Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (285)
Xe |
1chiều |
2chiều |
|
|
5 7 |
3200 3400 |
4400 4700 |
|
|
16 |
5100 |
5700 |
|
|
29 |
6900 |
7600 |
|
|
35 |
9500 |
10100 |
|
|
45 |
12600 |
13700 |
|
|
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (98)
Điểm du lịch:
Sapa
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2100 2300 |
3300 3600 |
4500 4800 |
16 |
2900 |
3200 |
4800 |
6400 |
29 |
3900 |
4400 |
6500 |
8600 |
35 |
5500 |
6400 |
9600 |
12900 |
45 |
7300 |
8300 |
12300 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (440)
Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6600 7100 |
7900 8400 |
10200 10900 |
16 |
7400 |
7800 |
10000 |
12800 |
29 |
9800 |
10800 |
13500 |
17100 |
35 |
13600 |
14300 |
17900 |
22900 |
45 |
17800 |
19500 |
24300 |
30800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (472)
Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7100 7700 |
8200 8900 |
10600 11400 |
16 |
7800 |
8200 |
10500 |
13300 |
29 |
10500 |
11400 |
14100 |
17900 |
35 |
14400 |
15200 |
18700 |
23800 |
45 |
19000 |
20700 |
25400 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (482)
Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7800 |
8400 9000 |
10800 11600 |
16 |
8000 |
8300 |
10600 |
13500 |
29 |
10600 |
11600 |
14300 |
18100 |
35 |
14700 |
15500 |
19000 |
24100 |
45 |
19300 |
21100 |
25700 |
32500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (603)
Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7000 |
9000 9700 |
9900 10600 |
12500 13500 |
16 |
9700 |
10000 |
12400 |
15500 |
29 |
13000 |
14200 |
16600 |
20800 |
35 |
17900 |
18900 |
22100 |
27700 |
45 |
23600 |
25700 |
29900 |
37400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (472)
Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7100 7700 |
8200 8900 |
10600 11400 |
16 |
7800 |
8200 |
10500 |
13300 |
29 |
10500 |
11400 |
14100 |
17900 |
35 |
14400 |
15200 |
18700 |
23800 |
45 |
19000 |
20700 |
25400 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (439)
Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6600 7100 |
7800 8400 |
10200 10900 |
16 |
7300 |
7700 |
10000 |
12700 |
29 |
9800 |
10700 |
13400 |
17100 |
35 |
13500 |
14300 |
17900 |
22800 |
45 |
17800 |
19400 |
24200 |
30800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (432)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7800 8300 |
10100 10800 |
16 |
7200 |
7700 |
9900 |
12600 |
29 |
9700 |
10600 |
13300 |
17000 |
35 |
13300 |
14100 |
17700 |
22600 |
45 |
17600 |
19200 |
24000 |
30500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (344)
Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6700 7200 |
8800 9400 |
16 |
6000 |
6400 |
8700 |
11200 |
29 |
8000 |
8700 |
11600 |
15000 |
35 |
11000 |
11600 |
15500 |
20000 |
45 |
14500 |
15800 |
21000 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (621)
Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9300 10000 |
10100 10900 |
12800 13800 |
16 |
10000 |
10300 |
12700 |
15900 |
29 |
13300 |
14500 |
17000 |
21300 |
35 |
18400 |
19300 |
22700 |
28400 |
45 |
24200 |
26200 |
30700 |
38400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (255)
Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7200 7800 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7100 |
9900 |
12900 |
35 |
9000 |
9600 |
13400 |
17500 |
45 |
11900 |
13000 |
18000 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (476)
Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7200 7700 |
8300 8900 |
10700 11500 |
16 |
7900 |
8300 |
10600 |
13400 |
29 |
10500 |
11500 |
14100 |
17900 |
35 |
14500 |
15300 |
18900 |
23900 |
45 |
19100 |
20800 |
25500 |
32300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (310)
Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6300 6700 |
8300 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10600 |
29 |
7300 |
8000 |
11000 |
14200 |
35 |
10100 |
10700 |
14600 |
19000 |
45 |
13300 |
14500 |
19800 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (312)
Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6300 6800 |
8300 9000 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10600 |
29 |
7300 |
8000 |
11000 |
14300 |
35 |
10100 |
10700 |
14700 |
19100 |
45 |
13400 |
14600 |
19800 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (376)
Điểm du lịch:
Chùa Hương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5700 6100 |
7100 7600 |
9300 9900 |
16 |
6400 |
6900 |
9100 |
11700 |
29 |
8600 |
9400 |
12200 |
15700 |
35 |
11800 |
12500 |
16300 |
21000 |
45 |
15600 |
17000 |
22100 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (323)
Điểm du lịch:
Đền Đô,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
4900 5300 |
6400 6900 |
8500 9100 |
16 |
5700 |
6200 |
8400 |
10800 |
29 |
7600 |
8300 |
11200 |
14500 |
35 |
10400 |
11000 |
15000 |
19400 |
45 |
13700 |
15000 |
20200 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (395)
Điểm du lịch:
Đền Trần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6400 |
7300 7900 |
9500 10200 |
16 |
6700 |
7100 |
9400 |
12000 |
29 |
9000 |
9800 |
12600 |
16100 |
35 |
12400 |
13100 |
16800 |
21500 |
45 |
16300 |
17700 |
22700 |
29000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (273)
Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6100 600 |
8200 8800 |
16 |
5200 |
5800 |
8000 |
10400 |
29 |
6900 |
7600 |
10600 |
13800 |
35 |
9500 |
10100 |
14000 |
18300 |
45 |
12300 |
13400 |
18600 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (525)
Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6200 |
7900 8500 |
8900 9600 |
11400 12200 |
16 |
8600 |
8900 |
11300 |
14200 |
29 |
11500 |
12500 |
15100 |
19000 |
35 |
15800 |
16700 |
20100 |
25400 |
45 |
20800 |
22700 |
27200 |
34300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (398)
Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6500 |
7300 7900 |
9600 10300 |
16 |
6700 |
7200 |
9400 |
12100 |
29 |
9000 |
9900 |
12700 |
16200 |
35 |
12400 |
13200 |
16900 |
21600 |
45 |
16400 |
17900 |
22800 |
29100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (181)
Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3900 |
4300 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8500 |
11200 |
35 |
7600 |
8200 |
11700 |
15400 |
45 |
10100 |
11000 |
15700 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (406)
Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7400 8000 |
9700 10400 |
16 |
6900 |
7300 |
9600 |
12200 |
29 |
9200 |
10000 |
12800 |
16400 |
35 |
12600 |
13400 |
17100 |
21900 |
45 |
16700 |
18200 |
23100 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (413)
Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6700 |
7500 8100 |
9800 10500 |
16 |
7000 |
7400 |
9700 |
12300 |
29 |
9300 |
10200 |
12900 |
16500 |
35 |
12800 |
13600 |
17300 |
22100 |
45 |
16900 |
18400 |
23300 |
29700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (622)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9300 10000 |
10200 10900 |
12900 13800 |
16 |
10000 |
10300 |
12700 |
15900 |
29 |
13400 |
14500 |
17100 |
21300 |
35 |
18400 |
19300 |
22700 |
28500 |
45 |
24200 |
26300 |
30800 |
38400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (93)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 400 |
4500 4800 |
16 |
2800 |
3200 |
4800 |
6400 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8500 |
35 |
5300 |
6300 |
9500 |
12700 |
45 |
7100 |
8200 |
12300 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (376)
Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5700 6100 |
7100 7600 |
9300 9900 |
16 |
6400 |
6900 |
9100 |
11700 |
29 |
8600 |
9400 |
12200 |
15700 |
35 |
11800 |
12500 |
16300 |
21000 |
45 |
15600 |
17000 |
22100 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (255)
Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7200 7800 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7100 |
9900 |
12900 |
35 |
9000 |
9600 |
13400 |
17500 |
45 |
11900 |
13000 |
18000 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (234)
Điểm du lịch:
Đền Hùng,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3600 3900 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6800 |
9500 |
12400 |
35 |
8600 |
9200 |
12900 |
16900 |
45 |
11400 |
12400 |
17300 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (411)
Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6200 6700 |
7500 8100 |
9800 10500 |
16 |
6900 |
7400 |
9600 |
12300 |
29 |
9300 |
10100 |
12900 |
16500 |
35 |
12800 |
13500 |
17200 |
22000 |
45 |
16800 |
18400 |
23300 |
29700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (683)
Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7900 |
10200 11000 |
11100 12000 |
14000 15100 |
16 |
10900 |
11200 |
13900 |
17200 |
29 |
14500 |
15500 |
18600 |
23100 |
35 |
20100 |
20700 |
24700 |
30800 |
45 |
26400 |
28100 |
33500 |
41600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (376)
Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6600 |
7600 800 |
9900 10700 |
16 |
6700 |
7200 |
9600 |
12300 |
29 |
8900 |
9700 |
12600 |
16300 |
35 |
12000 |
12700 |
16600 |
21300 |
45 |
15600 |
17000 |
22100 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (613)
Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7700 |
9800 10600 |
10700 1100 |
13600 14700 |
16 |
10400 |
10700 |
13200 |
16600 |
29 |
13600 |
14900 |
17400 |
21800 |
35 |
18500 |
19400 |
22800 |
28600 |
45 |
23900 |
26000 |
30400 |
38000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (56)
Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2600 300 |
3600 3800 |
16 |
2100 |
2700 |
4400 |
6000 |
29 |
3000 |
3600 |
5700 |
7700 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (436)
Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5200 |
6600 7100 |
7800 8400 |
10100 10900 |
16 |
7300 |
7700 |
10000 |
12700 |
29 |
9800 |
10700 |
13400 |
17100 |
35 |
13400 |
14200 |
17800 |
22800 |
45 |
17700 |
19300 |
24100 |
30700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (435)
Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6600 7100 |
7800 8400 |
10100 10900 |
16 |
7300 |
7700 |
10000 |
12700 |
29 |
9700 |
10600 |
13400 |
17000 |
35 |
13400 |
14200 |
17800 |
22700 |
45 |
17700 |
19300 |
24100 |
30600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (464)
Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7000 7500 |
8100 8800 |
10500 11300 |
16 |
7700 |
8100 |
10400 |
13200 |
29 |
10300 |
11300 |
13900 |
17700 |
35 |
14200 |
15000 |
18500 |
23600 |
45 |
18700 |
20400 |
25100 |
31800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (399)
Điểm du lịch:
Suối cá Thần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7700 8300 |
10000 10800 |
16 |
7000 |
7500 |
9900 |
12600 |
29 |
9300 |
10200 |
13100 |
16800 |
35 |
12700 |
13400 |
17200 |
22000 |
45 |
16400 |
17900 |
22900 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (482)
Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7800 |
8400 9000 |
10800 11600 |
16 |
8000 |
8300 |
10600 |
13500 |
29 |
10600 |
11600 |
14300 |
18100 |
35 |
14700 |
15500 |
19000 |
24100 |
45 |
19300 |
21100 |
25700 |
32500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (515)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6100 |
7700 8300 |
8800 9400 |
11200 12100 |
16 |
8400 |
8800 |
11100 |
14000 |
29 |
11300 |
12300 |
14900 |
18800 |
35 |
15600 |
16400 |
19800 |
25100 |
45 |
20500 |
22300 |
26900 |
33900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (574)
Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6700 |
8600 9300 |
9500 10200 |
12100 13000 |
16 |
9300 |
9600 |
12000 |
15000 |
29 |
12400 |
13600 |
16000 |
20100 |
35 |
17100 |
18100 |
21300 |
26800 |
45 |
22500 |
24600 |
28900 |
36200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (331)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5400 |
6500 7000 |
8600 9200 |
16 |
5800 |
6300 |
8500 |
11000 |
29 |
7700 |
8400 |
11400 |
14700 |
35 |
10600 |
11300 |
15200 |
19600 |
45 |
14000 |
15300 |
20500 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (297)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6100 6500 |
8100 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
8000 |
10400 |
29 |
7100 |
7700 |
10700 |
13900 |
35 |
9800 |
10300 |
14300 |
18600 |
45 |
12900 |
14000 |
19300 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (299)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6100 6600 |
8100 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
8000 |
10400 |
29 |
7100 |
7800 |
10800 |
14000 |
35 |
9800 |
10400 |
14400 |
18700 |
45 |
12900 |
14100 |
19400 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (317)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8400 9000 |
16 |
5600 |
6100 |
8300 |
10700 |
29 |
7400 |
8200 |
11100 |
14400 |
35 |
10300 |
10900 |
14800 |
19200 |
45 |
13500 |
14800 |
20000 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (313)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3800 |
4800 5100 |
6300 6800 |
8300 9000 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10700 |
29 |
7400 |
8100 |
11000 |
14300 |
35 |
10200 |
10800 |
14700 |
19100 |
45 |
13400 |
14600 |
19900 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (283)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5900 6300 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7800 |
10100 |
29 |
6900 |
7500 |
10400 |
13600 |
35 |
9500 |
10100 |
14000 |
18200 |
45 |
12500 |
13700 |
18900 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (344)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6700 7200 |
8800 9400 |
16 |
6000 |
6400 |
8700 |
11200 |
29 |
8000 |
8700 |
11600 |
15000 |
35 |
11000 |
11600 |
15500 |
20000 |
45 |
14500 |
15800 |
21000 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (283)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5900 6300 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7800 |
10100 |
29 |
6900 |
7500 |
10400 |
13600 |
35 |
9500 |
10100 |
14000 |
18200 |
45 |
12500 |
13700 |
18900 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (301)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6200 6600 |
8200 8800 |
16 |
5300 |
5800 |
8100 |
10500 |
29 |
7100 |
7800 |
10800 |
14000 |
35 |
9800 |
10400 |
14400 |
18800 |
45 |
13000 |
14200 |
19500 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (292)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6000 6500 |
8000 8600 |
16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10300 |
29 |
7000 |
7700 |
10600 |
13800 |
35 |
9700 |
10300 |
14200 |
18500 |
45 |
12700 |
13900 |
19200 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (289)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4400 4800 |
6000 6400 |
7900 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10200 |
29 |
6900 |
7600 |
10600 |
13700 |
35 |
9600 |
10200 |
14100 |
18400 |
45 |
12700 |
13800 |
19100 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (332)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5400 |
6500 7000 |
8600 9300 |
16 |
5800 |
6300 |
8500 |
11000 |
29 |
7700 |
8500 |
11400 |
14700 |
35 |
10700 |
11300 |
15200 |
19700 |
45 |
14100 |
15300 |
20500 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (321)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6400 6900 |
8500 9100 |
16 |
5600 |
6100 |
8300 |
10800 |
29 |
7500 |
8200 |
11200 |
14500 |
35 |
10400 |
11000 |
14900 |
19300 |
45 |
13700 |
14900 |
20200 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (331)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5400 |
6500 7000 |
8600 9200 |
16 |
5800 |
6300 |
8500 |
11000 |
29 |
7700 |
8400 |
11400 |
14700 |
35 |
10600 |
11300 |
15200 |
19600 |
45 |
14000 |
15300 |
20500 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (346)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6700 7200 |
8800 9500 |
16 |
6000 |
6500 |
8700 |
11200 |
29 |
8000 |
8800 |
11700 |
15000 |
35 |
11000 |
11700 |
15600 |
20100 |
45 |
14500 |
15900 |
21000 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (303)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6200 6600 |
8200 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8100 |
10500 |
29 |
7200 |
7900 |
10800 |
14100 |
35 |
9900 |
10500 |
14500 |
18800 |
45 |
13000 |
14200 |
19500 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (304)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5000 |
6200 6700 |
8200 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8100 |
10500 |
29 |
7200 |
7900 |
10900 |
14100 |
35 |
9900 |
10500 |
14500 |
18800 |
45 |
13100 |
14300 |
19600 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (313)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3800 |
4800 5100 |
6300 6800 |
8300 9000 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10700 |
29 |
7400 |
8100 |
11000 |
14300 |
35 |
10200 |
10800 |
14700 |
19100 |
45 |
13400 |
14600 |
19900 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (316)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6300 6800 |
8400 9000 |
16 |
5600 |
6100 |
8300 |
10700 |
29 |
7400 |
8100 |
11100 |
14400 |
35 |
10200 |
10900 |
14800 |
19200 |
45 |
13500 |
14700 |
20000 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (320)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6400 6900 |
8500 9100 |
16 |
5600 |
6100 |
8300 |
10800 |
29 |
7500 |
8200 |
11200 |
14500 |
35 |
10300 |
11000 |
14900 |
19300 |
45 |
13600 |
14900 |
20100 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (318)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6400 6800 |
8400 9000 |
16 |
5600 |
6100 |
8300 |
10700 |
29 |
7500 |
8200 |
11100 |
14400 |
35 |
10300 |
10900 |
14900 |
19300 |
45 |
13600 |
14800 |
20100 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (311)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6300 6700 |
8300 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10600 |
29 |
7300 |
8000 |
11000 |
14300 |
35 |
10100 |
10700 |
14700 |
19000 |
45 |
13300 |
14500 |
19800 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (306)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5000 |
6200 6700 |
8200 8900 |
16 |
5400 |
5900 |
8100 |
10500 |
29 |
7200 |
7900 |
10900 |
14200 |
35 |
10000 |
10600 |
14500 |
18900 |
45 |
13100 |
14300 |
19600 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (306)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5000 |
6200 6700 |
8200 8900 |
16 |
5400 |
5900 |
8100 |
10500 |
29 |
7200 |
7900 |
10900 |
14200 |
35 |
10000 |
10600 |
14500 |
18900 |
45 |
13100 |
14300 |
19600 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (311)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6300 6700 |
8300 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10600 |
29 |
7300 |
8000 |
11000 |
14300 |
35 |
10100 |
10700 |
14700 |
19000 |
45 |
13300 |
14500 |
19800 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (280)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6300 |
7800 8300 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6800 |
7500 |
10400 |
13500 |
35 |
9500 |
10000 |
13900 |
18200 |
45 |
12500 |
13600 |
18800 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (419)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 5000 |
6300 6800 |
7600 8200 |
9900 10600 |
16 |
7100 |
7500 |
9700 |
12400 |
29 |
9400 |
10300 |
13100 |
16700 |
35 |
13000 |
13700 |
17400 |
22200 |
45 |
17100 |
18700 |
23500 |
30000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (410)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6200 6700 |
7500 8000 |
9700 10500 |
16 |
6900 |
7300 |
9600 |
12300 |
29 |
9200 |
10100 |
12900 |
16500 |
35 |
12800 |
13500 |
17200 |
22000 |
45 |
16800 |
18300 |
23200 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (434)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6600 7100 |
7800 8400 |
10100 10800 |
16 |
7300 |
7700 |
10000 |
12700 |
29 |
9700 |
10600 |
13300 |
17000 |
35 |
13400 |
14200 |
17800 |
22700 |
45 |
17600 |
19200 |
24100 |
30600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (428)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5100 |
6500 7000 |
7700 8300 |
10000 10700 |
16 |
7200 |
7600 |
9900 |
12600 |
29 |
9600 |
10500 |
13200 |
16900 |
35 |
13200 |
14000 |
17600 |
22500 |
45 |
17400 |
19000 |
23900 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (414)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6700 |
7500 8100 |
9800 10500 |
16 |
7000 |
7400 |
9700 |
12300 |
29 |
9300 |
10200 |
13000 |
16600 |
35 |
12900 |
13600 |
17300 |
22100 |
45 |
16900 |
18500 |
23400 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (419)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 5000 |
6300 6800 |
7600 8200 |
9900 10600 |
16 |
7100 |
7500 |
9700 |
12400 |
29 |
9400 |
10300 |
13100 |
16700 |
35 |
13000 |
13700 |
17400 |
22200 |
45 |
17100 |
18700 |
23500 |
30000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (430)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7700 8300 |
10000 10800 |
16 |
7200 |
7600 |
9900 |
12600 |
29 |
9600 |
10500 |
13300 |
16900 |
35 |
13300 |
14100 |
17700 |
22600 |
45 |
17500 |
19100 |
23900 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (441)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6700 7200 |
7900 8500 |
10200 10900 |
16 |
7400 |
7800 |
10100 |
12800 |
29 |
9900 |
10800 |
13500 |
17200 |
35 |
13600 |
14400 |
18000 |
22900 |
45 |
17900 |
19500 |
24300 |
30900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (425)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6400 6900 |
7700 8200 |
10000 10700 |
16 |
7100 |
7600 |
9800 |
12500 |
29 |
9500 |
10400 |
13200 |
16800 |
35 |
13200 |
13900 |
17600 |
22400 |
45 |
17300 |
18900 |
23700 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (418)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 5000 |
6300 6800 |
7600 8200 |
9900 10600 |
16 |
7000 |
7500 |
9700 |
12400 |
29 |
9400 |
10300 |
13000 |
16700 |
35 |
13000 |
13700 |
17400 |
22200 |
45 |
17100 |
18600 |
23500 |
29900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (435)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6600 7100 |
7800 8400 |
10100 10900 |
16 |
7300 |
7700 |
10000 |
12700 |
29 |
9700 |
10600 |
13400 |
17000 |
35 |
13400 |
14200 |
17800 |
22700 |
45 |
17700 |
19300 |
24100 |
30600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (441)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6700 7200 |
7900 8500 |
10200 10900 |
16 |
7400 |
7800 |
10100 |
12800 |
29 |
9900 |
10800 |
13500 |
17200 |
35 |
13600 |
14400 |
18000 |
22900 |
45 |
17900 |
19500 |
24300 |
30900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (314)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6300 6800 |
8400 9000 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10700 |
29 |
7400 |
8100 |
11000 |
14300 |
35 |
10200 |
10800 |
14800 |
19100 |
45 |
13400 |
14700 |
19900 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (350)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5300 5700 |
6800 7300 |
8900 9600 |
16 |
6100 |
6500 |
8800 |
11300 |
29 |
8100 |
8900 |
11700 |
15200 |
35 |
11200 |
11800 |
15700 |
20200 |
45 |
14700 |
16100 |
21200 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (365)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5600 6000 |
6900 7500 |
9100 9800 |
16 |
6300 |
6700 |
9000 |
11500 |
29 |
8400 |
9200 |
12000 |
15500 |
35 |
11500 |
12200 |
16000 |
20600 |
45 |
15200 |
16600 |
21700 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (384)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5800 6300 |
7200 7700 |
9400 10100 |
16 |
6500 |
7000 |
9200 |
11800 |
29 |
8700 |
9600 |
12400 |
15900 |
35 |
12100 |
12800 |
16500 |
21200 |
45 |
15900 |
17300 |
22300 |
28600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (453)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6800 7400 |
8000 8600 |
10400 11100 |
16 |
7500 |
7900 |
10200 |
13000 |
29 |
10100 |
11000 |
13700 |
17400 |
35 |
13900 |
14700 |
18300 |
23300 |
45 |
18300 |
20000 |
24700 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (344)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6700 7200 |
8800 9400 |
16 |
6000 |
6400 |
8700 |
11200 |
29 |
8000 |
8700 |
11600 |
15000 |
35 |
11000 |
11600 |
15500 |
20000 |
45 |
14500 |
15800 |
21000 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (334)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6600 7000 |
8700 9300 |
16 |
5800 |
6300 |
8500 |
11000 |
29 |
7800 |
8500 |
11400 |
14800 |
35 |
10700 |
11400 |
15300 |
19700 |
45 |
14100 |
15400 |
20600 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (346)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6700 7200 |
8800 9500 |
16 |
6000 |
6500 |
8700 |
11200 |
29 |
8000 |
8800 |
11700 |
15000 |
35 |
11000 |
11700 |
15600 |
20100 |
45 |
14500 |
15900 |
21000 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (342)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6700 7200 |
8800 9400 |
16 |
5900 |
6400 |
8600 |
11100 |
29 |
7900 |
8700 |
11600 |
15000 |
35 |
10900 |
11600 |
15500 |
20000 |
45 |
14400 |
15700 |
20900 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (340)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6600 7100 |
8700 9400 |
16 |
5900 |
6400 |
8600 |
11100 |
29 |
7900 |
8600 |
11500 |
14900 |
35 |
10900 |
11500 |
15400 |
19900 |
45 |
14300 |
15600 |
20800 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (338)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5500 |
6600 7100 |
8700 9400 |
16 |
5900 |
6400 |
8600 |
11100 |
29 |
7900 |
8600 |
11500 |
14900 |
35 |
10800 |
11500 |
15400 |
19800 |
45 |
14300 |
15600 |
20700 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (344)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6700 7200 |
8800 9400 |
16 |
6000 |
6400 |
8700 |
11200 |
29 |
8000 |
8700 |
11600 |
15000 |
35 |
11000 |
11600 |
15500 |
20000 |
45 |
14500 |
15800 |
21000 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (332)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5400 |
6500 7000 |
8600 9300 |
16 |
5800 |
6300 |
8500 |
11000 |
29 |
7700 |
8500 |
11400 |
14700 |
35 |
10700 |
11300 |
15200 |
19700 |
45 |
14100 |
15300 |
20500 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (316)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6300 6800 |
8400 9000 |
16 |
5600 |
6100 |
8300 |
10700 |
29 |
7400 |
8100 |
11100 |
14400 |
35 |
10200 |
10900 |
14800 |
19200 |
45 |
13500 |
14700 |
20000 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (306)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5000 |
6200 6700 |
8200 8900 |
16 |
5400 |
5900 |
8100 |
10500 |
29 |
7200 |
7900 |
10900 |
14200 |
35 |
10000 |
10600 |
14500 |
18900 |
45 |
13100 |
14300 |
19600 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (320)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6400 6900 |
8500 9100 |
16 |
5600 |
6100 |
8300 |
10800 |
29 |
7500 |
8200 |
11200 |
14500 |
35 |
10300 |
11000 |
14900 |
19300 |
45 |
13600 |
14900 |
20100 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (333)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6500 7000 |
8600 9300 |
16 |
5800 |
6300 |
8500 |
11000 |
29 |
7800 |
8500 |
11400 |
14800 |
35 |
10700 |
11300 |
15200 |
19700 |
45 |
14100 |
15400 |
20600 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (376)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5700 6100 |
7100 7600 |
9300 9900 |
16 |
6400 |
6900 |
9100 |
11700 |
29 |
8600 |
9400 |
12200 |
15700 |
35 |
11800 |
12500 |
16300 |
21000 |
45 |
15600 |
17000 |
22100 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (376)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5700 6100 |
7100 7600 |
9300 9900 |
16 |
6400 |
6900 |
9100 |
11700 |
29 |
8600 |
9400 |
12200 |
15700 |
35 |
11800 |
12500 |
16300 |
21000 |
45 |
15600 |
17000 |
22100 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (374)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5700 6100 |
7000 7600 |
9200 9900 |
16 |
6400 |
6900 |
9100 |
11700 |
29 |
8600 |
9400 |
12200 |
15700 |
35 |
11800 |
12500 |
16300 |
20900 |
45 |
15500 |
16900 |
22000 |
28200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (367)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
7000 7500 |
9100 9800 |
16 |
6300 |
6800 |
9000 |
11500 |
29 |
8400 |
9200 |
12100 |
15500 |
35 |
11600 |
12300 |
16100 |
20700 |
45 |
15300 |
16700 |
21700 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (359)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6900 7400 |
9000 9700 |
16 |
6200 |
6600 |
8900 |
11400 |
29 |
8300 |
9000 |
11900 |
15300 |
35 |
11400 |
12100 |
15900 |
20500 |
45 |
15000 |
16400 |
21500 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (350)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5300 5700 |
6800 7300 |
8900 9600 |
16 |
6100 |
6500 |
8800 |
11300 |
29 |
8100 |
8900 |
11700 |
15200 |
35 |
11200 |
11800 |
15700 |
20200 |
45 |
14700 |
16100 |
21200 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (355)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6800 7300 |
9000 9600 |
16 |
6100 |
6600 |
8800 |
11300 |
29 |
8200 |
9000 |
11800 |
15200 |
35 |
11300 |
11900 |
15800 |
20400 |
45 |
14900 |
16200 |
21300 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (382)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4500 |
5800 6200 |
7100 7700 |
9300 10000 |
16 |
6500 |
7000 |
9200 |
11800 |
29 |
8700 |
9500 |
12300 |
15900 |
35 |
12000 |
12700 |
16500 |
21200 |
45 |
15800 |
17300 |
22300 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (384)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5800 6300 |
7200 7700 |
9400 10100 |
16 |
6500 |
7000 |
9200 |
11800 |
29 |
8700 |
9600 |
12400 |
15900 |
35 |
12100 |
12800 |
16500 |
21200 |
45 |
15900 |
17300 |
22300 |
28600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (368)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
7000 7500 |
9100 9800 |
16 |
6300 |
6800 |
9000 |
11600 |
29 |
8400 |
9200 |
12100 |
15500 |
35 |
11600 |
12300 |
16100 |
20700 |
45 |
15300 |
16700 |
21800 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (402)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6500 |
7400 7900 |
9600 10300 |
16 |
6800 |
7200 |
9500 |
12100 |
29 |
9100 |
9900 |
12700 |
16300 |
35 |
12500 |
13300 |
17000 |
21700 |
45 |
16500 |
18000 |
23000 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (378)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5700 6200 |
7100 7600 |
9300 10000 |
16 |
6500 |
6900 |
9200 |
11700 |
29 |
8600 |
9400 |
12300 |
15800 |
35 |
11900 |
12600 |
16400 |
21000 |
45 |
15700 |
17100 |
22100 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (391)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4600 |
5900 6400 |
7300 7800 |
9500 10200 |
16 |
6600 |
7100 |
9300 |
11900 |
29 |
8900 |
9700 |
12500 |
16100 |
35 |
12200 |
13000 |
16700 |
21400 |
45 |
16100 |
17600 |
22600 |
28900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (401)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6500 |
7400 7900 |
9600 10300 |
16 |
6800 |
7200 |
9500 |
12100 |
29 |
9100 |
9900 |
12700 |
16300 |
35 |
12500 |
13200 |
17000 |
21700 |
45 |
16500 |
18000 |
22900 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (350)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5300 5700 |
6800 7300 |
8900 9600 |
16 |
6100 |
6500 |
8800 |
11300 |
29 |
8100 |
8900 |
11700 |
15200 |
35 |
11200 |
11800 |
15700 |
20200 |
45 |
14700 |
16100 |
21200 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (360)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6900 7400 |
9000 9700 |
16 |
6200 |
6700 |
8900 |
11400 |
29 |
8300 |
9100 |
11900 |
15400 |
35 |
11400 |
12100 |
15900 |
20500 |
45 |
15000 |
16400 |
21500 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (384)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5800 6300 |
7200 7700 |
9400 10100 |
16 |
6500 |
7000 |
9200 |
11800 |
29 |
8700 |
9600 |
12400 |
15900 |
35 |
12100 |
12800 |
16500 |
21200 |
45 |
15900 |
17300 |
22300 |
28600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (314)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6600 7100 |
8700 9400 |
16 |
5800 |
6300 |
8600 |
11100 |
29 |
7600 |
8300 |
11400 |
14800 |
35 |
10300 |
11000 |
15000 |
19500 |
45 |
13400 |
14700 |
19900 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (310)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5300 |
6500 7000 |
8700 9300 |
16 |
5700 |
6200 |
8500 |
11100 |
29 |
7500 |
8300 |
11300 |
14700 |
35 |
10200 |
10800 |
14900 |
19300 |
45 |
13300 |
14500 |
19800 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (334)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6600 7000 |
8700 9300 |
16 |
5800 |
6300 |
8500 |
11000 |
29 |
7800 |
8500 |
11400 |
14800 |
35 |
10700 |
11400 |
15300 |
19700 |
45 |
14100 |
15400 |
20600 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (354)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
7100 7600 |
9300 10000 |
16 |
6400 |
6900 |
9200 |
11800 |
29 |
8400 |
9200 |
12200 |
15800 |
35 |
11400 |
12100 |
16000 |
20700 |
45 |
14800 |
16200 |
21300 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (386)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7200 7700 |
9400 10100 |
16 |
6600 |
7000 |
9300 |
11900 |
29 |
8800 |
9600 |
12400 |
15900 |
35 |
12100 |
12800 |
16600 |
21300 |
45 |
15900 |
17400 |
22400 |
28700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (312)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6300 6800 |
8300 9000 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10600 |
29 |
7300 |
8000 |
11000 |
14300 |
35 |
10100 |
10700 |
14700 |
19100 |
45 |
13400 |
14600 |
19800 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (271)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5900 6400 |
7900 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10300 |
29 |
6900 |
7600 |
10500 |
13700 |
35 |
9400 |
10000 |
14000 |
18200 |
45 |
12200 |
13400 |
18500 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (329)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6500 7000 |
8600 9200 |
16 |
5700 |
6200 |
8500 |
10900 |
29 |
7700 |
8400 |
11300 |
14700 |
35 |
10600 |
11200 |
15100 |
19600 |
45 |
13900 |
15200 |
20400 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (373)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4400 |
5700 6100 |
7000 7600 |
9200 9900 |
16 |
6400 |
6800 |
9100 |
11600 |
29 |
8500 |
9300 |
12200 |
15700 |
35 |
11800 |
12500 |
16200 |
20900 |
45 |
15500 |
16900 |
22000 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (296)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4500 4900 |
6100 6500 |
8100 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
8000 |
10400 |
29 |
7100 |
7700 |
10700 |
13900 |
35 |
9700 |
10300 |
14300 |
18600 |
45 |
12800 |
14000 |
19300 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (363)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5500 5900 |
6900 7400 |
9100 9700 |
16 |
6200 |
6700 |
8900 |
11500 |
29 |
8300 |
9100 |
12000 |
15400 |
35 |
11500 |
12200 |
16000 |
20600 |
45 |
15100 |
16500 |
21600 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (358)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6900 7400 |
9000 9700 |
16 |
6200 |
6600 |
8900 |
11400 |
29 |
8200 |
9000 |
11900 |
15300 |
35 |
11400 |
12000 |
15900 |
20400 |
45 |
15000 |
16300 |
21400 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (366)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
6900 7500 |
9100 9800 |
16 |
6300 |
6700 |
9000 |
11500 |
29 |
8400 |
9200 |
12000 |
15500 |
35 |
11600 |
12300 |
16100 |
20700 |
45 |
15200 |
16600 |
21700 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (381)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4500 |
5800 6200 |
7100 7700 |
9300 10000 |
16 |
6500 |
7000 |
9200 |
11800 |
29 |
8700 |
9500 |
12300 |
15800 |
35 |
12000 |
12700 |
16400 |
21100 |
45 |
15800 |
17200 |
22200 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (374)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5700 6100 |
7000 7600 |
9200 9900 |
16 |
6400 |
6900 |
9100 |
11700 |
29 |
8600 |
9400 |
12200 |
15700 |
35 |
11800 |
12500 |
16300 |
20900 |
45 |
15500 |
16900 |
22000 |
28200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (338)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5500 |
6600 7100 |
8700 9400 |
16 |
5900 |
6400 |
8600 |
11100 |
29 |
7900 |
8600 |
11500 |
14900 |
35 |
10800 |
11500 |
15400 |
19800 |
45 |
14300 |
15600 |
20700 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (324)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5300 |
6400 6900 |
8500 9100 |
16 |
5700 |
6200 |
8400 |
10800 |
29 |
7600 |
8300 |
11200 |
14600 |
35 |
10500 |
11100 |
15000 |
19400 |
45 |
13800 |
15000 |
20300 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (358)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6900 7400 |
9000 9700 |
16 |
6200 |
6600 |
8900 |
11400 |
29 |
8200 |
9000 |
11900 |
15300 |
35 |
11400 |
12000 |
15900 |
20400 |
45 |
15000 |
16300 |
21400 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (377)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5700 6200 |
7100 7600 |
9300 10000 |
16 |
6400 |
6900 |
9100 |
11700 |
29 |
8600 |
9400 |
12300 |
15700 |
35 |
11900 |
12600 |
16300 |
21000 |
45 |
15600 |
17100 |
22100 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (337)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6600 7100 |
8700 9300 |
16 |
5900 |
6300 |
8600 |
11100 |
29 |
7800 |
8600 |
11500 |
14800 |
35 |
10800 |
11400 |
15300 |
19800 |
45 |
14200 |
15500 |
20700 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (390)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6400 |
7200 7800 |
9500 10200 |
16 |
6600 |
7100 |
9300 |
11900 |
29 |
8900 |
9700 |
12500 |
16000 |
35 |
12200 |
12900 |
16700 |
21400 |
45 |
16100 |
17600 |
22500 |
28800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (407)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7500 8000 |
9700 10400 |
16 |
6900 |
7300 |
9600 |
12200 |
29 |
9200 |
10100 |
12800 |
16400 |
35 |
12700 |
13400 |
17100 |
21900 |
45 |
16700 |
18200 |
23100 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (419)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 5000 |
6300 6800 |
7600 8200 |
9900 10600 |
16 |
7100 |
7500 |
9700 |
12400 |
29 |
9400 |
10300 |
13100 |
16700 |
35 |
13000 |
13700 |
17400 |
22200 |
45 |
17100 |
18700 |
23500 |
30000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (411)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6200 6700 |
7500 8100 |
9800 10500 |
16 |
6900 |
7400 |
9600 |
12300 |
29 |
9300 |
10100 |
12900 |
16500 |
35 |
12800 |
13500 |
17200 |
22000 |
45 |
16800 |
18400 |
23300 |
29700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (396)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6500 |
7300 7900 |
9500 10300 |
16 |
6700 |
7200 |
9400 |
12000 |
29 |
9000 |
9800 |
12600 |
16200 |
35 |
12400 |
13100 |
16800 |
21600 |
45 |
16300 |
17800 |
22700 |
29100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (425)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6400 6900 |
7700 8200 |
10000 10700 |
16 |
7100 |
7600 |
9800 |
12500 |
29 |
9500 |
10400 |
13200 |
16800 |
35 |
13200 |
13900 |
17600 |
22400 |
45 |
17300 |
18900 |
23700 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (402)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6500 |
7400 7900 |
9600 10300 |
16 |
6800 |
7200 |
9500 |
12100 |
29 |
9100 |
9900 |
12700 |
16300 |
35 |
12500 |
13300 |
17000 |
21700 |
45 |
16500 |
18000 |
23000 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (419)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 5000 |
6300 6800 |
7600 8200 |
9900 10600 |
16 |
7100 |
7500 |
9700 |
12400 |
29 |
9400 |
10300 |
13100 |
16700 |
35 |
13000 |
13700 |
17400 |
22200 |
45 |
17100 |
18700 |
23500 |
30000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (396)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6500 |
7300 7900 |
9500 10300 |
16 |
6700 |
7200 |
9400 |
12000 |
29 |
9000 |
9800 |
12600 |
16200 |
35 |
12400 |
13100 |
16800 |
21600 |
45 |
16300 |
17800 |
22700 |
29100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (427)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5100 |
6500 6900 |
7700 8300 |
10000 10700 |
16 |
7200 |
7600 |
9900 |
12500 |
29 |
9600 |
10500 |
13200 |
16900 |
35 |
13200 |
14000 |
17600 |
22500 |
45 |
17400 |
19000 |
23800 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (405)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6600 |
7400 8000 |
9700 10400 |
16 |
6800 |
7300 |
9500 |
12200 |
29 |
9200 |
10000 |
12800 |
16400 |
35 |
12600 |
13400 |
17100 |
21800 |
45 |
16600 |
18100 |
23100 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (408)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7500 8000 |
9700 10400 |
16 |
6900 |
7300 |
9600 |
12200 |
29 |
9200 |
10100 |
12800 |
16400 |
35 |
12700 |
13400 |
17100 |
21900 |
45 |
16700 |
18200 |
23200 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (413)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6700 |
7500 8100 |
9800 10500 |
16 |
7000 |
7400 |
9700 |
12300 |
29 |
9300 |
10200 |
12900 |
16500 |
35 |
12800 |
13600 |
17300 |
22100 |
45 |
16900 |
18400 |
23300 |
29700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (274)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5700 6200 |
7600 8200 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9900 |
29 |
6700 |
7400 |
10300 |
13400 |
35 |
9300 |
9900 |
13800 |
18000 |
45 |
12300 |
13500 |
18600 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (252)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4700 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7100 |
9800 |
12800 |
35 |
9000 |
9500 |
13300 |
17400 |
45 |
11800 |
12900 |
17900 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (254)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7200 7800 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7100 |
9900 |
12900 |
35 |
9000 |
9600 |
13300 |
17400 |
45 |
11800 |
12900 |
18000 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (258)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9600 |
29 |
6500 |
7100 |
9900 |
13000 |
35 |
9100 |
9600 |
13400 |
17500 |
45 |
11900 |
13000 |
18100 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (264)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5600 6000 |
7400 8000 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6600 |
7200 |
10100 |
13100 |
35 |
9200 |
9800 |
13600 |
17700 |
45 |
12100 |
13200 |
18300 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (268)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5600 6100 |
7500 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9800 |
29 |
6600 |
7300 |
10100 |
13200 |
35 |
9200 |
9800 |
13700 |
17800 |
45 |
12200 |
13300 |
18400 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (280)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6300 |
7800 8300 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6800 |
7500 |
10400 |
13500 |
35 |
9500 |
10000 |
13900 |
18200 |
45 |
12500 |
13600 |
18800 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (265)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5600 6000 |
7400 8000 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6600 |
7300 |
10100 |
13100 |
35 |
9200 |
9800 |
13600 |
17700 |
45 |
12100 |
13200 |
18300 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (333)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6500 7000 |
8600 9300 |
16 |
5800 |
6300 |
8500 |
11000 |
29 |
7800 |
8500 |
11400 |
14800 |
35 |
10700 |
11300 |
15200 |
19700 |
45 |
14100 |
15400 |
20600 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (302)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6200 6600 |
8200 8800 |
16 |
5300 |
5900 |
8100 |
10500 |
29 |
7200 |
7800 |
10800 |
14100 |
35 |
9900 |
10500 |
14400 |
18800 |
45 |
13000 |
14200 |
19500 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (295)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6300 6800 |
8400 9100 |
16 |
5500 |
6000 |
8300 |
10800 |
29 |
7300 |
8000 |
11000 |
14400 |
35 |
9900 |
10500 |
14500 |
18900 |
45 |
12800 |
14000 |
19300 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (355)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6800 7300 |
9000 9600 |
16 |
6100 |
6600 |
8800 |
11300 |
29 |
8200 |
9000 |
11800 |
15200 |
35 |
11300 |
11900 |
15800 |
20400 |
45 |
14900 |
16200 |
21300 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (345)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6700 7200 |
8800 9500 |
16 |
6000 |
6500 |
8700 |
11200 |
29 |
8000 |
8700 |
11600 |
15000 |
35 |
11000 |
11700 |
15500 |
20100 |
45 |
14500 |
15800 |
21000 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (377)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5700 6200 |
7100 7600 |
9300 10000 |
16 |
6400 |
6900 |
9100 |
11700 |
29 |
8600 |
9400 |
12300 |
15700 |
35 |
11900 |
12600 |
16300 |
21000 |
45 |
15600 |
17100 |
22100 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (296)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4500 4900 |
6100 6500 |
8100 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
8000 |
10400 |
29 |
7100 |
7700 |
10700 |
13900 |
35 |
9700 |
10300 |
14300 |
18600 |
45 |
12800 |
14000 |
19300 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (325)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5300 |
6400 6900 |
8500 9200 |
16 |
5700 |
6200 |
8400 |
10900 |
29 |
7600 |
8300 |
11300 |
14600 |
35 |
10500 |
11100 |
15000 |
19500 |
45 |
13800 |
15100 |
20300 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (436)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5200 |
6600 7100 |
7800 8400 |
10100 10900 |
16 |
7300 |
7700 |
10000 |
12700 |
29 |
9800 |
10700 |
13400 |
17100 |
35 |
13400 |
14200 |
17800 |
22800 |
45 |
17700 |
19300 |
24100 |
30700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (500)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7900 8500 |
9000 9600 |
11500 12400 |
16 |
8600 |
9000 |
11400 |
14400 |
29 |
11400 |
12400 |
15100 |
19100 |
35 |
15400 |
16300 |
19800 |
25100 |
45 |
20000 |
21800 |
26300 |
33300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (425)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6700 7200 |
8000 8600 |
10400 11200 |
16 |
7400 |
7900 |
10300 |
13100 |
29 |
9900 |
10800 |
13600 |
17400 |
35 |
13400 |
14100 |
17900 |
22800 |
45 |
17300 |
18900 |
23700 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (466)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5700 |
7300 7900 |
8500 9200 |
11000 11900 |
16 |
8100 |
8500 |
10900 |
13800 |
29 |
10700 |
11700 |
14400 |
18300 |
35 |
14500 |
15300 |
18900 |
24000 |
45 |
18800 |
20500 |
25200 |
31900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (437)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7400 |
8200 8800 |
10600 11400 |
16 |
7600 |
8100 |
10400 |
13300 |
29 |
10100 |
11000 |
13900 |
17700 |
35 |
13700 |
14500 |
18200 |
23200 |
45 |
17700 |
19400 |
24200 |
30700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (433)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6800 7400 |
8100 8700 |
10500 11300 |
16 |
7600 |
8000 |
10400 |
13200 |
29 |
10000 |
11000 |
13800 |
17600 |
35 |
13600 |
14400 |
18100 |
23000 |
45 |
17600 |
19200 |
24000 |
30600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (414)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7900 8500 |
10200 11000 |
16 |
7300 |
7700 |
10100 |
12900 |
29 |
9600 |
10500 |
13400 |
17100 |
35 |
13100 |
13800 |
17600 |
22500 |
45 |
16900 |
18500 |
23400 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (385)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5800 6300 |
7200 7700 |
9400 10100 |
16 |
6600 |
7000 |
9300 |
11800 |
29 |
8800 |
9600 |
12400 |
15900 |
35 |
12100 |
12800 |
16500 |
21200 |
45 |
15900 |
17400 |
22400 |
28600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (404)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6600 |
7400 8000 |
9700 10400 |
16 |
6800 |
7300 |
9500 |
12200 |
29 |
9100 |
10000 |
12800 |
16300 |
35 |
12600 |
13300 |
17000 |
21800 |
45 |
16600 |
18100 |
23000 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (457)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5600 |
7200 7700 |
8400 9100 |
10900 11700 |
16 |
7900 |
8300 |
10700 |
13600 |
29 |
10500 |
11500 |
14200 |
18100 |
35 |
14200 |
15100 |
18700 |
23800 |
45 |
18400 |
20100 |
24900 |
31500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (489)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8800 9500 |
11400 12200 |
16 |
8400 |
8800 |
11200 |
14200 |
29 |
11100 |
12200 |
14900 |
18900 |
35 |
15100 |
16000 |
19500 |
24700 |
45 |
19600 |
21300 |
26000 |
32800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (578)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9100 9700 |
10000 10700 |
12700 13700 |
16 |
9800 |
10100 |
12600 |
15800 |
29 |
12900 |
14100 |
16600 |
20900 |
35 |
17500 |
18500 |
21800 |
27400 |
45 |
22700 |
24700 |
29000 |
36400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (547)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8600 9200 |
9600 10300 |
12200 13200 |
16 |
9300 |
9600 |
12100 |
15200 |
29 |
12300 |
13500 |
16000 |
20200 |
35 |
16700 |
17600 |
21000 |
26500 |
45 |
21600 |
23600 |
28000 |
35100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (562)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8400 9100 |
9300 10000 |
11900 12800 |
16 |
9100 |
9400 |
11800 |
14800 |
29 |
12200 |
13300 |
15800 |
19900 |
35 |
16800 |
17800 |
21000 |
26500 |
45 |
22100 |
24100 |
28500 |
35800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (602)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9000 9700 |
9800 10600 |
12500 13400 |
16 |
9700 |
10000 |
12400 |
15500 |
29 |
13000 |
14200 |
16600 |
20800 |
35 |
17900 |
18900 |
22100 |
27700 |
45 |
23500 |
25700 |
29900 |
37400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (561)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8400 9100 |
9300 10000 |
11900 12800 |
16 |
9100 |
9400 |
11800 |
14800 |
29 |
12200 |
13300 |
15800 |
19800 |
35 |
16800 |
17700 |
21000 |
26500 |
45 |
22100 |
24100 |
28400 |
35700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (369)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
7000 7500 |
9200 9800 |
16 |
6300 |
6800 |
9000 |
11600 |
29 |
8500 |
9300 |
12100 |
15600 |
35 |
11700 |
12300 |
16100 |
20800 |
45 |
15400 |
16800 |
21800 |
28000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (452)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6800 7300 |
8000 8600 |
10300 11100 |
16 |
7500 |
7900 |
10200 |
13000 |
29 |
10100 |
11000 |
13700 |
17400 |
35 |
13900 |
14700 |
18200 |
23200 |
45 |
18300 |
19900 |
24700 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (220)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8400 |
9000 |
12600 |
16500 |
45 |
11000 |
12100 |
16900 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (218)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
12000 |
35 |
8400 |
8900 |
12500 |
16400 |
45 |
11000 |
12000 |
16800 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (210)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16200 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (232)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8600 |
9200 |
12800 |
16800 |
45 |
11300 |
12400 |
17200 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (221)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4900 5300 |
6600 7000 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8400 |
9000 |
12600 |
16500 |
45 |
11100 |
12100 |
16900 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (207)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2600 |
3200 3500 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8200 |
8700 |
12300 |
16100 |
45 |
10700 |
11800 |
16400 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (234)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3600 3900 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6800 |
9500 |
12400 |
35 |
8600 |
9200 |
12900 |
16900 |
45 |
11400 |
12400 |
17300 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (232)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8600 |
9200 |
12800 |
16800 |
45 |
11300 |
12400 |
17200 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (246)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9400 |
29 |
6300 |
7000 |
9700 |
12700 |
35 |
8900 |
9400 |
13200 |
17200 |
45 |
11700 |
12700 |
17700 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (217)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3500 3800 |
5100 5400 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9200 |
29 |
6000 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8500 |
9000 |
12700 |
16700 |
45 |
11000 |
12000 |
16800 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (403)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6600 |
7400 8000 |
9600 10400 |
16 |
6800 |
7300 |
9500 |
12100 |
29 |
9100 |
10000 |
12700 |
16300 |
35 |
12600 |
13300 |
17000 |
21800 |
45 |
16500 |
18100 |
23000 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (418)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 5000 |
6300 6800 |
7600 8200 |
9900 10600 |
16 |
7000 |
7500 |
9700 |
12400 |
29 |
9400 |
10300 |
13000 |
16700 |
35 |
13000 |
13700 |
17400 |
22200 |
45 |
17100 |
18600 |
23500 |
29900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (417)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7600 8100 |
9800 10600 |
16 |
7000 |
7400 |
9700 |
12400 |
29 |
9400 |
10300 |
13000 |
16600 |
35 |
12900 |
13700 |
17400 |
22200 |
45 |
17000 |
18600 |
23500 |
29900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (432)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7800 8300 |
10100 10800 |
16 |
7200 |
7700 |
9900 |
12600 |
29 |
9700 |
10600 |
13300 |
17000 |
35 |
13300 |
14100 |
17700 |
22600 |
45 |
17600 |
19200 |
24000 |
30500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (419)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 5000 |
6300 6800 |
7600 8200 |
9900 10600 |
16 |
7100 |
7500 |
9700 |
12400 |
29 |
9400 |
10300 |
13100 |
16700 |
35 |
13000 |
13700 |
17400 |
22200 |
45 |
17100 |
18700 |
23500 |
30000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (474)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7100 7700 |
8300 8900 |
10700 11500 |
16 |
7800 |
8200 |
10500 |
13300 |
29 |
10500 |
11500 |
14100 |
17900 |
35 |
14500 |
15300 |
18800 |
23900 |
45 |
19000 |
20800 |
25400 |
32200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (430)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7700 8300 |
10000 10800 |
16 |
7200 |
7600 |
9900 |
12600 |
29 |
9600 |
10500 |
13300 |
16900 |
35 |
13300 |
14100 |
17700 |
22600 |
45 |
17500 |
19100 |
23900 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (296)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6500 700 |
8700 9300 |
16 |
5500 |
6100 |
8400 |
10900 |
29 |
7300 |
8000 |
11100 |
14400 |
35 |
9900 |
10500 |
14500 |
18900 |
45 |
12800 |
14000 |
19300 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (313)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6800 700 |
9000 9600 |
16 |
5800 |
6300 |
8600 |
11200 |
29 |
7600 |
8300 |
11400 |
14800 |
35 |
10300 |
10900 |
15000 |
19400 |
45 |
13400 |
14600 |
19900 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (342)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
7100 700 |
9400 10100 |
16 |
6200 |
6700 |
9100 |
11700 |
29 |
8200 |
9000 |
12000 |
15500 |
35 |
11100 |
11800 |
15700 |
20300 |
45 |
14400 |
15700 |
20900 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (365)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4600 |
5900 6400 |
7400 800 |
9800 10500 |
16 |
6600 |
7100 |
9400 |
12100 |
29 |
8600 |
9500 |
12400 |
16000 |
35 |
11700 |
12400 |
16300 |
21000 |
45 |
15200 |
16600 |
21700 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (368)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6400 |
7500 800 |
9800 10500 |
16 |
6600 |
7100 |
9500 |
12200 |
29 |
8700 |
9500 |
12500 |
16100 |
35 |
11800 |
12500 |
16400 |
21100 |
45 |
15300 |
16700 |
21800 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (368)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5800 6300 |
7300 7800 |
9600 10300 |
16 |
6600 |
7100 |
9400 |
12100 |
29 |
8700 |
9500 |
12500 |
16100 |
35 |
11800 |
12500 |
16400 |
21100 |
45 |
15300 |
16700 |
21800 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (453)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7100 7700 |
8400 9000 |
10800 11600 |
16 |
7900 |
8300 |
10700 |
13600 |
29 |
10400 |
11400 |
14200 |
18000 |
35 |
14100 |
14900 |
18600 |
23700 |
45 |
18300 |
20000 |
24700 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (437)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5200 |
6600 7100 |
7800 8400 |
10100 10900 |
16 |
7300 |
7700 |
10000 |
12700 |
29 |
9800 |
10700 |
13400 |
17100 |
35 |
13500 |
14300 |
17900 |
22800 |
45 |
17700 |
19400 |
24200 |
30700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (462)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
7000 7500 |
8100 8700 |
10500 11300 |
16 |
7700 |
8100 |
10400 |
13100 |
29 |
10300 |
11200 |
13900 |
17600 |
35 |
14100 |
15000 |
18500 |
23500 |
45 |
18600 |
20300 |
25000 |
31700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (459)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
6900 7400 |
8100 8700 |
10400 11200 |
16 |
7600 |
8000 |
10300 |
13100 |
29 |
10200 |
11200 |
13800 |
17600 |
35 |
14100 |
14900 |
18400 |
23400 |
45 |
18500 |
20200 |
24900 |
31600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (477)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7200 7700 |
8300 8900 |
10700 11500 |
16 |
7900 |
8300 |
10600 |
13400 |
29 |
10600 |
11500 |
14200 |
18000 |
35 |
14500 |
15400 |
18900 |
24000 |
45 |
19100 |
20900 |
25500 |
32300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (517)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
8800 9500 |
11300 12100 |
16 |
8500 |
8800 |
11100 |
14000 |
29 |
11300 |
12400 |
14900 |
18900 |
35 |
15600 |
16500 |
19900 |
25200 |
45 |
20500 |
22400 |
26900 |
33900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (475)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7200 7700 |
8300 8900 |
10700 11500 |
16 |
7900 |
8200 |
10500 |
13300 |
29 |
10500 |
11500 |
14100 |
17900 |
35 |
14500 |
15300 |
18800 |
23900 |
45 |
19100 |
20800 |
25500 |
32200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (476)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7200 7700 |
8300 8900 |
10700 11500 |
16 |
7900 |
8300 |
10600 |
13400 |
29 |
10500 |
11500 |
14100 |
17900 |
35 |
14500 |
15300 |
18900 |
23900 |
45 |
19100 |
20800 |
25500 |
32300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (459)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
6900 7400 |
8100 8700 |
10400 11200 |
16 |
7600 |
8000 |
10300 |
13100 |
29 |
10200 |
11200 |
13800 |
17600 |
35 |
14100 |
14900 |
18400 |
23400 |
45 |
18500 |
20200 |
24900 |
31600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (446)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5300 |
6700 7200 |
7900 8500 |
10300 11000 |
16 |
7400 |
7800 |
10100 |
12900 |
29 |
9900 |
10900 |
13600 |
17300 |
35 |
13700 |
14500 |
18100 |
23000 |
45 |
18100 |
19700 |
24500 |
31100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (523)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7900 8500 |
8900 9500 |
11400 12200 |
16 |
8600 |
8900 |
11200 |
14100 |
29 |
11400 |
12500 |
15000 |
19000 |
35 |
15800 |
16700 |
20000 |
25300 |
45 |
20800 |
22600 |
27100 |
34200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (508)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7600 8200 |
8700 9300 |
11100 12000 |
16 |
8300 |
8700 |
11000 |
13900 |
29 |
11200 |
12200 |
14700 |
18700 |
35 |
15400 |
16200 |
19700 |
24900 |
45 |
20200 |
22100 |
26600 |
33600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (501)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8600 9200 |
11000 11900 |
16 |
8200 |
8600 |
10900 |
13800 |
29 |
11000 |
12000 |
14600 |
18500 |
35 |
15200 |
16000 |
19500 |
24700 |
45 |
20000 |
21800 |
26400 |
33300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (470)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5500 |
7100 7600 |
8200 8800 |
10600 11400 |
16 |
7800 |
8200 |
10500 |
13300 |
29 |
10400 |
11400 |
14000 |
17800 |
35 |
14400 |
15200 |
18700 |
23800 |
45 |
18900 |
20600 |
25300 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (613)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7200 |
9200 9900 |
10000 10800 |
12700 13700 |
16 |
9900 |
10200 |
12600 |
15700 |
29 |
13200 |
14400 |
16800 |
21100 |
35 |
18200 |
19100 |
22400 |
28100 |
45 |
23900 |
26000 |
30400 |
38000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (574)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6700 |
8600 9300 |
9500 10200 |
12100 13000 |
16 |
9300 |
9600 |
12000 |
15000 |
29 |
12400 |
13600 |
16000 |
20100 |
35 |
17100 |
18100 |
21300 |
26800 |
45 |
22500 |
24600 |
28900 |
36200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (651)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8100 |
10400 11200 |
11400 1200 |
14400 15500 |
16 |
11000 |
11300 |
14000 |
17400 |
29 |
14400 |
15500 |
18400 |
23000 |
35 |
19500 |
20300 |
24100 |
30100 |
45 |
25300 |
27200 |
32100 |
39900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (624)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10000 10800 |
10900 1100 |
13800 14900 |
16 |
10600 |
10900 |
13500 |
16800 |
29 |
13900 |
15000 |
17700 |
22200 |
35 |
18800 |
19700 |
23200 |
29000 |
45 |
24300 |
26300 |
30900 |
38500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (775)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8600 9500 |
12400 13300 |
13500 1300 |
16800 18100 |
16 |
12900 |
13200 |
16400 |
20300 |
29 |
16900 |
17700 |
21600 |
26700 |
35 |
22900 |
23200 |
28300 |
34900 |
45 |
29600 |
31000 |
37700 |
46400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (731)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8200 9000 |
11700 12600 |
12800 1300 |
16000 17200 |
16 |
12200 |
12500 |
15600 |
19200 |
29 |
16000 |
16900 |
20500 |
25400 |
35 |
21700 |
22200 |
26800 |
33200 |
45 |
28100 |
29600 |
35700 |
44100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (572)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8600 9200 |
9500 10200 |
12100 13000 |
16 |
9300 |
9600 |
11900 |
15000 |
29 |
12400 |
13500 |
16000 |
20100 |
35 |
17100 |
18000 |
21300 |
26800 |
45 |
22500 |
24500 |
28800 |
36200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (600)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9000 9700 |
9800 10500 |
12500 13400 |
16 |
9700 |
10000 |
12300 |
15400 |
29 |
12900 |
14100 |
16500 |
20700 |
35 |
17800 |
18800 |
22000 |
27600 |
45 |
23500 |
25600 |
29800 |
37300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (554)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6500 |
8300 8900 |
9200 9900 |
11800 12700 |
16 |
9000 |
9300 |
11700 |
14700 |
29 |
12000 |
13200 |
15600 |
19700 |
35 |
16600 |
17500 |
20800 |
26200 |
45 |
21800 |
23800 |
28200 |
35400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (671)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8300 |
10700 11600 |
11700 1200 |
14800 15900 |
16 |
11300 |
11600 |
14400 |
17900 |
29 |
14800 |
15900 |
18900 |
23600 |
35 |
20100 |
20800 |
24800 |
30900 |
45 |
26000 |
27800 |
33000 |
41000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (613)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7700 |
9800 10600 |
10700 1100 |
13600 14700 |
16 |
10400 |
10700 |
13200 |
16600 |
29 |
13600 |
14900 |
17400 |
21800 |
35 |
18500 |
19400 |
22800 |
28600 |
45 |
23900 |
26000 |
30400 |
38000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (642)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10300 11100 |
11200 1100 |
14200 15300 |
16 |
10800 |
11100 |
13800 |
17200 |
29 |
14200 |
15400 |
18200 |
22700 |
35 |
19300 |
20100 |
23800 |
29700 |
45 |
24900 |
26900 |
31700 |
39500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (582)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9400 |
9600 10300 |
12200 13100 |
16 |
9400 |
9700 |
12100 |
15100 |
29 |
12600 |
13800 |
16200 |
20300 |
35 |
17400 |
18300 |
21500 |
27100 |
45 |
22800 |
24900 |
29200 |
36600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (606)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9100 9800 |
9900 10700 |
12600 13500 |
16 |
9800 |
10100 |
12400 |
15600 |
29 |
13100 |
14200 |
16700 |
20900 |
35 |
18000 |
19000 |
22200 |
27800 |
45 |
23700 |
25800 |
30100 |
37600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (616)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7700 |
9900 10600 |
10800 1100 |
13700 14700 |
16 |
10400 |
10700 |
13300 |
16600 |
29 |
13700 |
14900 |
17500 |
21900 |
35 |
18600 |
19500 |
22900 |
28700 |
45 |
24000 |
26100 |
30500 |
38100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (603)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7000 |
9000 9700 |
9900 10600 |
12500 13500 |
16 |
9700 |
10000 |
12400 |
15500 |
29 |
13000 |
14200 |
16600 |
20800 |
35 |
17900 |
18900 |
22100 |
27700 |
45 |
23600 |
25700 |
29900 |
37400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (624)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9300 10000 |
10200 11000 |
12900 13900 |
16 |
10000 |
10300 |
12800 |
15900 |
29 |
13400 |
14500 |
17100 |
21400 |
35 |
18500 |
19400 |
22800 |
28500 |
45 |
24300 |
26300 |
30900 |
38500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (547)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8200 8800 |
9200 9900 |
11700 12600 |
16 |
8900 |
9200 |
11600 |
14500 |
29 |
11900 |
13000 |
15500 |
19500 |
35 |
16400 |
17300 |
20600 |
26000 |
45 |
21600 |
23600 |
28000 |
35100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (666)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7700 |
10000 10700 |
10900 11700 |
13700 14700 |
16 |
10600 |
10900 |
13600 |
16800 |
29 |
14200 |
15300 |
18100 |
22600 |
35 |
19600 |
20300 |
24200 |
30100 |
45 |
25800 |
27600 |
32800 |
40700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (637)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9500 10200 |
10400 11200 |
13100 14100 |
16 |
10200 |
10500 |
13000 |
16200 |
29 |
13700 |
14800 |
17400 |
21800 |
35 |
18800 |
19700 |
23200 |
29000 |
45 |
24800 |
26700 |
31500 |
39200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (652)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7900 |
10200 11000 |
11100 12000 |
14000 15100 |
16 |
10900 |
11200 |
13900 |
17300 |
29 |
14400 |
15500 |
18400 |
23000 |
35 |
19600 |
20300 |
24100 |
30100 |
45 |
25300 |
27200 |
32100 |
40000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (631)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9400 10200 |
10300 11100 |
13000 14000 |
16 |
10100 |
10400 |
12900 |
16100 |
29 |
13500 |
14700 |
17300 |
21600 |
35 |
18700 |
19500 |
23000 |
28800 |
45 |
24500 |
26500 |
31200 |
38900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (654)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7900 |
10200 11000 |
11100 12000 |
14100 15100 |
16 |
10900 |
11200 |
13900 |
17400 |
29 |
14500 |
15600 |
18500 |
23100 |
35 |
19600 |
20400 |
24200 |
30200 |
45 |
25400 |
27300 |
32200 |
40100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (621)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9300 10000 |
10100 10900 |
12800 13800 |
16 |
10000 |
10300 |
12700 |
15900 |
29 |
13300 |
14500 |
17000 |
21300 |
35 |
18400 |
19300 |
22700 |
28400 |
45 |
24200 |
26200 |
30700 |
38400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (649)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9700 10400 |
10600 11400 |
13400 14400 |
16 |
10400 |
10700 |
13200 |
16500 |
29 |
13900 |
15000 |
17700 |
22100 |
35 |
19200 |
19900 |
23600 |
29500 |
45 |
25200 |
27100 |
32000 |
39800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (693)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7600 8300 |
10800 11600 |
11800 12700 |
14800 16000 |
16 |
11500 |
11900 |
14700 |
18200 |
29 |
15300 |
16300 |
19500 |
24200 |
35 |
20700 |
21300 |
25500 |
31700 |
45 |
26700 |
28500 |
34000 |
42100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (660)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7000 7600 |
9900 10600 |
10800 11600 |
13600 14600 |
16 |
10600 |
10900 |
13400 |
16700 |
29 |
14100 |
15200 |
18000 |
22400 |
35 |
19400 |
20200 |
24000 |
29900 |
45 |
25600 |
27400 |
32500 |
40400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (707)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8100 |
10600 11400 |
11500 12400 |
14400 15500 |
16 |
11200 |
11500 |
14300 |
17700 |
29 |
15000 |
16000 |
19200 |
23800 |
35 |
20700 |
21200 |
25500 |
31700 |
45 |
27200 |
28900 |
34600 |
42900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (646)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7500 |
9700 10400 |
10500 11300 |
13300 14300 |
16 |
10300 |
10600 |
13200 |
16400 |
29 |
13800 |
14900 |
17700 |
22000 |
35 |
19100 |
19900 |
23500 |
29400 |
45 |
25100 |
27000 |
31900 |
39700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (718)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7500 8200 |
10700 11500 |
11700 12600 |
14600 15800 |
16 |
11400 |
11700 |
14500 |
18000 |
29 |
15200 |
16100 |
19400 |
24100 |
35 |
21000 |
21500 |
25900 |
32100 |
45 |
27600 |
29200 |
35100 |
43400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (230)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5400 600 |
7200 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9500 |
29 |
6200 |
6900 |
9700 |
12700 |
35 |
8700 |
9300 |
13000 |
17000 |
45 |
11300 |
12300 |
17200 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (380)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7600 800 |
10000 10700 |
16 |
6800 |
7300 |
9700 |
12400 |
29 |
9000 |
9800 |
12700 |
16400 |
35 |
12100 |
12900 |
16700 |
21400 |
45 |
15700 |
17200 |
22200 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (325)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5300 5700 |
6900 700 |
9100 9800 |
16 |
6000 |
6500 |
8800 |
11400 |
29 |
7800 |
8600 |
11600 |
15100 |
35 |
10600 |
11300 |
15300 |
19800 |
45 |
13800 |
15100 |
20300 |
26200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (280)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6200 600 |
8300 8900 |
16 |
5300 |
5900 |
8100 |
10600 |
29 |
7000 |
7700 |
10700 |
14000 |
35 |
9600 |
10200 |
14200 |
18500 |
45 |
12500 |
13600 |
18800 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (213)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
5100 500 |
6900 7400 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9200 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8400 |
9000 |
12600 |
16600 |
45 |
10900 |
11900 |
16600 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (285)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5000 |
6300 600 |
8400 9100 |
16 |
5400 |
5900 |
8200 |
10700 |
29 |
7100 |
7800 |
10800 |
14100 |
35 |
9700 |
10300 |
14300 |
18600 |
45 |
12600 |
13700 |
18900 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (221)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5300 500 |
7000 7600 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9300 |
29 |
6100 |
6800 |
9500 |
12400 |
35 |
8500 |
9100 |
12800 |
16800 |
45 |
11100 |
12100 |
16900 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (186)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3300 3500 |
4800 500 |
6500 6900 |
16 |
4100 |
4600 |
6500 |
8500 |
29 |
5500 |
6200 |
8800 |
11600 |
35 |
7800 |
8400 |
12000 |
15800 |
45 |
10200 |
11200 |
15800 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (174)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
4800 500 |
6400 6900 |
16 |
3900 |
4400 |
6200 |
8200 |
29 |
5300 |
6000 |
8600 |
11400 |
35 |
7600 |
8100 |
11700 |
15500 |
45 |
9900 |
10800 |
15500 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (148)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2900 3100 |
4600 400 |
6200 6600 |
16 |
3500 |
3900 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
8200 |
10800 |
35 |
7000 |
7600 |
11200 |
14800 |
45 |
9200 |
10000 |
14700 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (561)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9000 9700 |
10000 1000 |
12800 13700 |
16 |
9600 |
9900 |
12400 |
15600 |
29 |
12600 |
13800 |
16300 |
20500 |
35 |
17100 |
18000 |
21400 |
26900 |
45 |
22100 |
24100 |
28400 |
35700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (316)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6800 700 |
9000 9700 |
16 |
5800 |
6300 |
8700 |
11300 |
29 |
7700 |
8400 |
11500 |
14900 |
35 |
10400 |
11000 |
15000 |
19500 |
45 |
13500 |
14700 |
20000 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (354)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5800 6200 |
7300 700 |
9600 10300 |
16 |
6400 |
6900 |
9300 |
11900 |
29 |
8400 |
9200 |
12200 |
15800 |
35 |
11400 |
12100 |
16000 |
20700 |
45 |
14800 |
16200 |
21300 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (559)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6400 7000 |
9000 9700 |
10000 1000 |
12700 13700 |
16 |
9600 |
9900 |
12400 |
15500 |
29 |
12600 |
13700 |
16300 |
20500 |
35 |
17000 |
18000 |
21300 |
26900 |
45 |
22000 |
24000 |
28400 |
35600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (584)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9400 10100 |
10300 1100 |
13100 14100 |
16 |
9900 |
10300 |
12700 |
16000 |
29 |
13100 |
14300 |
16800 |
21100 |
35 |
17700 |
18700 |
22000 |
27600 |
45 |
22900 |
25000 |
29200 |
36600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (565)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9100 9800 |
10100 1000 |
12800 13800 |
16 |
9700 |
10000 |
12500 |
15600 |
29 |
12700 |
13900 |
16400 |
20600 |
35 |
17200 |
18100 |
21500 |
27000 |
45 |
22200 |
24300 |
28600 |
35900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (533)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8600 9200 |
9600 1000 |
12300 13300 |
16 |
9200 |
9500 |
12000 |
15100 |
29 |
12000 |
13200 |
15800 |
19900 |
35 |
16300 |
17200 |
20600 |
26100 |
45 |
21100 |
23000 |
27500 |
34600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (520)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6500 |
8400 9000 |
9500 1000 |
12100 13100 |
16 |
9000 |
9300 |
11800 |
14900 |
29 |
11800 |
12900 |
15500 |
19600 |
35 |
16000 |
16900 |
20300 |
25700 |
45 |
20700 |
22500 |
27000 |
34100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (522)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8400 9000 |
9500 1000 |
12200 13100 |
16 |
9000 |
9400 |
11800 |
14900 |
29 |
11800 |
12900 |
15500 |
19600 |
35 |
16000 |
16900 |
20400 |
25700 |
45 |
20700 |
22600 |
27100 |
34100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (415)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5300 |
6700 7200 |
8100 800 |
10500 11300 |
16 |
7300 |
7800 |
10200 |
13000 |
29 |
9700 |
10600 |
13400 |
17200 |
35 |
13100 |
13900 |
17600 |
22500 |
45 |
17000 |
18500 |
23400 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (329)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7000 700 |
9200 9900 |
16 |
6000 |
6500 |
8900 |
11500 |
29 |
7900 |
8700 |
11700 |
15200 |
35 |
10800 |
11400 |
15400 |
19900 |
45 |
13900 |
15200 |
20400 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (342)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
7100 700 |
9400 10100 |
16 |
6200 |
6700 |
9100 |
11700 |
29 |
8200 |
9000 |
12000 |
15500 |
35 |
11100 |
11800 |
15700 |
20300 |
45 |
14400 |
15700 |
20900 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (471)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7600 8200 |
8800 900 |
11400 12200 |
16 |
8200 |
8600 |
11000 |
14000 |
29 |
10800 |
11800 |
14500 |
18500 |
35 |
14600 |
15500 |
19000 |
24200 |
45 |
18900 |
20700 |
25300 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (435)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7000 7600 |
8400 900 |
10800 11600 |
16 |
7700 |
8100 |
10500 |
13400 |
29 |
10100 |
11000 |
13800 |
17600 |
35 |
13600 |
14400 |
18100 |
23100 |
45 |
17700 |
19300 |
24100 |
30600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (311)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6700 700 |
8900 9600 |
16 |
5700 |
6300 |
8600 |
11200 |
29 |
7600 |
8300 |
11400 |
14800 |
35 |
10300 |
10900 |
14900 |
19400 |
45 |
13300 |
14500 |
19800 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (379)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6600 |
7600 800 |
10000 10700 |
16 |
6800 |
7300 |
9600 |
12400 |
29 |
8900 |
9800 |
12700 |
16300 |
35 |
12100 |
12800 |
16700 |
21400 |
45 |
15700 |
17100 |
22200 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (456)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 7900 |
8600 900 |
11200 12000 |
16 |
8000 |
8400 |
10800 |
13700 |
29 |
10500 |
11500 |
14200 |
18100 |
35 |
14200 |
15000 |
18700 |
23700 |
45 |
18400 |
20100 |
24800 |
31500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (229)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5400 600 |
7200 7700 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9500 |
29 |
6200 |
6900 |
9700 |
12700 |
35 |
8700 |
9300 |
13000 |
17000 |
45 |
11300 |
12300 |
17100 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (248)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5700 600 |
7600 8200 |
16 |
4900 |
5400 |
7600 |
9900 |
29 |
6500 |
7200 |
10100 |
13100 |
35 |
9000 |
9600 |
13400 |
17600 |
45 |
11700 |
12800 |
17800 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (258)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4300 4600 |
5900 600 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10100 |
29 |
6700 |
7400 |
10300 |
13400 |
35 |
9200 |
9800 |
13700 |
17800 |
45 |
11900 |
13000 |
18100 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (259)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5900 600 |
7900 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7800 |
10100 |
29 |
6700 |
7400 |
10300 |
13400 |
35 |
9200 |
9800 |
13700 |
17900 |
45 |
12000 |
13100 |
18100 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (226)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4000 |
5300 600 |
7100 7700 |
16 |
4600 |
5200 |
7200 |
9400 |
29 |
6200 |
6900 |
9600 |
12600 |
35 |
8600 |
9200 |
12900 |
16900 |
45 |
11200 |
12200 |
17100 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (237)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5500 600 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9700 |
29 |
6400 |
7000 |
9800 |
12900 |
35 |
8800 |
9400 |
13200 |
17200 |
45 |
11400 |
12500 |
17400 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (253)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5800 600 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7700 |
10000 |
29 |
6600 |
7300 |
10200 |
13300 |
35 |
9100 |
9700 |
13500 |
17700 |
45 |
11800 |
12900 |
17900 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (129)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2800 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3300 |
3600 |
5300 |
7000 |
29 |
4500 |
5100 |
7500 |
10000 |
35 |
6400 |
7100 |
10600 |
14100 |
45 |
8500 |
9400 |
13800 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (154)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
3000 3200 |
4600 500 |
6300 6700 |
16 |
3600 |
4000 |
5800 |
7600 |
29 |
5000 |
5700 |
8300 |
11000 |
35 |
7100 |
7700 |
11300 |
15000 |
45 |
9400 |
10200 |
15000 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (181)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2400 |
3200 3400 |
4800 500 |
6500 6900 |
16 |
4000 |
4500 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6100 |
8800 |
11500 |
35 |
7700 |
8300 |
11900 |
15700 |
45 |
10100 |
11000 |
15700 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (177)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3200 3400 |
4800 500 |
6400 6900 |
16 |
4000 |
4400 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6100 |
8700 |
11500 |
35 |
7600 |
8200 |
11800 |
15600 |
45 |
10000 |
10900 |
15600 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (148)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2900 3100 |
4600 400 |
6200 6600 |
16 |
3500 |
3900 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
8200 |
10800 |
35 |
7000 |
7600 |
11200 |
14800 |
45 |
9200 |
10000 |
14700 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (115)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2400 2600 |
3800 400 |
5100 5500 |
16 |
3100 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4200 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6000 |
6800 |
10100 |
13500 |
45 |
8000 |
8900 |
13100 |
17300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (64)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2700 300 |
3800 4000 |
16 |
2300 |
2800 |
4500 |
6100 |
29 |
3100 |
3700 |
5800 |
7900 |
35 |
4400 |
5500 |
8600 |
11800 |
45 |
6000 |
7700 |
12300 |
16800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (197)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4900 500 |
6600 7000 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5700 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8100 |
8700 |
12200 |
16100 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (196)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4900 500 |
6500 7000 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5700 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8100 |
8600 |
12200 |
16100 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (335)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
7000 700 |
9300 10000 |
16 |
6100 |
6600 |
9000 |
11600 |
29 |
8000 |
8800 |
11800 |
15300 |
35 |
10900 |
11600 |
15500 |
20100 |
45 |
14200 |
15500 |
20600 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (266)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4400 4700 |
6000 600 |
8000 8600 |
16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10300 |
29 |
6800 |
7500 |
10400 |
13600 |
35 |
9300 |
9900 |
13800 |
18100 |
45 |
12100 |
13300 |
18300 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (155)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
3000 3200 |
4700 500 |
6300 6700 |
16 |
3600 |
4000 |
5800 |
7600 |
29 |
5000 |
5700 |
8300 |
11000 |
35 |
7200 |
7700 |
11300 |
15000 |
45 |
9400 |
10300 |
15000 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (125)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2800 |
4000 400 |
5500 5800 |
16 |
3200 |
3600 |
5300 |
7000 |
29 |
4400 |
5000 |
7400 |
9800 |
35 |
6300 |
7000 |
10500 |
13900 |
45 |
8300 |
9200 |
13600 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (227)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5400 600 |
7200 7700 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9400 |
29 |
6200 |
6900 |
9600 |
12600 |
35 |
8600 |
9200 |
12900 |
17000 |
45 |
11200 |
12300 |
17100 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (183)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4800 500 |
6500 6900 |
16 |
4100 |
4500 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6200 |
8800 |
11600 |
35 |
7800 |
8300 |
11900 |
15800 |
45 |
10100 |
11100 |
15700 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (162)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3100 3300 |
4700 500 |
6400 6800 |
16 |
3700 |
4100 |
6000 |
7800 |
29 |
5100 |
5800 |
8400 |
11200 |
35 |
7300 |
7900 |
11500 |
15200 |
45 |
9600 |
10500 |
15200 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (316)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6800 700 |
9000 9700 |
16 |
5800 |
6300 |
8700 |
11300 |
29 |
7700 |
8400 |
11500 |
14900 |
35 |
10400 |
11000 |
15000 |
19500 |
45 |
13500 |
14700 |
20000 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (94)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 400 |
4500 4900 |
16 |
2800 |
3200 |
4800 |
6400 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8600 |
35 |
5400 |
6300 |
9500 |
12700 |
45 |
7200 |
8300 |
12300 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (65)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2700 300 |
3800 4100 |
16 |
2300 |
2800 |
4500 |
6100 |
29 |
3200 |
3800 |
5800 |
7900 |
35 |
4500 |
5500 |
8700 |
11900 |
45 |
6000 |
7700 |
12300 |
16800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (216)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5200 500 |
6900 7400 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9200 |
29 |
6000 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8400 |
9000 |
12700 |
16600 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (148)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2900 3100 |
4600 400 |
6200 6600 |
16 |
3500 |
3900 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
8200 |
10800 |
35 |
7000 |
7600 |
11200 |
14800 |
45 |
9200 |
10000 |
14700 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (122)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 400 |
5400 5700 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6900 |
29 |
4400 |
5000 |
7300 |
9700 |
35 |
6200 |
7000 |
10400 |
13800 |
45 |
8200 |
9100 |
13400 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (0)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (37)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (228)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5400 600 |
7200 7700 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9500 |
29 |
6200 |
6900 |
9600 |
12600 |
35 |
8700 |
9200 |
13000 |
17000 |
45 |
11200 |
12300 |
17100 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (118)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3800 400 |
5200 5600 |
16 |
3200 |
3500 |
5200 |
6800 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9500 |
35 |
6100 |
6900 |
10200 |
13600 |
45 |
8100 |
9000 |
13200 |
17500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (87)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3200 400 |
4300 4700 |
16 |
2700 |
3100 |
4700 |
6300 |
29 |
3700 |
4200 |
6300 |
8400 |
35 |
5100 |
6100 |
9300 |
12500 |
45 |
6900 |
8100 |
12300 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (140)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2800 3000 |
4400 400 |
6000 6300 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7300 |
29 |
4700 |
5400 |
7900 |
10500 |
35 |
6700 |
7400 |
10900 |
14500 |
45 |
8900 |
9800 |
14300 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (79)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
3000 300 |
4100 4400 |
16 |
2600 |
3000 |
4600 |
6200 |
29 |
3500 |
4000 |
6100 |
8200 |
35 |
4900 |
5900 |
9100 |
12300 |
45 |
6600 |
8000 |
12300 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (189)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3300 3500 |
4800 500 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4600 |
6500 |
8600 |
29 |
5600 |
6300 |
8900 |
11700 |
35 |
7900 |
8500 |
12100 |
15900 |
45 |
10300 |
11300 |
15900 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (212)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3500 3800 |
5100 500 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12200 |
35 |
8400 |
8900 |
12600 |
16500 |
45 |
10900 |
11900 |
16600 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (205)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
5000 500 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
9000 |
29 |
5900 |
6500 |
9200 |
12000 |
35 |
8200 |
8800 |
12400 |
16300 |
45 |
10700 |
11700 |
16400 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (158)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
3000 3200 |
4700 500 |
6300 6700 |
16 |
3700 |
4100 |
5900 |
7700 |
29 |
5100 |
5700 |
8400 |
11100 |
35 |
7200 |
7800 |
11400 |
15100 |
45 |
9500 |
10300 |
15100 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (133)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2700 2900 |
4200 400 |
5700 6100 |
16 |
3300 |
3700 |
5400 |
7100 |
29 |
4600 |
5200 |
7700 |
10200 |
35 |
6500 |
7200 |
10700 |
14200 |
45 |
8600 |
9500 |
14000 |
18500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (215)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5200 500 |
6900 7400 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9200 |
29 |
6000 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8400 |
9000 |
12700 |
16600 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (246)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5700 600 |
7600 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9800 |
29 |
6500 |
7200 |
10000 |
13100 |
35 |
9000 |
9600 |
13400 |
17500 |
45 |
11700 |
12700 |
17700 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (228)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5400 600 |
7200 7700 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9500 |
29 |
6200 |
6900 |
9600 |
12600 |
35 |
8700 |
9200 |
13000 |
17000 |
45 |
11200 |
12300 |
17100 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (179)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
4000 |
4400 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6100 |
8700 |
11500 |
35 |
7700 |
8300 |
11900 |
15700 |
45 |
10000 |
11000 |
15600 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (132)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2700 2900 |
4200 400 |
5700 6100 |
16 |
3300 |
3700 |
5400 |
7100 |
29 |
4600 |
5200 |
7600 |
10100 |
35 |
6500 |
7200 |
10700 |
14200 |
45 |
8600 |
9500 |
13900 |
18500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (141)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2800 3000 |
4400 400 |
6000 6400 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7300 |
29 |
4800 |
5400 |
7900 |
10500 |
35 |
6800 |
7400 |
11000 |
14600 |
45 |
8900 |
9800 |
14400 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (135)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2700 2900 |
4300 400 |
5800 6200 |
16 |
3400 |
3700 |
5400 |
7200 |
29 |
4600 |
5200 |
7700 |
10300 |
35 |
6600 |
7300 |
10800 |
14300 |
45 |
8700 |
9600 |
14100 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (159)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2200 |
3000 3200 |
4700 500 |
6300 6700 |
16 |
3700 |
4100 |
5900 |
7700 |
29 |
5100 |
5700 |
8400 |
11100 |
35 |
7200 |
7800 |
11400 |
15100 |
45 |
9500 |
10400 |
15100 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (163)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3100 3300 |
4700 500 |
6400 6800 |
16 |
3800 |
4200 |
6000 |
7900 |
29 |
5100 |
5800 |
8500 |
11200 |
35 |
7300 |
7900 |
11500 |
15200 |
45 |
9600 |
10500 |
15200 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (145)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2900 3100 |
4500 400 |
6100 6500 |
16 |
3500 |
3900 |
5600 |
7400 |
29 |
4800 |
5500 |
8100 |
10700 |
35 |
6900 |
7500 |
11100 |
14700 |
45 |
9100 |
9900 |
14600 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Than Uyên, Lai Châu đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (184)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4800 500 |
6500 6900 |
16 |
4100 |
4500 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6200 |
8800 |
11600 |
35 |
7800 |
8400 |
12000 |
15800 |
45 |
10100 |
11100 |
15800 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:
Xe 5-7 chỗ
Xe 16-29 chỗ
Xe 35-45 chỗ