Mục lục bài viết
Mức thu phí
Phân loại phương tiện
Nhóm | Mô tả phương tiện |
Nhóm 1 | Xe dưới 12 ghế ngồi; xe có tải trọng dưới 2 tấn; Các loại xe buýt vận tải khách công cộng; |
Nhóm 2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn; |
Nhóm 3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn; Xe đầu kéo không kéo theo rơ mooc hoặc sơ mi rơ mooc; |
Nhóm 4 | Xe có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; Xe chở hàng bằng container 20 feet; |
Nhóm 5 | Xe có tải trọng từ 18 tấn trở lên; Xe chở hàng bằng container 40 feet; |
Biểu phí
Nhóm | Phương tiện | Loại vé | Thuế 10% | Thuế 8% |
1 | Nhóm 1 | Vé lượt | 35,000 | 34,000 |
2 | Nhóm 2 | Vé lượt | 47,000 | 46,000 |
3 | Nhóm 3 | Vé lượt | 59,000 | 58,000 |
4 | Nhóm 4 | Vé lượt | 94,000 | 92,000 |
5 | Nhóm 5 | Vé lượt | 188,000 | 185,000 |
1 | Nhóm 1 | Vé tháng | 1,050,000 | 1,031,000 |
2 | Nhóm 2 | Vé tháng | 1,410,000 | 1,384,000 |
3 | Nhóm 3 | Vé tháng | 1,770,000 | 1,738,000 |
4 | Nhóm 4 | Vé tháng | 2,820,000 | 2,769,000 |
5 | Nhóm 5 | Vé tháng | 5,640,000 | 5,537,000 |
1 | Nhóm 1 | Vé quý | 2,835,000 | 2,783,000 |
2 | Nhóm 2 | Vé quý | 3,807,000 | 3,738,000 |
3 | Nhóm 3 | Vé quý | 4,779,000 | 4,692,000 |
4 | Nhóm 4 | Vé quý | 7,614,000 | 7,476,000 |
5 | Nhóm 5 | Vé quý | 15,228,000 | 14,951,000 |
Quyết định
đánh giá của khách hàng
cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!
hạng 5 / 5. số đánh giá: 56
Vui lòng đánh giá