Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (106)
Xe |
1chiều |
2chiều |
|
|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
|
|
16 |
2400 |
2800 |
|
|
29 |
3300 |
3800 |
|
|
35 |
4700 |
5500 |
|
|
45 |
6300 |
7100 |
|
|
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (236)
Điểm du lịch:
Sapa
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8300 |
11700 |
15400 |
45 |
10100 |
11100 |
15700 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (261)
Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7800 |
8300 |
11700 |
15400 |
45 |
10200 |
11200 |
15700 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (293)
Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9000 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12100 |
35 |
8300 |
8900 |
12400 |
16200 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (303)
Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7200 7800 |
16 |
4700 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12300 |
35 |
8500 |
9000 |
12600 |
16400 |
45 |
11100 |
12200 |
17000 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (424)
Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4400 |
5700 6100 |
6800 7300 |
8800 9400 |
16 |
6200 |
6600 |
8600 |
11000 |
29 |
8300 |
9100 |
11500 |
14700 |
35 |
11400 |
12100 |
15300 |
19600 |
45 |
14900 |
16300 |
20700 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (293)
Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9000 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12100 |
35 |
8300 |
8900 |
12400 |
16200 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (260)
Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7800 |
8300 |
11700 |
15400 |
45 |
10200 |
11200 |
15700 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (253)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5100 |
6400 6800 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11200 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15200 |
45 |
10000 |
11000 |
15500 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (74)
Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1500 1600 |
2400 2500 |
3300 3500 |
16 |
2000 |
2400 |
3800 |
5100 |
29 |
2700 |
3200 |
5000 |
6800 |
35 |
3800 |
4700 |
7500 |
10300 |
45 |
5200 |
6500 |
10400 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (442)
Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6400 |
7000 7500 |
9000 9700 |
16 |
6400 |
6800 |
8800 |
11300 |
29 |
8600 |
9400 |
11800 |
15100 |
35 |
11800 |
12500 |
15700 |
20100 |
45 |
15500 |
16900 |
21200 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (92)
Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1200 |
1700 1800 |
2700 2900 |
3600 3900 |
16 |
2300 |
2600 |
3900 |
5300 |
29 |
3100 |
3500 |
5300 |
7100 |
35 |
4300 |
5200 |
8000 |
10800 |
45 |
5800 |
6800 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (296)
Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7100 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8400 |
8900 |
12400 |
16300 |
45 |
11000 |
12000 |
16700 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (131)
Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5900 |
29 |
3700 |
4300 |
6400 |
8500 |
35 |
5400 |
6000 |
9000 |
12100 |
45 |
7100 |
7900 |
11900 |
15900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (133)
Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3400 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3100 |
4500 |
5900 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8600 |
35 |
5400 |
6000 |
9100 |
12100 |
45 |
7200 |
8000 |
12000 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (196)
Điểm du lịch:
Chùa Hương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
3900 |
5600 |
7300 |
29 |
4700 |
5300 |
7600 |
10000 |
35 |
6700 |
7300 |
10400 |
13800 |
45 |
8800 |
9700 |
13900 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (143)
Điểm du lịch:
Đền Đô,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3600 3900 |
5000 5300 |
16 |
2800 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
3900 |
4500 |
6700 |
8900 |
35 |
5700 |
6200 |
9300 |
12500 |
45 |
7500 |
8300 |
12400 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (215)
Điểm du lịch:
Đền Trần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3700 |
4200 |
5800 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10400 |
35 |
7100 |
7600 |
10800 |
14200 |
45 |
9200 |
10200 |
14400 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (66)
Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1600 1700 |
2600 2800 |
3700 4000 |
16 |
2100 |
2700 |
4300 |
5900 |
29 |
2900 |
3500 |
5600 |
7700 |
35 |
4000 |
5100 |
8200 |
11400 |
45 |
5300 |
7000 |
11500 |
16100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (345)
Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
5900 6400 |
7800 8400 |
16 |
5200 |
5600 |
7600 |
9800 |
29 |
6900 |
7600 |
10200 |
13200 |
35 |
9500 |
10100 |
13500 |
17600 |
45 |
12400 |
13600 |
18200 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (219)
Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3200 |
4300 4600 |
5700 6200 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
8000 |
10500 |
35 |
7100 |
7700 |
10900 |
14300 |
45 |
9300 |
10300 |
14500 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (69)
Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3200 3400 |
16 |
1900 |
2400 |
3700 |
5100 |
29 |
2600 |
3100 |
4900 |
6700 |
35 |
3700 |
4600 |
7400 |
10200 |
45 |
5000 |
6400 |
10400 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (226)
Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5100 |
5700 |
8100 |
10600 |
35 |
7200 |
7800 |
11000 |
14500 |
45 |
9500 |
10400 |
14700 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (233)
Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5200 |
5800 |
8200 |
10800 |
35 |
7400 |
7900 |
11100 |
14700 |
45 |
9600 |
10600 |
14900 |
19600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (442)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6400 |
7000 7500 |
9000 9700 |
16 |
6400 |
6800 |
8800 |
11300 |
29 |
8600 |
9400 |
11800 |
15100 |
35 |
11800 |
12500 |
15700 |
20100 |
45 |
15500 |
16900 |
21200 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (159)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2700 2900 |
4200 4400 |
5700 6000 |
16 |
3300 |
3600 |
5300 |
7000 |
29 |
4500 |
5200 |
7600 |
10200 |
35 |
6500 |
7100 |
10500 |
14100 |
45 |
8600 |
9500 |
14100 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (197)
Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
4000 |
5600 |
7300 |
29 |
4700 |
5300 |
7600 |
10000 |
35 |
6800 |
7300 |
10400 |
13800 |
45 |
8800 |
9800 |
13900 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (92)
Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1200 |
1700 1800 |
2700 2900 |
3600 3900 |
16 |
2300 |
2600 |
3900 |
5300 |
29 |
3100 |
3500 |
5300 |
7100 |
35 |
4300 |
5200 |
8000 |
10800 |
45 |
5800 |
6800 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (73)
Điểm du lịch:
Đền Hùng,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1500 1600 |
2300 2500 |
3200 3500 |
16 |
2000 |
2400 |
3700 |
5100 |
29 |
2700 |
3200 |
5000 |
6800 |
35 |
3800 |
4700 |
7500 |
10300 |
45 |
5100 |
6500 |
10400 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (232)
Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5200 |
5800 |
8200 |
10800 |
35 |
7300 |
7900 |
11100 |
14700 |
45 |
9600 |
10600 |
14900 |
19600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (503)
Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6700 7200 |
7600 8200 |
9800 10500 |
16 |
7200 |
7600 |
9600 |
12200 |
29 |
9600 |
10600 |
12800 |
16300 |
35 |
13200 |
14000 |
17100 |
21700 |
45 |
17400 |
19000 |
23100 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (297)
Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3800 |
4800 5200 |
6500 600 |
8600 9300 |
16 |
5400 |
5900 |
8200 |
10700 |
29 |
7000 |
7700 |
10800 |
14100 |
35 |
9400 |
10000 |
14100 |
18500 |
45 |
12100 |
13300 |
18600 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (328)
Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6900 600 |
9100 9800 |
16 |
5800 |
6300 |
8700 |
11300 |
29 |
7600 |
8400 |
11400 |
14800 |
35 |
10200 |
10900 |
14900 |
19400 |
45 |
13200 |
14500 |
19700 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (217)
Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3800 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
9100 |
29 |
5700 |
6400 |
9100 |
12000 |
35 |
8000 |
8600 |
12200 |
16200 |
45 |
10300 |
11300 |
16000 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (256)
Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6200 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8300 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (255)
Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5100 |
6400 6900 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15200 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (284)
Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4100 |
5200 5600 |
6900 7400 |
16 |
4500 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8200 |
8700 |
12200 |
16000 |
45 |
10700 |
11800 |
16400 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (236)
Điểm du lịch:
Suối cá Thần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8300 |
11700 |
15400 |
45 |
10100 |
11100 |
15700 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (302)
Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5400 5800 |
7200 7800 |
16 |
4700 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9400 |
12300 |
35 |
8500 |
9000 |
12600 |
16400 |
45 |
11100 |
12200 |
16900 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (336)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4900 |
5800 6200 |
7700 8200 |
16 |
5100 |
5500 |
7500 |
9700 |
29 |
6800 |
7400 |
10000 |
13000 |
35 |
9300 |
9900 |
13300 |
17300 |
45 |
12200 |
13300 |
18000 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (395)
Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6500 6900 |
8400 9000 |
16 |
5800 |
6300 |
8200 |
10600 |
29 |
7800 |
8500 |
11000 |
14200 |
35 |
10700 |
11300 |
14700 |
18900 |
45 |
14000 |
15300 |
19800 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (152)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2500 2600 |
3800 4000 |
5200 5500 |
16 |
2900 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
4100 |
4700 |
6900 |
9200 |
35 |
5900 |
6400 |
9600 |
12800 |
45 |
7800 |
8600 |
12800 |
17100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (123)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3500 |
4400 4700 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4100 |
6100 |
8200 |
35 |
5100 |
5800 |
8800 |
11800 |
45 |
6800 |
7700 |
11500 |
15400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (120)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3400 |
4300 4600 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4100 |
6000 |
8100 |
35 |
5100 |
5800 |
8700 |
11700 |
45 |
6700 |
7600 |
11400 |
15200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (137)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3500 3800 |
4800 5100 |
16 |
2800 |
3100 |
4500 |
6000 |
29 |
3800 |
4400 |
6500 |
8700 |
35 |
5500 |
6100 |
9200 |
12300 |
45 |
7300 |
8100 |
12200 |
16200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (134)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3100 |
4500 |
5900 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8600 |
35 |
5400 |
6000 |
9100 |
12200 |
45 |
7200 |
8000 |
12000 |
16100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (104)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1800 2000 |
2900 3100 |
3900 4200 |
16 |
2400 |
2700 |
4100 |
5400 |
29 |
3300 |
3700 |
5600 |
7400 |
35 |
4600 |
5400 |
8300 |
11100 |
45 |
6200 |
7100 |
10700 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (164)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6100 |
6600 |
9800 |
13100 |
45 |
8100 |
8900 |
13100 |
17400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (109)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3200 |
4000 4300 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5500 |
29 |
3400 |
3800 |
5700 |
7600 |
35 |
4800 |
5500 |
8400 |
11300 |
45 |
6400 |
7200 |
10900 |
14600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (127)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3600 |
4500 4800 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3700 |
4200 |
6200 |
8300 |
35 |
5200 |
5900 |
8900 |
11900 |
45 |
7000 |
7800 |
11700 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (113)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3000 3300 |
4100 4500 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5600 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7800 |
35 |
4900 |
5600 |
8500 |
11400 |
45 |
6500 |
7400 |
11100 |
14800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (116)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2600 |
2900 |
4200 |
5600 |
29 |
3500 |
4000 |
5900 |
7900 |
35 |
5000 |
5700 |
8600 |
11500 |
45 |
6600 |
7500 |
11200 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (152)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2500 2600 |
3800 4000 |
5200 5500 |
16 |
2900 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
4100 |
4700 |
6900 |
9200 |
35 |
5900 |
6400 |
9600 |
12800 |
45 |
7800 |
8600 |
12800 |
17100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (142)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2300 2500 |
3600 3900 |
4900 5200 |
16 |
2800 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
3900 |
4500 |
6700 |
8900 |
35 |
5600 |
6200 |
9300 |
12500 |
45 |
7500 |
8300 |
12400 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (152)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2500 2600 |
3800 4000 |
5200 5500 |
16 |
2900 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
4100 |
4700 |
6900 |
9200 |
35 |
5900 |
6400 |
9600 |
12800 |
45 |
7800 |
8600 |
12800 |
17100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (166)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7100 |
9500 |
35 |
6200 |
6700 |
9800 |
13100 |
45 |
8100 |
8900 |
13100 |
17500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (123)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3500 |
4400 4700 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4100 |
6100 |
8200 |
35 |
5100 |
5800 |
8800 |
11800 |
45 |
6800 |
7700 |
11500 |
15400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (125)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3500 |
4500 4800 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3600 |
4200 |
6200 |
8200 |
35 |
5200 |
5900 |
8800 |
11900 |
45 |
6900 |
7700 |
11600 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (134)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3100 |
4500 |
5900 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8600 |
35 |
5400 |
6000 |
9100 |
12200 |
45 |
7200 |
8000 |
12000 |
16100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (137)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3500 3800 |
4800 5100 |
16 |
2800 |
3100 |
4500 |
6000 |
29 |
3800 |
4400 |
6500 |
8700 |
35 |
5500 |
6100 |
9200 |
12300 |
45 |
7300 |
8100 |
12200 |
16200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (141)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2300 2500 |
3600 3800 |
4900 5200 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6100 |
29 |
3900 |
4500 |
6600 |
8900 |
35 |
5600 |
6200 |
9300 |
12400 |
45 |
7400 |
8200 |
12300 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (139)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3600 3800 |
4800 5200 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6000 |
29 |
3900 |
4400 |
6600 |
8800 |
35 |
5600 |
6100 |
9200 |
12400 |
45 |
7400 |
8200 |
12200 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (131)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5900 |
29 |
3700 |
4300 |
6400 |
8500 |
35 |
5400 |
6000 |
9000 |
12100 |
45 |
7100 |
7900 |
11900 |
15900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (127)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3600 |
4500 4800 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3700 |
4200 |
6200 |
8300 |
35 |
5200 |
5900 |
8900 |
11900 |
45 |
7000 |
7800 |
11700 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (126)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3500 |
4500 4800 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3700 |
4200 |
6200 |
8300 |
35 |
5200 |
5900 |
8900 |
11900 |
45 |
6900 |
7800 |
11700 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (132)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3400 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3000 |
4500 |
5900 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8500 |
35 |
5400 |
6000 |
9000 |
12100 |
45 |
7100 |
8000 |
11900 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (106)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
2900 3100 |
3900 4300 |
16 |
2400 |
2800 |
4100 |
5400 |
29 |
3300 |
3800 |
5600 |
7500 |
35 |
4700 |
5500 |
8300 |
11200 |
45 |
6300 |
7100 |
10800 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (239)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7400 |
8000 |
11300 |
14800 |
45 |
9700 |
10700 |
15100 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (231)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3900 |
4300 |
6100 |
7900 |
29 |
5200 |
5800 |
8200 |
10700 |
35 |
7300 |
7800 |
11100 |
14600 |
45 |
9600 |
10500 |
14900 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (254)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5100 |
6400 6800 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15200 |
45 |
10100 |
11100 |
15500 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (249)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3600 |
4700 5100 |
6300 6700 |
16 |
4100 |
4500 |
6300 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8500 |
11100 |
35 |
7600 |
8100 |
11500 |
15100 |
45 |
10000 |
11000 |
15400 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (235)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6000 6500 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10800 |
35 |
7400 |
7900 |
11200 |
14700 |
45 |
9700 |
10600 |
15000 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (240)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7500 |
8000 |
11300 |
14900 |
45 |
9800 |
10800 |
15100 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (250)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4100 |
4600 |
6300 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8500 |
11200 |
35 |
7600 |
8200 |
11500 |
15100 |
45 |
10000 |
11000 |
15400 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (262)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
4900 5300 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7800 |
8400 |
11700 |
15400 |
45 |
10200 |
11300 |
15800 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (246)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4700 5000 |
6200 6700 |
16 |
4100 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8400 |
11100 |
35 |
7600 |
8100 |
11400 |
15000 |
45 |
9900 |
10900 |
15300 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (239)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7400 |
8000 |
11300 |
14800 |
45 |
9700 |
10700 |
15100 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (256)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6200 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8300 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (262)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
4900 5300 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7800 |
8400 |
11700 |
15400 |
45 |
10200 |
11300 |
15800 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (121)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3400 |
4400 4700 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4100 |
6100 |
8100 |
35 |
5100 |
5800 |
8700 |
11700 |
45 |
6800 |
7600 |
11400 |
15300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (171)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6700 |
29 |
4400 |
5000 |
7200 |
9600 |
35 |
6300 |
6800 |
9900 |
13200 |
45 |
8200 |
9100 |
13300 |
17600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (185)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2900 |
4000 4200 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7000 |
29 |
4600 |
5200 |
7400 |
9800 |
35 |
6500 |
7000 |
10200 |
13500 |
45 |
8600 |
9400 |
13600 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (204)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4800 |
5400 |
7700 |
10100 |
35 |
6900 |
7400 |
10600 |
14000 |
45 |
9000 |
9900 |
14100 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (274)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15700 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (130)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5900 |
29 |
3700 |
4200 |
6300 |
8400 |
35 |
5300 |
6000 |
9000 |
12000 |
45 |
7100 |
7900 |
11800 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (155)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2500 2600 |
3800 4000 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
4100 |
4700 |
7000 |
9300 |
35 |
6000 |
6500 |
9600 |
12900 |
45 |
7900 |
8700 |
12900 |
17200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (167)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
6700 |
9800 |
13100 |
45 |
8100 |
9000 |
13200 |
17500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (129)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3700 |
4200 |
6300 |
8400 |
35 |
5300 |
5900 |
9000 |
12000 |
45 |
7000 |
7900 |
11800 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (161)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3100 |
3400 |
4900 |
6500 |
29 |
4200 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6100 |
6600 |
9700 |
13000 |
45 |
8000 |
8800 |
13000 |
17300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (159)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6400 |
29 |
4200 |
4800 |
7000 |
9400 |
35 |
6000 |
6500 |
9700 |
12900 |
45 |
8000 |
8800 |
13000 |
17300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (165)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7100 |
9500 |
35 |
6100 |
6700 |
9800 |
13100 |
45 |
8100 |
8900 |
13100 |
17400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (152)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2500 2600 |
3800 4000 |
5200 5500 |
16 |
2900 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
4100 |
4700 |
6900 |
9200 |
35 |
5900 |
6400 |
9600 |
12800 |
45 |
7800 |
8600 |
12800 |
17100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (137)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3500 3800 |
4800 5100 |
16 |
2800 |
3100 |
4500 |
6000 |
29 |
3800 |
4400 |
6500 |
8700 |
35 |
5500 |
6100 |
9200 |
12300 |
45 |
7300 |
8100 |
12200 |
16200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (127)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3600 |
4500 4800 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3700 |
4200 |
6200 |
8300 |
35 |
5200 |
5900 |
8900 |
11900 |
45 |
7000 |
7800 |
11700 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (140)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2300 2500 |
3600 3800 |
4900 5200 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6000 |
29 |
3900 |
4400 |
6600 |
8800 |
35 |
5600 |
6200 |
9300 |
12400 |
45 |
7400 |
8200 |
12300 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (154)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2500 2600 |
3800 4000 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
4100 |
4700 |
7000 |
9300 |
35 |
5900 |
6400 |
9600 |
12800 |
45 |
7800 |
8600 |
12800 |
17100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (197)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
4000 |
5600 |
7300 |
29 |
4700 |
5300 |
7600 |
10000 |
35 |
6800 |
7300 |
10400 |
13800 |
45 |
8800 |
9800 |
13900 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (197)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
4000 |
5600 |
7300 |
29 |
4700 |
5300 |
7600 |
10000 |
35 |
6800 |
7300 |
10400 |
13800 |
45 |
8800 |
9800 |
13900 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (194)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5700 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7300 |
29 |
4700 |
5300 |
7500 |
9900 |
35 |
6700 |
7200 |
10400 |
13700 |
45 |
8800 |
9700 |
13800 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (188)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4000 4200 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7100 |
29 |
4600 |
5200 |
7500 |
9800 |
35 |
6600 |
7100 |
10200 |
13600 |
45 |
8600 |
9500 |
13700 |
18100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (179)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5700 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
6900 |
29 |
4500 |
5100 |
7300 |
9700 |
35 |
6400 |
6900 |
10100 |
13400 |
45 |
8400 |
9300 |
13500 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (171)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6700 |
29 |
4400 |
5000 |
7200 |
9600 |
35 |
6300 |
6800 |
9900 |
13200 |
45 |
8200 |
9100 |
13300 |
17600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (176)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5600 |
16 |
3300 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4400 |
5000 |
7300 |
9600 |
35 |
6400 |
6900 |
10000 |
13300 |
45 |
8400 |
9200 |
13400 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (203)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5400 5800 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
4800 |
5400 |
7700 |
10100 |
35 |
6900 |
7400 |
10500 |
13900 |
45 |
9000 |
9900 |
14100 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (204)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4800 |
5400 |
7700 |
10100 |
35 |
6900 |
7400 |
10600 |
14000 |
45 |
9000 |
9900 |
14100 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (189)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7100 |
29 |
4600 |
5200 |
7500 |
9900 |
35 |
6600 |
7100 |
10300 |
13600 |
45 |
8700 |
9500 |
13700 |
18100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (222)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3300 |
4300 4700 |
5800 6200 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8000 |
10500 |
35 |
7200 |
7700 |
10900 |
14400 |
45 |
9400 |
10300 |
14600 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (198)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
4000 |
5600 |
7400 |
29 |
4800 |
5400 |
7600 |
10000 |
35 |
6800 |
7300 |
10400 |
13800 |
45 |
8900 |
9800 |
13900 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (212)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
5000 |
5500 |
7800 |
10300 |
35 |
7000 |
7500 |
10700 |
14200 |
45 |
9200 |
10100 |
14300 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (221)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3300 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8000 |
10500 |
35 |
7200 |
7700 |
10900 |
14400 |
45 |
9400 |
10300 |
14600 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (171)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6700 |
29 |
4400 |
5000 |
7200 |
9600 |
35 |
6300 |
6800 |
9900 |
13200 |
45 |
8200 |
9100 |
13300 |
17600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (181)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5700 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
7000 |
29 |
4500 |
5100 |
7400 |
9700 |
35 |
6500 |
7000 |
10100 |
13400 |
45 |
8500 |
9300 |
13500 |
17900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (205)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
7700 |
10200 |
35 |
6900 |
7400 |
10600 |
14000 |
45 |
9000 |
10000 |
14100 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (151)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2600 2700 |
4000 4200 |
5400 5700 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6500 |
29 |
4200 |
4800 |
7200 |
9600 |
35 |
6100 |
6600 |
10000 |
13300 |
45 |
8100 |
8900 |
13300 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (147)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5300 5600 |
16 |
3000 |
3300 |
4900 |
6400 |
29 |
4200 |
4800 |
7100 |
9500 |
35 |
6000 |
6500 |
9900 |
13200 |
45 |
8000 |
8800 |
13200 |
17600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (171)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6700 |
29 |
4400 |
5000 |
7200 |
9600 |
35 |
6300 |
6800 |
9900 |
13200 |
45 |
8200 |
9100 |
13300 |
17600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (191)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
7800 |
10300 |
35 |
6900 |
7500 |
10700 |
14300 |
45 |
9100 |
10000 |
14300 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (207)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2200 |
2900 3100 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
7700 |
10200 |
35 |
6900 |
7500 |
10600 |
14000 |
45 |
9100 |
10000 |
14200 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (138)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3500 3800 |
4800 5100 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6000 |
29 |
3900 |
4400 |
6600 |
8700 |
35 |
5500 |
6100 |
9200 |
12300 |
45 |
7300 |
8100 |
12200 |
16300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (205)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3200 |
4300 4600 |
5700 6200 |
16 |
3800 |
4200 |
6000 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8000 |
10600 |
35 |
7200 |
7700 |
11000 |
14600 |
45 |
9400 |
10400 |
14700 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (166)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7100 |
9500 |
35 |
6200 |
6700 |
9800 |
13100 |
45 |
8100 |
8900 |
13100 |
17500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (200)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3600 |
4000 |
5600 |
7400 |
29 |
4800 |
5400 |
7600 |
10000 |
35 |
6800 |
7300 |
10500 |
13900 |
45 |
8900 |
9800 |
14000 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (133)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3400 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3100 |
4500 |
5900 |
29 |
3800 |
4300 |
6400 |
8600 |
35 |
5400 |
6000 |
9100 |
12100 |
45 |
7200 |
8000 |
12000 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (183)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2800 |
3900 4200 |
5300 5700 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
7000 |
29 |
4500 |
5100 |
7400 |
9800 |
35 |
6500 |
7000 |
10100 |
13500 |
45 |
8500 |
9400 |
13600 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (179)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5700 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
6900 |
29 |
4500 |
5100 |
7300 |
9700 |
35 |
6400 |
6900 |
10100 |
13400 |
45 |
8400 |
9300 |
13500 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (186)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2700 2900 |
4000 4200 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7100 |
29 |
4600 |
5200 |
7400 |
9800 |
35 |
6600 |
7100 |
10200 |
13500 |
45 |
8600 |
9500 |
13600 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (202)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4300 |
5400 5800 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7400 |
29 |
4800 |
5400 |
7700 |
10100 |
35 |
6900 |
7400 |
10500 |
13900 |
45 |
9000 |
9900 |
14000 |
18500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (195)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7300 |
29 |
4700 |
5300 |
7600 |
10000 |
35 |
6700 |
7200 |
10400 |
13700 |
45 |
8800 |
9700 |
13800 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (159)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6400 |
29 |
4200 |
4800 |
7000 |
9400 |
35 |
6000 |
6500 |
9700 |
12900 |
45 |
8000 |
8800 |
13000 |
17300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (144)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
2900 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
4000 |
4500 |
6700 |
9000 |
35 |
5700 |
6200 |
9400 |
12500 |
45 |
7500 |
8300 |
12500 |
16700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (178)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3900 4200 |
5300 5600 |
16 |
3300 |
3700 |
5200 |
6900 |
29 |
4500 |
5100 |
7300 |
9700 |
35 |
6400 |
6900 |
10100 |
13400 |
45 |
8400 |
9300 |
13400 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (198)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3500 |
4000 |
5600 |
7400 |
29 |
4800 |
5400 |
7600 |
10000 |
35 |
6800 |
7300 |
10400 |
13800 |
45 |
8900 |
9800 |
13900 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (157)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2600 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3000 |
3300 |
4900 |
6400 |
29 |
4200 |
4700 |
7000 |
9300 |
35 |
6000 |
6500 |
9700 |
12900 |
45 |
7900 |
8700 |
12900 |
17200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (210)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
4900 |
5500 |
7800 |
10300 |
35 |
7000 |
7500 |
10700 |
14100 |
45 |
9100 |
10100 |
14300 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (227)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3900 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5200 |
5800 |
8100 |
10700 |
35 |
7300 |
7800 |
11000 |
14500 |
45 |
9500 |
10500 |
14800 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (240)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7500 |
8000 |
11300 |
14900 |
45 |
9800 |
10800 |
15100 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (231)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3900 |
4300 |
6100 |
7900 |
29 |
5200 |
5800 |
8200 |
10700 |
35 |
7300 |
7800 |
11100 |
14600 |
45 |
9600 |
10500 |
14900 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (217)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4300 4600 |
5700 6100 |
16 |
3700 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10400 |
35 |
7100 |
7600 |
10800 |
14300 |
45 |
9300 |
10200 |
14500 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (245)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4700 5000 |
6200 6700 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8400 |
11100 |
35 |
7500 |
8100 |
11400 |
15000 |
45 |
9900 |
10900 |
15300 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (223)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4300 4700 |
5800 6200 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8000 |
10600 |
35 |
7200 |
7700 |
10900 |
14400 |
45 |
9400 |
10400 |
14600 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (240)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7500 |
8000 |
11300 |
14900 |
45 |
9800 |
10800 |
15100 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (217)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4300 4600 |
5700 6100 |
16 |
3700 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5600 |
7900 |
10400 |
35 |
7100 |
7600 |
10800 |
14300 |
45 |
9300 |
10200 |
14500 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (248)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3600 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
4100 |
4500 |
6300 |
8300 |
29 |
5400 |
6000 |
8500 |
11100 |
35 |
7600 |
8100 |
11500 |
15100 |
45 |
9900 |
10900 |
15400 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (226)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5100 |
5700 |
8100 |
10600 |
35 |
7200 |
7800 |
11000 |
14500 |
45 |
9500 |
10400 |
14700 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (228)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2500 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3900 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5200 |
5800 |
8100 |
10700 |
35 |
7300 |
7800 |
11000 |
14600 |
45 |
9500 |
10500 |
14800 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (234)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6500 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8200 |
10800 |
35 |
7400 |
7900 |
11200 |
14700 |
45 |
9600 |
10600 |
15000 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (89)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2800 |
3600 3900 |
16 |
2200 |
2600 |
3900 |
5200 |
29 |
3000 |
3500 |
5300 |
7100 |
35 |
4200 |
5100 |
7900 |
10700 |
45 |
5700 |
6800 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (70)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3200 3400 |
16 |
1900 |
2400 |
3700 |
5100 |
29 |
2600 |
3100 |
4900 |
6700 |
35 |
3700 |
4600 |
7400 |
10200 |
45 |
5000 |
6500 |
10400 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (72)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3200 3500 |
16 |
2000 |
2400 |
3700 |
5100 |
29 |
2700 |
3200 |
5000 |
6800 |
35 |
3800 |
4700 |
7500 |
10200 |
45 |
5100 |
6500 |
10400 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (71)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3200 3500 |
16 |
1900 |
2400 |
3700 |
5100 |
29 |
2700 |
3200 |
4900 |
6700 |
35 |
3800 |
4700 |
7400 |
10200 |
45 |
5000 |
6500 |
10400 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (92)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1200 |
1700 1800 |
2700 2900 |
3600 3900 |
16 |
2300 |
2600 |
3900 |
5300 |
29 |
3100 |
3500 |
5300 |
7100 |
35 |
4300 |
5200 |
8000 |
10800 |
45 |
5800 |
6800 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (91)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2900 |
3600 3900 |
16 |
2200 |
2600 |
3900 |
5200 |
29 |
3000 |
3500 |
5300 |
7100 |
35 |
4300 |
5100 |
7900 |
10700 |
45 |
5800 |
6800 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (94)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1700 1900 |
2700 2900 |
3700 4000 |
16 |
2300 |
2600 |
3900 |
5300 |
29 |
3100 |
3600 |
5400 |
7200 |
35 |
4400 |
5200 |
8000 |
10800 |
45 |
5900 |
6900 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (84)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3500 3700 |
16 |
2100 |
2500 |
3800 |
5200 |
29 |
2900 |
3400 |
5200 |
7000 |
35 |
4100 |
5000 |
7800 |
10600 |
45 |
5500 |
6700 |
10500 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (86)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2200 |
2500 |
3900 |
5200 |
29 |
2900 |
3400 |
5200 |
7000 |
35 |
4200 |
5000 |
7800 |
10600 |
45 |
5600 |
6700 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (100)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3000 |
3800 4100 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3200 |
3700 |
5500 |
7300 |
35 |
4500 |
5400 |
8200 |
11000 |
45 |
6100 |
7000 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (71)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1500 1600 |
2400 2600 |
3400 3600 |
16 |
2000 |
2500 |
3900 |
5300 |
29 |
2800 |
3300 |
5200 |
7000 |
35 |
3900 |
4800 |
7700 |
10700 |
45 |
5200 |
6700 |
10900 |
15100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (76)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2400 2600 |
3300 3600 |
16 |
2000 |
2400 |
3800 |
5100 |
29 |
2800 |
3300 |
5000 |
6800 |
35 |
3900 |
4800 |
7600 |
10300 |
45 |
5200 |
6600 |
10400 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (83)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2500 |
3800 |
5200 |
29 |
2900 |
3400 |
5200 |
7000 |
35 |
4100 |
4900 |
7700 |
10500 |
45 |
5500 |
6700 |
10500 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (115)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2500 |
2900 |
4200 |
5600 |
29 |
3500 |
4000 |
5900 |
7900 |
35 |
4900 |
5700 |
8600 |
11500 |
45 |
6600 |
7400 |
11200 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (105)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
2900 3100 |
3900 4200 |
16 |
2400 |
2700 |
4100 |
5400 |
29 |
3300 |
3800 |
5600 |
7500 |
35 |
4700 |
5500 |
8300 |
11200 |
45 |
6200 |
7100 |
10700 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (109)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3200 |
4000 4300 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5500 |
29 |
3400 |
3800 |
5700 |
7600 |
35 |
4800 |
5500 |
8400 |
11300 |
45 |
6400 |
7200 |
10900 |
14600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (257)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8300 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (220)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4500 4800 |
6000 6500 |
16 |
3900 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
11000 |
35 |
7400 |
8000 |
11400 |
15000 |
45 |
9700 |
10700 |
15200 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (163)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
4000 4300 |
5500 5800 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4400 |
5000 |
7400 |
9800 |
35 |
6400 |
6900 |
10200 |
13600 |
45 |
8400 |
9200 |
13600 |
18200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (286)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4000 4300 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4700 |
5100 |
7100 |
9300 |
29 |
6200 |
6800 |
9600 |
12500 |
35 |
8500 |
9100 |
12800 |
16700 |
45 |
11200 |
12300 |
17200 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (258)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 3900 |
5100 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11900 |
35 |
8100 |
8600 |
12200 |
16000 |
45 |
10600 |
11600 |
16300 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (193)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4200 4500 |
5600 6000 |
16 |
3600 |
4100 |
5700 |
7600 |
29 |
4900 |
5500 |
7800 |
10400 |
35 |
7000 |
7500 |
10800 |
14300 |
45 |
9100 |
10100 |
14400 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (152)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2600 2700 |
4000 4200 |
5400 5700 |
16 |
3100 |
3400 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9600 |
35 |
6100 |
6700 |
10000 |
13400 |
45 |
8100 |
8900 |
13300 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (148)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2600 |
3700 4000 |
5100 5400 |
16 |
2900 |
3200 |
4700 |
6200 |
29 |
4000 |
4600 |
6800 |
9100 |
35 |
5800 |
6300 |
9500 |
12700 |
45 |
7700 |
8500 |
12600 |
16900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (224)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4700 |
5800 6300 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8100 |
10600 |
35 |
7200 |
7700 |
11000 |
14500 |
45 |
9400 |
10400 |
14700 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (277)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9200 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8400 |
9000 |
12600 |
16500 |
45 |
11000 |
12100 |
16900 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (309)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5800 6200 |
7700 8200 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6600 |
7200 |
10000 |
13000 |
35 |
9000 |
9600 |
13300 |
17400 |
45 |
11800 |
13000 |
17900 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (398)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
6800 7300 |
8800 9500 |
16 |
6100 |
6600 |
8700 |
11100 |
29 |
8200 |
9000 |
11600 |
14900 |
35 |
11200 |
11900 |
15400 |
19800 |
45 |
14700 |
16100 |
20800 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (368)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5600 |
6400 6900 |
8400 9100 |
16 |
5700 |
6200 |
8300 |
10600 |
29 |
7600 |
8400 |
11000 |
14200 |
35 |
10500 |
11100 |
14700 |
19000 |
45 |
13700 |
15100 |
19800 |
25500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (382)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6300 6800 |
8300 8900 |
16 |
5700 |
6100 |
8100 |
10400 |
29 |
7600 |
8300 |
10800 |
13900 |
35 |
10400 |
11000 |
14400 |
18500 |
45 |
13600 |
14900 |
19400 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (423)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4400 |
5700 6100 |
6800 7300 |
8800 9400 |
16 |
6200 |
6600 |
8600 |
11000 |
29 |
8300 |
9100 |
11500 |
14700 |
35 |
11300 |
12000 |
15300 |
19600 |
45 |
14900 |
16300 |
20600 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (381)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6300 6800 |
8200 8900 |
16 |
5700 |
6100 |
8100 |
10400 |
29 |
7500 |
8300 |
10800 |
13900 |
35 |
10300 |
11000 |
14300 |
18500 |
45 |
13600 |
14900 |
19300 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (190)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3900 |
5500 |
7200 |
29 |
4600 |
5200 |
7500 |
9900 |
35 |
6600 |
7100 |
10300 |
13600 |
45 |
8700 |
9600 |
13700 |
18200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (273)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15700 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (58)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
3000 3200 |
16 |
1700 |
2200 |
3600 |
5000 |
29 |
2400 |
2900 |
4700 |
6500 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (27)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (49)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2100 |
2700 2900 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (62)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2200 2300 |
3000 3300 |
16 |
1800 |
2300 |
3600 |
5000 |
29 |
2500 |
3000 |
4800 |
6600 |
35 |
3500 |
4400 |
7200 |
10000 |
45 |
4700 |
6300 |
10400 |
14500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (85)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3500 3800 |
16 |
2200 |
2500 |
3900 |
5200 |
29 |
2900 |
3400 |
5200 |
7000 |
35 |
4100 |
5000 |
7800 |
10600 |
45 |
5500 |
6700 |
10500 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (72)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3200 3500 |
16 |
2000 |
2400 |
3700 |
5100 |
29 |
2700 |
3200 |
5000 |
6800 |
35 |
3800 |
4700 |
7500 |
10200 |
45 |
5100 |
6500 |
10400 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (71)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3200 3500 |
16 |
1900 |
2400 |
3700 |
5100 |
29 |
2700 |
3200 |
4900 |
6700 |
35 |
3800 |
4700 |
7400 |
10200 |
45 |
5000 |
6500 |
10400 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (69)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3200 3400 |
16 |
1900 |
2400 |
3700 |
5100 |
29 |
2600 |
3100 |
4900 |
6700 |
35 |
3700 |
4600 |
7400 |
10200 |
45 |
5000 |
6400 |
10400 |
14400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (83)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2500 |
3800 |
5200 |
29 |
2900 |
3400 |
5200 |
7000 |
35 |
4100 |
4900 |
7700 |
10500 |
45 |
5500 |
6700 |
10500 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (106)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3300 |
4100 4500 |
16 |
2500 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3400 |
3900 |
5900 |
7800 |
35 |
4900 |
5700 |
8700 |
11700 |
45 |
6500 |
7400 |
11200 |
15100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (224)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4700 |
5800 6300 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7800 |
29 |
5100 |
5700 |
8100 |
10600 |
35 |
7200 |
7700 |
11000 |
14500 |
45 |
9400 |
10400 |
14700 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (239)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7400 |
8000 |
11300 |
14800 |
45 |
9700 |
10700 |
15100 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (238)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2600 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6100 6500 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7400 |
8000 |
11200 |
14800 |
45 |
9700 |
10700 |
15100 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (253)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4800 5100 |
6400 6800 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11200 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15200 |
45 |
10000 |
11000 |
15500 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (240)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7500 |
8000 |
11300 |
14900 |
45 |
9800 |
10800 |
15100 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (294)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8300 |
8900 |
12400 |
16200 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (250)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4100 |
4600 |
6300 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8500 |
11200 |
35 |
7600 |
8200 |
11500 |
15100 |
45 |
10000 |
11000 |
15400 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (290)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6200 6700 |
8300 8900 |
16 |
5300 |
5800 |
8100 |
10600 |
29 |
6900 |
7600 |
10600 |
13900 |
35 |
9300 |
9900 |
13900 |
18300 |
45 |
12000 |
13100 |
18400 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (248)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5300 5700 |
7100 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9300 |
29 |
6100 |
6800 |
9600 |
12600 |
35 |
8500 |
9100 |
12900 |
17100 |
45 |
11000 |
12100 |
17000 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (220)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6100 |
8700 |
11400 |
35 |
7700 |
8300 |
11800 |
15600 |
45 |
10100 |
11200 |
15800 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (265)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5600 6000 |
7500 8000 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9700 |
29 |
6400 |
7100 |
9900 |
13000 |
35 |
8800 |
9400 |
13300 |
17600 |
45 |
11400 |
12500 |
17600 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (282)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5600 6100 |
7500 8100 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9600 |
29 |
6400 |
7100 |
9900 |
12900 |
35 |
8800 |
9400 |
13200 |
17300 |
45 |
11600 |
12700 |
17800 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (250)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4300 |
4700 |
6600 |
8700 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11700 |
35 |
7900 |
8500 |
12000 |
15800 |
45 |
10400 |
11400 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (274)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7000 7600 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8300 |
8900 |
12500 |
16400 |
45 |
10900 |
12000 |
16800 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (258)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4600 |
6500 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11300 |
35 |
7800 |
8300 |
11700 |
15300 |
45 |
10100 |
11200 |
15600 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (283)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6900 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8100 |
8700 |
12200 |
15900 |
45 |
10700 |
11700 |
16400 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (280)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5100 5500 |
6800 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11800 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10600 |
11700 |
16300 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (298)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12200 |
35 |
8400 |
8900 |
12500 |
16300 |
45 |
11000 |
12100 |
16800 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (338)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
5800 6300 |
7700 8300 |
16 |
5100 |
5600 |
7500 |
9700 |
29 |
6800 |
7500 |
10100 |
13000 |
35 |
9300 |
9900 |
13400 |
17400 |
45 |
12200 |
13400 |
18000 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (296)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7100 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8400 |
8900 |
12400 |
16300 |
45 |
11000 |
12000 |
16700 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (297)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7100 7700 |
16 |
4600 |
5100 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12200 |
35 |
8400 |
8900 |
12500 |
16300 |
45 |
11000 |
12100 |
16800 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (280)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5100 5500 |
6800 7400 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11800 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10600 |
11700 |
16300 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (266)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4300 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8800 |
11500 |
35 |
7900 |
8400 |
11800 |
15500 |
45 |
10300 |
11300 |
15900 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (343)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
5900 6300 |
7800 8300 |
16 |
5200 |
5600 |
7600 |
9800 |
29 |
6900 |
7600 |
10100 |
13100 |
35 |
9400 |
10000 |
13500 |
17500 |
45 |
12400 |
13600 |
18200 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (329)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4400 4800 |
5700 6200 |
7600 8100 |
16 |
5000 |
5400 |
7400 |
9600 |
29 |
6600 |
7300 |
9900 |
12900 |
35 |
9100 |
9700 |
13200 |
17100 |
45 |
11900 |
13100 |
17700 |
23000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (321)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4700 |
5700 6100 |
7500 8000 |
16 |
4900 |
5400 |
7300 |
9500 |
29 |
6500 |
7200 |
9800 |
12700 |
35 |
8900 |
9500 |
13000 |
16900 |
45 |
11700 |
12800 |
17500 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (290)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7000 7500 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9200 |
12100 |
35 |
8300 |
8800 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11900 |
16600 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (434)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4500 |
5800 6200 |
6900 7400 |
8900 9600 |
16 |
6300 |
6700 |
8700 |
11100 |
29 |
8400 |
9300 |
11700 |
14900 |
35 |
11600 |
12300 |
15500 |
19900 |
45 |
15200 |
16700 |
21000 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (395)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6500 6900 |
8400 9000 |
16 |
5800 |
6300 |
8200 |
10600 |
29 |
7800 |
8500 |
11000 |
14200 |
35 |
10700 |
11300 |
14700 |
18900 |
45 |
14000 |
15300 |
19800 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (471)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7100 7700 |
8300 8900 |
10700 11500 |
16 |
7700 |
8100 |
10400 |
13300 |
29 |
10300 |
11300 |
14000 |
17800 |
35 |
14100 |
15000 |
18600 |
23700 |
45 |
18200 |
19900 |
24600 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (445)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5100 |
6500 7000 |
7600 8200 |
9900 10600 |
16 |
7100 |
7500 |
9700 |
12300 |
29 |
9400 |
10300 |
12900 |
16500 |
35 |
12900 |
13700 |
17200 |
22000 |
45 |
17000 |
18600 |
23200 |
29700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (595)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7400 |
9500 10200 |
10400 1000 |
13200 14200 |
16 |
9900 |
10200 |
12700 |
16000 |
29 |
13000 |
14200 |
16700 |
21000 |
35 |
17500 |
18500 |
21800 |
27500 |
45 |
22600 |
24700 |
28900 |
36400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (551)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6700 |
8600 9300 |
9600 10300 |
12300 13200 |
16 |
9300 |
9600 |
12100 |
15200 |
29 |
12100 |
13200 |
15800 |
20000 |
35 |
16300 |
17300 |
20600 |
26100 |
45 |
21000 |
23000 |
27400 |
34600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (392)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6400 6900 |
8400 9000 |
16 |
5800 |
6200 |
8200 |
10500 |
29 |
7700 |
8500 |
11000 |
14100 |
35 |
10600 |
11300 |
14600 |
18800 |
45 |
13900 |
15200 |
19700 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (420)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
6700 7200 |
8700 9400 |
16 |
6200 |
6600 |
8600 |
10900 |
29 |
8200 |
9000 |
11400 |
14700 |
35 |
11300 |
12000 |
15200 |
19500 |
45 |
14800 |
16200 |
20500 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (374)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6200 6700 |
8100 8800 |
16 |
5600 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7400 |
8100 |
10700 |
13700 |
35 |
10200 |
10800 |
14200 |
18300 |
45 |
13300 |
14600 |
19100 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (492)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 8000 |
8500 9200 |
11000 11800 |
16 |
8000 |
8400 |
10700 |
13600 |
29 |
10700 |
11700 |
14400 |
18300 |
35 |
14700 |
15600 |
19100 |
24300 |
45 |
18900 |
20700 |
25300 |
32200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (434)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7500 8100 |
9700 10500 |
16 |
6900 |
7300 |
9500 |
12100 |
29 |
9200 |
10100 |
12700 |
16300 |
35 |
12600 |
13400 |
16900 |
21700 |
45 |
16600 |
18200 |
22900 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (462)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
7000 7500 |
8100 8800 |
10500 11300 |
16 |
7600 |
8000 |
10300 |
13100 |
29 |
10100 |
11100 |
13800 |
17600 |
35 |
13900 |
14700 |
18300 |
23400 |
45 |
17900 |
19600 |
24300 |
31000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (403)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6500 7000 |
8500 9200 |
16 |
5900 |
6300 |
8400 |
10700 |
29 |
7900 |
8700 |
11200 |
14300 |
35 |
10900 |
11500 |
14800 |
19100 |
45 |
14300 |
15600 |
20000 |
25700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (427)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5700 6100 |
6800 7300 |
8800 9500 |
16 |
6300 |
6600 |
8700 |
11000 |
29 |
8300 |
9100 |
11600 |
14800 |
35 |
11400 |
12100 |
15400 |
19700 |
45 |
15000 |
16400 |
20800 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (437)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 5000 |
6400 6800 |
7500 8100 |
9800 10500 |
16 |
6900 |
7300 |
9600 |
12200 |
29 |
9200 |
10100 |
12800 |
16400 |
35 |
12700 |
13500 |
17000 |
21800 |
45 |
16700 |
18300 |
23000 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (424)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4400 |
5700 6100 |
6800 7300 |
8800 9400 |
16 |
6200 |
6600 |
8600 |
11000 |
29 |
8300 |
9100 |
11500 |
14700 |
35 |
11400 |
12100 |
15300 |
19600 |
45 |
14900 |
16300 |
20700 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (444)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6400 |
7000 7500 |
9000 9700 |
16 |
6500 |
6800 |
8900 |
11300 |
29 |
8600 |
9500 |
11800 |
15100 |
35 |
11800 |
12600 |
15800 |
20200 |
45 |
15500 |
17000 |
21300 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (368)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3900 |
4900 5300 |
6200 6600 |
8100 8700 |
16 |
5500 |
5900 |
7900 |
10200 |
29 |
7300 |
8000 |
10600 |
13600 |
35 |
10000 |
10700 |
14000 |
18200 |
45 |
13200 |
14400 |
18900 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (487)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5100 |
6500 7000 |
7500 8000 |
9600 10300 |
16 |
7000 |
7400 |
9400 |
11900 |
29 |
9400 |
10300 |
12600 |
16000 |
35 |
12900 |
13600 |
16700 |
21300 |
45 |
16900 |
18500 |
22600 |
28700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (458)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6600 |
7100 7700 |
9200 9900 |
16 |
6700 |
7000 |
9000 |
11500 |
29 |
8900 |
9700 |
12100 |
15400 |
35 |
12200 |
12900 |
16100 |
20500 |
45 |
16000 |
17500 |
21700 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (472)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6600 7100 |
7600 8200 |
9800 10600 |
16 |
7100 |
7500 |
9600 |
12200 |
29 |
9500 |
10400 |
12900 |
16400 |
35 |
13100 |
13800 |
17100 |
21800 |
45 |
17100 |
18800 |
23100 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (452)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6500 |
7100 7600 |
9100 9800 |
16 |
6600 |
6900 |
9000 |
11400 |
29 |
8800 |
9600 |
12000 |
15300 |
35 |
12000 |
12800 |
15900 |
20400 |
45 |
15800 |
17300 |
21500 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (474)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5200 |
6600 7100 |
7600 8200 |
9900 10600 |
16 |
7200 |
7500 |
9700 |
12300 |
29 |
9500 |
10500 |
12900 |
16400 |
35 |
13100 |
13900 |
17200 |
21900 |
45 |
17200 |
18800 |
23200 |
29500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (442)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6400 |
7000 7500 |
9000 9700 |
16 |
6400 |
6800 |
8800 |
11300 |
29 |
8600 |
9400 |
11800 |
15100 |
35 |
11800 |
12500 |
15700 |
20100 |
45 |
15500 |
16900 |
21200 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (469)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6700 |
7300 7800 |
9400 10100 |
16 |
6800 |
7200 |
9200 |
11700 |
29 |
9000 |
9900 |
12300 |
15600 |
35 |
12400 |
13200 |
16300 |
20800 |
45 |
16300 |
17900 |
22000 |
28000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (514)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7100 7700 |
8100 8700 |
10400 11200 |
16 |
7700 |
8000 |
10200 |
12900 |
29 |
10300 |
11200 |
13600 |
17300 |
35 |
14100 |
14900 |
18100 |
23000 |
45 |
18500 |
20300 |
24500 |
31000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (481)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6400 6900 |
7400 8000 |
9500 10200 |
16 |
6900 |
7300 |
9300 |
11800 |
29 |
9300 |
10100 |
12500 |
15900 |
35 |
12700 |
13500 |
16600 |
21100 |
45 |
16700 |
18300 |
22400 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (527)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7000 7500 |
7900 8500 |
10100 10900 |
16 |
7500 |
7900 |
9900 |
12500 |
29 |
10000 |
11000 |
13200 |
16800 |
35 |
13800 |
14600 |
17600 |
22300 |
45 |
18100 |
19800 |
23800 |
30100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (467)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6200 6700 |
7200 7800 |
9300 10000 |
16 |
6800 |
7100 |
9200 |
11600 |
29 |
9000 |
9900 |
12200 |
15600 |
35 |
12400 |
13100 |
16300 |
20800 |
45 |
16300 |
17800 |
22000 |
28000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (539)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7200 7700 |
8000 8600 |
10300 11000 |
16 |
7700 |
8000 |
10100 |
12700 |
29 |
10200 |
11200 |
13400 |
17000 |
35 |
14100 |
14900 |
17900 |
22600 |
45 |
18500 |
20200 |
24200 |
30600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (151)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2900 3100 |
4600 400 |
6200 6600 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7300 |
29 |
4600 |
5300 |
8000 |
10600 |
35 |
6600 |
7100 |
10800 |
14500 |
45 |
8600 |
9400 |
14200 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (301)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6500 600 |
8700 9400 |
16 |
5400 |
5900 |
8300 |
10800 |
29 |
7100 |
7800 |
10900 |
14200 |
35 |
9500 |
10100 |
14200 |
18600 |
45 |
12200 |
13400 |
18700 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (245)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5600 500 |
7500 8100 |
16 |
4700 |
5200 |
7400 |
9600 |
29 |
6200 |
6900 |
9700 |
12800 |
35 |
8500 |
9100 |
12900 |
17000 |
45 |
10900 |
12000 |
16900 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (201)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4900 500 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8700 |
29 |
5500 |
6200 |
8800 |
11600 |
35 |
7700 |
8300 |
11800 |
15700 |
45 |
9900 |
10900 |
15500 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (133)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2700 2800 |
4100 400 |
5700 6000 |
16 |
3200 |
3500 |
5200 |
7000 |
29 |
4300 |
4900 |
7400 |
9900 |
35 |
6100 |
6700 |
10200 |
13800 |
45 |
7900 |
8800 |
13300 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (205)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4900 500 |
6600 7100 |
16 |
4200 |
4700 |
6700 |
8800 |
29 |
5600 |
6200 |
8900 |
11700 |
35 |
7800 |
8300 |
11900 |
15800 |
45 |
10000 |
11000 |
15700 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (164)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
3000 3200 |
4600 400 |
6300 6700 |
16 |
3600 |
4000 |
5800 |
7700 |
29 |
4900 |
5500 |
8200 |
10900 |
35 |
6900 |
7400 |
11100 |
14800 |
45 |
8900 |
9800 |
14500 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (180)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3400 |
4700 400 |
6400 6800 |
16 |
3800 |
4300 |
6200 |
8200 |
29 |
5100 |
5800 |
8400 |
11200 |
35 |
7200 |
7800 |
11400 |
15200 |
45 |
9300 |
10300 |
14900 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (94)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3200 300 |
4400 4800 |
16 |
2600 |
3000 |
4600 |
6200 |
29 |
3500 |
4000 |
6100 |
8300 |
35 |
4900 |
5800 |
9000 |
12300 |
45 |
6400 |
7500 |
11600 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (120)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2600 |
3800 300 |
5200 5600 |
16 |
3000 |
3400 |
5000 |
6700 |
29 |
4000 |
4600 |
6900 |
9300 |
35 |
5700 |
6400 |
9800 |
13200 |
45 |
7400 |
8300 |
12600 |
16900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (246)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5600 500 |
7500 8100 |
16 |
4700 |
5200 |
7400 |
9700 |
29 |
6200 |
6900 |
9700 |
12800 |
35 |
8500 |
9100 |
12900 |
17000 |
45 |
10900 |
12000 |
17000 |
22300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (236)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4100 |
5400 500 |
7300 7800 |
16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9500 |
29 |
6000 |
6700 |
9500 |
12500 |
35 |
8300 |
8900 |
12700 |
16700 |
45 |
10700 |
11800 |
16700 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (275)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6100 600 |
8200 8800 |
16 |
5100 |
5600 |
7900 |
10300 |
29 |
6600 |
7300 |
10300 |
13600 |
35 |
9000 |
9600 |
13600 |
17800 |
45 |
11600 |
12800 |
17900 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (275)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6100 600 |
8200 8800 |
16 |
5100 |
5600 |
7900 |
10300 |
29 |
6600 |
7300 |
10300 |
13600 |
35 |
9000 |
9600 |
13600 |
17800 |
45 |
11600 |
12800 |
17900 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (315)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5500 |
6700 600 |
8900 9600 |
16 |
5600 |
6200 |
8500 |
11100 |
29 |
7300 |
8100 |
11100 |
14500 |
35 |
9900 |
10500 |
14500 |
19000 |
45 |
12700 |
14000 |
19200 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (281)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6200 600 |
8300 8900 |
16 |
5200 |
5700 |
8000 |
10400 |
29 |
6700 |
7400 |
10400 |
13700 |
35 |
9100 |
9700 |
13700 |
18000 |
45 |
11800 |
12900 |
18100 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (250)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5700 500 |
7600 8200 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9800 |
29 |
6300 |
6900 |
9800 |
12900 |
35 |
8600 |
9200 |
13000 |
17100 |
45 |
11000 |
12100 |
17100 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (237)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5500 500 |
7300 7900 |
16 |
4600 |
5100 |
7200 |
9500 |
29 |
6100 |
6700 |
9500 |
12600 |
35 |
8300 |
8900 |
12700 |
16800 |
45 |
10700 |
11800 |
16700 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (241)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5500 500 |
7400 8000 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9600 |
29 |
6100 |
6800 |
9600 |
12700 |
35 |
8400 |
9000 |
12800 |
16900 |
45 |
10800 |
11900 |
16800 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (132)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2800 |
4100 400 |
5600 6000 |
16 |
3200 |
3500 |
5200 |
6900 |
29 |
4300 |
4900 |
7300 |
9800 |
35 |
6000 |
6700 |
10200 |
13700 |
45 |
7900 |
8800 |
13200 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (173)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3100 3300 |
4700 400 |
6400 6800 |
16 |
3700 |
4200 |
6000 |
8000 |
29 |
5000 |
5700 |
8300 |
11100 |
35 |
7100 |
7600 |
11200 |
15000 |
45 |
9100 |
10100 |
14800 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (146)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2900 3000 |
4500 400 |
6100 6500 |
16 |
3300 |
3700 |
5500 |
7200 |
29 |
4600 |
5200 |
7800 |
10400 |
35 |
6400 |
7000 |
10600 |
14300 |
45 |
8400 |
9300 |
13900 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (188)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4800 400 |
6400 6900 |
16 |
4000 |
4400 |
6300 |
8400 |
29 |
5300 |
5900 |
8600 |
11400 |
35 |
7400 |
8000 |
11600 |
15400 |
45 |
9500 |
10500 |
15200 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (151)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2900 3100 |
4600 400 |
6200 6600 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7300 |
29 |
4600 |
5300 |
8000 |
10600 |
35 |
6600 |
7100 |
10800 |
14500 |
45 |
8600 |
9400 |
14200 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (89)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 300 |
4300 4700 |
16 |
2600 |
3000 |
4500 |
6100 |
29 |
3400 |
3900 |
6000 |
8200 |
35 |
4700 |
5700 |
8900 |
12100 |
45 |
6200 |
7400 |
11600 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (92)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3200 300 |
4400 4700 |
16 |
2600 |
3000 |
4600 |
6200 |
29 |
3500 |
4000 |
6100 |
8200 |
35 |
4800 |
5800 |
9000 |
12200 |
45 |
6400 |
7500 |
11600 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (173)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3100 3300 |
4700 400 |
6400 6800 |
16 |
3700 |
4200 |
6000 |
8000 |
29 |
5000 |
5700 |
8300 |
11100 |
35 |
7100 |
7600 |
11200 |
15000 |
45 |
9100 |
10100 |
14800 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (0)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (118)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2600 |
3800 300 |
5200 5600 |
16 |
3000 |
3300 |
5000 |
6600 |
29 |
4000 |
4600 |
6900 |
9200 |
35 |
5600 |
6400 |
9800 |
13200 |
45 |
7300 |
8300 |
12500 |
16800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (102)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3400 300 |
4600 5000 |
16 |
2800 |
3100 |
4700 |
6300 |
29 |
3700 |
4200 |
6300 |
8500 |
35 |
5100 |
6000 |
9300 |
12500 |
45 |
6800 |
7700 |
11700 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (67)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1800 |
2700 300 |
3800 4100 |
16 |
2200 |
2700 |
4300 |
5900 |
29 |
2900 |
3500 |
5600 |
7700 |
35 |
4100 |
5100 |
8300 |
11400 |
45 |
5400 |
7000 |
11500 |
16100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (42)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1200 1200 |
2000 2100 |
2800 3000 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (13)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (29)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (207)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3800 |
4200 |
6000 |
7900 |
29 |
5100 |
5700 |
8100 |
10700 |
35 |
7200 |
7800 |
11100 |
14700 |
45 |
9400 |
10400 |
14800 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (220)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3700 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4200 |
4700 |
6700 |
8800 |
29 |
5700 |
6400 |
9000 |
11900 |
35 |
8000 |
8600 |
12300 |
16300 |
45 |
10300 |
11400 |
16100 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (259)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5500 5900 |
7300 7900 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9600 |
29 |
6300 |
7000 |
9800 |
12900 |
35 |
8700 |
9300 |
13200 |
17400 |
45 |
11200 |
12400 |
17400 |
22900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (242)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5200 5600 |
7000 7500 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9200 |
29 |
6000 |
6700 |
9500 |
12500 |
35 |
8400 |
9000 |
12800 |
16900 |
45 |
10800 |
11900 |
16800 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (214)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4800 5100 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8700 |
29 |
5600 |
6300 |
8900 |
11700 |
35 |
7900 |
8500 |
12100 |
16100 |
45 |
10200 |
11200 |
15900 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (181)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7600 |
29 |
4900 |
5500 |
8000 |
10600 |
35 |
7000 |
7500 |
11000 |
14600 |
45 |
9200 |
10100 |
14700 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (169)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2900 3100 |
4400 4700 |
6000 6400 |
16 |
3500 |
4000 |
5700 |
7600 |
29 |
4900 |
5500 |
8100 |
10800 |
35 |
7000 |
7500 |
11200 |
14900 |
45 |
9000 |
9900 |
14600 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (430)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7400 |
8200 800 |
10700 11500 |
16 |
7400 |
7800 |
10200 |
13100 |
29 |
9700 |
10600 |
13400 |
17200 |
35 |
13000 |
13800 |
17500 |
22500 |
45 |
16800 |
18400 |
23200 |
29700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (410)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6600 7100 |
8000 800 |
10400 11200 |
16 |
7100 |
7500 |
9900 |
12700 |
29 |
9300 |
10200 |
13000 |
16700 |
35 |
12500 |
13200 |
17000 |
21900 |
45 |
16100 |
17600 |
22500 |
28900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (549)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8800 9400 |
9800 1000 |
12500 13500 |
16 |
9200 |
9600 |
12000 |
15200 |
29 |
12100 |
13200 |
15800 |
20000 |
35 |
16300 |
17200 |
20600 |
26100 |
45 |
20900 |
22900 |
27300 |
34500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (480)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8900 900 |
11500 12300 |
16 |
8200 |
8600 |
11000 |
14000 |
29 |
10700 |
11700 |
14400 |
18400 |
35 |
14400 |
15200 |
18800 |
24000 |
45 |
18500 |
20300 |
24900 |
31700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (387)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4900 |
6200 6700 |
7700 700 |
10000 10800 |
16 |
6700 |
7200 |
9600 |
12300 |
29 |
8800 |
9600 |
12600 |
16200 |
35 |
11900 |
12600 |
16400 |
21200 |
45 |
15300 |
16700 |
21700 |
28000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (359)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5800 6200 |
7300 700 |
9600 10300 |
16 |
6300 |
6800 |
9200 |
11800 |
29 |
8200 |
9000 |
12000 |
15600 |
35 |
11100 |
11800 |
15700 |
20300 |
45 |
14300 |
15700 |
20700 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (460)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5700 |
7400 7900 |
8600 800 |
11200 12000 |
16 |
7900 |
8300 |
10700 |
13600 |
29 |
10300 |
11200 |
14000 |
17900 |
35 |
13800 |
14700 |
18300 |
23400 |
45 |
17800 |
19500 |
24200 |
30900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (415)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6700 7200 |
8000 800 |
10500 11300 |
16 |
7200 |
7600 |
10000 |
12800 |
29 |
9400 |
10300 |
13100 |
16900 |
35 |
12600 |
13400 |
17100 |
22000 |
45 |
16200 |
17800 |
22700 |
29100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (394)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7800 700 |
10100 10900 |
16 |
6800 |
7300 |
9700 |
12500 |
29 |
8900 |
9800 |
12700 |
16400 |
35 |
12000 |
12800 |
16600 |
21400 |
45 |
15500 |
17000 |
22000 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (530)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8500 9100 |
9500 900 |
12200 13200 |
16 |
8900 |
9300 |
11700 |
14900 |
29 |
11700 |
12800 |
15400 |
19500 |
35 |
15800 |
16700 |
20100 |
25500 |
45 |
20300 |
22200 |
26700 |
33700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (307)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5300 |
6600 600 |
8800 9500 |
16 |
5500 |
6000 |
8400 |
10900 |
29 |
7200 |
7900 |
11000 |
14400 |
35 |
9700 |
10300 |
14300 |
18800 |
45 |
12500 |
13700 |
19000 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (279)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4900 |
6200 600 |
8200 8900 |
16 |
5100 |
5700 |
7900 |
10400 |
29 |
6700 |
7400 |
10400 |
13700 |
35 |
9100 |
9700 |
13700 |
18000 |
45 |
11700 |
12900 |
18000 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (429)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7400 |
8200 800 |
10700 11500 |
16 |
7400 |
7800 |
10200 |
13100 |
29 |
9600 |
10600 |
13400 |
17200 |
35 |
13000 |
13800 |
17500 |
22400 |
45 |
16700 |
18300 |
23200 |
29700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (362)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5800 6300 |
7300 700 |
9700 10400 |
16 |
6400 |
6800 |
9200 |
11900 |
29 |
8300 |
9100 |
12100 |
15600 |
35 |
11200 |
11900 |
15700 |
20400 |
45 |
14400 |
15800 |
20900 |
27000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (336)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7000 700 |
9300 10000 |
16 |
6000 |
6500 |
8800 |
11400 |
29 |
7800 |
8500 |
11600 |
15000 |
35 |
10500 |
11100 |
15100 |
19600 |
45 |
13500 |
14800 |
20000 |
25900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (232)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5400 500 |
7200 7700 |
16 |
4500 |
5100 |
7100 |
9400 |
29 |
6000 |
6700 |
9400 |
12400 |
35 |
8300 |
8800 |
12600 |
16600 |
45 |
10600 |
11700 |
16500 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (252)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5700 500 |
7700 8200 |
16 |
4800 |
5300 |
7500 |
9800 |
29 |
6300 |
7000 |
9800 |
13000 |
35 |
8600 |
9200 |
13000 |
17200 |
45 |
11100 |
12200 |
17200 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (442)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5500 |
7100 7600 |
8400 800 |
10900 11700 |
16 |
7600 |
8000 |
10400 |
13300 |
29 |
9900 |
10900 |
13700 |
17500 |
35 |
13400 |
14100 |
17800 |
22800 |
45 |
17200 |
18800 |
23600 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (281)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6200 600 |
8300 8900 |
16 |
5200 |
5700 |
8000 |
10400 |
29 |
6700 |
7400 |
10400 |
13700 |
35 |
9100 |
9700 |
13700 |
18000 |
45 |
11800 |
12900 |
18100 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (319)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5600 |
6800 600 |
9000 9700 |
16 |
5700 |
6200 |
8600 |
11100 |
29 |
7400 |
8200 |
11200 |
14600 |
35 |
10000 |
10600 |
14600 |
19100 |
45 |
12900 |
14100 |
19400 |
25200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (324)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6800 600 |
9100 9800 |
16 |
5800 |
6300 |
8600 |
11200 |
29 |
7500 |
8300 |
11300 |
14800 |
35 |
10100 |
10800 |
14800 |
19300 |
45 |
13100 |
14300 |
19500 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (284)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6300 600 |
8400 9000 |
16 |
5200 |
5700 |
8000 |
10500 |
29 |
6800 |
7500 |
10500 |
13800 |
35 |
9200 |
9800 |
13800 |
18100 |
45 |
11800 |
13000 |
18200 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (200)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4800 500 |
6500 7000 |
16 |
4100 |
4700 |
6600 |
8700 |
29 |
5500 |
6100 |
8800 |
11600 |
35 |
7700 |
8200 |
11800 |
15700 |
45 |
9900 |
10900 |
15500 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (155)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
3000 3100 |
4600 400 |
6300 6600 |
16 |
3500 |
3800 |
5600 |
7500 |
29 |
4700 |
5400 |
8000 |
10700 |
35 |
6700 |
7200 |
10900 |
14600 |
45 |
8700 |
9500 |
14300 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (257)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5800 500 |
7800 8300 |
16 |
4900 |
5400 |
7600 |
9900 |
29 |
6400 |
7100 |
9900 |
13100 |
35 |
8700 |
9300 |
13100 |
17300 |
45 |
11200 |
12300 |
17300 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (257)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5800 500 |
7800 8300 |
16 |
4900 |
5400 |
7600 |
9900 |
29 |
6400 |
7100 |
9900 |
13100 |
35 |
8700 |
9300 |
13100 |
17300 |
45 |
11200 |
12300 |
17300 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (250)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5700 500 |
7600 8200 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9800 |
29 |
6300 |
6900 |
9800 |
12900 |
35 |
8600 |
9200 |
13000 |
17100 |
45 |
11000 |
12100 |
17100 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (326)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6900 600 |
9100 9800 |
16 |
5800 |
6300 |
8700 |
11300 |
29 |
7600 |
8300 |
11400 |
14800 |
35 |
10200 |
10800 |
14800 |
19300 |
45 |
13100 |
14400 |
19600 |
25500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (357)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5800 6200 |
7300 700 |
9600 10300 |
16 |
6300 |
6800 |
9100 |
11800 |
29 |
8200 |
9000 |
12000 |
15500 |
35 |
11000 |
11700 |
15600 |
20300 |
45 |
14200 |
15600 |
20700 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (242)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
4000 4200 |
5500 500 |
7400 8000 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9600 |
29 |
6100 |
6800 |
9600 |
12700 |
35 |
8400 |
9000 |
12800 |
16900 |
45 |
10800 |
11900 |
16800 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (60)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2200 2400 |
3100 3400 |
16 |
1800 |
2300 |
3800 |
5200 |
29 |
2500 |
3100 |
5000 |
6800 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (136)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2800 |
4100 4400 |
5600 6000 |
16 |
3200 |
3600 |
5300 |
7000 |
29 |
4400 |
5000 |
7500 |
10000 |
35 |
6100 |
6800 |
10300 |
13900 |
45 |
8000 |
8900 |
13400 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (112)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2300 2500 |
3600 3800 |
4900 5200 |
16 |
2900 |
3300 |
4900 |
6500 |
29 |
3900 |
4400 |
6700 |
8900 |
35 |
5400 |
6300 |
9600 |
12900 |
45 |
7100 |
8100 |
12200 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (102)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3200 3500 |
4400 4700 |
16 |
2700 |
3000 |
4500 |
6000 |
29 |
3600 |
4100 |
6200 |
8300 |
35 |
5100 |
6000 |
9300 |
12500 |
45 |
6800 |
7700 |
11700 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (69)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2500 2700 |
3500 3700 |
16 |
2100 |
2500 |
4000 |
5500 |
29 |
2800 |
3400 |
5300 |
7300 |
35 |
4000 |
5000 |
8000 |
11100 |
45 |
5400 |
6900 |
11300 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (163)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
3000 3200 |
4500 4800 |
6200 6600 |
16 |
3600 |
4000 |
5800 |
7700 |
29 |
4800 |
5500 |
8200 |
10900 |
35 |
6900 |
7400 |
11000 |
14800 |
45 |
8900 |
9800 |
14500 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (124)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3700 4000 |
5000 5400 |
16 |
3000 |
3300 |
4900 |
6500 |
29 |
4000 |
4600 |
6900 |
9300 |
35 |
5800 |
6500 |
9900 |
13400 |
45 |
7600 |
8500 |
12800 |
17200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ TP Tuyên Quang, Tuyên Quang đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (51)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2200 2300 |
3100 3300 |
16 |
1800 |
2300 |
3800 |
5400 |
29 |
2400 |
3000 |
5000 |
6900 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:
Xe 5-7 chỗ
Xe 16-29 chỗ
Xe 35-45 chỗ