Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (50)
Xe |
1chiều |
2chiều |
|
|
5 7 |
700 700 |
1000 1100 |
|
|
16 |
gọi |
gọi |
|
|
29 |
gọi |
gọi |
|
|
35 |
gọi |
gọi |
|
|
45 |
gọi |
gọi |
|
|
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (335)
Điểm du lịch:
Sapa
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4800 |
5200 |
7100 |
9200 |
29 |
6300 |
7000 |
9400 |
12300 |
35 |
8600 |
9200 |
12500 |
16400 |
45 |
11300 |
12400 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (105)
Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2200 |
2400 |
3600 |
4900 |
29 |
2900 |
3300 |
5000 |
6700 |
35 |
4000 |
4800 |
7400 |
10000 |
45 |
5400 |
6200 |
9500 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (100)
Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2400 |
3600 |
4800 |
29 |
2800 |
3200 |
4900 |
6500 |
35 |
3900 |
4700 |
7200 |
9800 |
45 |
5200 |
6000 |
9300 |
12600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (212)
Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2600 2800 |
3800 4100 |
5100 5500 |
16 |
3300 |
3700 |
5200 |
6900 |
29 |
4400 |
5000 |
7100 |
9300 |
35 |
6200 |
6700 |
9600 |
12800 |
45 |
8100 |
8900 |
12800 |
17000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (333)
Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5300 5700 |
7000 7500 |
16 |
4600 |
5000 |
6800 |
8800 |
29 |
6000 |
6600 |
9000 |
11700 |
35 |
8200 |
8800 |
11900 |
15600 |
45 |
10700 |
11800 |
16100 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (136)
Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3200 3400 |
4300 4600 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5400 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7800 |
35 |
4800 |
5300 |
8200 |
11000 |
45 |
6300 |
7100 |
10800 |
14500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (103)
Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1800 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2100 |
2400 |
3600 |
4800 |
29 |
2800 |
3300 |
4900 |
6600 |
35 |
4000 |
4700 |
7300 |
9900 |
45 |
5300 |
6100 |
9400 |
12700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (162)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2300 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3100 |
4500 |
5900 |
29 |
3700 |
4300 |
6300 |
8500 |
35 |
5300 |
5800 |
8700 |
11700 |
45 |
7000 |
7800 |
11600 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (87)
Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2300 2500 |
3200 3500 |
16 |
1900 |
2300 |
3500 |
4700 |
29 |
2600 |
3000 |
4700 |
6300 |
35 |
3600 |
4400 |
6900 |
9500 |
45 |
4800 |
5800 |
9200 |
12700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (249)
Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4300 4600 |
5700 6100 |
16 |
3700 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5400 |
7700 |
10100 |
35 |
6700 |
7200 |
10300 |
13600 |
45 |
8800 |
9700 |
13800 |
18200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (101)
Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1800 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2400 |
3600 |
4800 |
29 |
2800 |
3200 |
4900 |
6600 |
35 |
3900 |
4700 |
7300 |
9900 |
45 |
5200 |
6000 |
9300 |
12600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (206)
Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2600 2800 |
3700 4000 |
5000 5400 |
16 |
3200 |
3700 |
5200 |
6800 |
29 |
4300 |
4900 |
7000 |
9200 |
35 |
6100 |
6600 |
9500 |
12600 |
45 |
7900 |
8800 |
12600 |
16800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (48)
Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 700 |
1000 1100 |
1700 1800 |
2400 2600 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (47)
Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 700 |
1000 1100 |
1700 1800 |
2400 2500 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (106)
Điểm du lịch:
Chùa Hương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2800 |
3600 3900 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
4900 |
29 |
2900 |
3300 |
5000 |
6700 |
35 |
4100 |
4800 |
7400 |
10000 |
45 |
5400 |
6200 |
9500 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (28)
Điểm du lịch:
Đền Đô,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (125)
Điểm du lịch:
Đền Trần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
3000 3200 |
4000 4300 |
16 |
2300 |
2600 |
3900 |
5200 |
29 |
3200 |
3700 |
5500 |
7400 |
35 |
4500 |
5100 |
7900 |
10600 |
45 |
6000 |
6700 |
10300 |
13900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (90)
Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3000 |
3800 4200 |
16 |
2300 |
2600 |
4100 |
5500 |
29 |
3000 |
3500 |
5500 |
7500 |
35 |
4300 |
5200 |
8200 |
11300 |
45 |
5700 |
6800 |
10900 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (153)
Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3400 3700 |
4700 5000 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4200 |
6200 |
8300 |
35 |
5200 |
5700 |
8600 |
11500 |
45 |
6800 |
7500 |
11400 |
15300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (67)
Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1200 1300 |
2000 2200 |
2800 3000 |
16 |
1600 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2200 |
2700 |
4300 |
6000 |
35 |
3100 |
3900 |
6500 |
9000 |
45 |
4100 |
5500 |
9200 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (161)
Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2300 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5900 |
29 |
3700 |
4300 |
6300 |
8500 |
35 |
5300 |
5800 |
8700 |
11700 |
45 |
7000 |
7700 |
11600 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (136)
Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3200 3400 |
4300 4600 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5400 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7800 |
35 |
4800 |
5300 |
8200 |
11000 |
45 |
6300 |
7100 |
10800 |
14500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (143)
Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3500 |
4500 4800 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5500 |
29 |
3500 |
4000 |
6000 |
8000 |
35 |
5000 |
5500 |
8300 |
11200 |
45 |
6500 |
7300 |
11000 |
14900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (352)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5500 5900 |
7200 7700 |
16 |
4800 |
5200 |
7000 |
9000 |
29 |
6300 |
7000 |
9300 |
12100 |
35 |
8600 |
9200 |
12300 |
16000 |
45 |
11300 |
12400 |
16600 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (258)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4100 |
4500 |
6400 |
8300 |
29 |
5400 |
6000 |
8500 |
11200 |
35 |
7500 |
8000 |
11400 |
15100 |
45 |
9700 |
10800 |
15300 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (106)
Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2800 |
3600 3900 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
4900 |
29 |
2900 |
3300 |
5000 |
6700 |
35 |
4100 |
4800 |
7400 |
10000 |
45 |
5400 |
6200 |
9500 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (134)
Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2200 |
3100 3400 |
4300 4600 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5400 |
29 |
3300 |
3800 |
5800 |
7700 |
35 |
4700 |
5300 |
8100 |
10900 |
45 |
6200 |
7000 |
10700 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (106)
Điểm du lịch:
Đền Hùng,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2800 |
3600 3900 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
4900 |
29 |
2900 |
3300 |
5000 |
6700 |
35 |
4100 |
4800 |
7400 |
10000 |
45 |
5400 |
6200 |
9500 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (141)
Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3300 3500 |
4400 4700 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5500 |
29 |
3400 |
4000 |
6000 |
8000 |
35 |
4900 |
5400 |
8300 |
11200 |
45 |
6500 |
7200 |
11000 |
14800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (413)
Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6100 6500 |
7900 8500 |
16 |
5500 |
5900 |
7700 |
9800 |
29 |
7300 |
8000 |
10200 |
13200 |
35 |
9900 |
10600 |
13600 |
17500 |
45 |
13000 |
14300 |
18300 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (409)
Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6100 6600 |
7400 7900 |
9600 10400 |
16 |
6600 |
7100 |
9300 |
12000 |
29 |
8800 |
9700 |
12500 |
16100 |
35 |
12100 |
12800 |
16600 |
21400 |
45 |
15600 |
17100 |
22000 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (298)
Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6000 6500 |
8000 8600 |
16 |
5000 |
5500 |
7700 |
10100 |
29 |
6600 |
7300 |
10300 |
13600 |
35 |
9100 |
9700 |
13700 |
18100 |
45 |
11700 |
12900 |
18200 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (323)
Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6100 6600 |
8100 8700 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10200 |
29 |
6900 |
7600 |
10400 |
13600 |
35 |
9400 |
10000 |
13800 |
18100 |
45 |
12300 |
13500 |
18600 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (166)
Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3500 3700 |
4700 5100 |
16 |
2800 |
3100 |
4500 |
6000 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8500 |
35 |
5400 |
5900 |
8800 |
11800 |
45 |
7100 |
7900 |
11700 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (99)
Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2400 |
3600 |
4800 |
29 |
2800 |
3200 |
4900 |
6500 |
35 |
3900 |
4700 |
7200 |
9800 |
45 |
5200 |
6000 |
9300 |
12600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (116)
Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3000 |
3800 4100 |
16 |
2300 |
2600 |
3800 |
5100 |
29 |
3000 |
3500 |
5300 |
7100 |
35 |
4300 |
5000 |
7600 |
10400 |
45 |
5700 |
6500 |
9900 |
13400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (187)
Điểm du lịch:
Suối cá Thần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2500 2700 |
3800 4000 |
5100 5400 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6700 |
29 |
4200 |
4800 |
7000 |
9300 |
35 |
6000 |
6500 |
9600 |
12800 |
45 |
7900 |
8700 |
12700 |
17000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (212)
Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2600 2800 |
3800 4100 |
5100 5500 |
16 |
3300 |
3700 |
5200 |
6900 |
29 |
4400 |
5000 |
7100 |
9300 |
35 |
6200 |
6700 |
9600 |
12800 |
45 |
8100 |
8900 |
12800 |
17000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (245)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3300 |
4200 4600 |
5600 6100 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7400 |
29 |
4800 |
5400 |
7600 |
10000 |
35 |
6700 |
7200 |
10200 |
13500 |
45 |
8700 |
9600 |
13700 |
18100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (304)
Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5000 5400 |
6600 7100 |
16 |
4200 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6100 |
8600 |
11200 |
35 |
7600 |
8100 |
11400 |
14900 |
45 |
9900 |
10900 |
15300 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (73)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
2900 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4600 |
29 |
2300 |
2800 |
4400 |
6100 |
35 |
3200 |
4100 |
6600 |
9200 |
45 |
4300 |
5600 |
9200 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (71)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4600 |
29 |
2300 |
2800 |
4400 |
6000 |
35 |
3200 |
4000 |
6600 |
9100 |
45 |
4200 |
5600 |
9200 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (50)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1000 1100 |
1800 1900 |
2500 2700 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (37)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (67)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1200 1300 |
2000 2200 |
2800 3000 |
16 |
1600 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2200 |
2700 |
4300 |
6000 |
35 |
3100 |
3900 |
6500 |
9000 |
45 |
4100 |
5500 |
9200 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (59)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2100 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
2000 |
3200 |
4500 |
29 |
2100 |
2600 |
4200 |
5800 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (74)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
3000 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3400 |
4600 |
29 |
2300 |
2800 |
4400 |
6100 |
35 |
3300 |
4100 |
6600 |
9200 |
45 |
4300 |
5600 |
9200 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (89)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2400 2500 |
3200 3500 |
16 |
1900 |
2300 |
3500 |
4700 |
29 |
2600 |
3000 |
4700 |
6300 |
35 |
3600 |
4400 |
7000 |
9600 |
45 |
4800 |
5800 |
9200 |
12700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (72)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
2900 3100 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4600 |
29 |
2300 |
2800 |
4400 |
6100 |
35 |
3200 |
4100 |
6600 |
9200 |
45 |
4300 |
5600 |
9200 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (46)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
1000 1000 |
1700 1800 |
2400 2500 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (82)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2300 2400 |
3100 3400 |
16 |
1900 |
2200 |
3400 |
4700 |
29 |
2500 |
2900 |
4600 |
6200 |
35 |
3500 |
4300 |
6800 |
9400 |
45 |
4600 |
5700 |
9200 |
12700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (70)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4600 |
29 |
2300 |
2700 |
4400 |
6000 |
35 |
3200 |
4000 |
6500 |
9100 |
45 |
4200 |
5600 |
9200 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (51)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1100 |
1800 1900 |
2500 2700 |
16 |
1400 |
1900 |
3200 |
4400 |
29 |
1900 |
2400 |
4100 |
5700 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (61)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1200 1300 |
1900 2100 |
2700 2900 |
16 |
1600 |
2000 |
3200 |
4500 |
29 |
2100 |
2600 |
4200 |
5900 |
35 |
3000 |
3800 |
6300 |
8900 |
45 |
3900 |
5400 |
9200 |
13000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (86)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1500 1600 |
2300 2500 |
3200 3400 |
16 |
1900 |
2200 |
3500 |
4700 |
29 |
2600 |
3000 |
4600 |
6300 |
35 |
3600 |
4400 |
6900 |
9500 |
45 |
4700 |
5800 |
9200 |
12700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (63)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2100 |
2800 3000 |
16 |
1600 |
2000 |
3300 |
4500 |
29 |
2100 |
2600 |
4300 |
5900 |
35 |
3000 |
3800 |
6400 |
8900 |
45 |
4000 |
5400 |
9200 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (59)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2100 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
2000 |
3200 |
4500 |
29 |
2100 |
2600 |
4200 |
5800 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (51)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1100 |
1800 1900 |
2500 2700 |
16 |
1400 |
1900 |
3200 |
4400 |
29 |
1900 |
2400 |
4100 |
5700 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (57)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2800 |
16 |
1500 |
2000 |
3200 |
4500 |
29 |
2000 |
2500 |
4200 |
5800 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (47)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 700 |
1000 1100 |
1700 1800 |
2400 2500 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (48)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 700 |
1000 1100 |
1700 1800 |
2400 2600 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (40)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (60)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1200 1200 |
1900 2100 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
2000 |
3200 |
4500 |
29 |
2100 |
2600 |
4200 |
5800 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (57)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2800 |
16 |
1500 |
2000 |
3200 |
4500 |
29 |
2000 |
2500 |
4200 |
5800 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (53)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1100 |
1800 2000 |
2600 2800 |
16 |
1400 |
1900 |
3200 |
4400 |
29 |
2000 |
2500 |
4100 |
5700 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (99)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2400 |
3600 |
4800 |
29 |
2800 |
3200 |
4900 |
6500 |
35 |
3900 |
4700 |
7200 |
9800 |
45 |
5200 |
6000 |
9300 |
12600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (73)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
2900 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4600 |
29 |
2300 |
2800 |
4400 |
6100 |
35 |
3200 |
4100 |
6600 |
9200 |
45 |
4300 |
5600 |
9200 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (74)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
3000 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3400 |
4600 |
29 |
2300 |
2800 |
4400 |
6100 |
35 |
3300 |
4100 |
6600 |
9200 |
45 |
4300 |
5600 |
9200 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (98)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2400 |
3600 |
4800 |
29 |
2800 |
3200 |
4800 |
6500 |
35 |
3900 |
4600 |
7200 |
9800 |
45 |
5100 |
6000 |
9300 |
12600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (74)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
3000 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3400 |
4600 |
29 |
2300 |
2800 |
4400 |
6100 |
35 |
3300 |
4100 |
6600 |
9200 |
45 |
4300 |
5600 |
9200 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (79)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2200 2400 |
3000 3300 |
16 |
1800 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2400 |
2900 |
4500 |
6200 |
35 |
3400 |
4200 |
6800 |
9300 |
45 |
4500 |
5700 |
9200 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (70)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4600 |
29 |
2300 |
2700 |
4400 |
6000 |
35 |
3200 |
4000 |
6500 |
9100 |
45 |
4200 |
5600 |
9200 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (94)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1700 |
2400 2600 |
3300 3600 |
16 |
2000 |
2300 |
3500 |
4700 |
29 |
2700 |
3100 |
4800 |
6400 |
35 |
3800 |
4500 |
7100 |
9700 |
45 |
5000 |
5900 |
9300 |
12600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (106)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2800 |
3600 3900 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
4900 |
29 |
2900 |
3300 |
5000 |
6700 |
35 |
4100 |
4800 |
7400 |
10000 |
45 |
5400 |
6200 |
9500 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (76)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2200 2300 |
3000 3200 |
16 |
1800 |
2100 |
3400 |
4600 |
29 |
2400 |
2800 |
4500 |
6100 |
35 |
3300 |
4100 |
6700 |
9200 |
45 |
4400 |
5600 |
9200 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (83)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2300 2400 |
3100 3400 |
16 |
1900 |
2200 |
3400 |
4700 |
29 |
2500 |
2900 |
4600 |
6200 |
35 |
3500 |
4300 |
6800 |
9400 |
45 |
4600 |
5800 |
9200 |
12700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (99)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2400 |
3600 |
4800 |
29 |
2800 |
3200 |
4900 |
6500 |
35 |
3900 |
4700 |
7200 |
9800 |
45 |
5200 |
6000 |
9300 |
12600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (80)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2200 2400 |
3100 3300 |
16 |
1800 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2400 |
2900 |
4500 |
6200 |
35 |
3400 |
4200 |
6800 |
9300 |
45 |
4500 |
5700 |
9200 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (44)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
900 1000 |
1600 1700 |
2300 2400 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (35)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (39)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (59)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2100 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
2000 |
3200 |
4500 |
29 |
2100 |
2600 |
4200 |
5800 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (108)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1200 |
1700 1800 |
2700 2900 |
3600 3900 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
4900 |
29 |
2900 |
3400 |
5100 |
6800 |
35 |
4100 |
4800 |
7400 |
10100 |
45 |
5400 |
6300 |
9600 |
13000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (37)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (22)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (14)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (47)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 700 |
1000 1100 |
1700 1800 |
2400 2500 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (24)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (20)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (23)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (0)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (21)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (29)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (13)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (21)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (106)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2800 |
3600 3900 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
4900 |
29 |
2900 |
3300 |
5000 |
6700 |
35 |
4100 |
4800 |
7400 |
10000 |
45 |
5400 |
6200 |
9500 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (106)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2800 |
3600 3900 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
4900 |
29 |
2900 |
3300 |
5000 |
6700 |
35 |
4100 |
4800 |
7400 |
10000 |
45 |
5400 |
6200 |
9500 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (104)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2100 |
2400 |
3600 |
4900 |
29 |
2900 |
3300 |
5000 |
6700 |
35 |
4000 |
4800 |
7300 |
10000 |
45 |
5300 |
6100 |
9400 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (97)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2400 |
3600 |
4800 |
29 |
2700 |
3200 |
4800 |
6500 |
35 |
3800 |
4600 |
7200 |
9800 |
45 |
5100 |
6000 |
9300 |
12600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (89)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2400 2500 |
3200 3500 |
16 |
1900 |
2300 |
3500 |
4700 |
29 |
2600 |
3000 |
4700 |
6300 |
35 |
3600 |
4400 |
7000 |
9600 |
45 |
4800 |
5800 |
9200 |
12700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (37)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (33)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (40)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (57)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2800 |
16 |
1500 |
2000 |
3200 |
4500 |
29 |
2000 |
2500 |
4200 |
5800 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (37)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (60)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1200 1200 |
1900 2100 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
2000 |
3200 |
4500 |
29 |
2100 |
2600 |
4200 |
5800 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (54)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1200 |
1800 2000 |
2600 2800 |
16 |
1500 |
1900 |
3200 |
4400 |
29 |
2000 |
2500 |
4100 |
5700 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (53)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1100 |
1800 2000 |
2600 2800 |
16 |
1400 |
1900 |
3200 |
4400 |
29 |
2000 |
2500 |
4100 |
5700 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (52)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1100 |
1800 1900 |
2600 2700 |
16 |
1400 |
1900 |
3200 |
4400 |
29 |
1900 |
2500 |
4100 |
5700 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (19)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (34)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (53)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1100 |
1800 2000 |
2600 2800 |
16 |
1400 |
1900 |
3200 |
4400 |
29 |
2000 |
2500 |
4100 |
5700 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (136)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3500 |
4500 4800 |
16 |
2600 |
2900 |
4200 |
5600 |
29 |
3500 |
4000 |
6100 |
8100 |
35 |
5000 |
5600 |
8500 |
11500 |
45 |
6600 |
7400 |
11200 |
15200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (148)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3600 3800 |
4800 5100 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3700 |
4200 |
6400 |
8600 |
35 |
5300 |
5800 |
8800 |
11900 |
45 |
7000 |
7700 |
11800 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (129)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3000 3300 |
4100 4400 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3200 |
3700 |
5600 |
7600 |
35 |
4600 |
5200 |
8000 |
10800 |
45 |
6100 |
6900 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (164)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2600 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
2900 |
3200 |
4700 |
6200 |
29 |
3900 |
4500 |
6700 |
8900 |
35 |
5600 |
6100 |
9100 |
12300 |
45 |
7300 |
8100 |
12200 |
16300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (116)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3000 |
3800 4100 |
16 |
2300 |
2600 |
3800 |
5100 |
29 |
3000 |
3500 |
5300 |
7100 |
35 |
4300 |
5000 |
7600 |
10400 |
45 |
5700 |
6500 |
9900 |
13400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (91)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2400 2600 |
3300 3500 |
16 |
2000 |
2300 |
3500 |
4700 |
29 |
2600 |
3100 |
4700 |
6400 |
35 |
3700 |
4500 |
7000 |
9600 |
45 |
4900 |
5900 |
9200 |
12600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (190)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2700 |
3800 4000 |
5100 5400 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6800 |
29 |
4300 |
4900 |
7000 |
9300 |
35 |
6100 |
6600 |
9600 |
12800 |
45 |
7900 |
8800 |
12800 |
17100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (150)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4700 5000 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5600 |
29 |
3600 |
4100 |
6200 |
8300 |
35 |
5100 |
5600 |
8500 |
11500 |
45 |
6700 |
7500 |
11300 |
15300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (144)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3500 |
4500 4800 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5500 |
29 |
3500 |
4000 |
6000 |
8100 |
35 |
5000 |
5500 |
8400 |
11300 |
45 |
6500 |
7300 |
11100 |
14900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (120)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1900 2000 |
2900 3100 |
3900 4200 |
16 |
2300 |
2600 |
3800 |
5100 |
29 |
3100 |
3600 |
5400 |
7200 |
35 |
4400 |
5000 |
7700 |
10500 |
45 |
5800 |
6600 |
10100 |
13600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (52)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1100 |
1800 1900 |
2600 2700 |
16 |
1400 |
1900 |
3200 |
4400 |
29 |
1900 |
2500 |
4100 |
5700 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (66)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2200 |
2800 3000 |
16 |
1600 |
2000 |
3300 |
4500 |
29 |
2200 |
2700 |
4300 |
5900 |
35 |
3100 |
3900 |
6500 |
9000 |
45 |
4100 |
5500 |
9200 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (74)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
3000 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3400 |
4600 |
29 |
2300 |
2800 |
4400 |
6100 |
35 |
3300 |
4100 |
6600 |
9200 |
45 |
4300 |
5600 |
9200 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (63)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2100 |
2800 3000 |
16 |
1600 |
2000 |
3300 |
4500 |
29 |
2100 |
2600 |
4300 |
5900 |
35 |
3000 |
3800 |
6400 |
8900 |
45 |
4000 |
5400 |
9200 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (65)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2200 |
2800 3000 |
16 |
1600 |
2000 |
3300 |
4500 |
29 |
2200 |
2700 |
4300 |
5900 |
35 |
3100 |
3900 |
6400 |
9000 |
45 |
4100 |
5500 |
9200 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (46)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
1000 1000 |
1700 1800 |
2400 2500 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (44)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
900 1000 |
1600 1700 |
2300 2400 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (49)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 700 |
1000 1100 |
1700 1900 |
2500 2600 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (85)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1400 1600 |
2300 2500 |
3200 3400 |
16 |
1900 |
2200 |
3500 |
4700 |
29 |
2500 |
3000 |
4600 |
6300 |
35 |
3500 |
4300 |
6900 |
9500 |
45 |
4700 |
5800 |
9200 |
12700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (41)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
900 1000 |
1500 1600 |
2200 2300 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (120)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1900 2000 |
2900 3100 |
3900 4200 |
16 |
2300 |
2600 |
3800 |
5100 |
29 |
3100 |
3600 |
5400 |
7200 |
35 |
4400 |
5000 |
7700 |
10500 |
45 |
5800 |
6600 |
10100 |
13600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (137)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3400 |
4300 4600 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5400 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7800 |
35 |
4800 |
5400 |
8200 |
11000 |
45 |
6300 |
7100 |
10800 |
14600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (149)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1600 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2600 |
2900 |
4200 |
5600 |
29 |
3600 |
4100 |
6200 |
8300 |
35 |
5100 |
5600 |
8500 |
11400 |
45 |
6700 |
7400 |
11300 |
15200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (141)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3300 3500 |
4400 4700 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5500 |
29 |
3400 |
4000 |
6000 |
8000 |
35 |
4900 |
5400 |
8300 |
11200 |
45 |
6500 |
7200 |
11000 |
14800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (126)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3200 |
4100 4400 |
16 |
2400 |
2700 |
3900 |
5200 |
29 |
3200 |
3700 |
5600 |
7400 |
35 |
4500 |
5200 |
7900 |
10700 |
45 |
6000 |
6800 |
10300 |
14000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (155)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3000 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4200 |
6300 |
8400 |
35 |
5200 |
5700 |
8600 |
11600 |
45 |
6800 |
7600 |
11400 |
15400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (132)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3300 |
3800 |
5700 |
7700 |
35 |
4700 |
5300 |
8100 |
10900 |
45 |
6200 |
6900 |
10600 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (81)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2200 2400 |
3100 3300 |
16 |
1800 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2500 |
2900 |
4600 |
6200 |
35 |
3400 |
4300 |
6800 |
9400 |
45 |
4600 |
5700 |
9200 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (80)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2200 2400 |
3100 3300 |
16 |
1800 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2400 |
2900 |
4500 |
6200 |
35 |
3400 |
4200 |
6800 |
9300 |
45 |
4500 |
5700 |
9200 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (105)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2200 |
2400 |
3600 |
4900 |
29 |
2900 |
3300 |
5000 |
6700 |
35 |
4000 |
4800 |
7400 |
10000 |
45 |
5400 |
6200 |
9500 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (67)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1200 1300 |
2000 2200 |
2800 3000 |
16 |
1600 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2200 |
2700 |
4300 |
6000 |
35 |
3100 |
3900 |
6500 |
9000 |
45 |
4100 |
5500 |
9200 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (98)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2400 |
3600 |
4800 |
29 |
2800 |
3200 |
4800 |
6500 |
35 |
3900 |
4600 |
7200 |
9800 |
45 |
5100 |
6000 |
9300 |
12600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (93)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1700 |
2400 2600 |
3300 3600 |
16 |
2000 |
2300 |
3500 |
4700 |
29 |
2700 |
3100 |
4800 |
6400 |
35 |
3700 |
4500 |
7100 |
9700 |
45 |
5000 |
5900 |
9300 |
12600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (68)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1200 1300 |
2000 2200 |
2900 3100 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4600 |
29 |
2200 |
2700 |
4300 |
6000 |
35 |
3100 |
4000 |
6500 |
9100 |
45 |
4200 |
5500 |
9200 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (96)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3600 |
16 |
2000 |
2300 |
3500 |
4800 |
29 |
2700 |
3200 |
4800 |
6500 |
35 |
3800 |
4600 |
7200 |
9700 |
45 |
5100 |
6000 |
9300 |
12600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (99)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2400 |
3600 |
4800 |
29 |
2800 |
3200 |
4900 |
6500 |
35 |
3900 |
4700 |
7200 |
9800 |
45 |
5200 |
6000 |
9300 |
12600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (84)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3100 3400 |
16 |
1900 |
2200 |
3400 |
4700 |
29 |
2500 |
3000 |
4600 |
6300 |
35 |
3500 |
4300 |
6900 |
9400 |
45 |
4700 |
5800 |
9200 |
12700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (86)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1500 1600 |
2300 2500 |
3200 3400 |
16 |
1900 |
2200 |
3500 |
4700 |
29 |
2600 |
3000 |
4600 |
6300 |
35 |
3600 |
4400 |
6900 |
9500 |
45 |
4700 |
5800 |
9200 |
12700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (78)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2200 2400 |
3000 3300 |
16 |
1800 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2400 |
2900 |
4500 |
6200 |
35 |
3400 |
4200 |
6700 |
9300 |
45 |
4500 |
5700 |
9200 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (60)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1200 1200 |
1900 2100 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
2000 |
3200 |
4500 |
29 |
2100 |
2600 |
4200 |
5800 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (74)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
3000 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3400 |
4600 |
29 |
2300 |
2800 |
4400 |
6100 |
35 |
3300 |
4100 |
6600 |
9200 |
45 |
4300 |
5600 |
9200 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (77)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2200 2300 |
3000 3200 |
16 |
1800 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2400 |
2900 |
4500 |
6100 |
35 |
3300 |
4200 |
6700 |
9300 |
45 |
4400 |
5700 |
9200 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (66)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2200 |
2800 3000 |
16 |
1600 |
2000 |
3300 |
4500 |
29 |
2200 |
2700 |
4300 |
5900 |
35 |
3100 |
3900 |
6500 |
9000 |
45 |
4100 |
5500 |
9200 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (127)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2200 |
3100 3400 |
4300 4600 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5500 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7800 |
35 |
4800 |
5400 |
8300 |
11200 |
45 |
6300 |
7100 |
10800 |
14700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (99)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2400 |
3600 |
4800 |
29 |
2800 |
3200 |
4900 |
6500 |
35 |
3900 |
4700 |
7200 |
9800 |
45 |
5200 |
6000 |
9300 |
12600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (89)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2400 2500 |
3200 3500 |
16 |
1900 |
2300 |
3500 |
4700 |
29 |
2600 |
3000 |
4700 |
6300 |
35 |
3600 |
4400 |
7000 |
9600 |
45 |
4800 |
5800 |
9200 |
12700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (120)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1900 2000 |
2900 3100 |
3900 4200 |
16 |
2300 |
2600 |
3800 |
5100 |
29 |
3100 |
3600 |
5400 |
7200 |
35 |
4400 |
5000 |
7700 |
10500 |
45 |
5800 |
6600 |
10100 |
13600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (58)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
2000 |
3200 |
4500 |
29 |
2100 |
2600 |
4200 |
5800 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (50)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1000 1100 |
1800 1900 |
2500 2700 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (121)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1900 2000 |
2900 3100 |
3900 4200 |
16 |
2300 |
2600 |
3900 |
5100 |
29 |
3100 |
3600 |
5400 |
7300 |
35 |
4400 |
5100 |
7800 |
10500 |
45 |
5800 |
6600 |
10100 |
13700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (184)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2500 2700 |
3700 4000 |
5100 5400 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4200 |
4800 |
6900 |
9200 |
35 |
6000 |
6500 |
9500 |
12700 |
45 |
7800 |
8600 |
12700 |
16900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (145)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4800 5100 |
16 |
2600 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3600 |
4200 |
6300 |
8500 |
35 |
5200 |
5700 |
8800 |
11800 |
45 |
6900 |
7600 |
11600 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (150)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2500 |
3600 3800 |
4900 5200 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5900 |
29 |
3700 |
4300 |
6500 |
8700 |
35 |
5300 |
5800 |
8900 |
12000 |
45 |
7000 |
7800 |
11800 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (122)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5400 |
29 |
3300 |
3800 |
5700 |
7600 |
35 |
4600 |
5300 |
8100 |
11000 |
45 |
6100 |
6900 |
10600 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (118)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
3000 3200 |
4100 4400 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3200 |
3700 |
5600 |
7500 |
35 |
4500 |
5200 |
8000 |
10900 |
45 |
6000 |
6800 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (119)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3200 |
4100 4400 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3200 |
3700 |
5600 |
7500 |
35 |
4600 |
5200 |
8100 |
10900 |
45 |
6000 |
6800 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (70)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4600 |
29 |
2300 |
2700 |
4400 |
6000 |
35 |
3200 |
4000 |
6500 |
9100 |
45 |
4200 |
5600 |
9200 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (89)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2400 2500 |
3200 3500 |
16 |
1900 |
2300 |
3500 |
4700 |
29 |
2600 |
3000 |
4700 |
6300 |
35 |
3600 |
4400 |
7000 |
9600 |
45 |
4800 |
5800 |
9200 |
12700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (142)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3400 3700 |
4700 5000 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4100 |
6200 |
8400 |
35 |
5100 |
5700 |
8700 |
11700 |
45 |
6800 |
7500 |
11500 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (174)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2600 |
3700 4000 |
5000 5300 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6400 |
29 |
4100 |
4600 |
6800 |
9100 |
35 |
5800 |
6300 |
9300 |
12500 |
45 |
7600 |
8400 |
12400 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (206)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
3900 4200 |
5200 5600 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7100 |
29 |
4500 |
5100 |
7300 |
9600 |
35 |
6400 |
6900 |
9900 |
13200 |
45 |
8300 |
9200 |
13200 |
17600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (176)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2600 |
3700 4000 |
5000 5400 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6500 |
29 |
4100 |
4700 |
6800 |
9100 |
35 |
5800 |
6300 |
9400 |
12500 |
45 |
7600 |
8400 |
12500 |
16700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (190)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2400 2600 |
3600 3900 |
4900 5200 |
16 |
3100 |
3500 |
4900 |
6500 |
29 |
4100 |
4700 |
6700 |
8900 |
35 |
5800 |
6300 |
9200 |
12300 |
45 |
7600 |
8400 |
12200 |
16300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (231)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4100 4400 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7200 |
29 |
4600 |
5200 |
7400 |
9700 |
35 |
6500 |
7000 |
10000 |
13200 |
45 |
8400 |
9300 |
13300 |
17600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (189)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2400 2600 |
3600 3900 |
4900 5200 |
16 |
3100 |
3400 |
4900 |
6500 |
29 |
4100 |
4700 |
6700 |
8900 |
35 |
5800 |
6300 |
9200 |
12300 |
45 |
7600 |
8400 |
12200 |
16300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (38)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (80)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2200 2400 |
3100 3300 |
16 |
1800 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2400 |
2900 |
4500 |
6200 |
35 |
3400 |
4200 |
6800 |
9300 |
45 |
4500 |
5700 |
9200 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (119)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 2000 |
2900 3100 |
3900 4200 |
16 |
2300 |
2600 |
3800 |
5100 |
29 |
3100 |
3600 |
5400 |
7200 |
35 |
4400 |
5000 |
7700 |
10500 |
45 |
5800 |
6600 |
10100 |
13600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (143)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3500 |
4500 4800 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5500 |
29 |
3500 |
4000 |
6000 |
8000 |
35 |
5000 |
5500 |
8300 |
11200 |
45 |
6500 |
7300 |
11000 |
14900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (133)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3300 |
3800 |
5700 |
7700 |
35 |
4700 |
5300 |
8100 |
10900 |
45 |
6200 |
7000 |
10600 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (107)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2900 |
3600 3900 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
4900 |
29 |
2900 |
3300 |
5100 |
6800 |
35 |
4100 |
4800 |
7400 |
10100 |
45 |
5400 |
6200 |
9600 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (145)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2200 2300 |
3300 3600 |
4500 4800 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5500 |
29 |
3500 |
4000 |
6100 |
8100 |
35 |
5000 |
5500 |
8400 |
11300 |
45 |
6600 |
7300 |
11100 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (131)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3300 |
3800 |
5700 |
7600 |
35 |
4700 |
5200 |
8000 |
10800 |
45 |
6100 |
6900 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (133)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3300 |
3800 |
5700 |
7700 |
35 |
4700 |
5300 |
8100 |
10900 |
45 |
6200 |
7000 |
10600 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (112)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2700 2900 |
3700 4000 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
5000 |
29 |
3000 |
3400 |
5200 |
7000 |
35 |
4200 |
4900 |
7500 |
10200 |
45 |
5600 |
6400 |
9800 |
13200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (145)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2200 2300 |
3300 3600 |
4500 4800 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5500 |
29 |
3500 |
4000 |
6100 |
8100 |
35 |
5000 |
5500 |
8400 |
11300 |
45 |
6600 |
7300 |
11100 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (168)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2600 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
2900 |
3300 |
4700 |
6300 |
29 |
4000 |
4500 |
6700 |
9000 |
35 |
5700 |
6200 |
9200 |
12400 |
45 |
7400 |
8200 |
12300 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (133)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3300 |
3800 |
5700 |
7700 |
35 |
4700 |
5300 |
8100 |
10900 |
45 |
6200 |
7000 |
10600 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (148)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1600 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2600 |
2900 |
4200 |
5600 |
29 |
3500 |
4100 |
6100 |
8200 |
35 |
5100 |
5600 |
8500 |
11400 |
45 |
6700 |
7400 |
11300 |
15100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (147)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2600 |
2900 |
4200 |
5600 |
29 |
3500 |
4100 |
6100 |
8200 |
35 |
5100 |
5500 |
8400 |
11400 |
45 |
6600 |
7400 |
11200 |
15100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (162)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2300 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3100 |
4500 |
5900 |
29 |
3700 |
4300 |
6300 |
8500 |
35 |
5300 |
5800 |
8700 |
11700 |
45 |
7000 |
7800 |
11600 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (149)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1600 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2600 |
2900 |
4200 |
5600 |
29 |
3600 |
4100 |
6200 |
8300 |
35 |
5100 |
5600 |
8500 |
11400 |
45 |
6700 |
7400 |
11300 |
15200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (204)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2700 |
3700 4000 |
5000 5300 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6800 |
29 |
4300 |
4900 |
6900 |
9200 |
35 |
6100 |
6600 |
9500 |
12600 |
45 |
7900 |
8800 |
12600 |
16700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (159)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3700 |
4200 |
6300 |
8400 |
35 |
5300 |
5800 |
8700 |
11600 |
45 |
6900 |
7700 |
11500 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (274)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7300 7800 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9300 |
29 |
6100 |
6700 |
9500 |
12500 |
35 |
8300 |
8900 |
12700 |
16800 |
45 |
10900 |
12000 |
17000 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (243)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6400 6900 |
16 |
4100 |
4500 |
6400 |
8400 |
29 |
5400 |
6000 |
8600 |
11300 |
35 |
7500 |
8100 |
11500 |
15300 |
45 |
9800 |
10800 |
15500 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (213)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
4800 |
5400 |
7700 |
10200 |
35 |
6800 |
7300 |
10500 |
13900 |
45 |
8800 |
9700 |
14000 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (261)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 3900 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4300 |
4700 |
6600 |
8700 |
29 |
5600 |
6300 |
8900 |
11700 |
35 |
7800 |
8400 |
11900 |
15800 |
45 |
10200 |
11300 |
16000 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (232)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2500 |
3100 3400 |
4400 4800 |
5900 6400 |
16 |
3800 |
4200 |
6000 |
7900 |
29 |
5000 |
5600 |
8000 |
10600 |
35 |
7100 |
7600 |
10900 |
14400 |
45 |
9200 |
10200 |
14500 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (201)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2600 2800 |
3800 4100 |
5100 5500 |
16 |
3300 |
3800 |
5300 |
7000 |
29 |
4400 |
5000 |
7200 |
9500 |
35 |
6300 |
6800 |
9800 |
13100 |
45 |
8200 |
9100 |
13100 |
17400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (183)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2500 2700 |
3700 4000 |
5000 5400 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4200 |
4800 |
6900 |
9200 |
35 |
6000 |
6500 |
9500 |
12700 |
45 |
7800 |
8600 |
12600 |
16900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (167)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3500 3700 |
4800 5100 |
16 |
2800 |
3100 |
4500 |
6000 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8600 |
35 |
5400 |
5900 |
8800 |
11800 |
45 |
7100 |
7900 |
11700 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (192)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2500 2600 |
3600 3900 |
4900 5200 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6500 |
29 |
4100 |
4700 |
6700 |
8900 |
35 |
5900 |
6400 |
9200 |
12300 |
45 |
7600 |
8500 |
12300 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (189)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2400 2600 |
3600 3900 |
4900 5200 |
16 |
3100 |
3400 |
4900 |
6500 |
29 |
4100 |
4700 |
6700 |
8900 |
35 |
5800 |
6300 |
9200 |
12300 |
45 |
7600 |
8400 |
12200 |
16300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (207)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2600 2800 |
3700 4000 |
5000 5400 |
16 |
3300 |
3700 |
5200 |
6800 |
29 |
4300 |
4900 |
7000 |
9200 |
35 |
6100 |
6600 |
9500 |
12600 |
45 |
8000 |
8800 |
12700 |
16800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (247)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4300 4600 |
5700 6100 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4800 |
5400 |
7600 |
10000 |
35 |
6700 |
7200 |
10300 |
13600 |
45 |
8700 |
9700 |
13700 |
18100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (205)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3700 4000 |
5000 5400 |
16 |
3200 |
3700 |
5200 |
6800 |
29 |
4300 |
4900 |
6900 |
9200 |
35 |
6100 |
6600 |
9500 |
12600 |
45 |
7900 |
8800 |
12600 |
16800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (206)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2600 2800 |
3700 4000 |
5000 5400 |
16 |
3200 |
3700 |
5200 |
6800 |
29 |
4300 |
4900 |
7000 |
9200 |
35 |
6100 |
6600 |
9500 |
12600 |
45 |
7900 |
8800 |
12600 |
16800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (189)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2400 2600 |
3600 3900 |
4900 5200 |
16 |
3100 |
3400 |
4900 |
6500 |
29 |
4100 |
4700 |
6700 |
8900 |
35 |
5800 |
6300 |
9200 |
12300 |
45 |
7600 |
8400 |
12200 |
16300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (176)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2500 |
3500 3800 |
4800 5100 |
16 |
2900 |
3300 |
4700 |
6200 |
29 |
3900 |
4500 |
6500 |
8700 |
35 |
5600 |
6100 |
9000 |
12000 |
45 |
7300 |
8100 |
11900 |
15900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (252)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
7700 |
10100 |
35 |
6800 |
7300 |
10400 |
13700 |
45 |
8800 |
9800 |
13900 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (238)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4100 4500 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4000 |
5600 |
7300 |
29 |
4700 |
5300 |
7500 |
9900 |
35 |
6600 |
7100 |
10100 |
13400 |
45 |
8600 |
9500 |
13500 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (231)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4100 4400 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7200 |
29 |
4600 |
5200 |
7400 |
9700 |
35 |
6500 |
7000 |
10000 |
13200 |
45 |
8400 |
9300 |
13300 |
17600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (200)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2500 2700 |
3700 3900 |
4900 5300 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6700 |
29 |
4300 |
4800 |
6900 |
9100 |
35 |
6000 |
6500 |
9400 |
12500 |
45 |
7800 |
8700 |
12500 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (343)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5400 5800 |
7100 7600 |
16 |
4700 |
5100 |
6900 |
8900 |
29 |
6200 |
6800 |
9200 |
11900 |
35 |
8400 |
9000 |
12200 |
15800 |
45 |
11000 |
12100 |
16400 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (304)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5000 5400 |
6600 7100 |
16 |
4200 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6100 |
8600 |
11200 |
35 |
7600 |
8100 |
11400 |
14900 |
45 |
9900 |
10900 |
15300 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (381)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6500 7000 |
8500 9200 |
16 |
5800 |
6200 |
8300 |
10700 |
29 |
7700 |
8400 |
11100 |
14300 |
35 |
10500 |
11200 |
14700 |
19100 |
45 |
13700 |
15100 |
19800 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (354)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6000 6400 |
7900 8400 |
16 |
5200 |
5600 |
7600 |
9900 |
29 |
6900 |
7600 |
10200 |
13200 |
35 |
9400 |
10100 |
13500 |
17600 |
45 |
12300 |
13600 |
18200 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (505)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7500 8100 |
8500 9200 |
11000 11800 |
16 |
8000 |
8400 |
10700 |
13600 |
29 |
10700 |
11700 |
14300 |
18300 |
35 |
14700 |
15600 |
19000 |
24300 |
45 |
18900 |
20800 |
25300 |
32300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (461)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6600 7100 |
7700 8300 |
10000 10700 |
16 |
7100 |
7500 |
9700 |
12400 |
29 |
9500 |
10400 |
13000 |
16600 |
35 |
13000 |
13800 |
17200 |
22100 |
45 |
17000 |
18700 |
23300 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (302)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5000 5300 |
6600 7100 |
16 |
4200 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6100 |
8500 |
11200 |
35 |
7500 |
8100 |
11300 |
14800 |
45 |
9800 |
10900 |
15200 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (330)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5200 5600 |
6900 7400 |
16 |
4500 |
4900 |
6700 |
8700 |
29 |
6000 |
6600 |
9000 |
11700 |
35 |
8100 |
8700 |
11900 |
15500 |
45 |
10600 |
11700 |
16000 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (283)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3800 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8200 |
10800 |
35 |
7200 |
7800 |
10900 |
14400 |
45 |
9400 |
10400 |
14700 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (401)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5500 6000 |
6700 7300 |
8800 9500 |
16 |
6000 |
6500 |
8600 |
11000 |
29 |
8000 |
8800 |
11400 |
14700 |
35 |
11000 |
11700 |
15200 |
19600 |
45 |
14400 |
15800 |
20500 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (343)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
5800 6300 |
7700 8300 |
16 |
5100 |
5500 |
7500 |
9700 |
29 |
6700 |
7400 |
10000 |
13000 |
35 |
9200 |
9800 |
13200 |
17300 |
45 |
12000 |
13200 |
17800 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (372)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5500 |
6400 6900 |
8400 9100 |
16 |
5700 |
6100 |
8200 |
10500 |
29 |
7500 |
8300 |
10900 |
14100 |
35 |
10300 |
10900 |
14500 |
18800 |
45 |
13400 |
14800 |
19500 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (312)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5100 5400 |
6700 7200 |
16 |
4300 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5700 |
6300 |
8700 |
11400 |
35 |
7800 |
8300 |
11500 |
15100 |
45 |
10100 |
11200 |
15500 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (336)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5300 5700 |
7000 7500 |
16 |
4600 |
5000 |
6800 |
8800 |
29 |
6100 |
6700 |
9100 |
11800 |
35 |
8300 |
8800 |
12000 |
15700 |
45 |
10800 |
11900 |
16200 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (346)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
5900 6300 |
7800 8300 |
16 |
5100 |
5500 |
7500 |
9700 |
29 |
6800 |
7400 |
10000 |
13000 |
35 |
9200 |
9800 |
13300 |
17400 |
45 |
12100 |
13300 |
17900 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (333)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5300 5700 |
7000 7500 |
16 |
4600 |
5000 |
6800 |
8800 |
29 |
6000 |
6600 |
9000 |
11700 |
35 |
8200 |
8800 |
11900 |
15600 |
45 |
10700 |
11800 |
16100 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (354)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4700 |
5500 5900 |
7200 7700 |
16 |
4800 |
5200 |
7000 |
9100 |
29 |
6300 |
7000 |
9300 |
12100 |
35 |
8700 |
9200 |
12400 |
16100 |
45 |
11300 |
12500 |
16700 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (277)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4600 5000 |
6200 6600 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5200 |
5800 |
8100 |
10700 |
35 |
7200 |
7700 |
10800 |
14300 |
45 |
9300 |
10300 |
14500 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (396)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
5900 6300 |
7700 8300 |
16 |
5300 |
5700 |
7500 |
9600 |
29 |
7000 |
7700 |
10000 |
12900 |
35 |
9600 |
10200 |
13200 |
17100 |
45 |
12500 |
13800 |
17800 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (367)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
5600 6000 |
7300 7900 |
16 |
4900 |
5300 |
7200 |
9200 |
29 |
6500 |
7200 |
9500 |
12300 |
35 |
8900 |
9500 |
12600 |
16400 |
45 |
11700 |
12900 |
17000 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (382)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6000 6500 |
7900 8500 |
16 |
5300 |
5700 |
7700 |
9900 |
29 |
7100 |
7800 |
10200 |
13200 |
35 |
9700 |
10300 |
13500 |
17500 |
45 |
12700 |
13900 |
18200 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (361)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4400 4800 |
5600 6000 |
7300 7800 |
16 |
4900 |
5300 |
7100 |
9100 |
29 |
6500 |
7100 |
9400 |
12200 |
35 |
8800 |
9400 |
12500 |
16300 |
45 |
11500 |
12700 |
16900 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (383)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6000 6500 |
7900 8500 |
16 |
5400 |
5800 |
7700 |
9900 |
29 |
7100 |
7800 |
10200 |
13200 |
35 |
9700 |
10300 |
13600 |
17600 |
45 |
12700 |
14000 |
18300 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (351)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5400 5900 |
7200 7700 |
16 |
4800 |
5200 |
7000 |
9000 |
29 |
6300 |
6900 |
9300 |
12000 |
35 |
8600 |
9200 |
12300 |
16000 |
45 |
11200 |
12400 |
16600 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (379)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
5700 6200 |
7500 8100 |
16 |
5100 |
5500 |
7300 |
9400 |
29 |
6700 |
7400 |
9700 |
12600 |
35 |
9200 |
9800 |
12900 |
16700 |
45 |
12000 |
13300 |
17400 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (423)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6400 6900 |
8400 9000 |
16 |
5800 |
6200 |
8200 |
10400 |
29 |
7800 |
8500 |
10900 |
14000 |
35 |
10600 |
11300 |
14400 |
18600 |
45 |
13900 |
15300 |
19500 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (390)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
5800 6300 |
7600 8200 |
16 |
5200 |
5600 |
7400 |
9500 |
29 |
6900 |
7600 |
9900 |
12800 |
35 |
9400 |
10100 |
13100 |
17000 |
45 |
12400 |
13600 |
17700 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (437)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5300 5700 |
6300 6800 |
8200 8800 |
16 |
5800 |
6100 |
8000 |
10200 |
29 |
7600 |
8400 |
10600 |
13600 |
35 |
10500 |
11100 |
14100 |
18100 |
45 |
13700 |
15100 |
19000 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (376)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
5700 6100 |
7500 8000 |
16 |
5100 |
5400 |
7300 |
9300 |
29 |
6700 |
7400 |
9700 |
12500 |
35 |
9100 |
9700 |
12800 |
16600 |
45 |
12000 |
13200 |
17300 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (448)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6400 6900 |
8300 8900 |
16 |
5900 |
6200 |
8100 |
10300 |
29 |
7800 |
8600 |
10800 |
13800 |
35 |
10700 |
11400 |
14300 |
18400 |
45 |
14000 |
15400 |
19300 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (300)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6000 6500 |
8100 8700 |
16 |
5000 |
5600 |
7800 |
10200 |
29 |
6700 |
7400 |
10400 |
13600 |
35 |
9100 |
9700 |
13800 |
18200 |
45 |
11700 |
12900 |
18200 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (388)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5800 6200 |
7100 7700 |
9300 10000 |
16 |
6300 |
6800 |
9000 |
11700 |
29 |
8400 |
9200 |
12100 |
15600 |
35 |
11500 |
12200 |
16000 |
20800 |
45 |
14800 |
16300 |
21300 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (395)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7200 7800 |
9400 10100 |
16 |
6400 |
6900 |
9100 |
11800 |
29 |
8500 |
9400 |
12200 |
15800 |
35 |
11700 |
12400 |
16200 |
21000 |
45 |
15100 |
16500 |
21500 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (351)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6700 7200 |
8800 9500 |
16 |
5800 |
6300 |
8500 |
11000 |
29 |
7700 |
8400 |
11300 |
14800 |
35 |
10500 |
11200 |
15100 |
19700 |
45 |
13500 |
14900 |
20000 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (283)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4300 4600 |
5800 6200 |
7700 8300 |
16 |
4800 |
5400 |
7500 |
9800 |
29 |
6400 |
7100 |
10000 |
13200 |
35 |
8800 |
9400 |
13400 |
17700 |
45 |
11300 |
12500 |
17700 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (355)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6700 7200 |
8900 9500 |
16 |
5800 |
6300 |
8600 |
11100 |
29 |
7700 |
8500 |
11400 |
14900 |
35 |
10600 |
11300 |
15200 |
19800 |
45 |
13700 |
15000 |
20100 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (385)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5700 6200 |
7100 7600 |
9300 10000 |
16 |
6300 |
6700 |
9000 |
11600 |
29 |
8300 |
9200 |
12000 |
15600 |
35 |
11400 |
12100 |
16000 |
20700 |
45 |
14700 |
16200 |
21200 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (350)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6700 7200 |
8800 9500 |
16 |
5800 |
6300 |
8500 |
11000 |
29 |
7700 |
8400 |
11300 |
14800 |
35 |
10500 |
11200 |
15100 |
19700 |
45 |
13500 |
14900 |
20000 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (244)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 4000 |
5200 5600 |
6900 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
9100 |
29 |
5800 |
6500 |
9200 |
12200 |
35 |
8100 |
8700 |
12500 |
16600 |
45 |
10400 |
11500 |
16400 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (314)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6200 6700 |
8300 8900 |
16 |
5200 |
5800 |
8000 |
10400 |
29 |
6900 |
7700 |
10600 |
14000 |
35 |
9500 |
10100 |
14100 |
18600 |
45 |
12200 |
13500 |
18700 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (245)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 4000 |
5200 5600 |
6900 7500 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
9100 |
29 |
5800 |
6500 |
9300 |
12300 |
35 |
8100 |
8700 |
12500 |
16600 |
45 |
10400 |
11500 |
16500 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (354)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6700 7200 |
8800 9500 |
16 |
5800 |
6300 |
8600 |
11100 |
29 |
7700 |
8500 |
11400 |
14900 |
35 |
10600 |
11300 |
15200 |
19800 |
45 |
13600 |
15000 |
20100 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (315)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6200 6700 |
8300 8900 |
16 |
5300 |
5800 |
8000 |
10400 |
29 |
7000 |
7700 |
10700 |
14000 |
35 |
9500 |
10100 |
14200 |
18600 |
45 |
12300 |
13500 |
18700 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (287)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6300 |
7800 8400 |
16 |
4900 |
5400 |
7600 |
9900 |
29 |
6500 |
7200 |
10100 |
13300 |
35 |
8900 |
9500 |
13500 |
17800 |
45 |
11400 |
12600 |
17800 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (269)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5600 6000 |
7400 8000 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9600 |
29 |
6200 |
6900 |
9700 |
12900 |
35 |
8600 |
9200 |
13100 |
17300 |
45 |
11000 |
12100 |
17200 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (250)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3800 4100 |
5300 5700 |
7000 7600 |
16 |
4400 |
4900 |
7000 |
9200 |
29 |
5900 |
6600 |
9400 |
12400 |
35 |
8200 |
8800 |
12600 |
16700 |
45 |
10600 |
11600 |
16600 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (261)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7300 7800 |
16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9400 |
29 |
6100 |
6700 |
9600 |
12700 |
35 |
8400 |
9000 |
12900 |
17000 |
45 |
10800 |
11900 |
17000 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (264)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
4000 4300 |
5500 5900 |
7300 7900 |
16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9500 |
29 |
6100 |
6800 |
9600 |
12700 |
35 |
8500 |
9100 |
12900 |
17100 |
45 |
10900 |
12000 |
17100 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (207)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2500 |
3100 3400 |
4600 4900 |
6200 6600 |
16 |
3900 |
4400 |
6300 |
8300 |
29 |
5300 |
5900 |
8500 |
11300 |
35 |
7400 |
8000 |
11600 |
15500 |
45 |
9500 |
10600 |
15200 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (159)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2800 2900 |
4300 4500 |
5800 6200 |
16 |
3300 |
3600 |
5300 |
7100 |
29 |
4500 |
5100 |
7700 |
10300 |
35 |
6400 |
7000 |
10600 |
14300 |
45 |
8300 |
9200 |
13900 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (242)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 3900 |
5100 5500 |
6900 7400 |
16 |
4300 |
4900 |
6900 |
9000 |
29 |
5800 |
6500 |
9200 |
12200 |
35 |
8100 |
8700 |
12400 |
16500 |
45 |
10400 |
11400 |
16400 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (213)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4700 5000 |
6300 6800 |
16 |
4000 |
4500 |
6400 |
8400 |
29 |
5300 |
6000 |
8600 |
11400 |
35 |
7600 |
8100 |
11800 |
15700 |
45 |
9700 |
10700 |
15400 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (215)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3300 3500 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4000 |
4500 |
6400 |
8500 |
29 |
5400 |
6000 |
8700 |
11500 |
35 |
7600 |
8200 |
11800 |
15700 |
45 |
9700 |
10800 |
15500 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (178)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3500 |
4000 |
5700 |
7600 |
29 |
4800 |
5400 |
8000 |
10700 |
35 |
6800 |
7400 |
11000 |
14800 |
45 |
8800 |
9700 |
14400 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (168)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2800 3000 |
4300 4600 |
5900 6200 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7300 |
29 |
4600 |
5300 |
7800 |
10500 |
35 |
6600 |
7200 |
10800 |
14500 |
45 |
8500 |
9400 |
14100 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (123)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2500 |
3600 3900 |
4900 5300 |
16 |
2800 |
3100 |
4700 |
6300 |
29 |
3800 |
4400 |
6700 |
9000 |
35 |
5400 |
6200 |
9600 |
13000 |
45 |
7100 |
8000 |
12300 |
16700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (200)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3300 |
4500 4800 |
6000 6500 |
16 |
3800 |
4300 |
6200 |
8200 |
29 |
5100 |
5800 |
8400 |
11100 |
35 |
7300 |
7900 |
11500 |
15300 |
45 |
9400 |
10400 |
15000 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (153)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 4200 |
5300 5700 |
16 |
2900 |
3300 |
4900 |
6400 |
29 |
4100 |
4700 |
7000 |
9500 |
35 |
5800 |
6400 |
9700 |
13100 |
45 |
7700 |
8500 |
12900 |
17400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (268)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5500 6000 |
7400 8000 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9500 |
29 |
6200 |
6900 |
9700 |
12800 |
35 |
8500 |
9100 |
13000 |
17200 |
45 |
11000 |
12100 |
17200 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (227)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8700 |
29 |
5600 |
6200 |
8900 |
11800 |
35 |
7800 |
8400 |
12100 |
16100 |
45 |
10000 |
11100 |
15900 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (217)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5100 |
6400 6800 |
16 |
4000 |
4500 |
6500 |
8500 |
29 |
5400 |
6100 |
8700 |
11500 |
35 |
7600 |
8200 |
11800 |
15800 |
45 |
9800 |
10800 |
15600 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (192)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3500 |
3900 |
5600 |
7400 |
29 |
4700 |
5300 |
7600 |
10200 |
35 |
6600 |
7200 |
10500 |
14000 |
45 |
8600 |
9600 |
13900 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (163)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2800 |
4000 4200 |
5400 5700 |
16 |
3100 |
3400 |
5000 |
6700 |
29 |
4200 |
4800 |
7200 |
9600 |
35 |
6000 |
6600 |
9900 |
13300 |
45 |
7900 |
8800 |
13200 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (131)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4800 5100 |
16 |
2700 |
3000 |
4500 |
6000 |
29 |
3700 |
4200 |
6400 |
8600 |
35 |
5300 |
5900 |
9100 |
12300 |
45 |
6900 |
7800 |
12000 |
16200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (306)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5200 5600 |
6900 7500 |
16 |
4400 |
4900 |
6700 |
8800 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11700 |
35 |
8000 |
8500 |
11900 |
15600 |
45 |
10400 |
11500 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (318)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4400 4800 |
5800 6200 |
7700 8300 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6500 |
7200 |
9900 |
13000 |
35 |
8900 |
9500 |
13200 |
17300 |
45 |
11700 |
12800 |
17800 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (358)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3900 |
5000 5300 |
6300 6700 |
8200 8900 |
16 |
5500 |
5900 |
8000 |
10300 |
29 |
7200 |
8000 |
10700 |
13800 |
35 |
9900 |
10600 |
14100 |
18400 |
45 |
13000 |
14300 |
19100 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (341)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6100 6500 |
8000 8600 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10100 |
29 |
6900 |
7600 |
10400 |
13500 |
35 |
9500 |
10100 |
13700 |
17900 |
45 |
12400 |
13700 |
18500 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (313)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5700 6200 |
7600 8200 |
16 |
4900 |
5300 |
7400 |
9600 |
29 |
6400 |
7100 |
9900 |
12900 |
35 |
8800 |
9400 |
13100 |
17200 |
45 |
11500 |
12700 |
17600 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (279)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4300 |
4800 |
6600 |
8700 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11700 |
35 |
7800 |
8400 |
11800 |
15600 |
45 |
10200 |
11200 |
15900 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (268)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6900 7400 |
16 |
4300 |
4800 |
6800 |
8800 |
29 |
5700 |
6400 |
9000 |
11900 |
35 |
7900 |
8500 |
12100 |
16000 |
45 |
10400 |
11400 |
16200 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (492)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7900 |
8400 9000 |
10800 11600 |
16 |
7800 |
8200 |
10500 |
13400 |
29 |
10400 |
11500 |
14100 |
18000 |
35 |
14300 |
15200 |
18700 |
23900 |
45 |
18500 |
20300 |
24900 |
31700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (509)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7600 8100 |
8600 9300 |
11100 11900 |
16 |
8100 |
8500 |
10800 |
13700 |
29 |
10800 |
11800 |
14400 |
18300 |
35 |
14800 |
15700 |
19100 |
24400 |
45 |
19100 |
20900 |
25500 |
32400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (648)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9600 10300 |
10500 11300 |
13200 14300 |
16 |
10100 |
10400 |
13000 |
16200 |
29 |
13500 |
14600 |
17400 |
21800 |
35 |
18600 |
19400 |
23100 |
29000 |
45 |
23900 |
25900 |
30800 |
38600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (578)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8600 9200 |
9400 10200 |
12000 13000 |
16 |
9100 |
9400 |
11800 |
14800 |
29 |
12100 |
13300 |
15700 |
19900 |
35 |
16700 |
17600 |
20900 |
26500 |
45 |
21500 |
23500 |
27800 |
35200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (486)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7200 7800 |
8300 8900 |
10700 11500 |
16 |
7800 |
8100 |
10400 |
13300 |
29 |
10300 |
11300 |
14000 |
17800 |
35 |
14200 |
15000 |
18500 |
23700 |
45 |
18300 |
20000 |
24700 |
31500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (421)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6700 |
7500 8100 |
9800 10500 |
16 |
6800 |
7200 |
9500 |
12200 |
29 |
9000 |
9900 |
12700 |
16400 |
35 |
12400 |
13200 |
16900 |
21800 |
45 |
16000 |
17500 |
22400 |
28900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (522)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8800 9400 |
11200 12100 |
16 |
8300 |
8600 |
11000 |
13900 |
29 |
11000 |
12100 |
14600 |
18600 |
35 |
15100 |
16000 |
19500 |
24800 |
45 |
19500 |
21400 |
25900 |
32900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (477)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7100 7600 |
8200 8800 |
10600 11400 |
16 |
7600 |
8000 |
10300 |
13100 |
29 |
10100 |
11100 |
13800 |
17600 |
35 |
13900 |
14800 |
18300 |
23500 |
45 |
17900 |
19700 |
24300 |
31100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (457)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5300 |
6800 7300 |
8000 8600 |
10300 11100 |
16 |
7300 |
7700 |
10000 |
12800 |
29 |
9700 |
10700 |
13400 |
17200 |
35 |
13400 |
14200 |
17800 |
22900 |
45 |
17200 |
18900 |
23700 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (628)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9300 10000 |
10200 10900 |
12900 13900 |
16 |
9800 |
10100 |
12600 |
15800 |
29 |
13100 |
14200 |
16900 |
21200 |
35 |
18000 |
18900 |
22400 |
28300 |
45 |
23200 |
25300 |
29900 |
37500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (406)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6100 6500 |
7300 7900 |
9600 10300 |
16 |
6600 |
7000 |
9300 |
12000 |
29 |
8700 |
9600 |
12400 |
16000 |
35 |
12000 |
12700 |
16500 |
21300 |
45 |
15500 |
17000 |
21900 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (378)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6100 |
7000 7500 |
9200 9900 |
16 |
6200 |
6600 |
8900 |
11500 |
29 |
8200 |
9000 |
11900 |
15400 |
35 |
11200 |
11900 |
15800 |
20500 |
45 |
14500 |
15900 |
20900 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (528)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
8800 9500 |
11300 12200 |
16 |
8400 |
8700 |
11000 |
14000 |
29 |
11100 |
12200 |
14800 |
18800 |
35 |
15300 |
16200 |
19600 |
25000 |
45 |
19700 |
21600 |
26100 |
33200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (461)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6900 7400 |
8000 8600 |
10400 11200 |
16 |
7400 |
7800 |
10100 |
12900 |
29 |
9800 |
10800 |
13500 |
17300 |
35 |
13500 |
14300 |
17900 |
23000 |
45 |
17400 |
19100 |
23800 |
30500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (434)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6500 7000 |
7700 8300 |
10000 10700 |
16 |
7000 |
7400 |
9700 |
12400 |
29 |
9300 |
10200 |
13000 |
16700 |
35 |
12800 |
13500 |
17200 |
22200 |
45 |
16400 |
18000 |
22900 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (331)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3900 |
5000 5300 |
6400 6900 |
8500 9100 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10700 |
29 |
7300 |
8000 |
11000 |
14300 |
35 |
10000 |
10600 |
14600 |
19100 |
45 |
12800 |
14100 |
19300 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (351)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6700 7200 |
8800 9500 |
16 |
5800 |
6300 |
8500 |
11000 |
29 |
7700 |
8400 |
11300 |
14800 |
35 |
10500 |
11200 |
15100 |
19700 |
45 |
13500 |
14900 |
20000 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (541)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8000 8600 |
9000 9700 |
11500 12400 |
16 |
8600 |
8900 |
11200 |
14200 |
29 |
11400 |
12500 |
15000 |
19100 |
35 |
15700 |
16600 |
20000 |
25400 |
45 |
20200 |
22100 |
26600 |
33700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (343)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6600 7100 |
8700 9300 |
16 |
5700 |
6200 |
8400 |
10900 |
29 |
7500 |
8300 |
11200 |
14600 |
35 |
10300 |
10900 |
14900 |
19400 |
45 |
13200 |
14600 |
19700 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (418)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4900 |
6200 6700 |
7500 8100 |
9800 10500 |
16 |
6800 |
7200 |
9500 |
12200 |
29 |
9000 |
9900 |
12600 |
16300 |
35 |
12300 |
13100 |
16800 |
21700 |
45 |
15900 |
17400 |
22300 |
28700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (387)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5800 6200 |
7100 7600 |
9300 10000 |
16 |
6300 |
6800 |
9000 |
11600 |
29 |
8400 |
9200 |
12000 |
15600 |
35 |
11500 |
12200 |
16000 |
20800 |
45 |
14800 |
16200 |
21200 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (346)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5600 |
6600 7100 |
8700 9400 |
16 |
5700 |
6200 |
8400 |
10900 |
29 |
7600 |
8300 |
11300 |
14700 |
35 |
10400 |
11000 |
15000 |
19500 |
45 |
13300 |
14700 |
19800 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (263)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
4000 4300 |
5500 5900 |
7300 7900 |
16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9400 |
29 |
6100 |
6800 |
9600 |
12700 |
35 |
8500 |
9000 |
12900 |
17100 |
45 |
10900 |
12000 |
17000 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (218)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4800 5100 |
6400 6900 |
16 |
4100 |
4600 |
6500 |
8500 |
29 |
5400 |
6100 |
8700 |
11600 |
35 |
7600 |
8200 |
11900 |
15800 |
45 |
9800 |
10800 |
15600 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (241)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5100 5500 |
6900 7400 |
16 |
4300 |
4800 |
6800 |
9000 |
29 |
5800 |
6400 |
9200 |
12100 |
35 |
8100 |
8600 |
12400 |
16500 |
45 |
10300 |
11400 |
16300 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (288)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4700 |
5900 6300 |
7800 8400 |
16 |
4900 |
5400 |
7600 |
9900 |
29 |
6500 |
7200 |
10100 |
13300 |
35 |
8900 |
9500 |
13500 |
17800 |
45 |
11400 |
12600 |
17800 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (312)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6200 6700 |
8200 8900 |
16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10400 |
29 |
6900 |
7600 |
10600 |
13900 |
35 |
9400 |
10100 |
14100 |
18500 |
45 |
12200 |
13400 |
18600 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (389)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5800 6200 |
7100 7700 |
9300 10000 |
16 |
6300 |
6800 |
9100 |
11700 |
29 |
8400 |
9300 |
12100 |
15600 |
35 |
11500 |
12300 |
16100 |
20800 |
45 |
14900 |
16300 |
21300 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (419)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4900 |
6200 6700 |
7500 8100 |
9800 10500 |
16 |
6800 |
7200 |
9500 |
12200 |
29 |
9000 |
9900 |
12700 |
16300 |
35 |
12400 |
13100 |
16800 |
21700 |
45 |
15900 |
17500 |
22300 |
28800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (227)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8700 |
29 |
5600 |
6200 |
8900 |
11800 |
35 |
7800 |
8400 |
12100 |
16100 |
45 |
10000 |
11100 |
15900 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (173)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2400 2600 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6400 |
29 |
4100 |
4600 |
6800 |
9000 |
35 |
5800 |
6300 |
9300 |
12500 |
45 |
7500 |
8400 |
12400 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (243)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6600 7100 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8700 |
29 |
5600 |
6200 |
8900 |
11800 |
35 |
7800 |
8400 |
12000 |
15900 |
45 |
10200 |
11200 |
16100 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (242)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8700 |
29 |
5600 |
6200 |
8900 |
11700 |
35 |
7800 |
8400 |
12000 |
15900 |
45 |
10200 |
11200 |
16000 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (201)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3100 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3600 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
4800 |
5400 |
7800 |
10300 |
35 |
6800 |
7400 |
10600 |
14200 |
45 |
8900 |
9800 |
14200 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (179)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5200 5600 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6800 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9500 |
35 |
6100 |
6600 |
9800 |
13100 |
45 |
8000 |
8900 |
13100 |
17500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (270)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9200 |
29 |
6000 |
6600 |
9400 |
12400 |
35 |
8300 |
8900 |
12600 |
16700 |
45 |
10800 |
11900 |
16900 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (230)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
3900 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5200 |
5800 |
8300 |
11000 |
35 |
7300 |
7800 |
11300 |
15000 |
45 |
9500 |
10500 |
15100 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quế Võ, Bắc Ninh đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (179)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5200 5600 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6800 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9500 |
35 |
6100 |
6600 |
9800 |
13100 |
45 |
8000 |
8900 |
13100 |
17500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:
Xe 5-7 chỗ
Xe 16-29 chỗ
Xe 35-45 chỗ