Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (88)
Xe |
1chiều |
2chiều |
|
|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
|
|
16 |
1800 |
2400 |
|
|
29 |
2600 |
3300 |
|
|
35 |
3600 |
4500 |
|
|
45 |
4800 |
6200 |
|
|
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (374)
Điểm du lịch:
Sapa
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4900 5200 |
5900 6200 |
7700 8200 |
16 |
5200 |
5800 |
7100 |
9100 |
29 |
6900 |
7600 |
9600 |
12300 |
35 |
9500 |
10300 |
13200 |
17100 |
45 |
12900 |
13700 |
17600 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (127)
Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3300 3400 |
4500 4700 |
16 |
2300 |
2800 |
4500 |
6000 |
29 |
3200 |
3800 |
6100 |
8300 |
35 |
4500 |
5300 |
8600 |
11800 |
45 |
6000 |
7100 |
11500 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (159)
Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
2700 |
3200 |
4900 |
6400 |
29 |
3700 |
4200 |
6600 |
8700 |
35 |
5200 |
5900 |
9200 |
12300 |
45 |
6900 |
7800 |
12200 |
16300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (120)
Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
3100 3300 |
4300 4600 |
16 |
2200 |
2700 |
4400 |
5900 |
29 |
3100 |
3700 |
6000 |
8200 |
35 |
4400 |
5200 |
8500 |
11700 |
45 |
5800 |
6900 |
11400 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (241)
Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
4400 4700 |
5900 6200 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7400 |
29 |
4800 |
5300 |
7600 |
10000 |
35 |
6600 |
7300 |
10700 |
14000 |
45 |
8900 |
9700 |
14200 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (159)
Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
2700 |
3200 |
4900 |
6400 |
29 |
3700 |
4200 |
6600 |
8700 |
35 |
5200 |
5900 |
9200 |
12300 |
45 |
6900 |
7800 |
12200 |
16300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (125)
Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3200 3400 |
4400 4700 |
16 |
2300 |
2800 |
4400 |
6000 |
29 |
3200 |
3800 |
6100 |
8200 |
35 |
4500 |
5200 |
8600 |
11700 |
45 |
5900 |
7000 |
11500 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (70)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2200 2300 |
3100 3300 |
16 |
1600 |
2200 |
3600 |
5100 |
29 |
2200 |
3000 |
5100 |
7100 |
35 |
3100 |
4000 |
6900 |
9700 |
45 |
4200 |
5700 |
9900 |
14000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (147)
Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3600 3800 |
4900 5100 |
16 |
2600 |
3100 |
4800 |
6300 |
29 |
3500 |
4100 |
6400 |
8500 |
35 |
5000 |
5600 |
9000 |
12000 |
45 |
6500 |
7500 |
12000 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (324)
Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4100 4300 |
5200 5500 |
6900 7300 |
16 |
4400 |
4900 |
6500 |
8300 |
29 |
5900 |
6500 |
8700 |
11200 |
35 |
8000 |
8800 |
12100 |
15700 |
45 |
10800 |
11600 |
16000 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (113)
Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
3000 3200 |
4200 4400 |
16 |
2200 |
2600 |
4300 |
5800 |
29 |
3000 |
3600 |
5900 |
8100 |
35 |
4200 |
5000 |
8300 |
11600 |
45 |
5600 |
6700 |
11200 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (114)
Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
3000 3200 |
4200 4400 |
16 |
2200 |
2700 |
4300 |
5800 |
29 |
3000 |
3600 |
5900 |
8100 |
35 |
4200 |
5000 |
8400 |
11600 |
45 |
5600 |
6800 |
11200 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (64)
Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
1500 |
2100 |
3600 |
5000 |
29 |
2100 |
2900 |
5000 |
7000 |
35 |
3000 |
3900 |
6600 |
9400 |
45 |
3900 |
5600 |
9700 |
13700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (63)
Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2200 |
2900 3100 |
16 |
1500 |
2100 |
3500 |
5000 |
29 |
2100 |
2900 |
4900 |
7000 |
35 |
2900 |
3900 |
6600 |
9300 |
45 |
3900 |
5600 |
9600 |
13700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (25)
Điểm du lịch:
Chùa Hương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (77)
Điểm du lịch:
Đền Đô,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1400 |
2300 2500 |
3300 3500 |
16 |
1700 |
2300 |
3700 |
5200 |
29 |
2300 |
3100 |
5200 |
7300 |
35 |
3300 |
4200 |
7200 |
10100 |
45 |
4400 |
5900 |
10100 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (33)
Điểm du lịch:
Đền Trần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
500 500 |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (130)
Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3900 4100 |
5400 5700 |
16 |
2700 |
3300 |
5300 |
7200 |
29 |
3800 |
4500 |
7200 |
9800 |
35 |
5300 |
6200 |
10200 |
14000 |
45 |
7100 |
8300 |
13700 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (228)
Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4300 4500 |
5700 6000 |
16 |
3500 |
3900 |
5600 |
7300 |
29 |
4700 |
5200 |
7500 |
9700 |
35 |
6400 |
7100 |
10400 |
13700 |
45 |
8600 |
9400 |
13900 |
18200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (131)
Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2100 |
3300 3500 |
4600 4800 |
16 |
2400 |
2900 |
4500 |
6100 |
29 |
3300 |
3900 |
6200 |
8300 |
35 |
4600 |
5400 |
8700 |
11800 |
45 |
6100 |
7100 |
11600 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (201)
Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2800 2900 |
4000 4300 |
5400 5700 |
16 |
3200 |
3600 |
5300 |
6900 |
29 |
4400 |
4800 |
7100 |
9300 |
35 |
6000 |
6600 |
9900 |
13100 |
45 |
8100 |
8800 |
13200 |
17400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (38)
Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
500 600 |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (51)
Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1100 |
1800 1900 |
2600 2700 |
16 |
1300 |
2000 |
3400 |
4700 |
29 |
1800 |
2800 |
4700 |
6600 |
35 |
2600 |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
3500 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (260)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4600 4900 |
6100 6500 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7600 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10300 |
35 |
6900 |
7600 |
11000 |
14400 |
45 |
9300 |
10100 |
14700 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (297)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4100 4300 |
5500 5800 |
7200 7600 |
16 |
4500 |
5000 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9200 |
11900 |
35 |
8100 |
8900 |
12800 |
16700 |
45 |
10900 |
11800 |
17000 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (18)
Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (133)
Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3400 3500 |
4600 4800 |
16 |
2400 |
2900 |
4600 |
6100 |
29 |
3300 |
3900 |
6200 |
8300 |
35 |
4600 |
5400 |
8700 |
11800 |
45 |
6100 |
7200 |
11600 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (145)
Điểm du lịch:
Đền Hùng,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3600 3800 |
4800 5100 |
16 |
2500 |
3000 |
4700 |
6300 |
29 |
3500 |
4000 |
6400 |
8500 |
35 |
4900 |
5600 |
9000 |
12000 |
45 |
6500 |
7500 |
11900 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (44)
Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
900 1000 |
1600 1700 |
2300 2400 |
16 |
1200 |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
1700 |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (320)
Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
4000 4300 |
5200 5500 |
6900 7200 |
16 |
4400 |
4900 |
6500 |
8300 |
29 |
5800 |
6400 |
8600 |
11200 |
35 |
7900 |
8700 |
12000 |
15600 |
45 |
10700 |
11500 |
16000 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (486)
Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7400 7800 |
8000 8500 |
10500 11100 |
16 |
7800 |
8400 |
9400 |
11900 |
29 |
10300 |
11100 |
12500 |
15900 |
35 |
14200 |
15100 |
17200 |
22100 |
45 |
18900 |
19800 |
22500 |
28800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (383)
Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5800 6200 |
7000 7400 |
9200 9700 |
16 |
6300 |
6800 |
8400 |
10800 |
29 |
8300 |
9000 |
11300 |
14500 |
35 |
11400 |
12300 |
15600 |
20300 |
45 |
15200 |
16000 |
20500 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (362)
Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5300 5600 |
6500 6900 |
8600 9100 |
16 |
5700 |
6300 |
7900 |
10200 |
29 |
7600 |
8300 |
10600 |
13700 |
35 |
10400 |
11300 |
14800 |
19200 |
45 |
14100 |
15000 |
19700 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (74)
Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2300 2400 |
3200 3400 |
16 |
1600 |
2200 |
3700 |
5200 |
29 |
2300 |
3100 |
5200 |
7300 |
35 |
3200 |
4100 |
7000 |
9900 |
45 |
4300 |
5800 |
10000 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (76)
Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1400 1400 |
2300 2400 |
3300 3400 |
16 |
1700 |
2300 |
3700 |
5200 |
29 |
2300 |
3100 |
5200 |
7300 |
35 |
3300 |
4200 |
7100 |
10000 |
45 |
4400 |
5900 |
10100 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (80)
Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2400 2500 |
3400 3600 |
16 |
1700 |
2300 |
3800 |
5300 |
29 |
2400 |
3200 |
5300 |
7400 |
35 |
3400 |
4300 |
7300 |
10300 |
45 |
4500 |
6000 |
10200 |
14500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (104)
Điểm du lịch:
Suối cá Thần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
3000 3100 |
4200 4400 |
16 |
2100 |
2600 |
4300 |
6000 |
29 |
3000 |
3600 |
6000 |
8400 |
35 |
4200 |
5100 |
8500 |
12000 |
45 |
5500 |
6800 |
11500 |
16200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (120)
Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
3100 3300 |
4300 4600 |
16 |
2200 |
2700 |
4400 |
5900 |
29 |
3100 |
3700 |
6000 |
8200 |
35 |
4400 |
5200 |
8500 |
11700 |
45 |
5800 |
6900 |
11400 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (153)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2300 2400 |
3700 3900 |
5000 5200 |
16 |
2600 |
3100 |
4800 |
6400 |
29 |
3600 |
4200 |
6500 |
8600 |
35 |
5100 |
5800 |
9100 |
12200 |
45 |
6700 |
7600 |
12100 |
16100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (212)
Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3000 |
4100 4400 |
5500 5800 |
16 |
3300 |
3700 |
5400 |
7100 |
29 |
4500 |
5000 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
6800 |
10100 |
13400 |
45 |
8300 |
9000 |
13500 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (59)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1200 1200 |
2000 2100 |
2800 3000 |
16 |
1400 |
2100 |
3500 |
4900 |
29 |
2000 |
2900 |
4900 |
6900 |
35 |
2800 |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
3800 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (78)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3300 3500 |
16 |
1700 |
2300 |
3800 |
5200 |
29 |
2400 |
3100 |
5200 |
7400 |
35 |
3300 |
4200 |
7200 |
10200 |
45 |
4400 |
5900 |
10200 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (83)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2400 2600 |
3500 3600 |
16 |
1800 |
2300 |
3800 |
5300 |
29 |
2500 |
3200 |
5300 |
7500 |
35 |
3500 |
4400 |
7400 |
10400 |
45 |
4600 |
6000 |
10300 |
14600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (69)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1300 |
2200 2300 |
3100 3200 |
16 |
1600 |
2200 |
3600 |
5100 |
29 |
2200 |
3000 |
5100 |
7100 |
35 |
3100 |
4000 |
6800 |
9700 |
45 |
4100 |
5700 |
9800 |
14000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (74)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2300 2400 |
3200 3400 |
16 |
1600 |
2200 |
3700 |
5200 |
29 |
2300 |
3100 |
5200 |
7300 |
35 |
3200 |
4100 |
7000 |
9900 |
45 |
4300 |
5800 |
10000 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (88)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2500 2700 |
3600 3800 |
16 |
1800 |
2400 |
3900 |
5400 |
29 |
2600 |
3300 |
5400 |
7600 |
35 |
3600 |
4500 |
7600 |
10700 |
45 |
4800 |
6200 |
10500 |
14900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (24)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (96)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2700 2900 |
3800 4000 |
16 |
1900 |
2500 |
4000 |
5600 |
29 |
2700 |
3400 |
5600 |
7800 |
35 |
3800 |
4700 |
7900 |
11200 |
45 |
5100 |
6400 |
10800 |
15200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (79)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2400 2500 |
3300 3500 |
16 |
1700 |
2300 |
3800 |
5300 |
29 |
2400 |
3100 |
5300 |
7400 |
35 |
3300 |
4300 |
7200 |
10200 |
45 |
4500 |
5900 |
10200 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (105)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2900 3000 |
4000 4200 |
16 |
2100 |
2600 |
4100 |
5700 |
29 |
2900 |
3500 |
5800 |
8000 |
35 |
4000 |
4900 |
8200 |
11400 |
45 |
5300 |
6600 |
11000 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (89)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2600 2700 |
3600 3800 |
16 |
1800 |
2400 |
3900 |
5400 |
29 |
2600 |
3300 |
5500 |
7700 |
35 |
3600 |
4500 |
7600 |
10800 |
45 |
4800 |
6200 |
10500 |
14900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (59)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1200 1200 |
2000 2100 |
2800 3000 |
16 |
1400 |
2100 |
3500 |
4900 |
29 |
2000 |
2900 |
4900 |
6900 |
35 |
2800 |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
3800 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (57)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2900 |
16 |
1400 |
2100 |
3500 |
4900 |
29 |
1900 |
2800 |
4800 |
6800 |
35 |
2800 |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
3700 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (46)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
1000 1000 |
1700 1800 |
2400 2500 |
16 |
1200 |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
1700 |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (35)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
500 500 |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (73)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2200 2400 |
3200 3400 |
16 |
1600 |
2200 |
3700 |
5200 |
29 |
2300 |
3100 |
5100 |
7200 |
35 |
3200 |
4100 |
7000 |
9900 |
45 |
4300 |
5800 |
10000 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (67)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1200 1300 |
2100 2300 |
3000 3200 |
16 |
1500 |
2200 |
3600 |
5000 |
29 |
2100 |
3000 |
5000 |
7100 |
35 |
3000 |
4000 |
6800 |
9600 |
45 |
4000 |
5700 |
9800 |
13900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (62)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2200 |
2900 3000 |
16 |
1500 |
2100 |
3500 |
4900 |
29 |
2000 |
2900 |
4900 |
6900 |
35 |
2900 |
3900 |
6600 |
9300 |
45 |
3900 |
5500 |
9600 |
13600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (65)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
1500 |
2100 |
3600 |
5000 |
29 |
2100 |
2900 |
5000 |
7000 |
35 |
3000 |
3900 |
6700 |
9400 |
45 |
4000 |
5600 |
9700 |
13800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (61)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1200 1200 |
2000 2100 |
2800 3000 |
16 |
1500 |
2100 |
3500 |
4900 |
29 |
2000 |
2900 |
4900 |
6900 |
35 |
2900 |
3800 |
6500 |
9200 |
45 |
3800 |
5500 |
9600 |
13600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (55)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2800 |
16 |
1400 |
2000 |
3400 |
4800 |
29 |
1900 |
2800 |
4800 |
6700 |
35 |
2700 |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
3600 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (73)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2200 2400 |
3200 3400 |
16 |
1600 |
2200 |
3700 |
5200 |
29 |
2300 |
3100 |
5100 |
7200 |
35 |
3200 |
4100 |
7000 |
9900 |
45 |
4300 |
5800 |
10000 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (67)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1200 1300 |
2100 2300 |
3000 3200 |
16 |
1500 |
2200 |
3600 |
5000 |
29 |
2100 |
3000 |
5000 |
7100 |
35 |
3000 |
4000 |
6800 |
9600 |
45 |
4000 |
5700 |
9800 |
13900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (74)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2300 2400 |
3200 3400 |
16 |
1600 |
2200 |
3700 |
5200 |
29 |
2300 |
3100 |
5200 |
7300 |
35 |
3200 |
4100 |
7000 |
9900 |
45 |
4300 |
5800 |
10000 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (61)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1200 1200 |
2000 2100 |
2800 3000 |
16 |
1500 |
2100 |
3500 |
4900 |
29 |
2000 |
2900 |
4900 |
6900 |
35 |
2900 |
3800 |
6500 |
9200 |
45 |
3800 |
5500 |
9600 |
13600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (106)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1200 |
1700 1800 |
2900 3000 |
4100 4300 |
16 |
2100 |
2600 |
4200 |
5700 |
29 |
2900 |
3500 |
5800 |
8000 |
35 |
4000 |
4900 |
8200 |
11500 |
45 |
5400 |
6600 |
11100 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (95)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2700 2800 |
3800 4000 |
16 |
1900 |
2400 |
4000 |
5600 |
29 |
2700 |
3400 |
5600 |
7800 |
35 |
3800 |
4700 |
7900 |
11100 |
45 |
5000 |
6300 |
10800 |
15200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (86)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1500 1600 |
2500 2600 |
3500 3700 |
16 |
1800 |
2400 |
3900 |
5400 |
29 |
2500 |
3200 |
5400 |
7600 |
35 |
3500 |
4400 |
7500 |
10600 |
45 |
4700 |
6100 |
10400 |
14800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (94)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1600 1700 |
2700 2800 |
3800 4000 |
16 |
1900 |
2400 |
4000 |
5500 |
29 |
2700 |
3300 |
5600 |
7800 |
35 |
3700 |
4600 |
7800 |
11000 |
45 |
5000 |
6300 |
10700 |
15100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (104)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2900 3000 |
4000 4200 |
16 |
2000 |
2500 |
4100 |
5700 |
29 |
2900 |
3500 |
5700 |
8000 |
35 |
4000 |
4900 |
8200 |
11400 |
45 |
5300 |
6500 |
11000 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (78)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3300 3500 |
16 |
1700 |
2300 |
3800 |
5200 |
29 |
2400 |
3100 |
5200 |
7400 |
35 |
3300 |
4200 |
7200 |
10200 |
45 |
4400 |
5900 |
10200 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (67)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1200 1300 |
2100 2300 |
3000 3200 |
16 |
1500 |
2200 |
3600 |
5000 |
29 |
2100 |
3000 |
5000 |
7100 |
35 |
3000 |
4000 |
6800 |
9600 |
45 |
4000 |
5700 |
9800 |
13900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (116)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
3100 3200 |
4300 4500 |
16 |
2200 |
2700 |
4300 |
5900 |
29 |
3000 |
3600 |
5900 |
8100 |
35 |
4300 |
5100 |
8400 |
11600 |
45 |
5700 |
6800 |
11300 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (128)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3300 3500 |
4500 4700 |
16 |
2300 |
2800 |
4500 |
6000 |
29 |
3200 |
3800 |
6100 |
8300 |
35 |
4500 |
5300 |
8600 |
11800 |
45 |
6000 |
7100 |
11500 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (101)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1700 |
2800 3000 |
4000 4200 |
16 |
2000 |
2500 |
4100 |
5700 |
29 |
2800 |
3400 |
5700 |
8000 |
35 |
3900 |
4800 |
8100 |
11400 |
45 |
5200 |
6500 |
11000 |
15400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (90)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2600 2700 |
3700 3800 |
16 |
1900 |
2400 |
3900 |
5500 |
29 |
2600 |
3300 |
5500 |
7700 |
35 |
3600 |
4500 |
7700 |
10800 |
45 |
4900 |
6200 |
10600 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (122)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
3200 3300 |
4400 4600 |
16 |
2300 |
2800 |
4400 |
6000 |
29 |
3100 |
3700 |
6000 |
8200 |
35 |
4400 |
5200 |
8500 |
11700 |
45 |
5800 |
6900 |
11400 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (127)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3300 3400 |
4500 4700 |
16 |
2300 |
2800 |
4500 |
6000 |
29 |
3200 |
3800 |
6100 |
8300 |
35 |
4500 |
5300 |
8600 |
11800 |
45 |
6000 |
7100 |
11500 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (121)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
3200 3300 |
4400 4600 |
16 |
2200 |
2700 |
4400 |
5900 |
29 |
3100 |
3700 |
6000 |
8200 |
35 |
4400 |
5200 |
8500 |
11700 |
45 |
5800 |
6900 |
11400 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (121)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
3200 3300 |
4400 4600 |
16 |
2200 |
2700 |
4400 |
5900 |
29 |
3100 |
3700 |
6000 |
8200 |
35 |
4400 |
5200 |
8500 |
11700 |
45 |
5800 |
6900 |
11400 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (135)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2400 |
2900 |
4600 |
6100 |
29 |
3300 |
3900 |
6200 |
8400 |
35 |
4700 |
5400 |
8800 |
11900 |
45 |
6200 |
7200 |
11700 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (154)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2400 |
3700 3900 |
5000 5200 |
16 |
2600 |
3100 |
4800 |
6400 |
29 |
3600 |
4200 |
6500 |
8600 |
35 |
5100 |
5800 |
9100 |
12200 |
45 |
6700 |
7700 |
12100 |
16100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (224)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4300 4500 |
5700 6000 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7200 |
29 |
4600 |
5100 |
7400 |
9700 |
35 |
6400 |
7000 |
10400 |
13600 |
45 |
8500 |
9300 |
13800 |
18100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (118)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1300 |
1900 2000 |
3100 3300 |
4300 4500 |
16 |
2200 |
2700 |
4300 |
5900 |
29 |
3100 |
3700 |
6000 |
8200 |
35 |
4300 |
5100 |
8400 |
11600 |
45 |
5700 |
6900 |
11300 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (105)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2900 3000 |
4000 4200 |
16 |
2100 |
2600 |
4100 |
5700 |
29 |
2900 |
3500 |
5800 |
8000 |
35 |
4000 |
4900 |
8200 |
11400 |
45 |
5300 |
6600 |
11000 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (117)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
3100 3200 |
4300 4500 |
16 |
2200 |
2700 |
4300 |
5900 |
29 |
3100 |
3700 |
5900 |
8100 |
35 |
4300 |
5100 |
8400 |
11600 |
45 |
5700 |
6800 |
11300 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (130)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2100 |
3300 3500 |
4500 4800 |
16 |
2400 |
2900 |
4500 |
6100 |
29 |
3300 |
3800 |
6100 |
8300 |
35 |
4600 |
5300 |
8700 |
11800 |
45 |
6100 |
7100 |
11600 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (111)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
3000 3100 |
4200 4400 |
16 |
2100 |
2600 |
4200 |
5800 |
29 |
3000 |
3600 |
5900 |
8100 |
35 |
4200 |
5000 |
8300 |
11500 |
45 |
5500 |
6700 |
11200 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (94)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1600 1700 |
2700 2800 |
3800 4000 |
16 |
1900 |
2400 |
4000 |
5500 |
29 |
2700 |
3300 |
5600 |
7800 |
35 |
3700 |
4600 |
7800 |
11000 |
45 |
5000 |
6300 |
10700 |
15100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (77)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1400 |
2300 2500 |
3300 3500 |
16 |
1700 |
2300 |
3700 |
5200 |
29 |
2300 |
3100 |
5200 |
7300 |
35 |
3300 |
4200 |
7200 |
10100 |
45 |
4400 |
5900 |
10100 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (102)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2800 3000 |
4000 4200 |
16 |
2000 |
2500 |
4100 |
5700 |
29 |
2800 |
3500 |
5700 |
8000 |
35 |
4000 |
4800 |
8100 |
11400 |
45 |
5300 |
6500 |
11000 |
15400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (84)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1400 1500 |
2500 2600 |
3500 3700 |
16 |
1800 |
2300 |
3800 |
5400 |
29 |
2500 |
3200 |
5400 |
7500 |
35 |
3500 |
4400 |
7400 |
10500 |
45 |
4600 |
6100 |
10400 |
14700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (89)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2600 2700 |
3600 3800 |
16 |
1800 |
2400 |
3900 |
5400 |
29 |
2600 |
3300 |
5500 |
7700 |
35 |
3600 |
4500 |
7600 |
10800 |
45 |
4800 |
6200 |
10500 |
14900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (90)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2600 2700 |
3700 3800 |
16 |
1900 |
2400 |
3900 |
5500 |
29 |
2600 |
3300 |
5500 |
7700 |
35 |
3600 |
4500 |
7700 |
10800 |
45 |
4900 |
6200 |
10600 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (84)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1400 1500 |
2500 2600 |
3500 3700 |
16 |
1800 |
2300 |
3800 |
5400 |
29 |
2500 |
3200 |
5400 |
7500 |
35 |
3500 |
4400 |
7400 |
10500 |
45 |
4600 |
6100 |
10400 |
14700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (12)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (14)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (6)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (0)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (13)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (63)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2200 |
2900 3100 |
16 |
1500 |
2100 |
3500 |
5000 |
29 |
2100 |
2900 |
4900 |
7000 |
35 |
2900 |
3900 |
6600 |
9300 |
45 |
3900 |
5600 |
9600 |
13700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (74)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2300 2400 |
3200 3400 |
16 |
1600 |
2200 |
3700 |
5200 |
29 |
2300 |
3100 |
5200 |
7300 |
35 |
3200 |
4100 |
7000 |
9900 |
45 |
4300 |
5800 |
10000 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (66)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2100 2200 |
3000 3200 |
16 |
1500 |
2200 |
3600 |
5000 |
29 |
2100 |
3000 |
5000 |
7000 |
35 |
3000 |
4000 |
6700 |
9500 |
45 |
4000 |
5600 |
9700 |
13800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (96)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2700 2900 |
3800 4000 |
16 |
1900 |
2500 |
4000 |
5600 |
29 |
2700 |
3400 |
5600 |
7800 |
35 |
3800 |
4700 |
7900 |
11200 |
45 |
5100 |
6400 |
10800 |
15200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (84)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1400 1500 |
2500 2600 |
3500 3700 |
16 |
1800 |
2300 |
3800 |
5400 |
29 |
2500 |
3200 |
5400 |
7500 |
35 |
3500 |
4400 |
7400 |
10500 |
45 |
4600 |
6100 |
10400 |
14700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (68)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1300 |
2100 2300 |
3000 3200 |
16 |
1600 |
2200 |
3600 |
5100 |
29 |
2200 |
3000 |
5000 |
7100 |
35 |
3100 |
4000 |
6800 |
9600 |
45 |
4100 |
5700 |
9800 |
13900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (90)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2600 2700 |
3700 3800 |
16 |
1900 |
2400 |
3900 |
5500 |
29 |
2600 |
3300 |
5500 |
7700 |
35 |
3600 |
4500 |
7700 |
10800 |
45 |
4900 |
6200 |
10600 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (53)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1100 |
1800 2000 |
2600 2800 |
16 |
1300 |
2000 |
3400 |
4800 |
29 |
1900 |
2800 |
4700 |
6700 |
35 |
2700 |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
3600 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (73)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2200 2400 |
3200 3400 |
16 |
1600 |
2200 |
3700 |
5200 |
29 |
2300 |
3100 |
5100 |
7200 |
35 |
3200 |
4100 |
7000 |
9900 |
45 |
4300 |
5800 |
10000 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (120)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
3100 3300 |
4300 4600 |
16 |
2200 |
2700 |
4400 |
5900 |
29 |
3100 |
3700 |
6000 |
8200 |
35 |
4400 |
5200 |
8500 |
11700 |
45 |
5800 |
6900 |
11400 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (75)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2300 2400 |
3200 3400 |
16 |
1700 |
2200 |
3700 |
5200 |
29 |
2300 |
3100 |
5200 |
7300 |
35 |
3200 |
4200 |
7100 |
10000 |
45 |
4300 |
5800 |
10000 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (103)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2800 3000 |
4000 4200 |
16 |
2000 |
2500 |
4100 |
5700 |
29 |
2800 |
3500 |
5700 |
8000 |
35 |
4000 |
4800 |
8100 |
11400 |
45 |
5300 |
6500 |
11000 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (97)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2900 3000 |
4000 4200 |
16 |
2000 |
2600 |
4200 |
5800 |
29 |
2800 |
3500 |
5900 |
8200 |
35 |
4000 |
4900 |
8300 |
11700 |
45 |
5300 |
6700 |
11300 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (156)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2500 |
3900 4100 |
5200 5500 |
16 |
2800 |
3300 |
5100 |
6700 |
29 |
3800 |
4400 |
6800 |
9000 |
35 |
5400 |
6100 |
9600 |
12800 |
45 |
7100 |
8000 |
12700 |
16900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (70)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2200 2300 |
3100 3300 |
16 |
1600 |
2200 |
3600 |
5100 |
29 |
2200 |
3000 |
5100 |
7100 |
35 |
3100 |
4000 |
6900 |
9700 |
45 |
4200 |
5700 |
9900 |
14000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (82)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1500 1600 |
2500 2700 |
3600 3800 |
16 |
1800 |
2400 |
4000 |
5600 |
29 |
2500 |
3300 |
5600 |
7800 |
35 |
3600 |
4500 |
7700 |
10900 |
45 |
4800 |
6300 |
10800 |
15300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (28)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (75)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2300 2400 |
3200 3400 |
16 |
1700 |
2200 |
3700 |
5200 |
29 |
2300 |
3100 |
5200 |
7300 |
35 |
3200 |
4200 |
7100 |
10000 |
45 |
4300 |
5800 |
10000 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (148)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3800 4000 |
5100 5400 |
16 |
2700 |
3200 |
5000 |
6600 |
29 |
3700 |
4300 |
6700 |
8900 |
35 |
5200 |
5900 |
9400 |
12600 |
45 |
6800 |
7800 |
12500 |
16700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (107)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1200 |
1700 1800 |
2900 3100 |
4100 4300 |
16 |
2100 |
2600 |
4200 |
5700 |
29 |
2900 |
3500 |
5800 |
8000 |
35 |
4100 |
4900 |
8200 |
11500 |
45 |
5400 |
6600 |
11100 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (59)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1200 1200 |
2000 2100 |
2800 3000 |
16 |
1400 |
2100 |
3500 |
4900 |
29 |
2000 |
2900 |
4900 |
6900 |
35 |
2800 |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
3800 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (127)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3300 3400 |
4500 4700 |
16 |
2300 |
2800 |
4500 |
6000 |
29 |
3200 |
3800 |
6100 |
8300 |
35 |
4500 |
5300 |
8600 |
11800 |
45 |
6000 |
7100 |
11500 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (49)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 700 |
1000 1100 |
1700 1900 |
2500 2600 |
16 |
1300 |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
1800 |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (57)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2900 |
16 |
1400 |
2100 |
3500 |
4900 |
29 |
1900 |
2800 |
4800 |
6800 |
35 |
2800 |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
3700 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (39)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
500 600 |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (44)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
900 1000 |
1600 1700 |
2300 2400 |
16 |
1200 |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
1700 |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (36)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
500 500 |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (72)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2200 2400 |
3100 3300 |
16 |
1600 |
2200 |
3700 |
5100 |
29 |
2200 |
3000 |
5100 |
7200 |
35 |
3200 |
4100 |
7000 |
9800 |
45 |
4200 |
5800 |
9900 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (76)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1400 1400 |
2300 2400 |
3300 3400 |
16 |
1700 |
2300 |
3700 |
5200 |
29 |
2300 |
3100 |
5200 |
7300 |
35 |
3300 |
4200 |
7100 |
10000 |
45 |
4400 |
5900 |
10100 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (59)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1200 1200 |
2000 2100 |
2800 3000 |
16 |
1400 |
2100 |
3500 |
4900 |
29 |
2000 |
2900 |
4900 |
6900 |
35 |
2800 |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
3800 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (30)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (65)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
1500 |
2100 |
3600 |
5000 |
29 |
2100 |
2900 |
5000 |
7000 |
35 |
3000 |
3900 |
6700 |
9400 |
45 |
4000 |
5600 |
9700 |
13800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (28)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (45)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
1000 1000 |
1600 1700 |
2300 2500 |
16 |
1200 |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
1700 |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (57)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2900 |
16 |
1400 |
2100 |
3500 |
4900 |
29 |
1900 |
2800 |
4800 |
6800 |
35 |
2800 |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
3700 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (49)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 700 |
1000 1100 |
1700 1900 |
2500 2600 |
16 |
1300 |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
1800 |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (31)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
500 500 |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (63)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2200 |
2900 3100 |
16 |
1500 |
2100 |
3500 |
5000 |
29 |
2100 |
2900 |
4900 |
7000 |
35 |
2900 |
3900 |
6600 |
9300 |
45 |
3900 |
5600 |
9600 |
13700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (40)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (53)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1100 |
1800 2000 |
2600 2800 |
16 |
1300 |
2000 |
3400 |
4800 |
29 |
1900 |
2800 |
4700 |
6700 |
35 |
2700 |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
3600 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (36)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
500 500 |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (65)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
1500 |
2100 |
3600 |
5000 |
29 |
2100 |
2900 |
5000 |
7000 |
35 |
3000 |
3900 |
6700 |
9400 |
45 |
4000 |
5600 |
9700 |
13800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (50)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1000 1100 |
1800 1900 |
2500 2700 |
16 |
1300 |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
1800 |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (46)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
1000 1000 |
1700 1800 |
2400 2500 |
16 |
1200 |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
1700 |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (51)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1100 |
1800 1900 |
2600 2700 |
16 |
1300 |
2000 |
3400 |
4700 |
29 |
1800 |
2800 |
4700 |
6600 |
35 |
2600 |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
3500 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (102)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2800 3000 |
4000 4200 |
16 |
2000 |
2500 |
4100 |
5700 |
29 |
2800 |
3500 |
5700 |
8000 |
35 |
4000 |
4800 |
8100 |
11400 |
45 |
5300 |
6500 |
11000 |
15400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (136)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3400 3600 |
4700 4900 |
16 |
2400 |
2900 |
4600 |
6100 |
29 |
3400 |
3900 |
6200 |
8400 |
35 |
4700 |
5400 |
8800 |
11900 |
45 |
6200 |
7300 |
11700 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (139)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2500 |
3000 |
4600 |
6200 |
29 |
3400 |
4000 |
6300 |
8400 |
35 |
4800 |
5500 |
8900 |
11900 |
45 |
6300 |
7300 |
11800 |
15900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (123)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
3200 3400 |
4400 4600 |
16 |
2300 |
2800 |
4400 |
6000 |
29 |
3200 |
3700 |
6000 |
8200 |
35 |
4400 |
5200 |
8500 |
11700 |
45 |
5900 |
7000 |
11400 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (117)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
3100 3200 |
4300 4500 |
16 |
2200 |
2700 |
4300 |
5900 |
29 |
3100 |
3700 |
5900 |
8100 |
35 |
4300 |
5100 |
8400 |
11600 |
45 |
5700 |
6800 |
11300 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (109)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1800 |
2900 3100 |
4100 4300 |
16 |
2100 |
2600 |
4200 |
5800 |
29 |
2900 |
3600 |
5800 |
8100 |
35 |
4100 |
5000 |
8300 |
11500 |
45 |
5500 |
6700 |
11100 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (98)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2700 2900 |
3900 4100 |
16 |
2000 |
2500 |
4000 |
5600 |
29 |
2800 |
3400 |
5600 |
7900 |
35 |
3900 |
4700 |
8000 |
11300 |
45 |
5100 |
6400 |
10900 |
15300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (106)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1200 |
1700 1800 |
2900 3000 |
4100 4300 |
16 |
2100 |
2600 |
4200 |
5700 |
29 |
2900 |
3500 |
5800 |
8000 |
35 |
4000 |
4900 |
8200 |
11500 |
45 |
5400 |
6600 |
11100 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (136)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3400 3600 |
4700 4900 |
16 |
2400 |
2900 |
4600 |
6100 |
29 |
3400 |
3900 |
6200 |
8400 |
35 |
4700 |
5400 |
8800 |
11900 |
45 |
6200 |
7300 |
11700 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (125)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3200 3400 |
4400 4700 |
16 |
2300 |
2800 |
4400 |
6000 |
29 |
3200 |
3800 |
6100 |
8200 |
35 |
4500 |
5200 |
8600 |
11700 |
45 |
5900 |
7000 |
11500 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (186)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2900 |
4100 4300 |
5500 5800 |
16 |
3100 |
3600 |
5400 |
7100 |
29 |
4300 |
4800 |
7200 |
9500 |
35 |
6000 |
6600 |
10100 |
13400 |
45 |
8000 |
8800 |
13400 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (159)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
2700 |
3200 |
4900 |
6400 |
29 |
3700 |
4200 |
6600 |
8700 |
35 |
5200 |
5900 |
9200 |
12300 |
45 |
6900 |
7800 |
12200 |
16300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (148)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3600 3800 |
4900 5100 |
16 |
2600 |
3100 |
4800 |
6300 |
29 |
3500 |
4100 |
6400 |
8500 |
35 |
5000 |
5700 |
9000 |
12100 |
45 |
6600 |
7500 |
12000 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (180)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2700 |
3900 4100 |
5200 5500 |
16 |
2900 |
3400 |
5100 |
6700 |
29 |
4000 |
4500 |
6800 |
9000 |
35 |
5600 |
6300 |
9600 |
12700 |
45 |
7500 |
8300 |
12700 |
16800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (118)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1300 |
1900 2000 |
3100 3300 |
4300 4500 |
16 |
2200 |
2700 |
4300 |
5900 |
29 |
3100 |
3700 |
6000 |
8200 |
35 |
4300 |
5100 |
8400 |
11600 |
45 |
5700 |
6900 |
11300 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (128)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3300 3500 |
4500 4700 |
16 |
2300 |
2800 |
4500 |
6000 |
29 |
3200 |
3800 |
6100 |
8300 |
35 |
4500 |
5300 |
8600 |
11800 |
45 |
6000 |
7100 |
11500 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (206)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2800 3000 |
4100 4300 |
5400 5700 |
16 |
3200 |
3700 |
5400 |
7000 |
29 |
4400 |
4900 |
7200 |
9400 |
35 |
6100 |
6700 |
10000 |
13200 |
45 |
8200 |
8900 |
13300 |
17600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (270)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3600 3800 |
5000 5200 |
6600 6900 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8100 |
29 |
5400 |
5900 |
8400 |
10900 |
35 |
7400 |
8100 |
11700 |
15300 |
45 |
9900 |
10700 |
15600 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (231)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3600 |
4100 |
5900 |
7600 |
29 |
4900 |
5400 |
7800 |
10200 |
35 |
6800 |
7400 |
11000 |
14400 |
45 |
9100 |
9900 |
14600 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (236)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3300 3500 |
4600 4800 |
6100 6400 |
16 |
3700 |
4100 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5500 |
7900 |
10300 |
35 |
6800 |
7500 |
11100 |
14500 |
45 |
9200 |
10000 |
14700 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (208)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
3000 3100 |
4300 4500 |
5700 6000 |
16 |
3400 |
3800 |
5600 |
7300 |
29 |
4600 |
5100 |
7500 |
9800 |
35 |
6400 |
7000 |
10500 |
13900 |
45 |
8600 |
9300 |
14000 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (203)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4200 4500 |
5600 5900 |
16 |
3300 |
3800 |
5600 |
7300 |
29 |
4600 |
5000 |
7400 |
9800 |
35 |
6300 |
6900 |
10400 |
13800 |
45 |
8500 |
9200 |
13900 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (217)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3100 3200 |
4400 4600 |
5800 6200 |
16 |
3500 |
3900 |
5700 |
7400 |
29 |
4700 |
5200 |
7600 |
10000 |
35 |
6500 |
7200 |
10700 |
14100 |
45 |
8800 |
9500 |
14200 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (156)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2400 |
3700 3900 |
5000 5200 |
16 |
2700 |
3200 |
4900 |
6400 |
29 |
3700 |
4200 |
6500 |
8600 |
35 |
5100 |
5800 |
9200 |
12200 |
45 |
6800 |
7700 |
12200 |
16200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (174)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2600 |
3800 4000 |
5100 5400 |
16 |
2900 |
3300 |
5000 |
6600 |
29 |
4000 |
4400 |
6700 |
8900 |
35 |
5500 |
6100 |
9500 |
12600 |
45 |
7300 |
8200 |
12600 |
16700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (227)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
4500 4700 |
6000 6300 |
16 |
3600 |
4000 |
5800 |
7600 |
29 |
4900 |
5400 |
7800 |
10200 |
35 |
6700 |
7400 |
10900 |
14300 |
45 |
9000 |
9800 |
14500 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (259)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3500 3700 |
4800 5100 |
6400 6800 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5200 |
5800 |
8200 |
10700 |
35 |
7200 |
7900 |
11500 |
15100 |
45 |
9700 |
10500 |
15300 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (264)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3600 3800 |
4900 5200 |
6500 6800 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10800 |
35 |
7300 |
8000 |
11600 |
15200 |
45 |
9800 |
10600 |
15400 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (234)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
4600 4800 |
6100 6400 |
16 |
3700 |
4100 |
5900 |
7700 |
29 |
4900 |
5500 |
7900 |
10300 |
35 |
6800 |
7500 |
11000 |
14500 |
45 |
9100 |
9900 |
14600 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (248)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6300 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7500 |
29 |
4900 |
5400 |
7700 |
10100 |
35 |
6700 |
7400 |
10800 |
14200 |
45 |
9000 |
9800 |
14400 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (289)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3700 3900 |
4900 5200 |
6500 6900 |
16 |
4100 |
4500 |
6200 |
8000 |
29 |
5400 |
5900 |
8300 |
10800 |
35 |
7300 |
8100 |
11600 |
15100 |
45 |
9900 |
10700 |
15400 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (247)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6300 |
16 |
3600 |
4100 |
5800 |
7500 |
29 |
4900 |
5400 |
7700 |
10100 |
35 |
6700 |
7400 |
10800 |
14200 |
45 |
9000 |
9800 |
14300 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (103)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2800 3000 |
4000 4200 |
16 |
2000 |
2500 |
4100 |
5700 |
29 |
2800 |
3500 |
5700 |
8000 |
35 |
4000 |
4800 |
8100 |
11400 |
45 |
5300 |
6500 |
11000 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (138)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3500 3600 |
4700 4900 |
16 |
2400 |
3000 |
4600 |
6200 |
29 |
3400 |
4000 |
6300 |
8400 |
35 |
4800 |
5500 |
8800 |
11900 |
45 |
6300 |
7300 |
11800 |
15900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (159)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
2700 |
3200 |
4900 |
6400 |
29 |
3700 |
4200 |
6600 |
8700 |
35 |
5200 |
5900 |
9200 |
12300 |
45 |
6900 |
7800 |
12200 |
16300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (183)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2700 |
3900 4100 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3400 |
5100 |
6700 |
29 |
4100 |
4600 |
6900 |
9000 |
35 |
5700 |
6300 |
9600 |
12800 |
45 |
7600 |
8400 |
12800 |
16900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (172)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2600 |
3800 4000 |
5100 5400 |
16 |
2900 |
3300 |
5000 |
6600 |
29 |
3900 |
4400 |
6700 |
8900 |
35 |
5500 |
6100 |
9400 |
12500 |
45 |
7200 |
8100 |
12500 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (146)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3600 3800 |
4900 5100 |
16 |
2500 |
3000 |
4700 |
6300 |
29 |
3500 |
4100 |
6400 |
8500 |
35 |
4900 |
5600 |
9000 |
12000 |
45 |
6500 |
7500 |
11900 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (184)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2700 |
3900 4100 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3400 |
5100 |
6700 |
29 |
4100 |
4600 |
6900 |
9000 |
35 |
5700 |
6300 |
9600 |
12800 |
45 |
7600 |
8400 |
12800 |
17000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (171)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2600 |
3800 4000 |
5100 5400 |
16 |
2800 |
3300 |
5000 |
6600 |
29 |
3900 |
4400 |
6700 |
8800 |
35 |
5400 |
6100 |
9400 |
12500 |
45 |
7200 |
8100 |
12500 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (172)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2600 |
3800 4000 |
5100 5400 |
16 |
2900 |
3300 |
5000 |
6600 |
29 |
3900 |
4400 |
6700 |
8900 |
35 |
5500 |
6100 |
9400 |
12500 |
45 |
7200 |
8100 |
12500 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (151)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2300 2400 |
3700 3900 |
4900 5200 |
16 |
2600 |
3100 |
4800 |
6400 |
29 |
3600 |
4100 |
6500 |
8600 |
35 |
5000 |
5700 |
9100 |
12100 |
45 |
6600 |
7600 |
12000 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (144)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3600 3700 |
4800 5100 |
16 |
2500 |
3000 |
4700 |
6300 |
29 |
3500 |
4000 |
6400 |
8500 |
35 |
4900 |
5600 |
8900 |
12000 |
45 |
6400 |
7400 |
11900 |
15900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (166)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2500 2700 |
3900 4200 |
5300 5600 |
16 |
2900 |
3400 |
5200 |
6800 |
29 |
4000 |
4500 |
6900 |
9200 |
35 |
5600 |
6200 |
9800 |
13000 |
45 |
7400 |
8300 |
12900 |
17200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (41)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
900 1000 |
1500 1600 |
2200 2300 |
16 |
1200 |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
1600 |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (56)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2900 |
16 |
1400 |
2100 |
3400 |
4800 |
29 |
1900 |
2800 |
4800 |
6800 |
35 |
2700 |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
3700 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (55)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2800 |
16 |
1400 |
2000 |
3400 |
4800 |
29 |
1900 |
2800 |
4800 |
6700 |
35 |
2700 |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
3600 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (70)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2200 2300 |
3100 3300 |
16 |
1600 |
2200 |
3600 |
5100 |
29 |
2200 |
3000 |
5100 |
7100 |
35 |
3100 |
4000 |
6900 |
9700 |
45 |
4200 |
5700 |
9900 |
14000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (57)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2900 |
16 |
1400 |
2100 |
3500 |
4900 |
29 |
1900 |
2800 |
4800 |
6800 |
35 |
2800 |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
3700 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (111)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
3000 3100 |
4200 4400 |
16 |
2100 |
2600 |
4200 |
5800 |
29 |
3000 |
3600 |
5900 |
8100 |
35 |
4200 |
5000 |
8300 |
11500 |
45 |
5500 |
6700 |
11200 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (67)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1200 1300 |
2100 2300 |
3000 3200 |
16 |
1500 |
2200 |
3600 |
5000 |
29 |
2100 |
3000 |
5000 |
7100 |
35 |
3000 |
4000 |
6800 |
9600 |
45 |
4000 |
5700 |
9800 |
13900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (256)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3900 4100 |
5400 5700 |
7200 7600 |
16 |
4400 |
4800 |
6900 |
8900 |
29 |
5800 |
6400 |
9200 |
12100 |
35 |
8000 |
8800 |
12900 |
17000 |
45 |
10800 |
11700 |
17200 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (161)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2700 2800 |
4200 4500 |
5700 6000 |
16 |
3100 |
3600 |
5600 |
7300 |
29 |
4200 |
4800 |
7500 |
9900 |
35 |
5900 |
6700 |
10500 |
14000 |
45 |
7800 |
8800 |
13900 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (131)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3600 3800 |
5000 5200 |
16 |
2600 |
3100 |
4900 |
6600 |
29 |
3600 |
4200 |
6700 |
9100 |
35 |
5000 |
5800 |
9500 |
12900 |
45 |
6600 |
7800 |
12700 |
17200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (179)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2900 3000 |
4400 4600 |
5900 6200 |
16 |
3300 |
3800 |
5800 |
7600 |
29 |
4500 |
5100 |
7700 |
10200 |
35 |
6300 |
7000 |
10800 |
14400 |
45 |
8400 |
9300 |
14400 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (150)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2400 2600 |
4000 4200 |
5400 5700 |
16 |
2800 |
3300 |
5200 |
6900 |
29 |
3900 |
4500 |
7000 |
9300 |
35 |
5400 |
6200 |
9900 |
13200 |
45 |
7200 |
8200 |
13100 |
17500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (119)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3300 3400 |
4500 4700 |
16 |
2300 |
2800 |
4500 |
6200 |
29 |
3200 |
3800 |
6200 |
8500 |
35 |
4500 |
5400 |
8800 |
12200 |
45 |
6000 |
7200 |
11900 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (91)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2700 2900 |
3900 4100 |
16 |
1900 |
2500 |
4100 |
5700 |
29 |
2700 |
3400 |
5700 |
8100 |
35 |
3800 |
4800 |
8100 |
11400 |
45 |
5100 |
6500 |
11100 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (75)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2300 2400 |
3200 3400 |
16 |
1700 |
2200 |
3700 |
5200 |
29 |
2300 |
3100 |
5200 |
7300 |
35 |
3200 |
4200 |
7100 |
10000 |
45 |
4300 |
5800 |
10000 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (100)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2800 2900 |
3900 4100 |
16 |
2000 |
2500 |
4100 |
5700 |
29 |
2800 |
3400 |
5700 |
7900 |
35 |
3900 |
4800 |
8100 |
11400 |
45 |
5200 |
6500 |
10900 |
15400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (97)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2700 2900 |
3800 4100 |
16 |
2000 |
2500 |
4000 |
5600 |
29 |
2700 |
3400 |
5600 |
7900 |
35 |
3800 |
4700 |
8000 |
11200 |
45 |
5100 |
6400 |
10800 |
15300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (115)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
3000 3200 |
4200 4500 |
16 |
2200 |
2700 |
4300 |
5900 |
29 |
3000 |
3600 |
5900 |
8100 |
35 |
4200 |
5100 |
8400 |
11600 |
45 |
5600 |
6800 |
11300 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (155)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2400 |
3700 3900 |
5000 5200 |
16 |
2700 |
3100 |
4900 |
6400 |
29 |
3700 |
4200 |
6500 |
8600 |
35 |
5100 |
5800 |
9200 |
12200 |
45 |
6800 |
7700 |
12100 |
16200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (113)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
3000 3200 |
4200 4400 |
16 |
2200 |
2600 |
4300 |
5800 |
29 |
3000 |
3600 |
5900 |
8100 |
35 |
4200 |
5000 |
8300 |
11600 |
45 |
5600 |
6700 |
11200 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (114)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
3000 3200 |
4200 4400 |
16 |
2200 |
2700 |
4300 |
5800 |
29 |
3000 |
3600 |
5900 |
8100 |
35 |
4200 |
5000 |
8400 |
11600 |
45 |
5600 |
6800 |
11200 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (97)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2700 2900 |
3800 4100 |
16 |
2000 |
2500 |
4000 |
5600 |
29 |
2700 |
3400 |
5600 |
7900 |
35 |
3800 |
4700 |
8000 |
11200 |
45 |
5100 |
6400 |
10800 |
15300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (84)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1400 1500 |
2500 2600 |
3500 3700 |
16 |
1800 |
2300 |
3800 |
5400 |
29 |
2500 |
3200 |
5400 |
7500 |
35 |
3500 |
4400 |
7400 |
10500 |
45 |
4600 |
6100 |
10400 |
14700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (160)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
2700 |
3200 |
4900 |
6500 |
29 |
3700 |
4300 |
6600 |
8700 |
35 |
5200 |
5900 |
9200 |
12300 |
45 |
6900 |
7800 |
12200 |
16300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (146)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3600 3800 |
4900 5100 |
16 |
2500 |
3000 |
4700 |
6300 |
29 |
3500 |
4100 |
6400 |
8500 |
35 |
4900 |
5600 |
9000 |
12000 |
45 |
6500 |
7500 |
11900 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (138)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3500 3600 |
4700 4900 |
16 |
2400 |
3000 |
4600 |
6200 |
29 |
3400 |
4000 |
6300 |
8400 |
35 |
4800 |
5500 |
8800 |
11900 |
45 |
6300 |
7300 |
11800 |
15900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (108)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1700 1800 |
2900 3100 |
4100 4300 |
16 |
2100 |
2600 |
4200 |
5800 |
29 |
2900 |
3500 |
5800 |
8000 |
35 |
4100 |
4900 |
8200 |
11500 |
45 |
5400 |
6600 |
11100 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (251)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3300 3500 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7500 |
29 |
4900 |
5400 |
7800 |
10100 |
35 |
6800 |
7400 |
10900 |
14200 |
45 |
9100 |
9900 |
14400 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (212)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3000 |
4100 4400 |
5500 5800 |
16 |
3300 |
3700 |
5400 |
7100 |
29 |
4500 |
5000 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
6800 |
10100 |
13400 |
45 |
8300 |
9000 |
13500 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (288)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5600 5900 |
7400 7800 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9000 |
29 |
6000 |
6700 |
9400 |
12200 |
35 |
8300 |
9100 |
13100 |
17100 |
45 |
11200 |
12000 |
17400 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (262)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3700 3900 |
5100 5400 |
6700 7100 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11200 |
35 |
7500 |
8300 |
12100 |
15800 |
45 |
10100 |
11000 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (413)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6300 6700 |
7300 7700 |
9600 10100 |
16 |
6700 |
7300 |
8700 |
11100 |
29 |
8900 |
9600 |
11600 |
14900 |
35 |
12200 |
13100 |
16100 |
20800 |
45 |
16300 |
17100 |
21100 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (369)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5400 5800 |
6600 7000 |
8700 9200 |
16 |
5800 |
6400 |
8000 |
10300 |
29 |
7700 |
8400 |
10700 |
13800 |
35 |
10600 |
11500 |
14900 |
19300 |
45 |
14400 |
15200 |
19800 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (210)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2900 3000 |
4100 4300 |
5500 5800 |
16 |
3300 |
3700 |
5400 |
7000 |
29 |
4500 |
4900 |
7200 |
9400 |
35 |
6200 |
6800 |
10100 |
13300 |
45 |
8200 |
9000 |
13400 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (237)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4600 |
5800 6200 |
16 |
3500 |
4000 |
5700 |
7400 |
29 |
4800 |
5300 |
7600 |
9900 |
35 |
6600 |
7200 |
10600 |
13900 |
45 |
8800 |
9600 |
14100 |
18500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (191)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2700 2800 |
4000 4200 |
5300 5600 |
16 |
3100 |
3500 |
5200 |
6800 |
29 |
4200 |
4700 |
7000 |
9100 |
35 |
5800 |
6500 |
9800 |
12900 |
45 |
7800 |
8600 |
13000 |
17100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (309)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5800 6100 |
7700 8100 |
16 |
4800 |
5300 |
7200 |
9300 |
29 |
6400 |
7000 |
9700 |
12500 |
35 |
8700 |
9500 |
13500 |
17600 |
45 |
11800 |
12600 |
17900 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (251)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3600 3800 |
5000 5200 |
6600 6900 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
5900 |
8500 |
11000 |
35 |
7400 |
8100 |
11800 |
15500 |
45 |
9900 |
10700 |
15700 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (280)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
4000 4300 |
5500 5800 |
7300 7700 |
16 |
4500 |
4900 |
6900 |
8900 |
29 |
5900 |
6600 |
9300 |
12000 |
35 |
8100 |
8900 |
12900 |
16900 |
45 |
11000 |
11800 |
17200 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (220)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2200 |
3000 3100 |
4200 4500 |
5600 5900 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7200 |
29 |
4600 |
5100 |
7400 |
9600 |
35 |
6300 |
6900 |
10300 |
13600 |
45 |
8500 |
9200 |
13700 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (244)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
4500 4700 |
5900 6300 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7400 |
29 |
4900 |
5400 |
7700 |
10000 |
35 |
6700 |
7300 |
10700 |
14100 |
45 |
9000 |
9700 |
14300 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (254)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3600 3800 |
5000 5300 |
6600 7000 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
5900 |
8500 |
11100 |
35 |
7400 |
8100 |
11900 |
15600 |
45 |
10000 |
10800 |
15800 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (241)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
4400 4700 |
5900 6200 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7400 |
29 |
4800 |
5300 |
7600 |
10000 |
35 |
6600 |
7300 |
10700 |
14000 |
45 |
8900 |
9700 |
14200 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (262)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4700 4900 |
6200 6500 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5100 |
5600 |
7900 |
10300 |
35 |
6900 |
7600 |
11100 |
14500 |
45 |
9300 |
10100 |
14700 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (185)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
3900 4100 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3400 |
5100 |
6700 |
29 |
4100 |
4600 |
6900 |
9100 |
35 |
5700 |
6300 |
9700 |
12800 |
45 |
7600 |
8400 |
12800 |
17000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (304)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3800 4100 |
5100 5400 |
6700 7100 |
16 |
4200 |
4700 |
6300 |
8200 |
29 |
5600 |
6100 |
8500 |
11000 |
35 |
7600 |
8300 |
11800 |
15400 |
45 |
10200 |
11000 |
15700 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (275)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5100 |
6300 6700 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
7800 |
29 |
5200 |
5800 |
8100 |
10500 |
35 |
7100 |
7800 |
11300 |
14800 |
45 |
9600 |
10400 |
15000 |
19600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (290)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3800 4100 |
5200 5500 |
6800 7200 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11300 |
35 |
7700 |
8400 |
12100 |
15800 |
45 |
10300 |
11200 |
16100 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (269)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3500 3700 |
4700 5000 |
6300 6600 |
16 |
3900 |
4300 |
6000 |
7700 |
29 |
5100 |
5700 |
8000 |
10400 |
35 |
7000 |
7700 |
11200 |
14600 |
45 |
9500 |
10200 |
14900 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (291)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3800 4100 |
5200 5500 |
6800 7200 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11300 |
35 |
7700 |
8400 |
12100 |
15800 |
45 |
10400 |
11200 |
16100 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (259)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2600 |
3400 3600 |
4600 4900 |
6100 6500 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7600 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10300 |
35 |
6900 |
7600 |
11000 |
14400 |
45 |
9300 |
10000 |
14600 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (286)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3600 3900 |
4900 5200 |
6500 6800 |
16 |
4000 |
4500 |
6200 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10700 |
35 |
7300 |
8000 |
11500 |
15000 |
45 |
9800 |
10600 |
15300 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (331)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4300 4600 |
5500 5900 |
7300 7700 |
16 |
4700 |
5200 |
6800 |
8800 |
29 |
6200 |
6900 |
9100 |
11800 |
35 |
8500 |
9300 |
12700 |
16500 |
45 |
11500 |
12300 |
16900 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (298)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3800 4000 |
5000 5300 |
6600 7000 |
16 |
4100 |
4600 |
6300 |
8100 |
29 |
5500 |
6000 |
8400 |
10900 |
35 |
7500 |
8200 |
11700 |
15300 |
45 |
10100 |
10900 |
15600 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (345)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4300 4600 |
5400 5700 |
7100 7500 |
16 |
4700 |
5200 |
6600 |
8500 |
29 |
6200 |
6800 |
8900 |
11400 |
35 |
8500 |
9200 |
12300 |
16000 |
45 |
11400 |
12200 |
16400 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (284)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3600 3800 |
4900 5200 |
6500 6800 |
16 |
4000 |
4400 |
6100 |
7900 |
29 |
5300 |
5900 |
8200 |
10700 |
35 |
7300 |
8000 |
11500 |
15000 |
45 |
9800 |
10600 |
15200 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (356)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4500 4700 |
5500 5800 |
7200 7600 |
16 |
4800 |
5300 |
6700 |
8600 |
29 |
6400 |
7000 |
9000 |
11600 |
35 |
8700 |
9500 |
12400 |
16100 |
45 |
11800 |
12600 |
16500 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (340)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5200 5500 |
6600 7000 |
8700 9200 |
16 |
5600 |
6200 |
8000 |
10300 |
29 |
7500 |
8200 |
10800 |
14000 |
35 |
10200 |
11100 |
15000 |
19500 |
45 |
13600 |
14500 |
19600 |
25500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (447)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5200 |
6800 7200 |
7600 8100 |
10000 10600 |
16 |
7200 |
7800 |
9000 |
11500 |
29 |
9600 |
10300 |
12000 |
15400 |
35 |
13100 |
14000 |
16600 |
21400 |
45 |
17500 |
18400 |
21800 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (434)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6600 7000 |
7500 7900 |
9800 10400 |
16 |
7000 |
7600 |
8900 |
11300 |
29 |
9300 |
10000 |
11900 |
15200 |
35 |
12800 |
13700 |
16400 |
21100 |
45 |
17000 |
17900 |
21500 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (390)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
6000 6300 |
7100 7500 |
9300 9800 |
16 |
6400 |
6900 |
8500 |
10900 |
29 |
8400 |
9200 |
11400 |
14600 |
35 |
11600 |
12500 |
15700 |
20400 |
45 |
15400 |
16300 |
20600 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (322)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3800 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8500 8900 |
16 |
5400 |
5900 |
7900 |
10100 |
29 |
7100 |
7800 |
10600 |
13700 |
35 |
9700 |
10600 |
14700 |
19200 |
45 |
12900 |
13800 |
19300 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (394)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6000 6400 |
7100 7500 |
9300 9900 |
16 |
6400 |
7000 |
8500 |
10900 |
29 |
8500 |
9200 |
11400 |
14700 |
35 |
11700 |
12600 |
15800 |
20500 |
45 |
15600 |
16400 |
20700 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (425)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6500 6900 |
7400 7900 |
9700 10300 |
16 |
6900 |
7500 |
8800 |
11200 |
29 |
9100 |
9900 |
11800 |
15100 |
35 |
12500 |
13400 |
16300 |
21000 |
45 |
16700 |
17600 |
21300 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (389)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5900 6300 |
7100 7500 |
9300 9800 |
16 |
6300 |
6900 |
8500 |
10900 |
29 |
8400 |
9100 |
11400 |
14600 |
35 |
11500 |
12400 |
15700 |
20400 |
45 |
15400 |
16300 |
20600 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (283)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4400 4700 |
6000 6300 |
7900 8400 |
16 |
4800 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6400 |
7100 |
10000 |
13100 |
35 |
8800 |
9700 |
14000 |
18400 |
45 |
11700 |
12600 |
18300 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (353)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5400 5700 |
6700 7100 |
8800 9300 |
16 |
5800 |
6400 |
8200 |
10500 |
29 |
7700 |
8400 |
10900 |
14100 |
35 |
10600 |
11400 |
15200 |
19700 |
45 |
14100 |
15000 |
19900 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (331)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3900 |
5100 5400 |
6500 6900 |
8600 9000 |
16 |
5500 |
6000 |
8000 |
10200 |
29 |
7300 |
8000 |
10700 |
13800 |
35 |
10000 |
10800 |
14900 |
19400 |
45 |
13300 |
14200 |
19500 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (413)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6300 6700 |
7300 7700 |
9600 10100 |
16 |
6700 |
7300 |
8700 |
11100 |
29 |
8900 |
9600 |
11600 |
14900 |
35 |
12200 |
13100 |
16100 |
20800 |
45 |
16300 |
17100 |
21100 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (375)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5700 6100 |
6900 7300 |
9100 9600 |
16 |
6100 |
6700 |
8400 |
10700 |
29 |
8100 |
8900 |
11200 |
14400 |
35 |
11200 |
12000 |
15500 |
20100 |
45 |
14900 |
15800 |
20300 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (362)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5500 5900 |
6800 7200 |
8900 9400 |
16 |
5900 |
6500 |
8200 |
10600 |
29 |
7900 |
8600 |
11000 |
14300 |
35 |
10800 |
11700 |
15300 |
19900 |
45 |
14400 |
15300 |
20100 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (355)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5400 5700 |
6700 7100 |
8900 9400 |
16 |
5800 |
6400 |
8200 |
10500 |
29 |
7700 |
8500 |
11000 |
14200 |
35 |
10600 |
11500 |
15200 |
19800 |
45 |
14100 |
15000 |
19900 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (336)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6500 6900 |
8600 9100 |
16 |
5600 |
6100 |
8000 |
10300 |
29 |
7400 |
8100 |
10700 |
13900 |
35 |
10100 |
11000 |
14900 |
19500 |
45 |
13400 |
14300 |
19600 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (336)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6500 6900 |
8600 9100 |
16 |
5600 |
6100 |
8000 |
10300 |
29 |
7400 |
8100 |
10700 |
13900 |
35 |
10100 |
11000 |
14900 |
19500 |
45 |
13400 |
14300 |
19600 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (323)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8500 8900 |
16 |
5400 |
5900 |
7900 |
10200 |
29 |
7100 |
7800 |
10600 |
13700 |
35 |
9700 |
10600 |
14700 |
19200 |
45 |
13000 |
13900 |
19300 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (293)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4500 4800 |
6100 6400 |
8100 8500 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9800 |
29 |
6600 |
7200 |
10200 |
13300 |
35 |
9000 |
9900 |
14200 |
18600 |
45 |
12000 |
12900 |
18600 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (218)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3600 3800 |
5100 5400 |
6900 7300 |
16 |
4100 |
4600 |
6700 |
8700 |
29 |
5500 |
6100 |
8900 |
11700 |
35 |
7600 |
8400 |
12500 |
16600 |
45 |
10100 |
11000 |
16400 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (302)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4600 4900 |
6200 6500 |
8200 8700 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
9900 |
29 |
6700 |
7400 |
10300 |
13400 |
35 |
9200 |
10000 |
14400 |
18900 |
45 |
12200 |
13100 |
18900 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (273)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4300 4500 |
5800 6200 |
7800 8200 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9500 |
29 |
6300 |
6900 |
9900 |
12900 |
35 |
8600 |
9500 |
13800 |
18100 |
45 |
11500 |
12400 |
18000 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (274)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4300 4500 |
5900 6200 |
7800 8200 |
16 |
4700 |
5200 |
7400 |
9500 |
29 |
6300 |
7000 |
9900 |
12900 |
35 |
8700 |
9500 |
13800 |
18100 |
45 |
11500 |
12400 |
18100 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (238)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3800 4100 |
5400 5700 |
7200 7600 |
16 |
4300 |
4800 |
6900 |
9000 |
29 |
5800 |
6400 |
9300 |
12100 |
35 |
8000 |
8800 |
13000 |
17100 |
45 |
10600 |
11500 |
17000 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (227)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3700 3900 |
5300 5600 |
7000 7400 |
16 |
4200 |
4700 |
6800 |
8900 |
29 |
5700 |
6200 |
9100 |
11900 |
35 |
7800 |
8600 |
12700 |
16800 |
45 |
10300 |
11200 |
16700 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (183)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3100 3300 |
4800 5000 |
6400 6800 |
16 |
3600 |
4100 |
6200 |
8200 |
29 |
5000 |
5500 |
8400 |
11100 |
35 |
6900 |
7600 |
11800 |
15700 |
45 |
9100 |
10000 |
15400 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (260)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
4100 4300 |
5700 6000 |
7500 8000 |
16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9300 |
29 |
6100 |
6700 |
9600 |
12600 |
35 |
8400 |
9200 |
13500 |
17700 |
45 |
11100 |
12000 |
17700 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (192)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2200 |
3000 3200 |
4500 4700 |
6000 6300 |
16 |
3500 |
4000 |
5900 |
7700 |
29 |
4800 |
5300 |
7900 |
10400 |
35 |
6600 |
7300 |
11100 |
14700 |
45 |
8800 |
9700 |
14800 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (307)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6200 6600 |
8300 8700 |
16 |
5100 |
5700 |
7700 |
10000 |
29 |
6800 |
7500 |
10400 |
13500 |
35 |
9300 |
10200 |
14500 |
18900 |
45 |
12400 |
13300 |
19000 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (292)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4500 4800 |
6100 6400 |
8100 8500 |
16 |
4900 |
5500 |
7600 |
9800 |
29 |
6600 |
7200 |
10200 |
13200 |
35 |
9000 |
9800 |
14200 |
18600 |
45 |
11900 |
12800 |
18600 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (256)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
4100 4300 |
5600 5900 |
7500 7900 |
16 |
4500 |
5000 |
7100 |
9300 |
29 |
6100 |
6700 |
9600 |
12500 |
35 |
8300 |
9100 |
13400 |
17600 |
45 |
11000 |
11900 |
17500 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (231)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3500 3700 |
4900 5200 |
6600 6900 |
16 |
3900 |
4400 |
6300 |
8300 |
29 |
5300 |
5800 |
8500 |
11100 |
35 |
7300 |
8000 |
11900 |
15700 |
45 |
9800 |
10700 |
15800 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (202)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2300 |
3100 3300 |
4600 4800 |
6100 6500 |
16 |
3600 |
4100 |
6000 |
7900 |
29 |
4900 |
5400 |
8000 |
10600 |
35 |
6800 |
7500 |
11300 |
15000 |
45 |
9100 |
10000 |
15000 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (171)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2800 2900 |
4300 4600 |
5800 6100 |
16 |
3200 |
3700 |
5700 |
7500 |
29 |
4400 |
5000 |
7600 |
10000 |
35 |
6100 |
6900 |
10700 |
14200 |
45 |
8200 |
9100 |
14200 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (345)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
5700 6000 |
7400 7900 |
16 |
4900 |
5400 |
6900 |
8900 |
29 |
6500 |
7100 |
9300 |
12000 |
35 |
8800 |
9600 |
12900 |
16700 |
45 |
12000 |
12800 |
17100 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (358)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3900 |
5100 5400 |
6300 6600 |
8200 8700 |
16 |
5500 |
6000 |
7600 |
9800 |
29 |
7200 |
7900 |
10200 |
13200 |
35 |
9900 |
10800 |
14100 |
18400 |
45 |
13400 |
14300 |
18800 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (398)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5600 6000 |
6600 7000 |
8700 9200 |
16 |
6000 |
6600 |
7900 |
10100 |
29 |
8000 |
8700 |
10600 |
13700 |
35 |
10900 |
11800 |
14700 |
19000 |
45 |
14800 |
15600 |
19600 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (380)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5400 5700 |
6500 6800 |
8500 9000 |
16 |
5800 |
6300 |
7800 |
10000 |
29 |
7600 |
8300 |
10400 |
13400 |
35 |
10500 |
11300 |
14400 |
18700 |
45 |
14200 |
15000 |
19200 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (352)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6200 6600 |
8200 8600 |
16 |
5400 |
5900 |
7600 |
9700 |
29 |
7100 |
7800 |
10100 |
13100 |
35 |
9800 |
10600 |
14100 |
18300 |
45 |
13200 |
14100 |
18700 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (319)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4400 4600 |
5700 6000 |
7500 7900 |
16 |
4800 |
5200 |
7000 |
9000 |
29 |
6300 |
6900 |
9400 |
12200 |
35 |
8600 |
9400 |
13100 |
17000 |
45 |
11600 |
12500 |
17400 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (307)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4400 4600 |
5800 6100 |
7700 8100 |
16 |
4800 |
5300 |
7200 |
9300 |
29 |
6300 |
7000 |
9700 |
12500 |
35 |
8600 |
9500 |
13400 |
17500 |
45 |
11700 |
12600 |
17900 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (460)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
7000 7400 |
7800 8200 |
10200 10700 |
16 |
7400 |
8000 |
9100 |
11600 |
29 |
9800 |
10600 |
12200 |
15600 |
35 |
13500 |
14400 |
16800 |
21600 |
45 |
18000 |
18800 |
22000 |
28200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (548)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8300 8800 |
8600 9200 |
11200 11900 |
16 |
8700 |
9300 |
9900 |
12500 |
29 |
11500 |
12300 |
13200 |
16800 |
35 |
15900 |
16800 |
18100 |
23100 |
45 |
21200 |
22000 |
23700 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (687)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10300 10900 |
10500 11100 |
13600 14300 |
16 |
10700 |
11400 |
11800 |
14800 |
29 |
14300 |
15100 |
15700 |
19900 |
35 |
19600 |
20600 |
21500 |
27300 |
45 |
26200 |
27000 |
28100 |
35600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (618)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9300 9900 |
9400 10000 |
12200 12900 |
16 |
9700 |
10400 |
10700 |
13400 |
29 |
12900 |
13700 |
14200 |
18000 |
35 |
17800 |
18700 |
19400 |
24700 |
45 |
23700 |
24500 |
25500 |
32200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (434)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6600 7000 |
7500 7900 |
9800 10400 |
16 |
7000 |
7600 |
8900 |
11300 |
29 |
9300 |
10000 |
11900 |
15200 |
35 |
12800 |
13700 |
16400 |
21100 |
45 |
17000 |
17900 |
21500 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (389)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5900 6300 |
7100 7500 |
9300 9800 |
16 |
6300 |
6900 |
8500 |
10900 |
29 |
8400 |
9100 |
11400 |
14600 |
35 |
11500 |
12400 |
15700 |
20400 |
45 |
15400 |
16300 |
20600 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (490)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7400 7900 |
8100 8500 |
10500 11100 |
16 |
7800 |
8500 |
9400 |
11900 |
29 |
10400 |
11200 |
12500 |
16000 |
35 |
14300 |
15200 |
17200 |
22100 |
45 |
19100 |
19900 |
22600 |
28900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (445)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5200 |
6800 7200 |
7600 8100 |
10000 10500 |
16 |
7200 |
7800 |
9000 |
11400 |
29 |
9500 |
10300 |
12000 |
15400 |
35 |
13100 |
14000 |
16600 |
21300 |
45 |
17400 |
18300 |
21700 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (425)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6500 6900 |
7400 7900 |
9700 10300 |
16 |
6900 |
7500 |
8800 |
11200 |
29 |
9100 |
9900 |
11800 |
15100 |
35 |
12500 |
13400 |
16300 |
21000 |
45 |
16700 |
17600 |
21300 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (668)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
10000 10600 |
10200 10800 |
13200 14000 |
16 |
10400 |
11200 |
11500 |
14400 |
29 |
13900 |
14700 |
15300 |
19300 |
35 |
19100 |
20100 |
20900 |
26600 |
45 |
25500 |
26300 |
27400 |
34700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (445)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5200 |
6800 7200 |
7600 8100 |
10000 10500 |
16 |
7200 |
7800 |
9000 |
11400 |
29 |
9500 |
10300 |
12000 |
15400 |
35 |
13100 |
14000 |
16600 |
21300 |
45 |
17400 |
18300 |
21700 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (417)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6400 6700 |
7300 7800 |
9600 10200 |
16 |
6800 |
7300 |
8700 |
11100 |
29 |
9000 |
9700 |
11700 |
15000 |
35 |
12300 |
13200 |
16100 |
20900 |
45 |
16400 |
17300 |
21200 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (567)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6500 |
8600 9100 |
8800 9400 |
11500 12100 |
16 |
8900 |
9600 |
10100 |
12700 |
29 |
11900 |
12700 |
13400 |
17000 |
35 |
16400 |
17300 |
18400 |
23500 |
45 |
21900 |
22700 |
24100 |
30600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (500)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7600 8000 |
8200 8600 |
10600 11200 |
16 |
8000 |
8600 |
9500 |
12000 |
29 |
10600 |
11400 |
12700 |
16100 |
35 |
14600 |
15500 |
17400 |
22300 |
45 |
19400 |
20300 |
22800 |
29100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (474)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7200 7600 |
7900 8400 |
10300 10900 |
16 |
7600 |
8200 |
9200 |
11700 |
29 |
10100 |
10900 |
12400 |
15800 |
35 |
13800 |
14800 |
17000 |
21800 |
45 |
18500 |
19300 |
22300 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (370)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5700 6000 |
6900 7300 |
9000 9600 |
16 |
6100 |
6600 |
8300 |
10700 |
29 |
8000 |
8800 |
11100 |
14400 |
35 |
11000 |
11900 |
15400 |
20000 |
45 |
14700 |
15600 |
20200 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (390)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
6000 6300 |
7100 7500 |
9300 9800 |
16 |
6400 |
6900 |
8500 |
10900 |
29 |
8400 |
9200 |
11400 |
14600 |
35 |
11600 |
12500 |
15700 |
20400 |
45 |
15400 |
16300 |
20600 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (580)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8800 9300 |
9000 9500 |
11600 12300 |
16 |
9100 |
9800 |
10200 |
12900 |
29 |
12200 |
13000 |
13600 |
17200 |
35 |
16700 |
17700 |
18600 |
23700 |
45 |
22300 |
23100 |
24400 |
30900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (311)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4800 5000 |
6300 6600 |
8300 8800 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10000 |
29 |
6900 |
7600 |
10400 |
13600 |
35 |
9400 |
10300 |
14600 |
19000 |
45 |
12500 |
13400 |
19100 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (367)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5600 5900 |
6800 7200 |
9000 9500 |
16 |
6000 |
6600 |
8300 |
10600 |
29 |
8000 |
8700 |
11100 |
14300 |
35 |
10900 |
11800 |
15400 |
20000 |
45 |
14600 |
15500 |
20200 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (355)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5400 5700 |
6700 7100 |
8900 9400 |
16 |
5800 |
6400 |
8200 |
10500 |
29 |
7700 |
8500 |
11000 |
14200 |
35 |
10600 |
11500 |
15200 |
19800 |
45 |
14100 |
15000 |
19900 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (325)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6400 6800 |
8500 9000 |
16 |
5400 |
5900 |
7900 |
10200 |
29 |
7200 |
7900 |
10600 |
13700 |
35 |
9800 |
10700 |
14800 |
19300 |
45 |
13000 |
14000 |
19300 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (260)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
4100 4300 |
5700 6000 |
7500 8000 |
16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9300 |
29 |
6100 |
6700 |
9600 |
12600 |
35 |
8400 |
9200 |
13500 |
17700 |
45 |
11100 |
12000 |
17700 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (216)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3600 3800 |
5100 5400 |
6800 7200 |
16 |
4000 |
4500 |
6600 |
8700 |
29 |
5500 |
6100 |
8900 |
11700 |
35 |
7600 |
8300 |
12500 |
16500 |
45 |
10000 |
10900 |
16400 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (199)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3300 3500 |
4900 5200 |
6600 6900 |
16 |
3800 |
4300 |
6400 |
8400 |
29 |
5300 |
5800 |
8600 |
11400 |
35 |
7300 |
8000 |
12100 |
16100 |
45 |
9600 |
10500 |
15900 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (246)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3900 4200 |
5500 5800 |
7300 7700 |
16 |
4400 |
4900 |
7000 |
9100 |
29 |
5900 |
6500 |
9400 |
12300 |
35 |
8200 |
8900 |
13200 |
17400 |
45 |
10800 |
11700 |
17200 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (280)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4400 4600 |
5900 6300 |
7900 8300 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9600 |
29 |
6400 |
7000 |
10000 |
13000 |
35 |
8800 |
9600 |
13900 |
18300 |
45 |
11600 |
12500 |
18200 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (357)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5500 5800 |
6700 7100 |
8900 9400 |
16 |
5900 |
6400 |
8200 |
10500 |
29 |
7800 |
8500 |
11000 |
14200 |
35 |
10700 |
11600 |
15200 |
19800 |
45 |
14200 |
15100 |
20000 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (387)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5900 6300 |
7000 7400 |
9300 9800 |
16 |
6300 |
6900 |
8500 |
10800 |
29 |
8400 |
9100 |
11300 |
14600 |
35 |
11500 |
12400 |
15700 |
20300 |
45 |
15300 |
16200 |
20600 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (185)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2300 |
3200 3400 |
4800 5100 |
6400 6800 |
16 |
3600 |
4200 |
6300 |
8200 |
29 |
5000 |
5600 |
8400 |
11100 |
35 |
7000 |
7700 |
11800 |
15700 |
45 |
9100 |
10100 |
15500 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (213)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4300 4600 |
5800 6100 |
16 |
3400 |
3900 |
5700 |
7400 |
29 |
4700 |
5200 |
7600 |
9900 |
35 |
6500 |
7100 |
10600 |
14000 |
45 |
8700 |
9500 |
14100 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (282)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4200 4500 |
5700 6100 |
7600 8000 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9300 |
29 |
6200 |
6800 |
9700 |
12600 |
35 |
8500 |
9300 |
13500 |
17700 |
45 |
11500 |
12300 |
17900 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (281)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4200 4500 |
5700 6000 |
7600 8000 |
16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9300 |
29 |
6200 |
6800 |
9600 |
12500 |
35 |
8500 |
9300 |
13500 |
17600 |
45 |
11400 |
12300 |
17900 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (240)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3600 3800 |
5000 5300 |
6700 7100 |
16 |
4000 |
4500 |
6400 |
8400 |
29 |
5400 |
6000 |
8600 |
11300 |
35 |
7500 |
8200 |
12100 |
15900 |
45 |
10000 |
10900 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (219)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
4600 4800 |
6100 6500 |
16 |
3700 |
4100 |
6000 |
7800 |
29 |
5000 |
5500 |
8000 |
10500 |
35 |
6800 |
7500 |
11200 |
14800 |
45 |
9200 |
10000 |
14900 |
19600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (309)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4600 4800 |
6000 6400 |
8000 8400 |
16 |
5000 |
5500 |
7500 |
9600 |
29 |
6600 |
7300 |
10000 |
13000 |
35 |
9000 |
9900 |
14000 |
18300 |
45 |
12200 |
13100 |
18600 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (269)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3900 4100 |
5400 5700 |
7100 7500 |
16 |
4300 |
4800 |
6800 |
8800 |
29 |
5800 |
6400 |
9100 |
11800 |
35 |
8000 |
8700 |
12700 |
16600 |
45 |
10700 |
11600 |
16900 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Phủ Lý, Hà Nam đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (218)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
4600 4800 |
6100 6400 |
16 |
3600 |
4100 |
6000 |
7800 |
29 |
4900 |
5500 |
8000 |
10400 |
35 |
6800 |
7500 |
11200 |
14700 |
45 |
9200 |
10000 |
14800 |
19600 |
Giá áp dụng tháng 4/2025 - 5/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:
Xe 5-7 chỗ
Xe 16-29 chỗ
Xe 35-45 chỗ