
16 6800 7200 9500 12100
29 9100 9900 12700 16300
35 12500 13200 16900 21700
45 16400 17900 22900 29200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (402)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6500 7400 7900 9600 10300
16 6800 7200 9500 12100
29 9100 9900 12700 16300
35 12500 13300 17000 21700
45 16500 18000 23000 29300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (420)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6800 7600 8200 9900 10600
16 7100 7500 9800 12400
29 9400 10300 13100 16700
35 13000 13800 17400 22300
45 17100 18700 23600 30000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (417)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7600 8100 9800 10600
16 7000 7400 9700 12400
29 9400 10300 13000 16600
35 12900 13700 17400 22200
45 17000 18600 23500 29900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (386)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6300 7200 7700 9400 10100
16 6600 7000 9300 11900
29 8800 9600 12400 15900
35 12100 12800 16600 21300
45 15900 17400 22400 28700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (447)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6800 7300 7900 8500 10300 11000
16 7500 7900 10100 12900
29 10000 10900 13600 17300
35 13700 14500 18100 23100
45 18100 19700 24500 31100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (386)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6300 7200 7700 9400 10100
16 6600 7000 9300 11900
29 8800 9600 12400 15900
35 12100 12800 16600 21300
45 15900 17400 22400 28700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (404)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7400 8000 9700 10400
16 6800 7300 9500 12200
29 9100 10000 12800 16300
35 12600 13300 17000 21800
45 16600 18100 23000 29400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (396)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6500 7300 7900 9500 10300
16 6700 7200 9400 12000
29 9000 9800 12600 16200
35 12400 13100 16800 21600
45 16300 17800 22700 29100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (392)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 5900 6400 7300 7800 9500 10200
16 6700 7100 9400 12000
29 8900 9700 12500 16100
35 12300 13000 16700 21400
45 16200 17600 22600 28900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (435)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6600 7100 7800 8400 10100 10900
16 7300 7700 10000 12700
29 9700 10600 13400 17000
35 13400 14200 17800 22700
45 17700 19300 24100 30600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (424)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7700 8200 9900 10700
16 7100 7500 9800 12500
29 9500 10400 13100 16800
35 13100 13900 17500 22400
45 17300 18900 23700 30200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (435)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6600 7100 7800 8400 10100 10900
16 7300 7700 10000 12700
29 9700 10600 13400 17000
35 13400 14200 17800 22700
45 17700 19300 24100 30600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (449)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 8000 8600 10300 11100
16 7500 7900 10200 12900
29 10000 10900 13600 17300
35 13800 14600 18200 23100
45 18200 19800 24600 31200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (406)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6200 6600 7400 8000 9700 10400
16 6900 7300 9600 12200
29 9200 10000 12800 16400
35 12600 13400 17100 21900
45 16700 18200 23100 29500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (407)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6200 6600 7500 8000 9700 10400
16 6900 7300 9600 12200
29 9200 10100 12800 16400
35 12700 13400 17100 21900
45 16700 18200 23100 29500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (416)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7600 8100 9800 10600
16 7000 7400 9700 12400
29 9400 10200 13000 16600
35 12900 13700 17300 22200
45 17000 18600 23400 29900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (419)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 5000 6300 6800 7600 8200 9900 10600
16 7100 7500 9700 12400
29 9400 10300 13100 16700
35 13000 13700 17400 22200
45 17100 18700 23500 30000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (423)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7600 8200 9900 10700
16 7100 7500 9800 12500
29 9500 10400 13100 16800
35 13100 13900 17500 22400
45 17200 18800 23700 30200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (421)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6800 7600 8200 9900 10600
16 7100 7500 9800 12400
29 9500 10400 13100 16700
35 13000 13800 17500 22300
45 17200 18700 23600 30100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (414)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6700 7500 8100 9800 10500
16 7000 7400 9700 12300
29 9300 10200 13000 16600
35 12900 13600 17300 22100
45 16900 18500 23400 29800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (409)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6200 6700 7500 8000 9700 10500
16 6900 7300 9600 12200
29 9200 10100 12900 16500
35 12700 13500 17200 22000
45 16800 18300 23200 29600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (409)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6200 6700 7500 8000 9700 10500
16 6900 7300 9600 12200
29 9200 10100 12900 16500
35 12700 13500 17200 22000
45 16800 18300 23200 29600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (414)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6700 7500 8100 9800 10500
16 7000 7400 9700 12300
29 9300 10200 13000 16600
35 12900 13600 17300 22100
45 16900 18500 23400 29800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (383)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5800 6300 7200 7700 9400 10100
16 6500 7000 9200 11800
29 8700 9500 12400 15900
35 12000 12700 16500 21200
45 15800 17300 22300 28500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (522)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8400 8900 9500 11300 12200
16 8500 8900 11200 14100
29 11400 12500 15000 19000
35 15800 16600 20000 25300
45 20700 22600 27100 34100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (513)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7700 8300 8700 9400 11200 12100
16 8400 8800 11100 14000
29 11200 12300 14800 18800
35 15500 16400 19800 25000
45 20400 22300 26800 33800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (537)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8100 8700 9000 9700 11600 12400
16 8800 9100 11400 14400
29 11700 12800 15300 19300
35 16200 17100 20400 25700
45 21200 23200 27600 34700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (531)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 8000 8600 9000 9600 11500 12300
16 8700 9000 11300 14300
29 11600 12700 15200 19200
35 16000 16900 20200 25600
45 21000 23000 27400 34500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (517)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8400 8800 9500 11300 12100
16 8500 8800 11100 14000
29 11300 12400 14900 18900
35 15600 16500 19900 25200
45 20500 22400 26900 33900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (522)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8400 8900 9500 11300 12200
16 8500 8900 11200 14100
29 11400 12500 15000 19000
35 15800 16600 20000 25300
45 20700 22600 27100 34100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (533)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6300 8000 8600 9000 9700 11500 12400
16 8700 9000 11400 14300
29 11600 12700 15200 19200
35 16000 16900 20300 25600
45 21100 23000 27500 34600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (544)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8200 8800 9100 9800 11700 12500
16 8900 9200 11500 14500
29 11900 13000 15400 19500
35 16300 17300 20600 26000
45 21500 23400 27900 35000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (528)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 7900 8500 8900 9600 11400 12300
16 8600 9000 11300 14200
29 11500 12600 15100 19100
35 15900 16800 20200 25500
45 20900 22800 27300 34400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (521)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8400 8800 9500 11300 12200
16 8500 8900 11200 14100
29 11400 12500 15000 18900
35 15700 16600 20000 25300
45 20700 22600 27100 34100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (538)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8100 8700 9100 9700 11600 12400
16 8800 9100 11400 14400
29 11700 12800 15300 19300
35 16200 17100 20400 25800
45 21300 23200 27700 34800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (544)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8200 8800 9100 9800 11700 12500
16 8900 9200 11500 14500
29 11900 13000 15400 19500
35 16300 17300 20600 26000
45 21500 23400 27900 35000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (417)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7600 8100 9800 10600
16 7000 7400 9700 12400
29 9400 10300 13000 16600
35 12900 13700 17400 22200
45 17000 18600 23500 29900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (453)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7400 8000 8600 10400 11100
16 7500 7900 10200 13000
29 10100 11000 13700 17400
35 13900 14700 18300 23300
45 18300 20000 24700 31400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (468)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5500 7100 7600 8200 8800 10600 11400
16 7800 8100 10400 13200
29 10400 11300 14000 17800
35 14300 15100 18600 23700
45 18800 20500 25200 32000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (487)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5700 7300 7900 8400 9100 10800 11700
16 8000 8400 10700 13500
29 10700 11700 14300 18200
35 14800 15700 19100 24300
45 19500 21300 25900 32700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (556)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6500 8300 9000 9300 10000 11800 12700
16 9000 9400 11700 14700
29 12100 13200 15700 19700
35 16700 17600 20900 26300
45 21900 23900 28300 35500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (447)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6800 7300 7900 8500 10300 11000
16 7500 7900 10100 12900
29 10000 10900 13600 17300
35 13700 14500 18100 23100
45 18100 19700 24500 31100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (437)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6600 7100 7800 8400 10100 10900
16 7300 7700 10000 12700
29 9800 10700 13400 17100
35 13500 14300 17900 22800
45 17700 19400 24200 30700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (449)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 8000 8600 10300 11100
16 7500 7900 10200 12900
29 10000 10900 13600 17300
35 13800 14600 18200 23100
45 18200 19800 24600 31200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (445)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6700 7200 7900 8500 10200 11000
16 7400 7800 10100 12800
29 9900 10900 13500 17300
35 13700 14500 18100 23000
45 18000 19700 24400 31000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (443)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6700 7200 7900 8500 10200 11000
16 7400 7800 10100 12800
29 9900 10800 13500 17200
35 13600 14400 18000 23000
45 17900 19600 24400 31000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (441)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6700 7200 7900 8500 10200 10900
16 7400 7800 10100 12800
29 9900 10800 13500 17200
35 13600 14400 18000 22900
45 17900 19500 24300 30900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (447)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6800 7300 7900 8500 10300 11000
16 7500 7900 10100 12900
29 10000 10900 13600 17300
35 13700 14500 18100 23100
45 18100 19700 24500 31100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (435)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6600 7100 7800 8400 10100 10900
16 7300 7700 10000 12700
29 9700 10600 13400 17000
35 13400 14200 17800 22700
45 17700 19300 24100 30600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (420)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6800 7600 8200 9900 10600
16 7100 7500 9800 12400
29 9400 10300 13100 16700
35 13000 13800 17400 22300
45 17100 18700 23600 30000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (410)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6200 6700 7500 8000 9700 10500
16 6900 7300 9600 12300
29 9200 10100 12900 16500
35 12800 13500 17200 22000
45 16800 18300 23200 29600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (423)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7600 8200 9900 10700
16 7100 7500 9800 12500
29 9500 10400 13100 16800
35 13100 13900 17500 22400
45 17200 18800 23700 30200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (436)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6600 7100 7800 8400 10100 10900
16 7300 7700 10000 12700
29 9800 10700 13400 17100
35 13400 14200 17800 22800
45 17700 19300 24100 30700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (480)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7200 7800 8300 9000 10700 11500
16 7900 8300 10600 13400
29 10600 11600 14200 18000
35 14600 15500 19000 24100
45 19200 21000 25600 32400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (479)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5600 7200 7800 8300 9000 10700 11500
16 7900 8300 10600 13400
29 10600 11600 14200 18000
35 14600 15400 18900 24000
45 19200 21000 25600 32400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (477)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7200 7700 8300 8900 10700 11500
16 7900 8300 10600 13400
29 10600 11500 14200 18000
35 14500 15400 18900 24000
45 19100 20900 25500 32300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (470)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5500 7100 7600 8200 8800 10600 11400
16 7800 8200 10500 13300
29 10400 11400 14000 17800
35 14400 15200 18700 23800
45 18900 20600 25300 32000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (462)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7000 7500 8100 8700 10500 11300
16 7700 8100 10400 13100
29 10300 11200 13900 17600
35 14100 15000 18500 23500
45 18600 20300 25000 31700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (453)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7400 8000 8600 10400 11100
16 7500 7900 10200 13000
29 10100 11000 13700 17400
35 13900 14700 18300 23300
45 18300 20000 24700 31400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (458)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 6900 7400 8100 8700 10400 11200
16 7600 8000 10300 13100
29 10200 11100 13800 17500
35 14000 14800 18400 23400
45 18500 20200 24900 31600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (485)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7900 8400 9000 10800 11600
16 8000 8400 10700 13500
29 10700 11700 14300 18100
35 14800 15600 19100 24200
45 19400 21200 25800 32600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (487)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5700 7300 7900 8400 9100 10800 11700
16 8000 8400 10700 13500
29 10700 11700 14300 18200
35 14800 15700 19100 24300
45 19500 21300 25900 32700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (471)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7100 7600 8200 8900 10600 11400
16 7800 8200 10500 13300
29 10400 11400 14000 17800
35 14400 15200 18700 23800
45 18900 20700 25300 32100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (505)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7600 8200 8600 9300 11100 11900
16 8300 8700 11000 13800
29 11100 12100 14700 18600
35 15300 16200 19600 24800
45 20100 22000 26500 33500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (481)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7200 7800 8400 9000 10800 11600
16 8000 8300 10600 13400
29 10600 11600 14200 18100
35 14700 15500 19000 24100
45 19300 21000 25700 32500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (494)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7400 8000 8500 9200 10900 11800
16 8100 8500 10800 13700
29 10900 11900 14500 18300
35 15000 15900 19300 24500
45 19700 21500 26100 33000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (504)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7600 8200 8600 9300 11100 11900
16 8300 8600 11000 13800
29 11100 12100 14700 18600
35 15300 16100 19600 24800
45 20100 21900 26500 33400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (453)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7400 8000 8600 10400 11100
16 7500 7900 10200 13000
29 10100 11000 13700 17400
35 13900 14700 18300 23300
45 18300 20000 24700 31400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (463)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7000 7500 8100 8700 10500 11300
16 7700 8100 10400 13100
29 10300 11200 13900 17700
35 14200 15000 18500 23600
45 18700 20300 25100 31800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (487)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5700 7300 7900 8400 9100 10800 11700
16 8000 8400 10700 13500
29 10700 11700 14300 18200
35 14800 15700 19100 24300
45 19500 21300 25900 32700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (417)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6600 7100 7900 8500 10300 11100
16 7300 7800 10100 12900
29 9700 10600 13500 17200
35 13200 13900 17600 22600
45 17000 18600 23500 29900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (413)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6500 7000 7900 8500 10200 11000
16 7300 7700 10100 12900
29 9600 10500 13400 17100
35 13000 13800 17500 22400
45 16900 18400 23300 29700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (437)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6600 7100 7800 8400 10100 10900
16 7300 7700 10000 12700
29 9800 10700 13400 17100
35 13500 14300 17900 22800
45 17700 19400 24200 30700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (457)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5600 7200 7700 8400 9100 10900 11700
16 7900 8300 10700 13600
29 10500 11500 14200 18100
35 14200 15100 18700 23800
45 18400 20100 24900 31500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (489)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7400 7900 8500 9100 10900 11700
16 8100 8400 10700 13600
29 10800 11800 14400 18200
35 14900 15700 19200 24300
45 19600 21300 26000 32800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (415)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7500 8100 9800 10500
16 7000 7400 9700 12300
29 9300 10200 13000 16600
35 12900 13600 17300 22100
45 17000 18500 23400 29800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (393)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6200 6700 7600 8200 9900 10700
16 7000 7400 9800 12500
29 9200 10100 13000 16700
35 12500 13200 17000 21800
45 16200 17700 22600 28900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (432)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6500 7000 7800 8300 10100 10800
16 7200 7700 9900 12600
29 9700 10600 13300 17000
35 13300 14100 17700 22600
45 17600 19200 24000 30500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (477)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7200 7700 8300 8900 10700 11500
16 7900 8300 10600 13400
29 10600 11500 14200 18000
35 14500 15400 18900 24000
45 19100 20900 25500 32300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (400)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4700 6100 6500 7400 7900 9600 10300
16 6800 7200 9500 12100
29 9100 9900 12700 16300
35 12500 13200 16900 21700
45 16400 17900 22900 29200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (466)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7000 7600 8200 8800 10500 11300
16 7700 8100 10400 13200
29 10300 11300 13900 17700
35 14300 15100 18600 23600
45 18800 20500 25200 31900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (461)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7000 7500 8100 8700 10500 11300
16 7700 8100 10300 13100
29 10200 11200 13900 17600
35 14100 14900 18500 23500
45 18600 20300 25000 31700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (469)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5500 7100 7600 8200 8800 10600 11400
16 7800 8200 10500 13200
29 10400 11400 14000 17800
35 14300 15100 18700 23700
45 18900 20600 25300 32000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (484)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7800 8400 9000 10800 11600
16 8000 8400 10700 13500
29 10700 11700 14300 18100
35 14700 15600 19100 24200
45 19400 21200 25800 32600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (477)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7200 7700 8300 8900 10700 11500
16 7900 8300 10600 13400
29 10600 11500 14200 18000
35 14500 15400 18900 24000
45 19100 20900 25500 32300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (441)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6700 7200 7900 8500 10200 10900
16 7400 7800 10100 12800
29 9900 10800 13500 17200
35 13600 14400 18000 22900
45 17900 19500 24300 30900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (427)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6500 6900 7700 8300 10000 10700
16 7200 7600 9900 12500
29 9600 10500 13200 16900
35 13200 14000 17600 22500
45 17400 19000 23800 30300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (461)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 7000 7500 8100 8700 10500 11300
16 7700 8100 10300 13100
29 10200 11200 13900 17600
35 14100 14900 18500 23500
45 18600 20300 25000 31700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (480)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7200 7800 8300 9000 10700 11500
16 7900 8300 10600 13400
29 10600 11600 14200 18000
35 14600 15500 19000 24100
45 19200 21000 25600 32400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (440)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6600 7100 7900 8400 10200 10900
16 7400 7800 10000 12800
29 9800 10800 13500 17100
35 13600 14300 17900 22900
45 17800 19500 24300 30800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (493)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7400 8000 8500 9100 10900 11700
16 8100 8500 10800 13600
29 10900 11900 14500 18300
35 15000 15800 19300 24400
45 19700 21500 26100 33000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (510)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7700 8300 8700 9400 11200 12000
16 8400 8700 11000 13900
29 11200 12200 14800 18700
35 15400 16300 19700 24900
45 20300 22100 26700 33700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (523)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7900 8500 8900 9500 11400 12200
16 8600 8900 11200 14100
29 11400 12500 15000 19000
35 15800 16700 20000 25300
45 20800 22600 27100 34200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (514)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7700 8300 8800 9400 11200 12100
16 8400 8800 11100 14000
29 11300 12300 14900 18800
35 15500 16400 19800 25100
45 20400 22300 26800 33800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (499)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7500 8100 8600 9200 11000 11800
16 8200 8600 10900 13700
29 11000 12000 14600 18500
35 15100 16000 19400 24600
45 19900 21700 26300 33200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (528)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 7900 8500 8900 9600 11400 12300
16 8600 9000 11300 14200
29 11500 12600 15100 19100
35 15900 16800 20200 25500
45 20900 22800 27300 34400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (505)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7600 8200 8600 9300 11100 11900
16 8300 8700 11000 13800
29 11100 12100 14700 18600
35 15300 16200 19600 24800
45 20100 22000 26500 33500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (523)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7900 8500 8900 9500 11400 12200
16 8600 8900 11200 14100
29 11400 12500 15000 19000
35 15800 16700 20000 25300
45 20800 22600 27100 34200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (499)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 5900 7500 8100 8600 9200 11000 11800
16 8200 8600 10900 13700
29 11000 12000 14600 18500
35 15100 16000 19400 24600
45 19900 21700 26300 33200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (530)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6200 8000 8600 9000 9600 11500 12300
16 8700 9000 11300 14300
29 11600 12700 15200 19100
35 16000 16900 20200 25500
45 21000 22900 27400 34500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (509)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7700 8200 8700 9400 11200 12000
16 8400 8700 11000 13900
29 11200 12200 14800 18700
35 15400 16300 19700 24900
45 20300 22100 26700 33600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (511)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7700 8300 8700 9400 11200 12000
16 8400 8700 11100 13900
29 11200 12300 14800 18700
35 15500 16300 19700 25000
45 20300 22200 26700 33700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (516)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8300 8800 9400 11300 12100
16 8500 8800 11100 14000
29 11300 12400 14900 18800
35 15600 16500 19900 25100
45 20500 22400 26900 33900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (377)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5700 6200 7100 7600 9300 10000
16 6400 6900 9100 11700
29 8600 9400 12300 15700
35 11900 12600 16300 21000
45 15600 17100 22100 28300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (355)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 6800 7300 9000 9600
16 6100 6600 8800 11300
29 8200 9000 11800 15200
35 11300 11900 15800 20400
45 14900 16200 21300 27400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (358)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6900 7400 9000 9700
16 6200 6600 8900 11400
29 8200 9000 11900 15300
35 11400 12000 15900 20400
45 15000 16300 21400 27500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (361)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6900 7400 9000 9700
16 6200 6700 8900 11400
29 8300 9100 11900 15400
35 11400 12100 15900 20500
45 15100 16400 21500 27700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (367)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 7000 7500 9100 9800
16 6300 6800 9000 11500
29 8400 9200 12100 15500
35 11600 12300 16100 20700
45 15300 16700 21700 27900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (371)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6100 7000 7500 9200 9900
16 6400 6800 9100 11600
29 8500 9300 12100 15600
35 11700 12400 16200 20800
45 15400 16800 21900 28100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (383)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5800 6300 7200 7700 9400 10100
16 6500 7000 9200 11800
29 8700 9500 12400 15900
35 12000 12700 16500 21200
45 15800 17300 22300 28500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (369)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 7000 7500 9200 9800
16 6300 6800 9000 11600
29 8500 9300 12100 15600
35 11700 12300 16100 20800
45 15400 16800 21800 28000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (436)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5200 6600 7100 7800 8400 10100 10900
16 7300 7700 10000 12700
29 9800 10700 13400 17100
35 13400 14200 17800 22800
45 17700 19300 24100 30700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (406)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6200 6600 7400 8000 9700 10400
16 6900 7300 9600 12200
29 9200 10000 12800 16400
35 12600 13400 17100 21900
45 16700 18200 23100 29500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (398)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7700 8200 10000 10800
16 7000 7500 9900 12600
29 9300 10200 13100 16800
35 12600 13400 17200 22000
45 16400 17900 22800 29100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (459)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 6900 7400 8100 8700 10400 11200
16 7600 8000 10300 13100
29 10200 11200 13800 17600
35 14100 14900 18400 23400
45 18500 20200 24900 31600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (448)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5300 6800 7300 8000 8500 10300 11100
16 7500 7900 10200 12900
29 10000 10900 13600 17300
35 13800 14600 18100 23100
45 18100 19800 24500 31200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (480)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7200 7800 8300 9000 10700 11500
16 7900 8300 10600 13400
29 10600 11600 14200 18000
35 14600 15500 19000 24100
45 19200 21000 25600 32400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (399)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6100 6500 7400 7900 9600 10300
16 6800 7200 9500 12100
29 9000 9900 12700 16200
35 12500 13200 16900 21700
45 16400 17900 22900 29200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (428)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6500 7000 7700 8300 10000 10700
16 7200 7600 9900 12600
29 9600 10500 13200 16900
35 13200 14000 17600 22500
45 17400 19000 23900 30400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (539)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8100 8700 9100 9700 11600 12500
16 8800 9100 11500 14400
29 11800 12800 15300 19400
35 16200 17100 20400 25800
45 21300 23300 27700 34800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (603)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7400 9400 10100 10300 11100 13100 14100
16 10200 10500 12900 16200
29 13400 14700 17200 21500
35 18200 19200 22500 28200
45 23600 25700 29900 37400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (528)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6500 8300 8900 9300 10000 12000 12900
16 9000 9400 11800 14900
29 11900 13000 15700 19800
35 16200 17100 20500 25900
45 20900 22800 27300 34400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (569)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 8900 9600 9900 10600 12600 13500
16 9600 10000 12400 15600
29 12800 13900 16500 20700
35 17300 18300 21600 27200
45 22400 24400 28700 36000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (541)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6600 8500 9100 9500 10200 12100 13100
16 9200 9600 12000 15100
29 12200 13300 15900 20100
35 16500 17500 20800 26300
45 21400 23300 27800 34900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (536)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6600 8400 9000 9400 10100 12100 13000
16 9100 9500 11900 15000
29 12100 13200 15800 20000
35 16400 17300 20700 26200
45 21200 23100 27600 34700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (517)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8100 8700 9200 9900 11800 12700
16 8900 9200 11600 14700
29 11700 12800 15400 19500
35 15900 16800 20200 25600
45 20500 22400 26900 33900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (488)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5700 7400 7900 8400 9100 10900 11700
16 8100 8400 10700 13600
29 10800 11800 14400 18200
35 14800 15700 19200 24300
45 19500 21300 25900 32800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (507)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7600 8200 8700 9300 11100 12000
16 8300 8700 11000 13900
29 11100 12200 14700 18600
35 15300 16200 19600 24900
45 20200 22000 26600 33500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (560)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 8800 9400 9700 10500 12400 13400
16 9500 9800 12300 15400
29 12600 13700 16300 20500
35 17100 18000 21300 26900
45 22100 24100 28400 35700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (592)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6600 7200 9300 10000 10100 10900 12900 13900
16 10000 10300 12800 16000
29 13200 14400 16900 21300
35 17900 18900 22200 27800
45 23200 25300 29500 37000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (681)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10600 11400 11600 12500 14600 15700
16 11400 11700 14500 18000
29 15000 16100 19200 23900
35 20400 21000 25100 31300
45 26300 28100 33400 41500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (651)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7900 10200 10900 11100 11900 14000 15100
16 10900 11200 13900 17300
29 14400 15500 18400 23000
35 19500 20300 24100 30100
45 25300 27200 32100 39900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (665)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7700 9900 10700 10800 11700 13700 14700
16 10600 10900 13500 16800
29 14200 15200 18100 22600
35 19600 20300 24100 30100
45 25700 27600 32700 40700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (706)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8100 10500 11300 11500 12400 14400 15500
16 11200 11500 14300 17700
29 15000 15900 19100 23800
35 20700 21200 25500 31700
45 27200 28900 34600 42800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (664)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7700 9900 10700 10800 11700 13600 14700
16 10600 10900 13500 16800
29 14200 15200 18100 22600
35 19600 20300 24100 30100
45 25700 27600 32700 40600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (473)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7100 7700 8300 8900 10600 11400
16 7800 8200 10500 13300
29 10500 11500 14100 17900
35 14400 15300 18800 23800
45 19000 20700 25400 32200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (555)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6500 8300 9000 9300 10000 11800 12700
16 9000 9300 11700 14700
29 12100 13200 15600 19700
35 16600 17600 20800 26300
45 21900 23900 28200 35500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (323)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 4900 5300 6400 6900 8500 9100
16 5700 6200 8400 10800
29 7600 8300 11200 14500
35 10400 11000 15000 19400
45 13700 15000 20200 26100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (321)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5300 6400 6900 8500 9100
16 5600 6100 8300 10800
29 7500 8200 11200 14500
35 10400 11000 14900 19300
45 13700 14900 20200 26000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (313)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3800 4800 5100 6300 6800 8300 9000
16 5500 6000 8200 10700
29 7400 8100 11000 14300
35 10200 10800 14700 19100
45 13400 14600 19900 25700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (335)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6600 7100 8700 9300
16 5800 6300 8500 11000
29 7800 8500 11400 14800
35 10700 11400 15300 19800
45 14200 15500 20600 26600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (324)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5300 6400 6900 8500 9100
16 5700 6200 8400 10800
29 7600 8300 11200 14600
35 10500 11100 15000 19400
45 13800 15000 20300 26200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (311)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6300 6700 8300 8900
16 5500 6000 8200 10600
29 7300 8000 11000 14300
35 10100 10700 14700 19000
45 13300 14500 19800 25600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (337)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6600 7100 8700 9300
16 5900 6300 8600 11100
29 7800 8600 11500 14800
35 10800 11400 15300 19800
45 14200 15500 20700 26700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (335)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6600 7100 8700 9300
16 5800 6300 8500 11000
29 7800 8500 11400 14800
35 10700 11400 15300 19800
45 14200 15500 20600 26600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (349)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6700 7200 8900 9500
16 6000 6500 8700 11200
29 8100 8800 11700 15100
35 11100 11800 15600 20200
45 14600 16000 21100 27200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (351)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 7100 7600 9300 10000
16 6300 6800 9100 11800
29 8400 9100 12100 15700
35 11300 12000 15900 20600
45 14700 16100 21200 27200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (506)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 5900 7600 8200 8700 9300 11100 11900
16 8300 8700 11000 13900
29 11100 12100 14700 18600
35 15300 16200 19600 24800
45 20200 22000 26500 33500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (521)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8400 8800 9500 11300 12200
16 8500 8900 11200 14100
29 11400 12500 15000 18900
35 15700 16600 20000 25300
45 20700 22600 27100 34100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (520)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8400 8800 9500 11300 12200
16 8500 8900 11200 14100
29 11400 12400 15000 18900
35 15700 16600 20000 25200
45 20700 22500 27000 34100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (535)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8000 8600 9000 9700 11500 12400
16 8700 9100 11400 14300
29 11700 12800 15300 19300
35 16100 17000 20300 25700
45 21200 23100 27500 34700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (522)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8400 8900 9500 11300 12200
16 8500 8900 11200 14100
29 11400 12500 15000 19000
35 15800 16600 20000 25300
45 20700 22600 27100 34100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (577)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8700 9300 9500 10200 12100 13000
16 9300 9600 12000 15000
29 12500 13600 16100 20200
35 17200 18200 21400 26900
45 22700 24700 29000 36400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (533)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6300 8000 8600 9000 9700 11500 12400
16 8700 9000 11400 14300
29 11600 12700 15200 19200
35 16000 16900 20300 25600
45 21100 23000 27500 34600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (418)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 8100 800 10600 11400
16 7400 7800 10200 13100
29 9700 10600 13500 17200
35 13200 13900 17700 22600
45 17100 18600 23500 29900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (435)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7000 7600 8400 900 10800 11600
16 7700 8100 10500 13400
29 10100 11000 13800 17600
35 13600 14400 18100 23100
45 17700 19300 24100 30600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (486)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8400 9000 900 11600 12500
16 8400 8800 11300 14300
29 11100 12100 14800 18800
35 15000 15900 19400 24600
45 19500 21200 25900 32700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (531)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8500 9200 9600 1000 12300 13200
16 9100 9500 11900 15000
29 12000 13100 15700 19800
35 16300 17200 20600 26000
45 21000 23000 27400 34500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (548)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6300 6900 8800 9500 9800 1000 12600 13500
16 9400 9700 12200 15300
29 12300 13500 16000 20200
35 16700 17700 21000 26500
45 21600 23600 28000 35200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (517)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8100 8700 9200 9900 11800 12700
16 8900 9200 11600 14700
29 11700 12800 15400 19500
35 15900 16800 20200 25600
45 20500 22400 26900 33900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (557)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8700 9400 9700 10400 12400 13300
16 9500 9800 12200 15400
29 12500 13700 16200 20400
35 17000 17900 21300 26800
45 22000 23900 28300 35500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (540)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6300 8100 8700 9100 9800 11600 12500
16 8800 9100 11500 14400
29 11800 12900 15400 19400
35 16200 17100 20500 25800
45 21400 23300 27700 34900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (566)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6600 8500 9100 9400 10100 12000 12900
16 9200 9500 11800 14900
29 12300 13400 15900 20000
35 16900 17900 21100 26600
45 22300 24300 28600 35900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (562)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6600 8400 9100 9300 10000 11900 12800
16 9100 9400 11800 14800
29 12200 13300 15800 19900
35 16800 17800 21000 26500
45 22100 24100 28500 35800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (580)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8700 9400 9600 10300 12200 13100
16 9400 9700 12000 15100
29 12500 13700 16100 20300
35 17300 18300 21500 27000
45 22800 24800 29100 36500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (620)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6600 7200 9300 10000 10100 10900 12800 13800
16 10000 10300 12700 15900
29 13300 14500 17000 21300
35 18400 19300 22700 28400
45 24200 26200 30700 38300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (578)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8700 9300 9500 10300 12100 13100
16 9400 9700 12000 15100
29 12500 13700 16100 20200
35 17300 18200 21400 27000
45 22700 24700 29000 36400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (579)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8700 9300 9600 10300 12200 13100
16 9400 9700 12000 15100
29 12500 13700 16100 20200
35 17300 18200 21500 27000
45 22700 24800 29100 36400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (563)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6600 8400 9100 9400 10100 11900 12800
16 9100 9500 11800 14800
29 12200 13400 15800 19900
35 16800 17800 21100 26500
45 22200 24200 28500 35800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (549)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8200 8900 9200 9900 11700 12600
16 8900 9300 11600 14600
29 11900 13100 15500 19600
35 16500 17400 20700 26100
45 21700 23600 28000 35200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (626)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7300 9400 10100 10200 11000 12900 13900
16 10100 10400 12800 16000
29 13400 14600 17200 21500
35 18500 19400 22900 28600
45 24400 26400 31000 38600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (611)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9100 9800 10000 10700 12700 13600
16 9800 10100 12500 15700
29 13200 14300 16800 21000
35 18100 19100 22400 28000
45 23800 25900 30300 37900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (604)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9000 9700 9900 10600 12500 13500
16 9700 10000 12400 15500
29 13000 14200 16600 20800
35 17900 18900 22100 27800
45 23600 25700 30000 37500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (573)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8600 9200 9500 10200 12100 13000
16 9300 9600 11900 15000
29 12400 13600 16000 20100
35 17100 18100 21300 26800
45 22500 24600 28900 36200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (717)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10700 11500 11700 12600 14600 15700
16 11400 11700 14500 17900
29 15200 16100 19400 24100
35 21000 21500 25900 32100
45 27600 29200 35100 43400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (677)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10100 10900 11000 11900 13900 14900
16 10800 11100 13800 17100
29 14400 15400 18400 22900
35 19900 20600 24500 30600
45 26200 28000 33300 41300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (754)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8400 9200 12000 13000 13200 1300 16400 17700
16 12600 12900 16000 19800
29 16500 17300 21100 26100
35 22300 22700 27600 34100
45 28900 30300 36700 45300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (727)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8200 8900 11600 12500 12700 1300 15900 17100
16 12100 12500 15500 19200
29 15900 16900 20400 25300
35 21600 22100 26700 33100
45 27900 29500 35500 43900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (878)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9700 10600 14000 15100 15300 1500 18900 20300
16 14500 14800 18500 22600
29 19000 19500 24300 29800
35 25700 25500 31800 39000
45 33200 34200 42300 51800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (834)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 9200 10100 13300 14300 14500 1400 18000 19400
16 13800 14200 17600 21600
29 18100 18800 23100 28500
35 24500 24500 30300 37300
45 31700 32800 40300 49500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (675)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10100 10800 11000 11800 13800 14900
16 10800 11100 13700 17000
29 14400 15400 18400 22900
35 19800 20500 24500 30500
45 26100 27900 33200 41200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (703)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8100 10500 11300 11500 12300 14400 15500
16 11200 11500 14200 17600
29 14900 15900 19100 23700
35 20600 21100 25400 31600
45 27100 28800 34400 42600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (657)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7000 7600 9800 10600 10700 11500 13500 14500
16 10500 10800 13400 16700
29 14000 15100 17900 22400
35 19400 20100 23900 29800
45 25500 27300 32400 40200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (774)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8600 9400 12400 13300 13500 1300 16800 18100
16 12900 13200 16400 20200
29 16900 17700 21600 26700
35 22900 23100 28200 34900
45 29600 31000 37600 46300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (716)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8100 8800 11500 12300 12500 1300 15700 16900
16 12000 12300 15300 18900
29 15700 16700 20100 24900
35 21300 21800 26300 32600
45 27500 29200 35000 43300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (745)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8300 9100 11900 12800 13000 1300 16200 17500
16 12400 12800 15800 19600
29 16300 17200 20800 25800
35 22100 22500 27300 33800
45 28500 30100 36300 44800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (685)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7900 10200 11000 11200 12000 14000 15100
16 10900 11200 13900 17300
29 14600 15600 18600 23200
35 20100 20700 24800 30900
45 26400 28200 33600 41700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (709)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8100 10600 11400 11500 12400 14500 15600
16 11300 11600 14400 17800
29 15100 16000 19200 23900
35 20800 21300 25600 31800
45 27300 28900 34700 43000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (719)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8100 8800 11500 12400 12600 1300 15700 16900
16 12000 12400 15300 19000
29 15800 16700 20200 25000
35 21400 21900 26400 32800
45 27600 29300 35200 43500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (707)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8100 10600 11400 11500 12400 14400 15500
16 11200 11500 14300 17700
29 15000 16000 19200 23800
35 20700 21200 25500 31700
45 27200 28900 34600 42900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (727)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7600 8300 10800 11700 11800 12700 14800 15900
16 11500 11800 14700 18200
29 15400 16300 19700 24400
35 21200 21700 26200 32500
45 27900 29500 35500 43900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (650)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7500 9700 10500 10600 11400 13400 14400
16 10400 10700 13300 16500
29 13900 15000 17800 22200
35 19200 20000 23600 29500
45 25200 27100 32000 39900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (769)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8000 8800 11500 12300 12500 13500 15600 16800
16 12100 12500 15500 19100
29 16200 17000 20700 25600
35 22400 22600 27600 34100
45 29400 30800 37400 46100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (740)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7700 8500 11000 11900 12000 13000 15000 16200
16 11700 12000 14900 18400
29 15700 16500 20000 24800
35 21600 22000 26600 33000
45 28400 29900 36100 44600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (755)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8200 9000 11800 12700 12800 13800 16000 17200
16 12500 12800 15900 19600
29 16500 17400 21100 26100
35 22400 22700 27600 34200
45 28900 30400 36800 45400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (734)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7700 8400 10900 11800 11900 12900 14900 16100
16 11600 11900 14800 18300
29 15500 16400 19800 24600
35 21400 21800 26400 32800
45 28200 29700 35800 44300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (757)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8300 9000 11800 12700 12900 13800 16100 17300
16 12500 12800 16000 19700
29 16600 17400 21100 26200
35 22400 22800 27700 34200
45 29000 30400 36900 45500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (724)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7600 8300 10800 11600 11800 12700 14800 15900
16 11500 11800 14600 18100
29 15300 16200 19600 24300
35 21200 21600 26100 32400
45 27800 29400 35400 43700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (752)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7900 8600 11200 12100 12200 13200 15300 16400
16 11900 12200 15200 18700
29 15900 16700 20300 25100
35 21900 22300 27000 33500
45 28800 30300 36600 45200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (796)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8600 9400 12400 13300 13500 14500 16800 18100
16 13100 13500 16700 20600
29 17300 18100 22200 27300
35 23500 23600 29000 35800
45 30300 31600 38600 47500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (763)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8000 8700 11400 12200 12400 13400 15500 16600
16 12100 12400 15400 18900
29 16100 16900 20600 25400
35 22200 22500 27400 33900
45 29200 30600 37100 45800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (810)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8400 9200 12100 13000 13200 14200 16300 17600
16 12700 13100 16200 19900
29 17000 17700 21700 26800
35 23500 23600 29000 35700
45 30800 32100 39300 48200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (749)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7800 8500 11200 12000 12200 13100 15200 16400
16 11800 12200 15100 18600
29 15800 16700 20200 25000
35 21800 22200 26900 33300
45 28700 30200 36500 45000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (821)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8500 9300 12200 13100 13300 14400 16500 17800
16 12900 13200 16400 20200
29 17200 17900 22000 27100
35 23800 23800 29300 36100
45 31200 32400 39800 48800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (335)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 7000 700 9300 10000
16 6100 6600 9000 11600
29 8000 8800 11800 15300
35 10900 11600 15500 20100
45 14200 15500 20600 26600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (485)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8400 9000 900 11600 12500
16 8400 8800 11200 14200
29 11100 12100 14800 18800
35 15000 15900 19400 24600
45 19400 21200 25800 32600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (429)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 6900 7500 8300 800 10700 11600
16 7600 8000 10400 13300
29 9900 10900 13700 17500
35 13500 14300 18000 22900
45 17500 19000 23900 30400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (385)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6700 7700 800 10100 10800
16 6900 7400 9700 12500
29 9100 9900 12800 16500
35 12300 13000 16800 21600
45 15900 17400 22400 28600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (317)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6800 700 9000 9700
16 5800 6400 8700 11300
29 7700 8400 11500 14900
35 10400 11000 15100 19500
45 13500 14800 20000 25900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (389)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7800 800 10100 10900
16 6900 7400 9800 12500
29 9100 10000 12900 16600
35 12400 13100 16900 21700
45 16100 17500 22500 28800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (273)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 6100 600 8200 8800
16 5200 5800 8000 10400
29 6900 7600 10600 13800
35 9500 10100 14000 18300
45 12300 13400 18600 24100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (238)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4000 4200 5500 600 7400 8000
16 4800 5300 7400 9700
29 6400 7100 9900 12900
35 8800 9400 13200 17300
45 11500 12500 17400 22700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (278)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 6200 600 8300 8900
16 5300 5800 8100 10500
29 7000 7700 10700 13900
35 9600 10200 14100 18400
45 12400 13600 18700 24300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (253)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5800 600 7700 8300
16 5000 5500 7700 10000
29 6600 7300 10200 13300
35 9100 9700 13500 17700
45 11800 12900 17900 23300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (664)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10600 11400 11600 1200 14600 15700
16 11200 11500 14200 17700
29 14700 15800 18700 23400
35 19900 20600 24500 30600
45 25700 27600 32700 40600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (420)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 8200 800 10600 11400
16 7400 7900 10300 13100
29 9800 10700 13500 17300
35 13200 14000 17700 22700
45 17100 18700 23600 30000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (459)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7400 8000 8700 900 11200 12000
16 8000 8400 10900 13800
29 10500 11500 14300 18200
35 14300 15100 18700 23800
45 18500 20200 24900 31600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (662)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10600 11400 11600 1200 14600 15700
16 11100 11500 14200 17700
29 14600 15700 18700 23300
35 19800 20600 24500 30500
45 25600 27500 32600 40500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (687)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7800 8500 11000 11800 12000 1200 15100 16200
16 11500 11900 14700 18200
29 15100 16200 19300 24100
35 20500 21100 25300 31500
45 26500 28300 33700 41800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (668)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7600 8300 10700 11500 11700 1200 14700 15800
16 11200 11600 14300 17800
29 14800 15800 18800 23500
35 20000 20700 24700 30800
45 25800 27700 32900 40800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (636)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7900 10200 11000 11100 1100 14100 15100
16 10700 11100 13700 17100
29 14100 15300 18000 22500
35 19100 20000 23600 29500
45 24700 26700 31400 39200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (623)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10000 10700 10900 1100 13800 14900
16 10500 10800 13400 16800
29 13800 15000 17700 22100
35 18800 19700 23100 29000
45 24300 26300 30800 38500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (626)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7100 7800 10000 10800 11000 1100 13900 14900
16 10600 10900 13500 16900
29 13900 15100 17800 22200
35 18900 19700 23200 29100
45 24400 26400 31000 38600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (518)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6500 8300 9000 9400 1000 12100 13000
16 8900 9300 11700 14800
29 11700 12800 15500 19500
35 15900 16800 20200 25600
45 20600 22500 27000 34000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (434)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7000 7600 8300 900 10800 11600
16 7600 8100 10500 13300
29 10000 11000 13800 17600
35 13600 14400 18100 23100
45 17600 19200 24100 30600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (447)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5600 7200 7800 8500 900 11000 11800
16 7800 8300 10700 13600
29 10300 11300 14000 17900
35 14000 14800 18400 23500
45 18100 19700 24500 31100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (574)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6600 7200 9200 9900 10200 1100 13000 13900
16 9800 10100 12600 15800
29 12900 14100 16600 20800
35 17400 18400 21700 27300
45 22500 24600 28900 36200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (538)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8700 9300 9700 1000 12400 13400
16 9200 9600 12000 15200
29 12100 13300 15900 20000
35 16500 17400 20800 26200
45 21300 23200 27700 34800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (429)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5400 6900 7500 8300 800 10700 11600
16 7600 8000 10400 13300
29 9900 10900 13700 17500
35 13500 14300 18000 22900
45 17500 19000 23900 30400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (483)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8400 9000 900 11600 12400
16 8400 8800 11200 14200
29 11000 12100 14800 18700
35 15000 15800 19300 24600
45 19400 21100 25800 32600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (560)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 9000 9700 10000 1000 12800 13700
16 9600 9900 12400 15600
29 12600 13700 16300 20500
35 17100 18000 21300 26900
45 22100 24100 28400 35700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (332)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 7000 700 9300 9900
16 6100 6600 8900 11500
29 8000 8700 11800 15200
35 10800 11500 15500 20000
45 14100 15300 20500 26500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (352)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5700 6200 7300 700 9600 10300
16 6400 6900 9200 11900
29 8400 9200 12200 15700
35 11400 12000 16000 20600
45 14800 16100 21200 27300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (363)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6400 7400 700 9700 10500
16 6500 7000 9400 12100
29 8600 9400 12400 16000
35 11700 12400 16300 20900
45 15100 16500 21600 27700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (363)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6400 7400 700 9700 10500
16 6500 7000 9400 12100
29 8600 9400 12400 16000
35 11700 12400 16300 20900
45 15100 16500 21600 27700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (330)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5800 7000 700 9200 9900
16 6000 6600 8900 11500
29 7900 8700 11700 15200
35 10800 11400 15400 19900
45 14000 15300 20500 26400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (340)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5600 6000 7100 700 9400 10100
16 6200 6700 9100 11700
29 8100 8900 11900 15400
35 11100 11700 15700 20200
45 14300 15600 20800 26800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (356)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4500 5800 6200 7300 700 9600 10300
16 6400 6900 9300 12000
29 8500 9300 12200 15800
35 11500 12200 16100 20700
45 14900 16300 21400 27500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (132)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2800 4100 4400 5500 5900
16 3300 3700 5400 7100
29 4600 5200 7600 10100
35 6500 7200 10700 14200
45 8600 9500 13900 18500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (144)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2900 3100 4500 400 6100 6500
16 3500 3900 5600 7400
29 4800 5500 8000 10700
35 6900 7500 11100 14700
45 9000 9900 14500 19200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (184)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3500 4800 500 6500 6900
16 4100 4500 6400 8400
29 5500 6200 8800 11600
35 7800 8400 12000 15800
45 10100 11100 15800 20700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (229)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5400 600 7200 7700
16 4700 5200 7300 9500
29 6200 6900 9700 12700
35 8700 9300 13000 17000
45 11300 12300 17100 22400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (200)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4900 500 6600 7100
16 4300 4800 6800 8900
29 5800 6400 9100 11900
35 8200 8700 12300 16200
45 10600 11600 16200 21200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (159)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2200 3000 3200 4700 500 6300 6700
16 3700 4100 5900 7700
29 5100 5700 8400 11100
35 7200 7800 11400 15100
45 9500 10400 15100 19900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (168)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3300 4700 500 6400 6800
16 3800 4300 6100 8000
29 5200 5900 8500 11300
35 7400 8000 11600 15400
45 9700 10600 15300 20200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (168)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3300 4700 500 6400 6800
16 3800 4300 6100 8000
29 5200 5900 8500 11300
35 7400 8000 11600 15400
45 9700 10600 15300 20200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (75)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 2000 2900 300 4000 4300
16 2500 3000 4600 6200
29 3400 4000 6000 8100
35 4800 5800 9000 12200
45 6400 7900 12300 16700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (214)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3800 5100 500 6900 7400
16 4500 5000 7000 9200
29 6000 6700 9400 12300
35 8400 9000 12600 16600
45 10900 11900 16700 21800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (144)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2900 3100 4500 400 6100 6500
16 3500 3900 5600 7400
29 4800 5500 8000 10700
35 6900 7500 11100 14700
45 9000 9900 14500 19200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (135)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2700 2900 4300 400 5800 6200
16 3400 3700 5400 7200
29 4600 5200 7700 10300
35 6600 7300 10800 14300
45 8700 9600 14100 18700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (166)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3100 3300 4700 500 6400 6800
16 3800 4200 6000 7900
29 5200 5900 8500 11200
35 7400 8000 11600 15300
45 9700 10600 15300 20100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (196)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3600 4900 500 6500 7000
16 4300 4800 6700 8800
29 5700 6400 9000 11800
35 8100 8600 12200 16100
45 10500 11500 16100 21100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (218)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3600 3900 5200 500 7000 7500
16 4500 5100 7100 9300
29 6100 6700 9400 12400
35 8500 9100 12700 16700
45 11000 12000 16800 22000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (205)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3400 3700 5000 500 6700 7200
16 4400 4900 6900 9000
29 5900 6500 9200 12000
35 8200 8800 12400 16300
45 10700 11700 16400 21400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (194)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3500 4900 500 6500 7000
16 4200 4700 6700 8700
29 5700 6300 9000 11800
35 8000 8600 12200 16000
45 10400 11400 16100 21000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (29)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (57)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1600 1700 2600 300 3600 3900
16 2200 2700 4400 6000
29 3000 3600 5700 7800
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (94)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2300 3300 400 4500 4900
16 2800 3200 4800 6400
29 3800 4300 6400 8600
35 5400 6300 9500 12700
45 7200 8300 12300 16400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (44)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2200 300 3100 3300
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (0)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (122)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2700 3900 400 5400 5700
16 3200 3600 5200 6900
29 4400 5000 7300 9700
35 6200 7000 10400 13800
45 8200 9100 13400 17800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (86)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1400 2000 2100 3100 400 4300 4600
16 2700 3100 4700 6300
29 3600 4200 6300 8400
35 5100 6100 9300 12500
45 6800 8100 12300 16500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (107)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3600 400 4900 5300
16 3000 3400 5000 6600
29 4100 4600 6800 9000
35 5700 6600 9900 13200
45 7700 8600 12700 16800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (240)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4000 4300 5600 600 7400 8000
16 4800 5300 7400 9700
29 6400 7100 9900 12900
35 8900 9500 13200 17300
45 11500 12600 17500 22800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (189)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3300 3500 4800 500 6500 7000
16 4200 4600 6500 8600
29 5600 6300 8900 11700
35 7900 8500 12100 15900
45 10300 11300 15900 20900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (219)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3700 3900 5200 500 7000 7500
16 4600 5100 7100 9300
29 6100 6800 9500 12400
35 8500 9100 12700 16700
45 11000 12100 16800 22000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (201)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4900 500 6600 7100
16 4300 4800 6800 8900
29 5800 6500 9100 11900
35 8200 8700 12300 16200
45 10600 11600 16200 21300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (310)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5100 5500 6700 700 8900 9600
16 5700 6300 8600 11200
29 7500 8300 11300 14700
35 10200 10800 14900 19300
45 13300 14500 19800 25600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (358)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5800 6300 7300 700 9700 10400
16 6500 7000 9300 12000
29 8500 9300 12300 15800
35 11500 12200 16100 20800
45 15000 16300 21400 27500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (327)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6900 700 9200 9900
16 6000 6500 8900 11500
29 7900 8600 11700 15100
35 10700 11300 15300 19900
45 13900 15100 20400 26300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (280)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 6200 600 8300 8900
16 5300 5900 8100 10600
29 7000 7700 10700 14000
35 9600 10200 14200 18500
45 12500 13600 18800 24400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (255)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5800 600 7800 8400
16 5000 5500 7700 10000
29 6600 7300 10200 13300
35 9100 9700 13600 17800
45 11900 13000 18000 23400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (337)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 7100 700 9300 10000
16 6100 6700 9000 11600
29 8100 8800 11900 15400
35 11000 11600 15600 20200
45 14200 15500 20700 26700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (306)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6700 700 8900 9500
16 5700 6200 8500 11100
29 7500 8200 11300 14600
35 10100 10700 14800 19200
45 13100 14300 19600 25400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (350)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5700 6100 7200 700 9500 10300
16 6400 6900 9200 11900
29 8400 9100 12100 15700
35 11300 12000 15900 20600
45 14700 16100 21200 27200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (282)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3500 4500 4900 6100 6600 8200 8800
16 5300 5800 8100 10500
29 7100 7800 10800 14000
35 9600 10200 14200 18500
45 12500 13700 18900 24500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (254)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5800 600 7800 8300
16 5000 5500 7700 10000
29 6600 7300 10200 13300
35 9100 9700 13600 17700
45 11800 12900 18000 23400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (246)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5700 600 7600 8100
16 4900 5400 7500 9800
29 6500 7200 10000 13100
35 9000 9600 13400 17500
45 11700 12700 17700 23100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (238)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 4000 4200 5500 600 7400 8000
16 4800 5300 7400 9700
29 6400 7100 9900 12900
35 8800 9400 13200 17300
45 11500 12500 17400 22700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (262)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4600 5900 600 7900 8500
16 5100 5600 7800 10200
29 6700 7400 10400 13500
35 9300 9900 13700 18000
45 12000 13200 18200 23700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (285)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5000 6300 600 8400 9100
16 5400 5900 8200 10700
29 7100 7800 10800 14100
35 9700 10300 14300 18600
45 12600 13700 18900 24600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (267)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4400 4700 6000 600 8000 8600
16 5200 5700 7900 10300
29 6800 7500 10500 13600
35 9400 10000 13900 18100
45 12200 13300 18400 23900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phong Thổ, Lai Châu đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (287)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5100 6400 600 8500 9100
16 5400 5900 8200 10700
29 7100 7800 10900 14200
35 9700 10300 14300 18700
45 12600 13800 19000 24700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

đánh giá của khách hàng

cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!

hạng 5 / 5. số đánh giá: 121

Vui lòng đánh giá

Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025

Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:

Xe 5-7 chỗ


Xe 16-29 chỗ


Xe 35-45 chỗ