Mức thu phí đường trạm Tam Kỳ Quảng Nam 2025

Xuất bản ngày 22 tháng 12 năm 2024

Dự án thành phần 2: Đầu tư xây dựng QL1 đoạn Km987-Km1027 thuộc dự án mở rộng QL1 đoạn Km942-1027.

Trạm thu phí Tam Kỳ.

Mức thu phí

Phân loại phương tiện

Nhóm Mô tả phương tiện
Nhóm 1 Xe dưới 12 ghế ngồi; xe có tải trọng dưới 2 tấn; Các loại xe buýt vận tải khách công cộng;
Nhóm 2 Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn;
Nhóm 3 Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn; Xe đầu kéo không kéo theo rơ mooc hoặc sơ mi rơ mooc;
Nhóm 4 Xe có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; Xe chở hàng bằng container 20 feet;
Nhóm 5 Xe có tải trọng từ 18 tấn trở lên; Xe chở hàng bằng container 40 feet;

Biểu phí

Phương tiện Loại vé Thuế 10% Thuế 8%
Mức giá vé chung
Nhóm 1 Vé lượt 35,000 34,000
Nhóm 2 Vé lượt 53,000 52,000
Nhóm 3 Vé lượt 76,000 75,000
Nhóm 4 Vé lượt 129,000 127,000
Nhóm 5 Vé lượt 200,000 196,000
Nhóm 1 Vé tháng 1,050,000 1,031,000
Nhóm 2 Vé tháng 1,590,000 1,561,000
Nhóm 3 Vé tháng 2,280,000 2,239,000
Nhóm 4 Vé tháng 3,870,000 3,800,000
Nhóm 5 Vé tháng 6,000,000 5,891,000
Nhóm 1 Vé quý 2,835,000 2,783,000
Nhóm 2 Vé quý 4,293,000 4,215,000
Nhóm 3 Vé quý 6,156,000 6,044,000
Nhóm 4 Vé quý 10,449,000 10,259,000
Nhóm 5 Vé quý 16,200,000 15,905,000
Mức giá giảm khu vực lân cận
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; Vé lượt 17,000 16,000
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; Vé tháng 510,000 501,000
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; Vé quý 1,377,000 1,352,000

Quyết định

đánh giá của khách hàng

cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!

hạng 5 / 5. số đánh giá: 43

Vui lòng đánh giá