Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (122)
Xe |
1chiều |
2chiều |
|
|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
|
|
16 |
2600 |
2900 |
|
|
29 |
3600 |
4100 |
|
|
35 |
5100 |
5800 |
|
|
45 |
6800 |
7600 |
|
|
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (333)
Điểm du lịch:
Sapa
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5000 |
6000 6500 |
8000 8600 |
16 |
5300 |
5700 |
7800 |
10100 |
29 |
7000 |
7700 |
10400 |
13500 |
35 |
9600 |
10200 |
13800 |
18000 |
45 |
12600 |
13800 |
18700 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (225)
Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4700 |
5800 6300 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8100 |
10600 |
35 |
7200 |
7700 |
11000 |
14500 |
45 |
9500 |
10400 |
14700 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (257)
Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8300 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (143)
Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3600 3900 |
5000 5300 |
16 |
2800 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
3900 |
4500 |
6700 |
8900 |
35 |
5700 |
6200 |
9300 |
12500 |
45 |
7500 |
8300 |
12400 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (261)
Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7800 |
8300 |
11700 |
15400 |
45 |
10200 |
11200 |
15700 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (257)
Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8300 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (224)
Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4700 |
5800 6300 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8100 |
10600 |
35 |
7200 |
7700 |
11000 |
14500 |
45 |
9400 |
10400 |
14700 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (160)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6500 |
29 |
4200 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6000 |
6600 |
9700 |
13000 |
45 |
8000 |
8800 |
13000 |
17300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (196)
Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
3900 |
5600 |
7300 |
29 |
4700 |
5300 |
7600 |
10000 |
35 |
6700 |
7300 |
10400 |
13800 |
45 |
8800 |
9700 |
13900 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (406)
Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5400 5800 |
6600 7100 |
8600 9200 |
16 |
6000 |
6400 |
8400 |
10700 |
29 |
8000 |
8700 |
11200 |
14400 |
35 |
10900 |
11600 |
14900 |
19200 |
45 |
14300 |
15700 |
20100 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (86)
Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2200 |
2500 |
3900 |
5200 |
29 |
2900 |
3400 |
5200 |
7000 |
35 |
4200 |
5000 |
7800 |
10600 |
45 |
5600 |
6700 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (137)
Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3500 3800 |
4800 5100 |
16 |
2800 |
3100 |
4500 |
6000 |
29 |
3800 |
4400 |
6500 |
8700 |
35 |
5500 |
6100 |
9200 |
12300 |
45 |
7300 |
8100 |
12200 |
16200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (102)
Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 2000 |
2800 3100 |
3800 4200 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5400 |
29 |
3200 |
3700 |
5500 |
7400 |
35 |
4600 |
5400 |
8200 |
11100 |
45 |
6100 |
7000 |
10600 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (104)
Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1800 2000 |
2900 3100 |
3900 4200 |
16 |
2400 |
2700 |
4100 |
5400 |
29 |
3300 |
3700 |
5600 |
7400 |
35 |
4600 |
5400 |
8300 |
11100 |
45 |
6200 |
7100 |
10700 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (104)
Điểm du lịch:
Chùa Hương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1800 2000 |
2900 3100 |
3900 4200 |
16 |
2400 |
2700 |
4100 |
5400 |
29 |
3300 |
3700 |
5600 |
7400 |
35 |
4600 |
5400 |
8300 |
11100 |
45 |
6200 |
7100 |
10700 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (126)
Điểm du lịch:
Đền Đô,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3500 |
4500 4800 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3700 |
4200 |
6200 |
8300 |
35 |
5200 |
5900 |
8900 |
11900 |
45 |
6900 |
7800 |
11700 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (128)
Điểm du lịch:
Đền Trần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1600 |
2200 2300 |
3300 3600 |
4500 4900 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3700 |
4200 |
6300 |
8400 |
35 |
5300 |
5900 |
8900 |
12000 |
45 |
7000 |
7800 |
11800 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (122)
Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2600 |
3800 4100 |
5200 5600 |
16 |
3000 |
3400 |
5000 |
6700 |
29 |
4100 |
4700 |
7000 |
9400 |
35 |
5700 |
6500 |
9900 |
13300 |
45 |
7500 |
8400 |
12700 |
17100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (309)
Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5500 5900 |
7300 7900 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9300 |
29 |
6300 |
6900 |
9600 |
12500 |
35 |
8600 |
9200 |
12700 |
16600 |
45 |
11300 |
12400 |
17100 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (240)
Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7500 |
8000 |
11300 |
14900 |
45 |
9800 |
10800 |
15100 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (159)
Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6400 |
29 |
4200 |
4800 |
7000 |
9400 |
35 |
6000 |
6500 |
9700 |
12900 |
45 |
8000 |
8800 |
13000 |
17300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (85)
Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3500 3800 |
16 |
2200 |
2500 |
3900 |
5200 |
29 |
2900 |
3400 |
5200 |
7000 |
35 |
4100 |
5000 |
7800 |
10600 |
45 |
5500 |
6700 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (102)
Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 2000 |
2800 3100 |
3800 4200 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5400 |
29 |
3200 |
3700 |
5500 |
7400 |
35 |
4600 |
5400 |
8200 |
11100 |
45 |
6100 |
7000 |
10600 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (280)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5100 5500 |
6800 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11800 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10600 |
11700 |
16300 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (256)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5200 5600 |
7000 7500 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6000 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8400 |
8900 |
12600 |
16600 |
45 |
11000 |
12000 |
17000 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (99)
Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3000 |
3800 4100 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3200 |
3600 |
5400 |
7300 |
35 |
4500 |
5300 |
8100 |
11000 |
45 |
6000 |
6900 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (77)
Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2400 2600 |
3300 3600 |
16 |
2000 |
2400 |
3800 |
5100 |
29 |
2800 |
3300 |
5100 |
6900 |
35 |
3900 |
4800 |
7600 |
10400 |
45 |
5300 |
6600 |
10400 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (108)
Điểm du lịch:
Đền Hùng,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
2900 3200 |
4000 4300 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5500 |
29 |
3300 |
3800 |
5700 |
7600 |
35 |
4700 |
5500 |
8400 |
11300 |
45 |
6300 |
7200 |
10900 |
14500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (65)
Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1400 1500 |
2200 2400 |
3100 3300 |
16 |
1900 |
2300 |
3700 |
5000 |
29 |
2500 |
3100 |
4800 |
6600 |
35 |
3600 |
4500 |
7300 |
10100 |
45 |
4800 |
6400 |
10400 |
14500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (341)
Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
5900 6300 |
7700 8300 |
16 |
5200 |
5600 |
7600 |
9800 |
29 |
6800 |
7500 |
10100 |
13100 |
35 |
9400 |
10000 |
13400 |
17400 |
45 |
12300 |
13500 |
18100 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (458)
Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7900 |
8600 800 |
11100 12000 |
16 |
7800 |
8200 |
10700 |
13600 |
29 |
10200 |
11200 |
14000 |
17900 |
35 |
13800 |
14600 |
18200 |
23300 |
45 |
17800 |
19400 |
24200 |
30800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (432)
Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7500 |
8300 800 |
10700 11500 |
16 |
7400 |
7900 |
10300 |
13100 |
29 |
9700 |
10600 |
13500 |
17300 |
35 |
13100 |
13900 |
17600 |
22500 |
45 |
16800 |
18400 |
23300 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (272)
Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4700 |
5900 6400 |
7900 8500 |
16 |
5000 |
5600 |
7800 |
10200 |
29 |
6600 |
7300 |
10300 |
13500 |
35 |
9000 |
9600 |
13500 |
17800 |
45 |
11500 |
12700 |
17800 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (164)
Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6100 |
6600 |
9800 |
13100 |
45 |
8100 |
8900 |
13100 |
17400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (177)
Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5600 |
16 |
3300 |
3700 |
5200 |
6900 |
29 |
4500 |
5000 |
7300 |
9700 |
35 |
6400 |
6900 |
10000 |
13300 |
45 |
8400 |
9200 |
13400 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (175)
Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5600 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4400 |
5000 |
7300 |
9600 |
35 |
6300 |
6800 |
10000 |
13300 |
45 |
8300 |
9200 |
13400 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (71)
Điểm du lịch:
Suối cá Thần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1500 1600 |
2400 2600 |
3400 3600 |
16 |
2000 |
2500 |
3900 |
5300 |
29 |
2800 |
3300 |
5200 |
7000 |
35 |
3900 |
4800 |
7700 |
10700 |
45 |
5200 |
6700 |
10900 |
15100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (144)
Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
2900 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
4000 |
4500 |
6700 |
9000 |
35 |
5700 |
6200 |
9400 |
12500 |
45 |
7500 |
8300 |
12500 |
16700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (178)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5600 |
16 |
3300 |
3700 |
5200 |
6900 |
29 |
4500 |
5100 |
7300 |
9700 |
35 |
6400 |
6900 |
10100 |
13400 |
45 |
8400 |
9300 |
13400 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (232)
Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5200 |
5800 |
8200 |
10800 |
35 |
7300 |
7900 |
11100 |
14700 |
45 |
9600 |
10600 |
14900 |
19600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (73)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1500 1600 |
2300 2500 |
3200 3500 |
16 |
2000 |
2400 |
3700 |
5100 |
29 |
2700 |
3200 |
5000 |
6800 |
35 |
3800 |
4700 |
7500 |
10300 |
45 |
5100 |
6500 |
10400 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (93)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1200 |
1700 1800 |
2700 2900 |
3600 3900 |
16 |
2300 |
2600 |
3900 |
5300 |
29 |
3100 |
3500 |
5300 |
7200 |
35 |
4300 |
5200 |
8000 |
10800 |
45 |
5800 |
6800 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (116)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2600 |
2900 |
4200 |
5600 |
29 |
3500 |
4000 |
5900 |
7900 |
35 |
5000 |
5700 |
8600 |
11500 |
45 |
6600 |
7500 |
11200 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (118)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3100 3400 |
4300 4600 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5600 |
29 |
3500 |
4000 |
6000 |
8000 |
35 |
5000 |
5700 |
8700 |
11600 |
45 |
6700 |
7500 |
11300 |
15100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (92)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1200 |
1700 1800 |
2700 2900 |
3600 3900 |
16 |
2300 |
2600 |
3900 |
5300 |
29 |
3100 |
3500 |
5300 |
7100 |
35 |
4300 |
5200 |
8000 |
10800 |
45 |
5800 |
6800 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (122)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3500 |
4400 4700 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4100 |
6100 |
8100 |
35 |
5100 |
5800 |
8800 |
11800 |
45 |
6800 |
7600 |
11500 |
15400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (131)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5900 |
29 |
3700 |
4300 |
6400 |
8500 |
35 |
5400 |
6000 |
9000 |
12100 |
45 |
7100 |
7900 |
11900 |
15900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (85)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3500 3800 |
16 |
2200 |
2500 |
3900 |
5200 |
29 |
2900 |
3400 |
5200 |
7000 |
35 |
4100 |
5000 |
7800 |
10600 |
45 |
5500 |
6700 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (82)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2500 |
3800 |
5200 |
29 |
2900 |
3400 |
5100 |
6900 |
35 |
4100 |
4900 |
7700 |
10500 |
45 |
5400 |
6700 |
10500 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (131)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5900 |
29 |
3700 |
4300 |
6400 |
8500 |
35 |
5400 |
6000 |
9000 |
12100 |
45 |
7100 |
7900 |
11900 |
15900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (80)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2500 |
3800 |
5200 |
29 |
2800 |
3300 |
5100 |
6900 |
35 |
4000 |
4900 |
7700 |
10500 |
45 |
5400 |
6600 |
10500 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (83)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2500 |
3800 |
5200 |
29 |
2900 |
3400 |
5200 |
7000 |
35 |
4100 |
4900 |
7700 |
10500 |
45 |
5500 |
6700 |
10500 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (108)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
2900 3200 |
4000 4300 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5500 |
29 |
3300 |
3800 |
5700 |
7600 |
35 |
4700 |
5500 |
8400 |
11300 |
45 |
6300 |
7200 |
10900 |
14500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (96)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1700 1900 |
2700 2900 |
3700 4000 |
16 |
2300 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3100 |
3600 |
5400 |
7200 |
35 |
4400 |
5300 |
8100 |
10900 |
45 |
5900 |
6900 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (85)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3500 3800 |
16 |
2200 |
2500 |
3900 |
5200 |
29 |
2900 |
3400 |
5200 |
7000 |
35 |
4100 |
5000 |
7800 |
10600 |
45 |
5500 |
6700 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (106)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
2900 3100 |
3900 4300 |
16 |
2400 |
2800 |
4100 |
5400 |
29 |
3300 |
3800 |
5600 |
7500 |
35 |
4700 |
5500 |
8300 |
11200 |
45 |
6300 |
7100 |
10800 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (101)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3000 |
3800 4100 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3200 |
3700 |
5500 |
7300 |
35 |
4600 |
5400 |
8200 |
11000 |
45 |
6100 |
7000 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (100)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3000 |
3800 4100 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3200 |
3700 |
5500 |
7300 |
35 |
4500 |
5400 |
8200 |
11000 |
45 |
6100 |
7000 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (100)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3000 |
3800 4100 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3200 |
3700 |
5500 |
7300 |
35 |
4500 |
5400 |
8200 |
11000 |
45 |
6100 |
7000 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (104)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1800 2000 |
2900 3100 |
3900 4200 |
16 |
2400 |
2700 |
4100 |
5400 |
29 |
3300 |
3700 |
5600 |
7400 |
35 |
4600 |
5400 |
8300 |
11100 |
45 |
6200 |
7100 |
10700 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (105)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
2900 3100 |
3900 4200 |
16 |
2400 |
2700 |
4100 |
5400 |
29 |
3300 |
3800 |
5600 |
7500 |
35 |
4700 |
5500 |
8300 |
11200 |
45 |
6200 |
7100 |
10700 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (114)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5600 |
29 |
3500 |
3900 |
5900 |
7800 |
35 |
4900 |
5600 |
8500 |
11500 |
45 |
6500 |
7400 |
11100 |
14900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (98)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2700 3000 |
3700 4100 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3200 |
3600 |
5400 |
7300 |
35 |
4500 |
5300 |
8100 |
10900 |
45 |
6000 |
6900 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (104)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1800 2000 |
2900 3100 |
3900 4200 |
16 |
2400 |
2700 |
4100 |
5400 |
29 |
3300 |
3700 |
5600 |
7400 |
35 |
4600 |
5400 |
8300 |
11100 |
45 |
6200 |
7100 |
10700 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (98)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2700 3000 |
3700 4100 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3200 |
3600 |
5400 |
7300 |
35 |
4500 |
5300 |
8100 |
10900 |
45 |
6000 |
6900 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (77)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2400 2600 |
3300 3600 |
16 |
2000 |
2400 |
3800 |
5100 |
29 |
2800 |
3300 |
5100 |
6900 |
35 |
3900 |
4800 |
7600 |
10400 |
45 |
5300 |
6600 |
10400 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (203)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5400 5800 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
4800 |
5400 |
7700 |
10100 |
35 |
6900 |
7400 |
10500 |
13900 |
45 |
9000 |
9900 |
14100 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (195)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7300 |
29 |
4700 |
5300 |
7600 |
10000 |
35 |
6700 |
7200 |
10400 |
13700 |
45 |
8800 |
9700 |
13800 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (219)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3200 |
4300 4600 |
5700 6200 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
8000 |
10500 |
35 |
7100 |
7700 |
10900 |
14300 |
45 |
9300 |
10300 |
14500 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (213)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10300 |
35 |
7000 |
7600 |
10700 |
14200 |
45 |
9200 |
10100 |
14300 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (199)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
4000 |
5600 |
7400 |
29 |
4800 |
5400 |
7600 |
10000 |
35 |
6800 |
7300 |
10400 |
13800 |
45 |
8900 |
9800 |
13900 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (204)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4800 |
5400 |
7700 |
10100 |
35 |
6900 |
7400 |
10600 |
14000 |
45 |
9000 |
9900 |
14100 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (214)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3200 |
4200 4500 |
5600 6100 |
16 |
3700 |
4200 |
5800 |
7600 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10400 |
35 |
7100 |
7600 |
10800 |
14200 |
45 |
9200 |
10200 |
14400 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (226)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5100 |
5700 |
8100 |
10600 |
35 |
7200 |
7800 |
11000 |
14500 |
45 |
9500 |
10400 |
14700 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (210)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
4900 |
5500 |
7800 |
10300 |
35 |
7000 |
7500 |
10700 |
14100 |
45 |
9100 |
10100 |
14300 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (203)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5400 5800 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
4800 |
5400 |
7700 |
10100 |
35 |
6900 |
7400 |
10500 |
13900 |
45 |
9000 |
9900 |
14100 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (220)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3200 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8000 |
10500 |
35 |
7100 |
7700 |
10900 |
14400 |
45 |
9300 |
10300 |
14500 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (226)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5100 |
5700 |
8100 |
10600 |
35 |
7200 |
7800 |
11000 |
14500 |
45 |
9500 |
10400 |
14700 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (152)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2500 2600 |
3800 4000 |
5200 5500 |
16 |
2900 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
4100 |
4700 |
6900 |
9200 |
35 |
5900 |
6400 |
9600 |
12800 |
45 |
7800 |
8600 |
12800 |
17100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (170)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3200 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4400 |
4900 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
6700 |
9900 |
13200 |
45 |
8200 |
9000 |
13200 |
17600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (184)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2800 |
3900 4200 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5300 |
7000 |
29 |
4600 |
5100 |
7400 |
9800 |
35 |
6500 |
7000 |
10200 |
13500 |
45 |
8500 |
9400 |
13600 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (203)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5400 5800 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
4800 |
5400 |
7700 |
10100 |
35 |
6900 |
7400 |
10500 |
13900 |
45 |
9000 |
9900 |
14100 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (273)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15700 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (167)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
6700 |
9800 |
13100 |
45 |
8100 |
9000 |
13200 |
17500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (154)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2500 2600 |
3800 4000 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
4100 |
4700 |
7000 |
9300 |
35 |
5900 |
6400 |
9600 |
12800 |
45 |
7800 |
8600 |
12800 |
17100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (166)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7100 |
9500 |
35 |
6200 |
6700 |
9800 |
13100 |
45 |
8100 |
8900 |
13100 |
17500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (179)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5700 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
6900 |
29 |
4500 |
5100 |
7300 |
9700 |
35 |
6400 |
6900 |
10100 |
13400 |
45 |
8400 |
9300 |
13500 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (160)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6500 |
29 |
4200 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6000 |
6600 |
9700 |
13000 |
45 |
8000 |
8800 |
13000 |
17300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (143)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3600 3900 |
5000 5300 |
16 |
2800 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
3900 |
4500 |
6700 |
8900 |
35 |
5700 |
6200 |
9300 |
12500 |
45 |
7500 |
8300 |
12400 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (148)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2600 |
3700 4000 |
5100 5400 |
16 |
2900 |
3200 |
4700 |
6200 |
29 |
4000 |
4600 |
6800 |
9100 |
35 |
5800 |
6300 |
9500 |
12700 |
45 |
7700 |
8500 |
12600 |
16900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (151)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2600 |
3800 4000 |
5200 5500 |
16 |
2900 |
3300 |
4700 |
6300 |
29 |
4100 |
4700 |
6900 |
9200 |
35 |
5900 |
6400 |
9500 |
12800 |
45 |
7800 |
8500 |
12800 |
17000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (132)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3400 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3000 |
4500 |
5900 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8500 |
35 |
5400 |
6000 |
9000 |
12100 |
45 |
7100 |
8000 |
11900 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (136)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3500 3700 |
4800 5100 |
16 |
2800 |
3100 |
4500 |
6000 |
29 |
3800 |
4400 |
6500 |
8700 |
35 |
5500 |
6100 |
9100 |
12300 |
45 |
7300 |
8100 |
12100 |
16200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (139)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3600 3800 |
4800 5200 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6000 |
29 |
3900 |
4400 |
6600 |
8800 |
35 |
5600 |
6100 |
9200 |
12400 |
45 |
7400 |
8200 |
12200 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (133)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3400 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3100 |
4500 |
5900 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8600 |
35 |
5400 |
6000 |
9100 |
12100 |
45 |
7200 |
8000 |
12000 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (113)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3000 3300 |
4100 4500 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5600 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7800 |
35 |
4900 |
5600 |
8500 |
11400 |
45 |
6500 |
7400 |
11100 |
14800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (117)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3100 3400 |
4200 4600 |
16 |
2600 |
2900 |
4200 |
5600 |
29 |
3500 |
4000 |
6000 |
7900 |
35 |
5000 |
5700 |
8600 |
11600 |
45 |
6600 |
7500 |
11300 |
15100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (102)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 2000 |
2800 3100 |
3800 4200 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5400 |
29 |
3200 |
3700 |
5500 |
7400 |
35 |
4600 |
5400 |
8200 |
11100 |
45 |
6100 |
7000 |
10600 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (107)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
2900 3200 |
4000 4300 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5400 |
29 |
3300 |
3800 |
5700 |
7600 |
35 |
4700 |
5500 |
8300 |
11200 |
45 |
6300 |
7200 |
10800 |
14500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (115)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2500 |
2900 |
4200 |
5600 |
29 |
3500 |
4000 |
5900 |
7900 |
35 |
4900 |
5700 |
8600 |
11500 |
45 |
6600 |
7400 |
11200 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (146)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3700 3900 |
5000 5400 |
16 |
2900 |
3200 |
4700 |
6200 |
29 |
4000 |
4600 |
6800 |
9000 |
35 |
5700 |
6300 |
9400 |
12600 |
45 |
7600 |
8400 |
12600 |
16800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (179)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5700 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
6900 |
29 |
4500 |
5100 |
7300 |
9700 |
35 |
6400 |
6900 |
10100 |
13400 |
45 |
8400 |
9300 |
13500 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (167)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
6700 |
9800 |
13100 |
45 |
8100 |
9000 |
13200 |
17500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (197)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
4000 |
5600 |
7300 |
29 |
4700 |
5300 |
7600 |
10000 |
35 |
6800 |
7300 |
10400 |
13800 |
45 |
8800 |
9800 |
13900 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (185)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2900 |
4000 4200 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7000 |
29 |
4600 |
5200 |
7400 |
9800 |
35 |
6500 |
7000 |
10200 |
13500 |
45 |
8600 |
9400 |
13600 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (186)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2900 |
4000 4200 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7100 |
29 |
4600 |
5200 |
7400 |
9800 |
35 |
6600 |
7100 |
10200 |
13500 |
45 |
8600 |
9500 |
13600 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (192)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5700 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7200 |
29 |
4700 |
5300 |
7500 |
9900 |
35 |
6700 |
7200 |
10300 |
13700 |
45 |
8700 |
9600 |
13800 |
18200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (176)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5600 |
16 |
3300 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4400 |
5000 |
7300 |
9600 |
35 |
6400 |
6900 |
10000 |
13300 |
45 |
8400 |
9200 |
13400 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (185)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2900 |
4000 4200 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7000 |
29 |
4600 |
5200 |
7400 |
9800 |
35 |
6500 |
7000 |
10200 |
13500 |
45 |
8600 |
9400 |
13600 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (169)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3200 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
6700 |
9900 |
13200 |
45 |
8200 |
9000 |
13200 |
17600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (176)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5600 |
16 |
3300 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4400 |
5000 |
7300 |
9600 |
35 |
6400 |
6900 |
10000 |
13300 |
45 |
8400 |
9200 |
13400 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (205)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
7700 |
10200 |
35 |
6900 |
7400 |
10600 |
14000 |
45 |
9000 |
10000 |
14100 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (15)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (66)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3300 3500 |
16 |
1900 |
2400 |
3800 |
5300 |
29 |
2700 |
3200 |
5100 |
6900 |
35 |
3800 |
4700 |
7600 |
10500 |
45 |
5100 |
6600 |
10900 |
15100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (43)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1000 1100 |
1800 1900 |
2500 2600 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (26)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (84)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3500 3700 |
16 |
2100 |
2500 |
3800 |
5200 |
29 |
2900 |
3400 |
5200 |
7000 |
35 |
4100 |
5000 |
7800 |
10600 |
45 |
5500 |
6700 |
10500 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (61)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2200 2300 |
3000 3200 |
16 |
1800 |
2300 |
3600 |
5000 |
29 |
2500 |
3000 |
4800 |
6600 |
35 |
3500 |
4400 |
7200 |
10000 |
45 |
4700 |
6300 |
10400 |
14500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (42)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1100 |
1800 1900 |
2600 2700 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (0)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (48)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2900 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (33)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (147)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2600 |
3700 4000 |
5100 5400 |
16 |
2900 |
3200 |
4700 |
6200 |
29 |
4000 |
4600 |
6800 |
9100 |
35 |
5800 |
6300 |
9400 |
12600 |
45 |
7600 |
8400 |
12600 |
16800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (143)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3600 3900 |
5000 5300 |
16 |
2800 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
3900 |
4500 |
6700 |
8900 |
35 |
5700 |
6200 |
9300 |
12500 |
45 |
7500 |
8300 |
12400 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (150)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2600 |
3800 4000 |
5100 5500 |
16 |
2900 |
3200 |
4700 |
6200 |
29 |
4100 |
4600 |
6900 |
9200 |
35 |
5900 |
6400 |
9500 |
12700 |
45 |
7700 |
8500 |
12700 |
17000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (141)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2300 2500 |
3600 3800 |
4900 5200 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6100 |
29 |
3900 |
4500 |
6600 |
8900 |
35 |
5600 |
6200 |
9300 |
12400 |
45 |
7400 |
8200 |
12300 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (134)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3100 |
4500 |
5900 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8600 |
35 |
5400 |
6000 |
9100 |
12200 |
45 |
7200 |
8000 |
12000 |
16100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (121)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3400 |
4400 4700 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4100 |
6100 |
8100 |
35 |
5100 |
5800 |
8700 |
11700 |
45 |
6800 |
7600 |
11400 |
15300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (125)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3500 |
4500 4800 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3600 |
4200 |
6200 |
8200 |
35 |
5200 |
5900 |
8800 |
11900 |
45 |
6900 |
7700 |
11600 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (143)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3600 3900 |
5000 5300 |
16 |
2800 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
3900 |
4500 |
6700 |
8900 |
35 |
5700 |
6200 |
9300 |
12500 |
45 |
7500 |
8300 |
12400 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (128)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1600 |
2200 2300 |
3300 3600 |
4500 4900 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3700 |
4200 |
6300 |
8400 |
35 |
5300 |
5900 |
8900 |
12000 |
45 |
7000 |
7800 |
11800 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (138)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3500 3800 |
4800 5100 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6000 |
29 |
3900 |
4400 |
6600 |
8700 |
35 |
5500 |
6100 |
9200 |
12300 |
45 |
7300 |
8100 |
12200 |
16300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (125)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3500 |
4500 4800 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3600 |
4200 |
6200 |
8200 |
35 |
5200 |
5900 |
8800 |
11900 |
45 |
6900 |
7700 |
11600 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (131)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5900 |
29 |
3700 |
4300 |
6400 |
8500 |
35 |
5400 |
6000 |
9000 |
12100 |
45 |
7100 |
7900 |
11900 |
15900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (123)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3500 |
4400 4700 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4100 |
6100 |
8200 |
35 |
5100 |
5800 |
8800 |
11800 |
45 |
6800 |
7700 |
11500 |
15400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (139)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3600 3800 |
4800 5200 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6000 |
29 |
3900 |
4400 |
6600 |
8800 |
35 |
5600 |
6100 |
9200 |
12400 |
45 |
7400 |
8200 |
12200 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (115)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2500 |
2900 |
4200 |
5600 |
29 |
3500 |
4000 |
5900 |
7900 |
35 |
4900 |
5700 |
8600 |
11500 |
45 |
6600 |
7400 |
11200 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (153)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2500 2600 |
3800 4000 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
4100 |
4700 |
7000 |
9300 |
35 |
5900 |
6400 |
9600 |
12800 |
45 |
7800 |
8600 |
12800 |
17100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (107)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
2900 3200 |
4000 4300 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5400 |
29 |
3300 |
3800 |
5700 |
7600 |
35 |
4700 |
5500 |
8300 |
11200 |
45 |
6300 |
7200 |
10800 |
14500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (158)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6400 |
29 |
4200 |
4800 |
7000 |
9300 |
35 |
6000 |
6500 |
9700 |
12900 |
45 |
7900 |
8700 |
12900 |
17200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (139)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3600 3800 |
4800 5200 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6000 |
29 |
3900 |
4400 |
6600 |
8800 |
35 |
5600 |
6100 |
9200 |
12400 |
45 |
7400 |
8200 |
12200 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (160)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6500 |
29 |
4200 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6000 |
6600 |
9700 |
13000 |
45 |
8000 |
8800 |
13000 |
17300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (153)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2500 2600 |
3800 4000 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
4100 |
4700 |
7000 |
9300 |
35 |
5900 |
6400 |
9600 |
12800 |
45 |
7800 |
8600 |
12800 |
17100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (140)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2300 2500 |
3600 3800 |
4900 5200 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6000 |
29 |
3900 |
4400 |
6600 |
8800 |
35 |
5600 |
6200 |
9300 |
12400 |
45 |
7400 |
8200 |
12300 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (146)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3700 3900 |
5000 5400 |
16 |
2900 |
3200 |
4700 |
6200 |
29 |
4000 |
4600 |
6800 |
9000 |
35 |
5700 |
6300 |
9400 |
12600 |
45 |
7600 |
8400 |
12600 |
16800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (108)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
2900 3200 |
4000 4300 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5500 |
29 |
3300 |
3800 |
5700 |
7600 |
35 |
4700 |
5500 |
8400 |
11300 |
45 |
6300 |
7200 |
10900 |
14500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (116)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2600 |
2900 |
4200 |
5600 |
29 |
3500 |
4000 |
5900 |
7900 |
35 |
5000 |
5700 |
8600 |
11500 |
45 |
6600 |
7500 |
11200 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (119)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3200 3400 |
4300 4600 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3500 |
4000 |
6000 |
8000 |
35 |
5000 |
5700 |
8700 |
11700 |
45 |
6700 |
7600 |
11300 |
15200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (109)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3200 |
4000 4300 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5500 |
29 |
3400 |
3800 |
5700 |
7600 |
35 |
4800 |
5500 |
8400 |
11300 |
45 |
6400 |
7200 |
10900 |
14600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (89)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2800 |
3600 3900 |
16 |
2200 |
2600 |
3900 |
5200 |
29 |
3000 |
3500 |
5300 |
7100 |
35 |
4200 |
5100 |
7900 |
10700 |
45 |
5700 |
6800 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (98)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2700 3000 |
3700 4100 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3200 |
3600 |
5400 |
7300 |
35 |
4500 |
5300 |
8100 |
10900 |
45 |
6000 |
6900 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (120)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3400 |
4300 4600 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4100 |
6000 |
8100 |
35 |
5100 |
5800 |
8700 |
11700 |
45 |
6700 |
7600 |
11400 |
15200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (109)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3200 |
4000 4300 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5500 |
29 |
3400 |
3800 |
5700 |
7600 |
35 |
4800 |
5500 |
8400 |
11300 |
45 |
6400 |
7200 |
10900 |
14600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (185)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2900 |
4000 4200 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7000 |
29 |
4600 |
5200 |
7400 |
9800 |
35 |
6500 |
7000 |
10200 |
13500 |
45 |
8600 |
9400 |
13600 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (174)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5600 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4400 |
5000 |
7300 |
9600 |
35 |
6300 |
6800 |
10000 |
13300 |
45 |
8300 |
9200 |
13300 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (235)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8200 |
11700 |
15400 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (208)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2200 |
2900 3100 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
7800 |
10200 |
35 |
7000 |
7500 |
10600 |
14100 |
45 |
9100 |
10000 |
14200 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (197)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
4000 |
5600 |
7300 |
29 |
4700 |
5300 |
7600 |
10000 |
35 |
6800 |
7300 |
10400 |
13800 |
45 |
8800 |
9800 |
13900 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (229)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3100 3400 |
4400 4800 |
5900 6400 |
16 |
3900 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5200 |
5800 |
8100 |
10700 |
35 |
7300 |
7800 |
11100 |
14600 |
45 |
9500 |
10500 |
14800 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (167)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
6700 |
9800 |
13100 |
45 |
8100 |
9000 |
13200 |
17500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (177)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5600 |
16 |
3300 |
3700 |
5200 |
6900 |
29 |
4500 |
5000 |
7300 |
9700 |
35 |
6400 |
6900 |
10000 |
13300 |
45 |
8400 |
9200 |
13400 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (255)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5100 |
6400 6900 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15200 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (319)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
5900 6300 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5500 |
7600 |
9900 |
29 |
6700 |
7400 |
10200 |
13200 |
35 |
9300 |
9800 |
13500 |
17600 |
45 |
12100 |
13300 |
18200 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (280)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6100 |
6800 |
9400 |
12400 |
35 |
8400 |
9000 |
12600 |
16600 |
45 |
11100 |
12200 |
17000 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (285)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4000 4300 |
5400 5900 |
7200 7800 |
16 |
4700 |
5100 |
7100 |
9300 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12500 |
35 |
8500 |
9100 |
12700 |
16700 |
45 |
11200 |
12300 |
17100 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (257)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 3900 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
16000 |
45 |
10600 |
11600 |
16300 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (252)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5000 5300 |
6600 7100 |
16 |
4300 |
4800 |
6600 |
8700 |
29 |
5700 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15800 |
45 |
10400 |
11500 |
16200 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (266)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6900 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
8900 |
29 |
5900 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16200 |
45 |
10800 |
11800 |
16600 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (205)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
7700 |
10200 |
35 |
6900 |
7400 |
10600 |
14000 |
45 |
9000 |
10000 |
14100 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (223)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4300 4700 |
5800 6200 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8000 |
10600 |
35 |
7200 |
7700 |
10900 |
14400 |
45 |
9400 |
10400 |
14600 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (276)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8400 |
8900 |
12600 |
16500 |
45 |
11000 |
12100 |
16900 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (308)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4700 |
5800 6200 |
7600 8200 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6500 |
7200 |
10000 |
13000 |
35 |
9000 |
9600 |
13300 |
17300 |
45 |
11800 |
12900 |
17900 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (362)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5500 |
6400 6800 |
8400 9000 |
16 |
5700 |
6100 |
8200 |
10500 |
29 |
7500 |
8300 |
10900 |
14100 |
35 |
10300 |
11000 |
14500 |
18800 |
45 |
13500 |
14800 |
19600 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (332)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3700 |
4700 5000 |
6000 6500 |
8000 8600 |
16 |
5300 |
5700 |
7800 |
10100 |
29 |
7000 |
7700 |
10400 |
13500 |
35 |
9600 |
10200 |
13800 |
18000 |
45 |
12600 |
13800 |
18600 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (346)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
5900 6400 |
7800 8400 |
16 |
5200 |
5700 |
7600 |
9800 |
29 |
6900 |
7600 |
10200 |
13200 |
35 |
9500 |
10100 |
13600 |
17600 |
45 |
12500 |
13700 |
18300 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (387)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6400 6800 |
8300 8900 |
16 |
5700 |
6200 |
8100 |
10400 |
29 |
7600 |
8400 |
10900 |
14000 |
35 |
10500 |
11100 |
14500 |
18700 |
45 |
13800 |
15100 |
19500 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (345)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
5900 6400 |
7800 8400 |
16 |
5200 |
5600 |
7600 |
9800 |
29 |
6900 |
7600 |
10200 |
13200 |
35 |
9500 |
10100 |
13500 |
17600 |
45 |
12400 |
13600 |
18200 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (189)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7100 |
29 |
4600 |
5200 |
7500 |
9900 |
35 |
6600 |
7100 |
10300 |
13600 |
45 |
8700 |
9500 |
13700 |
18100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (237)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4500 4900 |
6100 6500 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7400 |
7900 |
11200 |
14800 |
45 |
9700 |
10700 |
15000 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (112)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3300 |
4100 4400 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5500 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7700 |
35 |
4800 |
5600 |
8500 |
11400 |
45 |
6500 |
7300 |
11000 |
14800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (139)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3600 3800 |
4800 5200 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6000 |
29 |
3900 |
4400 |
6600 |
8800 |
35 |
5600 |
6100 |
9200 |
12400 |
45 |
7400 |
8200 |
12200 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (128)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1600 |
2200 2300 |
3300 3600 |
4500 4900 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3700 |
4200 |
6300 |
8400 |
35 |
5300 |
5900 |
8900 |
12000 |
45 |
7000 |
7800 |
11800 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (112)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3300 |
4100 4400 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5500 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7700 |
35 |
4800 |
5600 |
8500 |
11400 |
45 |
6500 |
7300 |
11000 |
14800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (112)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3300 |
4100 4400 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5500 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7700 |
35 |
4800 |
5600 |
8500 |
11400 |
45 |
6500 |
7300 |
11000 |
14800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (118)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3100 3400 |
4300 4600 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5600 |
29 |
3500 |
4000 |
6000 |
8000 |
35 |
5000 |
5700 |
8700 |
11600 |
45 |
6700 |
7500 |
11300 |
15100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (97)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2700 3000 |
3700 4000 |
16 |
2300 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3200 |
3600 |
5400 |
7200 |
35 |
4400 |
5300 |
8100 |
10900 |
45 |
6000 |
6900 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (99)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3000 |
3800 4100 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3200 |
3600 |
5400 |
7300 |
35 |
4500 |
5300 |
8100 |
11000 |
45 |
6000 |
6900 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (87)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1800 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2200 |
2600 |
3900 |
5200 |
29 |
3000 |
3400 |
5200 |
7000 |
35 |
4200 |
5000 |
7800 |
10600 |
45 |
5600 |
6700 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (107)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3500 |
3900 |
5900 |
7900 |
35 |
4900 |
5700 |
8700 |
11700 |
45 |
6600 |
7500 |
11300 |
15100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (96)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1700 1900 |
2700 2900 |
3700 4000 |
16 |
2300 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3100 |
3600 |
5400 |
7200 |
35 |
4400 |
5300 |
8100 |
10900 |
45 |
5900 |
6900 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (96)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1700 1900 |
2700 2900 |
3700 4000 |
16 |
2300 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3100 |
3600 |
5400 |
7200 |
35 |
4400 |
5300 |
8100 |
10900 |
45 |
5900 |
6900 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (112)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3300 |
4100 4400 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5500 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7700 |
35 |
4800 |
5600 |
8500 |
11400 |
45 |
6500 |
7300 |
11000 |
14800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (115)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2500 |
2900 |
4200 |
5600 |
29 |
3500 |
4000 |
5900 |
7900 |
35 |
4900 |
5700 |
8600 |
11500 |
45 |
6600 |
7400 |
11200 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (102)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 2000 |
2800 3100 |
3800 4200 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5400 |
29 |
3200 |
3700 |
5500 |
7400 |
35 |
4600 |
5400 |
8200 |
11100 |
45 |
6100 |
7000 |
10600 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (136)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3500 3700 |
4800 5100 |
16 |
2800 |
3100 |
4500 |
6000 |
29 |
3800 |
4400 |
6500 |
8700 |
35 |
5500 |
6100 |
9100 |
12300 |
45 |
7300 |
8100 |
12100 |
16200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (101)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3000 |
3800 4100 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3200 |
3700 |
5500 |
7300 |
35 |
4600 |
5400 |
8200 |
11000 |
45 |
6100 |
7000 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (126)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 4200 |
5300 5700 |
16 |
3100 |
3400 |
5100 |
6800 |
29 |
4200 |
4700 |
7100 |
9600 |
35 |
5800 |
6600 |
10000 |
13500 |
45 |
7600 |
8600 |
12900 |
17300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (84)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2900 3100 |
3900 4300 |
16 |
2400 |
2800 |
4300 |
5900 |
29 |
3200 |
3800 |
5800 |
7900 |
35 |
4600 |
5600 |
8700 |
12000 |
45 |
6000 |
7400 |
11600 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (56)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2300 2400 |
3200 3400 |
16 |
1800 |
2400 |
3900 |
5400 |
29 |
2500 |
3100 |
5100 |
7000 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (101)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3200 3400 |
4300 4700 |
16 |
2700 |
3000 |
4500 |
6000 |
29 |
3600 |
4100 |
6200 |
8300 |
35 |
5100 |
6000 |
9200 |
12500 |
45 |
6700 |
7700 |
11700 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (117)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3400 3700 |
4600 5000 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6100 |
29 |
3800 |
4300 |
6500 |
8600 |
35 |
5400 |
6200 |
9400 |
12600 |
45 |
7200 |
8100 |
12200 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (86)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2700 2900 |
3700 4000 |
16 |
2300 |
2600 |
4000 |
5400 |
29 |
3100 |
3600 |
5400 |
7300 |
35 |
4300 |
5200 |
8100 |
11100 |
45 |
5800 |
7000 |
10900 |
14900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (79)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2100 |
2600 |
4000 |
5400 |
29 |
2900 |
3400 |
5300 |
7200 |
35 |
4100 |
5000 |
8000 |
10900 |
45 |
5500 |
6900 |
10900 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (96)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1700 1900 |
2700 2900 |
3700 4000 |
16 |
2300 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3100 |
3600 |
5400 |
7200 |
35 |
4400 |
5300 |
8100 |
10900 |
45 |
5900 |
6900 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (91)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2900 |
3600 3900 |
16 |
2200 |
2600 |
3900 |
5200 |
29 |
3000 |
3500 |
5300 |
7100 |
35 |
4300 |
5100 |
7900 |
10700 |
45 |
5800 |
6800 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (103)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1300 |
1800 2000 |
2800 3100 |
3900 4200 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5400 |
29 |
3300 |
3700 |
5600 |
7400 |
35 |
4600 |
5400 |
8200 |
11100 |
45 |
6200 |
7100 |
10600 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (105)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
2900 3100 |
3900 4200 |
16 |
2400 |
2700 |
4100 |
5400 |
29 |
3300 |
3800 |
5600 |
7500 |
35 |
4700 |
5500 |
8300 |
11200 |
45 |
6200 |
7100 |
10700 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (124)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3500 |
4400 4800 |
16 |
2600 |
3000 |
4300 |
5800 |
29 |
3600 |
4100 |
6200 |
8200 |
35 |
5200 |
5800 |
8800 |
11800 |
45 |
6900 |
7700 |
11600 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (134)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3100 |
4500 |
5900 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8600 |
35 |
5400 |
6000 |
9100 |
12200 |
45 |
7200 |
8000 |
12000 |
16100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (115)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2500 |
2900 |
4200 |
5600 |
29 |
3500 |
4000 |
5900 |
7900 |
35 |
4900 |
5700 |
8600 |
11500 |
45 |
6600 |
7400 |
11200 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (121)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3400 |
4400 4700 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4100 |
6100 |
8100 |
35 |
5100 |
5800 |
8700 |
11700 |
45 |
6800 |
7600 |
11400 |
15300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (120)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3400 |
4300 4600 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4100 |
6000 |
8100 |
35 |
5100 |
5800 |
8700 |
11700 |
45 |
6700 |
7600 |
11400 |
15200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (138)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3500 3800 |
4800 5100 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6000 |
29 |
3900 |
4400 |
6600 |
8700 |
35 |
5500 |
6100 |
9200 |
12300 |
45 |
7300 |
8100 |
12200 |
16300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (153)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2500 2600 |
3800 4000 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
4100 |
4700 |
7000 |
9300 |
35 |
5900 |
6400 |
9600 |
12800 |
45 |
7800 |
8600 |
12800 |
17100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (161)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3100 |
3400 |
4900 |
6500 |
29 |
4200 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6100 |
6600 |
9700 |
13000 |
45 |
8000 |
8800 |
13000 |
17300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (132)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3400 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3000 |
4500 |
5900 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8500 |
35 |
5400 |
6000 |
9000 |
12100 |
45 |
7100 |
8000 |
11900 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (272)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8000 |
8500 |
11900 |
15700 |
45 |
10400 |
11500 |
16100 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (189)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7100 |
29 |
4600 |
5200 |
7500 |
9900 |
35 |
6600 |
7100 |
10300 |
13600 |
45 |
8700 |
9500 |
13700 |
18100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (266)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5600 6000 |
7500 8100 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9700 |
29 |
6400 |
7100 |
10000 |
13100 |
35 |
8900 |
9500 |
13400 |
17600 |
45 |
11400 |
12500 |
17600 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (239)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3600 3800 |
5000 5300 |
6700 7200 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11900 |
35 |
8100 |
8600 |
12200 |
16200 |
45 |
10600 |
11600 |
16400 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (390)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7700 700 |
10100 10800 |
16 |
6800 |
7200 |
9600 |
12400 |
29 |
8900 |
9700 |
12600 |
16300 |
35 |
11900 |
12700 |
16500 |
21300 |
45 |
15400 |
16800 |
21800 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (346)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
7000 7500 |
9200 9900 |
16 |
6100 |
6600 |
9000 |
11600 |
29 |
8000 |
8700 |
11700 |
15300 |
35 |
10700 |
11400 |
15300 |
19900 |
45 |
13800 |
15200 |
20300 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (187)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4000 4200 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7100 |
29 |
4600 |
5200 |
7400 |
9800 |
35 |
6600 |
7100 |
10200 |
13600 |
45 |
8600 |
9500 |
13700 |
18100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (215)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3700 |
4200 |
5800 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10400 |
35 |
7100 |
7600 |
10800 |
14200 |
45 |
9200 |
10200 |
14400 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (216)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4200 4600 |
5700 6100 |
16 |
3700 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10400 |
35 |
7100 |
7600 |
10800 |
14300 |
45 |
9300 |
10200 |
14400 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (286)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5900 6400 |
7900 8500 |
16 |
5000 |
5600 |
7700 |
10100 |
29 |
6700 |
7400 |
10400 |
13600 |
35 |
9200 |
9800 |
13800 |
18200 |
45 |
11900 |
13000 |
18300 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (228)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3600 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8600 |
29 |
5600 |
6200 |
8800 |
11600 |
35 |
7900 |
8400 |
12000 |
15900 |
45 |
10300 |
11400 |
16100 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (257)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
4000 4300 |
5500 5900 |
7300 7900 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9500 |
29 |
6300 |
6900 |
9800 |
12800 |
35 |
8700 |
9300 |
13100 |
17300 |
45 |
11200 |
12300 |
17300 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (233)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5200 |
5800 |
8200 |
10800 |
35 |
7400 |
7900 |
11100 |
14700 |
45 |
9600 |
10600 |
14900 |
19600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (247)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4700 5000 |
6200 6700 |
16 |
4100 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8500 |
11100 |
35 |
7600 |
8100 |
11400 |
15000 |
45 |
9900 |
10900 |
15300 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (264)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9300 |
29 |
6100 |
6800 |
9500 |
12500 |
35 |
8500 |
9100 |
12800 |
16800 |
45 |
11100 |
12200 |
17200 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (262)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
4900 5300 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7800 |
8400 |
11700 |
15400 |
45 |
10200 |
11300 |
15800 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (280)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5100 5500 |
6800 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11800 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10600 |
11700 |
16300 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (212)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
5000 |
5500 |
7800 |
10300 |
35 |
7000 |
7500 |
10700 |
14200 |
45 |
9200 |
10100 |
14300 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (324)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5700 6100 |
7500 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7400 |
9500 |
29 |
6600 |
7200 |
9800 |
12800 |
35 |
9000 |
9600 |
13100 |
17000 |
45 |
11800 |
12900 |
17600 |
22900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (295)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8300 |
8900 |
12400 |
16200 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (317)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
5900 6300 |
7800 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9800 |
29 |
6700 |
7400 |
10100 |
13200 |
35 |
9200 |
9800 |
13500 |
17600 |
45 |
12100 |
13200 |
18100 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (289)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7000 7500 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11900 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (312)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4400 4700 |
5800 6200 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7500 |
9800 |
29 |
6600 |
7300 |
10000 |
13100 |
35 |
9100 |
9700 |
13400 |
17400 |
45 |
11900 |
13100 |
18000 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (279)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9000 |
11800 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
15800 |
45 |
10600 |
11600 |
16300 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (307)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7100 |
9300 |
29 |
6300 |
6900 |
9500 |
12400 |
35 |
8600 |
9100 |
12700 |
16600 |
45 |
11300 |
12400 |
17100 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (351)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3900 |
4900 5300 |
6200 6700 |
8200 8800 |
16 |
5500 |
6000 |
8000 |
10400 |
29 |
7300 |
8000 |
10700 |
13900 |
35 |
10000 |
10700 |
14300 |
18500 |
45 |
13200 |
14400 |
19200 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (318)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5600 6000 |
7400 8000 |
16 |
4900 |
5300 |
7300 |
9400 |
29 |
6500 |
7100 |
9700 |
12600 |
35 |
8800 |
9400 |
12900 |
16800 |
45 |
11600 |
12700 |
17400 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (365)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6100 6600 |
8000 8600 |
16 |
5500 |
5900 |
7900 |
10100 |
29 |
7300 |
8000 |
10500 |
13600 |
35 |
10000 |
10600 |
14000 |
18100 |
45 |
13100 |
14300 |
18900 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (304)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4700 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12400 |
35 |
8500 |
9100 |
12600 |
16500 |
45 |
11200 |
12300 |
17000 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (376)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6200 6700 |
8200 8800 |
16 |
5600 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7400 |
8200 |
10700 |
13800 |
35 |
10200 |
10900 |
14200 |
18400 |
45 |
13400 |
14700 |
19200 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (312)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6700 600 |
8900 9600 |
16 |
5600 |
6100 |
8400 |
11000 |
29 |
7300 |
8000 |
11100 |
14500 |
35 |
9800 |
10400 |
14500 |
18900 |
45 |
12600 |
13900 |
19100 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (462)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 8000 |
8600 800 |
11200 12000 |
16 |
7900 |
8300 |
10700 |
13700 |
29 |
10300 |
11300 |
14000 |
18000 |
35 |
13900 |
14700 |
18300 |
23400 |
45 |
17900 |
19600 |
24300 |
31000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (406)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7900 800 |
10300 11100 |
16 |
7000 |
7500 |
9900 |
12700 |
29 |
9200 |
10100 |
12900 |
16700 |
35 |
12400 |
13100 |
16900 |
21800 |
45 |
15900 |
17400 |
22400 |
28700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (362)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5800 6300 |
7300 700 |
9700 10400 |
16 |
6400 |
6800 |
9200 |
11900 |
29 |
8300 |
9100 |
12100 |
15600 |
35 |
11200 |
11900 |
15700 |
20400 |
45 |
14400 |
15800 |
20900 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (294)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6400 600 |
8600 9200 |
16 |
5300 |
5900 |
8200 |
10700 |
29 |
6900 |
7600 |
10700 |
14000 |
35 |
9400 |
10000 |
14000 |
18400 |
45 |
12100 |
13200 |
18500 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (366)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7400 700 |
9700 10400 |
16 |
6400 |
6900 |
9300 |
12000 |
29 |
8400 |
9200 |
12100 |
15700 |
35 |
11300 |
12000 |
15900 |
20500 |
45 |
14500 |
15900 |
21000 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (383)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7600 700 |
10000 10700 |
16 |
6700 |
7100 |
9500 |
12300 |
29 |
8700 |
9600 |
12500 |
16100 |
35 |
11700 |
12500 |
16300 |
21100 |
45 |
15100 |
16600 |
21600 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (348)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
7200 700 |
9400 10200 |
16 |
6100 |
6600 |
9000 |
11600 |
29 |
8000 |
8800 |
11800 |
15300 |
35 |
10800 |
11500 |
15400 |
20000 |
45 |
13900 |
15200 |
20400 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (255)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4200 4500 |
5800 500 |
7700 8300 |
16 |
4800 |
5400 |
7500 |
9900 |
29 |
6300 |
7000 |
9900 |
13000 |
35 |
8700 |
9300 |
13100 |
17300 |
45 |
11100 |
12300 |
17300 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (312)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6700 600 |
8900 9600 |
16 |
5600 |
6100 |
8400 |
11000 |
29 |
7300 |
8000 |
11100 |
14500 |
35 |
9800 |
10400 |
14500 |
18900 |
45 |
12600 |
13900 |
19100 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (380)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6600 |
7600 700 |
9900 10700 |
16 |
6600 |
7100 |
9500 |
12200 |
29 |
8700 |
9500 |
12400 |
16100 |
35 |
11700 |
12400 |
16200 |
21000 |
45 |
15000 |
16500 |
21500 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (397)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6400 6900 |
7800 700 |
10200 11000 |
16 |
6900 |
7300 |
9700 |
12500 |
29 |
9000 |
9900 |
12800 |
16400 |
35 |
12100 |
12900 |
16600 |
21500 |
45 |
15600 |
17100 |
22100 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (424)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6800 7300 |
8100 800 |
10600 11400 |
16 |
7300 |
7700 |
10100 |
13000 |
29 |
9500 |
10500 |
13300 |
17100 |
35 |
12900 |
13600 |
17300 |
22300 |
45 |
16600 |
18100 |
23000 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (411)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6600 7100 |
8000 800 |
10400 11200 |
16 |
7100 |
7600 |
9900 |
12800 |
29 |
9300 |
10200 |
13000 |
16800 |
35 |
12500 |
13300 |
17000 |
21900 |
45 |
16100 |
17600 |
22500 |
28900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (404)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5100 |
6500 7000 |
7900 700 |
10300 11100 |
16 |
7000 |
7500 |
9800 |
12600 |
29 |
9100 |
10000 |
12900 |
16600 |
35 |
12300 |
13100 |
16800 |
21700 |
45 |
15900 |
17400 |
22300 |
28700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (385)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6700 |
7600 700 |
10000 10800 |
16 |
6700 |
7200 |
9600 |
12300 |
29 |
8800 |
9600 |
12500 |
16200 |
35 |
11800 |
12500 |
16300 |
21100 |
45 |
15200 |
16600 |
21600 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (385)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6700 |
7600 700 |
10000 10800 |
16 |
6700 |
7200 |
9600 |
12300 |
29 |
8800 |
9600 |
12500 |
16200 |
35 |
11800 |
12500 |
16300 |
21100 |
45 |
15200 |
16600 |
21600 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (372)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6400 |
7500 700 |
9800 10500 |
16 |
6500 |
7000 |
9400 |
12100 |
29 |
8500 |
9300 |
12300 |
15900 |
35 |
11400 |
12100 |
16000 |
20700 |
45 |
14700 |
16100 |
21200 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (342)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
7100 700 |
9300 10100 |
16 |
6000 |
6500 |
8900 |
11500 |
29 |
7900 |
8700 |
11700 |
15200 |
35 |
10600 |
11300 |
15200 |
19800 |
45 |
13700 |
15000 |
20200 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (267)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4700 |
6000 600 |
8000 8600 |
16 |
5000 |
5500 |
7700 |
10100 |
29 |
6500 |
7200 |
10200 |
13300 |
35 |
8900 |
9500 |
13400 |
17600 |
45 |
11400 |
12600 |
17700 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (351)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5700 6100 |
7200 700 |
9500 10200 |
16 |
6200 |
6700 |
9000 |
11700 |
29 |
8100 |
8800 |
11800 |
15400 |
35 |
10900 |
11500 |
15500 |
20100 |
45 |
14000 |
15300 |
20500 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (322)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6800 600 |
9000 9700 |
16 |
5700 |
6300 |
8600 |
11200 |
29 |
7500 |
8200 |
11300 |
14700 |
35 |
10100 |
10700 |
14700 |
19200 |
45 |
13000 |
14200 |
19500 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (323)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6800 600 |
9100 9700 |
16 |
5800 |
6300 |
8600 |
11200 |
29 |
7500 |
8200 |
11300 |
14700 |
35 |
10100 |
10700 |
14700 |
19200 |
45 |
13000 |
14300 |
19500 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (287)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6300 600 |
8400 9000 |
16 |
5200 |
5800 |
8100 |
10500 |
29 |
6800 |
7500 |
10600 |
13900 |
35 |
9200 |
9800 |
13800 |
18200 |
45 |
11900 |
13100 |
18300 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (276)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6100 600 |
8200 8800 |
16 |
5100 |
5600 |
7900 |
10300 |
29 |
6700 |
7400 |
10300 |
13600 |
35 |
9000 |
9600 |
13600 |
17900 |
45 |
11600 |
12800 |
17900 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (232)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5400 500 |
7200 7700 |
16 |
4500 |
5100 |
7100 |
9400 |
29 |
6000 |
6700 |
9400 |
12400 |
35 |
8300 |
8800 |
12600 |
16600 |
45 |
10600 |
11700 |
16500 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (309)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6600 600 |
8800 9500 |
16 |
5500 |
6100 |
8400 |
11000 |
29 |
7200 |
7900 |
11000 |
14400 |
35 |
9700 |
10300 |
14400 |
18800 |
45 |
12500 |
13700 |
19000 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (166)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2900 3100 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3500 |
3900 |
5700 |
7500 |
29 |
4800 |
5500 |
8100 |
10700 |
35 |
6900 |
7500 |
11100 |
14800 |
45 |
9000 |
9900 |
14600 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (279)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4900 |
6200 600 |
8200 8900 |
16 |
5100 |
5700 |
7900 |
10400 |
29 |
6700 |
7400 |
10400 |
13700 |
35 |
9100 |
9700 |
13700 |
18000 |
45 |
11700 |
12900 |
18000 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (263)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4300 4600 |
5900 500 |
7900 8500 |
16 |
4900 |
5500 |
7700 |
10000 |
29 |
6500 |
7100 |
10100 |
13200 |
35 |
8800 |
9400 |
13300 |
17500 |
45 |
11300 |
12500 |
17500 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (228)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5300 500 |
7100 7700 |
16 |
4500 |
5000 |
7100 |
9300 |
29 |
5900 |
6600 |
9300 |
12300 |
35 |
8200 |
8800 |
12500 |
16500 |
45 |
10500 |
11600 |
16400 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (203)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4600 5000 |
6200 6700 |
16 |
4000 |
4500 |
6400 |
8400 |
29 |
5400 |
6100 |
8700 |
11500 |
35 |
7700 |
8300 |
11900 |
15800 |
45 |
9900 |
10900 |
15600 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (174)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4400 4700 |
6000 6400 |
16 |
3600 |
4000 |
5800 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
8200 |
10900 |
35 |
7100 |
7700 |
11300 |
15000 |
45 |
9200 |
10100 |
14800 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (159)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2800 3000 |
4300 4600 |
5900 6300 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7300 |
29 |
4700 |
5400 |
7900 |
10600 |
35 |
6800 |
7300 |
10900 |
14700 |
45 |
8800 |
9700 |
14400 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (304)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5700 6100 |
7600 8200 |
16 |
4900 |
5400 |
7400 |
9600 |
29 |
6500 |
7100 |
9900 |
12900 |
35 |
8900 |
9400 |
13200 |
17200 |
45 |
11600 |
12800 |
17700 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (316)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6300 6800 |
8400 9100 |
16 |
5400 |
5900 |
8200 |
10700 |
29 |
7200 |
7900 |
11000 |
14300 |
35 |
9900 |
10500 |
14600 |
19000 |
45 |
12800 |
14000 |
19300 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (356)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6800 7400 |
9000 9700 |
16 |
6000 |
6500 |
8800 |
11300 |
29 |
8000 |
8800 |
11700 |
15200 |
35 |
11000 |
11700 |
15600 |
20200 |
45 |
14200 |
15500 |
20600 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (339)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5600 |
6600 7100 |
8800 9400 |
16 |
5800 |
6300 |
8500 |
11000 |
29 |
7700 |
8400 |
11400 |
14800 |
35 |
10500 |
11200 |
15200 |
19700 |
45 |
13600 |
14900 |
20100 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (311)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6300 6800 |
8400 9000 |
16 |
5400 |
5900 |
8100 |
10600 |
29 |
7100 |
7800 |
10900 |
14200 |
35 |
9800 |
10400 |
14400 |
18900 |
45 |
12600 |
13800 |
19100 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (277)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5600 6000 |
7400 8000 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9500 |
29 |
6300 |
7000 |
9800 |
12800 |
35 |
8700 |
9300 |
13100 |
17200 |
45 |
11400 |
12600 |
17600 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (266)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5600 6000 |
7500 8100 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9700 |
29 |
6400 |
7100 |
10000 |
13100 |
35 |
8900 |
9500 |
13400 |
17600 |
45 |
11400 |
12500 |
17600 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (353)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4400 |
5700 6100 |
7200 700 |
9500 10200 |
16 |
6200 |
6700 |
9100 |
11700 |
29 |
8100 |
8900 |
11900 |
15400 |
35 |
10900 |
11600 |
15500 |
20200 |
45 |
14100 |
15400 |
20500 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (378)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6100 6500 |
7500 700 |
9900 10600 |
16 |
6600 |
7100 |
9400 |
12200 |
29 |
8600 |
9400 |
12400 |
16000 |
35 |
11600 |
12300 |
16200 |
20900 |
45 |
14900 |
16400 |
21400 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (547)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9400 |
9800 1000 |
12500 13400 |
16 |
9200 |
9500 |
12000 |
15200 |
29 |
12000 |
13200 |
15700 |
19900 |
35 |
16200 |
17200 |
20500 |
26000 |
45 |
20900 |
22800 |
27200 |
34400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (436)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7000 7500 |
8300 800 |
10800 11600 |
16 |
7500 |
7900 |
10300 |
13200 |
29 |
9800 |
10700 |
13500 |
17300 |
35 |
13200 |
14000 |
17700 |
22700 |
45 |
17000 |
18600 |
23400 |
30000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (327)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6900 600 |
9100 9800 |
16 |
5800 |
6300 |
8700 |
11300 |
29 |
7600 |
8300 |
11400 |
14800 |
35 |
10200 |
10900 |
14800 |
19400 |
45 |
13200 |
14400 |
19600 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (282)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6200 600 |
8300 8900 |
16 |
5200 |
5700 |
8000 |
10400 |
29 |
6800 |
7500 |
10500 |
13700 |
35 |
9200 |
9800 |
13700 |
18000 |
45 |
11800 |
12900 |
18100 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (383)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7600 700 |
10000 10700 |
16 |
6700 |
7100 |
9500 |
12300 |
29 |
8700 |
9600 |
12500 |
16100 |
35 |
11700 |
12500 |
16300 |
21100 |
45 |
15100 |
16600 |
21600 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (339)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
7000 700 |
9300 10000 |
16 |
6000 |
6500 |
8900 |
11500 |
29 |
7800 |
8600 |
11600 |
15100 |
35 |
10500 |
11200 |
15200 |
19700 |
45 |
13600 |
14900 |
20100 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (318)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6800 600 |
9000 9700 |
16 |
5700 |
6200 |
8500 |
11100 |
29 |
7400 |
8100 |
11200 |
14600 |
35 |
10000 |
10600 |
14600 |
19100 |
45 |
12800 |
14100 |
19300 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (486)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6100 |
7800 8400 |
9000 900 |
11600 12400 |
16 |
8300 |
8600 |
11100 |
14100 |
29 |
10800 |
11800 |
14500 |
18500 |
35 |
14600 |
15400 |
18900 |
24200 |
45 |
18700 |
20500 |
25100 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (404)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5100 |
6500 7000 |
7900 700 |
10300 11100 |
16 |
7000 |
7500 |
9800 |
12600 |
29 |
9100 |
10000 |
12900 |
16600 |
35 |
12300 |
13100 |
16800 |
21700 |
45 |
15900 |
17400 |
22300 |
28700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (376)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6100 6500 |
7500 700 |
9900 10600 |
16 |
6600 |
7000 |
9400 |
12100 |
29 |
8600 |
9400 |
12300 |
16000 |
35 |
11600 |
12300 |
16100 |
20800 |
45 |
14900 |
16300 |
21300 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (526)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6500 |
8400 9000 |
9500 900 |
12200 13100 |
16 |
8900 |
9200 |
11700 |
14800 |
29 |
11600 |
12700 |
15300 |
19400 |
35 |
15600 |
16500 |
20000 |
25400 |
45 |
20100 |
22000 |
26500 |
33600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (459)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7400 7900 |
8600 800 |
11100 12000 |
16 |
7800 |
8300 |
10700 |
13600 |
29 |
10200 |
11200 |
14000 |
17900 |
35 |
13800 |
14600 |
18200 |
23400 |
45 |
17800 |
19500 |
24200 |
30900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (432)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7500 |
8300 800 |
10700 11500 |
16 |
7400 |
7900 |
10300 |
13100 |
29 |
9700 |
10600 |
13500 |
17300 |
35 |
13100 |
13900 |
17600 |
22500 |
45 |
16800 |
18400 |
23300 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (329)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6900 600 |
9100 9800 |
16 |
5800 |
6400 |
8700 |
11300 |
29 |
7600 |
8400 |
11400 |
14900 |
35 |
10300 |
10900 |
14900 |
19400 |
45 |
13200 |
14500 |
19700 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (349)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6100 |
7200 700 |
9500 10200 |
16 |
6200 |
6600 |
9000 |
11700 |
29 |
8000 |
8800 |
11800 |
15300 |
35 |
10800 |
11500 |
15400 |
20000 |
45 |
13900 |
15300 |
20400 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (408)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6600 7100 |
7900 800 |
10400 11100 |
16 |
7100 |
7500 |
9900 |
12700 |
29 |
9200 |
10100 |
13000 |
16700 |
35 |
12400 |
13200 |
16900 |
21800 |
45 |
16000 |
17500 |
22400 |
28800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (205)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4900 500 |
6600 7100 |
16 |
4200 |
4700 |
6700 |
8800 |
29 |
5600 |
6200 |
8900 |
11700 |
35 |
7800 |
8300 |
11900 |
15800 |
45 |
10000 |
11000 |
15700 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (260)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4600 |
5900 500 |
7800 8400 |
16 |
4900 |
5400 |
7600 |
10000 |
29 |
6400 |
7100 |
10000 |
13200 |
35 |
8800 |
9300 |
13200 |
17400 |
45 |
11300 |
12400 |
17400 |
22900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (248)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5600 500 |
7600 8100 |
16 |
4700 |
5300 |
7400 |
9700 |
29 |
6200 |
6900 |
9800 |
12800 |
35 |
8500 |
9100 |
12900 |
17100 |
45 |
11000 |
12100 |
17000 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (218)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
5100 500 |
6900 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
9100 |
29 |
5800 |
6400 |
9100 |
12100 |
35 |
8000 |
8600 |
12200 |
16200 |
45 |
10300 |
11300 |
16100 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (201)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4900 500 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8700 |
29 |
5500 |
6200 |
8800 |
11600 |
35 |
7700 |
8300 |
11800 |
15700 |
45 |
9900 |
10900 |
15500 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (157)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
3000 3200 |
4600 400 |
6300 6700 |
16 |
3500 |
3900 |
5700 |
7500 |
29 |
4700 |
5400 |
8100 |
10800 |
35 |
6700 |
7300 |
10900 |
14600 |
45 |
8700 |
9600 |
14300 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (93)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3200 300 |
4400 4800 |
16 |
2600 |
3000 |
4600 |
6200 |
29 |
3500 |
4000 |
6100 |
8200 |
35 |
4800 |
5800 |
9000 |
12200 |
45 |
6400 |
7500 |
11600 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (140)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2800 2900 |
4300 400 |
5900 6300 |
16 |
3300 |
3600 |
5400 |
7100 |
29 |
4400 |
5100 |
7600 |
10200 |
35 |
6300 |
6900 |
10400 |
14000 |
45 |
8200 |
9000 |
13600 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (173)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3100 3300 |
4700 400 |
6400 6800 |
16 |
3700 |
4200 |
6000 |
8000 |
29 |
5000 |
5700 |
8300 |
11100 |
35 |
7100 |
7600 |
11200 |
15000 |
45 |
9100 |
10100 |
14800 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (250)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5700 500 |
7600 8200 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9800 |
29 |
6300 |
6900 |
9800 |
12900 |
35 |
8600 |
9200 |
13000 |
17100 |
45 |
11000 |
12100 |
17100 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (281)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6200 600 |
8300 8900 |
16 |
5200 |
5700 |
8000 |
10400 |
29 |
6700 |
7400 |
10400 |
13700 |
35 |
9100 |
9700 |
13700 |
18000 |
45 |
11800 |
12900 |
18100 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (78)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2900 300 |
4000 4400 |
16 |
2400 |
2800 |
4400 |
6000 |
29 |
3200 |
3700 |
5800 |
7900 |
35 |
4400 |
5400 |
8600 |
11800 |
45 |
5800 |
7200 |
11600 |
15900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (171)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2700 2900 |
4100 4300 |
5500 5900 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
7000 |
29 |
4500 |
5200 |
7500 |
10000 |
35 |
6500 |
7000 |
10400 |
13800 |
45 |
8600 |
9400 |
13800 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (191)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
4700 5000 |
6300 6800 |
16 |
4000 |
4500 |
6400 |
8500 |
29 |
5300 |
6000 |
8600 |
11400 |
35 |
7500 |
8000 |
11600 |
15500 |
45 |
9600 |
10600 |
15200 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (240)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5400 5800 |
7200 7800 |
16 |
4600 |
5200 |
7300 |
9500 |
29 |
6100 |
6800 |
9600 |
12600 |
35 |
8400 |
9000 |
12800 |
16800 |
45 |
10800 |
11900 |
16800 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (199)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8400 |
29 |
5400 |
6000 |
8600 |
11400 |
35 |
7700 |
8200 |
11800 |
15700 |
45 |
9800 |
10800 |
15500 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (177)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2800 3000 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3500 |
3900 |
5700 |
7500 |
29 |
4800 |
5500 |
7900 |
10500 |
35 |
6900 |
7500 |
10900 |
14500 |
45 |
9100 |
10000 |
14600 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (219)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3500 3800 |
5100 5400 |
6800 7300 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
9100 |
29 |
5800 |
6500 |
9200 |
12100 |
35 |
8000 |
8600 |
12300 |
16200 |
45 |
10300 |
11300 |
16100 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (179)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2200 |
3000 3200 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3700 |
4100 |
5900 |
7800 |
29 |
5000 |
5700 |
8300 |
11000 |
35 |
7200 |
7800 |
11400 |
15200 |
45 |
9300 |
10200 |
14900 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tân Lạc, Hoà Bình đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (177)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2800 3000 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3500 |
3900 |
5700 |
7500 |
29 |
4800 |
5500 |
7900 |
10500 |
35 |
6900 |
7500 |
10900 |
14500 |
45 |
9100 |
10000 |
14600 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:
Xe 5-7 chỗ
Xe 16-29 chỗ
Xe 35-45 chỗ