Dự án: ĐTXD tuyến tránh TP. Vinh và nâng cấp, mở rộng QL1A đoạn Nam cầu Bến Thuỷ – Tuyến tránh Hà Tĩnh theo hình thức Hợp đồng BOT. Trạm thu phí Bến Thủy và Trạm Bến Thủy 2
Biểu phí trạm Bến Thuỷ và Bến Thuỷ 2 Nghệ An
Phương tiện | Loại vé | Thuế 10% | Thuế 8% |
Trạm thu phí Bến Thủy | |||
Nhóm 1 | Vé lượt | 47,000 | 46,000 |
Nhóm 2 | Vé lượt | 64,000 | 63,000 |
Nhóm 3 | Vé lượt | 87,000 | 85,000 |
Nhóm 4 | Vé lượt | 140,000 | 137,000 |
Nhóm 5 | Vé lượt | 200,000 | 196,000 |
Nhóm 1 | Vé tháng | 1,410,000 | 1,384,000 |
Nhóm 2 | Vé tháng | 1,920,000 | 1,885,000 |
Nhóm 3 | Vé tháng | 2,610,000 | 2,563,000 |
Nhóm 4 | Vé tháng | 4,200,000 | 4,124,000 |
Nhóm 5 | Vé tháng | 6,000,000 | 5,891,000 |
Nhóm 1 | Vé quý | 3,807,000 | 3,738,000 |
Nhóm 2 | Vé quý | 5,184,000 | 5,090,000 |
Nhóm 3 | Vé quý | 7,047,000 | 6,919,000 |
Nhóm 4 | Vé quý | 11,340,000 | 11,134,000 |
Nhóm 5 | Vé quý | 16,200,000 | 15,905,000 |
Mức giá vé giảm khu vực lân cận Trạm thu phí | |||
Bến Thủy | |||
Nhóm 1 | Vé lượt | 0 | 0 |
Nhóm 2 | Vé lượt | 0 | 0 |
Nhóm 3 | Vé lượt | 87,000 | 85,000 |
Nhóm 4 | Vé lượt | 140,000 | 137,000 |
Nhóm 5 | Vé lượt | 200,000 | 196,000 |
Nhóm 1 | Vé tháng | 0 | 0 |
Nhóm 2 | Vé tháng | 0 | 0 |
Nhóm 3 | Vé tháng | 2,610,000 | 2,563,000 |
Nhóm 4 | Vé tháng | 4,200,000 | 4,124,000 |
Nhóm 5 | Vé tháng | 6,000,000 | 5,891,000 |
Nhóm 1 | Vé quý | 0 | 0 |
Nhóm 2 | Vé quý | 0 | 0 |
Nhóm 3 | Vé quý | 7,047,000 | 6,919,000 |
Nhóm 4 | Vé quý | 11,340,000 | 11,134,000 |
Nhóm 5 | Vé quý | 16,200,000 | 15,905,000 |
Trạm thu phí Bến Thủy 2 | |||
Nhóm 1 | Vé lượt | 47,000 | 46,000 |
Nhóm 2 | Vé lượt | 64,000 | 63,000 |
Nhóm 3 | Vé lượt | 87,000 | 85,000 |
Nhóm 4 | Vé lượt | 140,000 | 137,000 |
Nhóm 5 | Vé lượt | 200,000 | 196,000 |
Nhóm 1 | Vé tháng | 1,410,000 | 1,384,000 |
Nhóm 2 | Vé tháng | 1,920,000 | 1,885,000 |
Nhóm 3 | Vé tháng | 2,610,000 | 2,563,000 |
Nhóm 4 | Vé tháng | 4,200,000 | 4,124,000 |
Nhóm 5 | Vé tháng | 6,000,000 | 5,891,000 |
Nhóm 1 | Vé quý | 3,807,000 | 3,738,000 |
Nhóm 2 | Vé quý | 5,184,000 | 5,090,000 |
Nhóm 3 | Vé quý | 7,047,000 | 6,919,000 |
Phân loại phương tiện
Nhóm | Mô tả phương tiện |
Nhóm 1 | Xe dưới 12 ghế ngồi; xe có tải trọng dưới 2 tấn; Các loại xe buýt vận tải khách công cộng; |
Nhóm 2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn; |
Nhóm 3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn; Xe đầu kéo không kéo theo rơ mooc hoặc sơ mi rơ mooc; |
Nhóm 4 | Xe có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; Xe chở hàng bằng container 20 feet; |
Nhóm 5 | Xe có tải trọng từ 18 tấn trở lên; Xe chở hàng bằng container 40 feet; |
Quyết định
đánh giá của khách hàng
cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!
hạng 5 / 5. số đánh giá: 111
Vui lòng đánh giá