Nhà Xe Ba Duy

Bảng Giá Thuê Xe TP Thái Bình Thái Bình đi Tỉnh và Du Lịch

Cập nhật ngày 21 tháng 12 năm 2024

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (130)

Xe 1chiều 2chiều
5 7 1300 1400 2000 2100
16 2400 2700
29 3300 3800
35 4600 5200
45 6100 6900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (416)

Điểm du lịch:
Sapa

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5300 5700 6400 6900 8300 8900
16 5800 6100 8100 10300
29 7600 8400 10800 13800
35 10500 11100 14300 18400
45 13700 15100 19300 24800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (86)

Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1000 1500 1600 2300 2500 3200 3400
16 1900 2200 3500 4700
29 2600 3000 4600 6300
35 3600 4400 6900 9500
45 4700 5800 9200 12700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (118)

Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 2000 2800 3100 3900 4200
16 2300 2600 3800 5100
29 3100 3500 5300 7200
35 4300 5000 7700 10400
45 5800 6500 10000 13500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (132)

Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 2000 2100 3100 3300 4200 4500
16 2400 2700 4000 5300
29 3300 3800 5700 7700
35 4700 5300 8100 10900
45 6200 6900 10600 14300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (254)

Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3400 4300 4700 5800 6200
16 3700 4100 5800 7600
29 4900 5500 7700 10200
35 6800 7300 10400 13700
45 8900 9800 13900 18400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (118)

Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 2000 2800 3100 3900 4200
16 2300 2600 3800 5100
29 3100 3500 5300 7200
35 4300 5000 7700 10400
45 5800 6500 10000 13500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (85)

Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1000 1400 1600 2300 2500 3200 3400
16 1900 2200 3500 4700
29 2500 3000 4600 6300
35 3500 4300 6900 9500
45 4700 5800 9200 12700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (54)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 700 1100 1200 1800 2000 2600 2800
16 1500 1900 3200 4400
29 2000 2500 4100 5700
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (167)

Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3500 3700 4800 5100
16 2800 3100 4500 6000
29 3800 4300 6400 8600
35 5400 5900 8800 11800
45 7100 7900 11700 15700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (267)

Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3600 4500 4900 6000 6500
16 3800 4300 6000 7800
29 5100 5700 8000 10500
35 7000 7500 10600 14000
45 9100 10100 14300 18800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (155)

Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2400 3500 3700 4700 5000
16 2700 3000 4300 5700
29 3600 4200 6300 8400
35 5200 5700 8600 11600
45 6800 7600 11400 15400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (126)

Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2100 3000 3200 4100 4400
16 2400 2700 3900 5200
29 3200 3700 5600 7400
35 4500 5200 7900 10700
45 6000 6800 10300 14000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (106)

Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2600 2800 3600 3900
16 2200 2500 3700 4900
29 2900 3300 5000 6700
35 4100 4800 7400 10000
45 5400 6200 9500 12900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (104)

Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2600 2800 3500 3800
16 2100 2400 3600 4900
29 2900 3300 5000 6700
35 4000 4800 7300 10000
45 5300 6100 9400 12800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (76)

Điểm du lịch:
Chùa Hương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1300 1400 2200 2300 3000 3200
16 1800 2100 3400 4600
29 2400 2800 4500 6100
35 3300 4100 6700 9200
45 4400 5600 9200 12800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (97)

Điểm du lịch:
Đền Đô,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1600 1700 2500 2700 3400 3700
16 2100 2400 3600 4800
29 2700 3200 4800 6500
35 3800 4600 7200 9800
45 5100 6000 9300 12600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (20)

Điểm du lịch:
Đền Trần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (171)

Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2700 2900 4200 4400 5600 6000
16 3300 3700 5400 7200
29 4500 5100 7600 10200
35 6400 7000 10400 14000
45 8400 9300 13900 18700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (170)

Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3500 3800 4800 5100
16 2800 3200 4600 6100
29 3800 4400 6500 8600
35 5500 6000 8900 11900
45 7200 7900 11800 15800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (98)

Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1600 1700 2500 2700 3400 3700
16 2100 2400 3600 4800
29 2800 3200 4800 6500
35 3900 4600 7200 9800
45 5100 6000 9300 12600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (242)

Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3000 3200 4200 4500 5600 6000
16 3600 4000 5600 7400
29 4800 5300 7500 9900
35 6600 7100 10200 13500
45 8600 9600 13600 18000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (73)

Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1300 1400 2100 2300 2900 3200
16 1700 2100 3300 4600
29 2300 2800 4400 6100
35 3200 4100 6600 9200
45 4300 5600 9200 12800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (59)

Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 800 1100 1200 1900 2100 2700 2900
16 1500 2000 3200 4500
29 2100 2600 4200 5800
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (272)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4600 4900 6100 6600
16 3900 4300 6000 7900
29 5100 5700 8000 10600
35 7100 7600 10700 14200
45 9200 10200 14400 18900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (339)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4900 5800 6200 7700 8200
16 5000 5500 7400 9600
29 6600 7300 9900 12900
35 9100 9700 13200 17200
45 11900 13100 17700 23100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (69)

Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2100 2200 2900 3100
16 1700 2100 3300 4600
29 2200 2700 4400 6000
35 3200 4000 6500 9100
45 4200 5500 9200 12900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (174)

Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2400 2500 3500 3800 4800 5100
16 2900 3200 4700 6100
29 3900 4400 6500 8700
35 5600 6000 8900 11900
45 7300 8000 11900 15900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (187)

Điểm du lịch:
Đền Hùng,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2400 2600 3600 3900 4800 5200
16 3000 3400 4900 6400
29 4100 4600 6700 8900
35 5800 6300 9100 12200
45 7500 8400 12200 16200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (83)

Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2300 2400 3100 3400
16 1900 2200 3400 4700
29 2500 2900 4600 6200
35 3500 4300 6800 9400
45 4600 5800 9200 12700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (333)

Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5300 5700 7000 7500
16 4600 5000 6800 8800
29 6000 6600 9000 11700
35 8200 8800 11900 15600
45 10700 11800 16100 20900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (489)

Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7800 8400 9000 10800 11600
16 7800 8200 10500 13300
29 10400 11400 14000 17900
35 14300 15100 18600 23800
45 18400 20100 24800 31600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (403)

Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6500 7300 7900 9500 10300
16 6500 7000 9300 11900
29 8700 9600 12400 16000
35 11900 12700 16400 21300
45 15300 16900 21800 28100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (404)

Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 7000 7600 9200 9900
16 6300 6700 8900 11500
29 8400 9200 11900 15400
35 11500 12200 15800 20500
45 15100 16500 21400 27600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (29)

Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (32)

Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (39)

Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (144)

Điểm du lịch:
Suối cá Thần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2400 3500 3700 4700 5000
16 2600 2900 4300 5800
29 3600 4200 6300 8400
35 5200 5700 8700 11800
45 6800 7600 11600 15600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (132)

Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 2000 2100 3100 3300 4200 4500
16 2400 2700 4000 5300
29 3300 3800 5700 7700
35 4700 5300 8100 10900
45 6200 6900 10600 14300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (166)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3500 3700 4700 5100
16 2800 3100 4500 6000
29 3800 4300 6400 8500
35 5400 5900 8800 11800
45 7100 7900 11700 15700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (225)

Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4000 4300 5300 5700
16 3400 3900 5400 7100
29 4600 5100 7300 9600
35 6400 6900 9800 13100
45 8300 9200 13100 17400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (112)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 2700 2900 3700 4000
16 2200 2500 3700 5000
29 3000 3400 5200 7000
35 4200 4900 7500 10200
45 5600 6400 9800 13200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (120)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1900 2000 2900 3100 3900 4200
16 2300 2600 3800 5100
29 3100 3600 5400 7200
35 4400 5000 7700 10500
45 5800 6600 10100 13600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (103)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1600 1800 2600 2800 3500 3800
16 2100 2400 3600 4800
29 2800 3300 4900 6600
35 4000 4700 7300 9900
45 5300 6100 9400 12700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (85)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1000 1400 1600 2300 2500 3200 3400
16 1900 2200 3500 4700
29 2500 3000 4600 6300
35 3500 4300 6900 9500
45 4700 5800 9200 12700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (116)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 2800 3000 3800 4100
16 2300 2600 3800 5100
29 3000 3500 5300 7100
35 4300 5000 7600 10400
45 5700 6500 9900 13400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (130)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 2000 2100 3100 3300 4200 4500
16 2400 2700 4000 5300
29 3300 3800 5700 7600
35 4600 5200 8000 10800
45 6100 6900 10500 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (73)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1300 1400 2100 2300 2900 3200
16 1700 2100 3300 4600
29 2300 2800 4400 6100
35 3200 4100 6600 9200
45 4300 5600 9200 12800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (138)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3200 3400 4400 4700
16 2500 2800 4100 5400
29 3400 3900 5900 7900
35 4800 5400 8200 11100
45 6400 7100 10800 14600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (121)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1900 2000 2900 3100 3900 4200
16 2300 2600 3900 5100
29 3100 3600 5400 7300
35 4400 5100 7800 10500
45 5800 6600 10100 13700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (125)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 3000 3200 4000 4300
16 2300 2600 3900 5200
29 3200 3700 5500 7400
35 4500 5100 7900 10600
45 6000 6700 10300 13900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (131)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 2000 2100 3100 3300 4200 4500
16 2400 2700 4000 5300
29 3300 3800 5700 7600
35 4700 5200 8000 10800
45 6100 6900 10500 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (100)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1600 1700 2500 2700 3400 3700
16 2100 2400 3600 4800
29 2800 3200 4900 6500
35 3900 4700 7200 9800
45 5200 6000 9300 12600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (99)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1600 1700 2500 2700 3400 3700
16 2100 2400 3600 4800
29 2800 3200 4900 6500
35 3900 4700 7200 9800
45 5200 6000 9300 12600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (87)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2300 2500 3200 3500
16 1900 2300 3500 4700
29 2600 3000 4700 6300
35 3600 4400 6900 9500
45 4800 5800 9200 12700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (85)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1000 1400 1600 2300 2500 3200 3400
16 1900 2200 3500 4700
29 2500 3000 4600 6300
35 3500 4300 6900 9500
45 4700 5800 9200 12700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (114)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 2800 3000 3800 4100
16 2200 2500 3800 5000
29 3000 3500 5200 7000
35 4200 4900 7600 10300
45 5600 6400 9800 13300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (108)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1200 1700 1800 2700 2900 3600 3900
16 2200 2500 3700 4900
29 2900 3400 5100 6800
35 4100 4800 7400 10100
45 5400 6300 9600 13000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (104)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2600 2800 3500 3800
16 2100 2400 3600 4900
29 2900 3300 5000 6700
35 4000 4800 7300 10000
45 5300 6100 9400 12800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (106)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2600 2800 3600 3900
16 2200 2500 3700 4900
29 2900 3300 5000 6700
35 4100 4800 7400 10000
45 5400 6200 9500 12900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (102)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1600 1800 2600 2800 3500 3800
16 2100 2400 3600 4800
29 2800 3300 4900 6600
35 4000 4700 7300 9900
45 5300 6100 9400 12700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (96)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1100 1600 1700 2500 2700 3400 3600
16 2000 2300 3500 4800
29 2700 3200 4800 6500
35 3800 4600 7200 9700
45 5100 6000 9300 12600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (93)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1700 2400 2600 3300 3600
16 2000 2300 3500 4700
29 2700 3100 4800 6400
35 3700 4500 7100 9700
45 5000 5900 9300 12600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (109)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1700 1900 2700 2900 3600 3900
16 2200 2500 3700 4900
29 2900 3400 5100 6900
35 4100 4800 7500 10100
45 5500 6300 9600 13000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (115)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 2800 3000 3800 4100
16 2200 2500 3800 5000
29 3000 3500 5300 7100
35 4300 5000 7600 10300
45 5700 6500 9900 13400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (102)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1600 1800 2600 2800 3500 3800
16 2100 2400 3600 4800
29 2800 3300 4900 6600
35 4000 4700 7300 9900
45 5300 6100 9400 12700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (148)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1600 2200 2300 3400 3600 4600 4900
16 2600 2900 4200 5600
29 3500 4100 6100 8200
35 5100 5600 8500 11400
45 6700 7400 11300 15100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (62)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 800 1200 1300 2000 2100 2700 2900
16 1600 2000 3300 4500
29 2100 2600 4200 5900
35 3000 3800 6400 8900
45 4000 5400 9200 13000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (53)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 700 1100 1100 1800 2000 2600 2800
16 1400 1900 3200 4400
29 2000 2500 4100 5700
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (61)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 800 1200 1300 1900 2100 2700 2900
16 1600 2000 3200 4500
29 2100 2600 4200 5900
35 3000 3800 6300 8900
45 3900 5400 9200 13000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (72)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2100 2300 2900 3100
16 1700 2100 3300 4600
29 2300 2800 4400 6100
35 3200 4100 6600 9200
45 4300 5600 9200 12800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (45)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 600 1000 1000 1600 1700 2300 2500
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (34)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (76)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1300 1400 2200 2300 3000 3200
16 1800 2100 3400 4600
29 2400 2800 4500 6100
35 3300 4100 6700 9200
45 4400 5600 9200 12800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (87)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2300 2500 3200 3500
16 1900 2300 3500 4700
29 2600 3000 4700 6300
35 3600 4400 6900 9500
45 4800 5800 9200 12700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (68)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1200 1300 2000 2200 2900 3100
16 1700 2100 3300 4600
29 2200 2700 4300 6000
35 3100 4000 6500 9100
45 4200 5500 9200 12900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (57)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 800 1100 1200 1900 2000 2700 2800
16 1500 2000 3200 4500
29 2000 2500 4200 5800
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (81)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2200 2400 3100 3300
16 1800 2200 3400 4600
29 2500 2900 4600 6200
35 3400 4300 6800 9400
45 4600 5700 9200 12800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (87)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2300 2500 3200 3500
16 1900 2300 3500 4700
29 2600 3000 4700 6300
35 3600 4400 6900 9500
45 4800 5800 9200 12700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (141)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3300 3500 4400 4700
16 2500 2800 4100 5500
29 3400 4000 6000 8000
35 4900 5400 8300 11200
45 6500 7200 11000 14800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (141)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3300 3500 4400 4700
16 2500 2800 4100 5500
29 3400 4000 6000 8000
35 4900 5400 8300 11200
45 6500 7200 11000 14800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (118)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 2000 2800 3100 3900 4200
16 2300 2600 3800 5100
29 3100 3500 5300 7200
35 4300 5000 7700 10400
45 5800 6500 10000 13500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (132)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 2000 2100 3100 3300 4200 4500
16 2400 2700 4000 5300
29 3300 3800 5700 7700
35 4700 5300 8100 10900
45 6200 6900 10600 14300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (176)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2400 2500 3500 3800 4800 5100
16 2900 3300 4700 6200
29 3900 4500 6500 8700
35 5600 6100 9000 12000
45 7300 8100 11900 15900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (138)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3200 3400 4400 4700
16 2500 2800 4100 5400
29 3400 3900 5900 7900
35 4800 5400 8200 11100
45 6400 7100 10800 14600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (125)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 3000 3200 4000 4300
16 2300 2600 3900 5200
29 3200 3700 5500 7400
35 4500 5100 7900 10600
45 6000 6700 10300 13900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (107)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2600 2900 3600 3900
16 2200 2500 3700 4900
29 2900 3300 5100 6800
35 4100 4800 7400 10100
45 5400 6200 9600 12900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (150)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3400 3600 4700 5000
16 2600 2900 4300 5600
29 3600 4100 6200 8300
35 5100 5600 8500 11500
45 6700 7500 11300 15300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (131)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 2000 2100 3100 3300 4200 4500
16 2400 2700 4000 5300
29 3300 3800 5700 7600
35 4700 5200 8000 10800
45 6100 6900 10500 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (84)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1000 1400 1500 2300 2500 3100 3400
16 1900 2200 3400 4700
29 2500 3000 4600 6300
35 3500 4300 6900 9400
45 4700 5800 9200 12700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (78)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2200 2400 3000 3300
16 1800 2200 3400 4600
29 2400 2900 4500 6200
35 3400 4200 6700 9300
45 4500 5700 9200 12800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (93)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1700 2400 2600 3300 3600
16 2000 2300 3500 4700
29 2700 3100 4800 6400
35 3700 4500 7100 9700
45 5000 5900 9300 12600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (104)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2600 2800 3500 3800
16 2100 2400 3600 4900
29 2900 3300 5000 6700
35 4000 4800 7300 10000
45 5300 6100 9400 12800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (109)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1700 1900 2700 2900 3600 3900
16 2200 2500 3700 4900
29 2900 3400 5100 6900
35 4100 4800 7500 10100
45 5500 6300 9600 13000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (110)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1700 1900 2700 2900 3700 4000
16 2200 2500 3700 5000
29 3000 3400 5100 6900
35 4200 4900 7500 10200
45 5500 6300 9700 13100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (84)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1000 1400 1500 2300 2500 3100 3400
16 1900 2200 3400 4700
29 2500 3000 4600 6300
35 3500 4300 6900 9400
45 4700 5800 9200 12700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (40)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (45)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 600 1000 1000 1600 1700 2300 2500
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (53)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 700 1100 1100 1800 2000 2600 2800
16 1400 1900 3200 4400
29 2000 2500 4100 5700
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (51)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 700 1100 1100 1800 1900 2500 2700
16 1400 1900 3200 4400
29 1900 2400 4100 5700
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (61)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 800 1200 1300 1900 2100 2700 2900
16 1600 2000 3200 4500
29 2100 2600 4200 5900
35 3000 3800 6300 8900
45 3900 5400 9200 13000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (64)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 800 1200 1300 2000 2100 2800 3000
16 1600 2000 3300 4500
29 2200 2600 4300 5900
35 3000 3900 6400 9000
45 4000 5500 9200 12900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (65)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 800 1200 1300 2000 2200 2800 3000
16 1600 2000 3300 4500
29 2200 2700 4300 5900
35 3100 3900 6400 9000
45 4100 5500 9200 12900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (52)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 700 1100 1100 1800 1900 2600 2700
16 1400 1900 3200 4400
29 1900 2500 4100 5700
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (75)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1300 1400 2100 2300 3000 3200
16 1800 2100 3400 4600
29 2400 2800 4500 6100
35 3300 4100 6700 9200
45 4400 5600 9200 12800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (71)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2100 2200 2900 3100
16 1700 2100 3300 4600
29 2300 2800 4400 6000
35 3200 4000 6600 9100
45 4200 5600 9200 12900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (43)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 600 900 1000 1600 1700 2200 2400
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (66)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 800 1200 1300 2000 2200 2800 3000
16 1600 2000 3300 4500
29 2200 2700 4300 5900
35 3100 3900 6500 9000
45 4100 5500 9200 12900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (48)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 700 1000 1100 1700 1800 2400 2600
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (54)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 700 1100 1200 1800 2000 2600 2800
16 1500 1900 3200 4400
29 2000 2500 4100 5700
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (94)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1700 2400 2600 3300 3600
16 2000 2300 3500 4700
29 2700 3100 4800 6400
35 3800 4500 7100 9700
45 5000 5900 9300 12600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (63)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 800 1200 1300 2000 2100 2800 3000
16 1600 2000 3300 4500
29 2100 2600 4300 5900
35 3000 3800 6400 8900
45 4000 5400 9200 12900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (81)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2200 2400 3100 3300
16 1800 2200 3400 4600
29 2500 2900 4600 6200
35 3400 4300 6800 9400
45 4600 5700 9200 12800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (148)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2300 2400 3600 3800 4800 5100
16 2700 3000 4400 5800
29 3700 4200 6400 8600
35 5300 5800 8800 11900
45 7000 7700 11800 15800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (197)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2600 2800 3800 4100 5100 5500
16 3300 3700 5300 6900
29 4400 5000 7100 9400
35 6200 6700 9700 13000
45 8100 9000 13000 17300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (121)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1900 2000 2900 3100 3900 4200
16 2300 2600 3900 5100
29 3100 3600 5400 7300
35 4400 5100 7800 10500
45 5800 6600 10100 13700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (121)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2100 3000 3300 4100 4400
16 2400 2700 4000 5400
29 3300 3700 5700 7600
35 4600 5300 8100 11000
45 6100 6900 10600 14300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (79)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2200 2400 3000 3300
16 1800 2200 3400 4600
29 2400 2900 4500 6200
35 3400 4200 6800 9300
45 4500 5700 9200 12800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (140)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3300 3500 4400 4700
16 2500 2800 4100 5500
29 3400 3900 5900 7900
35 4900 5400 8300 11100
45 6400 7200 10900 14700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (187)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2500 2700 3800 4000 5100 5400
16 3200 3600 5100 6700
29 4200 4800 7000 9300
35 6000 6500 9600 12800
45 7900 8700 12700 17000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (146)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2200 2300 3400 3600 4600 4900
16 2600 2900 4200 5600
29 3500 4000 6100 8200
35 5000 5500 8400 11300
45 6600 7300 11200 15000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (98)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1600 1700 2500 2700 3400 3700
16 2100 2400 3600 4800
29 2800 3200 4800 6500
35 3900 4600 7200 9800
45 5100 6000 9300 12600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (169)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3500 3800 4800 5100
16 2800 3200 4600 6000
29 3800 4400 6400 8600
35 5500 5900 8800 11800
45 7100 7900 11800 15800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (57)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 800 1100 1200 1900 2000 2700 2800
16 1500 2000 3200 4500
29 2000 2500 4200 5800
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (67)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1200 1300 2000 2200 2800 3000
16 1600 2100 3300 4500
29 2200 2700 4300 6000
35 3100 3900 6500 9000
45 4100 5500 9200 12900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (52)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 700 1100 1100 1800 1900 2600 2700
16 1400 1900 3200 4400
29 1900 2500 4100 5700
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (40)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (41)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 600 900 1000 1500 1600 2200 2300
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (78)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2200 2400 3000 3300
16 1800 2200 3400 4600
29 2400 2900 4500 6200
35 3400 4200 6700 9300
45 4500 5700 9200 12800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (86)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1000 1500 1600 2300 2500 3200 3400
16 1900 2200 3500 4700
29 2600 3000 4600 6300
35 3600 4400 6900 9500
45 4700 5800 9200 12700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (68)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1200 1300 2000 2200 2900 3100
16 1700 2100 3300 4600
29 2200 2700 4300 6000
35 3100 4000 6500 9100
45 4200 5500 9200 12900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (39)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (70)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2100 2200 2900 3100
16 1700 2100 3300 4600
29 2300 2700 4400 6000
35 3200 4000 6500 9100
45 4200 5600 9200 12900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (27)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (30)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (42)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 600 900 1000 1600 1700 2200 2300
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (32)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (36)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (46)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 600 1000 1000 1700 1800 2400 2500
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (42)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 600 600 900 1000 1600 1700 2200 2300
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (13)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (23)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (24)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (26)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (5)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (0)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (143)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2300 3300 3500 4500 4800
16 2500 2800 4200 5500
29 3500 4000 6000 8000
35 5000 5500 8300 11200
45 6500 7300 11000 14900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (177)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2400 2500 3600 3800 4800 5100
16 2900 3300 4700 6200
29 3900 4500 6500 8700
35 5600 6100 9000 12000
45 7300 8100 12000 16000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (180)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2400 2600 3600 3800 4800 5100
16 2900 3300 4800 6300
29 4000 4500 6600 8800
35 5700 6100 9000 12100
45 7400 8200 12000 16100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (165)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3500 3700 4700 5100
16 2800 3100 4500 6000
29 3800 4300 6400 8500
35 5400 5900 8800 11800
45 7100 7800 11700 15700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (159)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2300 2400 3500 3700 4700 5000
16 2700 3000 4400 5800
29 3700 4200 6300 8400
35 5300 5800 8700 11600
45 6900 7700 11500 15500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (151)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2400 3400 3700 4700 5000
16 2600 2900 4300 5600
29 3600 4100 6200 8300
35 5100 5600 8500 11500
45 6800 7500 11400 15300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (140)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3300 3500 4400 4700
16 2500 2800 4100 5500
29 3400 3900 5900 7900
35 4900 5400 8300 11100
45 6400 7200 10900 14700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (148)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1600 2200 2300 3400 3600 4600 4900
16 2600 2900 4200 5600
29 3500 4100 6100 8200
35 5100 5600 8500 11400
45 6700 7400 11300 15100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (156)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2400 3500 3700 4700 5000
16 2700 3000 4400 5800
29 3700 4200 6300 8400
35 5200 5700 8600 11600
45 6900 7600 11500 15400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (145)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2200 2300 3300 3600 4500 4800
16 2500 2800 4200 5500
29 3500 4000 6100 8100
35 5000 5500 8400 11300
45 6600 7300 11100 15000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (206)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 3900 4200 5200 5600
16 3400 3800 5400 7100
29 4500 5100 7300 9600
35 6400 6900 9900 13200
45 8300 9200 13200 17600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (179)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2400 2500 3600 3800 4800 5100
16 2900 3300 4700 6300
29 4000 4500 6600 8700
35 5600 6100 9000 12000
45 7400 8200 12000 16000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (168)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3500 3700 4800 5100
16 2800 3100 4600 6000
29 3800 4400 6400 8600
35 5400 5900 8800 11800
45 7100 7900 11700 15700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (200)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2500 2700 3700 3900 4900 5300
16 3200 3600 5100 6700
29 4300 4800 6900 9100
35 6000 6500 9400 12500
45 7800 8700 12500 16600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (138)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3200 3400 4400 4700
16 2500 2800 4100 5400
29 3400 3900 5900 7900
35 4800 5400 8200 11100
45 6400 7100 10800 14600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (148)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1600 2200 2300 3400 3600 4600 4900
16 2600 2900 4200 5600
29 3500 4100 6100 8200
35 5100 5600 8500 11400
45 6700 7400 11300 15100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (227)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4000 4300 5400 5800
16 3400 3900 5400 7100
29 4600 5100 7300 9600
35 6400 6900 9900 13100
45 8300 9200 13200 17500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (290)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3700 4000 5000 5400 6700 7200
16 4200 4700 6500 8500
29 5600 6200 8700 11400
35 7700 8200 11600 15200
45 10000 11000 15500 20400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (251)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3500 4500 4800 6000 6500
16 3800 4300 6000 7900
29 5100 5700 8000 10600
35 7100 7600 10800 14300
45 9200 10200 14500 19100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (256)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3600 4600 4900 6100 6600
16 3900 4300 6100 8000
29 5200 5700 8100 10700
35 7100 7700 10900 14400
45 9300 10300 14600 19300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (228)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4200 4500 5600 6000
16 3600 4000 5700 7500
29 4800 5400 7600 10100
35 6700 7200 10300 13700
45 8700 9700 13800 18300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (223)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 2900 3100 4100 4400 5500 5900
16 3600 4000 5600 7400
29 4700 5300 7500 10000
35 6600 7100 10200 13600
45 8600 9600 13700 18100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (237)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4300 4600 5800 6200
16 3700 4100 5800 7600
29 4900 5500 7800 10300
35 6900 7400 10500 13900
45 8900 9900 14100 18600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (176)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2400 2500 3500 3800 4800 5100
16 2900 3300 4700 6200
29 3900 4500 6500 8700
35 5600 6100 9000 12000
45 7300 8100 11900 15900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (194)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2500 2700 3600 3900 4900 5200
16 3100 3500 5000 6600
29 4200 4700 6800 9000
35 5900 6400 9300 12400
45 7700 8500 12300 16400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (247)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3400 4400 4800 5900 6400
16 3800 4200 5900 7800
29 5000 5600 8000 10500
35 7000 7500 10700 14200
45 9100 10100 14300 19000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (229)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4200 4500 5600 6100
16 3600 4100 5700 7500
29 4800 5400 7700 10100
35 6700 7200 10400 13700
45 8800 9700 13800 18300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (223)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 2900 3100 4100 4400 5500 5900
16 3600 4000 5600 7400
29 4700 5300 7500 10000
35 6600 7100 10200 13600
45 8600 9600 13700 18100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (193)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2600 2800 3800 4100 5100 5500
16 3200 3600 5200 6800
29 4300 4900 7100 9400
35 6200 6700 9700 12900
45 8000 8900 12900 17200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (207)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2600 2800 3700 4000 5000 5400
16 3300 3700 5200 6800
29 4300 4900 7000 9200
35 6100 6600 9500 12600
45 8000 8800 12700 16800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (248)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4300 4600 5700 6100
16 3700 4100 5700 7500
29 4800 5400 7600 10100
35 6700 7200 10300 13600
45 8800 9700 13800 18200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (206)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2600 2800 3700 4000 5000 5400
16 3200 3700 5200 6800
29 4300 4900 7000 9200
35 6100 6600 9500 12600
45 7900 8800 12600 16800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (91)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2400 2600 3300 3500
16 2000 2300 3500 4700
29 2600 3100 4700 6400
35 3700 4500 7000 9600
45 4900 5900 9200 12600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (98)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1600 1700 2500 2700 3400 3700
16 2100 2400 3600 4800
29 2800 3200 4800 6500
35 3900 4600 7200 9800
45 5100 6000 9300 12600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (200)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2500 2700 3700 3900 4900 5300
16 3200 3600 5100 6700
29 4300 4800 6900 9100
35 6000 6500 9400 12500
45 7800 8700 12500 16600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (224)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4000 4300 5300 5700
16 3400 3800 5400 7100
29 4500 5100 7200 9600
35 6400 6900 9800 13000
45 8300 9200 13100 17400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (214)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 3800 4100 5100 5500
16 3300 3700 5300 6900
29 4400 5000 7100 9400
35 6200 6700 9600 12800
45 8100 9000 12800 17000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (188)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2400 2600 3600 3900 4800 5200
16 3000 3400 4900 6400
29 4100 4600 6700 8900
35 5800 6300 9200 12200
45 7600 8400 12200 16300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (226)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4000 4300 5300 5700
16 3400 3900 5400 7100
29 4600 5100 7300 9600
35 6400 6900 9900 13100
45 8300 9200 13200 17400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (212)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2600 2800 3800 4100 5100 5500
16 3300 3700 5200 6900
29 4400 5000 7100 9300
35 6200 6700 9600 12800
45 8100 8900 12800 17000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (214)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 3800 4100 5100 5500
16 3300 3700 5300 6900
29 4400 5000 7100 9400
35 6200 6700 9600 12800
45 8100 9000 12800 17000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (193)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2500 2600 3600 3900 4900 5200
16 3100 3500 5000 6600
29 4200 4700 6800 9000
35 5900 6400 9300 12300
45 7700 8500 12300 16400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (186)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2400 2600 3600 3800 4800 5200
16 3000 3400 4900 6400
29 4100 4600 6700 8900
35 5800 6300 9100 12200
45 7500 8300 12200 16200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (208)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 3900 4200 5300 5700
16 3400 3800 5400 7100
29 4500 5100 7300 9700
35 6400 6900 9900 13200
45 8300 9200 13300 17600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (52)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 700 1100 1100 1800 1900 2600 2700
16 1400 1900 3200 4400
29 1900 2500 4100 5700
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (69)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2100 2200 2900 3100
16 1700 2100 3300 4600
29 2200 2700 4400 6000
35 3200 4000 6500 9100
45 4200 5500 9200 12900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (67)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1200 1300 2000 2200 2800 3000
16 1600 2100 3300 4500
29 2200 2700 4300 6000
35 3100 3900 6500 9000
45 4100 5500 9200 12900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (82)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2300 2400 3100 3400
16 1900 2200 3400 4700
29 2500 2900 4600 6200
35 3500 4300 6800 9400
45 4600 5700 9200 12700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (70)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2100 2200 2900 3100
16 1700 2100 3300 4600
29 2300 2700 4400 6000
35 3200 4000 6500 9100
45 4200 5600 9200 12900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (124)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 3000 3200 4000 4300
16 2300 2600 3900 5200
29 3200 3600 5500 7400
35 4500 5100 7900 10600
45 5900 6700 10300 13900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (80)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2200 2400 3100 3300
16 1800 2200 3400 4600
29 2400 2900 4500 6200
35 3400 4200 6800 9300
45 4500 5700 9200 12800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (291)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5700 6100 7600 8200
16 4800 5300 7400 9600
29 6300 7000 9800 12900
35 8600 9200 13100 17200
45 11300 12400 17600 23200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (195)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4100 4400 5500 6000
16 3500 4000 5700 7500
29 4700 5300 7700 10200
35 6700 7200 10500 14100
45 8700 9700 14000 18700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (165)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2700 3800 4100 5200 5500
16 3000 3400 4900 6500
29 4100 4700 6900 9300
35 5900 6400 9500 12800
45 7700 8500 12700 17100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (213)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2300 3000 3200 4300 4700 5800 6300
16 3700 4200 5900 7800
29 5000 5600 8000 10600
35 7000 7600 10900 14500
45 9100 10100 14500 19400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (187)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5700
16 3300 3700 5300 7000
29 4400 5000 7300 9700
35 6300 6800 10000 13300
45 8200 9100 13300 17700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (156)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3600 3800 4900 5200
16 2800 3100 4500 6000
29 3800 4400 6500 8800
35 5500 5900 9000 12100
45 7200 7900 12000 16100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (104)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1700 1900 2700 2900 3700 4000
16 2200 2500 3800 5100
29 3000 3400 5200 7000
35 4200 5000 7700 10400
45 5500 6400 9900 13400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (88)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2300 2500 3200 3500
16 1900 2300 3500 4700
29 2600 3000 4700 6300
35 3600 4400 7000 9500
45 4800 5800 9200 12700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (113)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 2800 3000 3700 4000
16 2200 2500 3800 5000
29 3000 3500 5200 7000
35 4200 4900 7600 10300
45 5600 6400 9800 13300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (110)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1700 1900 2700 2900 3700 4000
16 2200 2500 3700 5000
29 3000 3400 5100 6900
35 4200 4900 7500 10200
45 5500 6300 9700 13100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (128)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2100 3000 3200 4100 4400
16 2400 2700 4000 5300
29 3200 3700 5600 7500
35 4600 5200 8000 10700
45 6100 6800 10400 14100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (167)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3500 3700 4800 5100
16 2800 3100 4500 6000
29 3800 4300 6400 8600
35 5400 5900 8800 11800
45 7100 7900 11700 15700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (125)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 3000 3200 4000 4300
16 2300 2600 3900 5200
29 3200 3700 5500 7400
35 4500 5100 7900 10600
45 6000 6700 10300 13900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (127)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2100 3000 3200 4100 4400
16 2400 2700 3900 5200
29 3200 3700 5600 7500
35 4600 5200 7900 10700
45 6000 6800 10400 14000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (110)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1700 1900 2700 2900 3700 4000
16 2200 2500 3700 5000
29 3000 3400 5100 6900
35 4200 4900 7500 10200
45 5500 6300 9700 13100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (96)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1100 1600 1700 2500 2700 3400 3600
16 2000 2300 3500 4800
29 2700 3200 4800 6500
35 3800 4600 7200 9700
45 5100 6000 9300 12600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (173)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2300 2500 3500 3800 4800 5100
16 2900 3200 4600 6100
29 3900 4400 6500 8700
35 5500 6000 8900 11900
45 7200 8000 11900 15900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (159)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2300 2400 3500 3700 4700 5000
16 2700 3000 4400 5800
29 3700 4200 6300 8400
35 5300 5800 8700 11600
45 6900 7700 11500 15500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (151)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2400 3400 3700 4700 5000
16 2600 2900 4300 5600
29 3600 4100 6200 8300
35 5100 5600 8500 11500
45 6800 7500 11400 15300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (120)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1900 2000 2900 3100 3900 4200
16 2300 2600 3800 5100
29 3100 3600 5400 7200
35 4400 5000 7700 10500
45 5800 6600 10100 13600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (264)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2600 3300 3500 4500 4800 6000 6400
16 3800 4200 5900 7700
29 5000 5600 7900 10400
35 7000 7500 10600 14000
45 9100 10000 14200 18700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (225)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4000 4300 5300 5700
16 3400 3900 5400 7100
29 4600 5100 7300 9600
35 6400 6900 9800 13100
45 8300 9200 13100 17400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (301)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5600 6000 7500 8000
16 4700 5200 7200 9500
29 6200 6900 9600 12700
35 8500 9100 12800 16800
45 11100 12200 17200 22600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (274)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3700 4000 5000 5400 6700 7200
16 4200 4700 6600 8600
29 5600 6200 8800 11600
35 7700 8300 11700 15500
45 10100 11100 15700 20800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (425)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7600 8100 9900 10600
16 6900 7300 9600 12300
29 9100 10000 12800 16500
35 12500 13300 17000 21900
45 16100 17700 22500 29000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (381)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6800 7300 8900 9600
16 6000 6400 8600 11100
29 8000 8800 11500 14900
35 10900 11600 15300 19800
45 14300 15700 20600 26700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (222)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 3900 4200 5300 5700
16 3400 3800 5400 7100
29 4500 5100 7200 9500
35 6300 6800 9800 13000
45 8300 9100 13100 17300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (250)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4300 4600 5700 6200
16 3700 4100 5700 7500
29 4900 5400 7700 10100
35 6800 7300 10300 13600
45 8800 9700 13800 18200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (204)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2600 2700 3700 4000 5000 5300
16 3200 3600 5100 6800
29 4300 4900 6900 9200
35 6100 6600 9500 12600
45 7900 8800 12600 16700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (322)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5900 6300 7800 8300
16 5000 5500 7500 9800
29 6600 7300 10000 13100
35 9000 9600 13300 17400
45 11800 13000 17900 23400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (264)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3600 3800 4900 5200 6500 7000
16 4100 4600 6400 8400
29 5500 6100 8600 11300
35 7600 8100 11500 15200
45 9900 10900 15500 20400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (292)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5500 5900 7300 7900
16 4600 5100 7100 9300
29 6100 6700 9500 12500
35 8300 8900 12600 16600
45 10900 12000 16900 22300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (232)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 2900 3100 4100 4400 5400 5800
16 3500 3900 5500 7200
29 4600 5200 7400 9700
35 6500 7000 10000 13200
45 8400 9400 13300 17600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (256)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3400 4400 4700 5800 6300
16 3700 4200 5800 7600
29 4900 5500 7800 10200
35 6800 7400 10400 13800
45 8900 9900 14000 18400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (267)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3900 4900 5300 6600 7100
16 4200 4600 6500 8500
29 5500 6100 8700 11400
35 7600 8200 11600 15300
45 9900 11000 15500 20500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (254)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3400 4300 4700 5800 6200
16 3700 4100 5800 7600
29 4900 5500 7700 10200
35 6800 7300 10400 13700
45 8900 9800 13900 18400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (274)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2700 3400 3600 4600 5000 6100 6600
16 3900 4300 6100 7900
29 5200 5700 8100 10600
35 7100 7600 10800 14200
45 9300 10200 14500 19000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (197)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2500 2700 3600 3900 4900 5200
16 3100 3600 5000 6600
29 4200 4800 6800 9000
35 6000 6500 9300 12400
45 7800 8600 12400 16500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (316)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5100 5500 6800 7300
16 4400 4800 6600 8500
29 5700 6300 8700 11400
35 7800 8400 11600 15200
45 10200 11300 15600 20400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (287)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3500 3800 4800 5100 6300 6800
16 4000 4500 6200 8100
29 5300 5900 8300 10900
35 7300 7800 11000 14500
45 9500 10500 14800 19400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (302)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5200 5600 6900 7400
16 4400 4800 6700 8700
29 5800 6400 8900 11700
35 7900 8400 11800 15500
45 10300 11300 15900 20800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (281)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3700 4700 5000 6200 6700
16 4000 4400 6100 8000
29 5300 5800 8200 10700
35 7200 7700 10900 14400
45 9400 10400 14600 19200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (304)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5200 5600 6900 7400
16 4400 4800 6700 8800
29 5800 6400 8900 11700
35 7900 8500 11900 15600
45 10300 11400 15900 20900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (271)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4600 4900 6100 6500
16 3900 4300 6000 7900
29 5100 5700 8000 10500
35 7100 7600 10700 14100
45 9200 10200 14400 18900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (299)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3700 4000 4900 5300 6500 7000
16 4200 4600 6400 8300
29 5500 6100 8500 11100
35 7500 8000 11300 14800
45 9800 10800 15100 19800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (344)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3400 4400 4700 5600 6000 7400 8000
16 4900 5300 7200 9300
29 6500 7100 9600 12500
35 8800 9400 12700 16600
45 11500 12700 17100 22300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (311)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5000 5400 6700 7200
16 4300 4700 6500 8500
29 5700 6300 8700 11300
35 7700 8300 11500 15100
45 10100 11100 15500 20200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (357)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 5500 5900 7200 7800
16 4800 5200 7000 9100
29 6400 7000 9400 12200
35 8700 9300 12400 16200
45 11400 12600 16700 21700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (296)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2900 3700 3900 4900 5300 6500 7000
16 4100 4600 6300 8300
29 5400 6000 8400 11100
35 7400 8000 11200 14700
45 9700 10700 15000 19700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (369)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4900 5600 6100 7400 7900
16 5000 5400 7200 9300
29 6600 7300 9600 12400
35 9000 9600 12700 16500
45 11800 12900 17100 22100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (381)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5700 6100 7000 7600 9200 9900
16 6200 6700 8900 11500
29 8300 9100 11900 15500
35 11300 12000 15800 20600
45 14600 16000 21000 27300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (467)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 6900 7500 8100 8700 10500 11200
16 7500 7900 10200 13000
29 9900 10900 13600 17400
35 13700 14500 18100 23200
45 17600 19300 24000 30700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (476)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7100 7600 8200 8800 10600 11400
16 7600 8000 10300 13100
29 10100 11100 13800 17600
35 13900 14700 18300 23400
45 17900 19600 24300 31100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (431)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7600 8200 9900 10700
16 7000 7400 9700 12400
29 9200 10100 12900 16600
35 12700 13500 17100 22100
45 16300 17900 22800 29300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (364)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5900 6800 7300 9000 9700
16 6000 6400 8700 11300
29 7900 8700 11600 15100
35 10900 11500 15400 20100
45 14000 15400 20400 26600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (436)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6500 7000 7700 8300 10000 10800
16 7000 7400 9700 12500
29 9300 10300 13000 16700
35 12800 13600 17300 22200
45 16500 18100 22900 29500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (466)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 6900 7500 8100 8700 10400 11200
16 7500 7900 10200 13000
29 9900 10900 13600 17400
35 13600 14500 18000 23100
45 17600 19300 24000 30700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (431)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7600 8200 9900 10700
16 7000 7400 9700 12400
29 9200 10100 12900 16600
35 12700 13500 17100 22100
45 16300 17900 22800 29300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (324)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5200 6300 6800 8400 9000
16 5400 5900 8100 10600
29 7100 7900 10800 14200
35 9800 10400 14400 18900
45 12600 13800 19100 25000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (395)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6300 7200 7800 9400 10100
16 6400 6900 9100 11800
29 8500 9400 12200 15800
35 11700 12400 16200 21000
45 15100 16500 21500 27800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (351)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6700 7200 8800 9500
16 5800 6300 8500 11000
29 7700 8400 11300 14800
35 10500 11200 15100 19700
45 13500 14900 20000 26000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (433)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7700 8300 10000 10700
16 7000 7400 9700 12400
29 9300 10200 12900 16600
35 12700 13500 17200 22200
45 16400 18000 22800 29400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (395)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6300 7200 7800 9400 10100
16 6400 6900 9100 11800
29 8500 9400 12200 15800
35 11700 12400 16200 21000
45 15100 16500 21500 27800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (382)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5700 6100 7000 7600 9200 9900
16 6200 6700 9000 11600
29 8300 9100 12000 15500
35 11300 12100 15900 20600
45 14600 16100 21100 27300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (375)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 7000 7500 9100 9800
16 6100 6600 8900 11400
29 8100 9000 11800 15300
35 11200 11900 15700 20400
45 14400 15800 20800 27000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (356)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5300 5700 6700 7200 8900 9500
16 5900 6300 8600 11100
29 7800 8500 11400 14900
35 10600 11300 15200 19800
45 13700 15100 20200 26300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (356)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5300 5700 6700 7200 8900 9500
16 5900 6300 8600 11100
29 7800 8500 11400 14900
35 10600 11300 15200 19800
45 13700 15100 20200 26300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (343)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6600 7100 8700 9300
16 5700 6200 8400 10900
29 7500 8300 11200 14600
35 10300 10900 14900 19400
45 13200 14600 19700 25700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (313)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3700 4700 5000 6200 6700 8200 8900
16 5200 5700 8000 10400
29 6900 7600 10600 13900
35 9500 10100 14100 18500
45 12200 13400 18700 24500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (238)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3900 5100 5400 6800 7300
16 4300 4800 6800 8900
29 5700 6400 9100 12100
35 8000 8600 12300 16400
45 10300 11300 16200 21500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (322)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3800 4800 5200 6300 6800 8400 9000
16 5400 5900 8100 10500
29 7100 7800 10800 14100
35 9700 10300 14300 18800
45 12500 13800 19000 24900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (293)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 5900 6400 7900 8500
16 5000 5500 7700 10000
29 6600 7200 10200 13500
35 9000 9600 13600 18000
45 11600 12700 18000 23700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (294)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3400 4400 4700 5900 6400 7900 8500
16 5000 5500 7700 10100
29 6600 7300 10300 13500
35 9000 9600 13600 18000
45 11600 12800 18000 23800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (258)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5400 5800 7200 7700
16 4500 5000 7100 9300
29 6000 6700 9500 12600
35 8400 9000 12800 17000
45 10700 11800 16900 22300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (247)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3700 4000 5200 5600 7000 7500
16 4400 4900 6900 9100
29 5900 6500 9300 12300
35 8200 8800 12500 16600
45 10500 11600 16500 21900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (203)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4500 4900 6100 6500
16 3900 4400 6200 8200
29 5200 5900 8400 11200
35 7400 7900 11500 15400
45 9400 10500 15100 20200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (280)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5700 6200 7700 8200
16 4800 5300 7500 9800
29 6400 7000 10000 13100
35 8800 9400 13300 17600
45 11300 12400 17600 23200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (233)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2600 3300 3500 4600 5000 6200 6700
16 3900 4400 6200 8200
29 5300 5900 8400 11100
35 7400 7900 11300 15000
45 9600 10600 15200 20100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (348)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6600 7100 8800 9400
16 5700 6200 8500 11000
29 7600 8400 11300 14700
35 10400 11100 15000 19600
45 13400 14800 19900 25900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (307)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 5000 6100 6600 8200 8800
16 5100 5700 7900 10300
29 6800 7500 10500 13800
35 9300 9900 14000 18400
45 12000 13200 18500 24300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (297)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 6000 6400 8000 8600
16 5000 5500 7700 10100
29 6600 7300 10300 13600
35 9100 9700 13700 18100
45 11700 12800 18100 23900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (273)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5200 5600 7000 7500
16 4400 4900 6800 8900
29 5800 6500 9100 12000
35 8000 8600 12200 16100
45 10500 11500 16400 21600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (244)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2700 3400 3700 4800 5100 6400 6900
16 4100 4500 6400 8400
29 5400 6000 8600 11300
35 7500 8100 11600 15300
45 9800 10900 15500 20500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (212)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4300 4600 5800 6200
16 3700 4200 5900 7800
29 5000 5600 8000 10600
35 7000 7500 10900 14500
45 9100 10100 14500 19300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (387)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3900 4900 5300 6100 6500 7900 8500
16 5400 5800 7700 9900
29 7200 7900 10300 13300
35 9800 10400 13600 17700
45 12800 14100 18400 23800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (399)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6700 7200 8800 9400
16 6000 6400 8500 11000
29 8000 8800 11400 14700
35 10900 11600 15100 19600
45 14300 15700 20400 26300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (439)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6100 6500 7200 7700 9300 10000
16 6600 6900 9100 11600
29 8700 9600 12100 15500
35 11900 12700 16100 20700
45 15600 17200 21700 27800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (422)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4500 5800 6300 7000 7500 9100 9800
16 6300 6700 8800 11300
29 8400 9200 11800 15200
35 11500 12200 15700 20200
45 15100 16600 21100 27200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (393)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5900 6700 7200 8700 9400
16 5900 6400 8500 10900
29 7900 8700 11300 14600
35 10800 11500 15000 19400
45 14100 15500 20200 26100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (360)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5200 6000 6500 7900 8500
16 5300 5700 7700 10000
29 7000 7700 10300 13300
35 9600 10200 13600 17700
45 12500 13800 18400 23800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (349)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4800 5200 6200 6600 8100 8700
16 5300 5800 7900 10200
29 7100 7800 10500 13700
35 9700 10300 13900 18200
45 12700 13900 18800 24400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (499)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7400 8000 8500 9100 10900 11700
16 7900 8300 10600 13500
29 10600 11600 14200 18100
35 14500 15400 18900 24100
45 18700 20500 25100 32000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (590)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6200 6800 8700 9400 9600 10300 12200 13100
16 9300 9600 11900 15000
29 12400 13500 16000 20200
35 17000 18000 21200 26900
45 21900 24000 28200 35700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (729)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7500 8200 10800 11600 11800 12700 14700 15900
16 11300 11600 14500 18000
29 15100 16000 19400 24200
35 20800 21200 25800 32200
45 26800 28400 34400 42800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (659)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6900 7500 9700 10500 10600 11500 13500 14500
16 10300 10600 13200 16500
29 13700 14800 17600 22100
35 18900 19600 23500 29500
45 24300 26200 31300 39200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (473)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7000 7600 8200 8800 10500 11300
16 7600 8000 10300 13100
29 10100 11000 13700 17500
35 13800 14700 18200 23400
45 17800 19500 24200 31000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (428)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 5000 6400 6900 7600 8200 9900 10600
16 6900 7300 9600 12300
29 9200 10100 12800 16500
35 12600 13400 17100 22000
45 16200 17800 22700 29200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (529)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7900 8400 8800 9500 11300 12200
16 8400 8700 11100 14000
29 11200 12200 14800 18800
35 15300 16200 19600 25000
45 19800 21700 26100 33200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (484)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7200 7700 8300 8900 10700 11500
16 7700 8100 10400 13300
29 10300 11300 13900 17800
35 14100 15000 18500 23700
45 18200 20000 24600 31400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (464)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 6900 7400 8000 8700 10400 11200
16 7400 7800 10100 12900
29 9900 10900 13500 17300
35 13600 14400 18000 23100
45 17500 19200 23900 30600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (709)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7300 8000 10500 11300 11400 12300 14400 15500
16 11000 11300 14100 17600
29 14700 15600 18900 23600
35 20200 20800 25100 31400
45 26100 27700 33500 41800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (487)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5600 7200 7800 8300 9000 10700 11600
16 7800 8100 10500 13300
29 10300 11300 14000 17900
35 14200 15000 18600 23800
45 18300 20100 24700 31500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (459)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 8000 8600 10300 11100
16 7400 7800 10100 12800
29 9800 10700 13400 17200
35 13400 14300 17900 22900
45 17300 19000 23700 30400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (609)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 9000 9700 9900 10600 12500 13500
16 9600 9800 12200 15400
29 12700 13900 16400 20700
35 17500 18500 21800 27500
45 22600 24700 29000 36600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (542)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6300 8000 8700 9000 9700 11500 12400
16 8600 8900 11200 14200
29 11400 12500 15000 19100
35 15700 16600 20000 25400
45 20200 22200 26600 33700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (515)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5400 6000 7600 8200 8700 9300 11100 12000
16 8200 8500 10900 13800
29 10900 11900 14500 18500
35 15000 15800 19300 24600
45 19300 21100 25700 32700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (412)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7400 8000 9700 10400
16 6700 7100 9400 12100
29 8900 9700 12500 16200
35 12200 12900 16600 21500
45 15700 17200 22100 28500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (432)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7700 8200 10000 10700
16 7000 7400 9700 12400
29 9300 10200 12900 16600
35 12700 13500 17200 22100
45 16400 18000 22800 29300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (622)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6500 7100 9200 9900 10100 10800 12800 13700
16 9700 10000 12500 15700
29 13000 14100 16700 21000
35 17900 18800 22200 28000
45 23000 25100 29600 37200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (350)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6700 7200 8800 9500
16 5800 6300 8500 11000
29 7700 8400 11300 14800
35 10500 11200 15100 19700
45 13500 14900 20000 26000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (406)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6100 6500 7300 7900 9600 10300
16 6600 7000 9300 12000
29 8700 9600 12400 16000
35 12000 12700 16500 21300
45 15500 17000 21900 28300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (393)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6300 7200 7700 9400 10100
16 6400 6800 9100 11700
29 8500 9300 12200 15700
35 11600 12400 16200 21000
45 15000 16500 21400 27700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (364)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4200 5400 5900 6800 7300 9000 9700
16 6000 6400 8700 11300
29 7900 8700 11600 15100
35 10900 11500 15400 20100
45 14000 15400 20400 26600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (302)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4900 6100 6500 8100 8700
16 5100 5600 7800 10200
29 6700 7400 10400 13700
35 9200 9800 13800 18200
45 11800 13000 18300 24100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (257)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5400 5800 7200 7700
16 4500 5000 7100 9300
29 6000 6700 9500 12600
35 8300 8900 12800 16900
45 10700 11800 16800 22300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (238)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3900 5100 5400 6800 7300
16 4300 4800 6800 8900
29 5700 6400 9100 12100
35 8000 8600 12300 16400
45 10300 11300 16200 21500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (285)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3300 4300 4600 5800 6200 7800 8300
16 4900 5400 7500 9900
29 6400 7100 10100 13300
35 8900 9400 13400 17700
45 11400 12500 17700 23400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (319)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6300 6700 8300 9000
16 5300 5800 8000 10500
29 7000 7800 10700 14100
35 9600 10300 14300 18700
45 12400 13600 18900 24800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (396)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6400 7200 7800 9400 10200
16 6400 6900 9200 11800
29 8600 9400 12200 15800
35 11700 12500 16200 21000
45 15100 16600 21500 27900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (426)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7600 8200 9900 10600
16 6900 7300 9600 12300
29 9100 10000 12800 16500
35 12500 13300 17000 21900
45 16200 17700 22600 29100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (224)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4800 5200 6500 7000
16 4100 4600 6600 8700
29 5500 6200 8800 11700
35 7800 8300 12000 16000
45 9900 11000 15800 21000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (254)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3500 4500 4900 6100 6500
16 3900 4300 6000 7900
29 5100 5700 8100 10600
35 7100 7600 10900 14400
45 9300 10200 14500 19200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (323)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 6100 6600 8100 8700
16 5200 5700 7800 10200
29 6900 7600 10400 13600
35 9400 10000 13800 18100
45 12300 13500 18600 24400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (323)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 6100 6600 8100 8700
16 5200 5700 7800 10200
29 6900 7600 10400 13600
35 9400 10000 13800 18100
45 12300 13500 18600 24400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (282)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5300 5700 7100 7700
16 4500 5000 7000 9100
29 5900 6600 9300 12200
35 8200 8700 12400 16300
45 10700 11800 16600 21900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (260)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3800 4800 5200 6400 6900
16 4100 4500 6400 8400
29 5400 6000 8500 11200
35 7500 8000 11400 15100
45 9800 10800 15300 20300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (351)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5100 5400 6400 6900 8500 9100
16 5600 6000 8200 10600
29 7400 8100 10900 14200
35 10100 10800 14500 18900
45 13200 14600 19600 25500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (311)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4700 5700 6200 7600 8200
16 4800 5300 7400 9600
29 6400 7100 9800 12900
35 8700 9300 13000 17100
45 11400 12600 17500 23000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Thái Bình, Thái Bình đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (260)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3800 4800 5200 6400 6900
16 4100 4500 6400 8400
29 5400 6000 8500 11200
35 7500 8000 11400 15100
45 9800 10800 15300 20300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

đánh giá của khách hàng

cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!

hạng 5 / 5. số đánh giá: 137

Vui lòng đánh giá

Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025

Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:

Xe 5-7 chỗ


Xe 16-29 chỗ


Xe 35-45 chỗ