Kết quả trúng đấu giá hôm nay & Biển số xe sắp đấu giá

Xuất bản ngày 02 tháng 10 năm 2023

Danh sách các biển đã trúng và số sắp được đấu giá.

Danh Sách Biển Số Xe Đấu Giá Đẹp Chọn Lọc

Danh Sách Biển Số Xe Đấu Giá Các Tỉnh Toàn Quốc

Biển số xe sắp đấu giá và Kết quả trúng đấu giá mới nhất

Kết quả đấu giá biển số xe ngày 28/10/2023

Tỉnh Biển gạch chấm Biển viết liền Giá trúng
14 Quảng Ninh 14A-798.89 14A79889 100.000.000
14 Quảng Ninh 14A-799.89 14A79989 70.000.000
14 Quảng Ninh 14A-808.08 14A80808 60.000.000
15 Hải Phòng 15K-144.44 15K14444 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-159.69 15K15969 45.000.000
15 Hải Phòng 15K-169.96 15K16996 70.000.000
15 Hải Phòng 15K-182.86 15K18286 45.000.000
15 Hải Phòng 15K-185.89 15K18589 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-188.68 15K18868 130.000.000
15 Hải Phòng 15K-189.79 15K18979 45.000.000
15 Hải Phòng 15K-189.88 15K18988 60.000.000
15 Hải Phòng 15K-190.99 15K19099 40.000.000
17 Thái Bình 17A-386.99 17A38699 40.000.000
17 Thái Bình 17A-393.86 17A39386 60.000.000
18 Nam Định 18A-388.89 18A38889 70.000.000
19 Phú Thọ 19A-555.89 19A55589 110.000.000
20 Thái Nguyên 20A-678.89 20A67889 40.000.000
20 Thái Nguyên 20A-682.88 20A68288 40.000.000
Thái Nguyên 20A-683.88 20A68388 110.000.000
20 Thái Nguyên 20A-686.89 20A68689 110.000.000
20 Thái Nguyên 20A-689.98 20A68998 190.000.000
20 Thái Nguyên 20A-693.39 20A69339 80.000.000
20 Thái Nguyên 20A-695.55 20A69555 40.000.000
29 Hà Nội 29K-067.89 29K06789 75.000.000
30 Hà Nội 30K-398.68 30K39868 345.000.000
30 Hà Nội 30K-411.11 30K41111 75.000.000
30 Hà Nội 30K-425.25 30K42525 40.000.000
30 Hà Nội 30K-438.38 30K43838 50.000.000
30 Hà Nội 30K-456.89 30K45689 175.000.000
30 Hà Nội 30K-456.99 30K45699 155.000.000
30 Hà Nội 30K-479.79 30K47979 325.000.000
30 Hà Nội 30K-505.88 30K50588 115.000.000
30 Hà Nội 30K-510.69 30K51069 40.000.000
30 Hà Nội 30K-511.88 30K51188 115.000.000
30 Hà Nội 30K-518.99 30K51899 105.000.000
30 Hà Nội 30K-519.99 30K51999 540.000.000
30 Hà Nội 30K-522.66 30K52266 135.000.000
30 Hà Nội 30K-522.99 30K52299 230.000.000
30 Hà Nội 30K-535.39 30K53539 70.000.000
30 Hà Nội 30K-536.69 30K53669 40.000.000
30 Hà Nội 30K-539.99 30K53999 400.000.000
30 Hà Nội 30K-550.00 30K55000 40.000.000
30 Hà Nội 30K-552.66 30K55266 155.000.000
30 Hà Nội 30K-553.33 30K55333 155.000.000
30 Hà Nội 30K-557.99 30K55799 635.000.000
30 Hà Nội 30K-561.66 30K56166 70.000.000
30 Hà Nội 30K-561.79 30K56179 90.000.000
30 Hà Nội 30K-562.68 30K56268 190.000.000
30 Hà Nội 30K-565.89 30K56589 260.000.000
30 Hà Nội 30K-567.89 30K56789 16.570.000.000
30 Hà Nội 30K-569.68 30K56968 205.000.000
30 Hà Nội 30K-579.39 30K57939 205.000.000
30 Hà Nội 30K-582.39 30K58239 140.000.000
30 Hà Nội 30K-585.55 30K58555 610.000.000
30 Hà Nội 30K-593.33 30K59333 75.000.000
30 Hà Nội 30K-600.99 30K60099 80.000.000
30 Hà Nội 30K-607.89 30K60789 95.000.000
30 Hà Nội 30K-608.86 30K60886 105.000.000
30 Hà Nội 30K-611.33 30K61133 40.000.000
30 Hà Nội 30K-615.15 30K61515 80.000.000
30 Hà Nội 30K-616.69 30K61669 210.000.000
30 Hà Nội 30K-616.86 30K61686 230.000.000
34 Hải Dương 34A-699.89 34A69989 155.000.000
35 Ninh Bình 35A-356.56 35A35656 90.000.000
35 Ninh Bình 35A-356.88 35A35688 105.000.000
35 Ninh Bình 35A-358.58 35A35858 120.000.000
35 Ninh Bình 35A-366.69 35A36669 120.000.000
35 Ninh Bình 35A-368.99 35A36899 315.000.000
36 Thanh Hóa 36A-959.99 36A95999 320.000.000
36 Thanh Hóa 36A-963.68 36A96368 60.000.000
36 Thanh Hóa 36A-965.79 36A96579 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-966.68 36A96668 220.000.000
36 Thanh Hóa 36A-985.89 36A98589 80.000.000
36 Thanh Hóa 36A-986.68 36A98668 355.000.000
36 Thanh Hóa 36A-993.68 36A99368 45.000.000
36 Thanh Hóa 36A-999.93 36A99993 160.000.000
36 Thanh Hóa 36A-999.95 36A99995 120.000.000
36 Thanh Hóa 36C-446.86 36C44686 50.000.000
37 Nghệ An 37K-196.99 37K19699 120.000.000
37 Nghệ An 37K-236.86 37K23686 55.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-556.79 38A55679 55.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-558.58 38A55858 45.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-559.59 38A55959 70.000.000
38 Hà Tĩnh 38C-198.99 38C19899 65.000.000
43 Đà Nẵng 43A-788.99 43A78899 140.000.000
47 Đắk Lắk 47A-607.89 47A60789 50.000.000
49 Lâm Đồng 49A-622.22 49A62222 160.000.000
51 Hồ Chí Minh 51D-929.99 51D92999 80.000.000
51 Hồ Chí Minh 51D-933.33 51D93333 135.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-777.66 51K77766 200.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-819.19 51K81919 255.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-819.88 51K81988 75.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-829.99 51K82999 250.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-855.58 51K85558 110.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-859.99 51K85999 180.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-881.68 51K88168 185.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-883.86 51K88386 150.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-907.07 51K90707 150.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-908.08 51K90808 55.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-909.39 51K90939 55.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-926.26 51K92626 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-936.66 51K93666 80.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-939.89 51K93989 125.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-944.44 51K94444 100.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-968.88 51K96888 610.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-979.68 51K97968 90.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-979.89 51K97989 390.000.000
60 Đồng Nai 60K-398.88 60K39888 50.000.000
61 Bình Dương 61K-303.33 61K30333 50.000.000
62 Long An 62A-379.99 62A37999 45.000.000
64 Vĩnh Long 64A-168.69 64A16869 40.000.000
65 Cần Thơ 65A-388.89 65A38889 145.000.000
65 Cần Thơ 65A-397.39 65A39739 70.000.000
65 Cần Thơ 65A-398.89 65A39889 85.000.000
65 Cần Thơ 65A-399.88 65A39988 75.000.000
65 Cần Thơ 65A-404.04 65A40404 90.000.000
66 Đồng Tháp 66A-227.99 66A22799 45.000.000
67 An Giang 67A-266.88 67A26688 115.000.000
68 Kiên Giang 68A-287.88 68A28788 40.000.000
71 Bến Tre 71A-166.99 71A16699 50.000.000
71 Bến Tre 71A-177.88 71A17788 60.000.000
73 Quảng Bình 73A-308.88 73A30888 335.000.000
73 Quảng Bình 73A-313.66 73A31366 80.000.000
74 Quảng Trị 74A-233.33 74A23333 245.000.000
79 Khánh Hòa 79A-486.68 79A48668 165.000.000
81 Gia Lai 81A-368.79 81A36879 40.000.000
81 Gia Lai 81C-239.39 81C23939 105.000.000
85 Ninh Thuận 85A-118.99 85A11899 40.000.000
86 Bình Thuận 86A-256.68 86A25668 40.000.000
86 Bình Thuận 86A-268.86 86A26886 160.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-616.88 88A61688 100.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-628.68 88A62868 60.000.000
90 Hà Nam 90C-133.99 90C13399 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-633.88 98A63388 100.000.000
98 Bắc Giang 98A-636.36 98A63636 135.000.000
98 Bắc Giang 98A-644.44 98A64444 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-658.88 98A65888 160.000.000
98 Bắc Giang 98A-666.33 98A66633 50.000.000
98 Bắc Giang 98A-666.62 98A66662 210.000.000
99 Bắc Ninh 99A-656.88 99A65688 250.000.000
99 Bắc Ninh 99A-659.59 99A65959 90.000.000
99 Bắc Ninh 99A-662.86 99A66286 85.000.000
99 Bắc Ninh 99A-677.89 99A67789 80.000.000
99 Bắc Ninh 99A-682.68 99A68268 110.000.000
99 Bắc Ninh 99C-268.68 99C26868 90.000.000
99 Bắc Ninh 99C-269.99 99C26999 65.000.000

Kết quả đấu giá biển số xe ngày 27/10/2023

Tỉnh Biển gạch chấm Biển viết liền Giá trúng
14 Quảng Ninh 14A-816.89 14A81689 40.000.000
14 Quảng Ninh 14C-383.86 14C38386 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-155.79 15K15579 45.000.000
15 Hải Phòng 15K-196.79 15K19679 40.000.000
20 Thái Nguyên 20A-686.99 20A68699 65.000.000
20 Thái Nguyên 20C-268.86 20C26886 75.000.000
29 Hà Nội 29K-068.99 29K06899 40.000.000
30 Hà Nội 30K-468.89 30K46889 90.000.000
30 Hà Nội 30K-511.55 30K51155 115.000.000
30 Hà Nội 30K-521.99 30K52199 65.000.000
30 Hà Nội 30K-523.69 30K52369 40.000.000
30 Hà Nội 30K-539.39 30K53939 350.000.000
30 Hà Nội 30K-539.89 30K53989 75.000.000
30 Hà Nội 30K-545.66 30K54566 50.000.000
30 Hà Nội 30K-561.99 30K56199 65.000.000
30 Hà Nội 30K-563.69 30K56369 95.000.000
30 Hà Nội 30K-566.39 30K56639 90.000.000
30 Hà Nội 30K-579.66 30K57966 60.000.000
30 Hà Nội 30K-609.86 30K60986 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-359.89 35A35989 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-362.68 35A36268 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-365.69 35A36569 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-978.99 36A97899 80.000.000
36 Thanh Hóa 36A-991.99 36A99199 275.000.000
36 Thanh Hóa 36A-995.88 36A99588 40.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-559.69 38A55969 40.000.000
43 Đà Nẵng 43A-795.99 43A79599 45.000.000
43 Đà Nẵng 43A-798.99 43A79899 65.000.000
47 Đắk Lắk 47A-624.68 47A62468 40.000.000
49 Lâm Đồng 49C-327.89 49C32789 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-787.89 51K78789 510.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-801.99 51K80199 75.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-822.66 51K82266 55.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-905.05 51K90505 55.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-912.86 51K91286 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-922.55 51K92255 45.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-929.39 51K92939 90.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-979.86 51K97986 175.000.000
60 Đồng Nai 60K-378.78 60K37878 40.000.000
61 Bình Dương 61K-252.88 61K25288 40.000.000
61 Bình Dương 61K-266.88 61K26688 195.000.000
61 Bình Dương 61K-277.77 61K27777 230.000.000
61 Bình Dương 61K-279.89 61K27989 70.000.000
61 Bình Dương 61K-293.39 61K29339 40.000.000
65 Cần Thơ 65A-393.66 65A39366 40.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-739.68 72A73968 40.000.000
73 Quảng Bình 73A-319.89 73A31989 185.000.000
75 Thừa Thiên Huế 75A-333.30 75A33330 40.000.000
76 Quảng Ngãi 76A-227.68 76A22768 40.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-622.88 88A62288 65.000.000
90 Hà Nam 90A-219.89 90A21989 40.000.000
90 Hà Nam 90A-228.66 90A22866 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-625.25 98A62525 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-628.89 98A62889 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-665.86 98A66586 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-666.55 98A66655 85.000.000
99 Bắc Ninh 99A-655.89 99A65589 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-661.68 99A66168 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-681.68 99A68168 75.000.000
99 Bắc Ninh 99A-681.86 99A68186 45.000.000

Kết quả đấu giá biển số xe ngày 26/10/2023

Tỉnh Biển gạch chấm Biển viết liền Giá trúng
14 Quảng Ninh 14A-825.55 14A82555 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-152.68 15K15268 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-159.86 15K15986 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-161.39 15K16139 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-180.68 15K18068 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-193.33 15K19333 40.000.000
17 Thái Bình 17A-369.69 17A36969 170.000.000
17 Thái Bình 17A-373.79 17A37379 40.000.000
17 Thái Bình 17A-383.88 17A38388 55.000.000
17 Thái Bình 17A-385.86 17A38586 40.000.000
17 Thái Bình 17A-393.79 17A39379 45.000.000
19 Phú Thọ 19A-557.66 19A55766 40.000.000
20 Thái Nguyên 20A-677.77 20A67777 330.000.000
20 Thái Nguyên 20A-677.99 20A67799 40.000.000
20 Thái Nguyên 20A-679.99 20A67999 75.000.000
20 Thái Nguyên 20A-699.39 20A69939 40.000.000
24 Lào Cai 24A-243.88 24A24388 40.000.000
29 Hà Nội 29K-038.99 29K03899 40.000.000
30 Hà Nội 30K-418.88 30K41888 130.000.000
30 Hà Nội 30K-422.66 30K42266 40.000.000
30 Hà Nội 30K-423.23 30K42323 40.000.000
30 Hà Nội 30K-444.40 30K44440 0
30 Hà Nội 30K-446.99 30K44699 40.000.000
30 Hà Nội 30K-500.39 30K50039 40.000.000
30 Hà Nội 30K-508.69 30K50869 40.000.000
30 Hà Nội 30K-510.86 30K51086 40.000.000
30 Hà Nội 30K-512.22 30K51222 65.000.000
30 Hà Nội 30K-516.99 30K51699 130.000.000
30 Hà Nội 30K-517.99 30K51799 65.000.000
30 Hà Nội 30K-522.88 30K52288 180.000.000
30 Hà Nội 30K-528.89 30K52889 230.000.000
30 Hà Nội 30K-553.39 30K55339 40.000.000
30 Hà Nội 30K-560.68 30K56068 40.000.000
30 Hà Nội 30K-576.88 30K57688 50.000.000
30 Hà Nội 30K-588.69 30K58869 115.000.000
30 Hà Nội 30K-605.66 30K60566 55.000.000
30 Hà Nội 30K-608.69 30K60869 40.000.000
30 Hà Nội 30K-612.66 30K61266 60.000.000
30 Hà Nội 30K-615.88 30K61588 75.000.000
30 Hà Nội 30K-617.77 30K61777 55.000.000
30 Hà Nội 30K-620.39 30K62039 50.000.000
30 Hà Nội 30K-620.69 30K62069 40.000.000
30 Hà Nội 30K-620.89 30K62089 40.000.000
34 Hải Dương 34A-729.99 34A72999 85.000.000
35 Ninh Bình 35A-360.66 35A36066 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-362.66 35A36266 45.000.000
35 Ninh Bình 35A-367.79 35A36779 50.000.000
35 Ninh Bình 35C-148.88 35C14888 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-958.68 36A95868 80.000.000
36 Thanh Hóa 36A-969.68 36A96968 45.000.000
36 Thanh Hóa 36A-969.86 36A96986 50.000.000
36 Thanh Hóa 36A-978.79 36A97879 50.000.000
36 Thanh Hóa 36K-000.06 36K00006 40.000.000
36 Thanh Hóa 36K-000.11 36K00011 40.000.000
37 Nghệ An 37K-188.99 37K18899 315.000.000
37 Nghệ An 37K-219.79 37K21979 40.000.000
37 Nghệ An 37K-219.79 37K21979 40.000.000
37 Nghệ An 37K-226.86 37K22686 45.000.000
37 Nghệ An 37K-238.88 37K23888 55.000.000
43 Đà Nẵng 43A-777.88 43A77788 55.000.000
49 Lâm Đồng 49A-599.39 49A59939 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-744.44 51K74444 70.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-768.79 51K76879 45.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-777.72 51K77772 60.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-799.68 51K79968 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-800.88 51K80088 85.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-806.06 51K80606 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-832.66 51K83266 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-833.39 51K83339 80.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-835.88 51K83588 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-840.00 51K84000 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-845.68 51K84568 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-856.99 51K85699 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-866.99 51K86699 335.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-877.79 51K87779 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-887.77 51K88777 70.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-888.44 51K88844 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-893.33 51K89333 50.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-895.55 51K89555 80.000.000
Hồ Chí Minh 51K-919.69 51K91969 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-922.69 51K92269 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-968.86 51K96886 240.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-969.68 51K96968 115.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-978.99 51K97899 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-979.66 51K97966 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-366.79 60K36679 40.000.000
61 Bình Dương 61K-262.99 61K26299 40.000.000
62 Long An 62A-366.88 62A36688 160.000.000
65 Cần Thơ 65A-389.89 65A38989 185.000.000
70 Tây Ninh 70A-469.99 70A46999 75.000.000
71 Bến Tre 71A-166.68 71A16668 110.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-711.99 72A71199 40.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-737.77 72A73777 90.000.000
73 Quảng Bình 73A-317.89 73A31789 40.000.000
74 Quảng Trị 74A-226.26 74A22626 55.000.000
74 Quảng Trị 74A-234.89 74A23489 40.000.000
75 Thừa Thiên Huế 75A-322.33 75A32233 40.000.000
75 Thừa Thiên Huế 75A-326.68 75A32668 40.000.000
77 Bình Định 77C-234.88 77C23488 40.000.000
81 Gia Lai 81A-357.77 81A35777 40.000.000
81 Gia Lai 81A-357.99 81A35799 40.000.000
84 Trà Vinh 84A-119.79 84A11979 40.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-608.68 88A60868 40.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-636.68 88A63668 80.000.000
89 Hưng Yên 89A-412.86 89A41286 40.000.000
92 Quảng Nam 92A-357.77 92A35777 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-656.79 98A65679 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-655.55 99A65555 970.000.000
99 Bắc Ninh 99A-663.33 99A66333 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-665.79 99A66579 60.000.000
99 Bắc Ninh 99A-683.33 99A68333 40.000.000

Kết quả đấu giá biển số xe ngày 25/10/2023

Tỉnh Biển gạch chấm Biển viết liền Giá trúng
11 Cao Bằng 11A-106.66 11A10666 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-811.88 14A81188 180.000.000
14 Quảng Ninh 14A-812.68 14A81268 135.000.000
14 Quảng Ninh 14A-813.68 14A81368 90.000.000
14 Quảng Ninh 14A-816.66 14A81666 300.000.000
14 Quảng Ninh 14A-819.19 14A81919 105.000.000
14 Quảng Ninh 14A-819.69 14A81969 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-822.86 14A82286 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-826.99 14A82699 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-832.68 14A83268 40.000.000
14 Quảng Ninh 14C-382.88 14C38288 40.000.000
14 Quảng Ninh 14C-383.33 14C38333 50.000.000
15 Hải Phòng 15K-159.88 15K15988 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-162.88 15K16288 65.000.000
15 Hải Phòng 15K-165.68 15K16568 75.000.000
15 Hải Phòng 15K-177.79 15K17779 60.000.000
15 Hải Phòng 15K-181.89 15K18189 45.000.000
15 Hải Phòng 15K-183.86 15K18386 50.000.000
15 Hải Phòng 15K-191.88 15K19188 50.000.000
15 Hải Phòng 15K-193.68 15K19368 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-193.69 15K19369 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-193.88 15K19388 45.000.000
15 Hải Phòng 15K-196.86 15K19686 40.000.000
17 Thái Bình 17A-382.86 17A38286 50.000.000
17 Thái Bình 17A-392.99 17A39299 130.000.000
17 Thái Bình 17A-393.89 17A39389 45.000.000
18 Nam Định 18A-388.33 18A38833 40.000.000
18 Nam Định 18A-392.68 18A39268 60.000.000
19 Phú Thọ 19A-559.89 19A55989 40.000.000
20 Thái Nguyên 20A-696.69 20A69669 185.000.000
20 Thái Nguyên 20A-698.88 20A69888 80.000.000
20 Thái Nguyên 20A-700.00 20A70000 40.000.000
20 Thái Nguyên 20C-266.88 20C26688 75.000.000
26 Sơn La 26A-177.77 26A17777 80.000.000
27 Điện Biên 27A-101.01 27A10101 55.000.000
28 Hòa Bình 28C-099.99 28C09999 260.000.000
29 Hà Nội 29K-044.44 29K04444 0
29 Hà Nội 29K-058.88 29K05888 40.000.000
29 Hà Nội 29K-068.86 29K06886 40.000.000
30 Hà Nội 30K-400.00 30K40000 40.000.000
30 Hà Nội 30K-439.39 30K43939 65.000.000
30 Hà Nội 30K-444.45 30K44445 45.000.000
30 Hà Nội 30K-446.66 30K44666 50.000.000
30 Hà Nội 30K-446.68 30K44668 40.000.000
30 Hà Nội 30K-455.79 30K45579 40.000.000
30 Hà Nội 30K-468.99 30K46899 65.000.000
30 Hà Nội 30K-505.89 30K50589 40.000.000
30 Hà Nội 30K-508.88 30K50888 270.000.000
30 Hà Nội 30K-511.89 30K51189 40.000.000
30 Hà Nội 30K-520.89 30K52089 40.000.000
30 Hà Nội 30K-522.39 30K52239 40.000.000
30 Hà Nội 30K-526.39 30K52639 40.000.000
30 Hà Nội 30K-536.66 30K53666 125.000.000
30 Hà Nội 30K-550.66 30K55066 60.000.000
30 Hà Nội 30K-562.89 30K56289 50.000.000
Hà Nội 30K-563.66 30K56366 110.000.000
30 Hà Nội 30K-568.66 30K56866 90.000.000
30 Hà Nội 30K-576.66 30K57666 85.000.000
30 Hà Nội 30K-581.86 30K58186 55.000.000
30 Hà Nội 30K-585.66 30K58566 50.000.000
30 Hà Nội 30K-593.69 30K59369 55.000.000
30 Hà Nội 30K-603.99 30K60399 65.000.000
30 Hà Nội 30K-606.69 30K60669 40.000.000
30 Hà Nội 30K-606.99 30K60699 60.000.000
30 Hà Nội 30K-608.08 30K60808 70.000.000
30 Hà Nội 30K-609.66 30K60966 40.000.000
30 Hà Nội 30K-611.55 30K61155 50.000.000
30 Hà Nội 30K-615.89 30K61589 60.000.000
30 Hà Nội 30K-618.39 30K61839 40.000.000
34 Hải Dương 34A-706.66 34A70666 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-358.99 35A35899 50.000.000
36 Thanh Hóa 36A-956.66 36A95666 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-958.58 36A95858 130.000.000
36 Thanh Hóa 36A-968.99 36A96899 45.000.000
36 Thanh Hóa 36A-969.89 36A96989 75.000.000
36 Thanh Hóa 36A-993.39 36A99339 85.000.000
36 Thanh Hóa 36A-993.79 36A99379 45.000.000
36 Thanh Hóa 36A-993.86 36A99386 50.000.000
36 Thanh Hóa 36A-999.11 36A99911 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-999.22 36A99922 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-999.99 36A99999 5.285.000.000
37 Nghệ An 37K-185.88 37K18588 40.000.000
37 Nghệ An 37K-226.89 37K22689 40.000.000
37 Nghệ An 37K-228.86 37K22886 70.000.000
37 Nghệ An 37K-239.39 37K23939 85.000.000
37 Nghệ An 37K-239.79 37K23979 60.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-536.36 38A53636 40.000.000
38 Hà Tĩnh 38C-199.68 38C19968 40.000.000
43 Đà Nẵng 43A-767.67 43A76767 75.000.000
43 Đà Nẵng 43A-786.99 43A78699 40.000.000
43 Đà Nẵng 43A-787.77 43A78777 40.000.000
47 Đắk Lắk 47A-599.88 47A59988 55.000.000
47 Đắk Lắk 47A-606.89 47A60689 40.000.000
47 Đắk Lắk 47A-616.89 47A61689 40.000.000
47 Đắk Lắk 47A-617.77 47A61777 45.000.000
47 Đắk Lắk 47C-315.89 47C31589 40.000.000
49 Lâm Đồng 49A-589.89 49A58989 120.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-793.99 51K79399 55.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-807.07 51K80707 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-809.09 51K80909 45.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-828.99 51K82899 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-829.29 51K82929 75.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-838.39 51K83839 70.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-855.89 51K85589 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-859.89 51K85989 70.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-861.86 51K86186 245.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-868.69 51K86869 140.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-883.33 51K88333 85.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-883.66 51K88366 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-885.89 51K88589 60.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-889.68 51K88968 50.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-918.88 51K91888 100.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-922.86 51K92286 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-923.69 51K92369 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-923.99 51K92399 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-930.89 51K93089 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-935.55 51K93555 45.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-935.79 51K93579 50.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-959.39 51K95939 60.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-964.69 51K96469 40.000.000
60 Đồng Nai 60C-666.69 60C66669 210.000.000
60 Đồng Nai 60C-668.68 60C66868 105.000.000
60 Đồng Nai 60C-668.88 60C66888 175.000.000
60 Đồng Nai 60K-338.68 60K33868 80.000.000
60 Đồng Nai 60K-355.55 60K35555 485.000.000
60 Đồng Nai 60K-366.99 60K36699 310.000.000
60 Đồng Nai 60K-386.39 60K38639 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-389.89 60K38989 130.000.000
60 Đồng Nai 60K-398.98 60K39898 40.000.000
61 Bình Dương 61K-255.55 61K25555 320.000.000
61 Bình Dương 61K-258.58 61K25858 90.000.000
61 Bình Dương 61K-286.99 61K28699 40.000.000
61 Bình Dương 61K-288.99 61K28899 270.000.000
61 Bình Dương 61K-293.99 61K29399 40.000.000
61 Bình Dương 61K-296.66 61K29666 40.000.000
61 Bình Dương 61K-298.89 61K29889 50.000.000
62 Long An 62A-356.56 62A35656 40.000.000
62 Long An 62A-359.99 62A35999 40.000.000
62 Long An 62A-362.68 62A36268 40.000.000
62 Long An 62A-377.79 62A37779 65.000.000
62 Long An 62C-186.68 62C18668 40.000.000
65 Cần Thơ 65A-396.39 65A39639 80.000.000
65 Cần Thơ 65A-396.66 65A39666 40.000.000
65 Cần Thơ 65A-398.39 65A39839 120.000.000
65 Cần Thơ 65C-201.99 65C20199 40.000.000
66 Đồng Tháp 66A-237.37 66A23737 40.000.000
66 Đồng Tháp 66A-238.39 66A23839 45.000.000
66 Đồng Tháp 66A-239.89 66A23989 40.000.000
68 Kiên Giang 68A-289.68 68A28968 40.000.000
69 Cà Mau 69A-139.69 69A13969 40.000.000
70 Tây Ninh 70A-455.55 70A45555 120.000.000
71 Bến Tre 71A-166.88 71A16688 120.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-707.07 72A70707 100.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-711.88 72A71188 40.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-712.39 72A71239 40.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-719.39 72A71939 55.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-719.68 72A71968 40.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-727.79 72A72779 40.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-729.99 72A72999 110.000.000
75 Thừa Thiên Huế 75A-322.99 75A32299 50.000.000
76 Quảng Ngãi 76A-228.88 76A22888 80.000.000
76 Quảng Ngãi 76A-236.99 76A23699 40.000.000
76 Quảng Ngãi 76A-266.66 76A26666 440.000.000
77 Bình Định 77A-282.68 77A28268 40.000.000
77 Bình Định 77A-292.99 77A29299 40.000.000
79 Khánh Hòa 79A-496.96 79A49696 40.000.000
81 Gia Lai 81A-366.66 81A36666 470.000.000
81 Gia Lai 81A-367.88 81A36788 40.000.000
82 Kon Tum 82A-123.68 82A12368 40.000.000
83 Sóc Trăng 83A-158.88 83A15888 40.000.000
83 Sóc Trăng 83A-163.99 83A16399 40.000.000
85 Ninh Thuận 85A-117.77 85A11777 40.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-609.99 88A60999 65.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-618.18 88A61818 40.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-622.22 88A62222 215.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-623.23 88A62323 40.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-633.88 88A63388 50.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-633.99 88A63399 45.000.000
89 Hưng Yên 89A-407.88 89A40788 40.000.000
89 Hưng Yên 89A-411.11 89A41111 50.000.000
90 Hà Nam 90A-222.29 90A22229 80.000.000
90 Hà Nam 90A-228.89 90A22889 40.000.000
90 Hà Nam 90A-228.99 90A22899 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-633.99 98A63399 65.000.000
98 Bắc Giang 98A-662.86 98A66286 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-662.88 98A66288 55.000.000
98 Bắc Giang 98A-667.67 98A66767 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-661.66 99A66166 80.000.000
99 Bắc Ninh 99A-662.66 99A66266 145.000.000
99 Bắc Ninh 99A-663.68 99A66368 55.000.000
99 Bắc Ninh 99A-665.69 99A66569 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-665.99 99A66599 85.000.000
99 Bắc Ninh 99A-667.99 99A66799 55.000.000
99 Bắc Ninh 99A-683.88 99A68388 65.000.000

Kết quả đấu giá biển số xe ngày 24/10/2023

Tỉnh Biển gạch chấm Biển viết liền Giá trúng
14 Quảng Ninh 14A-818.68 14A81868 215.000.000 đ
14 Quảng Ninh 14A-828.79 14A82879 50.000.000 đ
14 Quảng Ninh 14C-387.77 14C38777 40.000.000 đ
15 Hải Phòng 15K-151.88 15K15188 60.000.000 đ
15 Hải Phòng 15K-165.88 15K16588 65.000.000 đ
15 Hải Phòng 15K-166.86 15K16686 120.000.000 đ
15 Hải Phòng 15K-167.79 15K16779 40.000.000 đ
15 Hải Phòng 15K-192.22 15K19222 40.000.000 đ
17 Thái Bình 17A-376.66 17A37666 40.000.000 đ
17 Thái Bình 17A-376.68 17A37668 40.000.000 đ
18 Nam Định 18A-378.88 18A37888 40.000.000 đ
19 Phú Thọ 19A-556.86 19A55686 75.000.000 đ
20 Thái Nguyên 20A-687.88 20A68788 40.000.000 đ
20 Thái Nguyên 20A-688.79 20A68879 45.000.000 đ
21 Yên Bái 21A-177.89 21A17789 40.000.000 đ
25 Lai Châu 25A-067.77 25A06777 40.000.000 đ
26 Sơn La 26A-181.69 26A18169 40.000.000 đ
28 Hòa Bình 28A-212.22 28A21222 40.000.000 đ
29 Hà Nội 29K-069.99 29K06999 40.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-425.68 30K42568 40.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-425.68 30K42568 40.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-429.68 30K42968 50.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-429.68 30K42968 50.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-444.66 30K44466 40.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-446.88 30K44688 45.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-462.68 30K46268 40.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-479.68 30K47968 40.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-494.99 30K49499 40.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-498.89 30K49889 40.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-503.33 30K50333 400.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-503.33 30K50333 400.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-516.79 30K51679 50.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-516.79 30K51679 50.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-521.88 30K52188 45.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-521.88 30K52188 45.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-522.68 30K52268 70.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-525.79 30K52579 90.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-525.79 30K52579 90.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-532.68 30K53268 40.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-532.68 30K53268 40.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-536.86 30K53686 60.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-536.86 30K53686 60.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-538.89 30K53889 50.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-545.99 30K54599 100.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-545.99 30K54599 100.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-549.99 30K54999 55.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-552.79 30K55279 65.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-553.99 30K55399 70.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-555.44 30K55544 40.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-555.44 30K55544 40.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-557.88 30K55788 65.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-562.88 30K56288 175.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-567.99 30K56799 1.390.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-567.99 30K56799 1.390.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-572.99 30K57299 40.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-572.99 30K57299 40.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-578.89 30K57889 195.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-583.99 30K58399 80.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-583.99 30K58399 80.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-595.39 30K59539 40.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-601.11 30K60111 40.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-601.11 30K60111 40.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-607.68 30K60768 65.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-612.22 30K61222 65.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-612.22 30K61222 65.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-613.99 30K61399 70.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-613.99 30K61399 70.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-614.79 30K61479 40.000.000 đ
30 Hà Nội 30K-617.99 30K61799 75.000.000 đ
35 Ninh Bình 35A-348.88 35A34888 40.000.000 đ
36 Thanh Hóa 36A-957.89 36A95789 65.000.000 đ
36 Thanh Hóa 36A-966.86 36A96686 70.000.000 đ
36 Thanh Hóa 36A-975.79 36A97579 40.000.000 đ
36 Thanh Hóa 36K-000.99 36K00099 60.000.000 đ
36 Thanh Hóa 36K-005.55 36K00555 60.000.000 đ
37 Nghệ An 37K-197.79 37K19779 40.000.000 đ
37 Nghệ An 37K-209.99 37K20999 75.000.000 đ
37 Nghệ An 37K-234.68 37K23468 40.000.000 đ
37 Nghệ An 37K-238.66 37K23866 40.000.000 đ
47 Đắk Lắk 47A-599.99 47A59999 1.510.000.000 đ
47 Đắk Lắk 47A-599.99 47A59999 1.510.000.000 đ
47 Đắk Lắk 47A-617.89 47A61789 40.000.000 đ
49 Lâm Đồng 49A-626.66 49A62666 40.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-779.68 51K77968 40.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-797.89 51K79789 90.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-798.89 51K79889 80.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-798.99 51K79899 85.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-801.88 51K80188 45.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-822.22 51K82222 1.070.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-822.22 51K82222 1.070.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-822.79 51K82279 40.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-826.66 51K82666 80.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-827.89 51K82789 40.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-828.88 51K82888 745.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-828.88 51K82888 745.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-839.68 51K83968 65.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-856.68 51K85668 40.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-858.89 51K85889 60.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-860.00 51K86000 40.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-869.69 51K86969 495.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-881.79 51K88179 40.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-883.79 51K88379 40.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-883.79 51K88379 40.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-884.99 51K88499 40.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-884.99 51K88499 40.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-886.79 51K88679 75.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-886.79 51K88679 75.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-887.89 51K88789 235.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-887.89 51K88789 235.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-897.79 51K89779 130.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-897.79 51K89779 130.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-897.99 51K89799 90.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-897.99 51K89799 90.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-901.79 51K90179 40.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-909.88 51K90988 65.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-909.88 51K90988 65.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-913.79 51K91379 40.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-924.68 51K92468 50.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-951.99 51K95199 40.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-955.88 51K95588 55.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-955.88 51K95588 55.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-966.39 51K96639 40.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-966.39 51K96639 40.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-968.89 51K96889 80.000.000 đ
51 Hồ Chí Minh 51K-976.79 51K97679 55.000.000 đ
60 Đồng Nai 60K-366.68 60K36668 75.000.000 đ
60 Đồng Nai 60K-378.79 60K37879 100.000.000 đ
60 Đồng Nai 60K-386.68 60K38668 120.000.000 đ
60 Đồng Nai 60K-397.89 60K39789 40.000.000 đ
61 Bình Dương 61K-258.68 61K25868 105.000.000 đ
61 Bình Dương 61K-288.86 61K28886 65.000.000 đ
61 Bình Dương 61K-300.00 61K30000 65.000.000 đ
62 Long An 62A-366.86 62A36686 40.000.000 đ
63 Tiền Giang 63A-255.55 63A25555 265.000.000 đ
63 Tiền Giang 63A-256.68 63A25668 40.000.000 đ
63 Tiền Giang 63A-262.79 63A26279 40.000.000 đ
65 Cần Thơ 65A-393.33 65A39333 80.000.000 đ
65 Cần Thơ 65A-395.79 65A39579 40.000.000 đ
68 Kiên Giang 68A-298.88 68A29888 55.000.000 đ
70 Tây Ninh 70A-478.88 70A47888 40.000.000 đ
71 Bến Tre 71A-178.79 71A17879 40.000.000 đ
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-727.99 72A72799 40.000.000 đ
74 Quảng Trị 74A-237.77 74A23777 50.000.000 đ
75 Thừa Thiên Huế 75A-333.35 75A33335 40.000.000 đ
76 Quảng Ngãi 76A-229.79 76A22979 40.000.000 đ
76 Quảng Ngãi 76A-266.68 76A26668 40.000.000 đ
77 Bình Định 77A-281.79 77A28179 40.000.000 đ
77 Bình Định 77A-282.79 77A28279 50.000.000 đ
77 Bình Định 77A-288.86 77A28886 40.000.000 đ
79 Khánh Hòa 79A-484.79 79A48479 40.000.000 đ
85 Ninh Thuận 85A-113.79 85A11379 40.000.000 đ
88 Vĩnh Phúc 88A-638.68 88A63868 40.000.000 đ
89 Hưng Yên 89A-426.68 89A42668 40.000.000 đ
89 Hưng Yên 89A-426.88 89A42688 40.000.000 đ
90 Hà Nam 90A-222.55 90A22255 40.000.000 đ
90 Hà Nam 90A-222.77 90A22277 40.000.000 đ
90 Hà Nam 90A-226.68 90A22668 75.000.000 đ
92 Quảng Nam 92A-355.55 92A35555 65.000.000 đ
93 Bình Phước 93A-428.68 93A42868 40.000.000 đ
93 Bình Phước 93A-428.88 93A42888 40.000.000 đ
95 Hậu Giang 95C-077.77 95C07777 45.000.000 đ
98 Bắc Giang 98A-656.86 98A65686 45.000.000 đ
99 Bắc Ninh 99A-677.77 99A67777 260.000.000 đ

Kết quả đấu giá biển số xe ngày 21/10/2023

Tỉnh Biển gạch chấm Biển viết liền Giá trúng
10 Lào Cai 10K-006.12 (Đấuthử) 10K00612 (Đấuthử) 75.000.000
10 Lào Cai 10K-006.13 (Đấuthử) 10K00613 (Đấuthử) 60.000.000
10 Lào Cai 10K-006.15 (Đấuthử) 10K00615 (Đấuthử) 70.000.000
10 Lào Cai 10K-006.16 (Đấuthử) 10K00616 (Đấuthử) 60.000.000
10 Lào Cai 10K-006.20 (Đấuthử) 10K00620 (Đấuthử) 120.000.000
10 Lào Cai 10K-006.21 (Đấuthử) 10K00621 (Đấuthử) 95.000.000
10 Lào Cai 10K-006.22 (Đấuthử) 10K00622 (Đấuthử) 80.000.000
10 Lào Cai 10K-006.23 (Đấuthử) 10K00623 (Đấuthử) 85.000.000
10 Lào Cai 10K-006.24 (Đấuthử) 10K00624 (Đấuthử) 110.000.000
10 Lào Cai 10K-006.37 (Đấuthử) 10K00637 (Đấuthử) 0
12 Lạng Sơn 12A-216.68 12A21668 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-833.39 14A83339 55.000.000
15 Hải Phòng 15K-138.68 15K13868 95.000.000
15 Hải Phòng 15K-156.79 15K15679 45.000.000
15 Hải Phòng 15K-163.33 15K16333 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-169.99 15K16999 165.000.000
15 Hải Phòng 15K-195.79 15K19579 55.000.000
17 Thái Bình 17A-369.79 17A36979 40.000.000
17 Thái Bình 17A-377.89 17A37789 40.000.000
20 Thái Nguyên 20A-696.68 20A69668 40.000.000
21 Yên Bái 21A-178.99 21A17899 55.000.000
22 Tuyên Quang 22C-096.66 22C09666 40.000.000
24 Lào Cai 24A-246.79 24A24679 40.000.000
24 Lào Cai 24A-252.22 24A25222 55.000.000
29 Hà Nội 29K-039.99 29K03999 40.000.000
30 Hà Nội 30K-406.66 30K40666 55.000.000
30 Hà Nội 30K-411.68 30K41168 40.000.000
30 Hà Nội 30K-436.66 30K43666 60.000.000
30 Hà Nội 30K-439.99 30K43999 220.000.000
30 Hà Nội 30K-442.88 30K44288 40.000.000
30 Hà Nội 30K-449.99 30K44999 40.000.000
30 Hà Nội 30K-478.88 30K47888 50.000.000
30 Hà Nội 30K-483.88 30K48388 40.000.000
30 Hà Nội 30K-488.68 30K48868 60.000.000
30 Hà Nội 30K-488.89 30K48889 40.000.000
30 Hà Nội 30K-489.99 30K48999 140.000.000
30 Hà Nội 30K-501.11 30K50111 40.000.000
30 Hà Nội 30K-501.68 30K50168 40.000.000
30 Hà Nội 30K-509.86 30K50986 40.000.000
30 Hà Nội 30K-510.79 30K51079 40.000.000
30 Hà Nội 30K-511.68 30K51168 115.000.000
30 Hà Nội 30K-513.33 30K51333 85.000.000
30 Hà Nội 30K-523.79 30K52379 40.000.000
30 Hà Nội 30K-523.99 30K52399 115.000.000
30 Hà Nội 30K-527.88 30K52788 40.000.000
30 Hà Nội 30K-527.99 30K52799 40.000.000
30 Hà Nội 30K-528.79 30K52879 55.000.000
30 Hà Nội 30K-528.88 30K52888 615.000.000
30 Hà Nội 30K-532.88 30K53288 40.000.000
30 Hà Nội 30K-533.68 30K53368 100.000.000
30 Hà Nội 30K-536.79 30K53679 40.000.000
30 Hà Nội 30K-537.77 30K53777 40.000.000
30 Hà Nội 30K-539.88 30K53988 40.000.000
30 Hà Nội 30K-544.88 30K54488 40.000.000
30 Hà Nội 30K-546.66 30K54666 40.000.000
30 Hà Nội 30K-553.88 30K55388 85.000.000
30 Hà Nội 30K-553.89 30K55389 40.000.000
30 Hà Nội 30K-555.33 30K55533 65.000.000
30 Hà Nội 30K-558.86 30K55886 290.000.000
30 Hà Nội 30K-559.68 30K55968 110.000.000
30 Hà Nội 30K-562.22 30K56222 40.000.000
30 Hà Nội 30K-562.79 30K56279 40.000.000
30 Hà Nội 30K-563.88 30K56388 60.000.000
30 Hà Nội 30K-563.99 30K56399 90.000.000
30 Hà Nội 30K-572.68 30K57268 40.000.000
30 Hà Nội 30K-577.88 30K57788 50.000.000
30 Hà Nội 30K-581.11 30K58111 40.000.000
30 Hà Nội 30K-592.68 30K59268 85.000.000
30 Hà Nội 30K-595.68 30K59568 245.000.000
30 Hà Nội 30K-617.79 30K61779 40.000.000
30 Hà Nội 30K-620.88 30K62088 40.000.000
34 Hải Dương 34A-716.66 34A71666 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-989.79 36A98979 45.000.000
36 Thanh Hóa 36A-999.66 36A99966 135.000.000
36 Thanh Hóa 36K-000.05 36K00005 40.000.000
36 Thanh Hóa 36K-000.69 36K00069 40.000.000
37 Nghệ An 37K-226.68 37K22668 70.000.000
37 Nghệ An 37K-233.39 37K23339 40.000.000
37 Nghệ An 37K-236.66 37K23666 55.000.000
37 Nghệ An 37K-236.68 37K23668 95.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-555.69 38A55569 125.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-557.99 38A55799 75.000.000
43 Đà Nẵng 43A-792.22 43A79222 40.000.000
43 Đà Nẵng 43A-793.79 43A79379 435.000.000
43 Đà Nẵng 43A-798.79 43A79879 45.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-759.99 51K75999 105.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-770.79 51K77079 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-777.00 51K77700 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-777.11 51K77711 40.000.000
Hồ Chí Minh 51K-777.73 51K77773 50.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-777.78 51K77778 380.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-778.89 51K77889 50.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-780.88 51K78088 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-782.88 51K78288 0
51 Hồ Chí Minh 51K-791.99 51K79199 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-797.88 51K79788 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-811.79 51K81179 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-812.68 51K81268 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-819.79 51K81979 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-833.68 51K83368 95.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-836.68 51K83668 105.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-836.88 51K83688 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-838.89 51K83889 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-855.79 51K85579 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-856.88 51K85688 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-857.77 51K85777 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-858.79 51K85879 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-867.79 51K86779 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-870.68 51K87068 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-877.68 51K87768 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-878.89 51K87889 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-880.79 51K88079 0
51 Hồ Chí Minh 51K-881.11 51K88111 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-882.99 51K88299 195.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-883.39 51K88339 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-884.88 51K88488 135.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-885.68 51K88568 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-886.89 51K88689 210.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-886.99 51K88699 410.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-888.88 51K88888 15.265.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-892.88 51K89288 45.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-893.99 51K89399 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-899.68 51K89968 90.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-900.88 51K90088 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-908.88 51K90888 50.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-916.68 51K91668 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-926.66 51K92666 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-936.86 51K93686 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-938.88 51K93888 330.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-946.66 51K94666 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-955.79 51K95579 45.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-956.89 51K95689 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-957.99 51K95799 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-958.88 51K95888 85.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-966.68 51K96668 175.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-966.86 51K96686 0
51 Hồ Chí Minh 51K-968.79 51K96879 155.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-969.79 51K96979 145.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-976.66 51K97666 55.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-977.88 51K97788 130.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-979.88 51K97988 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-338.88 60K33888 400.000.000
60 Đồng Nai 60K-389.79 60K38979 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-411.11 60K41111 40.000.000
61 Bình Dương 61K-246.79 61K24679 40.000.000
61 Bình Dương 61K-276.66 61K27666 40.000.000
61 Bình Dương 61K-277.99 61K27799 75.000.000
61 Bình Dương 61K-286.68 61K28668 330.000.000
63 Tiền Giang 63A-258.88 63A25888 40.000.000
70 Tây Ninh 70A-456.68 70A45668 70.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-711.11 72A71111 65.000.000
74 Quảng Trị 74A-238.68 74A23868 40.000.000
75 Thừa Thiên Huế 75A-319.79 75A31979 40.000.000
75 Thừa Thiên Huế 75A-334.79 75A33479 40.000.000
76 Quảng Ngãi 76A-246.79 76A24679 40.000.000
76 Quảng Ngãi 76A-258.68 76A25868 40.000.000
78 Phú Yên 78A-176.86 78A17686 40.000.000
79 Khánh Hòa 79A-466.68 79A46668 175.000.000
81 Gia Lai 81A-366.68 81A36668 40.000.000
86 Bình Thuận 86A-266.86 86A26686 40.000.000
90 Hà Nam 90A-221.79 90A22179 40.000.000
90 Hà Nam 90A-222.33 90A22233 45.000.000
90 Hà Nam 90A-227.99 90A22799 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-659.99 98A65999 85.000.000
98 Bắc Giang 98A-666.63 98A66663 105.000.000
98 Bắc Giang 98A-668.86 98A66886 160.000.000

Kết quả đấu giá biển số xe ngày 20/10/2023

Tỉnh Biển gạch chấm Biển viết liền Giá trúng
14 Quảng Ninh 14A-794.79 14A79479 45.000.000
14 Quảng Ninh 14A-798.68 14A79868 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-166.99 15K16699 80.000.000
15 Hải Phòng 15K-169.69 15K16969 95.000.000
15 Hải Phòng 15K-185.55 15K18555 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-186.79 15K18679 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-188.79 15K18879 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-193.39 15K19339 40.000.000
17 Thái Bình 17A-387.89 17A38789 40.000.000
18 Nam Định 18A-377.89 18A37789 65.000.000
19 Phú Thọ 19A-555.53 19A55553 40.000.000
19 Phú Thọ 19A-557.89 19A55789 45.000.000
21 Yên Bái 21A-176.66 21A17666 40.000.000
26 Sơn La 26A-183.33 26A18333 40.000.000
28 Hòa Bình 28A-206.86 28A20686 40.000.000
30 Hà Nội 30K-414.68 30K41468 40.000.000
30 Hà Nội 30K-419.99 30K41999 40.000.000
30 Hà Nội 30K-429.99 30K42999 40.000.000
30 Hà Nội 30K-448.89 30K44889 40.000.000
30 Hà Nội 30K-458.89 30K45889 40.000.000
30 Hà Nội 30K-486.66 30K48666 45.000.000
30 Hà Nội 30K-500.68 30K50068 80.000.000
30 Hà Nội 30K-506.66 30K50666 40.000.000
30 Hà Nội 30K-506.68 30K50668 65.000.000
30 Hà Nội 30K-509.99 30K50999 290.000.000
30 Hà Nội 30K-510.68 30K51068 45.000.000
30 Hà Nội 30K-512.79 30K51279 40.000.000
30 Hà Nội 30K-518.79 30K51879 60.000.000
30 Hà Nội 30K-524.68 30K52468 155.000.000
30 Hà Nội 30K-531.68 30K53168 40.000.000
30 Hà Nội 30K-575.55 30K57555 80.000.000
30 Hà Nội 30K-575.88 30K57588 45.000.000
30 Hà Nội 30K-576.68 30K57668 40.000.000
30 Hà Nội 30K-576.89 30K57689 255.000.000
30 Hà Nội 30K-578.86 30K57886 40.000.000
30 Hà Nội 30K-582.79 30K58279 40.000.000
30 Hà Nội 30K-592.99 30K59299 220.000.000
30 Hà Nội 30K-601.88 30K60188 40.000.000
30 Hà Nội 30K-606.89 30K60689 105.000.000
30 Hà Nội 30K-617.89 30K61789 45.000.000
35 Ninh Bình 35A-365.55 35A36555 55.000.000
35 Ninh Bình 35A-367.77 35A36777 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-955.79 36A95579 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-957.99 36A95799 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-968.79 36A96879 95.000.000
36 Thanh Hóa 36A-976.86 36A97686 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-988.39 36A98839 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-988.79 36A98879 90.000.000
36 Thanh Hóa 36A-997.79 36A99779 185.000.000
36 Thanh Hóa 36A-999.97 36A99997 185.000.000
36 Thanh Hóa 36K-000.79 36K00079 40.000.000
37 Nghệ An 37K-188.39 37K18839 40.000.000
37 Nghệ An 37K-218.86 37K21886 40.000.000
37 Nghệ An 37K-222.79 37K22279 60.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-538.68 38A53868 55.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-546.66 38A54666 50.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-554.79 38A55479 40.000.000
43 Đà Nẵng 43A-777.33 43A77733 40.000.000
47 Đắk Lắk 47A-611.11 47A61111 40.000.000
49 Lâm Đồng 49A-596.66 49A59666 40.000.000
49 Lâm Đồng 49A-606.66 49A60666 40.000.000
49 Lâm Đồng 49A-618.88 49A61888 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-755.79 51K75579 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-758.88 51K75888 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-767.68 51K76768 95.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-769.79 51K76979 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-769.99 51K76999 105.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-770.88 51K77088 85.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-775.79 51K77579 85.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-775.99 51K77599 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-777.39 51K77739 115.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-777.74 51K77774 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-799.88 51K79988 75.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-823.68 51K82368 55.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-837.89 51K83789 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-863.33 51K86333 55.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-865.55 51K86555 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-869.88 51K86988 55.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-876.79 51K87679 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-883.68 51K88368 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-887.99 51K88799 110.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-893.88 51K89388 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-913.33 51K91333 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-918.99 51K91899 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-929.88 51K92988 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-933.88 51K93388 80.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-936.89 51K93689 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-359.79 60K35979 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-393.33 60K39333 40.000.000
61 Bình Dương 61K-259.99 61K25999 40.000.000
61 Bình Dương 61K-268.79 61K26879 105.000.000
61 Bình Dương 61K-297.79 61K29779 40.000.000
61 Bình Dương 61K-298.88 61K29888 70.000.000
65 Cần Thơ 65A-388.39 65A38839 40.000.000
66 Đồng Tháp 66A-229.79 66A22979 40.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-708.68 72A70868 40.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-712.79 72A71279 50.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-727.77 72A72777 40.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-737.79 72A73779 40.000.000
73 Quảng Bình 73A-306.79 73A30679 40.000.000
79 Khánh Hòa 79A-486.66 79A48666 40.000.000
79 Khánh Hòa 79A-488.68 79A48868 50.000.000
81 Gia Lai 81A-359.99 81A35999 40.000.000
81 Gia Lai 81A-368.86 81A36886 60.000.000
98 Bắc Giang 98A-656.68 98A65668 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-666.64 98A66664 40.000.000
98 Bắc Giang 98C-311.11 98C31111 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-646.79 99A64679 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-658.68 99A65868 90.000.000
99 Bắc Ninh 99A-662.79 99A66279 40.000.000

Kết quả đấu giá biển số xe ngày 19/10/2023

Tỉnh Biển gạch chấm Biển viết liền Giá trúng
14 Quảng Ninh 14A-793.79 14A79379 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-813.33 14A81333 50.000.000
14 Quảng Ninh 14A-816.86 14A81686 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-818.86 14A81886 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-822.79 14A82279 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-829.79 14A82979 50.000.000
15 Hải Phòng 15K-139.99 15K13999 130.000.000
15 Hải Phòng 15K-158.86 15K15886 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-163.68 15K16368 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-166.79 15K16679 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-167.99 15K16799 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-185.88 15K18588 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-193.99 15K19399 40.000.000
18 Nam Định 18A-377.79 18A37779 40.000.000
19 Phú Thọ 19A-555.86 19A55586 130.000.000
20 Thái Nguyên 20A-685.55 20A68555 40.000.000
24 Lào Cai 24A-248.88 24A24888 40.000.000
30 Hà Nội 30K-411.79 30K41179 40.000.000
30 Hà Nội 30K-444.89 30K44489 40.000.000
30 Hà Nội 30K-464.68 30K46468 40.000.000
30 Hà Nội 30K-486.79 30K48679 40.000.000
30 Hà Nội 30K-508.89 30K50889 40.000.000
30 Hà Nội 30K-538.86 30K53886 40.000.000
30 Hà Nội 30K-548.88 30K54888 80.000.000
30 Hà Nội 30K-548.89 30K54889 40.000.000
30 Hà Nội 30K-551.68 30K55168 75.000.000
30 Hà Nội 30K-555.50 30K55550 105.000.000
30 Hà Nội 30K-563.79 30K56379 40.000.000
30 Hà Nội 30K-588.39 30K58839 55.000.000
30 Hà Nội 30K-591.68 30K59168 145.000.000
30 Hà Nội 30K-593.99 30K59399 240.000.000
30 Hà Nội 30K-596.79 30K59679 40.000.000
30 Hà Nội 30K-602.68 30K60268 40.000.000
30 Hà Nội 30K-606.79 30K60679 40.000.000
30 Hà Nội 30K-606.86 30K60686 110.000.000
30 Hà Nội 30K-609.68 30K60968 40.000.000
30 Hà Nội 30K-610.68 30K61068 0
30 Hà Nội 30K-613.88 30K61388 65.000.000
30 Hà Nội 30K-615.55 30K61555 40.000.000
34 Hải Dương 34A-718.88 34A71888 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-357.89 35A35789 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-369.79 35A36979 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-956.79 36A95679 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-985.55 36A98555 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-986.66 36A98666 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-999.00 36A99900 60.000.000
36 Thanh Hóa 36K-005.79 36K00579 40.000.000
37 Nghệ An 37K-202.22 37K20222 40.000.000
37 Nghệ An 37K-222.33 37K22233 60.000.000
37 Nghệ An 37K-239.99 37K23999 85.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-547.89 38A54789 40.000.000
43 Đà Nẵng 43A-777.76 43A77776 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-779.88 51K77988 50.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-788.79 51K78879 50.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-794.79 51K79479 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-806.68 51K80668 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-812.79 51K81279 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-816.66 51K81666 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-844.44 51K84444 80.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-879.99 51K87999 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-897.88 51K89788 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-900.79 51K90079 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-906.66 51K90666 95.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-918.68 51K91868 55.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-933.68 51K93368 90.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-958.68 51K95868 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-963.99 51K96399 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-973.79 51K97379 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-978.88 51K97888 70.000.000
60 Đồng Nai 60K-337.89 60K33789 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-358.88 60K35888 40.000.000
62 Long An 62A-368.79 62A36879 40.000.000
65 Cần Thơ 65A-397.99 65A39799 55.000.000
68 Kiên Giang 68A-299.79 68A29979 40.000.000
69 Cà Mau 69A-139.99 69A13999 45.000.000
71 Bến Tre 71A-179.99 71A17999 55.000.000
74 Quảng Trị 74A-238.79 74A23879 40.000.000
74 Quảng Trị 74A-239.99 74A23999 45.000.000
74 Quảng Trị 74C-123.33 74C12333 40.000.000
75 Thừa Thiên Huế 75A-333.32 75A33332 65.000.000
89 Hưng Yên 89A-424.44 89A42444 40.000.000
92 Quảng Nam 92A-357.89 92A35789 40.000.000
95 Hậu Giang 95A-111.55 95A11155 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-628.88 98A62888 105.000.000
98 Bắc Giang 98A-636.66 98A63666 190.000.000
98 Bắc Giang 98A-665.55 98A66555 50.000.000
98 Bắc Giang 98A-666.39 98A66639 65.000.000
99 Bắc Ninh 99A-666.61 99A66661 45.000.000
99 Bắc Ninh 99A-676.66 99A67666 80.000.000

Kết quả đấu giá biển số xe ngày 18/10/2023

Tỉnh Biển gạch chấm Biển viết liền Giá trúng
14 Quảng Ninh 14A-791.79 14A79179 130.000.000
14 Quảng Ninh 14A-811.79 14A81179 55.000.000
14 Quảng Ninh 14A-811.99 14A81199 80.000.000
14 Quảng Ninh 14A-826.68 14A82668 180.000.000
14 Quảng Ninh 14A-826.88 14A82688 170.000.000
14 Quảng Ninh 14A-828.99 14A82899 160.000.000
14 Quảng Ninh 14A-833.89 14A83389 75.000.000
15 Hải Phòng 15K-138.88 15K13888 120.000.000
15 Hải Phòng 15K-156.88 15K15688 50.000.000
15 Hải Phòng 15K-161.68 15K16168 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-163.99 15K16399 65.000.000
15 Hải Phòng 15K-168.69 15K16869 100.000.000
15 Hải Phòng 15K-168.79 15K16879 45.000.000
15 Hải Phòng 15K-168.86 15K16886 135.000.000
15 Hải Phòng 15K-169.89 15K16989 95.000.000
15 Hải Phòng 15K-179.99 15K17999 175.000.000
15 Hải Phòng 15K-186.66 15K18666 115.000.000
15 Hải Phòng 15K-186.68 15K18668 110.000.000
15 Hải Phòng 15K-186.88 15K18688 80.000.000
15 Hải Phòng 15K-188.66 15K18866 140.000.000
15 Hải Phòng 15K-188.89 15K18889 130.000.000
17 Thái Bình 17A-369.89 17A36989 40.000.000
17 Thái Bình 17A-373.99 17A37399 40.000.000
17 Thái Bình 17A-377.77 17A37777 225.000.000
17 Thái Bình 17A-379.79 17A37979 360.000.000
17 Thái Bình 17A-379.99 17A37999 110.000.000
17 Thái Bình 17A-386.88 17A38688 160.000.000
18 Nam Định 18A-379.99 18A37999 205.000.000
18 Nam Định 18A-383.88 18A38388 95.000.000
18 Nam Định 18A-393.99 18A39399 120.000.000
19 Phú Thọ 19A-545.55 19A54555 45.000.000
19 Phú Thọ 19A-555.56 19A55556 195.000.000
19 Phú Thọ 19A-555.59 19A55559 110.000.000
19 Phú Thọ 19A-555.66 19A55566 90.000.000
19 Phú Thọ 19A-556.68 19A55668 40.000.000
19 Phú Thọ 19C-219.99 19C21999 40.000.000
20 Thái Nguyên 20A-682.68 20A68268 110.000.000
20 Thái Nguyên 20A-688.89 20A68889 365.000.000
20 Thái Nguyên 20A-696.66 20A69666 255.000.000
20 Thái Nguyên 20A-696.99 20A69699 100.000.000
20 Thái Nguyên 20A-698.98 20A69898 355.000.000
20 Thái Nguyên 20A-699.66 20A69966 130.000.000
20 Thái Nguyên 20A-699.69 20A69969 110.000.000
20 Thái Nguyên 20A-699.88 20A69988 120.000.000
21 Yên Bái 21A-177.99 21A17799 85.000.000
22 Tuyên Quang 22A-209.99 22A20999 60.000.000
23 Hà Giang 23A-129.99 23A12999 55.000.000
23 Hà Giang 23A-133.33 23A13333 165.000.000
26 Sơn La 26A-181.88 26A18188 50.000.000
28 Hòa Bình 28A-208.88 28A20888 65.000.000
29 Hà Nội 29K-068.88 29K06888 45.000.000
30 Hà Nội 30K-438.88 30K43888 60.000.000
30 Hà Nội 30K-467.89 30K46789 460.000.000
30 Hà Nội 30K-469.69 30K46969 320.000.000
30 Hà Nội 30K-476.66 30K47666 65.000.000
30 Hà Nội 30K-477.89 30K47789 40.000.000
30 Hà Nội 30K-486.88 30K48688 50.000.000
30 Hà Nội 30K-505.99 30K50599 180.000.000
30 Hà Nội 30K-518.66 30K51866 130.000.000
30 Hà Nội 30K-536.68 30K53668 195.000.000
30 Hà Nội 30K-545.55 30K54555 75.000.000
30 Hà Nội 30K-552.88 30K55288 235.000.000
30 Hà Nội 30K-578.68 30K57868 60.000.000
30 Hà Nội 30K-579.88 30K57988 100.000.000
30 Hà Nội 30K-581.79 30K58179 90.000.000
30 Hà Nội 30K-595.88 30K59588 210.000.000
30 Hà Nội 30K-608.89 30K60889 40.000.000
30 Hà Nội 30K-618.89 30K61889 410.000.000
34 Hải Dương 34A-696.89 34A69689 45.000.000
34 Hải Dương 34A-699.66 34A69966 265.000.000
34 Hải Dương 34A-733.33 34A73333 75.000.000
35 Ninh Bình 35A-363.86 35A36386 55.000.000
35 Ninh Bình 35A-365.86 35A36586 95.000.000
35 Ninh Bình 35A-366.89 35A36689 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-955.99 36A95599 180.000.000
36 Thanh Hóa 36A-959.89 36A95989 130.000.000
36 Thanh Hóa 36A-968.88 36A96888 300.000.000
36 Thanh Hóa 36A-977.89 36A97789 70.000.000
36 Thanh Hóa 36A-979.99 36A97999 395.000.000
36 Thanh Hóa 36A-987.89 36A98789 60.000.000
36 Thanh Hóa 36A-988.89 36A98889 335.000.000
36 Thanh Hóa 36A-990.99 36A99099 120.000.000
36 Thanh Hóa 36A-996.99 36A99699 320.000.000
36 Thanh Hóa 36A-998.88 36A99888 105.000.000
36 Thanh Hóa 36A-998.89 36A99889 230.000.000
36 Thanh Hóa 36A-999.69 36A99969 130.000.000
36 Thanh Hóa 36A-999.79 36A99979 230.000.000
36 Thanh Hóa 36K-000.08 36K00008 45.000.000
37 Nghệ An 37C-479.79 37C47979 50.000.000
37 Nghệ An 37C-488.88 37C48888 110.000.000
37 Nghệ An 37K-187.88 37K18788 60.000.000
37 Nghệ An 37K-208.88 37K20888 55.000.000
37 Nghệ An 37K-222.55 37K22255 55.000.000
37 Nghệ An 37K-222.99 37K22299 100.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-552.99 38A55299 75.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-555.58 38A55558 195.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-555.88 38A55588 105.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-556.78 38A55678 265.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-558.99 38A55899 220.000.000
43 Đà Nẵng 43A-797.97 43A79797 135.000.000
47 Đắk Lắk 47A-607.77 47A60777 45.000.000
47 Đắk Lắk 47A-616.99 47A61699 40.000.000
49 Lâm Đồng 49A-595.99 49A59599 40.000.000
49 Lâm Đồng 49A-598.99 49A59899 40.000.000
49 Lâm Đồng 49A-619.99 49A61999 55.000.000
51 Hồ Chí Minh 51D-939.39 51D93939 175.000.000
51 Hồ Chí Minh 51D-939.99 51D93999 230.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-766.88 51K76688 140.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-769.69 51K76969 85.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-787.88 51K78788 110.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-788.66 51K78866 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-816.88 51K81688 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-818.88 51K81888 420.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-819.89 51K81989 85.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-826.26 51K82626 90.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-833.99 51K83399 235.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-839.89 51K83989 70.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-849.99 51K84999 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-866.77 51K86677 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-868.66 51K86866 185.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-877.77 51K87777 335.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-879.88 51K87988 140.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-889.98 51K88998 200.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-898.68 51K89868 145.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-899.79 51K89979 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-907.89 51K90789 85.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-919.86 51K91986 55.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-919.88 51K91988 60.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-922.88 51K92288 240.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-938.38 51K93838 285.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-949.99 51K94999 160.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-956.66 51K95666 60.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-965.69 51K96569 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-977.99 51K97799 300.000.000
60 Đồng Nai 60C-666.68 60C66668 85.000.000
60 Đồng Nai 60C-669.99 60C66999 55.000.000
60 Đồng Nai 60K-339.99 60K33999 250.000.000
60 Đồng Nai 60K-345.89 60K34589 45.000.000
60 Đồng Nai 60K-356.66 60K35666 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-366.88 60K36688 275.000.000
Đồng Nai 60K-368.86 60K36886 80.000.000
60 Đồng Nai 60K-379.99 60K37999 145.000.000
60 Đồng Nai 60K-388.38 60K38838 70.000.000
60 Đồng Nai 60K-388.99 60K38899 140.000.000
60 Đồng Nai 60K-389.99 60K38999 105.000.000
61 Bình Dương 61K-266.99 61K26699 55.000.000
61 Bình Dương 61K-269.69 61K26969 90.000.000
62 Long An 62A-377.77 62A37777 455.000.000
65 Cần Thơ 65A-386.89 65A38689 40.000.000
65 Cần Thơ 65A-397.79 65A39779 90.000.000
66 Đồng Tháp 66A-228.99 66A22899 40.000.000
66 Đồng Tháp 66A-233.66 66A23366 75.000.000
66 Đồng Tháp 66A-238.88 66A23888 70.000.000
66 Đồng Tháp 66A-239.99 66A23999 40.000.000
67 An Giang 67A-267.89 67A26789 310.000.000
67 An Giang 67A-268.88 67A26888 110.000.000
68 Kiên Giang 68A-289.99 68A28999 235.000.000
70 Tây Ninh 70A-466.88 70A46688 55.000.000
70 Tây Ninh 70A-468.86 70A46886 60.000.000
70 Tây Ninh 70A-477.77 70A47777 510.000.000
70 Tây Ninh 70C-188.88 70C18888 140.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-719.99 72A71999 105.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-726.68 72A72668 60.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-739.39 72A73939 105.000.000
73 Quảng Bình 73A-315.55 73A31555 65.000.000
73 Quảng Bình 73A-316.88 73A31688 60.000.000
73 Quảng Bình 73A-319.99 73A31999 245.000.000
74 Quảng Trị 74A-236.68 74A23668 65.000.000
75 Thừa Thiên Huế 75A-333.39 75A33339 120.000.000
75 Thừa Thiên Huế 75A-335.99 75A33599 80.000.000
76 Quảng Ngãi 76A-239.99 76A23999 40.000.000
76 Quảng Ngãi 76A-279.79 76A27979 135.000.000
77 Bình Định 77A-282.89 77A28289 65.000.000
79 Khánh Hòa 79A-486.86 79A48686 75.000.000
81 Gia Lai 81A-355.55 81A35555 105.000.000
81 Gia Lai 81A-366.88 81A36688 90.000.000
81 Gia Lai 81A-366.99 81A36699 65.000.000
82 Kon Tum 82A-122.22 82A12222 245.000.000
82 Kon Tum 82A-126.99 82A12699 60.000.000
83 Sóc Trăng 83A-166.99 83A16699 205.000.000
86 Bình Thuận 86A-268.99 86A26899 40.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-616.66 88A61666 225.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-616.68 88A61668 40.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-616.99 88A61699 40.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-626.68 88A62668 40.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-628.28 88A62828 40.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-628.88 88A62888 160.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-633.36 88A63336 40.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-638.88 88A63888 200.000.000
89 Hưng Yên 89A-418.88 89A41888 70.000.000
89 Hưng Yên 89A-419.99 89A41999 65.000.000
90 Hà Nam 90A-218.88 90A21888 130.000.000
92 Quảng Nam 92A-369.99 92A36999 40.000.000
93 Bình Phước 93A-411.11 93A41111 55.000.000
98 Bắc Giang 98A-629.99 98A62999 105.000.000
98 Bắc Giang 98A-636.88 98A63688 60.000.000
98 Bắc Giang 98A-655.55 98A65555 580.000.000
98 Bắc Giang 98A-658.68 98A65868 70.000.000
98 Bắc Giang 98A-666.18 98A66618 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-666.28 98A66628 100.000.000
98 Bắc Giang 98A-666.65 98A66665 150.000.000
98 Bắc Giang 98A-666.86 98A66686 225.000.000
98 Bắc Giang 98A-666.89 98A66689 105.000.000
99 Bắc Ninh 99A-663.86 99A66386 80.000.000
99 Bắc Ninh 99A-665.55 99A66555 100.000.000
99 Bắc Ninh 99A-666.33 99A66633 70.000.000
99 Bắc Ninh 99A-668.28 99A66828 110.000.000
99 Bắc Ninh 99A-669.79 99A66979 125.000.000
99 Bắc Ninh 99A-669.89 99A66989 165.000.000
99 Bắc Ninh 99A-679.89 99A67989 55.000.000
99 Bắc Ninh 99A-679.99 99A67999 230.000.000

Kết quả đấu giá biển số xe ngày 17/10/2023

Tỉnh Biển gạch chấm Biển viết liền Giá trúng
14 Quảng Ninh 14A-797.99 14A79799 270.000.000
14 Quảng Ninh 14A-798.88 14A79888 180.000.000
14 Quảng Ninh 14A-799.79 14A79979 175.000.000
14 Quảng Ninh 14A-819.99 14A81999 170.000.000
14 Quảng Ninh 14A-822.28 14A82228 200.000.000
14 Quảng Ninh 14A-822.68 14A82268 175.000.000
14 Quảng Ninh 14A-822.99 14A82299 65.000.000
14 Quảng Ninh 14A-823.68 14A82368 110.000.000
14 Quảng Ninh 14A-828.38 14A82838 130.000.000
14 Quảng Ninh 14A-828.68 14A82868 250.000.000
14 Quảng Ninh 14A-829.99 14A82999 200.000.000
14 Quảng Ninh 14A-833.66 14A83366 180.000.000
15 Hải Phòng 15K-138.79 15K13879 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-138.99 15K13899 110.000.000
15 Hải Phòng 15K-148.68 15K14868 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-155.68 15K15568 115.000.000
15 Hải Phòng 15K-156.68 15K15668 105.000.000
15 Hải Phòng 15K-156.86 15K15686 55.000.000
15 Hải Phòng 15K-158.58 15K15858 110.000.000
15 Hải Phòng 15K-158.88 15K15888 300.000.000
15 Hải Phòng 15K-163.79 15K16379 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-166.66 15K16666 1.305.000.000
15 Hải Phòng 15K-166.68 15K16668 285.000.000
15 Hải Phòng 15K-181.11 15K18111 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-181.88 15K18188 100.000.000
15 Hải Phòng 15K-182.68 15K18268 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-186.86 15K18686 340.000.000
15 Hải Phòng 15K-195.55 15K19555 80.000.000
17 Thái Bình 17A-368.99 17A36899 115.000.000
17 Thái Bình 17A-386.66 17A38666 200.000.000
17 Thái Bình 17A-386.68 17A38668 445.000.000
18 Nam Định 18A-386.68 18A38668 165.000.000
18 Nam Định 18A-386.86 18A38686 395.000.000
18 Nam Định 18A-388.99 18A38899 145.000.000
19 Phú Thọ 19A-555.68 19A55568 110.000.000
19 Phú Thọ 19A-555.99 19A55599 220.000.000
19 Phú Thọ 19A-556.99 19A55699 100.000.000
20 Thái Nguyên 20A-679.79 20A67979 140.000.000
20 Thái Nguyên 20A-685.88 20A68588 40.000.000
20 Thái Nguyên 20C-267.89 20C26789 65.000.000
20 Thái Nguyên 20C-268.68 20C26868 140.000.000
21 Yên Bái 21A-177.77 21A17777 165.000.000
23 Hà Giang 23A-133.66 23A13366 80.000.000
29 Hà Nội 29K-059.89 29K05989 45.000.000
30 Hà Nội 30K-397.99 30K39799 400.000.000
30 Hà Nội 30K-399.89 30K39989 485.000.000
30 Hà Nội 30K-433.33 30K43333 145.000.000
30 Hà Nội 30K-433.99 30K43399 60.000.000
30 Hà Nội 30K-455.55 30K45555 385.000.000
30 Hà Nội 30K-455.99 30K45599 205.000.000
30 Hà Nội 30K-456.56 30K45656 140.000.000
30 Hà Nội 30K-459.99 30K45999 315.000.000
30 Hà Nội 30K-466.66 30K46666 810.000.000
30 Hà Nội 30K-469.99 30K46999 290.000.000
30 Hà Nội 30K-500.00 30K50000 130.000.000
30 Hà Nội 30K-505.05 30K50505 270.000.000
30 Hà Nội 30K-513.99 30K51399 105.000.000
30 Hà Nội 30K-515.99 30K51599 130.000.000
30 Hà Nội 30K-516.66 30K51666 260.000.000
30 Hà Nội 30K-516.86 30K51686 260.000.000
30 Hà Nội 30K-518.88 30K51888 105.000.000
30 Hà Nội 30K-519.86 30K51986 105.000.000
30 Hà Nội 30K-523.68 30K52368 50.000.000
30 Hà Nội 30K-525.55 30K52555 245.000.000
30 Hà Nội 30K-525.89 30K52589 240.000.000
30 Hà Nội 30K-526.66 30K52666 170.000.000
30 Hà Nội 30K-536.36 30K53636 130.000.000
30 Hà Nội 30K-539.79 30K53979 270.000.000
30 Hà Nội 30K-544.44 30K54444 85.000.000
30 Hà Nội 30K-551.55 30K55155 105.000.000
30 Hà Nội 30K-552.55 30K55255 155.000.000
30 Hà Nội 30K-552.89 30K55289 190.000.000
30 Hà Nội 30K-552.99 30K55299 235.000.000
30 Hà Nội 30K-555.67 30K55567 520.000.000
30 Hà Nội 30K-555.77 30K55577 155.000.000
30 Hà Nội 30K-556.78 30K55678 160.000.000
30 Hà Nội 30K-556.79 30K55679 290.000.000
30 Hà Nội 30K-557.89 30K55789 155.000.000
30 Hà Nội 30K-558.66 30K55866 520.000.000
30 Hà Nội 30K-559.66 30K55966 155.000.000
30 Hà Nội 30K-563.33 30K56333 65.000.000
30 Hà Nội 30K-565.99 30K56599 245.000.000
30 Hà Nội 30K-566.55 30K56655 185.000.000
30 Hà Nội 30K-566.69 30K56669 365.000.000
30 Hà Nội 30K-567.67 30K56767 90.000.000
30 Hà Nội 30K-567.86 30K56786 110.000.000
30 Hà Nội 30K-575.79 30K57579 265.000.000
30 Hà Nội 30K-582.86 30K58286 300.000.000
30 Hà Nội 30K-583.83 30K58383 165.000.000
30 Hà Nội 30K-583.89 30K58389 100.000.000
30 Hà Nội 30K-585.58 30K58558 295.000.000
30 Hà Nội 30K-585.88 30K58588 530.000.000
30 Hà Nội 30K-589.68 30K58968 120.000.000
30 Hà Nội 30K-589.88 30K58988 255.000.000
30 Hà Nội 30K-595.89 30K59589 425.000.000
30 Hà Nội 30K-598.88 30K59888 960.000.000
30 Hà Nội 30K-599.59 30K59959 425.000.000
30 Hà Nội 30K-599.88 30K59988 335.000.000
30 Hà Nội 30K-600.86 30K60086 40.000.000
30 Hà Nội 30K-612.68 30K61268 115.000.000
30 Hà Nội 30K-616.39 30K61639 140.000.000
30 Hà Nội 30K-616.99 30K61699 240.000.000
30 Hà Nội 30K-618.88 30K61888 295.000.000
30 Hà Nội 30K-618.99 30K61899 115.000.000
30 Hà Nội 30K-619.68 30K61968 165.000.000
30 Hà Nội 30K-619.69 30K61969 160.000.000
30 Hà Nội 30K-619.89 30K61989 150.000.000
30 Hà Nội 30K-619.99 30K61999 670.000.000
34 Hải Dương 34A-696.99 34A69699 160.000.000
35 Ninh Bình 35A-355.88 35A35588 100.000.000
35 Ninh Bình 35A-359.99 35A35999 245.000.000
35 Ninh Bình 35A-366.79 35A36679 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-366.88 35A36688 320.000.000
35 Ninh Bình 35A-366.99 35A36699 235.000.000
35 Ninh Bình 35A-368.86 35A36886 195.000.000
35 Ninh Bình 35A-369.69 35A36969 105.000.000
36 Thanh Hóa 36A-959.59 36A95959 180.000.000
36 Thanh Hóa 36A-968.68 36A96868 500.000.000
36 Thanh Hóa 36A-986.86 36A98686 110.000.000
37 Nghệ An 37K-181.88 37K18188 115.000.000
37 Nghệ An 37K-186.68 37K18668 100.000.000
37 Nghệ An 37K-191.99 37K19199 125.000.000
37 Nghệ An 37K-222.66 37K22266 155.000.000
37 Nghệ An 37K-222.68 37K22268 125.000.000
37 Nghệ An 37K-222.88 37K22288 145.000.000
37 Nghệ An 37K-233.33 37K23333 210.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-555.56 38A55556 195.000.000
38 Hà Tĩnh 38C-199.99 38C19999 380.000.000
43 Đà Nẵng 43A-767.89 43A76789 375.000.000
43 Đà Nẵng 43A-768.88 43A76888 70.000.000
43 Đà Nẵng 43A-777.78 43A77778 380.000.000
43 Đà Nẵng 43A-778.88 43A77888 275.000.000
43 Đà Nẵng 43A-789.86 43A78986 55.000.000
43 Đà Nẵng 43A-789.88 43A78988 40.000.000
48 Đắk Nông 48A-199.79 48A19979 50.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-755.55 51K75555 165.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-757.89 51K75789 45.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-767.89 51K76789 545.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-769.68 51K76968 55.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-777.76 51K77776 150.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-777.89 51K77789 190.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-778.78 51K77878 205.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-778.79 51K77879 150.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-778.88 51K77888 170.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-833.33 51K83333 745.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-855.88 51K85588 135.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-858.88 51K85888 850.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-861.68 51K86168 230.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-863.68 51K86368 135.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-868.99 51K86899 395.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-869.99 51K86999 615.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-879.89 51K87989 100.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-881.88 51K88188 245.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-883.99 51K88399 160.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-888.22 51K88822 170.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-888.39 51K88839 130.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-888.77 51K88877 535.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-899.89 51K89989 400.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-900.99 51K90099 290.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-922.22 51K92222 900.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-922.99 51K92299 150.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-933.33 51K93333 645.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-959.99 51K95999 345.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-966.69 51K96669 225.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-966.88 51K96688 530.000.000
60 Đồng Nai 60C-666.88 60C66688 75.000.000
60 Đồng Nai 60K-339.79 60K33979 630.000.000
60 Đồng Nai 60K-377.79 60K37779 105.000.000
60 Đồng Nai 60K-393.39 60K39339 295.000.000
60 Đồng Nai 60K-399.79 60K39979 200.000.000
60 Đồng Nai 60K-399.88 60K39988 75.000.000
61 Bình Dương 61K-267.89 61K26789 420.000.000
61 Bình Dương 61K-269.89 61K26989 40.000.000
61 Bình Dương 61K-282.88 61K28288 100.000.000
61 Bình Dương 61K-286.88 61K28688 80.000.000
62 Long An 62A-355.55 62A35555 235.000.000
62 Long An 62A-367.89 62A36789 180.000.000
62 Long An 62A-378.79 62A37879 60.000.000
63 Tiền Giang 63A-266.66 63A26666 415.000.000
63 Tiền Giang 63C-199.99 63C19999 100.000.000
65 Cần Thơ 65A-399.79 65A39979 160.000.000
66 Đồng Tháp 66A-226.88 66A22688 40.000.000
66 Đồng Tháp 66A-239.79 66A23979 255.000.000
70 Tây Ninh 70A-466.66 70A46666 515.000.000
70 Tây Ninh 70A-467.89 70A46789 175.000.000
70 Tây Ninh 70A-479.39 70A47939 40.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-720.72 72A72072 65.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-722.22 72A72222 240.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-727.27 72A72727 160.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-727.89 72A72789 50.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-737.37 72A73737 45.000.000
73 Quảng Bình 73C-166.66 73C16666 190.000.000
77 Bình Định 77C-234.56 77C23456 155.000.000
78 Phú Yên 78A-179.99 78A17999 205.000.000
79 Khánh Hòa 79A-489.99 79A48999 70.000.000
83 Sóc Trăng 83A-166.68 83A16668 160.000.000
84 Trà Vinh 84C-111.11 84C11111 120.000.000
85 Ninh Thuận 85A-118.88 85A11888 85.000.000
85 Ninh Thuận 85A-119.99 85A11999 200.000.000
89 Hưng Yên 89C-299.99 89C29999 235.000.000
90 Hà Nam 90A-224.68 90A22468 0
93 Bình Phước 93C-177.77 93C17777 100.000.000
95 Hậu Giang 95A-111.99 95A11199 65.000.000
98 Bắc Giang 98A-668.99 98A66899 155.000.000
99 Bắc Ninh 99A-656.66 99A65666 365.000.000
99 Bắc Ninh 99A-656.68 99A65668 170.000.000
99 Bắc Ninh 99A-656.89 99A65689 135.000.000
99 Bắc Ninh 99A-666.89 99A66689 215.000.000
99 Bắc Ninh 99A-669.66 99A66966 435.000.000
99 Bắc Ninh 99A-678.88 99A67888 275.000.000
99 Bắc Ninh 99C-266.66 99C26666 85.000.000

Kết quả đấu giá biển số xe ngày 13/10/2023

Tỉnh Biển gạch chấm Biển viết liền Giá trúng
11 Cao Bằng 11C-067.89 11C06789 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-796.66 14A79666 135.000.000
14 Quảng Ninh 14A-797.79 14A79779 135.000.000
14 Quảng Ninh 14A-826.89 14A82689 50.000.000
14 Quảng Ninh 14A-833.33 14A83333 415.000.000
15 Hải Phòng 15K-168.88 15K16888 420.000.000
15 Hải Phòng 15K-177.77 15K17777 280.000.000
15 Hải Phòng 15K-189.89 15K18989 230.000.000
17 Thái Bình 17A-369.99 17A36999 575.000.000
17 Thái Bình 17A-388.68 17A38868 60.000.000
19 Phú Thọ 19A-559.99 19A55999 190.000.000
20 Thái Nguyên 20A-686.66 20A68666 410.000.000
20 Thái Nguyên 20A-686.68 20A68668 750.000.000
20 Thái Nguyên 20A-686.86 20A68686 505.000.000
20 Thái Nguyên 20A-688.99 20A68899 950.000.000
20 Thái Nguyên 20C-266.66 20C26666 145.000.000
30 Hà Nội 30K-535.89 30K53589 55.000.000
30 Hà Nội 30K-552.22 30K55222 65.000.000
30 Hà Nội 30K-555.86 30K55586 340.000.000
30 Hà Nội 30K-555.99 30K55599 665.000.000
30 Hà Nội 30K-556.55 30K55655 205.000.000
30 Hà Nội 30K-556.56 30K55656 290.000.000
30 Hà Nội 30K-556.68 30K55668 325.000.000
30 Hà Nội 30K-556.88 30K55688 280.000.000
30 Hà Nội 30K-556.99 30K55699 300.000.000
30 Hà Nội 30K-558.68 30K55868 320.000.000
30 Hà Nội 30K-558.88 30K55888 865.000.000
30 Hà Nội 30K-559.59 30K55959 420.000.000
30 Hà Nội 30K-559.99 30K55999 780.000.000
30 Hà Nội 30K-565.56 30K56556 150.000.000
30 Hà Nội 30K-565.66 30K56566 435.000.000
30 Hà Nội 30K-566.68 30K56668 805.000.000
30 Hà Nội 30K-566.77 30K56677 450.000.000
30 Hà Nội 30K-568.86 30K56886 415.000.000
30 Hà Nội 30K-569.89 30K56989 640.000.000
34 Hải Dương 34A-696.66 34A69666 245.000.000
35 Ninh Bình 35A-368.88 35A36888 265.000.000
35 Ninh Bình 35A-369.99 35A36999 205.000.000
36 Thanh Hóa 36A-967.89 36A96789 540.000.000
36 Thanh Hóa 36A-969.99 36A96999 495.000.000
36 Thanh Hóa 36A-979.79 36A97979 965.000.000
36 Thanh Hóa 36A-989.89 36A98989 870.000.000
36 Thanh Hóa 36A-993.99 36A99399 430.000.000
36 Thanh Hóa 36A-999.98 36A99998 125.000.000
36 Thanh Hóa 36C-439.99 36C43999 40.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-548.88 38A54888 40.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-555.99 38A55599 210.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-556.66 38A55666 255.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-558.88 38A55888 315.000.000
43 Đà Nẵng 43A-766.66 43A76666 155.000.000
43 Đà Nẵng 43A-789.99 43A78999 375.000.000
43 Đà Nẵng 43A-795.79 43A79579 525.000.000
47 Đắk Lắk 47A-599.79 47A59979 130.000.000
49 Lâm Đồng 49A-588.88 49A58888 1.500.000.000
49 Lâm Đồng 49A-588.99 49A58899 110.000.000
49 Lâm Đồng 49C-333.33 49C33333 480.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-768.68 51K76868 455.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-788.88 51K78888 1.960.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-789.89 51K78989 850.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-797.79 51K79779 320.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-799.79 51K79979 275.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-808.88 51K80888 280.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-838.88 51K83888 835.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-839.39 51K83939 295.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-856.56 51K85656 95.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-868.86 51K86886 620.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-897.89 51K89789 85.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-969.69 51K96969 910.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-977.77 51K97777 610.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-977.79 51K97779 720.000.000
60 Đồng Nai 60K-366.66 60K36666 365.000.000
60 Đồng Nai 60K-379.79 60K37979 550.000.000
61 Bình Dương 61K-249.99 61K24999 40.000.000
61 Bình Dương 61K-266.66 61K26666 1.265.000.000
61 Bình Dương 61K-268.89 61K26889 40.000.000
61 Bình Dương 61K-288.88 61K28888 1.180.000.000
62 Long An 62A-366.66 62A36666 420.000.000
62 Long An 62A-368.88 62A36888 60.000.000
65 Cần Thơ 65A-395.99 65A39599 40.000.000
68 Kiên Giang 68A-288.99 68A28899 415.000.000
68 Kiên Giang 68A-289.89 68A28989 325.000.000
69 Cà Mau 69A-133.33 69A13333 540.000.000
71 Bến Tre 71A-177.77 71A17777 360.000.000
71 Bến Tre 71A-179.79 71A17979 230.000.000
77 Bình Định 77A-288.88 77A28888 465.000.000
78 Phú Yên 78A-177.99 78A17799 40.000.000
79 Khánh Hòa 79A-466.66 79A46666 565.000.000
81 Gia Lai 81A-369.99 81A36999 80.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-626.26 88A62626 40.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-636.99 88A63699 40.000.000
90 Hà Nam 90A-229.99 90A22999 450.000.000
92 Quảng Nam 92A-367.89 92A36789 185.000.000
98 Bắc Giang 98A-636.68 98A63668 50.000.000
98 Bắc Giang 98A-666.68 98A66668 540.000.000
98 Bắc Giang 98A-668.88 98A66888 370.000.000
99 Bắc Ninh 99A-665.88 99A66588 75.000.000
99 Bắc Ninh 99A-666.36 99A66636 110.000.000
99 Bắc Ninh 99A-668.66 99A66866 360.000.000
99 Bắc Ninh 99A-668.99 99A66899 415.000.000
99 Bắc Ninh 99A-679.79 99A67979 500.000.000

Kết quả đấu giá biển số xe ngày 12/10/2023

Tỉnh Biển gạch chấm Biển viết liền Giá trúng
11 Cao Bằng 11A-103.68 11A10368 40.000.000
11 Cao Bằng 11A-106.89 11A10689 40.000.000
12 Lạng Sơn 12A-216.88 12A21688 40.000.000
12 Lạng Sơn 12A-217.89 12A21789 40.000.000
12 Lạng Sơn 12A-218.18 12A21818 40.000.000
12 Lạng Sơn 12A-218.89 12A21889 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-807.88 14A80788 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-822.89 14A82289 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-138.89 15K13889 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-139.89 15K13989 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-145.99 15K14599 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-156.69 15K15669 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-162.22 15K16222 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-169.79 15K16979 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-179.19 15K17919 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-182.99 15K18299 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-183.68 15K18368 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-185.68 15K18568 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-195.86 15K19586 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-195.99 15K19599 40.000.000
17 Thái Bình 17A-378.89 17A37889 40.000.000
18 Nam Định 18A-377.99 18A37799 190.000.000
19 Phú Thọ 19A-552.68 19A55268 40.000.000
19 Phú Thọ 19A-556.88 19A55688 110.000.000
20 Thái Nguyên 20A-685.58 20A68558 40.000.000
20 Thái Nguyên 20A-688.68 20A68868 300.000.000
20 Thái Nguyên 20A-696.96 20A69696 165.000.000
20 Thái Nguyên 20A-699.96 20A69996 115.000.000
22 Tuyên Quang 22A-205.55 22A20555 40.000.000
22 Tuyên Quang 22A-208.99 22A20899 40.000.000
23 Hà Giang 23A-129.89 23A12989 40.000.000
23 Hà Giang 23A-131.88 23A13188 40.000.000
23 Hà Giang 23A-133.68 23A13368 40.000.000
25 Lai Châu 25A-067.99 25A06799 40.000.000
25 Lai Châu 25A-069.99 25A06999 55.000.000
26 Sơn La 26A-179.99 26A17999 135.000.000
26 Sơn La 26A-183.99 26A18399 40.000.000
26 Sơn La 26A-184.88 26A18488 40.000.000
28 Hòa Bình 28A-208.89 28A20889 40.000.000
29 Hà Nội 29K-066.66 29K06666 285.000.000
30 Hà Nội 30K-398.88 30K39888 355.000.000
30 Hà Nội 30K-398.99 30K39899 350.000.000
30 Hà Nội 30K-399.79 30K39979 425.000.000
30 Hà Nội 30K-399.88 30K39988 320.000.000
30 Hà Nội 30K-416.89 30K41689 40.000.000
30 Hà Nội 30K-435.68 30K43568 40.000.000
30 Hà Nội 30K-456.79 30K45679 305.000.000
30 Hà Nội 30K-477.77 30K47777 235.000.000
30 Hà Nội 30K-487.99 30K48799 40.000.000
30 Hà Nội 30K-488.88 30K48888 705.000.000
30 Hà Nội 30K-500.99 30K50099 40.000.000
30 Hà Nội 30K-506.06 30K50606 40.000.000
30 Hà Nội 30K-515.15 30K51515 90.000.000
30 Hà Nội 30K-515.29 30K51529 40.000.000
30 Hà Nội 30K-518.69 30K51869 210.000.000
30 Hà Nội 30K-519.11 30K51911 40.000.000
30 Hà Nội 30K-519.90 30K51990 40.000.000
30 Hà Nội 30K-522.22 30K52222 270.000.000
30 Hà Nội 30K-522.26 30K52226 80.000.000
30 Hà Nội 30K-523.88 30K52388 50.000.000
30 Hà Nội 30K-526.26 30K52626 55.000.000
30 Hà Nội 30K-527.68 30K52768 40.000.000
30 Hà Nội 30K-527.89 30K52789 40.000.000
30 Hà Nội 30K-528.99 30K52899 50.000.000
30 Hà Nội 30K-535.85 30K53585 40.000.000
30 Hà Nội 30K-550.55 30K55055 160.000.000
30 Hà Nội 30K-555.78 30K55578 40.000.000
30 Hà Nội 30K-556.36 30K55636 40.000.000
30 Hà Nội 30K-570.68 30K57068 40.000.000
30 Hà Nội 30K-576.99 30K57699 40.000.000
30 Hà Nội 30K-580.88 30K58088 40.000.000
30 Hà Nội 30K-581.88 30K58188 65.000.000
30 Hà Nội 30K-585.83 30K58583 60.000.000
30 Hà Nội 30K-585.85 30K58585 330.000.000
30 Hà Nội 30K-586.66 30K58666 140.000.000
30 Hà Nội 30K-586.68 30K58668 695.000.000
30 Hà Nội 30K-586.86 30K58686 255.000.000
30 Hà Nội 30K-586.99 30K58699 150.000.000
30 Hà Nội 30K-588.68 30K58868 560.000.000
30 Hà Nội 30K-588.88 30K58888 3.735.000.000
30 Hà Nội 30K-588.89 30K58889 530.000.000
30 Hà Nội 30K-589.99 30K58999 815.000.000
30 Hà Nội 30K-600.66 30K60066 40.000.000
30 Hà Nội 30K-600.68 30K60068 115.000.000
30 Hà Nội 30K-606.66 30K60666 390.000.000
30 Hà Nội 30K-609.89 30K60989 40.000.000
30 Hà Nội 30K-611.66 30K61166 295.000.000
30 Hà Nội 30K-611.86 30K61186 45.000.000
30 Hà Nội 30K-616.18 30K61618 225.000.000
30 Hà Nội 30K-616.88 30K61688 210.000.000
30 Hà Nội 30K-618.68 30K61868 230.000.000
34 Hải Dương 34A-698.89 34A69889 90.000.000
35 Ninh Bình 35A-347.89 35A34789 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-355.89 35A35589 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-365.66 35A36566 50.000.000
35 Ninh Bình 35A-369.96 35A36996 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-963.88 36A96388 50.000.000
36 Thanh Hóa 36A-969.96 36A96996 0
36 Thanh Hóa 36A-991.39 36A99139 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-996.96 36A99696 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-999.92 36A99992 60.000.000
37 Nghệ An 37K-181.89 37K18189 40.000.000
37 Nghệ An 37K-188.66 37K18866 80.000.000
37 Nghệ An 37K-216.99 37K21699 40.000.000
37 Nghệ An 37K-228.89 37K22889 40.000.000
37 Nghệ An 37K-229.89 37K22989 50.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-562.88 38A56288 40.000.000
47 Đắk Lắk 47A-597.68 47A59768 40.000.000
47 Đắk Lắk 47A-611.99 47A61199 40.000.000
47 Đắk Lắk 47A-619.99 47A61999 55.000.000
49 Lâm Đồng 49A-618.89 49A61889 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51D-911.99 51D91199 55.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-755.66 51K75566 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-812.88 51K81288 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-818.99 51K81899 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-822.99 51K82299 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-878.88 51K87888 100.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-879.79 51K87979 325.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-881.89 51K88189 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-882.88 51K88288 525.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-883.88 51K88388 710.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-887.88 51K88788 170.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-888.18 51K88818 350.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-888.33 51K88833 190.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-888.79 51K88879 215.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-890.89 51K89089 45.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-891.89 51K89189 45.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-898.88 51K89888 415.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-898.99 51K89899 415.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-899.88 51K89988 200.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-901.99 51K90199 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-902.99 51K90299 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-911.55 51K91155 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-911.68 51K91168 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-911.89 51K91189 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-918.19 51K91819 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-919.29 51K91929 80.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-919.83 51K91983 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-919.99 51K91999 710.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-920.99 51K92099 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-922.11 51K92211 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-929.29 51K92929 385.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-955.55 51K95555 760.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-958.58 51K95858 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-959.59 51K95959 340.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-966.66 51K96666 1.710.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-966.89 51K96689 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-967.69 51K96769 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-967.89 51K96789 1.505.000.000
60 Đồng Nai 60K-344.99 60K34499 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-360.66 60K36066 40.000.000
61 Bình Dương 61K-292.99 61K29299 60.000.000
62 Long An 62A-366.39 62A36639 40.000.000
63 Tiền Giang 63A-252.99 63A25299 40.000.000
63 Tiền Giang 63A-263.99 63A26399 40.000.000
65 Cần Thơ 65A-388.99 65A38899 350.000.000
65 Cần Thơ 65A-393.39 65A39339 170.000.000
66 Đồng Tháp 66A-234.79 66A23479 65.000.000
66 Đồng Tháp 66A-239.88 66A23988 40.000.000
67 An Giang 67A-262.99 67A26299 55.000.000
67 An Giang 67A-270.00 67A27000 40.000.000
67 An Giang 67A-275.82 67A27582 40.000.000
67 An Giang 67A-277.88 67A27788 40.000.000
68 Kiên Giang 68C-160.90 68C16090 40.000.000
70 Tây Ninh 70A-459.59 70A45959 40.000.000
70 Tây Ninh 70A-479.99 70A47999 40.000.000
73 Quảng Bình 73A-316.16 73A31616 40.000.000
73 Quảng Bình 73A-318.89 73A31889 45.000.000
74 Quảng Trị 74A-229.99 74A22999 140.000.000
74 Quảng Trị 74A-238.88 74A23888 135.000.000
75 Thừa Thiên Huế 75A-330.30 75A33030 40.000.000
76 Quảng Ngãi 76A-238.99 76A23899 40.000.000
77 Bình Định 77A-287.99 77A28799 40.000.000
77 Bình Định 77C-234.99 77C23499 40.000.000
79 Khánh Hòa 79A-468.99 79A46899 40.000.000
79 Khánh Hòa 79C-206.66 79C20666 40.000.000
81 Gia Lai 81A-356.89 81A35689 40.000.000
84 Trà Vinh 84A-118.99 84A11899 40.000.000
86 Bình Thuận 86A-258.58 86A25858 40.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-619.89 88A61989 40.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-636.83 88A63683 40.000.000
93 Bình Phước 93A-407.89 93A40789 40.000.000
93 Bình Phước 93A-411.88 93A41188 40.000.000
94 Bạc Liêu 94A-092.99 94A09299 50.000.000
94 Bạc Liêu 94A-093.93 94A09393 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-666.96 98A66696 80.000.000
99 Bắc Ninh 99A-655.99 99A65599 75.000.000
99 Bắc Ninh 99A-658.99 99A65899 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-666.60 99A66660 50.000.000
99 Bắc Ninh 99A-669.96 99A66996 90.000.000
99 Bắc Ninh 99A-683.89 99A68389 40.000.000

Kết quả đấu giá biển số xe ngày 11/10/2023

Tỉnh Biển gạch chấm Biển viết liền Giá trúng
14 Quảng Ninh 14A-796.79 14A79679 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-796.88 14A79688 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-807.99 14A80799 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-810.18 14A81018 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-818.18 14A81818 285.000.000
14 Quảng Ninh 14A-818.88 14A81888 420.000.000
14 Quảng Ninh 14A-824.68 14A82468 65.000.000
14 Quảng Ninh 14A-826.26 14A82626 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-826.86 14A82686 70.000.000
14 Quảng Ninh 14A-828.66 14A82866 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-833.36 14A83336 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-833.86 14A83386 55.000.000
14 Quảng Ninh 14C-383.68 14C38368 40.000.000
15 Hải Phòng 15C-433.33 15C43333 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-138.66 15K13866 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-151.89 15K15189 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-156.99 15K15699 50.000.000
15 Hải Phòng 15K-157.77 15K15777 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-159.68 15K15968 55.000.000
15 Hải Phòng 15K-165.99 15K16599 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-181.79 15K18179 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-183.79 15K18379 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-185.86 15K18586 50.000.000
15 Hải Phòng 15K-189.66 15K18966 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-196.66 15K19666 85.000.000
15 Hải Phòng 15K-196.68 15K19668 55.000.000
15 Hải Phòng 15K-196.69 15K19669 50.000.000
15 Hải Phòng 15K-196.88 15K19688 40.000.000
17 Thái Bình 17A-368.79 17A36879 40.000.000
17 Thái Bình 17A-369.88 17A36988 40.000.000
17 Thái Bình 17A-382.68 17A38268 40.000.000
17 Thái Bình 17A-383.38 17A38338 50.000.000
17 Thái Bình 17A-389.79 17A38979 40.000.000
17 Thái Bình 17A-392.22 17A39222 40.000.000
17 Thái Bình 17A-393.33 17A39333 60.000.000
17 Thái Bình 17A-393.39 17A39339 75.000.000
17 Thái Bình 17A-393.68 17A39368 55.000.000
18 Nam Định 18A-383.33 18A38333 70.000.000
18 Nam Định 18A-383.68 18A38368 40.000.000
18 Nam Định 18A-383.86 18A38386 40.000.000
18 Nam Định 18A-388.86 18A38886 85.000.000
18 Nam Định 18A-389.79 18A38979 40.000.000
18 Nam Định 18A-393.33 18A39333 50.000.000
19 Phú Thọ 19A-551.88 19A55188 40.000.000
19 Phú Thọ 19A-555.79 19A55579 60.000.000
19 Phú Thọ 19A-556.69 19A55669 40.000.000
20 Thái Nguyên 20A-682.22 20A68222 75.000.000
20 Thái Nguyên 20A-683.83 20A68383 70.000.000
20 Thái Nguyên 20A-689.68 20A68968 40.000.000
21 Yên Bái 21A-178.89 21A17889 40.000.000
23 Hà Giang 23A-129.88 23A12988 65.000.000
28 Hòa Bình 28A-205.55 28A20555 40.000.000
28 Hòa Bình 28A-206.66 28A20666 0
28 Hòa Bình 28A-211.66 28A21166 40.000.000
28 Hòa Bình 28C-099.86 28C09986 40.000.000
29 Hà Nội 29K-035.35 29K03535 45.000.000
29 Hà Nội 29K-039.39 29K03939 40.000.000
29 Hà Nội 29K-055.55 29K05555 45.000.000
29 Hà Nội 29K-068.68 29K06868 40.000.000
30 Hà Nội 30K-405.66 30K40566 40.000.000
30 Hà Nội 30K-433.88 30K43388 65.000.000
30 Hà Nội 30K-445.88 30K44588 40.000.000
30 Hà Nội 30K-455.66 30K45566 90.000.000
30 Hà Nội 30K-456.68 30K45668 65.000.000
30 Hà Nội 30K-458.88 30K45888 85.000.000
30 Hà Nội 30K-459.59 30K45959 50.000.000
30 Hà Nội 30K-467.88 30K46788 45.000.000
30 Hà Nội 30K-468.68 30K46868 510.000.000
30 Hà Nội 30K-477.79 30K47779 40.000.000
30 Hà Nội 30K-486.68 30K48668 70.000.000
30 Hà Nội 30K-489.66 30K48966 40.000.000
30 Hà Nội 30K-506.79 30K50679 40.000.000
30 Hà Nội 30K-509.09 30K50909 40.000.000
30 Hà Nội 30K-513.69 30K51369 40.000.000
30 Hà Nội 30K-515.66 30K51566 65.000.000
30 Hà Nội 30K-515.68 30K51568 195.000.000
30 Hà Nội 30K-515.79 30K51579 65.000.000
30 Hà Nội 30K-518.86 30K51886 50.000.000
30 Hà Nội 30K-519.58 30K51958 45.000.000
30 Hà Nội 30K-519.88 30K51988 85.000.000
30 Hà Nội 30K-519.89 30K51989 115.000.000
30 Hà Nội 30K-521.68 30K52168 40.000.000
30 Hà Nội 30K-523.89 30K52389 45.000.000
30 Hà Nội 30K-525.86 30K52586 40.000.000
30 Hà Nội 30K-525.99 30K52599 155.000.000
30 Hà Nội 30K-526.86 30K52686 50.000.000
30 Hà Nội 30K-526.88 30K52688 65.000.000
30 Hà Nội 30K-526.89 30K52689 55.000.000
30 Hà Nội 30K-528.68 30K52868 200.000.000
30 Hà Nội 30K-529.68 30K52968 40.000.000
30 Hà Nội 30K-535.79 30K53579 45.000.000
30 Hà Nội 30K-535.88 30K53588 55.000.000
30 Hà Nội 30K-537.37 30K53737 40.000.000
30 Hà Nội 30K-538.68 30K53868 45.000.000
30 Hà Nội 30K-538.88 30K53888 85.000.000
30 Hà Nội 30K-551.89 30K55189 115.000.000
30 Hà Nội 30K-553.68 30K55368 60.000.000
30 Hà Nội 30K-555.66 30K55566 610.000.000
30 Hà Nội 30K-555.69 30K55569 95.000.000
30 Hà Nội 30K-556.39 30K55639 40.000.000
30 Hà Nội 30K-558.69 30K55869 40.000.000
30 Hà Nội 30K-558.85 30K55885 100.000.000
30 Hà Nội 30K-559.69 30K55969 45.000.000
30 Hà Nội 30K-559.89 30K55989 555.000.000
30 Hà Nội 30K-565.69 30K56569 45.000.000
30 Hà Nội 30K-567.66 30K56766 85.000.000
30 Hà Nội 30K-567.69 30K56769 255.000.000
30 Hà Nội 30K-572.88 30K57288 105.000.000
30 Hà Nội 30K-575.68 30K57568 70.000.000
30 Hà Nội 30K-575.86 30K57586 40.000.000
30 Hà Nội 30K-578.79 30K57879 90.000.000
30 Hà Nội 30K-579.97 30K57997 70.000.000
30 Hà Nội 30K-581.68 30K58168 40.000.000
30 Hà Nội 30K-582.68 30K58268 40.000.000
30 Hà Nội 30K-582.88 30K58288 75.000.000
30 Hà Nội 30K-585.98 30K58598 125.000.000
30 Hà Nội 30K-586.85 30K58685 40.000.000
30 Hà Nội 30K-587.88 30K58788 130.000.000
30 Hà Nội 30K-588.85 30K58885 230.000.000
30 Hà Nội 30K-588.86 30K58886 340.000.000
30 Hà Nội 30K-593.39 30K59339 85.000.000
30 Hà Nội 30K-595.19 30K59519 75.000.000
30 Hà Nội 30K-595.55 30K59555 130.000.000
30 Hà Nội 30K-596.33 30K59633 40.000.000
30 Hà Nội 30K-596.68 30K59668 40.000.000
30 Hà Nội 30K-598.86 30K59886 100.000.000
30 Hà Nội 30K-599.55 30K59955 145.000.000
30 Hà Nội 30K-599.66 30K59966 235.000.000
30 Hà Nội 30K-605.79 30K60579 40.000.000
30 Hà Nội 30K-606.81 30K60681 40.000.000
30 Hà Nội 30K-609.09 30K60909 55.000.000
30 Hà Nội 30K-611.88 30K61188 105.000.000
30 Hà Nội 30K-612.99 30K61299 45.000.000
30 Hà Nội 30K-617.17 30K61717 40.000.000
30 Hà Nội 30K-618.86 30K61886 70.000.000
30 Hà Nội 30K-619.86 30K61986 100.000.000
30 Hà Nội 30K-619.94 30K61994 40.000.000
34 Hải Dương 34A-696.88 34A69688 40.000.000
34 Hải Dương 34A-697.79 34A69779 50.000.000
34 Hải Dương 34A-698.79 34A69879 40.000.000
34 Hải Dương 34A-699.88 34A69988 125.000.000
34 Hải Dương 34A-728.88 34A72888 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-355.68 35A35568 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-355.79 35A35579 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-358.88 35A35888 175.000.000
35 Ninh Bình 35A-359.79 35A35979 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-363.68 35A36368 75.000.000
35 Ninh Bình 35A-363.69 35A36369 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-956.88 36A95688 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-962.69 36A96269 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-968.69 36A96869 140.000.000
36 Thanh Hóa 36A-977.99 36A97799 180.000.000
36 Thanh Hóa 36A-988.86 36A98886 100.000.000
36 Thanh Hóa 36A-996.86 36A99686 120.000.000
36 Thanh Hóa 36K-000.02 36K00002 50.000.000
37 Nghệ An 37C-477.77 37C47777 45.000.000
37 Nghệ An 37C-478.88 37C47888 40.000.000
37 Nghệ An 37K-198.68 37K19868 40.000.000
37 Nghệ An 37K-203.68 37K20368 40.000.000
37 Nghệ An 37K-221.86 37K22186 40.000.000
37 Nghệ An 37K-222.86 37K22286 40.000.000
37 Nghệ An 37K-226.79 37K22679 40.000.000
37 Nghệ An 37K-233.68 37K23368 55.000.000
37 Nghệ An 37K-236.36 37K23636 55.000.000
37 Nghệ An 37K-237.77 37K23777 40.000.000
37 Nghệ An 37K-237.79 37K23779 40.000.000
37 Nghệ An 37K-246.88 37K24688 40.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-552.68 38A55268 55.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-555.76 38A55576 40.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-555.86 38A55586 70.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-556.68 38A55668 170.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-558.68 38A55868 70.000.000
43 Đà Nẵng 43A-789.79 43A78979 75.000.000
43 Đà Nẵng 43A-791.79 43A79179 50.000.000
43 Đà Nẵng 43A-793.33 43A79333 40.000.000
47 Đắk Lắk 47A-595.99 47A59599 65.000.000
47 Đắk Lắk 47A-600.79 47A60079 40.000.000
47 Đắk Lắk 47A-616.39 47A61639 50.000.000
47 Đắk Lắk 47A-616.79 47A61679 40.000.000
48 Đắk Nông 48A-200.00 48A20000 40.000.000
49 Lâm Đồng 49A-587.68 49A58768 40.000.000
49 Lâm Đồng 49A-588.68 49A58868 70.000.000
49 Lâm Đồng 49A-616.88 49A61688 40.000.000
49 Lâm Đồng 49A-622.99 49A62299 40.000.000
49 Lâm Đồng 49A-626.88 49A62688 50.000.000
51 Hồ Chí Minh 51D-919.99 51D91999 130.000.000
51 Hồ Chí Minh 51D-926.66 51D92666 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51D-938.88 51D93888 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51D-939.79 51D93979 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-748.88 51K74888 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-767.67 51K76767 70.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-776.79 51K77679 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-777.44 51K77744 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-777.68 51K77768 55.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-777.88 51K77788 185.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-779.39 51K77939 45.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-786.79 51K78679 80.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-789.88 51K78988 60.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-790.79 51K79079 110.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-796.88 51K79688 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-797.66 51K79766 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-802.66 51K80266 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-819.68 51K81968 55.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-825.68 51K82568 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-828.66 51K82866 55.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-828.68 51K82868 75.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-830.66 51K83066 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-832.79 51K83279 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-839.88 51K83988 75.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-843.88 51K84388 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-859.59 51K85959 90.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-861.66 51K86166 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-862.68 51K86268 80.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-865.68 51K86568 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-866.79 51K86679 80.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-875.68 51K87568 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-877.88 51K87788 85.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-879.68 51K87968 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-879.86 51K87986 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-880.88 51K88088 330.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-881.18 51K88118 50.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-888.11 51K88811 80.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-889.79 51K88979 75.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-893.69 51K89369 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-896.66 51K89666 75.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-896.96 51K89696 300.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-899.98 51K89998 405.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-911.79 51K91179 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-911.98 51K91198 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-916.39 51K91639 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-916.66 51K91666 50.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-919.39 51K91939 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-919.98 51K91998 105.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-922.79 51K92279 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-923.23 51K92323 75.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-926.68 51K92668 60.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-928.88 51K92888 85.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-933.66 51K93366 85.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-935.39 51K93539 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-938.68 51K93868 80.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-948.68 51K94868 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-955.66 51K95566 95.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-966.36 51K96636 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-966.79 51K96679 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-966.98 51K96698 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-968.69 51K96869 205.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-969.89 51K96989 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-969.96 51K96996 305.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-970.79 51K97079 45.000.000
60 Đồng Nai 60K-336.68 60K33668 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-357.77 60K35777 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-363.39 60K36339 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-363.68 60K36368 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-367.77 60K36777 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-369.68 60K36968 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-370.79 60K37079 0
60 Đồng Nai 60K-373.79 60K37379 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-382.79 60K38279 65.000.000
60 Đồng Nai 60K-383.86 60K38386 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-386.66 60K38666 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-393.69 60K39369 40.000.000
61 Bình Dương 61K-256.66 61K25666 45.000.000
61 Bình Dương 61K-268.86 61K26886 65.000.000
61 Bình Dương 61K-278.78 61K27878 40.000.000
61 Bình Dương 61K-286.66 61K28666 40.000.000
62 Long An 62A-373.79 62A37379 40.000.000
64 Vĩnh Long 64A-166.79 64A16679 40.000.000
65 Cần Thơ 65A-386.66 65A38666 55.000.000
65 Cần Thơ 65A-391.79 65A39179 60.000.000
66 Đồng Tháp 66A-234.59 66A23459 40.000.000
67 An Giang 67A-272.79 67A27279 40.000.000
68 Kiên Giang 68A-294.44 68A29444 40.000.000
69 Cà Mau 69A-138.39 69A13839 85.000.000
70 Tây Ninh 70A-461.79 70A46179 40.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-707.99 72A70799 40.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-718.18 72A71818 40.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-719.79 72A71979 40.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-738.38 72A73838 115.000.000
74 Quảng Trị 74A-227.79 74A22779 40.000.000
75 Thừa Thiên Huế 75A-314.68 75A31468 40.000.000
75 Thừa Thiên Huế 75A-323.23 75A32323 40.000.000
76 Quảng Ngãi 76A-226.66 76A22666 0
76 Quảng Ngãi 76A-233.33 76A23333 80.000.000
76 Quảng Ngãi 76A-267.89 76A26789 65.000.000
76 Quảng Ngãi 76A-277.77 76A27777 90.000.000
77 Bình Định 77A-283.79 77A28379 40.000.000
77 Bình Định 77A-286.66 77A28666 40.000.000
77 Bình Định 77A-286.68 77A28668 105.000.000
78 Phú Yên 78A-179.39 78A17939 40.000.000
81 Gia Lai 81A-355.66 81A35566 40.000.000
81 Gia Lai 81A-356.68 81A35668 40.000.000
81 Gia Lai 81A-359.59 81A35959 40.000.000
81 Gia Lai 81A-368.99 81A36899 50.000.000
81 Gia Lai 81A-369.69 81A36969 60.000.000
82 Kon Tum 82A-122.66 82A12266 40.000.000
83 Sóc Trăng 83A-158.68 83A15868 40.000.000
83 Sóc Trăng 83C-119.79 83C11979 40.000.000
85 Ninh Thuận 85A-116.16 85A11616 40.000.000
85 Ninh Thuận 85A-118.18 85A11818 80.000.000
85 Ninh Thuận 85A-119.79 85A11979 40.000.000
85 Ninh Thuận 85C-077.77 85C07777 50.000.000
86 Bình Thuận 86A-256.79 86A25679 45.000.000
86 Bình Thuận 86A-266.68 86A26668 70.000.000
86 Bình Thuận 86A-268.39 86A26839 40.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-616.16 88A61616 55.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-636.86 88A63686 50.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-639.39 88A63939 70.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-639.79 88A63979 45.000.000
89 Hưng Yên 89A-404.68 89A40468 40.000.000
89 Hưng Yên 89A-426.66 89A42666 40.000.000
89 Hưng Yên 89C-298.88 89C29888 40.000.000
90 Hà Nam 90A-218.18 90A21818 40.000.000
90 Hà Nam 90A-219.68 90A21968 40.000.000
90 Hà Nam 90A-223.33 90A22333 50.000.000
90 Hà Nam 90A-226.86 90A22686 70.000.000
90 Hà Nam 90A-226.89 90A22689 40.000.000
90 Hà Nam 90C-133.33 90C13333 55.000.000
92 Quảng Nam 92A-366.68 92A36668 55.000.000
92 Quảng Nam 92A-366.69 92A36669 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-658.58 98A65858 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-661.88 98A66188 65.000.000
98 Bắc Giang 98A-666.79 98A66679 90.000.000
99 Bắc Ninh 99A-656.79 99A65679 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-659.99 99A65999 160.000.000
99 Bắc Ninh 99A-666.56 99A66656 115.000.000
99 Bắc Ninh 99A-666.67 99A66667 130.000.000
99 Bắc Ninh 99A-676.68 99A67668 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-677.79 99A67779 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-679.86 99A67986 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-682.86 99A68286 60.000.000
99 Bắc Ninh 99A-683.68 99A68368 50.000.000
99 Bắc Ninh 99C-266.89 99C26689 40.000.000
99 Bắc Ninh 99C-266.99 99C26699 40.000.000

Kết quả đấu giá biển số xe ngày 10/10/2023

Tỉnh Biển gạch chấm Biển viết liền Giá trúng
11 Cao Bằng 11C-068.88 11C06888 40.000.000
12 Lạng Sơn 12A-218.88 12A21888 200.000.000
12 Lạng Sơn 12A-219.92 12A21992 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-798.79 14A79879 65.000.000
14 Quảng Ninh 14A-799.88 14A79988 90.000.000
14 Quảng Ninh 14A-816.68 14A81668 270.000.000
14 Quảng Ninh 14A-816.99 14A81699 55.000.000
14 Quảng Ninh 14A-823.33 14A82333 80.000.000
14 Quảng Ninh 14A-825.68 14A82568 45.000.000
14 Quảng Ninh 14A-825.88 14A82588 50.000.000
14 Quảng Ninh 14A-826.66 14A82666 110.000.000
14 Quảng Ninh 14A-828.86 14A82886 55.000.000
14 Quảng Ninh 14A-829.29 14A82929 50.000.000
14 Quảng Ninh 14C-386.66 14C38666 40.000.000
14 Quảng Ninh 14C-386.86 14C38686 90.000.000
15 Hải Phòng 15K-138.38 15K13838 140.000.000
15 Hải Phòng 15K-139.39 15K13939 175.000.000
15 Hải Phòng 15K-139.66 15K13966 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-139.68 15K13968 75.000.000
15 Hải Phòng 15K-151.68 15K15168 75.000.000
15 Hải Phòng 15K-155.89 15K15589 65.000.000
15 Hải Phòng 15K-156.89 15K15689 95.000.000
15 Hải Phòng 15K-158.79 15K15879 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-161.11 15K16111 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-166.69 15K16669 65.000.000
15 Hải Phòng 15K-168.39 15K16839 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-169.86 15K16986 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-188.86 15K18886 65.000.000
15 Hải Phòng 15K-191.99 15K19199 75.000.000
15 Hải Phòng 15K-196.96 15K19696 40.000.000
17 Thái Bình 17A-383.68 17A38368 55.000.000
17 Thái Bình 17A-386.86 17A38686 155.000.000
17 Thái Bình 17A-388.86 17A38886 85.000.000
18 Nam Định 18A-378.68 18A37868 40.000.000
18 Nam Định 18A-382.68 18A38268 40.000.000
18 Nam Định 18A-383.66 18A38366 40.000.000
18 Nam Định 18A-385.68 18A38568 40.000.000
18 Nam Định 18A-388.68 18A38868 90.000.000
18 Nam Định 18A-391.79 18A39179 40.000.000
19 Phú Thọ 19A-555.51 19A55551 40.000.000
19 Phú Thọ 19A-555.69 19A55569 85.000.000
19 Phú Thọ 19A-559.79 19A55979 45.000.000
20 Thái Nguyên 20A-678.88 20A67888 680.000.000
20 Thái Nguyên 20A-683.33 20A68333 80.000.000
21 Yên Bái 21A-176.88 21A17688 40.000.000
21 Yên Bái 21A-178.79 21A17879 70.000.000
22 Tuyên Quang 22A-204.66 22A20466 40.000.000
22 Tuyên Quang 22A-206.66 22A20666 40.000.000
22 Tuyên Quang 22C-096.68 22C09668 40.000.000
23 Hà Giang 23C-078.88 23C07888 40.000.000
26 Sơn La 26A-177.66 26A17766 40.000.000
26 Sơn La 26A-178.88 26A17888 40.000.000
26 Sơn La 26A-179.68 26A17968 40.000.000
26 Sơn La 26A-183.88 26A18388 40.000.000
28 Hòa Bình 28A-199.79 28A19979 40.000.000
28 Hòa Bình 28A-200.22 28A20022 40.000.000
28 Hòa Bình 28A-200.88 28A20088 40.000.000
29 Hà Nội 29K-070.07 29K07007 40.000.000
30 Hà Nội 30K-422.68 30K42268 40.000.000
30 Hà Nội 30K-456.88 30K45688 105.000.000
30 Hà Nội 30K-458.68 30K45868 70.000.000
30 Hà Nội 30K-465.68 30K46568 40.000.000
30 Hà Nội 30K-466.68 30K46668 160.000.000
30 Hà Nội 30K-468.79 30K46879 40.000.000
30 Hà Nội 30K-488.66 30K48866 55.000.000
30 Hà Nội 30K-499.88 30K49988 80.000.000
30 Hà Nội 30K-509.79 30K50979 40.000.000
30 Hà Nội 30K-511.99 30K51199 380.000.000
30 Hà Nội 30K-512.68 30K51268 40.000.000
30 Hà Nội 30K-512.86 30K51286 50.000.000
30 Hà Nội 30K-513.68 30K51368 55.000.000
30 Hà Nội 30K-516.69 30K51669 45.000.000
30 Hà Nội 30K-518.68 30K51868 150.000.000
30 Hà Nội 30K-519.68 30K51968 140.000.000
30 Hà Nội 30K-519.69 30K51969 45.000.000
30 Hà Nội 30K-526.68 30K52668 135.000.000
30 Hà Nội 30K-526.99 30K52699 60.000.000
30 Hà Nội 30K-529.29 30K52929 95.000.000
30 Hà Nội 30K-529.39 30K52939 40.000.000
30 Hà Nội 30K-535.68 30K53568 100.000.000
30 Hà Nội 30K-536.39 30K53639 60.000.000
30 Hà Nội 30K-557.79 30K55779 380.000.000
30 Hà Nội 30K-558.59 30K55859 40.000.000
30 Hà Nội 30K-558.79 30K55879 45.000.000
30 Hà Nội 30K-562.86 30K56286 40.000.000
30 Hà Nội 30K-565.79 30K56579 55.000.000
30 Hà Nội 30K-567.68 30K56768 235.000.000
30 Hà Nội 30K-571.86 30K57186 40.000.000
30 Hà Nội 30K-575.99 30K57599 70.000.000
30 Hà Nội 30K-579.86 30K57986 55.000.000
30 Hà Nội 30K-582.22 30K58222 55.000.000
30 Hà Nội 30K-583.33 30K58333 95.000.000
30 Hà Nội 30K-586.69 30K58669 45.000.000
30 Hà Nội 30K-587.77 30K58777 70.000.000
30 Hà Nội 30K-588.79 30K58879 65.000.000
30 Hà Nội 30K-589.79 30K58979 65.000.000
30 Hà Nội 30K-593.79 30K59379 40.000.000
30 Hà Nội 30K-595.79 30K59579 60.000.000
30 Hà Nội 30K-595.86 30K59586 55.000.000
30 Hà Nội 30K-596.86 30K59686 100.000.000
30 Hà Nội 30K-597.79 30K59779 70.000.000
30 Hà Nội 30K-597.99 30K59799 460.000.000
30 Hà Nội 30K-598.79 30K59879 70.000.000
30 Hà Nội 30K-599.68 30K59968 140.000.000
30 Hà Nội 30K-599.79 30K59979 60.000.000
30 Hà Nội 30K-601.66 30K60166 40.000.000
30 Hà Nội 30K-602.86 30K60286 40.000.000
30 Hà Nội 30K-606.88 30K60688 205.000.000
30 Hà Nội 30K-608.88 30K60888 45.000.000
30 Hà Nội 30K-609.88 30K60988 40.000.000
30 Hà Nội 30K-610.69 30K61069 160.000.000
30 Hà Nội 30K-611.68 30K61168 80.000.000
30 Hà Nội 30K-612.88 30K61288 40.000.000
30 Hà Nội 30K-613.33 30K61333 95.000.000
30 Hà Nội 30K-613.68 30K61368 65.000.000
30 Hà Nội 30K-613.69 30K61369 55.000.000
30 Hà Nội 30K-615.68 30K61568 100.000.000
30 Hà Nội 30K-618.69 30K61869 45.000.000
30 Hà Nội 30K-619.66 30K61966 75.000.000
30 Hà Nội 30K-619.79 30K61979 90.000.000
34 Hải Dương 34A-698.66 34A69866 90.000.000
34 Hải Dương 34A-699.68 34A69968 235.000.000
34 Hải Dương 34A-699.79 34A69979 80.000.000
34 Hải Dương 34A-701.01 34A70101 40.000.000
34 Hải Dương 34A-719.86 34A71986 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-352.88 35A35288 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-355.66 35A35566 55.000.000
35 Ninh Bình 35A-356.79 35A35679 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-359.69 35A35969 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-363.33 35A36333 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-363.88 35A36388 45.000.000
35 Ninh Bình 35A-366.86 35A36686 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-368.66 35A36866 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-956.56 36A95656 50.000.000
36 Thanh Hóa 36A-963.86 36A96386 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-977.79 36A97779 175.000.000
36 Thanh Hóa 36A-978.78 36A97878 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-983.86 36A98386 75.000.000
36 Thanh Hóa 36A-983.88 36A98388 70.000.000
36 Thanh Hóa 36A-985.68 36A98568 45.000.000
36 Thanh Hóa 36A-985.86 36A98586 45.000.000
36 Thanh Hóa 36A-989.88 36A98988 150.000.000
36 Thanh Hóa 36A-993.89 36A99389 70.000.000
36 Thanh Hóa 36A-995.68 36A99568 55.000.000
36 Thanh Hóa 36A-999.39 36A99939 125.000.000
36 Thanh Hóa 36A-999.68 36A99968 120.000.000
37 Nghệ An 37K-183.68 37K18368 40.000.000
37 Nghệ An 37K-188.68 37K18868 40.000.000
37 Nghệ An 37K-196.79 37K19679 40.000.000
37 Nghệ An 37K-199.79 37K19979 50.000.000
37 Nghệ An 37K-200.68 37K20068 40.000.000
37 Nghệ An 37K-218.68 37K21868 40.000.000
37 Nghệ An 37K-221.68 37K22168 60.000.000
37 Nghệ An 37K-222.26 37K22226 40.000.000
37 Nghệ An 37K-222.38 37K22238 40.000.000
37 Nghệ An 37K-225.68 37K22568 40.000.000
37 Nghệ An 37K-226.88 37K22688 115.000.000
37 Nghệ An 37K-227.99 37K22799 70.000.000
37 Nghệ An 37K-228.68 37K22868 80.000.000
37 Nghệ An 37K-237.37 37K23737 145.000.000
37 Nghệ An 37K-239.93 37K23993 40.000.000
37 Nghệ An 37K-247.89 37K24789 40.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-555.51 38A55551 40.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-555.67 38A55567 40.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-556.86 38A55686 125.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-561.68 38A56168 40.000.000
38 Hà Tĩnh 38C-199.79 38C19979 40.000.000
43 Đà Nẵng 43A-768.79 43A76879 90.000.000
43 Đà Nẵng 43A-777.55 43A77755 40.000.000
43 Đà Nẵng 43A-777.68 43A77768 40.000.000
43 Đà Nẵng 43A-794.79 43A79479 40.000.000
43 Đà Nẵng 43A-796.66 43A79666 50.000.000
43 Đà Nẵng 43A-797.77 43A79777 40.000.000
43 Đà Nẵng 43C-279.79 43C27979 40.000.000
47 Đắk Lắk 47A-589.79 47A58979 40.000.000
47 Đắk Lắk 47A-590.99 47A59099 40.000.000
47 Đắk Lắk 47A-593.39 47A59339 0
47 Đắk Lắk 47A-595.68 47A59568 40.000.000
47 Đắk Lắk 47A-606.66 47A60666 55.000.000
47 Đắk Lắk 47A-606.68 47A60668 40.000.000
47 Đắk Lắk 47A-616.68 47A61668 60.000.000
47 Đắk Lắk 47A-619.79 47A61979 40.000.000
47 Đắk Lắk 47A-622.66 47A62266 45.000.000
47 Đắk Lắk 47A-623.33 47A62333 40.000.000
49 Lâm Đồng 49A-600.00 49A60000 55.000.000
49 Lâm Đồng 49A-616.79 49A61679 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51D-912.68 51D91268 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51D-928.28 51D92828 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51D-929.29 51D92929 100.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-745.79 51K74579 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-755.99 51K75599 125.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-756.66 51K75666 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-761.66 51K76166 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-766.68 51K76668 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-776.68 51K77668 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-777.75 51K77775 60.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-788.68 51K78868 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-789.68 51K78968 60.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-796.68 51K79668 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-802.79 51K80279 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-807.89 51K80789 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-811.55 51K81155 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-811.88 51K81188 190.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-816.68 51K81668 75.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-818.68 51K81868 70.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-822.55 51K82255 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-833.55 51K83355 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-835.55 51K83555 110.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-836.36 51K83636 70.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-848.68 51K84868 0
51 Hồ Chí Minh 51K-851.79 51K85179 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-856.79 51K85679 95.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-860.68 51K86068 170.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-863.69 51K86369 105.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-865.79 51K86579 60.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-867.68 51K86768 125.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-868.39 51K86839 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-880.67 51K88067 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-881.66 51K88166 195.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-882.28 51K88228 110.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-883.69 51K88369 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-885.58 51K88558 85.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-886.66 51K88666 455.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-888.55 51K88855 120.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-888.81 51K88881 235.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-891.91 51K89191 45.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-909.79 51K90979 50.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-911.26 51K91126 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-919.68 51K91968 85.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-922.66 51K92266 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-922.68 51K92268 100.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-926.36 51K92636 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-933.69 51K93369 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-938.39 51K93839 80.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-958.59 51K95859 50.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-959.69 51K95969 95.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-963.69 51K96369 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-978.79 51K97879 135.000.000
60 Đồng Nai 60K-337.79 60K33779 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-338.38 60K33838 165.000.000
60 Đồng Nai 60K-339.68 60K33968 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-367.68 60K36768 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-385.86 60K38586 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-386.88 60K38688 55.000.000
61 Bình Dương 61C-544.44 61C54444 45.000.000
61 Bình Dương 61C-550.79 61C55079 0
61 Bình Dương 61C-551.11 61C55111 40.000.000
61 Bình Dương 61K-246.68 61K24668 40.000.000
61 Bình Dương 61K-256.79 61K25679 40.000.000
61 Bình Dương 61K-266.67 61K26667 40.000.000
61 Bình Dương 61K-299.66 61K29966 40.000.000
61 Bình Dương 61K-303.03 61K30303 60.000.000
62 Long An 62A-363.68 62A36368 40.000.000
62 Long An 62A-367.68 62A36768 40.000.000
62 Long An 62A-373.33 62A37333 40.000.000
62 Long An 62A-379.39 62A37939 40.000.000
62 Long An 62A-379.81 62A37981 40.000.000
64 Vĩnh Long 64A-160.66 64A16066 40.000.000
64 Vĩnh Long 64A-164.66 64A16466 40.000.000
64 Vĩnh Long 64A-165.66 64A16566 40.000.000
65 Cần Thơ 65A-389.88 65A38988 40.000.000
65 Cần Thơ 65A-391.39 65A39139 175.000.000
65 Cần Thơ 65A-392.79 65A39279 40.000.000
65 Cần Thơ 65A-393.79 65A39379 55.000.000
65 Cần Thơ 65A-399.39 65A39939 135.000.000
65 Cần Thơ 65A-399.69 65A39969 40.000.000
66 Đồng Tháp 66A-238.38 66A23838 45.000.000
66 Đồng Tháp 66C-160.66 66C16066 40.000.000
67 An Giang 67A-262.66 67A26266 40.000.000
68 Kiên Giang 68A-292.79 68A29279 40.000.000
68 Kiên Giang 68A-297.79 68A29779 55.000.000
69 Cà Mau 69A-138.38 69A13838 100.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-711.77 72A71177 40.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-713.68 72A71368 85.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-717.68 72A71768 55.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-722.88 72A72288 65.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-728.28 72A72828 40.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-739.99 72A73999 40.000.000
73 Quảng Bình 73A-313.33 73A31333 70.000.000
74 Quảng Trị 74A-226.66 74A22666 55.000.000
74 Quảng Trị 74A-226.68 74A22668 60.000.000
74 Quảng Trị 74A-227.89 74A22789 75.000.000
74 Quảng Trị 74A-229.29 74A22929 40.000.000
74 Quảng Trị 74A-229.79 74A22979 45.000.000
74 Quảng Trị 74A-234.68 74A23468 0
74 Quảng Trị 74A-234.79 74A23479 40.000.000
74 Quảng Trị 74A-239.79 74A23979 65.000.000
75 Thừa Thiên Huế 75A-318.18 75A31818 70.000.000
75 Thừa Thiên Huế 75A-322.22 75A32222 80.000.000
75 Thừa Thiên Huế 75A-326.26 75A32626 0
75 Thừa Thiên Huế 75A-335.35 75A33535 50.000.000
76 Quảng Ngãi 76A-245.99 76A24599 40.000.000
77 Bình Định 77A-286.86 77A28686 40.000.000
77 Bình Định 77A-286.88 77A28688 55.000.000
77 Bình Định 77A-288.68 77A28868 40.000.000
77 Bình Định 77A-290.99 77A29099 40.000.000
77 Bình Định 77A-293.39 77A29339 40.000.000
77 Bình Định 77A-293.99 77A29399 40.000.000
78 Phú Yên 78A-175.79 78A17579 40.000.000
79 Khánh Hòa 79A-467.77 79A46777 40.000.000
79 Khánh Hòa 79A-468.66 79A46866 40.000.000
79 Khánh Hòa 79A-486.99 79A48699 40.000.000
81 Gia Lai 81A-357.68 81A35768 40.000.000
81 Gia Lai 81C-233.33 81C23333 60.000.000
83 Sóc Trăng 83C-119.19 83C11919 40.000.000
84 Trà Vinh 84A-116.66 84A11666 40.000.000
84 Trà Vinh 84A-120.79 84A12079 40.000.000
85 Ninh Thuận 85A-115.55 85A11555 40.000.000
86 Bình Thuận 86A-256.66 86A25666 40.000.000
86 Bình Thuận 86A-262.68 86A26268 40.000.000
86 Bình Thuận 86A-268.88 86A26888 125.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-611.11 88A61111 95.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-618.88 88A61888 80.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-622.66 88A62266 0
88 Vĩnh Phúc 88A-633.66 88A63366 75.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-645.69 88A64569 40.000.000
90 Hà Nam 90A-222.66 90A22266 60.000.000
90 Hà Nam 90A-222.79 90A22279 105.000.000
90 Hà Nam 90A-227.79 90A22779 40.000.000
90 Hà Nam 90A-228.86 90A22886 40.000.000
92 Quảng Nam 92A-355.79 92A35579 40.000.000
92 Quảng Nam 92A-357.79 92A35779 40.000.000
95 Hậu Giang 95A-109.09 95A10909 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-626.68 98A62668 55.000.000
98 Bắc Giang 98A-638.39 98A63839 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-656.66 98A65666 150.000.000
98 Bắc Giang 98A-659.59 98A65959 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-662.68 98A66268 45.000.000
98 Bắc Giang 98A-663.66 98A66366 75.000.000
98 Bắc Giang 98A-663.68 98A66368 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-652.66 99A65266 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-655.68 99A65568 165.000.000
99 Bắc Ninh 99A-660.88 99A66088 50.000.000
99 Bắc Ninh 99A-661.79 99A66179 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-662.68 99A66268 115.000.000
99 Bắc Ninh 99A-663.66 99A66366 110.000.000
99 Bắc Ninh 99A-663.93 99A66393 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-665.86 99A66586 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-666.96 99A66696 120.000.000
99 Bắc Ninh 99A-667.67 99A66767 70.000.000
99 Bắc Ninh 99A-678.68 99A67868 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-678.79 99A67879 130.000.000
99 Bắc Ninh 99A-678.86 99A67886 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-679.88 99A67988 120.000.000

Kết quả đấu giá biển số xe ngày 6/10/2023

Tỉnh Biển gạch chấm Biển viết liền Giá trúng
12 Lạng Sơn 12A-219.91 12A21991 45.000.000
14 Quảng Ninh 14A-811.11 14A81111 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-826.39 14A82639 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-833.83 14A83383 70.000.000
15 Hải Phòng 15K-152.39 15K15239 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-156.56 15K15656 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-163.36 15K16336 80.000.000
15 Hải Phòng 15K-166.39 15K16639 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-183.83 15K18383 65.000.000
18 Nam Định 18A-391.91 18A39191 40.000.000
19 Phú Thọ 19A-559.55 19A55955 90.000.000
20 Thái Nguyên 20A-695.95 20A69595 120.000.000
30 Hà Nội 30K-398.39 30K39839 90.000.000
30 Hà Nội 30K-517.15 30K51715 45.000.000
30 Hà Nội 30K-519.80 30K51980 40.000.000
30 Hà Nội 30K-522.55 30K52255 120.000.000
30 Hà Nội 30K-523.23 30K52323 40.000.000
30 Hà Nội 30K-529.11 30K52911 40.000.000
30 Hà Nội 30K-553.55 30K55355 40.000.000
30 Hà Nội 30K-555.39 30K55539 40.000.000
30 Hà Nội 30K-555.51 30K55551 40.000.000
30 Hà Nội 30K-555.52 30K55552 95.000.000
30 Hà Nội 30K-555.65 30K55565 145.000.000
30 Hà Nội 30K-555.83 30K55583 40.000.000
30 Hà Nội 30K-555.95 30K55595 120.000.000
30 Hà Nội 30K-565.65 30K56565 140.000.000
30 Hà Nội 30K-566.65 30K56665 90.000.000
30 Hà Nội 30K-568.58 30K56858 40.000.000
30 Hà Nội 30K-582.58 30K58258 95.000.000
30 Hà Nội 30K-589.98 30K58998 625.000.000
30 Hà Nội 30K-600.00 30K60000 95.000.000
30 Hà Nội 30K-611.11 30K61111 230.000.000
30 Hà Nội 30K-611.16 30K61116 310.000.000
30 Hà Nội 30K-612.16 30K61216 90.000.000
30 Hà Nội 30K-612.28 30K61228 40.000.000
34 Hải Dương 34A-711.11 34A71111 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-999.09 36A99909 445.000.000
36 Thanh Hóa 36K-000.09 36K00009 85.000.000
37 Nghệ An 37K-182.68 37K18268 40.000.000
37 Nghệ An 37K-209.09 37K20909 40.000.000
37 Nghệ An 37K-222.28 37K22228 50.000.000
37 Nghệ An 37K-229.29 37K22929 45.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-555.57 38A55557 140.000.000
43 Đà Nẵng 43A-777.71 43A77771 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51D-911.11 51D91111 50.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-812.12 51K81212 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-823.23 51K82323 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-888.36 51K88836 120.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-888.80 51K88880 110.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-888.82 51K88882 235.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-888.83 51K88883 565.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-888.84 51K88884 60.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-888.85 51K88885 520.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-888.87 51K88887 400.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-900.00 51K90000 430.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-908.09 51K90809 60.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-911.11 51K91111 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-919.91 51K91991 250.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-931.45 51K93145 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-936.39 51K93639 75.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-963.36 51K96336 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-976.76 51K97676 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-979.29 51K97929 40.000.000
60 Đồng Nai 60K-366.77 60K36677 110.000.000
63 Tiền Giang 63A-263.63 63A26363 75.000.000
66 Đồng Tháp 66A-229.29 66A22929 40.000.000
66 Đồng Tháp 66A-234.35 66A23435 40.000.000
74 Quảng Trị 74A-235.35 74A23535 40.000.000
75 Thừa Thiên Huế 75A-330.66 75A33066 40.000.000
75 Thừa Thiên Huế 75A-333.22 75A33322 45.000.000
75 Thừa Thiên Huế 75A-333.34 75A33334 40.000.000
75 Thừa Thiên Huế 75A-333.45 75A33345 40.000.000
76 Quảng Ngãi 76A-236.36 76A23636 40.000.000
77 Bình Định 77A-288.82 77A28882 40.000.000
78 Phú Yên 78A-178.78 78A17878 65.000.000
82 Kon Tum 82A-123.39 82A12339 40.000.000
84 Trà Vinh 84A-119.19 84A11919 40.000.000
86 Bình Thuận 86A-259.59 86A25959 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-666.22 98A66622 60.000.000
99 Bắc Ninh 99A-666.55 99A66655 45.000.000

Kết quả đấu giá biển số xe ngày 4/10/2023

Kết quả các phiên đấu giá tháng 9 năm 2023

Tỉnh Biển gạch chấm Biển viết liền Giá trúng
14 Quảng Ninh 14A-808.80 14A80880 40.000.000
14 Quảng Ninh 14C-383.83 14C38383 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-191.91 15K19191 55.000.000
17 Thái Bình 17A-388.83 17A38883 55.000.000
18 Nam Định 18A-388.28 18A38828 40.000.000
20 Thái Nguyên 20A-682.82 20A68282 40.000.000
20 Thái Nguyên 20A-693.93 20A69393 45.000.000
30 Hà Nội 30K-513.19 30K51319 40.000.000
30 Hà Nội 30K-516.18 30K51618 40.000.000
30 Hà Nội 30K-516.78 30K51678 40.000.000
30 Hà Nội 30K-519.81 30K51981 45.000.000
30 Hà Nội 30K-519.83 30K51983 65.000.000
30 Hà Nội 30K-519.92 30K51992 40.000.000
30 Hà Nội 30K-522.25 30K52225 55.000.000
30 Hà Nội 30K-523.45 30K52345 80.000.000
30 Hà Nội 30K-533.35 30K53335 45.000.000
30 Hà Nội 30K-536.38 30K53638 40.000.000
30 Hà Nội 30K-543.21 30K54321 45.000.000
30 Hà Nội 30K-551.23 30K55123 40.000.000
30 Hà Nội 30K-552.33 30K55233 40.000.000
30 Hà Nội 30K-555.18 30K55518 45.000.000
30 Hà Nội 30K-555.61 30K55561 40.000.000
30 Hà Nội 30K-558.55 30K55855 765.000.000
30 Hà Nội 30K-558.98 30K55898 160.000.000
30 Hà Nội 30K-561.16 30K56116 60.000.000
30 Hà Nội 30K-566.18 30K56618 40.000.000
30 Hà Nội 30K-567.85 30K56785 40.000.000
30 Hà Nội 30K-567.98 30K56798 110.000.000
30 Hà Nội 30K-568.18 30K56818 60.000.000
30 Hà Nội 30K-568.19 30K56819 40.000.000
30 Hà Nội 30K-568.38 30K56838 40.000.000
30 Hà Nội 30K-569.19 30K56919 40.000.000
30 Hà Nội 30K-569.56 30K56956 40.000.000
30 Hà Nội 30K-576.29 30K57629 40.000.000
30 Hà Nội 30K-581.58 30K58158 40.000.000
30 Hà Nội 30K-582.83 30K58283 45.000.000
30 Hà Nội 30K-582.85 30K58285 40.000.000
30 Hà Nội 30K-585.26 30K58526 40.000.000
30 Hà Nội 30K-588.81 30K58881 40.000.000
30 Hà Nội 30K-588.95 30K58895 40.000.000
30 Hà Nội 30K-589.58 30K58958 40.000.000
30 Hà Nội 30K-590.90 30K59090 45.000.000
30 Hà Nội 30K-591.91 30K59191 80.000.000
30 Hà Nội 30K-598.59 30K59859 65.000.000
30 Hà Nội 30K-599.98 30K59998 40.000.000
30 Hà Nội 30K-600.01 30K60001 0
30 Hà Nội 30K-601.02 30K60102 40.000.000
30 Hà Nội 30K-611.65 30K61165 40.000.000
30 Hà Nội 30K-611.83 30K61183 40.000.000
30 Hà Nội 30K-612.38 30K61238 40.000.000
30 Hà Nội 30K-616.22 30K61622 65.000.000
30 Hà Nội 30K-617.27 30K61727 40.000.000
30 Hà Nội 30K-618.19 30K61819 80.000.000
30 Hà Nội 30K-619.80 30K61980 40.000.000
30 Hà Nội 30K-619.91 30K61991 185.000.000
30 Hà Nội 30K-620.11 30K62011 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-363.36 35A36336 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-982.82 36A98282 60.000.000
36 Thanh Hóa 36A-991.91 36A99191 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-991.97 36A99197 40.000.000
36 Thanh Hóa 36A-999.85 36A99985 40.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-556.67 38A55667 40.000.000
43 Đà Nẵng 43A-787.87 43A78787 40.000.000
47 Đắk Lắk 47A-616.29 47A61629 40.000.000
47 Đắk Lắk 47A-623.32 47A62332 40.000.000
49 Lâm Đồng 49A-603.09 49A60309 40.000.000
49 Lâm Đồng 49A-608.18 49A60818 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-835.85 51K83585 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-838.55 51K83855 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-839.38 51K83938 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-851.15 51K85115 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-863.36 51K86336 45.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-868.18 51K86818 90.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-882.82 51K88282 130.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-888.59 51K88859 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-889.19 51K88919 80.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-922.92 51K92292 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-925.67 51K92567 40.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-936.38 51K93638 65.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-939.98 51K93998 50.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-979.26 51K97926 40.000.000
61 Bình Dương 61K-271.72 61K27172 40.000.000
61 Bình Dương 61K-287.87 61K28787 40.000.000
62 Long An 62A-376.77 62A37677 40.000.000
62 Long An 62A-380.80 62A38080 40.000.000
66 Đồng Tháp 66A-233.83 66A23383 40.000.000
66 Đồng Tháp 66A-234.55 66A23455 40.000.000
73 Quảng Bình 73A-314.56 73A31456 40.000.000
73 Quảng Bình 73A-316.18 73A31618 40.000.000
77 Bình Định 77A-290.29 77A29029 40.000.000
81 Gia Lai 81A-373.73 81A37373 40.000.000
83 Sóc Trăng 83A-162.62 83A16262 40.000.000
90 Hà Nam 90A-222.89 90A22289 40.000.000
90 Hà Nam 90A-225.89 90A22589 40.000.000
90 Hà Nam 90A-229.89 90A22989 40.000.000
93 Bình Phước 93A-423.45 93A42345 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-666.26 98A66626 50.000.000
98 Bắc Giang 98A-666.92 98A66692 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-656.96 99A65696 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-663.83 99A66383 40.000.000

Kết quả đấu giá biển số xe ngày 3/10/2023

Tỉnh Biển gạch chấm Biển viết liền Giá trúng
12 Lạng Sơn 12A-218.66 12A21866 40.000.000
12 Lạng Sơn 12A-219.89 12A21989 40.000.000
14 Quảng Ninh 14A-792.89 14A79289 40.000.000
15 Hải Phòng 15K-159.59 15K15959 110.000.000
15 Hải Phòng 15K-185.99 15K18599 55.000.000
19 Phú Thọ 19A-557.99 19A55799 45.000.000
19 Phú Thọ 19A-558.68 19A55868 75.000.000
21 Yên Bái 21A-172.88 21A17288 40.000.000
22 Tuyên Quang 22A-202.66 22A20266 40.000.000
23 Hà Giang 23A-129.39 23A12939 40.000.000
23 Hà Giang 23C-078.68 23C07868 40.000.000
24 Lào Cai 24A-248.68 24A24868 40.000.000
24 Lào Cai 24A-251.99 24A25199 40.000.000
25 Lai Châu 25A-067.68 25A06768 40.000.000
26 Sơn La 26A-178.99 26A17899 40.000.000
26 Sơn La 26A-180.88 26A18088 40.000.000
27 Điện Biên 27A-101.68 27A10168 40.000.000
30 Hà Nội 30K-519.59 30K51959 105.000.000
30 Hà Nội 30K-519.77 30K51977 100.000.000
30 Hà Nội 30K-519.84 30K51984 40.000.000
30 Hà Nội 30K-519.91 30K51991 140.000.000
30 Hà Nội 30K-522.12 30K52212 40.000.000
30 Hà Nội 30K-523.07 30K52307 40.000.000
30 Hà Nội 30K-523.58 30K52358 40.000.000
30 Hà Nội 30K-525.36 30K52536 175.000.000
30 Hà Nội 30K-525.88 30K52588 410.000.000
30 Hà Nội 30K-526.79 30K52679 180.000.000
30 Hà Nội 30K-555.56 30K55556 885.000.000
30 Hà Nội 30K-598.98 30K59898 490.000.000
34 Hải Dương 34A-695.66 34A69566 40.000.000
35 Ninh Bình 35A-365.79 35A36579 80.000.000
36 Thanh Hóa 36A-966.99 36A96699 540.000.000
36 Thanh Hóa 36A-969.79 36A96979 100.000.000
36 Thanh Hóa 36A-992.99 36A99299 245.000.000
36 Thanh Hóa 36A-998.99 36A99899 425.000.000
37 Nghệ An 37K-229.99 37K22999 125.000.000
37 Nghệ An 37K-233.99 37K23399 170.000.000
37 Nghệ An 37K-238.38 37K23838 100.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-555.59 38A55559 190.000.000
38 Hà Tĩnh 38A-558.55 38A55855 50.000.000
43 Đà Nẵng 43A-777.99 43A77799 345.000.000
43 Đà Nẵng 43A-778.79 43A77879 40.000.000
43 Đà Nẵng 43A-798.88 43A79888 95.000.000
43 Đà Nẵng 43A-799.79 43A79979 480.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-808.08 51K80808 440.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-889.99 51K88999 1.485.000.000
51 Hồ Chí Minh 51K-909.99 51K90999 825.000.000
61 Bình Dương 61K-293.93 61K29393 40.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-722.99 72A72299 90.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-733.88 72A73388 135.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-737.39 72A73739 40.000.000
72 Bà Rịa – Vũng Tàu 72A-738.79 72A73879 40.000.000
73 Quảng Bình 73A-311.19 73A31119 40.000.000
73 Quảng Bình 73A-313.68 73A31368 40.000.000
81 Gia Lai 81C-235.79 81C23579 40.000.000
88 Vĩnh Phúc 88A-629.99 88A62999 165.000.000
88 Vĩnh Phúc 88C-268.88 88C26888 85.000.000
90 Hà Nam 90A-222.26 90A22226 70.000.000
90 Hà Nam 90A-222.28 90A22228 85.000.000
90 Hà Nam 90A-222.99 90A22299 90.000.000
90 Hà Nam 90A-225.55 90A22555 90.000.000
90 Hà Nam 90A-226.26 90A22626 110.000.000
90 Hà Nam 90A-228.68 90A22868 110.000.000
95 Hậu Giang 95A-111.19 95A11119 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-626.26 98A62626 55.000.000
98 Bắc Giang 98A-626.66 98A62666 115.000.000
98 Bắc Giang 98A-639.99 98A63999 60.000.000
98 Bắc Giang 98A-655.66 98A65566 40.000.000
98 Bắc Giang 98A-656.89 98A65689 55.000.000
98 Bắc Giang 98A-665.66 98A66566 155.000.000
98 Bắc Giang 98A-668.66 98A66866 290.000.000
99 Bắc Ninh 99A-655.88 99A65588 85.000.000
99 Bắc Ninh 99A-665.66 99A66566 415.000.000
99 Bắc Ninh 99A-665.68 99A66568 95.000.000
99 Bắc Ninh 99A-666.39 99A66639 60.000.000
99 Bắc Ninh 99A-666.63 99A66663 60.000.000
99 Bắc Ninh 99A-666.65 99A66665 170.000.000
99 Bắc Ninh 99A-666.68 99A66668 930.000.000
99 Bắc Ninh 99A-668.81 99A66881 40.000.000
99 Bắc Ninh 99A-668.86 99A66886 280.000.000

đánh giá của khách hàng

cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!

hạng 5 / 5. số đánh giá: 58

Vui lòng đánh giá