Dự án thành phần 2: Đầu tư xây dựng QL1 đoạn Km987-Km1027 thuộc dự án mở rộng QL1 đoạn Km942-1027.
Trạm thu phí Tam Kỳ.
Mục lục bài viết
Mức thu phí
Phân loại phương tiện
Nhóm | Mô tả phương tiện |
Nhóm 1 | Xe dưới 12 ghế ngồi; xe có tải trọng dưới 2 tấn; Các loại xe buýt vận tải khách công cộng; |
Nhóm 2 | Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn; |
Nhóm 3 | Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn; Xe đầu kéo không kéo theo rơ mooc hoặc sơ mi rơ mooc; |
Nhóm 4 | Xe có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; Xe chở hàng bằng container 20 feet; |
Nhóm 5 | Xe có tải trọng từ 18 tấn trở lên; Xe chở hàng bằng container 40 feet; |
Biểu phí
Phương tiện | Loại vé | Thuế 10% | Thuế 8% | |
Mức giá vé chung | ||||
Nhóm 1 | Vé lượt | 35,000 | 34,000 | |
Nhóm 2 | Vé lượt | 53,000 | 52,000 | |
Nhóm 3 | Vé lượt | 76,000 | 75,000 | |
Nhóm 4 | Vé lượt | 129,000 | 127,000 | |
Nhóm 5 | Vé lượt | 200,000 | 196,000 | |
Nhóm 1 | Vé tháng | 1,050,000 | 1,031,000 | |
Nhóm 2 | Vé tháng | 1,590,000 | 1,561,000 | |
Nhóm 3 | Vé tháng | 2,280,000 | 2,239,000 | |
Nhóm 4 | Vé tháng | 3,870,000 | 3,800,000 | |
Nhóm 5 | Vé tháng | 6,000,000 | 5,891,000 | |
Nhóm 1 | Vé quý | 2,835,000 | 2,783,000 | |
Nhóm 2 | Vé quý | 4,293,000 | 4,215,000 | |
Nhóm 3 | Vé quý | 6,156,000 | 6,044,000 | |
Nhóm 4 | Vé quý | 10,449,000 | 10,259,000 | |
Nhóm 5 | Vé quý | 16,200,000 | 15,905,000 | |
Mức giá giảm khu vực lân cận | ||||
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; | Vé lượt | 17,000 | 16,000 | |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; | Vé tháng | 510,000 | 501,000 | |
Xe dưới 12 ghế ngồi; xe tải có tải trọng dưới 2 tấn; | Vé quý | 1,377,000 | 1,352,000 |
Quyết định
đánh giá của khách hàng
cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!
hạng 5 / 5. số đánh giá: 43
Vui lòng đánh giá