Nhà Xe Ba Duy

Bảng Giá Thuê Xe Tiền Hải Thái Bình đi Tỉnh và Du Lịch

Cập nhật ngày 21 tháng 12 năm 2024

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (167)

Xe 1chiều 2chiều
5 7 1700 1900 2500 2700
16 3100 3500
29 4300 4900
35 6200 6700
45 8100 9000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (467)

Điểm du lịch:
Sapa

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6500 7000 7600 8100 9800 10500
16 7100 7400 9600 12200
29 9400 10300 12800 16300
35 12900 13700 17000 21700
45 17000 18600 23000 29300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (98)

Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 2700 3000 3700 4100
16 2400 2700 4000 5300
29 3200 3600 5400 7300
35 4500 5300 8100 10900
45 6000 6900 10500 14100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (129)

Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3400 3600 4600 4900
16 2700 3000 4400 5800
29 3700 4200 6300 8400
35 5300 5900 9000 12000
45 7000 7900 11800 15800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (162)

Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2700 3800 4100 5200 5500
16 3100 3400 4900 6500
29 4200 4800 7100 9400
35 6100 6600 9800 13000
45 8000 8800 13000 17400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (283)

Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3800 4100 5200 5600 6900 7400
16 4400 4900 6800 8900
29 5900 6500 9100 11900
35 8100 8700 12200 15900
45 10700 11700 16400 21400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (129)

Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3400 3600 4600 4900
16 2700 3000 4400 5800
29 3700 4200 6300 8400
35 5300 5900 9000 12000
45 7000 7900 11800 15800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (96)

Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1700 1900 2700 2900 3700 4000
16 2300 2700 4000 5300
29 3100 3600 5400 7200
35 4400 5300 8100 10900
45 5900 6900 10500 14100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (32)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (217)

Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4300 4600 5700 6100
16 3700 4200 5900 7700
29 5000 5600 7900 10400
35 7100 7600 10800 14300
45 9300 10200 14500 19100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (278)

Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5100 5500 6800 7300
16 4400 4900 6700 8800
29 5800 6500 9000 11800
35 8100 8600 12100 15800
45 10600 11600 16200 21200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (186)

Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2700 2900 4000 4200 5300 5700
16 3400 3800 5400 7100
29 4600 5200 7400 9800
35 6600 7100 10200 13500
45 8600 9500 13600 18000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (156)

Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2600 3800 4100 5200 5500
16 3000 3300 4800 6400
29 4100 4700 7000 9300
35 6000 6500 9600 12900
45 7900 8700 12900 17200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (145)

Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2400 2500 3700 3900 5000 5300
16 2900 3200 4700 6100
29 4000 4500 6800 9000
35 5700 6300 9400 12600
45 7600 8400 12500 16700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (144)

Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2400 2500 3700 3900 5000 5300
16 2900 3200 4600 6100
29 4000 4500 6700 9000
35 5700 6200 9400 12500
45 7500 8300 12500 16700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (106)

Điểm du lịch:
Chùa Hương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 2900 3100 3900 4300
16 2400 2800 4100 5400
29 3300 3800 5600 7500
35 4700 5500 8300 11200
45 6300 7100 10800 14400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (147)

Điểm du lịch:
Đền Đô,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2400 2600 3700 4000 5100 5400
16 2900 3200 4700 6200
29 4000 4600 6800 9100
35 5800 6300 9400 12600
45 7600 8400 12600 16800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (50)

Điểm du lịch:
Đền Trần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 800 1200 1200 2000 2100 2800 3000
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (222)

Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3800 5100 5500 6800 7400
16 4400 4900 7000 9200
29 5800 6500 9200 12200
35 8100 8600 12300 16300
45 10400 11400 16200 21400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (182)

Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5700
16 3300 3700 5300 7000
29 4500 5100 7400 9700
35 6500 7000 10100 13500
45 8500 9400 13500 17900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (109)

Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2100 3000 3200 4000 4300
16 2500 2800 4100 5500
29 3400 3800 5700 7600
35 4800 5500 8400 11300
45 6400 7200 10900 14600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (293)

Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4000 4300 5300 5700 7100 7600
16 4600 5000 7000 9000
29 6000 6700 9300 12100
35 8300 8900 12400 16200
45 10900 12000 16700 21700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (102)

Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 2000 2800 3100 3800 4200
16 2400 2700 4000 5400
29 3200 3700 5500 7400
35 4600 5400 8200 11100
45 6100 7000 10600 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (88)

Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1600 1800 2600 2800 3500 3800
16 2200 2600 3900 5200
29 3000 3500 5300 7100
35 4200 5100 7900 10700
45 5700 6800 10500 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (302)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5400 5800 7200 7800
16 4700 5100 7100 9200
29 6200 6800 9400 12300
35 8500 9000 12600 16400
45 11100 12200 16900 22100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (390)

Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4400 5700 6100 7000 7500 9100 9800
16 6300 6700 8900 11400
29 8400 9200 11900 15300
35 11500 12200 15800 20400
45 15100 16500 21400 27500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (98)

Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 2700 3000 3700 4100
16 2400 2700 4000 5300
29 3200 3600 5400 7300
35 4500 5300 8100 10900
45 6000 6900 10500 14100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (204)

Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4100 4400 5500 5900
16 3600 4100 5700 7500
29 4800 5400 7700 10100
35 6900 7400 10600 14000
45 9000 9900 14100 18600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (238)

Điểm du lịch:
Đền Hùng,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2600 3300 3500 4600 4900 6100 6500
16 4000 4400 6200 8100
29 5300 5900 8300 10900
35 7400 8000 11200 14800
45 9700 10700 15100 19800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (112)

Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2100 3000 3300 4100 4400
16 2500 2800 4200 5500
29 3400 3900 5800 7700
35 4800 5600 8500 11400
45 6500 7300 11000 14800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (363)

Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3800 4900 5200 6100 6600 8000 8600
16 5400 5900 7800 10100
29 7200 7900 10500 13500
35 9900 10500 13900 18000
45 13000 14300 18800 24300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (539)

Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8600 9300 9700 900 12400 13300
16 9100 9400 11900 15000
29 11900 13000 15600 19700
35 16000 16900 20300 25800
45 20600 22500 27000 34100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (453)

Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7800 8500 800 11100 11900
16 7800 8200 10600 13500
29 10100 11100 13900 17700
35 13700 14500 18100 23200
45 17600 19200 24000 30600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (455)

Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7200 7700 8400 9000 10900 11700
16 7800 8200 10600 13500
29 10200 11100 13900 17800
35 13700 14500 18100 23200
45 17700 19300 24100 30700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (18)

Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (31)

Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (0)

Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (174)

Điểm du lịch:
Suối cá Thần,

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2700 2900 4100 4300 5500 5900
16 3400 3800 5400 7100
29 4600 5200 7600 10000
35 6600 7100 10400 13900
45 8700 9500 13900 18500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (163)

Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2500 2700 3800 4100 5200 5500
16 3100 3400 5000 6500
29 4300 4800 7100 9400
35 6100 6600 9800 13000
45 8000 8900 13100 17400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (196)

Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5800
16 3500 3900 5600 7300
29 4700 5300 7600 10000
35 6700 7300 10400 13800
45 8800 9700 13900 18300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (255)

Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3700 4800 5100 6400 6900
16 4100 4600 6400 8400
29 5500 6100 8600 11300
35 7700 8200 11600 15200
45 10100 11100 15600 20400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (143)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3600 3900 5000 5300
16 2800 3200 4600 6100
29 3900 4500 6700 8900
35 5700 6200 9300 12500
45 7500 8300 12400 16600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (150)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2400 2600 3800 4000 5100 5500
16 2900 3200 4700 6200
29 4100 4600 6900 9200
35 5900 6400 9500 12700
45 7700 8500 12700 17000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (153)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2500 2600 3800 4000 5200 5500
16 3000 3300 4800 6300
29 4100 4700 7000 9300
35 5900 6400 9600 12800
45 7800 8600 12800 17100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (135)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2400 3500 3700 4700 5100
16 2800 3100 4500 6000
29 3800 4300 6500 8600
35 5500 6100 9100 12200
45 7200 8100 12100 16100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (146)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2400 2500 3700 3900 5000 5400
16 2900 3200 4700 6200
29 4000 4600 6800 9000
35 5700 6300 9400 12600
45 7600 8400 12600 16800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (169)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2700 3900 4100 5200 5600
16 3200 3500 5100 6700
29 4300 4900 7200 9500
35 6200 6700 9900 13200
45 8200 9000 13200 17600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (104)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1800 2000 2900 3100 3900 4200
16 2400 2700 4100 5400
29 3300 3700 5600 7400
35 4600 5400 8300 11100
45 6200 7100 10700 14300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (168)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1900 2600 2700 3900 4100 5200 5600
16 3100 3500 5100 6700
29 4300 4900 7200 9500
35 6200 6700 9900 13100
45 8200 9000 13200 17500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (151)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2400 2600 3800 4000 5200 5500
16 2900 3300 4700 6300
29 4100 4700 6900 9200
35 5900 6400 9500 12800
45 7800 8500 12800 17000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (175)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5600
16 3200 3600 5200 6800
29 4400 5000 7300 9600
35 6300 6800 10000 13300
45 8300 9200 13400 17700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (161)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2700 3800 4100 5200 5500
16 3100 3400 4900 6500
29 4200 4800 7100 9400
35 6100 6600 9700 13000
45 8000 8800 13000 17300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (131)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3400 3600 4600 4900
16 2700 3000 4400 5900
29 3700 4300 6400 8500
35 5400 6000 9000 12100
45 7100 7900 11900 15900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (129)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2300 3400 3600 4600 4900
16 2700 3000 4400 5800
29 3700 4200 6300 8400
35 5300 5900 9000 12000
45 7000 7900 11800 15800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (118)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2000 2200 3100 3400 4300 4600
16 2600 2900 4300 5600
29 3500 4000 6000 8000
35 5000 5700 8700 11600
45 6700 7500 11300 15100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (116)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2000 2100 3100 3300 4200 4500
16 2600 2900 4200 5600
29 3500 4000 5900 7900
35 5000 5700 8600 11500
45 6600 7500 11200 15000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (145)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2400 2500 3700 3900 5000 5300
16 2900 3200 4700 6100
29 4000 4500 6800 9000
35 5700 6300 9400 12600
45 7600 8400 12500 16700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (139)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2300 2400 3600 3800 4800 5200
16 2800 3100 4600 6000
29 3900 4400 6600 8800
35 5600 6100 9200 12400
45 7400 8200 12200 16400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (148)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2400 2600 3700 4000 5100 5400
16 2900 3200 4700 6200
29 4000 4600 6800 9100
35 5800 6300 9500 12700
45 7700 8500 12600 16900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (137)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2300 2400 3500 3800 4800 5100
16 2800 3100 4500 6000
29 3800 4400 6500 8700
35 5500 6100 9200 12300
45 7300 8100 12200 16200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (144)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2400 2500 3700 3900 5000 5300
16 2900 3200 4600 6100
29 4000 4500 6700 9000
35 5700 6200 9400 12500
45 7500 8300 12500 16700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (127)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2300 3300 3600 4500 4800
16 2700 3000 4400 5800
29 3700 4200 6200 8300
35 5200 5900 8900 11900
45 7000 7800 11700 15700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (143)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3600 3900 5000 5300
16 2800 3200 4600 6100
29 3900 4500 6700 8900
35 5700 6200 9300 12500
45 7500 8300 12400 16600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (139)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2300 2400 3600 3800 4800 5200
16 2800 3100 4600 6000
29 3900 4400 6600 8800
35 5600 6100 9200 12400
45 7400 8200 12200 16400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (159)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2700 3800 4100 5200 5500
16 3000 3400 4900 6400
29 4200 4800 7000 9400
35 6000 6500 9700 12900
45 8000 8800 13000 17300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (133)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2200 2400 3400 3700 4700 5000
16 2700 3100 4500 5900
29 3800 4300 6400 8600
35 5400 6000 9100 12100
45 7200 8000 12000 16000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (178)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5600
16 3300 3700 5200 6900
29 4500 5100 7300 9700
35 6400 6900 10100 13400
45 8400 9300 13400 17800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (68)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2300 2400 3200 3400
16 1900 2300 3700 5100
29 2600 3100 4900 6700
35 3700 4600 7400 10100
45 4900 6400 10400 14400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (64)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1300 1400 2200 2400 3100 3300
16 1800 2300 3700 5000
29 2500 3000 4800 6600
35 3600 4500 7300 10000
45 4800 6400 10400 14500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (65)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1400 1500 2200 2400 3100 3300
16 1900 2300 3700 5000
29 2500 3100 4800 6600
35 3600 4500 7300 10100
45 4800 6400 10400 14500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (83)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1100 1600 1700 2500 2700 3400 3700
16 2100 2500 3800 5200
29 2900 3400 5200 7000
35 4100 4900 7700 10500
45 5500 6700 10500 14300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (49)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 800 1100 1200 1900 2100 2700 2900
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (49)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 800 1100 1200 1900 2100 2700 2900
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (71)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2300 2500 3200 3500
16 1900 2400 3700 5100
29 2700 3200 4900 6700
35 3800 4700 7400 10200
45 5000 6500 10400 14400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (75)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2400 2600 3300 3500
16 2000 2400 3800 5100
29 2700 3200 5000 6800
35 3900 4800 7500 10300
45 5200 6500 10400 14400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (73)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1000 1500 1600 2300 2500 3200 3500
16 2000 2400 3700 5100
29 2700 3200 5000 6800
35 3800 4700 7500 10300
45 5100 6500 10400 14400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (62)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 900 1300 1400 2200 2300 3000 3300
16 1800 2300 3600 5000
29 2500 3000 4800 6600
35 3500 4400 7200 10000
45 4700 6300 10400 14500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (72)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1000 1400 1500 2300 2500 3200 3500
16 2000 2400 3700 5100
29 2700 3200 5000 6800
35 3800 4700 7500 10200
45 5100 6500 10400 14400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (75)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2400 2600 3300 3500
16 2000 2400 3800 5100
29 2700 3200 5000 6800
35 3900 4800 7500 10300
45 5200 6500 10400 14400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (191)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4300 5300 5700
16 3400 3900 5500 7200
29 4700 5300 7500 9900
35 6700 7200 10300 13700
45 8700 9600 13700 18200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (191)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4300 5300 5700
16 3400 3900 5500 7200
29 4700 5300 7500 9900
35 6700 7200 10300 13700
45 8700 9600 13700 18200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (153)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2500 2600 3800 4000 5200 5500
16 3000 3300 4800 6300
29 4100 4700 7000 9300
35 5900 6400 9600 12800
45 7800 8600 12800 17100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (151)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2400 2600 3800 4000 5200 5500
16 2900 3300 4700 6300
29 4100 4700 6900 9200
35 5900 6400 9500 12800
45 7800 8500 12800 17000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (187)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4200 5300 5700
16 3400 3800 5400 7100
29 4600 5200 7400 9800
35 6600 7100 10200 13600
45 8600 9500 13700 18100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (188)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4200 5300 5700
16 3400 3800 5400 7100
29 4600 5200 7500 9800
35 6600 7100 10200 13600
45 8600 9500 13700 18100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (175)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5600
16 3200 3600 5200 6800
29 4400 5000 7300 9600
35 6300 6800 10000 13300
45 8300 9200 13400 17700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (141)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1700 2300 2500 3600 3800 4900 5200
16 2800 3100 4600 6100
29 3900 4500 6600 8900
35 5600 6200 9300 12400
45 7400 8200 12300 16500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (200)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4000 4300 5400 5800
16 3600 4000 5600 7400
29 4800 5400 7600 10000
35 6800 7300 10500 13900
45 8900 9800 14000 18400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (181)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5700
16 3300 3700 5300 7000
29 4500 5100 7400 9700
35 6500 7000 10100 13400
45 8500 9300 13500 17900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (107)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 2900 3200 4000 4300
16 2500 2800 4100 5400
29 3300 3800 5700 7600
35 4700 5500 8300 11200
45 6300 7200 10800 14500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (102)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 2000 2800 3100 3800 4200
16 2400 2700 4000 5400
29 3200 3700 5500 7400
35 4600 5400 8200 11100
45 6100 7000 10600 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (127)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2300 3300 3600 4500 4800
16 2700 3000 4400 5800
29 3700 4200 6200 8300
35 5200 5900 8900 11900
45 7000 7800 11700 15700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (154)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2500 2600 3800 4000 5200 5500
16 3000 3300 4800 6300
29 4100 4700 7000 9300
35 5900 6400 9600 12800
45 7800 8600 12800 17100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (159)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2700 3800 4100 5200 5500
16 3000 3400 4900 6400
29 4200 4800 7000 9400
35 6000 6500 9700 12900
45 8000 8800 13000 17300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (161)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2700 3800 4100 5200 5500
16 3100 3400 4900 6500
29 4200 4800 7100 9400
35 6100 6600 9700 13000
45 8000 8800 13000 17300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (107)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 2900 3200 4000 4300
16 2500 2800 4100 5400
29 3300 3800 5700 7600
35 4700 5500 8300 11200
45 6300 7200 10800 14500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (70)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2300 2500 3200 3400
16 1900 2400 3700 5100
29 2600 3100 4900 6700
35 3700 4600 7400 10200
45 5000 6500 10400 14400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (80)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1700 2500 2700 3400 3700
16 2100 2500 3800 5200
29 2800 3300 5100 6900
35 4000 4900 7700 10500
45 5400 6600 10500 14300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (83)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1100 1600 1700 2500 2700 3400 3700
16 2100 2500 3800 5200
29 2900 3400 5200 7000
35 4100 4900 7700 10500
45 5500 6700 10500 14300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (81)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1600 1700 2500 2700 3400 3700
16 2100 2500 3800 5200
29 2800 3300 5100 6900
35 4000 4900 7700 10500
45 5400 6600 10500 14300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (92)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1200 1700 1800 2700 2900 3600 3900
16 2300 2600 3900 5300
29 3100 3500 5300 7100
35 4300 5200 8000 10800
45 5800 6800 10500 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (88)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1600 1800 2600 2800 3500 3800
16 2200 2600 3900 5200
29 3000 3500 5300 7100
35 4200 5100 7900 10700
45 5700 6800 10500 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (99)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 2800 3000 3800 4100
16 2400 2700 4000 5300
29 3200 3600 5400 7300
35 4500 5300 8100 11000
45 6000 6900 10500 14100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (75)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2400 2600 3300 3500
16 2000 2400 3800 5100
29 2700 3200 5000 6800
35 3900 4800 7500 10300
45 5200 6500 10400 14400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (86)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1600 1700 2600 2800 3500 3800
16 2200 2500 3900 5200
29 2900 3400 5200 7000
35 4200 5000 7800 10600
45 5600 6700 10500 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (106)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 2900 3100 3900 4300
16 2400 2800 4100 5400
29 3300 3800 5600 7500
35 4700 5500 8300 11200
45 6300 7100 10800 14400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (60)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2100 2300 3000 3200
16 1800 2300 3600 5000
29 2400 3000 4800 6500
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (77)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2400 2600 3300 3600
16 2000 2400 3800 5100
29 2800 3300 5100 6900
35 3900 4800 7600 10400
45 5300 6600 10400 14300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (71)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2300 2500 3200 3500
16 1900 2400 3700 5100
29 2700 3200 4900 6700
35 3800 4700 7400 10200
45 5000 6500 10400 14400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (69)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2300 2500 3200 3400
16 1900 2400 3700 5100
29 2600 3100 4900 6700
35 3700 4600 7400 10200
45 5000 6400 10400 14400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (128)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1600 2200 2300 3300 3600 4500 4900
16 2700 3000 4400 5800
29 3700 4200 6300 8400
35 5300 5900 8900 12000
45 7000 7800 11800 15700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (97)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 2700 3000 3700 4000
16 2300 2700 4000 5300
29 3200 3600 5400 7200
35 4400 5300 8100 10900
45 6000 6900 10500 14100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (92)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1200 1700 1800 2700 2900 3600 3900
16 2300 2600 3900 5300
29 3100 3500 5300 7100
35 4300 5200 8000 10800
45 5800 6800 10500 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (179)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4100 4400 5500 5900
16 3400 3800 5500 7200
29 4700 5300 7600 10100
35 6700 7200 10500 14000
45 8800 9700 14000 18600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (228)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2600 3300 3500 4600 5000 6200 6600
16 4000 4500 6300 8200
29 5400 6000 8500 11200
35 7600 8100 11500 15200
45 9900 10900 15400 20300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (152)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2500 2600 3800 4000 5200 5500
16 2900 3300 4800 6300
29 4100 4700 6900 9200
35 5900 6400 9600 12800
45 7800 8600 12800 17100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (151)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2600 2700 4000 4200 5400 5700
16 3000 3400 4900 6500
29 4200 4800 7200 9600
35 6100 6600 10000 13300
45 8100 8900 13300 17800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (110)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2100 3000 3200 4100 4400
16 2500 2800 4100 5500
29 3400 3900 5800 7700
35 4800 5600 8400 11300
45 6400 7300 10900 14700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (170)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 1900 2600 2700 3900 4100 5200 5600
16 3200 3500 5100 6700
29 4400 4900 7200 9500
35 6200 6700 9900 13200
45 8200 9000 13200 17600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (218)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3400 4500 4800 6000 6400
16 3900 4400 6100 8100
29 5200 5900 8300 10900
35 7400 8000 11300 14900
45 9700 10700 15100 19900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (176)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5600
16 3300 3600 5200 6800
29 4400 5000 7300 9600
35 6400 6900 10000 13300
45 8400 9200 13400 17800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (128)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1600 2200 2300 3300 3600 4500 4900
16 2700 3000 4400 5800
29 3700 4200 6300 8400
35 5300 5900 8900 12000
45 7000 7800 11800 15700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (199)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4000 4300 5400 5800
16 3500 4000 5600 7400
29 4800 5400 7600 10000
35 6800 7300 10400 13800
45 8900 9800 13900 18400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (89)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2600 2800 3600 3900
16 2200 2600 3900 5200
29 3000 3500 5300 7100
35 4200 5100 7900 10700
45 5700 6800 10500 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (120)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3200 3400 4300 4600
16 2600 2900 4300 5700
29 3600 4100 6000 8100
35 5100 5800 8700 11700
45 6700 7600 11400 15200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (90)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2600 2800 3600 3900
16 2200 2600 3900 5200
29 3000 3500 5300 7100
35 4300 5100 7900 10700
45 5700 6800 10500 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (71)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2300 2500 3200 3500
16 1900 2400 3700 5100
29 2700 3200 4900 6700
35 3800 4700 7400 10200
45 5000 6500 10400 14400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (77)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2400 2600 3300 3600
16 2000 2400 3800 5100
29 2800 3300 5100 6900
35 3900 4800 7600 10400
45 5300 6600 10400 14300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (136)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2300 2400 3500 3700 4800 5100
16 2800 3100 4500 6000
29 3800 4400 6500 8700
35 5500 6100 9100 12300
45 7300 8100 12100 16200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (136)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1600 2300 2400 3500 3700 4800 5100
16 2800 3100 4500 6000
29 3800 4400 6500 8700
35 5500 6100 9100 12300
45 7300 8100 12100 16200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (120)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2100 2200 3200 3400 4300 4600
16 2600 2900 4300 5700
29 3600 4100 6000 8100
35 5100 5800 8700 11700
45 6700 7600 11400 15200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (78)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1100 1500 1600 2400 2600 3300 3600
16 2100 2500 3800 5100
29 2800 3300 5100 6900
35 3900 4800 7600 10400
45 5300 6600 10400 14300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (96)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1700 1900 2700 2900 3700 4000
16 2300 2700 4000 5300
29 3100 3600 5400 7200
35 4400 5300 8100 10900
45 5900 6900 10500 14100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (58)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2100 2300 3000 3200
16 1700 2200 3600 5000
29 2400 2900 4700 6500
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (60)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2100 2300 3000 3200
16 1800 2300 3600 5000
29 2400 3000 4800 6500
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (52)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 800 1200 1300 2000 2100 2800 3000
16 1700 2200 3600 4900
29 2300 2800 4600 6400
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (42)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 700 1000 1100 1700 1800 2500 2600
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (66)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2200 2400 3100 3300
16 1900 2300 3700 5000
29 2600 3100 4900 6600
35 3600 4500 7300 10100
45 4900 6400 10400 14500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (30)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (73)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1000 1000 1500 1600 2300 2500 3200 3500
16 2000 2400 3700 5100
29 2700 3200 5000 6800
35 3800 4700 7500 10300
45 5100 6500 10400 14400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (43)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 700 1000 1100 1800 1900 2500 2600
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (58)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 800 900 1300 1400 2100 2300 3000 3200
16 1700 2200 3600 5000
29 2400 2900 4700 6500
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (16)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (49)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 700 800 1100 1200 1900 2100 2700 2900
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (35)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (34)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 gọi gọi gọi gọi
16 gọi gọi gọi gọi
29 gọi gọi gọi gọi
35 gọi gọi gọi gọi
45 gọi gọi gọi gọi
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (182)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5700
16 3300 3700 5300 7000
29 4500 5100 7400 9700
35 6500 7000 10100 13500
45 8500 9400 13500 17900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (228)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2500 3100 3400 4400 4700 5900 6300
16 3900 4300 6000 7900
29 5200 5800 8100 10700
35 7300 7800 11000 14600
45 9500 10500 14800 19400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (231)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3400 4500 4800 6000 6400
16 3900 4300 6100 7900
29 5200 5800 8200 10700
35 7300 7800 11100 14600
45 9600 10500 14900 19500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (216)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4200 4600 5700 6100
16 3700 4200 5900 7700
29 5000 5600 7900 10400
35 7100 7600 10800 14300
45 9300 10200 14400 19000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (198)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5800
16 3500 4000 5600 7400
29 4800 5400 7600 10000
35 6800 7300 10400 13800
45 8900 9800 13900 18400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (190)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4300 5300 5700
16 3400 3900 5500 7200
29 4600 5200 7500 9900
35 6600 7100 10300 13600
45 8700 9600 13700 18200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (180)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1800 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5700
16 3300 3700 5300 6900
29 4500 5100 7300 9700
35 6400 6900 10100 13400
45 8400 9300 13500 17900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (187)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4200 5300 5700
16 3400 3800 5400 7100
29 4600 5200 7400 9800
35 6600 7100 10200 13600
45 8600 9500 13700 18100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (206)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4100 4400 5500 5900
16 3600 4100 5700 7500
29 4900 5500 7700 10200
35 6900 7400 10600 14000
45 9000 10000 14100 18700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (195)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5800
16 3500 3900 5500 7300
29 4700 5300 7600 10000
35 6700 7200 10400 13700
45 8800 9700 13800 18300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (256)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3900 5000 5400 6700 7200
16 4300 4800 6700 8800
29 5800 6400 9000 11800
35 8000 8600 12100 15900
45 10500 11600 16300 21400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (229)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3100 3400 4400 4800 5900 6400
16 3900 4300 6000 7900
29 5200 5800 8100 10700
35 7300 7800 11100 14600
45 9500 10500 14800 19500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (218)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2300 3000 3200 4300 4600 5700 6100
16 3800 4200 5900 7700
29 5000 5600 7900 10500
35 7100 7600 10800 14300
45 9300 10300 14500 19100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (250)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3400 3700 4700 5100 6300 6800
16 4100 4600 6300 8300
29 5500 6100 8500 11200
35 7600 8200 11500 15100
45 10000 11000 15400 20200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (188)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4200 5300 5700
16 3400 3800 5400 7100
29 4600 5200 7500 9800
35 6600 7100 10200 13600
45 8600 9500 13700 18100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (198)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5800
16 3500 4000 5600 7400
29 4800 5400 7600 10000
35 6800 7300 10400 13800
45 8900 9800 13900 18400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (277)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3800 4000 5100 5500 6800 7300
16 4400 4800 6700 8800
29 5800 6400 9000 11800
35 8100 8600 12000 15800
45 10600 11600 16200 21200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (340)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4800 5100 6100 6600 8100 8700
16 5400 5800 7900 10200
29 7100 7800 10500 13700
35 9800 10400 14000 18200
45 12800 14100 18900 24500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (301)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4300 4600 5700 6100 7500 8100
16 4800 5300 7400 9600
29 6400 7100 9800 12900
35 8800 9400 13100 17100
45 11500 12700 17600 23000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (306)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4600 5700 6200 7600 8200
16 4900 5400 7400 9700
29 6500 7200 9900 13000
35 8900 9500 13200 17300
45 11700 12800 17800 23200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (278)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3100 3900 4200 5300 5700 7100 7600
16 4600 5100 7000 9200
29 6100 6700 9400 12300
35 8400 9000 12600 16500
45 11000 12100 16900 22200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (273)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5300 5700 7000 7500
16 4500 5000 7000 9100
29 6000 6700 9300 12200
35 8300 8900 12500 16400
45 10900 12000 16800 22000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (287)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5500 5900 7300 7800
16 4700 5200 7200 9300
29 6200 6900 9600 12500
35 8600 9100 12800 16800
45 11200 12300 17200 22500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (226)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3100 3300 4400 4700 5900 6300
16 3800 4300 6000 7900
29 5100 5700 8100 10600
35 7200 7800 11000 14500
45 9500 10400 14700 19400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (244)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3600 4600 5000 6200 6600
16 4000 4500 6300 8200
29 5400 6000 8400 11000
35 7500 8100 11400 15000
45 9900 10800 15200 20000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (273)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5300 5700 7000 7500
16 4500 5000 7000 9100
29 6000 6700 9300 12200
35 8300 8900 12500 16400
45 10900 12000 16800 22000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (240)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3400 3700 4800 5100 6400 6900
16 4200 4600 6500 8500
29 5600 6200 8700 11400
35 7800 8300 11800 15500
45 10200 11200 15800 20800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (235)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3400 3600 4700 5100 6300 6800
16 4100 4600 6400 8400
29 5500 6100 8600 11300
35 7700 8200 11700 15400
45 10100 11100 15600 20600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (204)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 2900 3100 4300 4600 5700 6100
16 3800 4200 5900 7800
29 5000 5700 8000 10600
35 7200 7700 11000 14600
45 9400 10300 14700 19400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (219)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2400 3000 3200 4300 4600 5700 6200
16 3800 4200 5900 7700
29 5000 5600 8000 10500
35 7100 7700 10900 14300
45 9300 10300 14500 19100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (259)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2800 3500 3800 4800 5200 6500 6900
16 4200 4700 6500 8400
29 5600 6200 8700 11400
35 7800 8300 11700 15300
45 10200 11200 15700 20500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (218)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2300 3000 3200 4300 4600 5700 6100
16 3800 4200 5900 7700
29 5000 5600 7900 10500
35 7100 7600 10800 14300
45 9300 10300 14500 19100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (108)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2000 2900 3200 4000 4300
16 2500 2800 4100 5500
29 3300 3800 5700 7600
35 4700 5500 8400 11300
45 6300 7200 10900 14500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (109)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2100 3000 3200 4000 4300
16 2500 2800 4100 5500
29 3400 3800 5700 7600
35 4800 5500 8400 11300
45 6400 7200 10900 14600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (251)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3400 3700 4700 5100 6300 6800
16 4100 4600 6400 8300
29 5500 6100 8500 11200
35 7600 8200 11500 15100
45 10000 11000 15400 20300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (275)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3700 4000 5100 5400 6800 7300
16 4400 4800 6700 8700
29 5800 6400 9000 11700
35 8000 8600 12000 15700
45 10500 11500 16100 21100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (265)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3900 4900 5300 6600 7100
16 4300 4700 6600 8600
29 5700 6300 8800 11500
35 7900 8400 11800 15500
45 10300 11300 15800 20800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (239)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3500 4600 4900 6100 6600
16 4000 4400 6200 8100
29 5300 5900 8300 10900
35 7400 8000 11300 14800
45 9700 10700 15100 19800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (277)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3800 4000 5100 5500 6800 7300
16 4400 4800 6700 8800
29 5800 6400 9000 11800
35 8100 8600 12000 15800
45 10600 11600 16200 21200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (263)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3800 4900 5300 6500 7000
16 4200 4700 6500 8500
29 5600 6300 8800 11500
35 7800 8400 11800 15400
45 10300 11300 15800 20700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (265)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3900 4900 5300 6600 7100
16 4300 4700 6600 8600
29 5700 6300 8800 11500
35 7900 8400 11800 15500
45 10300 11300 15800 20800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (244)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2600 3300 3600 4600 5000 6200 6600
16 4000 4500 6300 8200
29 5400 6000 8400 11000
35 7500 8100 11400 15000
45 9900 10800 15200 20000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (216)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4200 4600 5700 6100
16 3700 4200 5900 7700
29 5000 5600 7900 10400
35 7100 7600 10800 14300
45 9300 10200 14400 19000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (238)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2400 2700 3400 3600 4800 5100 6400 6800
16 4100 4600 6400 8400
29 5500 6200 8700 11400
35 7700 8300 11700 15500
45 10100 11200 15700 20700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (83)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1100 1600 1700 2500 2700 3400 3700
16 2100 2500 3800 5200
29 2900 3400 5200 7000
35 4100 4900 7700 10500
45 5500 6700 10500 14300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (99)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 2800 3000 3800 4100
16 2400 2700 4000 5300
29 3200 3600 5400 7300
35 4500 5300 8100 11000
45 6000 6900 10500 14100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (98)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 2700 3000 3700 4100
16 2400 2700 4000 5300
29 3200 3600 5400 7300
35 4500 5300 8100 10900
45 6000 6900 10500 14100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (69)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 900 1000 1400 1500 2300 2500 3200 3400
16 1900 2400 3700 5100
29 2600 3100 4900 6700
35 3700 4600 7400 10200
45 5000 6400 10400 14400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (100)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1200 1300 1800 1900 2800 3000 3800 4100
16 2400 2700 4000 5300
29 3200 3700 5500 7300
35 4500 5400 8200 11000
45 6100 7000 10500 14100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (155)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2500 2600 3800 4000 5200 5500
16 3000 3300 4800 6300
29 4100 4700 7000 9300
35 6000 6500 9600 12900
45 7900 8700 12900 17200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (110)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1300 1400 1900 2100 3000 3200 4100 4400
16 2500 2800 4100 5500
29 3400 3900 5800 7700
35 4800 5600 8400 11300
45 6400 7300 10900 14700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (321)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5100 5500 6700 7200 8800 9500
16 5700 6200 8600 11200
29 7500 8200 11300 14700
35 10100 10700 14700 19200
45 12900 14200 19400 25300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (226)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3800 5000 5300 6700 7200
16 4300 4800 6800 8900
29 5800 6400 9100 12100
35 8100 8700 12400 16400
45 10500 11500 16300 21500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (196)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2100 2300 3000 3200 4400 4700 5900 6300
16 3800 4300 6000 8000
29 5100 5800 8200 10900
35 7300 7900 11300 15000
45 9600 10500 15100 20000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (244)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 2900 3800 4000 5300 5700 7000 7600
16 4500 5000 7100 9300
29 6100 6700 9500 12500
35 8500 9100 12800 17000
45 10900 12000 16900 22300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (217)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3500 4600 5000 6200 6700
16 4000 4500 6400 8400
29 5400 6100 8600 11400
35 7700 8200 11800 15600
45 10100 11100 15700 20800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (186)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2800 3000 4100 4400 5600 6000
16 3500 3900 5600 7400
29 4800 5400 7700 10200
35 6800 7400 10600 14100
45 8900 9900 14200 18900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (134)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1700 2300 2500 3600 3900 4900 5300
16 2900 3200 4700 6200
29 3900 4500 6700 9000
35 5600 6300 9500 12700
45 7500 8300 12500 16800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (118)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1400 1500 2000 2200 3100 3400 4300 4600
16 2600 2900 4300 5600
29 3500 4000 6000 8000
35 5000 5700 8700 11600
45 6700 7500 11300 15100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (143)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1700 2300 2500 3600 3900 5000 5300
16 2800 3200 4600 6100
29 3900 4500 6700 8900
35 5700 6200 9300 12500
45 7500 8300 12400 16600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (140)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1700 2300 2500 3600 3800 4900 5200
16 2800 3100 4600 6000
29 3900 4400 6600 8800
35 5600 6200 9300 12400
45 7400 8200 12300 16400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (158)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2700 3800 4100 5200 5500
16 3000 3400 4900 6400
29 4200 4800 7000 9300
35 6000 6500 9700 12900
45 7900 8700 12900 17200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (198)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2100 2700 2900 4000 4300 5400 5800
16 3500 4000 5600 7400
29 4800 5400 7600 10000
35 6800 7300 10400 13800
45 8900 9800 13900 18400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (156)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2600 3800 4100 5200 5500
16 3000 3300 4800 6400
29 4100 4700 7000 9300
35 6000 6500 9600 12900
45 7900 8700 12900 17200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (157)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1700 1800 2500 2600 3800 4100 5200 5500
16 3000 3300 4900 6400
29 4200 4700 7000 9300
35 6000 6500 9700 12900
45 7900 8700 12900 17200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (140)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1500 1700 2300 2500 3600 3800 4900 5200
16 2800 3100 4600 6000
29 3900 4400 6600 8800
35 5600 6200 9300 12400
45 7400 8200 12300 16400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (89)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1100 1200 1700 1800 2600 2800 3600 3900
16 2200 2600 3900 5200
29 3000 3500 5300 7100
35 4200 5100 7900 10700
45 5700 6800 10500 14200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (203)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2000 2200 2800 3000 4100 4400 5400 5800
16 3600 4000 5700 7500
29 4800 5400 7700 10100
35 6900 7400 10500 13900
45 9000 9900 14100 18600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (189)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2100 2700 2900 4000 4300 5300 5700
16 3400 3800 5400 7100
29 4600 5200 7500 9900
35 6600 7100 10300 13600
45 8700 9500 13700 18100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (182)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1900 2000 2600 2800 3900 4200 5300 5700
16 3300 3700 5300 7000
29 4500 5100 7400 9700
35 6500 7000 10100 13500
45 8500 9400 13500 17900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (151)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 1600 1800 2400 2600 3800 4000 5200 5500
16 2900 3300 4700 6300
29 4100 4700 6900 9200
35 5900 6400 9500 12800
45 7800 8500 12800 17000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (294)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3100 4000 4300 5300 5700 7100 7600
16 4600 5000 7000 9100
29 6100 6700 9300 12200
35 8300 8900 12400 16200
45 10900 12000 16700 21800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (255)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3700 4800 5100 6400 6900
16 4100 4600 6400 8400
29 5500 6100 8600 11300
35 7700 8200 11600 15200
45 10100 11100 15600 20400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (332)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5100 5400 6500 7000 8700 9300
16 5700 6200 8400 10900
29 7500 8300 11300 14700
35 10400 11000 15000 19500
45 13300 14600 19800 25800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (305)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 6000 6400 7900 8500
16 5100 5600 7700 10100
29 6800 7400 10300 13500
35 9300 9900 13700 18000
45 12100 13300 18500 24200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (456)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7900 8600 800 11100 11900
16 7800 8200 10600 13500
29 10200 11200 13900 17800
35 13700 14500 18200 23300
45 17700 19400 24100 30800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (412)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5100 6500 7000 7800 8400 10200 11000
16 7100 7600 10000 12800
29 9300 10200 13100 16800
35 12500 13300 17000 21900
45 16100 17700 22600 29000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (253)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2500 2700 3500 3700 4800 5100 6400 6800
16 4100 4600 6400 8300
29 5500 6100 8600 11200
35 7700 8200 11600 15200
45 10000 11000 15500 20300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (281)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2700 3000 3800 4100 5200 5500 6900 7400
16 4400 4900 6800 8800
29 5900 6500 9100 11900
35 8100 8700 12100 15900
45 10600 11700 16300 21300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (234)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2300 2500 3200 3400 4500 4800 6000 6500
16 3900 4400 6100 8000
29 5300 5900 8200 10800
35 7400 7900 11200 14700
45 9600 10600 15000 19700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (352)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5400 5800 6800 7300 8900 9600
16 6000 6500 8700 11300
29 7900 8700 11700 15100
35 10900 11600 15500 20100
45 14000 15400 20500 26600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (294)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4700 5800 6300 7700 8300
16 4900 5400 7600 9900
29 6600 7200 10100 13200
35 9000 9600 13500 17700
45 11800 13000 18200 23700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (323)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3900 4900 5300 6400 6900 8500 9200
16 5500 6000 8300 10800
29 7400 8100 11100 14500
35 10100 10700 14700 19200
45 13000 14300 19500 25400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (263)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2600 2800 3600 3800 4900 5300 6500 7000
16 4200 4700 6500 8500
29 5600 6300 8800 11500
35 7800 8400 11800 15400
45 10300 11300 15800 20700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (287)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4200 5200 5600 7000 7500
16 4500 5000 6900 8900
29 6000 6600 9200 12000
35 8200 8800 12300 16000
45 10800 11800 16500 21500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (297)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 5900 6300 7800 8400
16 5000 5500 7600 9900
29 6600 7300 10200 13300
35 9100 9700 13500 17800
45 11900 13100 18200 23900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (284)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2800 3000 3900 4100 5200 5600 6900 7400
16 4500 4900 6800 8900
29 5900 6500 9100 11900
35 8200 8700 12200 16000
45 10700 11800 16400 21400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (305)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3200 4100 4400 5500 5900 7300 7800
16 4700 5200 7100 9200
29 6200 6900 9500 12400
35 8500 9100 12600 16500
45 11200 12300 17000 22200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (228)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2200 2500 3100 3400 4400 4700 5900 6300
16 3900 4300 6000 7900
29 5200 5800 8100 10700
35 7300 7800 11000 14600
45 9500 10500 14800 19400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (347)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5000 5900 6400 7800 8400
16 5200 5700 7600 9900
29 6900 7600 10200 13200
35 9500 10100 13600 17600
45 12500 13700 18300 23700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (318)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4600 5600 6000 7400 8000
16 4900 5300 7300 9400
29 6500 7100 9700 12600
35 8800 9400 12900 16800
45 11600 12700 17400 22600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (333)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5000 6000 6500 8000 8600
16 5300 5700 7800 10100
29 7000 7700 10400 13500
35 9600 10200 13800 18000
45 12600 13800 18700 24200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (312)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3300 4200 4500 5600 6000 7400 7900
16 4800 5200 7200 9300
29 6300 7000 9600 12500
35 8700 9300 12800 16700
45 11400 12500 17200 22400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (334)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3700 4700 5100 6100 6500 8000 8600
16 5300 5700 7800 10100
29 7000 7700 10400 13500
35 9600 10200 13900 18000
45 12600 13800 18700 24300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (302)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4100 4400 5400 5800 7200 7800
16 4700 5100 7100 9200
29 6200 6800 9400 12300
35 8500 9000 12600 16400
45 11100 12200 16900 22100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (330)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4800 5700 6200 7600 8200
16 5000 5500 7400 9600
29 6700 7300 9900 12900
35 9100 9700 13200 17200
45 12000 13100 17800 23100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (374)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4100 5200 5600 6500 7000 8500 9200
16 5800 6300 8300 10700
29 7700 8500 11100 14400
35 10600 11300 14800 19100
45 13900 15300 20000 25800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (341)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 5900 6300 7700 8300
16 5200 5600 7600 9800
29 6800 7500 10100 13100
35 9400 10000 13400 17400
45 12300 13500 18100 23500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (388)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4100 5200 5600 6400 6900 8300 9000
16 5800 6200 8200 10500
29 7700 8400 10900 14000
35 10500 11200 14500 18700
45 13800 15100 19600 25100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (327)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4400 4700 5700 6100 7500 8100
16 5000 5400 7400 9600
29 6600 7300 9900 12800
35 9100 9600 13100 17100
45 11900 13000 17700 23000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (399)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5800 6500 7000 8500 9100
16 5900 6300 8300 10600
29 7800 8600 11100 14200
35 10800 11400 14700 19000
45 14100 15500 19900 25500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (432)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 6900 7500 8300 800 10700 11500
16 7400 7900 10300 13100
29 9700 10600 13500 17300
35 13100 13900 17600 22500
45 16800 18400 23300 29800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (517)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8300 8900 9400 900 12000 12900
16 8700 9100 11500 14600
29 11400 12500 15100 19200
35 15400 16300 19700 25100
45 19800 21700 26200 33200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (527)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6600 8400 9100 9500 900 12200 13100
16 8900 9200 11700 14800
29 11600 12700 15300 19500
35 15700 16600 20000 25400
45 20200 22100 26600 33600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (482)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7700 8300 8900 900 11500 12400
16 8200 8600 11000 14000
29 10700 11700 14400 18400
35 14400 15300 18800 24000
45 18600 20400 25000 31800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (415)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6700 7200 8000 800 10500 11300
16 7200 7600 10000 12800
29 9400 10300 13100 16900
35 12600 13400 17100 22000
45 16200 17800 22700 29100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (487)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6100 7800 8400 9000 900 11600 12400
16 8300 8700 11100 14100
29 10800 11800 14500 18500
35 14600 15400 19000 24200
45 18800 20500 25200 32000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (517)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8300 8900 9400 900 12000 12900
16 8700 9100 11500 14600
29 11400 12500 15100 19200
35 15400 16300 19700 25100
45 19800 21700 26200 33200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (482)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7700 8300 8900 900 11500 12400
16 8200 8600 11000 14000
29 10700 11700 14400 18400
35 14400 15300 18800 24000
45 18600 20400 25000 31800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (375)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6500 7500 700 9900 10600
16 6600 7000 9400 12100
29 8600 9400 12300 15900
35 11500 12200 16100 20800
45 14800 16300 21300 27500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (445)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7100 7700 8400 800 10900 11800
16 7600 8000 10500 13400
29 10000 10900 13700 17600
35 13400 14200 17900 22900
45 17300 18900 23700 30300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (401)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6500 6900 7800 700 10300 11000
16 7000 7400 9800 12600
29 9100 10000 12800 16500
35 12200 13000 16800 21600
45 15800 17300 22200 28500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (483)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7700 8300 8900 900 11500 12400
16 8200 8600 11000 14000
29 10700 11800 14500 18400
35 14500 15300 18900 24100
45 18600 20400 25000 31800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (445)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7100 7700 8400 800 10900 11800
16 7600 8000 10500 13400
29 10000 10900 13700 17600
35 13400 14200 17900 22900
45 17300 18900 23700 30300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (432)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5400 6900 7500 8300 800 10700 11500
16 7400 7900 10300 13100
29 9700 10600 13500 17300
35 13100 13900 17600 22500
45 16800 18400 23300 29800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (425)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 8200 800 10600 11400
16 7300 7800 10200 13000
29 9600 10500 13300 17100
35 12900 13700 17400 22300
45 16600 18200 23000 29500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (406)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6500 7000 7900 800 10300 11100
16 7000 7500 9900 12700
29 9200 10100 12900 16700
35 12400 13100 16900 21800
45 15900 17400 22400 28700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (406)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4700 5100 6500 7000 7900 800 10300 11100
16 7000 7500 9900 12700
29 9200 10100 12900 16700
35 12400 13100 16900 21800
45 15900 17400 22400 28700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (393)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7700 700 10100 10900
16 6800 7300 9700 12400
29 8900 9800 12700 16400
35 12000 12700 16500 21400
45 15500 17000 21900 28200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (363)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6300 7400 700 9700 10400
16 6400 6900 9200 11900
29 8300 9100 12100 15700
35 11200 11900 15800 20500
45 14400 15800 20900 27000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (288)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 6300 600 8400 9100
16 5200 5800 8100 10500
29 6900 7500 10600 13900
35 9300 9900 13900 18200
45 11900 13100 18300 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (372)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6400 7500 700 9800 10500
16 6500 7000 9400 12100
29 8500 9300 12300 15900
35 11400 12100 16000 20700
45 14700 16100 21200 27400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (343)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5500 6000 7100 700 9400 10100
16 6100 6600 8900 11600
29 7900 8700 11700 15200
35 10700 11300 15300 19900
45 13700 15000 20200 26200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (344)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4300 5600 6000 7100 700 9400 10100
16 6100 6600 8900 11600
29 7900 8700 11700 15200
35 10700 11300 15300 19900
45 13800 15100 20200 26200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (308)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 3900 5000 5400 6600 600 8800 9500
16 5500 6100 8400 10900
29 7200 7900 11000 14400
35 9700 10300 14400 18800
45 12500 13700 19000 24800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (297)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3400 3800 4800 5200 6500 600 8600 9300
16 5400 5900 8200 10700
29 7000 7700 10800 14100
35 9400 10000 14100 18500
45 12100 13300 18600 24400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (253)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3200 4100 4400 5700 500 7700 8200
16 4800 5300 7500 9800
29 6300 7000 9900 13000
35 8600 9200 13100 17200
45 11100 12200 17200 22600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (330)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5300 5700 6900 600 9200 9900
16 5900 6400 8700 11300
29 7600 8400 11400 14900
35 10300 10900 14900 19500
45 13300 14500 19700 25700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (284)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 5900 6300 7900 8500
16 5000 5500 7700 10100
29 6700 7400 10300 13500
35 9200 9800 13800 18100
45 11800 13000 18200 23800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (399)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4600 5000 6400 6900 7800 700 10200 11000
16 6900 7400 9800 12500
29 9000 9900 12800 16500
35 12200 12900 16700 21500
45 15700 17200 22100 28500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (357)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4100 4500 5800 6200 7300 700 9600 10300
16 6300 6800 9100 11800
29 8200 9000 12000 15500
35 11000 11700 15600 20300
45 14200 15600 20700 26800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (348)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6000 7200 700 9400 10200
16 6100 6600 9000 11600
29 8000 8800 11800 15300
35 10800 11500 15400 20000
45 13900 15200 20400 26400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (323)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3500 3900 4900 5300 6400 6900 8500 9200
16 5500 6000 8300 10800
29 7400 8100 11100 14500
35 10100 10700 14700 19200
45 13000 14300 19500 25400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (295)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3200 3500 4500 4900 6100 6500 8100 8700
16 5100 5700 7900 10300
29 6800 7500 10500 13800
35 9400 10000 14000 18400
45 12100 13300 18600 24300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (263)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 2900 3200 4000 4300 5600 6000 7400 8000
16 4800 5300 7400 9600
29 6300 7000 9900 13000
35 8800 9400 13300 17500
45 11300 12500 17500 23000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (438)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7200 7800 9400 10100
16 6700 7100 9200 11700
29 8900 9800 12300 15700
35 12200 13000 16300 20900
45 16000 17600 22000 28200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (450)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 8000 8600 10400 11100
16 7400 7800 10100 12900
29 9900 10800 13600 17300
35 13600 14400 18000 23100
45 17500 19100 23900 30500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (490)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7400 8000 8500 9100 10900 11800
16 8000 8400 10700 13600
29 10700 11700 14300 18200
35 14700 15500 19000 24300
45 18900 20700 25300 32100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (473)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5100 5600 7100 7700 8300 8900 10700 11500
16 7800 8100 10500 13300
29 10300 11300 14000 17900
35 14200 15000 18600 23800
45 18300 20000 24700 31400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (444)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4800 5200 6700 7200 7900 8500 10300 11100
16 7300 7700 10100 12800
29 9800 10700 13400 17200
35 13400 14200 17900 22900
45 17300 18900 23700 30300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (411)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6000 6400 7200 7800 9400 10100
16 6600 7000 9200 11800
29 8800 9600 12300 15800
35 12000 12800 16400 21000
45 15800 17300 22100 28400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (400)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4300 4700 6100 6500 7400 7900 9600 10400
16 6700 7100 9400 12100
29 8900 9800 12600 16200
35 12200 12900 16700 21600
45 15700 17200 22200 28500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (529)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6000 6600 8500 9100 9500 900 12200 13100
16 8900 9300 11700 14800
29 11700 12800 15400 19500
35 15700 16600 20100 25500
45 20200 22200 26600 33700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (641)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7200 7900 10200 11000 11200 1100 14100 15200
16 10600 10900 13600 17000
29 13900 15000 17800 22400
35 18800 19600 23300 29200
45 24200 26100 30900 38700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (780)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8600 9400 12400 13300 13500 1300 16900 18200
16 12800 13100 16400 20200
29 16700 17500 21400 26500
35 22600 22800 28000 34700
45 29100 30400 37200 45900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (710)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7900 8700 11300 12200 12300 1200 15500 16700
16 11700 12000 15000 18600
29 15300 16300 19600 24400
35 20700 21200 25600 31900
45 26600 28300 34000 42300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (504)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5700 6300 8100 8700 9200 900 11800 12700
16 8500 8900 11400 14400
29 11200 12200 14900 18900
35 15000 15900 19400 24700
45 19400 21200 25800 32700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (458)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7900 8600 800 11100 12000
16 7800 8200 10700 13600
29 10200 11200 14000 17900
35 13800 14600 18200 23300
45 17800 19400 24200 30800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (559)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 8900 9600 9900 1000 12700 13600
16 9400 9700 12200 15400
29 12300 13400 16000 20200
35 16500 17500 20800 26400
45 21300 23300 27700 34900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (515)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5900 6400 8200 8900 9300 900 12000 12900
16 8700 9100 11500 14600
29 11400 12500 15100 19200
35 15300 16200 19700 25000
45 19800 21600 26100 33100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (494)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5600 6200 7900 8500 9100 900 11700 12600
16 8400 8800 11200 14200
29 10900 12000 14700 18700
35 14800 15600 19200 24400
45 19000 20800 25400 32300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (760)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 8400 9200 12100 13000 13200 1300 16500 17700
16 12500 12800 16000 19700
29 16300 17100 20900 25900
35 22000 22300 27300 33900
45 28400 29800 36300 44900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (538)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6100 6700 8600 9300 9600 900 12400 13300
16 9100 9400 11900 15000
29 11800 13000 15600 19700
35 16000 16900 20300 25700
45 20600 22500 26900 34100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (510)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5800 6400 8200 8800 9300 900 11900 12800
16 8600 9000 11400 14500
29 11300 12300 15000 19100
35 15200 16100 19600 24900
45 19600 21400 26000 32900
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (660)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7400 8100 10500 11300 11500 1100 14500 15600
16 10900 11200 14000 17500
29 14300 15400 18300 22900
35 19300 20000 23900 30000
45 24800 26700 31800 39700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (593)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6700 7400 9500 10200 10400 1000 13200 14200
16 9900 10200 12700 16000
29 12900 14200 16600 21000
35 17500 18500 21700 27400
45 22500 24600 28800 36300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (566)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 6400 7000 9000 9700 10000 1000 12800 13800
16 9500 9800 12300 15500
29 12400 13600 16100 20400
35 16700 17700 21000 26600
45 21500 23600 27900 35200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (463)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5300 5800 7400 8000 8700 800 11200 12100
16 7900 8300 10700 13700
29 10300 11300 14100 18000
35 13900 14700 18400 23500
45 17900 19600 24300 31000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (483)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5500 6000 7700 8300 8900 900 11500 12400
16 8200 8600 11000 14000
29 10700 11800 14500 18400
35 14500 15300 18900 24100
45 18600 20400 25000 31800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (673)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 7600 8300 10700 11500 11700 1100 14800 15900
16 11100 11500 14200 17700
29 14600 15600 18700 23300
35 19700 20300 24400 30500
45 25300 27100 32400 40400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (381)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4400 4800 6100 6600 7600 700 9900 10700
16 6600 7100 9500 12200
29 8700 9500 12400 16100
35 11700 12400 16200 21000
45 15100 16500 21500 27700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (436)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5000 5500 7000 7500 8300 800 10800 11600
16 7500 7900 10300 13200
29 9800 10700 13500 17300
35 13200 14000 17700 22700
45 17000 18600 23400 30000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (424)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7300 8100 800 10600 11400
16 7300 7700 10100 13000
29 9500 10500 13300 17100
35 12900 13600 17300 22300
45 16600 18100 23000 29500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (394)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7800 700 10100 10900
16 6800 7300 9700 12500
29 8900 9800 12700 16400
35 12000 12800 16600 21400
45 15500 17000 22000 28300
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (332)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3800 4200 5400 5800 6900 600 9200 9900
16 5900 6400 8800 11400
29 7700 8400 11500 14900
35 10400 11000 15000 19500
45 13300 14600 19800 25800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (288)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4700 5000 6300 600 8400 9100
16 5200 5800 8100 10500
29 6900 7500 10600 13900
35 9300 9900 13900 18200
45 11900 13100 18300 24000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (269)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4400 4700 6000 600 8000 8600
16 5000 5500 7800 10100
29 6600 7200 10200 13400
35 8900 9500 13400 17700
45 11500 12600 17700 23200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (316)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3700 4000 5100 5500 6700 600 8900 9600
16 5600 6200 8500 11100
29 7400 8100 11200 14600
35 9900 10500 14600 19000
45 12800 14000 19300 25100
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (349)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4000 4400 5600 6100 7200 700 9500 10200
16 6200 6600 9000 11700
29 8000 8800 11800 15300
35 10800 11500 15400 20000
45 13900 15300 20400 26400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (426)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4900 5300 6800 7400 8200 800 10600 11400
16 7300 7800 10200 13000
29 9600 10500 13300 17100
35 12900 13700 17400 22400
45 16600 18200 23100 29600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (457)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 5200 5700 7300 7900 8600 800 11100 12000
16 7800 8200 10600 13600
29 10200 11200 13900 17800
35 13800 14600 18200 23300
45 17700 19400 24100 30800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (254)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3000 3200 4100 4500 5800 500 7700 8300
16 4800 5300 7500 9800
29 6300 7000 9900 13000
35 8600 9200 13100 17200
45 11100 12200 17200 22700
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (305)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3100 3400 4300 4600 5700 6100 7600 8200
16 4900 5400 7400 9700
29 6500 7100 9900 12900
35 8900 9500 13200 17200
45 11700 12800 17800 23200
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (374)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6400 7300 7900 9600 10400
16 6500 7000 9400 12100
29 8500 9400 12300 15900
35 11500 12200 16100 20800
45 14800 16200 21300 27500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (374)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4200 4600 5900 6400 7300 7900 9600 10400
16 6500 7000 9400 12100
29 8500 9400 12300 15900
35 11500 12200 16100 20800
45 14800 16200 21300 27500
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (333)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3600 4000 5100 5500 6600 7000 8700 9300
16 5700 6200 8400 10900
29 7600 8300 11300 14700
35 10400 11000 15000 19600
45 13400 14700 19900 25800
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (311)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 6000 6500 8000 8600
16 5200 5700 7800 10200
29 6900 7500 10400 13600
35 9400 10000 13900 18200
45 12400 13600 18700 24400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (402)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 4500 4900 6300 6800 7700 8300 10100 10800
16 7000 7400 9800 12600
29 9100 10000 12900 16600
35 12300 13000 16800 21600
45 15800 17300 22200 28600
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (362)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3900 4300 5500 5900 6900 7400 9100 9800
16 6100 6600 8900 11400
29 8100 8900 11800 15300
35 11200 11900 15700 20400
45 14400 15800 20900 27000
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

Bảng Giá Thuê Xe đi từ Tiền Hải, Thái Bình đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (311)

Xe 1chiều 2chiều 2n1đ 3n2đ
5 7 3300 3600 4600 4900 6000 6500 8000 8600
16 5200 5700 7800 10200
29 6900 7500 10400 13600
35 9400 10000 13900 18200
45 12400 13600 18700 24400
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.

đánh giá của khách hàng

cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!

hạng 5 / 5. số đánh giá: 106

Vui lòng đánh giá

Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025

Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:

Xe 5-7 chỗ


Xe 16-29 chỗ


Xe 35-45 chỗ