Mục lục bài viết
- 1 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (316)
- 2 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (602)
- 3 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (372)
- 4 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (404)
- 5 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (130)
- 6 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (109)
- 7 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (404)
- 8 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (370)
- 9 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (265)
- 10 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (375)
- 11 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (554)
- 12 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (295)
- 13 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (148)
- 14 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (292)
- 15 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (291)
- 16 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (268)
- 17 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (305)
- 18 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (232)
- 19 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (358)
- 20 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (458)
- 21 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (359)
- 22 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (429)
- 23 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (213)
- 24 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (195)
- 25 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (127)
- 26 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (525)
- 27 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (255)
- 28 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (291)
- 29 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (373)
- 30 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (206)
- 31 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (188)
- 32 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (714)
- 33 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (611)
- 34 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (489)
- 35 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (268)
- 36 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (281)
- 37 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (280)
- 38 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (167)
- 39 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (120)
- 40 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (87)
- 41 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (80)
- 42 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (249)
- 43 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (306)
- 44 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (311)
- 45 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (297)
- 46 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (302)
- 47 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (316)
- 48 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (259)
- 49 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (324)
- 50 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (307)
- 51 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (333)
- 52 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (317)
- 53 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (287)
- 54 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (285)
- 55 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (273)
- 56 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (236)
- 57 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (301)
- 58 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (295)
- 59 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (290)
- 60 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (293)
- 61 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (289)
- 62 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (283)
- 63 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (301)
- 64 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (295)
- 65 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (302)
- 66 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (289)
- 67 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (282)
- 68 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (323)
- 69 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (314)
- 70 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (321)
- 71 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (332)
- 72 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (306)
- 73 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (295)
- 74 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (361)
- 75 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (373)
- 76 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (329)
- 77 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (318)
- 78 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (367)
- 79 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (373)
- 80 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (349)
- 81 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (349)
- 82 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (363)
- 83 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (382)
- 84 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (452)
- 85 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (346)
- 86 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (333)
- 87 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (345)
- 88 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (358)
- 89 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (339)
- 90 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (322)
- 91 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (305)
- 92 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (330)
- 93 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (312)
- 94 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (317)
- 95 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (318)
- 96 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (312)
- 97 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (243)
- 98 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (242)
- 99 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (239)
- 100 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (237)
- 101 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (248)
- 102 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (291)
- 103 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (302)
- 104 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (296)
- 105 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (326)
- 106 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (314)
- 107 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (296)
- 108 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (320)
- 109 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (283)
- 110 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (303)
- 111 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (348)
- 112 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (305)
- 113 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (333)
- 114 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (229)
- 115 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (280)
- 116 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (240)
- 117 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (189)
- 118 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (225)
- 119 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (259)
- 120 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (228)
- 121 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (215)
- 122 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (189)
- 123 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (247)
- 124 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (277)
- 125 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (285)
- 126 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (267)
- 127 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (274)
- 128 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (266)
- 129 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (300)
- 130 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (304)
- 131 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (287)
- 132 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (261)
- 133 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (293)
- 134 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (229)
- 135 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (235)
- 136 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (227)
- 137 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (243)
- 138 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (220)
- 139 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (257)
- 140 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (211)
- 141 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (262)
- 142 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (264)
- 143 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (264)
- 144 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (278)
- 145 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (245)
- 146 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (250)
- 147 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (330)
- 148 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (364)
- 149 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (367)
- 150 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (351)
- 151 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (345)
- 152 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (337)
- 153 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (326)
- 154 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (334)
- 155 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (364)
- 156 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (353)
- 157 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (414)
- 158 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (387)
- 159 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (376)
- 160 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (408)
- 161 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (346)
- 162 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (356)
- 163 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (434)
- 164 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (498)
- 165 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (459)
- 166 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (464)
- 167 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (436)
- 168 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (431)
- 169 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (445)
- 170 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (384)
- 171 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (402)
- 172 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (455)
- 173 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (487)
- 174 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (509)
- 175 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (479)
- 176 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (493)
- 177 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (534)
- 178 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (492)
- 179 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (333)
- 180 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (384)
- 181 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (387)
- 182 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (411)
- 183 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (400)
- 184 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (374)
- 185 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (412)
- 186 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (399)
- 187 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (311)
- 188 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (379)
- 189 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (301)
- 190 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (322)
- 191 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (197)
- 192 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (186)
- 193 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (207)
- 194 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (180)
- 195 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (197)
- 196 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (135)
- 197 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (176)
- 198 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (282)
- 199 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (187)
- 200 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (177)
- 201 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (205)
- 202 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (167)
- 203 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (134)
- 204 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (154)
- 205 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (171)
- 206 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (142)
- 207 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (140)
- 208 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (122)
- 209 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (126)
- 210 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (113)
- 211 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (139)
- 212 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (148)
- 213 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (163)
- 214 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (78)
- 215 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (96)
- 216 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (93)
- 217 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (133)
- 218 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (119)
- 219 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (30)
- 220 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (77)
- 221 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (50)
- 222 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (153)
- 223 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (120)
- 224 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (38)
- 225 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (0)
- 226 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (63)
- 227 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (79)
- 228 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (48)
- 229 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (77)
- 230 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (80)
- 231 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (68)
- 232 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (85)
- 233 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (100)
- 234 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (101)
- 235 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (72)
- 236 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (172)
- 237 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (143)
- 238 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (137)
- 239 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (128)
- 240 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (157)
- 241 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (127)
- 242 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (154)
- 243 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (189)
- 244 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (166)
- 245 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (212)
- 246 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (152)
- 247 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (224)
- 248 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (568)
- 249 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (675)
- 250 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (662)
- 251 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (618)
- 252 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (550)
- 253 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (622)
- 254 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (653)
- 255 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (617)
- 256 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (511)
- 257 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (581)
- 258 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (559)
- 259 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (641)
- 260 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (603)
- 261 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (590)
- 262 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (583)
- 263 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (564)
- 264 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (564)
- 265 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (551)
- 266 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (521)
- 267 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (446)
- 268 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (530)
- 269 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (501)
- 270 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (502)
- 271 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (466)
- 272 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (455)
- 273 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (411)
- 274 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (488)
- 275 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (420)
- 276 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (535)
- 277 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (520)
- 278 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (484)
- 279 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (459)
- 280 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (430)
- 281 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (399)
- 282 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (573)
- 283 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (586)
- 284 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (626)
- 285 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (608)
- 286 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (580)
- 287 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (547)
- 288 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (535)
- 289 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (556)
- 290 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (580)
- 291 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (750)
- 292 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (638)
- 293 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (530)
- 294 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (485)
- 295 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (586)
- 296 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (541)
- 297 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (521)
- 298 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (688)
- 299 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (673)
- 300 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (645)
- 301 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (795)
- 302 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (728)
- 303 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (702)
- 304 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (598)
- 305 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (618)
- 306 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (610)
- 307 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (407)
- 308 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (463)
- 309 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (451)
- 310 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (421)
- 311 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (425)
- 312 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (371)
- 313 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (295)
- 314 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (342)
- 315 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (376)
- 316 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (453)
- 317 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (483)
- 318 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (281)
- 319 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (441)
- 320 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (405)
- 321 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (509)
- 322 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (468)
- 323 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (447)
- 324 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (433)
- 325 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (393)
- 326 Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (446)
- 327 Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Sân Bay Nội Bài, TP Hà Nội (316)
Xe |
1chiều |
2chiều |
|
|
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
|
|
16 |
5300 |
5800 |
|
|
29 |
7100 |
7800 |
|
|
35 |
9800 |
10400 |
|
|
45 |
12800 |
14000 |
|
|
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Sa Pa, Tỉnh Lào Cai (602)
Điểm du lịch:
Sapa
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6500 7100 |
9100 9700 |
9900 10600 |
12600 13500 |
16 |
9700 |
10000 |
12400 |
15500 |
29 |
13000 |
14200 |
16600 |
20900 |
35 |
17900 |
18900 |
22100 |
27800 |
45 |
23300 |
25400 |
29600 |
37100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng (372)
Điểm du lịch:
Biển Đồ Sơn, Hòn Dáu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3900 4300 |
5400 5800 |
6800 7300 |
8800 9500 |
16 |
6100 |
6500 |
8700 |
11200 |
29 |
8100 |
8900 |
11600 |
15000 |
35 |
11200 |
11900 |
15500 |
20000 |
45 |
14700 |
16100 |
21000 |
26900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh (404)
Điểm du lịch:
Vịnh Biển Hạ Long, Tuần Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7100 7700 |
9300 10000 |
16 |
6500 |
7000 |
9100 |
11700 |
29 |
8700 |
9600 |
12200 |
15700 |
35 |
12000 |
12700 |
16300 |
20900 |
45 |
15800 |
17300 |
22000 |
28200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (130)
Điểm du lịch:
Biển Sầm Sơn, Biển Vinh Sơn
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1600 1700 |
2400 2600 |
3700 4000 |
5000 5400 |
16 |
3000 |
3300 |
4900 |
6400 |
29 |
4200 |
4700 |
7000 |
9300 |
35 |
6000 |
6700 |
10000 |
13300 |
45 |
8000 |
8900 |
13200 |
17500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An (109)
Điểm du lịch:
Biển Cửa Lò, Biển Cửa Hội
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1400 1500 |
2100 2300 |
3200 3500 |
4400 4800 |
16 |
2800 |
3100 |
4600 |
6000 |
29 |
3800 |
4300 |
6300 |
8400 |
35 |
5400 |
6200 |
9300 |
12500 |
45 |
7300 |
8200 |
12200 |
16200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Cát Hải (Cát Bà), TP Hải Phòng (404)
Điểm du lịch:
Biển Cát Bà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7100 7700 |
9300 10000 |
16 |
6500 |
7000 |
9100 |
11700 |
29 |
8700 |
9600 |
12200 |
15700 |
35 |
12000 |
12700 |
16300 |
20900 |
45 |
15800 |
17300 |
22000 |
28200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Vân Đồn, Cô Tô, Quan Lạn, Tỉnh Quảng Ninh (370)
Điểm du lịch:
Chùa Cái Bầu, Biển Đảo Cô Tô, Biển Quan Lạn, Biển Minh Châu
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6700 7200 |
8800 9500 |
16 |
6100 |
6500 |
8700 |
11100 |
29 |
8100 |
8900 |
11600 |
14900 |
35 |
11100 |
11800 |
15500 |
19900 |
45 |
14700 |
16000 |
20900 |
26800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định (265)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hậu, Biển Hải Thịnh
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9300 |
29 |
6300 |
6900 |
9700 |
12600 |
35 |
8700 |
9300 |
13000 |
17000 |
45 |
11500 |
12600 |
17500 |
22800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên (375)
Điểm du lịch:
Hồ Núi Cốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6800 7300 |
8900 9500 |
16 |
6100 |
6600 |
8700 |
11200 |
29 |
8200 |
9000 |
11700 |
15100 |
35 |
11300 |
12000 |
15600 |
20100 |
45 |
14800 |
16200 |
21100 |
27000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh (554)
Điểm du lịch:
Trà Cổ, Biển Đảo Cái Chiên
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5700 6200 |
8000 8600 |
8900 9600 |
11300 12200 |
16 |
8600 |
8900 |
11200 |
14100 |
29 |
11500 |
12600 |
15000 |
18900 |
35 |
15900 |
16800 |
20000 |
25200 |
45 |
20900 |
22800 |
27000 |
34000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Ba Vì, TP Hà Nội (295)
Điểm du lịch:
Ao Vua,
Khoang Xanh Suối Tiên,
Thiên Sơn Suối Ngà,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5800 6300 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9900 |
29 |
6700 |
7400 |
10200 |
13300 |
35 |
9300 |
9800 |
13700 |
17800 |
45 |
12200 |
13300 |
18400 |
23900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hoằng Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (148)
Điểm du lịch:
Biển Hải Tiến,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
4100 4300 |
5600 5900 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4500 |
5100 |
7600 |
10000 |
35 |
6500 |
7100 |
10500 |
14000 |
45 |
8700 |
9500 |
14000 |
18600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Ba Đình, TP Hà Nội (292)
Điểm du lịch:
Lăng Bác, Công viên Bách Thảo, Công viên Thủ Lệ, Cột cờ Hà Nội, Bảo Tàng Chiến Tranh,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6200 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9900 |
29 |
6700 |
7300 |
10200 |
13300 |
35 |
9200 |
9800 |
13600 |
17700 |
45 |
12100 |
13300 |
18300 |
23800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội (291)
Điểm du lịch:
Hồ Gươm, Tháp Rùa, Phố Cổ, Phố đi bộ, Tràng Tiền,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6200 |
7700 8200 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9800 |
29 |
6700 |
7300 |
10200 |
13200 |
35 |
9200 |
9800 |
13600 |
17700 |
45 |
12100 |
13200 |
18300 |
23800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mỹ Đức, TP Hà Nội (268)
Điểm du lịch:
Chùa Hương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7200 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9400 |
29 |
6300 |
7000 |
9700 |
12700 |
35 |
8800 |
9400 |
13100 |
17100 |
45 |
11600 |
12700 |
17600 |
22900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (305)
Điểm du lịch:
Đền Đô,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6000 6400 |
7900 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10100 |
29 |
6900 |
7500 |
10400 |
13600 |
35 |
9500 |
10100 |
13900 |
18100 |
45 |
12500 |
13600 |
18700 |
24300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Nam Định, Tỉnh Nam Định (232)
Điểm du lịch:
Đền Trần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2500 2700 |
3500 3700 |
4900 5200 |
6500 7000 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11800 |
35 |
8200 |
8700 |
12300 |
16100 |
45 |
10700 |
11800 |
16500 |
21500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (358)
Điểm du lịch:
Trúc Lâm Tây Thiên,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4200 4500 |
5800 6300 |
7300 700 |
9600 10400 |
16 |
6400 |
6900 |
9300 |
11900 |
29 |
8400 |
9200 |
12200 |
15700 |
35 |
11400 |
12100 |
16000 |
20600 |
45 |
14700 |
16100 |
21200 |
27300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh (458)
Điểm du lịch:
Đền Cửa Ông,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4800 5200 |
6600 7100 |
7800 8300 |
10000 10800 |
16 |
7300 |
7700 |
9900 |
12500 |
29 |
9700 |
10700 |
13200 |
16800 |
35 |
13400 |
14200 |
17600 |
22400 |
45 |
17600 |
19300 |
23800 |
30300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh (359)
Điểm du lịch:
Chùa Ba Vàng, Trúc Lâm Yên Tử,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3800 4100 |
5300 5600 |
6600 7100 |
8700 9300 |
16 |
5900 |
6400 |
8500 |
11000 |
29 |
7900 |
8600 |
11400 |
14700 |
35 |
10900 |
11500 |
15200 |
19600 |
45 |
14300 |
15600 |
20500 |
26400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hạ Hoà, Tỉnh Phú Thọ (429)
Điểm du lịch:
Đền Quốc Mẫu Âu Cơ,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4500 4900 |
6200 6700 |
7400 8000 |
9600 10300 |
16 |
6900 |
7300 |
9500 |
12100 |
29 |
9200 |
10100 |
12700 |
16200 |
35 |
12700 |
13400 |
16900 |
21600 |
45 |
16700 |
18200 |
22900 |
29100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình (213)
Điểm du lịch:
Chùa Bái Đính,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6200 |
8600 |
11300 |
35 |
7900 |
8400 |
11800 |
15600 |
45 |
10300 |
11300 |
15900 |
20800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (195)
Điểm du lịch:
Tam Cốc, Bích Động, Tràng An,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2100 2300 |
3000 3200 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3900 |
4300 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
10900 |
35 |
7500 |
8100 |
11500 |
15100 |
45 |
9900 |
10900 |
15300 |
20200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An (127)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Mười,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3600 3900 |
4900 5300 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6400 |
29 |
4100 |
4700 |
6900 |
9200 |
35 |
5900 |
6600 |
9900 |
13200 |
45 |
7900 |
8800 |
13000 |
17300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai (525)
Điểm du lịch:
Đền Ông Hoàng Bảy (Đền Bảo Hà),
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5900 6400 |
8300 8900 |
9300 10000 |
11900 12800 |
16 |
9000 |
9300 |
11800 |
14900 |
29 |
11800 |
12900 |
15500 |
19600 |
35 |
15900 |
16800 |
20300 |
25700 |
45 |
20600 |
22500 |
27000 |
34000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam (255)
Điểm du lịch:
Chùa Tam Chúc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2700 3000 |
3800 4100 |
5200 5600 |
7000 7500 |
16 |
4600 |
5100 |
7000 |
9200 |
29 |
6100 |
6800 |
9500 |
12400 |
35 |
8600 |
9100 |
12800 |
16700 |
45 |
11300 |
12300 |
17200 |
22400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ (291)
Điểm du lịch:
Suối nước nóng, Wyndham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6200 |
7700 8200 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9800 |
29 |
6700 |
7300 |
10200 |
13200 |
35 |
9200 |
9800 |
13600 |
17700 |
45 |
12100 |
13200 |
18300 |
23800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ (373)
Điểm du lịch:
Đền Hùng,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6800 7300 |
8900 9500 |
16 |
6100 |
6600 |
8700 |
11200 |
29 |
8200 |
8900 |
11700 |
15000 |
35 |
11200 |
11900 |
15500 |
20000 |
45 |
14800 |
16100 |
21000 |
27000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nho Quan, Tỉnh Ninh Bình (206)
Điểm du lịch:
Rừng Cúc Phương,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4500 4800 |
6000 6400 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6100 |
8500 |
11200 |
35 |
7700 |
8300 |
11700 |
15400 |
45 |
10200 |
11100 |
15700 |
20500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh (188)
Điểm du lịch:
Biển Thiên Cầm,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3800 |
4200 |
5900 |
7800 |
29 |
5100 |
5800 |
8200 |
10800 |
35 |
7400 |
7900 |
11300 |
14900 |
45 |
9700 |
10700 |
15100 |
19900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang (714)
Điểm du lịch:
Cao Nguyên Đá
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
8000 8800 |
11400 12300 |
12400 1200 |
15600 16800 |
16 |
11900 |
12200 |
15200 |
18800 |
29 |
15600 |
16500 |
19900 |
24800 |
35 |
21100 |
21600 |
26100 |
32400 |
45 |
27200 |
28900 |
34700 |
43000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Trùng Khánh, Tỉnh Cao Bằng (611)
Điểm du lịch:
Thác Bản Giốc,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
7000 7600 |
9800 10500 |
10700 1100 |
13600 14600 |
16 |
10300 |
10600 |
13100 |
16500 |
29 |
13500 |
14700 |
17300 |
21700 |
35 |
18300 |
19200 |
22600 |
28400 |
45 |
23600 |
25700 |
30000 |
37600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái (489)
Điểm du lịch:
Ruộng Bậc Thang,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5600 6100 |
7900 8500 |
9000 900 |
11600 12500 |
16 |
8400 |
8800 |
11200 |
14200 |
29 |
11000 |
12100 |
14800 |
18800 |
35 |
15000 |
15800 |
19300 |
24600 |
45 |
19300 |
21100 |
25700 |
32600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định (268)
Điểm du lịch:
Biển Quất Lâm
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7200 7800 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9400 |
29 |
6300 |
7000 |
9700 |
12700 |
35 |
8800 |
9400 |
13100 |
17100 |
45 |
11600 |
12700 |
17600 |
22900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình (281)
Điểm du lịch:
Biển Cồn Đen
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5600 6000 |
7500 8000 |
16 |
4900 |
5400 |
7400 |
9600 |
29 |
6500 |
7200 |
10000 |
13000 |
35 |
9000 |
9600 |
13400 |
17400 |
45 |
11900 |
13000 |
18000 |
23400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình (280)
Điểm du lịch:
Biển Đồng Châu, Biển Cồn Vành
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5600 6000 |
7500 8000 |
16 |
4900 |
5400 |
7400 |
9600 |
29 |
6500 |
7200 |
9900 |
13000 |
35 |
9000 |
9600 |
13300 |
17400 |
45 |
11800 |
13000 |
18000 |
23400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Cẩm Thủy, Tỉnh Thanh Hóa (167)
Điểm du lịch:
Suối cá Thần,
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4400 4700 |
6000 6400 |
16 |
3600 |
4000 |
5800 |
7600 |
29 |
5000 |
5700 |
8200 |
10900 |
35 |
7200 |
7800 |
11400 |
15100 |
45 |
9500 |
10400 |
15100 |
19900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hóa (120)
Điểm du lịch:
Biển Tiên Trang, Biển Quảng Nham
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4700 5100 |
16 |
2900 |
3200 |
4700 |
6200 |
29 |
4000 |
4500 |
6700 |
8900 |
35 |
5700 |
6500 |
9700 |
12900 |
45 |
7700 |
8600 |
12700 |
16900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (87)
Điểm du lịch:
Biển Hải Hòa, Bãi Đông, Biển Hải Thanh, Biển Hải Bình
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1200 1300 |
1800 1900 |
2800 3000 |
3900 4200 |
16 |
2500 |
2800 |
4300 |
5700 |
29 |
3400 |
3900 |
5800 |
7800 |
35 |
4800 |
5700 |
8700 |
11800 |
45 |
6500 |
7700 |
11700 |
15800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An (80)
Điểm du lịch:
Biển Diễn Thành, Biển Cửa Hiền
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2700 2900 |
3700 4000 |
16 |
2300 |
2800 |
4200 |
5700 |
29 |
3200 |
3700 |
5700 |
7600 |
35 |
4600 |
5500 |
8500 |
11600 |
45 |
6200 |
7500 |
11700 |
15900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội (249)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8500 |
9000 |
12600 |
16600 |
45 |
11100 |
12200 |
17000 |
22200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đan Phượng, TP Hà Nội (306)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6000 6400 |
7900 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10100 |
29 |
6900 |
7600 |
10400 |
13600 |
35 |
9500 |
10100 |
13900 |
18100 |
45 |
12500 |
13700 |
18800 |
24400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đông Anh, TP Hà Nội (311)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6000 6500 |
8000 8600 |
16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10200 |
29 |
7000 |
7700 |
10500 |
13700 |
35 |
9600 |
10200 |
14000 |
18300 |
45 |
12700 |
13900 |
18900 |
24600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Gia Lâm, TP Hà Nội (297)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3200 3400 |
4400 4700 |
5900 6300 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6700 |
7400 |
10300 |
13400 |
35 |
9300 |
9900 |
13700 |
17900 |
45 |
12200 |
13400 |
18500 |
24000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hoài Đức, TP Hà Nội (302)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
5900 6400 |
7900 8500 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6800 |
7500 |
10400 |
13500 |
35 |
9400 |
10000 |
13800 |
18000 |
45 |
12400 |
13500 |
18600 |
24200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mê Linh, TP Hà Nội (316)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6100 6500 |
8100 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10300 |
29 |
7100 |
7800 |
10600 |
13800 |
35 |
9800 |
10400 |
14200 |
18400 |
45 |
12800 |
14000 |
19100 |
24700 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Phú Xuyên, TP Hà Nội (259)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5300 5700 |
7000 7600 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12500 |
35 |
8600 |
9200 |
12900 |
16800 |
45 |
11400 |
12400 |
17300 |
22600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội (324)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3400 3700 |
4800 5100 |
6200 6600 |
8200 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10400 |
29 |
7200 |
7900 |
10800 |
14000 |
35 |
10000 |
10600 |
14400 |
18600 |
45 |
13100 |
14300 |
19400 |
25100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quốc Oai, TP Hà Nội (307)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3300 3500 |
4500 4900 |
6000 6400 |
7900 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10100 |
29 |
6900 |
7600 |
10500 |
13600 |
35 |
9500 |
10100 |
13900 |
18100 |
45 |
12500 |
13700 |
18800 |
24400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội (333)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6300 6800 |
8300 8900 |
16 |
5600 |
6000 |
8200 |
10500 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14200 |
35 |
10200 |
10800 |
14600 |
18900 |
45 |
13400 |
14700 |
19700 |
25400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thạch Thất, TP Hà Nội (317)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3400 3700 |
4700 5000 |
6100 6600 |
8100 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10300 |
29 |
7100 |
7800 |
10600 |
13800 |
35 |
9800 |
10400 |
14200 |
18400 |
45 |
12900 |
14100 |
19100 |
24800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thanh Oai, TP Hà Nội (287)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3100 3300 |
4200 4600 |
5700 6100 |
7600 8200 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9800 |
29 |
6600 |
7300 |
10100 |
13100 |
35 |
9100 |
9700 |
13500 |
17600 |
45 |
12000 |
13100 |
18200 |
23600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thanh Trì, TP Hà Nội (285)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5700 6100 |
7500 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6600 |
7200 |
10000 |
13100 |
35 |
9100 |
9700 |
13400 |
17500 |
45 |
12000 |
13100 |
18100 |
23600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thường Tín, TP Hà Nội (273)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2900 3200 |
4000 4300 |
5500 5900 |
7300 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7000 |
9800 |
12800 |
35 |
8900 |
9500 |
13200 |
17200 |
45 |
11700 |
12800 |
17700 |
23100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội (236)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2500 2800 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8200 |
8800 |
12400 |
16200 |
45 |
10800 |
11900 |
16600 |
21700 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội (301)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3200 3500 |
4400 4800 |
5900 6400 |
7900 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6800 |
7500 |
10300 |
13500 |
35 |
9400 |
10000 |
13800 |
18000 |
45 |
12300 |
13500 |
18600 |
24200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội (295)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5800 6300 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9900 |
29 |
6700 |
7400 |
10200 |
13300 |
35 |
9300 |
9800 |
13700 |
17800 |
45 |
12200 |
13300 |
18400 |
23900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Đống Đa, TP Hà Nội (290)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6200 |
7600 8200 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9800 |
29 |
6600 |
7300 |
10100 |
13200 |
35 |
9200 |
9700 |
13600 |
17700 |
45 |
12100 |
13200 |
18300 |
23700 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Hà Đông, TP Hà Nội (293)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6200 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9900 |
29 |
6700 |
7300 |
10200 |
13300 |
35 |
9200 |
9800 |
13600 |
17700 |
45 |
12100 |
13300 |
18400 |
23900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội (289)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3100 3300 |
4300 4600 |
5700 6200 |
7600 8200 |
16 |
5000 |
5500 |
7500 |
9800 |
29 |
6600 |
7300 |
10100 |
13200 |
35 |
9200 |
9700 |
13500 |
17600 |
45 |
12000 |
13200 |
18200 |
23700 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội (283)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5600 6100 |
7500 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6500 |
7200 |
10000 |
13000 |
35 |
9100 |
9600 |
13400 |
17500 |
45 |
11900 |
13000 |
18000 |
23500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Long Biên, TP Hà Nội (301)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3200 3500 |
4400 4800 |
5900 6400 |
7900 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6800 |
7500 |
10300 |
13500 |
35 |
9400 |
10000 |
13800 |
18000 |
45 |
12300 |
13500 |
18600 |
24200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội (295)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5800 6300 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9900 |
29 |
6700 |
7400 |
10200 |
13300 |
35 |
9300 |
9800 |
13700 |
17800 |
45 |
12200 |
13300 |
18400 |
23900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Tây Hồ, TP Hà Nội (302)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
5900 6400 |
7900 8500 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6800 |
7500 |
10400 |
13500 |
35 |
9400 |
10000 |
13800 |
18000 |
45 |
12400 |
13500 |
18600 |
24200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội (289)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3100 3300 |
4300 4600 |
5700 6200 |
7600 8200 |
16 |
5000 |
5500 |
7500 |
9800 |
29 |
6600 |
7300 |
10100 |
13200 |
35 |
9200 |
9700 |
13500 |
17600 |
45 |
12000 |
13200 |
18200 |
23700 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Sơn Tây, TP Hà Nội (282)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5600 6000 |
7500 8000 |
16 |
4900 |
5400 |
7400 |
9700 |
29 |
6500 |
7200 |
10000 |
13000 |
35 |
9000 |
9600 |
13400 |
17500 |
45 |
11900 |
13000 |
18000 |
23400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện An Dương, TP Hải Phòng (323)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6200 6600 |
8200 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10400 |
29 |
7200 |
7900 |
10700 |
13900 |
35 |
9900 |
10500 |
14300 |
18600 |
45 |
13100 |
14300 |
19300 |
25000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện An Lão, TP Hải Phòng (314)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6100 6500 |
8000 8600 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10200 |
29 |
7100 |
7700 |
10600 |
13700 |
35 |
9700 |
10300 |
14100 |
18300 |
45 |
12800 |
14000 |
19000 |
24700 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng (321)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6200 6600 |
8100 8700 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10300 |
29 |
7200 |
7900 |
10700 |
13900 |
35 |
9900 |
10500 |
14300 |
18500 |
45 |
13000 |
14200 |
19300 |
24900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thuỷ Nguyên, TP Hải Phòng (332)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3500 3800 |
4900 5200 |
6300 6700 |
8300 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8200 |
10500 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14100 |
35 |
10200 |
10800 |
14600 |
18900 |
45 |
13400 |
14600 |
19600 |
25400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tiên Lãng, TP Hải Phòng (306)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6000 6400 |
7900 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10100 |
29 |
6900 |
7600 |
10400 |
13600 |
35 |
9500 |
10100 |
13900 |
18100 |
45 |
12500 |
13700 |
18800 |
24400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Vĩnh Bảo, TP Hải Phòng (295)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5800 6300 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9900 |
29 |
6700 |
7400 |
10200 |
13300 |
35 |
9300 |
9800 |
13700 |
17800 |
45 |
12200 |
13300 |
18400 |
23900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Dương Kinh, TP Hải Phòng (361)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3800 4100 |
5300 5700 |
6600 7100 |
8700 9300 |
16 |
5900 |
6400 |
8500 |
11000 |
29 |
7900 |
8700 |
11400 |
14800 |
35 |
10900 |
11600 |
15300 |
19700 |
45 |
14400 |
15700 |
20600 |
26500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Hải An, TP Hải Phòng (373)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6800 7300 |
8900 9500 |
16 |
6100 |
6600 |
8700 |
11200 |
29 |
8200 |
8900 |
11700 |
15000 |
35 |
11200 |
11900 |
15500 |
20000 |
45 |
14800 |
16100 |
21000 |
27000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Hồng Bàng, TP Hải Phòng (329)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6200 6700 |
8200 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8100 |
10500 |
29 |
7300 |
8000 |
10900 |
14100 |
35 |
10100 |
10700 |
14500 |
18800 |
45 |
13300 |
14500 |
19500 |
25300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Kiến An, TP Hải Phòng (318)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3400 3700 |
4700 5000 |
6100 6600 |
8100 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
8000 |
10300 |
29 |
7100 |
7800 |
10700 |
13800 |
35 |
9800 |
10400 |
14200 |
18500 |
45 |
12900 |
14100 |
19200 |
24800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Lê Chân, TP Hải Phòng (367)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6700 7200 |
8800 9400 |
16 |
6000 |
6500 |
8600 |
11100 |
29 |
8000 |
8800 |
11600 |
14900 |
35 |
11100 |
11700 |
15400 |
19800 |
45 |
14600 |
15900 |
20800 |
26700 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Quận Ngô Quyền, TP Hải Phòng (373)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6800 7300 |
8900 9500 |
16 |
6100 |
6600 |
8700 |
11200 |
29 |
8200 |
8900 |
11700 |
15000 |
35 |
11200 |
11900 |
15500 |
20000 |
45 |
14800 |
16100 |
21000 |
27000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hiệp Hòa, Tỉnh Bắc Giang (349)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6500 7000 |
8500 9200 |
16 |
5800 |
6200 |
8400 |
10800 |
29 |
7700 |
8400 |
11200 |
14500 |
35 |
10600 |
11200 |
15000 |
19300 |
45 |
14000 |
15300 |
20200 |
26000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang (349)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6500 7000 |
8500 9200 |
16 |
5800 |
6200 |
8400 |
10800 |
29 |
7700 |
8400 |
11200 |
14500 |
35 |
10600 |
11200 |
15000 |
19300 |
45 |
14000 |
15300 |
20200 |
26000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang (363)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3800 4200 |
5300 5700 |
6600 7100 |
8700 9400 |
16 |
6000 |
6400 |
8600 |
11000 |
29 |
8000 |
8700 |
11500 |
14800 |
35 |
11000 |
11600 |
15300 |
19700 |
45 |
14400 |
15800 |
20700 |
26600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang (382)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
6900 7400 |
9000 9600 |
16 |
6200 |
6700 |
8800 |
11300 |
29 |
8300 |
9100 |
11800 |
15200 |
35 |
11500 |
12100 |
15800 |
20300 |
45 |
15100 |
16500 |
21300 |
27300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang (452)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4700 5100 |
6600 7100 |
7700 8300 |
9900 10700 |
16 |
7200 |
7600 |
9800 |
12400 |
29 |
9600 |
10500 |
13100 |
16700 |
35 |
13300 |
14000 |
17500 |
22300 |
45 |
17400 |
19000 |
23600 |
30000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang (346)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3600 4000 |
5100 5400 |
6400 6900 |
8500 9100 |
16 |
5700 |
6200 |
8300 |
10700 |
29 |
7600 |
8400 |
11200 |
14400 |
35 |
10500 |
11200 |
14900 |
19200 |
45 |
13900 |
15100 |
20100 |
25900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang (333)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6300 6800 |
8300 8900 |
16 |
5600 |
6000 |
8200 |
10500 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14200 |
35 |
10200 |
10800 |
14600 |
18900 |
45 |
13400 |
14700 |
19700 |
25400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang (345)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3600 4000 |
5100 5400 |
6400 6900 |
8500 9100 |
16 |
5700 |
6200 |
8300 |
10700 |
29 |
7600 |
8400 |
11200 |
14400 |
35 |
10500 |
11100 |
14900 |
19200 |
45 |
13800 |
15100 |
20100 |
25900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang (358)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3800 4100 |
5200 5600 |
6600 7100 |
8600 9300 |
16 |
5900 |
6400 |
8500 |
10900 |
29 |
7900 |
8600 |
11400 |
14700 |
35 |
10800 |
11500 |
15200 |
19600 |
45 |
14300 |
15600 |
20500 |
26400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang (339)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3600 3900 |
5000 5300 |
6400 6800 |
8400 9000 |
16 |
5600 |
6100 |
8200 |
10600 |
29 |
7500 |
8200 |
11000 |
14300 |
35 |
10400 |
11000 |
14700 |
19100 |
45 |
13600 |
14900 |
19900 |
25600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh (322)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6200 6600 |
8100 8800 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10400 |
29 |
7200 |
7900 |
10700 |
13900 |
35 |
9900 |
10500 |
14300 |
18600 |
45 |
13000 |
14300 |
19300 |
25000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh (305)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6000 6400 |
7900 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10100 |
29 |
6900 |
7500 |
10400 |
13600 |
35 |
9500 |
10100 |
13900 |
18100 |
45 |
12500 |
13600 |
18700 |
24300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh (330)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6300 6700 |
8300 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8100 |
10500 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14100 |
35 |
10100 |
10700 |
14500 |
18800 |
45 |
13300 |
14600 |
19600 |
25300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh (312)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6000 6500 |
8000 8600 |
16 |
5300 |
5700 |
7900 |
10200 |
29 |
7000 |
7700 |
10500 |
13700 |
35 |
9700 |
10200 |
14100 |
18300 |
45 |
12700 |
13900 |
19000 |
24600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (317)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3400 3700 |
4700 5000 |
6100 6600 |
8100 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10300 |
29 |
7100 |
7800 |
10600 |
13800 |
35 |
9800 |
10400 |
14200 |
18400 |
45 |
12900 |
14100 |
19100 |
24800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh (318)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3400 3700 |
4700 5000 |
6100 6600 |
8100 8700 |
16 |
5300 |
5800 |
8000 |
10300 |
29 |
7100 |
7800 |
10700 |
13800 |
35 |
9800 |
10400 |
14200 |
18500 |
45 |
12900 |
14100 |
19200 |
24800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh (312)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6000 6500 |
8000 8600 |
16 |
5300 |
5700 |
7900 |
10200 |
29 |
7000 |
7700 |
10500 |
13700 |
35 |
9700 |
10200 |
14100 |
18300 |
45 |
12700 |
13900 |
19000 |
24600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam (243)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
6000 |
6600 |
9200 |
12100 |
35 |
8400 |
8900 |
12500 |
16400 |
45 |
11000 |
12100 |
16800 |
22000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam (242)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8400 |
8900 |
12500 |
16400 |
45 |
11000 |
12000 |
16800 |
21900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam (239)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
5000 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
12000 |
35 |
8300 |
8900 |
12400 |
16300 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam (237)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2600 2800 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4400 |
4800 |
6800 |
8800 |
29 |
5900 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8300 |
8800 |
12400 |
16200 |
45 |
10900 |
11900 |
16600 |
21700 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam (248)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8500 |
9000 |
12600 |
16500 |
45 |
11100 |
12200 |
17000 |
22100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương (291)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6200 |
7700 8200 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9800 |
29 |
6700 |
7300 |
10200 |
13200 |
35 |
9200 |
9800 |
13600 |
17700 |
45 |
12100 |
13200 |
18300 |
23800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương (302)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
5900 6400 |
7900 8500 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6800 |
7500 |
10400 |
13500 |
35 |
9400 |
10000 |
13800 |
18000 |
45 |
12400 |
13500 |
18600 |
24200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương (296)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5800 6300 |
7800 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7700 |
9900 |
29 |
6700 |
7400 |
10200 |
13300 |
35 |
9300 |
9900 |
13700 |
17800 |
45 |
12200 |
13400 |
18500 |
24000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương (326)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3400 3800 |
4800 5100 |
6200 6700 |
8200 8800 |
16 |
5500 |
5900 |
8100 |
10400 |
29 |
7300 |
8000 |
10800 |
14000 |
35 |
10000 |
10600 |
14400 |
18700 |
45 |
13200 |
14400 |
19400 |
25100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương (314)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6100 6500 |
8000 8600 |
16 |
5300 |
5800 |
7900 |
10200 |
29 |
7100 |
7700 |
10600 |
13700 |
35 |
9700 |
10300 |
14100 |
18300 |
45 |
12800 |
14000 |
19000 |
24700 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương (296)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3100 3400 |
4400 4700 |
5800 6300 |
7800 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7700 |
9900 |
29 |
6700 |
7400 |
10200 |
13300 |
35 |
9300 |
9900 |
13700 |
17800 |
45 |
12200 |
13400 |
18500 |
24000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương (320)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3400 3700 |
4700 5100 |
6100 6600 |
8100 8700 |
16 |
5400 |
5900 |
8000 |
10300 |
29 |
7200 |
7900 |
10700 |
13900 |
35 |
9900 |
10500 |
14300 |
18500 |
45 |
13000 |
14200 |
19200 |
24900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương (283)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5600 6100 |
7500 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6500 |
7200 |
10000 |
13000 |
35 |
9100 |
9600 |
13400 |
17500 |
45 |
11900 |
13000 |
18000 |
23500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương (303)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
5900 6400 |
7900 8500 |
16 |
5100 |
5600 |
7800 |
10100 |
29 |
6800 |
7500 |
10400 |
13500 |
35 |
9400 |
10000 |
13800 |
18000 |
45 |
12400 |
13600 |
18700 |
24200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Chí Linh, Tỉnh Hải Dương (348)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6500 7000 |
8500 9100 |
16 |
5800 |
6200 |
8400 |
10800 |
29 |
7700 |
8400 |
11200 |
14500 |
35 |
10600 |
11200 |
14900 |
19300 |
45 |
13900 |
15200 |
20200 |
26000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương (305)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6000 6400 |
7900 8500 |
16 |
5200 |
5700 |
7800 |
10100 |
29 |
6900 |
7500 |
10400 |
13600 |
35 |
9500 |
10100 |
13900 |
18100 |
45 |
12500 |
13600 |
18700 |
24300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Kinh Môn, Tỉnh Hải Dương (333)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6300 6800 |
8300 8900 |
16 |
5600 |
6000 |
8200 |
10500 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14200 |
35 |
10200 |
10800 |
14600 |
18900 |
45 |
13400 |
14700 |
19700 |
25400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Cao Phong, Tỉnh Hoà Bình (229)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8500 |
9000 |
12700 |
16700 |
45 |
11000 |
12100 |
16900 |
22100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đà Bắc, Tỉnh Hoà Bình (280)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5900 6300 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10100 |
29 |
6800 |
7400 |
10400 |
13500 |
35 |
9400 |
10000 |
13900 |
18200 |
45 |
12200 |
13400 |
18500 |
24200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Kim Bôi, Tỉnh Hoà Bình (240)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
5900 |
6600 |
9200 |
12000 |
35 |
8300 |
8900 |
12400 |
16300 |
45 |
10900 |
12000 |
16700 |
21800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lạc Sơn, Tỉnh Hoà Bình (189)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4500 4800 |
6100 6500 |
16 |
3900 |
4400 |
6200 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8300 |
11800 |
15600 |
45 |
10000 |
11000 |
15700 |
20600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lạc Thủy, Tỉnh Hoà Bình (225)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4800 5100 |
6400 6800 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11600 |
35 |
8100 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10600 |
11600 |
16200 |
21300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình (259)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5300 5700 |
7000 7600 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12500 |
35 |
8600 |
9200 |
12900 |
16800 |
45 |
11400 |
12400 |
17300 |
22600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mai Châu, Tỉnh Hoà Bình (228)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2600 2800 |
3600 3800 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4900 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12200 |
35 |
8400 |
9000 |
12700 |
16700 |
45 |
11000 |
12000 |
16900 |
22100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tân Lạc, Tỉnh Hoà Bình (215)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4600 5000 |
6200 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8400 |
29 |
5600 |
6200 |
8700 |
11400 |
35 |
7900 |
8400 |
11900 |
15600 |
45 |
10400 |
11400 |
15900 |
20900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Thủy, Tỉnh Hoà Bình (189)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2100 2300 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3800 |
4200 |
6000 |
7800 |
29 |
5200 |
5800 |
8200 |
10800 |
35 |
7400 |
7900 |
11300 |
15000 |
45 |
9700 |
10700 |
15200 |
20000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Hòa Bình, Tỉnh Hoà Bình (247)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2700 2900 |
3700 3900 |
5100 5500 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6700 |
9300 |
12200 |
35 |
8400 |
9000 |
12600 |
16500 |
45 |
11100 |
12200 |
16900 |
22100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên (277)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5600 6000 |
7400 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9600 |
29 |
6500 |
7100 |
9900 |
12900 |
35 |
9000 |
9500 |
13300 |
17300 |
45 |
11800 |
12900 |
17900 |
23200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên (285)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3000 3300 |
4200 4500 |
5700 6100 |
7500 8100 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9700 |
29 |
6600 |
7200 |
10000 |
13100 |
35 |
9100 |
9700 |
13400 |
17500 |
45 |
12000 |
13100 |
18100 |
23600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên (267)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2900 3100 |
4000 4300 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9400 |
29 |
6300 |
7000 |
9700 |
12600 |
35 |
8800 |
9300 |
13000 |
17000 |
45 |
11500 |
12600 |
17500 |
22900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên (274)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2900 3200 |
4100 4400 |
5500 5900 |
7300 7900 |
16 |
4800 |
5300 |
7300 |
9500 |
29 |
6400 |
7100 |
9800 |
12800 |
35 |
8900 |
9500 |
13200 |
17200 |
45 |
11700 |
12800 |
17800 |
23100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên (266)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7200 7700 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9400 |
29 |
6300 |
6900 |
9700 |
12600 |
35 |
8800 |
9300 |
13000 |
17000 |
45 |
11500 |
12600 |
17500 |
22800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên (300)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3200 3500 |
4400 4800 |
5900 6300 |
7800 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6800 |
7400 |
10300 |
13400 |
35 |
9300 |
9900 |
13800 |
17900 |
45 |
12300 |
13400 |
18600 |
24100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên (304)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3200 3500 |
4500 4800 |
6000 6400 |
7900 8500 |
16 |
5100 |
5600 |
7800 |
10100 |
29 |
6900 |
7500 |
10400 |
13500 |
35 |
9400 |
10000 |
13900 |
18100 |
45 |
12400 |
13600 |
18700 |
24300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên (287)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3100 3300 |
4200 4600 |
5700 6100 |
7600 8200 |
16 |
4900 |
5400 |
7500 |
9800 |
29 |
6600 |
7300 |
10100 |
13100 |
35 |
9100 |
9700 |
13500 |
17600 |
45 |
12000 |
13100 |
18200 |
23600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên (261)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9300 |
29 |
6200 |
6900 |
9600 |
12500 |
35 |
8700 |
9200 |
12900 |
16900 |
45 |
11400 |
12500 |
17400 |
22600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên (293)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3100 3400 |
4300 4600 |
5800 6200 |
7700 8300 |
16 |
5000 |
5500 |
7600 |
9900 |
29 |
6700 |
7300 |
10200 |
13300 |
35 |
9200 |
9800 |
13600 |
17700 |
45 |
12100 |
13300 |
18400 |
23900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mỹ Lộc, Tỉnh Nam Định (229)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4300 |
4800 |
6600 |
8700 |
29 |
5800 |
6400 |
9000 |
11700 |
35 |
8100 |
8700 |
12200 |
16000 |
45 |
10700 |
11700 |
16400 |
21400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định (235)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2500 2800 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6600 7100 |
16 |
4300 |
4800 |
6700 |
8800 |
29 |
5800 |
6500 |
9100 |
11900 |
35 |
8200 |
8800 |
12300 |
16200 |
45 |
10800 |
11900 |
16600 |
21600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định (227)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2500 2700 |
3400 3600 |
4800 5200 |
6400 6900 |
16 |
4300 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6400 |
8900 |
11700 |
35 |
8100 |
8600 |
12200 |
16000 |
45 |
10600 |
11700 |
16300 |
21300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định (243)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2600 2800 |
3600 3900 |
5000 5400 |
6700 7200 |
16 |
4400 |
4900 |
6800 |
8900 |
29 |
6000 |
6600 |
9200 |
12100 |
35 |
8400 |
8900 |
12500 |
16400 |
45 |
11000 |
12100 |
16800 |
22000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định (220)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2400 2600 |
3300 3500 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
4200 |
4700 |
6500 |
8500 |
29 |
5600 |
6300 |
8800 |
11500 |
35 |
8000 |
8500 |
12000 |
15800 |
45 |
10500 |
11500 |
16100 |
21100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định (257)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2800 3000 |
3800 4100 |
5300 5600 |
7000 7500 |
16 |
4600 |
5100 |
7100 |
9200 |
29 |
6200 |
6800 |
9500 |
12400 |
35 |
8600 |
9200 |
12800 |
16800 |
45 |
11300 |
12400 |
17200 |
22500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định (211)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4600 4900 |
6100 6500 |
16 |
4100 |
4500 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7800 |
8400 |
11800 |
15500 |
45 |
10300 |
11300 |
15800 |
20700 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình (262)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2800 3000 |
3900 4200 |
5300 5700 |
7100 7600 |
16 |
4700 |
5100 |
7100 |
9300 |
29 |
6200 |
6900 |
9600 |
12500 |
35 |
8700 |
9300 |
12900 |
16900 |
45 |
11400 |
12500 |
17400 |
22700 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hưng Hà, Tỉnh Thái Bình (264)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7100 7700 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9300 |
29 |
6300 |
6900 |
9600 |
12600 |
35 |
8700 |
9300 |
13000 |
17000 |
45 |
11500 |
12600 |
17500 |
22800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình (264)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2800 3100 |
3900 4200 |
5400 5800 |
7100 7700 |
16 |
4700 |
5200 |
7200 |
9300 |
29 |
6300 |
6900 |
9600 |
12600 |
35 |
8700 |
9300 |
13000 |
17000 |
45 |
11500 |
12600 |
17500 |
22800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình (278)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3000 3200 |
4100 4400 |
5600 6000 |
7400 8000 |
16 |
4800 |
5300 |
7400 |
9600 |
29 |
6500 |
7100 |
9900 |
12900 |
35 |
9000 |
9500 |
13300 |
17300 |
45 |
11800 |
12900 |
17900 |
23300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình (245)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2600 2900 |
3600 3900 |
5100 5400 |
6800 7300 |
16 |
4500 |
4900 |
6900 |
9000 |
29 |
6000 |
6600 |
9300 |
12100 |
35 |
8400 |
9000 |
12600 |
16400 |
45 |
11000 |
12100 |
16900 |
22000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình (250)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2700 2900 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6900 7400 |
16 |
4500 |
5000 |
6900 |
9100 |
29 |
6100 |
6700 |
9400 |
12200 |
35 |
8500 |
9100 |
12700 |
16600 |
45 |
11200 |
12200 |
17000 |
22200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (330)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6300 6700 |
8300 8900 |
16 |
5500 |
6000 |
8100 |
10500 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14100 |
35 |
10100 |
10700 |
14500 |
18800 |
45 |
13300 |
14600 |
19600 |
25300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (364)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3800 4200 |
5300 5700 |
6700 7200 |
8700 9400 |
16 |
6000 |
6400 |
8600 |
11000 |
29 |
8000 |
8700 |
11500 |
14800 |
35 |
11000 |
11700 |
15300 |
19800 |
45 |
14500 |
15800 |
20700 |
26600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc (367)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3900 4200 |
5400 5800 |
6700 7200 |
8800 9400 |
16 |
6000 |
6500 |
8600 |
11100 |
29 |
8000 |
8800 |
11600 |
14900 |
35 |
11100 |
11700 |
15400 |
19800 |
45 |
14600 |
15900 |
20800 |
26700 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc (351)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3700 4000 |
5100 5500 |
6500 7000 |
8500 9200 |
16 |
5800 |
6300 |
8400 |
10800 |
29 |
7700 |
8500 |
11300 |
14500 |
35 |
10700 |
11300 |
15000 |
19400 |
45 |
14000 |
15300 |
20300 |
26100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (345)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3600 4000 |
5100 5400 |
6400 6900 |
8500 9100 |
16 |
5700 |
6200 |
8300 |
10700 |
29 |
7600 |
8400 |
11200 |
14400 |
35 |
10500 |
11100 |
14900 |
19200 |
45 |
13800 |
15100 |
20100 |
25900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (337)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3600 3900 |
4900 5300 |
6300 6800 |
8400 9000 |
16 |
5600 |
6100 |
8200 |
10600 |
29 |
7500 |
8200 |
11000 |
14200 |
35 |
10300 |
10900 |
14700 |
19000 |
45 |
13600 |
14800 |
19800 |
25600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (326)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3400 3800 |
4800 5100 |
6200 6700 |
8200 8800 |
16 |
5500 |
5900 |
8100 |
10400 |
29 |
7300 |
8000 |
10800 |
14000 |
35 |
10000 |
10600 |
14400 |
18700 |
45 |
13200 |
14400 |
19400 |
25100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (334)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6300 6800 |
8300 8900 |
16 |
5600 |
6000 |
8200 |
10600 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14200 |
35 |
10200 |
10800 |
14600 |
18900 |
45 |
13400 |
14700 |
19700 |
25400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên (364)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3800 4200 |
5300 5700 |
6700 7200 |
8700 9400 |
16 |
6000 |
6400 |
8600 |
11000 |
29 |
8000 |
8700 |
11500 |
14800 |
35 |
11000 |
11700 |
15300 |
19800 |
45 |
14500 |
15800 |
20700 |
26600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên (353)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3700 4000 |
5200 5600 |
6500 7000 |
8600 9200 |
16 |
5800 |
6300 |
8400 |
10900 |
29 |
7800 |
8500 |
11300 |
14600 |
35 |
10700 |
11400 |
15100 |
19400 |
45 |
14100 |
15400 |
20300 |
26200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Định Hóa, Tỉnh Thái Nguyên (414)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7600 8100 |
9800 10600 |
16 |
7000 |
7400 |
9700 |
12400 |
29 |
9300 |
10200 |
13000 |
16600 |
35 |
12800 |
13600 |
17300 |
22100 |
45 |
16700 |
18200 |
23100 |
29500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên (387)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4100 4400 |
5600 6100 |
6900 7400 |
9000 9700 |
16 |
6300 |
6700 |
8900 |
11400 |
29 |
8400 |
9200 |
11900 |
15300 |
35 |
11600 |
12300 |
15900 |
20400 |
45 |
15200 |
16700 |
21500 |
27500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên (376)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6800 7300 |
8900 9600 |
16 |
6200 |
6600 |
8800 |
11200 |
29 |
8200 |
9000 |
11700 |
15100 |
35 |
11300 |
12000 |
15600 |
20100 |
45 |
14900 |
16200 |
21100 |
27100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Võ Nhai, Tỉnh Thái Nguyên (408)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4300 4600 |
5900 6400 |
7200 7700 |
9300 10000 |
16 |
6600 |
7000 |
9200 |
11700 |
29 |
8800 |
9600 |
12300 |
15800 |
35 |
12100 |
12800 |
16400 |
21000 |
45 |
16000 |
17400 |
22200 |
28300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên (346)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3600 4000 |
5100 5400 |
6400 6900 |
8500 9100 |
16 |
5700 |
6200 |
8300 |
10700 |
29 |
7600 |
8400 |
11200 |
14400 |
35 |
10500 |
11200 |
14900 |
19200 |
45 |
13900 |
15100 |
20100 |
25900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Phú Bình, Tỉnh Thái Nguyên (356)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3700 4100 |
5200 5600 |
6600 7100 |
8600 9300 |
16 |
5900 |
6300 |
8500 |
10900 |
29 |
7800 |
8600 |
11400 |
14600 |
35 |
10800 |
11400 |
15100 |
19500 |
45 |
14200 |
15500 |
20400 |
26300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (434)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4500 4900 |
6300 6800 |
7500 8000 |
9700 10400 |
16 |
7000 |
7400 |
9600 |
12200 |
29 |
9300 |
10200 |
12800 |
16300 |
35 |
12800 |
13500 |
17000 |
21800 |
45 |
16800 |
18400 |
23000 |
29300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tràng Định, Tỉnh Lạng Sơn (498)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8600 9300 |
11100 11900 |
16 |
8200 |
8600 |
10900 |
13800 |
29 |
11000 |
12000 |
14600 |
18500 |
35 |
15100 |
15900 |
19400 |
24700 |
45 |
19600 |
21400 |
26000 |
32900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bình Gia, Tỉnh Lạng Sơn (459)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5000 5400 |
7000 7500 |
8100 8700 |
10500 11300 |
16 |
7600 |
8000 |
10300 |
13100 |
29 |
10200 |
11100 |
13800 |
17600 |
35 |
14000 |
14800 |
18400 |
23500 |
45 |
18300 |
20000 |
24700 |
31400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn (464)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5000 5500 |
7000 7600 |
8200 8800 |
10600 11400 |
16 |
7700 |
8100 |
10400 |
13200 |
29 |
10300 |
11300 |
13900 |
17700 |
35 |
14200 |
15000 |
18600 |
23600 |
45 |
18400 |
20100 |
24900 |
31600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn (436)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4700 5200 |
6600 7100 |
7800 8400 |
10200 10900 |
16 |
7300 |
7700 |
10000 |
12700 |
29 |
9700 |
10700 |
13400 |
17100 |
35 |
13400 |
14200 |
17800 |
22800 |
45 |
17500 |
19100 |
23900 |
30400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Văn Quan, Tỉnh Lạng Sơn (431)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4700 5100 |
6500 7000 |
7800 8400 |
10100 10900 |
16 |
7200 |
7600 |
9900 |
12700 |
29 |
9600 |
10500 |
13300 |
17000 |
35 |
13300 |
14000 |
17700 |
22700 |
45 |
17300 |
18900 |
23700 |
30200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bắc Sơn, Tỉnh Lạng Sơn (445)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4800 5300 |
6800 7300 |
8000 8500 |
10300 11100 |
16 |
7400 |
7800 |
10100 |
12900 |
29 |
9900 |
10800 |
13600 |
17300 |
35 |
13700 |
14400 |
18100 |
23100 |
45 |
17800 |
19400 |
24200 |
30800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn (384)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
6900 7400 |
9000 9700 |
16 |
6300 |
6700 |
8900 |
11400 |
29 |
8400 |
9200 |
11900 |
15200 |
35 |
11500 |
12200 |
15800 |
20300 |
45 |
15100 |
16500 |
21400 |
27400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn (402)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4200 4600 |
5900 6300 |
7100 7600 |
9300 9900 |
16 |
6500 |
6900 |
9100 |
11600 |
29 |
8700 |
9500 |
12200 |
15600 |
35 |
12000 |
12700 |
16300 |
20800 |
45 |
15700 |
17200 |
22000 |
28100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn (455)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4900 5400 |
6900 7400 |
8100 8700 |
10400 11200 |
16 |
7600 |
8000 |
10300 |
13100 |
29 |
10100 |
11100 |
13800 |
17500 |
35 |
13900 |
14700 |
18300 |
23400 |
45 |
18100 |
19800 |
24500 |
31200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đình Lập, Tỉnh Lạng Sơn (487)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5300 5800 |
7400 7900 |
8500 9100 |
10900 11700 |
16 |
8000 |
8400 |
10700 |
13600 |
29 |
10700 |
11700 |
14400 |
18300 |
35 |
14800 |
15600 |
19100 |
24300 |
45 |
19300 |
21000 |
25700 |
32500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bình Liêu, Tỉnh Quảng Ninh (509)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8700 9400 |
11200 12100 |
16 |
8400 |
8700 |
11100 |
14000 |
29 |
11200 |
12200 |
14800 |
18700 |
35 |
15400 |
16300 |
19700 |
25000 |
45 |
20000 |
21900 |
26400 |
33400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tiên Yên, Tỉnh Quảng Ninh (479)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5200 5700 |
7300 7800 |
8400 9000 |
10800 11600 |
16 |
7900 |
8300 |
10600 |
13500 |
29 |
10600 |
11600 |
14200 |
18100 |
35 |
14600 |
15400 |
18900 |
24100 |
45 |
19000 |
20700 |
25400 |
32200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh (493)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5100 5600 |
7100 7700 |
8200 8800 |
10500 11300 |
16 |
7800 |
8100 |
10400 |
13100 |
29 |
10400 |
11400 |
13900 |
17600 |
35 |
14300 |
15100 |
18500 |
23400 |
45 |
18800 |
20600 |
25000 |
31600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hải Hà, Tỉnh Quảng Ninh (534)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5500 6000 |
7700 8300 |
8700 9300 |
11100 11900 |
16 |
8400 |
8700 |
10900 |
13800 |
29 |
11200 |
12200 |
14600 |
18500 |
35 |
15400 |
16200 |
19500 |
24600 |
45 |
20200 |
22100 |
26400 |
33200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh (492)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5100 5600 |
7100 7700 |
8200 8800 |
10500 11300 |
16 |
7800 |
8100 |
10300 |
13100 |
29 |
10400 |
11400 |
13800 |
17600 |
35 |
14300 |
15100 |
18400 |
23400 |
45 |
18800 |
20500 |
25000 |
31600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh (333)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3500 3800 |
4900 5300 |
6300 6800 |
8300 8900 |
16 |
5600 |
6000 |
8200 |
10500 |
29 |
7400 |
8100 |
10900 |
14200 |
35 |
10200 |
10800 |
14600 |
18900 |
45 |
13400 |
14700 |
19700 |
25400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh (384)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4000 4400 |
5600 6000 |
6900 7400 |
9000 9700 |
16 |
6300 |
6700 |
8900 |
11400 |
29 |
8400 |
9200 |
11900 |
15200 |
35 |
11500 |
12200 |
15800 |
20300 |
45 |
15100 |
16500 |
21400 |
27400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ (387)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4100 4400 |
5600 6100 |
6900 7400 |
9000 9700 |
16 |
6300 |
6700 |
8900 |
11400 |
29 |
8400 |
9200 |
11900 |
15300 |
35 |
11600 |
12300 |
15900 |
20400 |
45 |
15200 |
16700 |
21500 |
27500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ (411)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4300 4700 |
6000 6400 |
7200 7800 |
9400 10100 |
16 |
6600 |
7100 |
9200 |
11800 |
29 |
8900 |
9700 |
12400 |
15800 |
35 |
12200 |
12900 |
16500 |
21100 |
45 |
16100 |
17500 |
22300 |
28400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú Thọ (400)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4200 4600 |
5800 6300 |
7100 7600 |
9200 9900 |
16 |
6500 |
6900 |
9100 |
11600 |
29 |
8700 |
9500 |
12200 |
15600 |
35 |
11900 |
12600 |
16200 |
20800 |
45 |
15700 |
17100 |
21900 |
28000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú Thọ (374)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3900 4300 |
5500 5900 |
6800 7300 |
8900 9500 |
16 |
6100 |
6600 |
8700 |
11200 |
29 |
8200 |
9000 |
11700 |
15000 |
35 |
11300 |
11900 |
15600 |
20000 |
45 |
14800 |
16200 |
21000 |
27000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ (412)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4300 4700 |
6000 6400 |
7200 7800 |
9400 10100 |
16 |
6700 |
7100 |
9200 |
11800 |
29 |
8900 |
9700 |
12400 |
15800 |
35 |
12200 |
13000 |
16500 |
21100 |
45 |
16100 |
17600 |
22300 |
28500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ (399)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4200 4600 |
5800 6300 |
7100 7600 |
9200 9900 |
16 |
6500 |
6900 |
9100 |
11600 |
29 |
8600 |
9500 |
12100 |
15600 |
35 |
11900 |
12600 |
16200 |
20800 |
45 |
15600 |
17100 |
21900 |
28000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ (311)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6000 6500 |
8000 8600 |
16 |
5200 |
5700 |
7900 |
10200 |
29 |
7000 |
7700 |
10500 |
13700 |
35 |
9600 |
10200 |
14000 |
18300 |
45 |
12700 |
13900 |
18900 |
24600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ (379)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4000 4300 |
5500 5900 |
6800 7300 |
8900 9600 |
16 |
6200 |
6600 |
8800 |
11300 |
29 |
8300 |
9100 |
11800 |
15100 |
35 |
11400 |
12100 |
15700 |
20200 |
45 |
15000 |
16400 |
21200 |
27200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ (301)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3200 3500 |
4400 4800 |
5900 6400 |
7900 8400 |
16 |
5100 |
5600 |
7700 |
10000 |
29 |
6800 |
7500 |
10300 |
13500 |
35 |
9400 |
10000 |
13800 |
18000 |
45 |
12300 |
13500 |
18600 |
24200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú Thọ (322)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3500 3900 |
4900 5300 |
6400 6900 |
8500 9200 |
16 |
5600 |
6100 |
8400 |
10800 |
29 |
7500 |
8200 |
11200 |
14500 |
35 |
10300 |
11000 |
14900 |
19400 |
45 |
13500 |
14700 |
20000 |
25800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (197)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2200 2300 |
3000 3200 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
11000 |
35 |
7600 |
8100 |
11500 |
15200 |
45 |
9900 |
10900 |
15400 |
20200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (186)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2100 2200 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3700 |
4200 |
5900 |
7700 |
29 |
5100 |
5700 |
8200 |
10800 |
35 |
7300 |
7900 |
11300 |
14900 |
45 |
9700 |
10600 |
15100 |
19900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình (207)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2300 2400 |
3100 3300 |
4500 4800 |
6000 6500 |
16 |
4000 |
4500 |
6300 |
8200 |
29 |
5400 |
6100 |
8500 |
11200 |
35 |
7800 |
8300 |
11700 |
15400 |
45 |
10200 |
11200 |
15700 |
20600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (180)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2000 2200 |
2900 3100 |
4300 4600 |
5800 6200 |
16 |
3700 |
4100 |
5800 |
7600 |
29 |
5000 |
5600 |
8100 |
10700 |
35 |
7200 |
7800 |
11200 |
14800 |
45 |
9500 |
10400 |
14900 |
19700 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Mô, Tỉnh Ninh Bình (197)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2200 2300 |
3000 3200 |
4400 4700 |
5900 6300 |
16 |
3900 |
4400 |
6100 |
8000 |
29 |
5300 |
5900 |
8300 |
11000 |
35 |
7600 |
8100 |
11500 |
15200 |
45 |
9900 |
10900 |
15400 |
20200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (135)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1600 1800 |
2500 2600 |
3800 4100 |
5200 5500 |
16 |
3100 |
3400 |
5000 |
6500 |
29 |
4300 |
4800 |
7200 |
9500 |
35 |
6200 |
6800 |
10100 |
13500 |
45 |
8200 |
9100 |
13400 |
17800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (176)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2000 2200 |
2900 3000 |
4300 4600 |
5800 6100 |
16 |
3600 |
4000 |
5700 |
7500 |
29 |
5000 |
5600 |
8000 |
10600 |
35 |
7100 |
7700 |
11100 |
14700 |
45 |
9400 |
10300 |
14800 |
19600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mường Lát, Tỉnh Thanh Hóa (282)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3300 3600 |
4600 5000 |
6300 600 |
8300 9000 |
16 |
5300 |
5800 |
8100 |
10500 |
29 |
7000 |
7700 |
10700 |
13900 |
35 |
9500 |
10100 |
14000 |
18400 |
45 |
12300 |
13400 |
18600 |
24200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quan Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (187)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2300 2500 |
3200 3500 |
4800 500 |
6500 6900 |
16 |
4100 |
4500 |
6400 |
8500 |
29 |
5500 |
6100 |
8800 |
11500 |
35 |
7700 |
8300 |
11900 |
15700 |
45 |
10000 |
11000 |
15600 |
20600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa (177)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2200 2300 |
3100 3300 |
4700 5000 |
6300 6700 |
16 |
3900 |
4400 |
6200 |
8200 |
29 |
5300 |
6000 |
8600 |
11400 |
35 |
7500 |
8000 |
11700 |
15400 |
45 |
9700 |
10700 |
15300 |
20300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (205)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2500 2700 |
3400 3700 |
5000 500 |
6700 7200 |
16 |
4300 |
4800 |
6800 |
8900 |
29 |
5800 |
6400 |
9100 |
11900 |
35 |
8100 |
8700 |
12300 |
16200 |
45 |
10400 |
11500 |
16100 |
21200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lang Chánh, Tỉnh Thanh Hóa (167)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2100 2200 |
3000 3200 |
4600 4900 |
6200 6600 |
16 |
3800 |
4200 |
6000 |
7900 |
29 |
5100 |
5800 |
8400 |
11200 |
35 |
7300 |
7800 |
11400 |
15200 |
45 |
9500 |
10400 |
15100 |
19900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hóa (134)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1700 1800 |
2600 2700 |
4000 4200 |
5400 5700 |
16 |
3200 |
3500 |
5200 |
6800 |
29 |
4400 |
5000 |
7400 |
9900 |
35 |
6400 |
7000 |
10500 |
14000 |
45 |
8400 |
9300 |
13800 |
18300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hóa (154)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1900 2000 |
2800 3000 |
4300 4600 |
5900 6300 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7200 |
29 |
4800 |
5400 |
8000 |
10600 |
35 |
6900 |
7500 |
11100 |
14800 |
45 |
9100 |
10000 |
14700 |
19500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hóa (171)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1900 2100 |
2800 3000 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3500 |
3900 |
5600 |
7400 |
29 |
4900 |
5500 |
7900 |
10500 |
35 |
7000 |
7600 |
11000 |
14500 |
45 |
9300 |
10200 |
14700 |
19400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Vĩnh Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (142)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1700 1800 |
2600 2700 |
4000 4200 |
5400 5700 |
16 |
3200 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4400 |
5000 |
7400 |
9800 |
35 |
6400 |
6900 |
10300 |
13700 |
45 |
8500 |
9300 |
13800 |
18300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hóa (140)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 4200 |
5300 5700 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4400 |
5000 |
7300 |
9700 |
35 |
6300 |
6900 |
10300 |
13700 |
45 |
8400 |
9200 |
13700 |
18100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (122)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1500 1700 |
2300 2400 |
3500 3800 |
4800 5100 |
16 |
2900 |
3300 |
4800 |
6300 |
29 |
4000 |
4600 |
6700 |
9000 |
35 |
5800 |
6500 |
9700 |
13000 |
45 |
7700 |
8600 |
12800 |
17000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (126)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3600 3900 |
4900 5300 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6400 |
29 |
4100 |
4700 |
6900 |
9100 |
35 |
5900 |
6600 |
9800 |
13100 |
45 |
7900 |
8800 |
13000 |
17200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (113)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1500 1600 |
2200 2300 |
3300 3600 |
4500 4900 |
16 |
2800 |
3200 |
4600 |
6100 |
29 |
3900 |
4400 |
6500 |
8600 |
35 |
5500 |
6300 |
9500 |
12600 |
45 |
7400 |
8300 |
12400 |
16400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thiệu Hóa, Tỉnh Thanh Hóa (139)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 4100 |
5300 5600 |
16 |
3100 |
3500 |
5000 |
6600 |
29 |
4300 |
4900 |
7300 |
9700 |
35 |
6300 |
6900 |
10200 |
13600 |
45 |
8400 |
9200 |
13600 |
18100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hóa (148)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1800 1900 |
2600 2800 |
4100 4300 |
5600 5900 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6800 |
29 |
4500 |
5100 |
7600 |
10000 |
35 |
6500 |
7100 |
10500 |
14000 |
45 |
8700 |
9500 |
14000 |
18600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (163)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1900 2000 |
2800 2900 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3400 |
3800 |
5500 |
7200 |
29 |
4800 |
5400 |
7800 |
10300 |
35 |
6900 |
7400 |
10800 |
14300 |
45 |
9100 |
9900 |
14500 |
19200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa (78)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2700 2900 |
3700 4000 |
16 |
2300 |
2700 |
4200 |
5700 |
29 |
3200 |
3700 |
5600 |
7600 |
35 |
4500 |
5500 |
8500 |
11500 |
45 |
6100 |
7500 |
11700 |
15900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hóa (96)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3200 |
4000 4400 |
16 |
2600 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3500 |
4000 |
6000 |
8000 |
35 |
5000 |
5900 |
9000 |
12000 |
45 |
6800 |
7800 |
11700 |
15600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hóa (93)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1300 1400 |
1900 2000 |
2900 3200 |
4000 4300 |
16 |
2600 |
2900 |
4300 |
5800 |
29 |
3500 |
4000 |
5900 |
7900 |
35 |
5000 |
5900 |
8900 |
11900 |
45 |
6700 |
7800 |
11700 |
15700 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (133)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1600 1800 |
2400 2600 |
3800 4000 |
5100 5500 |
16 |
3000 |
3400 |
4900 |
6500 |
29 |
4200 |
4800 |
7100 |
9400 |
35 |
6100 |
6800 |
10000 |
13400 |
45 |
8100 |
9000 |
13300 |
17700 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Vinh, Tỉnh Nghệ An (119)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1500 1600 |
2200 2400 |
3500 3700 |
4700 5000 |
16 |
2900 |
3200 |
4700 |
6200 |
29 |
4000 |
4500 |
6700 |
8800 |
35 |
5700 |
6500 |
9600 |
12900 |
45 |
7600 |
8500 |
12600 |
16800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An (30)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An (77)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1200 1300 |
1800 2000 |
2900 300 |
4100 4400 |
16 |
2500 |
2900 |
4500 |
6100 |
29 |
3300 |
3900 |
6000 |
8100 |
35 |
4700 |
5700 |
8900 |
12100 |
45 |
6200 |
7700 |
12100 |
16400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quỳ Châu, Tỉnh Nghệ An (50)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
900 900 |
1400 1500 |
2400 2500 |
3300 3600 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Kỳ Sơn, Tỉnh Nghệ An (153)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2000 2100 |
3000 3200 |
4600 400 |
6300 6700 |
16 |
3500 |
3900 |
5700 |
7500 |
29 |
4900 |
5500 |
8200 |
10900 |
35 |
7000 |
7500 |
11100 |
14800 |
45 |
9100 |
10000 |
14700 |
19500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An (120)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1700 1800 |
2500 2700 |
3900 400 |
5300 5700 |
16 |
3100 |
3500 |
5100 |
6800 |
29 |
4200 |
4800 |
7100 |
9500 |
35 |
6000 |
6800 |
10100 |
13600 |
45 |
7900 |
8800 |
13100 |
17400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An (38)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An (0)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An (63)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1000 1000 |
1500 1600 |
2400 2600 |
3300 3600 |
16 |
2100 |
2600 |
4000 |
5500 |
29 |
2900 |
3400 |
5400 |
7300 |
35 |
4100 |
5100 |
8100 |
11100 |
45 |
5500 |
7200 |
11600 |
16100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Con Cuông, Tỉnh Nghệ An (79)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1200 1300 |
1900 2000 |
3000 300 |
4100 4400 |
16 |
2500 |
3000 |
4600 |
6200 |
29 |
3400 |
3900 |
6000 |
8100 |
35 |
4700 |
5700 |
8900 |
12100 |
45 |
6300 |
7700 |
12100 |
16400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An (48)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
900 900 |
1300 1400 |
2300 2400 |
3200 3400 |
16 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
29 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
35 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
45 |
gọi |
gọi |
gọi |
gọi |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An (77)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1200 1300 |
1800 2000 |
2900 300 |
4100 4400 |
16 |
2500 |
2900 |
4500 |
6100 |
29 |
3300 |
3900 |
6000 |
8100 |
35 |
4700 |
5700 |
8900 |
12100 |
45 |
6200 |
7700 |
12100 |
16400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An (80)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1100 1200 |
1700 1800 |
2700 2900 |
3700 4000 |
16 |
2300 |
2800 |
4200 |
5700 |
29 |
3200 |
3700 |
5700 |
7600 |
35 |
4600 |
5500 |
8500 |
11600 |
45 |
6200 |
7500 |
11700 |
15900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An (68)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1000 1100 |
1500 1600 |
2500 2700 |
3500 3700 |
16 |
2100 |
2600 |
4100 |
5600 |
29 |
3000 |
3500 |
5400 |
7400 |
35 |
4200 |
5200 |
8200 |
11200 |
45 |
5700 |
7300 |
11700 |
16000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thanh Chương, Tỉnh Nghệ An (85)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1300 1400 |
1900 2100 |
3000 3300 |
4200 4500 |
16 |
2600 |
3000 |
4600 |
6200 |
29 |
3500 |
4100 |
6200 |
8300 |
35 |
4900 |
5900 |
9100 |
12300 |
45 |
6600 |
7900 |
12100 |
16300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An (100)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1400 1500 |
2000 2100 |
3000 3300 |
4100 4500 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5800 |
29 |
3600 |
4100 |
6100 |
8000 |
35 |
5200 |
6000 |
9100 |
12100 |
45 |
7000 |
7900 |
11700 |
15600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nam Đàn, Tỉnh Nghệ An (101)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1400 1500 |
2000 2100 |
3100 3300 |
4200 4500 |
16 |
2700 |
3000 |
4400 |
5900 |
29 |
3600 |
4100 |
6100 |
8100 |
35 |
5200 |
6100 |
9100 |
12200 |
45 |
7000 |
7900 |
11800 |
15700 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Hoàng Mai, Tỉnh Nghệ An (72)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1100 1100 |
1600 1700 |
2600 2800 |
3500 3800 |
16 |
2200 |
2700 |
4100 |
5600 |
29 |
3000 |
3600 |
5500 |
7500 |
35 |
4300 |
5300 |
8300 |
11300 |
45 |
5900 |
7400 |
11700 |
16000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (172)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2000 2100 |
2800 3000 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3600 |
4000 |
5600 |
7400 |
29 |
4900 |
5500 |
8000 |
10500 |
35 |
7000 |
7600 |
11000 |
14600 |
45 |
9300 |
10200 |
14700 |
19400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh (143)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1700 1800 |
2600 2700 |
4000 4200 |
5400 5800 |
16 |
3200 |
3500 |
5100 |
6700 |
29 |
4400 |
5000 |
7400 |
9800 |
35 |
6400 |
7000 |
10300 |
13800 |
45 |
8500 |
9300 |
13800 |
18300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh (137)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1700 1900 |
2600 2800 |
4000 4300 |
5500 5800 |
16 |
3200 |
3600 |
5200 |
6900 |
29 |
4500 |
5100 |
7500 |
10000 |
35 |
6500 |
7100 |
10600 |
14100 |
45 |
8500 |
9400 |
14000 |
18500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh (128)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1600 1700 |
2400 2500 |
3700 3900 |
5000 5300 |
16 |
3000 |
3300 |
4900 |
6400 |
29 |
4100 |
4700 |
6900 |
9200 |
35 |
6000 |
6600 |
9900 |
13200 |
45 |
8000 |
8800 |
13100 |
17400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh (157)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1900 2100 |
2800 3000 |
4400 4600 |
5900 6300 |
16 |
3500 |
3800 |
5600 |
7300 |
29 |
4800 |
5500 |
8100 |
10700 |
35 |
7000 |
7500 |
11100 |
14800 |
45 |
9200 |
10100 |
14800 |
19600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh (127)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1600 1700 |
2300 2500 |
3600 3900 |
4900 5300 |
16 |
3000 |
3300 |
4800 |
6400 |
29 |
4100 |
4700 |
6900 |
9200 |
35 |
5900 |
6600 |
9900 |
13200 |
45 |
7900 |
8800 |
13000 |
17300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh (154)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1800 1900 |
2700 2900 |
4200 4400 |
5600 6000 |
16 |
3300 |
3700 |
5300 |
6900 |
29 |
4600 |
5200 |
7700 |
10200 |
35 |
6700 |
7200 |
10600 |
14100 |
45 |
8900 |
9700 |
14200 |
18900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh (189)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2200 2400 |
3100 3300 |
4500 4800 |
6100 6500 |
16 |
3900 |
4400 |
6200 |
8200 |
29 |
5400 |
6000 |
8600 |
11300 |
35 |
7700 |
8300 |
11800 |
15600 |
45 |
10000 |
11000 |
15700 |
20600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (166)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1900 2100 |
2800 3000 |
4200 4500 |
5700 6100 |
16 |
3500 |
3900 |
5500 |
7200 |
29 |
4800 |
5400 |
7900 |
10400 |
35 |
6900 |
7500 |
10900 |
14400 |
45 |
9200 |
10000 |
14600 |
19300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (212)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2300 2500 |
3200 3400 |
4600 4900 |
6100 6600 |
16 |
4100 |
4600 |
6400 |
8300 |
29 |
5500 |
6100 |
8600 |
11300 |
35 |
7800 |
8400 |
11800 |
15600 |
45 |
10300 |
11300 |
15800 |
20800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh (152)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
1800 1900 |
2700 2900 |
4100 4400 |
5600 6000 |
16 |
3300 |
3600 |
5200 |
6900 |
29 |
4600 |
5200 |
7700 |
10100 |
35 |
6600 |
7200 |
10600 |
14100 |
45 |
8800 |
9600 |
14200 |
18800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh (224)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
2400 2600 |
3400 3600 |
4800 5100 |
6400 6800 |
16 |
4200 |
4700 |
6600 |
8600 |
29 |
5700 |
6300 |
8900 |
11600 |
35 |
8000 |
8600 |
12100 |
15900 |
45 |
10600 |
11600 |
16200 |
21200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang (568)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6500 7100 |
9100 9800 |
10100 1000 |
12900 13800 |
16 |
9600 |
10000 |
12400 |
15600 |
29 |
12600 |
13800 |
16300 |
20600 |
35 |
17100 |
18100 |
21400 |
27000 |
45 |
22100 |
24100 |
28400 |
35800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang (675)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
7600 8300 |
10800 11600 |
11800 1200 |
14800 16000 |
16 |
11300 |
11600 |
14400 |
17900 |
29 |
14800 |
15800 |
18900 |
23600 |
35 |
20000 |
20700 |
24700 |
30900 |
45 |
25900 |
27700 |
32900 |
40900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang (662)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
7500 8200 |
10600 11400 |
11600 1200 |
14600 15700 |
16 |
11100 |
11400 |
14100 |
17600 |
29 |
14500 |
15600 |
18600 |
23200 |
35 |
19700 |
20400 |
24300 |
30400 |
45 |
25400 |
27300 |
32300 |
40300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang (618)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
7000 7700 |
9900 10600 |
10800 1100 |
13700 14700 |
16 |
10400 |
10700 |
13300 |
16600 |
29 |
13600 |
14800 |
17400 |
21900 |
35 |
18500 |
19400 |
22800 |
28600 |
45 |
23900 |
25900 |
30400 |
38000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang (550)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6300 6900 |
8800 9500 |
9800 1000 |
12600 13500 |
16 |
9400 |
9700 |
12200 |
15300 |
29 |
12300 |
13400 |
16000 |
20200 |
35 |
16600 |
17600 |
20900 |
26400 |
45 |
21500 |
23400 |
27800 |
35000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang (622)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
7100 7700 |
10000 10700 |
10900 1100 |
13800 14800 |
16 |
10500 |
10800 |
13400 |
16700 |
29 |
13700 |
14900 |
17500 |
22000 |
35 |
18600 |
19500 |
22900 |
28800 |
45 |
24000 |
26000 |
30500 |
38200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang (653)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
7400 8100 |
10400 11200 |
11400 1100 |
14400 15500 |
16 |
10900 |
11300 |
14000 |
17400 |
29 |
14400 |
15500 |
18400 |
22900 |
35 |
19400 |
20200 |
24000 |
30000 |
45 |
25100 |
27000 |
31900 |
39800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang (617)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
7000 7700 |
9900 10600 |
10800 1100 |
13700 14700 |
16 |
10400 |
10700 |
13300 |
16600 |
29 |
13600 |
14800 |
17400 |
21900 |
35 |
18400 |
19400 |
22800 |
28600 |
45 |
23800 |
25900 |
30300 |
37900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang (511)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5900 6400 |
8200 8800 |
9300 900 |
12000 12900 |
16 |
8800 |
9100 |
11600 |
14600 |
29 |
11500 |
12600 |
15200 |
19300 |
35 |
15600 |
16400 |
19900 |
25200 |
45 |
20100 |
21900 |
26500 |
33500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang (581)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6600 7300 |
9300 10000 |
10200 1000 |
13100 14000 |
16 |
9800 |
10200 |
12600 |
15900 |
29 |
12900 |
14100 |
16600 |
20900 |
35 |
17500 |
18400 |
21700 |
27400 |
45 |
22600 |
24600 |
28900 |
36300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng (559)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6400 7000 |
9000 9600 |
10000 1000 |
12700 13700 |
16 |
9500 |
9800 |
12300 |
15500 |
29 |
12500 |
13600 |
16200 |
20400 |
35 |
16900 |
17800 |
21100 |
26700 |
45 |
21800 |
23800 |
28100 |
35400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bảo Lâm, Tỉnh Cao Bằng (641)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
7300 7900 |
10300 11000 |
11200 1100 |
14200 15200 |
16 |
10800 |
11100 |
13700 |
17100 |
29 |
14100 |
15200 |
18000 |
22600 |
35 |
19100 |
19900 |
23600 |
29500 |
45 |
24700 |
26600 |
31400 |
39200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bảo Lạc, Tỉnh Cao Bằng (603)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6900 7500 |
9700 10400 |
10500 1100 |
13400 14400 |
16 |
10200 |
10500 |
13000 |
16300 |
29 |
13300 |
14600 |
17100 |
21400 |
35 |
18100 |
19100 |
22300 |
28000 |
45 |
23300 |
25400 |
29700 |
37200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hà Quảng, Tỉnh Cao Bằng (590)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6700 7400 |
9500 10200 |
10400 1100 |
13200 14200 |
16 |
10000 |
10300 |
12800 |
16000 |
29 |
13100 |
14300 |
16800 |
21100 |
35 |
17700 |
18700 |
21900 |
27600 |
45 |
22900 |
25000 |
29200 |
36600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hạ Lang, Tỉnh Cao Bằng (583)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6700 7300 |
9300 10100 |
10300 1000 |
13100 14100 |
16 |
9900 |
10200 |
12700 |
15900 |
29 |
12900 |
14200 |
16600 |
21000 |
35 |
17500 |
18500 |
21800 |
27400 |
45 |
22600 |
24700 |
29000 |
36400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng (564)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6500 7100 |
9000 9700 |
10000 1000 |
12800 13800 |
16 |
9600 |
9900 |
12400 |
15600 |
29 |
12600 |
13700 |
16300 |
20500 |
35 |
17000 |
18000 |
21300 |
26800 |
45 |
22000 |
24000 |
28300 |
35600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng (564)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6500 7100 |
9000 9700 |
10000 1000 |
12800 13800 |
16 |
9600 |
9900 |
12400 |
15600 |
29 |
12600 |
13700 |
16300 |
20500 |
35 |
17000 |
18000 |
21300 |
26800 |
45 |
22000 |
24000 |
28300 |
35600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nguyên Bình, Tỉnh Cao Bằng (551)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6300 6900 |
8800 9500 |
9900 1000 |
12600 13500 |
16 |
9400 |
9700 |
12200 |
15300 |
29 |
12300 |
13400 |
16000 |
20200 |
35 |
16600 |
17600 |
20900 |
26500 |
45 |
21500 |
23500 |
27900 |
35100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thạch An, Tỉnh Cao Bằng (521)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6000 6500 |
8400 9000 |
9500 1000 |
12100 13100 |
16 |
8900 |
9300 |
11700 |
14800 |
29 |
11700 |
12800 |
15400 |
19500 |
35 |
15800 |
16700 |
20200 |
25500 |
45 |
20400 |
22300 |
26800 |
33900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn (446)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5100 5600 |
7200 7700 |
8500 800 |
11000 11800 |
16 |
7800 |
8200 |
10600 |
13500 |
29 |
10200 |
11100 |
13900 |
17800 |
35 |
13800 |
14600 |
18200 |
23300 |
45 |
17800 |
19500 |
24200 |
30800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn (530)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6100 6600 |
8500 9200 |
9600 1000 |
12300 13200 |
16 |
9100 |
9400 |
11900 |
15000 |
29 |
11900 |
13000 |
15600 |
19700 |
35 |
16100 |
17000 |
20400 |
25800 |
45 |
20800 |
22700 |
27100 |
34200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn (501)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9200 900 |
11800 12700 |
16 |
8600 |
9000 |
11400 |
14500 |
29 |
11300 |
12300 |
15000 |
19100 |
35 |
15300 |
16200 |
19700 |
24900 |
45 |
19700 |
21600 |
26100 |
33100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn (502)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5800 6300 |
8100 8700 |
9200 900 |
11800 12700 |
16 |
8600 |
9000 |
11400 |
14500 |
29 |
11300 |
12400 |
15000 |
19100 |
35 |
15300 |
16200 |
19700 |
25000 |
45 |
19800 |
21600 |
26200 |
33100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bạch Thông, Tỉnh Bắc Kạn (466)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8700 900 |
11300 12100 |
16 |
8100 |
8500 |
10900 |
13800 |
29 |
10600 |
11600 |
14300 |
18200 |
35 |
14300 |
15200 |
18700 |
23900 |
45 |
18500 |
20200 |
24900 |
31600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn (455)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5200 5700 |
7300 7900 |
8600 900 |
11100 12000 |
16 |
7900 |
8300 |
10700 |
13600 |
29 |
10400 |
11300 |
14100 |
18000 |
35 |
14000 |
14800 |
18500 |
23600 |
45 |
18100 |
19800 |
24500 |
31200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn (411)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4800 5200 |
6600 7100 |
8000 800 |
10400 11200 |
16 |
7200 |
7700 |
10100 |
12900 |
29 |
9500 |
10400 |
13200 |
17000 |
35 |
12800 |
13600 |
17300 |
22200 |
45 |
16600 |
18100 |
23000 |
29400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn (488)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5600 6100 |
7900 8400 |
9000 900 |
11600 12500 |
16 |
8400 |
8800 |
11200 |
14200 |
29 |
11000 |
12100 |
14800 |
18800 |
35 |
14900 |
15800 |
19300 |
24500 |
45 |
19300 |
21100 |
25700 |
32500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang (420)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4900 5300 |
6800 7300 |
8100 800 |
10600 11400 |
16 |
7400 |
7800 |
10200 |
13000 |
29 |
9700 |
10600 |
13400 |
17200 |
35 |
13100 |
13800 |
17600 |
22500 |
45 |
16900 |
18500 |
23300 |
29800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lâm Bình, Tỉnh Tuyên Quang (535)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6100 6700 |
8600 9200 |
9600 1000 |
12400 13300 |
16 |
9100 |
9500 |
11900 |
15100 |
29 |
12000 |
13100 |
15700 |
19800 |
35 |
16200 |
17100 |
20500 |
26000 |
45 |
20900 |
22900 |
27300 |
34400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang (520)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6000 6500 |
8400 9000 |
9400 1000 |
12100 13000 |
16 |
8900 |
9300 |
11700 |
14800 |
29 |
11700 |
12800 |
15400 |
19500 |
35 |
15800 |
16700 |
20100 |
25500 |
45 |
20400 |
22300 |
26800 |
33800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang (484)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
9000 900 |
11600 12400 |
16 |
8300 |
8700 |
11200 |
14200 |
29 |
10900 |
12000 |
14700 |
18700 |
35 |
14800 |
15700 |
19200 |
24400 |
45 |
19100 |
20900 |
25500 |
32400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang (459)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5300 5800 |
7400 8000 |
8600 900 |
11200 12000 |
16 |
8000 |
8400 |
10800 |
13700 |
29 |
10400 |
11400 |
14200 |
18100 |
35 |
14100 |
15000 |
18600 |
23700 |
45 |
18300 |
20000 |
24700 |
31400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Sơn, Tỉnh Tuyên Quang (430)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5000 5400 |
6900 7500 |
8300 800 |
10700 11500 |
16 |
7500 |
7900 |
10400 |
13200 |
29 |
9900 |
10800 |
13600 |
17400 |
35 |
13300 |
14100 |
17800 |
22800 |
45 |
17300 |
18800 |
23700 |
30200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang (399)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4600 5000 |
6500 6900 |
7900 800 |
10300 11000 |
16 |
7000 |
7500 |
9900 |
12700 |
29 |
9200 |
10100 |
13000 |
16700 |
35 |
12500 |
13200 |
17000 |
21900 |
45 |
16200 |
17700 |
22600 |
28900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai (573)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6200 6700 |
8600 9300 |
9500 10200 |
12100 13100 |
16 |
9300 |
9600 |
12000 |
15000 |
29 |
12400 |
13600 |
16000 |
20200 |
35 |
17100 |
18100 |
21300 |
26900 |
45 |
22300 |
24300 |
28600 |
36000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai (586)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6700 7300 |
9400 10100 |
10300 1000 |
13100 14100 |
16 |
9900 |
10200 |
12700 |
16000 |
29 |
13000 |
14200 |
16700 |
21000 |
35 |
17600 |
18600 |
21800 |
27500 |
45 |
22700 |
24800 |
29100 |
36500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mường Khương, Tỉnh Lào Cai (626)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
7100 7800 |
10000 10800 |
10900 1100 |
13900 14900 |
16 |
10500 |
10800 |
13400 |
16800 |
29 |
13800 |
15000 |
17700 |
22100 |
35 |
18700 |
19600 |
23100 |
28900 |
45 |
24100 |
26200 |
30700 |
38400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai (608)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6900 7600 |
9700 10500 |
10600 1100 |
13500 14500 |
16 |
10300 |
10600 |
13100 |
16400 |
29 |
13400 |
14700 |
17200 |
21600 |
35 |
18200 |
19200 |
22500 |
28200 |
45 |
23500 |
25600 |
29900 |
37500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào Cai (580)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6600 7200 |
9300 10000 |
10200 1000 |
13000 14000 |
16 |
9800 |
10100 |
12600 |
15900 |
29 |
12900 |
14100 |
16600 |
20900 |
35 |
17400 |
18400 |
21700 |
27300 |
45 |
22500 |
24600 |
28900 |
36200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai (547)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6100 6700 |
8600 9300 |
9600 10300 |
12300 13200 |
16 |
9300 |
9600 |
12100 |
15200 |
29 |
12200 |
13400 |
15900 |
20100 |
35 |
16500 |
17500 |
20800 |
26300 |
45 |
21400 |
23300 |
27700 |
34900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai (535)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6100 6700 |
8600 9200 |
9600 1000 |
12400 13300 |
16 |
9100 |
9500 |
11900 |
15100 |
29 |
12000 |
13100 |
15700 |
19800 |
35 |
16200 |
17100 |
20500 |
26000 |
45 |
20900 |
22900 |
27300 |
34400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên (556)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6400 7000 |
8900 9600 |
9900 1000 |
12700 13600 |
16 |
9500 |
9800 |
12300 |
15400 |
29 |
12400 |
13600 |
16100 |
20300 |
35 |
16800 |
17700 |
21100 |
26600 |
45 |
21700 |
23700 |
28000 |
35300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Mường Lay, Tỉnh Điện Biên (580)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6600 7200 |
9300 10000 |
10200 1000 |
13000 14000 |
16 |
9800 |
10100 |
12600 |
15900 |
29 |
12900 |
14100 |
16600 |
20900 |
35 |
17400 |
18400 |
21700 |
27300 |
45 |
22500 |
24600 |
28900 |
36200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mường Nhé, Tỉnh Điện Biên (750)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
8400 9200 |
12000 12900 |
13100 1300 |
16300 17600 |
16 |
12400 |
12800 |
15900 |
19600 |
29 |
16300 |
17200 |
20900 |
25800 |
35 |
22100 |
22400 |
27300 |
33800 |
45 |
28500 |
30000 |
36300 |
44900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mường Chà, Tỉnh Điện Biên (638)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
7200 7900 |
10200 11000 |
11100 1100 |
14100 15200 |
16 |
10700 |
11000 |
13700 |
17100 |
29 |
14100 |
15200 |
18000 |
22500 |
35 |
19000 |
19900 |
23500 |
29400 |
45 |
24600 |
26500 |
31300 |
39000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tủa Chùa, Tỉnh Điện Biên (530)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6100 6600 |
8500 9200 |
9600 1000 |
12300 13200 |
16 |
9100 |
9400 |
11900 |
15000 |
29 |
11900 |
13000 |
15600 |
19700 |
35 |
16100 |
17000 |
20400 |
25800 |
45 |
20800 |
22700 |
27100 |
34200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên (485)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
9000 900 |
11600 12500 |
16 |
8400 |
8800 |
11200 |
14200 |
29 |
11000 |
12000 |
14700 |
18700 |
35 |
14800 |
15700 |
19200 |
24500 |
45 |
19200 |
21000 |
25600 |
32400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Điện Biên, Tỉnh Điện Biên (586)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6700 7300 |
9400 10100 |
10300 1000 |
13100 14100 |
16 |
9900 |
10200 |
12700 |
16000 |
29 |
13000 |
14200 |
16700 |
21000 |
35 |
17600 |
18600 |
21800 |
27500 |
45 |
22700 |
24800 |
29100 |
36500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Điện Biên Đông, Tỉnh Điện Biên (541)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6200 6800 |
8700 9300 |
9700 1000 |
12400 13400 |
16 |
9200 |
9600 |
12000 |
15200 |
29 |
12100 |
13200 |
15800 |
20000 |
35 |
16400 |
17300 |
20700 |
26100 |
45 |
21100 |
23100 |
27500 |
34700 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mường Ảng, Tỉnh Điện Biên (521)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6000 6500 |
8400 9000 |
9500 1000 |
12100 13100 |
16 |
8900 |
9300 |
11700 |
14800 |
29 |
11700 |
12800 |
15400 |
19500 |
35 |
15800 |
16700 |
20200 |
25500 |
45 |
20400 |
22300 |
26800 |
33900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nậm Pồ, Tỉnh Điện Biên (688)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
7700 8500 |
11000 11800 |
12000 1200 |
15100 16200 |
16 |
11500 |
11800 |
14700 |
18200 |
29 |
15100 |
16100 |
19300 |
24000 |
35 |
20400 |
21000 |
25200 |
31400 |
45 |
26300 |
28100 |
33500 |
41600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Lai Châu, Tỉnh Lai Châu (673)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
7600 8300 |
10800 11600 |
11700 1200 |
14800 15900 |
16 |
11300 |
11600 |
14400 |
17900 |
29 |
14800 |
15800 |
18900 |
23500 |
35 |
20000 |
20700 |
24700 |
30800 |
45 |
25800 |
27600 |
32800 |
40800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu (645)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
7300 8000 |
10300 11100 |
11300 1100 |
14200 15300 |
16 |
10800 |
11100 |
13800 |
17200 |
29 |
14200 |
15300 |
18100 |
22700 |
35 |
19200 |
20000 |
23700 |
29700 |
45 |
24800 |
26700 |
31600 |
39400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu (795)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
8800 9700 |
12700 13600 |
13800 1300 |
17200 18500 |
16 |
13100 |
13500 |
16800 |
20600 |
29 |
17200 |
18000 |
22000 |
27200 |
35 |
23300 |
23500 |
28800 |
35600 |
45 |
30100 |
31400 |
38300 |
47200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu (728)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
8200 8900 |
11600 12500 |
12700 1300 |
15900 17100 |
16 |
12100 |
12400 |
15400 |
19100 |
29 |
15900 |
16800 |
20300 |
25200 |
35 |
21500 |
21900 |
26500 |
32900 |
45 |
27700 |
29300 |
35300 |
43700 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu (702)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
7900 8600 |
11200 12100 |
12200 1200 |
15400 16500 |
16 |
11700 |
12000 |
14900 |
18500 |
29 |
15300 |
16300 |
19600 |
24400 |
35 |
20800 |
21300 |
25700 |
31900 |
45 |
26800 |
28500 |
34100 |
42400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Than Uyên, Tỉnh Lai Châu (598)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
6800 7500 |
9600 10300 |
10500 1100 |
13300 14300 |
16 |
10100 |
10400 |
12900 |
16200 |
29 |
13200 |
14500 |
16900 |
21300 |
35 |
17900 |
18900 |
22200 |
27900 |
45 |
23100 |
25300 |
29500 |
37000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu (618)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
7000 7700 |
9900 10600 |
10800 1100 |
13700 14700 |
16 |
10400 |
10700 |
13300 |
16600 |
29 |
13600 |
14800 |
17400 |
21900 |
35 |
18500 |
19400 |
22800 |
28600 |
45 |
23900 |
25900 |
30400 |
38000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Nậm Nhùn, Tỉnh Lai Châu (610)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
7000 7600 |
9800 10500 |
10700 1100 |
13500 14600 |
16 |
10300 |
10600 |
13100 |
16400 |
29 |
13500 |
14700 |
17200 |
21600 |
35 |
18300 |
19200 |
22500 |
28300 |
45 |
23600 |
25700 |
30000 |
37600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Sơn La, Tỉnh Sơn La (407)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4700 5100 |
6600 7100 |
8000 800 |
10400 11200 |
16 |
7200 |
7600 |
10000 |
12800 |
29 |
9400 |
10300 |
13200 |
16900 |
35 |
12700 |
13500 |
17200 |
22100 |
45 |
16400 |
18000 |
22900 |
29300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La (463)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5300 5800 |
7500 8000 |
8700 900 |
11200 12100 |
16 |
8000 |
8400 |
10900 |
13800 |
29 |
10500 |
11500 |
14300 |
18200 |
35 |
14200 |
15100 |
18700 |
23800 |
45 |
18400 |
20100 |
24800 |
31500 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La (451)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5200 5700 |
7300 7800 |
8500 900 |
11100 11900 |
16 |
7800 |
8300 |
10700 |
13600 |
29 |
10300 |
11300 |
14000 |
17900 |
35 |
13900 |
14700 |
18400 |
23400 |
45 |
18000 |
19700 |
24400 |
31000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La (421)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4900 5300 |
6800 7300 |
8100 800 |
10600 11400 |
16 |
7400 |
7800 |
10200 |
13000 |
29 |
9700 |
10600 |
13400 |
17200 |
35 |
13100 |
13900 |
17600 |
22500 |
45 |
16900 |
18500 |
23400 |
29800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La (425)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4900 5400 |
6900 7400 |
8200 800 |
10700 11500 |
16 |
7400 |
7900 |
10300 |
13100 |
29 |
9800 |
10700 |
13500 |
17300 |
35 |
13200 |
14000 |
17700 |
22600 |
45 |
17100 |
18700 |
23500 |
30000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La (371)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4300 4700 |
6000 6500 |
7500 700 |
9800 10600 |
16 |
6600 |
7100 |
9500 |
12200 |
29 |
8700 |
9500 |
12400 |
16000 |
35 |
11700 |
12400 |
16300 |
21000 |
45 |
15200 |
16600 |
21600 |
27800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La (295)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3500 3800 |
4800 5200 |
6500 600 |
8600 9300 |
16 |
5500 |
6000 |
8300 |
10800 |
29 |
7200 |
7900 |
10900 |
14300 |
35 |
9700 |
10300 |
14400 |
18700 |
45 |
12600 |
13700 |
19000 |
24800 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La (342)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4000 4300 |
5600 6000 |
7100 700 |
9400 10100 |
16 |
6200 |
6700 |
9000 |
11700 |
29 |
8100 |
8900 |
11900 |
15400 |
35 |
10900 |
11600 |
15600 |
20100 |
45 |
14200 |
15500 |
20600 |
26600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La (376)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4400 4800 |
6100 6600 |
7600 700 |
9900 10700 |
16 |
6700 |
7200 |
9500 |
12300 |
29 |
8800 |
9600 |
12500 |
16200 |
35 |
11900 |
12600 |
16400 |
21200 |
45 |
15400 |
16800 |
21800 |
28000 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La (453)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5200 5700 |
7300 7900 |
8600 900 |
11100 11900 |
16 |
7900 |
8300 |
10700 |
13600 |
29 |
10300 |
11300 |
14100 |
17900 |
35 |
14000 |
14800 |
18400 |
23500 |
45 |
18100 |
19700 |
24500 |
31100 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La (483)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5600 6100 |
7800 8400 |
9000 900 |
11600 12400 |
16 |
8300 |
8700 |
11200 |
14100 |
29 |
10900 |
12000 |
14700 |
18600 |
35 |
14800 |
15600 |
19200 |
24400 |
45 |
19100 |
20900 |
25500 |
32300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La (281)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
3300 3600 |
4600 4900 |
6200 600 |
8300 8900 |
16 |
5300 |
5800 |
8100 |
10500 |
29 |
6900 |
7600 |
10600 |
13900 |
35 |
9500 |
10100 |
14000 |
18300 |
45 |
12200 |
13400 |
18600 |
24200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái (441)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4800 5200 |
6700 7200 |
7900 8500 |
10200 11000 |
16 |
7400 |
7800 |
10100 |
12800 |
29 |
9800 |
10800 |
13500 |
17200 |
35 |
13500 |
14300 |
18000 |
23000 |
45 |
17600 |
19300 |
24100 |
30600 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến TX Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái (405)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4700 5100 |
6600 7000 |
7900 800 |
10400 11100 |
16 |
7100 |
7600 |
10000 |
12800 |
29 |
9400 |
10200 |
13100 |
16800 |
35 |
12700 |
13400 |
17200 |
22000 |
45 |
16400 |
17900 |
22800 |
29200 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái (509)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5800 6400 |
8200 8800 |
9300 900 |
12000 12900 |
16 |
8700 |
9100 |
11500 |
14600 |
29 |
11500 |
12500 |
15200 |
19200 |
35 |
15500 |
16400 |
19900 |
25200 |
45 |
20000 |
21900 |
26400 |
33400 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái (468)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5400 5900 |
7500 8100 |
8800 900 |
11300 12200 |
16 |
8100 |
8500 |
10900 |
13900 |
29 |
10600 |
11600 |
14400 |
18300 |
35 |
14400 |
15200 |
18800 |
23900 |
45 |
18600 |
20300 |
25000 |
31700 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái (447)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5100 5500 |
7100 7600 |
8300 8900 |
10800 11600 |
16 |
7800 |
8200 |
10600 |
13500 |
29 |
10200 |
11200 |
13900 |
17800 |
35 |
13800 |
14600 |
18300 |
23300 |
45 |
17800 |
19500 |
24300 |
30900 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái (433)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5000 5500 |
7000 7500 |
8300 800 |
10800 11600 |
16 |
7600 |
8000 |
10400 |
13300 |
29 |
9900 |
10900 |
13700 |
17500 |
35 |
13400 |
14200 |
17900 |
22900 |
45 |
17400 |
19000 |
23800 |
30300 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái (393)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
4600 5000 |
6400 6800 |
7800 800 |
10200 10900 |
16 |
6900 |
7400 |
9800 |
12600 |
29 |
9100 |
10000 |
12900 |
16600 |
35 |
12300 |
13100 |
16900 |
21700 |
45 |
16000 |
17400 |
22400 |
28700 |
Bảng Giá Thuê Xe đi từ Quỳ Hợp, Nghệ An đến Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái (446)
Xe |
1chiều |
2chiều |
2n1đ |
3n2đ |
5 7 |
5000 5500 |
7100 7600 |
8300 8900 |
10800 11600 |
16 |
7800 |
8200 |
10600 |
13500 |
29 |
10200 |
11100 |
13900 |
17800 |
35 |
13800 |
14600 |
18200 |
23300 |
45 |
17800 |
19500 |
24200 |
30800 |
Đội xe Nhà Xe Ba Duy 2025
Nhà Xe Ba Duy sở hữu một đội xe đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của khách hàng. Các loại xe bao gồm:
Xe 5-7 chỗ
Xe 16-29 chỗ
Xe 35-45 chỗ