Mức thu phí đường trạm Đông Hà Quảng Trị 2025

Xuất bản ngày 22 tháng 12 năm 2024

QL 1A đoạn từ TP Đông Hà – Quảng Trị. QL1 đoạn Km741+170 – Km756+705, tỉnh Quảng Trị Trạm thu phí Đông Hà – Quảng Trị (Km763+800).

Mức thu phí

Phân loại phương tiện

Nhóm Mô tả phương tiện
Nhóm 1 Xe dưới 12 ghế ngồi; xe có tải trọng dưới 2 tấn; Các loại xe buýt vận tải khách công cộng;
Nhóm 2 Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn;
Nhóm 3 Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn; Xe đầu kéo không kéo theo rơ mooc hoặc sơ mi rơ mooc;
Nhóm 4 Xe có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; Xe chở hàng bằng container 20 feet;
Nhóm 5 Xe có tải trọng từ 18 tấn trở lên; Xe chở hàng bằng container 40 feet;

Biểu phí

Phương tiện Loại vé Thuế 10% Thuế 8%
Mức giá vé chung
Nhóm 1 Vé lượt 41,000 40,000
Nhóm 2 Vé lượt 59,000 58,000
Nhóm 3 Vé lượt 87,000 85,000
Nhóm 4 Vé lượt 140,000 137,000
Nhóm 5 Vé lượt 200,000 196,000
Nhóm 1 Vé tháng 1,230,000 1,208,000
Nhóm 2 Vé tháng 1,770,000 1,738,000
Nhóm 3 Vé tháng 2,610,000 2,563,000
Nhóm 4 Vé tháng 4,200,000 4,124,000
Nhóm 5 Vé tháng 6,000,000 5,891,000
Nhóm 1 Vé quý 3,321,000 3,261,000
Nhóm 2 Vé quý 4,779,000 4,692,000
Nhóm 3 Vé quý 7,047,000 6,919,000
Nhóm 4 Vé quý 11,340,000 11,134,000
Nhóm 5 Vé quý 16,200,000 15,905,000
Mức giá giảm khu vực lân cận
Nhóm 1 Vé lượt
Phương tiện không kinh doanh Vé lượt 20,000 19,000
Phương tiện khác Vé lượt 24,000 23,000
Xe buýt Vé lượt 0 0
Nhóm 2 Vé lượt
Phương tiện không kinh doanh Vé lượt 29,000 28,000
Phương tiện khác Vé lượt 35,000 34,000
Nhóm 3 Vé lượt 52,000 51,000
Nhóm 4 Vé lượt 84,000 82,000
Nhóm 5 Vé lượt 120,000 118,000
Nhóm 1 Vé tháng
Phương tiện không kinh doanh Vé tháng 600,000 589,000
Phương tiện khác Vé tháng 720,000 707,000
Xe buýt Vé tháng 0 0
Phương tiện không kinh doanh Vé tháng 870,000 854,000
Phương tiện khác Vé tháng 1,050,000 1,031,000
Nhóm 3 Vé tháng 1,560,000 1,532,000
Nhóm 4 Vé tháng 2,520,000 2,474,000
Nhóm 5 Vé tháng 3,600,000 3,535,000
Nhóm 1 Vé quý
Phương tiện không kinh doanh Vé quý 1,620,000 1,591,000
Phương tiện khác Vé quý 1,944,000 1,909,000
Xe buýt Vé quý 0 0
Nhóm 2 Vé quý
Phương tiện không kinh doanh Vé quý 2,349,000 2,306,000
Phương tiện khác Vé quý 2,835,000 2,783,000
Nhóm 3 Vé quý 4,212,000 4,135,000
Nhóm 4 Vé quý 6,804,000 6,680,000
Nhóm 5 Vé quý 9,720,000 9,543,000

Quyết định

đánh giá của khách hàng

cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!

hạng 5 / 5. số đánh giá: 44

Vui lòng đánh giá