Danh sách các biển đã trúng và số sắp được đấu giá.
Danh Sách Biển Số Xe Đấu Giá Đẹp Chọn Lọc
Danh Sách Biển Số Xe Đấu Giá Các Tỉnh Toàn Quốc
Biển số xe sắp đấu giá và Kết quả trúng đấu giá mới nhất
Mục lục bài viết
- 1 Kết quả đấu giá biển số xe ngày 28/10/2023
- 2 Kết quả đấu giá biển số xe ngày 27/10/2023
- 3 Kết quả đấu giá biển số xe ngày 26/10/2023
- 4 Kết quả đấu giá biển số xe ngày 25/10/2023
- 5 Kết quả đấu giá biển số xe ngày 24/10/2023
- 6 Kết quả đấu giá biển số xe ngày 21/10/2023
- 7 Kết quả đấu giá biển số xe ngày 20/10/2023
- 8 Kết quả đấu giá biển số xe ngày 19/10/2023
- 9 Kết quả đấu giá biển số xe ngày 18/10/2023
- 10 Kết quả đấu giá biển số xe ngày 17/10/2023
- 11 Kết quả đấu giá biển số xe ngày 13/10/2023
- 12 Kết quả đấu giá biển số xe ngày 12/10/2023
- 13 Kết quả đấu giá biển số xe ngày 11/10/2023
- 14 Kết quả đấu giá biển số xe ngày 10/10/2023
- 15 Kết quả đấu giá biển số xe ngày 6/10/2023
- 16 Kết quả đấu giá biển số xe ngày 4/10/2023
- 17 Kết quả đấu giá biển số xe ngày 3/10/2023
Kết quả đấu giá biển số xe ngày 28/10/2023
Mã | Tỉnh | Biển gạch chấm | Biển viết liền | Giá trúng |
14 | Quảng Ninh | 14A-798.89 | 14A79889 | 100.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-799.89 | 14A79989 | 70.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-808.08 | 14A80808 | 60.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-144.44 | 15K14444 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-159.69 | 15K15969 | 45.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-169.96 | 15K16996 | 70.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-182.86 | 15K18286 | 45.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-185.89 | 15K18589 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-188.68 | 15K18868 | 130.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-189.79 | 15K18979 | 45.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-189.88 | 15K18988 | 60.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-190.99 | 15K19099 | 40.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-386.99 | 17A38699 | 40.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-393.86 | 17A39386 | 60.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-388.89 | 18A38889 | 70.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-555.89 | 19A55589 | 110.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-678.89 | 20A67889 | 40.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-682.88 | 20A68288 | 40.000.000 |
Thái Nguyên | 20A-683.88 | 20A68388 | 110.000.000 | |
20 | Thái Nguyên | 20A-686.89 | 20A68689 | 110.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-689.98 | 20A68998 | 190.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-693.39 | 20A69339 | 80.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-695.55 | 20A69555 | 40.000.000 |
29 | Hà Nội | 29K-067.89 | 29K06789 | 75.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-398.68 | 30K39868 | 345.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-411.11 | 30K41111 | 75.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-425.25 | 30K42525 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-438.38 | 30K43838 | 50.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-456.89 | 30K45689 | 175.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-456.99 | 30K45699 | 155.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-479.79 | 30K47979 | 325.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-505.88 | 30K50588 | 115.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-510.69 | 30K51069 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-511.88 | 30K51188 | 115.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-518.99 | 30K51899 | 105.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-519.99 | 30K51999 | 540.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-522.66 | 30K52266 | 135.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-522.99 | 30K52299 | 230.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-535.39 | 30K53539 | 70.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-536.69 | 30K53669 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-539.99 | 30K53999 | 400.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-550.00 | 30K55000 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-552.66 | 30K55266 | 155.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-553.33 | 30K55333 | 155.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-557.99 | 30K55799 | 635.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-561.66 | 30K56166 | 70.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-561.79 | 30K56179 | 90.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-562.68 | 30K56268 | 190.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-565.89 | 30K56589 | 260.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-567.89 | 30K56789 | 16.570.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-569.68 | 30K56968 | 205.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-579.39 | 30K57939 | 205.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-582.39 | 30K58239 | 140.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-585.55 | 30K58555 | 610.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-593.33 | 30K59333 | 75.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-600.99 | 30K60099 | 80.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-607.89 | 30K60789 | 95.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-608.86 | 30K60886 | 105.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-611.33 | 30K61133 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-615.15 | 30K61515 | 80.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-616.69 | 30K61669 | 210.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-616.86 | 30K61686 | 230.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-699.89 | 34A69989 | 155.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-356.56 | 35A35656 | 90.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-356.88 | 35A35688 | 105.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-358.58 | 35A35858 | 120.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-366.69 | 35A36669 | 120.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-368.99 | 35A36899 | 315.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-959.99 | 36A95999 | 320.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-963.68 | 36A96368 | 60.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-965.79 | 36A96579 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-966.68 | 36A96668 | 220.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-985.89 | 36A98589 | 80.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-986.68 | 36A98668 | 355.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-993.68 | 36A99368 | 45.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-999.93 | 36A99993 | 160.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-999.95 | 36A99995 | 120.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36C-446.86 | 36C44686 | 50.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-196.99 | 37K19699 | 120.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-236.86 | 37K23686 | 55.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-556.79 | 38A55679 | 55.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-558.58 | 38A55858 | 45.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-559.59 | 38A55959 | 70.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38C-198.99 | 38C19899 | 65.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-788.99 | 43A78899 | 140.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-607.89 | 47A60789 | 50.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-622.22 | 49A62222 | 160.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51D-929.99 | 51D92999 | 80.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51D-933.33 | 51D93333 | 135.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-777.66 | 51K77766 | 200.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-819.19 | 51K81919 | 255.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-819.88 | 51K81988 | 75.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-829.99 | 51K82999 | 250.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-855.58 | 51K85558 | 110.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-859.99 | 51K85999 | 180.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-881.68 | 51K88168 | 185.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-883.86 | 51K88386 | 150.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-907.07 | 51K90707 | 150.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-908.08 | 51K90808 | 55.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-909.39 | 51K90939 | 55.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-926.26 | 51K92626 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-936.66 | 51K93666 | 80.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-939.89 | 51K93989 | 125.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-944.44 | 51K94444 | 100.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-968.88 | 51K96888 | 610.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-979.68 | 51K97968 | 90.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-979.89 | 51K97989 | 390.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-398.88 | 60K39888 | 50.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-303.33 | 61K30333 | 50.000.000 |
62 | Long An | 62A-379.99 | 62A37999 | 45.000.000 |
64 | Vĩnh Long | 64A-168.69 | 64A16869 | 40.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-388.89 | 65A38889 | 145.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-397.39 | 65A39739 | 70.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-398.89 | 65A39889 | 85.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-399.88 | 65A39988 | 75.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-404.04 | 65A40404 | 90.000.000 |
66 | Đồng Tháp | 66A-227.99 | 66A22799 | 45.000.000 |
67 | An Giang | 67A-266.88 | 67A26688 | 115.000.000 |
68 | Kiên Giang | 68A-287.88 | 68A28788 | 40.000.000 |
71 | Bến Tre | 71A-166.99 | 71A16699 | 50.000.000 |
71 | Bến Tre | 71A-177.88 | 71A17788 | 60.000.000 |
73 | Quảng Bình | 73A-308.88 | 73A30888 | 335.000.000 |
73 | Quảng Bình | 73A-313.66 | 73A31366 | 80.000.000 |
74 | Quảng Trị | 74A-233.33 | 74A23333 | 245.000.000 |
79 | Khánh Hòa | 79A-486.68 | 79A48668 | 165.000.000 |
81 | Gia Lai | 81A-368.79 | 81A36879 | 40.000.000 |
81 | Gia Lai | 81C-239.39 | 81C23939 | 105.000.000 |
85 | Ninh Thuận | 85A-118.99 | 85A11899 | 40.000.000 |
86 | Bình Thuận | 86A-256.68 | 86A25668 | 40.000.000 |
86 | Bình Thuận | 86A-268.86 | 86A26886 | 160.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-616.88 | 88A61688 | 100.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-628.68 | 88A62868 | 60.000.000 |
90 | Hà Nam | 90C-133.99 | 90C13399 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-633.88 | 98A63388 | 100.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-636.36 | 98A63636 | 135.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-644.44 | 98A64444 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-658.88 | 98A65888 | 160.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-666.33 | 98A66633 | 50.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-666.62 | 98A66662 | 210.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-656.88 | 99A65688 | 250.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-659.59 | 99A65959 | 90.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-662.86 | 99A66286 | 85.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-677.89 | 99A67789 | 80.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-682.68 | 99A68268 | 110.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99C-268.68 | 99C26868 | 90.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99C-269.99 | 99C26999 | 65.000.000 |
Kết quả đấu giá biển số xe ngày 27/10/2023
Mã | Tỉnh | Biển gạch chấm | Biển viết liền | Giá trúng |
14 | Quảng Ninh | 14A-816.89 | 14A81689 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14C-383.86 | 14C38386 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-155.79 | 15K15579 | 45.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-196.79 | 15K19679 | 40.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-686.99 | 20A68699 | 65.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20C-268.86 | 20C26886 | 75.000.000 |
29 | Hà Nội | 29K-068.99 | 29K06899 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-468.89 | 30K46889 | 90.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-511.55 | 30K51155 | 115.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-521.99 | 30K52199 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-523.69 | 30K52369 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-539.39 | 30K53939 | 350.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-539.89 | 30K53989 | 75.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-545.66 | 30K54566 | 50.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-561.99 | 30K56199 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-563.69 | 30K56369 | 95.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-566.39 | 30K56639 | 90.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-579.66 | 30K57966 | 60.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-609.86 | 30K60986 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-359.89 | 35A35989 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-362.68 | 35A36268 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-365.69 | 35A36569 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-978.99 | 36A97899 | 80.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-991.99 | 36A99199 | 275.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-995.88 | 36A99588 | 40.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-559.69 | 38A55969 | 40.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-795.99 | 43A79599 | 45.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-798.99 | 43A79899 | 65.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-624.68 | 47A62468 | 40.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49C-327.89 | 49C32789 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-787.89 | 51K78789 | 510.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-801.99 | 51K80199 | 75.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-822.66 | 51K82266 | 55.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-905.05 | 51K90505 | 55.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-912.86 | 51K91286 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-922.55 | 51K92255 | 45.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-929.39 | 51K92939 | 90.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-979.86 | 51K97986 | 175.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-378.78 | 60K37878 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-252.88 | 61K25288 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-266.88 | 61K26688 | 195.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-277.77 | 61K27777 | 230.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-279.89 | 61K27989 | 70.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-293.39 | 61K29339 | 40.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-393.66 | 65A39366 | 40.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-739.68 | 72A73968 | 40.000.000 |
73 | Quảng Bình | 73A-319.89 | 73A31989 | 185.000.000 |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-333.30 | 75A33330 | 40.000.000 |
76 | Quảng Ngãi | 76A-227.68 | 76A22768 | 40.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-622.88 | 88A62288 | 65.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-219.89 | 90A21989 | 40.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-228.66 | 90A22866 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-625.25 | 98A62525 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-628.89 | 98A62889 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-665.86 | 98A66586 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-666.55 | 98A66655 | 85.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-655.89 | 99A65589 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-661.68 | 99A66168 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-681.68 | 99A68168 | 75.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-681.86 | 99A68186 | 45.000.000 |
Kết quả đấu giá biển số xe ngày 26/10/2023
Mã | Tỉnh | Biển gạch chấm | Biển viết liền | Giá trúng |
14 | Quảng Ninh | 14A-825.55 | 14A82555 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-152.68 | 15K15268 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-159.86 | 15K15986 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-161.39 | 15K16139 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-180.68 | 15K18068 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-193.33 | 15K19333 | 40.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-369.69 | 17A36969 | 170.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-373.79 | 17A37379 | 40.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-383.88 | 17A38388 | 55.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-385.86 | 17A38586 | 40.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-393.79 | 17A39379 | 45.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-557.66 | 19A55766 | 40.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-677.77 | 20A67777 | 330.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-677.99 | 20A67799 | 40.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-679.99 | 20A67999 | 75.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-699.39 | 20A69939 | 40.000.000 |
24 | Lào Cai | 24A-243.88 | 24A24388 | 40.000.000 |
29 | Hà Nội | 29K-038.99 | 29K03899 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-418.88 | 30K41888 | 130.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-422.66 | 30K42266 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-423.23 | 30K42323 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-444.40 | 30K44440 | 0 |
30 | Hà Nội | 30K-446.99 | 30K44699 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-500.39 | 30K50039 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-508.69 | 30K50869 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-510.86 | 30K51086 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-512.22 | 30K51222 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-516.99 | 30K51699 | 130.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-517.99 | 30K51799 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-522.88 | 30K52288 | 180.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-528.89 | 30K52889 | 230.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-553.39 | 30K55339 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-560.68 | 30K56068 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-576.88 | 30K57688 | 50.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-588.69 | 30K58869 | 115.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-605.66 | 30K60566 | 55.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-608.69 | 30K60869 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-612.66 | 30K61266 | 60.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-615.88 | 30K61588 | 75.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-617.77 | 30K61777 | 55.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-620.39 | 30K62039 | 50.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-620.69 | 30K62069 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-620.89 | 30K62089 | 40.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-729.99 | 34A72999 | 85.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-360.66 | 35A36066 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-362.66 | 35A36266 | 45.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-367.79 | 35A36779 | 50.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35C-148.88 | 35C14888 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-958.68 | 36A95868 | 80.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-969.68 | 36A96968 | 45.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-969.86 | 36A96986 | 50.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-978.79 | 36A97879 | 50.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36K-000.06 | 36K00006 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36K-000.11 | 36K00011 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-188.99 | 37K18899 | 315.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-219.79 | 37K21979 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-219.79 | 37K21979 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-226.86 | 37K22686 | 45.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-238.88 | 37K23888 | 55.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-777.88 | 43A77788 | 55.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-599.39 | 49A59939 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-744.44 | 51K74444 | 70.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-768.79 | 51K76879 | 45.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-777.72 | 51K77772 | 60.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-799.68 | 51K79968 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-800.88 | 51K80088 | 85.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-806.06 | 51K80606 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-832.66 | 51K83266 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-833.39 | 51K83339 | 80.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-835.88 | 51K83588 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-840.00 | 51K84000 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-845.68 | 51K84568 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-856.99 | 51K85699 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-866.99 | 51K86699 | 335.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-877.79 | 51K87779 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-887.77 | 51K88777 | 70.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-888.44 | 51K88844 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-893.33 | 51K89333 | 50.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-895.55 | 51K89555 | 80.000.000 |
Hồ Chí Minh | 51K-919.69 | 51K91969 | 40.000.000 | |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-922.69 | 51K92269 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-968.86 | 51K96886 | 240.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-969.68 | 51K96968 | 115.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-978.99 | 51K97899 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-979.66 | 51K97966 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-366.79 | 60K36679 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-262.99 | 61K26299 | 40.000.000 |
62 | Long An | 62A-366.88 | 62A36688 | 160.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-389.89 | 65A38989 | 185.000.000 |
70 | Tây Ninh | 70A-469.99 | 70A46999 | 75.000.000 |
71 | Bến Tre | 71A-166.68 | 71A16668 | 110.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-711.99 | 72A71199 | 40.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-737.77 | 72A73777 | 90.000.000 |
73 | Quảng Bình | 73A-317.89 | 73A31789 | 40.000.000 |
74 | Quảng Trị | 74A-226.26 | 74A22626 | 55.000.000 |
74 | Quảng Trị | 74A-234.89 | 74A23489 | 40.000.000 |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-322.33 | 75A32233 | 40.000.000 |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-326.68 | 75A32668 | 40.000.000 |
77 | Bình Định | 77C-234.88 | 77C23488 | 40.000.000 |
81 | Gia Lai | 81A-357.77 | 81A35777 | 40.000.000 |
81 | Gia Lai | 81A-357.99 | 81A35799 | 40.000.000 |
84 | Trà Vinh | 84A-119.79 | 84A11979 | 40.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-608.68 | 88A60868 | 40.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-636.68 | 88A63668 | 80.000.000 |
89 | Hưng Yên | 89A-412.86 | 89A41286 | 40.000.000 |
92 | Quảng Nam | 92A-357.77 | 92A35777 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-656.79 | 98A65679 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-655.55 | 99A65555 | 970.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-663.33 | 99A66333 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-665.79 | 99A66579 | 60.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-683.33 | 99A68333 | 40.000.000 |
Kết quả đấu giá biển số xe ngày 25/10/2023
Mã | Tỉnh | Biển gạch chấm | Biển viết liền | Giá trúng |
11 | Cao Bằng | 11A-106.66 | 11A10666 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-811.88 | 14A81188 | 180.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-812.68 | 14A81268 | 135.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-813.68 | 14A81368 | 90.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-816.66 | 14A81666 | 300.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-819.19 | 14A81919 | 105.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-819.69 | 14A81969 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-822.86 | 14A82286 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-826.99 | 14A82699 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-832.68 | 14A83268 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14C-382.88 | 14C38288 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14C-383.33 | 14C38333 | 50.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-159.88 | 15K15988 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-162.88 | 15K16288 | 65.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-165.68 | 15K16568 | 75.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-177.79 | 15K17779 | 60.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-181.89 | 15K18189 | 45.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-183.86 | 15K18386 | 50.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-191.88 | 15K19188 | 50.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-193.68 | 15K19368 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-193.69 | 15K19369 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-193.88 | 15K19388 | 45.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-196.86 | 15K19686 | 40.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-382.86 | 17A38286 | 50.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-392.99 | 17A39299 | 130.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-393.89 | 17A39389 | 45.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-388.33 | 18A38833 | 40.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-392.68 | 18A39268 | 60.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-559.89 | 19A55989 | 40.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-696.69 | 20A69669 | 185.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-698.88 | 20A69888 | 80.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-700.00 | 20A70000 | 40.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20C-266.88 | 20C26688 | 75.000.000 |
26 | Sơn La | 26A-177.77 | 26A17777 | 80.000.000 |
27 | Điện Biên | 27A-101.01 | 27A10101 | 55.000.000 |
28 | Hòa Bình | 28C-099.99 | 28C09999 | 260.000.000 |
29 | Hà Nội | 29K-044.44 | 29K04444 | 0 |
29 | Hà Nội | 29K-058.88 | 29K05888 | 40.000.000 |
29 | Hà Nội | 29K-068.86 | 29K06886 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-400.00 | 30K40000 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-439.39 | 30K43939 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-444.45 | 30K44445 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-446.66 | 30K44666 | 50.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-446.68 | 30K44668 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-455.79 | 30K45579 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-468.99 | 30K46899 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-505.89 | 30K50589 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-508.88 | 30K50888 | 270.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-511.89 | 30K51189 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-520.89 | 30K52089 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-522.39 | 30K52239 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-526.39 | 30K52639 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-536.66 | 30K53666 | 125.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-550.66 | 30K55066 | 60.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-562.89 | 30K56289 | 50.000.000 |
Hà Nội | 30K-563.66 | 30K56366 | 110.000.000 | |
30 | Hà Nội | 30K-568.66 | 30K56866 | 90.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-576.66 | 30K57666 | 85.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-581.86 | 30K58186 | 55.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-585.66 | 30K58566 | 50.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-593.69 | 30K59369 | 55.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-603.99 | 30K60399 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-606.69 | 30K60669 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-606.99 | 30K60699 | 60.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-608.08 | 30K60808 | 70.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-609.66 | 30K60966 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-611.55 | 30K61155 | 50.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-615.89 | 30K61589 | 60.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-618.39 | 30K61839 | 40.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-706.66 | 34A70666 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-358.99 | 35A35899 | 50.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-956.66 | 36A95666 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-958.58 | 36A95858 | 130.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-968.99 | 36A96899 | 45.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-969.89 | 36A96989 | 75.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-993.39 | 36A99339 | 85.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-993.79 | 36A99379 | 45.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-993.86 | 36A99386 | 50.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-999.11 | 36A99911 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-999.22 | 36A99922 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-999.99 | 36A99999 | 5.285.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-185.88 | 37K18588 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-226.89 | 37K22689 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-228.86 | 37K22886 | 70.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-239.39 | 37K23939 | 85.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-239.79 | 37K23979 | 60.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-536.36 | 38A53636 | 40.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38C-199.68 | 38C19968 | 40.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-767.67 | 43A76767 | 75.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-786.99 | 43A78699 | 40.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-787.77 | 43A78777 | 40.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-599.88 | 47A59988 | 55.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-606.89 | 47A60689 | 40.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-616.89 | 47A61689 | 40.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-617.77 | 47A61777 | 45.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47C-315.89 | 47C31589 | 40.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-589.89 | 49A58989 | 120.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-793.99 | 51K79399 | 55.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-807.07 | 51K80707 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-809.09 | 51K80909 | 45.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-828.99 | 51K82899 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-829.29 | 51K82929 | 75.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-838.39 | 51K83839 | 70.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-855.89 | 51K85589 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-859.89 | 51K85989 | 70.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-861.86 | 51K86186 | 245.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-868.69 | 51K86869 | 140.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-883.33 | 51K88333 | 85.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-883.66 | 51K88366 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-885.89 | 51K88589 | 60.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-889.68 | 51K88968 | 50.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-918.88 | 51K91888 | 100.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-922.86 | 51K92286 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-923.69 | 51K92369 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-923.99 | 51K92399 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-930.89 | 51K93089 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-935.55 | 51K93555 | 45.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-935.79 | 51K93579 | 50.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-959.39 | 51K95939 | 60.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-964.69 | 51K96469 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60C-666.69 | 60C66669 | 210.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60C-668.68 | 60C66868 | 105.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60C-668.88 | 60C66888 | 175.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-338.68 | 60K33868 | 80.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-355.55 | 60K35555 | 485.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-366.99 | 60K36699 | 310.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-386.39 | 60K38639 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-389.89 | 60K38989 | 130.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-398.98 | 60K39898 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-255.55 | 61K25555 | 320.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-258.58 | 61K25858 | 90.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-286.99 | 61K28699 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-288.99 | 61K28899 | 270.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-293.99 | 61K29399 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-296.66 | 61K29666 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-298.89 | 61K29889 | 50.000.000 |
62 | Long An | 62A-356.56 | 62A35656 | 40.000.000 |
62 | Long An | 62A-359.99 | 62A35999 | 40.000.000 |
62 | Long An | 62A-362.68 | 62A36268 | 40.000.000 |
62 | Long An | 62A-377.79 | 62A37779 | 65.000.000 |
62 | Long An | 62C-186.68 | 62C18668 | 40.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-396.39 | 65A39639 | 80.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-396.66 | 65A39666 | 40.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-398.39 | 65A39839 | 120.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65C-201.99 | 65C20199 | 40.000.000 |
66 | Đồng Tháp | 66A-237.37 | 66A23737 | 40.000.000 |
66 | Đồng Tháp | 66A-238.39 | 66A23839 | 45.000.000 |
66 | Đồng Tháp | 66A-239.89 | 66A23989 | 40.000.000 |
68 | Kiên Giang | 68A-289.68 | 68A28968 | 40.000.000 |
69 | Cà Mau | 69A-139.69 | 69A13969 | 40.000.000 |
70 | Tây Ninh | 70A-455.55 | 70A45555 | 120.000.000 |
71 | Bến Tre | 71A-166.88 | 71A16688 | 120.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-707.07 | 72A70707 | 100.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-711.88 | 72A71188 | 40.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-712.39 | 72A71239 | 40.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-719.39 | 72A71939 | 55.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-719.68 | 72A71968 | 40.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-727.79 | 72A72779 | 40.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-729.99 | 72A72999 | 110.000.000 |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-322.99 | 75A32299 | 50.000.000 |
76 | Quảng Ngãi | 76A-228.88 | 76A22888 | 80.000.000 |
76 | Quảng Ngãi | 76A-236.99 | 76A23699 | 40.000.000 |
76 | Quảng Ngãi | 76A-266.66 | 76A26666 | 440.000.000 |
77 | Bình Định | 77A-282.68 | 77A28268 | 40.000.000 |
77 | Bình Định | 77A-292.99 | 77A29299 | 40.000.000 |
79 | Khánh Hòa | 79A-496.96 | 79A49696 | 40.000.000 |
81 | Gia Lai | 81A-366.66 | 81A36666 | 470.000.000 |
81 | Gia Lai | 81A-367.88 | 81A36788 | 40.000.000 |
82 | Kon Tum | 82A-123.68 | 82A12368 | 40.000.000 |
83 | Sóc Trăng | 83A-158.88 | 83A15888 | 40.000.000 |
83 | Sóc Trăng | 83A-163.99 | 83A16399 | 40.000.000 |
85 | Ninh Thuận | 85A-117.77 | 85A11777 | 40.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-609.99 | 88A60999 | 65.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-618.18 | 88A61818 | 40.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-622.22 | 88A62222 | 215.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-623.23 | 88A62323 | 40.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-633.88 | 88A63388 | 50.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-633.99 | 88A63399 | 45.000.000 |
89 | Hưng Yên | 89A-407.88 | 89A40788 | 40.000.000 |
89 | Hưng Yên | 89A-411.11 | 89A41111 | 50.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-222.29 | 90A22229 | 80.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-228.89 | 90A22889 | 40.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-228.99 | 90A22899 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-633.99 | 98A63399 | 65.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-662.86 | 98A66286 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-662.88 | 98A66288 | 55.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-667.67 | 98A66767 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-661.66 | 99A66166 | 80.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-662.66 | 99A66266 | 145.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-663.68 | 99A66368 | 55.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-665.69 | 99A66569 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-665.99 | 99A66599 | 85.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-667.99 | 99A66799 | 55.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-683.88 | 99A68388 | 65.000.000 |
Kết quả đấu giá biển số xe ngày 24/10/2023
Mã | Tỉnh | Biển gạch chấm | Biển viết liền | Giá trúng |
14 | Quảng Ninh | 14A-818.68 | 14A81868 | 215.000.000 đ |
14 | Quảng Ninh | 14A-828.79 | 14A82879 | 50.000.000 đ |
14 | Quảng Ninh | 14C-387.77 | 14C38777 | 40.000.000 đ |
15 | Hải Phòng | 15K-151.88 | 15K15188 | 60.000.000 đ |
15 | Hải Phòng | 15K-165.88 | 15K16588 | 65.000.000 đ |
15 | Hải Phòng | 15K-166.86 | 15K16686 | 120.000.000 đ |
15 | Hải Phòng | 15K-167.79 | 15K16779 | 40.000.000 đ |
15 | Hải Phòng | 15K-192.22 | 15K19222 | 40.000.000 đ |
17 | Thái Bình | 17A-376.66 | 17A37666 | 40.000.000 đ |
17 | Thái Bình | 17A-376.68 | 17A37668 | 40.000.000 đ |
18 | Nam Định | 18A-378.88 | 18A37888 | 40.000.000 đ |
19 | Phú Thọ | 19A-556.86 | 19A55686 | 75.000.000 đ |
20 | Thái Nguyên | 20A-687.88 | 20A68788 | 40.000.000 đ |
20 | Thái Nguyên | 20A-688.79 | 20A68879 | 45.000.000 đ |
21 | Yên Bái | 21A-177.89 | 21A17789 | 40.000.000 đ |
25 | Lai Châu | 25A-067.77 | 25A06777 | 40.000.000 đ |
26 | Sơn La | 26A-181.69 | 26A18169 | 40.000.000 đ |
28 | Hòa Bình | 28A-212.22 | 28A21222 | 40.000.000 đ |
29 | Hà Nội | 29K-069.99 | 29K06999 | 40.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-425.68 | 30K42568 | 40.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-425.68 | 30K42568 | 40.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-429.68 | 30K42968 | 50.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-429.68 | 30K42968 | 50.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-444.66 | 30K44466 | 40.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-446.88 | 30K44688 | 45.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-462.68 | 30K46268 | 40.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-479.68 | 30K47968 | 40.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-494.99 | 30K49499 | 40.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-498.89 | 30K49889 | 40.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-503.33 | 30K50333 | 400.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-503.33 | 30K50333 | 400.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-516.79 | 30K51679 | 50.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-516.79 | 30K51679 | 50.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-521.88 | 30K52188 | 45.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-521.88 | 30K52188 | 45.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-522.68 | 30K52268 | 70.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-525.79 | 30K52579 | 90.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-525.79 | 30K52579 | 90.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-532.68 | 30K53268 | 40.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-532.68 | 30K53268 | 40.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-536.86 | 30K53686 | 60.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-536.86 | 30K53686 | 60.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-538.89 | 30K53889 | 50.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-545.99 | 30K54599 | 100.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-545.99 | 30K54599 | 100.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-549.99 | 30K54999 | 55.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-552.79 | 30K55279 | 65.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-553.99 | 30K55399 | 70.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-555.44 | 30K55544 | 40.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-555.44 | 30K55544 | 40.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-557.88 | 30K55788 | 65.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-562.88 | 30K56288 | 175.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-567.99 | 30K56799 | 1.390.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-567.99 | 30K56799 | 1.390.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-572.99 | 30K57299 | 40.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-572.99 | 30K57299 | 40.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-578.89 | 30K57889 | 195.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-583.99 | 30K58399 | 80.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-583.99 | 30K58399 | 80.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-595.39 | 30K59539 | 40.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-601.11 | 30K60111 | 40.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-601.11 | 30K60111 | 40.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-607.68 | 30K60768 | 65.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-612.22 | 30K61222 | 65.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-612.22 | 30K61222 | 65.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-613.99 | 30K61399 | 70.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-613.99 | 30K61399 | 70.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-614.79 | 30K61479 | 40.000.000 đ |
30 | Hà Nội | 30K-617.99 | 30K61799 | 75.000.000 đ |
35 | Ninh Bình | 35A-348.88 | 35A34888 | 40.000.000 đ |
36 | Thanh Hóa | 36A-957.89 | 36A95789 | 65.000.000 đ |
36 | Thanh Hóa | 36A-966.86 | 36A96686 | 70.000.000 đ |
36 | Thanh Hóa | 36A-975.79 | 36A97579 | 40.000.000 đ |
36 | Thanh Hóa | 36K-000.99 | 36K00099 | 60.000.000 đ |
36 | Thanh Hóa | 36K-005.55 | 36K00555 | 60.000.000 đ |
37 | Nghệ An | 37K-197.79 | 37K19779 | 40.000.000 đ |
37 | Nghệ An | 37K-209.99 | 37K20999 | 75.000.000 đ |
37 | Nghệ An | 37K-234.68 | 37K23468 | 40.000.000 đ |
37 | Nghệ An | 37K-238.66 | 37K23866 | 40.000.000 đ |
47 | Đắk Lắk | 47A-599.99 | 47A59999 | 1.510.000.000 đ |
47 | Đắk Lắk | 47A-599.99 | 47A59999 | 1.510.000.000 đ |
47 | Đắk Lắk | 47A-617.89 | 47A61789 | 40.000.000 đ |
49 | Lâm Đồng | 49A-626.66 | 49A62666 | 40.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-779.68 | 51K77968 | 40.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-797.89 | 51K79789 | 90.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-798.89 | 51K79889 | 80.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-798.99 | 51K79899 | 85.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-801.88 | 51K80188 | 45.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-822.22 | 51K82222 | 1.070.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-822.22 | 51K82222 | 1.070.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-822.79 | 51K82279 | 40.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-826.66 | 51K82666 | 80.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-827.89 | 51K82789 | 40.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-828.88 | 51K82888 | 745.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-828.88 | 51K82888 | 745.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-839.68 | 51K83968 | 65.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-856.68 | 51K85668 | 40.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-858.89 | 51K85889 | 60.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-860.00 | 51K86000 | 40.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-869.69 | 51K86969 | 495.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-881.79 | 51K88179 | 40.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-883.79 | 51K88379 | 40.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-883.79 | 51K88379 | 40.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-884.99 | 51K88499 | 40.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-884.99 | 51K88499 | 40.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-886.79 | 51K88679 | 75.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-886.79 | 51K88679 | 75.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-887.89 | 51K88789 | 235.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-887.89 | 51K88789 | 235.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-897.79 | 51K89779 | 130.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-897.79 | 51K89779 | 130.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-897.99 | 51K89799 | 90.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-897.99 | 51K89799 | 90.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-901.79 | 51K90179 | 40.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-909.88 | 51K90988 | 65.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-909.88 | 51K90988 | 65.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-913.79 | 51K91379 | 40.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-924.68 | 51K92468 | 50.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-951.99 | 51K95199 | 40.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-955.88 | 51K95588 | 55.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-955.88 | 51K95588 | 55.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-966.39 | 51K96639 | 40.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-966.39 | 51K96639 | 40.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-968.89 | 51K96889 | 80.000.000 đ |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-976.79 | 51K97679 | 55.000.000 đ |
60 | Đồng Nai | 60K-366.68 | 60K36668 | 75.000.000 đ |
60 | Đồng Nai | 60K-378.79 | 60K37879 | 100.000.000 đ |
60 | Đồng Nai | 60K-386.68 | 60K38668 | 120.000.000 đ |
60 | Đồng Nai | 60K-397.89 | 60K39789 | 40.000.000 đ |
61 | Bình Dương | 61K-258.68 | 61K25868 | 105.000.000 đ |
61 | Bình Dương | 61K-288.86 | 61K28886 | 65.000.000 đ |
61 | Bình Dương | 61K-300.00 | 61K30000 | 65.000.000 đ |
62 | Long An | 62A-366.86 | 62A36686 | 40.000.000 đ |
63 | Tiền Giang | 63A-255.55 | 63A25555 | 265.000.000 đ |
63 | Tiền Giang | 63A-256.68 | 63A25668 | 40.000.000 đ |
63 | Tiền Giang | 63A-262.79 | 63A26279 | 40.000.000 đ |
65 | Cần Thơ | 65A-393.33 | 65A39333 | 80.000.000 đ |
65 | Cần Thơ | 65A-395.79 | 65A39579 | 40.000.000 đ |
68 | Kiên Giang | 68A-298.88 | 68A29888 | 55.000.000 đ |
70 | Tây Ninh | 70A-478.88 | 70A47888 | 40.000.000 đ |
71 | Bến Tre | 71A-178.79 | 71A17879 | 40.000.000 đ |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-727.99 | 72A72799 | 40.000.000 đ |
74 | Quảng Trị | 74A-237.77 | 74A23777 | 50.000.000 đ |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-333.35 | 75A33335 | 40.000.000 đ |
76 | Quảng Ngãi | 76A-229.79 | 76A22979 | 40.000.000 đ |
76 | Quảng Ngãi | 76A-266.68 | 76A26668 | 40.000.000 đ |
77 | Bình Định | 77A-281.79 | 77A28179 | 40.000.000 đ |
77 | Bình Định | 77A-282.79 | 77A28279 | 50.000.000 đ |
77 | Bình Định | 77A-288.86 | 77A28886 | 40.000.000 đ |
79 | Khánh Hòa | 79A-484.79 | 79A48479 | 40.000.000 đ |
85 | Ninh Thuận | 85A-113.79 | 85A11379 | 40.000.000 đ |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-638.68 | 88A63868 | 40.000.000 đ |
89 | Hưng Yên | 89A-426.68 | 89A42668 | 40.000.000 đ |
89 | Hưng Yên | 89A-426.88 | 89A42688 | 40.000.000 đ |
90 | Hà Nam | 90A-222.55 | 90A22255 | 40.000.000 đ |
90 | Hà Nam | 90A-222.77 | 90A22277 | 40.000.000 đ |
90 | Hà Nam | 90A-226.68 | 90A22668 | 75.000.000 đ |
92 | Quảng Nam | 92A-355.55 | 92A35555 | 65.000.000 đ |
93 | Bình Phước | 93A-428.68 | 93A42868 | 40.000.000 đ |
93 | Bình Phước | 93A-428.88 | 93A42888 | 40.000.000 đ |
95 | Hậu Giang | 95C-077.77 | 95C07777 | 45.000.000 đ |
98 | Bắc Giang | 98A-656.86 | 98A65686 | 45.000.000 đ |
99 | Bắc Ninh | 99A-677.77 | 99A67777 | 260.000.000 đ |
Kết quả đấu giá biển số xe ngày 21/10/2023
Mã | Tỉnh | Biển gạch chấm | Biển viết liền | Giá trúng |
10 | Lào Cai | 10K-006.12 (Đấuthử) | 10K00612 (Đấuthử) | 75.000.000 |
10 | Lào Cai | 10K-006.13 (Đấuthử) | 10K00613 (Đấuthử) | 60.000.000 |
10 | Lào Cai | 10K-006.15 (Đấuthử) | 10K00615 (Đấuthử) | 70.000.000 |
10 | Lào Cai | 10K-006.16 (Đấuthử) | 10K00616 (Đấuthử) | 60.000.000 |
10 | Lào Cai | 10K-006.20 (Đấuthử) | 10K00620 (Đấuthử) | 120.000.000 |
10 | Lào Cai | 10K-006.21 (Đấuthử) | 10K00621 (Đấuthử) | 95.000.000 |
10 | Lào Cai | 10K-006.22 (Đấuthử) | 10K00622 (Đấuthử) | 80.000.000 |
10 | Lào Cai | 10K-006.23 (Đấuthử) | 10K00623 (Đấuthử) | 85.000.000 |
10 | Lào Cai | 10K-006.24 (Đấuthử) | 10K00624 (Đấuthử) | 110.000.000 |
10 | Lào Cai | 10K-006.37 (Đấuthử) | 10K00637 (Đấuthử) | 0 |
12 | Lạng Sơn | 12A-216.68 | 12A21668 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-833.39 | 14A83339 | 55.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-138.68 | 15K13868 | 95.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-156.79 | 15K15679 | 45.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-163.33 | 15K16333 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-169.99 | 15K16999 | 165.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-195.79 | 15K19579 | 55.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-369.79 | 17A36979 | 40.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-377.89 | 17A37789 | 40.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-696.68 | 20A69668 | 40.000.000 |
21 | Yên Bái | 21A-178.99 | 21A17899 | 55.000.000 |
22 | Tuyên Quang | 22C-096.66 | 22C09666 | 40.000.000 |
24 | Lào Cai | 24A-246.79 | 24A24679 | 40.000.000 |
24 | Lào Cai | 24A-252.22 | 24A25222 | 55.000.000 |
29 | Hà Nội | 29K-039.99 | 29K03999 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-406.66 | 30K40666 | 55.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-411.68 | 30K41168 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-436.66 | 30K43666 | 60.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-439.99 | 30K43999 | 220.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-442.88 | 30K44288 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-449.99 | 30K44999 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-478.88 | 30K47888 | 50.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-483.88 | 30K48388 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-488.68 | 30K48868 | 60.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-488.89 | 30K48889 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-489.99 | 30K48999 | 140.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-501.11 | 30K50111 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-501.68 | 30K50168 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-509.86 | 30K50986 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-510.79 | 30K51079 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-511.68 | 30K51168 | 115.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-513.33 | 30K51333 | 85.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-523.79 | 30K52379 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-523.99 | 30K52399 | 115.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-527.88 | 30K52788 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-527.99 | 30K52799 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-528.79 | 30K52879 | 55.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-528.88 | 30K52888 | 615.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-532.88 | 30K53288 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-533.68 | 30K53368 | 100.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-536.79 | 30K53679 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-537.77 | 30K53777 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-539.88 | 30K53988 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-544.88 | 30K54488 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-546.66 | 30K54666 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-553.88 | 30K55388 | 85.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-553.89 | 30K55389 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-555.33 | 30K55533 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-558.86 | 30K55886 | 290.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-559.68 | 30K55968 | 110.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-562.22 | 30K56222 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-562.79 | 30K56279 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-563.88 | 30K56388 | 60.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-563.99 | 30K56399 | 90.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-572.68 | 30K57268 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-577.88 | 30K57788 | 50.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-581.11 | 30K58111 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-592.68 | 30K59268 | 85.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-595.68 | 30K59568 | 245.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-617.79 | 30K61779 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-620.88 | 30K62088 | 40.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-716.66 | 34A71666 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-989.79 | 36A98979 | 45.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-999.66 | 36A99966 | 135.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36K-000.05 | 36K00005 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36K-000.69 | 36K00069 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-226.68 | 37K22668 | 70.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-233.39 | 37K23339 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-236.66 | 37K23666 | 55.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-236.68 | 37K23668 | 95.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-555.69 | 38A55569 | 125.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-557.99 | 38A55799 | 75.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-792.22 | 43A79222 | 40.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-793.79 | 43A79379 | 435.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-798.79 | 43A79879 | 45.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-759.99 | 51K75999 | 105.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-770.79 | 51K77079 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-777.00 | 51K77700 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-777.11 | 51K77711 | 40.000.000 |
Hồ Chí Minh | 51K-777.73 | 51K77773 | 50.000.000 | |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-777.78 | 51K77778 | 380.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-778.89 | 51K77889 | 50.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-780.88 | 51K78088 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-782.88 | 51K78288 | 0 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-791.99 | 51K79199 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-797.88 | 51K79788 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-811.79 | 51K81179 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-812.68 | 51K81268 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-819.79 | 51K81979 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-833.68 | 51K83368 | 95.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-836.68 | 51K83668 | 105.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-836.88 | 51K83688 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-838.89 | 51K83889 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-855.79 | 51K85579 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-856.88 | 51K85688 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-857.77 | 51K85777 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-858.79 | 51K85879 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-867.79 | 51K86779 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-870.68 | 51K87068 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-877.68 | 51K87768 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-878.89 | 51K87889 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-880.79 | 51K88079 | 0 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-881.11 | 51K88111 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-882.99 | 51K88299 | 195.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-883.39 | 51K88339 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-884.88 | 51K88488 | 135.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-885.68 | 51K88568 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-886.89 | 51K88689 | 210.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-886.99 | 51K88699 | 410.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-888.88 | 51K88888 | 15.265.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-892.88 | 51K89288 | 45.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-893.99 | 51K89399 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-899.68 | 51K89968 | 90.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-900.88 | 51K90088 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-908.88 | 51K90888 | 50.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-916.68 | 51K91668 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-926.66 | 51K92666 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-936.86 | 51K93686 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-938.88 | 51K93888 | 330.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-946.66 | 51K94666 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-955.79 | 51K95579 | 45.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-956.89 | 51K95689 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-957.99 | 51K95799 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-958.88 | 51K95888 | 85.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-966.68 | 51K96668 | 175.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-966.86 | 51K96686 | 0 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-968.79 | 51K96879 | 155.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-969.79 | 51K96979 | 145.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-976.66 | 51K97666 | 55.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-977.88 | 51K97788 | 130.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-979.88 | 51K97988 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-338.88 | 60K33888 | 400.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-389.79 | 60K38979 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-411.11 | 60K41111 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-246.79 | 61K24679 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-276.66 | 61K27666 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-277.99 | 61K27799 | 75.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-286.68 | 61K28668 | 330.000.000 |
63 | Tiền Giang | 63A-258.88 | 63A25888 | 40.000.000 |
70 | Tây Ninh | 70A-456.68 | 70A45668 | 70.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-711.11 | 72A71111 | 65.000.000 |
74 | Quảng Trị | 74A-238.68 | 74A23868 | 40.000.000 |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-319.79 | 75A31979 | 40.000.000 |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-334.79 | 75A33479 | 40.000.000 |
76 | Quảng Ngãi | 76A-246.79 | 76A24679 | 40.000.000 |
76 | Quảng Ngãi | 76A-258.68 | 76A25868 | 40.000.000 |
78 | Phú Yên | 78A-176.86 | 78A17686 | 40.000.000 |
79 | Khánh Hòa | 79A-466.68 | 79A46668 | 175.000.000 |
81 | Gia Lai | 81A-366.68 | 81A36668 | 40.000.000 |
86 | Bình Thuận | 86A-266.86 | 86A26686 | 40.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-221.79 | 90A22179 | 40.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-222.33 | 90A22233 | 45.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-227.99 | 90A22799 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-659.99 | 98A65999 | 85.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-666.63 | 98A66663 | 105.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-668.86 | 98A66886 | 160.000.000 |
Kết quả đấu giá biển số xe ngày 20/10/2023
Mã | Tỉnh | Biển gạch chấm | Biển viết liền | Giá trúng |
14 | Quảng Ninh | 14A-794.79 | 14A79479 | 45.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-798.68 | 14A79868 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-166.99 | 15K16699 | 80.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-169.69 | 15K16969 | 95.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-185.55 | 15K18555 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-186.79 | 15K18679 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-188.79 | 15K18879 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-193.39 | 15K19339 | 40.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-387.89 | 17A38789 | 40.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-377.89 | 18A37789 | 65.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-555.53 | 19A55553 | 40.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-557.89 | 19A55789 | 45.000.000 |
21 | Yên Bái | 21A-176.66 | 21A17666 | 40.000.000 |
26 | Sơn La | 26A-183.33 | 26A18333 | 40.000.000 |
28 | Hòa Bình | 28A-206.86 | 28A20686 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-414.68 | 30K41468 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-419.99 | 30K41999 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-429.99 | 30K42999 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-448.89 | 30K44889 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-458.89 | 30K45889 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-486.66 | 30K48666 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-500.68 | 30K50068 | 80.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-506.66 | 30K50666 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-506.68 | 30K50668 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-509.99 | 30K50999 | 290.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-510.68 | 30K51068 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-512.79 | 30K51279 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-518.79 | 30K51879 | 60.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-524.68 | 30K52468 | 155.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-531.68 | 30K53168 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-575.55 | 30K57555 | 80.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-575.88 | 30K57588 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-576.68 | 30K57668 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-576.89 | 30K57689 | 255.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-578.86 | 30K57886 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-582.79 | 30K58279 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-592.99 | 30K59299 | 220.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-601.88 | 30K60188 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-606.89 | 30K60689 | 105.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-617.89 | 30K61789 | 45.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-365.55 | 35A36555 | 55.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-367.77 | 35A36777 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-955.79 | 36A95579 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-957.99 | 36A95799 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-968.79 | 36A96879 | 95.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-976.86 | 36A97686 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-988.39 | 36A98839 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-988.79 | 36A98879 | 90.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-997.79 | 36A99779 | 185.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-999.97 | 36A99997 | 185.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36K-000.79 | 36K00079 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-188.39 | 37K18839 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-218.86 | 37K21886 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-222.79 | 37K22279 | 60.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-538.68 | 38A53868 | 55.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-546.66 | 38A54666 | 50.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-554.79 | 38A55479 | 40.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-777.33 | 43A77733 | 40.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-611.11 | 47A61111 | 40.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-596.66 | 49A59666 | 40.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-606.66 | 49A60666 | 40.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-618.88 | 49A61888 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-755.79 | 51K75579 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-758.88 | 51K75888 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-767.68 | 51K76768 | 95.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-769.79 | 51K76979 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-769.99 | 51K76999 | 105.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-770.88 | 51K77088 | 85.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-775.79 | 51K77579 | 85.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-775.99 | 51K77599 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-777.39 | 51K77739 | 115.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-777.74 | 51K77774 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-799.88 | 51K79988 | 75.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-823.68 | 51K82368 | 55.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-837.89 | 51K83789 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-863.33 | 51K86333 | 55.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-865.55 | 51K86555 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-869.88 | 51K86988 | 55.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-876.79 | 51K87679 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-883.68 | 51K88368 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-887.99 | 51K88799 | 110.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-893.88 | 51K89388 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-913.33 | 51K91333 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-918.99 | 51K91899 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-929.88 | 51K92988 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-933.88 | 51K93388 | 80.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-936.89 | 51K93689 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-359.79 | 60K35979 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-393.33 | 60K39333 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-259.99 | 61K25999 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-268.79 | 61K26879 | 105.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-297.79 | 61K29779 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-298.88 | 61K29888 | 70.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-388.39 | 65A38839 | 40.000.000 |
66 | Đồng Tháp | 66A-229.79 | 66A22979 | 40.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-708.68 | 72A70868 | 40.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-712.79 | 72A71279 | 50.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-727.77 | 72A72777 | 40.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-737.79 | 72A73779 | 40.000.000 |
73 | Quảng Bình | 73A-306.79 | 73A30679 | 40.000.000 |
79 | Khánh Hòa | 79A-486.66 | 79A48666 | 40.000.000 |
79 | Khánh Hòa | 79A-488.68 | 79A48868 | 50.000.000 |
81 | Gia Lai | 81A-359.99 | 81A35999 | 40.000.000 |
81 | Gia Lai | 81A-368.86 | 81A36886 | 60.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-656.68 | 98A65668 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-666.64 | 98A66664 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98C-311.11 | 98C31111 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-646.79 | 99A64679 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-658.68 | 99A65868 | 90.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-662.79 | 99A66279 | 40.000.000 |
Kết quả đấu giá biển số xe ngày 19/10/2023
Mã | Tỉnh | Biển gạch chấm | Biển viết liền | Giá trúng |
14 | Quảng Ninh | 14A-793.79 | 14A79379 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-813.33 | 14A81333 | 50.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-816.86 | 14A81686 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-818.86 | 14A81886 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-822.79 | 14A82279 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-829.79 | 14A82979 | 50.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-139.99 | 15K13999 | 130.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-158.86 | 15K15886 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-163.68 | 15K16368 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-166.79 | 15K16679 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-167.99 | 15K16799 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-185.88 | 15K18588 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-193.99 | 15K19399 | 40.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-377.79 | 18A37779 | 40.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-555.86 | 19A55586 | 130.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-685.55 | 20A68555 | 40.000.000 |
24 | Lào Cai | 24A-248.88 | 24A24888 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-411.79 | 30K41179 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-444.89 | 30K44489 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-464.68 | 30K46468 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-486.79 | 30K48679 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-508.89 | 30K50889 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-538.86 | 30K53886 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-548.88 | 30K54888 | 80.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-548.89 | 30K54889 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-551.68 | 30K55168 | 75.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-555.50 | 30K55550 | 105.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-563.79 | 30K56379 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-588.39 | 30K58839 | 55.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-591.68 | 30K59168 | 145.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-593.99 | 30K59399 | 240.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-596.79 | 30K59679 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-602.68 | 30K60268 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-606.79 | 30K60679 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-606.86 | 30K60686 | 110.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-609.68 | 30K60968 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-610.68 | 30K61068 | 0 |
30 | Hà Nội | 30K-613.88 | 30K61388 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-615.55 | 30K61555 | 40.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-718.88 | 34A71888 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-357.89 | 35A35789 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-369.79 | 35A36979 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-956.79 | 36A95679 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-985.55 | 36A98555 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-986.66 | 36A98666 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-999.00 | 36A99900 | 60.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36K-005.79 | 36K00579 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-202.22 | 37K20222 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-222.33 | 37K22233 | 60.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-239.99 | 37K23999 | 85.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-547.89 | 38A54789 | 40.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-777.76 | 43A77776 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-779.88 | 51K77988 | 50.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-788.79 | 51K78879 | 50.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-794.79 | 51K79479 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-806.68 | 51K80668 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-812.79 | 51K81279 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-816.66 | 51K81666 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-844.44 | 51K84444 | 80.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-879.99 | 51K87999 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-897.88 | 51K89788 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-900.79 | 51K90079 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-906.66 | 51K90666 | 95.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-918.68 | 51K91868 | 55.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-933.68 | 51K93368 | 90.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-958.68 | 51K95868 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-963.99 | 51K96399 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-973.79 | 51K97379 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-978.88 | 51K97888 | 70.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-337.89 | 60K33789 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-358.88 | 60K35888 | 40.000.000 |
62 | Long An | 62A-368.79 | 62A36879 | 40.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-397.99 | 65A39799 | 55.000.000 |
68 | Kiên Giang | 68A-299.79 | 68A29979 | 40.000.000 |
69 | Cà Mau | 69A-139.99 | 69A13999 | 45.000.000 |
71 | Bến Tre | 71A-179.99 | 71A17999 | 55.000.000 |
74 | Quảng Trị | 74A-238.79 | 74A23879 | 40.000.000 |
74 | Quảng Trị | 74A-239.99 | 74A23999 | 45.000.000 |
74 | Quảng Trị | 74C-123.33 | 74C12333 | 40.000.000 |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-333.32 | 75A33332 | 65.000.000 |
89 | Hưng Yên | 89A-424.44 | 89A42444 | 40.000.000 |
92 | Quảng Nam | 92A-357.89 | 92A35789 | 40.000.000 |
95 | Hậu Giang | 95A-111.55 | 95A11155 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-628.88 | 98A62888 | 105.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-636.66 | 98A63666 | 190.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-665.55 | 98A66555 | 50.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-666.39 | 98A66639 | 65.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-666.61 | 99A66661 | 45.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-676.66 | 99A67666 | 80.000.000 |
Kết quả đấu giá biển số xe ngày 18/10/2023
Mã | Tỉnh | Biển gạch chấm | Biển viết liền | Giá trúng |
14 | Quảng Ninh | 14A-791.79 | 14A79179 | 130.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-811.79 | 14A81179 | 55.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-811.99 | 14A81199 | 80.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-826.68 | 14A82668 | 180.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-826.88 | 14A82688 | 170.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-828.99 | 14A82899 | 160.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-833.89 | 14A83389 | 75.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-138.88 | 15K13888 | 120.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-156.88 | 15K15688 | 50.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-161.68 | 15K16168 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-163.99 | 15K16399 | 65.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-168.69 | 15K16869 | 100.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-168.79 | 15K16879 | 45.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-168.86 | 15K16886 | 135.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-169.89 | 15K16989 | 95.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-179.99 | 15K17999 | 175.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-186.66 | 15K18666 | 115.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-186.68 | 15K18668 | 110.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-186.88 | 15K18688 | 80.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-188.66 | 15K18866 | 140.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-188.89 | 15K18889 | 130.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-369.89 | 17A36989 | 40.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-373.99 | 17A37399 | 40.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-377.77 | 17A37777 | 225.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-379.79 | 17A37979 | 360.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-379.99 | 17A37999 | 110.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-386.88 | 17A38688 | 160.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-379.99 | 18A37999 | 205.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-383.88 | 18A38388 | 95.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-393.99 | 18A39399 | 120.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-545.55 | 19A54555 | 45.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-555.56 | 19A55556 | 195.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-555.59 | 19A55559 | 110.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-555.66 | 19A55566 | 90.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-556.68 | 19A55668 | 40.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19C-219.99 | 19C21999 | 40.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-682.68 | 20A68268 | 110.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-688.89 | 20A68889 | 365.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-696.66 | 20A69666 | 255.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-696.99 | 20A69699 | 100.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-698.98 | 20A69898 | 355.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-699.66 | 20A69966 | 130.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-699.69 | 20A69969 | 110.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-699.88 | 20A69988 | 120.000.000 |
21 | Yên Bái | 21A-177.99 | 21A17799 | 85.000.000 |
22 | Tuyên Quang | 22A-209.99 | 22A20999 | 60.000.000 |
23 | Hà Giang | 23A-129.99 | 23A12999 | 55.000.000 |
23 | Hà Giang | 23A-133.33 | 23A13333 | 165.000.000 |
26 | Sơn La | 26A-181.88 | 26A18188 | 50.000.000 |
28 | Hòa Bình | 28A-208.88 | 28A20888 | 65.000.000 |
29 | Hà Nội | 29K-068.88 | 29K06888 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-438.88 | 30K43888 | 60.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-467.89 | 30K46789 | 460.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-469.69 | 30K46969 | 320.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-476.66 | 30K47666 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-477.89 | 30K47789 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-486.88 | 30K48688 | 50.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-505.99 | 30K50599 | 180.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-518.66 | 30K51866 | 130.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-536.68 | 30K53668 | 195.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-545.55 | 30K54555 | 75.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-552.88 | 30K55288 | 235.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-578.68 | 30K57868 | 60.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-579.88 | 30K57988 | 100.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-581.79 | 30K58179 | 90.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-595.88 | 30K59588 | 210.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-608.89 | 30K60889 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-618.89 | 30K61889 | 410.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-696.89 | 34A69689 | 45.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-699.66 | 34A69966 | 265.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-733.33 | 34A73333 | 75.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-363.86 | 35A36386 | 55.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-365.86 | 35A36586 | 95.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-366.89 | 35A36689 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-955.99 | 36A95599 | 180.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-959.89 | 36A95989 | 130.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-968.88 | 36A96888 | 300.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-977.89 | 36A97789 | 70.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-979.99 | 36A97999 | 395.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-987.89 | 36A98789 | 60.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-988.89 | 36A98889 | 335.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-990.99 | 36A99099 | 120.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-996.99 | 36A99699 | 320.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-998.88 | 36A99888 | 105.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-998.89 | 36A99889 | 230.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-999.69 | 36A99969 | 130.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-999.79 | 36A99979 | 230.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36K-000.08 | 36K00008 | 45.000.000 |
37 | Nghệ An | 37C-479.79 | 37C47979 | 50.000.000 |
37 | Nghệ An | 37C-488.88 | 37C48888 | 110.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-187.88 | 37K18788 | 60.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-208.88 | 37K20888 | 55.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-222.55 | 37K22255 | 55.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-222.99 | 37K22299 | 100.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-552.99 | 38A55299 | 75.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-555.58 | 38A55558 | 195.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-555.88 | 38A55588 | 105.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-556.78 | 38A55678 | 265.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-558.99 | 38A55899 | 220.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-797.97 | 43A79797 | 135.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-607.77 | 47A60777 | 45.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-616.99 | 47A61699 | 40.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-595.99 | 49A59599 | 40.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-598.99 | 49A59899 | 40.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-619.99 | 49A61999 | 55.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51D-939.39 | 51D93939 | 175.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51D-939.99 | 51D93999 | 230.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-766.88 | 51K76688 | 140.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-769.69 | 51K76969 | 85.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-787.88 | 51K78788 | 110.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-788.66 | 51K78866 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-816.88 | 51K81688 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-818.88 | 51K81888 | 420.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-819.89 | 51K81989 | 85.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-826.26 | 51K82626 | 90.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-833.99 | 51K83399 | 235.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-839.89 | 51K83989 | 70.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-849.99 | 51K84999 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-866.77 | 51K86677 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-868.66 | 51K86866 | 185.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-877.77 | 51K87777 | 335.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-879.88 | 51K87988 | 140.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-889.98 | 51K88998 | 200.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-898.68 | 51K89868 | 145.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-899.79 | 51K89979 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-907.89 | 51K90789 | 85.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-919.86 | 51K91986 | 55.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-919.88 | 51K91988 | 60.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-922.88 | 51K92288 | 240.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-938.38 | 51K93838 | 285.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-949.99 | 51K94999 | 160.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-956.66 | 51K95666 | 60.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-965.69 | 51K96569 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-977.99 | 51K97799 | 300.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60C-666.68 | 60C66668 | 85.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60C-669.99 | 60C66999 | 55.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-339.99 | 60K33999 | 250.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-345.89 | 60K34589 | 45.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-356.66 | 60K35666 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-366.88 | 60K36688 | 275.000.000 |
Đồng Nai | 60K-368.86 | 60K36886 | 80.000.000 | |
60 | Đồng Nai | 60K-379.99 | 60K37999 | 145.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-388.38 | 60K38838 | 70.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-388.99 | 60K38899 | 140.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-389.99 | 60K38999 | 105.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-266.99 | 61K26699 | 55.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-269.69 | 61K26969 | 90.000.000 |
62 | Long An | 62A-377.77 | 62A37777 | 455.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-386.89 | 65A38689 | 40.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-397.79 | 65A39779 | 90.000.000 |
66 | Đồng Tháp | 66A-228.99 | 66A22899 | 40.000.000 |
66 | Đồng Tháp | 66A-233.66 | 66A23366 | 75.000.000 |
66 | Đồng Tháp | 66A-238.88 | 66A23888 | 70.000.000 |
66 | Đồng Tháp | 66A-239.99 | 66A23999 | 40.000.000 |
67 | An Giang | 67A-267.89 | 67A26789 | 310.000.000 |
67 | An Giang | 67A-268.88 | 67A26888 | 110.000.000 |
68 | Kiên Giang | 68A-289.99 | 68A28999 | 235.000.000 |
70 | Tây Ninh | 70A-466.88 | 70A46688 | 55.000.000 |
70 | Tây Ninh | 70A-468.86 | 70A46886 | 60.000.000 |
70 | Tây Ninh | 70A-477.77 | 70A47777 | 510.000.000 |
70 | Tây Ninh | 70C-188.88 | 70C18888 | 140.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-719.99 | 72A71999 | 105.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-726.68 | 72A72668 | 60.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-739.39 | 72A73939 | 105.000.000 |
73 | Quảng Bình | 73A-315.55 | 73A31555 | 65.000.000 |
73 | Quảng Bình | 73A-316.88 | 73A31688 | 60.000.000 |
73 | Quảng Bình | 73A-319.99 | 73A31999 | 245.000.000 |
74 | Quảng Trị | 74A-236.68 | 74A23668 | 65.000.000 |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-333.39 | 75A33339 | 120.000.000 |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-335.99 | 75A33599 | 80.000.000 |
76 | Quảng Ngãi | 76A-239.99 | 76A23999 | 40.000.000 |
76 | Quảng Ngãi | 76A-279.79 | 76A27979 | 135.000.000 |
77 | Bình Định | 77A-282.89 | 77A28289 | 65.000.000 |
79 | Khánh Hòa | 79A-486.86 | 79A48686 | 75.000.000 |
81 | Gia Lai | 81A-355.55 | 81A35555 | 105.000.000 |
81 | Gia Lai | 81A-366.88 | 81A36688 | 90.000.000 |
81 | Gia Lai | 81A-366.99 | 81A36699 | 65.000.000 |
82 | Kon Tum | 82A-122.22 | 82A12222 | 245.000.000 |
82 | Kon Tum | 82A-126.99 | 82A12699 | 60.000.000 |
83 | Sóc Trăng | 83A-166.99 | 83A16699 | 205.000.000 |
86 | Bình Thuận | 86A-268.99 | 86A26899 | 40.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-616.66 | 88A61666 | 225.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-616.68 | 88A61668 | 40.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-616.99 | 88A61699 | 40.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-626.68 | 88A62668 | 40.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-628.28 | 88A62828 | 40.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-628.88 | 88A62888 | 160.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-633.36 | 88A63336 | 40.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-638.88 | 88A63888 | 200.000.000 |
89 | Hưng Yên | 89A-418.88 | 89A41888 | 70.000.000 |
89 | Hưng Yên | 89A-419.99 | 89A41999 | 65.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-218.88 | 90A21888 | 130.000.000 |
92 | Quảng Nam | 92A-369.99 | 92A36999 | 40.000.000 |
93 | Bình Phước | 93A-411.11 | 93A41111 | 55.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-629.99 | 98A62999 | 105.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-636.88 | 98A63688 | 60.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-655.55 | 98A65555 | 580.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-658.68 | 98A65868 | 70.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-666.18 | 98A66618 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-666.28 | 98A66628 | 100.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-666.65 | 98A66665 | 150.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-666.86 | 98A66686 | 225.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-666.89 | 98A66689 | 105.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-663.86 | 99A66386 | 80.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-665.55 | 99A66555 | 100.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-666.33 | 99A66633 | 70.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-668.28 | 99A66828 | 110.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-669.79 | 99A66979 | 125.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-669.89 | 99A66989 | 165.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-679.89 | 99A67989 | 55.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-679.99 | 99A67999 | 230.000.000 |
Kết quả đấu giá biển số xe ngày 17/10/2023
Mã | Tỉnh | Biển gạch chấm | Biển viết liền | Giá trúng |
14 | Quảng Ninh | 14A-797.99 | 14A79799 | 270.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-798.88 | 14A79888 | 180.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-799.79 | 14A79979 | 175.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-819.99 | 14A81999 | 170.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-822.28 | 14A82228 | 200.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-822.68 | 14A82268 | 175.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-822.99 | 14A82299 | 65.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-823.68 | 14A82368 | 110.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-828.38 | 14A82838 | 130.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-828.68 | 14A82868 | 250.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-829.99 | 14A82999 | 200.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-833.66 | 14A83366 | 180.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-138.79 | 15K13879 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-138.99 | 15K13899 | 110.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-148.68 | 15K14868 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-155.68 | 15K15568 | 115.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-156.68 | 15K15668 | 105.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-156.86 | 15K15686 | 55.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-158.58 | 15K15858 | 110.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-158.88 | 15K15888 | 300.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-163.79 | 15K16379 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-166.66 | 15K16666 | 1.305.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-166.68 | 15K16668 | 285.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-181.11 | 15K18111 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-181.88 | 15K18188 | 100.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-182.68 | 15K18268 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-186.86 | 15K18686 | 340.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-195.55 | 15K19555 | 80.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-368.99 | 17A36899 | 115.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-386.66 | 17A38666 | 200.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-386.68 | 17A38668 | 445.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-386.68 | 18A38668 | 165.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-386.86 | 18A38686 | 395.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-388.99 | 18A38899 | 145.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-555.68 | 19A55568 | 110.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-555.99 | 19A55599 | 220.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-556.99 | 19A55699 | 100.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-679.79 | 20A67979 | 140.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-685.88 | 20A68588 | 40.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20C-267.89 | 20C26789 | 65.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20C-268.68 | 20C26868 | 140.000.000 |
21 | Yên Bái | 21A-177.77 | 21A17777 | 165.000.000 |
23 | Hà Giang | 23A-133.66 | 23A13366 | 80.000.000 |
29 | Hà Nội | 29K-059.89 | 29K05989 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-397.99 | 30K39799 | 400.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-399.89 | 30K39989 | 485.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-433.33 | 30K43333 | 145.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-433.99 | 30K43399 | 60.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-455.55 | 30K45555 | 385.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-455.99 | 30K45599 | 205.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-456.56 | 30K45656 | 140.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-459.99 | 30K45999 | 315.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-466.66 | 30K46666 | 810.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-469.99 | 30K46999 | 290.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-500.00 | 30K50000 | 130.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-505.05 | 30K50505 | 270.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-513.99 | 30K51399 | 105.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-515.99 | 30K51599 | 130.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-516.66 | 30K51666 | 260.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-516.86 | 30K51686 | 260.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-518.88 | 30K51888 | 105.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-519.86 | 30K51986 | 105.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-523.68 | 30K52368 | 50.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-525.55 | 30K52555 | 245.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-525.89 | 30K52589 | 240.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-526.66 | 30K52666 | 170.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-536.36 | 30K53636 | 130.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-539.79 | 30K53979 | 270.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-544.44 | 30K54444 | 85.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-551.55 | 30K55155 | 105.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-552.55 | 30K55255 | 155.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-552.89 | 30K55289 | 190.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-552.99 | 30K55299 | 235.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-555.67 | 30K55567 | 520.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-555.77 | 30K55577 | 155.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-556.78 | 30K55678 | 160.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-556.79 | 30K55679 | 290.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-557.89 | 30K55789 | 155.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-558.66 | 30K55866 | 520.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-559.66 | 30K55966 | 155.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-563.33 | 30K56333 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-565.99 | 30K56599 | 245.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-566.55 | 30K56655 | 185.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-566.69 | 30K56669 | 365.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-567.67 | 30K56767 | 90.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-567.86 | 30K56786 | 110.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-575.79 | 30K57579 | 265.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-582.86 | 30K58286 | 300.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-583.83 | 30K58383 | 165.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-583.89 | 30K58389 | 100.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-585.58 | 30K58558 | 295.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-585.88 | 30K58588 | 530.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-589.68 | 30K58968 | 120.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-589.88 | 30K58988 | 255.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-595.89 | 30K59589 | 425.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-598.88 | 30K59888 | 960.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-599.59 | 30K59959 | 425.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-599.88 | 30K59988 | 335.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-600.86 | 30K60086 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-612.68 | 30K61268 | 115.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-616.39 | 30K61639 | 140.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-616.99 | 30K61699 | 240.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-618.88 | 30K61888 | 295.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-618.99 | 30K61899 | 115.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-619.68 | 30K61968 | 165.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-619.69 | 30K61969 | 160.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-619.89 | 30K61989 | 150.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-619.99 | 30K61999 | 670.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-696.99 | 34A69699 | 160.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-355.88 | 35A35588 | 100.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-359.99 | 35A35999 | 245.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-366.79 | 35A36679 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-366.88 | 35A36688 | 320.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-366.99 | 35A36699 | 235.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-368.86 | 35A36886 | 195.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-369.69 | 35A36969 | 105.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-959.59 | 36A95959 | 180.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-968.68 | 36A96868 | 500.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-986.86 | 36A98686 | 110.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-181.88 | 37K18188 | 115.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-186.68 | 37K18668 | 100.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-191.99 | 37K19199 | 125.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-222.66 | 37K22266 | 155.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-222.68 | 37K22268 | 125.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-222.88 | 37K22288 | 145.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-233.33 | 37K23333 | 210.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-555.56 | 38A55556 | 195.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38C-199.99 | 38C19999 | 380.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-767.89 | 43A76789 | 375.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-768.88 | 43A76888 | 70.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-777.78 | 43A77778 | 380.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-778.88 | 43A77888 | 275.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-789.86 | 43A78986 | 55.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-789.88 | 43A78988 | 40.000.000 |
48 | Đắk Nông | 48A-199.79 | 48A19979 | 50.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-755.55 | 51K75555 | 165.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-757.89 | 51K75789 | 45.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-767.89 | 51K76789 | 545.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-769.68 | 51K76968 | 55.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-777.76 | 51K77776 | 150.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-777.89 | 51K77789 | 190.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-778.78 | 51K77878 | 205.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-778.79 | 51K77879 | 150.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-778.88 | 51K77888 | 170.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-833.33 | 51K83333 | 745.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-855.88 | 51K85588 | 135.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-858.88 | 51K85888 | 850.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-861.68 | 51K86168 | 230.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-863.68 | 51K86368 | 135.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-868.99 | 51K86899 | 395.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-869.99 | 51K86999 | 615.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-879.89 | 51K87989 | 100.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-881.88 | 51K88188 | 245.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-883.99 | 51K88399 | 160.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-888.22 | 51K88822 | 170.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-888.39 | 51K88839 | 130.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-888.77 | 51K88877 | 535.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-899.89 | 51K89989 | 400.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-900.99 | 51K90099 | 290.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-922.22 | 51K92222 | 900.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-922.99 | 51K92299 | 150.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-933.33 | 51K93333 | 645.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-959.99 | 51K95999 | 345.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-966.69 | 51K96669 | 225.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-966.88 | 51K96688 | 530.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60C-666.88 | 60C66688 | 75.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-339.79 | 60K33979 | 630.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-377.79 | 60K37779 | 105.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-393.39 | 60K39339 | 295.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-399.79 | 60K39979 | 200.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-399.88 | 60K39988 | 75.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-267.89 | 61K26789 | 420.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-269.89 | 61K26989 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-282.88 | 61K28288 | 100.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-286.88 | 61K28688 | 80.000.000 |
62 | Long An | 62A-355.55 | 62A35555 | 235.000.000 |
62 | Long An | 62A-367.89 | 62A36789 | 180.000.000 |
62 | Long An | 62A-378.79 | 62A37879 | 60.000.000 |
63 | Tiền Giang | 63A-266.66 | 63A26666 | 415.000.000 |
63 | Tiền Giang | 63C-199.99 | 63C19999 | 100.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-399.79 | 65A39979 | 160.000.000 |
66 | Đồng Tháp | 66A-226.88 | 66A22688 | 40.000.000 |
66 | Đồng Tháp | 66A-239.79 | 66A23979 | 255.000.000 |
70 | Tây Ninh | 70A-466.66 | 70A46666 | 515.000.000 |
70 | Tây Ninh | 70A-467.89 | 70A46789 | 175.000.000 |
70 | Tây Ninh | 70A-479.39 | 70A47939 | 40.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-720.72 | 72A72072 | 65.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-722.22 | 72A72222 | 240.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-727.27 | 72A72727 | 160.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-727.89 | 72A72789 | 50.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-737.37 | 72A73737 | 45.000.000 |
73 | Quảng Bình | 73C-166.66 | 73C16666 | 190.000.000 |
77 | Bình Định | 77C-234.56 | 77C23456 | 155.000.000 |
78 | Phú Yên | 78A-179.99 | 78A17999 | 205.000.000 |
79 | Khánh Hòa | 79A-489.99 | 79A48999 | 70.000.000 |
83 | Sóc Trăng | 83A-166.68 | 83A16668 | 160.000.000 |
84 | Trà Vinh | 84C-111.11 | 84C11111 | 120.000.000 |
85 | Ninh Thuận | 85A-118.88 | 85A11888 | 85.000.000 |
85 | Ninh Thuận | 85A-119.99 | 85A11999 | 200.000.000 |
89 | Hưng Yên | 89C-299.99 | 89C29999 | 235.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-224.68 | 90A22468 | 0 |
93 | Bình Phước | 93C-177.77 | 93C17777 | 100.000.000 |
95 | Hậu Giang | 95A-111.99 | 95A11199 | 65.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-668.99 | 98A66899 | 155.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-656.66 | 99A65666 | 365.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-656.68 | 99A65668 | 170.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-656.89 | 99A65689 | 135.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-666.89 | 99A66689 | 215.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-669.66 | 99A66966 | 435.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-678.88 | 99A67888 | 275.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99C-266.66 | 99C26666 | 85.000.000 |
Kết quả đấu giá biển số xe ngày 13/10/2023
Mã | Tỉnh | Biển gạch chấm | Biển viết liền | Giá trúng |
11 | Cao Bằng | 11C-067.89 | 11C06789 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-796.66 | 14A79666 | 135.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-797.79 | 14A79779 | 135.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-826.89 | 14A82689 | 50.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-833.33 | 14A83333 | 415.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-168.88 | 15K16888 | 420.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-177.77 | 15K17777 | 280.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-189.89 | 15K18989 | 230.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-369.99 | 17A36999 | 575.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-388.68 | 17A38868 | 60.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-559.99 | 19A55999 | 190.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-686.66 | 20A68666 | 410.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-686.68 | 20A68668 | 750.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-686.86 | 20A68686 | 505.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-688.99 | 20A68899 | 950.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20C-266.66 | 20C26666 | 145.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-535.89 | 30K53589 | 55.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-552.22 | 30K55222 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-555.86 | 30K55586 | 340.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-555.99 | 30K55599 | 665.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-556.55 | 30K55655 | 205.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-556.56 | 30K55656 | 290.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-556.68 | 30K55668 | 325.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-556.88 | 30K55688 | 280.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-556.99 | 30K55699 | 300.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-558.68 | 30K55868 | 320.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-558.88 | 30K55888 | 865.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-559.59 | 30K55959 | 420.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-559.99 | 30K55999 | 780.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-565.56 | 30K56556 | 150.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-565.66 | 30K56566 | 435.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-566.68 | 30K56668 | 805.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-566.77 | 30K56677 | 450.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-568.86 | 30K56886 | 415.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-569.89 | 30K56989 | 640.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-696.66 | 34A69666 | 245.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-368.88 | 35A36888 | 265.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-369.99 | 35A36999 | 205.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-967.89 | 36A96789 | 540.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-969.99 | 36A96999 | 495.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-979.79 | 36A97979 | 965.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-989.89 | 36A98989 | 870.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-993.99 | 36A99399 | 430.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-999.98 | 36A99998 | 125.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36C-439.99 | 36C43999 | 40.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-548.88 | 38A54888 | 40.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-555.99 | 38A55599 | 210.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-556.66 | 38A55666 | 255.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-558.88 | 38A55888 | 315.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-766.66 | 43A76666 | 155.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-789.99 | 43A78999 | 375.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-795.79 | 43A79579 | 525.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-599.79 | 47A59979 | 130.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-588.88 | 49A58888 | 1.500.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-588.99 | 49A58899 | 110.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49C-333.33 | 49C33333 | 480.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-768.68 | 51K76868 | 455.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-788.88 | 51K78888 | 1.960.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-789.89 | 51K78989 | 850.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-797.79 | 51K79779 | 320.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-799.79 | 51K79979 | 275.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-808.88 | 51K80888 | 280.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-838.88 | 51K83888 | 835.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-839.39 | 51K83939 | 295.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-856.56 | 51K85656 | 95.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-868.86 | 51K86886 | 620.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-897.89 | 51K89789 | 85.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-969.69 | 51K96969 | 910.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-977.77 | 51K97777 | 610.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-977.79 | 51K97779 | 720.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-366.66 | 60K36666 | 365.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-379.79 | 60K37979 | 550.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-249.99 | 61K24999 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-266.66 | 61K26666 | 1.265.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-268.89 | 61K26889 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-288.88 | 61K28888 | 1.180.000.000 |
62 | Long An | 62A-366.66 | 62A36666 | 420.000.000 |
62 | Long An | 62A-368.88 | 62A36888 | 60.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-395.99 | 65A39599 | 40.000.000 |
68 | Kiên Giang | 68A-288.99 | 68A28899 | 415.000.000 |
68 | Kiên Giang | 68A-289.89 | 68A28989 | 325.000.000 |
69 | Cà Mau | 69A-133.33 | 69A13333 | 540.000.000 |
71 | Bến Tre | 71A-177.77 | 71A17777 | 360.000.000 |
71 | Bến Tre | 71A-179.79 | 71A17979 | 230.000.000 |
77 | Bình Định | 77A-288.88 | 77A28888 | 465.000.000 |
78 | Phú Yên | 78A-177.99 | 78A17799 | 40.000.000 |
79 | Khánh Hòa | 79A-466.66 | 79A46666 | 565.000.000 |
81 | Gia Lai | 81A-369.99 | 81A36999 | 80.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-626.26 | 88A62626 | 40.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-636.99 | 88A63699 | 40.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-229.99 | 90A22999 | 450.000.000 |
92 | Quảng Nam | 92A-367.89 | 92A36789 | 185.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-636.68 | 98A63668 | 50.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-666.68 | 98A66668 | 540.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-668.88 | 98A66888 | 370.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-665.88 | 99A66588 | 75.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-666.36 | 99A66636 | 110.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-668.66 | 99A66866 | 360.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-668.99 | 99A66899 | 415.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-679.79 | 99A67979 | 500.000.000 |
Kết quả đấu giá biển số xe ngày 12/10/2023
Mã | Tỉnh | Biển gạch chấm | Biển viết liền | Giá trúng |
11 | Cao Bằng | 11A-103.68 | 11A10368 | 40.000.000 |
11 | Cao Bằng | 11A-106.89 | 11A10689 | 40.000.000 |
12 | Lạng Sơn | 12A-216.88 | 12A21688 | 40.000.000 |
12 | Lạng Sơn | 12A-217.89 | 12A21789 | 40.000.000 |
12 | Lạng Sơn | 12A-218.18 | 12A21818 | 40.000.000 |
12 | Lạng Sơn | 12A-218.89 | 12A21889 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-807.88 | 14A80788 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-822.89 | 14A82289 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-138.89 | 15K13889 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-139.89 | 15K13989 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-145.99 | 15K14599 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-156.69 | 15K15669 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-162.22 | 15K16222 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-169.79 | 15K16979 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-179.19 | 15K17919 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-182.99 | 15K18299 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-183.68 | 15K18368 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-185.68 | 15K18568 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-195.86 | 15K19586 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-195.99 | 15K19599 | 40.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-378.89 | 17A37889 | 40.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-377.99 | 18A37799 | 190.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-552.68 | 19A55268 | 40.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-556.88 | 19A55688 | 110.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-685.58 | 20A68558 | 40.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-688.68 | 20A68868 | 300.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-696.96 | 20A69696 | 165.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-699.96 | 20A69996 | 115.000.000 |
22 | Tuyên Quang | 22A-205.55 | 22A20555 | 40.000.000 |
22 | Tuyên Quang | 22A-208.99 | 22A20899 | 40.000.000 |
23 | Hà Giang | 23A-129.89 | 23A12989 | 40.000.000 |
23 | Hà Giang | 23A-131.88 | 23A13188 | 40.000.000 |
23 | Hà Giang | 23A-133.68 | 23A13368 | 40.000.000 |
25 | Lai Châu | 25A-067.99 | 25A06799 | 40.000.000 |
25 | Lai Châu | 25A-069.99 | 25A06999 | 55.000.000 |
26 | Sơn La | 26A-179.99 | 26A17999 | 135.000.000 |
26 | Sơn La | 26A-183.99 | 26A18399 | 40.000.000 |
26 | Sơn La | 26A-184.88 | 26A18488 | 40.000.000 |
28 | Hòa Bình | 28A-208.89 | 28A20889 | 40.000.000 |
29 | Hà Nội | 29K-066.66 | 29K06666 | 285.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-398.88 | 30K39888 | 355.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-398.99 | 30K39899 | 350.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-399.79 | 30K39979 | 425.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-399.88 | 30K39988 | 320.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-416.89 | 30K41689 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-435.68 | 30K43568 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-456.79 | 30K45679 | 305.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-477.77 | 30K47777 | 235.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-487.99 | 30K48799 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-488.88 | 30K48888 | 705.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-500.99 | 30K50099 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-506.06 | 30K50606 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-515.15 | 30K51515 | 90.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-515.29 | 30K51529 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-518.69 | 30K51869 | 210.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-519.11 | 30K51911 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-519.90 | 30K51990 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-522.22 | 30K52222 | 270.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-522.26 | 30K52226 | 80.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-523.88 | 30K52388 | 50.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-526.26 | 30K52626 | 55.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-527.68 | 30K52768 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-527.89 | 30K52789 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-528.99 | 30K52899 | 50.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-535.85 | 30K53585 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-550.55 | 30K55055 | 160.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-555.78 | 30K55578 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-556.36 | 30K55636 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-570.68 | 30K57068 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-576.99 | 30K57699 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-580.88 | 30K58088 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-581.88 | 30K58188 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-585.83 | 30K58583 | 60.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-585.85 | 30K58585 | 330.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-586.66 | 30K58666 | 140.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-586.68 | 30K58668 | 695.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-586.86 | 30K58686 | 255.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-586.99 | 30K58699 | 150.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-588.68 | 30K58868 | 560.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-588.88 | 30K58888 | 3.735.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-588.89 | 30K58889 | 530.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-589.99 | 30K58999 | 815.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-600.66 | 30K60066 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-600.68 | 30K60068 | 115.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-606.66 | 30K60666 | 390.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-609.89 | 30K60989 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-611.66 | 30K61166 | 295.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-611.86 | 30K61186 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-616.18 | 30K61618 | 225.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-616.88 | 30K61688 | 210.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-618.68 | 30K61868 | 230.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-698.89 | 34A69889 | 90.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-347.89 | 35A34789 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-355.89 | 35A35589 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-365.66 | 35A36566 | 50.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-369.96 | 35A36996 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-963.88 | 36A96388 | 50.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-969.96 | 36A96996 | 0 |
36 | Thanh Hóa | 36A-991.39 | 36A99139 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-996.96 | 36A99696 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-999.92 | 36A99992 | 60.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-181.89 | 37K18189 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-188.66 | 37K18866 | 80.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-216.99 | 37K21699 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-228.89 | 37K22889 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-229.89 | 37K22989 | 50.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-562.88 | 38A56288 | 40.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-597.68 | 47A59768 | 40.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-611.99 | 47A61199 | 40.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-619.99 | 47A61999 | 55.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-618.89 | 49A61889 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51D-911.99 | 51D91199 | 55.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-755.66 | 51K75566 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-812.88 | 51K81288 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-818.99 | 51K81899 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-822.99 | 51K82299 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-878.88 | 51K87888 | 100.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-879.79 | 51K87979 | 325.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-881.89 | 51K88189 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-882.88 | 51K88288 | 525.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-883.88 | 51K88388 | 710.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-887.88 | 51K88788 | 170.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-888.18 | 51K88818 | 350.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-888.33 | 51K88833 | 190.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-888.79 | 51K88879 | 215.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-890.89 | 51K89089 | 45.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-891.89 | 51K89189 | 45.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-898.88 | 51K89888 | 415.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-898.99 | 51K89899 | 415.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-899.88 | 51K89988 | 200.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-901.99 | 51K90199 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-902.99 | 51K90299 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-911.55 | 51K91155 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-911.68 | 51K91168 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-911.89 | 51K91189 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-918.19 | 51K91819 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-919.29 | 51K91929 | 80.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-919.83 | 51K91983 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-919.99 | 51K91999 | 710.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-920.99 | 51K92099 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-922.11 | 51K92211 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-929.29 | 51K92929 | 385.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-955.55 | 51K95555 | 760.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-958.58 | 51K95858 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-959.59 | 51K95959 | 340.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-966.66 | 51K96666 | 1.710.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-966.89 | 51K96689 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-967.69 | 51K96769 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-967.89 | 51K96789 | 1.505.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-344.99 | 60K34499 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-360.66 | 60K36066 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-292.99 | 61K29299 | 60.000.000 |
62 | Long An | 62A-366.39 | 62A36639 | 40.000.000 |
63 | Tiền Giang | 63A-252.99 | 63A25299 | 40.000.000 |
63 | Tiền Giang | 63A-263.99 | 63A26399 | 40.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-388.99 | 65A38899 | 350.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-393.39 | 65A39339 | 170.000.000 |
66 | Đồng Tháp | 66A-234.79 | 66A23479 | 65.000.000 |
66 | Đồng Tháp | 66A-239.88 | 66A23988 | 40.000.000 |
67 | An Giang | 67A-262.99 | 67A26299 | 55.000.000 |
67 | An Giang | 67A-270.00 | 67A27000 | 40.000.000 |
67 | An Giang | 67A-275.82 | 67A27582 | 40.000.000 |
67 | An Giang | 67A-277.88 | 67A27788 | 40.000.000 |
68 | Kiên Giang | 68C-160.90 | 68C16090 | 40.000.000 |
70 | Tây Ninh | 70A-459.59 | 70A45959 | 40.000.000 |
70 | Tây Ninh | 70A-479.99 | 70A47999 | 40.000.000 |
73 | Quảng Bình | 73A-316.16 | 73A31616 | 40.000.000 |
73 | Quảng Bình | 73A-318.89 | 73A31889 | 45.000.000 |
74 | Quảng Trị | 74A-229.99 | 74A22999 | 140.000.000 |
74 | Quảng Trị | 74A-238.88 | 74A23888 | 135.000.000 |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-330.30 | 75A33030 | 40.000.000 |
76 | Quảng Ngãi | 76A-238.99 | 76A23899 | 40.000.000 |
77 | Bình Định | 77A-287.99 | 77A28799 | 40.000.000 |
77 | Bình Định | 77C-234.99 | 77C23499 | 40.000.000 |
79 | Khánh Hòa | 79A-468.99 | 79A46899 | 40.000.000 |
79 | Khánh Hòa | 79C-206.66 | 79C20666 | 40.000.000 |
81 | Gia Lai | 81A-356.89 | 81A35689 | 40.000.000 |
84 | Trà Vinh | 84A-118.99 | 84A11899 | 40.000.000 |
86 | Bình Thuận | 86A-258.58 | 86A25858 | 40.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-619.89 | 88A61989 | 40.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-636.83 | 88A63683 | 40.000.000 |
93 | Bình Phước | 93A-407.89 | 93A40789 | 40.000.000 |
93 | Bình Phước | 93A-411.88 | 93A41188 | 40.000.000 |
94 | Bạc Liêu | 94A-092.99 | 94A09299 | 50.000.000 |
94 | Bạc Liêu | 94A-093.93 | 94A09393 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-666.96 | 98A66696 | 80.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-655.99 | 99A65599 | 75.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-658.99 | 99A65899 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-666.60 | 99A66660 | 50.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-669.96 | 99A66996 | 90.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-683.89 | 99A68389 | 40.000.000 |
Kết quả đấu giá biển số xe ngày 11/10/2023
Mã | Tỉnh | Biển gạch chấm | Biển viết liền | Giá trúng |
14 | Quảng Ninh | 14A-796.79 | 14A79679 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-796.88 | 14A79688 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-807.99 | 14A80799 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-810.18 | 14A81018 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-818.18 | 14A81818 | 285.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-818.88 | 14A81888 | 420.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-824.68 | 14A82468 | 65.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-826.26 | 14A82626 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-826.86 | 14A82686 | 70.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-828.66 | 14A82866 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-833.36 | 14A83336 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-833.86 | 14A83386 | 55.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14C-383.68 | 14C38368 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15C-433.33 | 15C43333 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-138.66 | 15K13866 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-151.89 | 15K15189 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-156.99 | 15K15699 | 50.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-157.77 | 15K15777 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-159.68 | 15K15968 | 55.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-165.99 | 15K16599 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-181.79 | 15K18179 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-183.79 | 15K18379 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-185.86 | 15K18586 | 50.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-189.66 | 15K18966 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-196.66 | 15K19666 | 85.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-196.68 | 15K19668 | 55.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-196.69 | 15K19669 | 50.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-196.88 | 15K19688 | 40.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-368.79 | 17A36879 | 40.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-369.88 | 17A36988 | 40.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-382.68 | 17A38268 | 40.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-383.38 | 17A38338 | 50.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-389.79 | 17A38979 | 40.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-392.22 | 17A39222 | 40.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-393.33 | 17A39333 | 60.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-393.39 | 17A39339 | 75.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-393.68 | 17A39368 | 55.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-383.33 | 18A38333 | 70.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-383.68 | 18A38368 | 40.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-383.86 | 18A38386 | 40.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-388.86 | 18A38886 | 85.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-389.79 | 18A38979 | 40.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-393.33 | 18A39333 | 50.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-551.88 | 19A55188 | 40.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-555.79 | 19A55579 | 60.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-556.69 | 19A55669 | 40.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-682.22 | 20A68222 | 75.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-683.83 | 20A68383 | 70.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-689.68 | 20A68968 | 40.000.000 |
21 | Yên Bái | 21A-178.89 | 21A17889 | 40.000.000 |
23 | Hà Giang | 23A-129.88 | 23A12988 | 65.000.000 |
28 | Hòa Bình | 28A-205.55 | 28A20555 | 40.000.000 |
28 | Hòa Bình | 28A-206.66 | 28A20666 | 0 |
28 | Hòa Bình | 28A-211.66 | 28A21166 | 40.000.000 |
28 | Hòa Bình | 28C-099.86 | 28C09986 | 40.000.000 |
29 | Hà Nội | 29K-035.35 | 29K03535 | 45.000.000 |
29 | Hà Nội | 29K-039.39 | 29K03939 | 40.000.000 |
29 | Hà Nội | 29K-055.55 | 29K05555 | 45.000.000 |
29 | Hà Nội | 29K-068.68 | 29K06868 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-405.66 | 30K40566 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-433.88 | 30K43388 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-445.88 | 30K44588 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-455.66 | 30K45566 | 90.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-456.68 | 30K45668 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-458.88 | 30K45888 | 85.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-459.59 | 30K45959 | 50.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-467.88 | 30K46788 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-468.68 | 30K46868 | 510.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-477.79 | 30K47779 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-486.68 | 30K48668 | 70.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-489.66 | 30K48966 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-506.79 | 30K50679 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-509.09 | 30K50909 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-513.69 | 30K51369 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-515.66 | 30K51566 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-515.68 | 30K51568 | 195.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-515.79 | 30K51579 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-518.86 | 30K51886 | 50.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-519.58 | 30K51958 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-519.88 | 30K51988 | 85.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-519.89 | 30K51989 | 115.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-521.68 | 30K52168 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-523.89 | 30K52389 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-525.86 | 30K52586 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-525.99 | 30K52599 | 155.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-526.86 | 30K52686 | 50.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-526.88 | 30K52688 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-526.89 | 30K52689 | 55.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-528.68 | 30K52868 | 200.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-529.68 | 30K52968 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-535.79 | 30K53579 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-535.88 | 30K53588 | 55.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-537.37 | 30K53737 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-538.68 | 30K53868 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-538.88 | 30K53888 | 85.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-551.89 | 30K55189 | 115.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-553.68 | 30K55368 | 60.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-555.66 | 30K55566 | 610.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-555.69 | 30K55569 | 95.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-556.39 | 30K55639 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-558.69 | 30K55869 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-558.85 | 30K55885 | 100.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-559.69 | 30K55969 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-559.89 | 30K55989 | 555.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-565.69 | 30K56569 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-567.66 | 30K56766 | 85.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-567.69 | 30K56769 | 255.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-572.88 | 30K57288 | 105.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-575.68 | 30K57568 | 70.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-575.86 | 30K57586 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-578.79 | 30K57879 | 90.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-579.97 | 30K57997 | 70.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-581.68 | 30K58168 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-582.68 | 30K58268 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-582.88 | 30K58288 | 75.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-585.98 | 30K58598 | 125.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-586.85 | 30K58685 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-587.88 | 30K58788 | 130.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-588.85 | 30K58885 | 230.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-588.86 | 30K58886 | 340.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-593.39 | 30K59339 | 85.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-595.19 | 30K59519 | 75.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-595.55 | 30K59555 | 130.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-596.33 | 30K59633 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-596.68 | 30K59668 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-598.86 | 30K59886 | 100.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-599.55 | 30K59955 | 145.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-599.66 | 30K59966 | 235.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-605.79 | 30K60579 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-606.81 | 30K60681 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-609.09 | 30K60909 | 55.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-611.88 | 30K61188 | 105.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-612.99 | 30K61299 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-617.17 | 30K61717 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-618.86 | 30K61886 | 70.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-619.86 | 30K61986 | 100.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-619.94 | 30K61994 | 40.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-696.88 | 34A69688 | 40.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-697.79 | 34A69779 | 50.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-698.79 | 34A69879 | 40.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-699.88 | 34A69988 | 125.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-728.88 | 34A72888 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-355.68 | 35A35568 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-355.79 | 35A35579 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-358.88 | 35A35888 | 175.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-359.79 | 35A35979 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-363.68 | 35A36368 | 75.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-363.69 | 35A36369 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-956.88 | 36A95688 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-962.69 | 36A96269 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-968.69 | 36A96869 | 140.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-977.99 | 36A97799 | 180.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-988.86 | 36A98886 | 100.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-996.86 | 36A99686 | 120.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36K-000.02 | 36K00002 | 50.000.000 |
37 | Nghệ An | 37C-477.77 | 37C47777 | 45.000.000 |
37 | Nghệ An | 37C-478.88 | 37C47888 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-198.68 | 37K19868 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-203.68 | 37K20368 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-221.86 | 37K22186 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-222.86 | 37K22286 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-226.79 | 37K22679 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-233.68 | 37K23368 | 55.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-236.36 | 37K23636 | 55.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-237.77 | 37K23777 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-237.79 | 37K23779 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-246.88 | 37K24688 | 40.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-552.68 | 38A55268 | 55.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-555.76 | 38A55576 | 40.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-555.86 | 38A55586 | 70.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-556.68 | 38A55668 | 170.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-558.68 | 38A55868 | 70.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-789.79 | 43A78979 | 75.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-791.79 | 43A79179 | 50.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-793.33 | 43A79333 | 40.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-595.99 | 47A59599 | 65.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-600.79 | 47A60079 | 40.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-616.39 | 47A61639 | 50.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-616.79 | 47A61679 | 40.000.000 |
48 | Đắk Nông | 48A-200.00 | 48A20000 | 40.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-587.68 | 49A58768 | 40.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-588.68 | 49A58868 | 70.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-616.88 | 49A61688 | 40.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-622.99 | 49A62299 | 40.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-626.88 | 49A62688 | 50.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51D-919.99 | 51D91999 | 130.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51D-926.66 | 51D92666 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51D-938.88 | 51D93888 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51D-939.79 | 51D93979 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-748.88 | 51K74888 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-767.67 | 51K76767 | 70.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-776.79 | 51K77679 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-777.44 | 51K77744 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-777.68 | 51K77768 | 55.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-777.88 | 51K77788 | 185.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-779.39 | 51K77939 | 45.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-786.79 | 51K78679 | 80.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-789.88 | 51K78988 | 60.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-790.79 | 51K79079 | 110.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-796.88 | 51K79688 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-797.66 | 51K79766 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-802.66 | 51K80266 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-819.68 | 51K81968 | 55.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-825.68 | 51K82568 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-828.66 | 51K82866 | 55.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-828.68 | 51K82868 | 75.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-830.66 | 51K83066 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-832.79 | 51K83279 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-839.88 | 51K83988 | 75.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-843.88 | 51K84388 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-859.59 | 51K85959 | 90.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-861.66 | 51K86166 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-862.68 | 51K86268 | 80.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-865.68 | 51K86568 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-866.79 | 51K86679 | 80.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-875.68 | 51K87568 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-877.88 | 51K87788 | 85.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-879.68 | 51K87968 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-879.86 | 51K87986 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-880.88 | 51K88088 | 330.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-881.18 | 51K88118 | 50.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-888.11 | 51K88811 | 80.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-889.79 | 51K88979 | 75.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-893.69 | 51K89369 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-896.66 | 51K89666 | 75.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-896.96 | 51K89696 | 300.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-899.98 | 51K89998 | 405.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-911.79 | 51K91179 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-911.98 | 51K91198 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-916.39 | 51K91639 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-916.66 | 51K91666 | 50.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-919.39 | 51K91939 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-919.98 | 51K91998 | 105.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-922.79 | 51K92279 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-923.23 | 51K92323 | 75.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-926.68 | 51K92668 | 60.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-928.88 | 51K92888 | 85.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-933.66 | 51K93366 | 85.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-935.39 | 51K93539 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-938.68 | 51K93868 | 80.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-948.68 | 51K94868 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-955.66 | 51K95566 | 95.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-966.36 | 51K96636 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-966.79 | 51K96679 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-966.98 | 51K96698 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-968.69 | 51K96869 | 205.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-969.89 | 51K96989 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-969.96 | 51K96996 | 305.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-970.79 | 51K97079 | 45.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-336.68 | 60K33668 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-357.77 | 60K35777 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-363.39 | 60K36339 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-363.68 | 60K36368 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-367.77 | 60K36777 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-369.68 | 60K36968 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-370.79 | 60K37079 | 0 |
60 | Đồng Nai | 60K-373.79 | 60K37379 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-382.79 | 60K38279 | 65.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-383.86 | 60K38386 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-386.66 | 60K38666 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-393.69 | 60K39369 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-256.66 | 61K25666 | 45.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-268.86 | 61K26886 | 65.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-278.78 | 61K27878 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-286.66 | 61K28666 | 40.000.000 |
62 | Long An | 62A-373.79 | 62A37379 | 40.000.000 |
64 | Vĩnh Long | 64A-166.79 | 64A16679 | 40.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-386.66 | 65A38666 | 55.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-391.79 | 65A39179 | 60.000.000 |
66 | Đồng Tháp | 66A-234.59 | 66A23459 | 40.000.000 |
67 | An Giang | 67A-272.79 | 67A27279 | 40.000.000 |
68 | Kiên Giang | 68A-294.44 | 68A29444 | 40.000.000 |
69 | Cà Mau | 69A-138.39 | 69A13839 | 85.000.000 |
70 | Tây Ninh | 70A-461.79 | 70A46179 | 40.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-707.99 | 72A70799 | 40.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-718.18 | 72A71818 | 40.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-719.79 | 72A71979 | 40.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-738.38 | 72A73838 | 115.000.000 |
74 | Quảng Trị | 74A-227.79 | 74A22779 | 40.000.000 |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-314.68 | 75A31468 | 40.000.000 |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-323.23 | 75A32323 | 40.000.000 |
76 | Quảng Ngãi | 76A-226.66 | 76A22666 | 0 |
76 | Quảng Ngãi | 76A-233.33 | 76A23333 | 80.000.000 |
76 | Quảng Ngãi | 76A-267.89 | 76A26789 | 65.000.000 |
76 | Quảng Ngãi | 76A-277.77 | 76A27777 | 90.000.000 |
77 | Bình Định | 77A-283.79 | 77A28379 | 40.000.000 |
77 | Bình Định | 77A-286.66 | 77A28666 | 40.000.000 |
77 | Bình Định | 77A-286.68 | 77A28668 | 105.000.000 |
78 | Phú Yên | 78A-179.39 | 78A17939 | 40.000.000 |
81 | Gia Lai | 81A-355.66 | 81A35566 | 40.000.000 |
81 | Gia Lai | 81A-356.68 | 81A35668 | 40.000.000 |
81 | Gia Lai | 81A-359.59 | 81A35959 | 40.000.000 |
81 | Gia Lai | 81A-368.99 | 81A36899 | 50.000.000 |
81 | Gia Lai | 81A-369.69 | 81A36969 | 60.000.000 |
82 | Kon Tum | 82A-122.66 | 82A12266 | 40.000.000 |
83 | Sóc Trăng | 83A-158.68 | 83A15868 | 40.000.000 |
83 | Sóc Trăng | 83C-119.79 | 83C11979 | 40.000.000 |
85 | Ninh Thuận | 85A-116.16 | 85A11616 | 40.000.000 |
85 | Ninh Thuận | 85A-118.18 | 85A11818 | 80.000.000 |
85 | Ninh Thuận | 85A-119.79 | 85A11979 | 40.000.000 |
85 | Ninh Thuận | 85C-077.77 | 85C07777 | 50.000.000 |
86 | Bình Thuận | 86A-256.79 | 86A25679 | 45.000.000 |
86 | Bình Thuận | 86A-266.68 | 86A26668 | 70.000.000 |
86 | Bình Thuận | 86A-268.39 | 86A26839 | 40.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-616.16 | 88A61616 | 55.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-636.86 | 88A63686 | 50.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-639.39 | 88A63939 | 70.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-639.79 | 88A63979 | 45.000.000 |
89 | Hưng Yên | 89A-404.68 | 89A40468 | 40.000.000 |
89 | Hưng Yên | 89A-426.66 | 89A42666 | 40.000.000 |
89 | Hưng Yên | 89C-298.88 | 89C29888 | 40.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-218.18 | 90A21818 | 40.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-219.68 | 90A21968 | 40.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-223.33 | 90A22333 | 50.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-226.86 | 90A22686 | 70.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-226.89 | 90A22689 | 40.000.000 |
90 | Hà Nam | 90C-133.33 | 90C13333 | 55.000.000 |
92 | Quảng Nam | 92A-366.68 | 92A36668 | 55.000.000 |
92 | Quảng Nam | 92A-366.69 | 92A36669 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-658.58 | 98A65858 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-661.88 | 98A66188 | 65.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-666.79 | 98A66679 | 90.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-656.79 | 99A65679 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-659.99 | 99A65999 | 160.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-666.56 | 99A66656 | 115.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-666.67 | 99A66667 | 130.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-676.68 | 99A67668 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-677.79 | 99A67779 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-679.86 | 99A67986 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-682.86 | 99A68286 | 60.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-683.68 | 99A68368 | 50.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99C-266.89 | 99C26689 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99C-266.99 | 99C26699 | 40.000.000 |
Kết quả đấu giá biển số xe ngày 10/10/2023
Mã | Tỉnh | Biển gạch chấm | Biển viết liền | Giá trúng |
11 | Cao Bằng | 11C-068.88 | 11C06888 | 40.000.000 |
12 | Lạng Sơn | 12A-218.88 | 12A21888 | 200.000.000 |
12 | Lạng Sơn | 12A-219.92 | 12A21992 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-798.79 | 14A79879 | 65.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-799.88 | 14A79988 | 90.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-816.68 | 14A81668 | 270.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-816.99 | 14A81699 | 55.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-823.33 | 14A82333 | 80.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-825.68 | 14A82568 | 45.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-825.88 | 14A82588 | 50.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-826.66 | 14A82666 | 110.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-828.86 | 14A82886 | 55.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-829.29 | 14A82929 | 50.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14C-386.66 | 14C38666 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14C-386.86 | 14C38686 | 90.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-138.38 | 15K13838 | 140.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-139.39 | 15K13939 | 175.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-139.66 | 15K13966 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-139.68 | 15K13968 | 75.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-151.68 | 15K15168 | 75.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-155.89 | 15K15589 | 65.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-156.89 | 15K15689 | 95.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-158.79 | 15K15879 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-161.11 | 15K16111 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-166.69 | 15K16669 | 65.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-168.39 | 15K16839 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-169.86 | 15K16986 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-188.86 | 15K18886 | 65.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-191.99 | 15K19199 | 75.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-196.96 | 15K19696 | 40.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-383.68 | 17A38368 | 55.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-386.86 | 17A38686 | 155.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-388.86 | 17A38886 | 85.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-378.68 | 18A37868 | 40.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-382.68 | 18A38268 | 40.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-383.66 | 18A38366 | 40.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-385.68 | 18A38568 | 40.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-388.68 | 18A38868 | 90.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-391.79 | 18A39179 | 40.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-555.51 | 19A55551 | 40.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-555.69 | 19A55569 | 85.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-559.79 | 19A55979 | 45.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-678.88 | 20A67888 | 680.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-683.33 | 20A68333 | 80.000.000 |
21 | Yên Bái | 21A-176.88 | 21A17688 | 40.000.000 |
21 | Yên Bái | 21A-178.79 | 21A17879 | 70.000.000 |
22 | Tuyên Quang | 22A-204.66 | 22A20466 | 40.000.000 |
22 | Tuyên Quang | 22A-206.66 | 22A20666 | 40.000.000 |
22 | Tuyên Quang | 22C-096.68 | 22C09668 | 40.000.000 |
23 | Hà Giang | 23C-078.88 | 23C07888 | 40.000.000 |
26 | Sơn La | 26A-177.66 | 26A17766 | 40.000.000 |
26 | Sơn La | 26A-178.88 | 26A17888 | 40.000.000 |
26 | Sơn La | 26A-179.68 | 26A17968 | 40.000.000 |
26 | Sơn La | 26A-183.88 | 26A18388 | 40.000.000 |
28 | Hòa Bình | 28A-199.79 | 28A19979 | 40.000.000 |
28 | Hòa Bình | 28A-200.22 | 28A20022 | 40.000.000 |
28 | Hòa Bình | 28A-200.88 | 28A20088 | 40.000.000 |
29 | Hà Nội | 29K-070.07 | 29K07007 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-422.68 | 30K42268 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-456.88 | 30K45688 | 105.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-458.68 | 30K45868 | 70.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-465.68 | 30K46568 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-466.68 | 30K46668 | 160.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-468.79 | 30K46879 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-488.66 | 30K48866 | 55.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-499.88 | 30K49988 | 80.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-509.79 | 30K50979 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-511.99 | 30K51199 | 380.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-512.68 | 30K51268 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-512.86 | 30K51286 | 50.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-513.68 | 30K51368 | 55.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-516.69 | 30K51669 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-518.68 | 30K51868 | 150.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-519.68 | 30K51968 | 140.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-519.69 | 30K51969 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-526.68 | 30K52668 | 135.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-526.99 | 30K52699 | 60.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-529.29 | 30K52929 | 95.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-529.39 | 30K52939 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-535.68 | 30K53568 | 100.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-536.39 | 30K53639 | 60.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-557.79 | 30K55779 | 380.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-558.59 | 30K55859 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-558.79 | 30K55879 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-562.86 | 30K56286 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-565.79 | 30K56579 | 55.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-567.68 | 30K56768 | 235.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-571.86 | 30K57186 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-575.99 | 30K57599 | 70.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-579.86 | 30K57986 | 55.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-582.22 | 30K58222 | 55.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-583.33 | 30K58333 | 95.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-586.69 | 30K58669 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-587.77 | 30K58777 | 70.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-588.79 | 30K58879 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-589.79 | 30K58979 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-593.79 | 30K59379 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-595.79 | 30K59579 | 60.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-595.86 | 30K59586 | 55.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-596.86 | 30K59686 | 100.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-597.79 | 30K59779 | 70.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-597.99 | 30K59799 | 460.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-598.79 | 30K59879 | 70.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-599.68 | 30K59968 | 140.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-599.79 | 30K59979 | 60.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-601.66 | 30K60166 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-602.86 | 30K60286 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-606.88 | 30K60688 | 205.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-608.88 | 30K60888 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-609.88 | 30K60988 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-610.69 | 30K61069 | 160.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-611.68 | 30K61168 | 80.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-612.88 | 30K61288 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-613.33 | 30K61333 | 95.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-613.68 | 30K61368 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-613.69 | 30K61369 | 55.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-615.68 | 30K61568 | 100.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-618.69 | 30K61869 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-619.66 | 30K61966 | 75.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-619.79 | 30K61979 | 90.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-698.66 | 34A69866 | 90.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-699.68 | 34A69968 | 235.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-699.79 | 34A69979 | 80.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-701.01 | 34A70101 | 40.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-719.86 | 34A71986 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-352.88 | 35A35288 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-355.66 | 35A35566 | 55.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-356.79 | 35A35679 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-359.69 | 35A35969 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-363.33 | 35A36333 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-363.88 | 35A36388 | 45.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-366.86 | 35A36686 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-368.66 | 35A36866 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-956.56 | 36A95656 | 50.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-963.86 | 36A96386 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-977.79 | 36A97779 | 175.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-978.78 | 36A97878 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-983.86 | 36A98386 | 75.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-983.88 | 36A98388 | 70.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-985.68 | 36A98568 | 45.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-985.86 | 36A98586 | 45.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-989.88 | 36A98988 | 150.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-993.89 | 36A99389 | 70.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-995.68 | 36A99568 | 55.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-999.39 | 36A99939 | 125.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-999.68 | 36A99968 | 120.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-183.68 | 37K18368 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-188.68 | 37K18868 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-196.79 | 37K19679 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-199.79 | 37K19979 | 50.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-200.68 | 37K20068 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-218.68 | 37K21868 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-221.68 | 37K22168 | 60.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-222.26 | 37K22226 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-222.38 | 37K22238 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-225.68 | 37K22568 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-226.88 | 37K22688 | 115.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-227.99 | 37K22799 | 70.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-228.68 | 37K22868 | 80.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-237.37 | 37K23737 | 145.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-239.93 | 37K23993 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-247.89 | 37K24789 | 40.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-555.51 | 38A55551 | 40.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-555.67 | 38A55567 | 40.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-556.86 | 38A55686 | 125.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-561.68 | 38A56168 | 40.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38C-199.79 | 38C19979 | 40.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-768.79 | 43A76879 | 90.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-777.55 | 43A77755 | 40.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-777.68 | 43A77768 | 40.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-794.79 | 43A79479 | 40.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-796.66 | 43A79666 | 50.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-797.77 | 43A79777 | 40.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43C-279.79 | 43C27979 | 40.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-589.79 | 47A58979 | 40.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-590.99 | 47A59099 | 40.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-593.39 | 47A59339 | 0 |
47 | Đắk Lắk | 47A-595.68 | 47A59568 | 40.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-606.66 | 47A60666 | 55.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-606.68 | 47A60668 | 40.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-616.68 | 47A61668 | 60.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-619.79 | 47A61979 | 40.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-622.66 | 47A62266 | 45.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-623.33 | 47A62333 | 40.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-600.00 | 49A60000 | 55.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-616.79 | 49A61679 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51D-912.68 | 51D91268 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51D-928.28 | 51D92828 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51D-929.29 | 51D92929 | 100.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-745.79 | 51K74579 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-755.99 | 51K75599 | 125.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-756.66 | 51K75666 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-761.66 | 51K76166 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-766.68 | 51K76668 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-776.68 | 51K77668 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-777.75 | 51K77775 | 60.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-788.68 | 51K78868 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-789.68 | 51K78968 | 60.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-796.68 | 51K79668 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-802.79 | 51K80279 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-807.89 | 51K80789 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-811.55 | 51K81155 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-811.88 | 51K81188 | 190.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-816.68 | 51K81668 | 75.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-818.68 | 51K81868 | 70.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-822.55 | 51K82255 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-833.55 | 51K83355 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-835.55 | 51K83555 | 110.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-836.36 | 51K83636 | 70.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-848.68 | 51K84868 | 0 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-851.79 | 51K85179 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-856.79 | 51K85679 | 95.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-860.68 | 51K86068 | 170.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-863.69 | 51K86369 | 105.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-865.79 | 51K86579 | 60.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-867.68 | 51K86768 | 125.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-868.39 | 51K86839 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-880.67 | 51K88067 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-881.66 | 51K88166 | 195.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-882.28 | 51K88228 | 110.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-883.69 | 51K88369 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-885.58 | 51K88558 | 85.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-886.66 | 51K88666 | 455.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-888.55 | 51K88855 | 120.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-888.81 | 51K88881 | 235.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-891.91 | 51K89191 | 45.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-909.79 | 51K90979 | 50.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-911.26 | 51K91126 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-919.68 | 51K91968 | 85.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-922.66 | 51K92266 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-922.68 | 51K92268 | 100.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-926.36 | 51K92636 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-933.69 | 51K93369 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-938.39 | 51K93839 | 80.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-958.59 | 51K95859 | 50.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-959.69 | 51K95969 | 95.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-963.69 | 51K96369 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-978.79 | 51K97879 | 135.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-337.79 | 60K33779 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-338.38 | 60K33838 | 165.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-339.68 | 60K33968 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-367.68 | 60K36768 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-385.86 | 60K38586 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-386.88 | 60K38688 | 55.000.000 |
61 | Bình Dương | 61C-544.44 | 61C54444 | 45.000.000 |
61 | Bình Dương | 61C-550.79 | 61C55079 | 0 |
61 | Bình Dương | 61C-551.11 | 61C55111 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-246.68 | 61K24668 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-256.79 | 61K25679 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-266.67 | 61K26667 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-299.66 | 61K29966 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-303.03 | 61K30303 | 60.000.000 |
62 | Long An | 62A-363.68 | 62A36368 | 40.000.000 |
62 | Long An | 62A-367.68 | 62A36768 | 40.000.000 |
62 | Long An | 62A-373.33 | 62A37333 | 40.000.000 |
62 | Long An | 62A-379.39 | 62A37939 | 40.000.000 |
62 | Long An | 62A-379.81 | 62A37981 | 40.000.000 |
64 | Vĩnh Long | 64A-160.66 | 64A16066 | 40.000.000 |
64 | Vĩnh Long | 64A-164.66 | 64A16466 | 40.000.000 |
64 | Vĩnh Long | 64A-165.66 | 64A16566 | 40.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-389.88 | 65A38988 | 40.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-391.39 | 65A39139 | 175.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-392.79 | 65A39279 | 40.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-393.79 | 65A39379 | 55.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-399.39 | 65A39939 | 135.000.000 |
65 | Cần Thơ | 65A-399.69 | 65A39969 | 40.000.000 |
66 | Đồng Tháp | 66A-238.38 | 66A23838 | 45.000.000 |
66 | Đồng Tháp | 66C-160.66 | 66C16066 | 40.000.000 |
67 | An Giang | 67A-262.66 | 67A26266 | 40.000.000 |
68 | Kiên Giang | 68A-292.79 | 68A29279 | 40.000.000 |
68 | Kiên Giang | 68A-297.79 | 68A29779 | 55.000.000 |
69 | Cà Mau | 69A-138.38 | 69A13838 | 100.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-711.77 | 72A71177 | 40.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-713.68 | 72A71368 | 85.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-717.68 | 72A71768 | 55.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-722.88 | 72A72288 | 65.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-728.28 | 72A72828 | 40.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-739.99 | 72A73999 | 40.000.000 |
73 | Quảng Bình | 73A-313.33 | 73A31333 | 70.000.000 |
74 | Quảng Trị | 74A-226.66 | 74A22666 | 55.000.000 |
74 | Quảng Trị | 74A-226.68 | 74A22668 | 60.000.000 |
74 | Quảng Trị | 74A-227.89 | 74A22789 | 75.000.000 |
74 | Quảng Trị | 74A-229.29 | 74A22929 | 40.000.000 |
74 | Quảng Trị | 74A-229.79 | 74A22979 | 45.000.000 |
74 | Quảng Trị | 74A-234.68 | 74A23468 | 0 |
74 | Quảng Trị | 74A-234.79 | 74A23479 | 40.000.000 |
74 | Quảng Trị | 74A-239.79 | 74A23979 | 65.000.000 |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-318.18 | 75A31818 | 70.000.000 |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-322.22 | 75A32222 | 80.000.000 |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-326.26 | 75A32626 | 0 |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-335.35 | 75A33535 | 50.000.000 |
76 | Quảng Ngãi | 76A-245.99 | 76A24599 | 40.000.000 |
77 | Bình Định | 77A-286.86 | 77A28686 | 40.000.000 |
77 | Bình Định | 77A-286.88 | 77A28688 | 55.000.000 |
77 | Bình Định | 77A-288.68 | 77A28868 | 40.000.000 |
77 | Bình Định | 77A-290.99 | 77A29099 | 40.000.000 |
77 | Bình Định | 77A-293.39 | 77A29339 | 40.000.000 |
77 | Bình Định | 77A-293.99 | 77A29399 | 40.000.000 |
78 | Phú Yên | 78A-175.79 | 78A17579 | 40.000.000 |
79 | Khánh Hòa | 79A-467.77 | 79A46777 | 40.000.000 |
79 | Khánh Hòa | 79A-468.66 | 79A46866 | 40.000.000 |
79 | Khánh Hòa | 79A-486.99 | 79A48699 | 40.000.000 |
81 | Gia Lai | 81A-357.68 | 81A35768 | 40.000.000 |
81 | Gia Lai | 81C-233.33 | 81C23333 | 60.000.000 |
83 | Sóc Trăng | 83C-119.19 | 83C11919 | 40.000.000 |
84 | Trà Vinh | 84A-116.66 | 84A11666 | 40.000.000 |
84 | Trà Vinh | 84A-120.79 | 84A12079 | 40.000.000 |
85 | Ninh Thuận | 85A-115.55 | 85A11555 | 40.000.000 |
86 | Bình Thuận | 86A-256.66 | 86A25666 | 40.000.000 |
86 | Bình Thuận | 86A-262.68 | 86A26268 | 40.000.000 |
86 | Bình Thuận | 86A-268.88 | 86A26888 | 125.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-611.11 | 88A61111 | 95.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-618.88 | 88A61888 | 80.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-622.66 | 88A62266 | 0 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-633.66 | 88A63366 | 75.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-645.69 | 88A64569 | 40.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-222.66 | 90A22266 | 60.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-222.79 | 90A22279 | 105.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-227.79 | 90A22779 | 40.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-228.86 | 90A22886 | 40.000.000 |
92 | Quảng Nam | 92A-355.79 | 92A35579 | 40.000.000 |
92 | Quảng Nam | 92A-357.79 | 92A35779 | 40.000.000 |
95 | Hậu Giang | 95A-109.09 | 95A10909 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-626.68 | 98A62668 | 55.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-638.39 | 98A63839 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-656.66 | 98A65666 | 150.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-659.59 | 98A65959 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-662.68 | 98A66268 | 45.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-663.66 | 98A66366 | 75.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-663.68 | 98A66368 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-652.66 | 99A65266 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-655.68 | 99A65568 | 165.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-660.88 | 99A66088 | 50.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-661.79 | 99A66179 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-662.68 | 99A66268 | 115.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-663.66 | 99A66366 | 110.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-663.93 | 99A66393 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-665.86 | 99A66586 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-666.96 | 99A66696 | 120.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-667.67 | 99A66767 | 70.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-678.68 | 99A67868 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-678.79 | 99A67879 | 130.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-678.86 | 99A67886 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-679.88 | 99A67988 | 120.000.000 |
Kết quả đấu giá biển số xe ngày 6/10/2023
Mã | Tỉnh | Biển gạch chấm | Biển viết liền | Giá trúng |
12 | Lạng Sơn | 12A-219.91 | 12A21991 | 45.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-811.11 | 14A81111 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-826.39 | 14A82639 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-833.83 | 14A83383 | 70.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-152.39 | 15K15239 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-156.56 | 15K15656 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-163.36 | 15K16336 | 80.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-166.39 | 15K16639 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-183.83 | 15K18383 | 65.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-391.91 | 18A39191 | 40.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-559.55 | 19A55955 | 90.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-695.95 | 20A69595 | 120.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-398.39 | 30K39839 | 90.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-517.15 | 30K51715 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-519.80 | 30K51980 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-522.55 | 30K52255 | 120.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-523.23 | 30K52323 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-529.11 | 30K52911 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-553.55 | 30K55355 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-555.39 | 30K55539 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-555.51 | 30K55551 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-555.52 | 30K55552 | 95.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-555.65 | 30K55565 | 145.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-555.83 | 30K55583 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-555.95 | 30K55595 | 120.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-565.65 | 30K56565 | 140.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-566.65 | 30K56665 | 90.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-568.58 | 30K56858 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-582.58 | 30K58258 | 95.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-589.98 | 30K58998 | 625.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-600.00 | 30K60000 | 95.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-611.11 | 30K61111 | 230.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-611.16 | 30K61116 | 310.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-612.16 | 30K61216 | 90.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-612.28 | 30K61228 | 40.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-711.11 | 34A71111 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-999.09 | 36A99909 | 445.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36K-000.09 | 36K00009 | 85.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-182.68 | 37K18268 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-209.09 | 37K20909 | 40.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-222.28 | 37K22228 | 50.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-229.29 | 37K22929 | 45.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-555.57 | 38A55557 | 140.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-777.71 | 43A77771 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51D-911.11 | 51D91111 | 50.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-812.12 | 51K81212 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-823.23 | 51K82323 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-888.36 | 51K88836 | 120.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-888.80 | 51K88880 | 110.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-888.82 | 51K88882 | 235.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-888.83 | 51K88883 | 565.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-888.84 | 51K88884 | 60.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-888.85 | 51K88885 | 520.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-888.87 | 51K88887 | 400.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-900.00 | 51K90000 | 430.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-908.09 | 51K90809 | 60.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-911.11 | 51K91111 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-919.91 | 51K91991 | 250.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-931.45 | 51K93145 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-936.39 | 51K93639 | 75.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-963.36 | 51K96336 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-976.76 | 51K97676 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-979.29 | 51K97929 | 40.000.000 |
60 | Đồng Nai | 60K-366.77 | 60K36677 | 110.000.000 |
63 | Tiền Giang | 63A-263.63 | 63A26363 | 75.000.000 |
66 | Đồng Tháp | 66A-229.29 | 66A22929 | 40.000.000 |
66 | Đồng Tháp | 66A-234.35 | 66A23435 | 40.000.000 |
74 | Quảng Trị | 74A-235.35 | 74A23535 | 40.000.000 |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-330.66 | 75A33066 | 40.000.000 |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-333.22 | 75A33322 | 45.000.000 |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-333.34 | 75A33334 | 40.000.000 |
75 | Thừa Thiên Huế | 75A-333.45 | 75A33345 | 40.000.000 |
76 | Quảng Ngãi | 76A-236.36 | 76A23636 | 40.000.000 |
77 | Bình Định | 77A-288.82 | 77A28882 | 40.000.000 |
78 | Phú Yên | 78A-178.78 | 78A17878 | 65.000.000 |
82 | Kon Tum | 82A-123.39 | 82A12339 | 40.000.000 |
84 | Trà Vinh | 84A-119.19 | 84A11919 | 40.000.000 |
86 | Bình Thuận | 86A-259.59 | 86A25959 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-666.22 | 98A66622 | 60.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-666.55 | 99A66655 | 45.000.000 |
Kết quả đấu giá biển số xe ngày 4/10/2023
Kết quả các phiên đấu giá tháng 9 năm 2023
Mã | Tỉnh | Biển gạch chấm | Biển viết liền | Giá trúng |
14 | Quảng Ninh | 14A-808.80 | 14A80880 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14C-383.83 | 14C38383 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-191.91 | 15K19191 | 55.000.000 |
17 | Thái Bình | 17A-388.83 | 17A38883 | 55.000.000 |
18 | Nam Định | 18A-388.28 | 18A38828 | 40.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-682.82 | 20A68282 | 40.000.000 |
20 | Thái Nguyên | 20A-693.93 | 20A69393 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-513.19 | 30K51319 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-516.18 | 30K51618 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-516.78 | 30K51678 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-519.81 | 30K51981 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-519.83 | 30K51983 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-519.92 | 30K51992 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-522.25 | 30K52225 | 55.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-523.45 | 30K52345 | 80.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-533.35 | 30K53335 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-536.38 | 30K53638 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-543.21 | 30K54321 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-551.23 | 30K55123 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-552.33 | 30K55233 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-555.18 | 30K55518 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-555.61 | 30K55561 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-558.55 | 30K55855 | 765.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-558.98 | 30K55898 | 160.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-561.16 | 30K56116 | 60.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-566.18 | 30K56618 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-567.85 | 30K56785 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-567.98 | 30K56798 | 110.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-568.18 | 30K56818 | 60.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-568.19 | 30K56819 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-568.38 | 30K56838 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-569.19 | 30K56919 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-569.56 | 30K56956 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-576.29 | 30K57629 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-581.58 | 30K58158 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-582.83 | 30K58283 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-582.85 | 30K58285 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-585.26 | 30K58526 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-588.81 | 30K58881 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-588.95 | 30K58895 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-589.58 | 30K58958 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-590.90 | 30K59090 | 45.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-591.91 | 30K59191 | 80.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-598.59 | 30K59859 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-599.98 | 30K59998 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-600.01 | 30K60001 | 0 |
30 | Hà Nội | 30K-601.02 | 30K60102 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-611.65 | 30K61165 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-611.83 | 30K61183 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-612.38 | 30K61238 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-616.22 | 30K61622 | 65.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-617.27 | 30K61727 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-618.19 | 30K61819 | 80.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-619.80 | 30K61980 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-619.91 | 30K61991 | 185.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-620.11 | 30K62011 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-363.36 | 35A36336 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-982.82 | 36A98282 | 60.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-991.91 | 36A99191 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-991.97 | 36A99197 | 40.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-999.85 | 36A99985 | 40.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-556.67 | 38A55667 | 40.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-787.87 | 43A78787 | 40.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-616.29 | 47A61629 | 40.000.000 |
47 | Đắk Lắk | 47A-623.32 | 47A62332 | 40.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-603.09 | 49A60309 | 40.000.000 |
49 | Lâm Đồng | 49A-608.18 | 49A60818 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-835.85 | 51K83585 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-838.55 | 51K83855 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-839.38 | 51K83938 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-851.15 | 51K85115 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-863.36 | 51K86336 | 45.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-868.18 | 51K86818 | 90.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-882.82 | 51K88282 | 130.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-888.59 | 51K88859 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-889.19 | 51K88919 | 80.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-922.92 | 51K92292 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-925.67 | 51K92567 | 40.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-936.38 | 51K93638 | 65.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-939.98 | 51K93998 | 50.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-979.26 | 51K97926 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-271.72 | 61K27172 | 40.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-287.87 | 61K28787 | 40.000.000 |
62 | Long An | 62A-376.77 | 62A37677 | 40.000.000 |
62 | Long An | 62A-380.80 | 62A38080 | 40.000.000 |
66 | Đồng Tháp | 66A-233.83 | 66A23383 | 40.000.000 |
66 | Đồng Tháp | 66A-234.55 | 66A23455 | 40.000.000 |
73 | Quảng Bình | 73A-314.56 | 73A31456 | 40.000.000 |
73 | Quảng Bình | 73A-316.18 | 73A31618 | 40.000.000 |
77 | Bình Định | 77A-290.29 | 77A29029 | 40.000.000 |
81 | Gia Lai | 81A-373.73 | 81A37373 | 40.000.000 |
83 | Sóc Trăng | 83A-162.62 | 83A16262 | 40.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-222.89 | 90A22289 | 40.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-225.89 | 90A22589 | 40.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-229.89 | 90A22989 | 40.000.000 |
93 | Bình Phước | 93A-423.45 | 93A42345 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-666.26 | 98A66626 | 50.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-666.92 | 98A66692 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-656.96 | 99A65696 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-663.83 | 99A66383 | 40.000.000 |
Kết quả đấu giá biển số xe ngày 3/10/2023
Mã | Tỉnh | Biển gạch chấm | Biển viết liền | Giá trúng |
12 | Lạng Sơn | 12A-218.66 | 12A21866 | 40.000.000 |
12 | Lạng Sơn | 12A-219.89 | 12A21989 | 40.000.000 |
14 | Quảng Ninh | 14A-792.89 | 14A79289 | 40.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-159.59 | 15K15959 | 110.000.000 |
15 | Hải Phòng | 15K-185.99 | 15K18599 | 55.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-557.99 | 19A55799 | 45.000.000 |
19 | Phú Thọ | 19A-558.68 | 19A55868 | 75.000.000 |
21 | Yên Bái | 21A-172.88 | 21A17288 | 40.000.000 |
22 | Tuyên Quang | 22A-202.66 | 22A20266 | 40.000.000 |
23 | Hà Giang | 23A-129.39 | 23A12939 | 40.000.000 |
23 | Hà Giang | 23C-078.68 | 23C07868 | 40.000.000 |
24 | Lào Cai | 24A-248.68 | 24A24868 | 40.000.000 |
24 | Lào Cai | 24A-251.99 | 24A25199 | 40.000.000 |
25 | Lai Châu | 25A-067.68 | 25A06768 | 40.000.000 |
26 | Sơn La | 26A-178.99 | 26A17899 | 40.000.000 |
26 | Sơn La | 26A-180.88 | 26A18088 | 40.000.000 |
27 | Điện Biên | 27A-101.68 | 27A10168 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-519.59 | 30K51959 | 105.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-519.77 | 30K51977 | 100.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-519.84 | 30K51984 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-519.91 | 30K51991 | 140.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-522.12 | 30K52212 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-523.07 | 30K52307 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-523.58 | 30K52358 | 40.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-525.36 | 30K52536 | 175.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-525.88 | 30K52588 | 410.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-526.79 | 30K52679 | 180.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-555.56 | 30K55556 | 885.000.000 |
30 | Hà Nội | 30K-598.98 | 30K59898 | 490.000.000 |
34 | Hải Dương | 34A-695.66 | 34A69566 | 40.000.000 |
35 | Ninh Bình | 35A-365.79 | 35A36579 | 80.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-966.99 | 36A96699 | 540.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-969.79 | 36A96979 | 100.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-992.99 | 36A99299 | 245.000.000 |
36 | Thanh Hóa | 36A-998.99 | 36A99899 | 425.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-229.99 | 37K22999 | 125.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-233.99 | 37K23399 | 170.000.000 |
37 | Nghệ An | 37K-238.38 | 37K23838 | 100.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-555.59 | 38A55559 | 190.000.000 |
38 | Hà Tĩnh | 38A-558.55 | 38A55855 | 50.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-777.99 | 43A77799 | 345.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-778.79 | 43A77879 | 40.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-798.88 | 43A79888 | 95.000.000 |
43 | Đà Nẵng | 43A-799.79 | 43A79979 | 480.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-808.08 | 51K80808 | 440.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-889.99 | 51K88999 | 1.485.000.000 |
51 | Hồ Chí Minh | 51K-909.99 | 51K90999 | 825.000.000 |
61 | Bình Dương | 61K-293.93 | 61K29393 | 40.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-722.99 | 72A72299 | 90.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-733.88 | 72A73388 | 135.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-737.39 | 72A73739 | 40.000.000 |
72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | 72A-738.79 | 72A73879 | 40.000.000 |
73 | Quảng Bình | 73A-311.19 | 73A31119 | 40.000.000 |
73 | Quảng Bình | 73A-313.68 | 73A31368 | 40.000.000 |
81 | Gia Lai | 81C-235.79 | 81C23579 | 40.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88A-629.99 | 88A62999 | 165.000.000 |
88 | Vĩnh Phúc | 88C-268.88 | 88C26888 | 85.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-222.26 | 90A22226 | 70.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-222.28 | 90A22228 | 85.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-222.99 | 90A22299 | 90.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-225.55 | 90A22555 | 90.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-226.26 | 90A22626 | 110.000.000 |
90 | Hà Nam | 90A-228.68 | 90A22868 | 110.000.000 |
95 | Hậu Giang | 95A-111.19 | 95A11119 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-626.26 | 98A62626 | 55.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-626.66 | 98A62666 | 115.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-639.99 | 98A63999 | 60.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-655.66 | 98A65566 | 40.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-656.89 | 98A65689 | 55.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-665.66 | 98A66566 | 155.000.000 |
98 | Bắc Giang | 98A-668.66 | 98A66866 | 290.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-655.88 | 99A65588 | 85.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-665.66 | 99A66566 | 415.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-665.68 | 99A66568 | 95.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-666.39 | 99A66639 | 60.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-666.63 | 99A66663 | 60.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-666.65 | 99A66665 | 170.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-666.68 | 99A66668 | 930.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-668.81 | 99A66881 | 40.000.000 |
99 | Bắc Ninh | 99A-668.86 | 99A66886 | 280.000.000 |
đánh giá của khách hàng
cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!
hạng 5 / 5. số đánh giá: 58
Vui lòng đánh giá