Bảng mức thu phí đường cao tốc 5B Hà Nội Hải Phòng
Mức thu phí đường quốc lộ 5 Hà Nội-Hải Phòng
Phí đường cao tốc Hà Nội Hải Phòng Hạ Long Móng Cái
Trạm ra vàoTrạm 1Là trạm VÀO hoặc trạm RA cho chiều ngược lại |
Trạm ra vàoTrạm 2Là trạm RA hoặc trạm VÀO cho chiều ngược lại |
Loại 1Loại 1Xe dưới 12 ghế ngồi; xe có tải trọng dưới 2 tấn; Các loại xe buýt vận tải khách công cộng |
Loại 2Loại 2Xe từ 12 ghế ngồi đến 30 ghế ngồi; Xe có tải trọng từ 2 tấn đến dưới 4 tấn |
Loại 3Loại 3Xe từ 31 ghế ngồi trở lên; Xe có tải trọng từ 4 tấn đến dưới 10 tấn; Xe đầu kéo không kéo theo rơ mooc hoặc sơ mi rơ mooc |
Loại 4Loại 4Xe có tải trọng từ 10 tấn đến dưới 18 tấn; Xe chở hàng bằng container 20 feet |
Loại 5Loại 5Xe có tải trọng từ 18 tấn trở lên; Xe chở hàng bằng container 40 feet |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Nội | QL 39 (Nút giao Hưng Yên) | 39 | 59 | 69 | 108 | 147 |
Hà Nội | QL 38 (Nút giao Hải Dương) | 98 | 128 | 157 | 255 | 353 |
Hà Nội | QL 10 (Nút giao Thái Bình) | 147 | 196 | 245 | 393 | 530 |
Hà Nội | Cuối tuyến | 187 | 245 | 314 | 501 | 687 |
Hà Nội | Đình Vũ | 206 | 275 | 344 | 550 | 707 |
QL 39 (Nút giao Hưng Yên) | QL 38 (Nút giao Hải Dương) | 49 | 69 | 88 | 147 | 196 |
QL 39 (Nút giao Hưng Yên) | QL 10 (Nút giao Thái Bình) | 108 | 137 | 167 | 275 | 373 |
QL 39 (Nút giao Hưng Yên) | Cuối tuyến | 147 | 196 | 245 | 393 | 540 |
QL 39 (Nút giao Hưng Yên) | Đình Vũ | 157 | 216 | 275 | 432 | 569 |
QL 38 (Nút giao Hải Dương) | QL 10 (Nút giao Thái Bình) | 49 | 69 | 79 | 128 | 177 |
QL 38 (Nút giao Hải Dương) | Cuối tuyến | 88 | 118 | 147 | 245 | 334 |
QL 38 (Nút giao Hải Dương) | Đình Vũ | 108 | 147 | 177 | 285 | 373 |
QL 10 (Nút giao Thái Bình) | Cuối tuyến | 39 | 59 | 69 | 108 | 157 |
QL 10 (Nút giao Thái Bình) | Đình Vũ | 49 | 69 | 88 | 147 | 206 |
TL 353 | 9 | 14 | 19 | 39 | 59 |
đánh giá của khách hàng
cảm ơn bạn đã đánh giá tốt!
hạng 5 / 5. số đánh giá: 125
Vui lòng đánh giá