Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (63)
Xe |
1chiều |
2chiều |
|
|
5 7 |
650 650 |
1200 1200 |
|
|
16 |
1300 |
1800 |
|
|
29 |
1800 |
2500 |
|
|
35 |
2200 |
3100 |
|
|
45 |
2800 |
3900 |
|
|
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (349)
Điểm du lịch:
Sapa
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
5700 6100 |
7500 8000 |
16 |
4800 |
5300 |
7100 |
9200 |
29 |
6300 |
6900 |
9300 |
12000 |
35 |
8400 |
8900 |
12000 |
15600 |
45 |
10700 |
11800 |
15800 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (161)
Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2300 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3000 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4100 |
6100 |
8100 |
35 |
5000 |
5500 |
8200 |
10900 |
45 |
6400 |
7100 |
10600 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (193)
Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2500 2600 |
3600 3900 |
4900 5200 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6400 |
29 |
4000 |
4500 |
6500 |
8600 |
35 |
5500 |
6000 |
8700 |
11600 |
45 |
7100 |
7800 |
11300 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (153)
Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3400 3700 |
4700 5000 |
16 |
2600 |
2900 |
4200 |
5600 |
29 |
3500 |
4000 |
6000 |
8000 |
35 |
4900 |
5300 |
8000 |
10800 |
45 |
6300 |
6900 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (274)
Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3600 |
4600 5000 |
6100 6600 |
16 |
3800 |
4300 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5500 |
7700 |
10100 |
35 |
6700 |
7200 |
10100 |
13300 |
45 |
8500 |
9400 |
13300 |
17400 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (193)
Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2500 2600 |
3600 3900 |
4900 5200 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6400 |
29 |
4000 |
4500 |
6500 |
8600 |
35 |
5500 |
6000 |
8700 |
11600 |
45 |
7100 |
7800 |
11300 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (160)
Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2300 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3000 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4100 |
6100 |
8100 |
35 |
5000 |
5400 |
8100 |
10900 |
45 |
6400 |
7100 |
10600 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (103)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1800 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2100 |
2400 |
3500 |
4700 |
29 |
2700 |
3100 |
4700 |
6400 |
35 |
3700 |
4500 |
6900 |
9300 |
45 |
4900 |
5600 |
8600 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (132)
Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2400 |
2700 |
3900 |
5200 |
29 |
3200 |
3600 |
5500 |
7300 |
35 |
4400 |
5000 |
7600 |
10200 |
45 |
5700 |
6400 |
9700 |
13100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (342)
Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5400 5800 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5000 |
6700 |
8700 |
29 |
5900 |
6500 |
8800 |
11400 |
35 |
7900 |
8400 |
11400 |
14800 |
45 |
10100 |
11100 |
15000 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (74)
Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
3000 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2300 |
2700 |
4300 |
5800 |
35 |
3100 |
3900 |
6200 |
8600 |
45 |
4000 |
5200 |
8500 |
11800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (146)
Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5400 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7800 |
35 |
4700 |
5200 |
7900 |
10600 |
45 |
6100 |
6800 |
10300 |
13800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (42)
Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
900 1000 |
1600 1700 |
2200 2300 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (43)
Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
900 1000 |
1600 1700 |
2200 2400 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (23)
Điểm du lịch:
Chùa Hương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (62)
Điểm du lịch:
Đền Đô,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2100 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
2000 |
3200 |
4400 |
29 |
2000 |
2500 |
4100 |
5600 |
35 |
2800 |
3600 |
6000 |
8300 |
45 |
3700 |
5000 |
8400 |
11900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (65)
Điểm du lịch:
Đền Trần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2200 |
2800 3000 |
16 |
1600 |
2000 |
3200 |
4400 |
29 |
2100 |
2600 |
4100 |
5700 |
35 |
2900 |
3700 |
6000 |
8400 |
45 |
3800 |
5100 |
8400 |
11800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (104)
Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2400 |
2800 |
4200 |
5600 |
29 |
3200 |
3700 |
5600 |
7500 |
35 |
4400 |
5200 |
8100 |
11000 |
45 |
5700 |
6600 |
10200 |
13800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (246)
Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4200 4600 |
5700 6100 |
16 |
3600 |
4000 |
5600 |
7300 |
29 |
4600 |
5200 |
7300 |
9600 |
35 |
6300 |
6800 |
9600 |
12700 |
45 |
8000 |
8900 |
12600 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (176)
Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2500 |
3500 3800 |
4800 5100 |
16 |
2800 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
3800 |
4300 |
6300 |
8300 |
35 |
5300 |
5700 |
8400 |
11200 |
45 |
6700 |
7500 |
11000 |
14600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (176)
Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2500 |
3500 3800 |
4800 5100 |
16 |
2800 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
3800 |
4300 |
6300 |
8300 |
35 |
5300 |
5700 |
8400 |
11200 |
45 |
6700 |
7500 |
11000 |
14600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (73)
Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
2900 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2200 |
2700 |
4200 |
5800 |
35 |
3100 |
3800 |
6200 |
8600 |
45 |
4000 |
5200 |
8500 |
11800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (83)
Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2300 2400 |
3100 3400 |
16 |
1800 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2400 |
2800 |
4400 |
6000 |
35 |
3300 |
4100 |
6400 |
8800 |
45 |
4300 |
5300 |
8500 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (297)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 3900 |
4900 5300 |
6500 7000 |
16 |
4100 |
4500 |
6200 |
8100 |
29 |
5200 |
5800 |
8100 |
10600 |
35 |
7000 |
7500 |
10500 |
13800 |
45 |
8900 |
9900 |
13800 |
18100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (272)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 3900 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5400 |
5900 |
8400 |
11000 |
35 |
7200 |
7700 |
11000 |
14400 |
45 |
9200 |
10200 |
14400 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (28)
Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (89)
Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2400 2500 |
3200 3500 |
16 |
1900 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2500 |
2900 |
4500 |
6100 |
35 |
3400 |
4200 |
6600 |
9000 |
45 |
4500 |
5400 |
8500 |
11600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (120)
Điểm du lịch:
Đền Hùng,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1900 2000 |
2900 3100 |
3900 4200 |
16 |
2300 |
2500 |
3800 |
5000 |
29 |
3000 |
3400 |
5200 |
6900 |
35 |
4100 |
4800 |
7300 |
9800 |
45 |
5400 |
6100 |
9300 |
12500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (61)
Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1200 1300 |
1900 2100 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
2000 |
3200 |
4400 |
29 |
2000 |
2500 |
4100 |
5600 |
35 |
2800 |
3600 |
6000 |
8300 |
45 |
3600 |
5000 |
8400 |
11900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (353)
Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4700 |
5500 5900 |
7200 7700 |
16 |
4700 |
5100 |
6900 |
8800 |
29 |
6100 |
6700 |
8900 |
11600 |
35 |
8100 |
8700 |
11600 |
15000 |
45 |
10400 |
11400 |
15300 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (461)
Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6900 7400 |
8000 8600 |
10400 11200 |
16 |
7200 |
7600 |
9900 |
12600 |
29 |
9400 |
10300 |
12900 |
16500 |
35 |
12600 |
13400 |
16700 |
21500 |
45 |
16200 |
17800 |
22100 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (368)
Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6900 7400 |
9000 9700 |
16 |
5900 |
6400 |
8600 |
11100 |
29 |
7700 |
8400 |
11200 |
14500 |
35 |
10300 |
10900 |
14500 |
18900 |
45 |
13200 |
14500 |
19200 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (287)
Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4200 4500 |
5600 6000 |
7500 8100 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9300 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12300 |
35 |
8000 |
8600 |
12200 |
16000 |
45 |
10300 |
11300 |
16000 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (106)
Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2800 |
3600 3900 |
16 |
2100 |
2400 |
3600 |
4800 |
29 |
2800 |
3200 |
4800 |
6500 |
35 |
3800 |
4500 |
6900 |
9400 |
45 |
5000 |
5700 |
8700 |
11800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (103)
Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1800 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2100 |
2400 |
3500 |
4700 |
29 |
2700 |
3100 |
4700 |
6400 |
35 |
3700 |
4500 |
6900 |
9300 |
45 |
4900 |
5600 |
8600 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (113)
Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3000 |
3700 4000 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
4900 |
29 |
2900 |
3300 |
5000 |
6700 |
35 |
4000 |
4600 |
7100 |
9600 |
45 |
5200 |
5900 |
9000 |
12200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (92)
Điểm du lịch:
Suối cá Thần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2000 |
2400 |
3600 |
4800 |
29 |
2700 |
3100 |
4700 |
6400 |
35 |
3600 |
4400 |
6900 |
9400 |
45 |
4700 |
5700 |
8900 |
12100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (152)
Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3400 3700 |
4700 5000 |
16 |
2600 |
2900 |
4200 |
5500 |
29 |
3500 |
4000 |
6000 |
8000 |
35 |
4900 |
5300 |
8000 |
10800 |
45 |
6200 |
6900 |
10500 |
14000 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (186)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2400 2600 |
3600 3800 |
4800 5200 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
3900 |
4400 |
6400 |
8500 |
35 |
5400 |
5900 |
8600 |
11400 |
45 |
6900 |
7700 |
11200 |
14900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (245)
Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3300 |
4200 4600 |
5600 6100 |
16 |
3600 |
4000 |
5600 |
7300 |
29 |
4600 |
5200 |
7300 |
9600 |
35 |
6300 |
6800 |
9600 |
12700 |
45 |
8000 |
8900 |
12600 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (22)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (47)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 700 |
1000 1100 |
1700 1800 |
2400 2500 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (60)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1200 1200 |
1900 2100 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
2000 |
3200 |
4400 |
29 |
2000 |
2500 |
4000 |
5600 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (54)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1200 |
1800 2000 |
2600 2800 |
16 |
1400 |
1900 |
3100 |
4400 |
29 |
1900 |
2400 |
3900 |
5500 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (42)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
900 1000 |
1600 1700 |
2200 2300 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (63)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2100 |
2800 3000 |
16 |
1600 |
2000 |
3200 |
4400 |
29 |
2100 |
2500 |
4100 |
5600 |
35 |
2800 |
3600 |
6000 |
8400 |
45 |
3700 |
5000 |
8400 |
11900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (23)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (59)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2100 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
1900 |
3200 |
4400 |
29 |
2000 |
2500 |
4000 |
5600 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (41)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
900 1000 |
1500 1600 |
2200 2300 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (72)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
2900 3100 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2200 |
2700 |
4200 |
5800 |
35 |
3000 |
3800 |
6200 |
8600 |
45 |
4000 |
5200 |
8500 |
11800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (59)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2100 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
1900 |
3200 |
4400 |
29 |
2000 |
2500 |
4000 |
5600 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (15)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (32)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (26)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (48)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 700 |
1000 1100 |
1700 1800 |
2400 2600 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (42)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
900 1000 |
1600 1700 |
2200 2300 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (39)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (32)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (42)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
900 1000 |
1600 1700 |
2200 2300 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (40)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (58)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
1900 |
3200 |
4400 |
29 |
2000 |
2500 |
4000 |
5600 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (42)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
900 1000 |
1600 1700 |
2200 2300 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (49)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 700 |
1000 1100 |
1700 1900 |
2500 2600 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (35)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (61)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1200 1300 |
1900 2100 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
2000 |
3200 |
4400 |
29 |
2000 |
2500 |
4100 |
5600 |
35 |
2800 |
3600 |
6000 |
8300 |
45 |
3600 |
5000 |
8400 |
11900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (140)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3300 3500 |
4400 4700 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3300 |
3800 |
5700 |
7600 |
35 |
4600 |
5100 |
7700 |
10400 |
45 |
5900 |
6600 |
10000 |
13500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (131)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2400 |
2600 |
3900 |
5200 |
29 |
3200 |
3600 |
5500 |
7300 |
35 |
4400 |
4900 |
7500 |
10200 |
45 |
5700 |
6400 |
9700 |
13000 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (155)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2600 |
2900 |
4200 |
5600 |
29 |
3500 |
4000 |
6000 |
8000 |
35 |
4900 |
5400 |
8100 |
10800 |
45 |
6300 |
7000 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (149)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1600 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2500 |
2800 |
4200 |
5500 |
29 |
3400 |
3900 |
5900 |
7900 |
35 |
4800 |
5300 |
8000 |
10700 |
45 |
6200 |
6900 |
10400 |
13900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (135)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1500 |
2000 2200 |
3200 3400 |
4300 4600 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3200 |
3700 |
5600 |
7400 |
35 |
4500 |
5000 |
7600 |
10300 |
45 |
5800 |
6500 |
9800 |
13200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (93)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1700 |
2400 2600 |
3300 3600 |
16 |
2000 |
2300 |
3400 |
4600 |
29 |
2600 |
3000 |
4600 |
6100 |
35 |
3500 |
4300 |
6600 |
9100 |
45 |
4600 |
5500 |
8500 |
11600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (151)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3400 3700 |
4700 5000 |
16 |
2600 |
2800 |
4200 |
5500 |
29 |
3400 |
4000 |
5900 |
8000 |
35 |
4800 |
5300 |
8000 |
10700 |
45 |
6200 |
6900 |
10400 |
14000 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (162)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2300 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3600 |
4100 |
6100 |
8100 |
35 |
5000 |
5500 |
8200 |
11000 |
45 |
6400 |
7100 |
10700 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (146)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5400 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7800 |
35 |
4700 |
5200 |
7900 |
10600 |
45 |
6100 |
6800 |
10300 |
13800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (139)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3400 |
4400 4700 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3300 |
3800 |
5700 |
7600 |
35 |
4600 |
5100 |
7700 |
10400 |
45 |
5900 |
6600 |
10000 |
13400 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (156)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5600 |
29 |
3500 |
4000 |
6000 |
8000 |
35 |
4900 |
5400 |
8100 |
10800 |
45 |
6300 |
7000 |
10500 |
14100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (162)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2300 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3600 |
4100 |
6100 |
8100 |
35 |
5000 |
5500 |
8200 |
11000 |
45 |
6400 |
7100 |
10700 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (106)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2800 |
3600 3900 |
16 |
2100 |
2400 |
3600 |
4800 |
29 |
2800 |
3200 |
4800 |
6500 |
35 |
3800 |
4500 |
6900 |
9400 |
45 |
5000 |
5700 |
8700 |
11800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (106)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2800 |
3600 3900 |
16 |
2100 |
2400 |
3600 |
4800 |
29 |
2800 |
3200 |
4800 |
6500 |
35 |
3800 |
4500 |
6900 |
9400 |
45 |
5000 |
5700 |
8700 |
11800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (120)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1900 2000 |
2900 3100 |
3900 4200 |
16 |
2300 |
2500 |
3800 |
5000 |
29 |
3000 |
3400 |
5200 |
6900 |
35 |
4100 |
4800 |
7300 |
9800 |
45 |
5400 |
6100 |
9300 |
12500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (140)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3300 3500 |
4400 4700 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3300 |
3800 |
5700 |
7600 |
35 |
4600 |
5100 |
7700 |
10400 |
45 |
5900 |
6600 |
10000 |
13500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (209)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2600 2800 |
3800 4100 |
5100 5400 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6700 |
29 |
4200 |
4700 |
6700 |
8900 |
35 |
5800 |
6300 |
9000 |
11900 |
45 |
7400 |
8200 |
11700 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (103)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1800 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2100 |
2400 |
3500 |
4700 |
29 |
2700 |
3100 |
4700 |
6400 |
35 |
3700 |
4500 |
6900 |
9300 |
45 |
4900 |
5600 |
8600 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (90)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2400 2600 |
3200 3500 |
16 |
1900 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2500 |
2900 |
4500 |
6100 |
35 |
3500 |
4200 |
6600 |
9000 |
45 |
4500 |
5400 |
8500 |
11600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (102)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1800 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2100 |
2400 |
3500 |
4700 |
29 |
2700 |
3100 |
4700 |
6300 |
35 |
3700 |
4400 |
6800 |
9300 |
45 |
4900 |
5600 |
8600 |
11600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (115)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3000 |
3800 4100 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
4900 |
29 |
2900 |
3400 |
5000 |
6800 |
35 |
4000 |
4700 |
7200 |
9700 |
45 |
5200 |
6000 |
9100 |
12300 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (96)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3600 |
16 |
2000 |
2300 |
3500 |
4700 |
29 |
2600 |
3000 |
4600 |
6200 |
35 |
3600 |
4300 |
6700 |
9100 |
45 |
4700 |
5500 |
8500 |
11600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (79)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2200 2400 |
3000 3300 |
16 |
1800 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2300 |
2800 |
4300 |
5900 |
35 |
3200 |
4000 |
6300 |
8700 |
45 |
4200 |
5300 |
8500 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (84)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3100 3400 |
16 |
1800 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2400 |
2900 |
4400 |
6000 |
35 |
3300 |
4100 |
6500 |
8800 |
45 |
4300 |
5300 |
8500 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (87)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2300 2500 |
3200 3500 |
16 |
1900 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2500 |
2900 |
4500 |
6000 |
35 |
3400 |
4100 |
6500 |
8900 |
45 |
4400 |
5400 |
8500 |
11600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (69)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
1600 |
2000 |
3200 |
4500 |
29 |
2200 |
2600 |
4200 |
5700 |
35 |
3000 |
3800 |
6100 |
8500 |
45 |
3900 |
5100 |
8500 |
11800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (74)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
3000 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2300 |
2700 |
4300 |
5800 |
35 |
3100 |
3900 |
6200 |
8600 |
45 |
4000 |
5200 |
8500 |
11800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (76)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2200 2300 |
3000 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2300 |
2700 |
4300 |
5900 |
35 |
3100 |
3900 |
6300 |
8700 |
45 |
4100 |
5200 |
8500 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (69)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
1600 |
2000 |
3200 |
4500 |
29 |
2200 |
2600 |
4200 |
5700 |
35 |
3000 |
3800 |
6100 |
8500 |
45 |
3900 |
5100 |
8500 |
11800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (47)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 700 |
1000 1100 |
1700 1800 |
2400 2500 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (47)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 700 |
1000 1100 |
1700 1800 |
2400 2500 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (38)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (35)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (28)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (71)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1300 1400 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2200 |
2700 |
4200 |
5800 |
35 |
3000 |
3800 |
6200 |
8600 |
45 |
3900 |
5100 |
8500 |
11800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (83)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2300 2400 |
3100 3400 |
16 |
1800 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2400 |
2800 |
4400 |
6000 |
35 |
3300 |
4100 |
6400 |
8800 |
45 |
4300 |
5300 |
8500 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (103)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1800 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2100 |
2400 |
3500 |
4700 |
29 |
2700 |
3100 |
4700 |
6400 |
35 |
3700 |
4500 |
6900 |
9300 |
45 |
4900 |
5600 |
8600 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (134)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2200 |
3100 3400 |
4300 4600 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5200 |
29 |
3200 |
3700 |
5500 |
7400 |
35 |
4500 |
5000 |
7600 |
10200 |
45 |
5800 |
6500 |
9800 |
13200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (121)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1900 2000 |
2900 3100 |
3900 4200 |
16 |
2300 |
2600 |
3800 |
5000 |
29 |
3000 |
3500 |
5200 |
7000 |
35 |
4200 |
4800 |
7300 |
9800 |
45 |
5400 |
6100 |
9300 |
12600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (82)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2300 2400 |
3100 3400 |
16 |
1800 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2400 |
2800 |
4400 |
6000 |
35 |
3300 |
4000 |
6400 |
8800 |
45 |
4300 |
5300 |
8500 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (128)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3200 |
4100 4400 |
16 |
2300 |
2600 |
3900 |
5100 |
29 |
3100 |
3600 |
5400 |
7200 |
35 |
4300 |
4900 |
7500 |
10100 |
45 |
5600 |
6300 |
9600 |
12900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (64)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2100 |
2800 3000 |
16 |
1600 |
2000 |
3200 |
4400 |
29 |
2100 |
2500 |
4100 |
5700 |
35 |
2900 |
3700 |
6000 |
8400 |
45 |
3700 |
5000 |
8400 |
11800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (84)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3100 3400 |
16 |
1800 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2400 |
2900 |
4400 |
6000 |
35 |
3300 |
4100 |
6500 |
8800 |
45 |
4300 |
5300 |
8500 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (106)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2800 |
3600 3900 |
16 |
2100 |
2400 |
3600 |
4800 |
29 |
2800 |
3200 |
4800 |
6500 |
35 |
3800 |
4500 |
6900 |
9400 |
45 |
5000 |
5700 |
8700 |
11800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (113)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3000 |
3700 4000 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
4900 |
29 |
2900 |
3300 |
5000 |
6700 |
35 |
4000 |
4600 |
7100 |
9600 |
45 |
5200 |
5900 |
9000 |
12200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (141)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3300 3500 |
4400 4700 |
16 |
2500 |
2700 |
4000 |
5400 |
29 |
3300 |
3800 |
5700 |
7600 |
35 |
4600 |
5100 |
7800 |
10500 |
45 |
5900 |
6600 |
10100 |
13500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (70)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2200 2300 |
3000 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3400 |
4700 |
29 |
2300 |
2700 |
4400 |
6000 |
35 |
3100 |
3900 |
6400 |
8900 |
45 |
4100 |
5300 |
8800 |
12300 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (97)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1800 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2100 |
2400 |
3600 |
4900 |
29 |
2700 |
3200 |
4800 |
6500 |
35 |
3800 |
4500 |
7000 |
9600 |
45 |
4900 |
5700 |
8900 |
12100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (48)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 700 |
1000 1100 |
1700 1800 |
2400 2600 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (70)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2200 2300 |
3000 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3400 |
4700 |
29 |
2300 |
2700 |
4400 |
6000 |
35 |
3100 |
3900 |
6400 |
8900 |
45 |
4100 |
5300 |
8800 |
12300 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (38)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (38)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (124)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3200 |
3600 |
5500 |
7400 |
35 |
4400 |
5000 |
7700 |
10400 |
45 |
5700 |
6500 |
9800 |
13300 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (85)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1400 1600 |
2300 2500 |
3200 3400 |
16 |
1900 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2400 |
2900 |
4400 |
6000 |
35 |
3300 |
4100 |
6500 |
8900 |
45 |
4400 |
5300 |
8500 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (49)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 700 |
1000 1100 |
1700 1900 |
2500 2600 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (68)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1200 1300 |
2000 2200 |
2900 3100 |
16 |
1600 |
2000 |
3200 |
4500 |
29 |
2100 |
2600 |
4200 |
5700 |
35 |
3000 |
3700 |
6100 |
8500 |
45 |
3800 |
5100 |
8400 |
11800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (58)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
1900 |
3200 |
4400 |
29 |
2000 |
2500 |
4000 |
5600 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (36)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (47)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 700 |
1000 1100 |
1700 1800 |
2400 2500 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (55)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 700 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2600 2800 |
16 |
1400 |
1900 |
3100 |
4400 |
29 |
1900 |
2400 |
4000 |
5500 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (47)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 700 |
1000 1100 |
1700 1800 |
2400 2500 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (57)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1100 1200 |
1900 2000 |
2700 2800 |
16 |
1500 |
1900 |
3100 |
4400 |
29 |
2000 |
2400 |
4000 |
5500 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (61)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1200 1300 |
1900 2100 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
2000 |
3200 |
4400 |
29 |
2000 |
2500 |
4100 |
5600 |
35 |
2800 |
3600 |
6000 |
8300 |
45 |
3600 |
5000 |
8400 |
11900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (79)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2200 2400 |
3000 3300 |
16 |
1800 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2300 |
2800 |
4300 |
5900 |
35 |
3200 |
4000 |
6300 |
8700 |
45 |
4200 |
5300 |
8500 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (42)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
600 600 |
900 1000 |
1600 1700 |
2200 2300 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (74)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
3000 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2300 |
2700 |
4300 |
5800 |
35 |
3100 |
3900 |
6200 |
8600 |
45 |
4000 |
5200 |
8500 |
11800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (60)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
700 800 |
1200 1200 |
1900 2100 |
2700 2900 |
16 |
1500 |
2000 |
3200 |
4400 |
29 |
2000 |
2500 |
4000 |
5600 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (77)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2200 2300 |
3000 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2300 |
2700 |
4300 |
5900 |
35 |
3200 |
3900 |
6300 |
8700 |
45 |
4100 |
5200 |
8500 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (90)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2400 2600 |
3200 3500 |
16 |
1900 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2500 |
2900 |
4500 |
6100 |
35 |
3500 |
4200 |
6600 |
9000 |
45 |
4500 |
5400 |
8500 |
11600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (81)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2200 2400 |
3100 3300 |
16 |
1800 |
2200 |
3300 |
4500 |
29 |
2400 |
2800 |
4400 |
5900 |
35 |
3200 |
4000 |
6400 |
8800 |
45 |
4200 |
5300 |
8500 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (67)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 900 |
1200 1300 |
2000 2200 |
2800 3000 |
16 |
1600 |
2000 |
3200 |
4400 |
29 |
2100 |
2600 |
4200 |
5700 |
35 |
2900 |
3700 |
6100 |
8500 |
45 |
3800 |
5100 |
8400 |
11800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (95)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2400 2600 |
3300 3600 |
16 |
2000 |
2300 |
3500 |
4600 |
29 |
2600 |
3000 |
4600 |
6200 |
35 |
3600 |
4300 |
6700 |
9100 |
45 |
4700 |
5500 |
8500 |
11600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (73)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
2900 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2200 |
2700 |
4200 |
5800 |
35 |
3100 |
3800 |
6200 |
8600 |
45 |
4000 |
5200 |
8500 |
11800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (80)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2200 2400 |
3100 3300 |
16 |
1800 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2400 |
2800 |
4400 |
5900 |
35 |
3200 |
4000 |
6400 |
8800 |
45 |
4200 |
5300 |
8500 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (63)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2000 2100 |
2800 3000 |
16 |
1600 |
2000 |
3200 |
4400 |
29 |
2100 |
2500 |
4100 |
5600 |
35 |
2800 |
3600 |
6000 |
8400 |
45 |
3700 |
5000 |
8400 |
11900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (98)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2000 |
2300 |
3500 |
4700 |
29 |
2700 |
3100 |
4600 |
6200 |
35 |
3600 |
4400 |
6800 |
9200 |
45 |
4700 |
5500 |
8500 |
11500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (76)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2200 2300 |
3000 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2300 |
2700 |
4300 |
5900 |
35 |
3100 |
3900 |
6300 |
8700 |
45 |
4100 |
5200 |
8500 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (78)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2200 2400 |
3000 3300 |
16 |
1800 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2300 |
2800 |
4300 |
5900 |
35 |
3200 |
3900 |
6300 |
8700 |
45 |
4100 |
5200 |
8500 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (84)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3100 3400 |
16 |
1800 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2400 |
2900 |
4400 |
6000 |
35 |
3300 |
4100 |
6500 |
8800 |
45 |
4300 |
5300 |
8500 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (76)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2200 2300 |
3000 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2300 |
2700 |
4300 |
5900 |
35 |
3100 |
3900 |
6300 |
8700 |
45 |
4100 |
5200 |
8500 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (110)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1700 1900 |
2700 2900 |
3700 4000 |
16 |
2200 |
2400 |
3600 |
4800 |
29 |
2800 |
3300 |
4900 |
6600 |
35 |
3900 |
4600 |
7000 |
9500 |
45 |
5100 |
5800 |
8900 |
12000 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (113)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3000 |
3700 4000 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
4900 |
29 |
2900 |
3300 |
5000 |
6700 |
35 |
4000 |
4600 |
7100 |
9600 |
45 |
5200 |
5900 |
9000 |
12200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (98)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2000 |
2300 |
3500 |
4700 |
29 |
2700 |
3100 |
4600 |
6200 |
35 |
3600 |
4400 |
6800 |
9200 |
45 |
4700 |
5500 |
8500 |
11500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (74)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
3000 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2300 |
2700 |
4300 |
5800 |
35 |
3100 |
3900 |
6200 |
8600 |
45 |
4000 |
5200 |
8500 |
11800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (84)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3100 3400 |
16 |
1800 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2400 |
2900 |
4400 |
6000 |
35 |
3300 |
4100 |
6500 |
8800 |
45 |
4300 |
5300 |
8500 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (73)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
2900 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2200 |
2700 |
4200 |
5800 |
35 |
3100 |
3800 |
6200 |
8600 |
45 |
4000 |
5200 |
8500 |
11800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (81)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2200 2400 |
3100 3300 |
16 |
1800 |
2200 |
3300 |
4500 |
29 |
2400 |
2800 |
4400 |
5900 |
35 |
3200 |
4000 |
6400 |
8800 |
45 |
4200 |
5300 |
8500 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (122)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
2900 3100 |
4000 4300 |
16 |
2300 |
2600 |
3800 |
5000 |
29 |
3000 |
3500 |
5200 |
7000 |
35 |
4200 |
4800 |
7300 |
9900 |
45 |
5400 |
6100 |
9400 |
12600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (111)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1700 1900 |
2700 2900 |
3700 4000 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
4900 |
29 |
2900 |
3300 |
4900 |
6600 |
35 |
3900 |
4600 |
7100 |
9500 |
45 |
5100 |
5900 |
8900 |
12100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (171)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2400 2600 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
2900 |
3300 |
4700 |
6200 |
29 |
3900 |
4400 |
6500 |
8600 |
35 |
5400 |
5900 |
8700 |
11600 |
45 |
6900 |
7700 |
11300 |
15200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (144)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3500 |
4500 4800 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5400 |
29 |
3300 |
3900 |
5800 |
7700 |
35 |
4700 |
5200 |
7800 |
10500 |
45 |
6000 |
6700 |
10200 |
13700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (133)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2400 |
2700 |
3900 |
5200 |
29 |
3200 |
3700 |
5500 |
7400 |
35 |
4400 |
5000 |
7600 |
10200 |
45 |
5700 |
6400 |
9800 |
13100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (165)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3500 3700 |
4700 5100 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3600 |
4200 |
6100 |
8200 |
35 |
5100 |
5500 |
8200 |
11000 |
45 |
6500 |
7200 |
10700 |
14300 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (103)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1800 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2100 |
2400 |
3500 |
4700 |
29 |
2700 |
3100 |
4700 |
6400 |
35 |
3700 |
4500 |
6900 |
9300 |
45 |
4900 |
5600 |
8600 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (113)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3000 |
3700 4000 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
4900 |
29 |
2900 |
3300 |
5000 |
6700 |
35 |
4000 |
4600 |
7100 |
9600 |
45 |
5200 |
5900 |
9000 |
12200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (192)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2500 2600 |
3600 3900 |
4900 5200 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6400 |
29 |
4000 |
4500 |
6500 |
8600 |
35 |
5500 |
6000 |
8700 |
11500 |
45 |
7000 |
7800 |
11300 |
15000 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (255)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 4900 |
6100 6500 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7800 |
29 |
4900 |
5500 |
7800 |
10200 |
35 |
6700 |
7200 |
10200 |
13500 |
45 |
8500 |
9500 |
13400 |
17600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (216)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7100 |
29 |
4400 |
5000 |
7100 |
9400 |
35 |
6100 |
6600 |
9500 |
12600 |
45 |
7800 |
8700 |
12400 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (221)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2200 |
2900 3100 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7200 |
29 |
4500 |
5100 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
6700 |
9600 |
12700 |
45 |
7900 |
8800 |
12500 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (193)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2600 2800 |
3800 4100 |
5100 5500 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6700 |
29 |
4200 |
4700 |
6800 |
9000 |
35 |
5800 |
6300 |
9100 |
12100 |
45 |
7400 |
8200 |
11800 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (188)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2500 2700 |
3800 4000 |
5100 5400 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4100 |
4600 |
6700 |
8900 |
35 |
5700 |
6200 |
9000 |
12000 |
45 |
7300 |
8100 |
11700 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (202)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2600 2800 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3300 |
3700 |
5200 |
6900 |
29 |
4300 |
4800 |
6900 |
9100 |
35 |
5900 |
6400 |
9200 |
12300 |
45 |
7500 |
8400 |
12000 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (141)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3300 3500 |
4400 4700 |
16 |
2500 |
2700 |
4000 |
5400 |
29 |
3300 |
3800 |
5700 |
7600 |
35 |
4600 |
5100 |
7800 |
10500 |
45 |
5900 |
6600 |
10100 |
13500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (159)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2600 |
3000 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4100 |
6000 |
8100 |
35 |
5000 |
5400 |
8100 |
10900 |
45 |
6400 |
7100 |
10600 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (212)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4000 4300 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5400 |
7000 |
29 |
4400 |
5000 |
7100 |
9300 |
35 |
6100 |
6600 |
9400 |
12500 |
45 |
7700 |
8600 |
12300 |
16300 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (244)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
4800 |
5400 |
7600 |
10000 |
35 |
6500 |
7000 |
10000 |
13200 |
45 |
8300 |
9200 |
13100 |
17300 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (299)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5100 5500 |
6800 7400 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5500 |
6100 |
8500 |
11100 |
35 |
7300 |
7800 |
11000 |
14500 |
45 |
9400 |
10300 |
14500 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (268)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5100 |
5700 |
8000 |
10500 |
35 |
6900 |
7400 |
10400 |
13800 |
45 |
8800 |
9700 |
13700 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (283)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3800 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
3900 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5100 |
5600 |
7900 |
10300 |
35 |
6800 |
7300 |
10300 |
13500 |
45 |
8700 |
9600 |
13500 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (323)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
4000 4300 |
5200 5600 |
6800 7300 |
16 |
4300 |
4800 |
6500 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8500 |
11100 |
35 |
7500 |
8000 |
11000 |
14400 |
45 |
9600 |
10600 |
14500 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (282)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4700 5100 |
6300 6700 |
16 |
3900 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5100 |
5600 |
7900 |
10300 |
35 |
6800 |
7300 |
10300 |
13500 |
45 |
8700 |
9600 |
13500 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (125)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
3000 3200 |
4000 4300 |
16 |
2300 |
2600 |
3800 |
5100 |
29 |
3100 |
3500 |
5300 |
7100 |
35 |
4300 |
4800 |
7400 |
10000 |
45 |
5500 |
6200 |
9500 |
12700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (173)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2300 2500 |
3500 3800 |
4800 5100 |
16 |
2800 |
3200 |
4500 |
6000 |
29 |
3700 |
4300 |
6200 |
8300 |
35 |
5200 |
5700 |
8400 |
11200 |
45 |
6700 |
7400 |
10900 |
14500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (134)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2200 |
3100 3400 |
4300 4600 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5200 |
29 |
3200 |
3700 |
5500 |
7400 |
35 |
4500 |
5000 |
7600 |
10200 |
45 |
5800 |
6500 |
9800 |
13200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (157)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3500 |
4000 |
6000 |
8000 |
35 |
4900 |
5400 |
8100 |
10900 |
45 |
6300 |
7000 |
10600 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (147)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5500 |
29 |
3400 |
3900 |
5900 |
7800 |
35 |
4800 |
5200 |
7900 |
10600 |
45 |
6100 |
6800 |
10300 |
13800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (121)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1900 2000 |
2900 3100 |
3900 4200 |
16 |
2300 |
2600 |
3800 |
5000 |
29 |
3000 |
3500 |
5200 |
7000 |
35 |
4200 |
4800 |
7300 |
9800 |
45 |
5400 |
6100 |
9300 |
12600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (159)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2600 |
3000 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4100 |
6000 |
8100 |
35 |
5000 |
5400 |
8100 |
10900 |
45 |
6400 |
7100 |
10600 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (145)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2200 2300 |
3300 3600 |
4500 4800 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5400 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7800 |
35 |
4700 |
5200 |
7900 |
10600 |
45 |
6100 |
6700 |
10200 |
13700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (97)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2000 |
2300 |
3500 |
4700 |
29 |
2600 |
3100 |
4600 |
6200 |
35 |
3600 |
4300 |
6700 |
9100 |
45 |
4700 |
5500 |
8500 |
11500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (126)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3200 |
4100 4400 |
16 |
2300 |
2600 |
3800 |
5100 |
29 |
3100 |
3500 |
5300 |
7100 |
35 |
4300 |
4900 |
7400 |
10000 |
45 |
5500 |
6200 |
9500 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (100)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2300 |
3500 |
4700 |
29 |
2700 |
3100 |
4700 |
6300 |
35 |
3700 |
4400 |
6800 |
9200 |
45 |
4800 |
5600 |
8500 |
11500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (122)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3100 |
3600 |
5400 |
7300 |
35 |
4400 |
5000 |
7600 |
10300 |
45 |
5600 |
6400 |
9800 |
13200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (74)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2100 2300 |
3000 3200 |
16 |
1700 |
2100 |
3300 |
4500 |
29 |
2300 |
2700 |
4300 |
5800 |
35 |
3100 |
3900 |
6200 |
8600 |
45 |
4000 |
5200 |
8500 |
11800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (89)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2400 2500 |
3200 3500 |
16 |
1900 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2500 |
2900 |
4500 |
6100 |
35 |
3400 |
4200 |
6600 |
9000 |
45 |
4500 |
5400 |
8500 |
11600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (88)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2300 2500 |
3200 3500 |
16 |
1900 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2500 |
2900 |
4500 |
6100 |
35 |
3400 |
4200 |
6500 |
8900 |
45 |
4400 |
5400 |
8500 |
11600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (103)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1800 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2100 |
2400 |
3500 |
4700 |
29 |
2700 |
3100 |
4700 |
6400 |
35 |
3700 |
4500 |
6900 |
9300 |
45 |
4900 |
5600 |
8600 |
11700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (90)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2400 2600 |
3200 3500 |
16 |
1900 |
2200 |
3400 |
4600 |
29 |
2500 |
2900 |
4500 |
6100 |
35 |
3500 |
4200 |
6600 |
9000 |
45 |
4500 |
5400 |
8500 |
11600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (144)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3300 3500 |
4500 4800 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5400 |
29 |
3300 |
3900 |
5800 |
7700 |
35 |
4700 |
5200 |
7800 |
10500 |
45 |
6000 |
6700 |
10200 |
13700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (100)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1600 1700 |
2500 2700 |
3400 3700 |
16 |
2100 |
2300 |
3500 |
4700 |
29 |
2700 |
3100 |
4700 |
6300 |
35 |
3700 |
4400 |
6800 |
9200 |
45 |
4800 |
5600 |
8500 |
11500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (244)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2800 |
3600 3800 |
5000 5300 |
6700 7200 |
16 |
4100 |
4600 |
6500 |
8500 |
29 |
5400 |
6000 |
8500 |
11300 |
35 |
7300 |
7900 |
11300 |
14900 |
45 |
9400 |
10400 |
14800 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (149)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2500 2600 |
3900 4100 |
5300 5600 |
16 |
2800 |
3200 |
4700 |
6200 |
29 |
3800 |
4400 |
6700 |
9000 |
35 |
5400 |
5900 |
9000 |
12100 |
45 |
7000 |
7700 |
11800 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (119)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3400 |
4300 4600 |
16 |
2400 |
2700 |
4100 |
5400 |
29 |
3200 |
3700 |
5600 |
7500 |
35 |
4500 |
5100 |
7900 |
10700 |
45 |
5800 |
6600 |
10100 |
13600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (167)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
4000 4200 |
5400 5800 |
16 |
3100 |
3400 |
5000 |
6600 |
29 |
4100 |
4700 |
7000 |
9300 |
35 |
5800 |
6300 |
9300 |
12600 |
45 |
7400 |
8200 |
12200 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (138)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4800 5100 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5800 |
29 |
3500 |
4100 |
6100 |
8200 |
35 |
4900 |
5500 |
8400 |
11300 |
45 |
6400 |
7100 |
10800 |
14600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (107)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3000 |
3800 4100 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
5000 |
29 |
2900 |
3300 |
5100 |
6800 |
35 |
4000 |
4700 |
7300 |
9800 |
45 |
5200 |
6000 |
9200 |
12400 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (100)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2600 2800 |
3600 3900 |
16 |
2100 |
2400 |
3700 |
4900 |
29 |
2800 |
3200 |
4900 |
6500 |
35 |
3800 |
4600 |
7100 |
9600 |
45 |
5000 |
5800 |
8900 |
12000 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (108)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1200 |
1700 1800 |
2700 2900 |
3600 3900 |
16 |
2100 |
2400 |
3600 |
4800 |
29 |
2800 |
3200 |
4900 |
6500 |
35 |
3900 |
4500 |
7000 |
9500 |
45 |
5000 |
5800 |
8800 |
11900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (112)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2700 2900 |
3700 4000 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
4900 |
29 |
2900 |
3300 |
5000 |
6700 |
35 |
4000 |
4600 |
7100 |
9600 |
45 |
5100 |
5900 |
9000 |
12100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (130)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2300 |
2600 |
3900 |
5200 |
29 |
3100 |
3600 |
5400 |
7300 |
35 |
4400 |
4900 |
7500 |
10100 |
45 |
5600 |
6400 |
9700 |
13000 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (126)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3200 |
4100 4400 |
16 |
2300 |
2600 |
3800 |
5100 |
29 |
3100 |
3500 |
5300 |
7100 |
35 |
4300 |
4900 |
7400 |
10000 |
45 |
5500 |
6200 |
9500 |
12800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (145)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2200 2300 |
3300 3600 |
4500 4800 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5400 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7800 |
35 |
4700 |
5200 |
7900 |
10600 |
45 |
6100 |
6700 |
10200 |
13700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (146)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5400 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7800 |
35 |
4700 |
5200 |
7900 |
10600 |
45 |
6100 |
6800 |
10300 |
13800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (147)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2200 2300 |
3400 3600 |
4600 4900 |
16 |
2500 |
2800 |
4100 |
5500 |
29 |
3400 |
3900 |
5900 |
7800 |
35 |
4800 |
5200 |
7900 |
10600 |
45 |
6100 |
6800 |
10300 |
13800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (130)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2300 |
2600 |
3900 |
5200 |
29 |
3100 |
3600 |
5400 |
7300 |
35 |
4400 |
4900 |
7500 |
10100 |
45 |
5600 |
6400 |
9700 |
13000 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (116)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3000 |
3800 4100 |
16 |
2200 |
2500 |
3700 |
4900 |
29 |
2900 |
3400 |
5100 |
6800 |
35 |
4000 |
4700 |
7200 |
9700 |
45 |
5200 |
6000 |
9100 |
12300 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (159)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2300 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2600 |
3000 |
4300 |
5700 |
29 |
3600 |
4100 |
6000 |
8100 |
35 |
5000 |
5400 |
8100 |
10900 |
45 |
6400 |
7100 |
10600 |
14200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (179)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2400 2500 |
3600 3800 |
4800 5100 |
16 |
2900 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
3800 |
4300 |
6300 |
8400 |
35 |
5300 |
5800 |
8500 |
11300 |
45 |
6800 |
7500 |
11000 |
14700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (171)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3500 3800 |
4800 5100 |
16 |
2800 |
3100 |
4500 |
5900 |
29 |
3700 |
4200 |
6200 |
8300 |
35 |
5200 |
5600 |
8300 |
11100 |
45 |
6600 |
7400 |
10900 |
14500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (140)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3300 3500 |
4400 4700 |
16 |
2400 |
2700 |
4000 |
5300 |
29 |
3300 |
3800 |
5700 |
7600 |
35 |
4600 |
5100 |
7700 |
10400 |
45 |
5900 |
6600 |
10000 |
13500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (284)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3800 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
7900 |
29 |
5100 |
5600 |
7900 |
10300 |
35 |
6800 |
7300 |
10300 |
13500 |
45 |
8700 |
9600 |
13500 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (211)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2600 2800 |
3800 4100 |
5100 5500 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6700 |
29 |
4200 |
4700 |
6700 |
8900 |
35 |
5800 |
6300 |
9000 |
11900 |
45 |
7400 |
8200 |
11700 |
15500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (287)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7200 7800 |
16 |
4500 |
4900 |
6900 |
9000 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
7700 |
8300 |
11700 |
15400 |
45 |
9900 |
10900 |
15400 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (260)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4000 |
4500 |
6200 |
8200 |
29 |
5200 |
5800 |
8200 |
10800 |
35 |
7000 |
7600 |
10700 |
14200 |
45 |
9000 |
9900 |
14100 |
18600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (411)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6600 |
7400 8000 |
9700 10400 |
16 |
6500 |
6900 |
9200 |
11800 |
29 |
8500 |
9300 |
12000 |
15400 |
35 |
11400 |
12100 |
15500 |
20100 |
45 |
14600 |
16000 |
20500 |
26500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (367)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6600 7100 |
8700 9300 |
16 |
5700 |
6100 |
8200 |
10600 |
29 |
7400 |
8100 |
10700 |
13900 |
35 |
9900 |
10500 |
14000 |
18200 |
45 |
12700 |
13900 |
18400 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (208)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2600 2800 |
3800 4000 |
5000 5400 |
16 |
3200 |
3600 |
5100 |
6700 |
29 |
4200 |
4700 |
6700 |
8800 |
35 |
5800 |
6200 |
8900 |
11900 |
45 |
7300 |
8200 |
11700 |
15400 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (236)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3500 |
3900 |
5400 |
7100 |
29 |
4500 |
5000 |
7100 |
9400 |
35 |
6200 |
6600 |
9400 |
12500 |
45 |
7800 |
8700 |
12300 |
16300 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (224)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4000 4300 |
5300 5700 |
16 |
3400 |
3800 |
5300 |
6900 |
29 |
4400 |
4900 |
6900 |
9200 |
35 |
6000 |
6500 |
9200 |
12200 |
45 |
7600 |
8500 |
12000 |
15900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (308)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4300 4600 |
5700 6100 |
7600 8100 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9400 |
29 |
6100 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8100 |
8700 |
12100 |
15900 |
45 |
10400 |
11500 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (249)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4700 5000 |
6200 6700 |
16 |
3900 |
4300 |
6100 |
8000 |
29 |
5100 |
5600 |
8000 |
10500 |
35 |
6900 |
7400 |
10500 |
13900 |
45 |
8800 |
9700 |
13800 |
18200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (278)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7000 7600 |
16 |
4400 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5600 |
6300 |
8800 |
11600 |
35 |
7600 |
8100 |
11500 |
15200 |
45 |
9700 |
10700 |
15200 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (252)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3600 |
4000 |
5600 |
7400 |
29 |
4700 |
5200 |
7400 |
9700 |
35 |
6400 |
6900 |
9700 |
12800 |
45 |
8100 |
9000 |
12700 |
16800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (268)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4500 4900 |
6000 6500 |
16 |
3800 |
4200 |
5800 |
7600 |
29 |
4900 |
5400 |
7600 |
10000 |
35 |
6600 |
7100 |
10000 |
13200 |
45 |
8400 |
9300 |
13100 |
17200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (287)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4100 |
5200 5600 |
6900 7400 |
16 |
4300 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7500 |
8000 |
11300 |
14800 |
45 |
9500 |
10500 |
14800 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (274)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3600 |
4600 5000 |
6100 6600 |
16 |
3800 |
4300 |
5900 |
7700 |
29 |
5000 |
5500 |
7700 |
10100 |
35 |
6700 |
7200 |
10100 |
13300 |
45 |
8500 |
9400 |
13300 |
17400 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (294)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
4900 5200 |
6500 6900 |
16 |
4000 |
4500 |
6200 |
8100 |
29 |
5200 |
5800 |
8100 |
10500 |
35 |
7000 |
7500 |
10500 |
13700 |
45 |
8900 |
9800 |
13800 |
18000 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (218)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2700 2900 |
3900 4200 |
5200 5600 |
16 |
3300 |
3700 |
5200 |
6800 |
29 |
4300 |
4800 |
6900 |
9000 |
35 |
5900 |
6400 |
9100 |
12100 |
45 |
7500 |
8300 |
11900 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (337)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4500 |
5300 5700 |
7000 7500 |
16 |
4500 |
4900 |
6700 |
8600 |
29 |
5800 |
6400 |
8700 |
11300 |
35 |
7800 |
8300 |
11300 |
14700 |
45 |
10000 |
11000 |
14900 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (308)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4200 |
4600 |
6300 |
8300 |
29 |
5400 |
6000 |
8300 |
10800 |
35 |
7200 |
7700 |
10700 |
14000 |
45 |
9200 |
10200 |
14100 |
18400 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (322)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5400 5800 |
7100 7700 |
16 |
4500 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5800 |
6400 |
8800 |
11500 |
35 |
7800 |
8300 |
11500 |
15000 |
45 |
10000 |
11000 |
15100 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (302)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5000 5300 |
6600 7100 |
16 |
4100 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5300 |
5900 |
8200 |
10700 |
35 |
7100 |
7600 |
10600 |
13900 |
45 |
9100 |
10000 |
14000 |
18300 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (324)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4200 4500 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4500 |
5000 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
8900 |
11600 |
35 |
7900 |
8400 |
11500 |
15100 |
45 |
10000 |
11100 |
15200 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (291)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4000 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5200 |
5700 |
8000 |
10500 |
35 |
6900 |
7400 |
10400 |
13700 |
45 |
8800 |
9800 |
13700 |
17900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (319)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4300 |
4700 |
6500 |
8400 |
29 |
5600 |
6100 |
8400 |
11000 |
35 |
7400 |
7900 |
10900 |
14300 |
45 |
9500 |
10500 |
14400 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (364)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4700 5000 |
5800 6300 |
7600 8200 |
16 |
5000 |
5400 |
7300 |
9400 |
29 |
6500 |
7200 |
9500 |
12300 |
35 |
8700 |
9300 |
12300 |
16000 |
45 |
11100 |
12300 |
16200 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (331)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5300 5600 |
6900 7400 |
16 |
4400 |
4800 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8600 |
11200 |
35 |
7700 |
8200 |
11200 |
14600 |
45 |
9800 |
10800 |
14700 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (377)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
5700 6100 |
7500 8000 |
16 |
5000 |
5300 |
7100 |
9200 |
29 |
6400 |
7100 |
9300 |
12000 |
35 |
8600 |
9200 |
12000 |
15600 |
45 |
11000 |
12100 |
15900 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (316)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4300 |
4700 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6100 |
8400 |
10900 |
35 |
7400 |
7900 |
10900 |
14200 |
45 |
9400 |
10400 |
14300 |
18700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (389)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
5800 6300 |
7600 8200 |
16 |
5100 |
5500 |
7300 |
9300 |
29 |
6600 |
7300 |
9500 |
12200 |
35 |
8800 |
9400 |
12300 |
15900 |
45 |
11300 |
12500 |
16200 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (314)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6200 6700 |
8300 8900 |
16 |
5100 |
5600 |
7800 |
10200 |
29 |
6700 |
7300 |
10200 |
13300 |
35 |
8900 |
9500 |
13200 |
17400 |
45 |
11400 |
12600 |
17400 |
22900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (432)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6400 6900 |
7700 8200 |
10000 10700 |
16 |
6800 |
7200 |
9500 |
12100 |
29 |
8900 |
9700 |
12300 |
15900 |
35 |
11900 |
12600 |
16100 |
20700 |
45 |
15200 |
16700 |
21200 |
27300 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (409)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6100 6600 |
7400 7900 |
9600 10400 |
16 |
6500 |
6900 |
9100 |
11700 |
29 |
8400 |
9300 |
11900 |
15400 |
35 |
11300 |
12000 |
15500 |
20000 |
45 |
14500 |
15900 |
20500 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (365)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5500 5900 |
6800 7400 |
9000 9700 |
16 |
5900 |
6300 |
8500 |
11000 |
29 |
7600 |
8400 |
11100 |
14400 |
35 |
10200 |
10800 |
14500 |
18800 |
45 |
13100 |
14400 |
19100 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (297)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6000 6400 |
8000 8600 |
16 |
4900 |
5400 |
7600 |
9900 |
29 |
6300 |
7000 |
9900 |
13000 |
35 |
8500 |
9100 |
12800 |
16900 |
45 |
10900 |
12000 |
16900 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (369)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6900 7400 |
9100 9700 |
16 |
5900 |
6400 |
8600 |
11100 |
29 |
7700 |
8500 |
11200 |
14500 |
35 |
10300 |
11000 |
14500 |
18900 |
45 |
13200 |
14500 |
19200 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (399)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
6000 6400 |
7300 7800 |
9500 10200 |
16 |
6300 |
6800 |
9000 |
11600 |
29 |
8200 |
9100 |
11700 |
15200 |
35 |
11100 |
11700 |
15300 |
19800 |
45 |
14200 |
15600 |
20200 |
26000 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (364)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5900 |
6800 7300 |
9000 9700 |
16 |
5800 |
6300 |
8500 |
11000 |
29 |
7600 |
8300 |
11100 |
14400 |
35 |
10200 |
10800 |
14400 |
18800 |
45 |
13000 |
14300 |
19000 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (258)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4400 |
4900 |
7000 |
9100 |
29 |
5800 |
6400 |
9100 |
12000 |
35 |
7800 |
8400 |
12000 |
15900 |
45 |
10000 |
11100 |
15700 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (328)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6400 6900 |
8500 9100 |
16 |
5300 |
5800 |
8000 |
10400 |
29 |
6900 |
7600 |
10400 |
13600 |
35 |
9300 |
9900 |
13600 |
17800 |
45 |
11900 |
13100 |
17900 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (316)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6200 6700 |
8300 8900 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10200 |
29 |
6700 |
7400 |
10200 |
13400 |
35 |
9000 |
9500 |
13300 |
17400 |
45 |
11500 |
12600 |
17500 |
22900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (400)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4600 |
6000 6400 |
7300 7800 |
9500 10200 |
16 |
6400 |
6800 |
9000 |
11600 |
29 |
8300 |
9100 |
11800 |
15200 |
35 |
11100 |
11800 |
15300 |
19800 |
45 |
14200 |
15600 |
20200 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (360)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5400 5800 |
6800 7300 |
8900 9600 |
16 |
5800 |
6300 |
8400 |
10900 |
29 |
7500 |
8300 |
11000 |
14300 |
35 |
10100 |
10700 |
14300 |
18700 |
45 |
12900 |
14200 |
18900 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (347)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5600 |
6600 7100 |
8700 9400 |
16 |
5600 |
6100 |
8300 |
10700 |
29 |
7300 |
8000 |
10800 |
14100 |
35 |
9700 |
10400 |
14000 |
18300 |
45 |
12500 |
13700 |
18500 |
24100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (340)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5500 |
6500 7000 |
8600 9300 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10600 |
29 |
7100 |
7900 |
10700 |
13900 |
35 |
9600 |
10200 |
13900 |
18100 |
45 |
12300 |
13500 |
18300 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (321)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5200 |
6300 6800 |
8400 9000 |
16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10300 |
29 |
6800 |
7500 |
10300 |
13500 |
35 |
9100 |
9700 |
13400 |
17600 |
45 |
11600 |
12800 |
17700 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (321)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5200 |
6300 6800 |
8400 9000 |
16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10300 |
29 |
6800 |
7500 |
10300 |
13500 |
35 |
9100 |
9700 |
13400 |
17600 |
45 |
11600 |
12800 |
17700 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (308)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6100 6600 |
8200 8800 |
16 |
5000 |
5500 |
7700 |
10100 |
29 |
6500 |
7200 |
10100 |
13200 |
35 |
8800 |
9300 |
13100 |
17200 |
45 |
11200 |
12300 |
17300 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (278)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5700 6100 |
7600 8200 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9500 |
29 |
6100 |
6700 |
9500 |
12500 |
35 |
8200 |
8700 |
12400 |
16400 |
45 |
10500 |
11500 |
16300 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (203)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4500 4900 |
6100 6500 |
16 |
3800 |
4300 |
6100 |
8100 |
29 |
5000 |
5600 |
8100 |
10700 |
35 |
6900 |
7500 |
10800 |
14400 |
45 |
8800 |
9800 |
14100 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (287)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6300 |
7800 8400 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9700 |
29 |
6200 |
6900 |
9700 |
12700 |
35 |
8300 |
8900 |
12600 |
16600 |
45 |
10700 |
11800 |
16600 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (258)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4400 |
4900 |
7000 |
9100 |
29 |
5800 |
6400 |
9100 |
12000 |
35 |
7800 |
8400 |
12000 |
15900 |
45 |
10000 |
11100 |
15700 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (259)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7200 7800 |
16 |
4500 |
5000 |
7000 |
9200 |
29 |
5800 |
6400 |
9100 |
12100 |
35 |
7900 |
8400 |
12000 |
15900 |
45 |
10000 |
11100 |
15800 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (223)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4800 5200 |
6500 7000 |
16 |
4000 |
4500 |
6400 |
8500 |
29 |
5300 |
5900 |
8400 |
11200 |
35 |
7300 |
7800 |
11200 |
14900 |
45 |
9300 |
10200 |
14700 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (212)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
3900 |
4400 |
6200 |
8200 |
29 |
5100 |
5700 |
8200 |
10900 |
35 |
7100 |
7600 |
11000 |
14600 |
45 |
9000 |
10000 |
14400 |
19100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (168)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2800 3000 |
4300 4600 |
5900 6200 |
16 |
3300 |
3700 |
5400 |
7200 |
29 |
4400 |
5100 |
7500 |
10000 |
35 |
6200 |
6700 |
10100 |
13600 |
45 |
8000 |
8800 |
13200 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (245)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 4000 |
5200 5600 |
6900 7500 |
16 |
4300 |
4800 |
6800 |
8900 |
29 |
5600 |
6200 |
8900 |
11700 |
35 |
7600 |
8200 |
11700 |
15500 |
45 |
9700 |
10800 |
15300 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (167)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
4000 4200 |
5400 5800 |
16 |
3100 |
3400 |
5000 |
6600 |
29 |
4100 |
4700 |
7000 |
9300 |
35 |
5800 |
6300 |
9300 |
12600 |
45 |
7400 |
8200 |
12200 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (282)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4600 |
5800 6200 |
7700 8300 |
16 |
4700 |
5200 |
7300 |
9600 |
29 |
6100 |
6800 |
9600 |
12600 |
35 |
8300 |
8800 |
12500 |
16500 |
45 |
10600 |
11600 |
16500 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (266)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5500 5900 |
7400 7900 |
16 |
4500 |
5000 |
7100 |
9300 |
29 |
5900 |
6500 |
9300 |
12200 |
35 |
8000 |
8500 |
12200 |
16100 |
45 |
10200 |
11300 |
16000 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (231)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3800 |
5000 5300 |
6700 7200 |
16 |
4100 |
4600 |
6500 |
8600 |
29 |
5400 |
6000 |
8600 |
11400 |
35 |
7400 |
7900 |
11400 |
15100 |
45 |
9400 |
10400 |
14900 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (206)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
4700 |
5300 |
7500 |
10000 |
35 |
6500 |
7000 |
10100 |
13400 |
45 |
8300 |
9200 |
13200 |
17500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (177)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2700 2900 |
4000 4300 |
5500 5800 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6900 |
29 |
4300 |
4800 |
7100 |
9500 |
35 |
5900 |
6400 |
9500 |
12800 |
45 |
7600 |
8400 |
12400 |
16600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (145)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2600 |
3800 4000 |
5200 5500 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6100 |
29 |
3800 |
4300 |
6600 |
8800 |
35 |
5300 |
5800 |
8900 |
12000 |
45 |
6800 |
7600 |
11600 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (320)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5400 5800 |
7100 7600 |
16 |
4500 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5800 |
6400 |
8800 |
11500 |
35 |
7800 |
8300 |
11400 |
15000 |
45 |
9900 |
11000 |
15100 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (332)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6000 6400 |
7900 8500 |
16 |
5000 |
5500 |
7500 |
9700 |
29 |
6500 |
7200 |
9800 |
12700 |
35 |
8700 |
9300 |
12700 |
16600 |
45 |
11100 |
12300 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (372)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5500 |
6400 6900 |
8400 9100 |
16 |
5500 |
6000 |
8000 |
10300 |
29 |
7200 |
7900 |
10400 |
13500 |
35 |
9600 |
10200 |
13600 |
17600 |
45 |
12300 |
13600 |
17900 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (355)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6200 6700 |
8200 8800 |
16 |
5300 |
5800 |
7800 |
10100 |
29 |
6900 |
7600 |
10100 |
13200 |
35 |
9200 |
9800 |
13200 |
17200 |
45 |
11800 |
13000 |
17400 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (327)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4900 |
5900 6400 |
7800 8400 |
16 |
4900 |
5400 |
7400 |
9600 |
29 |
6400 |
7100 |
9700 |
12600 |
35 |
8600 |
9100 |
12600 |
16400 |
45 |
11000 |
12100 |
16600 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (293)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7000 7600 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11500 |
35 |
7500 |
8100 |
11400 |
14900 |
45 |
9600 |
10600 |
15000 |
19600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (282)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7100 7700 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11700 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15300 |
45 |
9800 |
10800 |
15300 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (436)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5100 |
6500 7000 |
7700 8300 |
10000 10800 |
16 |
6900 |
7300 |
9500 |
12200 |
29 |
8900 |
9800 |
12400 |
16000 |
35 |
12000 |
12700 |
16100 |
20800 |
45 |
15400 |
16900 |
21300 |
27400 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (523)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7800 8400 |
8800 9400 |
11300 12100 |
16 |
8100 |
8500 |
10700 |
13600 |
29 |
10600 |
11600 |
14000 |
17800 |
35 |
14200 |
15000 |
18200 |
23200 |
45 |
18200 |
20000 |
24100 |
30700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (662)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6900 7600 |
9800 10500 |
10700 11500 |
13500 14500 |
16 |
10100 |
10400 |
12900 |
16200 |
29 |
13100 |
14200 |
16900 |
21200 |
35 |
17700 |
18400 |
22000 |
27600 |
45 |
22700 |
24500 |
29200 |
36500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (593)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6800 |
8800 9500 |
9600 10400 |
12300 13200 |
16 |
9100 |
9400 |
11700 |
14700 |
29 |
11900 |
13000 |
15300 |
19300 |
35 |
16000 |
16900 |
19900 |
25200 |
45 |
20500 |
22400 |
26400 |
33300 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (410)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6600 |
7400 7900 |
9600 10400 |
16 |
6500 |
6900 |
9100 |
11700 |
29 |
8400 |
9300 |
11900 |
15400 |
35 |
11300 |
12000 |
15500 |
20100 |
45 |
14500 |
16000 |
20500 |
26400 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (365)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5500 5900 |
6800 7400 |
9000 9700 |
16 |
5900 |
6300 |
8500 |
11000 |
29 |
7600 |
8400 |
11100 |
14400 |
35 |
10200 |
10800 |
14500 |
18800 |
45 |
13100 |
14400 |
19100 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (466)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7500 |
8100 8700 |
10400 11200 |
16 |
7300 |
7700 |
9900 |
12700 |
29 |
9500 |
10400 |
13000 |
16600 |
35 |
12700 |
13500 |
16900 |
21600 |
45 |
16300 |
17900 |
22300 |
28500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (421)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6700 |
7500 8100 |
9800 10500 |
16 |
6700 |
7100 |
9300 |
11900 |
29 |
8600 |
9500 |
12100 |
15600 |
35 |
11600 |
12300 |
15800 |
20400 |
45 |
14900 |
16400 |
20900 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (401)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6400 |
7300 7800 |
9500 10200 |
16 |
6400 |
6800 |
9000 |
11600 |
29 |
8300 |
9100 |
11800 |
15200 |
35 |
11100 |
11800 |
15300 |
19800 |
45 |
14200 |
15600 |
20200 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (643)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7400 |
9500 10200 |
10400 11200 |
13200 14200 |
16 |
9800 |
10100 |
12600 |
15800 |
29 |
12800 |
13900 |
16500 |
20700 |
35 |
17200 |
18000 |
21400 |
26900 |
45 |
22100 |
23900 |
28400 |
35600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (420)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6700 |
7500 8100 |
9800 10500 |
16 |
6600 |
7100 |
9300 |
11900 |
29 |
8600 |
9500 |
12100 |
15600 |
35 |
11600 |
12300 |
15800 |
20300 |
45 |
14900 |
16300 |
20800 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (392)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5800 6300 |
7200 7700 |
9400 10100 |
16 |
6200 |
6700 |
8900 |
11500 |
29 |
8100 |
8900 |
11600 |
15000 |
35 |
10900 |
11600 |
15100 |
19600 |
45 |
13900 |
15300 |
19900 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (542)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6300 |
8000 8700 |
9000 9700 |
11500 12400 |
16 |
8400 |
8700 |
11000 |
13900 |
29 |
10900 |
12000 |
14400 |
18200 |
35 |
14700 |
15500 |
18700 |
23700 |
45 |
18800 |
20600 |
24700 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (475)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7100 7600 |
8200 8800 |
10600 11400 |
16 |
7400 |
7800 |
10100 |
12800 |
29 |
9700 |
10600 |
13100 |
16800 |
35 |
13000 |
13800 |
17100 |
21900 |
45 |
16600 |
18300 |
22600 |
28900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (449)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6700 7200 |
7900 8500 |
10200 11000 |
16 |
7100 |
7500 |
9700 |
12400 |
29 |
9200 |
10100 |
12700 |
16200 |
35 |
12300 |
13100 |
16500 |
21100 |
45 |
15800 |
17300 |
21800 |
27900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (345)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5600 |
6600 7100 |
8700 9400 |
16 |
5600 |
6000 |
8200 |
10700 |
29 |
7200 |
8000 |
10800 |
14000 |
35 |
9700 |
10300 |
14000 |
18200 |
45 |
12400 |
13700 |
18400 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (365)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5500 5900 |
6800 7400 |
9000 9700 |
16 |
5900 |
6300 |
8500 |
11000 |
29 |
7600 |
8400 |
11100 |
14400 |
35 |
10200 |
10800 |
14500 |
18800 |
45 |
13100 |
14400 |
19100 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (555)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8200 8900 |
9200 9900 |
11700 12600 |
16 |
8600 |
8900 |
11200 |
14100 |
29 |
11200 |
12200 |
14600 |
18500 |
35 |
15000 |
15900 |
19000 |
24100 |
45 |
19200 |
21100 |
25200 |
31900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (288)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4700 |
5900 6300 |
7800 8400 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9700 |
29 |
6200 |
6900 |
9700 |
12800 |
35 |
8400 |
8900 |
12600 |
16700 |
45 |
10700 |
11800 |
16600 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (343)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6600 7100 |
8700 9300 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10700 |
29 |
7200 |
7900 |
10700 |
14000 |
35 |
9600 |
10300 |
13900 |
18200 |
45 |
12300 |
13600 |
18400 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (331)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3900 |
5000 5300 |
6400 6900 |
8500 9100 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10500 |
29 |
7000 |
7700 |
10500 |
13700 |
35 |
9300 |
9900 |
13600 |
17900 |
45 |
12000 |
13200 |
18000 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (301)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4900 |
6100 6500 |
8100 8700 |
16 |
4900 |
5500 |
7600 |
10000 |
29 |
6400 |
7100 |
9900 |
13100 |
35 |
8600 |
9200 |
12900 |
17000 |
45 |
11000 |
12100 |
17000 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (216)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2600 |
3300 3500 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4000 |
4400 |
6300 |
8300 |
29 |
5200 |
5800 |
8300 |
11000 |
35 |
7100 |
7700 |
11100 |
14800 |
45 |
9100 |
10100 |
14500 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (172)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2800 3000 |
4300 4600 |
5900 6300 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7300 |
29 |
4500 |
5100 |
7600 |
10100 |
35 |
6300 |
6800 |
10200 |
13700 |
45 |
8100 |
8900 |
13300 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (176)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5900 6300 |
16 |
3400 |
3800 |
5600 |
7400 |
29 |
4600 |
5200 |
7600 |
10200 |
35 |
6400 |
6900 |
10300 |
13800 |
45 |
8200 |
9000 |
13400 |
17900 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (223)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4800 5200 |
6500 7000 |
16 |
4000 |
4500 |
6400 |
8500 |
29 |
5300 |
5900 |
8400 |
11200 |
35 |
7300 |
7800 |
11200 |
14900 |
45 |
9300 |
10200 |
14700 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (256)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
9100 |
29 |
5700 |
6400 |
9100 |
12000 |
35 |
7800 |
8400 |
11900 |
15800 |
45 |
10000 |
11000 |
15700 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (333)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6400 6900 |
8500 9200 |
16 |
5400 |
5900 |
8100 |
10500 |
29 |
7000 |
7700 |
10500 |
13800 |
35 |
9400 |
10000 |
13700 |
17900 |
45 |
12000 |
13200 |
18100 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (364)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5900 |
6800 7300 |
9000 9700 |
16 |
5800 |
6300 |
8500 |
11000 |
29 |
7600 |
8300 |
11100 |
14400 |
35 |
10200 |
10800 |
14400 |
18800 |
45 |
13000 |
14300 |
19000 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (161)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2800 2900 |
4300 4500 |
5800 6200 |
16 |
3200 |
3600 |
5300 |
7000 |
29 |
4300 |
4900 |
7400 |
9900 |
35 |
6100 |
6600 |
10000 |
13400 |
45 |
7800 |
8600 |
13000 |
17500 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (188)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2500 2700 |
3800 4000 |
5100 5400 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4100 |
4600 |
6700 |
8900 |
35 |
5700 |
6200 |
9000 |
12000 |
45 |
7300 |
8100 |
11700 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (206)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3200 |
4400 4700 |
5900 6400 |
16 |
3700 |
4200 |
5900 |
7800 |
29 |
4800 |
5500 |
7800 |
10400 |
35 |
6700 |
7300 |
10500 |
14000 |
45 |
8600 |
9500 |
13700 |
18200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (256)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5200 5500 |
6900 7400 |
16 |
4300 |
4700 |
6700 |
8800 |
29 |
5500 |
6200 |
8800 |
11500 |
35 |
7500 |
8100 |
11500 |
15200 |
45 |
9600 |
10600 |
15100 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (215)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3300 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7700 |
29 |
4800 |
5400 |
7700 |
10200 |
35 |
6600 |
7100 |
10300 |
13600 |
45 |
8400 |
9300 |
13400 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (193)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
3900 4200 |
5300 5700 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
7000 |
29 |
4300 |
4900 |
7000 |
9300 |
35 |
6000 |
6500 |
9400 |
12600 |
45 |
7700 |
8500 |
12300 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (234)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3700 |
4800 5200 |
6500 7000 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8400 |
29 |
5200 |
5900 |
8300 |
11000 |
35 |
7200 |
7700 |
11100 |
14700 |
45 |
9200 |
10100 |
14500 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (194)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2800 3000 |
4100 4400 |
5500 5900 |
16 |
3400 |
3900 |
5500 |
7300 |
29 |
4500 |
5100 |
7300 |
9700 |
35 |
6300 |
6800 |
9800 |
13100 |
45 |
8000 |
8900 |
12800 |
17100 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Ứng Hòa, Hà Nội đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (193)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2700 2900 |
3900 4200 |
5300 5700 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
7000 |
29 |
4300 |
4900 |
7000 |
9300 |
35 |
6000 |
6500 |
9400 |
12600 |
45 |
7700 |
8500 |
12300 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 2/2025 - 3/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:
Xe 5-7 chỗ
Xe 16-29 chỗ
Xe 35-45 chỗ