Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (267)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
|
|
| 5 7 |
3000 3300 |
4300 4500 |
|
|
| 16 |
4900 |
5400 |
|
|
| 29 |
6700 |
7300 |
|
|
| 35 |
9200 |
10000 |
|
|
| 45 |
12500 |
13400 |
|
|
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (153)
Điểm du lịch:
Sapa
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2100 2200 |
3000 3200 |
4800 5100 |
6500 6800 |
| 16 |
3600 |
4200 |
6400 |
8400 |
| 29 |
5000 |
5600 |
8600 |
11300 |
| 35 |
7000 |
7800 |
12000 |
15800 |
| 45 |
9200 |
10300 |
15800 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (423)
Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4600 5000 |
6500 6900 |
7500 7900 |
9800 10300 |
| 16 |
7100 |
7700 |
9000 |
11500 |
| 29 |
9500 |
10200 |
12200 |
15400 |
| 35 |
13100 |
14000 |
16800 |
21500 |
| 45 |
17800 |
18700 |
22500 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (455)
Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4900 5400 |
7000 7400 |
7800 8300 |
10200 10800 |
| 16 |
7600 |
8200 |
9300 |
11800 |
| 29 |
10100 |
10900 |
12500 |
15900 |
| 35 |
14000 |
14900 |
17300 |
22000 |
| 45 |
19000 |
19800 |
23100 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (464)
Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5000 5500 |
7200 7600 |
7900 8400 |
10300 10900 |
| 16 |
7700 |
8300 |
9400 |
11900 |
| 29 |
10300 |
11100 |
12600 |
16000 |
| 35 |
14200 |
15100 |
17400 |
22200 |
| 45 |
19300 |
20200 |
23300 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (586)
Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6300 6900 |
9000 9500 |
9100 9700 |
11800 12500 |
| 16 |
9500 |
10200 |
10500 |
13200 |
| 29 |
12700 |
13500 |
14100 |
17600 |
| 35 |
17500 |
18400 |
19200 |
24300 |
| 45 |
23800 |
24600 |
25700 |
32200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (455)
Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4900 5400 |
7000 7400 |
7800 8300 |
10200 10800 |
| 16 |
7600 |
8200 |
9300 |
11800 |
| 29 |
10100 |
10900 |
12500 |
15900 |
| 35 |
14000 |
14900 |
17300 |
22000 |
| 45 |
19000 |
19800 |
23100 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (421)
Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4600 5000 |
6500 6900 |
7500 7900 |
9800 10300 |
| 16 |
7100 |
7700 |
9000 |
11400 |
| 29 |
9500 |
10200 |
12100 |
15400 |
| 35 |
13000 |
13900 |
16800 |
21500 |
| 45 |
17700 |
18600 |
22400 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (415)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4500 4900 |
6400 6800 |
7400 7800 |
9700 10200 |
| 16 |
7000 |
7600 |
9000 |
11400 |
| 29 |
9300 |
10100 |
12100 |
15300 |
| 35 |
12900 |
13800 |
16700 |
21300 |
| 45 |
17500 |
18400 |
22300 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (191)
Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2300 2500 |
3300 3500 |
4900 5200 |
6600 6900 |
| 16 |
4000 |
4500 |
6600 |
8600 |
| 29 |
5600 |
6100 |
8900 |
11600 |
| 35 |
7800 |
8500 |
12600 |
16500 |
| 45 |
10500 |
11500 |
16800 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (603)
Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6500 7000 |
9200 9800 |
9300 9900 |
12000 12700 |
| 16 |
9700 |
10400 |
10700 |
13400 |
| 29 |
13000 |
13800 |
14300 |
17900 |
| 35 |
17900 |
18900 |
19500 |
24600 |
| 45 |
24400 |
25200 |
26100 |
32700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (238)
Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2700 3000 |
3900 4200 |
5500 5800 |
7300 7700 |
| 16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9300 |
| 29 |
6300 |
6800 |
9700 |
12500 |
| 35 |
8700 |
9500 |
13600 |
17700 |
| 45 |
11800 |
12700 |
18200 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (458)
Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5000 5400 |
7100 7500 |
7800 8300 |
10200 10800 |
| 16 |
7600 |
8200 |
9400 |
11800 |
| 29 |
10200 |
10900 |
12600 |
15900 |
| 35 |
14000 |
14900 |
17400 |
22100 |
| 45 |
19100 |
19900 |
23200 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (293)
Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3200 3500 |
4600 4900 |
6200 6500 |
8200 8600 |
| 16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10100 |
| 29 |
7000 |
7700 |
10600 |
13700 |
| 35 |
9700 |
10500 |
14800 |
19200 |
| 45 |
13200 |
14100 |
19800 |
25500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (295)
Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6200 6600 |
8200 8700 |
| 16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10100 |
| 29 |
7000 |
7700 |
10600 |
13700 |
| 35 |
9700 |
10600 |
14900 |
19200 |
| 45 |
13200 |
14100 |
19900 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (358)
Điểm du lịch:
Chùa Hương,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3900 4300 |
5600 5900 |
6900 7200 |
9000 9500 |
| 16 |
6200 |
6700 |
8500 |
10800 |
| 29 |
8200 |
8900 |
11400 |
14600 |
| 35 |
11400 |
12200 |
15900 |
20400 |
| 45 |
15400 |
16300 |
21200 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (305)
Điểm du lịch:
Đền Đô,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6300 6700 |
8400 8800 |
| 16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10200 |
| 29 |
7200 |
7900 |
10800 |
13900 |
| 35 |
9900 |
10800 |
15100 |
19500 |
| 45 |
13500 |
14400 |
20100 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (377)
Điểm du lịch:
Đền Trần,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4100 4500 |
5900 6200 |
7000 7400 |
9200 9700 |
| 16 |
6400 |
7000 |
8600 |
11000 |
| 29 |
8600 |
9300 |
11600 |
14800 |
| 35 |
11900 |
12700 |
16100 |
20700 |
| 45 |
16100 |
17000 |
21600 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (183)
Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2400 2600 |
3500 3700 |
5200 5500 |
7000 7400 |
| 16 |
4100 |
4600 |
6800 |
8900 |
| 29 |
5600 |
6200 |
9100 |
11900 |
| 35 |
7700 |
8500 |
12600 |
16500 |
| 45 |
10300 |
11200 |
16600 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (507)
Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5500 6000 |
7800 8300 |
8300 8800 |
10800 11400 |
| 16 |
8300 |
9000 |
9800 |
12300 |
| 29 |
11100 |
11900 |
13100 |
16600 |
| 35 |
15300 |
16300 |
18100 |
22900 |
| 45 |
20900 |
21700 |
24100 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (380)
Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4100 4500 |
5900 6200 |
7100 7500 |
9300 9800 |
| 16 |
6500 |
7100 |
8700 |
11000 |
| 29 |
8700 |
9400 |
11700 |
14900 |
| 35 |
12000 |
12800 |
16200 |
20800 |
| 45 |
16300 |
17100 |
21600 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (163)
Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2100 2200 |
3000 3200 |
4700 5000 |
6300 6600 |
| 16 |
3600 |
4200 |
6300 |
8200 |
| 29 |
5000 |
5600 |
8500 |
11100 |
| 35 |
7100 |
7900 |
12000 |
15800 |
| 45 |
9600 |
10600 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (388)
Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4200 4600 |
6000 6400 |
7200 7600 |
9400 9900 |
| 16 |
6600 |
7200 |
8700 |
11100 |
| 29 |
8800 |
9500 |
11800 |
15000 |
| 35 |
12200 |
13000 |
16300 |
20900 |
| 45 |
16500 |
17400 |
21800 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (395)
Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4300 4700 |
6100 6500 |
7200 7600 |
9500 10000 |
| 16 |
6700 |
7300 |
8800 |
11200 |
| 29 |
9000 |
9700 |
11800 |
15100 |
| 35 |
12400 |
13200 |
16400 |
21000 |
| 45 |
16800 |
17700 |
21900 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (604)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6500 7100 |
9200 9800 |
9300 9900 |
12000 12700 |
| 16 |
9700 |
10500 |
10700 |
13400 |
| 29 |
13000 |
13900 |
14300 |
17900 |
| 35 |
17900 |
18900 |
19600 |
24700 |
| 45 |
24400 |
25200 |
26100 |
32700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (56)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1000 1100 |
gọi |
gọi |
gọi |
| 16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
| 29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
| 35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
| 45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (358)
Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3900 4300 |
5600 5900 |
6900 7200 |
9000 9500 |
| 16 |
6200 |
6700 |
8500 |
10800 |
| 29 |
8200 |
8900 |
11400 |
14600 |
| 35 |
11400 |
12200 |
15900 |
20400 |
| 45 |
15400 |
16300 |
21200 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (237)
Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2700 3000 |
3900 4100 |
5500 5800 |
7300 7700 |
| 16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9300 |
| 29 |
6200 |
6800 |
9700 |
12500 |
| 35 |
8700 |
9400 |
13600 |
17700 |
| 45 |
11800 |
12700 |
18200 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (216)
Điểm du lịch:
Đền Hùng,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2500 2800 |
3700 3900 |
5200 5500 |
6900 7300 |
| 16 |
4300 |
4800 |
6900 |
9000 |
| 29 |
6000 |
6500 |
9300 |
12100 |
| 35 |
8300 |
9000 |
13100 |
17100 |
| 45 |
11200 |
12100 |
17600 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (394)
Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4300 4700 |
6100 6500 |
7200 7600 |
9400 10000 |
| 16 |
6700 |
7300 |
8800 |
11200 |
| 29 |
8900 |
9700 |
11800 |
15100 |
| 35 |
12300 |
13200 |
16400 |
21000 |
| 45 |
16800 |
17600 |
21900 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (665)
Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
7000 7700 |
10100 10700 |
10200 10800 |
13200 14000 |
| 16 |
10600 |
11400 |
11700 |
14600 |
| 29 |
14200 |
15100 |
15600 |
19600 |
| 35 |
19600 |
20500 |
21300 |
26900 |
| 45 |
26600 |
27400 |
28500 |
35700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (229)
Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2800 3100 |
4100 4300 |
5800 6100 |
7700 8100 |
| 16 |
4700 |
5200 |
7400 |
9600 |
| 29 |
6300 |
6900 |
9900 |
12800 |
| 35 |
8700 |
9400 |
13600 |
17800 |
| 45 |
11600 |
12400 |
17900 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (385)
Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4500 4900 |
6400 6800 |
7600 8100 |
10000 10600 |
| 16 |
6900 |
7500 |
9200 |
11600 |
| 29 |
9100 |
9800 |
12100 |
15400 |
| 35 |
12300 |
13200 |
16500 |
21200 |
| 45 |
16400 |
17300 |
21700 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (204)
Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2600 2800 |
3800 4000 |
5400 5700 |
7300 7600 |
| 16 |
4400 |
4900 |
7100 |
9200 |
| 29 |
6000 |
6500 |
9400 |
12300 |
| 35 |
8200 |
8900 |
13100 |
17100 |
| 45 |
10900 |
11800 |
17200 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (418)
Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4500 5000 |
6500 6800 |
7500 7900 |
9700 10300 |
| 16 |
7000 |
7600 |
9000 |
11400 |
| 29 |
9400 |
10100 |
12100 |
15400 |
| 35 |
13000 |
13900 |
16800 |
21400 |
| 45 |
17600 |
18500 |
22400 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (417)
Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4500 4900 |
6500 6800 |
7400 7900 |
9700 10300 |
| 16 |
7000 |
7600 |
9000 |
11400 |
| 29 |
9400 |
10100 |
12100 |
15400 |
| 35 |
12900 |
13800 |
16700 |
21400 |
| 45 |
17600 |
18500 |
22400 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (446)
Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4800 5300 |
6900 7300 |
7700 8200 |
10100 10600 |
| 16 |
7400 |
8100 |
9300 |
11700 |
| 29 |
9900 |
10700 |
12400 |
15800 |
| 35 |
13700 |
14600 |
17200 |
21900 |
| 45 |
18700 |
19500 |
22900 |
29100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (382)
Điểm du lịch:
Suối cá Thần,
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4300 4700 |
6200 6600 |
7400 7800 |
9700 10300 |
| 16 |
6800 |
7400 |
9100 |
11500 |
| 29 |
9000 |
9700 |
12100 |
15400 |
| 35 |
12200 |
13100 |
16500 |
21100 |
| 45 |
16300 |
17200 |
21700 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (464)
Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5000 5500 |
7200 7600 |
7900 8400 |
10300 10900 |
| 16 |
7700 |
8300 |
9400 |
11900 |
| 29 |
10300 |
11100 |
12600 |
16000 |
| 35 |
14200 |
15100 |
17400 |
22200 |
| 45 |
19300 |
20200 |
23300 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (498)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5400 5900 |
7700 8100 |
8200 8700 |
10700 11300 |
| 16 |
8200 |
8800 |
9700 |
12200 |
| 29 |
11000 |
11700 |
13000 |
16500 |
| 35 |
15100 |
16000 |
17900 |
22800 |
| 45 |
20600 |
21400 |
24000 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (557)
Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6000 6500 |
8500 9000 |
8800 9400 |
11400 12100 |
| 16 |
9100 |
9700 |
10300 |
12900 |
| 29 |
12100 |
12900 |
13700 |
17300 |
| 35 |
16700 |
17600 |
18800 |
23800 |
| 45 |
22700 |
23500 |
25100 |
31600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (314)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8500 8900 |
| 16 |
5500 |
6000 |
8100 |
10300 |
| 29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14000 |
| 35 |
10200 |
11000 |
15200 |
19600 |
| 45 |
13800 |
14800 |
20300 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (279)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
6000 6300 |
8000 8400 |
| 16 |
5100 |
5600 |
7700 |
9900 |
| 29 |
6800 |
7500 |
10400 |
13400 |
| 35 |
9400 |
10300 |
14500 |
18800 |
| 45 |
12800 |
13700 |
19400 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (281)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3100 3400 |
4500 4700 |
6000 6400 |
8000 8400 |
| 16 |
5100 |
5600 |
7700 |
9900 |
| 29 |
6900 |
7500 |
10400 |
13400 |
| 35 |
9500 |
10300 |
14600 |
18900 |
| 45 |
12900 |
13800 |
19500 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (299)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6300 6600 |
8300 8700 |
| 16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10200 |
| 29 |
7100 |
7800 |
10700 |
13800 |
| 35 |
9800 |
10600 |
15000 |
19400 |
| 45 |
13300 |
14200 |
20000 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (296)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3300 3600 |
4700 4900 |
6200 6600 |
8200 8700 |
| 16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10100 |
| 29 |
7100 |
7700 |
10700 |
13700 |
| 35 |
9700 |
10600 |
14900 |
19300 |
| 45 |
13200 |
14100 |
19900 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (266)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3000 3300 |
4300 4500 |
5900 6200 |
7700 8200 |
| 16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
| 29 |
6600 |
7300 |
10200 |
13100 |
| 35 |
9200 |
10000 |
14300 |
18500 |
| 45 |
12500 |
13400 |
19000 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (326)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6500 6900 |
8600 9100 |
| 16 |
5700 |
6200 |
8200 |
10400 |
| 29 |
7600 |
8300 |
11000 |
14100 |
| 35 |
10500 |
11400 |
15400 |
19800 |
| 45 |
14300 |
15200 |
20600 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (265)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3000 3300 |
4300 4500 |
5800 6200 |
7700 8100 |
| 16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
| 29 |
6600 |
7300 |
10100 |
13100 |
| 35 |
9200 |
10000 |
14200 |
18400 |
| 45 |
12500 |
13400 |
19000 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (283)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6100 6400 |
8000 8500 |
| 16 |
5100 |
5600 |
7700 |
9900 |
| 29 |
6900 |
7500 |
10400 |
13400 |
| 35 |
9500 |
10300 |
14600 |
18900 |
| 45 |
12900 |
13800 |
19500 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (275)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3100 3400 |
4400 4600 |
6000 6300 |
7900 8300 |
| 16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9800 |
| 29 |
6800 |
7400 |
10300 |
13300 |
| 35 |
9400 |
10200 |
14500 |
18700 |
| 45 |
12700 |
13600 |
19300 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (272)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3100 3300 |
4400 4600 |
5900 6300 |
7800 8300 |
| 16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9800 |
| 29 |
6700 |
7400 |
10300 |
13200 |
| 35 |
9300 |
10100 |
14400 |
18600 |
| 45 |
12600 |
13500 |
19200 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (314)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8500 8900 |
| 16 |
5500 |
6000 |
8100 |
10300 |
| 29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14000 |
| 35 |
10200 |
11000 |
15200 |
19600 |
| 45 |
13800 |
14800 |
20300 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (303)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3300 3600 |
4800 5000 |
6300 6700 |
8300 8800 |
| 16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10200 |
| 29 |
7200 |
7900 |
10800 |
13800 |
| 35 |
9900 |
10700 |
15100 |
19400 |
| 45 |
13400 |
14400 |
20100 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (314)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8500 8900 |
| 16 |
5500 |
6000 |
8100 |
10300 |
| 29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14000 |
| 35 |
10200 |
11000 |
15200 |
19600 |
| 45 |
13800 |
14800 |
20300 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (328)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6600 6900 |
8600 9100 |
| 16 |
5700 |
6300 |
8200 |
10500 |
| 29 |
7700 |
8300 |
11100 |
14200 |
| 35 |
10600 |
11400 |
15400 |
19900 |
| 45 |
14400 |
15300 |
20600 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (285)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6100 6400 |
8000 8500 |
| 16 |
5100 |
5700 |
7800 |
10000 |
| 29 |
6900 |
7600 |
10500 |
13500 |
| 35 |
9500 |
10400 |
14700 |
19000 |
| 45 |
13000 |
13900 |
19600 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (287)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6100 6500 |
8100 8500 |
| 16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10000 |
| 29 |
6900 |
7600 |
10500 |
13500 |
| 35 |
9600 |
10400 |
14700 |
19000 |
| 45 |
13000 |
13900 |
19700 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (296)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3300 3600 |
4700 4900 |
6200 6600 |
8200 8700 |
| 16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10100 |
| 29 |
7100 |
7700 |
10700 |
13700 |
| 35 |
9700 |
10600 |
14900 |
19300 |
| 45 |
13200 |
14100 |
19900 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (298)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3300 3600 |
4700 4900 |
6300 6600 |
8300 8700 |
| 16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10100 |
| 29 |
7100 |
7800 |
10700 |
13800 |
| 35 |
9800 |
10600 |
15000 |
19300 |
| 45 |
13300 |
14200 |
20000 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (302)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6300 6600 |
8300 8800 |
| 16 |
5300 |
5900 |
8000 |
10200 |
| 29 |
7200 |
7800 |
10800 |
13800 |
| 35 |
9900 |
10700 |
15000 |
19400 |
| 45 |
13400 |
14300 |
20100 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (301)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6300 6600 |
8300 8800 |
| 16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10200 |
| 29 |
7100 |
7800 |
10700 |
13800 |
| 35 |
9800 |
10700 |
15000 |
19400 |
| 45 |
13400 |
14300 |
20100 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (293)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3200 3500 |
4600 4900 |
6200 6500 |
8200 8600 |
| 16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10100 |
| 29 |
7000 |
7700 |
10600 |
13700 |
| 35 |
9700 |
10500 |
14800 |
19200 |
| 45 |
13200 |
14100 |
19800 |
25500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (289)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3200 3500 |
4600 4800 |
6100 6500 |
8100 8600 |
| 16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10000 |
| 29 |
7000 |
7600 |
10500 |
13600 |
| 35 |
9600 |
10500 |
14800 |
19100 |
| 45 |
13100 |
14000 |
19700 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (288)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3200 3500 |
4600 4800 |
6100 6500 |
8100 8500 |
| 16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10000 |
| 29 |
6900 |
7600 |
10500 |
13600 |
| 35 |
9600 |
10400 |
14700 |
19100 |
| 45 |
13000 |
13900 |
19700 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (293)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3200 3500 |
4600 4900 |
6200 6500 |
8200 8600 |
| 16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10100 |
| 29 |
7000 |
7700 |
10600 |
13700 |
| 35 |
9700 |
10500 |
14800 |
19200 |
| 45 |
13200 |
14100 |
19800 |
25500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (262)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3000 3200 |
4200 4500 |
5800 6100 |
7700 8100 |
| 16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9600 |
| 29 |
6600 |
7200 |
10100 |
13000 |
| 35 |
9100 |
9900 |
14200 |
18400 |
| 45 |
12400 |
13300 |
18900 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (401)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7300 7700 |
9500 10100 |
| 16 |
6800 |
7400 |
8900 |
11200 |
| 29 |
9100 |
9800 |
11900 |
15200 |
| 35 |
12500 |
13400 |
16500 |
21100 |
| 45 |
17000 |
17900 |
22000 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (392)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4300 4700 |
6100 6400 |
7200 7600 |
9400 9900 |
| 16 |
6700 |
7200 |
8800 |
11100 |
| 29 |
8900 |
9600 |
11800 |
15000 |
| 35 |
12300 |
13200 |
16400 |
21000 |
| 45 |
16700 |
17600 |
21900 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (416)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4500 4900 |
6400 6800 |
7400 7900 |
9700 10300 |
| 16 |
7000 |
7600 |
9000 |
11400 |
| 29 |
9400 |
10100 |
12100 |
15400 |
| 35 |
12900 |
13800 |
16700 |
21400 |
| 45 |
17600 |
18400 |
22300 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (411)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4500 4900 |
6400 6700 |
7400 7800 |
9600 10200 |
| 16 |
6900 |
7500 |
8900 |
11300 |
| 29 |
9300 |
10000 |
12000 |
15300 |
| 35 |
12800 |
13700 |
16700 |
21300 |
| 45 |
17400 |
18300 |
22200 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (397)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4300 4700 |
6200 6500 |
7200 7700 |
9500 10000 |
| 16 |
6700 |
7300 |
8800 |
11200 |
| 29 |
9000 |
9700 |
11900 |
15100 |
| 35 |
12400 |
13300 |
16400 |
21000 |
| 45 |
16900 |
17700 |
22000 |
28000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (401)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7300 7700 |
9500 10100 |
| 16 |
6800 |
7400 |
8900 |
11200 |
| 29 |
9100 |
9800 |
11900 |
15200 |
| 35 |
12500 |
13400 |
16500 |
21100 |
| 45 |
17000 |
17900 |
22000 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (412)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4500 4900 |
6400 6800 |
7400 7800 |
9700 10200 |
| 16 |
6900 |
7500 |
8900 |
11300 |
| 29 |
9300 |
10000 |
12000 |
15300 |
| 35 |
12800 |
13700 |
16700 |
21300 |
| 45 |
17400 |
18300 |
22300 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (424)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4600 5000 |
6600 6900 |
7500 7900 |
9800 10400 |
| 16 |
7100 |
7700 |
9100 |
11500 |
| 29 |
9500 |
10300 |
12200 |
15500 |
| 35 |
13100 |
14000 |
16800 |
21500 |
| 45 |
17900 |
18700 |
22500 |
28600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (407)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4400 4800 |
6300 6700 |
7300 7800 |
9600 10100 |
| 16 |
6900 |
7500 |
8900 |
11300 |
| 29 |
9200 |
9900 |
12000 |
15200 |
| 35 |
12700 |
13600 |
16600 |
21200 |
| 45 |
17200 |
18100 |
22200 |
28200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (401)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7300 7700 |
9500 10100 |
| 16 |
6800 |
7400 |
8900 |
11200 |
| 29 |
9100 |
9800 |
11900 |
15200 |
| 35 |
12500 |
13400 |
16500 |
21100 |
| 45 |
17000 |
17900 |
22000 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (418)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4500 5000 |
6500 6800 |
7500 7900 |
9700 10300 |
| 16 |
7000 |
7600 |
9000 |
11400 |
| 29 |
9400 |
10100 |
12100 |
15400 |
| 35 |
13000 |
13900 |
16800 |
21400 |
| 45 |
17600 |
18500 |
22400 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (423)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4600 5000 |
6500 6900 |
7500 7900 |
9800 10300 |
| 16 |
7100 |
7700 |
9000 |
11500 |
| 29 |
9500 |
10200 |
12200 |
15400 |
| 35 |
13100 |
14000 |
16800 |
21500 |
| 45 |
17800 |
18700 |
22500 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (296)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3300 3600 |
4700 4900 |
6200 6600 |
8200 8700 |
| 16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10100 |
| 29 |
7100 |
7700 |
10700 |
13700 |
| 35 |
9700 |
10600 |
14900 |
19300 |
| 45 |
13200 |
14100 |
19900 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (332)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3600 4000 |
5200 5500 |
6600 7000 |
8700 9200 |
| 16 |
5800 |
6300 |
8200 |
10500 |
| 29 |
7700 |
8400 |
11100 |
14200 |
| 35 |
10700 |
11500 |
15500 |
19900 |
| 45 |
14500 |
15400 |
20700 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (347)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3800 4100 |
5400 5700 |
6700 7100 |
8900 9400 |
| 16 |
6000 |
6500 |
8400 |
10700 |
| 29 |
8000 |
8700 |
11300 |
14400 |
| 35 |
11100 |
11900 |
15700 |
20200 |
| 45 |
15000 |
15900 |
21000 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (366)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4000 4400 |
5700 6000 |
6900 7300 |
9100 9600 |
| 16 |
6300 |
6800 |
8500 |
10900 |
| 29 |
8400 |
9100 |
11500 |
14700 |
| 35 |
11600 |
12500 |
16000 |
20500 |
| 45 |
15700 |
16600 |
21300 |
27300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (436)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4700 5200 |
6700 7100 |
7600 8100 |
10000 10500 |
| 16 |
7300 |
7900 |
9200 |
11600 |
| 29 |
9800 |
10500 |
12300 |
15600 |
| 35 |
13400 |
14300 |
17000 |
21700 |
| 45 |
18300 |
19200 |
22700 |
28800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (326)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6500 6900 |
8600 9100 |
| 16 |
5700 |
6200 |
8200 |
10400 |
| 29 |
7600 |
8300 |
11000 |
14100 |
| 35 |
10500 |
11400 |
15400 |
19800 |
| 45 |
14300 |
15200 |
20600 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (317)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3500 3800 |
5000 5200 |
6400 6800 |
8500 9000 |
| 16 |
5600 |
6100 |
8100 |
10400 |
| 29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14000 |
| 35 |
10300 |
11100 |
15300 |
19700 |
| 45 |
14000 |
14900 |
20400 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (328)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6600 6900 |
8600 9100 |
| 16 |
5700 |
6300 |
8200 |
10500 |
| 29 |
7700 |
8300 |
11100 |
14200 |
| 35 |
10600 |
11400 |
15400 |
19900 |
| 45 |
14400 |
15300 |
20600 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (246)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2800 3100 |
4000 4300 |
5600 5900 |
7400 7800 |
| 16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9400 |
| 29 |
6400 |
7000 |
9800 |
12700 |
| 35 |
8900 |
9600 |
13800 |
17900 |
| 45 |
12000 |
12900 |
18400 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (323)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3600 3900 |
5000 5300 |
6500 6900 |
8600 9000 |
| 16 |
5700 |
6200 |
8100 |
10400 |
| 29 |
7600 |
8300 |
11000 |
14100 |
| 35 |
10400 |
11300 |
15300 |
19800 |
| 45 |
14200 |
15100 |
20500 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (321)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6500 6900 |
8500 9000 |
| 16 |
5600 |
6200 |
8100 |
10400 |
| 29 |
7500 |
8200 |
11000 |
14100 |
| 35 |
10400 |
11200 |
15300 |
19700 |
| 45 |
14100 |
15000 |
20500 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (327)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6500 6900 |
8600 9100 |
| 16 |
5700 |
6200 |
8200 |
10500 |
| 29 |
7600 |
8300 |
11000 |
14200 |
| 35 |
10500 |
11400 |
15400 |
19800 |
| 45 |
14300 |
15200 |
20600 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (314)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8500 8900 |
| 16 |
5500 |
6000 |
8100 |
10300 |
| 29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14000 |
| 35 |
10200 |
11000 |
15200 |
19600 |
| 45 |
13800 |
14800 |
20300 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (299)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6300 6600 |
8300 8700 |
| 16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10200 |
| 29 |
7100 |
7800 |
10700 |
13800 |
| 35 |
9800 |
10600 |
15000 |
19400 |
| 45 |
13300 |
14200 |
20000 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (289)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3200 3500 |
4600 4800 |
6100 6500 |
8100 8600 |
| 16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10000 |
| 29 |
7000 |
7600 |
10500 |
13600 |
| 35 |
9600 |
10500 |
14800 |
19100 |
| 45 |
13100 |
14000 |
19700 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (302)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6300 6600 |
8300 8800 |
| 16 |
5300 |
5900 |
8000 |
10200 |
| 29 |
7200 |
7800 |
10800 |
13800 |
| 35 |
9900 |
10700 |
15000 |
19400 |
| 45 |
13400 |
14300 |
20100 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (316)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8500 8900 |
| 16 |
5600 |
6100 |
8100 |
10300 |
| 29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14000 |
| 35 |
10200 |
11100 |
15200 |
19700 |
| 45 |
13900 |
14800 |
20400 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (359)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3900 4300 |
5600 5900 |
6900 7300 |
9000 9500 |
| 16 |
6200 |
6700 |
8500 |
10800 |
| 29 |
8300 |
9000 |
11400 |
14600 |
| 35 |
11400 |
12300 |
15900 |
20400 |
| 45 |
15500 |
16400 |
21200 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (358)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3900 4300 |
5600 5900 |
6900 7200 |
9000 9500 |
| 16 |
6200 |
6700 |
8500 |
10800 |
| 29 |
8200 |
8900 |
11400 |
14600 |
| 35 |
11400 |
12200 |
15900 |
20400 |
| 45 |
15400 |
16300 |
21200 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (356)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3900 4200 |
5500 5900 |
6800 7200 |
9000 9500 |
| 16 |
6100 |
6700 |
8400 |
10800 |
| 29 |
8200 |
8900 |
11400 |
14500 |
| 35 |
11300 |
12200 |
15800 |
20300 |
| 45 |
15400 |
16300 |
21100 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (350)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3800 4200 |
5500 5800 |
6800 7200 |
8900 9400 |
| 16 |
6100 |
6600 |
8400 |
10700 |
| 29 |
8100 |
8800 |
11300 |
14500 |
| 35 |
11200 |
12000 |
15800 |
20200 |
| 45 |
15200 |
16100 |
21000 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (341)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3700 4100 |
5300 5600 |
6700 7100 |
8800 9300 |
| 16 |
5900 |
6500 |
8300 |
10600 |
| 29 |
7900 |
8600 |
11200 |
14300 |
| 35 |
10900 |
11800 |
15600 |
20100 |
| 45 |
14800 |
15700 |
20900 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (332)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3600 4000 |
5200 5500 |
6600 7000 |
8700 9200 |
| 16 |
5800 |
6300 |
8200 |
10500 |
| 29 |
7700 |
8400 |
11100 |
14200 |
| 35 |
10700 |
11500 |
15500 |
19900 |
| 45 |
14500 |
15400 |
20700 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (337)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3700 4000 |
5300 5600 |
6600 7000 |
8700 9200 |
| 16 |
5900 |
6400 |
8300 |
10600 |
| 29 |
7800 |
8500 |
11200 |
14300 |
| 35 |
10800 |
11700 |
15600 |
20000 |
| 45 |
14700 |
15600 |
20800 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (365)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4000 4300 |
5700 6000 |
6900 7300 |
9100 9600 |
| 16 |
6300 |
6800 |
8500 |
10900 |
| 29 |
8400 |
9100 |
11500 |
14700 |
| 35 |
11500 |
12400 |
16000 |
20500 |
| 45 |
15700 |
16600 |
21300 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (366)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4000 4400 |
5700 6000 |
6900 7300 |
9100 9600 |
| 16 |
6300 |
6800 |
8500 |
10900 |
| 29 |
8400 |
9100 |
11500 |
14700 |
| 35 |
11600 |
12500 |
16000 |
20500 |
| 45 |
15700 |
16600 |
21300 |
27300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (350)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3800 4200 |
5500 5800 |
6800 7200 |
8900 9400 |
| 16 |
6100 |
6600 |
8400 |
10700 |
| 29 |
8100 |
8800 |
11300 |
14500 |
| 35 |
11200 |
12000 |
15800 |
20200 |
| 45 |
15200 |
16100 |
21000 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (384)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4200 4600 |
6000 6300 |
7100 7500 |
9300 9800 |
| 16 |
6500 |
7100 |
8700 |
11100 |
| 29 |
8700 |
9500 |
11700 |
14900 |
| 35 |
12100 |
12900 |
16300 |
20800 |
| 45 |
16400 |
17300 |
21700 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (360)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3900 4300 |
5600 5900 |
6900 7300 |
9000 9500 |
| 16 |
6200 |
6700 |
8500 |
10800 |
| 29 |
8300 |
9000 |
11400 |
14600 |
| 35 |
11400 |
12300 |
15900 |
20400 |
| 45 |
15500 |
16400 |
21200 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (374)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4100 4500 |
5800 6100 |
7000 7400 |
9200 9700 |
| 16 |
6400 |
7000 |
8600 |
10900 |
| 29 |
8600 |
9300 |
11600 |
14800 |
| 35 |
11800 |
12700 |
16100 |
20600 |
| 45 |
16000 |
16900 |
21500 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (383)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7100 7500 |
9300 9800 |
| 16 |
6500 |
7100 |
8700 |
11000 |
| 29 |
8700 |
9400 |
11700 |
14900 |
| 35 |
12000 |
12900 |
16200 |
20800 |
| 45 |
16400 |
17200 |
21700 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (332)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3600 4000 |
5200 5500 |
6600 7000 |
8700 9200 |
| 16 |
5800 |
6300 |
8200 |
10500 |
| 29 |
7700 |
8400 |
11100 |
14200 |
| 35 |
10700 |
11500 |
15500 |
19900 |
| 45 |
14500 |
15400 |
20700 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (343)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6700 7100 |
8800 9300 |
| 16 |
5900 |
6500 |
8300 |
10600 |
| 29 |
7900 |
8600 |
11200 |
14400 |
| 35 |
11000 |
11800 |
15600 |
20100 |
| 45 |
14900 |
15800 |
20900 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (367)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4000 4400 |
5700 6000 |
6900 7300 |
9100 9600 |
| 16 |
6300 |
6900 |
8500 |
10900 |
| 29 |
8400 |
9100 |
11500 |
14700 |
| 35 |
11600 |
12500 |
16000 |
20500 |
| 45 |
15800 |
16700 |
21400 |
27300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (296)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3400 3700 |
4900 5100 |
6500 6900 |
8600 9100 |
| 16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10600 |
| 29 |
7300 |
8000 |
11000 |
14200 |
| 35 |
9900 |
10800 |
15200 |
19600 |
| 45 |
13200 |
14100 |
19900 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (293)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6500 6800 |
8600 9000 |
| 16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10500 |
| 29 |
7200 |
7900 |
11000 |
14100 |
| 35 |
9800 |
10700 |
15100 |
19500 |
| 45 |
13200 |
14100 |
19800 |
25500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (316)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8500 8900 |
| 16 |
5600 |
6100 |
8100 |
10300 |
| 29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14000 |
| 35 |
10200 |
11100 |
15200 |
19700 |
| 45 |
13900 |
14800 |
20400 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (336)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3800 4200 |
5500 5800 |
6900 7300 |
9100 9600 |
| 16 |
6100 |
6600 |
8600 |
11000 |
| 29 |
8100 |
8800 |
11500 |
14800 |
| 35 |
10900 |
11800 |
15800 |
20300 |
| 45 |
14600 |
15500 |
20800 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (369)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4000 4400 |
5700 6100 |
7000 7400 |
9100 9600 |
| 16 |
6300 |
6900 |
8600 |
10900 |
| 29 |
8500 |
9200 |
11500 |
14700 |
| 35 |
11700 |
12500 |
16000 |
20600 |
| 45 |
15900 |
16700 |
21400 |
27300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (294)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6200 6500 |
8200 8600 |
| 16 |
5200 |
5800 |
7900 |
10100 |
| 29 |
7000 |
7700 |
10600 |
13700 |
| 35 |
9700 |
10600 |
14900 |
19200 |
| 45 |
13200 |
14100 |
19900 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (351)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4000 4400 |
5700 6000 |
7100 7500 |
9300 9800 |
| 16 |
6300 |
6900 |
8800 |
11200 |
| 29 |
8400 |
9100 |
11700 |
15000 |
| 35 |
11300 |
12200 |
16000 |
20600 |
| 45 |
15200 |
16100 |
21000 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (311)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3400 3700 |
4900 5100 |
6400 6700 |
8400 8900 |
| 16 |
5500 |
6000 |
8000 |
10300 |
| 29 |
7300 |
8000 |
10900 |
13900 |
| 35 |
10100 |
11000 |
15200 |
19600 |
| 45 |
13700 |
14600 |
20300 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (356)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3900 4200 |
5500 5900 |
6800 7200 |
9000 9500 |
| 16 |
6100 |
6700 |
8400 |
10800 |
| 29 |
8200 |
8900 |
11400 |
14500 |
| 35 |
11300 |
12200 |
15800 |
20300 |
| 45 |
15400 |
16300 |
21100 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (279)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
6000 6300 |
8000 8400 |
| 16 |
5100 |
5600 |
7700 |
9900 |
| 29 |
6800 |
7500 |
10400 |
13400 |
| 35 |
9400 |
10300 |
14500 |
18800 |
| 45 |
12800 |
13700 |
19400 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (345)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3800 4100 |
5400 5700 |
6700 7100 |
8800 9300 |
| 16 |
6000 |
6500 |
8300 |
10600 |
| 29 |
8000 |
8700 |
11300 |
14400 |
| 35 |
11000 |
11900 |
15700 |
20200 |
| 45 |
15000 |
15900 |
20900 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (341)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3700 4100 |
5300 5600 |
6700 7100 |
8800 9300 |
| 16 |
5900 |
6500 |
8300 |
10600 |
| 29 |
7900 |
8600 |
11200 |
14300 |
| 35 |
10900 |
11800 |
15600 |
20100 |
| 45 |
14800 |
15700 |
20900 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (348)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3800 4200 |
5400 5700 |
6800 7100 |
8900 9400 |
| 16 |
6000 |
6600 |
8400 |
10700 |
| 29 |
8000 |
8700 |
11300 |
14400 |
| 35 |
11100 |
12000 |
15700 |
20200 |
| 45 |
15100 |
16000 |
21000 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (364)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4000 4300 |
5700 6000 |
6900 7300 |
9100 9600 |
| 16 |
6300 |
6800 |
8500 |
10800 |
| 29 |
8400 |
9100 |
11500 |
14700 |
| 35 |
11500 |
12400 |
16000 |
20500 |
| 45 |
15700 |
16600 |
21300 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (357)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3900 4300 |
5600 5900 |
6800 7200 |
9000 9500 |
| 16 |
6100 |
6700 |
8500 |
10800 |
| 29 |
8200 |
8900 |
11400 |
14600 |
| 35 |
11300 |
12200 |
15900 |
20400 |
| 45 |
15400 |
16300 |
21200 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (321)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6500 6900 |
8500 9000 |
| 16 |
5600 |
6200 |
8100 |
10400 |
| 29 |
7500 |
8200 |
11000 |
14100 |
| 35 |
10400 |
11200 |
15300 |
19700 |
| 45 |
14100 |
15000 |
20500 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (306)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6300 6700 |
8400 8800 |
| 16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10200 |
| 29 |
7200 |
7900 |
10800 |
13900 |
| 35 |
10000 |
10800 |
15100 |
19500 |
| 45 |
13600 |
14500 |
20200 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (340)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3700 4100 |
5300 5600 |
6700 7100 |
8800 9300 |
| 16 |
5900 |
6400 |
8300 |
10600 |
| 29 |
7900 |
8600 |
11200 |
14300 |
| 35 |
10900 |
11700 |
15600 |
20100 |
| 45 |
14800 |
15700 |
20800 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (360)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3900 4300 |
5600 5900 |
6900 7300 |
9000 9500 |
| 16 |
6200 |
6700 |
8500 |
10800 |
| 29 |
8300 |
9000 |
11400 |
14600 |
| 35 |
11400 |
12300 |
15900 |
20400 |
| 45 |
15500 |
16400 |
21200 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (319)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6500 6800 |
8500 9000 |
| 16 |
5600 |
6100 |
8100 |
10400 |
| 29 |
7500 |
8200 |
11000 |
14000 |
| 35 |
10300 |
11200 |
15300 |
19700 |
| 45 |
14000 |
14900 |
20400 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (372)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4100 4400 |
5800 6100 |
7000 7400 |
9200 9700 |
| 16 |
6400 |
6900 |
8600 |
10900 |
| 29 |
8500 |
9200 |
11600 |
14800 |
| 35 |
11700 |
12600 |
16100 |
20600 |
| 45 |
16000 |
16800 |
21500 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (389)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4200 4600 |
6000 6400 |
7200 7600 |
9400 9900 |
| 16 |
6600 |
7200 |
8700 |
11100 |
| 29 |
8800 |
9600 |
11800 |
15000 |
| 35 |
12200 |
13100 |
16300 |
20900 |
| 45 |
16600 |
17500 |
21800 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (402)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7300 7700 |
9500 10100 |
| 16 |
6800 |
7400 |
8900 |
11200 |
| 29 |
9100 |
9800 |
11900 |
15200 |
| 35 |
12500 |
13400 |
16500 |
21100 |
| 45 |
17100 |
17900 |
22100 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (393)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4300 4700 |
6100 6400 |
7200 7600 |
9400 10000 |
| 16 |
6700 |
7200 |
8800 |
11100 |
| 29 |
8900 |
9600 |
11800 |
15000 |
| 35 |
12300 |
13200 |
16400 |
21000 |
| 45 |
16700 |
17600 |
21900 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (378)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4100 4500 |
5900 6200 |
7100 7500 |
9200 9800 |
| 16 |
6500 |
7000 |
8600 |
11000 |
| 29 |
8600 |
9300 |
11600 |
14800 |
| 35 |
11900 |
12800 |
16200 |
20700 |
| 45 |
16200 |
17100 |
21600 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (407)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4400 4800 |
6300 6700 |
7300 7800 |
9600 10100 |
| 16 |
6900 |
7500 |
8900 |
11300 |
| 29 |
9200 |
9900 |
12000 |
15200 |
| 35 |
12700 |
13600 |
16600 |
21200 |
| 45 |
17200 |
18100 |
22200 |
28200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (385)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4200 4600 |
6000 6300 |
7100 7500 |
9300 9800 |
| 16 |
6600 |
7100 |
8700 |
11100 |
| 29 |
8800 |
9500 |
11700 |
14900 |
| 35 |
12100 |
13000 |
16300 |
20800 |
| 45 |
16400 |
17300 |
21700 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (402)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7300 7700 |
9500 10100 |
| 16 |
6800 |
7400 |
8900 |
11200 |
| 29 |
9100 |
9800 |
11900 |
15200 |
| 35 |
12500 |
13400 |
16500 |
21100 |
| 45 |
17100 |
17900 |
22100 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (378)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4100 4500 |
5900 6200 |
7100 7500 |
9200 9800 |
| 16 |
6500 |
7000 |
8600 |
11000 |
| 29 |
8600 |
9300 |
11600 |
14800 |
| 35 |
11900 |
12800 |
16200 |
20700 |
| 45 |
16200 |
17100 |
21600 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (410)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4500 4900 |
6300 6700 |
7400 7800 |
9600 10200 |
| 16 |
6900 |
7500 |
8900 |
11300 |
| 29 |
9200 |
10000 |
12000 |
15300 |
| 35 |
12800 |
13600 |
16600 |
21300 |
| 45 |
17300 |
18200 |
22200 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (388)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4200 4600 |
6000 6400 |
7200 7600 |
9400 9900 |
| 16 |
6600 |
7200 |
8700 |
11100 |
| 29 |
8800 |
9500 |
11800 |
15000 |
| 35 |
12200 |
13000 |
16300 |
20900 |
| 45 |
16500 |
17400 |
21800 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (390)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4200 4600 |
6100 6400 |
7200 7600 |
9400 9900 |
| 16 |
6600 |
7200 |
8800 |
11100 |
| 29 |
8900 |
9600 |
11800 |
15000 |
| 35 |
12200 |
13100 |
16300 |
20900 |
| 45 |
16600 |
17500 |
21800 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (395)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4300 4700 |
6100 6500 |
7200 7600 |
9500 10000 |
| 16 |
6700 |
7300 |
8800 |
11200 |
| 29 |
9000 |
9700 |
11800 |
15100 |
| 35 |
12400 |
13200 |
16400 |
21000 |
| 45 |
16800 |
17700 |
21900 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (256)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2900 3200 |
4200 4400 |
5700 6000 |
7600 8000 |
| 16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9500 |
| 29 |
6500 |
7100 |
10000 |
12900 |
| 35 |
9000 |
9800 |
14000 |
18200 |
| 45 |
12200 |
13100 |
18700 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (234)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2700 2900 |
3900 4100 |
5500 5700 |
7200 7600 |
| 16 |
4500 |
5000 |
7100 |
9200 |
| 29 |
6200 |
6800 |
9600 |
12500 |
| 35 |
8600 |
9400 |
13500 |
17600 |
| 45 |
11700 |
12600 |
18100 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (237)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2700 3000 |
3900 4100 |
5500 5800 |
7300 7700 |
| 16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9300 |
| 29 |
6200 |
6800 |
9700 |
12500 |
| 35 |
8700 |
9400 |
13600 |
17700 |
| 45 |
11800 |
12700 |
18200 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (188)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2300 2500 |
3300 3500 |
4900 5200 |
6600 6900 |
| 16 |
4000 |
4500 |
6600 |
8600 |
| 29 |
5500 |
6100 |
8900 |
11600 |
| 35 |
7700 |
8500 |
12500 |
16400 |
| 45 |
10400 |
11400 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (247)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2800 3100 |
4000 4300 |
5600 5900 |
7400 7800 |
| 16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9400 |
| 29 |
6400 |
7000 |
9800 |
12700 |
| 35 |
8900 |
9600 |
13800 |
18000 |
| 45 |
12000 |
12900 |
18500 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (250)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2900 3100 |
4100 4300 |
5700 6000 |
7500 7900 |
| 16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9400 |
| 29 |
6400 |
7000 |
9900 |
12800 |
| 35 |
8900 |
9700 |
13900 |
18000 |
| 45 |
12100 |
13000 |
18600 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (262)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3000 3200 |
4200 4500 |
5800 6100 |
7700 8100 |
| 16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9600 |
| 29 |
6600 |
7200 |
10100 |
13000 |
| 35 |
9100 |
9900 |
14200 |
18400 |
| 45 |
12400 |
13300 |
18900 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (248)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2800 3100 |
4100 4300 |
5600 5900 |
7500 7900 |
| 16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9400 |
| 29 |
6400 |
7000 |
9900 |
12700 |
| 35 |
8900 |
9700 |
13900 |
18000 |
| 45 |
12000 |
12900 |
18500 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (202)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2400 2600 |
3500 3700 |
5000 5300 |
6700 7100 |
| 16 |
4200 |
4600 |
6700 |
8700 |
| 29 |
5800 |
6300 |
9100 |
11800 |
| 35 |
8100 |
8800 |
12800 |
16700 |
| 45 |
10900 |
11800 |
17100 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (217)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2600 2800 |
3700 3900 |
5200 5500 |
7000 7300 |
| 16 |
4300 |
4800 |
6900 |
9000 |
| 29 |
6000 |
6500 |
9300 |
12100 |
| 35 |
8300 |
9100 |
13200 |
17200 |
| 45 |
11300 |
12100 |
17600 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (188)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2400 2600 |
3500 3600 |
5100 5400 |
6900 7200 |
| 16 |
4100 |
4700 |
6900 |
8900 |
| 29 |
5700 |
6200 |
9200 |
11900 |
| 35 |
7900 |
8600 |
12700 |
16700 |
| 45 |
10400 |
11400 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (192)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2300 2500 |
3400 3500 |
5000 5200 |
6600 7000 |
| 16 |
4000 |
4500 |
6600 |
8600 |
| 29 |
5600 |
6100 |
8900 |
11600 |
| 35 |
7800 |
8600 |
12600 |
16500 |
| 45 |
10600 |
11500 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (200)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2400 2600 |
3500 3700 |
5000 5300 |
6700 7000 |
| 16 |
4100 |
4600 |
6700 |
8700 |
| 29 |
5700 |
6300 |
9100 |
11800 |
| 35 |
8000 |
8700 |
12800 |
16700 |
| 45 |
10800 |
11700 |
17100 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (232)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2700 2900 |
3900 4100 |
5400 5700 |
7200 7600 |
| 16 |
4500 |
5000 |
7100 |
9200 |
| 29 |
6200 |
6700 |
9600 |
12400 |
| 35 |
8600 |
9300 |
13500 |
17600 |
| 45 |
11600 |
12500 |
18000 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (222)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2600 2800 |
3700 3900 |
5300 5600 |
7000 7400 |
| 16 |
4400 |
4900 |
7000 |
9000 |
| 29 |
6000 |
6600 |
9400 |
12200 |
| 35 |
8400 |
9200 |
13300 |
17300 |
| 45 |
11400 |
12300 |
17700 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (226)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2600 2900 |
3800 4000 |
5400 5600 |
7100 7500 |
| 16 |
4400 |
4900 |
7000 |
9100 |
| 29 |
6100 |
6700 |
9500 |
12300 |
| 35 |
8500 |
9200 |
13400 |
17400 |
| 45 |
11500 |
12400 |
17800 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (418)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4500 5000 |
6500 6800 |
7500 7900 |
9700 10300 |
| 16 |
7000 |
7600 |
9000 |
11400 |
| 29 |
9400 |
10100 |
12100 |
15400 |
| 35 |
13000 |
13900 |
16800 |
21400 |
| 45 |
17600 |
18500 |
22400 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (316)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3600 4000 |
5200 5500 |
6700 7100 |
8900 9400 |
| 16 |
5800 |
6300 |
8400 |
10800 |
| 29 |
7700 |
8400 |
11300 |
14500 |
| 35 |
10400 |
11300 |
15500 |
20000 |
| 45 |
13900 |
14800 |
20400 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (280)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3300 3600 |
4700 4900 |
6300 6600 |
8300 8800 |
| 16 |
5300 |
5800 |
8000 |
10300 |
| 29 |
7100 |
7700 |
10700 |
13800 |
| 35 |
9600 |
10400 |
14800 |
19200 |
| 45 |
12800 |
13700 |
19400 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (448)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5100 5500 |
7200 7600 |
8100 8600 |
10600 11200 |
| 16 |
7800 |
8400 |
9700 |
12200 |
| 29 |
10300 |
11100 |
12900 |
16300 |
| 35 |
14000 |
14900 |
17500 |
22300 |
| 45 |
18700 |
19600 |
23000 |
29100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (420)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4800 5200 |
6800 7200 |
7800 8300 |
10200 10800 |
| 16 |
7400 |
8000 |
9400 |
11900 |
| 29 |
9800 |
10500 |
12500 |
15900 |
| 35 |
13200 |
14100 |
17100 |
21800 |
| 45 |
17700 |
18600 |
22400 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (415)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4700 5100 |
6700 7100 |
7800 8200 |
10100 10700 |
| 16 |
7300 |
7900 |
9400 |
11900 |
| 29 |
9700 |
10400 |
12500 |
15900 |
| 35 |
13100 |
14000 |
17000 |
21700 |
| 45 |
17500 |
18400 |
22300 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (269)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6200 6500 |
8200 8600 |
| 16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10200 |
| 29 |
6900 |
7500 |
10500 |
13600 |
| 35 |
9400 |
10200 |
14500 |
18900 |
| 45 |
12600 |
13500 |
19100 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (368)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4000 4400 |
5700 6100 |
7000 7300 |
9100 9600 |
| 16 |
6300 |
6900 |
8600 |
10900 |
| 29 |
8400 |
9100 |
11500 |
14700 |
| 35 |
11600 |
12500 |
16000 |
20500 |
| 45 |
15800 |
16700 |
21400 |
27300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (386)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4200 4600 |
6000 6300 |
7100 7500 |
9300 9900 |
| 16 |
6600 |
7100 |
8700 |
11100 |
| 29 |
8800 |
9500 |
11700 |
15000 |
| 35 |
12100 |
13000 |
16300 |
20900 |
| 45 |
16500 |
17400 |
21700 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (439)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5000 5400 |
7100 7500 |
8000 8500 |
10400 11000 |
| 16 |
7700 |
8300 |
9600 |
12100 |
| 29 |
10100 |
10900 |
12800 |
16200 |
| 35 |
13800 |
14700 |
17400 |
22100 |
| 45 |
18400 |
19300 |
22800 |
28900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (471)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5300 5800 |
7600 8000 |
8300 8800 |
10900 11500 |
| 16 |
8100 |
8800 |
9900 |
12500 |
| 29 |
10800 |
11600 |
13100 |
16700 |
| 35 |
14600 |
15500 |
17800 |
22700 |
| 45 |
19600 |
20400 |
23400 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (560)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6300 6900 |
9000 9500 |
9300 9800 |
12000 12700 |
| 16 |
9500 |
10200 |
10700 |
13500 |
| 29 |
12600 |
13400 |
14200 |
17900 |
| 35 |
17100 |
18000 |
19200 |
24200 |
| 45 |
22800 |
23600 |
25200 |
31600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (530)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5900 6500 |
8500 9000 |
8900 9500 |
11600 12300 |
| 16 |
9000 |
9700 |
10500 |
13100 |
| 29 |
12000 |
12800 |
13900 |
17500 |
| 35 |
16200 |
17200 |
18700 |
23700 |
| 45 |
21700 |
22500 |
24600 |
31000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (544)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5800 6400 |
8400 8800 |
8700 9200 |
11300 11900 |
| 16 |
8900 |
9500 |
10100 |
12700 |
| 29 |
11900 |
12700 |
13600 |
17100 |
| 35 |
16300 |
17300 |
18600 |
23600 |
| 45 |
22200 |
23000 |
24900 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (585)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6300 6800 |
9000 9500 |
9100 9600 |
11800 12500 |
| 16 |
9500 |
10200 |
10500 |
13200 |
| 29 |
12600 |
13500 |
14000 |
17600 |
| 35 |
17400 |
18400 |
19200 |
24300 |
| 45 |
23700 |
24500 |
25700 |
32200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (543)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5800 6400 |
8300 8800 |
8700 9200 |
11300 11900 |
| 16 |
8900 |
9500 |
10100 |
12700 |
| 29 |
11800 |
12600 |
13600 |
17100 |
| 35 |
16300 |
17200 |
18600 |
23500 |
| 45 |
22200 |
23000 |
24900 |
31200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (352)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3900 4200 |
5500 5800 |
6800 7200 |
8900 9400 |
| 16 |
6100 |
6600 |
8400 |
10700 |
| 29 |
8100 |
8800 |
11300 |
14500 |
| 35 |
11200 |
12100 |
15800 |
20300 |
| 45 |
15200 |
16100 |
21100 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (435)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4700 5100 |
6700 7100 |
7600 8100 |
9900 10500 |
| 16 |
7300 |
7900 |
9200 |
11600 |
| 29 |
9700 |
10500 |
12300 |
15600 |
| 35 |
13400 |
14300 |
17000 |
21700 |
| 45 |
18300 |
19100 |
22700 |
28800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (203)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2400 2600 |
3500 3700 |
5100 5300 |
6700 7100 |
| 16 |
4200 |
4700 |
6800 |
8800 |
| 29 |
5800 |
6300 |
9100 |
11800 |
| 35 |
8100 |
8800 |
12900 |
16800 |
| 45 |
10900 |
11800 |
17200 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (142)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1900 2000 |
2700 2900 |
4400 4700 |
6000 6300 |
| 16 |
3300 |
3900 |
6000 |
7900 |
| 29 |
4600 |
5300 |
8100 |
10800 |
| 35 |
6600 |
7400 |
11600 |
15300 |
| 45 |
8800 |
10000 |
15500 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (164)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2100 2200 |
3000 3200 |
4700 5000 |
6300 6700 |
| 16 |
3600 |
4200 |
6300 |
8200 |
| 29 |
5100 |
5700 |
8500 |
11100 |
| 35 |
7200 |
7900 |
12000 |
15800 |
| 45 |
9600 |
10700 |
16100 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (214)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2500 2700 |
3600 3800 |
5200 5500 |
6900 7300 |
| 16 |
4300 |
4800 |
6900 |
8900 |
| 29 |
5900 |
6500 |
9300 |
12100 |
| 35 |
8300 |
9000 |
13100 |
17100 |
| 45 |
11200 |
12100 |
17500 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (203)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2400 2600 |
3500 3700 |
5100 5300 |
6700 7100 |
| 16 |
4200 |
4700 |
6800 |
8800 |
| 29 |
5800 |
6300 |
9100 |
11800 |
| 35 |
8100 |
8800 |
12900 |
16800 |
| 45 |
10900 |
11800 |
17200 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (190)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2300 2500 |
3300 3500 |
4900 5200 |
6600 6900 |
| 16 |
4000 |
4500 |
6600 |
8600 |
| 29 |
5500 |
6100 |
8900 |
11600 |
| 35 |
7800 |
8500 |
12600 |
16400 |
| 45 |
10500 |
11400 |
16800 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (216)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2500 2800 |
3700 3900 |
5200 5500 |
6900 7300 |
| 16 |
4300 |
4800 |
6900 |
9000 |
| 29 |
6000 |
6500 |
9300 |
12100 |
| 35 |
8300 |
9000 |
13100 |
17100 |
| 45 |
11200 |
12100 |
17600 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (214)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2500 2700 |
3600 3800 |
5200 5500 |
6900 7300 |
| 16 |
4300 |
4800 |
6900 |
8900 |
| 29 |
5900 |
6500 |
9300 |
12100 |
| 35 |
8300 |
9000 |
13100 |
17100 |
| 45 |
11200 |
12100 |
17500 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (228)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2700 2900 |
3800 4000 |
5400 5700 |
7100 7500 |
| 16 |
4500 |
5000 |
7100 |
9100 |
| 29 |
6100 |
6700 |
9500 |
12300 |
| 35 |
8500 |
9300 |
13400 |
17400 |
| 45 |
11500 |
12400 |
17900 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (230)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2800 3000 |
4000 4200 |
5600 6000 |
7500 7900 |
| 16 |
4700 |
5200 |
7400 |
9600 |
| 29 |
6300 |
6900 |
9900 |
12800 |
| 35 |
8700 |
9400 |
13700 |
17800 |
| 45 |
11600 |
12500 |
18000 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (386)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4200 4600 |
6000 6300 |
7100 7500 |
9300 9900 |
| 16 |
6600 |
7100 |
8700 |
11100 |
| 29 |
8800 |
9500 |
11700 |
15000 |
| 35 |
12100 |
13000 |
16300 |
20900 |
| 45 |
16500 |
17400 |
21700 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (401)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7300 7700 |
9500 10100 |
| 16 |
6800 |
7400 |
8900 |
11200 |
| 29 |
9100 |
9800 |
11900 |
15200 |
| 35 |
12500 |
13400 |
16500 |
21100 |
| 45 |
17000 |
17900 |
22000 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (399)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4300 4700 |
6200 6500 |
7300 7700 |
9500 10000 |
| 16 |
6800 |
7300 |
8800 |
11200 |
| 29 |
9000 |
9800 |
11900 |
15100 |
| 35 |
12500 |
13300 |
16500 |
21100 |
| 45 |
16900 |
17800 |
22000 |
28000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (414)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4500 4900 |
6400 6800 |
7400 7800 |
9700 10200 |
| 16 |
7000 |
7600 |
9000 |
11400 |
| 29 |
9300 |
10100 |
12100 |
15300 |
| 35 |
12900 |
13700 |
16700 |
21300 |
| 45 |
17500 |
18400 |
22300 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (402)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7300 7700 |
9500 10100 |
| 16 |
6800 |
7400 |
8900 |
11200 |
| 29 |
9100 |
9800 |
11900 |
15200 |
| 35 |
12500 |
13400 |
16500 |
21100 |
| 45 |
17100 |
17900 |
22100 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (456)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4900 5400 |
7000 7400 |
7800 8300 |
10200 10800 |
| 16 |
7600 |
8200 |
9300 |
11800 |
| 29 |
10100 |
10900 |
12500 |
15900 |
| 35 |
14000 |
14900 |
17300 |
22000 |
| 45 |
19000 |
19900 |
23100 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (412)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4500 4900 |
6400 6800 |
7400 7800 |
9700 10200 |
| 16 |
6900 |
7500 |
8900 |
11300 |
| 29 |
9300 |
10000 |
12000 |
15300 |
| 35 |
12800 |
13700 |
16700 |
21300 |
| 45 |
17400 |
18300 |
22300 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (435)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5000 5500 |
7200 7600 |
8200 8600 |
10700 11300 |
| 16 |
7700 |
8300 |
9600 |
12200 |
| 29 |
10100 |
10800 |
12700 |
16100 |
| 35 |
13600 |
14500 |
17300 |
22100 |
| 45 |
18300 |
19100 |
22700 |
28800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (393)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4600 5000 |
6500 6900 |
7700 8200 |
10100 10700 |
| 16 |
7000 |
7600 |
9200 |
11700 |
| 29 |
9200 |
10000 |
12200 |
15600 |
| 35 |
12500 |
13400 |
16700 |
21300 |
| 45 |
16700 |
17600 |
21900 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (365)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4300 4600 |
6100 6400 |
7400 7800 |
9800 10300 |
| 16 |
6600 |
7200 |
9000 |
11400 |
| 29 |
8600 |
9400 |
11900 |
15200 |
| 35 |
11700 |
12600 |
16200 |
20800 |
| 45 |
15700 |
16600 |
21300 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (410)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4800 5200 |
6800 7200 |
7900 8400 |
10300 10900 |
| 16 |
7300 |
7900 |
9400 |
11900 |
| 29 |
9600 |
10300 |
12400 |
15800 |
| 35 |
13000 |
13900 |
16900 |
21600 |
| 45 |
17300 |
18200 |
22200 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (427)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5000 5400 |
7100 7500 |
8100 8500 |
10600 11200 |
| 16 |
7500 |
8100 |
9600 |
12100 |
| 29 |
9900 |
10700 |
12600 |
16000 |
| 35 |
13400 |
14300 |
17200 |
21900 |
| 45 |
18000 |
18800 |
22600 |
28600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (396)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4500 4900 |
6400 6800 |
7600 8000 |
9900 10400 |
| 16 |
7000 |
7600 |
9200 |
11700 |
| 29 |
9300 |
10000 |
12200 |
15600 |
| 35 |
12600 |
13500 |
16700 |
21400 |
| 45 |
16800 |
17700 |
21900 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (436)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4900 5400 |
7000 7400 |
8000 8400 |
10400 11000 |
| 16 |
7600 |
8200 |
9600 |
12100 |
| 29 |
10100 |
10800 |
12700 |
16200 |
| 35 |
13700 |
14600 |
17300 |
22100 |
| 45 |
18300 |
19200 |
22700 |
28800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (420)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4600 5000 |
6500 6900 |
7500 7900 |
9800 10300 |
| 16 |
7100 |
7700 |
9000 |
11400 |
| 29 |
9400 |
10200 |
12100 |
15400 |
| 35 |
13000 |
13900 |
16800 |
21400 |
| 45 |
17700 |
18600 |
22400 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (445)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4800 5300 |
6900 7300 |
7700 8200 |
10100 10600 |
| 16 |
7400 |
8000 |
9200 |
11700 |
| 29 |
9900 |
10700 |
12400 |
15700 |
| 35 |
13700 |
14600 |
17200 |
21900 |
| 45 |
18600 |
19500 |
22900 |
29000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (442)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4800 5200 |
6800 7200 |
7700 8100 |
10000 10600 |
| 16 |
7400 |
8000 |
9200 |
11700 |
| 29 |
9900 |
10600 |
12400 |
15700 |
| 35 |
13600 |
14500 |
17100 |
21800 |
| 45 |
18500 |
19400 |
22900 |
29000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (460)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5000 5400 |
7100 7500 |
7900 8300 |
10300 10800 |
| 16 |
7600 |
8300 |
9400 |
11800 |
| 29 |
10200 |
11000 |
12600 |
15900 |
| 35 |
14100 |
15000 |
17400 |
22100 |
| 45 |
19200 |
20000 |
23200 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (499)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5400 5900 |
7700 8100 |
8300 8700 |
10700 11300 |
| 16 |
8200 |
8900 |
9700 |
12300 |
| 29 |
11000 |
11800 |
13000 |
16500 |
| 35 |
15100 |
16000 |
18000 |
22800 |
| 45 |
20600 |
21400 |
24000 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (457)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4900 5400 |
7100 7500 |
7800 8300 |
10200 10800 |
| 16 |
7600 |
8200 |
9400 |
11800 |
| 29 |
10200 |
10900 |
12600 |
15900 |
| 35 |
14000 |
14900 |
17300 |
22100 |
| 45 |
19100 |
19900 |
23100 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (459)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5000 5400 |
7100 7500 |
7900 8300 |
10200 10800 |
| 16 |
7600 |
8300 |
9400 |
11800 |
| 29 |
10200 |
11000 |
12600 |
15900 |
| 35 |
14100 |
15000 |
17400 |
22100 |
| 45 |
19100 |
20000 |
23200 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (442)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4800 5200 |
6800 7200 |
7700 8100 |
10000 10600 |
| 16 |
7400 |
8000 |
9200 |
11700 |
| 29 |
9900 |
10600 |
12400 |
15700 |
| 35 |
13600 |
14500 |
17100 |
21800 |
| 45 |
18500 |
19400 |
22900 |
29000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (428)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4600 5100 |
6600 7000 |
7600 8000 |
9900 10400 |
| 16 |
7200 |
7800 |
9100 |
11500 |
| 29 |
9600 |
10300 |
12200 |
15500 |
| 35 |
13200 |
14100 |
16900 |
21600 |
| 45 |
18000 |
18900 |
22600 |
28700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (505)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5400 5900 |
7800 8200 |
8300 8800 |
10800 11400 |
| 16 |
8300 |
9000 |
9800 |
12300 |
| 29 |
11100 |
11900 |
13100 |
16600 |
| 35 |
15300 |
16200 |
18000 |
22900 |
| 45 |
20800 |
21600 |
24100 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (491)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5300 5800 |
7600 8000 |
8200 8700 |
10600 11200 |
| 16 |
8100 |
8700 |
9700 |
12200 |
| 29 |
10800 |
11600 |
12900 |
16400 |
| 35 |
14900 |
15800 |
17800 |
22600 |
| 45 |
20300 |
21100 |
23800 |
30100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (483)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5200 5700 |
7400 7900 |
8100 8600 |
10500 11100 |
| 16 |
8000 |
8600 |
9600 |
12100 |
| 29 |
10700 |
11400 |
12900 |
16300 |
| 35 |
14700 |
15600 |
17700 |
22500 |
| 45 |
20000 |
20800 |
23700 |
29900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (452)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4900 5300 |
7000 7400 |
7800 8200 |
10200 10700 |
| 16 |
7500 |
8100 |
9300 |
11800 |
| 29 |
10100 |
10800 |
12500 |
15800 |
| 35 |
13900 |
14800 |
17300 |
22000 |
| 45 |
18900 |
19700 |
23000 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (596)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6400 7000 |
9100 9700 |
9200 9800 |
11900 12600 |
| 16 |
9600 |
10300 |
10600 |
13300 |
| 29 |
12900 |
13700 |
14200 |
17800 |
| 35 |
17700 |
18700 |
19400 |
24400 |
| 45 |
24100 |
24900 |
25900 |
32400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (557)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6000 6500 |
8500 9000 |
8800 9400 |
11400 12100 |
| 16 |
9100 |
9700 |
10300 |
12900 |
| 29 |
12100 |
12900 |
13700 |
17300 |
| 35 |
16700 |
17600 |
18800 |
23800 |
| 45 |
22700 |
23500 |
25100 |
31600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (633)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
7200 7900 |
10300 10900 |
10500 11100 |
13500 14300 |
| 16 |
10700 |
11400 |
11800 |
14700 |
| 29 |
14100 |
14900 |
15400 |
19400 |
| 35 |
19000 |
20000 |
20800 |
26200 |
| 45 |
25500 |
26300 |
27300 |
34200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (606)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6900 7600 |
9900 10500 |
10000 10600 |
13000 13700 |
| 16 |
10300 |
11000 |
11300 |
14100 |
| 29 |
13500 |
14400 |
14800 |
18600 |
| 35 |
18300 |
19200 |
20000 |
25200 |
| 45 |
24500 |
25300 |
26200 |
32800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (757)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
8500 9300 |
12200 12900 |
12500 13200 |
16100 17100 |
| 16 |
12600 |
13400 |
13800 |
17400 |
| 29 |
16600 |
17400 |
18200 |
22900 |
| 35 |
22400 |
23400 |
24400 |
30900 |
| 45 |
30000 |
30700 |
32100 |
40300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (713)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
8000 8800 |
11500 12200 |
11700 12400 |
15200 16100 |
| 16 |
11900 |
12700 |
13100 |
16400 |
| 29 |
15700 |
16500 |
17200 |
21600 |
| 35 |
21200 |
22200 |
23100 |
29200 |
| 45 |
28400 |
29200 |
30400 |
38100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (554)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5900 6500 |
8500 9000 |
8800 9300 |
11400 12100 |
| 16 |
9000 |
9700 |
10200 |
12800 |
| 29 |
12000 |
12900 |
13700 |
17200 |
| 35 |
16600 |
17500 |
18800 |
23700 |
| 45 |
22600 |
23400 |
25100 |
31500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (582)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6200 6800 |
8900 9400 |
9100 9600 |
11700 12400 |
| 16 |
9400 |
10100 |
10500 |
13100 |
| 29 |
12600 |
13400 |
14000 |
17600 |
| 35 |
17400 |
18300 |
19200 |
24200 |
| 45 |
23600 |
24400 |
25600 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (536)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5800 6300 |
8200 8700 |
8600 9100 |
11200 11800 |
| 16 |
8800 |
9400 |
10100 |
12600 |
| 29 |
11700 |
12500 |
13500 |
17000 |
| 35 |
16100 |
17000 |
18500 |
23400 |
| 45 |
21900 |
22800 |
24700 |
31100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (654)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
7400 8100 |
10700 11300 |
10800 11400 |
14000 14800 |
| 16 |
11000 |
11800 |
12100 |
15200 |
| 29 |
14500 |
15300 |
15900 |
20000 |
| 35 |
19600 |
20600 |
21400 |
27000 |
| 45 |
26200 |
27000 |
28100 |
35200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (596)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6800 7500 |
9800 10400 |
9900 10500 |
12800 13500 |
| 16 |
10100 |
10900 |
11200 |
14000 |
| 29 |
13300 |
14100 |
14700 |
18400 |
| 35 |
18000 |
19000 |
19700 |
24900 |
| 45 |
24100 |
24900 |
25900 |
32400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (624)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
7100 7800 |
10200 10800 |
10300 10900 |
13300 14100 |
| 16 |
10600 |
11300 |
11600 |
14500 |
| 29 |
13900 |
14700 |
15200 |
19100 |
| 35 |
18800 |
19700 |
20500 |
25800 |
| 45 |
25100 |
25900 |
26900 |
33700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (564)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6100 6600 |
8700 9200 |
8900 9400 |
11500 12200 |
| 16 |
9200 |
9900 |
10300 |
12900 |
| 29 |
12200 |
13100 |
13800 |
17300 |
| 35 |
16900 |
17800 |
18900 |
23900 |
| 45 |
23000 |
23800 |
25300 |
31700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (588)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6300 6900 |
9000 9500 |
9100 9700 |
11800 12500 |
| 16 |
9500 |
10200 |
10500 |
13200 |
| 29 |
12700 |
13500 |
14100 |
17700 |
| 35 |
17500 |
18400 |
19300 |
24300 |
| 45 |
23800 |
24600 |
25700 |
32300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (599)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6900 7500 |
9800 10400 |
9900 10500 |
12800 13600 |
| 16 |
10200 |
10900 |
11200 |
14000 |
| 29 |
13400 |
14200 |
14700 |
18400 |
| 35 |
18100 |
19000 |
19800 |
24900 |
| 45 |
24200 |
25000 |
26000 |
32500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (586)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6300 6900 |
9000 9500 |
9100 9700 |
11800 12500 |
| 16 |
9500 |
10200 |
10500 |
13200 |
| 29 |
12700 |
13500 |
14100 |
17600 |
| 35 |
17500 |
18400 |
19200 |
24300 |
| 45 |
23800 |
24600 |
25700 |
32200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (606)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6500 7100 |
9300 9800 |
9400 9900 |
12100 12800 |
| 16 |
9800 |
10500 |
10700 |
13400 |
| 29 |
13100 |
13900 |
14300 |
18000 |
| 35 |
18000 |
18900 |
19600 |
24700 |
| 45 |
24500 |
25300 |
26200 |
32800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (529)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5700 6200 |
8100 8600 |
8600 9100 |
11100 11700 |
| 16 |
8600 |
9300 |
10000 |
12600 |
| 29 |
11600 |
12400 |
13400 |
16900 |
| 35 |
15900 |
16900 |
18400 |
23300 |
| 45 |
21700 |
22500 |
24600 |
30900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (648)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6900 7500 |
9900 10400 |
10000 10600 |
12900 13600 |
| 16 |
10400 |
11100 |
11400 |
14300 |
| 29 |
13900 |
14700 |
15200 |
19100 |
| 35 |
19100 |
20100 |
20800 |
26300 |
| 45 |
26000 |
26800 |
27800 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (619)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6600 7200 |
9500 10000 |
9500 10100 |
12300 13000 |
| 16 |
10000 |
10700 |
10900 |
13700 |
| 29 |
13300 |
14100 |
14600 |
18300 |
| 35 |
18300 |
19300 |
20000 |
25200 |
| 45 |
25000 |
25800 |
26700 |
33500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (634)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
7000 7700 |
10100 10700 |
10200 10800 |
13200 14000 |
| 16 |
10600 |
11400 |
11700 |
14600 |
| 29 |
14100 |
14900 |
15400 |
19400 |
| 35 |
19100 |
20000 |
20800 |
26200 |
| 45 |
25500 |
26300 |
27300 |
34200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (613)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6500 7200 |
9400 9900 |
9500 10000 |
12200 12900 |
| 16 |
9900 |
10600 |
10800 |
13600 |
| 29 |
13200 |
14000 |
14500 |
18200 |
| 35 |
18200 |
19100 |
19800 |
25000 |
| 45 |
24700 |
25500 |
26500 |
33200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (636)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
7100 7700 |
10100 10700 |
10200 10800 |
13200 14000 |
| 16 |
10700 |
11400 |
11700 |
14700 |
| 29 |
14100 |
15000 |
15500 |
19500 |
| 35 |
19100 |
20100 |
20800 |
26300 |
| 45 |
25600 |
26400 |
27400 |
34300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (603)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6500 7000 |
9200 9800 |
9300 9900 |
12000 12700 |
| 16 |
9700 |
10400 |
10700 |
13400 |
| 29 |
13000 |
13800 |
14300 |
17900 |
| 35 |
17900 |
18900 |
19500 |
24600 |
| 45 |
24400 |
25200 |
26100 |
32700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (631)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6700 7300 |
9600 10200 |
9700 10300 |
12600 13300 |
| 16 |
10100 |
10900 |
11100 |
13900 |
| 29 |
13500 |
14400 |
14900 |
18700 |
| 35 |
18700 |
19600 |
20400 |
25700 |
| 45 |
25400 |
26200 |
27200 |
34100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (676)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
7500 8100 |
10700 11300 |
10900 11500 |
14100 14900 |
| 16 |
11300 |
12000 |
12400 |
15500 |
| 29 |
14900 |
15800 |
16400 |
20600 |
| 35 |
20200 |
21200 |
22000 |
27800 |
| 45 |
27000 |
27800 |
28900 |
36300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (643)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6800 7500 |
9800 10400 |
9900 10500 |
12800 13500 |
| 16 |
10300 |
11000 |
11300 |
14200 |
| 29 |
13800 |
14600 |
15100 |
19000 |
| 35 |
19000 |
19900 |
20700 |
26100 |
| 45 |
25800 |
26600 |
27600 |
34600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (689)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
7300 7900 |
10400 11000 |
10600 11200 |
13700 14500 |
| 16 |
11000 |
11700 |
12100 |
15100 |
| 29 |
14700 |
15500 |
16100 |
20200 |
| 35 |
20200 |
21200 |
22000 |
27800 |
| 45 |
27500 |
28300 |
29400 |
36900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (628)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
6700 7300 |
9600 10100 |
9700 10300 |
12500 13200 |
| 16 |
10100 |
10800 |
11100 |
13900 |
| 29 |
13500 |
14300 |
14800 |
18600 |
| 35 |
18600 |
19500 |
20300 |
25600 |
| 45 |
25300 |
26100 |
27100 |
33900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (701)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
7400 8100 |
10600 11200 |
10800 11400 |
13900 14700 |
| 16 |
11100 |
11900 |
12200 |
15300 |
| 29 |
14900 |
15800 |
16400 |
20600 |
| 35 |
20500 |
21500 |
22400 |
28300 |
| 45 |
28000 |
28700 |
29900 |
37500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (83)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3300 3500 |
4700 4900 |
| 16 |
2500 |
3200 |
5200 |
7200 |
| 29 |
3500 |
4400 |
7200 |
9900 |
| 35 |
5000 |
6100 |
9900 |
13700 |
| 45 |
6700 |
8400 |
13700 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (233)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2900 3100 |
4100 4400 |
5800 6100 |
7800 8200 |
| 16 |
4700 |
5300 |
7500 |
9700 |
| 29 |
6400 |
7000 |
9900 |
12900 |
| 35 |
8800 |
9500 |
13700 |
17900 |
| 45 |
11700 |
12600 |
18100 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (177)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2300 2500 |
3400 3600 |
5200 5500 |
6900 7300 |
| 16 |
4000 |
4500 |
6800 |
8800 |
| 29 |
5500 |
6100 |
9000 |
11700 |
| 35 |
7600 |
8300 |
12500 |
16400 |
| 45 |
10000 |
11000 |
16400 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (133)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1900 2000 |
2800 2900 |
4500 4800 |
6200 6500 |
| 16 |
3300 |
3900 |
6100 |
8100 |
| 29 |
4600 |
5300 |
8200 |
11000 |
| 35 |
6400 |
7400 |
11500 |
15400 |
| 45 |
8500 |
9800 |
15200 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (65)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2800 3000 |
4000 4200 |
| 16 |
2200 |
gọi |
gọi |
gọi |
| 29 |
3100 |
gọi |
gọi |
gọi |
| 35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
| 45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (137)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1900 2100 |
2800 3000 |
4600 4900 |
6300 6600 |
| 16 |
3400 |
4000 |
6200 |
8200 |
| 29 |
4700 |
5400 |
8300 |
11000 |
| 35 |
6600 |
7400 |
11600 |
15500 |
| 45 |
8700 |
9900 |
15300 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (77)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1200 1300 |
1900 2000 |
3200 3300 |
4500 4700 |
| 16 |
2400 |
3100 |
5100 |
7000 |
| 29 |
3400 |
4300 |
7000 |
9700 |
| 35 |
4800 |
gọi |
gọi |
gọi |
| 45 |
6400 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (64)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2800 3000 |
4000 4200 |
| 16 |
2200 |
gọi |
gọi |
gọi |
| 29 |
3000 |
gọi |
gọi |
gọi |
| 35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
| 45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (26)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
| 16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
| 29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
| 35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
| 45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (0)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
| 16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
| 29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
| 35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
| 45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (303)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6800 7100 |
8900 9400 |
| 16 |
5600 |
6200 |
8400 |
10700 |
| 29 |
7400 |
8100 |
11100 |
14300 |
| 35 |
10000 |
10900 |
15300 |
19800 |
| 45 |
13400 |
14400 |
20100 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (168)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2200 2400 |
3300 3500 |
5100 5400 |
6800 7200 |
| 16 |
3800 |
4400 |
6700 |
8700 |
| 29 |
5300 |
5900 |
8800 |
11600 |
| 35 |
7400 |
8100 |
12300 |
16200 |
| 45 |
9700 |
10800 |
16200 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (207)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2600 2800 |
3800 4000 |
5500 5800 |
7300 7700 |
| 16 |
4400 |
4900 |
7100 |
9300 |
| 29 |
6000 |
6600 |
9500 |
12300 |
| 35 |
8300 |
9000 |
13100 |
17200 |
| 45 |
11000 |
11900 |
17300 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (281)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3400 3600 |
4800 5100 |
6500 6800 |
8600 9000 |
| 16 |
5300 |
5900 |
8100 |
10400 |
| 29 |
7100 |
7700 |
10800 |
13900 |
| 35 |
9600 |
10500 |
14800 |
19200 |
| 45 |
12900 |
13800 |
19500 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (372)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4300 4700 |
6200 6500 |
7500 7900 |
9800 10400 |
| 16 |
6700 |
7300 |
9000 |
11500 |
| 29 |
8800 |
9500 |
12000 |
15300 |
| 35 |
11900 |
12800 |
16300 |
21000 |
| 45 |
16000 |
16800 |
21500 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (337)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3900 4300 |
5600 6000 |
7100 7500 |
9400 9900 |
| 16 |
6100 |
6700 |
8700 |
11100 |
| 29 |
8100 |
8800 |
11500 |
14800 |
| 35 |
11000 |
11800 |
15800 |
20400 |
| 45 |
14700 |
15600 |
20800 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (307)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6800 7200 |
9000 9500 |
| 16 |
5700 |
6200 |
8400 |
10800 |
| 29 |
7500 |
8200 |
11200 |
14400 |
| 35 |
10200 |
11000 |
15400 |
19800 |
| 45 |
13600 |
14500 |
20200 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (267)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3200 3500 |
4600 4900 |
6300 6600 |
8300 8800 |
| 16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10200 |
| 29 |
6900 |
7500 |
10500 |
13600 |
| 35 |
9400 |
10200 |
14500 |
18800 |
| 45 |
12500 |
13400 |
19100 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (337)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3900 4300 |
5600 6000 |
7100 7500 |
9400 9900 |
| 16 |
6100 |
6700 |
8700 |
11100 |
| 29 |
8100 |
8800 |
11500 |
14800 |
| 35 |
11000 |
11800 |
15800 |
20400 |
| 45 |
14700 |
15600 |
20800 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (206)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2600 2800 |
3800 4000 |
5500 5800 |
7300 7700 |
| 16 |
4400 |
4900 |
7100 |
9300 |
| 29 |
6000 |
6500 |
9500 |
12300 |
| 35 |
8300 |
9000 |
13100 |
17100 |
| 45 |
11000 |
11900 |
17300 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (182)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2400 2600 |
3500 3700 |
5200 5500 |
7000 7400 |
| 16 |
4000 |
4600 |
6800 |
8900 |
| 29 |
5600 |
6100 |
9100 |
11800 |
| 35 |
7700 |
8500 |
12600 |
16500 |
| 45 |
10200 |
11200 |
16600 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (195)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2500 2700 |
3600 3800 |
5300 5600 |
7100 7500 |
| 16 |
4200 |
4800 |
7000 |
9100 |
| 29 |
5800 |
6400 |
9300 |
12100 |
| 35 |
8000 |
8700 |
12900 |
16800 |
| 45 |
10700 |
11600 |
16900 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (245)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3000 3300 |
4300 4500 |
6000 6300 |
8000 8400 |
| 16 |
4900 |
5400 |
7600 |
9900 |
| 29 |
6600 |
7200 |
10100 |
13100 |
| 35 |
9000 |
9700 |
14000 |
18200 |
| 45 |
12000 |
12900 |
18400 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (224)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2800 3000 |
4000 4200 |
5700 6000 |
7600 8000 |
| 16 |
4600 |
5100 |
7400 |
9500 |
| 29 |
6300 |
6800 |
9800 |
12700 |
| 35 |
8600 |
9300 |
13500 |
17600 |
| 45 |
11400 |
12300 |
17800 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (163)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
5000 5300 |
6800 7100 |
| 16 |
3800 |
4400 |
6600 |
8600 |
| 29 |
5200 |
5800 |
8800 |
11500 |
| 35 |
7200 |
8000 |
12200 |
16000 |
| 45 |
9600 |
10600 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (209)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2600 2900 |
3800 4000 |
5500 5800 |
7300 7700 |
| 16 |
4400 |
5000 |
7200 |
9300 |
| 29 |
6000 |
6600 |
9500 |
12400 |
| 35 |
8300 |
9000 |
13200 |
17200 |
| 45 |
11100 |
11900 |
17300 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (269)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3200 3500 |
4600 4900 |
6300 6700 |
8400 8800 |
| 16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10200 |
| 29 |
6900 |
7500 |
10500 |
13600 |
| 35 |
9400 |
10200 |
14500 |
18900 |
| 45 |
12600 |
13500 |
19100 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (120)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1700 1900 |
2600 2700 |
4200 4500 |
5800 6100 |
| 16 |
3100 |
3700 |
5900 |
7900 |
| 29 |
4300 |
5100 |
8000 |
10800 |
| 35 |
6100 |
7100 |
11200 |
15200 |
| 45 |
8100 |
9400 |
14900 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (100)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3800 4000 |
5300 5600 |
| 16 |
2800 |
3400 |
5500 |
7600 |
| 29 |
3900 |
4700 |
7600 |
10500 |
| 35 |
5500 |
6600 |
10700 |
14800 |
| 45 |
7400 |
8900 |
14400 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (111)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1600 1800 |
2400 2500 |
4000 4200 |
5600 5900 |
| 16 |
3000 |
3600 |
5700 |
7800 |
| 29 |
4200 |
4900 |
7800 |
10700 |
| 35 |
5800 |
6900 |
11000 |
15000 |
| 45 |
7800 |
9200 |
14700 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (111)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1600 1800 |
2400 2500 |
4000 4200 |
5600 5900 |
| 16 |
3000 |
3600 |
5700 |
7800 |
| 29 |
4200 |
4900 |
7800 |
10700 |
| 35 |
5800 |
6900 |
11000 |
15000 |
| 45 |
7800 |
9200 |
14700 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (78)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1300 1300 |
1900 2000 |
3200 3400 |
4500 4700 |
| 16 |
2400 |
3100 |
5100 |
7000 |
| 29 |
3400 |
4300 |
7100 |
9800 |
| 35 |
4800 |
gọi |
gọi |
gọi |
| 45 |
6500 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (107)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3900 4100 |
5500 5800 |
| 16 |
2900 |
3500 |
5600 |
7700 |
| 29 |
4100 |
4800 |
7700 |
10600 |
| 35 |
5700 |
6800 |
10900 |
15000 |
| 45 |
7600 |
9100 |
14600 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (146)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2000 2200 |
3000 3100 |
4800 5100 |
6500 6900 |
| 16 |
3500 |
4100 |
6400 |
8400 |
| 29 |
4900 |
5500 |
8500 |
11200 |
| 35 |
6800 |
7600 |
11800 |
15700 |
| 45 |
9000 |
10100 |
15600 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (124)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1700 1900 |
2600 2700 |
4200 4400 |
5800 6100 |
| 16 |
3100 |
3800 |
5900 |
7900 |
| 29 |
4400 |
5100 |
8100 |
10900 |
| 35 |
6200 |
7200 |
11300 |
15300 |
| 45 |
8200 |
9600 |
15000 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (136)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1900 2100 |
2800 3000 |
4600 4800 |
6300 6600 |
| 16 |
3300 |
4000 |
6200 |
8200 |
| 29 |
4700 |
5300 |
8300 |
11000 |
| 35 |
6500 |
7400 |
11600 |
15500 |
| 45 |
8600 |
9900 |
15300 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (139)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1900 2100 |
2900 3000 |
4700 4900 |
6300 6700 |
| 16 |
3400 |
4000 |
6200 |
8200 |
| 29 |
4700 |
5400 |
8400 |
11100 |
| 35 |
6600 |
7500 |
11700 |
15500 |
| 45 |
8700 |
10000 |
15400 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (95)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3600 3800 |
5100 5400 |
| 16 |
2700 |
3400 |
5400 |
7400 |
| 29 |
3800 |
4600 |
7500 |
10300 |
| 35 |
5400 |
6500 |
10500 |
14500 |
| 45 |
7200 |
8800 |
14200 |
19600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (66)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2900 3000 |
4000 4300 |
| 16 |
2200 |
gọi |
gọi |
gọi |
| 29 |
3100 |
gọi |
gọi |
gọi |
| 35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
| 45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (97)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3700 3900 |
5200 5500 |
| 16 |
2700 |
3400 |
5400 |
7500 |
| 29 |
3900 |
4700 |
7500 |
10400 |
| 35 |
5400 |
6500 |
10600 |
14600 |
| 45 |
7300 |
8800 |
14300 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (85)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3400 3600 |
4800 5000 |
| 16 |
2500 |
3200 |
5200 |
7200 |
| 29 |
3600 |
4500 |
7200 |
10000 |
| 35 |
5000 |
6200 |
10000 |
13800 |
| 45 |
6800 |
8500 |
13700 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (345)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4000 4400 |
5800 6100 |
7200 7600 |
9500 10000 |
| 16 |
6300 |
6800 |
8800 |
11200 |
| 29 |
8200 |
9000 |
11600 |
14900 |
| 35 |
11200 |
12100 |
15900 |
20500 |
| 45 |
15000 |
15900 |
20900 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (327)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3800 4200 |
5500 5800 |
7000 7400 |
9300 9800 |
| 16 |
6000 |
6500 |
8600 |
11000 |
| 29 |
7900 |
8600 |
11400 |
14600 |
| 35 |
10700 |
11600 |
15700 |
20200 |
| 45 |
14300 |
15200 |
20600 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (466)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5400 5900 |
7700 8100 |
8500 9000 |
11100 11700 |
| 16 |
8100 |
8800 |
9900 |
12500 |
| 29 |
10700 |
11500 |
13100 |
16600 |
| 35 |
14500 |
15400 |
17800 |
22600 |
| 45 |
19400 |
20200 |
23300 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (396)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4600 5000 |
6600 7000 |
7800 8200 |
10200 10700 |
| 16 |
7100 |
7700 |
9300 |
11800 |
| 29 |
9300 |
10000 |
12200 |
15600 |
| 35 |
12600 |
13500 |
16700 |
21400 |
| 45 |
16800 |
17700 |
21900 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (303)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6800 7100 |
8900 9400 |
| 16 |
5600 |
6200 |
8400 |
10700 |
| 29 |
7400 |
8100 |
11100 |
14300 |
| 35 |
10000 |
10900 |
15300 |
19800 |
| 45 |
13400 |
14400 |
20100 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (273)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3300 3600 |
4700 4900 |
6400 6700 |
8400 8900 |
| 16 |
5200 |
5800 |
8000 |
10300 |
| 29 |
7000 |
7600 |
10600 |
13700 |
| 35 |
9500 |
10300 |
14600 |
19000 |
| 45 |
12700 |
13600 |
19200 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (375)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7500 8000 |
9900 10400 |
| 16 |
6700 |
7300 |
9100 |
11500 |
| 29 |
8900 |
9600 |
12000 |
15300 |
| 35 |
12000 |
12900 |
16400 |
21000 |
| 45 |
16100 |
17000 |
21500 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (331)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3900 4200 |
5500 5900 |
7100 7500 |
9300 9800 |
| 16 |
6100 |
6600 |
8600 |
11000 |
| 29 |
8000 |
8700 |
11500 |
14700 |
| 35 |
10800 |
11700 |
15700 |
20200 |
| 45 |
14500 |
15400 |
20700 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (310)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3600 4000 |
5200 5500 |
6800 7200 |
9000 9500 |
| 16 |
5700 |
6300 |
8400 |
10800 |
| 29 |
7500 |
8200 |
11200 |
14400 |
| 35 |
10200 |
11100 |
15400 |
19900 |
| 45 |
13700 |
14600 |
20200 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (446)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
5200 5600 |
7400 7800 |
8300 8800 |
10800 11400 |
| 16 |
7800 |
8500 |
9700 |
12300 |
| 29 |
10300 |
11000 |
12800 |
16300 |
| 35 |
13900 |
14800 |
17500 |
22300 |
| 45 |
18700 |
19500 |
22900 |
29100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (224)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2800 3000 |
4000 4200 |
5700 6000 |
7600 8000 |
| 16 |
4600 |
5100 |
7400 |
9500 |
| 29 |
6300 |
6800 |
9800 |
12700 |
| 35 |
8600 |
9300 |
13500 |
17600 |
| 45 |
11400 |
12300 |
17800 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (196)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2500 2700 |
3600 3800 |
5400 5600 |
7100 7500 |
| 16 |
4300 |
4800 |
7000 |
9100 |
| 29 |
5800 |
6400 |
9300 |
12100 |
| 35 |
8100 |
8800 |
12900 |
16900 |
| 45 |
10700 |
11600 |
17000 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (346)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4000 4400 |
5800 6100 |
7200 7600 |
9500 10000 |
| 16 |
6300 |
6900 |
8800 |
11200 |
| 29 |
8300 |
9000 |
11600 |
14900 |
| 35 |
11200 |
12100 |
15900 |
20500 |
| 45 |
15000 |
15900 |
21000 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (279)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3300 3600 |
4800 5000 |
6400 6800 |
8500 9000 |
| 16 |
5300 |
5800 |
8100 |
10400 |
| 29 |
7000 |
7700 |
10700 |
13800 |
| 35 |
9600 |
10400 |
14800 |
19100 |
| 45 |
12800 |
13700 |
19400 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (252)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3100 3300 |
4400 4600 |
6100 6400 |
8100 8500 |
| 16 |
5000 |
5500 |
7700 |
10000 |
| 29 |
6700 |
7300 |
10300 |
13300 |
| 35 |
9100 |
9900 |
14200 |
18400 |
| 45 |
12100 |
13000 |
18600 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (148)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2000 2200 |
3000 3200 |
4900 5100 |
6600 6900 |
| 16 |
3500 |
4200 |
6400 |
8400 |
| 29 |
4900 |
5600 |
8500 |
11200 |
| 35 |
6900 |
7700 |
11900 |
15700 |
| 45 |
9100 |
10200 |
15600 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (168)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2200 2400 |
3300 3500 |
5100 5400 |
6800 7200 |
| 16 |
3800 |
4400 |
6700 |
8700 |
| 29 |
5300 |
5900 |
8800 |
11600 |
| 35 |
7400 |
8100 |
12300 |
16200 |
| 45 |
9700 |
10800 |
16200 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (359)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4200 4600 |
6000 6300 |
7400 7800 |
9700 10200 |
| 16 |
6500 |
7100 |
8900 |
11400 |
| 29 |
8500 |
9300 |
11800 |
15100 |
| 35 |
11600 |
12500 |
16100 |
20700 |
| 45 |
15500 |
16400 |
21200 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (266)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3200 3500 |
4600 4800 |
6300 6600 |
8300 8800 |
| 16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10200 |
| 29 |
6900 |
7500 |
10500 |
13600 |
| 35 |
9300 |
10200 |
14500 |
18800 |
| 45 |
12500 |
13400 |
19000 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (235)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2900 3200 |
4200 4400 |
5900 6200 |
7800 8200 |
| 16 |
4800 |
5300 |
7500 |
9700 |
| 29 |
6400 |
7000 |
10000 |
12900 |
| 35 |
8800 |
9500 |
13800 |
17900 |
| 45 |
11700 |
12600 |
18100 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (288)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3400 3700 |
4900 5200 |
6600 6900 |
8700 9200 |
| 16 |
5400 |
6000 |
8200 |
10500 |
| 29 |
7200 |
7800 |
10900 |
14000 |
| 35 |
9700 |
10600 |
15000 |
19400 |
| 45 |
13000 |
13900 |
19700 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (227)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2800 3100 |
4100 4300 |
5700 6100 |
7600 8100 |
| 16 |
4700 |
5200 |
7400 |
9600 |
| 29 |
6300 |
6900 |
9800 |
12700 |
| 35 |
8600 |
9400 |
13600 |
17700 |
| 45 |
11500 |
12400 |
17900 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (282)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6500 6800 |
8600 9100 |
| 16 |
5400 |
5900 |
8100 |
10400 |
| 29 |
7100 |
7800 |
10800 |
13900 |
| 35 |
9600 |
10500 |
14800 |
19200 |
| 45 |
12900 |
13800 |
19500 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (237)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2900 3200 |
4200 4400 |
5900 6200 |
7800 8200 |
| 16 |
4800 |
5300 |
7500 |
9700 |
| 29 |
6400 |
7000 |
10000 |
12900 |
| 35 |
8800 |
9600 |
13800 |
18000 |
| 45 |
11800 |
12700 |
18200 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (402)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4700 5100 |
6700 7100 |
7800 8300 |
10200 10800 |
| 16 |
7100 |
7700 |
9300 |
11800 |
| 29 |
9400 |
10100 |
12300 |
15700 |
| 35 |
12700 |
13600 |
16800 |
21500 |
| 45 |
17100 |
17900 |
22100 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (339)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4000 4300 |
5700 6000 |
7100 7500 |
9400 9900 |
| 16 |
6200 |
6700 |
8700 |
11100 |
| 29 |
8100 |
8800 |
11600 |
14800 |
| 35 |
11000 |
11900 |
15800 |
20400 |
| 45 |
14800 |
15700 |
20800 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (281)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3400 3600 |
4800 5100 |
6500 6800 |
8600 9000 |
| 16 |
5300 |
5900 |
8100 |
10400 |
| 29 |
7100 |
7700 |
10800 |
13900 |
| 35 |
9600 |
10500 |
14800 |
19200 |
| 45 |
12900 |
13800 |
19500 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (363)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4200 4600 |
6000 6400 |
7400 7800 |
9700 10300 |
| 16 |
6500 |
7100 |
8900 |
11400 |
| 29 |
8600 |
9300 |
11800 |
15100 |
| 35 |
11700 |
12600 |
16200 |
20800 |
| 45 |
15600 |
16500 |
21300 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (394)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4600 5000 |
6500 6900 |
7700 8200 |
10100 10700 |
| 16 |
7000 |
7600 |
9200 |
11700 |
| 29 |
9200 |
10000 |
12200 |
15600 |
| 35 |
12500 |
13400 |
16700 |
21300 |
| 45 |
16800 |
17600 |
21900 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (387)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
4500 4900 |
6400 6800 |
7700 8100 |
10000 10600 |
| 16 |
6900 |
7500 |
9200 |
11700 |
| 29 |
9100 |
9800 |
12100 |
15500 |
| 35 |
12300 |
13200 |
16600 |
21200 |
| 45 |
16500 |
17400 |
21800 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (161)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2100 2300 |
3100 3300 |
4900 5200 |
6600 6900 |
| 16 |
3700 |
4300 |
6500 |
8500 |
| 29 |
5100 |
5800 |
8700 |
11400 |
| 35 |
7200 |
8000 |
12200 |
16000 |
| 45 |
9500 |
10600 |
16000 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (230)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2900 3100 |
4100 4300 |
5800 6100 |
7700 8100 |
| 16 |
4700 |
5200 |
7400 |
9600 |
| 29 |
6300 |
6900 |
9900 |
12800 |
| 35 |
8700 |
9400 |
13700 |
17800 |
| 45 |
11600 |
12500 |
18000 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (75)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
3100 3300 |
4400 4600 |
| 16 |
2400 |
3100 |
5000 |
7000 |
| 29 |
3300 |
4300 |
7000 |
9700 |
| 35 |
4700 |
gọi |
gọi |
gọi |
| 45 |
6300 |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (117)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
1700 1800 |
2500 2600 |
4200 4400 |
5800 6100 |
| 16 |
3100 |
3700 |
5800 |
7900 |
| 29 |
4300 |
5000 |
7900 |
10800 |
| 35 |
6000 |
7000 |
11100 |
15100 |
| 45 |
8000 |
9400 |
14800 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (142)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2000 2100 |
2900 3100 |
4700 5000 |
6400 6800 |
| 16 |
3400 |
4100 |
6300 |
8300 |
| 29 |
4800 |
5400 |
8400 |
11100 |
| 35 |
6700 |
7600 |
11700 |
15600 |
| 45 |
8800 |
10000 |
15500 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (258)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
3100 3400 |
4500 4700 |
6200 6500 |
8200 8600 |
| 16 |
5100 |
5600 |
7800 |
10100 |
| 29 |
6700 |
7400 |
10400 |
13400 |
| 35 |
9200 |
10000 |
14300 |
18600 |
| 45 |
12300 |
13200 |
18800 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (218)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2700 3000 |
3900 4200 |
5600 5900 |
7500 7900 |
| 16 |
4500 |
5100 |
7300 |
9400 |
| 29 |
6200 |
6700 |
9700 |
12500 |
| 35 |
8500 |
9200 |
13400 |
17500 |
| 45 |
11300 |
12200 |
17600 |
22900 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quang Bình, Hà Giang đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (166)
| Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
|---|
| 5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
5100 5300 |
6800 7200 |
| 16 |
3800 |
4400 |
6600 |
8700 |
| 29 |
5200 |
5900 |
8800 |
11500 |
| 35 |
7300 |
8100 |
12300 |
16100 |
| 45 |
9700 |
10700 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 10/2025 - 11/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá xe ở trên là theo khoảng cách trung tâm giữa 2 quận/huyện, giá thay đổi nếu lộ trình đi thêm nhiều điểm, hoặc xe có phục vụ đoàn đi lại tại nơi đến, vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác. Thời gian xe phục vụ tối đa 10 tiếng/ngày.
Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:
Xe 5-7 chỗ
Xe 16-29 chỗ
Xe 35-45 chỗ