Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (226)
Xe |
1chiều |
2chiều |
|
|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3600 |
|
|
16 |
4200 |
4700 |
|
|
29 |
5700 |
6400 |
|
|
35 |
8100 |
8600 |
|
|
45 |
10600 |
11600 |
|
|
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (526)
Điểm du lịch:
Sapa
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
7900 8500 |
8900 9600 |
11500 12300 |
16 |
8600 |
9000 |
11300 |
14300 |
29 |
11500 |
12600 |
15100 |
19100 |
35 |
15800 |
16700 |
20100 |
25500 |
45 |
20600 |
22500 |
27000 |
34100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (113)
Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3300 3600 |
4500 4900 |
16 |
2800 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
3900 |
4400 |
6500 |
8600 |
35 |
5500 |
6300 |
9500 |
12600 |
45 |
7400 |
8300 |
12400 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (53)
Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2200 2400 |
3100 3300 |
16 |
1900 |
2400 |
3900 |
5400 |
29 |
2700 |
3200 |
5200 |
7100 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (337)
Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
4900 5300 |
6300 6800 |
8400 9000 |
16 |
5600 |
6100 |
8200 |
10600 |
29 |
7500 |
8200 |
11000 |
14200 |
35 |
10300 |
10900 |
14700 |
19000 |
45 |
13600 |
14800 |
19800 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (459)
Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6700 7200 |
7800 8400 |
10000 10800 |
16 |
7300 |
7700 |
9900 |
12600 |
29 |
9800 |
10700 |
13200 |
16900 |
35 |
13400 |
14200 |
17600 |
22500 |
45 |
17700 |
19300 |
23900 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (134)
Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2600 |
3800 4000 |
5100 5500 |
16 |
3100 |
3400 |
4900 |
6500 |
29 |
4300 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6100 |
6800 |
10100 |
13400 |
45 |
8200 |
9000 |
13400 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (112)
Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2100 2300 |
3300 3600 |
4500 4800 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6100 |
29 |
3800 |
4400 |
6400 |
8500 |
35 |
5500 |
6300 |
9400 |
12600 |
45 |
7400 |
8300 |
12300 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (221)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6300 |
8800 |
11500 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15800 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (276)
Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 6000 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9600 |
29 |
6400 |
7100 |
9900 |
12900 |
35 |
8900 |
9500 |
13200 |
17300 |
45 |
11800 |
12900 |
17800 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (106)
Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3400 |
4300 4700 |
16 |
2700 |
3100 |
4500 |
6000 |
29 |
3700 |
4200 |
6300 |
8300 |
35 |
5300 |
6200 |
9200 |
12400 |
45 |
7200 |
8100 |
12000 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (262)
Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4700 |
5100 |
7100 |
9300 |
29 |
6200 |
6900 |
9600 |
12500 |
35 |
8700 |
9300 |
12900 |
16900 |
45 |
11400 |
12500 |
17400 |
22700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (331)
Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6300 6700 |
8300 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8100 |
10500 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14100 |
35 |
10100 |
10800 |
14500 |
18800 |
45 |
13300 |
14600 |
19600 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (203)
Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4800 |
5900 6400 |
16 |
4000 |
4500 |
6200 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8500 |
11100 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (203)
Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4800 |
5900 6400 |
16 |
4000 |
4500 |
6200 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8500 |
11100 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (233)
Điểm du lịch:
Chùa Hương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6500 |
9000 |
11800 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (205)
Điểm du lịch:
Đền Đô,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8500 |
11100 |
35 |
7700 |
8300 |
11700 |
15400 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (187)
Điểm du lịch:
Đền Trần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7800 |
29 |
5100 |
5800 |
8200 |
10800 |
35 |
7400 |
7900 |
11300 |
14900 |
45 |
9700 |
10600 |
15100 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (281)
Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6200 600 |
8300 8900 |
16 |
5300 |
5800 |
8100 |
10500 |
29 |
6900 |
7600 |
10600 |
13900 |
35 |
9500 |
10100 |
14000 |
18300 |
45 |
12200 |
13400 |
18600 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (10)
Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (88)
Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3100 |
3900 4200 |
16 |
2500 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7800 |
35 |
4800 |
5700 |
8700 |
11800 |
45 |
6500 |
7700 |
11700 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (352)
Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5200 5500 |
6500 7000 |
8600 9200 |
16 |
5800 |
6300 |
8400 |
10800 |
29 |
7800 |
8500 |
11300 |
14600 |
35 |
10700 |
11300 |
15000 |
19400 |
45 |
14100 |
15400 |
20300 |
26100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (259)
Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5300 5700 |
7000 7600 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12500 |
35 |
8600 |
9200 |
12900 |
16800 |
45 |
11400 |
12400 |
17300 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (268)
Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7200 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9400 |
29 |
6300 |
7000 |
9700 |
12700 |
35 |
8800 |
9400 |
13100 |
17100 |
45 |
11600 |
12700 |
17600 |
22900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (477)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
6900 7400 |
8000 8600 |
10300 11100 |
16 |
7600 |
7900 |
10100 |
12800 |
29 |
10100 |
11000 |
13600 |
17200 |
35 |
13900 |
14700 |
18100 |
23000 |
45 |
18300 |
20000 |
24500 |
31000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (449)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5500 |
7100 7600 |
8300 9000 |
10800 11600 |
16 |
7800 |
8200 |
10600 |
13500 |
29 |
10200 |
11200 |
14000 |
17800 |
35 |
13900 |
14700 |
18300 |
23400 |
45 |
17900 |
19600 |
24300 |
31000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (232)
Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8200 |
8700 |
12300 |
16100 |
45 |
10700 |
11800 |
16500 |
21500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (281)
Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5600 6000 |
7500 8000 |
16 |
4900 |
5400 |
7400 |
9600 |
29 |
6500 |
7200 |
10000 |
13000 |
35 |
9000 |
9600 |
13400 |
17400 |
45 |
11900 |
13000 |
18000 |
23400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (297)
Điểm du lịch:
Đền Hùng,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4400 4700 |
5900 6300 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6700 |
7400 |
10300 |
13400 |
35 |
9300 |
9900 |
13700 |
17900 |
45 |
12200 |
13400 |
18500 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (265)
Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9300 |
29 |
6300 |
6900 |
9700 |
12600 |
35 |
8700 |
9300 |
13000 |
17000 |
45 |
11500 |
12600 |
17500 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (543)
Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
8800 9400 |
11200 12000 |
16 |
8500 |
8800 |
11000 |
13900 |
29 |
11300 |
12400 |
14800 |
18700 |
35 |
15600 |
16500 |
19700 |
24900 |
45 |
20500 |
22400 |
26700 |
33600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (457)
Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5700 |
7400 7900 |
8600 900 |
11200 12000 |
16 |
7900 |
8300 |
10800 |
13700 |
29 |
10400 |
11400 |
14100 |
18000 |
35 |
14100 |
14900 |
18500 |
23600 |
45 |
18200 |
19900 |
24600 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (311)
Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5500 |
6700 700 |
8900 9600 |
16 |
5700 |
6200 |
8600 |
11100 |
29 |
7500 |
8200 |
11300 |
14700 |
35 |
10100 |
10700 |
14800 |
19200 |
45 |
13100 |
14300 |
19600 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (514)
Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6400 |
8300 8900 |
9400 900 |
12000 12900 |
16 |
8800 |
9200 |
11600 |
14700 |
29 |
11600 |
12600 |
15300 |
19400 |
35 |
15600 |
16500 |
20000 |
25300 |
45 |
20200 |
22100 |
26600 |
33600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (191)
Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4300 4700 |
5800 6200 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5200 |
5800 |
8300 |
10900 |
35 |
7400 |
8000 |
11400 |
15000 |
45 |
9800 |
10700 |
15200 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (150)
Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2700 2800 |
4100 4400 |
5600 6000 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4500 |
5200 |
7600 |
10100 |
35 |
6600 |
7100 |
10600 |
14000 |
45 |
8800 |
9600 |
14100 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (179)
Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3600 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
5000 |
5600 |
8100 |
10600 |
35 |
7200 |
7700 |
11100 |
14700 |
45 |
9500 |
10400 |
14900 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (320)
Điểm du lịch:
Suối cá Thần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6400 6900 |
8500 9100 |
16 |
5600 |
6100 |
8300 |
10800 |
29 |
7500 |
8200 |
11200 |
14500 |
35 |
10300 |
10900 |
14900 |
19300 |
45 |
13400 |
14600 |
19900 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (337)
Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 3900 |
4900 5300 |
6300 6800 |
8400 9000 |
16 |
5600 |
6100 |
8200 |
10600 |
29 |
7500 |
8200 |
11000 |
14200 |
35 |
10300 |
10900 |
14700 |
19000 |
45 |
13600 |
14800 |
19800 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (371)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6700 7200 |
8800 9500 |
16 |
6100 |
6500 |
8700 |
11100 |
29 |
8100 |
8900 |
11600 |
15000 |
35 |
11200 |
11800 |
15500 |
20000 |
45 |
14700 |
16100 |
20900 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (430)
Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6700 |
7400 8000 |
9600 10400 |
16 |
6900 |
7300 |
9500 |
12100 |
29 |
9200 |
10100 |
12700 |
16200 |
35 |
12700 |
13400 |
16900 |
21600 |
45 |
16700 |
18200 |
22900 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (229)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4300 |
4800 |
6600 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11700 |
35 |
8100 |
8700 |
12200 |
16000 |
45 |
10700 |
11700 |
16400 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (226)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3600 |
4800 5100 |
6400 6900 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10600 |
11600 |
16300 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (212)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7800 |
8400 |
11800 |
15600 |
45 |
10300 |
11300 |
15800 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (194)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4400 4700 |
5800 6300 |
16 |
3900 |
4300 |
6100 |
7900 |
29 |
5200 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7500 |
8000 |
11400 |
15100 |
45 |
9900 |
10800 |
15300 |
20100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (223)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5700 |
6300 |
8800 |
11600 |
35 |
8000 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10500 |
11600 |
16200 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (228)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4300 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8100 |
8700 |
12200 |
16000 |
45 |
10700 |
11700 |
16300 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (229)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4300 |
4800 |
6600 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11700 |
35 |
8100 |
8700 |
12200 |
16000 |
45 |
10700 |
11700 |
16400 |
21400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (244)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
8900 |
29 |
6000 |
6600 |
9200 |
12100 |
35 |
8400 |
8900 |
12500 |
16400 |
45 |
11000 |
12100 |
16800 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (227)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3600 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4300 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8100 |
8600 |
12200 |
16000 |
45 |
10600 |
11700 |
16300 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (234)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5300 |
6500 7000 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5800 |
6500 |
9100 |
11800 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (237)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4800 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8300 |
8800 |
12400 |
16200 |
45 |
10900 |
11900 |
16600 |
21700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (225)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4800 5100 |
6400 6800 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11600 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10600 |
11600 |
16200 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (206)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6100 |
8500 |
11200 |
35 |
7700 |
8300 |
11700 |
15400 |
45 |
10200 |
11100 |
15700 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (217)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 5000 |
6200 6700 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7900 |
8500 |
11900 |
15700 |
45 |
10400 |
11400 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (241)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8300 |
8900 |
12500 |
16300 |
45 |
11000 |
12000 |
16700 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (221)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6300 |
8800 |
11500 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15800 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (215)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4600 5000 |
6200 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7900 |
8400 |
11900 |
15600 |
45 |
10400 |
11400 |
15900 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (207)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2400 |
3100 3300 |
4500 4800 |
6000 6500 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6100 |
8500 |
11200 |
35 |
7800 |
8300 |
11700 |
15400 |
45 |
10200 |
11200 |
15700 |
20600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (213)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6200 |
8600 |
11300 |
35 |
7900 |
8400 |
11800 |
15600 |
45 |
10300 |
11300 |
15900 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (202)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3300 |
4400 4700 |
5900 6400 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5400 |
6000 |
8400 |
11100 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11000 |
15500 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (204)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4800 |
6000 6400 |
16 |
4000 |
4500 |
6200 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8500 |
11100 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (202)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3300 |
4400 4700 |
5900 6400 |
16 |
4000 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5400 |
6000 |
8400 |
11100 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11000 |
15500 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (215)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4600 5000 |
6200 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7900 |
8400 |
11900 |
15600 |
45 |
10400 |
11400 |
15900 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (217)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4600 5000 |
6200 6700 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7900 |
8500 |
11900 |
15700 |
45 |
10400 |
11400 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (209)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3100 3400 |
4500 4900 |
6100 6500 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11200 |
35 |
7800 |
8300 |
11800 |
15500 |
45 |
10200 |
11200 |
15700 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (254)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6900 7500 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6800 |
9400 |
12300 |
35 |
8600 |
9100 |
12800 |
16700 |
45 |
11300 |
12300 |
17100 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (106)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3400 |
4300 4700 |
16 |
2700 |
3100 |
4500 |
6000 |
29 |
3700 |
4200 |
6300 |
8300 |
35 |
5300 |
6200 |
9200 |
12400 |
45 |
7200 |
8100 |
12000 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (125)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3600 3800 |
4900 5200 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
4100 |
4600 |
6800 |
9100 |
35 |
5900 |
6600 |
9800 |
13100 |
45 |
7900 |
8700 |
12900 |
17200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (107)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3500 |
4300 4700 |
16 |
2700 |
3100 |
4500 |
6000 |
29 |
3800 |
4300 |
6300 |
8300 |
35 |
5400 |
6200 |
9300 |
12400 |
45 |
7200 |
8100 |
12100 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (107)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3500 |
4300 4700 |
16 |
2700 |
3100 |
4500 |
6000 |
29 |
3800 |
4300 |
6300 |
8300 |
35 |
5400 |
6200 |
9300 |
12400 |
45 |
7200 |
8100 |
12100 |
16000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (129)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
3000 |
3300 |
4900 |
6400 |
29 |
4200 |
4700 |
7000 |
9200 |
35 |
6000 |
6700 |
9900 |
13200 |
45 |
8000 |
8900 |
13100 |
17400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (134)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2400 2600 |
3800 4000 |
5100 5500 |
16 |
3100 |
3400 |
4900 |
6500 |
29 |
4300 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6100 |
6800 |
10100 |
13400 |
45 |
8200 |
9000 |
13400 |
17700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (103)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2200 |
3100 3400 |
4200 4600 |
16 |
2700 |
3000 |
4500 |
5900 |
29 |
3700 |
4200 |
6200 |
8200 |
35 |
5200 |
6100 |
9200 |
12200 |
45 |
7100 |
8000 |
11900 |
15800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (97)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3200 |
4100 4400 |
16 |
2600 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3600 |
4100 |
6000 |
8000 |
35 |
5100 |
6000 |
9000 |
12000 |
45 |
6800 |
7800 |
11700 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (101)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5900 |
29 |
3600 |
4100 |
6100 |
8100 |
35 |
5200 |
6100 |
9100 |
12200 |
45 |
7000 |
7900 |
11800 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (112)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2100 2300 |
3300 3600 |
4500 4800 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6100 |
29 |
3800 |
4400 |
6400 |
8500 |
35 |
5500 |
6300 |
9400 |
12600 |
45 |
7400 |
8300 |
12300 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (100)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2000 2100 |
3000 3300 |
4100 4500 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3600 |
4100 |
6100 |
8000 |
35 |
5200 |
6000 |
9100 |
12100 |
45 |
7000 |
7900 |
11700 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (96)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3200 |
4000 4400 |
16 |
2600 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3500 |
4000 |
6000 |
8000 |
35 |
5000 |
5900 |
9000 |
12000 |
45 |
6800 |
7800 |
11700 |
15600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (250)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6900 7400 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12200 |
35 |
8500 |
9100 |
12700 |
16600 |
45 |
11200 |
12200 |
17000 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (169)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2800 3000 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3500 |
3900 |
5600 |
7300 |
29 |
4800 |
5500 |
7900 |
10500 |
35 |
7000 |
7500 |
10900 |
14500 |
45 |
9200 |
10100 |
14600 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (146)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2800 |
4000 4300 |
5500 5800 |
16 |
3200 |
3500 |
5100 |
6800 |
29 |
4500 |
5100 |
7500 |
9900 |
35 |
6500 |
7000 |
10400 |
13900 |
45 |
8600 |
9400 |
13900 |
18500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (135)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2500 2600 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3100 |
3400 |
5000 |
6500 |
29 |
4300 |
4800 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
6800 |
10100 |
13500 |
45 |
8200 |
9100 |
13400 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (108)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1400 1500 |
2100 2200 |
3200 3500 |
4400 4700 |
16 |
2800 |
3100 |
4500 |
6000 |
29 |
3800 |
4300 |
6300 |
8400 |
35 |
5400 |
6200 |
9300 |
12400 |
45 |
7200 |
8200 |
12100 |
16100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (247)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 3900 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8400 |
9000 |
12600 |
16500 |
45 |
11100 |
12200 |
16900 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (234)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5300 |
6500 7000 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5800 |
6500 |
9100 |
11800 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16100 |
45 |
10800 |
11800 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (165)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2800 3000 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3500 |
3800 |
5500 |
7200 |
29 |
4800 |
5400 |
7900 |
10400 |
35 |
6900 |
7400 |
10900 |
14400 |
45 |
9100 |
10000 |
14500 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (258)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5300 5700 |
7000 7500 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12400 |
35 |
8600 |
9200 |
12800 |
16800 |
45 |
11300 |
12400 |
17300 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (240)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8300 |
8900 |
12400 |
16300 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (178)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3600 |
4000 |
5800 |
7500 |
29 |
5000 |
5600 |
8100 |
10600 |
35 |
7200 |
7700 |
11100 |
14700 |
45 |
9500 |
10400 |
14900 |
19600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (171)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2800 3000 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3500 |
3900 |
5600 |
7400 |
29 |
4900 |
5500 |
7900 |
10500 |
35 |
7000 |
7600 |
11000 |
14500 |
45 |
9300 |
10200 |
14700 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (152)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2700 2900 |
4100 4400 |
5600 6000 |
16 |
3300 |
3600 |
5200 |
6900 |
29 |
4600 |
5200 |
7700 |
10100 |
35 |
6600 |
7200 |
10600 |
14100 |
45 |
8800 |
9600 |
14200 |
18800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (212)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7800 |
8400 |
11800 |
15600 |
45 |
10300 |
11300 |
15800 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (218)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5000 |
6200 6700 |
16 |
4100 |
4600 |
6500 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11500 |
35 |
7900 |
8500 |
12000 |
15700 |
45 |
10400 |
11400 |
16000 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (219)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
4200 |
4600 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6200 |
8800 |
11500 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15700 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (181)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
5000 |
5700 |
8100 |
10700 |
35 |
7200 |
7800 |
11200 |
14800 |
45 |
9500 |
10500 |
15000 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (223)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3600 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5700 |
6300 |
8800 |
11600 |
35 |
8000 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10500 |
11600 |
16200 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (212)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7800 |
8400 |
11800 |
15600 |
45 |
10300 |
11300 |
15800 |
20800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (227)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2500 2700 |
3400 3600 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4300 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8100 |
8600 |
12200 |
16000 |
45 |
10600 |
11700 |
16300 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (224)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4800 5100 |
6400 6800 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11600 |
35 |
8000 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10600 |
11600 |
16200 |
21200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (211)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4600 4900 |
6100 6500 |
16 |
4100 |
4500 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7800 |
8400 |
11800 |
15500 |
45 |
10300 |
11300 |
15800 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (163)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2800 2900 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7200 |
29 |
4800 |
5400 |
7800 |
10300 |
35 |
6900 |
7400 |
10800 |
14300 |
45 |
9100 |
9900 |
14500 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (158)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2700 2900 |
4200 4400 |
5700 6000 |
16 |
3400 |
3700 |
5400 |
7000 |
29 |
4700 |
5300 |
7700 |
10300 |
35 |
6700 |
7300 |
10700 |
14200 |
45 |
9000 |
9800 |
14400 |
19000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (146)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2800 |
4000 4300 |
5500 5800 |
16 |
3200 |
3500 |
5100 |
6800 |
29 |
4500 |
5100 |
7500 |
9900 |
35 |
6500 |
7000 |
10400 |
13900 |
45 |
8600 |
9400 |
13900 |
18500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (123)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1700 |
2300 2500 |
3500 3800 |
4800 5200 |
16 |
2900 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
4100 |
4600 |
6800 |
9000 |
35 |
5800 |
6500 |
9800 |
13000 |
45 |
7800 |
8700 |
12800 |
17000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (164)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2000 |
2800 2900 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7200 |
29 |
4800 |
5400 |
7800 |
10400 |
35 |
6900 |
7400 |
10800 |
14400 |
45 |
9100 |
10000 |
14500 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (137)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3100 |
3400 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9600 |
35 |
6200 |
6800 |
10200 |
13500 |
45 |
8300 |
9100 |
13500 |
17900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (139)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5300 5600 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7300 |
9700 |
35 |
6300 |
6900 |
10200 |
13600 |
45 |
8400 |
9200 |
13600 |
18100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (155)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2700 2900 |
4200 4400 |
5600 6000 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
7000 |
29 |
4600 |
5200 |
7700 |
10200 |
35 |
6700 |
7200 |
10700 |
14200 |
45 |
8900 |
9700 |
14300 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (136)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2600 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3100 |
3400 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
6800 |
10100 |
13500 |
45 |
8200 |
9100 |
13500 |
17900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (137)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5200 5600 |
16 |
3100 |
3400 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7200 |
9600 |
35 |
6200 |
6800 |
10200 |
13500 |
45 |
8300 |
9100 |
13500 |
17900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (156)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2700 2900 |
4200 4400 |
5700 6000 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
7000 |
29 |
4600 |
5300 |
7700 |
10200 |
35 |
6700 |
7200 |
10700 |
14200 |
45 |
8900 |
9800 |
14300 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (114)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3300 3600 |
4500 4900 |
16 |
2800 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
3900 |
4400 |
6500 |
8600 |
35 |
5600 |
6300 |
9500 |
12700 |
45 |
7500 |
8400 |
12400 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (291)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6000 6500 |
8000 8600 |
16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10300 |
29 |
6900 |
7600 |
10600 |
13800 |
35 |
9600 |
10200 |
14200 |
18500 |
45 |
12500 |
13600 |
18900 |
24600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (304)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5000 |
6200 6700 |
8300 8900 |
16 |
5400 |
5900 |
8100 |
10500 |
29 |
7100 |
7800 |
10800 |
14100 |
35 |
9800 |
10400 |
14500 |
18900 |
45 |
12800 |
14000 |
19300 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (275)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7100 |
9800 |
12800 |
35 |
8900 |
9500 |
13200 |
17300 |
45 |
11700 |
12800 |
17800 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (297)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6100 6600 |
8100 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
8000 |
10400 |
29 |
7000 |
7700 |
10700 |
14000 |
35 |
9700 |
10300 |
14300 |
18600 |
45 |
12600 |
13800 |
19100 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (243)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
6000 |
6600 |
9200 |
12100 |
35 |
8400 |
8900 |
12500 |
16400 |
45 |
11000 |
12100 |
16800 |
22000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (246)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 3900 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8400 |
9000 |
12600 |
16500 |
45 |
11100 |
12100 |
16900 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (346)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6700 7200 |
8900 9500 |
16 |
6000 |
6500 |
8700 |
11200 |
29 |
8000 |
8700 |
11700 |
15100 |
35 |
11000 |
11600 |
15500 |
20100 |
45 |
14300 |
15600 |
20800 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (306)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6000 6400 |
7900 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10100 |
29 |
6900 |
7600 |
10400 |
13600 |
35 |
9500 |
10100 |
13900 |
18100 |
45 |
12500 |
13700 |
18800 |
24400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (276)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 6000 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9600 |
29 |
6400 |
7100 |
9900 |
12900 |
35 |
8900 |
9500 |
13200 |
17300 |
45 |
11800 |
12900 |
17800 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (275)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7100 |
9800 |
12800 |
35 |
8900 |
9500 |
13200 |
17300 |
45 |
11700 |
12800 |
17800 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (183)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7700 |
29 |
5100 |
5700 |
8100 |
10700 |
35 |
7300 |
7800 |
11200 |
14800 |
45 |
9600 |
10500 |
15000 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (179)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3600 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
5000 |
5600 |
8100 |
10600 |
35 |
7200 |
7700 |
11100 |
14700 |
45 |
9500 |
10400 |
14900 |
19700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (186)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2200 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3700 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5100 |
5700 |
8200 |
10800 |
35 |
7300 |
7900 |
11300 |
14900 |
45 |
9700 |
10600 |
15100 |
19900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (165)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2800 3000 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3500 |
3800 |
5500 |
7200 |
29 |
4800 |
5400 |
7900 |
10400 |
35 |
6900 |
7400 |
10900 |
14400 |
45 |
9100 |
10000 |
14500 |
19200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (172)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2800 3000 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3600 |
4000 |
5600 |
7400 |
29 |
4900 |
5500 |
8000 |
10500 |
35 |
7000 |
7600 |
11000 |
14600 |
45 |
9300 |
10200 |
14700 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (195)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3900 |
4300 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7500 |
8100 |
11500 |
15100 |
45 |
9900 |
10900 |
15300 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (195)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3900 |
4300 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7500 |
8100 |
11500 |
15100 |
45 |
9900 |
10900 |
15300 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (178)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3600 |
4000 |
5800 |
7500 |
29 |
5000 |
5600 |
8100 |
10600 |
35 |
7200 |
7700 |
11100 |
14700 |
45 |
9500 |
10400 |
14900 |
19600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (198)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3200 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8400 |
11000 |
35 |
7600 |
8100 |
11500 |
15200 |
45 |
10000 |
10900 |
15400 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (175)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2800 3000 |
4300 4500 |
5700 6100 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5600 |
8000 |
10600 |
35 |
7100 |
7600 |
11100 |
14600 |
45 |
9400 |
10300 |
14800 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (195)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3900 |
4300 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7500 |
8100 |
11500 |
15100 |
45 |
9900 |
10900 |
15300 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (197)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2300 |
3000 3200 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
11000 |
35 |
7600 |
8100 |
11500 |
15200 |
45 |
9900 |
10900 |
15400 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (209)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3100 3400 |
4500 4900 |
6100 6500 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11200 |
35 |
7800 |
8300 |
11800 |
15500 |
45 |
10200 |
11200 |
15700 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (199)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3000 3200 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3900 |
4400 |
6200 |
8100 |
29 |
5300 |
6000 |
8400 |
11000 |
35 |
7600 |
8200 |
11500 |
15200 |
45 |
10000 |
11000 |
15400 |
20300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (203)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4400 4800 |
5900 6400 |
16 |
4000 |
4500 |
6200 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8500 |
11100 |
35 |
7700 |
8200 |
11600 |
15300 |
45 |
10100 |
11100 |
15600 |
20400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (191)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4300 4700 |
5800 6200 |
16 |
3800 |
4300 |
6000 |
7900 |
29 |
5200 |
5800 |
8300 |
10900 |
35 |
7400 |
8000 |
11400 |
15000 |
45 |
9800 |
10700 |
15200 |
20000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (209)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3100 3400 |
4500 4900 |
6100 6500 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11200 |
35 |
7800 |
8300 |
11800 |
15500 |
45 |
10200 |
11200 |
15700 |
20700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (156)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 2000 |
2700 2900 |
4200 4400 |
5700 6000 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
7000 |
29 |
4600 |
5300 |
7700 |
10200 |
35 |
6700 |
7200 |
10700 |
14200 |
45 |
8900 |
9800 |
14300 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (166)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2800 3000 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7200 |
29 |
4800 |
5400 |
7900 |
10400 |
35 |
6900 |
7500 |
10900 |
14400 |
45 |
9200 |
10000 |
14600 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (176)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2200 |
2900 3000 |
4300 4600 |
5800 6100 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
5000 |
5600 |
8000 |
10600 |
35 |
7100 |
7700 |
11100 |
14700 |
45 |
9400 |
10300 |
14800 |
19600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (154)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1800 1900 |
2700 2900 |
4200 4400 |
5600 6000 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
6900 |
29 |
4600 |
5200 |
7700 |
10200 |
35 |
6700 |
7200 |
10600 |
14100 |
45 |
8900 |
9700 |
14200 |
18900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (173)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2800 3000 |
4300 4500 |
5700 6100 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7400 |
29 |
4900 |
5500 |
8000 |
10500 |
35 |
7100 |
7600 |
11000 |
14600 |
45 |
9300 |
10200 |
14800 |
19500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (168)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2800 3000 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3500 |
3900 |
5600 |
7300 |
29 |
4800 |
5500 |
7900 |
10400 |
35 |
7000 |
7500 |
10900 |
14500 |
45 |
9200 |
10100 |
14600 |
19300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (241)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8300 |
8900 |
12500 |
16300 |
45 |
11000 |
12000 |
16700 |
21900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (287)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4200 4600 |
5700 6100 |
7600 8200 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9800 |
29 |
6600 |
7300 |
10100 |
13100 |
35 |
9100 |
9700 |
13500 |
17600 |
45 |
12000 |
13100 |
18200 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (290)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6200 |
7600 8200 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9800 |
29 |
6600 |
7300 |
10100 |
13200 |
35 |
9200 |
9700 |
13600 |
17700 |
45 |
12100 |
13200 |
18300 |
23700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (274)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7300 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7100 |
9800 |
12800 |
35 |
8900 |
9500 |
13200 |
17200 |
45 |
11700 |
12800 |
17800 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (257)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5300 5600 |
7000 7500 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12400 |
35 |
8600 |
9200 |
12800 |
16800 |
45 |
11300 |
12400 |
17200 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (249)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8500 |
9000 |
12600 |
16600 |
45 |
11100 |
12200 |
17000 |
22200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (239)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
5000 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
12000 |
35 |
8300 |
8900 |
12400 |
16300 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (246)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 3900 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8400 |
9000 |
12600 |
16500 |
45 |
11100 |
12100 |
16900 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (265)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9300 |
29 |
6300 |
6900 |
9700 |
12600 |
35 |
8700 |
9300 |
13000 |
17000 |
45 |
11500 |
12600 |
17500 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (254)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6900 7500 |
16 |
4600 |
5000 |
7000 |
9100 |
29 |
6100 |
6800 |
9400 |
12300 |
35 |
8600 |
9100 |
12800 |
16700 |
45 |
11300 |
12300 |
17100 |
22400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (315)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6400 6800 |
8400 9000 |
16 |
5500 |
6000 |
8300 |
10700 |
29 |
7400 |
8100 |
11100 |
14400 |
35 |
10100 |
10800 |
14700 |
19200 |
45 |
13200 |
14400 |
19700 |
25600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (287)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4200 4600 |
5700 6100 |
7600 8200 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9800 |
29 |
6600 |
7300 |
10100 |
13100 |
35 |
9100 |
9700 |
13500 |
17600 |
45 |
12000 |
13100 |
18200 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (277)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5600 6000 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9600 |
29 |
6500 |
7100 |
9900 |
12900 |
35 |
9000 |
9500 |
13300 |
17300 |
45 |
11800 |
12900 |
17900 |
23200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (309)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4500 4900 |
6000 6500 |
8000 8600 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10200 |
29 |
7000 |
7600 |
10500 |
13600 |
35 |
9600 |
10200 |
14000 |
18200 |
45 |
12600 |
13800 |
18900 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (247)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2700 2900 |
3700 3900 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8400 |
9000 |
12600 |
16500 |
45 |
11100 |
12200 |
16900 |
22100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (257)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5300 5600 |
7000 7500 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12400 |
35 |
8600 |
9200 |
12800 |
16800 |
45 |
11300 |
12400 |
17200 |
22500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (135)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1600 1800 |
2500 2600 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3100 |
3400 |
5000 |
6500 |
29 |
4300 |
4800 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
6800 |
10100 |
13500 |
45 |
8200 |
9100 |
13400 |
17800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (198)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2300 2500 |
3100 3400 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5500 |
6200 |
8700 |
11500 |
35 |
7900 |
8500 |
12000 |
15900 |
45 |
10300 |
11300 |
15900 |
20900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (208)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5100 |
6300 6800 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11700 |
35 |
8100 |
8700 |
12200 |
16100 |
45 |
10500 |
11500 |
16200 |
21300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (164)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2000 2100 |
2900 3100 |
4400 4700 |
6000 6300 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
5000 |
5600 |
8200 |
10800 |
35 |
7100 |
7700 |
11300 |
15000 |
45 |
9400 |
10300 |
15000 |
19800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (136)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1700 1900 |
2600 2700 |
4000 4300 |
5400 5800 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4500 |
5100 |
7500 |
9900 |
35 |
6400 |
7100 |
10600 |
14100 |
45 |
8500 |
9400 |
13900 |
18500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (175)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2100 2200 |
3000 3200 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
3700 |
4200 |
5900 |
7800 |
29 |
5100 |
5800 |
8300 |
11000 |
35 |
7400 |
7900 |
11500 |
15300 |
45 |
9700 |
10600 |
15300 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (216)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2400 2700 |
3400 3600 |
4800 5200 |
6500 7000 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5800 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8200 |
8800 |
12400 |
16400 |
45 |
10700 |
11700 |
16500 |
21600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (197)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2200 2300 |
3000 3200 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
11000 |
35 |
7600 |
8100 |
11500 |
15200 |
45 |
9900 |
10900 |
15400 |
20200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (170)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1900 2100 |
2800 3000 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3500 |
3900 |
5600 |
7300 |
29 |
4900 |
5500 |
7900 |
10500 |
35 |
7000 |
7500 |
11000 |
14500 |
45 |
9300 |
10100 |
14700 |
19400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (113)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4700 5100 |
16 |
2900 |
3300 |
4800 |
6400 |
29 |
4000 |
4600 |
6700 |
8900 |
35 |
5700 |
6600 |
9900 |
13200 |
45 |
7600 |
8600 |
12700 |
17000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (81)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3100 |
3900 4200 |
16 |
2400 |
2900 |
4400 |
5900 |
29 |
3400 |
3900 |
5900 |
8000 |
35 |
4800 |
5800 |
8900 |
12100 |
45 |
6400 |
7800 |
12100 |
16400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (75)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2700 2900 |
3800 4100 |
16 |
2300 |
2800 |
4300 |
5900 |
29 |
3200 |
3800 |
5800 |
7900 |
35 |
4600 |
5600 |
8700 |
11900 |
45 |
6200 |
7700 |
12000 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (45)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (47)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
800 800 |
1200 1300 |
2100 2200 |
2900 3100 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (88)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3100 |
3900 4200 |
16 |
2500 |
2900 |
4300 |
5700 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7800 |
35 |
4800 |
5700 |
8700 |
11800 |
45 |
6500 |
7700 |
11700 |
15700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (58)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
900 1000 |
1400 1500 |
2300 2500 |
3200 3500 |
16 |
2000 |
2500 |
4000 |
5500 |
29 |
2800 |
3300 |
5300 |
7200 |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (114)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3300 3600 |
4500 4900 |
16 |
2800 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
3900 |
4400 |
6500 |
8600 |
35 |
5600 |
6300 |
9500 |
12700 |
45 |
7500 |
8400 |
12400 |
16500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (80)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2700 2900 |
3700 4000 |
16 |
2300 |
2800 |
4200 |
5700 |
29 |
3200 |
3700 |
5700 |
7600 |
35 |
4600 |
5500 |
8500 |
11600 |
45 |
6200 |
7500 |
11700 |
15900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (310)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6000 6500 |
8000 8600 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10200 |
29 |
7000 |
7700 |
10500 |
13700 |
35 |
9600 |
10200 |
14000 |
18200 |
45 |
12600 |
13800 |
18900 |
24500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (334)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6300 6800 |
8300 8900 |
16 |
5600 |
6000 |
8200 |
10600 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14200 |
35 |
10200 |
10800 |
14600 |
18900 |
45 |
13400 |
14700 |
19700 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (323)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6200 6600 |
8200 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10400 |
29 |
7200 |
7900 |
10700 |
13900 |
35 |
9900 |
10500 |
14300 |
18600 |
45 |
13100 |
14300 |
19300 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (297)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3400 |
4400 4700 |
5900 6300 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6700 |
7400 |
10300 |
13400 |
35 |
9300 |
9900 |
13700 |
17900 |
45 |
12200 |
13400 |
18500 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (335)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6300 6800 |
8300 8900 |
16 |
5600 |
6100 |
8200 |
10600 |
29 |
7400 |
8200 |
11000 |
14200 |
35 |
10200 |
10900 |
14600 |
18900 |
45 |
13500 |
14700 |
19700 |
25500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (322)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6200 6600 |
8100 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10400 |
29 |
7200 |
7900 |
10700 |
13900 |
35 |
9900 |
10500 |
14300 |
18600 |
45 |
13000 |
14300 |
19300 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (323)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6200 6600 |
8200 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10400 |
29 |
7200 |
7900 |
10700 |
13900 |
35 |
9900 |
10500 |
14300 |
18600 |
45 |
13100 |
14300 |
19300 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (302)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
5900 6400 |
7900 8500 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6800 |
7500 |
10400 |
13500 |
35 |
9400 |
10000 |
13800 |
18000 |
45 |
12400 |
13500 |
18600 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (292)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6200 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9900 |
29 |
6700 |
7300 |
10200 |
13300 |
35 |
9200 |
9800 |
13600 |
17700 |
45 |
12100 |
13300 |
18300 |
23800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (314)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6300 6800 |
8400 9000 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10700 |
29 |
7300 |
8100 |
11000 |
14400 |
35 |
10100 |
10700 |
14700 |
19200 |
45 |
13200 |
14400 |
19700 |
25500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (259)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5300 5700 |
7000 7600 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12500 |
35 |
8600 |
9200 |
12900 |
16800 |
45 |
11400 |
12400 |
17300 |
22600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (273)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4000 4300 |
5500 5900 |
7300 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7000 |
9800 |
12800 |
35 |
8900 |
9500 |
13200 |
17200 |
45 |
11700 |
12800 |
17700 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (272)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4000 4300 |
5500 5900 |
7300 7800 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7000 |
9800 |
12800 |
35 |
8900 |
9400 |
13200 |
17200 |
45 |
11700 |
12800 |
17700 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (287)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4200 4600 |
5700 6100 |
7600 8200 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9800 |
29 |
6600 |
7300 |
10100 |
13100 |
35 |
9100 |
9700 |
13500 |
17600 |
45 |
12000 |
13100 |
18200 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (274)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7300 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7100 |
9800 |
12800 |
35 |
8900 |
9500 |
13200 |
17200 |
45 |
11700 |
12800 |
17800 |
23100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (329)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6200 6700 |
8200 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8100 |
10500 |
29 |
7300 |
8000 |
10900 |
14100 |
35 |
10100 |
10700 |
14500 |
18800 |
45 |
13300 |
14500 |
19500 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (285)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5700 6100 |
7500 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6600 |
7200 |
10000 |
13100 |
35 |
9100 |
9700 |
13400 |
17500 |
45 |
12000 |
13100 |
18100 |
23600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (430)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
6900 7500 |
8300 800 |
10700 11500 |
16 |
7500 |
7900 |
10400 |
13200 |
29 |
9900 |
10800 |
13600 |
17400 |
35 |
13300 |
14100 |
17800 |
22800 |
45 |
17300 |
18800 |
23700 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (376)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6100 6600 |
7600 700 |
9900 10700 |
16 |
6700 |
7200 |
9500 |
12300 |
29 |
8800 |
9600 |
12500 |
16200 |
35 |
11900 |
12600 |
16400 |
21200 |
45 |
15400 |
16800 |
21800 |
28000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (346)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5500 5900 |
7000 7500 |
9300 9900 |
16 |
6200 |
6700 |
9100 |
11700 |
29 |
8200 |
8900 |
11900 |
15500 |
35 |
11100 |
11700 |
15700 |
20300 |
45 |
14300 |
15600 |
20800 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (394)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6400 6900 |
7800 800 |
10200 11000 |
16 |
7000 |
7400 |
9800 |
12600 |
29 |
9100 |
10000 |
12900 |
16600 |
35 |
12400 |
13100 |
16900 |
21700 |
45 |
16000 |
17500 |
22400 |
28700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (365)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4500 |
5800 6200 |
7300 7800 |
9500 10300 |
16 |
6500 |
7000 |
9400 |
12000 |
29 |
8500 |
9400 |
12300 |
15900 |
35 |
11600 |
12300 |
16100 |
20800 |
45 |
15000 |
16400 |
21400 |
27600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (334)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6600 7100 |
8700 9300 |
16 |
5800 |
6300 |
8500 |
11000 |
29 |
7700 |
8500 |
11400 |
14800 |
35 |
10700 |
11300 |
15200 |
19800 |
45 |
13900 |
15200 |
20400 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (309)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6300 6700 |
8300 9000 |
16 |
5400 |
5900 |
8200 |
10600 |
29 |
7200 |
7900 |
10900 |
14200 |
35 |
10000 |
10600 |
14600 |
19000 |
45 |
13000 |
14200 |
19500 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (293)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6200 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9900 |
29 |
6700 |
7300 |
10200 |
13300 |
35 |
9200 |
9800 |
13600 |
17700 |
45 |
12100 |
13300 |
18400 |
23900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (318)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4700 5000 |
6100 6600 |
8100 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
8000 |
10300 |
29 |
7100 |
7800 |
10700 |
13800 |
35 |
9800 |
10400 |
14200 |
18500 |
45 |
12900 |
14100 |
19200 |
24800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (315)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6100 6500 |
8100 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10300 |
29 |
7100 |
7800 |
10600 |
13800 |
35 |
9700 |
10300 |
14100 |
18400 |
45 |
12800 |
14000 |
19100 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (333)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6300 6800 |
8300 8900 |
16 |
5600 |
6000 |
8200 |
10500 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14200 |
35 |
10200 |
10800 |
14600 |
18900 |
45 |
13400 |
14700 |
19700 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (372)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3900 4300 |
5400 5800 |
6800 7300 |
8800 9500 |
16 |
6100 |
6500 |
8700 |
11200 |
29 |
8100 |
8900 |
11600 |
15000 |
35 |
11200 |
11900 |
15500 |
20000 |
45 |
14700 |
16100 |
21000 |
26900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (330)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6300 6700 |
8300 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8100 |
10500 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14100 |
35 |
10100 |
10700 |
14500 |
18800 |
45 |
13300 |
14600 |
19600 |
25300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (332)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6300 6700 |
8300 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10500 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14100 |
35 |
10200 |
10800 |
14600 |
18900 |
45 |
13400 |
14600 |
19600 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (315)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6100 6500 |
8100 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10300 |
29 |
7100 |
7800 |
10600 |
13800 |
35 |
9700 |
10300 |
14100 |
18400 |
45 |
12800 |
14000 |
19100 |
24700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (301)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4400 4800 |
5900 6400 |
7900 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6800 |
7500 |
10300 |
13500 |
35 |
9400 |
10000 |
13800 |
18000 |
45 |
12300 |
13500 |
18600 |
24200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (378)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5500 5900 |
6800 7300 |
8900 9600 |
16 |
6200 |
6600 |
8800 |
11300 |
29 |
8200 |
9000 |
11800 |
15100 |
35 |
11400 |
12000 |
15700 |
20200 |
45 |
14900 |
16300 |
21200 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (364)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4200 |
5300 5700 |
6700 7200 |
8700 9400 |
16 |
6000 |
6400 |
8600 |
11000 |
29 |
8000 |
8700 |
11500 |
14800 |
35 |
11000 |
11700 |
15300 |
19800 |
45 |
14500 |
15800 |
20700 |
26600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (356)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6600 7100 |
8600 9300 |
16 |
5900 |
6300 |
8500 |
10900 |
29 |
7800 |
8600 |
11400 |
14600 |
35 |
10800 |
11400 |
15100 |
19500 |
45 |
14200 |
15500 |
20400 |
26300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (325)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6200 6700 |
8200 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8100 |
10400 |
29 |
7300 |
8000 |
10800 |
14000 |
35 |
10000 |
10600 |
14400 |
18700 |
45 |
13100 |
14400 |
19400 |
25100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (469)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6800 7300 |
7900 8500 |
10200 10900 |
16 |
7400 |
7800 |
10000 |
12700 |
29 |
9900 |
10900 |
13400 |
17100 |
35 |
13700 |
14500 |
17900 |
22800 |
45 |
18000 |
19700 |
24200 |
30700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (430)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6700 |
7400 8000 |
9600 10400 |
16 |
6900 |
7300 |
9500 |
12100 |
29 |
9200 |
10100 |
12700 |
16200 |
35 |
12700 |
13400 |
16900 |
21600 |
45 |
16700 |
18200 |
22900 |
29200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (506)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8800 |
9300 900 |
11900 12800 |
16 |
8700 |
9100 |
11500 |
14500 |
29 |
11400 |
12500 |
15100 |
19200 |
35 |
15400 |
16300 |
19800 |
25100 |
45 |
19900 |
21800 |
26300 |
33300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (479)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7600 8100 |
8700 9400 |
11300 12100 |
16 |
8300 |
8600 |
11100 |
14000 |
29 |
10800 |
11900 |
14600 |
18500 |
35 |
14700 |
15500 |
19100 |
24300 |
45 |
19000 |
20700 |
25400 |
32200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (630)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7800 |
10100 10800 |
11000 1100 |
13900 15000 |
16 |
10600 |
10900 |
13500 |
16900 |
29 |
13900 |
15100 |
17800 |
22200 |
35 |
18800 |
19700 |
23200 |
29100 |
45 |
24300 |
26300 |
30900 |
38600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (586)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9400 10100 |
10300 1000 |
13100 14100 |
16 |
9900 |
10200 |
12700 |
16000 |
29 |
13000 |
14200 |
16700 |
21000 |
35 |
17600 |
18600 |
21800 |
27500 |
45 |
22700 |
24800 |
29100 |
36500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (427)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6200 6700 |
7400 8000 |
9600 10300 |
16 |
6900 |
7300 |
9500 |
12000 |
29 |
9200 |
10000 |
12700 |
16200 |
35 |
12600 |
13400 |
16900 |
21600 |
45 |
16600 |
18100 |
22800 |
29100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (455)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5200 |
6600 7100 |
7700 8300 |
10000 10700 |
16 |
7300 |
7600 |
9800 |
12500 |
29 |
9700 |
10600 |
13200 |
16800 |
35 |
13300 |
14100 |
17500 |
22400 |
45 |
17500 |
19200 |
23700 |
30100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (409)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6400 |
7200 7700 |
9300 10000 |
16 |
6600 |
7000 |
9200 |
11800 |
29 |
8800 |
9700 |
12300 |
15800 |
35 |
12200 |
12900 |
16400 |
21000 |
45 |
16000 |
17500 |
22200 |
28400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (527)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6600 |
8500 9100 |
9500 1000 |
12200 13200 |
16 |
9000 |
9400 |
11800 |
14900 |
29 |
11800 |
12900 |
15500 |
19700 |
35 |
16000 |
16900 |
20300 |
25700 |
45 |
20700 |
22600 |
27000 |
34100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (469)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 8000 |
8600 9200 |
11100 11900 |
16 |
8100 |
8500 |
10900 |
13900 |
29 |
10600 |
11600 |
14400 |
18300 |
35 |
14400 |
15200 |
18800 |
24000 |
45 |
18600 |
20300 |
25000 |
31800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (497)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
8000 8600 |
9100 900 |
11800 12700 |
16 |
8500 |
8900 |
11400 |
14400 |
29 |
11200 |
12300 |
14900 |
19000 |
35 |
15200 |
16000 |
19500 |
24800 |
45 |
19600 |
21400 |
26000 |
32900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (437)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6400 6800 |
7500 8100 |
9700 10500 |
16 |
7000 |
7400 |
9600 |
12200 |
29 |
9300 |
10200 |
12800 |
16400 |
35 |
12900 |
13600 |
17100 |
21800 |
45 |
16900 |
18500 |
23100 |
29400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (461)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6700 7200 |
7800 8400 |
10100 10800 |
16 |
7300 |
7700 |
9900 |
12600 |
29 |
9800 |
10700 |
13300 |
16900 |
35 |
13500 |
14300 |
17700 |
22500 |
45 |
17700 |
19400 |
23900 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (472)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7500 8000 |
8600 9300 |
11200 12000 |
16 |
8200 |
8500 |
11000 |
13900 |
29 |
10700 |
11700 |
14400 |
18400 |
35 |
14500 |
15300 |
18900 |
24100 |
45 |
18700 |
20500 |
25100 |
31900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (459)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6700 7200 |
7800 8400 |
10000 10800 |
16 |
7300 |
7700 |
9900 |
12600 |
29 |
9800 |
10700 |
13200 |
16900 |
35 |
13400 |
14200 |
17600 |
22500 |
45 |
17700 |
19300 |
23900 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (479)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
6900 7500 |
8000 8600 |
10300 11100 |
16 |
7600 |
8000 |
10200 |
12900 |
29 |
10100 |
11100 |
13600 |
17300 |
35 |
14000 |
14800 |
18100 |
23000 |
45 |
18400 |
20000 |
24500 |
31100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (402)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7100 7600 |
9300 9900 |
16 |
6500 |
6900 |
9100 |
11600 |
29 |
8700 |
9500 |
12200 |
15600 |
35 |
12000 |
12700 |
16300 |
20800 |
45 |
15700 |
17200 |
22000 |
28100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (521)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8500 9100 |
10900 11700 |
16 |
8200 |
8500 |
10700 |
13500 |
29 |
10900 |
11900 |
14400 |
18200 |
35 |
15000 |
15900 |
19200 |
24200 |
45 |
19800 |
21600 |
25900 |
32700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (492)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7100 7700 |
8200 8800 |
10500 11300 |
16 |
7800 |
8100 |
10300 |
13100 |
29 |
10400 |
11400 |
13800 |
17600 |
35 |
14300 |
15100 |
18400 |
23400 |
45 |
18800 |
20500 |
25000 |
31600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (507)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8200 |
8700 9400 |
11200 12000 |
16 |
8300 |
8700 |
11000 |
13900 |
29 |
11100 |
12200 |
14800 |
18700 |
35 |
15300 |
16200 |
19700 |
24900 |
45 |
20000 |
21800 |
26300 |
33300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (486)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7000 7600 |
8100 8700 |
10400 11200 |
16 |
7700 |
8000 |
10300 |
13000 |
29 |
10300 |
11200 |
13700 |
17400 |
35 |
14100 |
15000 |
18300 |
23200 |
45 |
18600 |
20300 |
24800 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (509)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8700 9400 |
11200 12100 |
16 |
8400 |
8700 |
11100 |
14000 |
29 |
11200 |
12200 |
14800 |
18700 |
35 |
15400 |
16300 |
19700 |
25000 |
45 |
20000 |
21900 |
26400 |
33400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (476)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5400 |
6900 7400 |
8000 8600 |
10300 11000 |
16 |
7500 |
7900 |
10100 |
12800 |
29 |
10100 |
11000 |
13600 |
17200 |
35 |
13900 |
14700 |
18100 |
23000 |
45 |
18200 |
19900 |
24400 |
31000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (504)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7800 |
8300 8900 |
10700 11500 |
16 |
7900 |
8300 |
10500 |
13300 |
29 |
10600 |
11600 |
14100 |
17800 |
35 |
14600 |
15400 |
18700 |
23800 |
45 |
19200 |
21000 |
25400 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (548)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6500 |
8300 8900 |
9200 9900 |
11800 12700 |
16 |
8900 |
9300 |
11600 |
14600 |
29 |
11900 |
13000 |
15500 |
19600 |
35 |
16400 |
17400 |
20700 |
26200 |
45 |
21400 |
23400 |
27800 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (516)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7500 8000 |
8400 9100 |
10800 11600 |
16 |
8100 |
8400 |
10700 |
13500 |
29 |
10800 |
11800 |
14300 |
18100 |
35 |
14900 |
15800 |
19000 |
24100 |
45 |
19600 |
21400 |
25800 |
32500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (562)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9000 9700 |
11500 12300 |
16 |
8700 |
9100 |
11300 |
14200 |
29 |
11700 |
12800 |
15100 |
19100 |
35 |
16100 |
17000 |
20200 |
25400 |
45 |
21200 |
23100 |
27300 |
34300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (501)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5200 5700 |
7300 7800 |
8300 8900 |
10600 11400 |
16 |
7900 |
8200 |
10500 |
13200 |
29 |
10500 |
11500 |
14000 |
17800 |
35 |
14500 |
15400 |
18700 |
23700 |
45 |
19100 |
20900 |
25300 |
31900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (574)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5900 6500 |
8300 8900 |
9100 9800 |
11600 12500 |
16 |
8900 |
9200 |
11500 |
14400 |
29 |
11900 |
13000 |
15300 |
19300 |
35 |
16400 |
17300 |
20400 |
25700 |
45 |
21600 |
23500 |
27700 |
34800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (491)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5600 6200 |
7900 8500 |
9100 900 |
11700 12600 |
16 |
8500 |
8800 |
11300 |
14300 |
29 |
11100 |
12100 |
14800 |
18800 |
35 |
15000 |
15900 |
19400 |
24600 |
45 |
19400 |
21200 |
25800 |
32600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (435)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7000 7600 |
8300 800 |
10800 11600 |
16 |
7600 |
8000 |
10400 |
13300 |
29 |
10000 |
10900 |
13700 |
17500 |
35 |
13500 |
14300 |
17900 |
22900 |
45 |
17400 |
19000 |
23900 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (585)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9400 10100 |
10300 1000 |
13100 14100 |
16 |
9900 |
10200 |
12700 |
15900 |
29 |
13000 |
14200 |
16700 |
21000 |
35 |
17600 |
18600 |
21800 |
27500 |
45 |
22700 |
24800 |
29000 |
36400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (541)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9300 |
9700 1000 |
12400 13400 |
16 |
9200 |
9600 |
12000 |
15200 |
29 |
12100 |
13200 |
15800 |
20000 |
35 |
16400 |
17300 |
20700 |
26100 |
45 |
21100 |
23100 |
27500 |
34700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (474)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7600 8200 |
8800 900 |
11400 12300 |
16 |
8200 |
8600 |
11000 |
14000 |
29 |
10700 |
11800 |
14500 |
18400 |
35 |
14500 |
15400 |
19000 |
24100 |
45 |
18800 |
20500 |
25200 |
32000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (546)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6800 |
8800 9400 |
9800 1000 |
12500 13500 |
16 |
9300 |
9600 |
12100 |
15300 |
29 |
12200 |
13300 |
15900 |
20100 |
35 |
16500 |
17400 |
20800 |
26300 |
45 |
21300 |
23300 |
27700 |
34900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (576)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6600 7200 |
9200 9900 |
10200 1000 |
13000 14000 |
16 |
9800 |
10100 |
12600 |
15800 |
29 |
12800 |
14000 |
16500 |
20800 |
35 |
17300 |
18300 |
21600 |
27200 |
45 |
22400 |
24400 |
28700 |
36100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (540)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9300 |
9700 1000 |
12400 13400 |
16 |
9200 |
9600 |
12000 |
15100 |
29 |
12100 |
13200 |
15800 |
20000 |
35 |
16300 |
17300 |
20700 |
26100 |
45 |
21100 |
23100 |
27500 |
34600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (434)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7000 7500 |
8300 800 |
10800 11600 |
16 |
7600 |
8000 |
10400 |
13300 |
29 |
9900 |
10900 |
13700 |
17500 |
35 |
13500 |
14200 |
17900 |
22900 |
45 |
17400 |
19000 |
23800 |
30400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (504)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9200 900 |
11900 12800 |
16 |
8700 |
9000 |
11500 |
14500 |
29 |
11400 |
12400 |
15100 |
19100 |
35 |
15400 |
16200 |
19700 |
25000 |
45 |
19900 |
21700 |
26200 |
33200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (259)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3300 |
4300 4600 |
5900 600 |
7800 8400 |
16 |
5000 |
5500 |
7700 |
10100 |
29 |
6600 |
7300 |
10200 |
13300 |
35 |
9100 |
9600 |
13500 |
17700 |
45 |
11700 |
12800 |
17900 |
23300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (401)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5100 |
6500 7000 |
7900 800 |
10300 11100 |
16 |
7100 |
7500 |
9900 |
12700 |
29 |
9300 |
10200 |
13000 |
16700 |
35 |
12600 |
13300 |
17100 |
21900 |
45 |
16200 |
17700 |
22700 |
29000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (363)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7400 700 |
9700 10400 |
16 |
6500 |
7000 |
9300 |
12000 |
29 |
8500 |
9300 |
12300 |
15900 |
35 |
11500 |
12200 |
16100 |
20800 |
45 |
14900 |
16300 |
21400 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (300)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6600 600 |
8700 9400 |
16 |
5500 |
6100 |
8400 |
10900 |
29 |
7200 |
7900 |
11000 |
14400 |
35 |
9800 |
10400 |
14500 |
18900 |
45 |
12700 |
13900 |
19200 |
25000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (283)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6300 600 |
8400 9000 |
16 |
5300 |
5800 |
8100 |
10600 |
29 |
7000 |
7700 |
10700 |
14000 |
35 |
9500 |
10100 |
14100 |
18400 |
45 |
12300 |
13400 |
18600 |
24300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (264)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3100 3400 |
4300 4700 |
6000 600 |
8000 8500 |
16 |
5100 |
5600 |
7800 |
10200 |
29 |
6700 |
7400 |
10300 |
13500 |
35 |
9200 |
9700 |
13600 |
17800 |
45 |
11800 |
13000 |
18000 |
23500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (275)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6100 600 |
8200 8800 |
16 |
5200 |
5700 |
8000 |
10400 |
29 |
6800 |
7500 |
10500 |
13800 |
35 |
9300 |
9900 |
13900 |
18200 |
45 |
12100 |
13200 |
18400 |
24000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (299)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6500 600 |
8700 9400 |
16 |
5500 |
6000 |
8400 |
10900 |
29 |
7200 |
7900 |
11000 |
14400 |
35 |
9800 |
10400 |
14400 |
18800 |
45 |
12700 |
13800 |
19200 |
24900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (221)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2600 2900 |
3700 3900 |
5200 500 |
7000 7500 |
16 |
4500 |
5000 |
7100 |
9300 |
29 |
6000 |
6700 |
9400 |
12300 |
35 |
8400 |
8900 |
12600 |
16600 |
45 |
10800 |
11900 |
16700 |
21800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (347)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6100 |
7200 700 |
9500 10200 |
16 |
6200 |
6700 |
9100 |
11700 |
29 |
8200 |
9000 |
12000 |
15500 |
35 |
11100 |
11700 |
15700 |
20300 |
45 |
14300 |
15700 |
20800 |
26800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (430)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
6900 7500 |
8300 800 |
10700 11500 |
16 |
7500 |
7900 |
10400 |
13200 |
29 |
9900 |
10800 |
13600 |
17400 |
35 |
13300 |
14100 |
17800 |
22800 |
45 |
17300 |
18800 |
23700 |
30200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (402)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7900 800 |
10300 11100 |
16 |
7100 |
7500 |
9900 |
12700 |
29 |
9300 |
10200 |
13100 |
16800 |
35 |
12600 |
13300 |
17100 |
22000 |
45 |
16300 |
17800 |
22700 |
29100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (403)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7900 800 |
10300 11100 |
16 |
7100 |
7600 |
9900 |
12700 |
29 |
9300 |
10200 |
13100 |
16800 |
35 |
12600 |
13300 |
17100 |
22000 |
45 |
16300 |
17800 |
22700 |
29100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (367)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4300 4700 |
6000 6400 |
7400 700 |
9800 10500 |
16 |
6500 |
7000 |
9400 |
12100 |
29 |
8600 |
9400 |
12400 |
16000 |
35 |
11600 |
12300 |
16200 |
20900 |
45 |
15000 |
16400 |
21500 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (356)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5800 6200 |
7300 700 |
9600 10300 |
16 |
6400 |
6900 |
9200 |
11900 |
29 |
8400 |
9200 |
12100 |
15700 |
35 |
11300 |
12000 |
15900 |
20600 |
45 |
14700 |
16000 |
21100 |
27200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (311)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3600 4000 |
5100 5500 |
6700 700 |
8900 9600 |
16 |
5700 |
6200 |
8600 |
11100 |
29 |
7500 |
8200 |
11300 |
14700 |
35 |
10100 |
10700 |
14800 |
19200 |
45 |
13100 |
14300 |
19600 |
25400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (245)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
2900 3200 |
4000 4300 |
5600 600 |
7500 8100 |
16 |
4800 |
5400 |
7500 |
9800 |
29 |
6400 |
7100 |
9900 |
13000 |
35 |
8800 |
9400 |
13200 |
17300 |
45 |
11400 |
12500 |
17400 |
22800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (343)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
7100 700 |
9400 10100 |
16 |
6200 |
6700 |
9000 |
11700 |
29 |
8100 |
8900 |
11900 |
15400 |
35 |
11000 |
11600 |
15600 |
20200 |
45 |
14200 |
15500 |
20700 |
26700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (458)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 7900 |
8600 900 |
11200 12000 |
16 |
7900 |
8400 |
10800 |
13700 |
29 |
10400 |
11400 |
14200 |
18100 |
35 |
14100 |
14900 |
18500 |
23600 |
45 |
18200 |
19900 |
24600 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (416)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4800 5200 |
6700 7200 |
8100 800 |
10500 11300 |
16 |
7300 |
7700 |
10100 |
13000 |
29 |
9600 |
10500 |
13300 |
17100 |
35 |
13000 |
13700 |
17500 |
22400 |
45 |
16800 |
18300 |
23200 |
29600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (407)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5100 |
6600 7100 |
8000 800 |
10400 11200 |
16 |
7200 |
7600 |
10000 |
12800 |
29 |
9400 |
10300 |
13200 |
16900 |
35 |
12700 |
13500 |
17200 |
22100 |
45 |
16400 |
18000 |
22900 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (382)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6700 |
7600 800 |
10000 10800 |
16 |
6800 |
7200 |
9600 |
12400 |
29 |
8900 |
9700 |
12700 |
16300 |
35 |
12000 |
12700 |
16600 |
21400 |
45 |
15600 |
17000 |
22000 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (353)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4100 4500 |
5700 6200 |
7300 700 |
9600 10300 |
16 |
6300 |
6800 |
9200 |
11900 |
29 |
8300 |
9100 |
12100 |
15600 |
35 |
11200 |
11900 |
15800 |
20500 |
45 |
14600 |
15900 |
21000 |
27100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (321)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6800 700 |
9100 9700 |
16 |
5800 |
6400 |
8700 |
11300 |
29 |
7700 |
8400 |
11500 |
14900 |
35 |
10400 |
11000 |
15000 |
19500 |
45 |
13400 |
14700 |
19900 |
25800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (496)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8600 9200 |
11000 11900 |
16 |
8200 |
8500 |
10900 |
13700 |
29 |
10900 |
11900 |
14500 |
18500 |
35 |
15000 |
15900 |
19400 |
24600 |
45 |
19600 |
21400 |
26000 |
32900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (509)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6400 |
8200 8800 |
9300 900 |
12000 12900 |
16 |
8700 |
9100 |
11500 |
14600 |
29 |
11500 |
12500 |
15200 |
19200 |
35 |
15500 |
16400 |
19900 |
25200 |
45 |
20000 |
21900 |
26400 |
33400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (549)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
8800 9500 |
9800 1000 |
12600 13500 |
16 |
9300 |
9700 |
12200 |
15300 |
29 |
12300 |
13400 |
16000 |
20200 |
35 |
16600 |
17500 |
20900 |
26400 |
45 |
21400 |
23400 |
27800 |
35000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (531)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6100 6600 |
8500 9200 |
9600 1000 |
12300 13200 |
16 |
9100 |
9400 |
11900 |
15000 |
29 |
11900 |
13000 |
15600 |
19700 |
35 |
16100 |
17000 |
20400 |
25800 |
45 |
20800 |
22700 |
27200 |
34300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (503)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9200 900 |
11900 12800 |
16 |
8600 |
9000 |
11500 |
14500 |
29 |
11300 |
12400 |
15100 |
19100 |
35 |
15300 |
16200 |
19700 |
25000 |
45 |
19800 |
21600 |
26200 |
33100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (470)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 8000 |
8600 9300 |
11100 12000 |
16 |
8100 |
8500 |
10900 |
13900 |
29 |
10700 |
11700 |
14400 |
18300 |
35 |
14400 |
15300 |
18900 |
24000 |
45 |
18700 |
20400 |
25100 |
31800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (458)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 7900 |
8600 900 |
11200 12000 |
16 |
7900 |
8400 |
10800 |
13700 |
29 |
10400 |
11400 |
14200 |
18100 |
35 |
14100 |
14900 |
18500 |
23600 |
45 |
18200 |
19900 |
24600 |
31300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (657)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8100 |
10500 11300 |
11500 1100 |
14500 15600 |
16 |
11000 |
11300 |
14000 |
17500 |
29 |
14400 |
15500 |
18500 |
23100 |
35 |
19500 |
20300 |
24100 |
30200 |
45 |
25200 |
27100 |
32100 |
40000 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (699)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7900 8600 |
11200 12000 |
12200 1200 |
15300 16500 |
16 |
11700 |
12000 |
14900 |
18500 |
29 |
15300 |
16300 |
19500 |
24300 |
35 |
20700 |
21300 |
25600 |
31800 |
45 |
26700 |
28400 |
34000 |
42200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (838)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9300 10100 |
13300 14400 |
14600 1400 |
18100 19500 |
16 |
13800 |
14200 |
17600 |
21600 |
29 |
18100 |
18700 |
23100 |
28500 |
35 |
24500 |
24400 |
30300 |
37300 |
45 |
31600 |
32700 |
40300 |
49400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (769)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8600 9400 |
12300 13200 |
13400 1300 |
16700 18000 |
16 |
12700 |
13100 |
16300 |
20100 |
29 |
16700 |
17500 |
21400 |
26400 |
35 |
22600 |
22900 |
27900 |
34500 |
45 |
29200 |
30600 |
37200 |
45800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (632)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7200 7800 |
10100 10900 |
11000 1100 |
14000 15000 |
16 |
10600 |
10900 |
13600 |
16900 |
29 |
13900 |
15100 |
17800 |
22300 |
35 |
18900 |
19700 |
23300 |
29200 |
45 |
24300 |
26300 |
31000 |
38700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (586)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9400 10100 |
10300 1000 |
13100 14100 |
16 |
9900 |
10200 |
12700 |
16000 |
29 |
13000 |
14200 |
16700 |
21000 |
35 |
17600 |
18600 |
21800 |
27500 |
45 |
22700 |
24800 |
29100 |
36500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (687)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7700 8500 |
11000 11800 |
12000 1200 |
15100 16200 |
16 |
11500 |
11800 |
14600 |
18200 |
29 |
15000 |
16100 |
19200 |
24000 |
35 |
20400 |
21000 |
25100 |
31300 |
45 |
26300 |
28000 |
33500 |
41600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (643)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7300 8000 |
10300 11100 |
11200 1100 |
14200 15300 |
16 |
10800 |
11100 |
13800 |
17200 |
29 |
14200 |
15300 |
18100 |
22600 |
35 |
19200 |
20000 |
23700 |
29600 |
45 |
24700 |
26700 |
31500 |
39300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (622)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7700 |
10000 10700 |
10900 1100 |
13800 14800 |
16 |
10500 |
10800 |
13400 |
16700 |
29 |
13700 |
14900 |
17500 |
22000 |
35 |
18600 |
19500 |
22900 |
28800 |
45 |
24000 |
26000 |
30500 |
38200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (819)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
9100 9900 |
13000 14000 |
14200 1400 |
17700 19000 |
16 |
13500 |
13900 |
17200 |
21200 |
29 |
17700 |
18400 |
22700 |
27900 |
35 |
24000 |
24000 |
29600 |
36500 |
45 |
30900 |
32100 |
39400 |
48400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (597)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6800 7500 |
9600 10300 |
10500 1100 |
13300 14300 |
16 |
10100 |
10400 |
12900 |
16200 |
29 |
13200 |
14500 |
16900 |
21300 |
35 |
17900 |
18900 |
22100 |
27800 |
45 |
23100 |
25200 |
29400 |
36900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (568)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9100 9800 |
10100 1000 |
12900 13800 |
16 |
9600 |
10000 |
12400 |
15600 |
29 |
12600 |
13800 |
16300 |
20600 |
35 |
17100 |
18100 |
21400 |
27000 |
45 |
22100 |
24100 |
28400 |
35800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (719)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8100 8800 |
11500 12400 |
12500 1200 |
15700 16900 |
16 |
12000 |
12300 |
15300 |
18900 |
29 |
15700 |
16600 |
20100 |
24900 |
35 |
21200 |
21700 |
26200 |
32600 |
45 |
27400 |
29000 |
34900 |
43200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (651)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7400 8100 |
10400 11200 |
11400 1100 |
14400 15500 |
16 |
10900 |
11200 |
13900 |
17400 |
29 |
14300 |
15400 |
18300 |
22900 |
35 |
19400 |
20200 |
23900 |
29900 |
45 |
25000 |
26900 |
31900 |
39700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (625)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
7100 7800 |
10000 10800 |
10900 1100 |
13800 14900 |
16 |
10500 |
10800 |
13400 |
16800 |
29 |
13800 |
15000 |
17600 |
22100 |
35 |
18700 |
19600 |
23000 |
28900 |
45 |
24100 |
26100 |
30700 |
38300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (522)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6000 6500 |
8400 9000 |
9500 1000 |
12200 13100 |
16 |
8900 |
9300 |
11700 |
14800 |
29 |
11700 |
12800 |
15400 |
19500 |
35 |
15900 |
16800 |
20200 |
25600 |
45 |
20500 |
22400 |
26900 |
33900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (541)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6200 6800 |
8700 9300 |
9700 1000 |
12400 13400 |
16 |
9200 |
9600 |
12000 |
15200 |
29 |
12100 |
13200 |
15800 |
20000 |
35 |
16400 |
17300 |
20700 |
26100 |
45 |
21100 |
23100 |
27500 |
34700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (731)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
8200 8900 |
11700 12600 |
12700 1300 |
16000 17200 |
16 |
12200 |
12500 |
15500 |
19200 |
29 |
15900 |
16800 |
20400 |
25300 |
35 |
21600 |
22000 |
26600 |
33100 |
45 |
27800 |
29400 |
35500 |
43900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (509)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5800 6400 |
8200 8800 |
9300 900 |
12000 12900 |
16 |
8700 |
9100 |
11500 |
14600 |
29 |
11500 |
12500 |
15200 |
19200 |
35 |
15500 |
16400 |
19900 |
25200 |
45 |
20000 |
21900 |
26400 |
33400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (564)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6500 7100 |
9000 9700 |
10000 1000 |
12800 13800 |
16 |
9600 |
9900 |
12400 |
15600 |
29 |
12600 |
13700 |
16300 |
20500 |
35 |
17000 |
18000 |
21300 |
26800 |
45 |
22000 |
24000 |
28300 |
35600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (552)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
8900 9500 |
9900 1000 |
12600 13600 |
16 |
9400 |
9700 |
12200 |
15400 |
29 |
12300 |
13500 |
16000 |
20200 |
35 |
16700 |
17600 |
21000 |
26500 |
45 |
21500 |
23500 |
27900 |
35100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (492)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5700 6200 |
7900 8500 |
9100 900 |
11700 12600 |
16 |
8500 |
8900 |
11300 |
14300 |
29 |
11100 |
12200 |
14800 |
18800 |
35 |
15000 |
15900 |
19400 |
24700 |
45 |
19400 |
21200 |
25800 |
32700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (409)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4700 5200 |
6600 7100 |
8000 800 |
10400 11200 |
16 |
7200 |
7600 |
10000 |
12800 |
29 |
9400 |
10300 |
13200 |
16900 |
35 |
12800 |
13500 |
17300 |
22200 |
45 |
16500 |
18000 |
23000 |
29300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (364)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6400 |
7400 700 |
9700 10500 |
16 |
6500 |
7000 |
9400 |
12000 |
29 |
8500 |
9300 |
12300 |
15900 |
35 |
11500 |
12200 |
16100 |
20800 |
45 |
14900 |
16300 |
21400 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (397)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4600 5000 |
6400 6900 |
7800 800 |
10200 11000 |
16 |
7000 |
7500 |
9900 |
12600 |
29 |
9200 |
10100 |
13000 |
16600 |
35 |
12400 |
13200 |
17000 |
21800 |
45 |
16100 |
17600 |
22500 |
28900 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (444)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5100 5600 |
7200 7700 |
8500 800 |
11000 11800 |
16 |
7700 |
8200 |
10600 |
13500 |
29 |
10100 |
11100 |
13900 |
17700 |
35 |
13700 |
14500 |
18200 |
23200 |
45 |
17700 |
19400 |
24200 |
30800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (477)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8900 900 |
11500 12300 |
16 |
8200 |
8600 |
11100 |
14000 |
29 |
10800 |
11800 |
14500 |
18500 |
35 |
14600 |
15500 |
19000 |
24200 |
45 |
18900 |
20600 |
25300 |
32100 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (554)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6300 6900 |
8900 9600 |
9900 1000 |
12600 13600 |
16 |
9400 |
9800 |
12200 |
15400 |
29 |
12400 |
13500 |
16100 |
20300 |
35 |
16700 |
17700 |
21000 |
26500 |
45 |
21600 |
23600 |
28000 |
35200 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (585)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
6700 7300 |
9400 10100 |
10300 1000 |
13100 14100 |
16 |
9900 |
10200 |
12700 |
15900 |
29 |
13000 |
14200 |
16700 |
21000 |
35 |
17600 |
18600 |
21800 |
27500 |
45 |
22700 |
24800 |
29000 |
36400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (382)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4400 4800 |
6200 6700 |
7600 800 |
10000 10800 |
16 |
6800 |
7200 |
9600 |
12400 |
29 |
8900 |
9700 |
12700 |
16300 |
35 |
12000 |
12700 |
16600 |
21400 |
45 |
15600 |
17000 |
22000 |
28300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (364)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4000 4300 |
5600 6000 |
7000 7500 |
9100 9800 |
16 |
6200 |
6700 |
9000 |
11500 |
29 |
8300 |
9100 |
12000 |
15500 |
35 |
11500 |
12100 |
16000 |
20700 |
45 |
14900 |
16300 |
21400 |
27500 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (433)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5500 |
7000 7500 |
8300 800 |
10800 11600 |
16 |
7600 |
8000 |
10400 |
13300 |
29 |
9900 |
10900 |
13700 |
17500 |
35 |
13400 |
14200 |
17900 |
22900 |
45 |
17400 |
19000 |
23800 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (432)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5000 5400 |
7000 7500 |
8300 800 |
10800 11600 |
16 |
7500 |
8000 |
10400 |
13200 |
29 |
9900 |
10800 |
13700 |
17500 |
35 |
13400 |
14200 |
17900 |
22900 |
45 |
17300 |
18900 |
23800 |
30300 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (391)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7800 800 |
10100 10900 |
16 |
6900 |
7400 |
9800 |
12500 |
29 |
9100 |
9900 |
12800 |
16500 |
35 |
12300 |
13000 |
16800 |
21600 |
45 |
15900 |
17400 |
22300 |
28600 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (370)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7300 7900 |
9600 10300 |
16 |
6600 |
7100 |
9400 |
12100 |
29 |
8600 |
9500 |
12400 |
16000 |
35 |
11700 |
12400 |
16300 |
21000 |
45 |
15100 |
16600 |
21600 |
27800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (460)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
5300 5800 |
7400 8000 |
8700 900 |
11200 12000 |
16 |
8000 |
8400 |
10800 |
13700 |
29 |
10500 |
11400 |
14200 |
18100 |
35 |
14200 |
15000 |
18600 |
23700 |
45 |
18300 |
20000 |
24700 |
31400 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (421)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4900 5300 |
6800 7300 |
8100 800 |
10600 11400 |
16 |
7400 |
7800 |
10200 |
13000 |
29 |
9700 |
10600 |
13400 |
17200 |
35 |
13100 |
13900 |
17600 |
22500 |
45 |
16900 |
18500 |
23400 |
29800 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Vân Đồn, Quảng Ninh đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (369)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
---|
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7300 7900 |
9600 10300 |
16 |
6600 |
7000 |
9400 |
12100 |
29 |
8600 |
9500 |
12400 |
16000 |
35 |
11700 |
12400 |
16200 |
21000 |
45 |
15100 |
16500 |
21600 |
27700 |
Giá áp dụng tháng 3/2025 - 4/2025, cuối tuần và ngày lễ có thể tăng giá. Từ ngày 15/12 Tết đến hết Tháng Giêng giá tăng từ 10%. Giá xe chưa gồm phí cầu đường, phí gửi xe, chi phí ăn ngủ cho tài xế qua đêm. Giá thay đổi theo lộ trình đi nhiều điểm và khoảng cách thực tế giữa 2 điểm đi và đến.
Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:
Xe 5-7 chỗ
Xe 16-29 chỗ
Xe 35-45 chỗ